You are on page 1of 40

Ngay cup dien thi danh dau + ke ben BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG

CN du 8 tieng thi danh c ke ben


Số giờ quy định:
Số ngày quy định:

Ngày thường

Công sau 5 giờ


STT Họ Tên Bộ Phận Ngày vào Trong (số giờ
Việc
LV giờ đã nhân
1.5)

1 1.5
1 Nguyễn Hoàng Chương VP 26 69
1 Trần Thị Tú Nhy VP 26 69
1 0 0
1 Trần Thăng Long KT 04/06/2016 26 73.5
1 Nguyễn Thị Ngọc Dung Chà 12/04/2016 26 46.5
1 Hồ Thị Ngọc Bích Dập 06/12/2016 25 28.5
1 Nguyễn Hoàng Sang GL 20/02/2019 25.5 63
1 Ng Thị Ánh Hoa Chà 3/9/2019 26 67.5
1 Nguyễn Thị Kiều Mi Lựa 4/11/2019 26 70.5
1 Nguyễn Thị Huyền Trân XL 7/10/2019 26 73.5
1 Trương Thi Kim Thuy Lựa 7/10/2019 26 73.5
1 Ngô Thị Trúc Tiên Lựa 22/08/2019 25 66
1 Nguyễn Thị Thu Hiền Lựa 22/08/2019 24.77 66
1 Ngô Trung Tiến Mài 03/01/2020 25 57
1 Nguyễn Nhật Trường Mài 05/05/2020 26 70.5
1 Phan Thị Hồng Đào Lựa 22/7/2020 26 70.5
1 Phan Thị Cẩm Nhi Lựa 23/11/2020 26 70.5
1 Lượng Minh Nhật Cắt 23/2/2021 25 54
1 Nguyễn Thị Tâm Như GL 30/3/2021 24.5 63
1 Võ Văn Lực Cắt 15/4/2021 23.825 54
1 Nguyễn Thị Thanh Thúy Dập 5/12/2021 26 52.5
1 Nguyễn Công Luận Dập 16/6/2021 25.813 57
1 Nguyễn Chí Tâm Lựa 11/3/2021 23.75 46.5
1 Nguyễn Thị Nga Dập 2/7/2022 25.938 52.5
1 Trần Nguyễn Văn Danh XL 2/7/2022 26 66
1 Văn Bá Tâm XL 2/11/2022 26 57
1 Huỳnh Thị Phượng Hằng Chà 15/2/2022 25.85 63
1 Nguyễn Minh Thuận GL 25/2/2022 13 24
1 Nguyễn Văn Gia Kiệt GL 3/1/2022 25.844 55.5
1 Nguyễn Phạm Như Quỳnh Lựa 3/8/2022 26 60
1 Phạm Văn Hậu Dập 15/3/2022 24 51
1 Đoàn Thanh Lâm Mài 21/3/2022 25.5 66
1 Nguyễn Dương Bích Tuyền Lựa 23/3/2022 26 57
1 Nguyễn Việt Thắng XL 25/3/2022 26 57
1 Võ Hồng Ngọc GL 25/3/2022 25.825 58.5
1 Nguyễn Nhật Linh XL 25/3/2022 25.875 57
1 Phan Thị Kim Yến XL 28/3/2022 26 66
1 Ngô Thị Ngọc Khuyến Mài 4/7/2022 26 66
1 Nguyễn Thị Trúc Giang Chà 5/6/2022 25 58.5
1 Lưu Thị Huyền Dập 5/12/2022 24.5 64.5
1 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Lựa 16/5/2022 25 60
1 Đoàn Bửu Truyện Lựa 17/5/2022 25 66
1 Nguyễn Trung Tính Lựa 17/5/2022 26 51
1 Trần Thị Mỹ Tú Chà 23/5/2022 26 49.5
1 Nguyễn Thị Thanh Hoài GL 30/5/2022 25 57
1 Nguyễn Thị Anh Thư Chà 6/1/2022 25 49.5
1 Nguyễn Thị Bích Nữ Cắt 6/6/2022 26 63
1 Phan Thanh Tuấn Dập 6/1/2022 25.85 57
1 Nguyễn Thị Kim Phụng GL 6/8/2022 13 24
1 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Mài 27/6/2022 25.5 69
1 Nguyễn Thị Thu Nguyên Cắt 29/6/2022 26 69
1 Nguyễn Thị Mai Liên Dập 7/7/2022 25.5 46.5
1 Phan Minh Tân Chà 7/8/2022 7.875 9
1 Nguyễn Minh Cảnh Lựa 14/7/2022 26 54
1 Nguyễn Ngọc Tiến Lựa 19/7/2022 18 37.5
1 Nguyễn Thị Phương Mai Lựa 19/7/2022 17.5 22.5
1 Huỳnh Phương Thúy KT 20/7/2022 20 34.5
1 Nguyễn Minh Quân KD 21/7/2022 6 15
1 Lê Thị Xuân Hương XL 21/7/2022 15 33
1 Hứa Thị Ngọc Hân 21/7/2022 11 24
1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/7/2022 10.475 3
1 Nguyễn Thị Như Ngọc 10.975 3
1 Lê Thị Tường Vy 9 21
1 Trần Thiên Sơn 8.5 0
1 Lê Thị Yến Vy 8.5 0
1 Ng.Huỳnh Bảo Xuyên 8.5 0
1 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6 9
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Quy ước: Ngày lễ đánh L vào 3 ô dòng 9


