You are on page 1of 10

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO……

TRƯỜNG……………………………

BẢNG ĐIỂM TH
TRẮC NGHIỆM
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi Số BD TOÁN LÝ

1 Nguyễn Văn Gia Huy 10/09/2007 10A 3 101144 6.75 6.50


2 Đỗ Hoài Nam 13/02/2007 10A 4 101233 7.00 6.00
3 Nguyễn Thu Trang 07/09/2007 10A 6 101333 5.75 6.25
4 Lê Nguyên Khôi 13/12/2007 10A 4 101167 6.75 5.75
5 Nguyễn Hồng Ngọc 02/04/2007 10A 5 101243 6.50 6.75
6 Đặng Văn Xuân 29/08/2007 10A 7 101368 6.75 6.50
7 Nguyễn Đức Hiếu 17/06/2007 10A 3 101123 6.00 5.75
8 Lê Huy 06/08/2007 10A 3 101140 6.75 6.25
9 Nguyễn Anh Khoa 09/01/2007 10A 4 101166 6.00 6.75
10 Nguyễn Văn Thành Đạt 13/07/2007 10A 2 101092 6.75 6.25
11 Nguyễn Mai Chi 15/09/2007 10A1 2 101055 6.25 5.75
12 Nguyễn Khánh Huyền 27/11/2007 10A1 3 101147 6.75 6.00
13 Nguyễn Tô Hà Anh 28/11/2007 10A1 1 101023 6.75 6.75
14 Hoàng Khánh Huy 01/09/2007 10A 3 101139 7.00 5.75
15 Dương Anh Kiệt 11/11/2007 10A1 4 101169 6.50 6.00
16 Bùi Phương Ngân 02/03/2007 10A 4 101238 6.00 6.50
17 Nguyễn Ngọc Anh 05/06/2007 10A 1 101017 6.50 5.00
18 Nguyễn Thanh Tâm 13/10/2007 10A 6 101288 7.00 5.75
19 Nguyễn Hoài Hải Anh 23/09/2007 10A 1 101012 5.75 5.75
20 Đỗ Tuấn Hải 04/08/2007 10A 2 101112 6.75 6.25
21 Vũ Quang Phúc 07/12/2007 10A 5 101266 5.50 5.75
22 Nguyễn Tú Mai 08/05/2007 10A 4 101210 7.00 6.25
23 Phạm Hương Nhi 11/04/2007 10A 5 101258 6.75 5.00
24 Đào Huy Hiếu 01/09/2007 10A 3 101121 6.25 5.50
25 Nguyễn Thiên Thủy 28/09/2007 10A1 6 101317 6.00 6.00
26 Nguyễn Thùy Dương 23/11/2007 10A 2 101084 7.00 6.00
27 Nguyễn Thành Nam 09/01/2007 10A1 4 101237 6.50 6.25
28 Nguyễn Ánh Dương 30/12/2007 10A 2 101081 5.75 4.75
29 Phạm Tiến Dũng 12/11/2007 10A 2 101071 5.75 6.25
30 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/09/2007 10A1 2 101082 6.75 6.00
31 Nguyễn Lê Minh 28/08/2007 10A 4 101216 6.25 5.75
32 Ngô Gia Bảo 06/10/2007 10A1 1 101036 6.50 6.00
33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/04/2007 10A1 5 101248 6.50 5.25
34 Lê Đức Anh Tú 14/04/2007 10A1 7 101347 6.25 4.50
35 Ngô Đăng Tuấn 16/02/2007 10A1 7 101352 6.50 5.50
36 Ngô Đức Trung 09/02/2007 10A 7 101345 6.00 5.75
37 Nguyễn Minh Châu 26/11/2007 10A1 1 101047 5.75 5.00
38 Vũ Thị Ngọc Ánh 26/10/2007 10A1 1 101035 6.50 5.25
39 Nguyễn Trần Nguyên Vũ 18/06/2007 10A1 7 101364 6.00 5.00
40 Phạm Thị Hồng Trang 25/04/2007 10A 7 101335 6.75 6.25
41 Diệp Đức Thắng 10/07/2007 10A1 6 101305 6.00 5.00
42 Nguyễn Minh Tiến 26/02/2007 10A1 6 101325 6.25 5.25
43 Nguyễn Bảo Trinh 16/11/2007 10A 7 101343 5.75 6.00
