You are on page 1of 12

STT Tên Thánh Họ và tên đệm Tên HKI-HS1 HKI-HS2-1

1 Giuse Nguyễn Hoàng Anh 4.5


2 Lorenso Lưu Gia Ân 8.5 6.3
3 Dominico Khảm Đỗ Quốc Bảo 7 4
4 Đa minh Nguyễn Quốc Bảo 9.5 7
5 Maria Đặng Ngọc Diệp 9.5 6
6 Giuse Trần Hải Đăng 8.5 8
7 Phaolo Gierado Trần Nguyễn Hải Đăng 7 6
8 Anton Hoàng Minh Đức 6.5 3
9 Giuse Hoàng Bảo Hà 5.5
10 Gioan Tống Hải Hà 6.5 6.5
11 Phero Phạm Vĩnh Hào 7 6.5
12 Dominico Lê Minh Hoàng 4 6
13 Dominico Nguyễn Vũ Gia Hưng 7.5 7
14 Phero Vũ Phú Hưng 6.5 4
15 Giuse Nguyễn Trung Kiên 6 4.5
16 Luca Ngô Quang Kiệt 7 6.5
17 Phero Trần Hoàng Khải 7 5
18 Maria Nguyễn Thị Mai Lan 10 7.5
19 Maria Mai Tuệ Lâm 7 6
20 Phero Nguyễn Hải Lâm 7 8
21 Teresa Nguyễn Khánh Linh
22 Maria Phạm Lê Hà Linh 8 5.5
23 Maria Phạm Phương Linh
24 Maria Mai Hương Ly 9 6.5
25 Gioan Tống Hải Nam 7 6
26 Giuse Ngô Gia Phú 5 5.5
27 Maria Trần Ngọc Quỳnh 8.5 9
28 Gioan Dương Anh Tuấn 7 5
29 Teresa Vũ Kiều Trâm 7 6
30 Phero Hoàng Văn Triết 6.5 7
31 Vicente Trần Quang Vinh 9.5 8.5
32 Maria Nguyễn Phương Vy 5.5 6
33 Maria Nguyễn Thảo Vy 5.5 7.5
34 Teresa Trần Hà Vy 6.5 4
35 Anna Đỗ Kiều Trang 9.5 8.5
36 Giuse Lại Tùng Lâm 8.5 9.5
37 Maria Bùi Hoàng Yến 6.5 5
38 Cesilia Nguyễn Lâm Tuyền 6.5 6
39 Anna Nguyễn Phương Nhi 6 6
40 Anna Bùi Khánh Ngọc 4.5 7
41 Mattheu Nguyễn Hoàng Nguyên 7.5 4.5
42 Phero Nguyễn Hoàng Nam 7 9
43 Maria Bùi Hoàng khả Tú 8 6
44 Maria Đỗ Yến Nhi 5 4.5
45
46
47
48
49
50
HKI-HS2-2 HKI-HS3 HKI-TB HKI-XL HKII-HS1 HKII-HS2-1 HKII-HS2-2
8 5 5 Trung bình 7.5 4.75 8.3
4.5 7 6.3875 Trung bình 8.5 6 9.2
5 5.5 5.1875 Trung bình 6 5 8.8
10 9 8.8125 Giỏi 8.5 8 7.6
5 7.5 6.75 Trung bình 9.5 7.25 7.3
5.5 6.5 6.875 Trung bình 10 7 10
5 5 5.5 Trung bình 7.5 6 6.4
3.8 3.5 3.825 Yếu 6.5 3.8 6.9
10 3 5 Trung bình 8 5.5 9.5
7 7 6.8125 Trung bình 8.5 6.5 8.8
4.5 4 5.125 Trung bình 8.5 6.5 6
5 5.5 5.3125 Trung bình 7.5 5 7.1
5 7 6.5625 Trung bình 7 6 5.2
4 5.5 4.875 Yếu 6.5 5.5 7.4
7.5 7 6.375 Trung bình 6.5 6 9.7
4 5.5 5.5625 Trung bình 7 5.5 3.5
3 8 5.875 Trung bình 8 7.5 7.4
10 5 7.5 Khá 10 7.5 9.3
0 7 5 Trung bình 8 7 8.1
6 7 7 Khá 7 6 6.7