X: Công trong giờ 8 tiếng
P: Phép hưởng lương
L: lễ nghỉ hưởng lương
TC: Tăng ca chủ nhật, nếu tăng ca ít hơn 8 giờ ghi số giờ
TCL: tăng ca lễ, nếu tăng ca ít hơn 8 giờ ghi số giờ
NB: Nghỉ bù hưởng lương
Số: Số giờ
Ngày thường: sau 5 giờ nhân 1.5, sau 9 giờ nhân 2
Chủ nhật: nhân 1.5, sau 5 giờ nhân 2, sau 9 giờ nhân 3
Lễ: Nhân 3, sau 5 giờ nhân 4.5, sau 9 giờ nhân 5
Chủ nhật, lễ, tăng ca nếu nghỉ bù đánh TB (không tính lương, do đó N

BẢNG TỔNG NGÀY CÔNG T

Ngày công quy định:


Số giờ tăng ca 1 ngày được

Ngày thường
Công
STT Họ Tên Bộ Phận
Việc Sau 5 giờ
Trong
(quy
giờ
ngày)
1 Nguyễn Hoàng Chương VP 26 8.63
Trần Thị Tú Nhy VP 26 8.63
0 0.00
Trần Thăng Long KT 26 9.19
Nguyễn Thị Ngọc Dung Chà 26 5.81
Hồ Thị Ngọc Bích Dập 25 3.56
Nguyễn Hoàng Sang GL 25.5 7.88
Ng Thị Ánh Hoa Chà 26 8.44
Nguyễn Thị Kiều Mi Lựa 26 8.81
Nguyễn Thị Huyền Trân XL 26 9.19
Trương Thi Kim Thuy Lựa 26 9.19
Ngô Thị Trúc Tiên Lựa 25 8.25
Nguyễn Thị Thu Hiền Lựa 24.77 8.25
Ngô Trung Tiến Mài 25 7.13
Nguyễn Nhật Trường Mài 26 8.81
Phan Thị Hồng Đào Lựa 26 8.81
Phan Thị Cẩm Nhi Lựa 26 8.81
Lượng Minh Nhật Cắt 25 6.75
Nguyễn Thị Tâm Như GL 24.5 7.88
Võ Văn Lực Cắt 23.825 6.75
Nguyễn Thị Thanh Thúy Dập 26 6.56
Nguyễn Công Luận Dập 25.813 7.13
Nguyễn Chí Tâm Lựa 23.75 5.81
Nguyễn Thị Nga Dập 25.938 6.56
Trần Nguyễn Văn Danh XL 26 8.25
Văn Bá Tâm XL 26 7.13
Huỳnh Thị Phượng Hằng Chà 25.85 7.88
Nguyễn Minh Thuận GL 13 3.00
Nguyễn Văn Gia Kiệt GL 25.844 6.94
Nguyễn Phạm Như Quỳnh Lựa 26 7.50
Phạm Văn Hậu Dập 24 6.38
Đoàn Thanh Lâm Mài 25.5 8.25
Nguyễn Dương Bích Tuyền Lựa 26 7.13
Nguyễn Việt Thắng XL 26 7.13
Võ Hồng Ngọc GL 25.825 7.31
Nguyễn Nhật Linh XL 25.875 7.13
Phan Thị Kim Yến XL 26 8.25
Ngô Thị Ngọc Khuyến Mài 26 8.25
Nguyễn Thị Trúc Giang Chà 25 7.31
Lưu Thị Huyền Dập 24.5 8.06
Nguyễn Thị Cẩm Hằng Lựa 25 7.50
Đoàn Bửu Truyện Lựa 25 8.25
Nguyễn Trung Tính Lựa 26 6.38
Trần Thị Mỹ Tú Chà 26 6.19
Nguyễn Thị Thanh Hoài GL 25 7.13
Nguyễn Thị Anh Thư Chà 25 6.19
