You are on page 1of 33

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO DÀNH CHO SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 17/9/2023 tại Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật, ĐHĐN

STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1 200001 23115041122301 Sử Hữu Ái 24/11/2005 23C3 100
2 200002 23115067122101 Trần Nhân Ái 05/09/2005 23KT1 126
3 200003 23115043122101 Dương Khoa An 09/01/2005 23N1 132
4 200004 23115053122301 Đỗ Thành An 12/09/2005 23T3 134
5 200005 23115041122302 Đỗ Viết An 25/05/2005 23C3 142
6 200006 23115061122301 Huỳnh Tấn An 24/10/2005 23XD3 100
7 200007 23115053122201 Lê Viết An 07/02/2005 23T2 120
8 200008 23115042122201 Nguyễn Duy An 16/07/2005 23DL2 120
9 200009 23115044122201 Nguyễn Đức An 25/10/2005 23CDT2 92
10 200010 23115055122101 Nguyễn Phú An 17/08/2005 23TDH1 150
11 200011 23115053122202 Nguyễn Phúc An 10/11/2005 23T2 122
12 200012 23115044122101 Nguyễn Thành An 06/07/2005 23CDT1 99
13 200013 23115044122202 Nguyễn Trường An 08/10/2005 23CDT2 124
14 200014 23115055122301 Nguyễn Trương Bảo An 06/10/2005 23TDH3 100
15 200015 23115054122101 Nguyễn Văn An 19/07/2005 23DT1 121
16 200016 23115054122102 Nguyễn Văn An 12/07/2005 23DT1 121
17 200017 23115061122101 Nguyễn Văn An 15/08/2005 23XD1 110
18 200018 23115044122102 Trần Dương Thế An 10/01/2005 23CDT1 120
19 200019 23115054122201 Trần Thế An 28/10/2005 23DT2 99
20 200020 23115051222201 Trần Xuân An 17/11/2005 23D2 120
21 200021 23115042122101 Võ Đình An 24/02/2005 23DL1 133
22 200022 23115067122102 Vương Trị An 21/08/2005 23KT1 134
23 200023 23115051222202 Dương Quốc Anh 08/04/2005 23D2 131
24 200024 23115042122301 Dương Quốc Anh 30/04/2005 23DL3 100
25 200025 23115044122103 Đậu Trần Xuân Anh 24/08/2005 23CDT1 115
26 200026 23115043122202 Đinh Hoàng Tuấn Anh 06/11/2005 23N2 110
27 200027 23115051222301 Hoàng Văn Tú Anh 10/04/2005 23D3 100
28 200028 23115072122101 Hồ Quang Anh 17/01/2005 23MT1 120
29 200029 23115041122303 Huỳnh Văn Anh 22/11/2005 23C3 110
30 200030 23115061122201 Lê Đình Anh 08/11/2005 23XD2 100
31 200031 23115041122201 Lê Hồ Tuấn Anh 15/10/2005 23C2 139
32 200032 23115073122104 Lê Phan Tuấn Anh 01/08/2005 23HTP1 vắng
33 200033 23115061122104 Lê Tuấn Anh 29/10/2005 23XD1 100
34 200034 23115073122103 Lê Thị Hoàng Anh 17/08/2005 23HTP1 100
35 200035 23115054122103 Lương Trần Tuấn Anh 12/12/2005 23DT1 135
36 200036 23115043122204 Ngô Hoàng Anh 04/04/2005 23N2 121
37 200037 23115067122103 Nguyễn Công Anh 03/12/2005 23KT1 99
38 200038 23115042122203 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 12/03/2005 23DL2 132
39 200039 23115043122203 Nguyễn Nhật Anh 22/12/2005 23N2 147
40 200040 23115044122301 Nguyễn Quang Anh 30/12/2005 23CDT3 128
41 200041 23115053122101 Nguyễn Tuấn Anh 12/02/2005 23T1 143
1
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
42 200042 23115073122102 Nguyễn Trần Liên Anh 02/12/2005 23HTP1 127
43 200043 23115064122101 Nguyễn Trần Tuấn Anh 09/08/2005 23XH1 vắng
44 200044 23115044122203 Nguyễn Viết Anh 03/05/2005 23CDT2 100
45 200045 23115051222101 Nguyễn Viết Anh 06/03/2005 23D1 119
46 200046 23115055122303 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 23/03/2004 23TDH3 105
47 200047 23115055122302 Phan Công Anh 04/01/2005 23TDH3 99
48 200048 23115042122202 Phan Công Duy Anh 23/12/2005 23DL2 135
49 200049 23115041122101 Phan Tiến Anh 01/08/2005 23C1 100
50 200050 23115043122102 Trần Bá Anh 10/03/2005 23N1 100
51 200051 23115071122101 Trần Hưng Anh 22/03/2005 23VL1 100
52 200052 23115061122103 Trần Mai Anh 19/10/2005 23XD1 100
53 200053 23115067122104 Trần Quốc Anh 27/04/2005 23KT1 129
54 200054 23115053122204 Trương Hồng Anh 22/10/2005 23T2 126
55 200055 23115073122101 Võ Thị Minh Anh 15/03/2005 23HTP1 100
56 200056 23115043122201 Nguyễn Hoài Ân 15/11/2005 23N2 119
57 200057 23115053122203 Trương Ngọc Ân 23/03/2005 23T2 128
58 200058 23115061122102 Nguyễn Trần Long Ẩn 16/10/2005 23XD1 119
59 200059 23115073122105 Trần Thị Hải Âu 28/10/2005 23HTP1 127
60 200060 23115041122102 Nguyễn Quách Phú Bá 13/10/2005 23C1 136
61 200061 23115044122204 Võ Tư Bản 09/12/2005 23CDT2 100
62 200062 23115044122107 Biện Quốc Bảo 22/10/2005 23CDT1 100
63 200063 23115072122102 Bùi Ngọc Bảo 01/09/2005 23MT1 121
64 200064 23115044122302 Đặng Bảo Bảo 04/06/2005 23CDT3 100
65 200065 23115041122103 Đặng Nguyên Bảo 27/08/2005 23C1 134
66 200066 23115041122304 Đặng Văn Bảo 16/07/2005 23C3 121
67 200067 23115051222103 Đoàn Huy Bảo 17/10/2005 23D1 110
68 200068 23115042122204 Đỗ Gia Bảo 15/03/2005 23DL2 133
69 200069 23115061122105 Đồng Trương Bảo 24/07/2005 23XD1 115
70 200070 23115041122203 Hà Xuân Bảo 15/08/2005 23C2 105
71 200071 23115061122106 Hoàng Viết Bảo 14/02/2005 23XD1 vắng
72 200072 23115044122104 Lâm Gia Bảo 12/02/2005 23CDT1 126
73 200073 23115051222203 Lâm Quốc Bảo 26/07/2005 23D2 99
74 200074 23115054122104 Lê Gia Bảo 28/03/2005 23DT1 121
75 200075 23115042122205 Lê Tất Nguyên Bảo 04/05/2005 23DL2 131
76 200076 23115055122201 Lưu Chí Bảo 09/09/2005 23TDH2 119
77 200077 23115061122343 Ngô Gia Bảo 06/08/2005 23XD3 130
78 200078 23115043122205 Ngô Quốc Bảo 30/03/2005 23N2 119
79 200079 23115042122206 Nguyễn Công Bảo 23/01/2005 23DL2 100
80 200080 23115041122104 Nguyễn Chí Bảo 09/07/2005 23C1 100
81 200081 23115075123101 Nguyễn Gia Bảo 10/04/2005 23KHH1 128
82 200082 23115071122102 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 23/01/2005 23VL1 100
83 200083 23115141122101 Nguyễn Tấn Bảo 22/10/2005 23SK1 122
84 200084 23115051222102 Nguyễn Văn Bảo 01/07/2005 23D1 110
85 200085 23115041122305 Phạm Nguyễn Quốc Bảo 01/01/2005 23C3 120
86 200086 23115053122102 Phạm Thái Bảo 15/03/2005 23T1 134
87 200087 23115055122202 Phan Hòa Bảo 05/02/2005 23TDH2 99

2
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
88 200088 23115054122106 Trần Chí Bảo 24/07/2005 23DT1 120
89 200089 23115054122202 Trần Đình Bảo 19/05/2005 23DT2 110
90 200090 23115051222204 Trần Gia Bảo 23/07/2005 23D2 125
91 200091 23115044122106 Trương Tất Bảo 29/06/2005 23CDT1 121
92 200092 23115055122102 Văn Lê Bảo 08/01/2005 23TDH1 123
93 200093 23115044122105 Vòng Gia Bảo 15/08/2005 23CDT1 128
94 200094 23115054122105 Vũ Công Bảo 03/01/2005 23DT1 115
95 200095 23115044122205 Trương Tam Bão 28/06/2005 23CDT2 115
96 200096 23115053122302 Trần Phương Bắc 14/02/2005 23T3 128
97 200097 23115041122202 Doãn Ngọc Bằng 13/04/2005 23C2 110
98 200098 23115053122303 Nguyễn Lương Bin 12/02/2005 23T3 122
99 200099 23115041122105 Bùi Thanh Bình 03/05/2005 23C1 123
100 200100 23115041122306 Bùi Thanh Bình 24/04/2005 23C3 100
101 200101 23115055122203 Hoàng Đắc Bình 26/12/2005 23TDH2 110
102 200102 23115041122307 Nguyễn Hoài Bình 28/09/2005 23C3 123
103 200103 23115053122103 Nguyễn Hồ Hòa Bình 19/02/2005 23T1 155
104 200104 23115043122103 Nguyễn Thanh Bình 23/09/2005 23N1 119
105 200105 23115041122204 Phạm An Bình 27/02/2005 23C2 vắng
106 200106 23115051222105 Phạm Ngọc Bình 01/01/2005 23D1 120
107 200107 23115051222104 Phạm Văn Bình 10/05/2005 23D1 127
108 200108 23115042122302 Phan Thanh Bình 24/10/2005 23DL3 121
109 200109 23115061122202 Trần Quốc Bình 04/09/2005 23XD2 137
110 200110 23115054122107 Trịnh Thị Ngọc Bình 25/07/2005 23DT1 115
111 200111 23115051222302 Văn Nguyễn Tiến Bình 01/02/2005 23D3 100
112 200112 23115073122106 Trần Thị Thanh Bông 01/02/2005 23HTP1 100
113 200113 23115053122104 Nguyễn Phước Quý Bửu 26/11/2005 23T1 138
114 200114 23115041122205 Phạm Văn Cảnh 22/10/1997 23C2 121
115 200115 23115053122205 Tô Đông Cẩn 20/08/2005 23T2 126
116 200116 23115042122104 Đinh Đức Công 01/04/2005 23DL1 105
117 200117 23115042122102 Hồ Ngọc Thành Công 26/08/2005 23DL1 127
118 200118 23115044122305 Lê Nguyễn Đức Công 30/07/2005 23CDT3 119
119 200119 23115042122304 Lê Thành Công 15/10/2005 23DL3 135
120 200120 23115051222206 Mai Ngọc Thành Công 27/06/2005 23D2 vắng
121 200121 23115042122103 Nguyễn Quang Công 14/09/2005 23DL1 132
122 200122 23115051222107 Nguyễn Thanh Công 10/06/2005 23D1 vắng
123 200123 23115061122107 Võ Văn Công 02/09/2005 23XD1 120
124 200124 23115044122111 Lê Văn Cương 10/10/2005 23CDT1 110
125 200125 23115055122304 Dương Lê Đình Cường 07/11/2005 23TDH3 122
126 200126 23115042122106 Đinh Quốc Cường 30/11/2005 23DL1 110
127 200127 23115061122303 Huỳnh Chính Cường 22/08/2005 23XD3 110
128 200128 23115041122207 Lê Quang Cường 21/07/2005 23C2 100
129 200129 23115051222305 Nguyễn Mạnh Cường 13/08/2005 23D3 100
130 200130 23115042122105 Nguyễn Tấn Cường 13/11/2005 23DL1 124
131 200131 23115043122105 Nguyễn Văn Cường 13/05/2005 23N1 100
132 200132 23115053122105 Phạm Bá Cường 31/03/2005 23T1 135
133 200133 23115044122306 Phạm Huỳnh Chí Cường 11/08/2005 23CDT3 100

3
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
134 200134 23115041122107 Phạm Nam Cường 08/08/2005 23C1 110
135 200135 23115061122108 Phan Văn Cường 21/08/2005 23XD1 vắng
136 200136 23115071122103 Trần Quang Cường 15/10/2005 23VL1 105
137 200137 23115043122106 Ung Quốc Cường 16/10/2005 23N1 121
138 200138 23115042122305 Võ Hải Quốc Cường 14/02/2005 23DL3 137
139 200139 23115043122104 Nguyễn Văn Châu 08/01/2005 23N1 100
140 200140 23115043122206 Trịnh Văn Châu 21/05/2005 23N2 99
141 200141 23115053122304 Trương Ngọc Châu 10/04/2005 23T3 131
142 200142 23115044122108 Dương Đình Chiến 29/10/2005 23CDT1 121
143 200143 23115051222303 Hoàng Minh Chiến 20/04/2005 23D3 99
144 200144 23115041122206 Hoàng Nguyễn Trọng Chiến 05/08/2005 23C2 137
145 200145 23115042122207 Lê Đức Chiến 03/04/2005 23DL2 110
146 200146 23115044122303 Lê Trung Chiến 04/01/2005 23CDT3 128
147 200147 23115042122208 Lê Văn Chiến 18/03/2005 23DL2 100
148 200148 23115053122206 Trần Minh Chiến 15/10/2005 23T2 131
149 200149 23115061122302 Trương Minh Chiến 30/11/2005 23XD3 121
150 200150 23115051222106 Nguyễn Chinh 11/02/2005 23D1 110
151 200151 23115044122109 Nguyễn Trường Chinh 10/04/2005 23CDT1 vắng
152 200152 23115051222205 Nguyễn Ngọc Chính 19/07/2005 23D2 120
153 200153 23115044122110 Nguyễn Quang Chính 25/06/2005 23CDT1 110
154 200154 23115053122207 Phạm Minh Chính 17/12/2005 23T2 120
155 200155 23115041122106 Trịnh Văn Chung 03/04/2005 23C1 vắng
156 200156 23115051222304 Dương Đặng Bá Chương 15/08/2005 23D3 122
157 200157 23115067122105 Lê Quốc Chương 23/02/2005 23KT1 132
158 200158 23115044122304 Lê Văn Chương 06/03/2005 23CDT3 130
159 200159 23115054122203 Nguyễn Văn Chương 15/07/2005 23DT2 110
160 200160 23115051222306 Lê Văn Danh 09/07/2005 23D3 110
161 200161 23115073122107 Ngô Đặng Thi Danh 28/09/2004 23HTP1 120
162 200162 23115042122210 Nguyễn Nhất Anh Danh 14/08/2005 23DL2 123
163 200163 23115053122212 Ngô Tấn Dĩ 02/04/2005 23T2 130
164 200164 23115042122212 Nguyễn Xuân Dị 26/09/2005 23DL2 110
165 200165 23115041122312 Lê Công Diễn 28/06/2005 23C3 127
166 200166 23115075123102 Võ Huỳnh Ngọc Diệp 29/05/2005 23KHH1 121
167 200167 23115053122106 Cao Thị Thu Diệu 14/01/2005 23T1 110
168 200168 23115041122209 Trần Công Dinh 13/03/2005 23C2 120
169 200169 23115053122213 Phạm Đăng Duẩn 21/06/2005 23T2 100
170 200170 23115051222209 Huỳnh Tấn Duẫn 20/06/2005 23D2 130
171 200171 23115042122110 Dương Tấn Dũng 23/01/2005 23DL1 105
172 200172 23115055122108 Đinh Quang Dũng 09/09/2005 23TDH1 126
173 200173 23115055122311 Hoàng Anh Dũng 08/03/2005 23TDH3 115
174 200174 23115053122108 Huỳnh Minh Dũng 31/01/2005 23T1 148
175 200175 23115044122308 Lê Tiến Dũng 07/03/2005 23CDT3 115
176 200176 23115042122111 Nguyễn Anh Dũng 02/07/2005 23DL1 121
177 200177 23115042122214 Nguyễn Khánh Dũng 31/01/2005 23DL2 123
178 200178 23115042122310 Nguyễn Tấn Dũng 29/06/2005 23DL3 123
179 200179 23115061122308 Nguyễn Tuấn Dũng 08/06/2005 23XD3 115

