You are on page 1of 6

BẢNG XẾP HẠNG

Số báo
TT danh Họ và Tên Ngày sinh
1 20354 Phạm Đình Khôi 30/12/2007
2 20142 Phan Đức Đạt 26/09/2007
3 210241 Dương Văn Thắng 28/08/2007
4 20062 Nguyễn Quang Anh 9/8/2007
5 20463 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2007
6 20556 Bạch Thái Sơn 30/09/2007
7 120167 Nguyễn Bích Phượng 20/06/2007
8 120193 Trần Hà Trang 9/1/2007
9 70012 Nguyễn Tuấn Anh 16/04/2007
10 170348 Nguyễn Doãn Thuận 3/2/2007
11 250018 Trần Thị Mai Chi 14/02/2007
12 180153 Bùi Quang Toàn 14/04/2007
13 170303 Bùi Nhật Quang 29/09/2007
14 210252 Nguyễn Diệu Thảo 7/3/2007
15 120034 Hà Ngọc Diệp 5/4/2007
16 20244 Nguyễn Tiến Hải 11/9/2007
17 160008 Nguyễn Cao Công 24/03/2007
18 170134 Lê Thị Như Huệ 5/4/2007
19 180048 Nguyễn Thị Hương Giang 14/12/2007
20 180070 Nguyễn Huy Hiệu 3/1/2007
21 20553 Đoàn Như Quỳnh 24/01/2007
22 120188 Nguyễn Anh Thư 14/04/2007
23 180006 Lê Tuấn Anh 12/12/2007
24 170079 Nguyễn Trọng Đạt 3/2/2007
25 70103 Nguyễn Chí Quyền 12/1/2007
26 280033 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 26/06/2007
27 250110 Nguyễn Hoàng Minh Thư 24/10/2007
28 20543 Trần Thu Phương 9/1/2007
29 20278 Nguyễn Cao Hoàng 27/01/2007
30 20652 Tạ Minh Tuấn 31/01/2007
31 120008 Nguyễn Phương Anh 21/05/2007
32 250085 Nguyễn Hồng Nam 6/11/2007
33 120147 Nguyễn Kim Ngân 28/11/2007
34 170082 Nguyễn Công Hải Đăng 21/12/2007
35 20290 Nghiêm Xuân Hùng 20/04/2007
36 300053 Phạm Thùy Linh 9/2/2007
37 20006 Nguyễn Việt An 30/01/2007
38 20091 Hà Ngọc Ánh 3/12/2007
39 20435 Hoàng Quang Minh 6/11/2007
40 170094 Lê Trường Giang 21/07/2007
41 20079 Phan Tuấn Anh 4/12/2007
42 180025 Cao Xuân Chuyên 12/1/2007
43 170080 Hoàng Minh Đăng 9/9/2007
44 170003 Đường Thị Mai Anh 15/01/2007
45 210305 Nguyễn Thị Tuyết 28/01/2007
46 70113 Chu Vĩnh Thanh 22/10/2007
180064 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 30/08/2007
47
48 20415 Trần Thảo Ly 21/07/2007
49 210158 Nguyễn Thành Luân 22/11/2007
50 280073 Vũ Trường Sơn 12/8/2007
51 20098 Lê Trọng Bang 29/04/2007
52 170329 Nguyễn Phúc Thành 11/12/2007
53 20104 Nguyễn Thanh Bình 16/11/2007
54 20364 Nguyễn Hoàng Lâm 2/3/2007
