You are on page 1of 27

Số báo Sinh

Stt Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí Hóa học Ngữ văn
danh học

12 15004358 Nguyễn Kiều Ngọc Anh 10/09/2005 7 8.5


14 15004360 Nguyễn Minh Anh 14/12/2005 6.6 8.25
62 15004408 Nguyễn Ngọc Duy 17/10/2005 5.4 7
66 15004412 Bùi Thùy Dương 02/05/2005 6.4 6.75
67 15004413 Hà Thùy Dương 13/10/2005 6.8 7.75
100 15004446 Nguyễn Thị Thu Hà 08/06/2005 7.8 8.25
109 15004455 Lê Thị Đức Hạnh 16/04/2005 7.6 8
115 15004461 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/07/2005 5 8.5
134 15004480 Nguyễn Thị Hồng Hoa 01/06/2005 5.6 8.5
146 15004492 Tạ Huy Hoàng 04/11/2005 5.8 7.25
150 15004496 Khổng Ngọc Huệ 03/05/2005 5.8 7.5
156 15004502 Cao Thu Huyền 06/05/2005 6.4 8.75
163 15004509 Nguyễn Trịnh Ngọc Huyền 10/12/2005 7 7.5
190 15004536 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2005 7.6 8.5
191 15004537 Phan Bảo Ngọc Khánh 12/12/2005 6.8 8.75
200 15004546 Nguyễn Thị Hương Lan 13/07/2005 6 8.25
201 15004547 Nguyễn Thị Hương Lan 04/08/2005 7 8.25
209 15004555 Chu Tuấn Linh 31/10/2005 6.2 8
218 15004564 Nguyễn Ngọc Linh 27/11/2005 6.6 7.75
222 15004568 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/10/2005 7 8.25
224 15004570 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/2005 5.8 7.75
228 15004574 Phan Thị Thùy Linh 22/07/2005 5.4 8.25
231 15004577 Tạ Thị Phương Linh 21/09/2005 5.8 9
232 15004578 Trần Hương Linh 30/01/2005 6.6 8.25
246 15004592 Cao Thị Ngọc Mai 24/06/2005 6.4 8.5
279 15004625 Lê Thị Thu Nguyệt 21/10/2005 6.6 8.5
282 15004628 Triệu Thị Hồng Nhung 24/07/2005 8 8.75
287 15004633 Hoàng Thị Minh Phú 08/06/2005 5 7.25
289 15004635 Cao Hà Phương 25/10/2005 6.8 7.75
314 15004660 Bùi Thị Thanh Tâm 12/03/2005 5.8 8.25
321 15004667 Nguyễn Đức Thành 20/03/2005 5.2 8
329 15004675 Nguyễn Thu Thảo 26/04/2005 6.8 8
341 15004687 Nguyễn Thị Hoài Thu 08/11/2005 7 8.75
342 15004688 Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/2005 7.6 8.75
346 15004692 Bùi Thị Kim Thúy 14/01/2005 7 9.25
356 15004702 Nguyễn Đức Toản 01/06/2005 7.6 8
368 15004714 Tạ Thu Trang 09/10/2005 4.8 8
372 15004718 Chử Thị Trà 24/10/2005 6.8 8
389 15004735 Bùi Quang Vinh 31/08/2005 8.4 8
395 15004741 Hoàng Thị Yến 20/06/2005 6.6 9
Ngoại HP:
Lịch sử Địa lí GDCD Lớp Bấm mũi tên ở cột lớp
ngữ
để chọn lớp cần lọc!
4.25 8.5 9.5 6 12A6
5.5 8 9.5 6.8 12A6
3.5 8 6 6.2 12A6
3.25 6.75 7.5 6 12A6
5 7 9.5 7.4 12A6
3.5 6.5 8.25 7 12A6
8 7.25 9.5 7.6 12A6
7.25 7.5 7 8.2 12A6
6.5 6.5 8.75 6 12A6
6.5 7.25 7.75 7.4 12A6
4.25 5.75 8.25 6.8 12A6
6.5 7.25 8.25 6.4 12A6
5.25 7.5 8.25 6.2 12A6
6.25 6.5 6.75 6.8 12A6
8 7.75 8.5 8.6 12A6
6.5 6.75 8.75 7.6 12A6
6.5 7 8.5 6.2 12A6
6.5 8.5 9.25 6.8 12A6
4.25 6.25 7.75 9.4 12A6
7.25 9 8 6.2 12A6
6 6.5 8 6.6 12A6
4 8 7 6.2 12A6
4 5.5 6 5.6 12A6
3.75 7.25 7 6 12A6
4 7.5 7.75 5.8 12A6
9 7.75 7 7.2 12A6
6.75 8 9.25 7.4 12A6
6 6.75 7.75 4.6 12A6
8 6.5 8 7.8 12A6
2.75 6.5 10 7.6 12A6
4 6.25 6.25 6.2 12A6
3 9 8.25 6.6 12A6
5.25 6.75 7.75 7.4 12A6
4.25 4.75 6.75 7.2 12A6
4.5 7 9.75 6.4 12A6
4.5 7.5 7.25 5.6 12A6
5.75 8 8 3.6 12A6
7 8.75 8.25 4.8 12A6
6.5 7.75 7 8 12A6
7.75 6.25 7.75 5.4 12A6
TRƯỜNG THPT LONG CHÂU SA

THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT HỌC SINH 12 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lí GDCD Ngoại ngữ
Thống kê
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %

Số lượng HS dự thi 401 154 154 154 399 245 245 245 401

Điểm trung bình 5.857 5.062 5.729 4.443 7.022 4.737 6.693 7.133 5.685

Max 9.8 8 9.5 9.5 9.5 9.5 9.75 10 9.6

Min 2 2 1.5 1.5 1.5 1.25 2.5 2.75 2.2

Điểm nhỏ hơn 2 0 0 0 0 1 0.65 4 2.6 1 0.25 3 1.22 0 0 0 0 0 0

Điểm từ 2 đến dưới 3,5 28 6.98 19 12.34 16 10.39 22 14.29 9 2.26 51 20.82 3 1.22 2 0.82 27 6.73

Điểm từ 3,5 đến dưới 5 75 18.7 52 33.77 34 22.08 73 47.4 14 3.51 89 36.33 15 6.12 13 5.31 111 27.68

Điểm từ 5 đến dưới 6,5 156 38.9 59 38.31 46 29.87 42 27.27 88 22.06 55 22.45 62 25.31 50 20.41 145 36.16

Điểm từ 6,5 đến dưới 8 115 28.68 20 12.99 32 20.78 7 4.55 166 41.6 35 14.29 129 52.65 109 44.49 80 19.95

Điểm từ 8 đến dưới 9 25 6.23 3 1.95 18 11.69 4 2.6 108 27.07 9 3.67 32 13.06 59 24.08 25 6.23

Điểm >= 9 2 0.5 0 0 6 3.9 1 0.65 13 3.26 3 1.22 4 1.63 12 4.9 13 3.24
Số báo Sinh
Stt Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí Hóa học Ngữ văn
danh học

