You are on page 1of 4

KHOA PHIẾU BÁO ĐIỂM QUÁ TRÌNH

BỘ MÔN Học kỳ 1_2023_2024

Môn học: Điện tử công suất


Số tín chỉ: 3 Trọng số điểm quá trình:30.0 %
Lớp học phần: Điện tử công suất-1-23 (63TĐH1)

TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151214141 63TĐH1 Hoàng Lương An 7 37 2151214232 63TĐH1 Nguyễn Đức Nam Khánh 7
2 2151214144 63TĐH1 Đào Việt Anh 7 38 2151214233 63TĐH1 Nguyễn Quốc Khánh 7
3 2151052426 63TĐH1 Nguyễn Trọng Đức Anh cấm thi 39 2151214236 63TĐH1 Nguyễn Bá Trung Kiên cấm thi
4 2151214154 63TĐH1 Đàm Chí Cương 8 40 2151214237 63TĐH1 Nguyễn Trọng Kiên 6.5
5 2151214156 63TĐH1 Nghiêm Xuân Cường 7.5 41 2151214238 63TĐH1 Trần Lê Trung Kiên 7
6 2151210678 63TĐH1 Nguyễn Tất Cường 7.5 42 2051215155 62TĐH-ĐK2Phạm Danh Lâm 7
7 2151214158 63TĐH1 Trần Văn Cường 7.5 43 2151214242 63TĐH1 Vũ Tùng Lâm 6
8 2151210672 63TĐH1 Nguyễn Tiến Đại 6.5 44 2051215333 62TĐH-ĐK2Lê Quang Linh 6
9 2151214178 63TĐH1 Trần Hoàng Đại 7 45 2151214253 63TĐH1 Hà Thọ Minh 7
10 2151214184 63TĐH1 Lê Hải Đăng 6.5 46 2151214254 63TĐH1 Nguyễn Đăng Minh 7.5
11 2151214185 63TĐH1 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 7 47 2151214257 63TĐH1 Vũ Hoàng Minh 7.5
12 2151214186 63TĐH1 Trần Hải Đăng 7 48 2251213159 64TĐH3 NGUYỄN HẢI NAM 7
13 2151214179 63TĐH1 Đỗ Quốc Đạt 7.5 49 2151214260 63TĐH1 Vũ Hải Nam 7
14 2151214182 63TĐH1 Tạ Thành Đạt 5 50 2151214262 63TĐH1 Bùi Đại Nghĩa 6.5
15 2151214159 63TĐH1 Phạm Ngọc Doanh 6 51 2151214263 63TĐH1 Đỗ Việt Nghĩa 7
16 2151214187 63TĐH1 Ngô Gia Khổng Đốc 5 52 2151210674 63TĐH1 Nguyễn Quỳnh Như 9
17 2151214188 63TĐH1 Lê Quý Đôn 5 53 2151214266 63TĐH1 Nguyễn Văn Phong 7.5
18 2151214189 63TĐH1 Lê Ngọc Đông 5 54 2151214269 63TĐH1 Hoàng Đắc Phú 6.5
19 2151210684 63TĐH1 Lê Anh Đức 6.5 55 2051125086 62KTĐ-NLTNguyễn Anh Quân 7
20 2151214196 63TĐH1 Nguyễn Tiến Đức 8.5 56 2151214271 63TĐH1 Lê Ngọc Quang 7.5
21 2051211303 62TĐH-ĐK1Phạm Minh Đức 6 57 2151210682 63TĐH1 Đỗ Mạnh Sơn 8.5
22 2151214198 63TĐH1 Phạm Việt Đức 7.5 58 2051215426 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Sơn cấm thi
23 2151214162 63TĐH1 Nguyễn Tiến Dũng 9 59 2151210686 63TĐH1 Nguyễn Ngọc Thái cấm thi
24 2151214170 63TĐH1 Bùi Đại Dương 6 60 2151214293 63TĐH1 Nguyễn Văn Thái 7
25 2154041043 63TĐH1 Nguyễn Phú Dương 6.5 61 2151214296 63TĐH1 Phạm Văn Thành 7.5
26 2151214174 63TĐH1 Phạm Hồng Dương 7 62 2151214300 63TĐH1 Phùng Văn Thống 7.5
27 2151214168 63TĐH1 Phan Văn Duy 7 63 2151214308 63TĐH1 Lê Huy Tiến 7
28 2151210698 63TĐH1 Vũ Trường Giang 6.5 64 2151214316 63TĐH1 Bùi Ngọc Trung 7
29 2151214205 63TĐH1 Phạm Đình Hiệp 5.5 65 2151211220 63TĐH1 Bùi Thành Trung 7
30 2251283523 64KTRB BÙI THÁI HÒA 6.5 66 2151214317 63TĐH1 Đinh Quốc Trung 7
31 2151214214 63TĐH1 Kiều Quang Hoàng 6.5 67 2151214318 63TĐH1 Tống Thành Trung 6.5
32 2151214221 63TĐH1 Lê Đắc Huy 7 68 2151214320 63TĐH1 Nguyễn Văn Trường 7.5
33 2151214223 63TĐH1 Nguyễn Quang Huy 7 69 2151214323 63TĐH1 Chu Anh Tuấn 7
34 2151214226 63TĐH1 Trần Đình Huy 7 70 2151214324 63TĐH1 Đoàn Anh Tuấn 7
35 2151214227 63TĐH1 Trần Quang Huy 7 71 2151214329 63TĐH1 Phạm Bá Tuấn 8.5
36 2151214231 63TĐH1 Đỗ An Khang 7 72 2151210681 63TĐH1 Nguyễn Văn Việt 6.5