44 Trần Tiến Thành 31/07/2007 10A 6 101297 6.50 6.25
45 Đỗ Như Quỳnh 09/02/2007 10A 5 101280 6.25 6.00
46 Trần Thu Quỳnh 30/07/2007 10A1 5 101282 6.00 4.75
47 Nguyễn Minh Đăng 17/06/2007 10A1 2 101095 5.25 5.00
48 Trần Đăng Khôi 17/04/2007 10A 4 101168 6.25 6.75
49 Nguyễn Trúc Khánh Chi 13/07/2007 10A 2 101060 5.75 5.25
50 Đàm Quang Huy 21/09/2007 10A1 3 101136 6.00 5.50
51 Nguyễn Minh Quang 14/10/2007 10A 5 101273 6.00 5.25
52 Vũ Duy Thái 14/11/2007 10A1 6 101292 5.50 5.00
53 Nguyễn Hải Tùng 18/04/2007 10A1 7 101355 5.50 5.75
54 Lê Duy Long 23/09/2007 10A1 4 101198 6.50 4.75
55 Nguyễn Khải Hoàn 13/09/2007 10A 3 101129 5.75 5.50
56 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/06/2007 10A1 7 101359 5.75 5.25
57 Phạm Linh Phương 15/06/2007 10A1 5 101270 5.75 5.25
58 Nguyễn Quốc Hưng 15/09/2007 10A 3 101151 6.25 4.75
59 Nguyễn Hoàng Anh 10/12/2007 10A1 1 101013 5.25 5.00
60 Nguyễn Trí Tiến 02/11/2007 10A1 6 101326 6.00 5.50
61 Lỗ Quang Minh 04/11/2007 10A1 4 101214 6.50 6.25
62 Kiều Phương Thảo 18/06/2007 10A 6 101299 6.50 6.00
63 Nguyễn Thùy Dương 19/10/2007 10A1 2 101085 6.50 4.25
64 Lưu Quỳnh Chi 25/07/2007 10A 2 101054 5.75 5.25
65 Nguyễn Tiến Thành 26/12/2007 10A1 6 101296 6.25 6.75
66 Hà Ngọc Ánh 25/01/2007 10A1 1 101029 6.75 4.00
67 Lưu Gia Huy 29/08/2007 10A1 3 101141 5.75 5.25
68 Nguyễn Vĩnh Thái 23/11/2007 10A1 6 101291 6.25 5.75
69 Nguyễn Phương Anh 24/11/2007 10A 1 101018 6.00 3.75
70 Nguyễn Đặng Phương Thảo 12/03/2007 10A1 6 101301 6.25 5.75
71 Nguyễn Quỳnh Anh 19/09/2007 10A 1 101021 5.50 5.00
72 Nguyễn Thị Châm 11/07/2007 10A 1 101043 5.75 5.00
73 Nguyễn Thùy Dương 04/12/2007 10A 2 101083 6.50 6.25
74 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/12/2007 10A 3 101117 7.00 5.25
75 Nguyễn Thị Như Huyền 29/05/2007 10A1 3 101149 5.50 5.50
76 Nguyễn Mạnh Cường 04/07/2007 10A1 2 101062 5.50 4.75
77 Nguyễn Trần Quỳnh Chi 20/10/2007 10A1 2 101059 5.75 4.25
78 Nguyễn Tự Kỳ Phong 21/02/2007 10A1 5 101263 6.25 5.00
79 Nguyễn Thiện Phúc 31/12/2007 10A 5 101264 5.50 5.50
80 Nguyễn Ngọc Khánh 06/04/2007 10A1 3 101162 5.00 4.25
81 Đỗ Xuân Đức Huy 05/12/2007 10A 3 101138 4.75 4.75
82 Nguyễn Sỹ Hào 08/12/2007 10A 2 101116 6.50 0.75
83 Nguyễn Trí Như Phong 22/01/2007 10A 5 101261 6.00 4.75
84 Nguyễn Tấn Thành 20/07/2007 10A1 6 101295 5.75 6.00
85 Đinh Trường Sơn 23/11/2007 10A 5 101284 5.50 3.25
BẢNG ĐIỂM THI KHẢO SÁT K10
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN TỎNG HỢP
NGỮ
HÓA ANH TOÁN LÝ HÓA ANH TOÁN
VĂN
6.75 6.80 3.00 2.50 3.00 2.40 9.75
6.25 5.80 3.00 2.50 3.00 2.00 10.00
5.75 6.80 2.75 2.50 2.50 3.00 8.50
