You are on page 1of 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1

TRƯỜNG THPT LỘC THÁI NĂM HỌC 2022 - 2023

Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

1 198 Trần Nguyễn Anh Thi 12A4 14/10/2005 8.2 8 9.2 7.25 7.75 7 32.73 Đạt
2 006 Lương Hoàng Ánh 12A1 27/01/2005 7.8 8.25 8 7 7 4.5 1 31.22 Đạt
3 125 Nguyễn Hoàng Phương
Ngọc 12A4 20/06/2005 8 7.75 7.8 7.5 7.25 6.75 30.72 Đạt
4 130 Phú Thảo Nguyên 12A4 03/12/2005 8.4 6.25 7.8 8 6 7.25 29.53 Đạt
5 122 Nguyễn Võ Phương Nghi 12A4 27/07/2005 7 8 7 7.5 7 4 28.17 Đạt
6 149 Lê Thị Tuyết Nhung 12A6 25/06/2005 6.2 7 5 7 7.75 8.75 2 28.03 Đạt
7 143 Trần Thị Yến Như 12A1 03/11/2005 7.8 8 5 7.75 8 4.25 27.47 Đạt
8 101 Nguyễn Thành Lộc 12A4 28/10/2005 6.6 7.75 6.8 7 6 5.25 27.23 Đạt
9 138 Lê Thị Yến Nhi 12A6 01/12/2005 5 7.75 5.4 6.25 8.5 8 1.5 27.23 Đạt
10 126 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 12A4 25/10/2005 8.2 6.25 7.6 6.25 5.5 3.5 27.13 Đạt
11 059 Phan Thúy Hiền 12A1 09/09/2005 6.8 7.75 6.4 6.75 7.25 4.5 27.12 Đạt
12 127 Trần Thị Hồng Ngọc 12A4 18/10/2005 7.2 6.25 7.4 7 5.5 5.5 26.85 Đạt
13 234 Nguyễn Thanh Trúc 12A4 15/02/2005 6 7.5 5.8 6.5 5.75 5.5 1.5 26.72 Đạt
14 163 Nguyễn Bình Phương 12A4 06/10/2005 7 7.5 6.6 7.5 4 5.25 26.68 Đạt
15 228 Võ Đại Trí 12A1 20/01/2005 7.8 6.25 3.8 7.75 6.5 6.25 2 26.68 Đạt
16 144 Đỗ Thị Ngọc Như 12A4 30/12/2005 7.2 6.75 7.2 5.75 6.25 4.5 26.65 Đạt
17 232 Trần Thị Mỹ Trinh 12A6 18/04/2005 5.2 7.75 5.2 5.5 6.5 7.5 2 26.65 Đạt
18 063 Mai Minh Hiếu 12A3 16/03/2005 6.6 6.25 5.8 4.25 7.75 5.25 2 26.40 Đạt
19 029 Nguyễn Đức Đạt 12A2 05/01/2005 7.2 5.5 5.2 6 6.75 5.75 2 26.07 Đạt
20 169 Châu Nguyễn Diễm Quỳnh 12A1 10/11/2005 7.4 6.25 5.4 7.5 7.75 5.5 25.97 Đạt
21 089 Lê Thị Ngọc Lan 12A6 16/10/2005 5.6 6.75 5.4 3.5 7.25 7.5 2 25.83 Đạt
22 073 Lê Nguyễn Anh Huy 12A5 10/10/2005 6 6.5 7 4.75 4.5 5 1.5 25.75 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

23 111 Trần Nguyễn Bảo Minh 12A3 12/09/2005 5.6 6.75 5.6 5 7.25 4.75 2 25.62 Đạt
24 220 Nguyễn Bích Trâm 12A6 04/11/2005 6.2 6 5.8 4 6.75 7.25 1.5 25.50 Đạt
25 210 Trần Thị Hoài Thương12A4 04/02/2005 5 7 7 5.75 5.75 4.75 1 25.42 Đạt
26 231 Lê Thị Thùy Trinh 12A4 20/08/2005 6.4 7.5 7 4.25 4.75 4.5 25.40 Đạt
27 255 Nguyễn Thị Yến Vy 12A4 14/06/2005 6.4 7.25 7 5 5.5 3.75 25.40 Đạt
28 007 Phạm Gia Bảo 12A3 07/05/2005 7.4 6.25 4.8 5.25 5.5 4 2 25.37 Đạt
29 071 Lưu Đức Huy 12A2 01/08/2005 5.4 7.25 5.8 6 5.75 4.5 1.5 25.37 Đạt
30 102 Mai Đức Lộc 12A5 03/11/2005 6.6 6 5.6 5 5.5 4.5 2 25.20 Đạt
31 177 Phạm Thanh Tâm 12A6 20/08/2005 4.2 8 4.8 4.5 7.75 6 2 25.08 Đạt
32 207 Nguyễn Minh Thư 12A6 31/07/2005 5.2 5 6.6 5.75 6.75 7.75 1.5 25.05 Đạt
33 074 Lâm Chánh Huy 12A6 01/10/2005 5 5 6 5.75 7.5 7.5 2 24.92 Đạt
