You are on page 1of 1

Danh sách lớp Đại học Mầm non (CĐ22MNNT)

Tiếng Việt thực hành : 30 tiết;


Pháp luật đại cương: 30 tiết.
Chuyên cần Kiểm Thi Trung
Stt Họ và tên
Vắng Trễ tra bình
1 Đỗ Thị Mỹ Duyên 7.0 9.0 8.2
2 Quảng Thị Ngọc Mai Đào 7.0 8.0 7.6
3 Nguyễn Thị Thúy Huyền 7.0 8.0 7.6
4 Nguyễn Thị Bé Len x 7.0 5.0 5.8
5 Bạch Thị Thu Ngân 7.0 7.5 7.3
6 Lê Thị Minh Nguyệt 7.0 6.0 6.4
7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 9.0 8.6
8 Nguyễn Nữ Thục Quyên 7.0 8.0 7.6
9 Nguyễn Vân Phương Quỳnh 7.0 9.0 8.2
10 Nguyễn Thị Thi 6.0 7.5 6.9
11 Lê Phạm Hương Trà P 6.0 7.0 6.6
12 Lê Thị Minh Trang 6.0 5.0 5.4
13 Lê Thị Tuyết Trinh 7.0 7.5 7.3
14 Hồ Thị Ngọc Vi x 8.0 8.0 8.0
15 Nguyễn Thị Như Yên 6.0 6.0 6.0
16 Lê Thị Bích Tuyết 7.0 8.0 7.6

You might also like