You are on page 1of 9

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Lý Hóa Sinh TB XH
KHTN
1 12A1 120043 Đỗ Thành Công 10/07/2006 6.8 4.4 6 5.75 4.75 5.5 5.33 5.63 214
2 12A1 120048 Vũ Huy Cương 15/03/2006 8 4.8 5.75 8.25 6.75 8.25 7.75 6.58 57
3 12A1 120050 Nguyễn Văn Cường 24/07/2006 6.4 3.4 6.75 5.75 5.25 5.25 5.42 5.49 237
4 12A1 120064 Đỗ Thị Duyên 26/11/2005 6.6 5.8 6.75 5.25 5 4.5 4.92 6.02 149
5 12A1 120067 Đào Tùng Dương 28/09/2006 6.2 2.6 5 6.75 6.75 5 6.17 4.99 323
6 12A1 120069 Nguyễn Thành Dương 26/07/2006 7.8 8.8 7.5 9 7.25 6.75 7.67 7.94 5
7 12A1 120073 Phạm Văn Đại 24/04/2006 7.4 4.6 5.5 7.5 7.25 7 7.25 6.19 114
8 12A1 120081 Đỗ Văn Đức 18/01/2006 8.2 3.4 5 8.75 6.75 6.5 7.33 5.98 156
9 12A1 120083 Phạm Minh Đức 20/06/2006 6.8 3.8 6.5 6.5 7.5 5 6.33 5.86 175
10 12A1 120111 Nguyễn Thị Hằng 20/12/2006 5.4 3.8 8.5 5.75 6.5 4.5 5.58 5.82 178
11 12A1 120118 Nguyễn Minh Hiếu 24/12/2006 7.4 3.2 5.25 6 6.75 4.25 5.67 5.38 258
12 12A1 120126 Bùi Huy Hoàng 23/07/2006 6 5.4 5.75 4.25 3.75 4.25 4.08 5.31 270
13 12A1 120129 Nguyễn Huy Hoàng 11/01/2006 7.4 4.8 5.25 5.75 6 3 4.92 5.59 221
14 12A1 120141 Đoàn Văn Huy 02/11/2006 5.6 2 5 8 7 5.5 6.83 4.86 345
15 12A1 120145 Bùi Thị Dịu Huyền 10/02/2006 6.6 5.2 6.25 6.5 6.25 4.75 5.83 5.97 158
16 12A1 120174 Cao Ngọc Lâm 28/05/2006 6.8 7 6 6.5 7.5 3.5 5.83 6.41 77
17 12A1 120206 Bùi Đức Mạnh 15/07/2006 8.4 3.2 6 6.5 7.25 4.75 6.17 5.94 165
18 12A1 120208 Bùi Gia Minh 14/04/2006 9.2 6 6 8.25 7.5 4 6.58 6.95 31
19 12A1 120211 Nguyễn Quang Minh 19/10/2006 8.6 7.2 5 8.25 6.75 3.25 6.08 6.72 45
20 12A1 120216 Trần Văn Minh 19/09/2006 8 6.6 8 7.25 7.25 7.5 7.33 7.48 10
21 12A1 120221 Đặng Văn Nam 01/02/2006 6.2 4.4 6.25 7 5.75 5 5.92 5.69 199
22 12A1 120224 Nguyễn Danh Nam 25/10/2006 7.2 6.6 5 7 5.25 3.75 5.33 6.03 145
23 12A1 120237 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 27/09/2006 9.4 7 8.5 8 7.25 5.75 7 7.98 3
24 12A1 120242 Nguyễn Thu Nguyệt 30/12/2006 6.8 5 6.5 7.5 6.75 7 7.08 6.35 91
25 12A1 120243 Vũ Thị Ánh Nguyệt 09/05/2006 7 3.4 7.25 5.5 6.25 5.75 5.83 5.87 174
26 12A1 120246 Hoàng Đình Nhật 25/03/2006 5.6 4.2 6 5.75 6 7.75 6.5 5.58 223
27 12A1 120249 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/07/2006 6 2.6 7 7.5 6.5 7.25 7.08 5.67 205
28 12A1 120258 Nguyễn Yến Phi 18/08/2006 6.4 5.2 7 7.75 6.75 7.75 7.42 6.51 68
29 12A1 120274 Vũ Thành Quang 01/12/2006 7.2 4.4 4.5 8 7.75 5.5 7.08 5.8 182
30 12A1 120287 Tăng Phan Kim Sáng 05/01/2006 7.8 3.6 8 7 6 5.75 6.25 6.41 77
31 12A1 120291 Phạm Năng Tâm 24/07/2006 7.2 4.4 6.5 6.75 6.5 6.5 6.58 6.17 117
32 12A1 120296 Bùi Tiến Thành 03/12/2006 5.4 3.4 5.5 7.25 4.25 5 5.5 4.95 335
33 12A1 120307 Nguyễn Thanh Thảo 26/05/2006 5 3 7.75 6.25 5.25 6.25 5.92 5.42 250
34 12A1 120310 Phạm Thị Phương Thảo 27/12/2006 7.4 4.6 7.75 6.5 8 5.75 6.75 6.63 54
35 12A1 120315 Nguyễn Văn Thắng 18/02/2006 7.4 3.2 6.75 8.75 7.25 4.75 6.92 6.07 134
36 12A1 120319 Lưu Phú Thịnh 21/06/2006 7.8 5.6 7 6.75 7.25 5 6.33 6.68 49
37 12A1 120334 Nguyễn Minh Thư 13/10/2006 6.8 4.4 7 8 7.75 6.25 7.33 6.38 87
38 12A1 120335 Phạm Thị Thanh Thư 20/01/2006 6.2 3.6 7.75 4.25 4.75 2.75 3.92 5.37 261
39 12A1 120345 Nguyễn Thị Mai Trang 30/10/2006 5.4 4.2 7.75 7 6.75 7.25 7 6.09 131
40 12A1 120350 Hoàng Mạnh Trí 07/11/2006 8.4 6.8 7 7.5 6 6.25 6.58 7.2 19
41 12A1 120353 Hoàng Xuân Trúc 12/04/2006 8.2 5 7.75 9 8.25 7.25 8.17 7.28 15
42 12A1 120356 Nguyễn Đắc Trung 01/07/2006 8.2 6.4 7 9 8.25 8 8.42 7.51 9
43 12A1 120381 Vũ Văn Việt 27/10/2006 4.4 3.8 7.5 5.25 5 3.75 4.67 5.09 308
44 12A1 120382 Vũ Đức Vinh 23/06/2006 7.4 4.4 7.5 7.25 7 4.5 6.25 6.39 84
45 12A1 120383 Cao Đức Trường Vũ 30/01/2006 7 5.2 6.25 5.75 6 6.75 6.17 6.16 119
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Lý Hóa Sinh TB XH
KHTN
1 12A2 120007 Đỗ Tuấn Anh 20/10/2006 5.4 3.2 5.5 6.5 4 4 4.83 4.73 354