4.5 7 6.125 Trung bình 8 5.5 9.3

5 5 5.875 Trung bình 9 6.1 9.5


7 5.5 6.1875 Trung bình 8.5 6 8.8
4 2.5 3.9375 Yếu 6 4.7 6
9.5 8.5 8.875 Giỏi 9.5 7.5 9
4 5 5 Trung bình 8.5 6 5.7
6 6.5 6.3125 Trung bình 9 6 8.3
5.3 6 6.1375 Trung bình 7 5.3 7.8
9.5 10 9.4375 Giỏi 9.5 9 10
0 4.5 3.875 Yếu 6 5.3 3.3
5 9 7.1875 Khá 9.5 7.5 9
0 7 4.4375 Yếu 7.5 6.5 7.6
10 8.5 9 Giỏi 9.5 8.5 9.5
7 7 7.8125 Khá 9.5 7 8.6
1 6 4.5625 Yếu 6 4.7 8.3
1.5 4 4.1875 Yếu 5.5 4.4 8.3
0 2.5 3.1875 Yếu 6.5 4.5 5.5
5 6 5.8125 Trung bình 7 5 6
9 5.5 6.375 Trung bình 9 6.5 8.3
10 8 8.625 Giỏi 8.5 7 10
10 8.5 8.1875 Khá 9.5 8.7 10
0 3 2.875 Yếu 4 3.25 3.3
HKII-HS3 HKII-TB TBN Học lực Ý thức Khen thưởng
5 6.075 5.5375 Trung bình A Trung bình
6.2 7.1875 6.7875 Trung bình A Trung bình
5 6.075 5.63125 Trung bình A Trung bình
7.8 7.8875 8.35 Khá A Khá
8.1 7.8625 7.30625 Khá A Khá
8.8 8.8 7.8375 Khá A Khá
6.5 6.475 5.9875 Trung bình A Trung bình
4.9 5.325 4.575 Yếu A Yếu
6.6 7.225 6.1125 Trung bình A Trung bình
7 7.5125 7.1625 Khá A Khá
5.5 6.25 5.6875 Trung bình A Trung bình
4.6 5.6875 5.5 Trung bình A Trung bình
5.2 5.625 6.09375 Trung bình A Trung bình
4.2 5.6125 5.24375 Trung bình A Trung bình
5.6 6.8375 6.60625 Trung bình A Trung bình
4 4.625 5.09375 Trung bình A Trung bình
7 7.35 6.6125 Trung bình A Trung bình
8.2 8.525 8.0125 Khá A Khá
9.6 8.375 6.6875 Trung bình A Trung bình
6.8 6.6 6.8 Trung bình A Trung bình

7.2 7.4 6.7625 Trung bình A Trung bình

6.6 7.5 6.6875 Trung bình A Trung bình


6 7.0125 6.6 Trung bình A Trung bình
3.4 4.7 4.31875 Yếu A Yếu
9.6 8.9125 8.89375 Giỏi A Giỏi
4.6 5.7125 5.35625 Trung bình A Trung bình
7.2 7.4 6.85625 Trung bình A Trung bình
5.2 6.1 6.11875 Trung bình A Trung bình
9.8 9.6125 9.525 Xuất sắc A Xuất sắc
5.3 4.8875 4.38125 Yếu A Yếu
9 8.6875 7.9375 Khá A Khá
7.8 7.3875 5.9125 Trung bình A Trung bình
9.4 9.2125 9.10625 Giỏi A Giỏi
6.5 7.525 7.66875 Khá A Khá
4 5.5 5.03125 Trung bình A Trung bình
3.5 5.175 4.68125 Yếu A Yếu
6 5.5625 4.375 Yếu A Yếu
6 5.875 5.84375 Trung bình A Trung bình
6.7 7.3375 6.85625 Trung bình A Trung bình
9.6 8.9125 8.76875 Giỏi A Giỏi
9 9.2375 8.7125 Giỏi A Giỏi
3.5 3.45 3.1625 Yếu A Yếu
Bảng thống kê học lưc thiếu nhi
HKI Cả năm

Xuất sắc Giỏi Khá Xuất sắc Giỏi


Học lực

0 5 5 1 4
Số lượng
Bảng thống kê số lượng khen thưởng
Cả năm Cả năm

Khá Xuất sắc Giỏi Khá

7 1 4 7
STT Các điểm thành phần
1 Điểm hệ số 1 - 1 đầu điểmKiểm tra miệng, 15 phút, kiểm tra vở.
Kiểm tra 1 tiết (kiểm tra giáo lý)
2 Điểm hệ số 2 - 2 đầu điểmKiểm tra kinh (các kinh cần thuộc theo tổ)
3 Điểm hệ số 3 - 1 đầu điểmKiểm tra học kì (30% Kinh, 70% giáo lý)

STT Xuất sắc: Từ 9.5


Giỏi: Từ 8.5
Khá: Từ 7.0
Trung bình: Từ 5.0
1 Xếp loại học lực Yếu: Dưới 5.0

A: tốt
2 Xếp loại ý thức B: chưa tốt

Khen thưởng
Thiếu nhi xuất sắc Học lực xuất sắc + Ý thức tốt (A)
Thiếu nhi giỏi Học lực giỏi + Ý thức tốt (A)
3 Thiếu nhi khá Học lực khá + Ý thức tốt (A)
Điểm TB Xếp loại Ý thức Học lực
0.00 Yếu A Tốt Xuất sắc
5.00 Trung bình B Chưa tốt Xuất sắc
7.00 Khá Giỏi
8.50 Giỏi Giỏi
9.50 Xuất sắc Khá
Khá
Trung bình
Trung bình
Yếu
Yếu
Ý thức Khen thưởng
A Xuất sắc
B Khá
A Giỏi
B Khá
A Khá
B Trung bình
A Trung bình
B Yếu
A Yếu
B Yếu
DS khen thưởng tổ Gierado
1 Đaminh Nguyễn Quốc Bảo Khá
2 Maria Đặng Ngọc Diệp Khá
3 Giuse Trần Hải Đăng Khá
4 Maria Mai Tuệ Lâm Khá
5 Maria Nguyễn Thị Mai Lan Khá
6 Maria Nguyễn Thảo Vy Giỏi
7 Maria Trần Ngọc Quỳnh Giỏi
8 Anna Đỗ Kiều Trang Giỏi
9 Phero Nguyễn Hoàng Nam Giỏi
10 Maria Bùi Hoàng Khả Tú Giỏi
11 Vicente Trần Quang Vinh Xuất sắc

You might also like