You are on page 1of 4

CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC Y SINH

Điểm trung bình Số tín chỉ tích


STT Họ và tên sinh viên: Mã số sinh viên
tích lũy lũy
1 Trần Khánh Linh 621H0040 7.63 88
2 Hồ Lê Phương Khanh 621H0027 7.51 78
3 Nguyễn Thành Tài 62101173 7.39 67
4 Nguyễn Lam Hạ 621H0123 7.38 75
5 Nguyễn Thanh Hoàng Trinh 621H0227 7.33 83
6 Kornravi Sawetkamon 621H0222 6.99 74
7 Đặng Ngọc Kim Ngân 621H0212 6.83 76
8 Nguyễn Võ Triều Vy 621H0100 6.8 83
9 Hoàng Thị Kim Ngân 621H0213 6.71 61
10 Võ Ngọc Minh Anh 621H0196 6.67 71
11 Đỗ Thị Thanh Hường 621H0202 6.61 80
12 Trần Chung Giang Thanh 621H0073 6.36 73
13 Nguyễn Lê Ngọc Bích 62101088 6.32 56
14 Nguyễn Phước Nhật Uy 621H0234 6.32 50
15 Lý Lan Vy 621H0236 6.1 72
16 Diệp Thanh Trúc 621h0090 5.86 71
17 Tô Minh Phát 621H0217 5.77 66
18 Huỳnh Trọng Nhân 621H0216 5.75 59
19 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 62100471 5.74 45
20 Nguyễn Hoàng Sang 621H0168 5.44 54
21 Phạm Quang Minh Trung 621H0229 5.39 52
22 Phạm Minh Cường 621H0116 5.16 54
23 Nguyễn Kiến Cát Tường 621H0232 4.94 50
24 Nguyễn Yến Linh 621H0138 4.9 40
H
Ghi chú
CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
Mã số sinh Điểm trung bình Số tín chỉ tích
STT Họ và tên sinh viên:
viên tích lũy lũy
1 Dương Ngọc Hân 621H0198 7.79 85
2 Nguyễn Vinh Quang 621h0219 7.39 76
3 Phạm Song Cam 621H0197 7.01 88
4 Lâm Thanh Trúc 621H0228 6.7 71
5 Huỳnh Hoàng Uyên Phương 621H0162 6.44 74
6 Nguyễn Ngọc Lan 621h0208 6.43 72
7 Đinh Trần Lan Anh 621H0002 6.34 75
8 Trương Lê Tuấn Huy 621H0204 6.09 73
9 Đỗ Ngọc Trân 621H0176 5.95 61
10 Huỳnh Huy Vũ 621h0186 5.75 59
11 Phạm Thị Huy Hoàng 621H0199 5.6 52
12 Phạm Nguyên Sa 621H0167 5.51 57
13 Huỳnh Tấn Khoa 621H0207 5.21 39
14 Võ Thị Yến Vy 621h0191 5.19 35
15 Quách Phương Anh 621H0112 5.1 46
16 Lê Hồ Triều Vy 621H0235 4.67 44
17 Nguyễn Ánh Dương 621H0121 4.61 38
18 Trịnh Tấn Khánh Hoàng 621h0200 4.49 42
19 Nguyễn Đình Khanh 621h0205 4.43 28
20 Nguyễn Đoàn Minh Quân 621H0218
21 Nguyễn Kim Tuyền 621H0233
22 Nguyễn Thành Minh 621H0211
Ghi chú

You might also like