2 12A2 120011 Nguyễn Văn Anh 06/02/2006 4.4 2.6 5.5 5.75 3.75 5.75 5.08 4.4 369

3 12A2 120015 Trịnh Phương Anh 06/11/2006 6 3.2 6.25 5 3.75 3.25 4 4.86 345

4 12A2 120017 Vũ Lệnh Anh 27/11/2006 8.6 3.2 6.25 6.5 6 5.75 6.08 6.03 145

5 12A2 120018 Vũ Thị Anh 29/10/2006 4.8 3.6 6.25 5.25 5.75 3.5 4.83 4.87 344

6 12A2 120022 Đỗ Hồng Ánh 05/01/2006 4.8 4.8 7.5 4 3.25 4.25 3.83 5.23 282

7 12A2 120028 Vũ Thanh Bách 22/09/2006 6.8 3.6 6.75 7.75 6.75 5.25 6.58 5.93 168

8 12A2 120033 Nguyễn Thanh Bình 03/02/2006 7.2 4 7.5 6.5 6 5.25 5.92 6.16 119

9 12A2 120035 Nguyễn Minh Châu 08/12/2006 7.2 2.6 7.25 6.5 6 4.75 5.75 5.7 198

10 12A2 120060 Đặng Bá Duy 14/08/2006 3.6 3.4 5.5 4.25 5.75 4 4.67 4.29 377

11 12A2 120078 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2006 7.8 8 5.75 6.75 5.25 7 6.33 6.97 28

12 12A2 120106 Đoàn Việt Hải 27/03/2006 6.6 5.4 7.75 5.5 4.75 4.75 5 6.19 114

13 12A2 120108 Nguyễn Huy Hảo 21/10/2006 7.6 2.2 5.5 7.75 7 4.5 6.42 5.43 246

14 12A2 120127 Đặng Vũ Hoàng 11/09/2006 6.6 4.4 5.25 5.25 6.5 4.5 5.42 5.42 250

15 12A2 120133 Phạm Kỳ Hoàng 03/07/2006 4.6 2.4 5.25 3.25 3.75 4 3.67 3.98 384

16 12A2 120138 Trần Minh Hùng 23/08/2006 7 3.8 3.75 8 3.75 4 5.25 4.95 335

17 12A2 120148 Đỗ Thị Thu Huyền 05/11/2006 3.8 4.8 5.25 4 4.5 3.5 4 4.46 367

18 12A2 120154 Vũ Lệnh Huynh 29/04/2006 3.8 2.8 4.5 5.25 5.25 5 5.17 4.07 382

19 12A2 120178 Đào Thùy Linh 25/04/2006 7.6 5 5.5 7.75 6.75 5.75 6.75 6.21 112

20 12A2 120187 Cao Thành Long 26/09/2006 3.6 3.4 4.25 3.5 2.25 3.5 3.08 3.58 390

21 12A2 120201 Đỗ Thị Hoa Mai 23/04/2006 5 3.4 7.25 6 3.25 5 4.75 5.1 307

22 12A2 120223 Ngô Văn Nam 02/10/2006 6 1.8 7 6 6 3 5 4.95 335

23 12A2 120244 Bùi Thu Nhàn 02/01/2006 7.4 3.4 6.25 7.5 5 5.25 5.92 5.74 191

24 12A2 120247 Hoàng Quốc Nhật 16/01/2006 5.8 4 6.5 6.75 4.5 4.75 5.33 5.41 253

25 12A2 120262 Tăng Thái Sinh Phúc 27/05/2006 5.6 3 6.5 4.5 4 3.75 4.08 4.8 350

26 12A2 120272 Nguyễn Khắc Thanh Quang 07/09/2006 3.8 3.8 6.75 5 2.25 2.25 3.17 4.38 371

27 12A2 120279 Lê Bá Quyền 15/12/2006 4.6 3.8 5.75 5 4.5 5.25 4.92 4.77 353

28 12A2 120283 Tăng Thị Như Quỳnh 23/06/2006 5.4 2.4 7.75 6 6 5.5 5.83 5.35 264

29 12A2 120302 Bùi Phương Thảo 21/04/2006 7.6 2.8 6.5 6.5 3.5 4.25 4.75 5.41 253

30 12A2 120328 Nguyễn Minh Thúy 23/10/2006 6.6 5 6.5 7.25 5 5 5.75 5.96 160

31 12A2 120332 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2006 6.2 4 7.75 6.5 7.5 4.75 6.25 6.05 141

32 12A2 120346 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 28/03/2006 5 3 7.75 6.5 7.75 5 6.42 5.54 227

33 12A2 120348 Vũ Thị Quỳnh Trang 09/04/2006 7.2 4 7.75 7.25 2.75 5.5 5.17 6.03 145

34 12A2 120352 Đinh Phú Trọng 10/12/2006 7.6 4.2 8 6.75 7 3.75 5.83 6.41 77

35 12A2 120359 Nguyễn Thành Trung 06/09/2006 7 3 7.75 5 5.75 4.75 5.17 5.73 193

36 12A2 120377 Đặng Hạ Vi 02/03/2006 6.8 3.8 6.25 7.75 5.25 6.25 6.42 5.82 178

37 12A2 120384 Hoàng Tuấn Vũ 01/10/2006 5.2 4 6.75 5.5 4.25 5.5 5.08 5.26 278

38 12A2 120385 Trịnh Minh Vũ 07/08/2006 7.2 4.6 5.75 5.75 3.25 4.75 4.58 5.53 229

39 12A2 120386 Lê Yến Vy 23/08/2006 6 3.4 7 7 4.5 5 5.5 5.48 240


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A3 120003 Bùi Thị Vân Anh 29/05/2006 5.6 6.6 7 5.75 7.25 7 6.67 6.47 72
2 12A3 120005 Đoàn Thị Kim Anh 04/08/2006 6 5.8 7.75 5.75 6.75 6.75 6.42 6.49 70
3 12A3 120010 Nguyễn Thị Mai Anh 11/02/2006 7.6 6.2 8.25 8.5 8.25 8.75 8.5 7.64 7
4 12A3 120036 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 10/12/2006 4.4 5.6 7 4.5 3 5.5 4.33 5.33 265
5 12A3 120038 Vũ Thị Yến Chi 21/11/2006 5.6 4.6 7.5 4 5 5.75 4.92 5.66 208
6 12A3 120053 Bùi Mỹ Duệ 23/10/2006 5.6 6.4 9 9 6.75 8 7.92 7.23 16
7 12A3 120054 Cao Thị Dung 04/06/2006 7 4.4 6.75 7.25 6.5 6.75 6.83 6.25 104
8 12A3 120055 Đỗ Thị Thùy Dung 05/12/2006 7.6 6.4 6.75 8.25 6.5 7.5 7.42 7.04 21
9 12A3 120056 Hoàng Thị Dung 26/10/2006 6.8 6 7 5.5 7 7.25 6.58 6.6 56
10 12A3 120076 Đào Xuân Đạt 04/12/2006 7 5.8 7.5 5.75 8 6 6.58 6.72 45
11 12A3 120084 Phạm Minh Đức 04/10/2006 7 6.6 7.25 7.25 6.25 6.25 6.58 6.86 36
12 12A3 120094 Phạm Đức Giang 30/07/2006 5.6 6.4 6.5 5.25 6.25 7 6.17 6.17 117
13 12A3 120095 Phạm Thị Trà Giang 24/01/2006 6.6 7.4 7 8 8 7.5 7.83 7.21 18
14 12A3 120114 Bùi Thị Hiền 31/05/2006 5.6 3.4 8.5 4.75 5.25 7 5.67 5.79 185
15 12A3 120144 Vũ Đức Huy 15/03/2006 5.8 4.8 6.5 5.75 7.25 8.5 7.17 6.07 134
16 12A3 120152 Vũ Thị Bích Huyền 28/08/2006 6.4 6.2 8 4.75 6 6 5.58 6.55 62
17 12A3 120165 Vũ Thị Hường 16/02/2006 7.8 8.2 8 8 7.5 8 7.83 7.96 4
18 12A3 120166 Đoàn Xuân Khánh 15/03/2006 5.2 3.6 6.5 4.25 3.75 6.75 4.92 5.06 316
19 12A3 120168 Vũ Trọng Khoa 06/08/2006 6.2 5.2 6.5 6.25 6.5 6.75 6.5 6.1 130
20 12A3 120175 Nguyễn Trần Duy Lâm 09/01/2006 6.2 8.6 7.25 7 7.25 5.5 6.58 7.16 20
21 12A3 120180 Nguyễn Thị Linh 18/02/2006 5.8 7.8 6.75 7.75 7.25 7.5 7.5 6.96 29
22 12A3 120183 Phạm Thị Thùy Linh 12/09/2006 7.4 7.8 7.5 6.5 7 7.75 7.08 7.45 11
23 12A3 120185 Phạm Thùy Linh 24/02/2006 6.8 4.4 7 6.75 6 6.25 6.33 6.13 123
24 12A3 120192 Phạm Huy Luân 04/01/2006 3.6 6 6.25 6.5 3.5 6.75 5.58 5.36 262
25 12A3 120209 Hoàng Bảo Minh 08/08/2006 7.8 8 8.25 6.5 7 8.5 7.33 7.85 6
26 12A3 120218 Lê Thị Trà My 05/08/2006 3.6 3.8 7 5.75 4.5 7.5 5.92 5.08 309
27 12A3 120222 Lê Văn Nam 20/09/2006 8 6 6.5 6.5 7.75 6 6.75 6.81 39
28 12A3 120231 Phạm Công Nghĩa 16/04/2006

