You are on page 1of 36

THỐNG KÊ KẾT QUẢ CHI TIẾT HỌC VIÊN THAM GIA CUỘC THI

Đơn vị: Trường THPT Phan Châu Trinh


Cuộc thi: KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - MÔN TIẾNG ANH 11
Từ ngày: 14/12/2021 Đến ngày: 12/01/2022

Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1 Bùi Chấn An 09/07/2005 11/1 7.25
2 Cao Nguyễn Vân Anh 22/04/2005 11/1 7.5
3 Phan Nhật Minh Anh 18/12/2005 11/1 7.5
4 Huỳnh Đức Gia Bảo 08/08/2005 11/1 8
5 Trần Nguyên Châu 22/04/2005 11/1 7.5
6 Lê Khắc Duy 02/09/2005 11/1 8
7 Lê Thị Mỹ Duyên 18/01/2005 11/1 7.75
8 Nguyễn Đào Phong Đạt 26/05/2005 11/1 8
9 Phí Thị Việt Hà 02/07/2005 11/1 8
10 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 03/11/2005 11/1 7.5
11 Hồ Lê Việt Hoàn 30/09/2005 11/1 7.75
12 Nguyễn Kim Huy 21/11/2005 11/1 7.75
13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/11/2005 11/1 7.5
14 Sử Duy Khang 19/04/2005 11/1 8
15 Khổng Nguyễn Minh Khoa 23/08/2005 11/1 7.5
16 Đào Thị Ngọc Linh 30/08/2005 11/1 7.75
17 Trần Ngọc Khánh Linh 23/02/2005 11/1 8
18 Trịnh Nhất Mạnh 13/10/2005 11/1 7.75
19 Nguyễn Trà My 02/07/2005 11/1 7.25
20 Nguyễn Hoàng Nam 25/04/2005 11/1 6.5
21 Nguyễn Thị Thu Ngân 01/08/2005 11/1 6.75
22 Mai Bảo Ngọc 10/04/2005 11/1 7.75
23 Lê Trương Thủy Nguyên 18/06/2005 11/1 7.75
24 Đỗ Minh Nhật 01/02/2005 11/1 7.75
25 Lê Hồ Minh Nhật 22/04/2005 11/1 7.75
26 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 26/10/2005 11/1 7.75
27 Hà Xuân Bảo Như 15/02/2005 11/1 7.5
28 Lê Huỳnh Xuân Phúc 01/01/2005 11/1 7.75
29 Nguyễn Hoàng Minh Quân 14/03/2005 11/1 8
30 Trương Thảo Quyên 17/03/2005 11/1 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
31 Nguyễn Anh Tâm 23/02/2005 11/1 8
32 Nguyễn Thanh Tân 01/11/2005 11/1 6.75
33 Nguyễn Thái Ngọc Thảo 15/07/2005 11/1 8
34 Võ Thanh Thúy 24/02/2005 11/1 7
35 Nguyễn Hoàng Anh Thư 06/03/2005 11/1 7.5
36 Lê Hoàng Khánh Trang 19/01/2005 11/1 7.5
37 Đỗ Thùy Trâm 18/10/2005 11/1 7.5
38 Huỳnh Dư Minh Tú 12/12/2005 11/1 7.75
39 Nguyễn Thị Thảo Vân 24/02/2005 11/1 8
40 Lâm Quốc Việt 23/03/2005 11/1 7.5
41 Nguyễn Thế Anh 17/11/2005 11/3 7.5
42 Võ Thanh Hải 11/04/2005 11/3 7.25
43 Trần Quang Huy 06/06/2005 11/3 7.75
44 Trần Viết Gia Huy 01/07/2005 11/3 7.75
45 Lê Công Khanh 27/12/2005 11/3 7.5
46 Lê Tuấn Khanh 07/10/2005 11/3 8
47 Lê Tấn Minh Khoa 01/08/2005 11/3 8
48 Nguyễn Trang Khuê 01/12/2005 11/3 7.25
49 Võ Trung Kiên 09/03/2005 11/3 7.25
50 Trần Quách Kiệt 05/01/2005 11/3 7.75
51 Lê Bá Ngọc Linh 06/01/2005 11/3 7.5
52 Lương Công Long 16/12/2005 11/3 7.25
