You are on page 1of 3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THƯỜNG KỲ - TÍN CHỈ


Đợt: Đợt 1 năm 2023 Lớp học phần: [012207558101] - Kinh tế Chính trị Mác – Lê nin (23DYD1A)
Khóa học: Khoá 2023 Bậc đào tạo: Đại học
Ngành: Y học dự phòng Loại đào tạo: Chính quy 6 năm
Chuyên ngành: Y học dự phòng

Thông tin sinh viên Thường xuyên 20%


Giữa kỳ Được Cuối
STT Giới Hệ số 1 Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học dự thi kỳ
tính 20% 1 2 3
1 2311553617 Nguyễn Ngọc Bảo An Nữ 28/05/2005 23DYD1A 7.83 10.00 Ca 1

2 2311559393 Nguyễn Hoàng Ân Nam 28/10/1993 23DYD1A 0.00 0.00 Ca 1

3 2311555844 Phạm Trần Minh Anh Nữ 07/08/2005 23DYD1A 7.00 9.95 Ca 1

4 2311554506 Hà Gia Bảo Nam 17/05/2005 23DYD1A 8.67 8.90 Ca 1

5 2311554754 Tô Gia Bảo Nam 05/05/2005 23DYD1A 8.00 10.00 Ca 1

6 2200004405 Võ Hoàng Gia Bảo Nam 07/12/2004 22DOT2B 0.00 0.00 Ca 1

7 2311554096 Vũ Thanh Bình Nam 17/03/2005 23DYD1A 8.83 10.00 Ca 1

8 2311556102 Trương Thị Minh Châu Nữ 08/05/2005 23DYD1A 9.83 4.70 Ca 1

9 2311555935 Nguyễn Hà Chi Nữ 27/02/2005 23DYD1A 8.00 9.90 Ca 1

10 2311554619 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 01/12/2005 23DYD1A 9.00 8.00 Ca 1

11 2311555288 Nguyễn Vĩnh Đan Đan Nữ 29/08/2005 23DYD1A 8.17 10.00 Ca 1

12 2311559369 Tống Hoàng Khánh Đăng Nam 28/01/2004 23DYD1A 7.67 2.45 Ca 1

13 2311556999 Lâm Thành Đạt Nam 24/12/2005 23DYD1A 7.33 8.90 Ca 1

14 2311556197 Lê Chí Đạt Nam 28/04/2005 23DYD1A 9.00 8.90 Ca 1

15 2311555899 Lê Quốc Dinh Nam 17/03/2005 23DYD1A 4.50 4.85 Ca 1

16 2000006335 Hoàng Vạn Đức Nam 12/06/2001 20DYD1A 7.83 1.65 Ca 1

17 2311554587 Nguyễn Hồng Đức Nam 01/07/2005 23DYD1A 8.17 5.55 Ca 1

18 2311556286 Trần Thành Duy Nam 06/10/2005 23DDV1A 9.50 3.50 Ca 1

19 2311557455 Vương Gia Hân Nữ 27/04/2001 23DYD1A 6.67 6.60 Ca 1

20 2311560008 Nguyễn Hoàn Hảo Nữ 16/06/2005 23DYD1A 9.33 10.00 Ca 1


21 2311559461 Lý Hoàng Nam 25/07/1991 23DYD1A 0.00 0.00 Ca 1

22 2311553584 Nguyễn Bá Gia Huân Nam 16/08/2005 23DYD1A 9.00 9.85 Ca 1

23 2311554767 Đỗ Quỳnh Hương Nữ 10/04/2005 23DYD1A 7.17 7.85 Ca 1

24 2311557461 Trần Hoằng Huy Nam 29/04/2005 23DYD1A 8.00 8.95 Ca 1

25 2311556600 Phạm Xuân Nguyên Khải Nam 13/11/2005 23DYD1A 6.33 8.00 Ca 1

26 2311553027 Đinh Thế Quốc Khánh Nam 05/11/2005 23DYD1A 9.00 9.95 Ca 1

27 2311557031 Nguyễn Minh Khiêm Nam 26/03/2005 23DYD1A 9.83 9.95 Ca 1

28 2311559937 Nguyễn Vũ Khoa Nam 07/03/2005 23DYD1A 9.50 8.00 Ca 1

29 2311559490 Trịnh Văn Đình Khương Nam 31/10/2005 23DYD1A 10.00 10.00 Ca 1

30 2311556244 Ngô Trung Kiên Nam 03/08/2005 23DYD1A 8.17 10.00 Ca 1

31 2311557876 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 25/06/2002 23DYD1A 8.00 8.80 Ca 1

32 2311560217 Nguyễn Võ Thế Kiệt Nam 09/09/2005 23DYD1A 7.67 9.45 Ca 1

33 2311552945 Trần Mỹ Kim Nữ 19/03/2004 23DYD1A 6.83 9.80 Ca 1

34 2311559852 Ngô Hoàng Lộc Nam 28/06/2005 23DYD1A 9.67 8.00 Ca 1

35 2311559510 Nguyễn Vũ Anh Minh Nam 20/06/2005 23DYD1A 9.17 6.00 Ca 1

36 2311553246 Nguyễn Dương Ngân Nữ 25/09/2005 23DYD1A 9.00 9.00 Ca 1

37 2200004448 Huỳnh Dương Nghĩa Nam 25/03/2003 22DOT2B 0.00 0.00 Ca 1

38 2311555536 Nguyễn Thị Vũ Ngọc Nữ 31/12/2005 23DYD1A 6.33 8.95 Ca 1

39 2311556464 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 22/12/2004 23DYD1A 8.67 9.00 Ca 2