29 12A3 120236 Nguyễn Thị Ngọc 29/07/2006 7.8 6.4 8 5.75 7 8.25 7 7.3 14
30 12A3 120252 Lã Thị Thùy Nhung 16/08/2006 6.6 5.2 8.25 7.25 6.25 7.5 7 6.76 42
31 12A3 120255 Bùi Thị Tâm Như 15/03/2006 6.8 6.6 7.5 6.25 5.25 7.5 6.33 6.81 39
32 12A3 120256 Nguyễn Thị Kim Oanh 01/01/2006 4.4 3.8 7.5 5.75 7 7.5 6.75 5.61 217
33 12A3 120264 Hoàng Thị Mai Phương 05/09/2006 5.8 6 8 5 4.75 7.5 5.75 6.39 84
34 12A3 120268 Nguyễn Thị Phương 21/10/2006 7 5.4 7.5 5 5.75 6 5.58 6.37 89
35 12A3 120269 Nguyễn Thị Mai Phương 08/03/2006 7.6 6.6 7.25 5.5 6 7.25 6.25 6.93 32
36 12A3 120282 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/05/2006 6.2 6.2 7.75 7 5.25 6.25 6.17 6.58 57
37 12A3 120284 Vũ Thị Như Quỳnh 09/12/2006 6.2 6 7.75 8.5 7.25 7.5 7.75 6.93 32
38 12A3 120288 Đỗ Danh Giang Sơn 30/09/2006 6.4 6.8 7.5 8 7.25 6.75 7.33 7.01 24
39 12A3 120289 Phạm Ngọc Sơn 18/03/2006 4.4 5.2 7.25 6.75 5.5 5.75 6 5.71 195
40 12A3 120294 Nguyễn Văn Thanh 02/04/2006 6.8 5.2 8 6 5.5 5.75 5.75 6.44 74
41 12A3 120295 Phạm Thị Thu Thanh 30/11/2006 5 4.8 6.5 2.75 3.5 4.5 3.58 4.97 328
42 12A3 120299 Phạm Duy Thành 09/12/2006 5.2 6.6 6.25 6.5 5.5 7.25 6.42 6.12 126
43 12A3 120309 Phạm Thị Thảo 10/02/2006 8.2 9.2 8 8 7.5 7.25 7.58 8.25 2
44 12A3 120376 Nguyễn Thị Ngọc Vân 03/12/2006 3.8 7 8.75 4.5 6 6.5 5.67 6.31 95
45 12A3 120392 Nguyễn Thị Thuận Yến 13/03/2006 6.6 6.8 7.25 7.5 7 7.5 7.33 7 26
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A4 120002 Phạm Nguyễn Thúy An 26/10/2006 4.4 5.8 6.5 6 6.5 8.75 7.08 5.95 163
2 12A4 120012 Phạm Ngọc Anh 26/08/2006 4 7 8 7.5 5.25 9 7.25 6.56 60
3 12A4 120016 Vũ Hoàng Anh 31/01/2006 5.4 7.2 6.75 5.25 5.75 5.75 5.58 6.23 108
4 12A4 120020 Bùi Thị Ngọc Ánh 03/05/2006 5.2 6.8 7.25 4 4.75 6.25 5 6.06 137
5 12A4 120021 Đặng Bảo Ngọc Ánh 24/06/2006 5.4 6.8 8 3.75 4.75 6 4.83 6.26 100
6 12A4 120027 Nguyễn Đăng Bách 04/03/2006 7.4 4.8 6.25 4.25 4.75 7.5 5.5 5.99 154
7 12A4 120029 Phạm Xuân Bắc 05/07/2006 7.2 8.6 7.25 6.75 4.25 8 6.33 7.35 13
8 12A4 120032 Phạm Ngọc Bích 12/04/2006 7.4 4 8 4.25 6.25 6.5 5.67 6.27 99
9 12A4 120082 Nguyễn Văn Đức 07/08/2006 4.6 5.4 6.5 5 6 7.25 6.08 5.65 211
10 12A4 120090 Đỗ Thị Hương Giang 08/07/2006 5 5.4 7.25 5.75 6 7.5 6.42 6.02 149
11 12A4 120096 Trần Thị Mai Giang 23/10/2006 7 6.2 7.25 6.75 4.75 7 6.17 6.66 51
12 12A4 120109 Nguyễn Thị Hảo 01/03/2006 6.8 6.2 8 6 6.75 6 6.25 6.81 39
13 12A4 120112 Vũ Thị Hằng 02/12/2006 7.2 5.8 8.25 5.25 6 7.25 6.17 6.86 36
14 12A4 120117 Nguyễn Minh Hiếu 28/02/2006 4.2 6 7.75 7.75 7.5 6 7.08 6.26 100
15 12A4 120123 Phan Thu Hoà 09/06/2006 5.8 5.2 6.75 5.75 7 7.75 6.83 6.15 121
16 12A4 120143 Phạm Gia Huy 09/11/2006 3.8 5.6 5 5 5.75 8.75 6.5 5.23 282
17 12A4 120147 Đặng Thị Huyền 31/07/2006 4.4 6.4 5.25 3.75 4 5 4.25 5.08 309
18 12A4 120149 Nguyễn Diệu Huyền 17/09/2006 3 7.2 6 4 4.75 7.75 5.5 5.43 246
19 12A4 120156 Vũ Đình Hưng 16/03/2006 4.2 4.6 6.25 4.5 4.5 5.5 4.83 4.97 328
20 12A4 120159 Nguyễn Thị Lan Hương 03/12/2006 5.4 6 6.5 7.75 4.25 6.75 6.25 6.04 143
21 12A4 120176 Phạm Tùng Lâm 08/11/2006 4.2 6 6.5 5.25 4.75 8 6 5.68 201
22 12A4 120212 Nguyễn Tiến Minh 09/05/2006 3.6 3.2 4 4.5 3.5 4 4 3.7 389
23 12A4 120219 Vũ Thị Trà My 14/07/2006 3.6 5.8 6.5 3.5 4.25 6 4.58 5.12 302
24 12A4 120220 Lương Thị Mỹ 07/04/2006 5 5.2 7 4.75 6.25 7 6 5.8 182
25 12A4 120226 Nguyễn Thị Phương Nga 22/12/2006 4.2 6 7 4.5 5.75 6.25 5.5 5.68 201
26 12A4 120239 Phạm Phương Ngọc 04/10/2006 5.2 7.2 6.5 5.25 5.25 7.5 6 6.23 108
27 12A4 120245 Hoàng Thanh Nhàn 24/05/2006 3.8 7.4 7.75 8.25 7.75 7.5 7.83 6.7 48
28 12A4 120253 Phạm Thị Nhung 07/06/2006 4.2 6 7.75 6 5.75 5.5 5.75 5.93 168