Nguyễn Thị Bích Nữ Cắt 26 7.88
Phan Thanh Tuấn Dập 25.85 7.13
Nguyễn Thị Kim Phụng GL 13 3.00
Nguyễn Thị Bạch Tuyết Mài 25.5 8.63
Nguyễn Thị Thu Nguyên Cắt 26 8.63
Nguyễn Thị Mai Liên Dập 25.5 5.81
Phan Minh Tân Chà 7.875 1.13
Nguyễn Minh Cảnh Lựa 26 6.75
Nguyễn Ngọc Tiến Lựa 18 4.69
Nguyễn Thị Phương Mai Lựa 17.5 2.81
Huỳnh Phương Thúy KT 20 4.31
Nguyễn Minh Quân KD 6 1.88
Lê Thị Xuân Hương XL 15 4.13
Hứa Thị Ngọc Hân 11 3.00
Nguyễn Thị Thanh Thảo 10.475 0.38
Nguyễn Thị Như Ngọc 10.975 0.38
Lê Thị Tường Vy 9 2.63
Trần Thiên Sơn 8.5 0.00
Lê Thị Yến Vy 8.5 0.00
Ng.Huỳnh Bảo Xuyên 8.5 0.00
2 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6 1.13
3 0 0.00
4 0 0.00
5 0 0.00
6 0 0.00
7 0 0.00
8 0 0.00
9 0 0.00
10 0 0.00
11 0 0.00
12 0 0.00
13 0 0.00
14 0 0.00
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 07 NĂM 2022 Sang tháng mới chỉ sửa ngày 1 tháng đó
Chủ nhật tự tô màu
8 giờ/ngày Dòng 6 có thể hide
6 ngày/tuần

gày thường Chủ nhật Lễ


sau 5
Sau 9 sau 5 Sau 9 Sau 9
giờ (số Phép Nghỉ bù
giờ (số Trong giờ (số giờ (số Trong giờ (số
giờ đã
giờ đã giờ giờ đã giờ đão giờ giờ đã
nhân
nhân 2) nhân 2) nhân 3) nhân 5)
4.5)
2 2 2.5 3 3 4.5 5
0 1.75 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1.75 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

n 8 giờ ghi số giờ


ờ ghi số giờ

giờ nhân 2
au 9 giờ nhân 3 Ngay cup dien thi danh dau + ke ben
CN du 8 tieng thi danh c ke ben
TB (không tính lương, do đó NB tính lương)

BẢNG TỔNG NGÀY CÔNG THÁNG 07 NĂM 2010

Ngày công quy định: 26 Lễ: 0


Số giờ tăng ca 1 ngày được hưởng cơm tối: > 3

gày thường Chủ nhật Lễ

Sau 9 Sau 9 Sau 5 Sau 9 Phép Nghỉ bù


Sau 5
giờ Trong giờ Trong giờ giờ
giờ (quy
(quy giờ (quy giờ (quy (quy
ngày)
ngày) ngày) ngày) ngày)
0 1.75 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1.75 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 3 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
chỉ sửa ngày 1 tháng đó vào ô Q7

