You are on page 1of 4

DANH SÁCH LỚP 9A

Stt Họ và tên Miệng 15p 1t hk HK2 HK1 cả năm


1 Nguyễn Hoàng Anh 7 7 7 6 6 6.4 5.9 6.2
2 Bùi Mạnh Cường 7 7 7 7 6 6.6 6.3 6.5
3 Phan Văn Đoàn 8 9 9 8 8 8.3 8.1 8.2
4 Nguyễn Kim Đức 7 9 8 8 6 7.3 5.1 6.6
5 Nguyễn Văn Hảo 8 8 7 8 6 7.1 5.3 6.5
6 Nguyễn Thu Hằng 5 6 6 7 7 6.5 6.4 6.5
7 Đỗ Mạnh Hiếu 8 8 8 8 8 8.0 8.1 8.0
8 Nguyễn Khánh Hoàng 7 6 7 7 6 6.5 6.8 6.6
9 Mai Thu Huyền 7 7 7 7 7 7.0 6.9 7.0
10 Nguyễn Thu Huyền 8 9 8 8 8 8.1 8.1 8.1
11 Kiều Mạnh Lâm 6 6 6 6 7 6.4 6.8 6.5
12 Nguyễn Khánh Linh 8 7 7 7 8 7.5 7.3 7.4
13 Nguyễn Tuấn Linh 8 8 8 8 7 7.6 8.1 7.8
14 Nguyễn Thị Diệu Linh 9 8 9 8 8 8.3 7.6 8.1
15 Nguyễn Ngọc Long 8 7 7 7 7 7.1 7.1 7.1
16 Bùi Tiến Mạnh 8 8 9 8 7 7.8 7.6 7.7
17 Nguyễn Thị Minh Ngọc 7 8 8 7 7 7.3 7.3 7.3
18 Nguyễn Thu Ngọc 8 9 8 9 8 8.4 8.5 8.4
19 Nguyễn Hoàng Nhung 9 8 8 9 9 8.8 8.8 8.8
20 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7 7 6 6 6 6.3 6.3 6.3
21 Nguyễn Thị Kim Oanh 7 8 7 7 7 7.1 7.0 7.1
22 Nguyễn Hữu Quyền 6 6 6 7 7 6.6 6.3 6.5
23 Nguyễn Đỗ Cát Tường 7 7 6 8 7 7.1 7.0 7.1
24 Nguyễn Minh Thùy 7 6 8 6 7 6.8 6.9 6.8
25 Phùng Thị Anh Thư 6 5 7 7 6 6.3 6.0 6.2
26 Kiều Phương Trang 8 9 8 8 8 8.1 6.8 7.7
27 Nguyễn Huyền Trang 9 8 9 8 7 7.9 7.3 7.7
28 Nguyễn Thị Huyền Trang 8 8 8 8 8 8.0 7.4 7.8
29 Nguyễn Thị Thu Trang 8 7 8 8 8 7.9 7.0 7.6
30 Mai Thùy Trâm 7 7 7 8 7 7.3 7.4 7.3
31 Nguyễn Ngọc Trọng 8 9 8 7 7 7.5 7.8 7.6
32 Nguyễn Văn Trung 8 9 9 8 8 8.3 8.1 8.2
33 Nguyễn Xuân Hùng 7 7 8 6 5 6.1 6.1 6.1
34 Bùi Thị Lan Hường 7 7 7 7 6 6.6 6.9 6.7
6.4 6.2
6.6 6.5
8.3 8.2
7.3 6.6
7.1 6.5
6.5 6.5
8.0 8.0
6.5 6.6
7.0 7.0
8.1 8.1
6.4 6.5
7.5 7.4
7.6 7.8
8.3 8.1
7.1 7.1
7.8 7.7
7.3 7.3
8.4 8.4
8.8 8.8
6.3 6.3
7.1 7.1
6.6 6.5
7.1 7.1
6.8 6.8
6.3 6.2
8.1 7.7
7.9 7.7
8.0 7.8
7.9 7.6
7.3 7.3
7.5 7.6
8.3 8.2
6.1 6.1
6.6 6.7

You might also like