1 15004347 Cao Hòa An 24/10/2005 6.2 4.25 5.5 4 6.5


2 15004348 Bùi Lan Anh 18/07/2005 4.8 8
3 15004349 Bùi Quang Anh 06/01/2005 7.4 4.25 6.75 4.5 6.25
4 15004350 Bùi Thị Quỳnh Anh 02/12/2005 7 6.25 6 5 7.25
5 15004351 Bùi Tuấn Anh 03/10/2005 4 5.5
6 15004352 Bùi Tùng Anh 13/11/2005 5.6 3 6 4.75 5.25
7 15004353 Cao Hải Anh 18/07/2005 6.8 4.25 4 3.75 7.5
8 15004354 Cao Ngọc Anh 12/08/2005 3.6
9 15004355 Lê Công Anh 27/10/2005 5.2 6.75
10 15004356 Lê Đức Anh 30/07/2005 4.4 2.75 2.5 3.75 4.25
11 15004357 Nguyễn Khắc Hoàng Anh 07/02/2005 7.6 6.25 8.75 4.75 5.75
12 15004358 Nguyễn Kiều Ngọc Anh 10/09/2005 7 8.5
13 15004359 Nguyễn Lan Anh 08/06/2005 7 7.75
14 15004360 Nguyễn Minh Anh 14/12/2005 6.6 8.25
15 15004361 Nguyễn Ngọc Anh 09/07/2005 3.8 7.25
16 15004362 Nguyễn Ngọc Anh 02/03/2005 5.2 3.25 4.75 4.25 7
17 15004363 Nguyễn Phương Anh 11/11/2005 7.4 4.75 5.25 7.25 6.75
18 15004364 Nguyễn Tuấn Anh 23/06/2005 4.4 7.25
19 15004365 Nguyễn Vân Anh 21/06/2005 4.4 6.25
20 15004366 Nguyễn Vân Anh 01/05/2005 7.2 8.25
21 15004367 Hoàng Ngọc Thu An 06/10/2005 6.6 5.5 5.5 3.5 6.25
22 15004368 Phạm Hoàng Anh 12/12/2005 6 7.25
23 15004369 Phạm Hồng Anh 08/10/2005 4.2 7.5
24 15004370 Phí Văn Đức Anh 14/02/2005 7.4 7 4.25 2.5 6.75
25 15004371 Trần Phương Anh 04/10/2005 4 7.75
26 15004372 Vũ Huyền Anh 20/12/2005 4.8 4 4.5 5.25 6.25
27 15004373 Vương Quốc Anh 27/11/2005 7.6 6.25 7.5 4 6
28 15004374 Thạch Đức Tài An 12/08/2005 6.4 3.5 5 4 4.5
29 15004375 Vũ Đức An 20/09/2005 8.2 5.25 4.5 5.25 5.5
30 15004376 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/08/2005 8 5 5 4.5 5.75
31 15004377 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/10/2005 4.2 3.25 4 3.25 6.25
32 15004378 Phan Ngọc Ánh 27/01/2005 3.4 7.5
33 15004379 Phùng Thị Ngọc Ánh 18/12/2005 4.2 6.5
34 15004380 Bùi Tuấn Bảo 03/06/2005 6.4 5 8.25 4 6.25
35 15004381 Trần Quốc Bảo 17/06/2005 2.4 7.5
36 15004382 Vương Khánh Băng 04/09/2005 6.2 6 6.25 3 6.5
37 15004383 Phan Xuân Bắc 05/07/2005 4.4 7.25
38 15004384 Nguyễn Thanh Bình 02/09/2005 6 7.5
39 15004385 Triệu Thanh Bình 02/05/2005 6.4 4.75 5.75 5.5 8.25
40 15004386 Kiều Bảo Chân 06/06/2005 5.8 8
41 15004387 Lê Ngọc Bảo Châu 15/05/2005 6 7.5 8 5.75 6.75
42 15004388 Bùi Mai Chi 18/09/2005 5.2 7.5
43 15004389 Cù Huyền Chi 16/03/2005 7.6 8.75
44 15004390 Trần Nguyên Chiều 12/10/2005 3.2 4.75
45 15004391 Nguyễn Kim Chi 29/01/2005 7.8 9
46 15004392 Nguyễn Linh Chi 07/11/2005 5.4 8
47 15004393 Nguyễn Thị Kim Chi 21/12/2005 5.6 3.25 4.75 5.5 7
48 15004394 Nguyễn Đức Chính 15/12/2005 4.2 3
49 15004395 Bùi Thị Hồng Chuyên 24/09/2005 6 7.75
50 15004396 Hoàng Thị Thu Chuyên 10/12/2005 3.8 3.75 4.5 4 8.25
51 15004397 Bùi Công Văn Chương 07/09/2005 7.2 7.5 8.25 5.25 7.25
52 15004398 Hoàng Chí Công 27/08/2005 6 8
53 15004399 Nguyễn Hồng Công 24/12/2005 5.6 4 4 3.25 6.5
54 15004400 Nguyễn Mạnh Cường 04/11/2005 4.4 3.5 5.5 2.75 5
55 15004401 Bùi Hoàng Danh 28/06/2005 2 2.25
56 15004402 Bùi Thị Hoàng Diệp 31/08/2005 6 8.75
57 15004403 Bùi Thị Tuyết Dung 15/07/2005 6.4 8.75
58 15004404 Bùi Thuỳ Dung 05/02/2005 6 5 2 3.25 7
59 15004405 Bùi Ngọc Duy 07/01/2005 2.4 2.5 2.25 3 3
60 15004406 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 14/04/2005 5 7.75
61 15004407 Hoàng Đức Duy 18/05/2005 4.8 6.5
62 15004408 Nguyễn Ngọc Duy 17/10/2005 5.4 7
63 15004409 Chử Hùng Dũng 18/05/2005 7 5.5 7 4 6.25
64 15004410 Nguyễn Mạnh Dũng 30/12/2005 5.6 5.5 4.25 1.5 5
65 15004411 Bùi Thị Thúy Dương 19/09/2005 5.8 6.25
66 15004412 Bùi Thùy Dương 02/05/2005 6.4 6.75
67 15004413 Hà Thùy Dương 13/10/2005 6.8 7.75
68 15004414 Nguyễn Hải Dương 05/09/2005 4 4.5
69 15004415 Nguyễn Thái Dương 15/08/2005 7.4 8 7 4.25 6
70 15004416 Nguyễn Tùng Dương 15/07/2005 5.6 6.75
71 15004417 Đặng Trần Đức Đại 09/08/2005 5.8 6
72 15004418 Khổng Quang Đạt 24/03/2005 4 6.5
73 15004419 Mai Tiến Đạt 08/04/2005 3 3
74 15004420 Nguyễn Quang Đạt 30/11/2005 7.6 7 6.75 4.5 5.5
75 15004421 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/2005 6.2 4.5 4.25 3.5 6.5
76 15004422 Phùng Tiến Đạt 24/10/2005 6.8 6.25 9 4.5 6
77 15004423 Trần Quang Đạt 19/08/2005 7.8 8 7.5 4.5 7
78 15004424 Bùi Văn Đăng 28/01/2005 5 5 5 3 5.25
79 15004425 Nguyễn Hải Đăng 15/11/2005 5 7
80 15004426 Nguyễn Giáp Điền 07/01/2005 3.8 7
81 15004427 Nguyễn Hữu Định 29/06/2005 4.6 4.5 2.5 1.5 7.25
