You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN MAUMOI

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT


HỌC KỲ: 1 NĂM HỌC 2022 Trọng số: %
Môn học: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Lớp: SS010.N11 Ngày thi:
Giảng viên: Trần Thị Châu Bảng điểm: GK Phòng thi:
Mã giảng viên: 10722

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Giữa kỳ Cuối kỳ Ghi chú
sinh viên
1 17520622 Đỗ Ngọc Khánh 2.5 V
2 18520161 Châu Ngọc Minh Thư 1 8 7
3 18520824 Giả Hà Gia Huy 1 8 7.5
4 18520937 Trần Hữu Anh Khoa 1 4.5 6.5
5 18521173 Huỳnh Nguyễn Hữu Nhân 1 6 6
6 18521429 Nguyễn Truyền Thuận Thiên 1 6.5 6
7 19520257 Hứa Thanh Tân 1 7.5 6.5
8 19520384 Nguyễn Nam Anh 1 5 5
9 19520441 Lê Chí Đại 1 4 5
10 19520617 Võ Đức Khải 0 CẤM THI
11 19520666 Nguyễn Anh Kiệt 1 7 7
12 19521204 Nguyễn Việt Anh 1 5.5 5
13 19521221 Trần Thị Ngọc Anh 1 5.5 5
14 19521272 Lưu Đức Cảnh 1 8 7
15 19521297 Châu Chí Cường 1 7.5 7
16 19521306 Nguyễn Quang Đại 1 7.5 8
17 19521341 Nguyễn Thế Đạt 1 6 5
18 19521480 Tiêu Kim Hảo 1 6 6
19 19521549 Trần Bửu Hội 1 6.5 6
20 19521596 Bùi Anh Huy 1 5 7
21 19521881 Nguyễn Thị Thúy Nga 1 6 7
22 19522012 Phan Thanh Phong 1 8.5 5
23 19522379 Hồ Thu Trang 1 5 6
24 19522401 Vũ Ngọc Triệu 1 1.5 6
25 19522442 Nguyễn Sỹ Trường 1 6 8
26 19522543 Nguyễn Xuân Vương 5.5 CẤM THI
27 20520052 Phạm Nhật Hoàng 1 6.5 7
28 20520056 Lê Nhật Huy 1 7 7
29 20520068 Nguyễn Hoàng Kiệt 1 8 6
30 20520263 Lương Ngọc Phương Nhi 1 7.5 7
31 20520410 Trần Thái Bảo 1 7 5
32 20520471 Nguyễn Ngọc Duy 1 4.5 8
33 20520519 Phạm Xuân Hoàng 1 7 6
34 20520652 Chu Nguyễn Hồng Ngọc 6 V
35 20520708 Lê Minh Quân 1 8 7
36 20520743 Nguyễn Tô Đức Tài 5 V
37 20520918 Nguyễn Minh Quang 1 5 6
38 20521055 Trần Đình An 1 8.5 7
39 20521074 Nguyễn Vân Anh 1 8 6
40 20521085 Trần Thúy Anh 1 7 8
41 20521092 Nguyễn Hữu Bằng 1 6.5 5
42 20521194 Nguyễn Anh Đức 1 8 5
43 20521197 Nguyễn Ngọc Đức 1 7.5 6
44 20521446 Huỳnh Nguyễn Vân Khánh 1 6 7
45 20521573 Phạm Duy Long 1 6 7
46 20521578 Võ Đức Long 1 5.5 8
47 20521633 Nguyễn Tấn Phương Nam 1 6.5 5
48 20521656 Phạm Văn Nghĩa 1 7.5 6
49 20521720 Trương Ý Nhi 1 7 6
50 20521745 Nguyễn Thanh Phong 1 7 5
51 20521754 Mai Xuân Phú 1 7.5 6
52 20521814 Nguyễn Thiên Quốc 1 0 6
53 20521885 Bùi Quốc Thái 1 5.5 8
54 20521904 Trần Quốc Thắng 1 6.5 7
55 20521943 Tống Thanh Thi 1 8 5
56 20521957 Vũ Hoàng Thạch Thiết 1 7.5 9
57 20521995 Nguyễn Tấn Thuận 1 8 7.5
58 20522013 Võ Tấn Tiến 1 6.5 7.5
59 20522029 Vũ Đức Toàn 1 7 5
60 20522057 Quách Minh Triết 1 8 8
61 20522114 Nguyễn Anh Tuấn 1 5.5 6.5
62 20522123 Nguyễn Xuân Tuấn 1 7.5 7
63 20522216 Lê Văn Anh Tài 1 6.5 9
64 21520058 Nguyễn Vũ Hoàng Long 1 7 5
65 21520064 Trương Thanh Minh 1 8 7
66 21520085 Tô Anh Phát 1 8 8
67 21520103 Nguyễn Lưu Trọng Tấn 1 8 7.5
68 21520142 Nguyễn Tuấn Anh 1 8 8
69 21520178 Phạm Quốc Danh 1 7.5 6
70 21520239 Đoàn Nguyễn Trần Hoàn 1 7.5 8
71 21520242 Phan Huy Hoàng 1 8 8
72 21520281 Nguyễn Tấn Khang 1 7.5 7
73 21520296 Phạm Quốc Anh Khoa 1 8 6
74 21520334 Nguyễn Thái Thành Long 1 8 8
75 21520352 Trần Xuân Minh 1 6.5 7.5
76 21520362 Nguyễn Chánh Nghĩa 1 7.5 7
77 21520445 Nguyễn Hồng Thái 1 7.5 7
78 21520481 Trương Vĩnh Tiến 1 8 7