34 241 Trần Thị Minh Tú 12A4 18/02/2005 6.6 7 6.4 5 6 3.75 24.92 Đạt
35 264 Nguyễn Như Ý 12A4 20/11/2005 6.4 6.75 6 7.25 6 4 24.90 Đạt
36 121 Tự Mẫn Nghi 12A1 19/12/2005 6.4 6.25 5.4 7 6.75 6.5 24.80 Đạt
37 046 Lê Bảo Hân 12A4 03/04/2005 6.4 7 6.2 5.25 5.75 4 24.60 Đạt
38 095 Võ Thị Phương Linh 12A4 08/04/2005 6 7.25 6.4 5 6 3.75 24.57 Đạt
39 072 Tạ Hoàng Huy 12A4 09/10/2005 5.8 5.75 6.4 6.25 6.75 6.25 24.37 Đạt
40 092 Võ Thị Kim Liên 12A6 18/12/2005 5.8 5 4.6 5.5 7.5 7.75 2 24.32 Đạt
41 003 Lê Hồng Ân 12A4 11/08/2005 5.6 7.75 6.2 4.75 5.25 4 24.22 Đạt
42 090 Thị Neng Lay 12A6 09/06/2003 5.2 6.25 4.2 5 7.25 7 2 24.07 Đạt
43 245 Đặng Thị Ngọc Tuyết 12A1 19/08/2005 6.4 6 5 6.5 7.75 5.25 23.90 Đạt
44 110 Lê Văn Nhật Minh 12A3 14/04/2005 5.2 7.75 3.8 5.75 5 4.5 2 23.83 Đạt
45 250 Nguyễn Văn Vinh 12A3 10/12/2005 5.8 5.5 5.4 5 6.75 5 1.5 23.78 Đạt
46 188 Thị Thanh 12A6 01/10/2005 3.4 5.25 6.4 5 6.25 7.25 1.5 1 23.72 Đạt
47 044 Đặng Trung Hải 12A8 03/01/2005 5 5.5 3.6 5 8 6.75 2 1 23.68 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

48 229 Võ Đại Minh Trí 12A1 18/09/2005 7.6 5.75 4 6 7.75 5.25 23.68 Đạt
49 252 Đào Nguyên Vũ 12A2 16/10/2005 6 5.75 4.4 4.25 7.25 5 2 23.65 Đạt
50 064 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12A5 21/08/2005 4.6 7.25 5.6 4.5 5.5 4 1.5 23.62 Đạt
51 099 Phạm Thị Yến Linh 12A8 14/06/2005 5 6.5 4.6 3.25 7.25 6 2 23.60 Đạt
52 041 Nguyễn Thị Hoài Giang 12A2 24/01/2005 5 5.75 5.8 4.75 6.5 3.75 2 23.55 Đạt
53 043 Mai Thị Nguyệt Hà 12A4 09/02/2005 5.6 7.75 5.6 4 4.25 5.5 23.53 Đạt
54 040 Nguyễn Hoàng Gia 12A4 19/09/2005 6.2 6.25 5.4 5.5 6.25 5.25 23.52 Đạt
55 183 Nguyễn Đức Thắng 12A1 11/04/2005 6.6 5.25 5 7.25 6.75 5.75 23.43 Đạt
56 119 Hà Võ Thanh Ngân 12A6 16/10/2005 4 6.5 5.4 4.5 5.75 6.25 2 23.40 Đạt
57 180 Lâm Tây 12A6 14/10/2005 5 5.75 4.8 4 6.75 6.75 2 23.38 Đạt
58 109 Trần Quang Minh 12A1 17/03/2005 7 6 4.6 5.25 7.75 4.25 23.35 Đạt
59 021 Trần Hoàng Đại 12A1 02/01/2005 7.2 6 4.2 5.5 7 5.25 23.32 Đạt
60 160 Đỗ Minh Phước 12A1 08/07/2005 8 4 4.2 8.25 7.75 5.25 23.28 Đạt
61 161 Nguyễn Xuân Phước 12A6 02/12/2005 5 4.25 6.6 4.75 7 6 1.5 23.27 Đạt
62 001 Nguyễn Văn An 12A1 08/12/2005 6.8 5.5 4.8 7.25 6.5 4.25 23.10 Đạt
63 055 Nguyễn Đăng Hậu 12A1 25/12/2005 6.6 5.25 4.8 8 6.5 4.75 23.07 Đạt
64 139 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A6 02/07/2005 5.2 6.25 4.2 4.5 8.25 3.5 2 23.07 Đạt
65 140 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A6 23/09/2005 5.2 6.5 4.4 3.25 6.5 5 2 23.02 Đạt
66 080 Bùi Khắc Khánh 12A3 25/10/2005 5.4 5 7 3.25 5 3.75 1.5 22.90 Đạt
67 195 Lê Thị Thanh Thảo 12A6 29/05/2005 4.6 7 4.8 3.5 5.5 6 1.5 22.90 Đạt
68 216 Nguyễn Tâm Tín 12A5 03/01/2005 5.4 7 3 6.75 7.25 2.5 2 22.90 Đạt
