You are on page 1of 9

Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 6A

Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Hà Thu An 6.0 9.0 8.0 8.5 8.1 8.2
2 Nguyễn Minh An 10 9.0 8.0 8.0 8.4 8.4
3 Đặng Thị Minh Anh 7.0 8.0 8.0 8.5 8.1 8.3
4 Lê Thị Phương Anh 10 9.0 8.0 8.0 8.4 8.5
5 Vũ Hà Anh 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.4
6 Nguyễn Quốc Bảo 7.0 6.0 7.0 7.5 7.1 7.1
7 Nguyễn Vũ Duy 7.0 5.0 6.0 6.5 6.2 6.3
8 Phùng Đại Dũng 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2
9 Nguyễn Thùy Dương 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.6
10 Lê Bùi Anh Đức 7.0 7.0 6.0 6.0 6.3 6.4
11 Phạm Thị Hương Giang 10 8.0 8.0 9.0 8.7 8.7
12 Hoàng Thu Hà 9.0 8.0 8.0 9.5 8.8 8.8
13 Phạm Đình Hải 6.0 8.0 7.0 7.5 7.2 7.1
14 Nguyễn Ngọc Hiếu 9.0 6.0 8.0 7.5 7.6 7.7
15 Nguyễn Trung Hiếu 6.0 7.0 8.0 7.5 7.4 7.7
16 Nguyễn Minh Hoàng 6.0 8.0 7.0 6.0 6.6 6.7
17 Trần Phương Hòai 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6 8.6
18 Nguyễn Quang Huy 7.0 9.0 8.0 7.5 7.8 7.7
19 Lê Nguyễn Đăng Khoa 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.3
20 Nguyễn Khánh Linh 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.9
21 Phạm Bùi Khánh Linh 10 10 10 10 10 9.9
22 Bùi Thị Kim Ngân 7.0 7.0 8.0 9.0 8.1 8.1
23 Nguyễn Hồng Hương Ngọc 7.0 8.0 8.0 8.0 7.9 8.1
24 Nguyễn Khánh Ngọc 9.0 8.0 8.0 7.5 7.9 8.1
25 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9.0 8.0 8.0 7.0 7.7 7.8
26 Vũ Minh Ngọc 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 8.4
27 Nguyễn Thiện Nhân 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0
28 Trần Bảo Như 7.0 9.0 9.0 8.0 8.3 8.4
29 Phạm Đắc Phương 10 10 10 10 10 9.9
30 Bùi Minh Quang 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.1
31 Nguyễn Hoàng Quân 10 8.0 9.0 8.0 8.6 8.4
32 Đỗ Như Quỳnh 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1 8.2
33 Nguyễn Phương Thảo Quỳnh 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9 7.7
34 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9
35 Nguyễn Cường Thịnh 8.0 7.0 9.0 8.0 8.1 8.2
36 Đào Thị Minh Thư 8.0 9.0 9.0 8.5 8.6 8.6
37 Nguyễn Đức Toàn 10 9.0 10 10 9.9 9.7
38 Trần Văn Toàn 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.1
39 Nguyễn Huyền Trang 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.4
40 Phạm Thị Hải Yến 8.0 9.0 9.0 10 9.3 9.2
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 6B
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Mai Thị Cẩm Anh 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0
2 Nguyễn Thị Hồng Châm 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1 8.1
3 Vũ Minh Chiến 6.0 7.0 5.0 6.0 5.9 5.9
4 Phạm Văn Dũng 6.0 7.0 5.0 5.0 5.4 5.5
5 Nguyễn Tiến Đạt 5.0 6.0 6.0 7.0 6.3 6.2
6 Đặng Văn Đồng 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 6.7
7 Đỗ Gia Hiển 6.0 7.0 5.0 7.0 6.3 6.0
8 Trần Thái Hòa 9.0 8.0 6.0 8.0 7.6 7.4
9 Phạm Gia Huy 7.0 8.0 6.0 8.0 7.3 6.9
10 Dương Ngọc Huyền 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 7.0
11 Nguyễn Thị Thu Huyền 6.0 7.0 6.0 8.0 7.0 6.6