55 20196 Nguyễn Phan Dương 4/4/2007
56 150018 Vũ Việt Dũng 18/05/2007
57 20527 Nguyễn Anh Phong 25/05/2007
58 20449 Nguyễn Ngọc Minh 11/12/2007
59 70053 Phạm Thị Thùy Giang 8/2/2007
60 160021 Vũ Kim Hoàn 7/8/2007
61 180041 Nguyễn Thái Dương 26/02/2007
62 290022 Ngô Hà Chi 2/8/2007
63 250108 Ngô Tiến Thọ 7/1/2007
64 70104 Nguyễn Đức Quyền 28/02/2007
65 170113 Vũ Thị Minh Hạnh 4/2/2007
66 20438 Lý Lê Nhật Minh 21/11/2007
67 70042 Nguyễn Văn Duy 24/07/2007
68 210067 Nguyễn Thị Dinh 1/1/2007
69 210075 Nguyễn Thùy Dương 2/3/2007
70 130019 Nguyễn Tùng Dương 24/08/2007
71 170375 Nguyễn Hữu Trung 12/1/2007
72 120046 Trần Thị Ánh Dương 28/01/2007
73 120111 Trần Khánh Linh 14/05/2007
74 100039 Nguyễn Minh Vũ 28/08/2007
75 180165 Bùi Anh Tuấn 17/01/2007
76 20042 Nguyễn Châu Anh 20/06/2007
77 120083 Nguyễn Duy Hưng 21/04/2007
78 180166 Nguyễn Bính Tuất 17/01/2007
79 150031 Hà Việt Hùng 23/07/2007
80 300007 Hoàng Ngọc Anh 30/05/2007
81 250404 Trần Quang Thắng 2/5/2007
82 210047 Nguyễn Viết Bình 6/4/2007
83 20114 Đỗ Kim Chi 20/07/2007
84 180174 Nguyễn Trần Anh Vũ 18/11/2007
85 280001 Lê Đăng Phan Anh 5/5/2007
86 300010 Ngô Duy Anh 21/10/2007
87 20022 Hoàng Mai Anh 5/4/2007
88 210036 Đậu Thị Minh Anh 22/08/2007
89 290116 Nguyễn Văn An 1/9/2007
90 110001 Đỗ Hoàng An 3/2/2007
91 260019 Lê Hồng Anh 5/12/2007
ẾP HẠNG

Tổng
Điểm môn Điểm môn Tổng Tổ Điểm môn điểm
Trường THCS Văn Toán Hợp Chuyê chuyên
Vĩnh Yên 8.5 9 9.17 9.75 55.92
Vĩnh Yên 8.5 9.5 9.67 9.25 55.42
Yên Lạc 8.5 9.75 7.83 9.25 53.83
Vĩnh Yên 8 9 9.67 9 53.67
Vĩnh Yên 8.5 10 9.17 8.25 52.42
Vĩnh Yên 8.5 8.5 9.83 8.5 52.33
Lập Thạch 9 9.5 9.5 8 52
Lập Thạch 8.5 9.25 9.5 8.25 52
Tam Dương 8.5 9.25 9.67 8 51.42
Vĩnh Tường 8.5 9.5 8.67 8.25 51.42
Lý Tự Trọng 7.5 9 9.17 8.5 51.17
Vĩnh Tường 8.5 9 8 8.5 51
Vĩnh Tường 8.25 9.5 8.67 8 50.42
Yên Lạc 8.5 9.75 9 7.5 49.75
Lập Thạch 8.25 9 8.83 7.75 49.33
Tam Đảo CLC 9 9 8.83 7.5 49.33
Lãng Công 8.5 9 9.17 7.5 49.17
Vĩnh Tường 9 9.25 9.17 7.25 49.17
Vĩnh Tường 7.5 9 7.67 8.25 48.92
Kim Xá 8 9.5 8.83 7.5 48.83
Vĩnh Yên 8.5 9.5 9.83 7 48.83
Sông Lô 9 9.5 9.17 7 48.67
Vĩnh Tường 8.25 9.25 9.33 7.25 48.58
Vĩnh Tường 8.75 8.75 9.17 7.25 48.42