4
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
180 200180 23115041122115 Nguyễn Văn Dũng 23/08/2005 23C1 vắng
181 200181 23115044122115 Phạm Quốc Dũng 01/06/2005 23CDT1 100
182 200182 23115042122109 Phan Lê Dũng 10/08/2005 23DL1 121
183 200183 23115042122215 Thiều Mạnh Dũng 06/10/2005 23DL2 128
184 200184 23115053122306 Trần Hữu Dũng 19/06/2005 23T3 139
185 200185 23115061122109 Trần Thanh Dũng 01/01/2005 23XD1 99
186 200186 23115041122114 Trần Văn Dũng 03/06/2005 23C1 100
187 200187 23115044122114 Trần Viết Dũng 23/08/2005 23CDT1 100
188 200188 23115042122309 Trương Đình Anh Dũng 30/03/2005 23DL3 123
189 200189 23115061122205 Bùi Tấn Duy 16/05/2005 23XD2 100
190 200190 23115044122117 Đặng Phúc Duy 03/03/2005 23CDT1 95
191 200191 23115061122309 Đoàn Võ Phương Duy 04/11/2005 23XD3 105
192 200192 23115061122310 Lê Minh Duy 14/07/2005 23XD3 115
193 200193 23115041122212 Lê Ngọc Duy 24/07/2005 23C2 119
194 200194 23115041122213 Lê Văn Đình Duy 14/06/2005 23C2 120
195 200195 23115044122309 Nguyễn Đình Duy 26/02/2005 23CDT3 99
196 200196 23115041122211 Nguyễn Lê Hữu Duy 21/10/2005 23C2 129
197 200197 23115042122311 Nguyễn Quang Duy 25/10/2005 23DL3 123
198 200198 23115051222312 Nguyễn Tấn Duy 03/09/2005 23D3 128
199 200199 23115042122216 Phạm Hoàng Duy 28/11/2005 23DL2 100
200 200200 23115072122103 Phạm Nguyễn Anh Duy 05/11/2005 23MT1 136
201 200201 23115055122110 Phạm Văn Duy 09/02/2005 23TDH1 129
202 200202 23115041122116 Phan Minh Anh Duy 09/09/2005 23C1 124
203 200203 23115051222113 Tiêu Đình Duy 29/03/2005 23D1 110
204 200204 23115067122110 Trang Thái Duy 08/06/2004 23KT1 130
205 200205 23115051222112 Trần Công Duy 17/08/2005 23D1 132
206 200206 23115042122113 Trần Hồ Bảo Duy 04/04/2004 23DL1 120
207 200207 23115061122110 Trần Sỹ Duy 28/06/2005 23XD1 119
208 200208 23115055122313 Trịnh Tuấn Duy 24/06/2005 23TDH3 Nộp CC
209 200209 23115064122106 Trương Phan Nhật Duy 13/05/2004 23XH1 95
210 200210 23115053122109 Bạch Ngọc Mỹ Duyên 15/11/2005 23T1 123
211 200211 23115067122111 Nguyễn Lê Mai Duyên 11/08/2005 23KT1 127
212 200212 23115041122111 Nguyễn Dự 15/07/2005 23C1 115
213 200213 23115067122108 Lê Văn Dược 07/06/2005 23KT1 119
214 200214 23115044122116 Đoàn Tấn Dương 13/07/2005 23CDT1 110
215 200215 23115051222210 Hoàng Đại Dương 13/11/2005 23D2 115
216 200216 23115141122102 Ngô Tùng Dương 07/08/2005 23SK1 99
217 200217 23115055122109 Nguyễn Phi Dương 24/10/2005 23TDH1 129
218 200218 23115042122112 Nguyễn Quốc Ánh Dương 02/09/2005 23DL1 131
219 200219 23115067122109 Nguyễn Thị Ánh Dương 01/01/2005 23KT1 123
220 200220 23115053122307 Nguyễn Văn Dương 26/03/2005 23T3 132
221 200221 23115041122210 Phạm Thanh Dương 26/09/2005 23C2 100
222 200222 23115043122108 Phan Hải Dương 13/09/2005 23N1 99
223 200223 23115055122312 Phan Văn Dương 17/02/2005 23TDH3 119
224 200224 23115064122105 Trương Công Dưỡng 06/04/2005 23XH1 140
225 200225 23115064122102 Nguyễn Đức Đà 10/06/2005 23XH1 99

5
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
226 200226 23115041122309 Hoàng Văn Đại 26/11/2005 23C3 100
227 200227 23115041122308 Lê Đình Đại 27/03/2005 23C3 110
228 200228 23115055122103 Nguyễn Tấn Đại 29/01/2005 23TDH1 100
229 200229 23115042122209 Võ Trọng Đại 14/02/2005 23DL2 95
230 200230 23115051222108 Lê Đỗ Khánh Đan 03/10/2005 23D1 100
231 200231 23115055122104 Lê Đình Đàn 02/01/2005 23TDH1 105
232 200232 23115067122106 Đinh Duy Đang 05/01/2005 23KT1 99
233 200233 23115051222207 Nguyễn Trọng Đạo 25/08/2005 23D2 110
234 200234 23115053122208 Trần Thanh Đạo 01/03/2005 23T2 121
235 200235 23115061122203 Bùi Thành Đạt 16/12/2005 23XD2 119
236 200236 23115051222307 Bùi Văn Đạt 15/02/2005 23D3 99
237 200237 23115041122208 Đặng Văn Đạt 22/11/2005 23C2 125
238 200238 23115042122211 Hồ Nguyễn Tiến Đạt 29/09/2005 23DL2 125
239 200239 23115051222110 Hồ Tấn Đạt 28/10/2005 23D1 99
240 200240 23115041122109 Hồ Văn Đạt 22/09/2005 23C1 125
241 200241 23115044122207 Huỳnh Bá Đạt 29/09/2005 23CDT2 126
242 200242 23115061122204 Huỳnh Tiến Đạt 16/07/2005 23XD2 127
243 200243 23115063122103 Hứa Văn Đạt 19/08/2005 23XC1 vắng
244 200244 23115044122209 Lê Đức Đạt 04/01/2005 23CDT2 120
245 200245 23115042122306 Lê Văn Đạt 01/01/2005 23DL3 132
246 200246 23115053122211 Lê Viết Đạt 02/11/2005 23T2 119
247 200247 23115054122204 Nguyễn Công Đạt 16/02/2005 23DT2 142
248 200248 23115053122210 Nguyễn Cửu Thành Đạt 09/01/2005 23T2 Nộp CC
249 200249 23115054122108 Nguyễn Đăng Đạt 30/06/2005 23DT1 110
250 200250 23115044122208 Nguyễn Hải Đạt 07/02/2005 23CDT2 142
251 200251 23115054122109 Nguyễn Hữu Đạt 21/09/2005 23DT1 123
252 200252 23115051222309 Nguyễn Ngọc Đạt 03/07/2005 23D3 119
253 200253 23115043122107 Nguyễn Quốc Đạt 13/10/2005 23N1 131
254 200254 23115041122310 Nguyễn Tấn Đạt 18/06/2005 23C3 119
255 200255 23115051222109 Nguyễn Tấn Đạt 28/10/2005 23D1 136
256 200256 23115051222308 Nguyễn Tuấn Đạt 28/06/2005 23D3 115
257 200257 23115044122112 Nguyễn Thành Đạt 22/03/2005 23CDT1 115
258 200258 23115055122105 Nguyễn Thành Đạt 08/02/2005 23TDH1 120
259 200259 23115063122101 Nguyễn Thành Đạt 10/02/2005 23XC1 vắng
260 200260 23115061122304 Nguyễn Thành Đạt 04/05/2005 23XD3 105
261 200261 23115064122103 Nguyễn Văn Đạt 19/10/2005 23XH1 120
262 200262 23115055122307 Phạm Quốc Đạt 28/02/2005 23TDH3 100
263 200263 23115055122306 Phạm Thành Đạt 12/05/2005 23TDH3 110
264 200264 23115044122206 Phan Tiến Đạt 26/06/2005 23CDT2 99
265 200265 23115053122209 Phan Tuấn Đạt 10/08/2005 23T2 134
266 200266 23115051222310 Trần Ngọc Đạt 03/01/2005 23D3 100
267 200267 23115063122102 Trần Tấn Đạt 25/05/2005 23XC1 121
268 200268 23115055122204 Võ Duy Quốc Đạt 28/02/2005 23TDH2 121
269 200269 23115051222311 Võ Quang Đạt 25/01/2005 23D3 110
270 200270 23115041122311 Võ Tiến Đạt 09/11/2005 23C3 129
271 200271 23115055122305 Phan Trần Đăng 12/05/2005 23TDH3 115

6
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
272 200272 23115041122108 Trần Công Đăng 26/01/2005 23C1 121
273 200273 23115041122110 Nguyễn Văn Đến 01/03/2005 23C1 133
274 200274 23115044122210 Hoàng Minh Điền 29/11/2004 23CDT2 130
275 200275 23115055122308 Lê Huỳnh Điệp 31/10/2005 23TDH3 110
276 200276 23115042122107 Trần Xuân Đỉnh 27/07/2005 23DL1 135
277 200277 23115055122309 Đào Văn Định 18/09/2005 23TDH3 120
278 200278 23115055122205 Lê Văn Định 05/05/2005 23TDH2 125
279 200279 23115053122305 Nguyễn Hữu Định 13/05/2005 23T3 128
280 200280 23115053122107 Võ Hoàng Định 15/05/2005 23T1 126
281 200281 23115042122213 Nguyễn Văn Đoàn 20/09/2005 23DL2 100
282 200282 23115051222208 Trần Sỹ Đoàn 15/06/2005 23D2 126
283 200283 23115061122305 Nguyễn Đông Đô 20/10/2005 23XD3 119
284 200284 23115055122206 Đỗ Văn Đông 01/05/2005 23TDH2 100
285 200285 23115061122306 Trần Ngọc Phương Đông 15/10/2005 23XD3 99
286 200286 23115064122104 Trần Quốc Đông 06/06/2005 23XH1 95
287 200287 23115042122307 Trần Văn Đông 29/08/2005 23DL3 120
288 200288 23115055122310 Đặng Ngọc Huỳnh Đức 27/02/2005 23TDH3 100
289 200289 23115041122113 Đinh Huỳnh Đức 19/01/2005 23C1 119
290 200290 23115041122313 Lâm Xuân Đức 18/03/2005 23C3 110
291 200291 23115061122307 Lê Anh Đức 17/10/2005 23XD3 123
292 200292 23115051222111 Lê Văn Đức 06/11/2005 23D1 126
293 200293 23115042122108 Lê Việt Đức 29/05/2005 23DL1 123
294 200294 23115055122106 Nguyễn Lê Đức 20/06/2005 23TDH1 122
295 200295 23115044122307 Nguyễn Ngọc Đức 17/02/2005 23CDT3 130
296 200296 23115043122207 Nguyễn Tấn Đức 09/07/2005 23N2 128
297 200297 23115067122107 Nguyễn Việt Đức 05/02/2005 23KT1 115
298 200298 23115042122308 Phạm Công Đức 04/10/2004 23DL3 125
299 200299 23115055122207 Phạm Minh Đức 24/10/2005 23TDH2 120
300 200300 23115041122112 Phan Huỳnh Đức 26/10/2005 23C1 99
301 200301 23115055122107 Trần Ngọc Anh Đức 05/03/2005 23TDH1 134
302 200302 23115044122211 Trần Quang Đức 01/08/2005 23CDT2 130
303 200303 23115043122208 Trần Văn Đức 28/06/2005 23N2 128
304 200304 23115044122113 Võ Hoàng Đức 03/06/2005 23CDT1 121
305 200305 23115061122111 Nguyễn Văn Hoàng Gia 10/11/2005 23XD1 100
306 200306 23115041122214 Lương Thanh Giang 25/10/2005 23C2 127
307 200307 23115041122314 Nguyễn Đăng Giang 16/08/2005 23C3 126
308 200308 23115063122104 Võ Hà Trường Giang 18/07/2005 23XC1 99
309 200309 23115053122214 Hồ Thị Mỹ Hà 29/11/2005 23T2 126
310 200310 23115053122308 Nguyễn Thị Ngọc Hà 16/04/2005 23T3 126
311 200311 23115073122108 Trần Thị Hà 12/01/2005 23HTP1 131
312 200312 23115061122311 Nguyễn Văn Hạ 29/04/2005 23XD3 100
313 200313 23115053122309 Hồ Duy Hải 02/06/2005 23T3 123
314 200314 23115054122110 Huỳnh Đức Trường Hải 10/09/2005 23DT1 110
315 200315 23115061122312 Huỳnh Minh Hải 26/05/2005 23XD3 124
316 200316 23115061122206 Lê Văn Hải 07/12/2005 23XD2 100
317 200317 23115041122117 Nguyễn Đình Hải 19/05/2005 23C1 120

7
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
318 200318 23115042122114 Nguyễn Hoàng Hải 15/09/2005 23DL1 115
319 200319 23115051222313 Nguyễn Ngọc Đông Hải 18/08/2005 23D3 127
320 200320 23115044122212 Nguyễn Quang Hải 26/07/2005 23CDT2 vắng
321 200321 23115043122109 Phạm Huỳnh Hải 27/12/2005 23N1 85
322 200322 23115141122103 Phan Gia Hải 14/11/2005 23SK1 123
323 200323 23115044122310 Trần Duy Thanh Hải 19/08/2005 23CDT3 136
324 200324 23115051222314 Lê Văn Hạnh 10/12/2005 23D3 70
325 200325 23115041122316 Trương Hạnh 14/01/2005 23C3 126
326 200326 23115053122310 Ngô Quang Nhật Hào 07/06/2005 23T3 131
327 200327 23115042122217 Nguyễn Hào 20/10/2005 23DL2 122
328 200328 23115063122105 Nguyễn Hào 20/01/2003 23XC1 115
329 200329 23115051222114 Nguyễn Quang Hào 16/10/2005 23D1 126
330 200330 23115041122215 Phan Trần Phong Hào 12/06/2005 23C2 120
331 200331 23115042122115 Trần Ngọc Hào 05/04/2005 23DL1 100
332 200332 23115051222315 Trương Sỹ Hào 08/01/2005 23D3 115
333 200333 23115061122207 Phạm Thanh Hảo 09/09/2005 23XD2 100
334 200334 23115141122104 Nguyễn Thị Hằng 12/07/2005 23SK1 124
335 200335 23115053122215 Cao Thị Hân 12/04/2005 23T2 121
336 200336 23115041122315 Lê Quang Hân 14/03/2005 23C3 100
337 200337 23115043122209 Trần Đình Hân 26/04/2005 23N2 95
338 200338 23115073122109 Hồ Văn Hậu 10/01/2005 23HTP1 110
339 200339 23115061122208 Lê Hậu 23/01/2005 23XD2 99
340 200340 23115055122314 Lê Công Hậu 28/05/2005 23TDH3 100
341 200341 23115051222211 Nguyễn Chiếm Hậu 10/09/2005 23D2 110
342 200342 23115043122110 Nguyễn Duy Hậu 31/05/2005 23N1 120
343 200343 23115041122317 Nguyễn Quang Hậu 31/05/2005 23C3 120
344 200344 23115053122311 Nguyễn Thị Vy Hậu 02/01/2005 23T3 134
345 200345 23115051222212 Nguyễn Văn Hậu 21/10/2005 23D2 100
346 200346 23115044122214 Phạm Phúc Hậu 30/05/2005 23CDT2 99
347 200347 23115044122213 Phạm Thanh Hậu 31/07/2005 23CDT2 121
348 200348 23115044122311 Phạm Văn Hậu 06/04/2005 23CDT3 100
349 200349 23115042122116 Trần Ngọc Hậu 29/01/2005 23DL1 99
350 200350 23115042122218 Lê Văn Hiền 10/10/2005 23DL2 110
351 200351 23115042122117 Lý Thành Hiền 12/01/2005 23DL1 110
352 200352 23115061122112 Nguyễn Phước Hiền 18/09/2005 23XD1 115
353 200353 23115053122312 Trần Hiền 19/08/2005 23T3 121
354 200354 23115041122318 Đặng Phước Hiển 13/03/2005 23C3 100
355 200355 23115053122216 Huỳnh Lê Tiến Hiển 24/10/2005 23T2 115
356 200356 23115043122210 Lê Bá Trần Đình Hiệp 05/03/2005 23N2 99
357 200357 23115042122312 Lưu Tấn Hiệp 20/03/2005 23DL3 105
358 200358 23115044122312 Nguyễn Đình Hiệp 30/11/2005 23CDT3 123
359 200359 23115061122209 Nguyễn Hữu Hiệp 15/04/2005 23XD2 121
360 200360 23115044122215 Nguyễn Phi Hoàng Hiệp 11/03/2005 23CDT2 105
361 200361 23115055122111 Phạm Hoàng Hiệp 12/10/2005 23TDH1 129
362 200362 23115041122321 Phạm Thế Hiểu 15/01/2005 23C3 105
363 200363 23115067122112 Đinh Văn Trung Hiếu 10/04/2005 23KT1 100