12 Nguyễn Khánh Hưng 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 6.9
13 Phạm Trung Kiên 6.0 7.0 7.0 8.0 7.3 7.2
14 Nguyễn Diệu Linh 7.0 8.0 7.0 9.0 8.0 7.5
15 Trần Bảo Long 6.0 7.0 7.0 8.0 7.3 7.1
16 Bùi Khánh Ly 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.2
17 Nguyễn Khánh Ly 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 8.0
18 Vũ Khánh Ly 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0
19 Nguyễn Quang Minh 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.4
20 Phạm Duy Lương Nguyên 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.5
21 Nguyễn Văn Trường Phát 6.0 7.0 6.0 6.0 6.1 5.9
22 Vũ Hoàng Phong 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.2
23 Vũ Đỗ Nguyên Phương 10 8.0 8.0 9.0 8.7 8.5
24 Vũ Vinh Quang 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 6.6
25 Nguyễn Tiến Tài 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0
26 Phạm Trọng Tấn 6.0 7.0 6.0 5.0 5.7 5.7
27 Đặng Thị Hà Thảo 9.0 8.0 7.0 8.0 7.9 7.5
28 Phạm Khắc Thăng 9.0 8.0 7.0 7.0 7.4 7.1
29 Phạm Đức Thiện 9.0 8.0 7.0 7.5 7.6 7.4
30 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 7.0 7.0 7.6 7.3
31 Nguyễn Văn Trường 7.0 8.0 7.0 6.0 6.7 6.7
32 Nguyễn Mạnh Tuấn 6.0 7.0 7.0 8.0 7.3 7.2
33 Phạm Anh Tú 5.0 6.0 6.0 6.0 5.9 5.7
34 Đỗ Lê Anh Thư 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.3
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 6C
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Phạm Ngọc Anh 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.2
2 Đặng Tuấn Cường 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1
3 Phạm Khắc Đạt 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.1
4 Vũ Tuấn Đạt 7.0 9.0 7.0 7.5 7.5 7.4
5 Phạm Hải Đăng 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 7.6
6 Nguyễn ĐứcThịnh 8.0 6.0 6.0 6.0 6.3 6.3
7 Nguyễn Trung Hiếu 6.0 9.0 8.0 7.5 7.6 7.7
8 Vũ Thị Ngọc Huyền 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.2
9 Nguyễn Thị Hương 6.0 8.0 7.0 5.5 6.4 6.4
10 Vũ Hoàng Giang Hương 7.0 7.0 8.0 9.0 8.1 8.1
11 Nguyễn Phúc Khang 7.0 6.0 6.0 5.5 5.9 5.8
12 Vũ Văn Khánh 7.0 8.0 6.0 6.5 6.6 6.4
13 Dương Thuỳ Linh 9.0 6.0 6.0 7.0 6.9 6.5
14 Nguyễn Thị Khánh Linh 7.0 6.0 7.0 7.5 7.1 6.9
15 Nguyễn Thị Phương Linh 9.0 7.0 7.0 7.0 7.3 7.0
16 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.0 6.0 7.0 7.5 7.1 7.0
17 Phạm Diệu Linh 9.0 8.0 7.0 7.0 7.4 7.2
18 Phạm Thị Mai Linh 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 7.4
19 Phạm Hoàng Long 8.0 6.0 6.0 6.0 6.3 6.1
20 Trần Tiến Minh 6.0 6.0 8.0 7.5 7.2 7.2
21 Phạm Văn Nam 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.2
22 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.0 7.0 7.0 6.5 6.9 6.9
23 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9.0 6.0 7.0 8.0 7.6 7.3
24 Đào Đình Nguyên 8.0 6.0 6.0 6.5 6.5 6.2
25 Nguyễn Đức Phúc 8.0 8.0 7.0 6.5 7.1 6.9
26 Vũ Bảo Phúc 7.0 7.0 7.0 6.0 6.6 6.4
27 Nguyễn Hồng Quân 6.0 7.0 8.0 6.5 6.9 7.0
28 Nguyễn Duy Thanh 6.0 6.0 7.0 7.0 6.7 6.7
29 Vũ Đức Thành 7.0 6.0 7.0 7.0 6.9 6.9
