You are on page 1of 49

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024


Môn học: Biên dịch Việt Trung Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

ĐIỂM TP

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX

1 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2003 21C2 CHI3070*** 8


2 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 CHI3070*** 10.0
3 21040027 Bùi Nguyệt Anh 30/09/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
4 21040313 Hà Mai Anh 7/1/2003 21C2 CHI3070*** 9
5 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 6/4/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
6 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 15/5/2003 21C2 CHI3070*** 6.5
7 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
8 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
9 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
10 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 CHI3070*** 10.0
11 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
12 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/6/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
13 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
14 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 4/3/2003 21C2 CHI3070*** 9
15 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
16 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/9/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
17 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 CHI3070*** 9
18 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/02/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
19 21040447 Nguyễn Thu Hương 8/4/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
20 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/4/2003 21C2 CHI3070*** 9.5
21 19041852 Mai Phi Long 07/11/2000 21C2 CHI3070*** 7.5
22 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 3/8/2003 21C2 CHI3070*** 9
23 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
24 21040639 Phùng Thanh Xuân 2/4/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
25 21040454 Ngô Thị Hải Yến 8/12/2003 21C2 CHI3070*** 8.5
26 19041344 Nguyễn Hương Thảo 10/12/2001 21C2 CHI3070*** 7
27 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/08/2003 21C3 CHI3070*** 8
28 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
29 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/05/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
30 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
31 21040230 Bùi Thanh Nga 10/21/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
32 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 CHI3070*** 9
33 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 CHI3070*** 9
34 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
35 21040587 Trần Thị Ngọc 27/08/2003 21C3 CHI3070***
36 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 CHI3070***
37 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 CHI3070*** 9
38 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
39 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
40 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 02/06/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
41 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 6/4/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
42 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 CHI3070*** 9
43 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 CHI3070***
44 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 CHI3070*** 9
45 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo A 21C3 CHI3070*** 9.5
46 21040023 Nguyễn Thị Phương Thảo B 06/11/2003 21C3 CHI3070***
47 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 CHI3070*** 9
48 21040562 Nguyễn Thị Tiền 23/05/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
49 21040472 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/12/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
50 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
51 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/09/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
52 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 CHI3070*** 7
53 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 CHI3070*** 9.5
54 20040773 Đinh Thị Hoa 6/28/2022 21C3 CHI3070*** 8.5
55 20040565 Trần Hương Huyền 2/1/2002 21C3 CHI3070*** 8.5
56 20040176 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 3/11/2002 21C3 CHI3070*** 8.5
57 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
58 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
59 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
60 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
61 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
62 21041253 Phan Thị Diễm 3/11/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
63 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
64 21041312 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
65 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 CHI3070*** 8.5
66 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30.06.2002 21C4 CHI3070*** 8.5
67 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/4/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
68 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 CHI3070*** 8.5
69 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/08/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
70 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
71 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
72 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
73 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 CHI3070*** 9.8
74 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
75 21041283 Lê Xuân Thái 13/01/2003 21C4 CHI3070***
76 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
77 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
78 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 CHI3070*** 9.5
79 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 CHI3070*** 9.0
80 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 CHI3070*** 7.5
81 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 CHI3070*** 8.5
82 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/2003 21C5 CHI3070*** 8.5
83 21041254 Đinh Thị Thùy Dung 26/11/2003 21C5 CHI3070*** 9
84 21041256 Chu Thùy Dương 25/02/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
85 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 04/07/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
86 21041261 Hoàng Thị Thu Hà 30/06/2003 21C5 CHI3070*** 9
87 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
88 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/07/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
89 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 07/12/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
90 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/03/2002 21C5 CHI3070*** 8.5
91 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 09/08/2003 21C5 CHI3070*** 9
92 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
93 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/09/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
94 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
95 21041334 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
96 21041292 Phạm Linh Thư 11/08/2003 21C5 CHI3070*** 9
97 21041291 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/10/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
98 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5 CHI3070*** 9
99 21041293 Tô Huyền Trang 27/08/2003 21C5 CHI3070*** 9
100 21041340 Trần Kiều Trinh 18/02/2003 21C5 CHI3070*** 9
101 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 CHI3070*** 9.5
102 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 CHI3070*** 9
103 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 CHI3070*** 8.5
104 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 1/4/2003 21C6 CHI3070*** 8.5
105 21041247 Bùi Mai Anh 8/12/2003 21C6 CHI3070*** 9
106 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 CHI3070*** 8
107 21041307 Lê Huyền Chi 8/2/2003 21C6 CHI3070*** 9
108 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 10/13/2003 21C6 CHI3070*** 10
109 21041311 Lưu Kim Dung 5/21/2003 21C6 CHI3070*** 9
110 21041260 Hoàng Hương Giang 10/22/2003 21C6 CHI3070*** 8
111 21041263 Trần Đài Bảo Hân 3/21/2003 21C6 CHI3070*** 9
112 21041264 Hồ Thị Thu Hương 3/4/2003 21C6 CHI3070*** 8.5
113 21041302 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 21C6 CHI3070*** 8.5
114 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8/22/2003 21C6 CHI3070*** 9
115 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 12/10/2002 21C6 CHI3070*** 7
116 21041322 Hà Thị Kiều Linh 6/8/2003 21C6 CHI3070*** 9
117 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 8/1/2003 21C6 CHI3070*** 9
118 21041272 Trương Ngọc Lương 4/16/2003 21C6 CHI3070*** 8
119 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 3/1/2003 21C6 CHI3070*** 8
120 21041280 Trần Thị Nhung 7/9/2003 21C6 CHI3070*** 8.5
121 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 6/7/2003 21C6 CHI3070*** 9
122 21041281 Vũ Hồng Quyên 7/14/2003 21C6 CHI3070*** 9
123 21041332 Phạm Văn Thạch 4/30/2003 21C6 CHI3070*** 8.5
124 21041333 Cao Thị Phương Thảo 9/25/2003 21C6 CHI3070*** 9.5
125 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 5/15/2003 21C6 CHI3070*** 9
126 20041566 Nguyễn Thị Thảo 21C6 CHI3070*** 8
127 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 2/14/2002 21C6 CHI3070*** 8.5
128 21041771 Phan Hạ Trang 1/30/2003 21C6 CHI3070*** 9
129 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 CHI3070*** 8.5
130 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 CHI3070*** 8
131 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 CHI3070*** 9
132 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 CHI3070*** 8.5
133 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/02/2003 21C7 CHI3070*** 9
134 21041313 Vũ Nhật Hà 30/10/2003 21C7 CHI3070*** 9
135 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 CHI3070*** 9
136 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 CHI3070*** 9
137 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 CHI3070*** 9
138 21041323 Lê Hà Huyền Linh 24/07/2003 21C7 CHI3070*** 8
139 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 CHI3070*** 9
140 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 CHI3070*** 9
141 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 CHI3070*** 9
142 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 CHI3070*** 9
143 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 CHI3070*** 8.5
144 21041278 Hoàng Thị Nhung 23/02/2003 21C7 CHI3070*** 9

145 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/09/2003 21C7 9


CHI3070***
146 21041338 Nguyễn Huyền Trang 02/01/2003 21C7 CHI3070*** 8
147 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 CHI3070*** 9
148 20041728 Trương Lê Kiên 23/11/2001 21C7 CHI3070*** 7
149 20040750 Lại Thanh Bình 14/08/2002 học lại CHI3070*** 8.5
150 20041727 Hoàng Thị Trang 23/02/2001 học lại CHI3070*** 8.5
151 20040941 Quản Nguyễn Uyển Nhi 28/04/2002 học lại CHI3070*** 8.5
Bùi Thị Minh Thúy 21/04/2003 21C3 CHI3070*** 8.5
Lương Minh Đức 14/03/2000 CHI3070***
Nguyễn Như Quỳnh 12/7/2003 21C5 CHI3070***
Bùi Thị Minh Thúy CHI3070***
H SÁCH - ĐIỂM THI
NĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC

6.0 5.3 5.8


9.1 9.6 9.5
5.5 6.4 6.3
6.1 4.1 5.2
8.2 9.1 8.9
7.9 8.3 8.0
7.3 9.6 8.9
7.9 9.4 9.0
7.0 8.6 8.2
9.2 9.3 9.3
7.0 8.2 8.0
8.0 7.9 8.0
4.0 6.2 5.8
5.5 7.3 6.9
8.2 8.6 8.6
9.5 9 9.2
6.6 8.7 8.1
6.3 7.3 7.2
5.6 5.9 6.1
8.5 9 8.9
3.0 1 2.3
5.0 5.6 5.8
6.9 8.1 7.8
4.0 7 6.3
6.2 4.6 5.5
5.0 4 4.6
8.0 8.7 8.4
7.5 9.6 8.9
6.5 7.9 7.6
8.5 9 8.9
3.0 2.1 3.0
6.5 8 7.7
8.5 7.5 8.0
8.0 8.7 8.6
5.5 3.3
8.5 7.2 6.9
7.5 8.3 8.1
7.0 5.6 6.4
4.0 3.4 4.1
4.0 3 3.9
8.5 8.2 8.4
7.0 5.5 6.3
8.5 8 7.4
5.6 6.5 6.5
7.8 6.7 7.3
0.0
6.5 7.8 7.5
4.0 3.3 4.0
6.0 6.2 6.4
6.5 6.6 6.8
8.4 7 7.7
4.0 5.2 5.0
8.2 7.3 7.8
6.0 8.5 7.8
4.0 2 3.3
3.0 2 3.0
7.1 9.4 8.7
6.2 9.3 8.3
7.7 9.4 8.9
8.7 8.9 8.9
5.0 8.3 7.4
8.3 9.6 9.2
8.4 9.2 9.0
6.6 7.2 7.2
2.0 4.7 4.3
4.5 7.1 6.5
7.6 8.9 8.5
5.0 6.6 6.3
8.0 7 7.5
8.3 9.5 9.1
7.3 9.3 8.7
8.2 8 8.2
9.0 9 9.1
7.6 6.8 7.3
0.0
8.2 7.5 7.9
7.6 7.4 7.7
8.5 8.2 8.4
7.4 7.4 7.6
3.5 5.2 4.9
4.8 5 5.3
4.8 2.3
7 8.7 8.2
8 8.6 8.5
7.6 9.3 8.8
7 9 8.4
6 7 7.0
8.2 3.4
7 9.4 8.7
5.8 6.3 6.4
8.5 8.5 8.6
7.5 7.5 7.7
8 7 7.6
7 5.7 6.5
7.5 8.2 8.1
6.8 7.3 7.3
8.5 8.6 8.7
8.5 9 8.9
5.5 6.3 6.3
5.8 6.3 6.4
6.5 7 7.1
7.8 7.8 7.9
4 4.5 4.8
8.5 9.6 9.2 +
9.5 9.6 9.5
8.5 9.1 8.8
9 8.4 8.6
9.5 9.6 9.6
8.5 8.6 8.6
5.5 6.2 6.2
9 9.5 9.3
9 8.9 8.9
5.5 5.9 6.0
9 8.5 8.7
8 9.5 8.8
9 9.2 9.1
7.5 7.5 7.7
2 2.3 2.8
4.5 2 3.4
8 7 7.5
9.5 7 8.0
8.5 8.5 8.6
7 3.0
8 6.7 7.4
8 7.5 7.8
8 6.1 6.9
8 7.2 7.6
6.5 4.8 5.7
8 7.9 8.0
5 7.3 6.7
9 8.7 8.8
8 8.5 8.4
9.5 9.6 9.5
7.5 8.9 8.5
9 8.1 8.5
9 8.4 8.6
8 9.5 9.0
5.5 5.1 5.5
7.5 7.3 7.5
7 4 5.4
8 6 6.9
9 7.1 7.9
6.5 5.5 6.1
8.5 5.5 6.8
7.5 4.5 5.9
4.5 4 4.6
9 7.2 7.9
1 2.4 2.4
9 7.3 7.9
4.5 2.5 3.7
7
3.0 7.1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: LLGD NN Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX
1 21040738 Hoàng Thị Phương Anh 02/10/2003 21C1SP 8.0
2 21040733 Lê Minh Hoài Linh 25/01/2003 21C1SP 9.5
3 21040736 Hoàng Thị Mận 23/01/2003 21C1SP 9.0
4 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1SP 9.5
5 21040734 Nguyễn Thị Nhân 01/04/2003 21C1SP 9.5
6 21040737 Hoàng Thị Thảo 12/10/2003 21C1SP 9.0
7 21040741 Nguyễn Phương Thảo 06/03/2003 21C1SP 9.5
8 21040742 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/09/2003 21C1SP 9.5
9 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP 9.5
10 20041347 Vũ Trúc Quỳnh 16/11/2002 21C1SP 9.5
11 20040138 Mai Thiên Kim Ngân 17/02/2002 21C1SP 8.0
H SÁCH - ĐIỂM THI
NĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP ĐIỂM
ĐIỂM THI GHI CHÚ
Giữa kỳ MÔN HỌC

7.0 7 7.2
9.0 8.1 8.6
9.5 7.6 8.3
9.0 9.4 9.3
9.5 8.8 9.1
8.5 7.9 8.2
9.0 7.2 8.0
8.0 7.6 8.1
9.5 9.4 9.4
6.5 7.4 7.6
6.5 7.3 7.3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Ngôn ngữ học 1 Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp HỌC
PHẦN CC,TX

1 21040738 Hoàng Thị Phương Anh 02/10/2003 21C1SP CHI2049 9.0

2 21040733 Lê Minh Hoài Linh 25/01/2003 21C1SP CHI2049 9.0

3 21040736 Hoàng Thị Mận 23/01/2003 21C1SP CHI2049 9.5

4 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1SP CHI2049 10.0

5 21040734 Nguyễn Thị Nhân 01/04/2003 21C1SP CHI2049 9.0

6 21040737 Hoàng Thị Thảo 12/10/2003 21C1SP CHI2049 9.5

7 21040741 Nguyễn Phương Thảo 06/03/2003 21C1SP CHI2049 8.5

8 21040742 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/09/2003 21C1SP CHI2049 9.0

9 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP CHI2049 9.5

10 20041347 Vũ Trúc Quỳnh 16/11/2002 21C1SP CHI2049 8.5

11 20040138 Mai Thiên Kim Ngân 17/02/2002 21C1SP CHI2049 7.0


H SÁCH - ĐIỂM THI
NĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC

7.6 4.2 5.7

8.1 6.6 7.3

9.2 7.2 8.0

9.2 7.1 8.0

9.8 8.1 8.7

9.3 7.5 8.2

9.4 7.5 8.2

9.6 8.4 8.8

9.3 8.9 9.1

5.5 6.3 6.3

4.5 4.3 4.6


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Ngôn ngữ học 1 Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX

12 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2003 21C2 CHI2049* 7.5


13 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 CHI2049* 10.0
14 21040027 Bùi Nguyệt Anh 30/09/2003 21C2 CHI2049* 7.0
15 21040313 Hà Mai Anh 7/1/2003 21C2 CHI2049* 9.5
16 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 6/4/2003 21C2 CHI2049* 7
17 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 21C2 CHI2049* 7.5
18 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 CHI2049* 9
19 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 CHI2049* 10.0
20 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 CHI2049* 9.5
21 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 CHI2049* 9.5
22 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 CHI2049* 8.5
23 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/6/2003 21C2 CHI2049* 8.5
24 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 CHI2049* 7.0
25 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 4/3/2003 21C2 CHI2049* 8.5
26 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 CHI2049* 7
27 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/9/2003 21C2 CHI2049* 10
28 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 CHI2049* 7
29 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/02/2003 21C2 CHI2049* 7.5
30 21040447 Nguyễn Thu Hương 8/4/2003 21C2 CHI2049* 8.5
31 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/4/2003 21C2 CHI2049* 9.0
32 19041852 Mai Phi Long 21C2 CHI2049* 4.0
33 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 3/8/2003 21C2 CHI2049* 7
34 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 CHI2049* 7.0
35 21040639 Phùng Thanh Xuân 2/4/2003 21C2 CHI2049* 6
36 21040454 Ngô Thị Hải Yến 8/12/2003 21C2 CHI2049* 7
37 19041344 Nguyễn Hương Thảo 10/12/2001 21C2 CHI2049* 9.5
38 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/08/2003 21C3 CHI2049* 7.5
39 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 CHI2049* 9.5
40 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/05/2003 21C3 CHI2049* 9
41 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 CHI2049* 8.5
42 21040230 Bùi Thanh Nga 10/21/2003 21C3 CHI2049* 5
43 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 CHI2049* 8
44 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 CHI2049* 9
45 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 CHI2049* 8.5
46 21040587 Trần Thị Ngọc 27/08/2003 21C3 CHI2049* 0
47 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 CHI2049* 7.5
48 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 CHI2049* 9.5
49 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 CHI2049* 9
50 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 CHI2049* 7
51 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 02/06/2003 21C3 CHI2049* 5.5
52 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 6/4/2003 21C3 CHI2049* 7
53 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 CHI2049* 9.5
54 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 CHI2049* 10
55 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 CHI2049* 6.5
56 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo A 21C3 CHI2049* 9.5
57 21040023 Nguyễn Thị Phương Thảo B 06/11/2003 21C3 CHI2049* 0
58 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 CHI2049* 8.5
59 21040562 Nguyễn Thị Tiền 23/05/2003 21C3 CHI2049* 5.5
60 21040472 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/12/2003 21C3 CHI2049* 7
61 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 CHI2049* 7
62 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/09/2003 21C3 CHI2049* 9.5
63 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 CHI2049* 4
64 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 CHI2049* 8.5
65 20040773 Đinh Thị Hoa 6/28/2022 21C3 CHI2049* 8
66 20040565 Trần Hương Huyền 2/1/2002 21C3 CHI2049* 7.5
67 20040176 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 3/11/2002 21C3 CHI2049* 5.5
68 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 CHI2049* 7.5
69 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 CHI2049* 9.0
70 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 CHI2049* 8.0
71 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 CHI2049* 9.5
72 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 CHI2049* 8.0
73 21041253 Phan Thị Diễm 3/11/2003 21C4 CHI2049* 10.0
74 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 CHI2049* 10.0
75 21041312 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 21C4 CHI2049* 8.0
76 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 CHI2049* 5.5
77 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30.06.2002 21C4 CHI2049* 7.5
78 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/4/2003 21C4 CHI2049* 7.0
79 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 CHI2049* 5.5
80 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/08/2003 21C4 CHI2049* 9.0
81 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 CHI2049* 9.5
82 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 CHI2049* 8.0
83 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 CHI2049* 10.0
84 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 CHI2049* 9.0
85 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 CHI2049* 9.5
86 21041283 Lê Xuân Thái 13/01/2003 21C4 CHI2049* 0.0
87 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 CHI2049* 8.5
88 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 CHI2049* 8.5
89 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 CHI2049* 9.5
90 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 CHI2049* 8.5
91 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 CHI2049* 6.5
92 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 CHI2049* 6.5
93 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/2003 21C5 CHI2049* 10
94 21041254 Đinh Thị Thùy Dung 26/11/2003 21C5 CHI2049* 8
95 21041256 Chu Thùy Dương 25/02/2003 21C5 CHI2049* 10
96 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 04/07/2003 21C5 CHI2049* 9.5
97 21041261 Hoàng Thị Thu Hà 30/06/2003 21C5 CHI2049* 8.5
98 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/2003 21C5 CHI2049* 8.5
99 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/07/2003 21C5 CHI2049* 10
100 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 07/12/2003 21C5 CHI2049* 9.5
101 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/03/2002 21C5 CHI2049* 7.5
102 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 09/08/2003 21C5 CHI2049* 8.5
103 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 CHI2049* 9.5
104 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/09/2003 21C5 CHI2049* 9.5
105 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 CHI2049* 9.5
106 21041334 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/2003 21C5 CHI2049* 8
107 21041292 Phạm Linh Thư 11/08/2003 21C5 CHI2049* 8.5
108 21041291 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/10/2003 21C5 CHI2049* 9
109 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5 CHI2049* 10
110 21041293 Tô Huyền Trang 27/08/2003 21C5 CHI2049* 8.5
111 21041340 Trần Kiều Trinh 18/02/2003 21C5 CHI2049* 8
112 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 CHI2049* 8.5
113 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 CHI2049* 8
114 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 CHI2049* 6
115 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 1/4/2003 21C6 CHI2049* 9.0
116 21041247 Bùi Mai Anh 8/12/2003 21C6 CHI2049* 9.0
117 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 CHI2049* 9.0
118 21041307 Lê Huyền Chi 8/2/2003 21C6 CHI2049* 8.5
119 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 10/13/2003 21C6 CHI2049* 9.0
120 21041311 Lưu Kim Dung 5/21/2003 21C6 CHI2049* 8.5
121 21041260 Hoàng Hương Giang 10/22/2003 21C6 CHI2049* 8.8
122 21041263 Trần Đài Bảo Hân 3/21/2003 21C6 CHI2049* 9.0
123 21041264 Hồ Thị Thu Hương 3/4/2003 21C6 CHI2049* 8.5
124 21041302 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 21C6 CHI2049* 8.2
125 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8/22/2003 21C6 CHI2049* 8.5
126 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 12/10/2002 21C6 CHI2049* 9.0
127 21041322 Hà Thị Kiều Linh 6/8/2003 21C6 CHI2049* 9.0
128 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 8/1/2003 21C6 CHI2049* 9.0
129 21041272 Trương Ngọc Lương 4/16/2003 21C6 CHI2049* 7.5
130 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 3/1/2003 21C6 CHI2049* 8.0
131 21041280 Trần Thị Nhung 7/9/2003 21C6 CHI2049* 9.0
132 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 6/7/2003 21C6 CHI2049* 9.0
133 21041281 Vũ Hồng Quyên 7/14/2003 21C6 CHI2049* 9.3
134 21041332 Phạm Văn Thạch 4/30/2003 21C6 CHI2049* 8.0
135 21041333 Cao Thị Phương Thảo 9/25/2003 21C6 CHI2049* 9.0
136 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 5/15/2003 21C6 CHI2049* 8.5
137 20041566 Nguyễn Thị Thảo 21C6 CHI2049* 8.5
138 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 2/14/2002 21C6 CHI2049* 9.0
139 21041771 Phan Hạ Trang 1/30/2003 21C6 CHI2049* 8.0
140 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 CHI2049* 8.5
141 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 CHI2049* 8.5
142 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 CHI2049* 9.0
143 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 CHI2049* 9.0
144 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/02/2003 21C7 CHI2049* 9.8
145 21041313 Vũ Nhật Hà 30/10/2003 21C7 CHI2049* 9.0
146 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 CHI2049* 9.5
147 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 CHI2049* 9.5
148 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 CHI2049* 9.0
149 21041323 Lê Hà Huyền Linh 24/07/2003 21C7 CHI2049* 6.5
150 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 CHI2049* 9.0
151 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 CHI2049* 9.0
152 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 CHI2049* 9.0
153 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 CHI2049* 8.5
154 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 CHI2049* 8.5
155 21041278 Hoàng Thị Nhung 23/02/2003 21C7 CHI2049* 8.7

156 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/09/2003 21C7 8.5


CHI2049*
157 21041338 Nguyễn Huyền Trang 02/01/2003 21C7 CHI2049* 8.5
158 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 CHI2049* 9.0
159 20041728 Trương Lê Kiên 23/11/2001 21C7 CHI2049* 6.0
160 18041179 Phạm Quỳnh Trang 04/02/2000 học lại CHI2049* 8.5
Bùi Thị Minh Thúy 21C3 CHI2049* 9.0
SÁCH - ĐIỂM THI
ĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC

5.6 3.8 4.7


9.7 8.8 9.2
5.6 4.4 5.0
8.6 7.7 8.2
7.5 7.3 7.3
7.5 7.2 7.3
7.6 5 6.2
9.4 7.4 8.3
8.4 6.2 7.2
8.8 6.9 7.7
6.9 5.2 6.0
7.6 7.7 7.8
5.0 5.1 5.3
7.7 6.7 7.2
4.7 5.6 5.5
9.1 8.1 8.6
4.8 5.1 5.2
6.3 6.4 6.5
7.0 3.5 5.1
7.6 6.8 7.3
2.2 2.9 2.8
5.2 6 5.9
6.4 6.1 6.3
4.2 4.5 4.6
5.9 5.1 5.5
8.7 6.2 7.3 bổ sung
6.2 4.5 5.3
9.0 8.4 8.7
8.1 6.5 7.2
8.1 8.2 8.2
2.3 2.7 2.8
6.6 5.3 6.0
8.3 7.8 8.1
7.6 6.6 7.1
0.0
6.6 7.3 7.1
9.0 6.4 7.5
8.2 7.7 8.0
6.1 8.3 7.5
2.9 8.3 6.4
5.6 8.4 7.4
9.0 7.7 8.3
9.2 8.6 8.9
4.0 6 5.5
8.2 8.1 8.3
0.0
7.5 6.4 6.9
2.7 3.5 3.5
5.5 5.7 5.8
6.0 5.6 5.9
8.3 6.1 7.1
1.9 2.9 2.7
7.7 5.9 6.7
6.5 6.4 6.6 bổ sung
4.7 4.8 5.0 bổ sung
2.6 4.7 4.2 bổ sung
6.1 5.3 5.8
8.5 7.9 8.2
6.9 5.6 6.2
9.1 7.2 8.0
5.6 7.3 6.9
9.7 8.7 9.1
9.5 7.9 8.6
6.5 7 7.0
2.6 3.1 3.2
6.2 6.3 6.4
5.0 5.9 5.7
3.4 2.5 3.1
8.5 8.2 8.4
8.7 8.1 8.4
6.5 7.3 7.1
9.6 8.2 8.8
8.6 7.8 8.2
8.6 8.3 8.5
0.0 Bao lưu
7.7 7.8 7.8
7.1 7.8 7.7
8.8 8 8.4
7.8 7.6 7.8
3.6 6.6 5.7
4.5 4.2 4.5
9.3 6.4 7.6
6 6.1 6.3
9.4 8.1 8.7
8.9 8.7 8.8
6.9 6.1 6.6
7.2 4.7 5.8
9.6 3.9
8.9 8.3 8.6
5.9 5.5 5.8
7.7 6.9 7.3
8.2 7.8 8.1
8.6 7.4 8.0
7.8 7.9 8.0
6.2 7.9 7.4
7.1 7.1 7.2
7.2 7.8 7.7
10 9.9 9.9
7.1 5.3 6.2
6.3 5.1 5.8
7.1 5.7 6.4
6.6 5.2 5.9
3.5 4.1 4.1 bổ sung
8.6 6.8 7.6
9.6 8.3 8.8
6.8 6.2 6.7
9.4 4.9 6.6
10.0 7.5 8.4
9.0 6 7.2
7.7 5.6 6.6
9.0 5.8 7.1
9.8 5.3 7.0
5.6 3.9 4.8
9.4 5.8 7.2
5.7 5.5 5.9
9.4 7 7.9
6.2 4.2 5.3
4.0 3.2 3.9
6.0 2.4 4.0
9.2 7 7.9
9.1 8.2 8.6
9.6 9.2 9.3
6.4 5.7 6.1
9.2 7 7.9
9.5 7.6 8.3
8.2 7.3 7.7
9.4 5.5 7.0
7.4 4.6 5.8
7.9 5.7 6.6
8.9 4.6 6.3
8.1 4.2 5.9
8.1 4.4 6.0
9.7 6.2 7.6
7.5 5.3 6.3
9.7 6.2 7.6
9.3 6 7.3
7.5 6.7 7.2
2.6 2.5 2.9
8.0 4.5 6.0
6.5 4.6 5.6
7.5 6 6.8
9.1 6.6 7.5
8.5 4.1 5.9
6.7 6.5 6.8

9.0 2.7 5.2

8.0 4.2 5.8


9.7 5.1 6.9

6.7 2.4 4.1


4.7 3.0 4.1
8.0 6.4 7.1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Đất nước học TQ 1 Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

MÃ ĐIỂM TP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp HỌC
PHẦN CC,TX Giữa kỳ

1 21040738 Hoàng Thị Phương Anh 02/10/2003 21C1SP CHI2045 9.3 7.0
2 21040733 Lê Minh Hoài Linh 25/01/2003 21C1SP CHI2045 9.5 8.8
3 21040736 Hoàng Thị Mận 23/01/2003 21C1SP CHI2045 9.5 9.1
4 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1SP CHI2045 9.6 9.5
5 21040734 Nguyễn Thị Nhân 01/04/2003 21C1SP CHI2045 9.3 9.6
6 21040737 Hoàng Thị Thảo 12/10/2003 21C1SP CHI2045 9.4 7.5
7 21040741 Nguyễn Phương Thảo 06/03/2003 21C1SP CHI2045 9.3 9.0
8 21040742 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/09/2003 21C1SP CHI2045 9.0 7.8
9 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP CHI2045 9.5 9.1
10 20041347 Vũ Trúc Quỳnh 16/11/2002 21C1SP CHI2045 9.2 7.8
11 20040138 Mai Thiên Kim Ngân 17/02/2002 21C1SP CHI2045 8.5 6.0
- ĐIỂM THI
C 2023-2024

ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
MÔN HỌC

2.9 4.8
4.7 6.4
7.4 8.1
8.6 9.0
8.4 8.9
7.5 7.7
7.6 8.2
7.6 7.8
9.3 9.3
6.5 7.2 bổ sung
5.1 5.7 bổ sung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Đất nước học TQ Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

ĐIỂM TP

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX Giữa kỳ

1 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 8.3
2 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 9.1
3 21040027 Bùi Nguyệt Anh 30/09/2003 21C2 CHI2036*** 8.6 8.1
4 21040313 Hà Mai Anh 7/1/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 7.6
5 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 6/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 7.0
6 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 21C2 CHI2036*** 9.2 8.6
7 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 7.6
8 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 9.2
9 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 CHI2036*** 9.5 8.3
10 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.4
11 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.7
12 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/6/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 9.2
13 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.5
14 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 4/3/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 7.0
15 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.3
16 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/9/2003 21C2 CHI2036*** 8.5 8.4
17 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 8.2
18 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/02/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.3
19 21040447 Nguyễn Thu Hương 8/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 8.2
20 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/4/2003 21C2 CHI2036*** 9.1 9.2
21 19041852 Mai Phi Long 21C2 CHI2036*** 8.0 6.5
22 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 3/8/2003 21C2 CHI2036*** 9.2 8.4
23 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 CHI2036*** 9.3 8.4
24 21040639 Phùng Thanh Xuân 2/4/2003 21C2 CHI2036*** 8.6 7.0
25 21040454 Ngô Thị Hải Yến 8/12/2003 21C2 CHI2036*** 8.7 7.0
26 19041344 Nguyễn Hương Thảo 10/12/2001 21C2 CHI2036*** 8 7.0
27 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.9
28 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 CHI2036*** 9 8.5
29 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 9.0
30 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 9.3
31 21040230 Bùi Thanh Nga 10/21/2003 21C3 CHI2036*** 8.8 7.8
32 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.2
33 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.9
34 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.3 8.8
35 21040587 Trần Thị Ngọc 27/08/2003 21C3 CHI2036***
36 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.2
37 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 CHI2036*** 8.7 8.4
38 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
39 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.0
40 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 02/06/2003 21C3 CHI2036*** 7.5 5.0
41 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 6/4/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.6
42 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.2
43 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.9
44 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
45 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo A 29/3/2003 21C3 CHI2036*** 9.4 8.4
46 21040023 Nguyễn Thị Phương Thảo B 06/11/2003 21C3 CHI2036***
47 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.2 8.8
48 21040562 Nguyễn Thị Tiền 23/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 6.5
49 21040472 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.1 8.5
50 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.7
51 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/09/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.8
52 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 CHI2036*** 7.5 7.4
53 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 CHI2036*** 9.3 8.6
54 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
55 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
56 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
57 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
58 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
59 21041253 Phan Thị Diễm 3/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
60 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
61 21041312 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
62 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
63 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30.06.2002 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
64 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/4/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
65 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 CHI2036*** 8.5 8.0
66 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/08/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
67 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
68 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
69 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
70 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
71 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
72 21041283 Lê Xuân Thái 13/01/2003 21C4 CHI2036***
73 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
74 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.5
75 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
76 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 9.0
77 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
78 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 CHI2036*** 9.0 8.0
79 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
80 21041254 Đinh Thị Thùy Dung 26/11/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
81 21041256 Chu Thùy Dương 25/02/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
82 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 04/07/2003 21C5 CHI2036*** 9.5 10
83 21041261 Hoàng Thị Thu Hà 30/06/2003 21C5 CHI2036*** 8 9
84 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/2003 21C5 CHI2036*** 9 10
85 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
86 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 07/12/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
87 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/03/2002 21C5 CHI2036*** 9 8.5
88 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 09/08/2003 21C5 CHI2036*** 8 8
89 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 CHI2036*** 8.5 9
90 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/09/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
91 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
92 21041334 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
93 21041292 Phạm Linh Thư 11/08/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
94 21041291 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/10/2003 21C5 CHI2036*** 9.5 9
95 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5 CHI2036*** 9 9.5
96 21041293 Tô Huyền Trang 27/08/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
97 21041340 Trần Kiều Trinh 18/02/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
98 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 CHI2036*** 9 9
99 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 CHI2036*** 9 8.5
100 20041555 Phạm Thị Khánh Linh 03/07/2002 20C8 CHI2036*** 8 8
101 20040098 Nguyễn Phương Anh 10/06/2002 20C8 CHI2036*** 8 8.5
102 20040858 Dương Thị Yến Vy 18/11/2002 20C8 CHI2036*** 8 8
103 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 CHI2036*** 8.5 8
104 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 1/4/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 8.2
105 21041247 Bùi Mai Anh 8/12/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.3
106 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 8.5
107 21041307 Lê Huyền Chi 8/2/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 7.3
108 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 10/13/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 8.7
109 21041311 Lưu Kim Dung 5/21/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.5
110 21041260 Hoàng Hương Giang 10/22/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 7.8
111 21041263 Trần Đài Bảo Hân 3/21/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.6
112 21041264 Hồ Thị Thu Hương 3/4/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.8
113 21041302 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 7.8
114 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8/22/2003 21C6 CHI2036*** 9.0 9.5
115 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 12/10/2002 21C6 CHI2036*** 8.3 6.7
116 21041322 Hà Thị Kiều Linh 6/8/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.7
117 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 8/1/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 8.9
118 21041272 Trương Ngọc Lương 4/16/2003 21C6 CHI2036*** 8.0 5.0
119 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 3/1/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 7.5
120 21041280 Trần Thị Nhung 7/9/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 8.7
121 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 6/7/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.0
122 21041281 Vũ Hồng Quyên 7/14/2003 21C6 CHI2036*** 9.5 9.7
123 21041332 Phạm Văn Thạch 4/30/2003 21C6 CHI2036*** 8.3 6.6
124 21041333 Cao Thị Phương Thảo 9/25/2003 21C6 CHI2036*** 9.6 9.4
125 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 5/15/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 9.2
126 20041566 Nguyễn Thị Thảo 21C6 CHI2036*** 8.3 6.6
127 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 2/14/2002 21C6 CHI2036*** 8.3 8.0
128 21041771 Phan Hạ Trang 1/30/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 6.5
129 21040567 Nguyễn Thị Thu Hiền 2/7/2003 21C6 CHI2036*** 8.5 9.0
130 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 8.0
131 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 5.5
132 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.5
133 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 6.0
134 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/02/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 9.6
135 21041313 Vũ Nhật Hà 30/10/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.0
136 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 CHI2036*** 8.6 7.4
137 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 9.7
138 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 CHI2036*** 7.8 8.6
139 21041323 Lê Hà Huyền Linh 24/07/2003 21C7 CHI2036*** 7.5 5.0
140 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.3 6.0
141 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 CHI2036*** 8.5 7.0
142 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 CHI2036*** 8.2 7.8
143 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 8.4
144 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.8 8.8
145 21041278 Hoàng Thị Nhung 23/02/2003 21C7 CHI2036*** 9.0 6.6