82 15004428 Nguyễn Quang Định 15/01/2005 6.8 6.5 7.25 3.5 5
83 15004429 Lê Anh Đức 22/11/2005 5.2 7
84 15004430 Lê Diên Đức 18/11/2005 6.2 7
85 15004431 Nguyễn Anh Đức 16/10/2005 3 7.75
86 15004432 Nguyễn Anh Đức 24/12/2005 8 7.25 8.5 3.75 7
87 15004433 Nguyễn Hoàng Đức 20/12/2005 8.8 5.5 8.25 1.75 5.75
88 15004434 Nguyễn Mạnh Đức 14/05/2005 5 8.25
89 15004435 Nguyễn Minh Đức 22/12/2005 6 7
90 15004436 Nguyễn Minh Đức 03/02/2005 5 7.25
91 15004437 Trần Hữu Đức 23/11/2005 7 8.25
92 15004438 Triệu Hồng Đức 14/02/2005 3 4.5
93 15004439 Hoàng Trường Giang 26/08/2005 6.4 6.5 7.5 2.75 6.5
94 15004440 Lê Thị Hương Giang 16/10/2005 6.2 9
95 15004441 Nguyễn Thị Hương Giang 14/10/2005 6.2 8.5
96 15004442 Hán Thị Thu Hà 16/04/2005 4.4 8.25
97 15004443 Lê Thu Hà 04/10/2005 5.4 8
98 15004444 Ngô Thu Hà 04/10/2005 2.4 5.75
99 15004445 Nguyễn Hoàng Hà 26/11/2005 6.6 6 7 4 8
100 15004446 Nguyễn Thị Thu Hà 08/06/2005 7.8 8.25
101 15004447 Nguyễn Thị Thu Hà 27/07/2005 6.8 8.5
102 15004448 Nguyễn Thu Hà 20/01/2005 4.2 7.25
103 15004449 Nguyễn Thu Hà 08/09/2005 6.2 8.5
104 15004450 Vương Minh Hào 29/10/2005 8.6 5.5 7.5 4 5.25
105 15004451 Triệu Thu Hà 09/12/2005 5.2 8.75
106 15004452 Lê Thanh Hải 04/10/2005 7.2 6.25 5 5 7
107 15004453 Nguyễn Thị Hồng Hải 22/10/2005 6.6 6 4.25 3.5 7.5
108 15004454 Quách Mạnh Hải 12/03/2005 6 4 5 3.75 6
109 15004455 Lê Thị Đức Hạnh 16/04/2005 7.6 8
110 15004456 Trần Mỹ Hạnh 03/03/2005 7.6 5 5.75 3.5 7.5
111 15004457 Triệu Minh Hạnh 01/06/2005 7.4 7.75 6 4.5 6.75
112 15004458 Bùi Như Hằng 27/10/2005 2.8 7.75
113 15004459 Bùi Thúy Hằng 02/08/2005 5.4 2.75 4.25 2.75 7.75
114 15004460 Nguyễn Thanh Hằng 17/05/2005 3 8.25
115 15004461 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/07/2005 5 8.5
116 15004462 Phạm Thị Hằng 07/04/2005 6.6 7.5
117 15004463 Trần Lệ Hằng 18/02/2005 6.2 8
118 15004464 Nguyễn Đức Hậu 04/10/2005 8.2 6.25 8.75 5 4.75
119 15004465 Bùi Thị Thu Hiên 07/01/2005 7 8.75
120 15004466 Bùi Thu Hiền 14/09/2005 6.8 9
121 15004467 Bùi Thu Hiền 28/11/2005 6 7
122 15004468 Bùi Thúy Hiền 10/09/2005 6 7 8 6.75 7.5
123 15004469 Dương Thị Thu Hiền 05/10/2005 6 5.75
124 15004470 Nguyễn Thu Hiền 14/02/2005 4.8 8.5
125 15004471 Nguyễn Thu Hiền 24/10/2005 4.4 7.75
126 15004472 Bùi Trọng Hiếu 19/03/2005 7.4 6.25 5.5 5.75 6
127 15004473 Cao Đức Hiếu 04/11/2005 6.4 7.5
128 15004474 Chu Vũ Hiếu 29/04/2005 2.2 3
129 15004475 Hoàng Văn Hiếu 06/11/2005 7.8 6 5.75 5.75 5.75
130 15004476 Nguyễn Đình Hiếu 06/11/2005 5.8 7.5
131 15004477 Nguyễn Mạnh Hiếu 16/09/2005 4.2 5.25 4.25 5.25 7.25
132 15004478 Nguyễn Minh Hiếu 12/12/2005 2.8 2.25
133 15004479 Triệu Đức Hiếu 01/02/2005 5.8 3.75 5 5 6.5
134 15004480 Nguyễn Thị Hồng Hoa 01/06/2005 5.6 8.5
135 15004481 Phan Lê Mai Hoa 01/07/2005 5 8.5
136 15004482 Nguyễn Thị Hoài 05/08/2005 6.6 9.5
137 15004483 Bùi Huy Hoàng 07/05/2005 4.6 6.75
138 15004484 Đặng Việt Hoàng 04/10/2005 5.6 4.75 1.5 4 7
139 15004485 Nguyễn Huy Hoàng 02/01/2005 3 3.25 3.25 3.75 6
140 15004486 Nguyễn Huy Hoàng 17/04/2005 7.4 5.25 4.5 5 6.5
141 15004487 Nguyễn Huy Hoàng 25/06/2005 7.6 7.25 6.5 5.25 4
142 15004488 Nguyễn Minh Hoàng 08/09/2005 4.8 7
143 15004489 Nguyễn Việt Hoàng 18/05/2005 6.2 4.75 6 4.5 2.75
144 15004490 Nguyễn Vũ Hoàng 02/06/2005 6.4 6 2.75 5.25 7
145 15004491 Nguyễn Xuân Hoàng 19/09/2005 8.2 6.5 9.25 6.25 7.5
146 15004492 Tạ Huy Hoàng 04/11/2005 5.8 7.25
147 15004493 Trần Huy Hoàng 14/10/2005 6.6 5.25 3.25 5 6.25
148 15004494 Nguyễn Thị Minh Hồng 17/06/2005 6.4 9
149 15004495 Hoàng Thị Kim Huệ 07/11/2005 5.4 7.5
150 15004496 Khổng Ngọc Huệ 03/05/2005 5.8 7.5
151 15004497 Nguyễn Kim Huệ 21/07/2005 5.8 7.5
152 15004498 Phan Kim Huệ 07/11/2005 8 8
153 15004499 Bùi Quang Huy 05/10/2005 2.6
154 15004500 Đỗ Gia Huy 08/01/2005 7.6 4.75 8 8.5 7
155 15004501 Caothị Hồng Huyên 14/03/2005 4.4 7.75
156 15004502 Cao Thu Huyền 06/05/2005 6.4 8.75
157 15004503 Đặng Khánh Huyền 10/08/2005 4 5.75
158 15004504 Lê Thị Khánh Huyền 06/11/2005 7.4 8.5
159 15004505 Nguyễn Thanh Huyền 10/09/2005 7.2 6.75
160 15004506 Nguyễn Thị Bích Huyền 28/10/2005 6.4 7.75
161 15004507 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/06/2005 6.4 7.25
162 15004508 Nguyễn Thu Huyền 04/08/2005 8.6 6 9.25 5 7.75
163 15004509 Nguyễn Trịnh Ngọc Huyền 10/12/2005 7 7.5
164 15004510 Phạm Thanh Huyền 02/09/2005 6.6 8.75