29 12A4 120257 Mạc Như Phan 23/07/2006 4 5.6 8 3.75 5.25 5 4.67 5.57 225
30 12A4 120263 Đỗ Thị Minh Phương 05/12/2006 6.4 6.2 7.5 3.25 4.25 6.75 4.75 6.21 112
31 12A4 120265 Lã Đắc Phương 07/11/2006 2.4 4.4 4.25 4.5 4.75 4.25 4.5 3.89 386
32 12A4 120267 Nguyễn Mai Phương 27/09/2006 5.6 7.2 7.25 4.25 7.5 8 6.58 6.66 51
33 12A4 120271 Cao Thị Phượng 29/03/2006 4.4 5.2 7.5 4.25 6.75 6.5 5.83 5.73 193
34 12A4 120286 Nguyễn Quang Sáng 26/10/2006 5.2 6.4 5.75 8 6.25 5.25 6.5 5.96 160
35 12A4 120290 Nguyễn Sỹ Tấn Tài 26/11/2006 5.6 4.2 7 6.75 5.75 6 6.17 5.74 191
36 12A4 120303 Bùi Thị Phương Thảo 11/08/2006 4.6 7.6 8 5.25 6 3.75 5 6.3 97
37 12A4 120304 Đào Thị Hương Thảo 03/06/2006 7 6.8 8 5.75 5.5 5.25 5.5 6.83 38
38 12A4 120312 Vũ Thị Phương Thảo 11/05/2006 5.2 6.8 6.5 4 5 5.75 4.92 5.86 175
39 12A4 120320 Nguyễn Thị Thơm 11/05/2006 4.6 6.8 7.25 6 6.25 7.75 6.67 6.33 92
40 12A4 120327 Cao Thị Thu Thúy 25/11/2006 5.4 5.2 8.25 5.5 6.25 6.75 6.17 6.26 100
41 12A4 120354 Nguyễn Thị Thụy Trúc 05/12/2006 5.8 3 7.75 5.5 6.25 6.75 6.17 5.68 201
42 12A4 120358 Nguyễn Khắc Trung 13/09/2006 5.4 2.6 5.5 6 4.5 7.5 6 4.88 342
43 12A4 120370 Phạm Anh Tuấn 28/05/2006 4 5.4 6.5 3.25 3.75 6 4.33 5.06 316
44 12A4 120373 Vũ Hữu Văn 23/12/2006 2.8 5.4 6.5 6 6.75 7 6.58 5.32 267
45 12A4 120374 Cao Thị Vân 18/06/2006 7.2 8.4 5.25 4.5 5.5 6 5.33 6.55 62
46 12A4 120379 Phạm Thị Thảo Vi 17/02/2006 5.2 5.4 7 3.75 5 7 5.25 5.71 195
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A5 120001 Nguyễn Bình An 12/06/2006 3.8 3.8 4 4.5 5.75 6.25 5.5 4.28 378
2 12A5 120006 Đoàn Thị Phương Anh 18/10/2006 4.4 3.2 7.75 4.5 6.25 6.5 5.75 5.28 274
3 12A5 120025 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/11/2006 4.8 3 7.5 4 4.25 6 4.75 5.01 320
4 12A5 120034 Ngô Thị Châm 25/02/2006 4.4 3.4 7.75 3.5 6.25 6 5.25 5.2 290
5 12A5 120044 Vũ Đức Công 27/07/2006 5.4 4.2 7.25 6.5 5.75 7.75 6.67 5.88 172
6 12A5 120051 Phạm Ngọc Diệp 18/09/2006 5.8 5.2 8.25 5.5 5.5 6 5.67 6.23 108
7 12A5 120061 Nguyễn Đức Duy 02/05/2006 4 3.8 8.25 4.5 7 6.75 6.08 5.53 229
8 12A5 120068 Hoàng Đại Dương 21/11/2006 6.4 6.2 6.5 6 6.5 7 6.5 6.4 81
9 12A5 120072 Vũ Thùy Dương 04/07/2006 4.6 4.8 7.5 4.25 6.25 6.75 5.75 5.66 208
10 12A5 120074 Phan Văn Đại 29/12/2006 5.2 6.2 6 5.75 7 7.5 6.75 6.04 143
11 12A5 120075 Bùi Tiến Đạt 28/10/2006 7 6.4 6.75 5.5 6.5 7.75 6.58 6.68 49
12 12A5 120086 Phạm Văn Đức 18/01/2006 6.2 5 6.5 4.5 6.5 6 5.67 5.84 177
13 12A5 120087 Vũ Minh Đức 09/08/2006 8 7.2 7 6.25 7.25 8.25 7.25 7.36 12
14 12A5 120091 Đỗ Văn Giang 05/05/2006 7 6.4 6.5 3.75 5.75 6.75 5.42 6.33 92
15 12A5 120093 Nguyễn Thị Hương Giang 12/09/2006 7.4 6.4 6.5 4.5 7.25 5.5 5.75 6.51 68
16 12A5 120097 Vũ Thị Hương Giang 15/12/2006 3.8 6.4 8.5 5 6.25 5.25 5.5 6.05 141
17 12A5 120115 Ngô Văn Hiệp 14/08/2006 7.6 3.4 8 5 5.25 7.75 6 6.25 104
18 12A5 120150 Nguyễn Thị Huyền 15/01/2006 7.2 6.8 7.25 5 7.75 6.5 6.42 6.92 34
19 12A5 120151 Trần Vũ Ngọc Huyền 18/09/2006 5.6 4.6 6.25 3.75 4 4.25 4 5.11 304
20 12A5 120153 Vũ Thị Thu Huyền 20/03/2006 5.2 6.4 7.5 3.75 5.75 5.25 4.92 6.01 152
21 12A5 120155 Bùi Văn Hưng 26/08/2006 6.8 7.6 7.75 5.75 4.75 7.5 6 7.04 21
22 12A5 120162 Cao Thị Cẩm Hường 02/07/2005 6.8 5.4 6.75 6 7.75 8 7.25 6.55 62
23 12A5 120186 Bùi Tiến Long 18/09/2006 4 3.4 5.25 4 5.5 4.75 4.75 4.35 375
24 12A5 120188 Đào Đức Long 19/04/2006 3.6 4 8 5 5 6 5.33 5.23 282
25 12A5 120191 Cao Hữu Luân 30/05/2006 7 4.4 8.25 5.75 6.25 6.25 6.08 6.43 75
26 12A5 120197 Bùi Chi Mai 27/10/2006 4.4 4.6 7.75 4.5 5.25 5.5 5.08 5.46 243
27 12A5 120210 Nguyễn Duy Minh 16/07/2006