146 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/09/2003 21C7 8.5 5.5
CHI2036***
147 21041338 Nguyễn Huyền Trang 02/01/2003 21C7 CHI2036*** 8.3 7.0
148 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 CHI2036*** 8.4 7.2
149 20041728 Trương Lê Kiên 23/11/2001 21C7 CHI2036*** 8.3 6.6
150 20040773 Đinh Thị Hoa 28/6/2002 21C3 CHI2036*** 9.5 8.0
151 20040565 Trần Hương Huyền 2/1/2002 21C3 CHI2036*** 8.6 7.2
152 20061076 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 3/11/2002 21C3 CHI2036*** 8.0 7.0
153 21040458 Bùi Thị Minh Thúy 21/4/2003 21C3 CHI2036*** 9.5 8.6
154 Diêm Thế Tùng 21C3 CHI2036*** 8.6 7.0
155 Bùi Văn Mạnh 21C3 CHI2036*** 8.5 7.3
156 Lương Minh Đức CHI2036*** 7.0 7.5
157 Phạm Thùy Linh 20C9 CHI2036***
ĐIỂM THI
C 2023-2024

ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
MÔN HỌC

4.6 6.2
9.1 9.1
3.7 5.5
5.7 6.7
5.8 6.5
4.1 6.0
6.2 6.9
8.2 8.6
7.1 7.7
6.5 7.4
5.8 7.0
7.8 8.4
8 8.3
7.1 7.3
2.4 4.8
8.6 8.5
5.5 6.7
5 6.4
4.9 6.3
7.2 8.0
2.3 4.1
5.6 6.8
6.1 7.1
8.8 8.2
5.7 6.4
6.1 6.6 bổ sung
5.6 6.9
8.3 8.4
7.8 8.3
7.9 8.5
4.6 6.0
5 6.4
9.3 9.2
6.8 7.7
7.8 8.1
8.8 8.7
6.9 7.7
0 3.3
8 7.1
7 7.7
8.7 8.6
9.3 9.2
5.6 6.9
8 8.3

8.7 8.8
5.7 6.3
8.2 8.4
6 7.2
7.6 8.2
6.2 6.7
8.8 8.8
8.3 8.6
6.2 7.3
8.7 8.8
9 9.0
6.3 7.4
8.5 8.7
5.7 7.0
5.2 6.7
2.1 4.6
3.9 5.6
4.7 6.1
2 4.5
7.7 8.4
8.7 8.8
7.7 7.9
9.5 9.5
9.1 9.1
9.5 9.3

8.2 8.5
7.3 8.1
9.5 9.3
8 8.4
4.4 5.9
4.7 6.1
7.9 8.3
3.8 5.7
8 8.4
9.5 9.7
7 7.7
7 8.1
3.5
8.3 8.6
4.5 6.2
4.4 5.8
8.5 8.7
7.2 7.9
6.3 7.4
8 8.4
6.6 7.6
9.1 9.1
10 9.8
6 7.2
8.4 8.5
8.3 8.6
6.4 7.3
4.9 6.1 bổ sung
4.3 5.9 bổ sung
8.7 8.4 bổ sung
3.5 5.4 bổ sung
6.3 7.1
9.1 9.2
5.6 6.8
7.7 7.6
9.3 9.1
5.1 5.8
2.9 4.9
6 7.4
6.3 6.7
3.6 5.4
5.8 7.2
4.7 5.7
7.9 8.6
4 5.9
2 3.5
2.8 4.8
7.7 8.2
6.7 7.7
8.5 9.0
4.6 5.6
8.7 9.0
7.3 8.0
6.5 6.7
7.1 7.5
3.8 5.1
2.4 5.0 bổ sung
5.7 6.7
4.9 5.4
5 6.1
5.4 5.9
7 8.0
7 7.2
7.1 7.3
6.8 7.9
7.5 7.9
2.7 3.9
5.1 5.7
4.3 5.5
4.6 5.9
5.5 6.7
5.3 6.7
6 6.5

4.1 5.0

3.2 4.9
8.8 8.3

2.1 4.1
5.5 6.7 bổ sung
5.3 6.2
2.6 4.5
7.3 7.9
5.3 6.1
3.9 5.4
3.0
6.0 3.6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH - ĐIỂM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023-2024
Môn học: Phiên dịch Việt Trung Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