165 15004511 Trần Thu Huyền 22/06/2005 7 9
166 15004512 Hoàng Như Huy 04/05/2005 4.2 3.25
167 15004513 Kiều Ngọc Huy 19/01/2005 5 5.75 5 4.25 6.75
168 15004514 Lê Quang Huy 02/01/2005 6 6 5.75 4.5 6
169 15004515 Nguyễn Anh Huy 04/12/2005 6.8 7.5 9.5 5.5 8
170 15004516 Nguyễn Ngọc Huy 07/10/2005 4.4 8.25
171 15004517 Nguyễn Quang Huy 28/01/2005 4.2 6.25
172 15004518 Phùng Quang Huy 18/02/2005 5.6 5.25 5.25 3.5 4.5
173 15004519 Thạch Văn Huy 01/11/2005 5.4 5.25 5.75 5.25 4.25
174 15004520 Trần Quốc Huy 27/02/2005 8.2 7.25 6.5 4.5 8.5
175 15004521 Chử Lương Hùng 10/03/2005 5.8 5.25 8.25 3.5 7.25
176 15004522 Ngô Mạnh Hùng 23/12/2005 7 5.5 6.25 3.75 7.25
177 15004523 Nguyễn Đức Hùng 02/04/2005 2.8 4 4.25 4.25 4.75
178 15004524 Nguyễn Hải Hưng 08/11/2005 4.2 5.75
179 15004525 Nguyễn Việt Hưng 30/07/2005 5.6 4.25 5.5 4.75 7
180 15004526 Triệu Lan Hương 15/02/2005 4.8 8.25
181 15004527 Luyện Thị Thu Hường 27/03/2005 7.8 5.75 7 5 6.25
182 15004528 Nguyễn Thị Hường 06/11/2005 7.8 5.75 6.5 4.5 8
183 15004529 Nguyễn Thị Thu Hường 19/08/2005 4.6 3 6.75 5 6.5
184 15004530 Nguyễn Thu Hường 08/07/2005 5.8 8.5
185 15004531 Nguyễn Chung Hưởng 25/08/2005 6.2 4.25 4.25 5.5 6.5
186 15004532 Khổng Minh Khanh 23/01/2005 4.6 2.75 6.75 5 5
187 15004533 Nguyễn Đặng Khánh 17/01/2005 4.6 5.5
188 15004534 Nguyễn Hồng Khánh 17/05/2005 7.8 6.25 8.25 6.5 7.25
189 15004535 Nguyễn Quang Khánh 30/01/2005 6.8 8.5
190 15004536 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2005 7.6 8.5
191 15004537 Phan Bảo Ngọc Khánh 12/12/2005 6.8 8.75
192 15004538 Chử Đức Khải 14/09/2005 6.8 5.75 6 7 5.5
193 15004539 Phan Văn Khải 01/06/2005 6.6 6 9.5 9.5 8.5
194 15004540 Nguyễn Minh Khuê 30/07/2005 6.2 3 2.5 3 7
195 15004541 Chử Minh Kiên 25/09/2005 4.6 4 2.75 2 5.25
196 15004542 Nguyễn Chung Kiên 30/08/2005 2.8 1.5
197 15004543 Nguyễn Trung Kiên 23/04/2005 6.4 5.5 5 3.25 8.5
198 15004544 Nguyễn Trung Kiên 21/08/2005 4.8 2 2 3 5.5
199 15004545 Cao Trần Tuấn Kiệt 14/01/2005 7 3.25 5 4.75 5.25
200 15004546 Nguyễn Thị Hương Lan 13/07/2005 6 8.25
201 15004547 Nguyễn Thị Hương Lan 04/08/2005 7 8.25
202 15004548 Tạ Hương Lan 31/01/2005 6.6 5.25 5.5 4 6.5
203 15004549 Nguyễn Hữu Tùng Lâm 07/02/2005 6.8 4.5 6 1.75 7.25
204 15004550 Tạ Xuân Lâm 15/05/2005 6.4 6
205 15004551 Trần Đình Lập 15/11/2005 6.4 4.5 7.25 6.25 7.25
206 15004552 Bùi Phương Linh 29/12/2005 7.2 8.75
207 15004553 Bùi Quang Linh 13/05/2005 8.2 6 7 5 6.25
208 15004554 Bùi Thị Thùy Linh 17/06/2005 4.6 8.5
209 15004555 Chu Tuấn Linh 31/10/2005 6.2 8
210 15004556 Đào Hà Linh 16/09/2005 5.8 8.25
211 15004557 Hoàng Thị Linh 01/01/2005 5.8 5.5 6.75 5.25 8.75
212 15004558 Lý Khánh Linh 05/11/2005
213 15004559 Ngô Khánh Linh 01/08/2005 4.8 6.75
214 15004560 Nguyễn Diệu Linh 17/02/2005 8 9.25
215 15004561 Nguyễn Diệu Linh 10/03/2005 5.4 6.75
216 15004562 Nguyễn Duy Linh 30/07/2005 4.2 6.25
217 15004563 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2005 5.4 6.5
218 15004564 Nguyễn Ngọc Linh 27/11/2005 6.6 7.75
219 15004565 Nguyễn Phan Thu Linh 30/09/2005 7 7.25
220 15004566 Nguyễn Phương Linh 31/01/2005 6 7.75
221 15004567 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/05/2005 7.6 7.75
222 15004568 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/10/2005 7 8.25
223 15004569 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/07/2005 6.4 8.5
224 15004570 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/2005 5.8 7.75
225 15004571 Nguyễn Thị Trà Linh 17/01/2005 6.2 5.5 7.25 5 8.25
226 15004572 Nguyễn Thùy Linh 25/12/2005 6 8
227 15004573 Nguyễn Triệu Linh 05/01/2005 4.4 7.5
228 15004574 Phan Thị Thùy Linh 22/07/2005 5.4 8.25
229 15004575 Phạm Chi Linh 14/08/2005 4.8 3.75 5.5 2.75 5.5
230 15004576 Tạ Khánh Huyền Linh 27/09/2005 5.4 7
231 15004577 Tạ Thị Phương Linh 21/09/2005 5.8 9
232 15004578 Trần Hương Linh 30/01/2005 6.6 8.25
233 15004579 Trần Thùy Linh 02/02/2005 7.8 8.75
234 15004580 Trần Thùy Linh 08/03/2005 4 8.5
235 15004581 Khổng Thanh Loan 07/11/2005 8 8.25
236 15004582 Trần Thị Thanh Loan 01/06/2005 7.8 8.25
237 15004583 Doãn Phi Long 06/05/2005 7 3.5 6 3.5 7.25
238 15004584 Nguyễn Hoàng Long 29/01/2005 9.8 8 8.75 4.75 6.25
239 15004585 Đặng Văn Lợi 24/01/2005 5.4 4.5 3.5 3.5 6.25
240 15004586 Cao Thị Hồng Luyến 29/01/2005 5 8
241 15004587 Nguyễn Tiến Lực 24/03/2005 6.2 7.25
