Professional Documents
Culture Documents
DiemQuaTrinhTongHop ĐTCS
DiemQuaTrinhTongHop ĐTCS
TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151214141 63TĐH1 Hoàng Lương An 7 37 2151214232 63TĐH1 Nguyễn Đức Nam Khánh 7
2 2151214144 63TĐH1 Đào Việt Anh 7 38 2151214233 63TĐH1 Nguyễn Quốc Khánh 7
3 2151052426 63TĐH1 Nguyễn Trọng Đức Anh cấm thi 39 2151214236 63TĐH1 Nguyễn Bá Trung Kiên cấm thi
4 2151214154 63TĐH1 Đàm Chí Cương 8 40 2151214237 63TĐH1 Nguyễn Trọng Kiên 6.5
5 2151214156 63TĐH1 Nghiêm Xuân Cường 7.5 41 2151214238 63TĐH1 Trần Lê Trung Kiên 7
6 2151210678 63TĐH1 Nguyễn Tất Cường 7.5 42 2051215155 62TĐH-ĐK2Phạm Danh Lâm 7
7 2151214158 63TĐH1 Trần Văn Cường 7.5 43 2151214242 63TĐH1 Vũ Tùng Lâm 6
8 2151210672 63TĐH1 Nguyễn Tiến Đại 6.5 44 2051215333 62TĐH-ĐK2Lê Quang Linh 6
9 2151214178 63TĐH1 Trần Hoàng Đại 7 45 2151214253 63TĐH1 Hà Thọ Minh 7
10 2151214184 63TĐH1 Lê Hải Đăng 6.5 46 2151214254 63TĐH1 Nguyễn Đăng Minh 7.5
11 2151214185 63TĐH1 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 7 47 2151214257 63TĐH1 Vũ Hoàng Minh 7.5
12 2151214186 63TĐH1 Trần Hải Đăng 7 48 2251213159 64TĐH3 NGUYỄN HẢI NAM 7
13 2151214179 63TĐH1 Đỗ Quốc Đạt 7.5 49 2151214260 63TĐH1 Vũ Hải Nam 7
14 2151214182 63TĐH1 Tạ Thành Đạt 5 50 2151214262 63TĐH1 Bùi Đại Nghĩa 6.5
15 2151214159 63TĐH1 Phạm Ngọc Doanh 6 51 2151214263 63TĐH1 Đỗ Việt Nghĩa 7
16 2151214187 63TĐH1 Ngô Gia Khổng Đốc 5 52 2151210674 63TĐH1 Nguyễn Quỳnh Như 9
17 2151214188 63TĐH1 Lê Quý Đôn 5 53 2151214266 63TĐH1 Nguyễn Văn Phong 7.5
18 2151214189 63TĐH1 Lê Ngọc Đông 5 54 2151214269 63TĐH1 Hoàng Đắc Phú 6.5
19 2151210684 63TĐH1 Lê Anh Đức 6.5 55 2051125086 62KTĐ-NLTNguyễn Anh Quân 7
20 2151214196 63TĐH1 Nguyễn Tiến Đức 8.5 56 2151214271 63TĐH1 Lê Ngọc Quang 7.5
21 2051211303 62TĐH-ĐK1Phạm Minh Đức 6 57 2151210682 63TĐH1 Đỗ Mạnh Sơn 8.5
22 2151214198 63TĐH1 Phạm Việt Đức 7.5 58 2051215426 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Sơn cấm thi
23 2151214162 63TĐH1 Nguyễn Tiến Dũng 9 59 2151210686 63TĐH1 Nguyễn Ngọc Thái cấm thi
24 2151214170 63TĐH1 Bùi Đại Dương 6 60 2151214293 63TĐH1 Nguyễn Văn Thái 7
25 2154041043 63TĐH1 Nguyễn Phú Dương 6.5 61 2151214296 63TĐH1 Phạm Văn Thành 7.5
26 2151214174 63TĐH1 Phạm Hồng Dương 7 62 2151214300 63TĐH1 Phùng Văn Thống 7.5
