You are on page 1of 1

Trường Đại học Xây dựng

Bộ môn Cơ học Kết cấu SỐ LIỆU BTL


Học kỳ 2 - Năm học 2019-2020
Môn/nhóm: 030212 - Cơ học kết cấu 2 nhóm 62XF
SL Hình SL Tải
STT Mã Sinh Viên Tên Sinh Viên Mã lớp Bài số 1 Bài số 2 Ghi chú
học trọng
1 1962 Đặng Vũ Quang Anh 62XF 1 4 A 2
2 1500862 Nguyễn Phan Anh 62XF 1 5 B 3
3 8862 Trần Quang Anh 62XF 1 6 C 4
4 10062 Vũ Hoàng Anh 62XF 1 4 D 5
5 11362 Trần Đức Ánh 62XF 1 5 E 6
6 13662 Lê Công Gia Bảo 62XF 1 6 F 7
7 21762 Trịnh Minh Chính 62XF 1 4 G 8
8 24762 Lê Văn Cương 62XF 1 5 H 9
9 32762 Nguyễn Quang Dũng 62XF 1 6 I 10
10 43561 Hồ Quang Duy 62XF 1 4 K 1
11 1508262 Đoàn Quang Duyệt 62XF 1 5 A 4
12 45762 Nguyễn Đình Đạt 62XF 1 6 B 5
13 60762 Nguyễn Sỹ Giáp 62XF 1 4 C 6
14 63262 Phạm Văn Hà 62XF 1 5 D 7
15 1511462 Đồng Ngọc Hải 62XF 1 6 E 8
16 67062 Phạm Quang Hải 62XF 1 4 F 9
17 73662 Lưu Văn Hiểu 62XF 1 5 G 10
18 77862 Nguyễn Văn Hiếu 62XF 1 6 H 1
19 1517962 Nguyễn Việt Huy 62XF 1 4 I 2
20 103262 Trương Công Huy 62XF 1 5 A 3
21 91962 Đỗ Đình Hưng 62XF 1 6 B 4
22 105562 Hoàng Gia Khải 62XF 2 5 C 5
23
24
105862
113162
ft
Lưu Tuấn Khải
Nguyễn Đức Trung Kiên
62XF
62XF
2
2
6
5
D
E
6
7
ra
25 116462 Ngô Thanh Lâm 62XF 2 6 F 8
26 1521662 Trần Tiến Lâm 62XF 2 5 G 9
27 118562 Khuất Văn Lịch 62XF 2 6 H 10
28 134962 Đào Xuân Mạnh 62XF 2 5 I 3
D

29 139162 Nguyễn Đức Minh 62XF 2 6 K 4


30 145662 Phạm Hoàng Nam 62XF 2 5 A 5
31 147562 Vũ Phương Nam 62XF 2 6 B 6
32 155162 Phạm Quang Ninh 62XF 3 4 C 7
33 161162 Nguyễn Ngọc Phúc 62XF 3 5 D 8
34 1533762 Hà Ngọc Sơn 62XF 3 6 E 9
35 204361 Nguyễn Mai Tản 61XF 3 4 F 10
36 181262 Nguyễn Duy Thái 62XF 3 5 G 4
37 186162 Nguyễn Giáp Giang Thanh 62XF 3 6 H 5
38 1537562 Lê Hải Thọ 62XF 3 4 I 6
39 200662 Phùng Đình Tiền 62XF 3 5 K 7
40 221862 Lê Xuân Tuấn 62XF 3 6 A 8
41 222562 Nguyễn Như Tuấn 62XF 3 4 B 9
42 1543462 Nguyễn Sỹ Tùng 62XF 3 5 C 10
43 229462 Trịnh Xuân Tùng 62XF 3 6 D 1
44 229562 Trương Thanh Tùng 62XF 3 4 E 2

You might also like