6 6 6 7 7 7 1 1 1 2 2 2 3 3 3 4
01 02 03 04 05 06

Lễ
C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C

0 X 2 X 2 7 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 1 X X 1 X 1 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 0 0 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 7.5 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 6.8 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X X X 2 X 2 X
0 X 2 X X X 2 X
0 X 2 X X X X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 6.8 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 X 2 X X X X
0 7 X 0 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0 X 2 X X 2 X 2 X
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

dau + ke ben

Số
Cộng Số ngày ngày
tăng ca
hơn 3
Lễ CN Đủ Đủ
Tro giờ
Tổ 8 8 2 (hưởng
ng
ng tiế tiế tie cơm
giờ
ng ng ng tối)
0 36 27 26 23 0
0 35 26 0 26 23 0
0 0 0 0 0 0 0
0 40 29 2 28 23 2
0 32 26 0 26 15 0
0 29 25 0 23 0 0
0 35 27 1 26 21 1
0 37 28 1 27 21 1
0 38 28 1 27 22 1
0 38 28 1 27 23 1
0 38 28 1 27 23 1
0 33 25 0 25 22 0
0 33 25 0 24 22 0
0 32 25 0 25 19 0
0 37 27 1 27 22 1
0 38 28 1 27 22 1
0 38 28 1 27 22 1
0 32 25 0 25 18 0
0 32 25 0 24 21 0
0 32 25 1 24 18 1
0 35 27 1 27 17 1
0 33 26 0 25 19 0
0 30 24 0 23 15 0
0 33 26 0 25 17 0
0 35 27 0 26 22 0
0 33 26 0 26 19 0
0 34 26 0 25 21 0
0 16 13 0 13 8 0
0 33 26 0 25 18 0
0 34 26 0 26 20 0
0 30 24 0 23 17 0
0 36 27 1 26 22 1
0 33 26 0 26 19 0
0 33 26 0 26 19 0
0 36 27 1 26 19 1
0 33 26 0 25 19 0
0 35 27 0 26 22 0
0 35 27 0 26 22 0
0 32 25 0 25 19 0
0 33 25 0 24 21 0
0 34 26 0 25 20 0
0 35 26 1 26 22 1
0 32 26 0 26 17 0
0 32 26 0 26 16 0
0 33 26 0 25 19 0
0 32 26 0 25 16 0
0 35 27 0 26 21 0
0 33 26 0 25 19 0
0 16 13 0 13 8 0
0 36 27 1 26 23 1
0 35 26 0 26 23 0
0 31 26 0 25 15 0
0 9 7.9 0 7 3 0
0 33 26 0 26 18 0
0 23 18 0 18 12 0
0 20 18 0 17 7 0
0 24 20 0 20 11 0
0 7.9 6 0 6 5 0
0 19 15 0 15 11 0
0 14 11 0 11 8 0
0 11 10 0 9 1 0
0 11 11 0 10 1 0
0 12 9 0 9 7 0
0 8.5 8.5 0 8 0 0
0 8.5 8.5 0 8 0 0
0 8.5 8.5 0 8 0 0
0 7.1 6 0 6 3 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
4 4 5 5 5 6 6 6 7 7 7 1 1 1 2 2 2 3 3
06 07 08 09 10 11 12

T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5

2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2

2 X 2 X 2 X 2 8 c X 2 X 3
2 X 2 X 2 X X 2 X 1
1 X 1 X 1 X X 1 6 1
2 X 2 X 2 X X 2 4
2 X 2 X 2 X X 2 X 3
2 X 2 X 2 X X 2 X 3
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 3
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 3
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 3
2 X 2 X 2 X X 2 X 3
2 X 2 X 2 X X 2 X 3
X 2 X 2 X X 2 0
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 7 c X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X 0 0
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
4 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X X 2
X 2 X 2 X X X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
2 X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X 0 0
X 2 X 2 X X 2 X 2
X 2 X 2 X X 2 X 2
X X X 0 X 2
X X X 2 X 2
3 4 4 4 5 5 5 6 6 6 7 7 7 1 1 1 2 2 2
12 13 14 15 16 17 18

T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9

X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2

X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 1 X 1 X X 1
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X 8 c X 2
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 X X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X 4 X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 0 0
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X 8 c X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 4 0
X 2 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X X 2 X X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
0 X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 0 0
X 2 X 2 X 2 X 8 c X 2
X 2 X 2 X 2 X X 2
X X 2 X 2 X X 2
0 0 0 X 0
X X 2 X 2 X X 2
X X 2 0 X X 2
X X 2 X 2 X X
X X 2 X 2 X X 2
X 2 X 2 X X 2
X X X X 2
X 2
3 3 3 4 4 4 5 5 5 6 6 6 7 7 7 1 1 1 2
19 20 21 22 23 24 25