40 2311558901 Hoàng Thuỷ Nguyên Nữ 30/04/2005 23DYD1A 10.00 10.00 Ca 2

41 2311558638 Vũ Khang Nguyên Nam 03/03/2005 23DYD1A 7.83 1.85 Ca 2

42 2000006492 Lê Hoàng Nhân Nam 24/02/2002 20DYD1A 7.83 3.50 Ca 2

43 2311555157 Phạm Thành Nhân Nam 12/06/2005 23DYD1A 9.67 7.95 Ca 2

44 2311559230 Lê Thị Yến Nhi Nữ 26/12/2005 23DDV1A 7.83 3.95 Ca 2

45 2311558417 Lưu Trúc Nhi Nữ 27/08/2003 23DYD1A 8.67 10.00 Ca 2

46 2311557767 Nguyễn Hương Nhu Nữ 10/11/2002 23DYD1A 9.50 7.65 Ca 2

47 2311558600 Phan Đoàn Ái Như Nữ 09/12/2005 23DYD1A 0.00 0.00 Ca 2

48 2311555902 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 14/09/2005 23DYD1A 9.67 4.95 Ca 2

49 2311557578 Nguyễn Thúy Oanh Nữ 22/06/2004 23DYD1A 8.00 10.00 Ca 2

50 2311557143 Bùi Khả Phong Nam 14/09/2005 23DYD1A 9.67 5.90 Ca 2


51 2311555040 Nguyễn Lê Ngọc Phước Nữ 04/05/2005 23DYD1A 10.00 3.90 Ca 2

52 2311557077 Nguyễn Ngọc Thảo Phương Nữ 08/01/2005 23DYD1A 8.17 10.00 Ca 2

53 2311556133 Lê Tú Quyên Nữ 03/09/2005 23DYD1A 7.83 9.65 Ca 2

54 2311556461 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 08/03/2005 23DDV1A 0.00 4.50 Ca 2

55 2311558479 Lâm Tấn Tài Nam 10/08/2005 23DDV1A 8.33 5.75 Ca 2

56 2311553117 Trần Nhật Tân Nam 31/12/2005 23DYD1A 9.00 8.90 Ca 2

57 2311554276 Lê Văn Thanh Nam 19/07/2004 23DDV1A 6.00 8.90 Ca 2

58 2311557939 Trần Hoàng Phương Thảo Nữ 09/12/2005 23DYD1A 7.83 1.45 Ca 2

59 2311556997 Nguyễn Bích Thi Nữ 05/09/2005 23DYD1A 7.50 9.60 Ca 2

60 2311553715 Diệp Gia Thiện Nam 14/02/2005 23DYD1A 9.17 10.00 Ca 2

61 2311558464 Nguyễn Lê Tấn Thiện Nam 18/08/2005 23DYD1A 9.33 6.80 Ca 2

62 2200001715 Đặng Hoàng Hoài Thu Nữ 20/05/2004 22DDS1B 10.00 10.00 Ca 2

63 2311556737 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 16/01/2005 23DYD1A 9.00 10.00 Ca 2

64 2311554704 Sơn Thanh Thuý Nữ 02/01/2004 23DYD1A 7.33 9.00 Ca 2

65 2311559352 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 21/11/2005 23DDV1A 8.17 1.00 Ca 2

66 2311560231 Khưu Quang Tiến Nam 03/05/2097 23DYD1A 0.00 0.00 Ca 2

67 2200009227 Nguyễn Ngọc Quế Trân Nữ 26/10/2004 22DDS3B 9.83 7.95 Ca 2

68 2311554321 Trần Thị Trân Trân Nữ 07/02/2005 23DYD1A 8.67 10.00 Ca 2

69 2311554875 Nguyễn Vũ Phương Trang Nữ 16/02/2005 23DYD1A 9.33 9.00 Ca 2

70 2311554798 Đinh Ngọc Trí Nam 04/09/2005 23DYD1A 9.00 10.00 Ca 2

71 2311553049 Lê Hải Triều Nam 14/07/2005 23DYD1A 7.67 4.65 Ca 2

72 2311556006 Nguyễn Ngọc Minh Trung Nam 25/01/2005 23DYD1A 8.67 8.95 Ca 2

73 2311557750 Nguyễn Thị Tú Tú Nữ 10/10/2003 23DYD1A 5.83 5.90 Ca 2

74 2100012392 Nguyễn Anh Tuấn Nam 13/12/2003 21DQT4B 10.00 3.00 Ca 2

75 2311557976 Hồ Anh Võ Nam 28/06/2005 23DYD1A 9.00 7.00 Ca 2

76 2100005821 Bùi Phạm Hồng Yến Nữ 14/02/2003 21DQT2B 8.67 3.00 Ca 2


Tổng cộng: 76
Tổng cộng: 76 TP. Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 10 năm 2023
Trưởng bộ môn / Trưởng khoa Cán bộ giảng dạy

Lê Thị Hường

You might also like