27 2151214168 63TĐH1 Phan Văn Duy 7 63 2151214308 63TĐH1 Lê Huy Tiến 7
28 2151210698 63TĐH1 Vũ Trường Giang 6.5 64 2151214316 63TĐH1 Bùi Ngọc Trung 7
29 2151214205 63TĐH1 Phạm Đình Hiệp 5.5 65 2151211220 63TĐH1 Bùi Thành Trung 7
30 2251283523 64KTRB BÙI THÁI HÒA 6.5 66 2151214317 63TĐH1 Đinh Quốc Trung 7
31 2151214214 63TĐH1 Kiều Quang Hoàng 6.5 67 2151214318 63TĐH1 Tống Thành Trung 6.5
32 2151214221 63TĐH1 Lê Đắc Huy 7 68 2151214320 63TĐH1 Nguyễn Văn Trường 7.5
33 2151214223 63TĐH1 Nguyễn Quang Huy 7 69 2151214323 63TĐH1 Chu Anh Tuấn 7
34 2151214226 63TĐH1 Trần Đình Huy 7 70 2151214324 63TĐH1 Đoàn Anh Tuấn 7
35 2151214227 63TĐH1 Trần Quang Huy 7 71 2151214329 63TĐH1 Phạm Bá Tuấn 8.5
36 2151214231 63TĐH1 Đỗ An Khang 7 72 2151210681 63TĐH1 Nguyễn Văn Việt 6.5
TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151214151 63TĐH2 Vũ Việt Anh 7 39 2151214241 63TĐH2 Đỗ Xuân Lâm 7
2 2151214152 63TĐH2 Nguyễn Việt Ánh cấm thi 40 2151214243 63TĐH2 Dương Công Linh 7
3 2151214153 63TĐH2 Nguyễn Đức Bình 6 41 2151214244 63TĐH2 Nguyễn Quyền Linh 6.5
4 2051211286 62TĐH-ĐK1Lê Quyết Chiến 6 42 2151214245 63TĐH2 Cồ Huy Long 7
5 2151210700 63TĐH2 Phạm Ngọc Chiến 7 43 2151214246 63TĐH2 Đặng Thái Long 7.5
6 2151214155 63TĐH2 Dương Văn Cường 7 44 2151214248 63TĐH2 Nguyễn Đức Lương 7
7 2151210676 63TĐH2 Nguyễn Tiến Đạt 6 45 2151214249 63TĐH2 Bùi Xuân Mạnh 7
8 2051211300 62TĐH-ĐK2Nguyễn Tiến Đạt 6.5 46 2151210688 63TĐH2 Nguyễn Văn Minh 7
9 2151214181 63TĐH2 Nguyễn Tuấn Đạt 7.5 47 2151214261 63TĐH2 Vũ Phan Khánh Nam 6
10 2051120928 62KTĐ-NLTTrần Lê Tiến Đạt 6.5 48 2051125053 62KTĐ-HTĐPhạm Văn Ngọc 6
11 2151123337 63KTĐ1 Phạm Văn Duẩn 7.5 49 2151214265 63TĐH2 Nguyễn Duy Phong 6.5
12 2151210680 63TĐH2 Hoàng Văn Đức 8.5 50 2151214268 63TĐH2 Vũ Trần Thế Phong 8
13 2151214192 63TĐH2 Nguyễn Huy Đức 6 51 2151214275 63TĐH2 Đặng Thế Quân 7
14 2151214195 63TĐH2 Nguyễn Quang Đức 6 52 2151214274 63TĐH.NB Đinh Thế Quân 7.5
15 2151214197 63TĐH2 Nguyễn Văn Đức 5 53 2151214276 63TĐH2 Đoàn Bắc Quân 6.5
16 2151214160 63TĐH2 Mạnh Xuân Dũng 5 54 2151214278 63TĐH2 Tạ Hồng Quân 8
17 2151214176 63TĐH2 Nguyễn Thế Dưỡng 8 55 2151214270 63TĐH2 Đào Văn Quang 7
18 2151214167 63TĐH2 Nguyễn Lê Duy 4 56 2151214285 63TĐH2 Nguyễn Xuân Quý 7