C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C

X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X

X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 1 X 1 X 1 X 1 X 6
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X X 2 X 2 0 X
X 2 X 2 X 2 X 2 0 X
X 2 X 2 X 2 X 2 0 X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 4 X 2 0 X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X 6
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
0 0 0 0 0 0
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 4 X
X 2 X 2 X 2 4 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X X 2 X 2 0 X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 0 X X
X 2 X X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
X 2 0 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
X 2 X X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
0 0 0 0 0 0
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 1 X X
0 0 0 0 0 0
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 1 X 2 0 0
X 2 X 4 2 X 1 0 0
X 2 X X 2 X 1 X X
X 2 X 2 0 0 0 0
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X 2 X 2 X 2 X X
X 2 X X X 4 7.8
X 2 X X X X 7.8
X X 2 X X
X X X X
X X X X
X X X X
X
2 2 3 3 3 4 4 4 5 5 5 6 6 6 7 7 7 1 1
25 26 27 28 29 30 31

T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5 T9 C T5

2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2

2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
X X X X X
1 X 1 X 1 X 1 4 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 6.2 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 6.6 2 X 2 X X 2 X
2 X 2 X X 2 X 2 X
2 6.5 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 0 0 0 0
2 6.8 X 1 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 0 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X X
2 6.6 2 X 2 X 2 X 2 X 4
2 7 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 1 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 1 X 2 X 2
2 0 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
2 X 2 X 2 X X 2 X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2 4
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 0 0 0 0
2 X 2 4 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 2 4 2 X 2 X X
0 0 0 0 0
X 2 X 2 X 2 X 2 X
0 0 0 0 0
X 2 X X X 2 X
2 X 2 X X 2 X 2 X
0 0 0 0 0
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
2 X 0 X 2 X 2 X
X X X X X
X X X X X
2 X 2 X 2 X 2 X 2 X 2
X X X X 4
X X X X 4
X X X X 4
X X 2 X 2 X 2 X
1
31

T9
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT THÁNG 07 NĂM 20

Ngày công quy định: 26

Ngày tính
Số năm Mức lương Tiền trách
STT Họ tên nhân viên CV BP chuyên
LV CB nhiệm
cần