8
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
364 200364 23115073122110 Đỗ Văn Trung Hiếu 06/02/2005 23HTP1 105
365 200365 23115061122113 Hoàng Quang Hiếu 27/02/2005 23XD1 95
366 200366 23115042122118 Hoàng Trung Hiếu 12/09/2005 23DL1 135
367 200367 23115041122118 Hồ Ngọc Hiếu 07/08/2005 23C1 122
368 200368 23115055122315 Lâm Chí Hiếu 31/01/2004 23TDH3 123
369 200369 23115053122110 Lê Khắc Hiếu 20/06/2005 23T1 124
370 200370 23115061122313 Lê Văn Hiếu 24/09/2003 23XD3 99
371 200371 23115051222317 Ngô Văn Hiếu 03/05/2005 23D3 100
372 200372 23115043122211 Nguyễn Đình Hiếu 11/07/2005 23N2 127
373 200373 23115061122210 Nguyễn Đông Hiếu 01/08/2005 23XD2 121
374 200374 23115041122119 Nguyễn Đức Thanh Hiếu 01/07/2005 23C1 100
375 200375 23115044122314 Nguyễn Hữu Hiếu 23/06/2005 23CDT3 110
376 200376 23115054122111 Nguyễn Quang Hiếu 03/09/2005 23DT1 115
377 200377 23115051222115 Nguyễn Quốc Hiếu 18/08/2005 23D1 128
378 200378 23115075123103 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/2005 23KHH1 121
379 200379 23115054122112 Nguyễn Xuân Hiếu 21/09/2005 23DT1 110
380 200380 23115043122111 Nguyễn Xuân Hiếu 20/03/2005 23N1 123
381 200381 23115041122319 Phạm Anh Hiếu 22/01/2005 23C3 122
382 200382 23115055122208 Phạm Trung Hiếu 27/02/2005 23TDH2 120
383 200383 23115051222316 Phan Thanh Hiếu 29/07/2005 23D3 128
384 200384 23115051222318 Phan Văn Hiếu 25/09/2005 23D3 123
385 200385 23115042122220 Trần Công Hiếu 23/06/2005 23DL2 123
386 200386 23115041122320 Trần Đoàn Bá Hiếu 11/02/2005 23C3 99
387 200387 23115044122313 Trần Ngọc Hiếu 04/01/2005 23CDT3 127
388 200388 23115055122316 Trần Xuân Hiếu 07/02/2005 23TDH3 Nộp CC
389 200389 23115042122219 Trương Văn Hiếu 11/09/2005 23DL2 110
390 200390 23115053122217 Võ Nguyễn Đại Hiếu 19/10/2005 23T2 121
391 200391 23115051222213 Võ Viết Hiếu 30/05/2005 23D2 110
392 200392 23115055122209 Lê Quang Hòa 08/08/2005 23TDH2 100
393 200393 23115042122313 Lê Tất Kim Hòa 30/05/2005 23DL3 137
394 200394 23115073122111 Nguyễn Thị Hoài 28/05/2005 23HTP1 100
395 200395 23115042122221 Hoàng Tiến Hoàn 30/06/2005 23DL2 122
396 200396 23115055122112 Lê Văn Hoàn 06/09/2005 23TDH1 120
397 200397 23115042122314 Đoàn Minh Hoàng 06/10/2005 23DL3 126
398 200398 23115044122119 Đỗ Duy Hoàng 28/08/2005 23CDT1 123
399 200399 23115064122108 Hồ Công Hoàng 23/05/2005 23XH1 122
400 200400 23115061122314 Hồ Văn Hoàng 26/03/2005 23XD3 121
401 200401 23115067122114 Huỳnh Bá Hoàng 09/10/2005 23KT1 133
402 200402 23115064122107 Huỳnh Vũ Minh Hoàng 29/10/2005 23XH1 115
403 200403 23115042122120 Lê Hoàng 17/05/2005 23DL1 127
404 200404 23115043122114 Lê Đại Hoàng 07/12/2005 23N1 99
405 200405 23115044122118 Lê Đức Hoàng 19/05/2005 23CDT1 133
406 200406 23115067122113 Lê Huy Hoàng 03/06/2005 23KT1 100
407 200407 23115042122121 Lê Hữu Vũ Hoàng 26/11/2005 23DL1 100
408 200408 23115061122316 Lê Ngọc Hoàng 17/07/2005 23XD3 119
409 200409 23115055122113 Lê Nguyễn Quốc Hoàng 19/12/2005 23TDH1 121

9
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
410 200410 23115051222214 Lê Viết Hoàng 12/05/2005 23D2 100
411 200411 23115061122115 Mai Việt Hoàng 24/08/2005 23XD1 115
412 200412 23115041122120 Nguyễn Bá Hoàng 09/12/2005 23C1 119
413 200413 23115061122315 Nguyễn Bùi Thanh Hoàng 02/05/2005 23XD3 100
414 200414 23115044122315 Nguyễn Duy Hoàng 12/12/2005 23CDT3 128
415 200415 23115054122113 Nguyễn Dương Huy Hoàng 05/11/2005 23DT1 115
416 200416 23115054122115 Nguyễn Đình Hoàng 21/08/2005 23DT1 126
417 200417 23115044122120 Nguyễn Huy Hoàng 04/07/2005 23CDT1 132
418 200418 23115043122113 Nguyễn Huy Hoàng 16/10/2005 23N1 90
419 200419 23115053122111 Nguyễn Hữu Hoàng 07/02/2005 23T1 152
420 200420 23115054122114 Nguyễn Mạnh Hoàng 16/11/2005 23DT1 105
421 200421 23115054122205 Nguyễn Minh Hoàng 01/01/2004 23DT2 127
422 200422 23115043122213 Nguyễn Minh Hoàng 03/12/2005 23N2 120
423 200423 23115055122114 Nguyễn Minh Hoàng 30/10/2005 23TDH1 123
424 200424 23115061122116 Nguyễn Quốc Hoàng 29/03/2005 23XD1 105
425 200425 23115043122115 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/2005 23N1 128
426 200426 23115053122113 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 09/11/2005 23T1 132
427 200427 23115141122105 Phan Thanh Hoàng 24/10/2005 23SK1 120
428 200428 23115053122112 Phan Việt Hoàng 13/08/2005 23T1 121
429 200429 23115043122212 Trần Đình Hoàng 24/07/2005 23N2 122
430 200430 23115044122216 Trần Huy Hoàng 27/11/2005 23CDT2 123
431 200431 23115042122119 Trần Minh Hoàng 20/10/2005 23DL1 130
432 200432 23115043122112 Trần Nguyên Hoàng 29/06/2005 23N1 100
433 200433 23115041122322 Trương Việt Hoàng 29/04/2005 23C3 119
434 200434 23115061122114 Văn Huỳnh Nhật Hoàng 23/06/2005 23XD1 121
435 200435 23115053122218 Võ Minh Hoàng 16/10/2005 23T2 146
436 200436 23115055122210 Nguyễn Văn Hội 02/03/2005 23TDH2 110
437 200437 23115073122112 Lê Thị Tuyết Hồng 09/04/2005 23HTP1 120
438 200438 23115055122115 Lê Viết Duy Hồng 12/07/2005 23TDH1 100
439 200439 23115041122121 Đoàn Ngọc Huân 25/02/2005 23C1 130
440 200440 23115051222319 Trần Văn Huân 09/10/2005 23D3 110
441 200441 23115042122222 Hà Văn Hùng 18/04/2005 23DL2 121
442 200442 23115051222320 Hoàng Phi Hùng 15/03/2005 23D3 119
443 200443 23115042122315 Nguyễn Đình Hùng 04/02/2005 23DL3 125
444 200444 23115141122106 Nguyễn Quốc Hùng 27/03/2005 23SK1 127
445 200445 23115072122104 Nguyễn Văn Hùng 30/03/2005 23MT1 100
446 200446 23115055122116 Phạm Hùng 16/11/2005 23TDH1 100
447 200447 23115044122217 Trần Mạnh Hùng 04/04/2005 23CDT2 110
448 200448 23115067122115 Trần Văn Hùng 27/01/2005 23KT1 136
449 200449 23115061122211 Trần Văn Hùng 06/10/2005 23XD2 105
450 200450 23115063122106 Đặng Nguyễn Nhật Huy 07/12/2005 23XC1 110
451 200451 23115051222323 Đinh Phạm Quang Huy 26/02/2005 23D3 100
452 200452 23115054122116 Đoàn Bảo Huy 18/09/2005 23DT1 123
453 200453 23115051222215 Đoàn Hồ Văn Huy 09/01/2005 23D2 100
454 200454 23115067122118 Đỗ Quang Huy 05/11/2005 23KT1 115
455 200455 23115041122326 Đỗ Văn Huy 14/05/2005 23C3 131

10
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
456 200456 23115053122219 Hồ Hữu Huy 20/08/2005 23T2 119
457 200457 23115042122223 Hồ Phạm Đức Huy 07/10/2004 23DL2 129
458 200458 23115042122316 Huỳnh Trần Tuấn Huy 05/07/2005 23DL3 120
459 200459 23115072122106 Lê Hà Quang Huy 29/06/2005 23MT1 121
460 200460 23115041122123 Lê Huỳnh Huy 09/10/2005 23C1 123
461 200461 23115051222116 Lê Nhật Huy 12/12/2005 23D1 134
462 200462 23115051222324 Lê Phan Gia Huy 30/04/2005 23D3 140
463 200463 23115055122119 Lê Quang Huy 19/09/2005 23TDH1 105
464 200464 23115055122211 Lê Trần Minh Huy 19/01/2005 23TDH2 119
465 200465 23115044122219 Lương Bình Huy 06/06/2005 23CDT2 105
466 200466 23115063122107 Lương Công Huy 15/03/2005 23XC1 100
467 200467 23115051222322 Mai Quang Huy 07/01/2005 23D3 121
468 200468 23115053122316 Ngô Hoàng Huy 27/01/2005 23T3 115
469 200469 23115055122320 Ngô Tuấn Huy 29/11/2005 23TDH3 123
470 200470 23115141122108 Nguyễn Doãn Vinh Huy 22/08/2005 23SK1 135
471 200471 23115042122225 Nguyễn Đan Huy 28/01/2005 23DL2 110
472 200472 23115061122213 Nguyễn Đình Huy 18/12/2004 23XD2 121
473 200473 23115043122117 Nguyễn Đức Huy 19/01/2005 23N1 110
474 200474 23115041122327 Nguyễn Gia Huy 27/09/2004 23C3 120
475 200475 23115061122319 Nguyễn Lê Huy 14/03/2005 23XD3 115
476 200476 23115042122317 Nguyễn Minh Huy 09/05/2005 23DL3 124
477 200477 23115054122209 Nguyễn Ngọc Huy 01/01/2005 23DT2 146
478 200478 23115042122124 Nguyễn Quang Huy 07/07/2005 23DL1 126
479 200479 23115054122207 Nguyễn Quang Huy 01/04/2005 23DT2 128
480 200480 23115063122108 Nguyên Thành Anh Huy 22/12/2005 23XC1 134
481 200481 23115055122212 Nguyễn Trần Minh Huy 24/04/2005 23TDH2 119
482 200482 23115044122319 Nguyễn Trịnh Phương Huy 27/10/2005 23CDT3 127
483 200483 23115055122120 Nguyễn Văn Huy 12/02/2005 23TDH1 110
484 200484 23115054122210 Nguyễn Viết Huy 20/07/2004 23DT2 142
485 200485 23115053122314 Phạm Minh Huy 09/01/2005 23T3 125
486 200486 23115053122220 Phạm Thanh Huy 08/12/2005 23T2 135
487 200487 23115053122221 Phạm Văn Huy 07/11/2005 23T2 142
488 200488 23115042122125 Phan Hồng Huy 08/02/2005 23DL1 130
489 200489 23115073122117 Phan Nguyễn Nhật Huy 04/02/2005 23HTP1 137
490 200490 23115061122215 Phan Phụng Bảo Huy 12/01/2005 23XD2 95
491 200491 23115053122317 Trần Công Huy 16/11/2005 23T3 131
492 200492 23115051222216 Trần Đăng Huy 22/01/2005 23D2 115
493 200493 23115073122116 Trần Đình Huy 24/03/2005 23HTP1 100
494 200494 23115053122222 Trần Đình Mạnh Huy 14/08/2005 23T2 123
495 200495 23115061122214 Trần Đức Huy 04/04/2005 23XD2 120
496 200496 23115044122320 Trần Hữu Đức Huy 26/12/2005 23CDT3 110
497 200497 23115041122122 Trần Quốc Huy 29/04/2005 23C1 100
498 200498 23115041122324 Trần Quốc Huy 18/02/2005 23C3 100
499 200499 23115041122325 Trần Quốc Huy 21/08/2005 23C3 120
500 200500 23115061122119 Trần Thanh Huy 02/12/2005 23XD1 120
501 200501 23115055122121 Trần Văn Huy 26/11/2005 23TDH1 124

11
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
502 200502 23115067122117 Trần Văn Bá Huy 13/02/2005 23KT1 115
503 200503 23115053122315 Trương Đức Huy 09/07/2005 23T3 132
504 200504 23115055122319 Võ Đăng Huy 10/08/2005 23TDH3 119
505 200505 23115042122224 Võ Quang Huy 17/01/2005 23DL2 119
506 200506 23115054122208 Võ Văn Quốc Huy 23/08/2005 23DT2 121
507 200507 23115053122318 Nguyễn Thị Thúy Huyền 09/06/2005 23T3 121
508 200508 23115053122319 Nguyễn Huỳnh 07/02/2005 23T3 127
509 200509 23115041122124 Trần Quốc Huỳnh 30/03/2005 23C1 95
510 200510 23115061122318 Bùi Vĩnh Hưng 20/04/2005 23XD3 105
511 200511 23115041122323 Đào Việt Hưng 29/09/2005 23C3 110
512 200512 23115061122212 Đỗ Phú Hưng 04/06/2005 23XD2 115
513 200513 23115044122317 Lê Hoàng Hưng 15/06/2005 23CDT3 120
514 200514 23115061122117 Lê Thanh Hưng 24/05/2005 23XD1 vắng
515 200515 23115053122313 Lê Việt Hưng 11/01/2005 23T3 124
516 200516 23115072122105 Lê Võ Phúc Hưng 02/06/2005 23MT1 125
517 200517 23115041122216 Nguyễn Công Hưng 05/08/2005 23C2 135
518 200518 23115044122318 Nguyễn Duy Hưng 14/05/2005 23CDT3 119
519 200519 23115042122122 Nguyễn Hoàng Tuấn Hưng 03/11/2005 23DL1 119
520 200520 23115141122107 Nguyễn Hữu Hưng 13/02/2005 23SK1 128
521 200521 23115054122206 Nguyễn Hữu Phong Hưng 27/03/2005 23DT2 136
522 200522 23115073122114 Nguyễn Ngọc Hưng 06/09/2005 23HTP1 99
523 200523 23115055122317 Nguyễn Tuấn Hưng 21/03/2005 23TDH3 134
524 200524 23115055122117 Nguyễn Thủy Quang Hưng 01/06/2005 23TDH1 131
525 200525 23115061122317 Nguyễn Văn Hưng 21/08/2005 23XD3 100
526 200526 23115061122118 Nguyễn Việt Hưng 09/01/2005 23XD1 100
527 200527 23115044122316 Phạm Thanh Hưng 12/11/2005 23CDT3 123
528 200528 23115043122116 Phạm Trương Quốc Hưng 06/04/2005 23N1 134
529 200529 23115073122113 Trần Hưng 24/05/2005 23HTP1 132
530 200530 23115041122217 Trần Gia Hưng 20/02/2005 23C2 120
531 200531 23115055122118 Trần Minh Hưng 03/11/2005 23TDH1 119
532 200532 23115043122214 Trần Thành Hưng 24/11/2005 23N2 120
533 200533 23115044122218 Trương Việt Hưng 31/01/2005 23CDT2 128
534 200534 23115067122116 Võ Thị Như Hương 19/02/2005 23KT1 122
535 200535 23115055122318 Nguyễn Thành Hường 15/08/2005 23TDH3 128
536 200536 23115073122115 Vũ Thị Hường 17/03/2005 23HTP1 110
537 200537 23115042122123 Đinh Kim Hướng 26/02/2005 23DL1 100
538 200538 23115051222321 Nguyễn Văn Hướng 04/11/2005 23D3 124
539 200539 23115051222325 Huỳnh Nguyên Hy 13/03/2005 23D3 119
540 200540 23115055122213 Phan Thanh Hy 19/12/2005 23TDH2 125
541 200541 23115064122112 Đỗ Chí Kiên 06/09/2005 23XH1 99
542 200542 23115042122320 Đỗ Trung Kiên 02/01/2005 23DL3 100
543 200543 23115043122219 Hà Trung Kiên 07/04/2005 23N2 110
544 200544 23115067122123 Hồ Trung Kiên 12/05/2005 23KT1 110
545 200545 23115042122227 Lê Đức Kiên 04/12/2005 23DL2 110
546 200546 23115067122124 Lê Trung Kiên 28/11/2005 23KT1 122
547 200547 23115064122111 Nguyễn Trung Kiên 07/09/2005 23XH1 124