19 2151214169 63TĐH2 Trương Công Duy 6.5 57 2151214288 63TĐH.NB Nguyễn Hồng Sơn 7
20 2151214199 63TĐH2 Nguyễn Chung Giang 7 58 2151214297 63TĐH2 Lại Đắc Thắng 6.5
21 2151214200 63TĐH2 Nguyễn Hoàng Giang 7 59 2151214295 63TĐH2 Nguyễn Nhật Thành 7.5
22 2151214202 63TĐH2 Nguyễn Mạnh Hà 7 60 2151214301 63TĐH2 Nguyễn Duy Thuần 9
23 2051215212 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Hiệp 7 61 2151214306 63TĐH2 Đào Minh Thực 7
24 2151214206 63TĐH2 Bùi Xuân Hiếu 6.5 62 2151210687 63TĐH2 Nguyễn Khắc Thực 7
25 2151214211 63TĐH2 Nguyễn Thành Hiệu 9 63 2151214302 63TĐH2 Mai Đức Thuý 7
26 2151214215 63TĐH2 Nguyễn Hữu Hoàng 7 64 2151210675 63TĐH2 Trần Quang Toàn 7.5
27 2151214217 63TĐH2 Phạm Đức Hoàng 7.5 65 2151214315 63TĐH2 Lê Đức Trọng 7
28 2051215343 62TĐH-ĐK1Phan Huy Hoàng 6 66 2151210694 63TĐH2 Nguyễn Nam Trường cấm thi
29 2151214218 63TĐH2 Nguyễn Quốc Hồng 7 67 2151214319 63TĐH2 Nguyễn Như Trường 8.5
30 2151214220 63TĐH2 Lê Quang Hùng 9.5 68 2151214321 63TĐH2 Lưu Đình Tú 7
31 2151214230 63TĐH2 Trần Ngọc Hưng 7 69 2151214322 63TĐH2 Nguyễn Minh Tú 6.5
32 2151214222 63TĐH2 Nguyễn Đức Huy 7 70 2151214326 63TĐH2 Nguyễn Anh Tuấn 7
33 2151214225 63TĐH2 Phạm Quang Huy 7 71 2151214327 63TĐH2 Nguyễn Quốc Tuấn 6.5
34 2051215307 62TĐH-ĐK2Nguyễn Quang Huynh 6 72 2151214331 63TĐH2 Nguyễn Đăng Tùng cấm thi
35 2151214235 63TĐH2 Nông Trung Khương 8 73 1851122112 HL-KTĐ Vũ Ngọc Văn 6
36 2151214234 63TĐH2 Thân Văn Khuyến 7 74 2151214335 63TĐH2 Dương Văn Việt 9.5
37 2051124945 62KTĐ-HTĐHoàng Ngọc Kiên 6 75 2151214338 63TĐH2 Phạm Văn Việt 8.5
38 2151214239 63TĐH2 Trần Mạnh Kiên 6 76 2151214340 63TĐH2 Nguyễn Văn Vũ 7
TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú TT Mã số SV Lớp Họ và tên ĐQT Ghi chú
1 2151123319 63KTĐ3 Đặng Tuấn Anh 7 37 2151123389 63KTĐ3 Trần Bảo Luật cấm thi
2 2151120400 63KTĐ3 Lê Đức Anh 5 38 2151123390 63KTĐ3 Đào Tiến Lực 5.5
3 2151123324 63KTĐ3 Phan Đức Anh 7 39 2151123397 63KTĐ3 Nguyễn Trọng Minh 8
4 2151120407 63KTĐ3 Lê Ngọc Chung 5 40 2151123398 63KTĐ3 Trần Ngọc Minh 5.5
5 2151123347 63KTĐ3 Dương Văn Đạt 7 41 2151123399 63KTĐ3 Hoàng Bá Nam 6
6 1951121271 61KTĐ1 Nguyễn Duy Đạt 6 42 2151123400 63KTĐ3 Lê Hoài Nam 7
7 2051211298 62TĐH-ĐK1Nguyễn Quốc Đạt 6 43 2151120436 63KTĐ3 Ngô Duy Nam 6