1 Nguyễn Hoàng Chương0 VP 20,000,000


Trần Thị Tú Nhy 0 VP 5,000,000
0 0 0 IF([@[NGÀY LV]]="","",EDATE(F5,1))
Trần Thăng Long 0 KT 04/06/2016 IF([@[NGÀ 3,640,000 7,500,000
Nguyễn Thị Ngọc Dung 0 Chà 12/04/2016 3,640,000
Hồ Thị Ngọc Bích 0 Dập 06/12/2016 3,640,000
Nguyễn Hoàng Sang 0 GL 20/02/2019 3,640,000
Ng Thị Ánh Hoa 0 Chà 3/9/2019 3,640,000
Nguyễn Thị Kiều Mi 0 Lựa 4/11/2019 3,640,000
Nguyễn Thị Huyền Trân0 XL 7/10/2019 3,640,000 1,500,000
Trương Thi Kim Thuy 0 Lựa 7/10/2019 3,640,000
Ngô Thị Trúc Tiên 0 Lựa 22/08/2019 3,640,000
Nguyễn Thị Thu Hiền 0 Lựa 22/08/2019 3,640,000
Ngô Trung Tiến 0 Mài 03/01/2020 3,640,000
Nguyễn Nhật Trường 0 Mài 05/05/2020 3,640,000
Phan Thị Hồng Đào 0 Lựa 22/7/2020 3,640,000
Phan Thị Cẩm Nhi 0 Lựa 23/11/2020 3,640,000
Lượng Minh Nhật 0 Cắt 23/2/2021 3,640,000
Nguyễn Thị Tâm Như 0 GL 30/3/2021 3,640,000
Võ Văn Lực 0 Cắt 15/4/2021 3,640,000
Nguyễn Thị Thanh Thúy0 Dập 5/12/2021 3,640,000
Nguyễn Công Luận 0 Dập 16/6/2021 3,640,000
Nguyễn Chí Tâm 0 Lựa 11/3/2021 3,640,000
Nguyễn Thị Nga 0 Dập 2/7/2022 3,640,000
Trần Nguyễn Văn Danh 0 XL 2/7/2022 3,640,000
Văn Bá Tâm 0 XL 2/11/2022 3,640,000
Huỳnh Thị Phượng Hằn0 Chà 15/2/2022 3,640,000
Nguyễn Minh Thuận 0 GL 25/2/2022 3,640,000
Nguyễn Văn Gia Kiệt 0 GL 3/1/2022 3,640,000
Nguyễn Phạm Như Quỳ0 Lựa 3/8/2022 3,640,000
Phạm Văn Hậu 0 Dập 15/3/2022 3,640,000
Đoàn Thanh Lâm 0 Mài 21/3/2022 3,640,000
Nguyễn Dương Bích Tu0 Lựa 23/3/2022 3,640,000
Nguyễn Việt Thắng 0 XL 25/3/2022 3,640,000
Võ Hồng Ngọc 0 GL 25/3/2022 3,640,000
Nguyễn Nhật Linh 0 XL 25/3/2022 3,640,000
Phan Thị Kim Yến 0 XL 28/3/2022 3,640,000
Ngô Thị Ngọc Khuyến 0 Mài 4/7/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Trúc Giang 0 Chà 5/6/2022 3,640,000
Lưu Thị Huyền 0 Dập 5/12/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Cẩm Hằng 0 Lựa 16/5/2022 3,640,000
Đoàn Bửu Truyện 0 Lựa 17/5/2022 3,640,000
Nguyễn Trung Tính 0 Lựa 17/5/2022 3,640,000
Trần Thị Mỹ Tú 0 Chà 23/5/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Thanh Hoài0 GL 30/5/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Anh Thư 0 Chà 6/1/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Bích Nữ 0 Cắt 6/6/2022 3,640,000
Phan Thanh Tuấn 0 Dập 6/1/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Kim Phụng 0 GL 6/8/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Bạch Tuyết 0 Mài 27/6/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Thu Nguyê 0 Cắt 29/6/2022 3,640,000
Nguyễn Thị Mai Liên 0 Dập 7/7/2022 3,640,000
Phan Minh Tân 0 Chà 7/8/2022 3,640,000
Nguyễn Minh Cảnh 0 Lựa 14/7/2022 3,640,000
Nguyễn Ngọc Tiến 0 Lựa 19/7/2022 3,640,000
2 Nguyễn Thị Phương Ma0 Lựa 19/7/2022 3,640,000
3 Huỳnh Phương Thúy 0 KT 20/7/2022 3,640,000
4 Nguyễn Minh Quân 0 KD 21/7/2022 3,640,000
5 Lê Thị Xuân Hương 0 XL 21/7/2022 3,640,000
6 Hứa Thị Ngọc Hân 0 0 21/7/2022 3,640,000
7 Nguyễn Thị Thanh Thả 0 0 25/7/2022 3,640,000
8 Nguyễn Thị Như Ngọc 0 0 3,640,000
9 Lê Thị Tường Vy 0 0 3,640,000
10 Trần Thiên Sơn 0 0 3,640,000
11 Lê Thị Yến Vy 0 0 3,640,000
12 Ng.Huỳnh Bảo Xuyên 0 0 3,640,000
13 Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 0 3,640,000
14 3,640,000

cộng 261,600,000 9,000,000


CHI TIẾT THÁNG 07 NĂM 2010

Lễ: 0

Ngày
Tổng công đủ Ngày
Chuyên Trong
Khác Thưởng Thâm niên ngày 8 giờ tăng ca Tổng lương
cần giờ
công hưởng đủ 2 giờ
cơm trưa