30 Phạm Anh Thư 7.0 7.0 7.8 8.0 7.7 7.5
31 Nguyễn Đức Tiến 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.3
32 Nguyễn Quốc Trung 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.7
33 Vũ Anh Tuấn 9.0 7.0 8.0 7.0 7.6 7.6
34 Phạm Hoàng Yến 7.0 7.0 8.0 9.0 8.1 8.1
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 7A
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Mai Bình An 7.0 9.0 7.0 8.0 7.7 7.8
2 Bùi Nguyễn Ngọc Anh 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 8.2
3 Phạm Duy Anh 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 7.6
4 Phạm Ngọc Anh 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.2
5 Phạm Thị Lan Anh 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.3
6 Phạm Thị Ngọc Anh 7.0 8.0 7.0 9.0 8.0 7.8
7 Phạm Thị Vân Anh 9.0 7.0 7.0 9.0 8.1 7.9
8 Vũ Tấn Dũng 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.7
9 Nguyễn Quang Đông 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9 7.7
10 Bùi Ngọc Hà 7.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.6
11 Nguyễn Minh Hiếu 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.5
12 Nguyễn Khánh Hòa 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8.8
13 Nguyễn Thị Khánh Huyền 7.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8.3
14 Phạm Khánh Hưng 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.5
15 Nguyễn Trung Kiên 9.0 7.0 7.0 7.0 7.3 7.1
16 Phạm Ngọc An Na 7.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8.3
17 Trần Bảo Ngân 7.0 9.0 9.0 9.0 8.7 8.7
18 Vũ Kim Ngân 7.0 9.0 9.0 9.5 8.9 8.9
19 Phạm Thị Bảo Ngọc 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 7.5
20 Phạm Thị Như Nguyệt 9.0 10 10 10 9.9 9.8
21 Phạm Đăng Nhật 7.0 9.0 8.0 7.5 7.8 8.0
22 Lê Thị Yến Nhi 8.0 9.0 8.0 8.5 8.4 8.4
23 Phạm Minh Phương 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9 7.7
24 Phùng Thị Như Quỳnh 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.1
25 Trần Tấn Tài 7.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0
26 Vũ Thị Minh Thư 8.0 9.0 8.0 8.5 8.4 8.3
27 Nguyễn Bảo Trang 9.0 9.0 8.0 9.0 8.7 8.6
28 Phạm Thị Huyền Trang 7.0 8.0 7.0 8.5 7.8 7.7
29 Vũ Văn Trường 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.4
30 Nguyễn Đình Tùng 6.0 9.0 9.0 8.5 8.4 8.5
31 Phạm Thảo Vân 7.0 9.0 9.0 9.0 8.7 8.8
32 Nguyễn Quang Vinh 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9
33 Đào Thị Phương Vy 7.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.5
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 7B
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Nguyễn Đức Anh 6.0 7.0 7.0 8.0 7.3 7.2
2 Nguyễn Thế Anh 7.0 6.0 6.0 7.5 6.8 6.4
3 Phạm Thị Lan Anh 7.0 8.0 6.0 6.5 6.6 6.5
4 Vũ Hồng Anh 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.4
5 Vũ Thị Lan Anh 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.4
6 Nguyễn Thị Dịu 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 8.1
7 Nguyễn Đình Duy 10 9.0 10 10 9.9 8.7
8 Nguyễn Văn Anh Duy 9.0 8.0 7.0 7.5 7.6 7.4
9 Nguyễn Thị Ánh Dương 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.9
