You are on page 1of 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH MARKETING

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Tên học phần: Kinh tế lượng (Mã học phần: 010039)
Mã lớp học phần: 2311101003914
Giảng viên: ThS. Nguyễn Vũ Dzũng
Thời gian: Bắt đầu :04/01/2023 Kết thúc:05/04/2023
Ký hiệu lớp trên MS Teams: 2311101003914 - Kinh tế lượng (Nếu đặt khác ký hiệu này,
Ghi chú:
- Đối với lớp ghép (nếu có): Quý Thầy/Cô không tạo lớp học phần trên MS Teams, Quý
- Quý Thầy/Cô thêm 02 tài khoản: qldt@ufm.edu.vn và p.ttgd@ufm.edu.vn vào các lớp
chức năng, nhiệm vụ của đơn vị.
Thứ Tư,13g00-17g25,TN-F.301,Số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành
Điểm bài Điểm bài
Điểm bài Điểm bài
kiểm tra số
kiểm tra số 2 kiểm tra số 3
kiểm tra giữa Điểm quá trình
STT Mã SV Mã lớp SV Họ lót Tên 1 kỳ
1 2121009429 21DAC2 Nguyễn Hồ Xuân Bình 0.5 0.5 1 5.5 8
2 2121007768 21DKB02 Hồ Thị Mỹ Duyên 1 1 5 7
3 2021005647 20DAC1 Nguyễn Thị Kim Dương 0.5 1 1 6 9
4 2121011612 21DKT2 Nguyễn Ngọc Như Hảo 0.5 1 1 6 9
5 2121009109 21DKT2 Nguyễn Tuyết Hoa 0.5 0.5 1 5.5 8
6 2021005511 20DAC2 Lê Thị Bách Hợp 0.5 0.5 1 5 7
7 2121012728 21DAC2 Nguyễn Hoàng Hưng 0.5 0.5 1 6 8
8 2021005559 20DAC1 Nguyễn Ngọc Kha 0.5 1 1 6 9
9 2121002612 21DKT1 Huỳnh Thị Mỹ Lan 0.5 1 1 6 9
10 2121002662 21DAC2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 0.5 1 1 6 9
11 2121008519 21DNH1 Nguyễn Thị Thùy Linh 0.5 1 1 5 8
12 2121013795 21DKT1 Đới Phương Mai 0.5 1 1 6 9
13 2121009229 21DKT1 Nguyễn Thị Xuân Mai 0.5 1 1 5.5 8
14 2021005578 20DAC1 Lê Thị Thanh Nga 0.5 1 1 6 9
15 2021000968 20DAC2 Nguyễn Thị Hồng Nga 0.5 0.5 1 5.5 8
16 2121009215 21DKT1 Nguyễn Thị Kiều Nga 0.5 1 1 6 9
17 2021007409 20DAC2 Võ Thị Thu Nga 0.5 0.5 1 5 7
18 2121009324 21DKT2 Nguyễn Thị Thảo Ngân 0.5 1 1 6 9
19 2121002470 21DNH1 Phan Thị Bảo Ngọc 0.5 0.5 6 7
20 2121002582 21DAC1 Trần Thái Nguyên 0.5 0.5 1 5 7
21 2121011873 21DKT1 Đào Ngọc Phương Nhi 0.5 1 1 6 9
22 2121009235 21DAC2 Nguyễn Ngọc Nhi 0.5 1 0.5 6 8
23 2021009418 20DPF Phan Xuân Phương Nhi 0.5 1 1 6 9
24 2121009154 21DKT1 Tôn Huỳnh Như 0.5 1 1 5 8
25 2121009172 21DAC2 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1 0.5 0.5 6 8
26 2121009398 21DKT2 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 1 1 6 9
27 2121009401 21DAC2 Ngô Thị Huyền Trân 0.5 1 1 6 9
28 2121012389 21DPF Trần Văn Tùng 0.5 1 1 6 9
29 2021004841 20DTD Huỳnh Thị Xuân Tường 0.5 1 5 7
30 2121009302 21DKT2 Nguyễn Thảo Yến Vi 0.5 1 1 6 9
31 2121012764 21DAC1 Trần Vũ Tường Vy 0.5 0.5 1 5.5 8
TP.HCM, Ngày . . . tháng . . . năm . . . .
Giảng viên

You might also like