8 2051215419 62TĐH-ĐK2Nguyễn Tiến Đạt 6 44 2051125025 62KTĐ-NLTPhan Văn Ngọ 6
9 2151120440 63KTĐ3 Tạ Quốc Đạt 5 45 2151120416 63KTĐ3 Bùi Duy Ngọc 6
10 2151123335 63KTĐ3 Đinh Phan Diễn 6 46 2151120413 63KTĐ3 Trần Danh Phú 6
11 2151123351 63KTĐ3 Bùi Minh Đức 7 47 2151123413 63KTĐ3 Nguyễn Bá Phương 6
12 2051215335 62TĐH-ĐK2Nguyễn Khánh Đức 6 48 2151123423 63KTĐ3 Nguyễn Vinh Quân 6
13 2151123338 63KTĐ3 Lê Tiến Dũng 6 49 2151120423 63KTĐ3 Trần Toàn Quân 6
14 2051215209 62TĐH-ĐK1Ngô Trí Dũng 6 50 2151123414 63KTĐ3 Lê Vĩnh Quang 8
15 2151123339 63KTĐ3 Nguyễn Trung Dũng 6 51 2151120404 63KTĐ3 Nguyễn Tuấn Quốc 6
16 2251122855 64KTĐ3 NGUYỄN CÔNG DƯƠNG cấm thi 52 2151123424 63KTĐ3 Đinh Xuân Quý 5
17 2151123345 63KTĐ3 Vũ Tùng Dương 7 53 2151123428 63KTĐ3 Đinh Minh Sơn 6
18 2151120394 63KTĐ3 Nguyễn Trường Giang 6 54 2151120431 63KTĐ3 Vũ Cao Sơn 5
19 2051125003 62KTĐ-NLTNgọ Văn Hải 6 55 2151120434 63KTĐ3 Nguyễn Chiến Sỹ 5
20 2151123362 63KTĐ3 Ong Văn Hậu 8.5 56 2151120397 63KTĐ3 Nguyễn Trường Thi 7
21 2151120439 63KTĐ3 Nguyễn Đình Hiếu 6 57 2051124999 62KTĐ-NLTNgô Văn Thịnh 6
22 2151123367 63KTĐ3 Phạm Văn Hiếu 6 58 2051215370 62TĐH-HTNNguyễn Đức Thịnh 6
23 2151123368 63KTĐ3 Vũ Dương Trung Hiếu 6 59 2151120403 63KTĐ3 Nguyễn Quang Thịnh 6
24 2051211332 62TĐH-ĐK2Vũ Ngọc Hiếu 6 60 2151120398 63KTĐ3 Nguyễn Đình Thời cấm thi
25 2051215206 62TĐH-ĐK1Nguyễn Văn Hoàng 7 61 2051215439 62TĐH-ĐK2Lưu Xuân Thuận 6
26 2151120388 63KTĐ3 Nguyễn Đồng Hùng 7 62 2151123441 63KTĐ3 Nguyễn Hữu Tiến 6
27 2051125046 62KTĐ-NLTNguyễn Mạnh Hùng 5 63 2151123444 63KTĐ3 Nguyễn Thành Trung 6
28 2151120408 63KTĐ3 Trịnh Văn Hùng 6 64 2051215373 62TĐH-ĐK1Bùi Văn Trưởng 7
29 2151123380 63KTĐ3 Nguyễn Việt Hưng 7 65 2151123448 63KTĐ3 Lê Anh Tú 6
30 2051215251 62TĐH-HTNQuản Đình Hưng 7.5 66 2151123465 63KTĐ3 Nguyễn Văn Tương 6
31 2151121214 63KTĐ3 Nguyễn Phúc Khang 6 67 2151120395 63KTĐ3 Lâm Chí Tường 6
32 2151120425 63KTĐ3 Phạm Duy Khiêm 6 68 2151120401 63KTĐ3 Nghiêm Đình Tuyên 6.5
33 2051215412 62TĐH-ĐK2Nguyễn Văn Linh 7 69 2151123462 63KTĐ3 Nguyễn Đình Tuyền 6
34 2051211377 62TĐH-ĐK2Đỗ Thành Long 6 70 2151120422 63KTĐ3 Hoàng Văn 6
35 2151120389 63KTĐ3 Hà Văn Long 5 71 2151120415 63KTĐ3 Nguyễn Đình Văn 7.5
36 2151120429 63KTĐ3 Trịnh Huy Long 7 72 2151120419 63KTĐ3 Trần Thế Vinh 6