12
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
548 200548 23115044122223 Nguyễn Văn Kiên 28/07/2005 23CDT2 120
549 200549 23115061122219 Võ Trung Kiên 20/09/2005 23XD2 99
550 200550 23115053122115 Đặng Công Kiệt 28/10/2005 23T1 131
551 200551 23115051222331 Hoàng Anh Kiệt 30/05/2005 23D3 121
552 200552 23115042122127 Lại Tuấn Kiệt 10/03/2005 23DL1 122
553 200553 23115051222222 Lưu Anh Kiệt 21/11/2005 23D2 120
554 200554 23115043122120 Ngô Tuấn Kiệt 25/09/2005 23N1 95
555 200555 23115063122111 Nguyễn Châu Kiệt 30/09/2005 23XC1 110
556 200556 23115055122218 Nguyễn Đức Tuấn Kiệt 08/02/2005 23TDH2 126
557 200557 23115055122323 Nguyễn Ngọc Kiệt 27/05/2005 23TDH3 125
558 200558 23115044122224 Nguyễn Tuấn Kiệt 07/02/2005 23CDT2 120
559 200559 23115055122124 Nguyễn Tuấn Kiệt 20/11/2005 23TDH1 119
560 200560 23115043122220 Phạm Tuấn Kiệt 20/05/2005 23N2 121
561 200561 23115044122225 Trương Tuấn Kiệt 03/06/2005 23CDT2 132
562 200562 23115141122110 Phạm Thị Nhật Kiều 16/02/2005 23SK1 100
563 200563 23115053122323 Nguyễn Hoàng Kim 22/08/2005 23T3 80
564 200564 23115041122329 Nguyễn Cao Kỳ 13/07/2005 23C3 121
565 200565 23115051222223 Nguyễn Hữu Kỳ 22/06/2005 23D2 100
566 200566 23115044122325 Võ Văn Kỳ 27/02/2005 23CDT3 124
567 200567 23115061122220 Đặng Kỷ 08/07/2005 23XD2 124
568 200568 23115044122324 Cao Vĩnh Ký 29/09/2004 23CDT3 115
569 200569 23115054122211 Lê Nhật Kha 22/06/2005 23DT2 vắng
570 200570 23115044122220 Nguyễn Bảo Kha 02/11/2005 23CDT2 100
571 200571 23115044122321 Nguyễn Phú Kha 01/09/2005 23CDT3 100
572 200572 23115072122107 Bùi Đình Khải 17/09/2005 23MT1 99
573 200573 23115055122215 Đặng Văn Khải 30/11/2005 23TDH2 120
574 200574 23115041122218 Hạ Ngọc Khải 09/08/2005 23C2 133
575 200575 23115072122108 Hà Tiến Khải 26/08/2005 23MT1 vắng
576 200576 23115055122214 Huỳnh Minh Khải 03/12/2004 23TDH2 134
577 200577 23115054122212 Lê Tấn Khải 06/06/2004 23DT2 150
578 200578 23115044122121 Nguyễn Hoàng Khải 28/03/2005 23CDT1 115
579 200579 23115044122221 Phan Lê Đình Khải 18/06/2005 23CDT2 120
580 200580 23115055122122 Võ Xuân Khải 31/05/2005 23TDH1 122
581 200581 23115042122226 Châu Quốc Bảo Khang 25/08/2005 23DL2 139
582 200582 23115041122328 Lê Tấn Khang 24/09/2005 23C3 122
583 200583 23115054122213 Nguyễn Hoàng Khang 29/09/2004 23DT2 127
584 200584 23115051222327 Nguyễn Phúc Khang 30/09/2005 23D3 132
585 200585 23115044122123 Nguyễn Quang Khang 29/03/2005 23CDT1 136
586 200586 23115044122122 Nguyễn Trường Khang 05/06/2005 23CDT1 120
587 200587 23115051222217 Phan Huy Khang 19/04/2005 23D2 122
588 200588 23115051222326 Phan Trường Khang 15/10/2005 23D3 100
589 200589 23115044122322 Thái Lê Bảo Khang 30/06/2005 23CDT3 115
590 200590 23115061122216 Trần Hoàng Khang 13/08/2005 23XD2 120
591 200591 23115043122215 Trần Phạm Thái Khang 16/06/2005 23N2 121
592 200592 23115053122320 Trần Văn Thọ Khang 15/05/2005 23T3 136
593 200593 23115044122124 Dương Tuấn Khanh 25/04/2005 23CDT1 100

13
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
594 200594 23115064122109 Hoàng Bá Bảo Khanh 29/11/2005 23XH1 110
595 200595 23115053122223 Trần Đặng Tuấn Khanh 12/10/2005 23T2 120
596 200596 23115042122318 Vũ Tuấn Khanh 01/07/2005 23DL3 126
597 200597 23115055122123 Hoàng Quốc Khánh 13/10/2005 23TDH1 137
598 200598 23115055122321 Hồ Quốc Khánh 25/08/2005 23TDH3 126
599 200599 23115041122125 Lê Quốc Khánh 07/01/2005 23C1 122
600 200600 23115042122319 Lê Quốc Khánh 22/08/2005 23DL3 99
601 200601 23115051222218 Lê Xuân Khánh 21/08/2005 23D2 100
602 200602 23115061122218 Ngô Gia Khánh 09/10/2005 23XD2 123
603 200603 23115061122217 Nguyễn Đình Khánh 09/02/2005 23XD2 vắng
604 200604 23115055122217 Nguyễn Nghĩa Khánh 10/11/2005 23TDH2 130
605 200605 23115043122118 Nguyễn Tuấn Khánh 07/11/2005 23N1 123
606 200606 23115067122119 Nguyễn Thanh Gia Khánh 14/11/2005 23KT1 vắng
607 200607 23115051222329 Phạm Bá Nhật Khánh 05/05/2005 23D3 99
608 200608 23115053122114 Phan Văn Khánh 05/04/2005 23T1 134
609 200609 23115141122109 Phí Quang Khánh 27/05/2005 23SK1 127
610 200610 23115061122320 Thiều Quốc Khánh 02/09/2005 23XD3 vắng
611 200611 23115055122216 Trần Duy Khánh 22/10/2005 23TDH2 123
612 200612 23115063122109 Trần Duy Khánh 24/06/2003 23XC1 90
613 200613 23115053122321 Trần Sỹ Khánh 05/02/2005 23T3 100
614 200614 23115051222328 Trần Văn Khánh 05/12/2005 23D3 120
615 200615 23115044122222 Võ Công Khánh 10/01/2005 23CDT2 100
616 200616 23115041122126 Võ Văn Khánh 27/08/2005 23C1 99
617 200617 23115043122217 Cao Trần Gia Khiêm 06/11/2005 23N2 124
618 200618 23115072122109 Nguyễn Gia Khiêm 17/03/2005 23MT1 131
619 200619 23115051222219 Nguyễn Thanh Khiêm 07/04/2005 23D2 124
620 200620 23115043122216 Phạm Tài Khiêm 07/04/2005 23N2 121
621 200621 23115051222220 Huỳnh Đăng Khoa 27/12/2005 23D2 121
622 200622 23115063122110 Huỳnh Đăng Khoa 28/04/2005 23XC1 120
623 200623 23115075123104 Lê Viết Anh Khoa 19/11/2005 23KHH1 127
624 200624 23115043122218 Ngô Bảo Khoa 01/11/2005 23N2 110
625 200625 23115067122121 Nguyễn Anh Khoa 09/04/2005 23KT1 110
626 200626 23115042122126 Nguyễn Đăng Khoa 05/12/2005 23DL1 122
627 200627 23115053122322 Nguyễn Đình Phạm Khoa 15/06/2005 23T3 126
628 200628 23115064122110 Nguyễn Nhật Khoa 01/07/2005 23XH1 121
629 200629 23115051222330 Nguyễn Phú Nguyên Khoa 13/04/2005 23D3 125
630 200630 23115055122322 Nguyễn Viết Khoa 21/01/2005 23TDH3 129
631 200631 23115067122120 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 11/03/2005 23KT1 122
632 200632 23115043122119 Phạm Đăng Khoa 01/01/2005 23N1 100
633 200633 23115044122323 Phạm Lê Anh Khoa 11/09/2005 23CDT3 137
634 200634 23115061122321 Phạm Minh Khoa 27/01/2005 23XD3 91
635 200635 23115072122110 Phạm Ngọc Đăng Khoa 04/01/2005 23MT1 119
636 200636 23115041122127 Trần Văn Khoa 10/05/2005 23C1 119
637 200637 23115041122219 Văn Nguyễn Đăng Khoa 30/07/2005 23C2 100
638 200638 23115053122224 Võ Phạm Đăng Khoa 15/01/2005 23T2 123
639 200639 23115075123105 Trần Minh Khuê 09/10/2005 23KHH1 127

14
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
640 200640 23115051222221 Võ Xuân Khuyên 04/01/2005 23D2 100
641 200641 23115067122122 Phạm Thanh Khương 28/03/2005 23KT1 110
642 200642 23115054122214 Đỗ Minh Lai 22/09/2005 23DT2 119
643 200643 23115051222117 Cao Duy Lâm 17/11/2005 23D1 100
644 200644 23115044122226 Lương Nguyễn Hoàng Lâm 17/03/2005 23CDT2 120
645 200645 23115041122128 Nguyễn Công Lâm 20/12/2005 23C1 119
646 200646 23115054122117 Nguyễn Tùng Lâm 07/04/2005 23DT1 100
647 200647 23115055122125 Nguyễn Thanh Lâm 13/07/2005 23TDH1 123
648 200648 23115041122129 Phan Tấn Lâm 04/02/2005 23C1 vắng
649 200649 23115043122221 Trần Phước Hoàng Lâm 09/01/2005 23N2 115
650 200650 23115067122125 Nguyễn Đặng Duy Lân 07/07/2005 23KT1 121
651 200651 23115055122126 Nguyễn Ngọc Lân 20/03/2005 23TDH1 120
652 200652 23115051222332 Phan Ngọc Lân 15/09/2005 23D3 120
653 200653 23115067122126 Huỳnh Tấn Lập 30/09/2005 23KT1 95
654 200654 23115051222333 Nguyễn Quang Lê 01/10/2005 23D3 119
655 200655 23115051222334 Trịnh Văn Lê 07/07/2005 23D3 120
656 200656 23115073122118 Đinh Thị Mỹ Lệ 18/06/2005 23HTP1 110
657 200657 23115041122330 Lê Văn Lên 08/01/2005 23C3 vắng
658 200658 23115055122127 Văn Trần Lịch 03/01/2005 23TDH1 121
659 200659 23115061122120 Vũ Trần Thanh Lịch 24/09/2005 23XD1 100
660 200660 23115042122228 Châu Văn Liêm 14/08/2005 23DL2 119
661 200661 23115075123106 Cao Thị Mỹ Liên 27/07/2005 23KHH1 126
662 200662 23115061122221 Phạm Thị Liến 21/10/2005 23XD2 121
663 200663 23115073122119 Đoàn Thị Liễu 01/01/2005 23HTP1 120
664 200664 23115067122128 Hồ Kiều Mỹ Linh 09/02/2005 23KT1 95
665 200665 23115073122120 Lê Nguyễn Trúc Linh 12/08/2005 23HTP1 130
666 200666 23115072122111 Ngô Bảo Linh 24/05/2005 23MT1 vắng
667 200667 23115067122127 Nguyễn Phương Linh 27/03/2005 23KT1 123
668 200668 23115042122321 Nguyễn Trần Quang Linh 19/12/2004 23DL3 85
669 200669 23115043122222 Nguyễn Văn Linh 09/08/2005 23N2 119
670 200670 23115053122324 Phạm Quang Linh 06/10/2005 23T3 vắng
671 200671 23115053122116 Phạm Trần Khánh Linh 31/12/2005 23T1 134
672 200672 23115051222118 Nguyễn Thị Loan 16/04/2005 23D1 123
673 200673 23115053122325 Dương Thành Long 21/02/2005 23T3 123
674 200674 23115055122324 Đinh Trọng Long 13/05/2005 23TDH3 123
675 200675 23115067122130 Hồ Kỳ Long 10/04/2005 23KT1 131
676 200676 23115051222338 Hồ Minh Long 07/06/2005 23D3 123
677 200677 23115041122331 Lê Huỳnh Long 20/07/2005 23C3 121
678 200678 23115063122112 Lê Ngọc Long 15/01/2005 23XC1 100
679 200679 23115051222224 Lê Tuấn Long 11/09/2005 23D2 100
680 200680 23115055122128 Lê Trần Việt Long 02/11/2005 23TDH1 121
681 200681 23115053122225 Lê Văn Nhật Long 24/09/2005 23T2 128
682 200682 23115051222337 Nguyễn Bảo Long 19/07/2005 23D3 105
683 200683 23115054122215 Nguyễn Hoàng Long 05/10/2005 23DT2 115
684 200684 23115064122113 Nguyễn Ngọc Long 21/06/2005 23XH1 138
685 200685 23115041122220 Nguyễn Quang Long 12/12/2005 23C2 vắng

15
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
686 200686 23115061122121 Nguyễn Thanh Long 04/04/2005 23XD1 129
687 200687 23115055122220 Nguyễn Trần Long 09/06/2005 23TDH2 130
688 200688 23115051222336 Nguyễn Văn Phi Long 01/11/2005 23D3 127
689 200689 23115044122126 Thái Viết Long 21/02/2005 23CDT1 127
690 200690 23115072122112 Trần Long 24/03/2005 23MT1 120
691 200691 23115044122327 Trần Hoàng Long 21/07/2005 23CDT3 100
692 200692 23115051222119 Trần Ngọc Long 20/04/2005 23D1 100
693 200693 23115044122326 Bùi Xuân Lộc 30/08/2005 23CDT3 123
694 200694 23115044122125 Dương Đoàn Quốc Lộc 20/09/2005 23CDT1 100
695 200695 23115067122129 Mạc Nguyên Lộc 07/04/2005 23KT1 115
696 200696 23115051222335 Mai Ngọc Phú Lộc 17/10/2005 23D3 126
697 200697 23115055122219 Phan Tấn Lộc 29/07/2005 23TDH2 122
698 200698 23115073122121 Đặng Quang Lợi 03/10/2005 23HTP1 124
699 200699 23115042122128 Đinh Anh Lợi 09/01/2005 23DL1 119
700 200700 23115042122322 Lê Đình Lợi 02/04/2005 23DL3 121
701 200701 23115054122118 Nguyễn Đại Lợi 01/09/2005 23DT1 130
702 200702 23115061122222 Nguyễn Văn Lợi 19/04/2005 23XD2 119
703 200703 23115044122227 Đặng Văn Luân 08/02/2005 23CDT2 115
704 200704 23115055122129 Trần Thành Luân 30/09/2005 23TDH1 120
705 200705 23115053122117 Nguyễn Văn Lũy 20/11/2005 23T1 132
706 200706 23115051222225 Nguyễn Khâm Lương 09/09/2005 23D2 119
707 200707 23115054122216 Nguyễn Thị Lương 02/09/2005 23DT2 100
708 200708 23115054122119 Nguyễn Khánh Ly 05/04/2005 23DT1 127
709 200709 23115053122118 Nguyễn Thị Khánh Ly 12/06/2005 23T1 120
710 200710 23115053122119 Phạm Văn Lý 03/07/2005 23T1 105
711 200711 23115067122131 Huỳnh Viết Mãi 30/12/2005 23KT1 125
712 200712 23115041122332 Bùi Lê Duy Mạnh 03/04/2005 23C3 119
713 200713 23115043122121 Đinh Đức Mạnh 25/07/2005 23N1 120
714 200714 23115042122323 Hoàng Như Mạnh 24/02/2005 23DL3 110
715 200715 23115054122120 Hồ Sỹ Mạnh 15/10/2004 23DT1 100
716 200716 23115141122111 Lê Văn Mạnh 09/11/2005 23SK1 115
717 200717 23115063122113 Lương Đình Mạnh 15/04/2005 23XC1 100
718 200718 23115043122223 Ngô Công Mạnh 11/09/2005 23N2 100
719 200719 23115041122333 Ngô Đặng Quang Mạnh 17/07/2005 23C3 99
720 200720 23115041122334 Nguyễn Đức Mạnh 23/08/2005 23C3 100
721 200721 23115043122224 Nguyễn Đức Mạnh 27/06/2005 23N2 132
722 200722 23115055122130 Nguyễn Đức Mạnh 01/06/2005 23TDH1 100
723 200723 23115061122122 Nguyễn Hồng Mạnh 25/01/2005 23XD1 100
724 200724 23115053122120 Nguyễn Thành Mạnh 18/11/2005 23T1 110
725 200725 23115055122325 Trần Đình Mạnh 12/01/2004 23TDH3 92
726 200726 23115041122221 Phạm Mẫn 01/09/2005 23C2 100
727 200727 23115044122228 Võ Trọng Mẫn 12/05/2005 23CDT2 100
728 200728 23115042122229 Lê Mến 03/10/2005 23DL2 100
729 200729 23115067122132 Phạm Văn Min 30/05/2005 23KT1 123
730 200730 23115042122129 Bùi Đăng Vũ Minh 01/03/2005 23DL1 126
731 200731 23115053122121 Hà Nhật Minh 10/04/2005 23T1 122