69 261 Thiệu Gia Vỹ 12A1 27/12/2005 7.4 4.75 4 7.5 7.25 5.5 22.90 Đạt
70 257 Lê Thị Thanh Vy 12A6 15/05/2005 5.4 5 5.8 3.5 6 6 1.5 22.87 Đạt
71 176 Phạm Xuân Tài 12A7 16/08/2005 4.8 5.25 4.2 7.75 6.75 6.75 1.5 22.83 Đạt
72 178 Trương Thành Tâm 12A7 05/11/2005 4.8 5.25 4.6 4.75 6.75 7 2 22.82 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

73 196 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12A6 31/08/2005 5.6 4.75 5.2 2.5 6.5 6.75 2 22.80 Đạt
74 218 Nguyễn Văn Duy Toàn 12A3 13/12/2005 5.6 5.75 4.6 5 5.25 5.75 1.5 22.78 Đạt
75 107 Thị Sa Mai 12A6 28/12/2005 4 5.75 4.8 5.25 6.75 6.5 2 22.72 Đạt
76 246 Trần Thị Hồng Uyên 12A2 20/02/2005 6 4 5.8 4 6 4.75 2 22.72 Đạt
77 067 Nguyễn Ngọc Hoài 12A6 15/11/2005 5.4 4.5 5.4 4.25 5.5 6.25 2 22.63 Đạt
78 133 Nguyễn Yến Nhi 12A1 20/05/2005 5.8 5.25 5.8 5.25 7.25 4.75 22.60 Đạt
79 052 Khương Thị Mỹ Hạnh 12A5 28/11/2005 4 6.75 5.4 3 5.75 4.5 2 22.57 Đạt
80 077 Nguyễn Thanh Huyền 12A1 05/02/2005 6.4 4.25 6 7 5.5 5.25 22.57 Đạt
81 061 Trương Thị Thanh Hiền 12A6 29/05/2005 4.6 6 5.2 3.75 5 5.5 2 22.55 Đạt
82 038 Đỗ Thành Duy 12A6 02/01/2005 5 4.25 4.2 7.75 8 7 1.5 22.53 Đạt
83 070 Lê Thị Huế 12A7 04/10/2005 4 6 5.4 4.25 6 5 2 22.48 Đạt
84 186 Lê Mai Thanh 12A2 13/07/2005 6.2 5 4.2 5.25 5.75 5.75 1.5 22.48 Đạt
85 171 Võ Thị Ngọc Quỳnh 12A5 14/08/2005 5 5.5 5 5.25 5 4.5 2 22.42 Đạt
86 088 Huỳnh Nhật Lâm 12A1 03/04/2005 6.8 5.25 3.6 6.5 7.25 6.5 22.40 Đạt
87 170 Phùng Thị Như Quỳnh 12A3 12/12/2005 4.6 6.25 5.2 2 6.5 4.5 2 22.38 Đạt
88 150 Lâm Pa Na Ni 12A8 24/01/2005 4.8 6 3.6 4.5 7.5 5.75 2 22.32 Đạt
89 203 Nguyễn Hữu Thịnh 12A5 13/09/2005 6.8 4 4 4.75 6.25 5.5 2 22.30 Đạt
90 237 Nguyễn Quang Trường 12A3 14/12/2005 5.8 6.75 3 5 6.25 4.5 1.5 22.30 Đạt
91 085 Lê Ngọc Tuấn Kiên 12A1 17/12/2005 7.2 3.25 5.6 7.25 6.5 4.75 22.22 Đạt
92 082 Nguyễn Thị Vân Khánh 12A6 22/01/2005 5.4 5 3.8 5.75 6.5 7.25 1.5 22.20 Đạt
93 118 Thạch Thị Nga 12A6 24/12/2005 4.8 6 4.6 4 6.25 5.5 1.5 22.15 Đạt
94 112 Mai Thị Trà My 12A4 01/01/2005 5.6 6.75 5.4 3.75 4 5.25 22.08 Đạt
95 155 Ngô Tuấn Phong 12A2 31/12/2005 6.2 4.75 3.8 5.5 7 3.5 2 22.08 Đạt
96 054 Phan Thị Ngọc Hảo 12A1 19/07/2005 7 6 3.4 6.25 5.75 5 22.07 Đạt
97 225 Trần Lê Khánh Trang 12A7 10/11/2005 4.8 5 5 4 5.5 7.75 1.5 22.05 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

98 253 Nguyễn Huy Vũ 12A3 25/06/2005 6.6 5 5 3.75 6.25 6.25 22.02 Đạt
99 027 Trịnh Tiến Đạt 12A1 05/12/2005 6 5 5.2 5.75 7.25 4.25 21.95 Đạt
100 094 Võ Thị Thùy Linh 12A1 15/01/2005 6.4 5.5 4.8 5.5 6 4.25 21.95 Đạt
101 256 Trần Thị Thảo Vy 12A5 11/03/2005 6.4 2.75 6.8 4 4.25 3.5 2 21.87 Đạt
102 224 Quách Thị Quỳnh Trang 12A7 17/01/2005 4.8 5 4.2 4.25 6.5 6.75 2 21.83 Đạt
