Professional Documents
Culture Documents
Stt Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí Hóa học Ngữ văn
danh học
THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT HỌC SINH 12 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lí GDCD Ngoại ngữ
Thống kê
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Số lượng HS dự thi 401 154 154 154 399 245 245 245 401
Điểm trung bình 5.857 5.062 5.729 4.443 7.022 4.737 6.693 7.133 5.685
Điểm từ 2 đến dưới 3,5 28 6.98 19 12.34 16 10.39 22 14.29 9 2.26 51 20.82 3 1.22 2 0.82 27 6.73
Điểm từ 3,5 đến dưới 5 75 18.7 52 33.77 34 22.08 73 47.4 14 3.51 89 36.33 15 6.12 13 5.31 111 27.68
Điểm từ 5 đến dưới 6,5 156 38.9 59 38.31 46 29.87 42 27.27 88 22.06 55 22.45 62 25.31 50 20.41 145 36.16
Điểm từ 6,5 đến dưới 8 115 28.68 20 12.99 32 20.78 7 4.55 166 41.6 35 14.29 129 52.65 109 44.49 80 19.95
Điểm từ 8 đến dưới 9 25 6.23 3 1.95 18 11.69 4 2.6 108 27.07 9 3.67 32 13.06 59 24.08 25 6.23
Điểm >= 9 2 0.5 0 0 6 3.9 1 0.65 13 3.26 3 1.22 4 1.63 12 4.9 13 3.24
Số báo Sinh
Stt Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí Hóa học Ngữ văn
danh học
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 10
0 0 0 16
0 0 0 12
0 0 0 3
0 0 0 1
0 0 0 42