28 12A5 120228 Trịnh Thị Hồng Ngát 04/08/2006 5.6 5 6.5 4.75 6 6 5.58 5.67 205
29 12A5 120229 Đào Thị Ngân 28/01/2006 7.2 4.2 6.25 5.75 6.75 7.25 6.58 6.06 137
30 12A5 120230 Vũ Thị Thu Ngân 15/12/2006 3.6 3.6 4.5 2.75 3.25 4.25 3.42 3.78 388
31 12A5 120251 Đào Thị Trang Nhung 29/11/2006 4.2 4.2 7 4.25 5.25 6.5 5.33 5.18 295
32 12A5 120259 Phạm Hồng Phong 24/07/2006 4.4 4 5 4.75 6.25 6.25 5.75 4.79 351
33 12A5 120261 Ngô Hữu Phúc 07/02/2006 6.8 3.4 6.75 7 7.5 7.5 7.33 6.07 134
34 12A5 120266 Nguyễn Hà Phương 29/11/2006 6.2 3.4 7 2.75 3.25 6.5 4.17 5.19 292
35 12A5 120276 Bùi Anh Quốc 05/09/2006 7 5 7.25 5.25 6.75 7.25 6.42 6.42 76
36 12A5 120278 Phan Văn Quyến 24/01/2006 4.4 4.6 7.5 5.25 5.25 5.5 5.33 5.46 243
37 12A5 120298 Nguyễn Tiến Thành 29/10/2006 6.2 4.4 6.75 5.75 6.75 7.25 6.58 5.98 156
38 12A5 120311 Vũ Phương Thảo 20/10/2006 6 5.6 8.5 5 7 6.25 6.08 6.55 62
39 12A5 120313 Đỗ Xuân Thắng 18/06/2006 7 4.8 7.25 6.25 6.25 6.25 6.25 6.33 92
40 12A5 120322 Nguyễn Thị Thu 14/05/2006 5.4 6 7.5 6.75 6 8 6.92 6.46 73
41 12A5 120342 Mạc Thu Trang 02/01/2006 3.8 4.6 6.5 5.5 6.5 6 6 5.23 282
42 12A5 120361 Cao Văn Trường 02/05/2006 6.4 6.6 8 4.75 2.5 6.5 4.58 6.4 81
43 12A5 120371 Lưu Ánh Tuyết 21/07/2006 6.8 5.8 8.25 4 6.25 7 5.75 6.65 53
44 12A5 120375 Đỗ Thị Kiều Vân 19/09/2006 5.4 5.4 8.5 6.75 6.25 5.75 6.25 6.39 84
45 12A5 120391 Nguyễn Thị Hải Yến 21/12/2006 5 6.6 7.5 4.75 3.75 7.5 5.33 6.11 128
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A6 120008 Mạc Thị Kim Anh 13/12/2006 6.8 4 5.25 2.75 5.25 4.75 4.25 5.08 309
2 12A6 120013 Phạm Thị Vân Anh 02/08/2006 7.2 3.8 8.5 4.25 6.75 7.25 6.08 6.4 81
3 12A6 120023 Nguyễn Thị Ánh 26/12/2006 5.2 4.2 8 4 3.75 5.25 4.33 5.43 246
4 12A6 120030 Bùi Hữu Bằng 02/06/2006 5.6 4.2 5.75 4.5 4.25 4.5 4.42 4.99 323
5 12A6 120031 Đào Thị Ngọc Bích 12/03/2006 5.8 3.6 6.5 5.25 4.75 5.5 5.17 5.27 276
6 12A6 120041 Vũ Thanh Chúc 15/11/2006 4 5.6 8 3.5 4 5.75 4.42 5.51 232
7 12A6 120046 Phạm Thế Cương 16/05/2006 6.2 4.4 7.75 5 4.75 6.5 5.42 5.94 165
8 12A6 120063 Vũ Văn Duy 29/12/2006 7.8 5 7.25 5.25 6.5 6.5 6.08 6.53 66
9 12A6 120071 Phạm Thị Thùy Dương 25/08/2006 4.8 4.6 6.25 2.75 4 6.25 4.33 5 321
10 12A6 120088 Ngô Xuân Gia 06/06/2006 7.8 7.4 7.75 7 6.75 8 7.25 7.55 8
11 12A6 120100 Đỗ Thị Thái Hà 30/09/2006 6.6 2.4 6.75 5 6 6 5.67 5.36 262
12 12A6 120101 Ngô Thị Thu Hà 28/07/2006 7.6 5 7.75 8.5 6.5 7.5 7.5 6.96 29
13 12A6 120102 Nguyễn Thị Hà 15/06/2006 4.8 7.6 8.5 6.5 7.5 7.75 7.25 7.04 21
14 12A6 120103 Phạm Thị Hà 28/01/2006 5 4 8.5 5 5.5 4 4.83 5.58 223
15 12A6 120113 Vũ Duy Hậu 10/09/2006 6.4 4.4 5.5 5.25 5.75 5.75 5.58 5.47 242
16 12A6 120119 Nguyễn Xuân Hiếu 18/06/2006 7.2 4 7.75 6.75 5.5 5.75 6 6.24 106
17 12A6 120121 Vũ Minh Hiếu 18/01/2006 6.4 2.2 6 7 6.75 6.25 6.67 5.32 267
18 12A6 120124 Cao Thị Hòa 05/12/2006 7 4.8 7.5 4.5 5.25 5.75 5.17 6.12 126
19 12A6 120134 Phạm Thị Hợi 25/09/2006 8.2 5.8 6.25 6.25 4.5 7.25 6 6.56 60
20 12A6 120146 Cao Thị Như Huyền 26/05/2006 4.4 3.2 5.25 3.75 4.75 5.25 4.58 4.36 374
21 12A6 120161 Phạm Thị Thu Hương 11/07/2006 5.6 3.4 7.5 4.5 5 5.5 5 5.38 258
22 12A6 120164 Lương Thị Thúy Hường 23/12/2006 6.4 5.6 6.5 4.5 7 7.25 6.25 6.19 114
23 12A6 120173 Đỗ Ngọc Lan 01/01/2006 5.4 4 7.25 3.5 4.75 5.75 4.67 5.33 265
24 12A6 120198 Bùi Thị Ngọc Mai 17/05/2006 6.6 4.4 8 5.25 5.25 6 5.5 6.13 123
25 12A6 120200 Cao Thị Mai 29/03/2006 4.6 5.2 7.75 2.5 2.75 5.25 3.5 5.26 278
26 12A6 120205 Phạm Ngọc Mai 31/05/2006 5.8 3.6 7.75 3.75 5.25 5.5 4.83 5.5 235
27 12A6 120214 Nguyễn Xuân Minh 31/10/2006 8 4.2 6 6.5 4.25 6 5.58 5.95 163
28 12A6 120227 Vũ Thùy Nga 20/07/2006 4.4 4.2 6.25 5 4.5 5.5 5 4.96 330
29 12A6 120250 Nguyễn Yến Nhi 21/01/2006 6.8 3.8 5.75 7.25 5.5 6.25 6.33 5.67 205
30 12A6 120273 Trần Văn Quang 04/03/2006 5.4 2.8 6.75 4.75 5.25 5.75 5.25 5.05 318
31 12A6 120281 Nguyễn Thị Quỳnh 03/12/2006 7.4 6.6 8 6.75 7 7 6.92 7.23 16
32 12A6 120285 Vũ Hữu Sang 05/02/2006 5.8 3.2 8 5.75 3.25 6.5 5.17 5.54 227
