You are on page 1of 4

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT -MÔN VẬT LÍ -HỌC KÌ 1-

Khối 7 - Lớp 7B
Miệng 15 Phút
STT Họ và tên
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4
1 Nguyễn Thị Lan Anh 9 9
2 Nguyễn Văn Bảo 8 9
3 Nguyễn Lương Bằng 8 7
4 Phạm Phú Cường 5 8
5 Nguyễn Văn Dương 5 6
6 Nguyễn Tiến Đạt 5 9
7 Nguyễn Văn Tiến Đạt 9 9
8 Phùng Thế Đạt 6 9
9 Trần Tiến Đạt 6 9
10 Nguyễn Trung Hiếu 6 7
11 Nguyễn Đăng Hoàng 8 8
12 Nguyễn Văn Phi Hùng 8 6
13 Đào Thị Khánh Huyền 9 8
14 Nguyễn Thanh Lam 10 8
15 Nguyễn Anh Long 7 5
16 Đào Hữu Lộc 9 9
17 Lê Thị Phương Ly 7 7
18 Nguyễn Thị Thanh Mai 9 9
19 Nguyễn Thị My Na 9 9
20 Dương Minh Nhật 6 6
21 Nguyễn Hữu phát 8 9
22 Nguyễn Minh Quân 6 5
23 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9 9
24 Nguyễn Đức Sơn 7 4
25 Phan Thanh Thảo 8 9
26 Nguyễn Nam Thắng 7 8
27 Dương Hương Trà 6 8
28 Đinh Thùy Trâm 7 9
29 Nguyễn Đình Minh Tuấn 8 8
30 Võ Anh Tuấn 7 4
31 Nguyễn Thị Ngọc Vân 9 7
32 Nguyễn Công Vinh 7 9
33 Nguyễn Đan Vy 8 6
34 Nguyễn Hải Yến 9 9
LÍ -HỌC KÌ 1- NĂM HỌC 2018-2019
Lớp 7B
1 Tiết Điểm Xếp
V1 V2 V3 V8 Học Kỳ TBHK Hạng
9 8 8.5 8.6 2
6 6 7.8 7.2 12
6 3 6.5 5.8 19
8 8.5 5.8 7 14
9 7 7.8 7.4 10
7 6.5 7.8 7.2 12
7 7 7.8 7.7 7
5 4 5.3 5.4 21
7 7 5.5 6.6 15
8 6 5 6.2 18
7 7.5 6.8 7.3 11
5 5.5 4.3 5.3 22
8 7 8 7.9 6
8 8.5 8.5 8.5 3
6 5 4.5 5.4 21
9 8 7.5 8.3 4
9 6 7.5 7.4 10
7 8 8 8 5
8 7 7 7.7 7
4 5 3.3 4.3 23
9 7 6.5 7.6 8
3 3 3.5 3.7 24
6 8 6.5 7.3 11
5 5 6.3 5.5 20
9 6 6.8 7.5 9
6 8.5 7.3 7.3 11
9 6 8 7.6 8
9 9 9 8.8 1
9 7.5 7.5 7.9 6
7 8 7.5 7.1 13
7 6 5.3 6.4 16
7 5 5.5 6.3 17
6 6 6.5 6.4 16
8 7.5 7.8 8 5

You might also like