79 21520485 Lê Minh Toàn 1 8 7.5
80 21520486 Nguyễn Đình Minh Toàn 1 8 6
81 21520523 Mai Nhất Tùng 1 8.5 8
82 21520553 Trần Hoài An 1 8 5
83 21520623 Tạ Đức Bảo 1 7 8
84 21520689 Bùi Thành Đạt 1 8 7.5
85 21520705 Nguyễn Thành Đạt 1 7.5 7
86 21520769 Hồ Đình Duy 1 7.5 8
87 21520782 Nguyễn Tường Duy 1 8 7
88 21520800 Lê Thu Hà 1 7.5 8
89 21520827 Nguyễn Bá Hảo 1 8 8
90 21520840 Lê Quang Hiển 1 7.5 8
91 21520846 Ngô Đức Hoàng Hiệp 1 8 7.5
92 21520850 Lê Trung Hiếu 1 8.5 8.5
93 21520860 Huỳnh Nhật Hòa 1 8 8
94 21520869 Nguyễn Đức Hoàng 1 8 7
95 21520955 Trần Quang Khải 1 8 5
96 21520976 Huỳnh Hoàng Khánh 1 8 8
97 21520985 Trương Quốc Khánh 1 3 5
98 21521009 Nguyễn Nguyên Khôi 1 7.5 7
99 21521014 Phạm Trần Xuân Khôi 1 7.5 8
100 21521018 Trần Vũ Minh Khôi 1 7 8
101 21521031 Lê Quốc Kiệt 1 8 7
102 21521065 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 7.5 8
103 21521127 Mai Phúc Minh 1 6 5
104 21521179 Dương Phan Hiếu Nghĩa 1 8 5
105 21521350 Phan Thanh Quang 1 6.5 7.5
106 21521412 Nguyễn Bá Tân 1 7 7.5
107 21521479 Trương Hữu Thọ 1 7.5 6
108 21521514 Nguyễn Thị Thùy 1 7.5 7.5
109 21521542 Lương Quốc Toàn 1 7.5 7
110 21521561 Lê Đình Trí 1 6 6.5
111 21521591 Lý Ngọc Thành Trung 1 7 5
112 21521592 Nguyễn Phú Trung 1 8.5 7
113 21521608 Lê Hoàng Tú 1 7.5 7
114 21521623 Đoàn Ngọc Tuấn 1 8 6
115 21521659 Bùi Huỳnh Kim Uyên 1 7 8
116 21521897 Thi Thành Công 1 7 5
117 21521909 Trần Văn Cường 1 7 6
118 21521992 Võ Đức Dương 1 8 7.5
119 21522077 Trần Cao Hiếu 1 8 7.5
120 21522084 Võ Ngọc Hoài 1 6 5
121 21522097 Phạm Duy Hoàng 1 7 7.5
122 21522149 Nguyễn Đặng Thanh Huy 1 7.5 6.5
123 21522184 Nguyễn Bình Khải 1 8 7
124 21522203 Đào Nhật Khánh 1 8.5 7.5
125 21522279 Lê Công Lập 1 7.5 6
126 21522320 Nguyễn Bùi Thanh Mai 1 7.5 8
127 21522336 Hoàng Nhật Minh 1 8 7
128 21522379 Nguyễn Anh Tuấn Ngọc 1 8.5 7
129 21522404 Nguyễn Thành Nhân 1 7.5 6
130 21522436 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 9 9
131 21522445 Ngô Thuận Phát 1 7 5
132 21522460 Nguyễn Trọng Tấn Phong 1 8 8
133 21522461 Nguyễn Văn Phong 1 8 7
134 21522545 Nguyễn Trần Quang Sang 1 7 7
135 21522561 Châu Nguyễn Thanh Tài 1 7 7
136 21522619 Dương Đại Thiên 1 7.5 7
137 21522623 Ngô Minh Thiên 1 7.5 7
138 21522673 Trần Quang Tiến 1 6 6
139 21522674 Trần Thị Mĩ Tiên 1 7.5 6
140 21522679 Trần Trung Tín 1 7.5 8
141 21522687 Nguyễn Văn Minh Toàn 1 7.5 8
142 21522717 Nguyễn Khánh Trình 1 8 8
143 21522719 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1 8.5 6
144 21522730 Hồ Đức Trưởng 1 7.5 8.5
145 21522739 Lê Thị Cẩm Tú 1 8.5 8
146 21522749 Đinh Minh Tuấn 1 8 7.5
147 21522752 Lương Anh Tuấn 1 7 6
148 21522753 Nguyễn Đại Anh Tuấn 1 7 7.5
149 21522763 Trần Anh Tuấn 1 7 8
150 21522789 Bùi Nam Việt 1 6.5 7
151 21522816 Vũ Thị Thanh Xuân 1 7 5
20522089 Nguyễn Quang Trường 1 0 6
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lưu ý:
- Nếu danh sách lớp thì Họ tên và Mã Giảng viên là Giảng viên dạy(đứng lớp)
- Nếu danh sách nhập điểm upload lên hệ thống thì đây là Họ tên và Mã Giảng viên chấm và nhập điểm.
- Nếu điểm thực hành hoặc quá trình, vui lòng nhập vào mã giảng viên chấm ở cột I
MAGV (Nếu điểm TH hoặc
QT)

You might also like