16
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
732 200732 23115042122324 Hoàng Nhật Minh 17/04/2005 23DL3 139
733 200733 23115055122327 Hoàng Nhật Minh 16/03/2005 23TDH3 125
734 200734 23115055122326 Huỳnh Ngọc Minh 17/09/2005 23TDH3 110
735 200735 23115061122223 Huỳnh Thanh Minh 02/03/2005 23XD2 100
736 200736 23115044122328 Huỳnh Trọng Minh 12/12/2005 23CDT3 125
737 200737 23115042122325 Lê Bá Công Minh 12/02/2005 23DL3 119
738 200738 23115055122131 Lê Trần Bình Minh 15/05/2005 23TDH1 137
739 200739 23115043122122 Nguyễn Anh Minh 11/03/2005 23N1 100
740 200740 23115041122336 Nguyễn Công Minh 23/01/2005 23C3 138
741 200741 23115053122227 Nguyễn Công Minh 07/12/2005 23T2 122
742 200742 23115051222339 Nguyễn Đức Nhật Minh 29/09/2005 23D3 125
743 200743 23115053122226 Nguyễn Trọng Minh 02/12/2005 23T2 131
744 200744 23115042122230 Nguyễn Văn Nhật Minh 01/06/2005 23DL2 123
745 200745 23115051222245 Phạm Quang Minh 15/09/2005 23D2 120
746 200746 23115141122112 Phan Đức Minh 30/11/2005 23SK1 135
747 200747 23115051222340 Trần Quang Minh 12/06/2005 23D3 100
748 200748 23115061122123 Trần Quang Minh 11/12/2005 23XD1 100
749 200749 23115044122229 Trần Tấn Minh 25/03/2005 23CDT2 119
750 200750 23115053122228 Trần Văn Minh 01/01/2005 23T2 123
751 200751 23115044122127 Võ Văn Minh 08/05/2005 23CDT1 121
752 200752 23115041122335 Vũ Hồng Minh 23/12/2005 23C3 vắng
753 200753 23115073122122 Nguyễn Thị Ái Mỹ 28/11/2005 23HTP1 120
754 200754 23115041122130 Phạm Hoàng Mỹ 17/11/2005 23C1 110
755 200755 23115053122326 Trần Thị Mỹ 22/05/2005 23T3 100
756 200756 23115067122133 Nguyễn Hồ Ly Na 09/10/2005 23KT1 119
757 200757 23115061122124 Cao Khánh Nam 22/07/2005 23XD1 127
758 200758 23115054122217 Hoàng Giang Nam 30/10/2005 23DT2 99
759 200759 23115044122230 Hồ Hoài Nam 09/05/2005 23CDT2 128
760 200760 23115042122231 Hồ Thăng Nam 21/08/2005 23DL2 99
761 200761 23115067122134 Huỳnh Đình Nam 02/04/2005 23KT1 136
762 200762 23115061122225 Huỳnh Trung Nam 01/05/2005 23XD2 100
763 200763 23115051222341 Lê Hoàng Nam 25/09/2005 23D3 136
764 200764 23115042122326 Lê Phan Giang Nam 27/08/2005 23DL3 100
765 200765 23115054122218 Lương Hoài Nam 28/07/2005 23DT2 121
766 200766 23115055122221 Nguyễn Bình Phương Nam 20/11/2005 23TDH2 100
767 200767 23115053122122 Nguyễn Hoài Nam 14/10/2005 23T1 115
768 200768 23115053122123 Nguyễn Hoài Nam 26/06/2005 23T1 110
769 200769 23115051222342 Nguyễn Lê Nhật Nam 04/08/2005 23D3 99
770 200770 23115043122225 Nguyễn Như Trung Nam 26/08/2005 23N2 110
771 200771 23115067122135 Nguyễn Tấn Nam 15/05/2005 23KT1 100
772 200772 23115051222343 Nguyễn Văn Nam 22/05/2005 23D3 105
773 200773 23115041122131 Phạm Hoàng Nam 19/06/2005 23C1 110
774 200774 23115044122128 Phan Nguyễn Hà Nam 17/08/2005 23CDT1 110
775 200775 23115061122224 Trần Nam 07/11/2005 23XD2 100
776 200776 23115051222226 Trần Huỳnh Minh Nam 15/09/2005 23D2 100
777 200777 23115044122129 Võ Hoài Nam 18/03/2005 23CDT1 99

17
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
778 200778 23115053122128 Nguyễn Đắc Ni 24/03/2005 23T1 105
779 200779 23115061122228 Trần Thị Sa Ny 04/12/2005 23XD2 105
780 200780 23115073122125 Ung Hoàng Ny 13/03/2005 23HTP1 110
781 200781 23115054122121 Dương Quang Nghị 18/07/2005 23DT1 100
782 200782 23115055122222 Lê Phạm Xuân Nghĩa 25/08/2005 23TDH2 123
783 200783 23115055122223 Ngô Quỳnh Huy Nghĩa 18/02/2005 23TDH2 119
784 200784 23115051222227 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/08/2005 23D2 99
785 200785 23115044122231 Nguyễn Xuân Nghĩa 25/07/2005 23CDT2 119
786 200786 23115071122104 Phạm Hữu Thành Nghĩa 25/10/2005 23VL1 90
787 200787 23115041122132 Trần Ngọc Nghĩa 13/07/2005 23C1 99
788 200788 23115042122327 Võ Đại Nghĩa 04/07/2005 23DL3 124
789 200789 23115043122123 Ngô Như Nghiệm 28/07/2005 23N1 131
790 200790 23115041122133 Lê Thanh Ngoan 27/10/2005 23C1 100
791 200791 23115055122132 Chế Mậu Ngọc 13/03/2005 23TDH1 100
792 200792 23115042122328 Đoàn Tuấn Ngọc 01/02/2005 23DL3 115
793 200793 23115054122122 Lê Trần Như Ngọc 21/08/2005 23DT1 131
794 200794 23115053122124 Nguyễn Nữ Khánh Ngọc 16/10/2005 23T1 Nộp CC
795 200795 23115054122219 Hà Nguyễn Bảo Nguyên 10/03/2005 23DT2 126
796 200796 23115042122233 Hà Phúc Nguyên 12/06/2005 23DL2 100
797 200797 23115041122222 Hoàng Trung Nguyên 11/10/2005 23C2 100
798 200798 23115042122232 Huỳnh Viết Nguyên 23/05/2005 23DL2 131
799 200799 23115042122331 Lê Lưu Bình Nguyên 09/03/2005 23DL3 127
800 200800 23115042122329 Lê Trung Nguyên 23/02/2005 23DL3 139
801 200801 23115042122130 Lê Vũ Nhật Trung Nguyên 28/10/2005 23DL1 100
802 200802 23115055122133 Nay Nguyên 08/03/2005 23TDH1 115
803 200803 23115055122225 Ngô Hoài Nguyên 10/01/2005 23TDH2 95
804 200804 23115061122127 Nguyễn Chí Nguyên 15/01/2005 23XD1 123
805 200805 23115061122128 Nguyễn Chơn Nguyên 15/04/2005 23XD1 121
806 200806 23115061122226 Nguyễn Hữu Nguyên 09/11/2005 23XD2 100
807 200807 23115042122330 Nguyễn Khánh Nguyên 20/11/2005 23DL3 100
808 200808 23115053122328 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 13/01/2005 23T3 121
809 200809 23115067122136 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/01/2005 23KT1 95
810 200810 23115051222120 Nguyễn Trung Nguyên 23/04/2005 23D1 125
811 200811 23115051222121 Nguyễn Văn Nguyên 10/08/2005 23D1 119
812 200812 23115055122224 Nguyễn Văn Nguyên 19/04/2005 23TDH2 121
813 200813 23115044122130 Phạm Hữu Nguyên 25/10/2005 23CDT1 100
814 200814 23115053122327 Phạm Hữu Nguyên 04/09/2005 23T3 120
815 200815 23115043122226 Trầm Đại Sĩ Nguyên 20/02/2005 23N2 95
816 200816 23115061122126 Trần Đình Sơn Nguyên 14/05/2005 23XD1 100
817 200817 23115051222344 Võ Duy Nguyên 14/02/2005 23D3 119
818 200818 23115051222228 Võ Văn Nguyên 04/07/2005 23D2 99
819 200819 23115044122131 Bùi Phước Nguyện 27/06/2005 23CDT1 95
820 200820 23115061122125 Nguyễn Ngọc Ngữ 14/11/2005 23XD1 20
821 200821 23115073122123 Hoàng Minh Nhã 13/06/2005 23HTP1 127
822 200822 23115042122234 Nguyễn Lê Thanh Nhã 27/07/2005 23DL2 100
823 200823 23115043122124 Hà Xuân Nhàn 23/11/2005 23N1 99

18
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
824 200824 23115055122226 Nguyễn Lộc Nhàn 20/04/2005 23TDH2 139
825 200825 23115043122228 Vương Văn Nhanh 25/06/2005 23N2 100
826 200826 23115041122223 Bùi Trung Nhân 21/08/2005 23C2 100
827 200827 23115051222345 Hồ Thanh Nhân 18/11/2005 23D3 126
828 200828 23115072122113 Huỳnh Hoàng Thiện Nhân 02/04/2005 23MT1 132
829 200829 23115043122227 Lê Nguyễn Thành Nhân 07/10/2005 23N2 115
830 200830 23115055122227 Lê Thành Nhân 30/05/2005 23TDH2 99
831 200831 23115073122124 Nguyễn Chí Đại Nhân 03/08/2005 23HTP1 100
832 200832 23115042122332 Nguyễn Đình Nhân 03/02/2005 23DL3 127
833 200833 23115053122125 Nguyễn Trọng Nhân 17/07/2005 23T1 99
834 200834 23115053122329 Trần Thành Nhân 26/03/2005 23T3 126
835 200835 23115042122131 Võ Duy Nhân 27/08/2005 23DL1 105
836 200836 23115051222346 Võ Hữu Nhân 16/11/2005 23D3 139
837 200837 23115042122132 Phan Phước Nhất 22/08/2005 23DL1 99
838 200838 23115051222350 Bùi Xuân Nhật 17/02/2005 23D3 85
839 200839 23115051222348 Đinh Tấn Nhật 01/02/2004 23D3 99
840 200840 23115055122228 Đoàn Văn Nhật 19/08/2005 23TDH2 95
841 200841 23115141122113 Huỳnh Trương Nhật 28/11/2005 23SK1 115
842 200842 23115051222351 Ngô Tấn Nhật 27/02/2005 23D3 99
843 200843 23115053122126 Nguyễn Long Nhật 01/11/2005 23T1 115
844 200844 23115064122114 Nguyễn Minh Nhật 15/07/2005 23XH1 100
845 200845 23115051222229 Phạm Hồng Nhật 06/12/2005 23D2 85
846 200846 23115051222349 Trần Minh Nhật 24/04/2005 23D3 99
847 200847 23115043122125 Võ Minh Nhật 07/11/2005 23N1 100
848 200848 23115055122134 Võ Minh Nhật 18/05/2005 23TDH1 91
849 200849 23115051222347 Võ Tiến Nhật 05/09/2005 23D3 99
850 200850 23115067122137 Lê Yến Nhi 18/10/2005 23KT1 121
851 200851 23115054122220 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/09/2005 23DT2 120
852 200852 23115053122127 Trương Thị Kiều Nhi 24/05/2005 23T1 133
853 200853 23115075123107 Võ Hồ Yến Nhi 06/06/2005 23KHH1 126
854 200854 23115044122329 Nguyễn Tấn Nhơn 17/10/2005 23CDT3 vắng
855 200855 23115063122114 Trần Cảnh Nhuận 19/12/2004 23XC1 100
856 200856 23115067122138 Đặng Thị Như 18/04/2005 23KT1 123
857 200857 23115072122114 Nguyễn Quỳnh Như 04/05/2005 23MT1 138
858 200858 23115061122227 Trần Tâm Như 01/05/2005 23XD2 100
859 200859 23115075123108 Trần Thị Quỳnh Như 06/08/2004 23KHH1 100
860 200860 23115041122337 Phạm Minh Nhựt 16/05/2005 23C3 110
861 200861 23115141122114 Tạ Quang Nhựt 23/05/2005 23SK1 121
862 200862 23115053122229 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 09/02/2005 23T2 125
863 200863 23115053122330 Trần Thị Oanh 09/07/2005 23T3 99
864 200864 23115064122115 Trương Văn Pôn 18/12/2005 23XH1 115
865 200865 23115044122330 Bùi Đặng Vĩnh Phát 10/06/2005 23CDT3 99
866 200866 23115041122224 Đàm Thiên Phát 01/03/2005 23C2 105
867 200867 23115051222352 Lâm Hồng Phát 08/04/2005 23D3 125
868 200868 23115043122126 Lê Quang Phát 19/02/2005 23N1 110
869 200869 23115061122322 Ngô Thịnh Phát 23/03/2005 23XD3 115

19
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
870 200870 23115044122132 Nguyễn Tấn Phát 15/05/2005 23CDT1 123
871 200871 23115141122115 Nguyễn Thành Phát 26/04/2005 23SK1 100
872 200872 23115054122123 Đỗ Thành Phong 16/04/2005 23DT1 120
873 200873 23115055122230 Hồ Công Phong 04/01/2005 23TDH2 115
874 200874 23115044122133 Lê Hồng Phong 05/12/2005 23CDT1 99
875 200875 23115042122235 Lê Quốc Phong 29/09/2005 23DL2 127
876 200876 23115051222353 Nguyễn Hồng Phong 01/11/2005 23D3 95
877 200877 23115044122232 Nguyễn Hữu Phong 14/08/2005 23CDT2 137
878 200878 23115051222230 Nguyễn Hữu Phong 06/01/2005 23D2 110
879 200879 23115051222354 Nguyễn Minh Phong 09/08/2005 23D3 100
880 200880 23115043122127 Nguyễn Ngọc Phong 22/03/2005 23N1 95
881 200881 23115055122229 Nguyễn Văn Phong 04/03/2005 23TDH2 100
882 200882 23115061122229 Nguyễn Văn Thanh Phong 20/07/2005 23XD2 vắng
883 200883 23115041122225 Trần Đức Phong 18/06/2005 23C2 vắng
884 200884 23115053122129 Trần Thanh Phong 02/11/2005 23T1 145
885 200885 23115054122221 Trương Đình Phong 14/02/2005 23DT2 110
886 200886 23115063122115 Võ Văn Phong 14/11/2005 23XC1 100
887 200887 23115041122134 Hồ Văn Phú 03/06/2005 23C1 99
888 200888 23115042122236 Huỳnh Thanh Phú 28/05/2005 23DL2 99
889 200889 23115054122222 Nghiêm Xuân Phú 01/11/2005 23DT2 99
890 200890 23115041122226 Nguyễn Khắc Phú 01/01/2005 23C2 100
891 200891 23115051222122 Nguyễn Tấn Phú 13/11/2005 23D1 110
892 200892 23115041122135 Nguyễn Thành Phú 21/01/2005 23C1 vắng
893 200893 23115043122128 Trần Minh Phú 11/01/2005 23N1 110
894 200894 23115053122130 Võ Đức Phú 19/01/2005 23T1 100
895 200895 23115061122323 Hàng Gia Phúc 28/03/2005 23XD3 vắng
896 200896 23115067122139 Huỳnh Bá Phúc 21/07/2005 23KT1 100
897 200897 23115042122133 Lê Hữu Hoàng Phúc 12/12/2005 23DL1 127
898 200898 23115041122227 Lê Việt Phúc 19/10/2005 23C2 134
899 200899 23115054122124 Lưu Văn Hồng Phúc 24/04/2005 23DT1 99
900 200900 23115044122134 Nguyễn Đức Gia Phúc 08/01/2005 23CDT1 vắng
901 200901 23115055122329 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 18/08/2005 23TDH3 124
902 200902 23115044122331 Nguyễn Tấn Phúc 29/07/2005 23CDT3 100
903 200903 23115044122332 Nguyễn Tấn Phúc 08/07/2005 23CDT3 100
904 200904 23115061122129 Phạm Văn Phúc 14/02/2005 23XD1 105
905 200905 23115053122231 Phan Hà Minh Phúc 15/07/2005 23T2 vắng
906 200906 23115053122131 Phan Minh Phúc 17/04/2005 23T1 138
907 200907 23115042122237 Trần Hồng Phúc 21/06/2005 23DL2 119
908 200908 23115055122328 Trần Nguyễn Hoàng Phúc 14/11/2005 23TDH3 95
909 200909 23115041122338 Trần Thanh Phúc 13/06/2005 23C3 100
910 200910 23115053122230 Trần Văn Phúc 17/03/2005 23T2 123
911 200911 23115051222231 Trịnh Hồng Phúc 01/03/2005 23D2 99
912 200912 23115072122115 Võ Ngọc Phúc 06/05/2005 23MT1 115
913 200913 23115067122140 Phạm Ngọc Phùng 27/09/2005 23KT1 121
914 200914 23115061122324 Nguyễn Hữu Phụng 11/05/2005 23XD3 99
915 200915 23115043122229 Doãn Bá Phước 01/01/2005 23N2 100