36.4 26.88 26 23 28,363,636


34.6 26 26 23 6,740,260
0 0 0 0 0
500,000 500,000 40.2 28.5 28 23 15,139,403
31.8 26 26 15 4,509,818
28.6 25 23 0 4,056,000
35.4 26.5 26 21 5,020,364
300,000 300,000 37.4 27.5 27 21 5,946,857
37.8 27.5 27 22 5,360,727
38.2 27.5 27 23 7,024,597
38.2 27.5 27 23 5,417,455
33.3 25 25 22 4,722,545
33 24.77 24 22 4,680,000
32.1 25 25 19 4,552,364
36.8 27 27 22 5,218,909
37.8 27.5 27 22 5,360,727
37.8 27.5 27 22 5,360,727
31.8 25 25 18 4,509,818
32.4 24.5 24 21 4,594,909
32.3 24.7 24 18 4,580,727
34.6 27 27 17 4,906,909
32.9 25.81 25 19 4,665,818
29.6 23.75 23 15 4,197,818
32.5 25.94 25 17 4,609,091
35.3 26.5 26 22 5,006,182
33.1 26 26 19 4,694,182
33.7 25.85 25 21 4,779,273
16 13 13 8 2,269,091
32.8 25.84 25 18 4,651,636
33.5 26 26 20 4,750,909
30.4 24 23 17 4,311,273
35.8 26.5 26 22 5,077,091
33.1 26 26 19 4,694,182
33.1 26 26 19 4,694,182
36.1 27.33 26 19 5,119,636
33 25.88 25 19 4,680,000
35.3 26.5 26 22 5,006,182
35.3 26.5 26 22 5,006,182
32.3 25 25 19 4,580,727
32.6 24.5 24 21 4,623,273
33.5 25.5 25 20 4,750,909
35.3 26 26 22 5,006,182
32.4 26 26 17 4,594,909
32.2 26 26 16 4,566,545
33.1 25.5 25 19 4,694,182
32.2 25.5 25 16 4,566,545
34.9 26.5 26 21 4,949,455
33 25.85 25 19 4,680,000
16 13 13 8 2,269,091
36.1 26.5 26 23 5,119,636
34.6 26 26 23 4,906,909
31.3 25.5 25 15 4,438,909
9 7.875 7 3 1,276,364
32.8 26 26 18 4,651,636
22.7 18 18 12 3,219,273
20.3 17.5 17 7 2,878,909
24.3 20 20 11 3,446,182
7.9 6 6 5 1,120,364
19.1 15 15 11 2,708,727
14 11 11 8 1,985,455
10.9 10.48 9 1 1,545,818
11.4 10.98 10 1 1,616,727
11.6 9 9 7 1,645,091
8.5 8.5 8 0 1,205,455
8.5 8.5 8 0 1,205,455
8.5 8.5 8 0 1,205,455
7.1 6 6 3 1,006,909
0 0 0