10 Đào Hữu Đại 6.0 6.0 6.0 6.5 6.2 5.8
11 Đào Thị Hương Giang 9.0 9.0 8.0 7.5 8.1 8.0
12 Trần Thị Hương Giang 6.0 9.0 8.0 9.0 8.3 8.2
13 Nguyễn Thị Minh Hà 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.4
14 Nguyễn Minh Hải 9.0 9.0 6.0 7.5 7.5 7.0
15 Nguyễn Sơn Hải 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9
16 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9.0 7.0 7.0 9.0 8.1 7.7
17 Nguyễn Thị Khánh Hằng 7.0 8.0 6.0 7.5 7.1 6.9
18 Phạm Quang Huy 6.0 6.0 5.0 7.0 6.1 5.8
19 Nguyễn Khánh Huyền 8.0 8.0 6.0 8.0 7.4 6.9
20 Phạm Văn Khang 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.3
21 Vũ Văn Khang 6.0 6.0 6.0 6.5 6.2 6.0
22 Nguyễn Ngọc Hào Kiệt 10 9.0 7.0 9.0 8.6 8.0
23 Đặng Mai Khánh Linh 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4 8.0
24 Phạm Thị Thùy Linh 7.0 9.0 8.0 8.5 8.2 8.1
25 Nguyễn Phi Long 9.0 8.0 7.0 8.5 8.1 7.6
26 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.2
27 Phạm Khắc Thuận 7.0 6.0 5.0 7.0 6.3 5.9
28 Phạm Quốc Tiến 7.0 8.0 6.0 7.5 7.1 6.9
29 Nguyễn Thị Minh Trang 6.0 9.0 8.0 9.0 8.3 8.3
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 7C
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Lê Lương An 8.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.3
2 Vũ Hải Anh 8.0 7.0 7.0 5.0 6.3 6.1
3 Vũ Việt Anh 8.0 7.0 7.0 6.0 6.7 6.2
4 Đặng Gia Bảo 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6 8.2
5 Nguyễn Như Bình 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 7.0
6 Đặng Thị Thuỳ Dung 6.0 8.0 7.0 8.0 7.4 7.0
7 Hoàng Anh Dương 5.0 7.0 7.0 7.0 6.7 6.2
8 Vũ Ngọc Điệp 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 7.2
9 Vũ Thị Hiền 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 7.2
10 Trần Gia Huy 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.8
11 Đồng Thị Khánh Huyền 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 7.2
12 Nguyễn Tuấn Hưng 6.0 7.0 7.0 5.0 6.0 5.7
13 Phạm Thu Hương 10 9.0 8.0 8.0 8.4 8.1
14 Nguyễn Phúc Lâm 7.0 7.0 6.0 6.0 6.3 6.1
15 Nguyễn Tùng Lâm 10 8.0 7.0 7.5 7.8 7.4
16 Nguyễn Vũ Hà Linh 8.0 7.0 7.0 6.0 6.7 6.4
17 Vũ Thành Long 8.0 8.0 8.0 6.5 7.4 6.9
18 Vũ Duy Ngân 6.0 8.0 7.0 5.5 6.4 6.1
19 Phạm Quang Nguyên 9.0 9.0 8.0 9.0 8.7 8.1
20 Trần Văn Phong 6.0 7.0 7.0 7.5 7.1 6.6
21 Nguyễn Duy Phú 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6 7.2
22 Đoàn Khánh Phương 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 6.9
23 Vũ Minh Quân 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.5
24 Lê Đức Tài 8.0 6.0 6.0 7.0 6.7 6.2
25 Nguyễn Đào Minh Tân 7.0 8.0 8.0 8.0 7.9 7.6
26 Bạch Phương Thảo 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.3
27 Phạm Thị Phương Thảo 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 6.9
28 Vũ Đình Việt 8.0 6.0 6.0 5.0 5.9 5.6
29 Nguyễn T Diệu Xuân 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1 6.8
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 8A
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Đặng Thị Kiều Anh 5.0 6.0 7.0 8.0 6.5 6.7 7.1
2 Nguyễn Đức Anh 5.0 4.0 6.0 7.0 6.0 5.9 6.0
