Mã lớp học phần: 05035312 Tên môn học: Đồ án kết cấu nhà thép (05035312 - 64XD9) Lớp học 64XD9 Dạng STT MSSV Họ đệm Tên Mã lớp Nhóm L B Q H1 W0 Dạng dàn địa hình 1 1564 Phạm Thành An 6 7 C 2 1964 Vũ Quang An 1 24 7 40 8 83 B 3 10564 Nguyễn Tuấn Anh 8 9 A 4 8862 Trần Quang Anh 6 7 C 5 16164 Nguyễn Hoàng ánh 2 27 7 32 8 95 B 6 18064 Phạm Đức Bảo 8 9 A 7 1506564 Nguyễn Việt Chung 6 7 C 8 26464 Nguyễn Thành Công 3 30 7 25 8 125 B 9 27764 Tạ Nhật Cương 8 9 A 10 29464 Nguyễn Trần Cường 6 7 C 11 53664 Cao Bá Đồng 4 33 7 20 8 83 B 12 54264 Dương Văn Đức 8 9 A 13 56364 Nguyễn Huy Đức 6 7 C 14 33464 Bùi Văn Dũng 5 24 7 16 8 95 B
(GVHD Phạm Văn Tư - 091.207.2808)
15 33564 Bùi Văn Dũng 8 9 A 16 1509864 Nguyễn Nam Dương 6 7 C
Dàn hai cánh song song
17 38764 Nguyễn Nam Dương 6 27 7 40 8 125 B 18 39464 Sầm Tuấn Dương 8 9 A 19 42364 Phạm Nhật Duy 6 7 C 20 42564 Phạm Tiến Duy 7 30 7 32 8 83 B 21 63564 Nguyễn Đình Hà 8 9 A 22 240963 Trần Hoàng Hiệp 6 7 C 23 74464 Trần Văn Hiệp 8 33 7 25 8 95 B 24 83864 Trần Hữu Hoan 8 9 A 25 84164 Đỗ Trọng Hoàn 6 7 C 26 89464 Phạm Văn Hoàng 9 24 7 20 8 125 B 27 1522064 Trần Việt Hoàng 8 9 A 28 95764 Đặng Mạnh Hùng 6 7 C 29 92964 Nguyễn Duy Hưng 10 27 7 16 8 83 B 30 93764 Nguyễn Quốc Hưng 8 9 A 31 100564 Hoàng Văn Hữu 6 7 C 32 107663 Đào Đình Khánh 11 30 7 40 8 95 B 33 110964 Phạm Văn Khánh 8 9 A 34 114464 Nguyễn Trung Kiên 6 7 C 35 1529464 Trịnh Xuân Kiên 12 33 7 32 8 125 B 36 125564 Lê Viết Long 8 9 A 37 131063 Phan Đức Bảo Long 6 7 C 38 138063 Nguyễn Viết Mạnh 13 24 7 25 8 83 B 39 139164 Đoàn Văn Nam 8 9 A DANH SÁCH PHÂN NHÓM ĐAMH Đợt: HK1 2022-2023 Mã lớp học phần: 05035312 Tên môn học: Đồ án kết cấu nhà thép (05035312 - 64XD9) Lớp học 64XD9 Dạng STT MSSV Họ đệm Tên Mã lớp Nhóm L B Q H1 W0 Dạng dàn địa hình 40 145764 Trần Văn Nghĩa 6 8 C 41 151364 Nguyễn Mạnh Phi 14 27 7 20 9 95 B 42 152764 Phan Hồng Phong 8 10 A
(GVHD Nguyễn Quốc Cường-091.303.7929)
43 1658764 Đậu Hạnh Phúc 6 8 C 44 1543564 Nguyễn Văn Quyền 15 30 7 16 9 125 B 45 1544564 Nguyễn Nam Sơn 8 10 A 46 1545064 Trương Hữu Tài 6 8 C 47 181863 Đinh Viết Tâm 16 33 7 40 9 83 B
Dàn hình thang
48 178864 Trần Đức Thăng 8 10 A 49 185263 Vũ Đình Thăng 6 8 C 50 192663 Nguyễn Quốc Thành 17 24 7 32 9 95 B 51 187164 Đinh Xuân Thảo 8 10 A 52 196663 Nguyễn Ngọc Thiện 6 8 C 53 197963 Nguyễn Đức Thịnh 18 27 7 25 9 125 B 54 207364 Nguyễn Xuân Trường 8 10 A 55 1552864 Hà Anh Tú 6 8 C 56 225263 Nguyễn Mạnh Tuấn 19 30 7 20 9 83 B 57 1548063 Vũ Minh Tuấn 8 10 A 58 227863 Đỗ Minh Tuệ 6 8 C 20 33 16 95 59 217564 Đoàn Mạnh Tùng 7 9 B