242 15004588 Lê Thị Hương Ly 01/11/2005 5.6 6.25
243 15004589 Nguyễn Thị Diệu Ly 12/10/2005 6.6 5.5 5 4.25 8
244 15004590 Nguyễn Thị Lý Ly 03/10/2005 4.8 7
245 15004591 Cao Phương Mai 26/07/2005 5.4 8
246 15004592 Cao Thị Ngọc Mai 24/06/2005 6.4 8.5
247 15004593 Đỗ Thị Chi Mai 09/11/2005 7.8 8.25
248 15004594 Phan Ngọc Mai 13/10/2005 7.4 7
249 15004595 Bùi Đức Mạnh 07/10/2005 3.2 6
250 15004596 Cao Duy Mạnh 09/08/2005 7 4.75 6.75 3.5 6.5
251 15004597 Lê Đình Mạnh 12/08/2005 4.6 6.25
252 15004598 Nguyễn Hữu Mạnh 11/12/2005 5.6 6.25
253 15004599 Phan Đình Mạnh 20/11/2005 6 4.75 6 4.5 6
254 15004600 Trần Thị Thảo Mây 11/11/2005 4.2 7
255 15004601 Lê Hồng Minh 12/08/2005 7.4 6.75 6 7 4
256 15004602 Bùi Trà My 15/09/2005 6.2 8.25
257 15004603 Nguyễn Thị Huyền My 21/02/2005 8 4.25 4 6.75 8.25
258 15004604 Trần Hà My 21/10/2005 6.4 6 4.5 4.75 6.75
259 15004605 Bùi Quang Nam 17/07/2005 6.4 3.25 5.5 4 5.75
260 15004606 Huỳnh Phương Nam 24/08/2005 6.6 7
261 15004607 Mai Hồng Nam 23/08/2005 6.4 6.25 8.5 5 7
262 15004608 Nguyễn Hải Nam 05/06/2005 5.6 6 5.75 5 7
263 15004609 Nguyễn Hoàng Nam 28/02/2005 7.8 6.75 8 2.5 7.25
264 15004610 Triệu Đức Nam 26/04/2005 6.4 3.75 2.75 4.25 6.25
265 15004611 Nguyễn Thu Nga 23/12/2005 4.8 6.75
266 15004612 Nguyễn Thúy Nga 08/03/2005 3.8 7.25
267 15004613 Đặng Kim Ngân 02/01/2005 6.6 8.25
268 15004614 Trần Thúy Ngân 30/03/2005 3 7.5
269 15004615 Nguyễn Đại Nghĩa 26/08/2005 8 3.75 6.5 3.5 6
270 15004616 Nghiêm Thị Hồng Ngọc 02/06/2005 7.2 4.25 6 3.75 6.75
271 15004617 Nguyễn Anh Ngọc 11/06/2005 5.6 7
272 15004618 Nguyễn Ánh Ngọc 17/10/2005 5.2 8.5
273 15004619 Nguyễn Minh Ngọc 22/09/2005 6 7.5
274 15004620 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/09/2005 7.2 4.5 4.5 4 6
275 15004621 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 30/11/2005 8 9.25
276 15004622 Trần Thị Hồng Ngọc 21/06/2005 4.8 3.25 3 2.75 6.25
277 15004623 Lê Thanh Nguyên 21/09/2005 8 6.75 3.75 4.75 7.25
278 15004624 Nguyễn Duy Nguyên 31/03/2005 5.6 7
279 15004625 Lê Thị Thu Nguyệt 21/10/2005 6.6 8.5
280 15004626 Đỗ Huyền Nhi 17/11/2005 5 7.25
281 15004627 Bùi Thị Hồng Nhung 02/11/2005 6.4 7.75
282 15004628 Triệu Thị Hồng Nhung 24/07/2005 8 8.75
283 15004629 Bùi Quỳnh Như 08/02/2005 5.6 8
284 15004630 Nguyễn Thùy Như 14/04/2005 6.2 8
285 15004631 Nguyễn Thị Nương 18/12/2005 5.2 8.25
286 15004632 Cao Hoàng Phúc 20/09/2005 4.8 7
287 15004633 Hoàng Thị Minh Phú 08/06/2005 5 7.25
288 15004634 Bùi Minh Phương 27/01/2005 2.6 7
289 15004635 Cao Hà Phương 25/10/2005 6.8 7.75
290 15004636 Nguyễn Thị Mai Phương 05/11/2005 6.6 8.5
291 15004637 Nguyễn Thu Phương 09/09/2005 3.8 6.5
292 15004638 Phạm Lan Phương 29/03/2005 3.4 6.5
293 15004639 Phạm Thị Phương 12/12/2005 6.8 5.75
294 15004640 Tạ Lan Phương 05/04/2005 3.6 6.25
295 15004641 Trần Kim Phương 22/05/2005 6.6 3.25 8.75 5.25 6.25
296 15004642 Nông Thúy Phượng 25/11/2005 5.4 3.75 4.75 4.25 6.25
297 15004643 Khổng Minh Quân 05/03/2005 6.6 6 7 5.5 6.5
298 15004644 Nguyễn Hồng Quân 12/05/2005 6.2 5.5
299 15004645 Tạ Đức Quân 09/01/2005 6.2 5
300 15004646 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 12/02/2005 7.4 6.25 8.5 4 7.75
301 15004647 Bùi Văn Quyết 10/04/2005 6.8 4.25 6.5 3.75 6.75
302 15004648 Nguyễn Mạnh Quyết 29/04/2005 6.4 7
303 15004649 Bùi Diễm Quỳnh 15/10/2005 7.2 4.75 6.5 8.5 6.25
304 15004650 Đặng Thị Mai Quỳnh 29/07/2005 4.4 7.75
305 15004651 Lâm Thị Thuý Quỳnh 25/01/2005 7.2 5.75 4.5 3.75 7.5
306 15004652 Lê Thúy Quỳnh 26/04/2005 7.6 6.75
307 15004653 Nguyễn Như Quỳnh 28/03/2005 7.4 9
308 15004654 Nguyễn Như Quỳnh 30/11/2005 6.2 8
309 15004655 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 11/11/2005 3.8 3 4 3.5 5.25
310 15004656 Trần Minh Sáng 20/01/2005 4.2 7.5
311 15004657 Nguyễn Thị Hồng Sinh 03/10/2005 6 3.75 4.25 3.25 6.5
312 15004658 Đặng Cao Sơn 04/01/2005 3.6 4.5 6 2.75 5.75
313 15004659 Nguyễn Lê Ngọc Sơn 21/03/2005 6 7 7.25 3.25 4.25
314 15004660 Bùi Thị Thanh Tâm 12/03/2005 5.8 8.25
315 15004661 Trần Thị Thanh Tâm 08/11/2005 6 8.25
316 15004662 Triệu Thanh Tâm 20/02/2005 5.8 7
317 15004663 Bùi Hữu Tân 04/08/2005 7.2 7.25 6 5 6.75
318 15004664 Nguyễn Đình Thanh 08/10/2005 3.8 6
319 15004665 Nguyễn Xuân Thanh 27/04/2005 6.8 6.5 4.75 2.75 7
320 15004666 Nguyễn Công Thành 16/06/2005 6.4 4.75 7 6.25 6.5
321 15004667 Nguyễn Đức Thành 20/03/2005 5.2 8