20
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
916 200916 23115055122330 Dương Tấn Phước 13/04/2005 23TDH3 100
917 200917 23115041122340 Hồ Thanh Phước 30/08/2005 23C3 99
918 200918 23115041122339 Lê Văn Phước 10/07/2005 23C3 99
919 200919 23115051222232 Nguyễn Đắc Phước 25/02/2005 23D2 115
920 200920 23115041122136 Nguyễn Hữu Phước 13/08/2005 23C1 120
921 200921 23115072122116 Nguyễn Hữu Phước 09/06/2005 23MT1 135
922 200922 23115053122132 Nguyễn Hữu Phước 20/01/2005 23T1 127
923 200923 23115042122333 Nguyễn Văn Phước 22/01/2005 23DL3 119
924 200924 23115055122232 Phạm Tài Hồng Phước 12/10/2005 23TDH2 130
925 200925 23115041122228 Phan Văn Phước 02/08/2005 23C2 115
926 200926 23115067122141 Tôn Thất Dư Phước 01/01/2005 23KT1 vắng
927 200927 23115044122135 Trương Văn Phước 02/01/2005 23CDT1 126
928 200928 23115055122231 Võ Minh Phước 03/08/2005 23TDH2 115
929 200929 23115071122105 Lê Trung Phương 12/10/2005 23VL1 131
930 200930 23115053122232 Nguyễn Phương 23/10/2005 23T2 119
931 200931 23115044122136 Nguyễn Hà Phương 08/04/2005 23CDT1 95
932 200932 23115053122331 Nguyễn Thị Duy Phương 01/03/2005 23T3 126
933 200933 23115054122125 Phan Ngọc Đan Phương 21/08/2005 23DT1 133
934 200934 23115044122333 Trần Viết Phương 16/12/2005 23CDT3 121
935 200935 23115044122334 Trương Thanh Phương 17/05/2005 23CDT3 115
936 200936 23115054122223 Võ Nhật Phương 28/02/2005 23DT2 110
937 200937 23115051222233 Nguyễn Vũ Viết Phường 11/07/2005 23D2 121
938 200938 23115075123109 Nguyễn Thị Phượng 15/05/2005 23KHH1 123
939 200939 23115061122230 Phạm Đăng Quan 23/05/2005 23XD2 90
940 200940 23115041122234 Bùi Vũ Quang 29/04/2005 23C2 134
941 200941 23115053122135 Đoàn Công Quang 24/05/2005 23T1 120
942 200942 23115042122135 Lê Hào Quang 24/09/2005 23DL1 99
943 200943 23115042122239 Lê Hồng Quang 28/07/2005 23DL2 120
944 200944 23115051222126 Lê Ngọc Quang 07/05/2005 23D1 121
945 200945 23115044122138 Ngô Đăng Quang 03/01/2005 23CDT1 136
946 200946 23115061122231 Nguyễn Minh Quang 31/12/2005 23XD2 110
947 200947 23115061122326 Nguyễn Phạm Hoàng Đức Quang 01/01/2005 23XD3 115
948 200948 23115044122335 Nguyễn Phạm Minh Quang 28/01/2005 23CDT3 125
949 200949 23115055122136 Nguyễn Viết Quang 21/11/2005 23TDH1 99
950 200950 23115055122135 Nguyễn Việt Quang 20/09/2005 23TDH1 100
951 200951 23115053122332 Phạm Lê Thiệu Quang 13/11/2005 23T3 121
952 200952 23115054122226 Phan Nhật Quang 23/10/2005 23DT2 92
953 200953 23115043122230 Phan Tấn Quang 13/08/2005 23N2 105
954 200954 23115055122332 Phan Văn Quang 02/01/2005 23TDH3 vắng
955 200955 23115044122336 Trần Minh Quang 01/06/2005 23CDT3 99
956 200956 23115044122337 Trần Văn Quang 22/12/2005 23CDT3 100
957 200957 23115055122233 Trần Văn Quang 24/09/2005 23TDH2 121
958 200958 23115041122341 Vũ Hữu Quang 27/12/2001 23C3 126
959 200959 23115054122225 Dương Công Hoàng Quân 19/04/2005 23DT2 120
960 200960 23115044122233 Đinh Hồng Quân 02/01/2005 23CDT2 100
961 200961 23115061122325 Hoàng Anh Quân 08/08/2005 23XD3 95

21
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
962 200962 23115061122130 Hoàng Bảo Quân 21/02/2005 23XD1 120
963 200963 23115041122232 Hoàng Văn Quân 16/03/2004 23C2 100
964 200964 23115051222124 Lê Anh Quân 08/07/2005 23D1 99
965 200965 23115053122133 Lê Gia Anh Quân 10/05/2005 23T1 128
966 200966 23115042122134 Lê Nguyễn Anh Quân 23/10/2005 23DL1 142
967 200967 23115044122234 Lương Tấn Hồng Quân 10/06/2005 23CDT2 115
968 200968 23115042122335 Nguyễn Anh Quân 02/05/2005 23DL3 99
969 200969 23115042122238 Nguyễn Ân Quân 25/04/2005 23DL2 128
970 200970 23115044122137 Nguyễn Đức Quân 25/08/2005 23CDT1 129
971 200971 23115053122134 Nguyễn Hồ Minh Quân 28/06/2005 23T1 121
972 200972 23115042122336 Nguyễn Minh Quân 15/06/2005 23DL3 110
973 200973 23115042122334 Nguyễn Ngô Quân 18/11/2005 23DL3 135
974 200974 23115055122331 Nguyễn Quang Phước Quân 19/03/2005 23TDH3 121
975 200975 23115054122224 Nguyễn Văn Quân 22/04/2005 23DT2 99
976 200976 23115041122229 Nguyễn Viết Minh Quân 05/07/2005 23C2 125
977 200977 23115051222355 Phạm Đỗ Minh Quân 27/08/2005 23D3 131
978 200978 23115041122233 Phạm Văn Hoàng Quân 17/06/2005 23C2 90
979 200979 23115051222125 Phan Minh Quân 11/08/2005 23D1 135
980 200980 23115041122231 Trần Quân 04/10/2005 23C2 99
981 200981 23115041122230 Trần Đình Quân 23/07/2005 23C2 134
982 200982 23115053122233 Trương Công Quân 30/03/2005 23T2 100
983 200983 23115051222123 Võ Văn Quân 12/08/2005 23D1 99
984 200984 23115064122124 Nguyễn Hữu Quí 19/10/2005 23XH1 95
985 200985 23115041122137 Trần Văn Quí 16/03/2005 23C1 99
986 200986 23115042122136 Võ Văn Anh Quí 30/12/2005 23DL1 130
987 200987 23115061122131 Đinh Tấn Quốc 16/12/2005 23XD1 99
988 200988 23115067122143 Lê Bảo Quốc 01/05/2005 23KT1 110
989 200989 23115053122334 Lê Duy Quốc 19/06/2005 23T3 100
990 200990 23115051222234 Nguyễn Quốc 31/10/2005 23D2 120
991 200991 23115067122142 Nguyễn Anh Quốc 15/09/2005 23KT1 120
992 200992 23115041122235 Nguyễn Hữu Quốc 24/04/2005 23C2 100
993 200993 23115041122343 Nguyễn Minh Quốc 03/01/2005 23C3 100
994 200994 23115061122327 Nguyễn Minh Quốc 25/03/2005 23XD3 100
995 200995 23115061122328 Nguyễn Tấn Quốc 18/07/2005 23XD3 119
996 200996 23115043122231 Nguyễn Văn Quốc 03/11/2005 23N2 95
997 200997 23115053122333 Nguyễn Văn Quốc 18/09/2005 23T3 134
998 200998 23115055122234 Nguyễn Văn Quốc 18/04/2005 23TDH2 100
999 200999 23115051222127 Phan Minh Quốc 27/11/2005 23D1 115
1000 201000 23115041122342 Trần Ái Quốc 07/09/2005 23C3 100
1001 201001 23115043122129 Trương Thành Quốc 18/11/2005 23N1 100
1002 201002 23115044122235 Võ Văn Quốc 22/05/2005 23CDT2 99
1003 201003 23115044122338 Phan Tấn Quy 16/10/2005 23CDT3 100
1004 201004 23115055122333 Lã Xuân Quý 04/11/2005 23TDH3 119
1005 201005 23115067122144 Nguyễn Quốc Quý 04/10/2005 23KT1 99
1006 201006 23115054122126 Nguyễn Thanh Quý 09/06/2005 23DT1 115
1007 201007 23115041122344 Trịnh Minh Quý 12/01/2005 23C3 133

22
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1008 201008 23115073122126 Võ Thị Cẩm Quyên 16/05/2005 23HTP1 vắng
1009 201009 23115053122136 Huỳnh Ngọc Quyền 03/04/2005 23T1 99
1010 201010 23115072122117 Phùng Hữu Anh Quyền 15/08/2005 23MT1 134
1011 201011 23115063122116 Nguyễn Quang Quyến 05/10/2005 23XC1 vắng
1012 201012 23115044122236 Phạm Văn Quyến 14/05/2005 23CDT2 99
1013 201013 23115044122237 Trần Đình Quyết 09/01/2005 23CDT2 99
1014 201014 23115044122339 Trương Bùi Văn Quyết 11/12/2005 23CDT3 99
1015 201015 23115042122240 Lê Đăng Quỳnh 07/04/2005 23DL2 120
1016 201016 23115073122127 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 27/02/2005 23HTP1 137
1017 201017 23115141122116 Trần Đặng Như Quỳnh 31/10/2005 23SK1 119
1018 201018 23115041122236 Trần Mạnh Quỳnh 31/03/2005 23C2 100
1019 201019 23115041122138 Lê Hoài Rin 18/01/2005 23C1 120
1020 201020 23115055122334 Nguyễn Phạm Quốc Rin 12/09/2005 23TDH3 121
1021 201021 23115061122232 Nguyễn Quốc Rin 03/11/2005 23XD2 115
1022 201022 23115064122116 Trần Phước Rin 30/12/2005 23XH1 92
1023 201023 23115055122235 Lê Văn Ry 22/10/2005 23TDH2 99
1024 201024 23115054122127 Nguyễn Thi Sách 10/02/2005 23DT1 vắng
1025 201025 23115044122139 Đào Quang Sang 26/02/2005 23CDT1 99
1026 201026 23115043122233 Đỗ Ngọc Sang 20/06/2005 23N2 90
1027 201027 23115043122232 Nguyễn Hữu Minh Sang 08/08/2005 23N2 100
1028 201028 23115043122130 Nguyễn Khánh Sang 08/06/2005 23N1 100
1029 201029 23115055122335 Phan Văn Sang 13/03/2005 23TDH3 100
1030 201030 23115041122139 Trần Đinh Viết Sang 18/01/2005 23C1 120
1031 201031 23115053122234 Lê Hữu Sáng 12/05/2005 23T2 100
1032 201032 23115055122236 Nguyễn Văn Sáng 20/10/2005 23TDH2 100
1033 201033 23115061122329 Nguyễn Văn Sáng 20/01/2005 23XD3 100
1034 201034 23115044122340 Phan Trọng Sinh 21/02/2005 23CDT3 120
1035 201035 23115053122235 Đoàn Xuân Song 16/11/2005 23T2 124
1036 201036 23115053122137 Đinh Công Thái Sơn 05/02/2005 23T1 vắng
1037 201037 23115043122234 Huỳnh Bá Sơn 25/05/2005 23N2 95
1038 201038 23115044122341 Mai Thanh Sơn 06/10/2005 23CDT3 127
1039 201039 23115044122140 Nguyễn Thanh Sơn 09/05/2005 23CDT1 95
1040 201040 23115043122131 Nguyễn Thế Sơn 15/05/2005 23N1 110
1041 201041 23115041122237 Nguyễn Trọng Sơn 29/07/2005 23C2 99
1042 201042 23115055122237 Nguyễn Trường Sơn 26/08/2005 23TDH2 99
1043 201043 23115044122238 Lê Hữu Sỹ 27/09/2005 23CDT2 100
1044 201044 23115042122337 Nguyễn Phước Sỹ 28/06/2005 23DL3 100
1045 201045 23115061122330 Trần Văn Sỹ 28/05/2005 23XD3 131
1046 201046 23115051222128 Bùi Anh Tài 26/09/2005 23D1 100
1047 201047 23115044122240 Dương Thanh Tài 21/09/2005 23CDT2 91
1048 201048 23115041122140 Đặng Văn Tài 19/05/2005 23C1 100
1049 201049 23115053122138 Đặng Văn Tài 01/01/2005 23T1 120
1050 201050 23115051222356 Hà Xuân Đức Tài 16/02/2005 23D3 100
1051 201051 23115042122241 Hoàng Tài 10/03/2005 23DL2 105
1052 201052 23115053122140 Hồ Thành Tài 31/08/2005 23T1 92
1053 201053 23115042122339 Huỳnh Ngọc Tài 08/05/2005 23DL3 85

23
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1054 201054 23115064122125 Lê Tấn Anh Tài 10/09/2005 23XH1 121
1055 201055 23115063122117 Lê Văn Tài 21/07/2005 23XC1 100
1056 201056 23115042122338 Mai Văn Tài 12/04/2005 23DL3 100
1057 201057 23115067122145 Mai Văn Anh Tài 22/12/2005 23KT1 100
1058 201058 23115044122239 Ngô Tấn Tài 13/05/2005 23CDT2 100
1059 201059 23115064122117 Nguyễn Đình Tài 26/06/2005 23XH1 95
1060 201060 23115042122137 Nguyễn Đình Anh Tài 01/06/2005 23DL1 126
1061 201061 23115055122337 Nguyễn Minh Tài 30/11/2005 23TDH3 125
1062 201062 23115043122132 Nguyễn Tấn Tài 30/12/2005 23N1 121
1063 201063 23115051222235 Nguyễn Văn Tài 09/03/2004 23D2 100
1064 201064 23115042122355 Nguyễn Văn Tài 10/11/2005 23DL3 121
1065 201065 23115055122336 Nguyễn Văn Tài 17/11/2005 23TDH3 121
1066 201066 23115042122242 Phạm Hữu Tài 25/11/2005 23DL2 105
1067 201067 23115055122338 Phan Tài 06/11/2005 23TDH3 115
1068 201068 23115043122235 Trần Hữu Tài 20/08/2005 23N2 100
1069 201069 23115053122139 Trần Thanh Tài 25/09/2005 23T1 110
1070 201070 23115063122118 Lê Đức Quang Tạo 08/04/2005 23XC1 119
1071 201071 23115041122345 Bùi Ngọc Tâm 22/01/2005 23C3 110
1072 201072 23115055122238 Hà Huỳnh Vân Tâm 24/04/2005 23TDH2 120
1073 201073 23115041122142 Mai Huy Tâm 27/11/2005 23C1 120
1074 201074 23115141122117 Nguyễn Thanh Tâm 09/03/2005 23SK1 126
1075 201075 23115061122132 Nguyễn Văn Tâm 11/03/2005 23XD1 99
1076 201076 23115055122239 Phạm Phương Bảo Tâm 13/06/2005 23TDH2 100
1077 201077 23115041122141 Phạm Thanh Tâm 03/08/2005 23C1 91
1078 201078 23115042122138 Trần Phước Trung Tâm 25/07/2005 23DL1 100
1079 201079 23115042122139 Trịnh Ký Tâm 15/07/2005 23DL1 123
1080 201080 23115042122341 Châu Quốc Nhật Tân 04/01/2005 23DL3 128
1081 201081 23115061122133 Huỳnh Nhật Tân 13/11/2005 23XD1 99
1082 201082 23115053122236 Lê Ngọc Tân 27/02/2005 23T2 115
1083 201083 23115055122241 Nguyễn Hữu Nhật Tân 21/10/2005 23TDH2 95
1084 201084 23115051222357 Nguyễn Mạnh Tân 19/05/2005 23D3 99
1085 201085 23115051222236 Nguyễn Xuân Tân 10/08/2005 23D2 100
1086 201086 23115055122240 Trần Đăng Tân 16/10/2005 23TDH2 128
1087 201087 23115073122128 Trần Nguyễn Minh Tân 30/11/2005 23HTP1 130
1088 201088 23115042122340 Trương Văn Nhật Tân 14/05/2005 23DL3 95
1089 201089 23115141122118 Đinh Trọng Tấn 03/10/2005 23SK1 139
1090 201090 23115055122242 Võ Duy Tấn 12/05/2005 23TDH2 99
1091 201091 23115054122227 Huỳnh Lê Tây 21/10/2005 23DT2 99
1092 201092 23115053122336 Nguyễn Triều Tiên 03/11/2005 23T3 Nộp CC
1093 201093 23115053122143 Dương Công Tiến 10/06/2005 23T1 99
1094 201094 23115044122144 Đặng Quang Tiến 13/07/2005 23CDT1 110
1095 201095 23115067122150 Đinh Viết Tiến 20/11/2005 23KT1 128
1096 201096 23115055122347 Ngô Trần Tiến 30/01/2005 23TDH2 95
1097 201097 23115043122239 Nguyễn Trần Tiến 24/06/2005 23N2 100
1098 201098 23115064122119 Nguyễn Văn Tiến 28/01/2005 23XH1 95
1099 201099 23115042122247 Nguyễn Văn Việt Tiến 30/08/2005 23DL2 125