ĐIỂM TP

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX

1 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2003 21C2 CHI3068*** 8.0


2 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 CHI3068*** 9.5
3 21040027 Bùi Nguyệt Anh 30/09/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
4 21040313 Hà Mai Anh 7/1/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
5 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 6/4/2003 21C2 CHI3068*** 9.0
6 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 21C2 CHI3068*** 8.0
7 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
8 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
9 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
10 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 CHI3068*** 8.8
11 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
12 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/6/2003 21C2 CHI3068*** 9.0
13 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 CHI3068*** 9.5
14 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 4/3/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
15 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 CHI3068*** 9.2
16 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/9/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
17 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 CHI3068*** 9.0
18 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/02/2003 21C2 CHI3068*** 9.0
19 21040447 Nguyễn Thu Hương 8/4/2003 21C2 CHI3068*** 8.5
20 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/4/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
21 19041852 Mai Phi Long 21C2 CHI3068*** 0.0
22 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 3/8/2003 21C2 CHI3068*** 9.5
23 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
24 21040639 Phùng Thanh Xuân 2/4/2003 21C2 CHI3068*** 8.0
25 21040454 Ngô Thị Hải Yến 8/12/2003 21C2 CHI3068*** 8.8
26 19041344 Nguyễn Hương Thảo 10/12/2001 21C2 CHI3068*** 8.0
27 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/08/2003 21C3 CHI3068*** 9.0
28 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
29 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/05/2003 21C3 CHI3068*** 9.5
30 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 CHI3068*** 9.0
31 21040230 Bùi Thanh Nga 10/21/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
32 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
33 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 CHI3068*** 9.0
34 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 CHI3068*** 8.6
35 21040587 Trần Thị Ngọc 27/08/2003 21C3 CHI3068***
36 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
37 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
38 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
39 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
40 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 02/06/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
41 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 6/4/2003 21C3 CHI3068*** 7.5
42 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 CHI3068*** 8.8
43 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 CHI3068*** 9.5
44 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
45 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo A 21C3 CHI3068*** 8.5
46 21040023 Nguyễn Thị Phương Thảo B 06/11/2003 21C3 CHI3068***
47 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 CHI3068*** 9.3
48 21040562 Nguyễn Thị Tiền 23/05/2003 21C3 CHI3068*** 8.0
49 21040472 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/12/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
50 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
51 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/09/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
52 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 CHI3068*** 8.0
53 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 CHI3068*** 8.5
54 20040773 Đinh Thị Hoa 6/28/2022 21C3 CHI3068*** 8.5
55 20040565 Trần Hương Huyền 2/1/2002 21C3 CHI3068*** 6.0
56 20040176 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 3/11/2002 21C3 CHI3068*** 8.0
57 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
58 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
59 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 CHI3068*** 8.0
60 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
61 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
62 21041253 Phan Thị Diễm 3/11/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
63 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
64 21041312 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
65 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
66 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30.06.2002 21C4 CHI3068*** 7.0
67 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/4/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
68 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 CHI3068*** 8.0
69 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/08/2003 21C4 CHI3068*** 8.0
70 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
71 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 CHI3068*** 9.0
72 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 CHI3068*** 10.0
73 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 CHI3068*** 10.0
74 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
75 21041283 Lê Xuân Thái 13/01/2003 21C4 CHI3068***
76 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
77 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
78 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
79 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
80 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 CHI3068*** 9.5
81 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 CHI3068*** 8.6
82 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/2003 21C5 CHI3068*** 9.2
83 21041254 Đinh Thị Thùy Dung 26/11/2003 21C5 CHI3068*** 10.0
84 21041256 Chu Thùy Dương 25/02/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
85 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 04/07/2003 21C5 CHI3068*** 9.3
86 21041261 Hoàng Thị Thu Hà 30/06/2003 21C5 CHI3068*** 9.5
87 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/2003 21C5 CHI3068*** 9.0
88 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/07/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
89 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 07/12/2003 21C5 CHI3068*** 9.1
90 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/03/2002 21C5 CHI3068*** 8.6
91 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 09/08/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
92 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
93 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/09/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
94 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
95 21041334 Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/2003 21C5 CHI3068*** 9.5
96 21041292 Phạm Linh Thư 11/08/2003 21C5 CHI3068*** 9.3
97 21041291 Nguyễn Thị Minh Thúy 26/10/2003 21C5 CHI3068*** 9.0
98 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5 CHI3068*** 9.8
99 21041293 Tô Huyền Trang 27/08/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
100 21041340 Trần Kiều Trinh 18/02/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
101 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 CHI3068*** 9.2
102 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 CHI3068*** 8.6
103 20041727 Hoàng Thị Trang 23/2/2001 20C8 CHI3068*** 8.0
104 18041147 Nguyễn Thu Thảo 16/05/2000 18C2 CHI3068*** 8.0
105 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 CHI3068*** 8.0
106 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 1/4/2003 21C6 CHI3068*** 9.5
107 21041247 Bùi Mai Anh 8/12/2003 21C6 CHI3068*** 10.0
108 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
109 21041307 Lê Huyền Chi 8/2/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
110 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 10/13/2003 21C6 CHI3068*** 10.0
111 21041311 Lưu Kim Dung 5/21/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
112 21041260 Hoàng Hương Giang 10/22/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
113 21041263 Trần Đài Bảo Hân 3/21/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
114 21041264 Hồ Thị Thu Hương 3/4/2003 21C6 CHI3068*** 9.5
115 21041302 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
116 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8/22/2003 21C6 CHI3068*** 9.5
117 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 12/10/2002 21C6 CHI3068*** 8.8
118 21041322 Hà Thị Kiều Linh 6/8/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
119 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 8/1/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
120 21041272 Trương Ngọc Lương 4/16/2003 21C6 CHI3068*** 7.0
121 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 3/1/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
122 21041280 Trần Thị Nhung 7/9/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
123 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 6/7/2003 21C6 CHI3068*** 10.0
124 21041281 Vũ Hồng Quyên 7/14/2003 21C6 CHI3068*** 9.5
125 21041332 Phạm Văn Thạch 4/30/2003 21C6 CHI3068*** 8.8
126 21041333 Cao Thị Phương Thảo 9/25/2003 21C6 CHI3068*** 9.0
127 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 5/15/2003 21C6 CHI3068*** 9.2
128 20041566 Nguyễn Thị Thảo 21C6 CHI3068*** 8.8
129 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 2/14/2002 21C6 CHI3068*** 8.8
130 21041771 Phan Hạ Trang 1/30/2003 21C6 CHI3068*** 8.0
131 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
132 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
133 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
134 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
135 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/02/2003 21C7 CHI3068*** 9.5
136 21041313 Vũ Nhật Hà 30/10/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
137 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 CHI3068*** 9.5
138 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
139 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 CHI3068*** 9.0
140 21041323 Lê Hà Huyền Linh 24/07/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
141 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
142 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
143 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 CHI3068*** 9.5
144 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
145 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
146 21041278 Hoàng Thị Nhung 23/02/2003 21C7 CHI3068*** 8.0

147 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/09/2003 21C7 8.0


CHI3068***
148 21041338 Nguyễn Huyền Trang 02/01/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
149 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 CHI3068*** 8.0
150 20041728 Trương Lê Kiên 23/11/2001 21C7 CHI3068*** 0.0
Lương Minh Đức 14/03/2000 CHI3068*** 2.0
Phạm Thùy Linh CHI3068***
Bùi Thị Minh Thúy CHI3068***
Bùi Văn Mạnh CHI3068*** 7.5
NH SÁCH - ĐIỂM THI
. NĂM HỌC 2023-2024
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC

6.5 8.5 7.9 1


8.5 7.0 7.7 2
6.5 5.5 6.1 3
3.0 2.0 2.9 4
6.5 8.0 7.7 5
6.5 8.5 7.9 6
6.0 7.8 7.3 7
6.5 8.2 7.7 8
7.5 8.5 8.2 9
7.0 7.0 7.2 10
5.5 8.6 7.6 11
7.5 6.0 6.8 12
5.5 6.5 6.5 13
8.0 7.0 7.4 14
8.0 7.1 7.6 15
8.0 7.4 7.6 16
7.8 8.0 8.0 17
6.5 8.0 7.7 18
3.5 5.0 4.9 19
6.5 8.2 7.7 20
1.5 4.5 3.2 Hủy bài cuối kỳ 21
7.0 8.0 7.9 22
6.5 6.5 6.7 23
3.0 5.0 4.7 24
6.3 6.5 6.7 25
3.0 8.0 6.5 bổ sung 26
8.2 8.3 8.3 27
7.5 8.5 8.2 28
8.0 8.0 8.2 29
7.3 8.5 8.2 30
6.0 5.0 5.7 31
7.5 8.5 8.2 32
8.0 9.0 8.7 33
6.5 8.3 7.8 34
0.0 35
7.5 7.8 7.8 36
6.0 7.5 7.2 37
5.0 6.6 6.3 38
5.0 7.8 7.0 39
6.2 3.0 4.5 40
3.0 5.8 5.1 41
8.3 8.0 8.2 42
8.8 8.0 8.4 43
6.5 5.0 5.8 44
5.0 7.0 6.6 45
0.0 46
7.8 6.5 7.2 47
4.0 3.0 3.8 48
7.0 3.0 4.8 49
6.8 6.5 6.8 50
6.8 7.8 7.6 51
4.0 7.0 6.2 52
7.2 7.0 7.2 53
5.0 8.3 7.3 bổ sung 54
0.5 0.8 bổ sung 55
4.0 6.0 5.6 bổ sung 56
7.0 8.5 8.1 57
7.0 7.5 7.5 58
5.5 8.0 7.3 59
7.0 9.0 8.5 60
8.5 9.2 9.0 61
7.8 8.9 8.5 62
8.6 7.5 8.0 63
5.0 8.4 7.4 64
5.9 7.5 7.1 65
1.0 1.5 1.9 66
7.0 8.6 8.1 67
5.0 6.5 6.2 68
3.5 7.5 6.4 69
8.8 8.0 8.4 70
8.0 8.5 8.4 71
9.5 9.0 9.3 72
9.2 8.8 9.0 73
7.5 7.0 7.3 74
0.0 75
8.3 9.2 9.0 76
8.3 8.5 8.5 77
8.8 8.9 8.9 78
8.8 7.5 8.1 79
6.3 6.8 6.9 80
3.0 2.5 3.3 81
8.3 8.0 8.2 82
8.8 6.5 7.5 83
5.5 6.0 6.1 84
8.8 8.5 8.7 85
8.8 8.5 8.7 86
5.0 7.6 7.0 87
7.0 7.2 7.3 88
8.9 8.8 8.9 89
6.0 4.5 5.4 90
5.5 8.3 7.5 91
8.8 7.5 8.0 92
7.7 4.5 5.9 93
7.5 7.0 7.3 94
8.6 7.5 8.0 95
8.6 8.9 8.9 96
8.0 4.0 5.7 97
8.5 8.3 8.5 98
7.2 5.0 6.0 99
6.9 6.5 6.8 100
4.5 6 5.9 101
8.5 8 8.2 102
2 6.7 5.4 bổ sung 103
3 8 6.5 bổ sung 104
5.5 6.5 6.4 bổ sung 105
8.2 7.0 7.6 106
8.8 8.5 8.7 107
7.5 7.5 7.6 108
5.0 7.2 6.7 109
9.2 8.5 8.9 110
7.8 6.3 7.0 111
7.0 6.5 6.9 112
9.0 7.3 8.0 113
9.2 7.0 7.9 114
7.3 5.5 6.4 115
9.0 6.5 7.6 116
7.3 6.0 6.7 117
8.0 4.5 6.0 118
5.8 4.0 5.0 119
3.0 4.0 4.0 120
5.5 3.5 4.6 121
7.9 5.5 6.6 122
9.6 7.9 8.6 123
9.2 8.0 8.5 124
7.8 6.0 6.8 125
7.9 6.5 7.2 126
8.5 6.5 7.4 127
7.4 7.3 7.5 128
8.0 5.2 6.4 129
1.0 3.0 2.9 130
5.5 7.0 6.7 131
4.5 8.0 7.0 132
4.0 5.5 5.3 133
7.5 8.0 7.9 134
8.5 7.5 8.0 135
7.3 8.3 8.0 136
8.8 8.0 8.4 137
4.5 5.5 5.5 138
8.0 9.0 8.7 139
6.0 6.0 6.2 140
5.0 7.0 6.5 141
5.0 5.5 5.6 142
8.5 8.0 8.3 143
7.0 7.5 7.4 144
2.5 2.0 2.8 145
2.0 1.4 146
3.5 6.5 5.8
147
7.0 5.7 6.3 148
7.0 7.5 7.4 149
0.0 0.0 150
7.0
7.5
7.6
3.0 4.5
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Môn học: PPL NCKH Khoá : QH2021
Khoa: NN&VH Trung Quốc Ngày thi:

ĐIỂM TP

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp
HỌC PHẦN CC,TX

1 21040475 Hoàng Trần Kiều Anh 15/05/2003 21C2 FLF1002 9.0


2 21040467 Đỗ Thị Lan Anh 06/04/2003 21C2 FLF1002 8.0
3 21040332 Nguyễn Thị Lan Anh 26/3/2003 21C2 FLF1002 9.0
4 21040313 Hà Mai Anh 07/01/2003 21C2 FLF1002 9.0
5 21040673 Mai Thảo Anh 29/06/2003 21C2 FLF1002 9.0
6 21040509 Lê Minh Ánh 6/10/2003 21C2 FLF1002 9.0
7 21040253 Trần Thị Ánh 7/8/2003 21C2 FLF1002 8.0
8 21040301 Lê Ngọc Chi 24/09/2003 21C2 FLF1002 8.0
9 21040233 Nguyễn Thị Quế Chi 23/08/2003 21C2 FLF1002 8.0
10 21040205 Nguyễn Lê Huyền Diệu 12/11/2003 21C2 FLF1002 7.0
11 21040047 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/06/2003 21C2 FLF1002 7.0
12 21040349 Nguyễn Châu Giang 4/8/2003 21C2 FLF1002 9.0
13 21040168 Vũ Thị Quỳnh Giang 04/03/2003 21C2 FLF1002 8.0
14 21040443 Nguyễn Sỹ Hào 27/12/2003 21C2 FLF1002 7.0
15 21040194 Đỗ Thị Thu Hiền 24/09/2003 21C2 FLF1002 9.0
16 21040077 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/11/2003 21C2 FLF1002 8.0
17 21040180 Vũ Trung Hiếu 17/2/0203 21C2 FLF1002 9.0
18 21040447 Nguyễn Thu Hương 08/04/2003 21C2 FLF1002 9.0
19 21040041 Hoàng Linh Kiều 12/04/2003 21C2 FLF1002 9.0
21 21040395 Vũ Nguyễn Hải Ngân 03/08/2003 21C2 FLF1002 7.0
22 21040016 Võ Cao Đan Vy 24/02/2003 21C2 FLF1002 9.0
23 21040639 Phùng Thanh Xuân 02/04/2003 21C2 FLF1002 9.0
24 21040454 Ngô Thị Hải Yến 08/12/2003 21C2 FLF1002 9.0
25 21041248 Đàm Nguyễn Quế Anh 30/10/2003 21C4 FLF1002 9.0
26 21041250 Vũ Phương Anh 16/04/2003 21C4 FLF1002 8.0
27 21041252 Nguyễn Linh Chi 07/03/2003 21C4 FLF1002 9.0
28 21041308 Nguyễn Quỳnh Chi 20/08/2003 21C4 FLF1002 8.0
29 21041309 Phạm Thị Chuyên 27/06/2003 21C4 FLF1002 9.0
30 21041253 Phan Thị Diễm 03/11/2003 21C4 FLF1002 9.0
31 21041255 Hà Thị Mỹ Dung 06/09/2003 21C4 FLF1002 8.0
32 21041312 Vũ Ngân Hà 7/9/2003 21C4 FLF1002 9.0
33 21041262 Trần Thanh Hải 30/05/2003 21C4 FLF1002 9.0
34 20040436 Tạ Thị Hồng Hạnh 30/06/2002 21C4 FLF1002 9.0
35 21041315 Nguyễn Thu Hiền 22/04/2003 21C4 FLF1002 9.0
36 21041318 Phạm Thu Huệ 18/08/2003 21C4 FLF1002 9.0
37 21041266 Đinh Thị Thuỳ Linh 16/8/2003 21C4 FLF1002 9.0
38 21041268 Hoàng Thị Diệu Linh 01/09/2003 21C4 FLF1002 9.0
39 21041277 Ngô Quỳnh Ngân 15/12/2003 21C4 FLF1002 9.0
40 21041270 Trần Khánh Linh 14/12/2003 21C4 FLF1002 9.0
41 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4 FLF1002 8.0
42 21041331 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 25/11/2003 21C4 FLF1002 9.0
43 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4 FLF1002 9.0
44 21041285 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/10/2003 21C4 FLF1002 8.0
45 21041287 Trần Phương Thảo 21/09/2003 21C4 FLF1002 9.0
46 21041288 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo 22/02/2003 21C4 FLF1002 8.0
47 21041341 Nguyễn Tuệ Trúc 13/10/2003 21C4 FLF1002 9.0
48 21041296 Bùi Khánh Vân 21/11/2003 21C4 FLF1002 9.0
49 21040202 Ngô Thị Thùy Linh 24/8/2003 21C3 FLF1002 9.0
50 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3 FLF1002 9.0
51 21040481 Nguyễn Thanh Mẫn 13/5/2003 21C3 FLF1002 9.0
52 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3 FLF1002 7.0
53 21040210 Đoàn Thị Nga 26/04/2003 21C3 FLF1002 9.0
54 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3 FLF1002 7.0
55 21040380 Ngô Minh Bảo Ngọc 20/09/2003 21C3 FLF1002 8.0
56 21040107 Nguyễn Ngọc Oanh 12/07/2003 21C3 FLF1002 7.0
57 21040154 Nguyễn Thị Hồng Oanh 24/10/2003 21C3 FLF1002 8.0
58 21040242 Đỗ Hà Phương 28/08/2003 21C3 FLF1002 9.0
59 21040093 Nguyễn Thanh Phương 16/08/2003 21C3 FLF1002 9.0
60 21040052 Nguyễn Trần Hà Phương 2/6/2003 21C3 FLF1002 7.0
61 21040050 Trần Ngọc Thục Quyên 06/04/2003 21C3 FLF1002 7.0
62 21040190 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2003 21C3 FLF1002 10.0
63 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3 FLF1002 10.0
64 21040018 Lý Thu Thảo 26/02/2003 21C3 FLF1002 9.0
65 21040209 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/03/2003 21C3 FLF1002 9.0
66 21040458 Bùi Thị Minh Thúy 21/4/2003 21C3 FLF1002 8.0
67 21040201 Nguyễn Ngọc Thương 23/09/2003 21C3 FLF1002 9.0
69 21040466 Nguyễn Thị Ánh Tuyết A 09/05/2003 21C3 FLF1002 7.0
70 21040416 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 10/9/2003 21C3 FLF1002 9.0
71 21040317 Nguyễn Ngọc Tường Vi 12/10/2003 21C3 FLF1002 9.0
72 21040495 Hoàng Thanh Xuân 01/12/2003 21C3 FLF1002 8.0
73 21041251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/3/2003 21C5 FLF1002 9.0
74 21041256 Chu Thùy Dương 25/2/2003 21C5 FLF1002 9.0
75 21041259 Đinh Thị Ninh Giang 4/7/2003 21C5 FLF1002 9.0
76 21041314 Nguyễn Ngọc Hải 30/4/2003 21C5 FLF1002 9.0
77 21041317 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/7/2003 21C5 FLF1002 9.0
78 21041265 Trịnh Ngọc Minh Khuê 7/12/2003 21C5 FLF1002 9.0
79 21041269 Lê Thị Ánh Linh 21/3/2002 21C5 FLF1002 8.0
80 21041267 Hoàng Chu Khánh Linh 9/8/2003 21C5 FLF1002 9.0
81 21041275 Mai Thanh Nga 19/10/2003 21C5 FLF1002 9.0
82 21041279 Phạm Hồng Nhung 29/9/2003 21C5 FLF1002 9.0
83 21041303 Đỗ Thị Hương Quỳnh 07/12/2003 21C5 FLF1002 9.0
84 21041292 Phạm Linh Thư 11/8/2003 21C5 FLF1002 9.0
85 21041337 Giang Quỳnh Trang 4/5/2003 21C5 FLF1002 9.0
86 21041293 Tô Huyền Trang 27/8/2003 21C5 FLF1002 9.0
87 21041340 Trần Kiều Trinh 18/2/2003 21C5 FLF1002 8.0
88 21041339 Phạm Kiều Trinh 18/07/2003 21C5 FLF1002 9.0
89 21041342 Nguyễn Hồng Yến 25/11/2003 21C5 FLF1002 9.0
90 21041772 Vũ Mạnh Đức 26/11/2000 21C5 FLF1002 8.0
91 21041305 Tống Bùi Hoàng Anh 04/01/2003 21C6 FLF1002 9.0
92 21041247 Bùi Mai Anh 12/08/2003 21C6 FLF1002 9.0
93 21041307 Lê Huyền Chi 02/08/2003 21C6 FLF1002 10.0
94 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 13/10/2003 21C6 FLF1002 9.0
95 21041311 Lưu Kim Dung 21/5/2003 21C6 FLF1002 10.0
96 21041260 Hoàng Hương Giang 22/10/2003 21C6 FLF1002 9.0
97 21041263 Trần Đài Bảo Hân 21/03/2003 21C6 FLF1002 9.0
98 21041264 Hồ Thị Thu Hương 04/03/2003 21C6 FLF1002 9.0
99 21041302 Bùi Nguyễn Trúc Huyền 05/12/2003 21C6 FLF1002 7.0
100 21041320 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 22/08/2003 21C6 FLF1002 9.0
101 21041322 Hà Thị Kiều Linh 08/06/2003 21C6 FLF1002 9.0
102 21041324 Nguyễn Thị Mai Linh 1/8/2003 21C6 FLF1002 9.0
103 21041272 Trương Ngọc Lương 16/04/2003 21C6 FLF1002 9.0
104 21041273 Nguyễn Phạm Bảo Ly 01/03/2003 21C6 FLF1002 7.0
105 21041240 Trần Thị Nhung 09/07/2003 21C6 FLF1002 9.0
106 21041329 Nguyễn Thị Thu Phương 07/06/2003 21C6 FLF1002 9.0
107 21041281 Vũ Hồng Quyên 14/07/2003 21C6 FLF1002 9.0
108 21041333 Cao Thị Phương Thảo 25/9/2003 21C6 FLF1002 9.0
109 21041335 Lưu Thị Thanh Thảo 15/05/2003 21C6 FLF1002 9.0
110 21041294 Vũ Thị Quỳnh Trang 14/02/2003 21C6 FLF1002 9.0
111 20041566 Nguyễn Thị Thảo 20/01/2002 21C6 FLF1002 7.0
112 21041771 Phan Hạ Trang 30/01/2003 21C6 FLF1002 10.0
113 21041249 Đèo Mai Anh 06/06/2003 21C7 FLF1002 7.0
114 21040097 Nguyễn Phương Anh 05/02/2003 21C7 FLF1002 7.0
115 21041298 Tàn Lan Anh 24/02/2003 21C7 FLF1002 7.0
116 21041257 Nguyễn Vũ Nhật Dương 27/2/2003 21C7 FLF1002 8.0
117 21041258 Trần Linh Đan 21/11/2003 21C7 FLF1002 7.0
119 21041319 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/06/2001 21C7 FLF1002 8.0
120 20040782 Cù Nguyễn Vân Khánh 01/12/2002 21C7 FLF1002 7.0
122 21041271 Trần Thị Bích Loan 15/11/2003 21C7 FLF1002 8.0
123 21041274 Vì Thị Nam 16/08/2003 21C7 FLF1002 7.0
124 21041276 Tào Thị Nga 23/12/2003 21C7 FLF1002 8.0
125 21041326 Nguyễn Hoàng Ngân 10/10/2003 21C7 FLF1002 8.0
126 21041327 Tiêu Thị Bích Ngọc 12/11/2003 21C7 FLF1002 7.0
128 21041289 Nguyễn Ngọc Huyền Thu 12/9/2003 21C7 FLF1002 7.0
129 21041338 Nguyễn Huyền Trang 2/1/2003 21C7 FLF1002 7.0
130 21041295 Tô Thị Kiều Trinh 17/11/2003 21C7 FLF1002 8.0
131 21040740 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 21C1 FLF1002 8.0
132 21041306 Lê Ngọc Bích 9/27/2003 21C6 FLF1002 9.0
133 21041321 Trịnh Thị Huyền 26/10/2003 21C7 FLF1002 8.0
135 20040773 Đinh Thị Hoa 6/28/2022 21C3 FLF1002 8.0
18041165 Nguyễn Thị Ngọc FLF1002 7.0
21041332 Phạm Văn Thạch FLF1002 9.0
21040003 Lê Trần Ngọc Linh FLF1002 9.0
20040960 Nguyễn Hồng Nhung FLF1002 7.0
Khoá : QH2021
Ngày thi:

ĐIỂM TP
ĐIỂM
ĐIỂM THI xóa tên
Giữa kỳ MÔN HỌC
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
7.5 7.5 7.5
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
7.5 7.5 7.5
9.0 9.5 9.4
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 8.5 8.4
8.0 8.5 8.4
8.5 8.0 8.1
8.0 8.5 8.4
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
9.0 9.5 9.4
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.5 7.5 7.5
9.0 9.5 9.4
7.0 7.0 7.0
7.0 7.0 7.0
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
7.0 7.0 7.0
7.0 7.0 7.0
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
8.0 9.0 8.7
8.5 8.0 8.1
8.5 8.0 8.1
7.5 7.5 7.5
8.0 9.0 8.7
8.0 9.0 8.7
7.0 7.0 7.0

You might also like