103 042 Trần Tịnh Giao 12A4 15/12/2005 5.8 5.75 5.6 4.5 4.75 4.5 21.73 Đạt
104 145 Lê Ngọc Quỳnh Như 12A8 25/04/2005 5.4 4.75 4.2 3.25 6.5 6.25 2 21.68 Đạt
105 159 Nguyễn Hoàng Phúc 12A7 18/09/2005 5.2 4.25 4.4 5 6.75 7.25 1.5 21.68 Đạt
106 254 Đặng Thị Tường Vy 12A2 07/05/2005 5.8 3.75 5.2 4.75 6.75 4.75 1.5 21.67 Đạt
107 053 Điểu Minh Hào 12A6 30/01/2005 4.2 5.25 4.2 5.75 6.5 5.75 2 21.65 Đạt
108 022 Lê Hữu Đáng 12A7 27/07/2005 4.2 7 3.6 3.25 5 6.25 2 21.63 Đạt
109 037 Đào Phước Duy 12A1 23/02/2005 7 2.5 5.4 7 7.25 5.75 21.57 Đạt
110 154 Thị Phia 12A7 23/11/2005 4.2 6 5 2.75 6 5.75 1.5 21.53 Đạt
111 217 Huỳnh Ngọc Tính 12A4 23/03/2005 6 6 5.2 5 4 4 21.53 Đạt
112 134 Trần Hạnh Nhi 12A1 25/04/2005 6.4 4.25 5.2 5.5 7 4.5 21.52 Đạt
113 098 Dương Thị Gia Linh 12A8 25/07/2005 5.4 4.75 4.4 4.25 6.75 5.25 1.5 21.47 Đạt
114 050 Đặng Thị Hằng 12A5 13/04/2005 4.6 6 5 3.75 3.75 4 2 21.43 Đạt
115 182 Nguyễn Đình Thắng 12A1 13/09/2005 7 4.75 4.4 5.75 6.25 3.75 21.40 Đạt
116 078 Trần Vỹ Khang 12A6 07/05/2005 4.8 5.25 4 3.75 6.75 7 1.5 21.38 Đạt
117 058 Lê Thị Hiền 12A1 28/06/2005 6.6 5 4 6 6.5 4.75 21.35 Đạt
118 033 Nguyễn Tấn Đức 12A5 22/10/2005 5.6 5 4.8 3.75 4.5 3.5 2 21.32 Đạt
119 065 Đỗ Thị Hồng Hoa 12A6 19/11/2005 5.2 5.25 4.2 4.25 5 4.75 2 21.32 Đạt
120 020 Nguyễn Thành Công 12A8 20/11/2005 6.2 4.75 3 4.5 5 6.5 2 21.28 Đạt
121 142 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A6 28/08/2005 5.2 3.25 5.4 4.5 6.75 6.5 1.5 21.27 Đạt
122 012 Nguyễn Thanh Bình 12A5 07/09/2005 6.8 5 3.2 5.25 4.75 4.25 1.5 21.25 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

123 087 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 12A6 23/03/2005 5.2 6 2.8 3.75 5.75 6.25 2 21.25 Đạt
124 194 Trần Thanh Thảo 12A5 04/11/2005 5 5.25 5.2 4 5 3.75 1.5 21.20 Đạt
125 146 Mai Thị Quỳnh Như 12A8 12/04/2005 5.8 5 2.4 4.25 6.75 6.75 2 21.12 Đạt
126 223 Lê Thị Huyền Trang 12A5 25/01/2005 4.2 6.5 4 3.5 6 5.25 1.5 21.12 Đạt
127 105 Vũ Trọng Lượng 12A3 19/01/2005 5.4 3.75 5.6 4.75 5.5 2.75 2 21.08 Đạt
128 173 Lê Bá Sang 12A2 08/12/2005 6.2 3.5 3.8 6 6.75 4 2 21.08 Đạt
129 187 Nguyễn Ái Thanh 12A2 25/06/2005 5.4 4.5 3.6 4.25 6.75 5.75 2 21.08 Đạt
130 004 Phan Văn Tuấn Anh 12A1 15/01/2005 6.4 4.25 4 6.75 7.5 5 21.07 Đạt
131 024 Nguyễn Thành Danh 12A5 20/10/2005 4.4 6 4.4 3.25 5.25 4.25 2 21.05 Đạt
132 206 Trần Vi Minh Thư 12A5 02/01/2005 4.8 4.75 3.8 5.25 6.25 5.5 2 21.02 Đạt
133 132 Thị Nguyên 12A6 02/09/2005 4.4 5.25 3.6 4.25 6.25 6.25 2 20.83 Đạt
134 202 Bùi Quốc Thịnh 12A2 01/06/2005 5.4 5.25 2.6 3.25 4.75 2.75 2 2 20.83 Đạt
135 174 Nguyễn Văn Sang 12A2 10/04/2005 6.2 4 4.2 4 5.25 4 2 20.82 Đạt
136 236 Võ Nguyễn Thành Trung 12A5 28/08/2005 4.8 5 5.4 4.5 3.75 4 1.5 20.78 Đạt