24
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1100 201100 23115054122236 Phạm Văn Mạnh Tiến 10/06/2005 23DT2 115
1101 201101 23115055122149 Trần Công Tiến 19/12/2005 23TDH1 121
1102 201102 23115043122240 Nguyễn Văn Tiệp 24/04/2005 23N2 99
1103 201103 23115041122148 Nguyễn Văn Tin 06/12/2005 23C1 99
1104 201104 23115067122151 Võ Thị Mỹ Tin 06/05/2005 23KT1 99
1105 201105 23115055122247 Đặng Trung Tín 10/07/2005 23TDH2 100
1106 201106 23115042122146 Lương Hữu Tín 23/10/2005 23DL1 126
1107 201107 23115041122149 Nguyễn Duy Tín 26/10/2005 23C1 99
1108 201108 23115053122144 Nguyễn Tuân Tín 06/03/2003 23T1 137
1109 201109 23115055122348 Phạm Văn Tín 04/09/2005 23TDH3 110
1110 201110 23115055122150 Võ Ngọc Anh Tín 12/03/2005 23TDH1 99
1111 201111 23115055122248 Thới Ngọc Tình 16/08/2005 23TDH2 100
1112 201112 23115053122145 Lê Hoàng Quách Tỉnh 08/04/2005 23T1 115
1113 201113 23115044122145 Nguyễn Văn Tỉnh 15/04/2005 23CDT1 110
1114 201114 23115044122246 Lê Thanh Tĩnh 02/06/2005 23CDT2 119
1115 201115 23115042122348 Nguyễn Văn Tĩnh 12/11/2005 23DL3 99
1116 201116 23115063122120 Nguyễn Chí Tính 16/07/2005 23XC1 95
1117 201117 23115041122150 Phan Thanh Tính 23/01/2005 23C1 92
1118 201118 23115041122151 Quảng Hoàng Trọng Toại 02/08/2005 23C1 99
1119 201119 23115041122249 Bùi Văn Toàn 08/06/2005 23C2 115
1120 201120 23115041122248 Huỳnh Công Toàn 10/12/2005 23C2 122
1121 201121 23115041122348 Huỳnh Đức Tấn Toàn 01/06/2005 23C3 100
1122 201122 23115044122247 Ngô Mậu Toàn 24/09/2005 23CDT2 100
1123 201123 23115042122248 Nguyễn Bá Toàn 02/09/2005 23DL2 110
1124 201124 23115054122237 Nguyễn Ngọc Toàn 10/10/2005 23DT2 105
1125 201125 23115055122249 Nguyễn Tấn Toàn 25/12/2005 23TDH2 115
1126 201126 23115141122124 Phạm Minh Toàn 26/06/2005 23SK1 119
1127 201127 23115042122148 Phan Hồng Toàn 18/11/2005 23DL1 119
1128 201128 23115051222365 Trần Văn Toàn 30/10/2004 23D3 99
1129 201129 23115042122147 Trần Viết Bảo Toàn 19/02/2005 23DL1 99
1130 201130 23115042122249 Nguyễn Đặng Toản 30/07/2005 23DL2 100
1131 201131 23115042122349 Đinh Văn Toán 16/07/2005 23DL3 99
1132 201132 23115055122250 Phạm Việt Tổng 09/11/2005 23TDH2 100
1133 201133 23115053122337 Võ Đức Tống 20/02/2005 23T3 120
1134 201134 23115141122125 Nguyễn Thiện Tới 12/04/2005 23SK1 100
1135 201135 23115042122150 Đặng Lương Tú 11/12/2005 23DL1 95
1136 201136 23115063122122 Lê Ngọc Tú 22/08/2005 23XC1 90
1137 201137 23115053122340 Thái Thanh Tú 02/12/2005 23T3 115
1138 201138 23115051222368 Trần Duy Tú 11/11/2005 23D3 95
1139 201139 23115051222133 Trương Công Tú 08/02/2005 23D1 95
1140 201140 23115041122252 Phạm Minh Tuân 29/03/2005 23C2 100
1141 201141 23115041122154 Dương Nguyễn Duy Tuấn 17/04/2005 23C1 99
1142 201142 23115061122238 Đặng Tuấn 06/03/2004 23XD2 100
1143 201143 23115055122351 Đặng Quang Khánh Tuấn 14/07/2005 23TDH3 100
1144 201144 23115051222138 Đinh Quốc Tuấn 17/08/2005 23D1 100
1145 201145 23115051222137 Đoàn Phước Tuấn 27/07/2005 23D1 115

25
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1146 201146 23115051222134 Lê Anh Tuấn 15/07/2005 23D1 100
1147 201147 23115041122355 Lê Văn Tuấn 11/01/2005 23C3 95
1148 201148 23115051222136 Lương Hoài Tuấn 12/03/2005 23D1 100
1149 201149 23115043122142 Mạc Duy Tuấn 07/01/2005 23N1 100
1150 201150 23115042122351 Ngô Anh Tuấn 23/05/2005 23DL3 100
1151 201151 23115051222139 Ngô Tấn Tuấn 08/06/2005 23D1 121
1152 201152 23115053122341 Nguyễn Anh Tuấn 25/04/2005 23T3 120
1153 201153 23115061122336 Nguyễn Đức Minh Tuấn 25/06/2005 23XD3 100
1154 201154 23115053122247 Nguyễn Hữu Tuấn 18/05/2005 23T2 100
1155 201155 23115044122348 Nguyễn Phi Anh Tuấn 16/03/2005 23CDT3 128
1156 201156 23115044122250 Nguyễn Quốc Tuấn 27/03/2005 23CDT2 vắng
1157 201157 23115061122337 Nguyễn Văn Tuấn 14/04/2005 23XD3 95
1158 201158 23115041122354 Phạm Đỗ Quốc Tuấn 25/11/2005 23C3 120
1159 201159 23115044122148 Trần Anh Tuấn 21/08/2005 23CDT1 126
1160 201160 23115044122251 Trần Hà Cảnh Tuấn 31/12/2003 23CDT2 91
1161 201161 23115041122253 Trần Quốc Tuấn 11/02/2005 23C2 99
1162 201162 23115051222135 Võ Đức Tuấn 19/12/2005 23D1 100
1163 201163 23115043122141 Võ Thanh Tuấn 20/03/2005 23N1 100
1164 201164 23115051222140 Võ Văn Tuấn 12/06/2005 23D1 99
1165 201165 23115053122342 Nguyễn Minh Tuệ 23/10/2005 23T3 119
1166 201166 23115051222241 Hồ Văn Duy Tùng 29/01/2005 23D2 99
1167 201167 23115051222369 Ngô Thanh Tùng 01/12/2005 23D3 115
1168 201168 23115061122140 Nguyễn Hữu Tùng 25/09/2005 23XD1 115
1169 201169 23115141122126 Nguyễn Hữu Thanh Tùng 04/11/2005 23SK1 110
1170 201170 23115042122151 Nguyễn Ngọc Tùng 16/05/2005 23DL1 120
1171 201171 23115044122149 Nguyễn Thanh Tùng 11/06/2005 23CDT1 100
1172 201172 23115053122343 Nguyễn Thanh Tùng 25/01/2005 23T3 133
1173 201173 23115051222141 Nguyễn Văn Tùng 11/07/2005 23D1 126
1174 201174 23115041122155 Nguyễn Việt Tùng 24/01/2005 23C1 105
1175 201175 23115044122349 Phạm Thanh Tùng 27/06/2005 23CDT3 100
1176 201176 23115044122150 Hà Đức Tuyên 24/05/2005 23CDT1 90
1177 201177 23115044122350 Nguyễn Đình Tuyển 08/03/2005 23CDT3 100
1178 201178 23115042122254 Nguyễn Văn Tuyển 29/12/2005 23DL2 91
1179 201179 23115043122245 Ngô Văn Tự 25/11/2005 23N2 100
1180 201180 23115061122237 Nguyễn Uyên Tự 04/02/2005 23XD2 100
1181 201181 23115072122119 Huỳnh Minh Tường 30/11/2005 23MT1 120
1182 201182 23115043122246 Lê Duy Quốc Tường 20/01/2005 23N2 91
1183 201183 23115055122254 Hoàng Minh Tý 23/06/2005 23TDH2 90
1184 201184 23115054122228 Đoàn Văn Thạch 07/01/2005 23DT2 100
1185 201185 23115054122229 Nguyễn Ngọc Thạch 02/03/2005 23DT2 100
1186 201186 23115055122137 Nguyễn Tiến Thạch 06/09/2005 23TDH1 99
1187 201187 23115055122139 Đỗ Đình Thái 01/10/2005 23TDH1 119
1188 201188 23115061122233 Nguyễn Anh Thái 24/10/2005 23XD2 90
1189 201189 23115055122138 Nguyễn Danh Thái 23/01/2005 23TDH1 99
1190 201190 23115044122241 Phạm Quốc Thái 29/09/2005 23CDT2 137
1191 201191 23115042122342 Phạm Văn Thái 10/02/2005 23DL3 99

26
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1192 201192 23115055122142 Bùi Văn Thanh 14/06/2005 23TDH1 90
1193 201193 23115044122143 Nguyễn Bá Thanh 06/03/2005 23CDT1 100
1194 201194 23115042122345 Bùi Nam Thành 21/07/2005 23DL3 100
1195 201195 23115061122331 Cao Văn Thành 15/02/2005 23XD3 100
1196 201196 23115041122238 Đinh Văn Thành 26/07/2005 23C2 105
1197 201197 23115043122236 Đỗ Lê Anh Thành 11/09/2005 23N2 110
1198 201198 23115055122340 Hoàng Đình Thành 24/03/2005 23TDH3 115
1199 201199 23115042122140 Huỳnh Bá Thành 08/06/2005 23DL1 127
1200 201200 23115067122148 Kiều Viết Thành 27/01/2005 23KT1 100
1201 201201 23115042122344 Lê Văn Thành 20/01/2005 23DL3 100
1202 201202 23115054122230 Lê Văn Thành 24/07/2005 23DT2 119
1203 201203 23115042122243 Nguyễn Duy Thành 20/12/2005 23DL2 127
1204 201204 23115041122145 Nguyễn Đặng Duy Thành 30/06/2005 23C1 100
1205 201205 23115041122239 Nguyễn Đức Thành 26/06/2005 23C2 100
1206 201206 23115041122143 Nguyễn Hữu Thành 27/09/2005 23C1 120
1207 201207 23115055122341 Nguyễn Lê Thành 05/12/2005 23TDH3 99
1208 201208 23115141122120 Nguyễn Tiến Thành 05/10/2005 23SK1 100
1209 201209 23115042122141 Nguyễn Trí Mạnh Thành 05/05/2004 23DL1 105
1210 201210 23115067122147 Phạm Bảo Thành 12/12/2005 23KT1 123
1211 201211 23115041122240 Phạm Tấn Thành 28/03/2005 23C2 99
1212 201212 23115041122144 Trần Văn Thành 19/09/2005 23C1 85
1213 201213 23115043122134 Trần Văn Thành 28/11/2005 23N1 105
1214 201214 23115073122129 Ngô Dư Thu Thảo 22/06/2005 23HTP1 100
1215 201215 23115051222359 Nguyễn Thảo 02/08/2005 23D3 115
1216 201216 23115064122118 Võ Thảo 04/06/2005 23XH1 99
1217 201217 23115061122234 Lê Hồng Thắm 18/02/2005 23XD2 120
1218 201218 23115044122342 Nguyễn Quý Thăng 08/07/2005 23CDT3 120
1219 201219 23115063122119 Đặng Minh Thắng 23/03/2005 23XC1 100
1220 201220 23115067122146 Hứa Văn Thắng 03/02/2005 23KT1 99
1221 201221 23115044122343 Lê Tất Đức Thắng 12/08/2005 23CDT3 132
1222 201222 23115053122237 Lê Viết Hoàng Thắng 22/09/2005 23T2 132
1223 201223 23115044122344 Ngô Quyết Thắng 30/01/2005 23CDT3 100
1224 201224 23115141122119 Nguyễn Đình Thắng 07/09/2005 23SK1 95
1225 201225 23115055122243 Nguyễn Minh Thắng 28/02/2005 23TDH2 100
1226 201226 23115055122339 Nguyễn Ngọc Thành Thắng 31/08/2005 23TDH3 121
1227 201227 23115051222238 Nguyễn Phi Toàn Thắng 03/05/2005 23D2 120
1228 201228 23115055122141 Nguyễn Văn Thắng 10/03/2005 23TDH1 100
1229 201229 23115051222237 Nguyễn Xuân Thắng 22/02/2005 23D2 123
1230 201230 23115055122244 Phạm Đức Thắng 06/05/2005 23TDH2 105
1231 201231 23115042122343 Phan Phước Thắng 31/05/2005 23DL3 95
1232 201232 23115051222358 Trần Hoàng Thắng 16/06/2005 23D3 127
1233 201233 23115043122133 Trương Quang Thắng 21/11/2005 23N1 99
1234 201234 23115044122142 Võ Quang Thắng 24/10/2005 23CDT1 121
1235 201235 23115055122140 Vương Đình Thắng 08/02/2005 23TDH1 120
1236 201236 23115044122141 Cao Tấn Thân 12/10/2004 23CDT1 91
1237 201237 23115061122235 Phạm Đặng Bá Thế 06/07/2005 23XD2 115

27
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1238 201238 23115055122143 Phạm Trương Công Thế 30/07/2005 23TDH1 vắng
1239 201239 23115075123110 Cao Thị Hương Thi 04/07/2005 23KHH1 115
1240 201240 23115043122237 Nguyễn Đình Thi 02/03/2005 23N2 123
1241 201241 23115073122130 Phạm Hương Phương Thi 05/01/2005 23HTP1 100
1242 201242 23115061122332 Hồ Nhật Thiên 18/06/2005 23XD3 121
1243 201243 23115042122244 Lê Quang Thiên 24/08/2005 23DL2 142
1244 201244 23115055122144 Nguyễn Hữu Thiên 10/06/2005 23TDH1 99
1245 201245 23115041122241 Võ Ngọc Thiên 30/05/2005 23C2 100
1246 201246 23115041122242 Lê Tấn Thiền 29/01/2005 23C2 105
1247 201247 23115051222360 Đinh Gia Thiện 25/01/2005 23D3 115
1248 201248 23115054122128 Huỳnh Nhật Thiện 10/04/2005 23DT1 99
1249 201249 23115055122145 Nguyễn Thiện 23/04/2005 23TDH1 119
1250 201250 23115042122142 Nguyễn Duy Thiện 03/02/2005 23DL1 132
1251 201251 23115055122342 Nguyễn Duy Thiện 04/04/2004 23TDH3 133
1252 201252 23115051222361 Nguyễn Hữu Thiện 10/08/2004 23D3 115
1253 201253 23115141122121 Phan Huỳnh Viết Thiện 07/02/2005 23SK1 115
1254 201254 23115071122106 Trần Nguyễn Chí Thiện 29/11/2005 23VL1 99
1255 201255 23115054122129 Huỳnh Bá Thiệu 22/02/2005 23DT1 136
1256 201256 23115051222362 Nguyễn Ngọc Thiệu 04/09/2005 23D3 99
1257 201257 23115053122238 Nguyễn Văn Thiệu 01/08/2005 23T2 110
1258 201258 23115054122231 Cù Huy Thịnh 13/02/2005 23DT2 100
1259 201259 23115055122146 Đặng Hoàng Thịnh 18/11/2005 23TDH1 105
1260 201260 23115041122146 Đặng Văn Thịnh 03/06/2005 23C1 123
1261 201261 23115051222363 Đồng Trinh Thịnh 14/10/2005 23D3 vắng
1262 201262 23115053122239 Hồ Sĩ Thịnh 15/07/2005 23T2 127
1263 201263 23115055122245 Huỳnh Đức Thịnh 12/04/2005 23TDH2 100
1264 201264 23115042122346 Huỳnh Ngọc Thịnh 22/02/2005 23DL3 105
1265 201265 23115054122130 Kiều Đức Thịnh 14/06/2005 23DT1 105
1266 201266 23115042122245 Lê Văn Thịnh 29/03/2005 23DL2 120
1267 201267 23115055122246 Lê Văn Thịnh 03/01/2005 23TDH2 100
1268 201268 23115041122244 Lương Hữu Thịnh 27/08/2005 23C2 126
1269 201269 23115041122243 Ngô Gia Thịnh 08/10/2005 23C2 95
1270 201270 23115044122242 Nguyễn Đức Thịnh 31/07/2005 23CDT2 105
1271 201271 23115054122232 Nguyễn Hữu Thịnh 31/07/2005 23DT2 132
1272 201272 23115051222364 Nguyễn Nhật Thịnh 16/05/2005 23D3 90
1273 201273 23115043122135 Nguyễn Quốc Thịnh 26/08/2005 23N1 115
1274 201274 23115043122238 Nguyễn Tăng Thịnh 25/07/2005 23N2 vắng
1275 201275 23115073122131 Nguyễn Trường Thịnh 24/08/2005 23HTP1 125
1276 201276 23115051222129 Nguyễn Văn Thịnh 07/10/2005 23D1 119
1277 201277 23115042122347 Nguyễn Văn Thịnh 27/03/2005 23DL3 99
1278 201278 23115061122333 Phạm Văn Quốc Thịnh 15/01/2005 23XD3 99
1279 201279 23115055122343 Thái Quốc Thịnh 07/07/2005 23TDH3 130
1280 201280 23115044122243 Văn Quý Thịnh 02/01/2005 23CDT2 120
1281 201281 23115041122346 Nguyễn Thành Thọ 20/01/2005 23C3 99
1282 201282 23115061122134 Trần Đức Thọ 14/12/2005 23XD1 121
1283 201283 23115073122133 Nguyễn Thị Kim Thoa 05/09/2005 23HTP1 95