33 12A6 120292 Phạm Thị Tâm 10/07/2006 5.4 3.8 7.25 3 2.25 4 3.08 4.88 342
34 12A6 120324 Phạm Thị Thu 16/06/2006 5.2 4.8 7.5 3.75 4 5.75 4.5 5.5 235
35 12A6 120325 Hoàng Thị Thuận 07/01/2006 5.8 4 6.75 3.75 6.75 5.75 5.42 5.49 237
36 12A6 120326 Nguyễn Đức Thuận 04/12/2006 6.4 5.6 7 4.5 3.75 6.25 4.83 5.96 160
37 12A6 120331 Bùi Thị Thu Thủy 18/03/2006 5.4 4 7.75 5 5.5 6.5 5.67 5.71 195
38 12A6 120347 Phạm Thị Huyền Trang 10/10/2006 5.2 4 8 3.5 5.25 5.75 4.83 5.51 232
39 12A6 120349 Ngô Thị Quỳnh Trâm 21/12/2006 7.2 4.4 8 5.5 5.5 6.5 5.83 6.36 90
40 12A6 120351 Cao Thị Kiều Trinh 30/07/2006 6.8 4 7.5 5 6.25 6.75 6 6.08 133
41 12A6 120355 Hoàng Văn Trung 12/10/2006 8.2 3.8 7.75 7 7.75 7 7.25 6.75 44
42 12A6 120360 Cao Đức Trường 07/06/2006 4.8 4.2 6.75 4.25 4.5 5.25 4.67 5.11 304
43 12A6 120367 Cao Minh Tuấn 22/12/2006 5 4.6 8.25 5.5 4.5 4.25 4.75 5.65 211
44 12A6 120378 Đỗ Tường Vi 28/11/2006 4.8 6.8 8.25 6.25 6 6.5 6.25 6.53 66
45 12A6 120394 Vũ Thị Yến 03/10/2006 7.2 3.2 8.75 5.75 6.25 7.5 6.5 6.41 128
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A7 120026 Phạm Hồng Ánh 15/06/2006 5.8 4.2 8.25 6 6.5 6 6.17 6.11 128
2 12A7 120037 Nguyễn Thị Yến Chi 25/08/2006 5.8 2.2 7 4.75 6.75 7.25 6.25 5.31 270
3 12A7 120039 Đỗ Minh Chiến 30/05/2006 7.4 6.2 7.5 5.5 6 7.75 6.42 6.88 35
4 12A7 120052 Nguyễn Thị Bích Dịu 11/09/2006 3.2 2.6 6.5 3 5 5.75 4.58 4.22 381
5 12A7 120059 Bùi Đức Duy 11/10/2006 3 4.6 5.25 3.75 4.75 6 4.83 4.42 368
6 12A7 120062 Phạm Đức Khánh Duy 19/11/2006 5.6 4.4 5 5.25 5.25 4 4.83 4.96 330
7 12A7 120066 Trần Đình Dư 20/02/2006 4.6 4.4 7 5.75 7 6 6.25 5.56 226
8 12A7 120070 Phạm Thị Thùy Dương 16/04/2006 4.8 3 7 6.25 5.75 6.5 6.17 5.24 281
9 12A7 120077 Nguyễn Quang Đạt 11/06/2006 6.2 3.8 7.75 5.75 6.5 7.25 6.5 6.06 137
10 12A7 120085 Phạm Tiến Đức 15/04/2006 4.2 3.8 7.25 6 6.25 4.75 5.67 5.23 282
11 12A7 120089 Nguyễn Phú Gia 22/01/2006 7.6 2.6 6.25 7.25 7.25 9.25 7.92 6.09 131
12 12A7 120105 Bùi Văn Hải 28/04/2006 3.4 5 5 4.75 6.25 6.25 5.75 4.79 351
13 12A7 120107 Nguyễn Đình Hải 09/06/2006 5.6 4 8.5 4.25 7 6.75 6 6.03 145
14 12A7 120128 Nguyễn Đắc Hoàng 21/05/2006 5.4 5.4 6.25 3.75 5 7.25 5.33 5.6 218
15 12A7 120130 Nguyễn Huy Hoàng 03/04/2006 6.6 4.8 6 5 5.5 7 5.83 5.81 181
16 12A7 120131 Nguyễn Huy Hoàng 24/08/2006 3.2 3.2 5.75 2.5 3.75 3.75 3.33 3.87 387
17 12A7 120135 Trịnh Thị Mai Huế 02/11/2006 5 4.8 7.5 6.25 5.75 8 6.67 5.99 154
18 12A7 120137 Nguyễn Kim Hùng 31/08/2006 5.4 2.4 5 3.25 5.25 5.75 4.75 4.39 370
19 12A7 120139 Vũ Duy Hùng 01/07/2006 5.8 2.8 6.5 3.75 5.75 7.5 5.67 5.19 292
20 12A7 120177 Tăng Xuân Liệu 20/09/2006 5.2 3.2 5.75 3.5 5 6.75 5.08 4.81 349
21 12A7 120179 Nguyễn Khánh Linh 26/10/2006 4.4 4 7 3.75 5.5 7.25 5.5 5.23 282
22 12A7 120184 Phạm Thùy Linh 08/01/2006 3 6 5 5.75 6.5 7.25 6.5 5.13 301
23 12A7 120193 Nguyễn Thị Ngọc Lương 25/05/2006 5.2 3.6 7.5 5 6 7.25 6.08 5.6 218
24 12A7 120202 Đỗ Thị Thanh Mai 14/09/2006 4.2 3.4 8 4.5 7.25 6.5 6.08 5.42 250
25 12A7 120203 Ngô Thị Thanh Mai 16/10/2006 5 4.6 6.75 5.5 5 5.25 5.25 5.4 255
26 12A7 120207 Phạm Văn Mạnh 10/02/2006 4 4 6.75 5.75 7 5.25 6 5.19 292
27 12A7 120213 Nguyễn Trịnh Phương Minh 29/09/2006 6.8 4 8 7.25 8 7.25 7.5 6.58 57
28 12A7 120232 Phạm Tiến Nghĩa 06/04/2006 3.4 5.4 7 6 3.75 5.5 5.08 5.22 288
29 12A7 120233 Bùi Thị Ngọc 06/03/2006 5.4 2.2 6.25 5 5 6.25 5.42 4.82 348
30 12A7 120270 Vũ Như Phương 15/11/2006 5 2.8 7.25 6.25 6 5.75 6 5.26 278
31 12A7 120275 Lương Văn Quân 21/06/2006 7.4 2.8 4.75 4 5.25 7.25 5.5 5.11 304
32 12A7 120280 Hoàng Thị Như Quỳnh 01/06/2006 3.8 4.2 7.75 4 4.75 5 4.58 5.08 309
33 12A7 120297 Đỗ Xuân Thành 09/11/2006 3.2 5.4 4.5 3.25 3.5 5.75 4.17 4.32 376
34 12A7 120321 Phạm Thị Thơm 17/02/2006 3.6 4 7.5 3.25 4 7 4.75 4.96 330
35 12A7 120323 Nguyễn Thị Thu 23/08/2006 4.2 2.4 8.25 4 4.75 6.25 5 4.96 330
36 12A7 120336 Phùng Thị Anh Thư 29/07/2006 3.4 5.4 8 4.25 4.5 6 4.92 5.43 246
37 12A7 120340 Đào Thị Huyền Trang 22/02/2006 5.8 3.4 4.5 4.5 3.75 6 4.75 4.61 362
