You are on page 1of 2

DANH SÁCH PHÂN NHÓM ĐAMH

Đợt: HK1 2022-2023


Mã lớp học phần: 05035312
Tên môn học: Đồ án kết cấu nhà thép (05035312 - 64XD9)
Lớp học 64XD9
Dạng
STT MSSV Họ đệm Tên Mã lớp Nhóm L B Q H1 W0 Dạng dàn
địa hình
1 1564 Phạm Thành An 6 7 C
2 1964 Vũ Quang An 1 24 7 40 8 83 B
3 10564 Nguyễn Tuấn Anh 8 9 A
4 8862 Trần Quang Anh 6 7 C
5 16164 Nguyễn Hoàng ánh 2 27 7 32 8 95 B
6 18064 Phạm Đức Bảo 8 9 A
7 1506564 Nguyễn Việt Chung 6 7 C
8 26464 Nguyễn Thành Công 3 30 7 25 8 125 B
9 27764 Tạ Nhật Cương 8 9 A
10 29464 Nguyễn Trần Cường 6 7 C
11 53664 Cao Bá Đồng 4 33 7 20 8 83 B
12 54264 Dương Văn Đức 8 9 A
13 56364 Nguyễn Huy Đức 6 7 C
14 33464 Bùi Văn Dũng 5 24 7 16 8 95 B

(GVHD Phạm Văn Tư - 091.207.2808)


15 33564 Bùi Văn Dũng 8 9 A
16 1509864 Nguyễn Nam Dương 6 7 C

Dàn hai cánh song song


17 38764 Nguyễn Nam Dương 6 27 7 40 8 125 B
18 39464 Sầm Tuấn Dương 8 9 A
19 42364 Phạm Nhật Duy 6 7 C
20 42564 Phạm Tiến Duy 7 30 7 32 8 83 B
21 63564 Nguyễn Đình Hà 8 9 A
22 240963 Trần Hoàng Hiệp 6 7 C
23 74464 Trần Văn Hiệp 8 33 7 25 8 95 B
24 83864 Trần Hữu Hoan 8 9 A
25 84164 Đỗ Trọng Hoàn 6 7 C
26 89464 Phạm Văn Hoàng 9 24 7 20 8 125 B
27 1522064 Trần Việt Hoàng 8 9 A
28 95764 Đặng Mạnh Hùng 6 7 C
29 92964 Nguyễn Duy Hưng 10 27 7 16 8 83 B
30 93764 Nguyễn Quốc Hưng 8 9 A
31 100564 Hoàng Văn Hữu 6 7 C
32 107663 Đào Đình Khánh 11 30 7 40 8 95 B
33 110964 Phạm Văn Khánh 8 9 A
34 114464 Nguyễn Trung Kiên 6 7 C
35 1529464 Trịnh Xuân Kiên 12 33 7 32 8 125 B
36 125564 Lê Viết Long 8 9 A
37 131063 Phan Đức Bảo Long 6 7 C
38 138063 Nguyễn Viết Mạnh 13 24 7 25 8 83 B
39 139164 Đoàn Văn Nam 8 9 A
DANH SÁCH PHÂN NHÓM ĐAMH
Đợt: HK1 2022-2023
Mã lớp học phần: 05035312
Tên môn học: Đồ án kết cấu nhà thép (05035312 - 64XD9)
Lớp học 64XD9
Dạng
STT MSSV Họ đệm Tên Mã lớp Nhóm L B Q H1 W0 Dạng dàn
địa hình
40 145764 Trần Văn Nghĩa 6 8 C
41 151364 Nguyễn Mạnh Phi 14 27 7 20 9 95 B
42 152764 Phan Hồng Phong 8 10 A

(GVHD Nguyễn Quốc Cường-091.303.7929)


43 1658764 Đậu Hạnh Phúc 6 8 C
44 1543564 Nguyễn Văn Quyền 15 30 7 16 9 125 B
45 1544564 Nguyễn Nam Sơn 8 10 A
46 1545064 Trương Hữu Tài 6 8 C
47 181863 Đinh Viết Tâm 16 33 7 40 9 83 B

Dàn hình thang


48 178864 Trần Đức Thăng 8 10 A
49 185263 Vũ Đình Thăng 6 8 C
50 192663 Nguyễn Quốc Thành 17 24 7 32 9 95 B
51 187164 Đinh Xuân Thảo 8 10 A
52 196663 Nguyễn Ngọc Thiện 6 8 C
53 197963 Nguyễn Đức Thịnh 18 27 7 25 9 125 B
54 207364 Nguyễn Xuân Trường 8 10 A
55 1552864 Hà Anh Tú 6 8 C
56 225263 Nguyễn Mạnh Tuấn 19 30 7 20 9 83 B
57 1548063 Vũ Minh Tuấn 8 10 A
58 227863 Đỗ Minh Tuệ 6 8 C
20 33 16 95
59 217564 Đoàn Mạnh Tùng 7 9 B

You might also like