28
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1284 201284 23115061122236 Đồng Văn Duy Thông 31/08/2005 23XD2 99
1285 201285 23115054122131 Hồ Duy Thông 10/02/2005 23DT1 99
1286 201286 23115042122246 Huỳnh Tấn Thông 15/03/2005 23DL2 110
1287 201287 23115071122107 Nguyễn Huỳnh Thông 08/07/2005 23VL1 121
1288 201288 23115054122233 Nguyễn Văn Thông 02/07/2005 23DT2 110
1289 201289 23115042122143 Phan Văn Thông 02/01/2005 23DL1 110
1290 201290 23115041122245 Trà Minh Thông 11/10/2005 23C2 119
1291 201291 23115053122141 Trần Quang Thông 03/01/2005 23T1 129
1292 201292 23115041122147 Trần Văn Thông 28/07/2005 23C1 99
1293 201293 23115042122144 Lương Công Thống 01/10/2005 23DL1 121
1294 201294 23115073122132 Đặng Thị Anh Thơ 23/05/2005 23HTP1 110
1295 201295 23115053122335 Nguyễn Thị Thu 27/01/2005 23T3 120
1296 201296 23115055122147 Nguyễn Ngọc Thuần 11/11/2005 23TDH1 99
1297 201297 23115055122344 Nguyễn Ngọc Thuần 03/03/2005 23TDH3 127
1298 201298 23115041122246 Đặng Công Thuận 14/08/2005 23C2 100
1299 201299 23115042122145 Huỳnh Ngọc Thuận 06/06/2005 23DL1 99
1300 201300 23115054122132 Huỳnh Tấn Thuận 19/06/2005 23DT1 99
1301 201301 23115044122244 Lương Ngọc Thuận 21/05/2004 23CDT2 120
1302 201302 23115055122345 Ngô Thanh Thuận 01/06/2005 23TDH3 105
1303 201303 23115053122142 Nguyễn Lê Hữu Thuận 17/01/2005 23T1 128
1304 201304 23115141122122 Nguyễn Trần Duy Thuận 06/11/2005 23SK1 119
1305 201305 23115055122148 Phùng Thanh Thuận 08/10/2005 23TDH1 95
1306 201306 23115044122245 Trương Quang Thuận 11/05/2005 23CDT2 100
1307 201307 23115141122123 Võ Thị Mỹ Thuận 07/09/2005 23SK1 121
1308 201308 23115073122135 Nguyễn Thị Lệ Thủy 30/09/2005 23HTP1 119
1309 201309 23115055122346 Trần Quốc Thủy 05/10/2005 23TDH3 99
1310 201310 23115072122118 Huỳnh Trương Vĩnh Thụy 22/04/2005 23MT1 100
1311 201311 23115054122133 Nguyễn Phan Thuyên 12/11/2005 23DT1 119
1312 201312 23115053122241 Lê Đức Văn Thư 23/09/2005 23T2 105
1313 201313 23115053122240 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19/07/2005 23T2 127
1314 201314 23115054122235 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 22/10/2005 23DT2 vắng
1315 201315 23115054122234 Thân Đặng Minh Thư 04/10/2005 23DT2 121
1316 201316 23115075123111 Trần Lê Minh Thư 31/07/2005 23KHH1 99
1317 201317 23115067122149 Lương Duy Thức 01/01/2005 23KT1 95
1318 201318 23115041122247 Nguyễn Hữu Thức 06/01/2005 23C2 99
1319 201319 23115073122134 Ngô Hoài Thương 30/05/2005 23HTP1 119
1320 201320 23115043122136 Nguyễn Thanh Thương 01/07/2005 23N1 100
1321 201321 23115053122242 Nguyễn Thị Thương 15/11/2005 23T2 125
1322 201322 23115053122243 Nguyễn Thị Thương 23/05/2005 23T2 105
1323 201323 23115041122347 Võ Minh Thường 02/01/2005 23C3 115
1324 201324 23115061122334 Cao Xuân Trà 05/02/2005 23XD3 100
1325 201325 23115073122136 Trần Thị Như Trà 28/10/2005 23HTP1 135
1326 201326 23115054122134 Nguyễn Tiên Trang 05/04/2005 23DT1 vắng
1327 201327 23115061122135 Trần Ngọc Quỳnh Trang 07/02/2005 23XD1 135
1328 201328 23115055122251 Phạm Văn Tráng 20/04/2005 23TDH2 129
1329 201329 23115053122244 Trương Văn Trạng 04/04/2005 23T2 120

29
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1330 201330 23115043122137 Đoàn Đặng Trí 15/01/2005 23N1 95
1331 201331 23115064122120 Đoàn Minh Trí 10/10/2005 23XH1 92
1332 201332 23115061122335 Hoàng Anh Trí 17/02/2005 23XD3 120
1333 201333 23115053122338 Lê Minh Trí 24/02/2005 23T3 143
1334 201334 23115054122135 Nguyễn Lê Minh Trí 13/06/2005 23DT1 129
1335 201335 23115055122252 Nguyễn Trần Minh Trí 25/02/2005 23TDH2 129
1336 201336 23115041122349 Nguyễn Văn Trí 28/05/2005 23C3 119
1337 201337 23115043122241 Trần Đình Minh Trí 08/07/2005 23N2 95
1338 201338 23115061122136 Võ Minh Trí 10/06/2005 23XD1 130
1339 201339 23115051222130 Võ Văn Trí 18/06/2005 23D1 99
1340 201340 23115061122137 Nguyễn Minh Triển 26/06/2005 23XD1 92
1341 201341 23115044122345 Trần Phát Triển 17/09/2005 23CDT3 120
1342 201342 23115051222239 Lê Minh Triết 11/02/2004 23D2 115
1343 201343 23115044122346 Đặng Nhật Triều 05/01/2005 23CDT3 110
1344 201344 23115067122152 Nguyễn Ngọc Trinh 04/07/2004 23KT1 110
1345 201345 23115075123112 Chu Khánh Trình 26/12/2004 23KHH1 124
1346 201346 23115044122248 Mai Văn Trình 20/09/2005 23CDT2 99
1347 201347 23115044122146 Trần Đăng Trình 28/02/2005 23CDT1 100
1348 201348 23115051222131 Nguyễn Công Trịnh 08/01/2005 23D1 110
1349 201349 23115061122138 Tạ Đức Trịnh 22/07/2005 23XD1 99
1350 201350 23115054122136 Hoàng Đức Trọng 24/11/2005 23DT1 110
1351 201351 23115042122149 Nguyễn Bá Trọng 28/03/2005 23DL1 115
1352 201352 23115043122243 Nguyễn Duy Trọng 15/12/2005 23N2 99
1353 201353 23115041122250 Nguyễn Đức Trọng 02/06/2005 23C2 100
1354 201354 23115043122242 Đoàn Minh Trông 04/09/2005 23N2 99
1355 201355 23115051222240 Trần Thị Khánh Trúc 21/02/2005 23D2 100
1356 201356 23115055122253 Võ Tấn Trúc 02/01/2005 23TDH2 115
1357 201357 23115043122138 Cao Nguyễn Thành Trung 08/09/2005 23N1 100
1358 201358 23115044122347 Huỳnh Bá Trung 29/08/2005 23CDT3 119
1359 201359 23115043122140 Huỳnh Quốc Trung 10/06/2005 23N1 99
1360 201360 23115073122137 Huỳnh Thanh Trung 16/06/2005 23HTP1 121
1361 201361 23115042122251 Kiều Thành Trung 14/10/2005 23DL2 132
1362 201362 23115053122245 Lê Văn Trung 22/08/2005 23T2 121
1363 201363 23115041122350 Lưu Văn Trung 01/10/2005 23C3 vắng
1364 201364 23115053122246 Nguyễn Bảo Trung 28/09/2005 23T2 115
1365 201365 23115043122244 Nguyễn Hoàng Quang Trung 05/12/2005 23N2 121
1366 201366 23115051222366 Phạm Lê Trung 10/09/2005 23D3 119
1367 201367 23115061122139 Phạm Quốc Trung 26/05/2005 23XD1 121
1368 201368 23115043122139 Phan Thành Trung 21/07/2005 23N1 95
1369 201369 23115055122349 Trần Tấn Trung 06/03/2005 23TDH3 127
1370 201370 23115041122152 Võ Danh Trung 02/01/2005 23C1 99
1371 201371 23115041122153 Huỳnh Văn Truyền 13/03/2005 23C1 91
1372 201372 23115042122250 Mai Văn Trực 27/09/2005 23DL2 100
1373 201373 23115044122249 Bùi Xuân Trường 13/10/2005 23CDT2 123
1374 201374 23115051222132 Châu Quang Trường 06/06/2005 23D1 92
1375 201375 23115041122351 Đỗ Hùng Trường 06/09/2005 23C3 99

30
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1376 201376 23115041122251 Đỗ Huỳnh Trường 25/03/2005 23C2 105
1377 201377 23115054122137 Huỳnh Đình Trường 12/03/2005 23DT1 100
1378 201378 23115041122352 Kiều Viết Trường 27/01/2005 23C3 95
1379 201379 23115044122147 Lê Đình Trường 10/01/2005 23CDT1 99
1380 201380 23115042122350 Lê Thế Trường 16/05/2005 23DL3 95
1381 201381 23115041122353 Lưu Minh Trường 11/04/2005 23C3 vắng
1382 201382 23115053122147 Ngô Thanh Xuân Trường 03/07/2005 23T1 115
1383 201383 23115055122151 Nguyễn Doãn Trường 23/10/2005 23TDH1 100
1384 201384 23115042122252 Nguyễn Lê Nhật Trường 25/09/2005 23DL2 119
1385 201385 23115053122146 Nguyễn Trí Trường 10/08/2005 23T1 134
1386 201386 23115054122238 Nguyễn Viết Gia Trường 07/10/2005 23DT2 132
1387 201387 23115051222367 Nguyễn Xuân Trường 06/06/2005 23D3 100
1388 201388 23115055122350 Phạm Thái Trường 20/08/2005 23TDH3 120
1389 201389 23115053122339 Trần Xuân Trường 27/07/2005 23T3 100
1390 201390 23115063122121 Lê Quang Trưởng 15/10/2005 23XC1 vắng
1391 201391 23115042122253 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/2005 23DL2 99
1392 201392 23115053122344 Lê Mỹ Uyên 04/01/2005 23T3 146
1393 201393 23115073122138 Lê Phan Bảo Uyên 01/11/2005 23HTP1 121
1394 201394 23115051222242 Nguyễn Văn Vạn 12/12/2005 23D2 100
1395 201395 23115041122254 Hồ Đình Văn 28/03/2005 23C2 100
1396 201396 23115041122156 Nguyễn Công Văn 22/11/2005 23C1 115
1397 201397 23115041122356 Nguyễn Đình Văn 18/05/2005 23C3 123
1398 201398 23115053122248 Nguyễn Đình Văn 21/02/2005 23T2 123
1399 201399 23115042122352 Lê Thị Hồng Vi 19/01/2005 23DL3 120
1400 201400 23115053122148 Nguyễn Hà Vi 23/12/2005 23T1 123
1401 201401 23115067122153 Nguyễn Thị Hạ Vi 25/08/2005 23KT1 119
1402 201402 23115053122149 Trần Diệu Hà Vi 03/07/2005 23T1 139
1403 201403 23115043122247 Lê Khắc Vĩ 30/11/2005 23N2 95
1404 201404 23115044122151 Nguyễn Văn Vĩ 18/03/2005 23CDT1 100
1405 201405 23115051222243 Ngô Xuân Viên 22/03/2005 23D2 92
1406 201406 23115067122154 Bùi Quốc Việt 31/03/2005 23KT1 99
1407 201407 23115055122152 Bùi Trần Xuân Việt 12/03/2005 23TDH1 100
1408 201408 23115041122255 Hồ Văn Việt 10/10/2005 23C2 95
1409 201409 23115061122338 Lê Tự Quốc Việt 11/07/2005 23XD3 115
1410 201410 23115053122249 Nguyễn Đăng Việt 10/02/2005 23T2 127
1411 201411 23115061122240 Nguyễn Hoài Việt 19/02/2005 23XD2 127
1412 201412 23115061122239 Nguyễn Hữu Việt 14/10/2004 23XD2 110
1413 201413 23115061122141 Nguyễn Phi Việt 06/02/2005 23XD1 133
1414 201414 23115041122256 Nguyễn Thanh Việt 04/11/2005 23C2 115
1415 201415 23115041122357 Nguyễn Văn Việt 04/11/2005 23C3 105
1416 201416 23115064122121 Nguyễn Văn Hoàng Việt 28/05/2005 23XH1 115
1417 201417 23115054122138 Nguyễn Viết Việt 21/11/2005 23DT1 120
1418 201418 23115054122241 Thái Đình Quốc Việt 10/08/2005 23DT2 vắng
1419 201419 23115051222244 Trần Hoàng Việt 22/02/2005 23D2 120
1420 201420 23115053122345 Trần Hồng Việt 06/08/2005 23T3 127
1421 201421 23115055122354 Bùi Thế Vinh 16/06/2005 23TDH3 134

31
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1422 201422 23115053122347 Hà Công Vinh 13/12/2005 23T3 100
1423 201423 23115055122353 Hồ Như Vinh 20/02/2005 23TDH3 121
1424 201424 23115067122155 Lê Quang Vinh 20/07/2005 23KT1 100
1425 201425 23115042122255 Lê Tiến Vinh 05/02/2005 23DL2 120
1426 201426 23115051222370 Nguyễn Quang Vinh 14/08/2005 23D3 126
1427 201427 23115042122353 Nguyễn Quang Vinh 16/06/2005 23DL3 110
1428 201428 23115053122346 Nguyễn Quang Vinh 12/08/2005 23T3 115
1429 201429 23115044122351 Nguyễn Thành Vinh 10/11/2005 23CDT3 119
1430 201430 23115042122152 Nguyễn Thành Vinh 27/04/2005 23DL1 120
1431 201431 23115061122241 Nguyễn Thành Vinh 01/01/2005 23XD2 95
1432 201432 23115051222142 Nguyễn Thế Vinh 28/07/2005 23D1 100
1433 201433 23115055122352 Phạm Văn Vinh 01/09/2005 23TDH3 136
1434 201434 23115044122152 Đinh Văn Vũ 15/05/2005 23CDT1 99
1435 201435 23115042122154 Đinh Xuân Vũ 20/06/2005 23DL1 99
1436 201436 23115041122257 Hồ Đắc Minh Vũ 03/10/2005 23C2 95
1437 201437 23115053122348 Huỳnh Viết Anh Vũ 02/06/2005 23T3 119
1438 201438 23115043122145 Lê Hoàng Vũ 29/07/2005 23N1 100
1439 201439 23115061122339 Lê Hoàng Vũ 01/01/2005 23XD3 99
1440 201440 23115055122355 Lê Tấn Vũ 04/09/2005 23TDH3 99
1441 201441 23115054122239 Lê Thanh Vũ 14/04/2005 23DT2 100
1442 201442 23115043122144 Nguyễn Đức Vũ 31/01/2005 23N1 110
1443 201443 23115061122242 Nguyễn Hoài Vũ 24/11/2005 23XD2 120
1444 201444 23115061122340 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 03/04/2005 23XD3 99
1445 201445 23115043122146 Nguyễn Thanh Vũ 08/04/2005 23N1 110
1446 201446 23115044122352 Nguyễn Văn Nguyên Vũ 22/06/2005 23CDT3 100
1447 201447 23115055122255 Phạm Tấn Vũ 30/08/2005 23TDH2 110
1448 201448 23115073122139 Phạm Thị Long Vũ 03/03/2005 23HTP1 110
1449 201449 23115055122153 Phan Minh Vũ 31/03/2005 23TDH1 131
1450 201450 23115053122150 Phùng Văn Vũ 06/05/2005 23T1 120
1451 201451 23115055122154 Trần Đăng Anh Vũ 27/07/2005 23TDH1 115
1452 201452 23115041122157 Trần Thanh Vũ 02/06/2005 23C1 119
1453 201453 23115043122143 Trần Thanh Hoàng Vũ 12/09/2005 23N1 95
1454 201454 23115042122153 Trần Văn Vũ 01/01/2005 23DL1 100
1455 201455 23115061122142 Trần Văn Vũ 30/09/2004 23XD1 100
1456 201456 23115061122341 Bùi Thanh Vương 12/04/2004 23XD3 100
1457 201457 23115055122356 Nguyễn Hoàng Vương 06/06/2005 23TDH3 100
1458 201458 23115064122122 Nguyễn Minh Vương 06/10/2005 23XH1 95
1459 201459 23115051222143 Nguyễn Văn Vương 19/06/2005 23D1 100
1460 201460 23115053122250 Văn Quý Vương 16/05/2005 23T2 110
1461 201461 23115042122354 Võ Văn Vương 13/01/2005 23DL3 99
1462 201462 23115054122139 Phạm Văn Vượng 01/08/2005 23DT1 125
1463 201463 23115054122140 Bùi Cao Thảo Vy 26/04/2005 23DT1 131
1464 201464 23115073122140 Bùi Thị Yến Vy 30/01/2005 23HTP1 120
1465 201465 23115073122141 Đoàn Thị Tường Vy 26/10/2004 23HTP1 95
1466 201466 23115053122349 Ngô Thị Thảo Vy 12/03/2005 23T3 132
1467 201467 23115067122156 Nguyễn Thị Tường Vy 06/05/2005 23KT1 131

32
STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp sinh hoạt Điểm Ghi chú
1468 201468 23115054122240 Nguyễn Hoàn Vỹ 22/05/2005 23DT2 99
1469 201469 23115053122350 Nguyễn Minh Vỹ 19/03/2005 23T3 119
1470 201470 23115055122155 Nguyễn Nhật Vỹ 11/12/2005 23TDH1 110
1471 201471 23115043122147 Phạm Công Vỹ 12/06/2005 23N1 99
1472 201472 23115061122342 Phạm Thế Vỹ 22/12/2005 23XD3 95
1473 201473 23115075123113 Trần Đại Vỹ 04/08/2004 23KHH1 95
1474 201474 23115064122123 Nguyễn Văn Xinh 12/11/2005 23XH1 99
1475 201475 23115041122358 Nguyễn Văn Xuyên 26/06/2005 23C3 95
1476 201476 23115042122155 Đinh Văn Ý 20/01/2005 23DL1 99
1477 201477 23115044122252 Lâm Đình Ý 25/03/2005 23CDT2 91
1478 201478 23115067122157 Tạ Ngọc Hoàng Yến 17/12/2005 23KT1 105
1479 201479 23115073122142 Trần Thị Bảo Yến 14/04/2005 23HTP1 100

33

You might also like