38 12A7 120341 Đặng Thùy Trang 17/12/2006 4.8 5.6 8.25 5.25 6 5.5 5.58 6.06 137
39 12A7 120343 Ngô Thị Trang 04/01/2006 5 5 7 3.75 4.75 5.75 4.75 5.44 245
40 12A7 120344 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/05/2006 4.8 4 8.75 5.5 6.5 7 6.33 5.97 158
41 12A7 120389 Đặng Thị Hải Yến 27/09/2006 4.4 3.4 7.5 5.25 5.25 7.25 5.92 5.31 270
42 12A7 120393 Phạm Thị Hoàng Yến 20/01/2006 4.6 4 7.5 3.75 4.25 5.75 4.58 5.17 298
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A8 120004 Bùi Thị Vân Anh 26/06/2006 7.6 5.6 8.5 6.25 7 5.75 6.33 7.01 24
2 12A8 120009 Ngô Thị Phương Anh 02/10/2006 6.4 5 6.75 4 5 4.75 4.58 5.68 201
3 12A8 120014 Trần Quỳnh Anh 29/09/2006 6.6 5.8 8.5 4.75 5.5 4.75 5 6.48 71
4 12A8 120019 Vũ Tuấn Anh 22/05/2006 6.2 3.4 7.75 6 7 4.75 5.92 5.82 178
5 12A8 120024 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2006 6.2 6 8.25 3 5 6.25 4.75 6.3 97
6 12A8 120040 Trần Thanh Chúc 14/02/2006 6.2 4.8 8 3.25 5 6 4.75 5.94 165
7 12A8 120045 Hoàng Mạnh Cương 18/03/2006 7.4 4.2 8 6.25 7.75 7.75 7.25 6.71 47
8 12A8 120047 Phạm Tiến Cương 16/03/2006 6.6 2.4 8.5 7 5.75 7 6.58 6.02 149
9 12A8 120049 Đồng Đức Cường 17/05/2006 5.6 6.6 5.25 6.25 3 6 5.08 5.63 214
10 12A8 120065 Phạm Thị Ngọc Duyên 18/09/2006 5.4 4.2 7.75 4.75 6.5 6 5.75 5.78 186
11 12A8 120079 Nguyễn Khắc Định 13/05/2006 5.6 3.2 6.5 6 4.75 4.75 5.17 5.12 302
12 12A8 120080 Đỗ Danh Đức 21/03/2006 7.2 6.4 6.75 7.5 7.25 8 7.58 6.98 27
13 12A8 120092 Nguyễn Thị Giang 01/05/2006 3.2 3.4 6.5 5.25 5.75 6.25 5.75 4.71 355
14 12A8 120098 Bùi Thị Hà 27/12/2006 4.8 4.4 7.75 3.75 4 3.5 3.75 5.18 295
15 12A8 120099 Đỗ Thị Ngọc Hà 08/08/2006 6.6 5.6 8.25 2.5 4.25 5.5 4.08 6.13 123
16 12A8 120110 Nguyễn Thị Hằng 19/11/2006 6.6 5.2 8.5 4.75 5 4.5 4.75 6.26 100
17 12A8 120125 Hoàng Thị Hoàn 18/11/2006 6 4 6.75 3.75 5.25 5.5 4.83 5.4 255
18 12A8 120132 Nguyễn Minh Hoàng 17/02/2006 7 4.4 5.25 5.75 6.25 6 6 5.66 208
19 12A8 120160 Phạm Thị Hương 24/11/2006 6.6 3.8 6.75 5.5 6 6 5.83 5.75 190
20 12A8 120167 Nguyễn Duy Khánh 28/08/2006 5 4.6 6 5 4 4 4.33 4.98 325
21 12A8 120172 Nguyễn Trịnh Tuệ Lam 06/08/2006 4.8 3.2 7.5 4.5 5 5.75 5.08 5.15 300
22 12A8 120194 Lê Khánh Ly 24/06/2006 5 3.2 7.25 4.75 5.5 5.25 5.17 5.16 299
23 12A8 120196 Ngô Thị Khánh Ly 08/12/2006 6.2 3.6 7.75 4.75 7 5 5.58 5.78 186
24 12A8 120217 Bùi Thị Diệu My 01/10/2006 5.4 3.6 7.75 5.75 6.25 5.25 5.75 5.63 214
25 12A8 120225 Nguyễn Đình Nam 06/08/2006 6 3.2 6.25 6.25 6.5 5.5 6.08 5.38 258
26 12A8 120234 Ngô Thị Hồng Ngọc 20/11/2006 8.4 9 7.25 8.75 9.25 8.5 8.83 8.37 1
27 12A8 120235 Nguyễn Bích Ngọc 01/08/2006 5.8 4.4 7.5 4.25 6 6 5.42 5.78 186
28 12A8 120238 Nguyễn Thị Yến Ngọc 01/05/2006 6.2 6 7.5 5.5 3.75 6.5 5.25 6.24 106
29 12A8 120241 Đào Thị Khánh Nguyệt 17/06/2006 7 5.8 7.5 5 6.5 7 6.17 6.62 55
30 12A8 120254 Vũ Thị Nhung 09/11/2006 5.2 4.4 8 4.5 7 5.25 5.58 5.8 182
31 12A8 120293 Nguyễn Minh Tân 21/08/2006 5.2 2.6 5.5 6 4.75 4.75 5.17 4.62 360
32 12A8 120300 Phạm Văn Thành 04/06/2006 6.8 5.8 4.75 5 5.25 5.5 5.25 5.65 211
33 12A8 120306 Ngô Thị Thu Thảo 27/06/2006 6.4 3.8 7.75 4 4.25 5 4.42 5.59 221
34 12A8 120308 Nguyễn Thị Thảo 15/07/2006 6 4.6 5 3.25 4.5 5.25 4.33 4.98 325
35 12A8 120317 Phạm Toàn Thắng 03/12/2006 6.8 4.2 3.25 4.5 5.75 6.25 5.5 4.94 338
36 12A8 120329 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 07/04/2006 5.4 5.8 5.75 5 4.75 5.5 5.08 5.51 232
37 12A8 120337 Nguyễn Công Tiến 19/10/2006 6.6 2.2 6 4.25 6.75 5.5 5.5 5.08 309
38 12A8 120338 Nguyễn Văn Tiến 11/06/2006 5.4 4 7 5.5 5.75 5.75 5.67 5.52 231
39 12A8 120357 Nguyễn Đức Trung 29/04/2006 6.4 2.6 7.5 6.25 6 7.5 6.58 5.77 189
40 12A8 120362 Nguyễn Bá Trường 16/10/2006 6.2 6.4 7.75 7.5 6 6.5 6.67 6.76 42
41 12A8 120369 Ngô Anh Tuấn 11/12/2006 5.4 4.2 7.5 7.25 5 4.75 5.67 5.69 199
42 12A8 120372 Phạm Thành Văn 31/03/2006 5 3.4 5.5 4.25 5.75 4.5 4.83 4.68 357
43 12A8 120390 Nguyễn Thị Hải Yến 28/02/2006 5.6 4.2 8.25 4.5 6 6 5.5 5.89 171
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THỤY HƯƠNG

