You are on page 1of 6

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Học kì 1, Năm học 2022 - 2023

Môn học/Nhóm: Giải tích 1 (841401) - 02 Số tín chỉ: 3


CBGD: Trần Đức Thành (11489) Hệ số điểm quá trình: 0.4 (40%)
Các điểm bộ phận
Ch.Cần G.Kỳ
STT Mã MH Mã SV Họ lót Tên Mã Lớp HS:0.1 HS:0.3
1 841401 3120410033 Nguyễn Triều Anh DCT1207 9.5 8
2 841401 3122410054 Trầm Quang Dũng DCT1223 9.5 8
3 841401 3122410055 Huỳnh Phúc Duy DCT1224 9.5 8
4 841401 3122410056 Lê Công Duy DCT1225 9.5 6
5 841401 3122410057 Nguyễn Khánh Duy DCT1226 9.5 8.5
6 841401 3122410058 Nguyễn Xuân Duy DCT1221 9.5 8
7 841401 3122410059 Phạm Trần Quang Duy DCT1222 9.5 8
8 841401 3122410060 Huỳnh Ngọc Hải Dương DCT1223 9.5 9.5
9 841401 3122410061 Huỳnh Tấn Dương DCT1224 9.5 8
10 841401 3122410062 Huỳnh Trần Dương DCT1225 9.5 8.5
11 841401 3122410063 Nguyễn Văn Dương DCT1226 9.5 10
12 841401 3122410065 Đỗ Anh Đài DCT1222 9.5 8
13 841401 3122410066 Hồ Hữu Đại DCT1223 9.5 8
14 841401 3122410067 Lương Cẩm Đào DCT1224 9.5 7
15 841401 3122410068 Thạch Thị Hồng Đào DCT1225 9.5 6
16 841401 3122410069 Cao Tấn Đạt DCT1226 9.5 8
17 841401 3122410070 Nguyễn Danh Đạt DCT1221 9.5 8
18 841401 3122410071 Nguyễn Quang Đạt DCT1222 9.5 8
19 841401 3122410072 Nguyễn Tấn Đạt DCT1223 9.5 7
20 841401 3122410074 Nguyễn Tiến Đạt DCT1224 9.5 5
21 841401 3122410075 Nguyễn Trọng Đạt DCT1225 9.5 7
22 841401 3122410076 Phan Cảnh Tuấn Đạt DCT1226 9.5 8
23 841401 3122410077 Tống Thành Đạt DCT1221 9.5 7
24 841401 3122410078 Trần Tấn Đạt DCT1222 9.5 5
25 841401 3122410079 Văn Thành Đạt DCT1223 9.5 9
26 841401 3122410080 Nguyễn Hải Đăng DCT1224 9.5 6
27 841401 3122410081 Hồ Công Đệ DCT1225 9.5 8
28 841401 3122410082 Trần Tấn Đông DCT1226 9.5 6
29 841401 3122410083 Nguyễn Minh Đức DCT1221 9.5 7
30 841401 3122410084 Đoàn Minh Đức DCT1222 9.5 8
31 841401 3122410085 Huỳnh Minh Đức DCT1223 9.5 6
32 841401 3122410086 Hứa Hoàng Mộc Đức DCT1224 9.5 8
33 841401 3122410087 Lê Nguyễn Anh Đức DCT1225 9.5 8.5
34 841401 3122410088 Nguyễn Mạnh Đức DCT1226 9.5 8
35 841401 3122410089 Phạm Trung Đức DCT1221 9.5 5
36 841401 3122410090 Nguyễn Văn Vũ Em DCT1222 9.5 7
37 841401 3122410091 Trần Đức Em DCT1223 9.5 8
38 841401 3122410092 Lương Tuấn Giai DCT1224 9.5 6
39 841401 3122410093 Lê Hữu Giàu DCT1225 9.5 8
40 841401 3122410094 Lê Văn Hải DCT1226 9.5 9
41 841401 3122560028 Ngô Tuấn Hưng DKP1221 9.5 8
42 841401 3122560029 Lê Ngọc Quỳnh Hương DKP1222 9.5 8
43 841401 3122560030 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương DKP1221 9.5 10
44 841401 3122560031 Phạm Ngô Tấn Kha DKP1222 9.5 8
45 841401 3122560032 Nguyễn Quốc Khánh DKP1221 9.5 9.5
46 841401 3122560033 Trần Văn Khánh DKP1222 9.5 7
47 841401 3122560034 Mã Nguyên Anh Khoa DKP1221 9.5 6
48 841401 3122410187 Trần Lê Đăng Khoa DCT1226 9.5 8
49 841401 3122410188 Vũ Đăng Khoa DCT1221 9.5 8
50 841401 3122560035 Đoàn Văn Khoan DKP1222 9.5 8
51 841401 3122410189 Đào Duy Anh Khôi DCT1222 9.5 8
52 841401 3122560036 Trần Tuấn Khuông DKP1221 9.5 9
53 841401 3122410190 Nguyễn Đình Nam Khương DCT1223 9.5 8
54 841401 3122410191 Phạm Tấn Khương DCT1224 9.5 8.5
55 841401 3122410192 Trần Duy Khương DCT1225 9.5 6
