You are on page 1of 8

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Học kì 3, Năm học 2022 - 2023

Môn học/Nhóm: Kinh tế chính trị Mác - Lênin (861302) - 01 Số tín chỉ: 2
CBGD: Tống Thị Hạnh (11367) Hệ số điểm quá trình: 0.4 (40%)
Các điểm bộ phận
Ch.Cần TL nhóm Kiểm tra
STT Mã MH Mã SV Họ lót Tên Mã Lớp HS:0.1 HS:0.1 HS:0.2
1 861302 3121410048 Nguyễn Hồ Khánh An DCT1216 10 8.5 7
2 861302 3122420011 Đỗ Ngọc Minh Anh DTN1223 10 9.5 9.2
3 861302 3121130010 Lê Ngọc Anh DSA1213 10 9.5 9.4
4 861302 3121360007 Lê Thị Kiều Mai Anh DQV1212 9 8.5 7.6
5 861302 3122030001 Ngô Thị Ngọc Anh DHO1221 10 9 9.2
6 861302 3121480002 Nguyễn Ngọc Anh DTU1212 9 9.5 6.5
7 861302 3121360008 Nguyễn Ngọc Trâm Anh DQV1211 9 8.5 8.6
8 861302 3122550006 Võ Quế Anh DKQ1222 10 9 10
9 861302 3122550008 Mai Thị Ngọc Ánh DKQ1222 10 9 8.7
10 861302 3122330037 Thái Gia Ân DQK1223 10 9 8.6
11 861302 3122490002 Hồ Gia Bảo DDE1221 10 8.5 7.8
12 861302 3120540041 Nguyễn Gia Bảo DQT1203 9 9.5 6.8
13 861302 3121510009 Phan Duy Bảo DKD1211 9 8 7.3
14 861302 3121330058 Lê Minh Châu DQK1212 9 9 8.4
15 861302 3122320022 Nguyễn Ngọc Minh Châu DKE1221 10 9 8.6
16 861302 3122320028 Phạm Khánh Chi DKE1221 10 9 9.2
17 861302 3121410099 Trần Cường DCT1219 9 9 7.7
18 861302 3122350032 Mạch Thị Kim Diên DVI1223 10 9 9.8
19 861302 3121030005 Nguyễn Thị Dung DHO1211 v v v
20 861302 3121410128 Phạm Văn Dự DCT1219 9 9 9.7
21 861302 3121490011 Bùi Hoàng Dương DDE1211 10 8.5 9.4
22 861302 3121320078 Lê Thị Thùy Dương DKE1216 10 9 9.5
23 861302 3122320054 Bùi Anh Quốc Đạt DKE1226 10 8.5 9.1
24 861302 3122060004 Châu Tấn Đạt DSI1221 9 8 7.9
25 861302 3121410154 Nguyễn Phương Điền DCT1216 10 9 8.3
26 861302 3121540030 Phạm Khánh Đoan DQT1211 10 8 7.8
27 861302 3121560028 Lê Đạt Đô DKP1211 9 9 6.9
28 861302 3121380075 Nguyễn Hương Giang DAN1215 9 9 8.8
29 861302 3121550019 Phạm Thanh Giang DKQ1211 8 9.5 7.6
30 861302 3121410168 Phạm Trà Trường Giang DCT1219 10 9 7.2
31 861302 3122110005 Nguyễn Hạnh Hải Hà DDI1221 10 8 6.7
32 861302 3122550018 Trần Thị Hạnh DKQ1222 9 9 9.3
33 861302 3122420111 Nguyễn Hoàng Bảo Hân DTN1222 9 8.5 8.2
34 861302 3119380087 Nguyễn Ngọc Hân DAN1201 v v v
35 861302 3121480020 Vũ Hoàng Gia Hân DTU1211 8 8.5 7.2
36 861302 3121480021 Phạm Hoa Phúc Hậu DTU1212 9 9 7.7
37 861302 3122330120 Nguyễn Thị Xuân Hiên DQK1225 10 9.5 9
38 861302 3121380098 Lương Thị Kim Hiền DAN1213 10 9.5 7.8
39 861302 3122330121 Trần Ngọc Thảo Hiền DQK1226 10 9 7.9
40 861302 3121130046 Phan Hoài Hiệp DSA1213 9 9.5 8.6
41 861302 3122420125 Lê Xuân Hiếu DTN1223 9 9 8.6
42 861302 3122330123 Nguyễn Thị Hồng Hoa DQK1222 10 9.5 9.9
43 861302 3121380104 Mai Thịnh Hòa DAN1213 9 9 8.9
44 861302 3122550027 Lê Thuý Hoài DKQ1221 10 9 10