Tam Dương 8.25 8.25 8 7.75 47.75
Phúc Yên 8.75 9.5 9.17 6.75 47.67
Lý Tự Trọng 8.5 9.75 8.67 6.75 47.17
Vĩnh Yên 9 9 9.33 6.5 46.83
Lý Tự Trọng 7.25 9 9.5 7 46.75
Vĩnh Yên 7.5 9 9.17 7 46.67
Sông Lô 9 9.5 10 6 46.5
Lý Tự Trọng 7.5 9 9 7 46.5
Sông Lô 9 9.5 9.83 6 46.33
Vĩnh Tường 8.25 8.75 9 6.75 46.25
Vĩnh Tường 8.25 9.5 8.67 6.5 45.92
Khác (PY) 9 9.5 9.33 6 45.83
Liên Bảo 8 9.5 10 6 45.5
Vĩnh Yên 8.25 10 8.5 6.25 45.5
Vĩnh Yên 7.75 8.75 8 7 45.5
Vĩnh Tường 8.5 9 9 6.25 45.25
Vĩnh Yên 8.25 9 8.17 6.5 44.92
Vĩnh Tường 8.75 8.25 8.33 6.5 44.83
Vĩnh Tường 8.5 9.5 8.5 6 44.5
Vĩnh Tường 8.25 9 8.33 6.25 44.33
Yên Lạc 8.25 8.5 8.33 6.25 43.83
Tam Dương 9 9.5 8.83 5.5 43.83
Phạm Công Bình 8 9.5 7.5 6.25
43.75
Vĩnh Yên 8 9.75 9.5 5.5 43.75
Yên Lạc 8 9.5 8.17 6 43.67
Phúc Yên 7.5 8.75 7.83 6.5 43.58
Vĩnh Yên 7.75 9.25 9 5.75 43.25
Vĩnh Tường 7.75 9 9.17 5.75 43.17
Liên Bảo 8 9 8.83 5.75 43.08
Liên Bảo 8.25 8.25 8.33 6 42.83
Vĩnh Yên 8.5 8 9 5.75 42.75
Sông Lô 7.5 9 8.83 5.75 42.58
Liên Bảo 8.25 9 8.5 5.5 42.25
Liên Bảo 9 9 9.83 4.75 42.08
Tam Dương 8.5 7.75 8.5 5.75 42
Lãng Công 8.5 9 9.5 5 42
Tân Tiến 7.25 9 8.5 5.5 41.25
Phúc Yên 8 9.5 8.67 5 41.17
Lý Tự Trọng 8 9 8.33 5.25 41.08
Tam Dương 8.75 9 9 4.75 41
Vĩnh Tường 8.75 8.25 8.67 5 40.67
Tam Đảo CLC 8.5 9.25 8.33 4.75 40.33
Tam Dương 9 8.5 9.17 4.5 40.17
Yên Lạc 8.25 9 7.83 5 40.08
Yên Lạc 8.75 9.5 7.33 4.75 39.83
Thái Hòa 8.5 9.25 7.67 4.75 39.67
Vĩnh Tường 8.25 8.5 8.67 4.75 39.67
Lập Thạch 8.75 8.5 8.5 4.5 39.25
Lập Thạch 8.25 9 7.67 4.75 39.17
Nguyễn Trãi 7.25 9 7.17 5.25 39.17
Đại Đồng 7.75 9.5 8.33 4.5 39.08
Khác (VY) 8 8.25 9.17 4.5 38.92
Sông Lô 7.75 9.25 8.17 4.5 38.67
Nghĩa Hưng 8 9 8.17 4.5 38.67
Sông Lô 8.25 9.25 6.67 4.75 38.42
Xuân Hòa (PY) 7.25 9 8.5 4.5 38.25
Hương Canh 6.5 8.5 7.5 5.25 38.25
Đồng Cương 8 9 7.67 4.5 38.17
Tam Đảo CLC 8.75 8.5 6.83 4.5 37.58
Nghĩa Hưng 8.75 9 5.67 4.5 36.92
Phúc Yên 7.25 9.25 7.83 3.5 34.83
Cao Minh 8 8.5 8.83 2.75 33.58
Liên Bảo 9 8.75 8.33 0.75 28.33
Yên Lạc 8.75 8.5 8.83 0.5 27.58
Phúc Yên 7.25 8.25 5.5 1.75 26.25
Bồ Lý 7.75 8.25 8 0 24
Gia Khánh 7.5 6.5 4.67 1 21.67

You might also like