### 1,457 308,744,571


20,000 7,000

Chi phí ăn Tổng thu Thu nhập THuế TN


Tiền PC TC Trừ BH XH Tạm ứng
trưa nhập chịu thuế CN

520,000 161,000 29,044,636 1,700,000 23,344,636 2,751,695 1,000,000


520,000 161,000 7,421,260 425,000 2,996,260 149,813 1,000,000
0 0 0 0 0 0
560,000 161,000 15,860,403 382,200 11,478,203
520,000 105,000 5,134,818 309,400 825,418 41,271 1,000,000
460,000 0 4,516,000 309,400 206,600 10,330 1,000,000
520,000 147,000 5,687,364 309,400 1,377,964 68,898 1,000,000
540,000 147,000 6,633,857 309,400 2,324,457 116,223 1,000,000
540,000 154,000 6,054,727 309,400 1,745,327 87,266 1,000,000
540,000 161,000 7,725,597 309,400 3,416,197 170,810 1,000,000
540,000 161,000 6,118,455 309,400 1,809,055 90,453 1,000,000
500,000 154,000 5,376,545 309,400 1,067,145 53,357 1,000,000
480,000 154,000 5,314,000 309,400 1,004,600 50,230 1,000,000
500,000 133,000 5,185,364 309,400 875,964 43,798 1,000,000
540,000 154,000 5,912,909 309,400 1,603,509 80,175 1,000,000
540,000 154,000 6,054,727 309,400 1,745,327 87,266 1,000,000
540,000 154,000 6,054,727 309,400 1,745,327 87,266 1,000,000
500,000 126,000 5,135,818 309,400 826,418 41,321 1,000,000
480,000 147,000 5,221,909 309,400 912,509 45,625 1,000,000
480,000 126,000 5,186,727 309,400 877,327 43,866 1,000,000
540,000 119,000 5,565,909 309,400 1,256,509 62,825 1,000,000
500,000 133,000 5,298,818 309,400 989,418 49,471 1,000,000
460,000 105,000 4,762,818 309,400 453,418 22,671 1,000,000
500,000 119,000 5,228,091 309,400 918,691 45,935 1,000,000
520,000 154,000 5,680,182 309,400 1,370,782 68,539 1,000,000
520,000 133,000 5,347,182 309,400 1,037,782 51,889 1,000,000
500,000 147,000 5,426,273 309,400 1,116,873 55,844 1,000,000
260,000 56,000 2,585,091 309,400 0 0 1,000,000
500,000 126,000 5,277,636 309,400 968,236 48,412 1,000,000
520,000 140,000 5,410,909 309,400 1,101,509 55,075 1,000,000
460,000 119,000 4,890,273 309,400 580,873 29,044 1,000,000
520,000 154,000 5,751,091 309,400 1,441,691 72,085 1,000,000
520,000 133,000 5,347,182 309,400 1,037,782 51,889 1,000,000
520,000 133,000 5,347,182 309,400 1,037,782 51,889 1,000,000
520,000 133,000 5,772,636 309,400 1,463,236 73,162 1,000,000
500,000 133,000 5,313,000 309,400 1,003,600 50,180 1,000,000
520,000 154,000 5,680,182 309,400 1,370,782 68,539 1,000,000
520,000 154,000 5,680,182 309,400 1,370,782 68,539 1,000,000
500,000 133,000 5,213,727 309,400 904,327 45,216 1,000,000
480,000 147,000 5,250,273 309,400 940,873 47,044 1,000,000
500,000 140,000 5,390,909 309,400 1,081,509 54,075 1,000,000
520,000 154,000 5,680,182 309,400 1,370,782 68,539 1,000,000
520,000 119,000 5,233,909 309,400 924,509 46,225 1,000,000
520,000 112,000 5,198,545 309,400 889,145 44,457 1,000,000
500,000 133,000 5,327,182 309,400 1,017,782 50,889 1,000,000
500,000 112,000 5,178,545 309,400 869,145 43,457 1,000,000
520,000 147,000 5,616,455 309,400 1,307,055 65,353 1,000,000
500,000 133,000 5,313,000 309,400 1,003,600 50,180 1,000,000
260,000 56,000 2,585,091 309,400 0 0 1,000,000
520,000 161,000 5,800,636 309,400 1,491,236 74,562 1,000,000
520,000 161,000 5,587,909 309,400 1,278,509 63,925 1,000,000
500,000 105,000 5,043,909 309,400 734,509 36,725 1,000,000
140,000 21,000 1,437,364 309,400 0 0 1,000,000
520,000 126,000 5,297,636 309,400 988,236 49,412 1,000,000
360,000 84,000 3,663,273 309,400 0 0 1,000,000
340,000 49,000 3,267,909 309,400 0 0 1,000,000
400,000 77,000 3,923,182 309,400 0 0 1,000,000
120,000 35,000 1,275,364 309,400 0 0 1,000,000
300,000 77,000 3,085,727 309,400 0 0 1,000,000
220,000 56,000 2,261,455 309,400 0 0 1,000,000
180,000 7,000 1,732,818 309,400 0 0 1,000,000
200,000 7,000 1,823,727 309,400 0 0 1,000,000
180,000 49,000 1,874,091 309,400 0 0 1,000,000
160,000 0 1,365,455 309,400 0 0 1,000,000
160,000 0 1,365,455 309,400 0 0 1,000,000
160,000 0 1,365,455 309,400 0 0 1,000,000
120,000 21,000 1,147,909 309,400 0 0 1,000,000
0 0 0 309,400 0 0

29,140,000 7,427,000 345,311,571 22,308,800 93,503,208 5,685,710 65,000,000


Lương thực
Ký nhận
nhận

23,592,941
5,846,447
0
15,478,203
3,784,147
3,196,270
4,309,066
5,208,234
4,658,061
6,245,387
4,718,602
4,013,788
3,954,370
3,832,166
4,523,334
4,658,061
4,658,061
3,785,097
3,866,884
3,833,461
4,193,684
3,939,947
3,430,747
3,872,756
4,302,243
3,985,893
4,061,029
1,275,691
3,919,824
4,046,434
3,551,829
4,369,606
3,985,893
3,985,893
4,390,074
3,953,420
4,302,243
4,302,243
3,859,111
3,893,829
4,027,434
4,302,243
3,878,284
3,844,688
3,966,893
3,825,688
4,241,702
3,953,420
1,275,691
4,416,674
4,214,584
3,697,784
127,964
3,938,824
2,353,873
1,958,509
2,613,782
-34,036
1,776,327
952,055
423,418
514,327
564,691
56,055
56,055
56,055
-161,491
-309,400

252,317,062
Long 8 tieng CN TC tong trong com
2.5 26

26 5 9.1875 40 29 5,626,250 520,000


k t th
23 7,500,000 500,000 500,000
8,500,000.00 326,923
161,000 9,317,308

You might also like