45 861302 3121410214 Trần Thái Hoàng DCT1215 10 9 9.5
46 861302 3122380086 Trương Thị Tuyết Hồng DAN1224 9 8.5 9.5
47 861302 3122330131 Võ Thị Cẩm Hồng DQK1223 10 9 9.6
48 861302 3121190048 Nguyễn Thị Huệ DGM1214 10 8 5.7
49 861302 3121410230 Nguyễn Đức Huy DCT1218 10 9 9.5
50 861302 3121410232 Phan Quốc Huy DCT1211 9 9 6.9
51 861302 3121210016 Trần Quang Huy DKH1211 10 8.5 9
52 861302 3121320132 Nguyễn Thị Mỹ Huyên DKE1214 10 8.5 7
53 861302 3121130055 Đoàn Thị Minh Huyền DSA1211 9 9 8.6
54 861302 3122320110 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DKE1223 10 9.5 6.7
55 861302 3122420141 Trần Thị Huyền DTN1226 8 9 8
56 861302 3120380145 Nguyễn Thị Mỹ Hương DAN1211 8 8.5 0
57 861302 3121410246 Phan Thanh Hữu DCT1215 9 9 9.5
58 861302 3122320122 Lê Xuân Hy DKE1221 10 9 8.5
59 861302 3122350091 Lương Minh Kha DVI1224 10 8.5 8.6
60 861302 3121500032 Nguyễn Hoàng Minh Kha DDV1211 10 9 8.7
61 861302 3122320123 Đỗ Quang Khải DKE1222 10 9 7.4
62 861302 3121410008 Ngô Gia Khang DCT1219 9 9 8.4
63 861302 3122320124 Phạm Tiến Khang DKE1223 9 9 6.6
64 861302 3122550030 Trần Vi Ái Khanh DKQ1222 10 9 8.8
65 861302 3121500034 Xà Tấn Khoa DDV1211 10 9 8.8
66 861302 3121530001 Lê Minh Khôi DTL1211 v v v
67 861302 3122380111 Đặng Minh Khuê DAN1224 10 8.5 8.4
68 861302 3121480032 Trần Minh Kiên DTU1212 7 9 6.9
69 861302 3122380117 Nguyễn Ngọc Thiên Kim DAN1225 8 8.5 7.4
70 861302 3122320133 Dương Thiếu Kỳ DKE1226 10 9.5 8.1
71 861302 3122330170 Nguyễn Ngọc Lan DQK1224 10 9 8.2
72 861302 3122430084 Lê Văn Lên DLU1222 v v v
73 861302 3120420199 Hà Ngọc Linh DTN1209 10 9 8
74 861302 3122490021 Nguyễn Hoàng Mạnh Linh DDE1221 10 8.5 5.6
75 861302 3121480036 Nguyễn Thị Ngọc Linh DTU1212 10 9.5 7.7
76 861302 3122320156 Võ Thị Thùy Linh DKE1225 10 9.5 9.5
77 861302 3122550036 Bạch Ngọc Long DKQ1222 10 9 10
78 861302 3121410307 Võ Duy Luân DCT1217 10 8.5 7.9
79 861302 3122510037 Lê Tấn Lực DKD1221 8 8 9.5
80 861302 3121410317 Lềnh Kửng Mằn DCT1217 10 9.5 4
81 861302 3121410318 Trần An Mẫn DCT1218 10 9 8.6
82 861302 3122550042 Trần Hoàng Khánh Mây DKQ1222 8 9 8
83 861302 3121210021 Vũ Ngọc Bảo Minh DKH1211 8 8.5 8.6
84 861302 3121330223 Đinh Hoàng Nam DQK1218 9 8.5 10
85 861302 3121380164 Nguyễn Cao Quỳnh Nga DAN1214 9 9 7.9
86 861302 3121210022 Nguyễn Thị Linh Nga DKH1211 9 8 9.8
87 861302 3122320195 Lê Thị Bích Ngân DKE1221 10 9.5 8.1
88 861302 3122320198 Nguyễn Hoàng Kim Ngân DKE1224 10 9 7.5
89 861302 3121190082 Nguyễn Viết Ngọc Ngân DGM1211 9 9 7.9
90 861302 3122130030 Phạm Kim Ngân DSA1221 9 9 9.1
91 861302 3121130090 Âu Mỹ Nghi DSA1212 10 9.5 10
92 861302 3122490022 Hàn Minh Nghĩa DDE1221 10 8.5 4.7
93 861302 3122390033 Hứa Đình Ngọc DTT1221 10 8 10
