TỔNG HỢP ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP MÔN NGOẠI NGỮ CỦA C453
Điểm thi Tổng Ghi
TT Họ và tên Lớp Nói Trắc Viết chú nghiệm 1. Bùi Văn Dương OTO 1 17 50,5 67,5 2. Nguyễn Tiến Quân OTO 1 16 54,5 70,5 3. Nguyễn Bình Sang OTO 1 13 46,5 59,5 B12 4. Vũ Quang Hưng OTO 1 16 49 65 5. Phạm Duy Ninh OTO 1 17 49,5 66,5 6. Hà Trung Hiếu OTO 1 14 43,5 57,5 7. Bùi Văn Triệu OTO 1 13 41 54 B12 8. Trần Hoàng Anh OTO 1 13 38 51 9. Đại Văn Long OTO 1 12 34,5 46,5 B11 10. Lê Mạnh Hùng OTO 1 15 57 72 11. Nguyễn Đình Đức OTO 1 14 47,5 61,5 12. Đặng Quốc Hiếu OTO 1 12 47,5 60,5 B12 13. Phạm Quang Dinh OTO 1 15 56 71 14. Bùi Tuấn Thành OTO 1 13 47 60 15. Đào Đức Đại OTO 1 15 40 55 16. Hoàng Mạnh Tiến OTO 1 15 54,5 69,5 17. Nguyễn Chí Tư OTO 1 16 56 72 18. Nguyễn Quang Thân OTO 1 18 55 73 19. Trần Đình Hoan OTO 1 15 52 67 20. Trần Tuấn Nghĩa OTO 1 15 36 51 B12 21. Lê Quang Lộc OTO 1 19 56 75 22. Lương Trường Giang OTO 1 8 27 35 B12 23. Từ Minh Cường OTO 1 16 56,5 72,5 24. Lê Khả Linh OTO 2 14 41,5 55,5 25. Lê Văn Vương OTO 2 18 49,5 67,5 26. Nguyễn Viết Anh OTO 2 17 54,5 71,5 27. Nguyễn Trung Hiếu OTO 2 18 58,5 76,5 28. Dương Kim Lam OTO 2 15 54,5 69,5 29. Nguyễn Viết Nam OTO 2 17 53 70 30. Phan Văn Song OTO 2 17 46,5 63,5 31. Lê Xuân Lộc OTO 2 13 44,5 57,5 32. Nguyễn Đăng Quang OTO 2 16 46 62 33. Tô Duy Đô OTO 2 15 46,5 61,5 34. Phan Văn Cừ Tuyên OTO 2 14 47 61 35. Thái Văn Hưng OTO 2 18 35 53 36. Trịnh Đức Mạnh OTO 2 10 48 58 B12 37. Dương Quốc Cường OTO 2 17 46 63 38. Trần Việt Nguyên OTO 2 10 46,5 56,5 Điểm thi Tổng Ghi TT Họ và tên Lớp Nói Trắc Viết chú nghiệm 39. Nguyễn Vương Anh OTO 2 18 55,5 73,5 40. Hồ Gia Long OTO 2 13 49 62 41. Nguyễn Đức Hiển OTO 2 19 46 65 42. Nguyễn Bá Hoàng OTO 2 18 44,5 62,5 43. Phan Đình Duy Phong OTO 2 9 41 50 B12 44. Chu Văn Đức OTO 2 15 48,5 63,5 45. Lê Chí Hải OTO 2 18 35,5 53,5 46. Trần Văn Thanh XMCB 7 27 34 B12 47. Vũ Văn Quyết XMCB 17 50,5 67,5 48. Lê Quang Đạt XMCB 17 47 64 49. Trần Đăng Vĩ XMCB 15 34 49 50. Nguyễn Thanh Bình XMCB 18,5 57 75,5 51. Hoàng Đức Đệ XMCB 17,5 46 63,5 52. Lê Hữu Hoàng XMCB 15,5 43 58,5 53. Nông Văn Tùng XMCB 18 43 61 54. Nguyễn Thanh Thẳng XMCB 9 33 42 B12 55. Lâm Biên Cương XMCB 19 55 74 56. Phan Hữu Tiệp MT 18 55 73 57. Nguyễn Việt Hoàng MT 10 33,5 43,5 58. Vũ Thắng MT 16 45 61 59. Nguyễn Văn Nguyên MT 16 43,5 59,5 60. Đặng Viết Sơn MT 14 42 56 61. Trịnh Công Quân MT 18 40,5 58,5 62. Nguyễn Văn Hiếu MT 14 43 57 63. Bùi Quốc Bảo MT 19 48,5 67,5 64. Nguyễn Văn Vôn MT 15 43 58 65. Phạm Tấn Hải Thành MT 66. Nguyễn Văn Mỹ CTQP 15 54 69 67. Đỗ Hữu Hiệp CTQP 15 cc 68. Nguyễn Ngọc Đức CTQP 14 31 45 B12 69. Hoàng Đình Nguyên CTQP 15 cc 70. Đào Xuân Tiến CTQP 13 47 60 71. Hoàng Song Huy CTQP cc 72. Đỗ Thanh Bình CTQP 14 35 49 73. Lê Công Hiếu CTQP cc 74. Phạm Duy Hưng CTQP cc 75. Nguyễn Hữu Quý CTQP cc 76. Mai Phước Toàn CTQP cc 77. Đỗ Văn Long XDDD cc 78. Nguyễn Văn Hà XDDD cc Điểm thi Tổng Ghi TT Họ và tên Lớp Nói Trắc Viết chú nghiệm 79. Vương Duy Tín XDDD cc 80. Nguyễn Thế Hoàng Tuấn XDDD 14 34 48 81. Lê Văn Dũng XDDD cc 82. Vũ Việt Tuấn XDDD cc 83. Nguyễn Thế Hiếu XDDD 14 34 48 84. Lê Văn Minh Thành XDDD 15 49 64 85. Nguyễn Tiến Dũng XDDD cc 86. Vũ Văn Tuấn XDDD cc 87. Lê Ngọc Anh Tuấn XDSB 14 49,5 63,5 88. Trần Ngọc Khánh XDSB 17 56 73 89. Nguyễn Thế Nhật XDSB cc 90. Phan Thế Hùng XDSB cc 91. Phạm Ngọc Biên XDSB cc 92. Hồ Trọng Hiếu XDSB 15 39 54 93. Trương Trần Phú XDSB 14 44 58 94. Nguyễn Văn Hà XDSB 13 43 56 95. Lê Văn Thanh XDSB 15 43,5 58,5 96. Trần Ngọc Thanh Duy XDSB 15 54 69