137 165 Châu Thị Hậu Phương 12A6 08/03/2005 4.4 4.75 4.8 3.75 5.75 5 2 20.78 Đạt
138 235 Ngô Thị Hồng Trúc 12A6 13/08/2005 4 4.75 4.2 4.75 6 6.75 2 20.78 Đạt
139 045 Hồ Gia Hân 12A2 28/04/2005 5.4 1.75 5.6 6 6.75 5.25 2 20.75 Đạt
140 049 Nguyễn Thị Thái Hằng 12A2 26/05/2005 3.6 6 4.2 4 6.75 4 2 20.72 Đạt
141 115 Bùi Quốc Nam 12A3 27/08/2005 4.8 4.75 4.4 6.25 5 4.5 1.5 20.70 Đạt
142 039 Nguyễn Thị Tuyết Duyên 12A2 13/08/2005 5.4 4 3.8 5.75 6.5 5.5 1.5 20.62 Đạt
143 081 Nguyễn Trọng Khánh 12A5 12/04/2005 4.6 4.75 5.4 4.75 3 3.75 2 20.58 Đạt
144 025 Lê Thế Danh 12A7 02/01/2005 3.4 4 4 6.25 7.25 7.75 2 20.48 Đạt
145 167 Lê Tú Quyên 12A5 03/09/2005 5.8 5 3.6 3.5 5 3.75 2 20.48 Đạt
146 156 Trần Thanh Phong 12A2 30/05/2005 5.6 4 3.8 5 5.25 5 2 20.48 Đạt
147 062 Võ Ngọc Hiếu 12A2 05/04/2005 4.4 5 3.6 4.75 5.75 5.75 2 20.42 Đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

148 221 Ngô Nguyễn Thùy Trang 12A1 01/10/2005 6 3.75 5.4 5 6.25 4.5 20.40 Đạt
149 214 Nguyễn Thị Tiến 12A7 12/09/2005 4.6 3.25 5 4.75 6.25 5.5 2 20.35 Đạt
150 028 Đinh Trần Xuân Đạt 12A2 01/08/2005 5.8 3.5 4.2 4.75 6.75 3 2 20.33 Đạt
151 199 Lê Thị Phương Thi 12A6 23/11/2005 4.4 4.75 4.6 3.75 5.5 6 1.5 20.33 Đạt
152 086 Hoàng Nguyên Kiên 12A5 10/01/2004 3.4 4.5 6.4 5 3.75 4.75 1.5 20.30 Đạt
153 247 Phan Trọng Văn 12A8 25/11/2005 5.6 3.75 3.6 4.75 6.25 6.5 1.5 20.28 Đạt
154 193 Nguyễn Trường Thành 12A7 07/01/2005 4 4.5 4 5.5 6.5 6.75 1.5 20.25 Đạt
155 016 Nguyễn Thị Trân Châu 12A3 20/02/2005 4.6 6.75 2.6 4.5 6 3.75 1.5 20.20 Đạt
156 131 Nguyễn Mạnh Nguyên 12A6 05/03/2005 5.6 2.5 5 2.5 5.25 7.5 2 20.18 Đạt
157 179 Nguyễn Minh Tân 12A5 22/01/2005 4.2 4.75 4.4 4.5 4.75 5.25 2 20.18 Đạt
158 242 Vũ Văn Tú 12A4 22/11/2005 5 5.25 5.4 5 4.5 4 20.15 Đạt
159 032 Thạch Thế Dinh 12A7 20/04/2005 3.6 5 4.2 5.25 5.75 6.5 1.5 20.13 Đạt
160 068 Trần Duy Hoàng 12A2 29/06/2005 5.4 4 3 5.5 7 4.5 2 20.07 Đạt
161 096 Lương Thị Ngọc Linh 12A5 23/04/2005 5.6 5.5 3.6 4 3.25 4.25 1.5 20.03 Đạt
162 249 Trần Đức Việt 12A5 29/11/2005 5.2 2.75 5.6 4 6.25 3 2 19.97 Chưa đạt
163 066 Thị Hoa 12A7 06/01/2005 3.2 5.75 5.2 3.75 4 5 1.5 19.90 Chưa đạt
164 108 Đào Hùng Mạnh 12A7 01/04/2005 4.8 4.5 3.6 3.5 6.25 5.25 2 19.90 Chưa đạt
165 100 Ngô Thị Hồng Loan 12A8 07/08/2005 4.6 4.75 3.4 5 6.25 4 2 19.83 Chưa đạt
166 116 Dương Hải Nam 12A3 04/11/2005 4.4 5.25 4 4.5 5.75 3.75 1.5 19.82 Chưa đạt
167 124 Nguyễn Hoàng Ngọc 12A2 17/05/2005 6 3 3.4 5 6.75 4.5 2 19.82 Chưa đạt
168 239 Trần Thị Mỹ Tú 12A2 11/04/2005 4.2 4.5 4.2 4.25 6 4.5 2 19.82 Chưa đạt
169 056 Lê Thị Phúc Hậu 12A2 23/01/2005 6.2 4.25 3.6 5.75 6.75 4.75 19.80 Chưa đạt
170 113 Đoàn Ngọc Nga My 12A7 02/07/2005 3.8 4.5 3.4 5 6.5 6.75 2 19.78 Chưa đạt