7.00 5.80 2.75 2.00 2.75 2.40 9.50
6.25 5.60 2.50 2.00 2.75 2.50 9.00
5.75 4.60 2.75 3.00 2.75 2.25 9.50
6.50 5.40 2.75 2.00 3.00 2.50 8.75
6.00 4.80 2.75 2.75 2.00 2.50 9.50
6.25 5.80 2.00 2.00 2.25 2.30 8.00
6.50 6.20 3.00 1.50 1.25 1.75 9.75
5.25 5.00 2.50 2.75 2.75 2.50 8.75
5.50 5.80 2.75 1.25 2.00 2.60 9.50
5.00 5.00 2.75 2.50 1.50 2.25 9.50
6.50 4.60 2.75 1.75 1.50 2.50 9.75
5.00 6.00 2.50 2.25 1.75 2.30 9.00
5.50 5.00 2.50 2.50 1.75 2.50 8.50
6.00 5.80 3.00 1.50 2.25 2.00 9.50
5.75 3.80 3.00 2.75 1.50 2.25 10.00
6.25 5.00 2.50 1.75 2.25 2.00 8.25
6.50 4.00 2.50 2.00 1.50 1.75 9.25
6.00 6.80 2.50 1.00 1.00 2.50 8.00
5.75 4.00 2.50 1.75 1.75 2.00 9.50
6.25 4.40 2.50 1.50 2.00 2.25 9.25
6.00 6.60 1.50 2.50 0.75 1.20 7.75
5.25 5.00 3.00 1.75 1.25 2.00 9.00
5.00 4.40 2.50 1.75 1.00 2.50 9.50
4.75 5.20 3.00 1.50 0.50 2.25 9.50
6.50 5.40 2.50 1.50 1.50 2.00 8.25
5.50 5.20 2.25 1.50 1.25 2.00 8.00
5.75 5.20 2.25 1.25 0.75 1.75 9.00
6.50 5.80 1.25 1.25 1.25 1.50 7.50
4.75 5.80 2.25 1.50 0.75 2.00 8.75
5.75 4.80 2.25 1.25 1.75 2.00 8.75
5.25 5.80 2.50 1.75 1.00 2.50 8.75
4.75 6.20 2.50 1.00 0.50 2.50 9.00
5.00 5.40 2.00 1.25 1.00 3.00 8.00
5.00 6.00 2.25 1.75 0.50 2.75 8.00
4.50 4.40 3.00 2.50 0.50 2.25 9.50
4.75 6.00 2.75 1.75 0.00 2.50 8.75
5.00 3.40 2.50 1.75 1.75 1.25 9.25
5.75 5.60 1.50 1.00 2.25 1.50 7.50
5.25 4.60 2.00 1.25 1.75 2.25 8.25
6.00 5.00 1.75 1.50 0.75 1.75 7.50
5.75 3.20 1.75 1.75 2.50 0.75 8.25
5.25 4.40 2.50 1.50 1.50 1.00 8.75
5.75 5.40 2.50 1.50 0.25 2.25 8.50
6.00 6.60 1.50 1.50 0.25 2.25 6.75
5.50 4.60 1.75 1.50 0.50 1.40 8.00
6.50 4.00 2.50 1.50 1.25 1.50 8.25
6.00 4.00 2.00 1.75 1.50 1.50 8.00
5.00 5.40 2.00 1.50 1.00 2.00 8.00
4.25 6.40 1.75 2.00 0.75 2.50 7.25
4.75 5.60 2.50 1.50 0.25 2.25 8.00
4.75 5.20 2.50 1.25 1.50 1.40 9.00
6.50 4.20 2.00 2.25 1.00 0.50 7.75
4.00 5.20 2.50 1.50 1.00 2.50 8.25
4.75 5.00 2.00 2.00 0.50 2.25 7.75
6.00 3.80 2.00 2.00 2.00 0.50 8.25
5.00 5.80 2.00 1.50 0.25 2.50 7.25
4.50 6.00 1.25 1.00 0.75 2.25 7.25
4.75 4.80 1.25 2.00 0.00 1.50 7.75
4.75 4.40 2.25 1.00 0.00 2.00 8.75
4.50 6.00 2.50 1.25 0.25 1.50 9.00
5.00 4.00 2.25 1.50 1.00 1.75 8.00
3.50 5.20 1.50 2.25 0.25 0.75 7.75
4.75 5.00 2.50 1.00 0.50 1.75 9.25
4.50 5.60 1.50 1.25 0.25 1.75 7.25
3.00 5.20 1.75 1.50 0.00 2.25 8.00
6.00 3.20 2.75 1.75 1.25 0.75 8.75
4.50 4.20 1.75 1.00 0.25 1.75 8.00
5.50 4.40 2.50 1.25 0.00 1.25 8.00
4.75 4.20 1.75 1.00 1.25 1.50 7.50
4.50 3.40 1.25 0.75 0.25 1.75 7.75
5.50 3.60 1.00 1.25 0.50 0.25 8.00
3.50 4.80 1.75 1.50 0.00 1.75 7.25
3.00 5.20 1.25 1.75 0.75 2.00 6.75
