You are on page 1of 2

ĐIỂM QUÁ TRÌNH TIẾNG ANH 5

Lớp: CLC_22DTM04 Hoc kỳ: HK01


Năm hoc: 2024
Khoa: Khoa Thương mại
STT HỌ TÊN MSSV ÐIỂM QUY ĐỔI
1 Lý Ngọc Anh 2221002425 8.37 8.4
2 Vũ Huyền Anh 2221002442 7.77 7.8
3 Nguyễn Lâm Gia Bảo 2221002448 8.09 8.1
4 Phùng Ngọc Cường 2221002457 8.44 8.4
5 Dương Bửu Ðiền 2221002464 7.51 7.5
6 Trương Nhật Duy 2221002482 7.81 7.8
7 Trần Thị Ngọc Hân 2221002499 7.79 7.8
8 Ðỗ Thị Thu Hiền 2221002507 7.32 7.3
9 Hồ Quỳnh Hương 2221002515 8.86 8.7
10 Nguyễn Nhất Huy 2221002521 8.02 8
11 Nguyễn Phúc Bảo Khang 2221002535 9.37 9.4
12 Nguyễn Trần Duy Khang 2221002536 7.51 7.5
13 Phạm Hà Khuê 2221002548 8.3 8.3
14 Kỳ Tiểu Long 2221002566 9.23 9.2
15 Lê Thị Ngọc Minh 2221002580 7 7
16 Lê Kiều Thảo My 2221002586 9.07 9.1
17 Võ Kim Ngân 2221002605 7.63 7.6
18 Siêu Mỹ Ngọc 2221002613 9.65 9.7
19 Lê Tấn Nguyên 2221002617 9.72 9.7
20 Nguyễn Tuấn Nhã 2221002625 8.95 9
21 Trịnh Thị Ái Nhân 2221002627 8.11 8.1
22 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 2221002631 9.37 9.4
23 Nguyễn Ngô Quỳnh Như 2221002644 8.72 8.7
24 Trần Thị Quỳnh Như 2221002649 6.51 6.5
25 Nguyễn Hoàng Duy Phát 2221002658 9.37 9.4
26 Cao Vân Phương 2221002662 7.3 7.3
27 Nguyễn Thị Thu Soan 2221002692 7.16 7.2
28 Lê Vĩnh Tâm 2221002694 8.23 8.2
29 Ðỗ Thanh Thảo 2221002703 8.02 8
30 Dương Minh Thư 2221002717 9.09 9.1

1/2
31 Lương Võ Hoài Thương 2221002722 9.02 9
32 Phan Anh Toàn 2221002739 8.21 8.2
33 Ðàm Thị Huyền Trang 2221002751 6.93 6.9
34 Phan Anh Tú 2221002776 7.67 7.7
35 Nguyen Thị Ánh Tuyết 2221002781 8.16 8.2
36 Lê Thị Tuyết Vy 2221002795 7.39 7.4
37 Nguyễn Trần Như Ý 2221002811 9.09 9.1

2/2

You might also like