322 15004668 Nguyễn Quang Thái 02/05/2005 6 3.75 6.75 4 6.25
323 15004669 Bùi Trọng Tháp 26/03/2005 7.6 4 7.25 5 6.75
324 15004670 Bùi Thị Thanh Thảo 14/04/2005 6.6 7
325 15004671 Đặng Thị Phương Thảo 22/08/2005 4.8 8.75
326 15004672 Khổng Phương Thảo 11/06/2005 6.6 8.75
327 15004673 Nguyễn Phương Thảo 07/04/2005 6.4 8.5
328 15004674 Nguyễn Thị Thảo 24/11/2005 5 7.5
329 15004675 Nguyễn Thu Thảo 26/04/2005 6.8 8
330 15004676 Trần Phương Thảo 06/05/2005 5.4 4.25 4.25 4.75 6.25
331 15004677 Trần Thị Thảo 31/03/2005 6.6 8.25
332 15004678 Trần Xuân Thảo 17/02/2005 6.6 6.25 6 4.75 6.75
333 15004679 Triệu Phương Thảo 19/08/2005 3.6 7
334 15004680 Vũ Thị Thanh Thảo 23/09/2005 5.2 7.25
335 15004681 Nguyễn Thị Thắm 14/03/2005 6.2 8
336 15004682 Trần Văn Thắng 19/08/2005 6.2 3.5 2.25 3.5 5
337 15004683 Dương Thị Thêm 02/01/2005 7 4.5 6 4.25 7.25
338 15004684 Khổng Đức Thi 13/09/2005 8.4 5.25 9 8.25 7.25
339 15004685 Ngô Văn Thọ 29/07/2005 8.6 5.75 4.75 6.75 5.75
340 15004686 Nguyễn Thị Thơm 24/03/2005 4.6 6.25
341 15004687 Nguyễn Thị Hoài Thu 08/11/2005 7 8.75
342 15004688 Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/2005 7.6 8.75
343 15004689 Phan Hương Thu 09/09/2005 6.2 9
344 15004690 Triệu Thanh Thu 15/11/2005 5 7.75
345 15004691 Khổng Thị Thùy 25/04/2005 6.4 8.5
346 15004692 Bùi Thị Kim Thúy 14/01/2005 7 9.25
347 15004693 Dương Thị Ngọc Thúy 05/10/2005 4 3.75 2 4 7.25
348 15004694 Ngô Thị Hồng Thúy 15/07/2005 5.2 7.5
349 15004695 Bùi Thị Thu Thủy 07/01/2005 3.4 4
350 15004696 Lại Quỳnh Thư 07/10/2005 6.8 8.75
351 15004697 Nguyễn Thị Anh Thư 09/11/2005 4.8 5
352 15004698 Nguyễn Ngọc Thương 21/07/2005 2.8 6.25
353 15004699 Nguyễn Thị Thương 06/05/2005 5.4 7
354 15004700 Đỗ Thủy Tiên 24/09/2005 2.6 5.25
355 15004701 Nguyễn Trọng Toàn 19/08/2005 4.4 4.75 3.25 3.75 6.25
356 15004702 Nguyễn Đức Toản 01/06/2005 7.6 8
357 15004703 Bùi Thị Thu Trang 15/11/2005 5.6 7.25
358 15004704 Bùi Trần Kiều Trang 04/06/2005 8.2 4.25 5.75 5 6.25
359 15004705 Chử Thị Huyền Trang 28/02/2005 6.6 6
360 15004706 Đỗ Thu Trang 23/07/2005 6.8 4 4 5.25 6.5
361 15004707 Nguyễn Hà Trang 20/07/2005 3.6 7.25
362 15004708 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/04/2005 5.6 6.75
363 15004709 Nguyễn Thị Kiều Trang 12/07/2005 4.2 8.25
364 15004710 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/07/2005 3.4 7.5
365 15004711 Nguyễn Thị Thu Trang 09/04/2005 2.6 7.5
366 15004712 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/12/2005 6.8 7
367 15004713 Phan Thị Thùy Trang 02/12/2005 4 7
368 15004714 Tạ Thu Trang 09/10/2005 4.8 8
369 15004715 Trần Huyền Trang 30/04/2005 4.2 2.75 4 5.25 8
370 15004716 Trần Thị Thu Trang 05/02/2005 4 5.75
371 15004717 Triệu Hà Trang 22/03/2005 8 5.75 8.75 3.5 8.5
372 15004718 Chử Thị Trà 24/10/2005 6.8 8
373 15004719 Hoàng Minh Trà 15/04/2005 5 7.5
374 15004720 Nguyễn Thu Trà 27/05/2005 6.4 5.25 7 8.5 7
375 15004721 Nguyễn Ngọc Trâm 16/06/2005 8.4 7.75
376 15004722 Cao Thùy Trinh 05/10/2005 6.6 8.5
377 15004723 Cao Tiến Trọng 09/10/2005 7.2 3.25 5.5 6.25 5.75
378 15004724 Lại Thế Trung 17/10/2005 8 7 7 4 6.5
379 15004725 Nguyễn Việt Trung 14/03/2005 5.4 6
380 15004726 Lê Xuân Trường 22/10/2005 6.2 5.75 5.5 3.75 6.5
381 15004727 Nguyễn Bá Tuân 24/10/2005 3.4 5.25
382 15004728 Bùi Đông Tuấn 02/11/2005 5.8 3.5 6.5 5 5.75
383 15004729 Cao Ngọc Tuấn 19/03/2005 6.4 5.25 6 5.25 4.75
384 15004730 Nguyễn Thị Tuyến 09/05/2005 6 8
385 15004731 Nguyễn Đình Tuyển 01/05/2005 9 6 8.75 4.25 5.5
386 15004732 Bùi Anh Tú 10/09/2005 2.2 2.5
387 15004733 Bùi Thanh Tú 09/03/2005 4.4 5.75
388 15004734 Nguyễn Đức Việt 28/07/2005 6.8 4.75 3.25 3.5 6
389 15004735 Bùi Quang Vinh 31/08/2005 8.4 8
390 15004736 Bùi Trần Thị Yên 03/04/2005 6.8 3.5 4.75 3 7
391 15004737 Bùi Thị Bảo Yến 04/07/2005 6 6
392 15004738 Bùi Thị Hải Yến 13/02/2005 6.4 8
393 15004739 Chử Thị Hải Yến 31/01/2005 4.8 7.5
394 15004740 Hoàng Thị Yến 22/09/2005 5.6 8.25
395 15004741 Hoàng Thị Yến 20/06/2005 6.6 9
396 15004742 Nguyễn Hải Yến 03/10/2005 3.6 8
397 15004743 Nguyễn Hải Yến 14/09/2005 5 8.75
398 15004744 Nguyễn Hải Yến 23/08/2005 6.4 4.25 3.75 3.75 7.5
399 15004745 Nguyễn Thị Yến 12/01/2005 6.6 8
400 15004746 Nguyễn Thị Hải Yến 13/06/2005 5 8.5
401 15004747 Nguyễn Thị Thu Yến 26/07/2005 5.6 8.25
402 15004748 Trần Thị Ngọc Yến 28/11/2005 6.4 5 4.25 3.5 8.5