171 190 Phạm Hữu Thành 12A3 20/07/2005 6.4 2.75 4.8 2.75 5 5.25 1.5 19.78 Chưa đạt
172 136 Quảng Xuân Nhi 12A3 17/08/2005 5.6 5 3.6 3.75 4.75 3.5 1.5 19.70 Chưa đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

173 106 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12A6 17/05/2005 3.2 5.25 3.6 4.75 6 5.75 2 19.55 Chưa đạt
174 091 Bùi Thị Mỹ Lệ 12A2 09/04/2005 3.8 5 4.4 2.5 6.5 4 2 19.53 Chưa đạt
175 226 Danh Huỳnh Trang 12A8 26/05/2005 4.8 5 3 2.75 6 6.75 1.5 19.47 Chưa đạt
176 083 Nguyễn Trần Anh Khoa 12A1 05/06/2005 6.6 2.75 4.6 5.75 6.75 4 19.45 Chưa đạt
177 263 Nguyễn Thị Như Ý 12A3 07/03/2005 5.2 4.25 4.4 3.5 3.75 5 1.5 19.43 Chưa đạt
178 192 Ngô Văn Thành 12A7 17/07/2004 4.4 4.25 3 6 5.75 7 1.5 19.40 Chưa đạt
179 211 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12A3 08/09/2005 5 5 3.4 4 5.25 4.25 1.5 19.40 Chưa đạt
180 008 Vũ Trần Gia Bảo 12A3 30/05/2005 3.4 6 3.8 4.25 5.75 4 1.5 19.37 Chưa đạt
181 151 Lâm Nư 12A8 20/12/2005 5.4 5.5 2.8 3.25 4.5 4.75 1.5 19.37 Chưa đạt
182 157 Trần Thanh Phú 12A2 30/05/2005 6 3.5 3 4.5 6.25 3.75 2 19.33 Chưa đạt
183 120 Nguyễn Thị Kim Ngân 12A8 24/08/2005 3 6.25 3.6 3.75 5 4.5 2 19.27 Chưa đạt
184 017 Lê Ngọc Chi 12A7 23/04/2005 5.4 2.75 4.6 4.25 5.25 4 2 19.25 Chưa đạt
185 030 Trần Tấn Đạt 12A8 19/04/2005 5.2 3.75 3.2 3.5 7 4.75 2 19.23 Chưa đạt
186 189 Chung Thị Thanh Thanh 12A7 29/10/2004 4.6 4.5 4.2 3.5 5 4.75 1.5 19.22 Chưa đạt
187 201 Nguyễn Hữu Thiện 12A8 02/06/2005 4.8 4 3 3 7.5 5.75 2 19.22 Chưa đạt
188 205 Lê Quốc Thông 12A7 24/02/2004 4.6 3 4 4 5.75 7 2 19.18 Chưa đạt
189 175 Đỗ Minh Tài 12A2 04/01/2005 6 3.25 4 4.5 6 2.75 1.5 19.17 Chưa đạt
190 002 Trần Gia Ân 12A2 24/03/2005 3.6 4.75 4.8 3 5.5 3.5 2 19.15 Chưa đạt
191 248 Lâm Vay 12A7 04/08/2004 4 4.5 4.4 3.75 4.75 5.75 1.5 19.15 Chưa đạt
192 031 Lý Thị Diễm 12A6 23/03/2005 4.4 5.5 3.2 4 4.75 4.75 1.5 19.10 Chưa đạt
193 036 Phạm Hoàng Dũng 12A2 12/06/2005 5.8 2.75 3.6 6 6.5 3.75 1.5 19.07 Chưa đạt
194 084 Vũ Đăng Khoa 12A3 14/02/2005 5.4 3.25 4 4.25 6 2.75 2 18.98 Chưa đạt
195 076 Phan Quốc Huy 12A8 17/11/2005 6.2 1.75 6.2 2.5 3.75 3.5 1.5 18.90 Chưa đạt
196 051 Trần Thị Như Hằng 12A7 05/04/2005 4.2 3.25 4.6 2.75 5.5 6.25 2 18.88 Chưa đạt
197 137 Điểu Thị Tâm Nhi 12A4 16/07/2005 5.6 4.25 5.2 4 4 3.5 18.88 Chưa đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

198 019 Phạm Thị Kim Chung 12A6 08/01/2005 6.2 3 4 3 4.25 5.25 1.5 18.87 Chưa đạt
199 166 Nguyễn Thị Mai Phương 12A7 12/12/2004 3.6 4.25 3.4 4.25 7 5.5 2 18.83 Chưa đạt
200 222 Trần Thị Kiều Trang 12A2 26/02/2005 4.2 4.5 4.2 3.25 5.75 4.25 1.5 18.82 Chưa đạt
201 114 Trần Thị Sóc Na 12A2 01/01/2005 4.8 4 4.4 3.25 5.75 3.25 1.5 18.78 Chưa đạt
202 148 Nguyễn Thị Kim Nhung 12A5 26/01/2005 4 4.25 4.6 4.75 4.5 4 1.5 18.77 Chưa đạt