Giáo viên giảng dạy Trưởng Bộ môn


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
KHOA PHIẾU BÁO ĐIỂM QUÁ TRÌNH
BỘ MÔN Học kỳ 1_2023_2024

Môn học: Điện tử công suất


Số tín chỉ: 3 Trọng số điểm quá trình:30.0 %
Lớp học phần: Điện tử công suất-1-23 (63TĐH2)

TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151214151 63TĐH2 Vũ Việt Anh 7 39 2151214241 63TĐH2 Đỗ Xuân Lâm 7
2 2151214152 63TĐH2 Nguyễn Việt Ánh cấm thi 40 2151214243 63TĐH2 Dương Công Linh 7
3 2151214153 63TĐH2 Nguyễn Đức Bình 6 41 2151214244 63TĐH2 Nguyễn Quyền Linh 6.5
4 2051211286 62TĐH-ĐK1Lê Quyết Chiến 6 42 2151214245 63TĐH2 Cồ Huy Long 7
5 2151210700 63TĐH2 Phạm Ngọc Chiến 7 43 2151214246 63TĐH2 Đặng Thái Long 7.5
6 2151214155 63TĐH2 Dương Văn Cường 7 44 2151214248 63TĐH2 Nguyễn Đức Lương 7
7 2151210676 63TĐH2 Nguyễn Tiến Đạt 6 45 2151214249 63TĐH2 Bùi Xuân Mạnh 7
8 2051211300 62TĐH-ĐK2Nguyễn Tiến Đạt 6.5 46 2151210688 63TĐH2 Nguyễn Văn Minh 7
9 2151214181 63TĐH2 Nguyễn Tuấn Đạt 7.5 47 2151214261 63TĐH2 Vũ Phan Khánh Nam 6
10 2051120928 62KTĐ-NLTTrần Lê Tiến Đạt 6.5 48 2051125053 62KTĐ-HTĐPhạm Văn Ngọc 6
11 2151123337 63KTĐ1 Phạm Văn Duẩn 7.5 49 2151214265 63TĐH2 Nguyễn Duy Phong 6.5
12 2151210680 63TĐH2 Hoàng Văn Đức 8.5 50 2151214268 63TĐH2 Vũ Trần Thế Phong 8
13 2151214192 63TĐH2 Nguyễn Huy Đức 6 51 2151214275 63TĐH2 Đặng Thế Quân 7
14 2151214195 63TĐH2 Nguyễn Quang Đức 6 52 2151214274 63TĐH.NB Đinh Thế Quân 7.5
15 2151214197 63TĐH2 Nguyễn Văn Đức 5 53 2151214276 63TĐH2 Đoàn Bắc Quân 6.5
16 2151214160 63TĐH2 Mạnh Xuân Dũng 5 54 2151214278 63TĐH2 Tạ Hồng Quân 8
17 2151214176 63TĐH2 Nguyễn Thế Dưỡng 8 55 2151214270 63TĐH2 Đào Văn Quang 7
18 2151214167 63TĐH2 Nguyễn Lê Duy 4 56 2151214285 63TĐH2 Nguyễn Xuân Quý 7
19 2151214169 63TĐH2 Trương Công Duy 6.5 57 2151214288 63TĐH.NB Nguyễn Hồng Sơn 7