53 Nguyễn Hiền Lương 28/09/2005 11/3 7.5
54 Đỗ Tuấn Minh 12/03/2005 11/3 7.5
55 Lê Hồng Minh 28/04/2005 11/3 7.25
56 Lê Quang Minh 26/11/2005 11/3 7.75
57 Trần Bình Minh 02/11/2005 11/3 7.5
58 Trần Quang Minh 30/12/2005 11/3 7.25
59 Nguyễn Trung Bảo Ngân 07/02/2005 11/3 7.25
60 Nguyễn Chánh Nghĩa 25/10/2005 11/3 7.25
61 Nguyễn Bảo Ngọc 23/10/2005 11/3 7.5
62 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/01/2005 11/3 7.5
63 Huỳnh Thị Khánh Nguyên 05/09/2005 11/3 7.5
64 Võ Duy Phúc Nguyên 12/06/2005 11/3 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
65 Trần Hoàng Quỳnh Như 20/04/2005 11/3 7.25
66 Nguyễn Ngọc Bảo Quang 13/02/2005 11/3 7.5
67 Lê Phú Quốc 19/11/2005 11/3 7.75
68 Phạm Thanh Sơn 16/07/2005 11/3 7.75
69 Huỳnh Phú Thành 28/03/2005 11/3 7.75
70 Nguyễn Việt Thành 09/02/2005 11/3 7.75
71 Đinh Phương Thảo 09/09/2005 11/3 7.5
72 Hoàng Nguyên Thảo 19/04/2005 11/3 7.5
73 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 22/08/2005 11/3 7.5
74 Trần Thị Nguyên Thảo 01/01/2005 11/3 7.5
75 Trần Nguyên Minh Thư 28/03/2005 11/3 7.25
76 Cung Minh Hiền Trang 14/01/2005 11/3 7.75
77 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 28/04/2005 11/3 7.75
78 Lê Hữu Truyền 08/05/2005 11/3 6.5
79 Nguyễn Hữu Tuấn 24/04/2005 11/3 7.5
80 Nguyễn Phước Tùng 14/11/2005 11/3 6.75
81 Nguyễn Lê Minh Vũ 15/12/2005 11/3 7.75
82 Đặng Nguyễn Khánh Vy 12/09/2005 11/3 6.75
83 Lê Cao Nhật An 18/03/2005 11/5 7
84 Dụng Lan Anh 31/03/2005 11/5 7.25
85 Trần Ngọc Anh 09/11/2005 11/5 7.5
86 Nguyễn Tấn Bảo 29/05/2005 11/5 7.25
87 Phan Thị Quỳnh Chi 15/03/2005 11/5 7.5
88 Nguyễn Lưu Đức Duy 24/08/2005 11/5 7.5
89 Nguyễn Ngọc Diệu Duyên 01/09/2005 11/5 7.5
90 Nguyễn Thành Đạt 03/01/2005 11/5 7.5
91 Bùi Nguyên Hạ 03/09/2005 11/5 6.5
92 Nguyễn Thị Dạ Hiền 25/06/2005 11/5 7.25
93 Đào Hữu Nhật Hoàng 04/01/2005 11/5 7.5
94 Nguyễn Ngọc Huy 20/07/2005 11/5 7
95 Vũ Ngọc Thu Huyền 10/02/2005 11/5 7.25
96 Đặng Quang Khánh 07/09/2005 11/5 6.75
97 Nguyễn Trần Nguyên Khôi 30/11/2005 11/5 7.5
98 Hồ Ngọc Linh 31/10/2005 11/5 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
99 Vũ Diệu Linh 24/09/2005 11/5 7.25
100 Đỗ Nguyễn Quang Minh 16/05/2005 11/5 8
101 Trần Ngọc Huyền My 15/09/2005 11/5 7.5
102 Trần Hải Nam 02/10/2005 11/5 7.25
103 Châu Nguyễn Thu Ngân 06/02/2005 11/5 7.5
104 Nguyễn Hoàng Yến Ngọc 23/05/2005 11/5 7.25
105 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 06/06/2005 11/5 7.5
106 Đỗ Trần Yến Nhi 01/05/2005 11/5 8
107 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 28/10/2005 11/5 7.75