203 023 Lê Đình Đăng 12A1 20/06/2005 7 2.75 3 5.75 8 4.25 18.75 Chưa đạt
204 152 Đặng Nguyễn Minh Phi 12A2 10/12/2005 5.4 4 3 3.75 6.25 4.5 1.5 18.73 Chưa đạt
205 060 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A3 13/02/2005 4.4 6 2.4 2.75 3.25 5.75 2 18.72 Chưa đạt
206 244 Lê Hoàng Tuấn 12A8 26/08/2005 5.4 2.25 5.2 2.25 5.25 4 2 18.68 Chưa đạt
207 258 Nguyễn Thị Diệu Vy 12A7 22/02/2005 4.6 2.75 4.8 3.25 5 5.25 2 18.65 Chưa đạt
208 265 Đào Thị Hoài Yên 12A6 28/01/2005 4.2 4.25 4.2 2.75 5 5.5 1.5 18.57 Chưa đạt
209 026 Trần Thành Danh 12A8 26/05/2005 4.6 5 3.2 2.75 5.25 3.25 2 18.55 Chưa đạt
210 164 Võ Văn Phương 12A4 24/11/2005 4.8 4.5 5.4 4.25 3.5 3.75 18.53 Chưa đạt
211 197 Nguyễn Hoàng DiễmThảo 12A7 30/03/2005 4.4 4.5 3 3.75 6.5 5 1.5 18.48 Chưa đạt
212 069 Nguyễn Thanh Hoàng 12A7 11/09/2005 4.2 4.25 2.2 5.5 6.75 6.75 1.5 18.48 Chưa đạt
213 018 Nguyễn Lê Kiều Chi 12A8 02/02/2005 4.4 5 2.8 4 5.5 4.75 1.5 18.45 Chưa đạt
214 015 Nguyễn Đình Công Chánh 12A5 17/08/2005 5 3.5 4 3.75 5.25 4 1.5 18.33 Chưa đạt
215 013 Trần Quốc Bình 12A6 26/03/2005 4.4 3.5 3.4 3 6.75 6.75 1.5 18.30 Chưa đạt
216 153 Thạch Huỳnh Như Phi 12A5 07/02/2004 4.2 4.75 4 3 3.25 3.75 2 18.28 Chưa đạt
217 005 Nguyễn Thị Vân Anh 12A3 31/10/2005 3.4 5.5 4.2 2.75 2.75 4 2 18.27 Chưa đạt
218 035 Nguyễn Thành Đức 12A8 14/08/2005 4.2 3.25 3.2 4.5 6.25 6 2 18.23 Chưa đạt
219 128 Hồ Thị Bích Ngọc 12A7 09/09/2005 5 2.25 3.4 5.75 6 6.25 1.5 18.15 Chưa đạt
220 011 Mã Lương Bình 12A1 07/10/2005 6 2.5 3.8 5.5 7 5 18.13 Chưa đạt
221 141 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A6 28/02/2005 4.2 3.75 4.4 2.25 4.5 5.75 1.5 18.02 Chưa đạt
222 204 Nguyễn Minh Thông 12A3 22/11/2005 6.4 2.5 2.4 4.75 7 3.5 1.5 17.88 Chưa đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

223 213 Hoàng Thị Cẩm Tiên 12A7 20/10/2005 4 3.25 4.8 2.25 6 4.5 1.5 17.80 Chưa đạt
224 251 Phan Công Vinh 12A8 22/11/2005 4 4 3.8 3 5.5 4.75 1.5 17.72 Chưa đạt
225 057 Hoàng Văn Hậu 12A8 05/05/2004 4.6 4.25 3.4 4.25 7 5 17.67 Chưa đạt
226 243 Điểu Minh Tú 12A7 23/03/2005 4 4 3 4.75 5.25 5.5 1.5 17.67 Chưa đạt
227 233 Huỳnh Phạm Tuyết Trinh 12A7 18/10/2005 3.8 2.75 3.4 4.75 7.5 6.25 1.5 17.62 Chưa đạt
228 230 Lý Ngọc Tuyết Trinh 12A2 17/01/2005 3.8 2.75 4.2 4.5 6.75 4.5 1.5 17.50 Chưa đạt
229 238 Nguyễn Lập Trường 12A7 16/06/2005 4 3.5 3.2 3.25 6 6.5 1.5 17.45 Chưa đạt
230 034 Nguyễn Minh Đức 12A8 27/04/2005 3.6 3.25 3.8 3.5 6 4.75 2 17.40 Chưa đạt
231 103 Ngô Đàm Hoàng Long 12A8 13/12/2005 4.6 2.75 2.2 6.5 6.25 4.5 2 17.30 Chưa đạt
232 260 Trần Phạm Thùy Vy 12A8 17/11/2005 5 3.75 2.8 2.75 5.25 4.75 1.5 17.30 Chưa đạt
233 219 Trương Thanh Tòng 12A3 28/05/2005 5.2 3.75 1.6 4.5 6.75 4.5 1.5 17.30 Chưa đạt