56 841401 3122410193 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt DCT1226 9.5 8
57 841401 3122410194 Nguyễn Thế Kiên DCT1221 9.5 8
58 841401 3122560037 Tăng Chấn Kiên DKP1222 9.5 6
59 841401 3122410195 Đặng Tuấn Kiệt DCT1222 9.5 9
60 841401 3122410196 Huỳnh Tấn Kiệt DCT1223 9.5 0
61 841401 3122410197 Mai Anh Kiệt DCT1224 9.5 6
62 841401 3122560038 Mai Trần Tuấn Kiệt DKP1221 9.5 8
63 841401 3122410198 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt DCT1225 9.5 8
64 841401 3122410199 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt DCT1226 9.5 9
65 841401 3122410200 Phạm Văn Kiệt DCT1221 9.5 10
66 841401 3122410201 Trần Vỹ Kiệt DCT1222 9.5 6
67 841401 3122410202 Văn Tuấn Kiệt DCT1223 9.5 9.5
68 841401 3122410203 Aly Lay La DCT1224 9.5 8
69 841401 3122410204 Lê Nhật Lam DCT1225 9.5 8
70 841401 3122410205 Lê Thị Mai Lan DCT1226 9.5 8.5
71 841401 3122410206 Đỗ Nguyễn Hà Lâm DCT1221 9.5 6
72 841401 3122410207 Mai Phúc Lâm DCT1222 9.5 9.5
73 841401 3122410208 Nguyễn Đức Duy Lâm DCT1223 9.5 8.5
74 841401 3122410209 Trương Thành Lâm DCT1224 9.5 8
75 841401 3122410210 Mai Lê Mỹ Linh DCT1225 9.5 9
76 841401 3122410212 Quách Hồng Linh DCT1226 9.5 8
77 841401 3122410213 Nguyễn Hữu Lộc DCT1221 9.5 9.5
78 841401 3122410214 Bùi Bảo Long DCT1222 9.5 6
79 841401 3122410215 Đặng Tiểu Long DCT1223 9.5 7
80 841401 3122410216 Đoàn Hoàng Long DCT1224 9.5 8
81 841401 3122560039 Ích Trác Huy Long DKP1222 9.5 8.5
82 841401 3122410217 Nguyễn Nhật Long DCT1225 9.5 6
83 841401 3122410218 Trần Hoàng Long DCT1226 9.5 7
84 841401 3122410219 Hồ Hưng Lộc DCT1221 9.5 8
85 841401 3122560041 Lê Hoài Lộc DKP1221 9.5 6
86 841401 3122410220 Nguyễn Bạch Phú Lộc DCT1222 9.5 8
87 841401 3122410221 Phan Thanh Lộc DCT1223 9.5 5
88 841401 3120560057 Nguyễn Duy Lợi DKP1201 9.5 8
89 841401 3122410222 Nguyễn Hữu Lợi DCT1224 9.5 8
90 841401 3122410223 Bùi Hữu Luân DCT1225 9.5 9
91 841401 3122560042 Lê Thiện Luân DKP1222 9.5 8
92 841401 3122560043 Nguyễn Trọng Luân DKP1221 9.5 7
93 841401 3122410224 Dương Thanh Luận DCT1226 9.5 8
94 841401 3122410225 Võ Thế Lực DCT1221 9.5 8
95 841401 3122410226 H’ Như Lưk DCT1222 9.5 6
96 841401 3122560044 Lý Uy Lương DKP1222 9.5 7
97 841401 3122410227 Đoàn Phong Lưu DCT1223 9.5 8
98 841401 3122410228 Trần Minh Lưu DCT1224 9.5 6
99 841401 3122410229 Đỗ Ngọc Phương Mai DCT1225 9.5 0
100 841401 3122410230 Nguyễn Thị Xuân Mai DCT1226 9.5 9
101 841401 3122410231 Trần Ngọc Hoàng Mai DCT1221 9.5 9
102 841401 3122560045 Lữ Quang Minh DKP1221 9.5 8
103 841401 3122560046 Nguyễn Bảo Minh DKP1222 9.5 8
104 841401 3122560047 Nguyễn Phương Nam DKP1221 9.5 8
105 841401 3122560048 Trần Hữu Nghĩa DKP1222 9.5 9
106 841401 3122560049 Lê Hoàng Ngọc DKP1221 9.5 0
107 841401 3122560050 Nguyễn Thế Ngọc DKP1222 9.5 9
108 841401 3120410420 Trần Anh Phương DCT1201 9.5 0
109 841401 3118410373 Phan Công Sơn DCT1184 9.5 8
110 841401 3118410379 Nguyễn Công Tài DCT1187 9.5 9
111 841401 3118410381 Nguyễn Thành Tài DCT1189 9.5 8
112 841401 3120410614 Phạm Quang Vinh DCT1206 9.5 7
Ngày 22 tháng 12 năm 2022
CÁN BỘ GIẢNG DẠY
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ự do - Hạnh phúc

hỉ: 3
ểm quá trình: 0.4 (40%)
Điểm
QT
HS:0.4
ng 12 năm 2022
GIẢNG DẠY

You might also like