108 Lê Quỳnh Như 22/05/2005 11/5 7.75
109 Phạm Minh Phú 09/10/2005 11/5 7.75
110 Đoàn Thị Khánh Phương 04/05/2005 11/5 7
111 Phan Minh Quân 08/07/2005 11/5 7.75
112 Đỗ Khánh Quỳnh 05/07/2005 11/5 7.25
113 Lê Minh Tâm 29/01/2005 11/5 7.75
114 Nguyễn Thanh Tâm 09/03/2005 11/5 7.25
115 Đàm Duy Thái 04/04/2005 11/5 8
116 Nguyễn Thị Việt Thảo 09/06/2005 11/5 7.5
117 Nguyễn Thị Minh Thư 08/01/2005 11/5 7.5
118 Mai Xuân Toàn 16/11/2005 11/5 7.25
119 Phạm Thị Thùy Trang 12/06/2005 11/5 7.5
120 Nguyễn Bảo Quỳnh Trâm 01/09/2005 11/5 7.75
121 Nguyễn Đình Triết 31/05/2005 11/5 7.75
122 Huỳnh Đặng Thanh Tuyền 20/05/2005 11/5 7.25
123 Vũ Thị Hồng Vân 25/04/2005 11/5 7
124 Đỗ Văn Quang Vinh 20/05/2005 11/5 7
125 Nguyễn Xuân An 15/03/2005 11/7 7.25
126 Trần Vân Anh 27/10/2005 11/7 7
127 Nguyễn Văn Bảo 20/04/2005 11/7 6.5
128 Nguyễn Kha Dĩ 09/05/2005 11/7 8
129 Trần Lê Thu Dung 18/06/2005 11/7 7.5
130 Nguyễn Văn Duy 31/10/2005 11/7 7.5
131 Trịnh Khánh Duyên 30/04/2005 11/7 7.75
132 Nguyễn Tiến Đạt 23/09/2005 11/7 7
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
133 Nguyễn Thị Mai Hải 12/11/2005 11/7 7.75
134 Phan Trần Diệu Hiền 09/06/2005 11/7 7
135 Nguyễn Thanh Huân 26/12/2005 11/7 7.25
136 Đặng Xuân Hùng 10/04/2005 11/7 7.5
137 Phan Quốc Huy 28/05/2005 11/7 7.75
138 Lê Nguyễn Mai Kha 20/05/2005 11/7 6.25
139 Nguyễn Đình Khánh 19/10/2005 11/7 8
140 Phạm Tấn Tinh Khuê 23/02/2005 11/7 7.5
141 Hoàng Khánh Linh 09/09/2005 11/7 7.5
142 Lê Võ Hiền Lương 15/07/2005 11/7 7.25
143 Hồ Hiến Minh 01/05/2005 11/7 6.5
144 Đỗ Ngọc Hoàn Mỹ 18/06/2005 11/7 7.75
145 Nguyễn Thanh Thiên Ngân 18/07/2005 11/7 7
146 Huỳnh Trọng Nghĩa 05/09/2005 11/7 8
147 Bùi Phương Ngọc 05/09/2005 11/7 7.25
148 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 08/10/2005 11/7 7.5
149 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 14/02/2005 11/7 8
150 Đoàn Thảo Nhi 05/10/2005 11/7 8
151 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 05/01/2005 11/7 8
152 Huỳnh Nguyên Phúc 20/01/2005 11/7 7.25
153 Ngô Thị Mai Phương 13/06/2005 11/7 7
154 Lê Đình Quang 02/08/2005 11/7 7.5
155 Lại Nhã Quỳnh 20/02/2004 11/7 8
156 Trần Ngọc Thanh Tâm 03/11/2005 11/7 8
157 Trần Thanh Thảo 01/02/2005 11/7 6.5
158 Huỳnh Ngọc Thắng 06/05/2005 11/7 7.25
159 Nguyễn Trần Anh Thư 18/06/2005 11/7 7.5
160 Đặng Nguyễn Minh Thy 19/02/2005 11/7 7.5
161 Hồ Kim Trang 09/01/2005 11/7 6.75
162 Nguyễn Gia Triều 02/11/2005 11/7 7.5
163 Huỳnh Phương Trinh 28/10/2005 11/7 7
164 Đoàn Phương Uyên 30/12/2005 11/7 7.75
165 Đoàn Thị Ánh Vi 22/11/2005 11/7 8
