You are on page 1of 4

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: 2
Lớp: 11 OXFORD Môn học: Lịch sử - GV: Trần Anh Phương

Bài Tổng
Mã định danh Điểm Điểm PHT cải điểm
STT Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT + kì I + kì 2 bài 22 thiện + tích
HK lũy

1 0116952729 Nguyễn Hoàng An 14/03/2005 6.25 4 10.25


2 0116972240 Đào Hà Đức Anh 28/08/2005 -1.75 3.75 3 9 14
3 0116932817 Đào Phan Nhật Anh 18/05/2005 0.5 5 4 10 19.5
4 0152853537 Lương Nguyễn Quỳnh Anh 18/08/2005 6 2.75 3 9 20.75
5 0132116186 Phạm Thùy Anh 20/09/2005 8.75 2 4 10 24.75
6 0130920233 Trần Đức Anh 07/05/2005 -6 1 3 9 7
7 0152853538 Nguyễn Chí Bách 05/02/2005 1.5 1.5 3
8 0137816608 Trần Khả Chí Bách 27/03/2005 0.25 1.5 3 8 12.75
9 0116499071 Đặng Ngọc Châu 18/10/2005 -2.25 1.75 3 2.5
10 0119279094 Nguyễn Thủy Chi 10/10/2005 2.25 2 4 8.25
11 0152853539 Nguyễn Vũ Nhật Hà 21/11/2005 4 1.5 4 9 18.5
12 0152853540 Nguyễn Gia Huy 22/04/2005 1 4 5
13 0152853541 Đinh Thị Thùy Linh 07/03/2005 -2 1.5 3 2.5
14 0152853542 Dương Ngọc Bảo Minh 08/10/2005 0.5 1 1.5
15 0152853543 Đỗ Nhật Minh 03/09/2005 -0.25 1 3 9 12.75
16 0152853544 Phạm Hồ Cao Minh 06/04/2005 -0.25 1.75 3 4.5
17 0152853545 Trần Hải Nam 02/12/2005 -0.5 1 3 9 12.5
18 0119279109 Bùi Phương Bảo Ngọc 17/01/2005 11.5 6.75 3 21.25
19 0148793684 Nguyễn Vũ An Nhân 28/03/2005 1.25 1.75 3 8 14
20 0152853546 Nguyễn Khánh Linh Nhi 05/08/2005 5 1.75 4 10 20.75
21 0152853547 Nguyễn Trí Việt Phong 14/08/2005 0.5 1.75 3 9 14.25
Cần có
quyền
truy
22 0152853548 Bùi Minh Phương 01/12/2005 16.75 2.5 cập 19.25
23 0116996540 Nguyễn Minh Quang 20/02/2005 5.25 4 9.25
24 0152853549 Phạm Hiền Thục 27/05/2005 4 1 4 9

25 0152853550 Nguyễn Thùy Vân 02/05/2005 0.75 1.5 2.25


M HỌC KỲ
2022 - Học kỳ: 2
V: Trần Anh Phương

ĐĐGtx Điểm Điểm HK


Điểm HK
Điểm GK giữa kì sau bài
gốc
chốt chữa

M 15 phút 15 phút chốt 4


10 9.5 10 10 10 7.35 8.85
10 9.5 10 9.7 10 7 8.5
10 9 10 10 10 7.25 8.75
10 9.5 10 10 10 7.2 8.7
10 9.5 10 10 10 7.45 8.95
10 8.5 9 10 10 5.75 7.25
10 9.5 10 9.7 10 6.55 8.05
10 9.5 10 9.7 10 4.25 5.75
9 9.5 10 9.7 10 7.5 9
10 9 10 9.7 10 7.7 9.2
10 9.5 10 10 10 6.8 8.3
8 9.5 10 10 10 6.6 8.1
9 9.5 10 9.7 10 6.5 8
9 9 9 10 10 8.7 10.2
10 9.5 10 9.7 10
10 9.5 10 10 10 7.55 9.05
10 8.5 9 10 10 6.35 7.85
10 9.5 10 10 10 8.85 10.35
10 9.5 10 8.3 10 7.1 8.6
10 9.5 10 10 10 6.75 8.25
9 9.5 8.7 9 5.75 7.25

10 9.5 10 10 10 9.4 10.9


10 9.5 10 10 10 6.75 8.25
10 9.5 10 10 10 8.35 9.85

10 9.5 10 9.7 10 7.6 9.1


Điểm HK
chốt Điểm + dư
10 -0.25
10 4 Lớp trưởng
10 8
10 8.75
10 15.25
8 0.5
8 -0.5
7 1.25
9 0.5
10 -0.75
10 2.5
9 0
8 0.5
10 -0.5
8.75
9 1
9 2
10 17.25
9 0
10 4.25
9 -0.25

10 19.25 Điểm HK cao nhất


9 2.75
10 5
9 -0.75
STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc
Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ
1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8

You might also like