You are on page 1of 1

Môn học/Nhóm: Cơ học kết cấu 1 (030211) - 64XD3 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: / / Phòng thi


Trang 1
STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
1 1564 Phạm Thành An 64XD9 5.5 3.5
2 3764 Đỗ Thế Anh 64XD3 8.0 5.5
3 4164 Hoàng Anh 64XD6 7.4 5.5
4 7564 Mai Hải Anh 64XD3 5.0 6.5

5 17864 Cao Hoàng Bảo 64XD3 5.5 5


6 18064 Phạm Đức Bảo 64XD9 7.9 5.5
7 19864 Nguyễn Anh Bình 64XD3 7.3 4.5
8 25064 Phạm Hữu Chuẩn 64XD3 7.4 2.5
9 25464 Nguyễn Quang Chung 64XD3 7.8 4.5
10 28164 Đặng Văn Cường 64XD3 8.4 7
11 34864 Lê Quang Dũng 64XD3 9.0 8.5
12 42564 Phạm Tiến Duy 64XD9 7.7 7.5
13 1509364 Đặng Thế Dương 64XD3 6.3 6
14 49964 Phan Văn Đạt 64XD3 4.0 6.5
15 51464 Vũ Minh Điềm 64XD3 2.0 V
16 73364 Nguyễn Hoàng Hiệp 64XD3 8.2 7
17 75264 Đỗ Minh Hiếu 64XD3 5.5 5
18 83064 Chu Văn Hòa 64XD3 8.1 5.5
19 86564 Đoàn Văn Hoàng 64XD3 BH BH
20 88964 Nguyễn Văn Hoàng 64XD5 5.5 5.5
21 95864 Đào Phi Hùng 64XD3 6.0 4
22 95764 Đặng Mạnh Hùng 64XD9 7.5 4
23 104764 Phạm Quang Huy 64XD3 9.0 8
ft
24 106464 Trần Thế Huy 64XD3 9.0 7.5
25 112564 Nguyễn Văn Khôi 64XD3 5.5 7
ra
26 113564 Kiều Vĩnh Kiên 64XD3 5.5 2.5
27 117664 Phạm Duy Lâm 64KT4 6.7 4
28 126664 Nguyễn Thành Long 64XD3 8.1 7.5
D

29 135564 Lê Quang Minh 64XD3 5.0 3.5


30 137264 Trần Ngọc Minh 64XD3 8.0 6.5
31 137864 Đỗ Đăng Mừng 64XD3 6.7 4

32 141464 Nguyễn Văn Nam 64XD3 8.0 6.5


33 144364 Nguyễn Duy Nghị 64XD3 6.9 6
34 148064 Nguyễn Xuân Nguyên 64XD5 8.4 7
35 1658764 Đậu Hạnh Phúc 64XD9 7.2 6
36 161664 Nguyễn Trần Tuấn Quang 64XD3 5.5 2.5
37 161864 Phan Văn Quang 64XD3 7.1 6
38 157764 Lê Hồng Quân 64XD3 5.0 3.5
39 164864 Nguyễn Minh Quyền 64XD3 2.0 V
40 170664 Nguyễn Việt Sơn 64XD3 7.2 3
41 1545064 Trương Hữu Tài 64XD9 7.0 7
42 174064 Vũ Hồng Tài 64XD5 7.1 5
43 185364 Phạm Duy Thành 64XD3 8.4 5.5
44 186564 ứng Nhật Thành 64XD3 8.4 6
45 178864 Trần Đức Thăng 64XD9 6.2 5
46 195364 Phan Quốc Tiến 64XD3 7.8 4.5
47 197264 Lê Duy Toàn 64XD3 2.0 4
48 199364 Dương Kim Trà 64XD6 7.3 5

49 206664 Nguyễn Minh Trường 64XD3 5.5 2.5


50 209464 Nguyễn Minh Tú 64XD9 9.5 9
51 212964 Nguyễn Anh Tuấn 64XD3 5.0 6
52 215664 Phan Lê Quang Tuấn 64XD3 7.0 7.5
53 216164 Trần Ngọc Tuấn 64XD3 7.3 5.5
54 219664 Vũ Thanh Tùng 64XD3 5.8 5.5
55 222564 Cấn Thanh Vĩ 64XD5 8.2 5.5
56 228664 Trần Thị Hải Yến 64XD3 9.5 9.5

You might also like