20 2151214199 63TĐH2 Nguyễn Chung Giang 7 58 2151214297 63TĐH2 Lại Đắc Thắng 6.5
21 2151214200 63TĐH2 Nguyễn Hoàng Giang 7 59 2151214295 63TĐH2 Nguyễn Nhật Thành 7.5
22 2151214202 63TĐH2 Nguyễn Mạnh Hà 7 60 2151214301 63TĐH2 Nguyễn Duy Thuần 9
23 2051215212 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Hiệp 7 61 2151214306 63TĐH2 Đào Minh Thực 7
24 2151214206 63TĐH2 Bùi Xuân Hiếu 6.5 62 2151210687 63TĐH2 Nguyễn Khắc Thực 7
25 2151214211 63TĐH2 Nguyễn Thành Hiệu 9 63 2151214302 63TĐH2 Mai Đức Thuý 7
26 2151214215 63TĐH2 Nguyễn Hữu Hoàng 7 64 2151210675 63TĐH2 Trần Quang Toàn 7.5
27 2151214217 63TĐH2 Phạm Đức Hoàng 7.5 65 2151214315 63TĐH2 Lê Đức Trọng 7
28 2051215343 62TĐH-ĐK1Phan Huy Hoàng 6 66 2151210694 63TĐH2 Nguyễn Nam Trường cấm thi
29 2151214218 63TĐH2 Nguyễn Quốc Hồng 7 67 2151214319 63TĐH2 Nguyễn Như Trường 8.5
30 2151214220 63TĐH2 Lê Quang Hùng 9.5 68 2151214321 63TĐH2 Lưu Đình Tú 7
31 2151214230 63TĐH2 Trần Ngọc Hưng 7 69 2151214322 63TĐH2 Nguyễn Minh Tú 6.5
32 2151214222 63TĐH2 Nguyễn Đức Huy 7 70 2151214326 63TĐH2 Nguyễn Anh Tuấn 7
33 2151214225 63TĐH2 Phạm Quang Huy 7 71 2151214327 63TĐH2 Nguyễn Quốc Tuấn 6.5
34 2051215307 62TĐH-ĐK2Nguyễn Quang Huynh 6 72 2151214331 63TĐH2 Nguyễn Đăng Tùng cấm thi
35 2151214235 63TĐH2 Nông Trung Khương 8 73 1851122112 HL-KTĐ Vũ Ngọc Văn 6
36 2151214234 63TĐH2 Thân Văn Khuyến 7 74 2151214335 63TĐH2 Dương Văn Việt 9.5
37 2051124945 62KTĐ-HTĐHoàng Ngọc Kiên 6 75 2151214338 63TĐH2 Phạm Văn Việt 8.5
38 2151214239 63TĐH2 Trần Mạnh Kiên 6 76 2151214340 63TĐH2 Nguyễn Văn Vũ 7

Giáo viên giảng dạy Trưởng Bộ môn


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
KHOA PHIẾU BÁO ĐIỂM QUÁ TRÌNH
BỘ MÔN Học kỳ 1_2023_2024

Môn học: Điện tử công suất


Số tín chỉ: 3 Trọng số điểm quá trình:30.0 %
Lớp học phần: Điện tử công suất-1-23 (63KTĐ3)

TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151123319 63KTĐ3 Đặng Tuấn Anh 7 37 2151123389 63KTĐ3 Trần Bảo Luật cấm thi
2 2151120400 63KTĐ3 Lê Đức Anh 5 38 2151123390 63KTĐ3 Đào Tiến Lực 5.5
3 2151123324 63KTĐ3 Phan Đức Anh 7 39 2151123397 63KTĐ3 Nguyễn Trọng Minh 8
4 2151120407 63KTĐ3 Lê Ngọc Chung 5 40 2151123398 63KTĐ3 Trần Ngọc Minh 5.5
5 2151123347 63KTĐ3 Dương Văn Đạt 7 41 2151123399 63KTĐ3 Hoàng Bá Nam 6
6 1951121271 61KTĐ1 Nguyễn Duy Đạt 6 42 2151123400 63KTĐ3 Lê Hoài Nam 7
7 2051211298 62TĐH-ĐK1Nguyễn Quốc Đạt 6 43 2151120436 63KTĐ3 Ngô Duy Nam 6
8 2051215419 62TĐH-ĐK2Nguyễn Tiến Đạt 6 44 2051125025 62KTĐ-NLTPhan Văn Ngọ 6
9 2151120440 63KTĐ3 Tạ Quốc Đạt 5 45 2151120416 63KTĐ3 Bùi Duy Ngọc 6
10 2151123335 63KTĐ3 Đinh Phan Diễn 6 46 2151120413 63KTĐ3 Trần Danh Phú 6
11 2151123351 63KTĐ3 Bùi Minh Đức 7 47 2151123413 63KTĐ3 Nguyễn Bá Phương 6
12 2051215335 62TĐH-ĐK2Nguyễn Khánh Đức 6 48 2151123423 63KTĐ3 Nguyễn Vinh Quân 6
13 2151123338 63KTĐ3 Lê Tiến Dũng 6 49 2151120423 63KTĐ3 Trần Toàn Quân 6
14 2051215209 62TĐH-ĐK1Ngô Trí Dũng 6 50 2151123414 63KTĐ3 Lê Vĩnh Quang 8
15 2151123339 63KTĐ3 Nguyễn Trung Dũng 6 51 2151120404 63KTĐ3 Nguyễn Tuấn Quốc 6
16 2251122855 64KTĐ3 NGUYỄN CÔNG DƯƠNG cấm thi 52 2151123424 63KTĐ3 Đinh Xuân Quý 5
17 2151123345 63KTĐ3 Vũ Tùng Dương 7 53 2151123428 63KTĐ3 Đinh Minh Sơn 6
18 2151120394 63KTĐ3 Nguyễn Trường Giang 6 54 2151120431 63KTĐ3 Vũ Cao Sơn 5
19 2051125003 62KTĐ-NLTNgọ Văn Hải 6 55 2151120434 63KTĐ3 Nguyễn Chiến Sỹ 5
20 2151123362 63KTĐ3 Ong Văn Hậu 8.5 56 2151120397 63KTĐ3 Nguyễn Trường Thi 7
21 2151120439 63KTĐ3 Nguyễn Đình Hiếu 6 57 2051124999 62KTĐ-NLTNgô Văn Thịnh 6
22 2151123367 63KTĐ3 Phạm Văn Hiếu 6 58 2051215370 62TĐH-HTNNguyễn Đức Thịnh 6
23 2151123368 63KTĐ3 Vũ Dương Trung Hiếu 6 59 2151120403 63KTĐ3 Nguyễn Quang Thịnh 6
24 2051211332 62TĐH-ĐK2Vũ Ngọc Hiếu 6 60 2151120398 63KTĐ3 Nguyễn Đình Thời cấm thi
25 2051215206 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Hoàng 7 61 2051215439 62TĐH-ĐK2Lưu Xuân Thuận 6
26 2151120388 63KTĐ3 Nguyễn Đồng Hùng 7 62 2151123441 63KTĐ3 Nguyễn Hữu Tiến 6
27 2051125046 62KTĐ-NLTNguyễn Mạnh Hùng 5 63 2151123444 63KTĐ3 Nguyễn Thành Trung 6
28 2151120408 63KTĐ3 Trịnh Văn Hùng 6 64 2051215373 62TĐH-ĐK1Bùi Văn Trưởng 7
29 2151123380 63KTĐ3 Nguyễn Việt Hưng 7 65 2151123448 63KTĐ3 Lê Anh Tú 6
30 2051215251 62TĐH-HTNQuản Đình Hưng 7.5 66 2151123465 63KTĐ3 Nguyễn Văn Tương 6
31 2151121214 63KTĐ3 Nguyễn Phúc Khang 6 67 2151120395 63KTĐ3 Lâm Chí Tường 6
32 2151120425 63KTĐ3 Phạm Duy Khiêm 6 68 2151120401 63KTĐ3 Nghiêm Đình Tuyên 6.5
33 2051215412 62TĐH-ĐK2Nguyễn Văn Linh 7 69 2151123462 63KTĐ3 Nguyễn Đình Tuyền 6
34 2051211377 62TĐH-ĐK2Đỗ Thành Long 6 70 2151120422 63KTĐ3 Hoàng Văn 6
35 2151120389 63KTĐ3 Hà Văn Long 5 71 2151120415 63KTĐ3 Nguyễn Đình Văn 7.5
36 2151120429 63KTĐ3 Trịnh Huy Long 7 72 2151120419 63KTĐ3 Trần Thế Vinh 6

Giáo viên giảng dạy Trưởng Bộ môn


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like