TB 5.8574 5.0621 5.7288 4.4428 7.0269


Max 9.8 8 9.5 9.5 9.5
Min 2 2 1.5 1.5 1.5
SL HS dự thi 401 154 154 154 399

THỐNG KÊ THEO LỚP

Nhập lớp: Điểm nhỏ hơn 2 0 0 0 0 0


12A1 Điểm từ 2 đến dưới 3,5 0 1 1 2 0
Điểm từ 3,5 đến dưới 5 0 4 4 19 2
Điểm từ 5 đến dưới 6,5 7 22 7 12 12
Điểm từ 6,5 đến dưới 8 24 11 11 4 20
Điểm từ 8 đến dưới 9 9 3 14 3 8
Điểm >= 9 2 0 4 1 0
42 41 41 41 42
Ngoại HP:
Lịch sử Địa lí GDCD Lớp Bấm mũi tên ở cột lớp
ngữ
để chọn lớp cần lọc!
5.4 12A2
5.75 7.25 8 5.4 12A5
3.4 12A4
6 12A1
2.75 4.5 5.25 4.2 12A10
4.4 12A3
5 12A3
3.5 5.5 4.25 8.2 12A5
3 5.25 4.25 4.2 12A10
3.8 12A4
5.6 12A2
4.25 8.5 9.5 6 12A6
4 6.25 7 6.4 12A9
5.5 8 9.5 6.8 12A6
2.75 4.25 7.75 4 12A8
4 12A3
5.6 12A2
6 6.5 7.5 5 12A9
4.25 6.5 6.5 3.6 12A8
5.75 7 7.5 9 12A5
4.8 12A3
6 7.25 6.25 4.2 12A8
3.25 4.5 6.5 3.8 12A9
6.4 12A3
3.25 5 6.5 6.4 12A7
4.8 12A2
7.8 12A1
5 12A3
7.8 12A2
6 12A2
2.8 12A4
3.5 4.75 8 5.2 12A10
2 6 6 5 12A10
6.4 12A1
3.25 4.25 5.5 4.2 12A9
6.8 12A2
3.5 7 8.25 5.4 12A8
4.75 6.25 6.25 7.6 12A9
7 12A2
4.75 7.75 8.5 7 12A9
5.8 12A1
3.5 7.25 7.5 6 12A9
5.5 6.5 6.75 6.4 12A8
2.2 12A4
7 8.25 8.5 9.6 12A5
3 6.75 7 5 12A8
4.2 12A4
3.75 4.25 5 4.8 12A9
6.5 8.25 7.75 7 12A7
3.8 12A4
6.8 12A1
6.5 8 8.5 7.2 12A7
5.4 12A4
5.6 12A2
2.5 6.5 5.75 7.4 12A9
7.5 7.5 7.75 7.2 12A5
4.75 5.75 7.75 7 12A5
3.2 12A3
4.4 12A4
5 6.25 7.75 5 12A8
4.5 6.5 5.75 6.2 12A5
3.5 8 6 6.2 12A6
5 12A3
3.8 12A3
1.5 7 5.75 3.6 12A9
3.25 6.75 7.5 6 12A6
5 7 9.5 7.4 12A6
4.5 8 6.25 4.2 12A10
4.6 12A1
4.75 8.75 6.5 6.4 12A7
3.75 5.75 6.5 4.6 12A7
2.5 7 4.5 5.6 12A4
3.5 7 6.25 2.2 12A9
8 12A1
4.6 12A4
3.6 12A2
6.2 12A1
2.4 12A3
5.25 7.75 6.5 4.8 12A7
2.5 3.75 4.75 4.4 12A9
5 12A2
4.6 12A3
3.75 8.5 6.25 5.4 12A7
4.75 8.75 7.5 6.2 12A7
6.25 9.5 6.5 5.6 12A7
5.2 12A1
4.2 12A3
2.5 6.25 5.5 5.6 12A9
5.25 6 7.75 6.4 12A9
4.5 6.5 7.25 5 12A10
6 7.75 7.75 7 12A7
4.5 6.75 6.5 3.2 12A10
3 12A3
5.75 7.25 8 8.6 12A5
6 8 8.5 9 12A7
2.75 6.25 8.25 6.8 12A7
5.25 7.25 7.75 5.2 12A8
3.5 6.75 6.25 5.6 12A10
5 12A3
3.5 6.5 8.25 7 12A6
3.25 6.75 7.25 7.2 12A10
3.5 6.5 6 8.8 12A5
6.5 5.75 7.25 6 12A7
4.4 12A3
6.5 6.5 7.5 4.8 12A7
4.8 12A3
4.4 12A4
3.6 12A3
8 7.25 9.5 7.6 12A6
6.8 12A2
9.2 12A2
6.75 7.25 8.25 7 12A5
4.6 12A4
3.5 5.75 6.75 4.2 12A9
7.25 7.5 7 8.2 12A6
3.75 6.25 5.25 4 12A10
3.75 8.5 7.5 7.8 12A8
7.8 12A1
5 6.75 7.5 8.2 12A5
5.75 7 8.75 8.6 12A5
3 6.75 7 6.6 12A7
4.8 12A1
4.5 6 7.25 3.8 12A10
4.75 7.5 8.25 7.2 12A7
3.5 7.25 7.75 4.8 12A7
5.8 12A1
5.5 7.5 8 4.2 12A8
4 4.75 5 3.8 12A10
5.8 12A2
4.5 5.75 8.5 6.8 12A7
5.8 12A2
4.5 5.75 8.25 4.4 12A10
5.4 12A3
6.5 6.5 8.75 6 12A6
7.25 6.75 8.75 7 12A7
7 7.75 8.25 7.2 12A8
4.5 6 8.5 5.2 12A10
4.8 12A4
4 12A2
5.6 12A2
6.4 12A1
6.75 7 7 6.2 12A8
4 12A4
5 12A1
6.2 12A2
6.5 7.25 7.75 7.4 12A6
5.2 12A2
6 7.5 8.75 9.4 12A5
3.75 7 7.25 8.2 12A9
4.25 5.75 8.25 6.8 12A6
4.75 6.75 7.75 6.4 12A7
6.6 12A1
3.25 5 5.25 5.2 12A7
4 12A1
4.25 5.5 7.25 5.6 12A8
6.5 7.25 8.25 6.4 12A6
5.5 7.25 6.75 5 12A7
5.75 7.25 7 8.2 12A5
6.5 7.75 8 7 12A8
6.25 6.75 7.25 6.6 12A8
5.25 7.5 7.75 7 12A7
7 12A1
5.25 7.5 8.25 6.2 12A6
5.25 8 8.5 8.8 12A5
5.5 7.75 7.5 8.4 12A5
3.6 12A9
5.8 12A4
6 12A2
7.4 12A1
6.25 6.75 7 4.2 12A8
6 6.25 8 3.6 12A8
3.6 12A4
4.2 12A3
4.6 12A1
3 12A4
5.2 12A4
3.4 12A4
4.25 6.25 6.25 3.2 12A10
4 12A4
2 8 6.75 5.6 12A8
6 12A1
4.8 12A1
3.2 12A4
4.5 8 7.5 7.8 12A7
3.8 12A2
4.2 12A3
3.5 6.5 6.5 4 12A9
4.6 12A1
7.25 7.5 8.25 8.2 12A5
6.25 6.5 6.75 6.8 12A6
8 7.75 8.5 8.6 12A6
3.8 12A1
8 12A1
3.8 12A3
4.2 12A3
2.75 2.5 4.25 2.8 12A10
5.8 12A2
3 12A2
6.2 12A4
6.5 6.75 8.75 7.6 12A6