3 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.0 9.0 6.0 7.0 5.0 6.4 6.4
4 Nguyễn Việt Anh 9.0 5.0 7.0 8.0 8.0 7.6 7.5
5 Phạm Quỳnh Anh 7.0 10 8.0 9.0 8.5 8.6 8.6
6 Nguyễn Ngọc Ánh 6.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.4 8.1
7 Phạm Thị Hương Giang 5.0 6.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.1
8 Nguyễn Minh Hiển 6.0 7.0 6.0 8.0 6.0 6.6 6.7
9 Lê Thị Thu Hoài 8.0 7.0 6.0 7.0 7.5 7.2 7.0
10 Trần Thu Hoài 8.0 6.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0
11 Nguyễn Ngọc Hòa 8.0 5.0 6.0 8.0 6.5 6.8 6.8
12 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10 10 8.0 10 10 9.8 9.4
13 Vũ Thăng Long 10 9.0 5.0 6.0 6.0 6.8 6.5
14 Nguyễn Thành Luận 9.0 9.0 7.0 8.0 6.5 7.6 7.6
15 Nguyễn Thị Thanh Mai 8.0 10 8.0 9.0 8.5 8.7 8.6
16 Đặng Tiến Mạnh 8.0 10 7.0 7.0 7.0 7.5 7.3
17 Lê Văn Minh 8.0 5.0 6.0 7.0 7.5 6.9 6.8
18 Vũ Văn Minh 6.0 9.0 5.0 6.0 7.0 6.6 6.4
19 Phạm Thành Nam 9.0 8.0 6.0 8.0 7.5 7.7 7.4
20 Lê Thị Quỳnh Nga 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.3 7.2
21 Nguyễn Đình Phú 7.0 5.0 6.0 7.0 6.0 6.3 6.3
22 Nguyễn Thị Thùy Phương 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.5 6.4
23 Phạm Trần Anh Quân 5.0 4.0 6.0 8.0 6.5 6.3 6.3
24 Bùi Thị Diễm Quỳnh 8.0 9.0 8.0 9.0 7.5 8.2 8.3
25 Nguyễn Văn Thùy 7.0 6.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0
26 Nguyễn Minh Thư 7.0 10 8.0 7.0 8.0 7.9 8.1
27 Nguyễn Minh Thư 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.4 7.3
28 Nguyễn Thị Anh Thư 7.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.1 8.0
29 Nguyễn Thị Yến Vi 5.0 7.0 6.0 9.0 6.5 6.9 6.9
30 Đào Thị Yến Vy 7.0 6.0 7.0 8.0 8.0 7.5 7.5
31 Vũ Hải Yến 6.0 7.0 8.0 9.0 9.0 8.3 8.0
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 8B
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Vũ Hà Anh 9.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.3 8.0
2 Phạm Ngọc Ánh 5.0 8.0 6.0 6.0 6.5 6.3 6.4
3 Hà Duy Bình 6.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.3
4 Vũ Xuân Diệu 8.0 6.0 8.0 5.0 7.0 6.6 6.4
5 Đào Thị Duyên 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 6.9
6 Phạm Thu Hà 6.0 7.0 7.0 7.0 8.5 7.4 7.5
7 Vũ Thu Hằng 6.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.3 7.3
8 Vũ Thành Hân 7.0 5.0 8.0 6.0 7.5 6.8 6.6
9 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.0 6.0 9.0 6.0 7.5 7.2 6.9
10 Nguyễn Thu Hương 7.0 6.0 8.0 6.0 9.0 7.5 7.3
11 Nguyễn Công Khánh 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.4 7.3
12 Lê Thị Lan 9.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 8.1
13 Nguyễn Thị Thùy Linh 5.0 6.0 6.0 6.0 8.0 6.6 6.5
14 Nguyễn Thùy Linh 6.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.6 7.6
15 Vũ Thùy Linh 10 8.0 9.0 8.0 8.5 8.6 8.4
16 Đặng Thành Long 7.0 6.0 8.0 6.0 7.5 6.9 6.7
17 Trần Thành Lương 8.0 6.0 9.0 6.0 7.0 7.0 6.8
18 Phạm Trọng Mạnh 7.0 5.0 8.0 5.0 7.0 6.4 6.1
19 Đào Tuấn Minh 6.0 5.0 7.0 5.0 5.5 5.6 5.6
20 Nguyễn Tuấn Minh 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.5 6.5