234 240 Lâm Minh Tú 12A3 30/08/2005 3.8 5 2.6 4 4.25 4.5 1.5 17.15 Chưa đạt
235 200 Thị Thia 12A7 30/01/2005 4 3.75 3.4 3 5.75 4.5 1.5 17.07 Chưa đạt
236 262 Nguyễn Thị Kim Xuân 12A7 31/10/2004 4.6 4 2.2 3.25 5 4.5 2 17.05 Chưa đạt
237 212 Hồ Sỹ Thủy 12A8 21/07/2004 4.4 3.75 3 3.25 5.75 4 1.5 16.98 Chưa đạt
238 181 Đặng Trung Thạch 12A5 09/05/2005 4.6 3.75 3.6 3 2.75 3.25 2 16.95 Chưa đạt
239 117 Dương Văn Nam 12A8 19/12/2004 4.8 4 2.8 1.75 5.5 4.25 1.5 16.93 Chưa đạt
240 209 Bùi Thị Minh Thuận 12A7 27/03/2005 3 3.25 3.8 3.25 6.25 6.5 1.5 16.88 Chưa đạt
241 227 Thị Trang 12A8 09/02/2005 3.4 3.5 2.6 4.5 5.5 6 2 16.83 Chưa đạt
242 172 Thạch Sa Rưnh 12A8 26/08/2003 3.4 4.25 3 2.75 4.25 5.5 2 16.82 Chưa đạt
243 129 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 12A8 27/11/2005 4.6 2.25 3.2 2 7.25 5 2 16.80 Chưa đạt
244 208 Nguyễn Thị Anh Thư 12A7 07/01/2005 4 2.25 4.6 4.25 4.5 4.5 1.5 16.77 Chưa đạt
245 135 Phan Thị Yến Nhi 12A3 06/09/2005 3.8 4 3.6 1.75 5 3 2 16.65 Chưa đạt
246 097 Nguyễn Võ Hoàng Linh 12A7 26/08/2005 4.6 4 3.8 6.5 6.75 6.25 1.5 16.40 Chưa đạt
247 191 Hồ Viết Thành 12A5 26/06/2005 4.2 3.5 3.6 3 3.75 4 1.5 16.38 Chưa đạt
Tổng
STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GDCD Nghề HSG Ghi chú
điểm

248 158 Bùi Đỗ Hạnh Phúc 12A7 08/02/2005 4 2 3.8 5 3 4.75 2 16.05 Chưa đạt
249 162 Bùi Duy Phương 12A3 28/05/2005 3.2 4 2.6 4.25 4.5 4.25 1.5 15.63 Chưa đạt
250 079 Nguyễn Nhật Khang 12A7 02/09/2005 4.6 2.5 3 3.25 3.5 5 1.5 15.52 Chưa đạt
251 147 Phạm Thị Ngọc Nhung 12A2 20/10/2005 3.4 2.5 3.8 3.5 5 2.75 2 15.45 Chưa đạt
252 048 Nguyễn Thị PhươngHân 12A5 04/05/2005 3.6 2.75 3.4 4.5 4 2.5 2 15.42 Chưa đạt
253 047 Dư Gia Hân 12A5 28/09/2005 4.4 2.5 2.4 3.75 4.5 4 2 15.38 Chưa đạt
254 215 Đặng Hoàng Tiến 12A8 22/01/2005 4.2 1.25 3.2 3.25 6 4.75 2 15.32 Chưa đạt
255 168 Võ Quang Quyền 12A7 10/09/2005 3 3.75 3 3.75 5.25 1.5 2 15.25 Chưa đạt
256 185 Lê Quốc Thắng 12A5 29/10/2005 3.2 4.25 2.6 2 3 4 2 15.05 Chưa đạt
257 123 Lê Thị Xuân Nghi 12A8 19/05/2005 3.8 2.5 3.4 3 4.5 4 1.5 15.03 Chưa đạt
258 010 Võ Gia Bảo 12A7 01/06/2005 2.6 1 4 5 6.5 6.25 1.5 15.02 Chưa đạt
259 104 Nguyễn Tiến Lực 12A8 03/05/2004 4.2 1.75 2.4 2.75 6.5 5.5 1.5 14.77 Chưa đạt
260 009 Nguyễn Hoài Bảo 12A5 31/03/2005 3.6 3.25 2.4 3.75 4.5 2 2 14.67 Chưa đạt
261 259 Ngô Gia Vy 12A8 29/12/2004 3.2 3 2.2 2.75 5.25 4.75 2 14.65 Chưa đạt
262 093 Thị Liên 12A8 01/02/2004 3.4 3 2.4 3.75 3.25 4 2 14.47 Chưa đạt
263 184 Lê Minh Hữu Thắng 12A2 21/06/2005 3 2.75 1.6 5 5 3.5 1.5 13.35 Chưa đạt
264 014 Lê Khắc Bình 12A8 29/07/2005 2.6 2.25 2.2 3.25 5 4.25 1.5 12.72 Chưa đạt
265 075 Nguyễn Sang Huy 12A8 18/11/2004 2.6 0.75 Vắng Vắng Vắng Vắng 1.5 Chưa đạt

You might also like