BẢNG KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2024 - LẦN 1

TỔ HỢP
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán TA Văn Sử Địa GDCD TB XH
KHXH
1 12A9 120042 Vũ Thị Cẩm Chúc 02/09/2006 3 2.8 8.5 6.75 6.75 7.25 6.92 5.31 270
2 12A9 120057 Vũ Thùy Dung 27/11/2006 4.4 6.2 5.5 5.25 4.75 7.5 5.83 5.48 240
3 12A9 120058 Phạm Văn Dũng 18/06/2006 3.6 3.2 6.75 2 4.75 3.75 3.5 4.26 379
4 12A9 120104 Phạm Thị Bích Hà 22/08/2006 2.4 6 5 3.5 5 6.25 4.92 4.58 365
5 12A9 120116 Đào Xuân Hiếu 21/03/2006 2.6 4.2 7.25 3 4.75 4.5 4.08 4.53 366
6 12A9 120120 Trần Vũ Hiếu 25/10/2006 3.2 6.4 3.75 3.75 5 3.75 4.17 4.38 371
7 12A9 120122 Lê Thị Thanh Hoa 03/06/2006 4.2 5.4 7 5 3.5 6.5 5 5.4 255
8 12A9 120136 Bùi Đức Hùng 05/10/2006 4.8 5.2 5.5 4.75 3 6 4.58 5.02 319
9 12A9 120140 Bùi Đức Huy 23/02/2006 4.6 4.2 5 5.25 4.75 4.75 4.92 4.68 357
10 12A9 120142 Hoàng Thế Huy 01/06/2006 2.4 2.8 3.75 4.5 3.75 6 4.75 3.43 391
11 12A9 120157 Đỗ Mai Hương 18/04/2006 4.8 5 5.75 4.25 5.5 6.25 5.33 5.22 288
12 12A9 120158 Đỗ Thu Hương 17/01/2006 3.8 5 6 3.25 5.75 5.5 4.83 4.91 340
13 12A9 120163 Hoàng Thị Thúy Hường 15/01/2006 4.4 4.8 6 3.5 5 4.75 4.42 4.91 340
14 12A9 120169 Trần Văn Khương 25/12/2006 5.4 3 5.5 3.75 5 5 4.58 4.62 360
15 12A9 120170 Đặng Trung Kiên 31/10/2006 2 4.2 6.5 4.75 4.75 5 4.83 4.38 371
16 12A9 120171 Nguyễn Sỹ Trung Kiên 04/09/2006 4.4 4.4 6 3.5 5.25 3 3.92 4.68 357
17 12A9 120181 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/10/2006 3.2 3.8 7 6.25 6 5.5 5.92 4.98 325
18 12A9 120182 Nguyễn Thuỳ Linh 01/02/2006 4 4.4 6.75 4.25 5.75 5.5 5.17 5.08 309
19 12A9 120189 Đặng Đức Long 18/05/2006 4.4 4.4 7.5 4.75 6 6.25 5.67 5.49 237
20 12A9 120190 Phạm Hải Long 07/07/2006 2.6 6.8 7.75 7.25 7 6.25 6.83 6 153
21 12A9 120195 Ngô Thị Khánh Ly 17/10/2006 3.2 5.4 7.75 5 4.75 5 4.92 5.32 267
22 12A9 120199 Bùi Xuân Mai 16/12/2006 4.6 5 8 5.5 6.25 6.25 6 5.9 170
23 12A9 120204 Nguyễn Thị Mai 19/07/2006 3.8 5.8 6.75 5.5 3.25 5.5 4.75 5.28 274
24 12A9 120215 Phạm Hồng Minh 14/12/2006 3.2 4.4 6.25 6.75 6.25 5 6 4.96 330
25 12A9 120240 Đào Thị Nguyên 14/10/2006 4 4.4 7.5 6 6.75 6.75 6.5 5.6 218
26 12A9 120248 Nguyễn Phương Diệp Nhi 14/11/2006 2.4 3.8 7.75 5.75 5.75 5.75 5.75 4.93 339
27 12A9 120260 Vũ Đình Phú 30/10/2006 6.4 6.4 6 4.75 4.75 7.75 5.75 6.14 122
28 12A9 120277 Nguyễn Xuân Quyến 13/01/2006 1.4 3.6 7.25 3 3.75 3.75 3.5 3.94 385
29 12A9 120301 Phạm Văn Thành 01/07/2006 7.2 6.4 7 4.5 4.75 5.5 4.92 6.38 87
30 12A9 120305 Lê Thị Thanh Thảo 11/06/2006 3.4 6.8 8 4 5.75 6.25 5.33 5.88 172
31 12A9 120314 Nguyễn Ích Thắng 08/12/2006 2.4 3.2 6.5 6.25 6.25 6.25 6.25 4.59 364
32 12A9 120316 Nguyễn Xuân Thắng 08/07/2006 5.6 5.2 7 7.75 6.5 7 7.08 6.22 111
33 12A9 120318 Phạm Trần Toàn Thắng 23/01/2006 3.8 3.2 8.25 3.75 4.75 5.75 4.75 5 321
34 12A9 120330 Nguyễn Thị Thùy 23/12/2006 3.8 4 7.75 4.75 5.25 5.75 5.25 5.2 290
35 12A9 120333 Hoàng Thị Minh Thư 19/06/2006 4 2.2 6.25 4.25 4.75 4.5 4.5 4.24 380
36 12A9 120339 Nguyễn Xuân Tiệp 29/09/2006 1.8 2 5.5 3 4.75 3.25 3.67 3.24 392
37 12A9 120363 Nguyễn Xuân Trường 26/05/2006 3.4 3.8 7.75 2.75 2.75 6 3.83 4.7 356
38 12A9 120364 Cao Đức Tú 06/12/2006 2.6 4.8 7 7.25 5.5 5 5.92 5.08 309
39 12A9 120365 Hoàng Văn Tuân 27/11/2006 3.6 4.4 7.75 5.25 4.5 6.25 5.33 5.27 276
40 12A9 120366 Nguyễn Đức Tuân 19/08/2006 2.8 2 7.25 4.02 383
41 12A9 120368 Đoàn Minh Tuấn 26/09/2006 3.2 3.8 6.25 4.25 6.75 4.5 5.17 4.61 362
42 12A9 120380 Nguyễn Hữu Việt 07/06/2006 5 4.5 3.75 5.75 4.67 4.84 347
43 12A9 120387 Bùi Thị Hải Yến 11/09/2006 5 3.8 7 4.75 4 6 4.92 5.18 295
44 12A9 120388 Đặng Bảo Yến 27/05/2006 4.8 5.6 8 6.75 7 6.75 6.83 6.31 95

You might also like