You are on page 1of 4

Stt Mã SV Họ lót Tên LHC DTB_CC DTC_TH TBHK4

1 20D210081 Chu Ngọc Anh K56U2 9.06 8.53 3.10


2 20D210082 Nguyễn Mai Anh K56U2 9.65 9.00 3.63
3 20D210083 Vũ Thị Mai Anh K56U2 8.92 7.33 1.70
60 20D210084 Ngô Thị Hồng Ánh K56U2 9.54 8.59 3.40
61 20D210085 Trần Văn Công K56U2 9.22 8.11 2.85
62 20D210086 Nguyễn Thị Kim Chi K56U2 9.21 8.16 3.47
63 20D210087 Đàm Thị Phương Diễm K56U2 9.37 8.59 3.79
64 20D210088 Nguyễn Thanh Dung K56U2 9.63 8.54 4.00
65 20D210089 Nguyễn Thị Thùy Dương K56U2 9.25 8.45 3.00
66 20D210090 Trần Đình Đăng K56U2 7.59 7.84 2.86
67 20D210091 Trịnh Viết Giang K56U2 8.65 8.30 3.73
68 20D210092 Nguyễn Thị Thu Hà K56U2 9.42 8.44 3.50
69 20D210093 Vũ Thị Hạ K56U2 9.36 8.51 3.36
70 20D210094 Đoàn Nguyệt Hằng K56U2 8.18 8.12 2.79
71 20D210095 Nguyễn Thị Thanh Hằng K56U2 9.50 8.60 3.50
72 20D210096 Lê Thị Ngọc Hân K56U2 8.75 8.36 2.85
73 20D210098 Nguyễn Ngọc Hiệp K56U2 8.64 8.56 3.14
74 20D210099 Vũ Phương Hoa K56U2 9.06 8.25 3.50
75 20D210101 Nông Thị Hồng K56U2 9.39 8.32 3.50
76 20D210103 Nguyễn Thị Thanh Huyền K56U2 9.06 8.52 3.61
77 20D210104 Dương Thị Hương K56U2 9.11 8.55 2.96
78 20D210105 Nghiêm Mai Hương K56U2 8.89 8.48 3.61
79 20D210106 Nguyễn Thị Lan Hương K56U2 8.79 8.52 3.67
80 20D210107 Phan Thị Hường K56U2 9.29 8.36 3.42
81 20D210108 Nguyễn Huy Khang K56U2 8.50 8.50 4.00
82 20D210109 Nguyễn Thị Thu Lan K56U2 8.83 8.29 3.50
83 20D210110 Phạm Thị Liên K56U2 9.04 8.55 2.83
84 20D210111 Hoàng Thùy Linh K56U2 9.31 8.63 2.81
85 20D210113 Phạm Thị Linh K56U2 9.06 8.33 2.94
86 20D210114 Trần Thị Phương Linh K56U2 9.20 8.32 3.30
87 20D210115 Vũ Thị Thùy Linh K56U2 9.48 8.30 4.00
88 20D210116 Hà Thị Cẩm Ly K56U2 0.00 0.00 0.00
89 20D210117 Nguyễn Thị Phương Mai K56U2 9.07 8.67 3.86
90 20D210118 Đỗ Thị Hồng Minh K56U2 8.93 8.42 3.27
91 20D210119 Lê Thị Diễm My K56U2 9.08 8.44 3.77
92 20D210121 Hà Kim Ngân K56U2 8.85 8.64 3.35
93 20D210122 Lê Thị Kim Ngoan K56U2 8.74 8.37 1.89
94 20D210123 Trần Văn Nguyễn K56U2 9.00 7.66 2.88
95 20D210124 Dương Thị Uyên Nhi K56U2 8.88 8.39 3.71
96 20D210125 Nguyễn Thị Hồng Nhung K56U2 8.79 8.33 2.86
97 20D210126 Nguyễn Thị Ngọc Oanh K56U2 8.84 8.72 3.92
98 20D210127 Lê Thị Phương K56U2 9.05 8.73 3.50
99 20D210128 Nguyễn Thị Phương K56U2 7.32 8.01 0.00
100 20D210129 Nguyễn Thị Thu Phương K56U2 9.36 8.34 3.21
101 20D210130 Dương Thị Phượng K56U2 9.08 8.60 3.87
102 20D210132 Nguyễn Thanh Tâm K56U2 8.83 8.55 3.28
103 20D210133 Vũ Thị Thủy Tiên K56U2 9.62 8.59 3.70
104 20D210134 Phùng Thanh Tú K56U2 8.50 7.50 3.00
105 20D210135 Trương Thị Ánh Tuyết K56U2 8.51 8.60 3.50
106 20D210137 Bùi Thị Thu Thảo K56U2 8.70 8.03 3.20
107 20D210138 Phạm Phương Thảo K56U2 8.93 8.45 3.38
108 20D210141 Ngô Thị Thu Thủy K56U2 9.70 8.71 3.50
109 20D210142 Nguyễn Thị Anh Thư K56U2 6.14 7.52 1.63
110 20D210143 Nguyễn Ngọc Linh Thy K56U2 8.57 8.46 3.50
111 20D210144 Đinh Thị Thu Trang K56U2 8.19 8.32 3.46
112 20D210145 Hoàng Thị Huyền Trang K56U2 9.69 8.63 3.88
113 20D210146 Nguyễn Thị Huyền Trang K56U2 9.62 8.57 3.70
114 20D210147 Vũ Thị Quỳnh Trang K56U2 8.86 8.50 3.73
115 20D210148 Nguyễn Thị Vân K56U2 7.36 7.36 3.15
116 20D210149 Nguyễn Tường Vi K56U2 8.17 8.27 3.23
117 20D210150 Giang Thị Yến K56U2 9.44 7.97 1.88
Ky
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024

You might also like