You are on page 1of 2

Toán CC KTCT

STT Mã SV Họ tên
2 4
1 103006 Nguyễn Hằng Phương 5 8
2 101019 Trần Hải Anh 6 6
3 112232 Nguyễn Hồng Hà 7 8
4 123089 Mai Thị Hương 4 5
5 111308 Hà Xuân Trung 5 6
6 121034 Lê Thị Hoàng 7 8
7 122148 Trần Phương Anh 8 9
8 103089 Nguyễn Thu Hiền 7 5
9 101001 Vũ Hải Nam 5 2
10 113210 Hoàng Mai Anh 10 5
11 102182 Đinh Văn Thanh 6 7
12 121068 Nguyễn Thu Hương 4 8

Sinh viên đạt điển trrung bình trên 7.5


Số sinh viên khối 12
Sinh viên ngành Kinh tế số
Sinh viên khóa 10 ngành KT số
Sinh viên họ Nguyễn và tên là Anh
Sinh viên khóa 10 có điểm số trên 7.0
NN Triết Tin ĐC Kế toán
Điểm TB Xếp hạng
4 4 3 3 Khối Ngành
7 4 8 5 6.25 6 10 3
5 9 7 8 6.85 5 10 1
7 9 5 8 7.45 2 11 2
3 7 7 4 5.05 11 12 3
8 5 7 5 6.10 8 11 1
5 6 8 9 7.05 3 12 1
9 8 10 8 8.70 1 12 2
6 8 6 5 6.15 7 10 3
3 6 6 4 4.20 12 10 1
6 4 5 4 5.35 10 11 3
6 9 7 6 6.95 4 10 2
4 6 7 7 6.10 8 12 1

nh trên 7.5 1
12 4
tế số 5
h KT số 2
ên là Anh 0
số trên 7.0 5

You might also like