94 861302 3121130093 Nguyễn Châu Khánh Ngọc DSA1212 10 9 8.8
95 861302 3122320226 Nguyễn Trần Bảo Ngọc DKE1226 10 9.5 10
96 861302 3122320230 Phạm Thị Thu Ngọc DKE1223 10 9 9
97 861302 3121530071 Trương Hồng Ngọc DTL1212 9 8.5 8.4
98 861302 3122130035 Nguyễn Ngọc Khả Nguyên DSA1221 10 9 8.2
99 861302 3122490027 Trần Hữu Minh Nhật DDE1221 10 9 7.2
100 861302 3121380202 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi DAN1213 9 9 8.9
101 861302 3121320029 Nguyễn Trương Yến Nhi DKE1213 9 8.5 6.7
102 861302 3121150129 Quang Trần Đông Nhi DGT1214 v v v
103 861302 3122320259 Tô Yến Nhi DKE1224 10 9 9.4
104 861302 3121410370 Âu Hạo Nhiên DCT1219 10 9 9.2
105 861302 3121320299 Phan Nguyễn Hồng Nhung DKE1217 8 9 8.8
106 861302 3121550059 Huỳnh Ngọc Như DKQ1211 10 9 8
107 861302 3122550061 Lê Trần Quỳnh Như DKQ1222 10 9 8.7
108 861302 3121190111 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như DGM1211 8 9.5 5.1
109 861302 3122160018 Nguyễn Thị Quỳnh Như DNH1221 9 8.5 6.9
110 861302 3122550066 Trương Hồ Tâm Như DKQ1222 10 9 10
111 861302 3121410389 Đỗ Hoàng Phúc DCT1219 8 9.5 0
112 861302 3122490032 Nguyễn Hữu Phước DDE1221 10 8.5 6.8
113 861302 3122190069 Trà Ngọc Phương DGM1221 v v v
114 861302 3122570105 Trần Quang Minh Phương DDL1221 10 9 7.5
115 861302 3122510048 Nguyễn Đình Quang DKD1221 9 8.5 8
116 861302 3122550073 Phùng Hồng Quang DKQ1221 10 9 10
117 861302 3122320313 Lê Thúy Quyên DKE1226 10 9.5 9.5
118 861302 3122420321 Trần Nguyễn Ngọc Quyên DTN1224 9 8.5 8.1
119 861302 3122420322 Trần Thị Kim Quyên DTN1225 10 8.5 8.1
120 861302 3121130117 Vũ Hồng Quyên DSA1212 10 9.5 8.3
121 861302 3121330354 Võ Hồng Trúc Quỳnh DQK1215 7 9 6.3
122 861302 3121560076 Nguyễn Trọng Tấn Sang DKP1211 7 0 6.4
123 861302 3121410419 Trương Công Nhật Sang DCT1211 6 9 8.9
124 861302 3122320325 Lê Hoàng Sơn DKE1226 9 9 7.6
125 861302 3121410423 Lê Hồng Sơn DCT1215 9 9 7.6
126 861302 3122420336 Bùi Mỹ Tâm DTN1226 9 8.5 5.9
127 861302 3121190128 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm DGM1214 9 9 7.9
128 861302 3121090037 Nguyễn Thanh Tân DVA1211 8 9 9.3
129 861302 3122520038 Phan Phúc Tân DCV1221 10 9 8.7
130 861302 3121560083 Trần Vạn Tấn DKP1212 9 9.5 8.2
131 861302 3122540087 Trần Đặng Thiên Thanh DQT1221 9 9.5 8.7
132 861302 3122420351 Nguyễn Quỳnh Thảo DTN1223 9 8.5 8.7
133 861302 3121390077 Hồ Thị Ngọc Thấm DTT1211 10 8.5 5.9
134 861302 3122520046 Nguyễn Hoàng Ân Thiên DCV1221 10 9 10
135 861302 3121320381 Nguyễn Ngọc Thịnh DKE1211 10 8.5 8
136 861302 3121010042 Nguyễn Ngọc Tho DTO1211 8 8.5 8.9
137 861302 3122490044 Trần Phước Thọ DDE1221 10 8.5 6.5
138 861302 3122420367 Phan Thị Kim Thoa DTN1221 10 8.5 8.5
139 861302 3121210030 Phan Phước Thuận DKH1211 10 8 5.8