4.25 4.60 2.00 0.25 1.00 1.75 7.75
3.25 4.00 2.50 1.00 0.50 1.25 8.75
4.00 4.00 2.00 1.00 0.50 0.75 7.50
3.50 4.80 1.00 1.00 1.00 2.30 6.00
4.75 3.60 1.00 1.50 0.25 2.20 5.75
6.00 3.60 2.25 1.50 1.25 0.70 8.75
3.50 4.80 1.00 1.00 0.00 1.25 7.00
3.50 2.80 1.50 1.75 0.00 0.75 7.25
4.00 4.20 1.00 1.00 0.00 1.00 6.50
TỎNG HỢP
LÝ HÓA ANH TỔNG
9.00 9.75 9.20 37.7
8.50 9.25 7.80 35.55
8.75 8.25 9.80 35.3
7.75 9.75 8.20 35.2
8.75 9.00 8.10 34.85
9.50 8.50 6.85 34.35
7.75 9.50 7.90 33.9
9.00 8.00 7.30 33.8
8.75 8.50 8.10 33.35
7.75 7.75 7.95 33.2
8.50 8.00 7.50 32.75
7.25 7.50 8.40 32.65
9.25 6.50 7.25 32.50
7.50 8.00 7.10 32.35
8.25 6.75 8.30 32.30
9.00 7.25 7.50 32.25
6.50 8.25 7.80 32.05
8.50 7.25 6.05 31.8
7.50 8.50 7.00 31.25
8.25 8.00 5.75 31.25
6.75 7.00 9.30 31.05
8.00 7.50 6.00 31
6.50 8.25 6.65 30.65
8.00 6.75 7.80 30.3
7.75 6.50 7.00 30.25
7.75 6.00 6.90 30.15
7.75 5.25 7.45 29.95
6.25 8.00 7.40 29.9
7.75 6.75 7.20 29.7
7.25 6.50 6.95 29.70
7.00 7.75 7.30 29.55
7.50 5.50 7.80 29.55
6.50 7.50 6.80 29.55
6.25 6.25 8.30 29.55
6.50 5.25 8.70 29.45
7.00 6.00 8.40 29.4
6.75 5.50 8.75 29.00
7.75 5.00 6.65 28.90
6.75 4.75 8.50 28.75
8.00 6.75 4.65 28.65
6.00 8.00 7.10 28.60
6.50 7.00 6.85 28.60
7.50 6.75 6.75 28.5
8.00 8.25 3.95 28.45
7.50 6.75 5.40 28.4
6.25 6.00 7.65 28.40
6.50 6.25 8.85 28.35
8.25 6.00 6.00 28.25
6.75 7.75 5.50 28.25
7.25 7.50 5.50 28.25
6.75 6.00 7.40 28.15
7.00 5.00 8.90 28.15
7.25 5.00 7.85 28.10
6.00 6.25 6.60 27.85
7.75 7.50 4.70 27.7
6.75 5.00 7.70 27.70
7.25 5.25 7.25 27.50
6.75 8.00 4.30 27.3
6.50 5.25 8.30 27.30
6.50 5.25 8.25 27.25
8.25 4.75 6.30 27.05
7.00 4.75 6.40 26.9
5.50 4.75 7.50 26.75
6.75 6.00 5.75 26.5
9.00 3.75 5.95 26.45
5.00 5.25 6.75 26.25
6.50 4.75 7.35 25.85
7.25 3.00 7.45 25.70
5.50 7.25 3.95 25.45
6.75 4.75 5.95 25.45
6.25 5.50 5.65 25.4
6.00 6.00 5.70 25.2
7.00 4.75 5.15 24.65
6.50 6.00 3.85 24.35
7.00 3.50 6.55 24.30
6.50 3.75 7.20 24.20
4.50 5.25 6.35 23.85
6.00 3.75 5.25 23.75
6.50 4.50 4.75 23.25
5.25 4.50 7.10 22.85
6.25 5.00 5.80 22.8
2.25 7.25 4.30 22.55
5.75 3.50 6.05 22.3
7.75 3.50 3.55 22.05
4.25 4.00 5.20 19.95
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG LỚP 10A
STT Họ và Tên Môn Số điểm
1 Nguyễn Văn Gia Huy Tổng điểm ban tự nhiên cao nhất 37.7
2 Đỗ Hoài Nam Tổng điểm ban tự nhiên cao nhì 35.55
3 Nguyễn Thu Trang Tổng điểm ban tự nhiên cao ba 35.3
4 Đỗ Hoài Nam Toán 10
5 Nguyễn Thanh Tâm Toán 10
6 Đặng Văn Xuân Vật Lý 9.5
7 Nguyễn Văn Gia Huy Hóa Học 9.75
8 Lê Nguyên Khôi Hóa Học 9.75
9 Nguyễn Thu Trang Tiếng Anh 9.8

You might also like