Professional Documents
Culture Documents
0 5 5 1 4
Số lượng
Bảng thống kê số lượng khen thưởng
Cả năm Cả năm
7 1 4 7
STT Các điểm thành phần
1 Điểm hệ số 1 - 1 đầu điểmKiểm tra miệng, 15 phút, kiểm tra vở.
Kiểm tra 1 tiết (kiểm tra giáo lý)
2 Điểm hệ số 2 - 2 đầu điểmKiểm tra kinh (các kinh cần thuộc theo tổ)
3 Điểm hệ số 3 - 1 đầu điểmKiểm tra học kì (30% Kinh, 70% giáo lý)
A: tốt
2 Xếp loại ý thức B: chưa tốt
Khen thưởng
Thiếu nhi xuất sắc Học lực xuất sắc + Ý thức tốt (A)
Thiếu nhi giỏi Học lực giỏi + Ý thức tốt (A)
3 Thiếu nhi khá Học lực khá + Ý thức tốt (A)
Điểm TB Xếp loại Ý thức Học lực
0.00 Yếu A Tốt Xuất sắc
5.00 Trung bình B Chưa tốt Xuất sắc
7.00 Khá Giỏi
8.50 Giỏi Giỏi
9.50 Xuất sắc Khá
Khá
Trung bình
Trung bình
Yếu
Yếu
Ý thức Khen thưởng
A Xuất sắc
B Khá
A Giỏi
B Khá
A Khá
B Trung bình
A Trung bình
B Yếu
A Yếu
B Yếu
DS khen thưởng tổ Gierado
1 Đaminh Nguyễn Quốc Bảo Khá
2 Maria Đặng Ngọc Diệp Khá
3 Giuse Trần Hải Đăng Khá
4 Maria Mai Tuệ Lâm Khá
5 Maria Nguyễn Thị Mai Lan Khá
6 Maria Nguyễn Thảo Vy Giỏi
7 Maria Trần Ngọc Quỳnh Giỏi
8 Anna Đỗ Kiều Trang Giỏi
9 Phero Nguyễn Hoàng Nam Giỏi
10 Maria Bùi Hoàng Khả Tú Giỏi
11 Vicente Trần Quang Vinh Xuất sắc