140 861302 3122420376 Ung Thị Xuân Thùy DTN1224 10 9.5 9.7
141 861302 3121010046 Lê Hồng Thanh Thúy DTO1211 10 9.5 8.7
142 861302 3122420379 Ung Thị Xuân Thúy DTN1221 10 9.5 10
143 861302 3122330389 Lê Anh Thư DQK1224 10 9.5 7.5
144 861302 3122380278 Nguyễn Minh Thư DAN1222 8 9 7.8
145 861302 3121360003 Trần Vũ Anh Thư DQV1211 8 9 6.8
146 861302 3122380286 Võ Phó Anh Thư DAN1224 9 8.5 8.5
147 861302 3121320407 Thái Thị Thanh Thương DKE1218 10 9 8.1
148 861302 3122530121 Nguyễn Thị Thủy Tiên DTL1221 10 9.5 8.1
149 861302 3121330414 Nguyễn Hữu Tín DQK1214 10 8.5 9.6
150 861302 3121190166 Huỳnh Ngọc Bảo Trân DGM1213 10 9 7
151 861302 3122320418 Võ Phan Huyền Trân DKE1222 9 8.5 5.3
152 861302 3122520053 Phạm Minh Triết DCV1221 10 9 9.4
153 861302 3121190168 Trần Thị Đông Triều DGM1211 v v v
154 861302 3122420436 Đỗ Nguyễn Khắc Triệu DTN1223 10 9.5 8.4
155 861302 3122390073 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh DTT1221 10 8 9.2
156 861302 3122320427 Võ Phạm Đan Trinh DKE1224 9 9.5 7.2
157 861302 3121190174 Lê Thị Thanh Trúc DGM1213 10 9 7.6
158 861302 3121190179 Phạm Thị Thanh Trúc DGM1214 10 9 5.7
159 861302 3121510006 Lâm Dư Anh Tú DKD1211 9 8.5 7.1
160 861302 3121410566 Nguyễn Chung Vũ Tùng DCT1212 10 8 8.6
161 861302 3122320445 Hồ Ái Tuyết DKE1222 10 9 10
162 861302 3121320486 Lê Vương Thảo Uyên DKE1216 10 9 9.6
163 861302 3122540120 Phùng Hoàng Mỹ Uyên DQT1222 10 9.5 8
164 861302 3120530135 Bùi Thị Thảo Vân DTL1211 10 8.5 9.6
165 861302 3122320464 Võ Thị Tường Vi DKE1221 10 9 8.3
166 861302 3121150209 Vũ Thị Thảo Viên DGT1212 10 9 7.4
167 861302 3121510074 Trần Quang Việt DKD1211 9 8.5 7.1
168 861302 3121540164 Lê Vũ Phương Vy DQT1212 10 9.5 6.5
169 861302 3122550099 Phan Thúy Vy DKQ1222 9 8.5 8.2
170 861302 3121130177 Nguyễn Đại Phượng Yến DSA1212 8 9.5 10
171 861302 3122330485 Trần Thị Hải Yến DQK1223 10 9 10
Ngày 31 tháng 07 năm 2023
CÁN BỘ GIẢNG DẠY
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

quá trình: 0.4 (40%)

Điểm
QT
HS:0.4
8.1
9.5
9.6
8.2
9.4
7.9
8.7
9.8
9.1
9.1
8.5
8.0
7.9
8.7
9.1
9.4
8.4
9.7
v
9.4
9.3
9.5
9.2
8.2
8.9
8.4
8.0
8.9
8.2
8.4
7.9
9.2
8.5
v
7.7
8.4
9.4
8.8
8.7
8.9
8.8
9.8
9.0
9.8
9.5
9.1
9.6
7.4
9.5
8.0
9.1
8.1
8.8
8.2
8.3
4.1
9.3
9.0
8.9
9.1
8.5
8.7
7.8
9.2
9.2
v
8.8
7.5
7.8
8.9
8.9
v
8.8
7.4
8.7
9.6
9.8
8.6
8.8
6.9
9.1
8.3
8.4
9.4
8.5
9.2
8.9
8.5
8.5
9.1
9.9
7.0
9.5
9.2
9.9
9.3
8.6
8.9
8.4
9.0
7.7
v
9.5
9.4
8.7
8.8
9.1
6.9
7.8
9.8
4.4
8.0
v
8.5
8.4
9.8
9.6
8.4
8.7
9.0
7.2
5.0
8.2
8.3
8.3
7.3
8.5
8.9
9.1
8.7
9.0
8.7
7.6
9.8
8.6
8.6
7.9
8.9
7.4
9.7
9.2
9.9
8.6
8.2
7.7
8.6
8.8
8.9
9.4
8.3
7.0
9.5
v
9.1
9.1
8.2
8.6
7.6
7.9
8.8
9.8
9.6
8.9
9.4
8.9
8.5
7.9
8.1
8.5
9.4
9.8
g 07 năm 2023
GIẢNG DẠY

You might also like