21 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.5 6.7
22 Đào Thu Thảo Ngọc 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 6.9
23 Nguyễn Yến Nhi 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1 8.1
24 Trần Mạnh Quang 9.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 8.0
25 Phạm Anh Quân 6.0 5.0 7.0 5.0 6.5 5.9 5.9
26 Trần Như Quỳnh 5.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.3 6.3
27 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6.0 7.0 7.0 7.0 8.5 7.4 7.4
29 Phạm Thị Phương Thảo 7.0 8.0 8.0 7.0 8.5 7.8 7.6
30 Bùi Thùy Trang 8.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.3 8.2
31 Trần Lê Anh Tú 7.0 6.0 8.0 6.0 8.0 7.1 6.8
32 Đào Thảo Vân 6.0 7.0 7.0 6.0 8.5 7.2 7.1
33 Phạm Xuân Minh Vũ 9.0 7.0 9.0 6.0 7.0 7.3 7.1
34 Phạm Thị Hải Yến 5.0 7.0 6.0 7.0 7.0 6.6 6.9
Phòng giáo dục & Đào tạo huyện Tứ Kỳ BẢNG ĐIỂM MÔN CONGNGHE LỚP 8C
Trường THCS Hà Thanh HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Học kỳ 2
Số
Họ và tên ĐĐG ĐĐG TBM TBM
TT ĐĐG TX
GK2 CK2 HK2 CN
1 Nguyễn Lê Hoài An 8.0 7.0 7.0 7.0 9.5 8.1 7.9
2 Đào Thị Vân Anh 9.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.7 8.9
3 Mai Phương Anh 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8.6
4 Nguyễn Hải Anh 7.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.1 8.0
5 Nguyễn Phương Anh 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.3
6 Phạm Thị Ngọc Anh 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.2
7 Phạm Thị Vân Anh 8.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.2 7.8
8 Phạm Tuấn Anh 9.0 8.0 7.0 7.0 9.5 8.3 8.1
9 Phạm Việt Anh 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 7.4
10 Phạm Thanh Bình 8.0 8.0 8.0 8.0 9.5 8.6 8.5
11 Lê Ngọc Khánh Châu 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8.6
12 Phạm Trần Trà Giang 10 9.0 10 10 10 9.9 9.8
13 Nguyễn Ngọc Hà 8.0 7.0 9.0 7.0 9.0 8.1 8.0
14 Nguyễn Thiên Hải 8.0 8.0 8.0 7.0 9.5 8.3 8.0
15 Đào Thị Huế 9.0 9.0 8.0 8.0 7.5 8.1 8.3
16 Phạm Khánh Huyền 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.4
17 Nguyễn Thị Ngọc Linh 7.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.1 8.0
18 Nguyễn Thị Phương Linh 8.0 7.0 8.0 8.0 8.5 8.1 8.1
19 Nguyễn Thị Thùy Linh 6.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.1 8.1
20 Phạm Mai Linh 8.0 9.0 9.0 9.0 8.5 8.7 8.9
21 Nguyễn Thanh Mai 9.0 9.0 9.0 10 8.5 9.1 9.1
22 Phạm Hà My 9.0 7.0 8.0 7.0 7.5 7.6 7.4
23 Nguyễn Yến Ngọc 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.5
24 Nguyễn Thị Thanh Phương 9.0 7.0 8.0 8.0 9.5 8.6 8.5
25 Vũ Ngọc Như Quỳnh 9.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6 8.5
26 Vũ Nguyễn Hà Thanh 9.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 8.1
27 Nịnh Tiến Thành 9.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.3 8.0
28 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.3
29 Nguyễn Ánh Tuyết 9.0 8.0 9.0 8.0 9.5 8.8 8.8
30 Đoàn Hải Việt 9.0 8.0 7.0 7.0 9.5 8.3 8.1
31 PHẠM TUẤN HƯNG 8.0 6.0 7.0 5.8 7.0 6.7 6.0
32 Phạm Trần Đức Anh 10 9.0 8.0 8.0 9.0 8.8 8.9

You might also like