6.5 7 8.5 6.2 12A6
5.6 12A1
3.4 12A3
7 7 8.5 4.4 12A9
4.6 12A3
7 6.75 7.75 9.2 12A5
5 12A2
8 8.75 8.25 4 12A10
6.5 8.5 9.25 6.8 12A6
8 8.25 7.75 7.6 12A5
8.8 12A2
12A5
6.5 6.75 8.25 7 12A8
8.25 8 8 9.2 12A5
4.5 7 6.25 4.4 12A9
1.75 5.75 3.5 4.6 12A10
2.5 7 7 6.2 12A7
4.25 6.25 7.75 9.4 12A6
4.75 7 7.5 8 12A5
3 7 7.25 6.4 12A7
7.5 8.25 7.75 6.8 12A5
7.25 9 8 6.2 12A6
5.75 8 8.75 7.8 12A7
6 6.5 8 6.6 12A6
5.6 12A2
6 5 5.75 6.4 12A5
4 6.75 6.75 6.6 12A9
4 8 7 6.2 12A6
4.2 12A4
2.5 5.75 7.25 7.4 12A9
4 5.5 6 5.6 12A6
3.75 7.25 7 6 12A6
5.75 6.25 6.25 9.2 12A5
6 7.75 8.75 6.2 12A8
9.5 7 8.75 8.6 12A5
9.25 7.5 6.25 7.4 12A5
4.4 12A3
7 12A1
3.6 12A4
8.75 7 8.25 5.6 12A10
6.25 7 4.5 5.2 12A9
8.5 6.75 6.25 5 12A10
6 12A1
6.5 6.5 6 4.2 12A10
2.75 7.75 6 4.2 12A10
4 7.5 7.75 5.8 12A6
3.75 6 7.5 5 12A5
3.25 6.5 6 5.8 12A9
2.5 5.5 4.5 4.4 12A9
3.4 12A3
3.75 6.75 5.25 5.4 12A8
6 5.75 4.75 8 12A7
5 12A2
4.25 6.75 5.5 4.6 12A10
6.6 12A2
5 5.25 7.75 6.6 12A7
5.2 12A3
8 12A1
3.6 12A4
3.75 4.75 4 5.4 12A10
4.8 12A2
4 12A2
7.4 12A1
5.2 12A3
4.5 6.5 7 5 12A9
4.5 6.25 8 5.4 12A9
2.5 6.25 8.25 6.4 12A9
3.5 5.5 7.25 5 12A8
2.8 12A2
4.6 12A1
3.75 7.5 7.75 6.4 12A7
4.75 6.5 8.75 5.4 12A8
4.75 6.5 7.75 5.6 12A8
7.6 12A3
5 7 7.5 9.4 12A5
4.2 12A4
6.2 12A3
8 6.25 7 6 12A7
9 7.75 7 7.2 12A6
4.5 7 7.5 6.2 12A9
7.25 7.5 8.75 5.8 12A8
6.75 8 9.25 7.4 12A6
4.75 7 8 5 12A8
2.75 6.5 6.5 6.4 12A9
4.25 6.5 5.75 5.8 12A8
4.5 4.75 5 5.8 12A7
6 6.75 7.75 4.6 12A6
4 6.25 6.75 2.4 12A4
8 6.5 8 7.8 12A6
6 8 9.25 9.2 12A5
5 6.25 6.25 7.4 12A8
4.75 6.5 6.25 6.4 12A7
3 6 6.5 6.4 12A8
2 3.25 6.5 6 12A9
5.8 12A1
3.4 12A4
5.6 12A2
2.5 6 6 6.6 12A9
5 6.5 5.5 6.2 12A8
5.2 12A1
5.2 12A4
4.25 6.5 6 7 12A9
7.8 12A1
5 7.5 7.75 6.8 12A8
8 12A3
7 8.75 8.5 8.4 12A7
6 7.25 7.75 6.2 12A5
5 7.75 7.25 4.4 12A10
5.4 12A4
3 6.75 6.25 4.8 12A10
6.2 12A4
7.2 12A3
3 12A4
2.75 6.5 10 7.6 12A6
4 7.75 8.5 6.4 12A5
2.25 6.25 7.75 5.6 12A8
4.4 12A4
2 6.25 7.25 4.8 12A8
7.6 12A1
5.6 12A1
4 6.25 6.25 6.2 12A6
3.8 12A3
3.8 12A3
3.75 6.25 8 4.2 12A7
2.75 8.25 7.25 5.2 12A8
3.75 6.5 7 7.2 12A5
4.25 6.75 7 7.8 12A5
4.75 7.25 8.5 6.4 12A9
3 9 8.25 6.6 12A6
5.2 12A2
5.5 7 7.25 9 12A5
3.8 12A1
5 6.5 5 5.4 12A9
3.5 7.25 5.75 3.4 12A10
7 7.5 8.5 8.2 12A5
3.8 12A3
4.2 12A3
6 12A1
9 12A1
4 6.25 7.75 3.6 12A10
5.25 6.75 7.75 7.4 12A6
4.25 4.75 6.75 7.2 12A6
4.25 5 6 6 12A5
2 5.25 5.5 6.2 12A10
3 5 6.75 7 12A7
4.5 7 9.75 6.4 12A6
3 12A4
5 6.5 7.25 6.2 12A7
2.75 5 6 4.6 12A10
2.25 5.25 7.5 7.4 12A5
3 7 8.25 3 12A10
3.25 6.5 7 5.6 12A10
3.5 5.75 6.5 5 12A8
4.25 5 3 3.8 12A10
3.4 12A2
4.5 7.5 7.25 5.6 12A6
5 7 7.25 5.6 12A7
4.2 12A3
3 7 6 4.8 12A9
3.4 12A4
6.25 8 7.25 8.6 12A7
6.75 8 9.25 6.8 12A8
4.75 7 7.75 5.6 12A8
2.75 6.5 4.25 4 12A10
3 6.75 6.25 7.6 12A9
3.5 6.75 8 5 12A9
3.5 4.75 6.25 3.4 12A10
5.75 8 8 3.6 12A6
4.8 12A4
3.75 6 6.75 3.8 12A10
5.6 12A1
7 8.75 8.25 4.8 12A6
6.25 7 7.25 6.4 12A8
4.8 12A2
6.75 9.75 9.25 8.8 12A5
3.75 7 6.5 7.8 12A5
3.8 12A3
7.2 12A1
1.25 5.75 5 4.8 12A10
7.4 12A2
3 4.25 4.25 3.4 12A8
3.8 12A4
3.8 12A4
2.75 5.75 7.75 4.4 12A8
6.8 12A1
2.5 3 2.75 3.8 12A10
3 3.75 4.75 4.2 12A7
4 12A2
6.5 7.75 7 8 12A6
5.4 12A3
4 8.25 7.25 4 12A8
5 6 8.25 4.4 12A8
4 4.75 7 5.6 12A9
2.25 5.75 7.25 6.8 12A10
7.75 6.25 7.75 5.4 12A6
3 5 5.75 4.6 12A10
6.75 7 7.25 5.6 12A9
5.2 12A2
5.75 7.25 8 5 12A10
4.75 6 7.5 7 12A7
4.75 8 9.25 6.6 12A7
4 12A1

4.7367 6.6929 7.1327 5.6848


9.5 9.75 10 9.6
1.25 2.5 2.75 2.2
245 245 245 401

0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 10
0 0 0 16
0 0 0 12
0 0 0 3
0 0 0 1
0 0 0 42

You might also like