166 Võ Ngọc Mai Anh 25/12/2005 11/9 8
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
167 Bùi Long Thiện Bách 09/03/2005 11/9 7.75
168 Lưu Phạm Minh Châu 16/01/2005 11/9 7.5
169 Nguyễn Phạm Minh Chi 07/01/2005 11/9 7.25
170 Hồ Thị Thanh Duyên 14/01/2005 11/9 7.5
171 Trần Ánh Dương 29/10/2005 11/9 8
172 Lê Hoàng Giang 28/04/2005 11/9 7.5
173 Văn Đức Trường Giang 30/01/2005 11/9 7.75
174 Trần Thị Minh Hằng 28/11/2005 11/9 7.25
175 Lê Ngọc Nguyên Hân 09/05/2005 11/9 7.5
176 Võ Đình Hiển 06/03/2005 11/9 7.5
177 Đỗ Trung Hiếu 05/07/2005 11/9 6.25
178 Lê Nguyễn Việt Hoàng 28/06/2005 11/9 7.25
179 Đinh Gia Huy 19/11/2005 11/9 7.75
180 Nguyễn Quang Huy 28/05/2005 11/9 7.25
181 Đặng Công Khải 10/08/2005 11/9 7.5
182 Phạm Thị Bảo Khanh 03/01/2005 11/9 7.5
183 Nguyễn Quốc Khánh 05/03/2005 11/9 5.25
184 Dương Văn Bảo Long 08/02/2005 11/9 7.5
185 Nguyễn Lê Minh 06/08/2005 11/9 7.25
186 Nguyễn Phan Ngọc Minh 15/01/2005 11/9 7
187 Trần Song Bảo Ngọc 20/07/2005 11/9 7.5
188 Nguyễn Tam Nguyên 22/02/2005 11/9 7.25
189 Lê Trịnh Quang Nhật 12/11/2005 11/9 6.75
190 Trương Tuệ Nhi 19/10/2005 11/9 7.25
191 Phan Minh Phúc 17/04/2005 11/9 7.5
192 Nguyễn Hữu Phước 01/12/2005 11/9 7
193 Nguyễn Trần Nam Phương 08/09/2005 11/9 7
194 Trần Hoàng Phương 02/07/2005 11/9 7.5
195 Trần Vũ Quỳnh Phương 04/08/2005 11/9 7.75
196 Đặng Đình Sang 18/03/2005 11/9 7.25
197 Lê Minh Sang 23/10/2005 11/9 7.75
198 Nguyễn Hữu Đức Tâm 28/10/2005 11/9 7.25
199 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 20/10/2005 11/9 6.75
200 Trần Nguyễn Thiên Thư 15/05/2005 11/9 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
201 Võ Trần Quỳnh Trang 21/09/2005 11/9 7.5
202 Ngô Thị Thùy Trâm 29/03/2005 11/9 7.5
203 Lê Ngọc Bảo Trí 17/07/2005 11/9 7.5
204 Trương Công Trí 20/08/2005 11/9 7
205 Trần Nguyễn Phương Trinh 18/11/2005 11/9 7
206 Nguyễn Trần Nhật Trung 01/07/2005 11/9 7.75
207 Hồ Trần Thùy Vy 09/03/2005 11/9 7.25
208 Nguyễn Hoàng Khánh An 24/02/2005 11/11 7.5
209 Lê Xuân Lan Anh 31/07/2005 11/11 7.5
210 Bùi Thị Ngọc Ánh 05/11/2005 11/11 7.75
211 Nguyễn Hoàng Ân 27/12/2005 11/11 7.5
212 Trần Quang Hoàng Bảo 09/02/2005 11/11 7.5
213 Tán Minh Châu 08/10/2005 11/11 7.75
214 Lê Hoàng Thục Đoan 14/02/2005 11/11 5
215 Trần Lưu Ngọc Đông 02/12/2005 11/11 7.5
216 Nguyễn Hà 17/02/2005 11/11 7.25
217 Võ Thị Mỹ Hằng 26/03/2005 11/11 5.75
218 Nguyễn Huyền Kim Hân 15/09/2005 11/11 7.5
219 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 06/03/2005 11/11 7.25
220 Đặng Nguyễn Quốc Hùng 26/08/2005 11/11 8
221 Trần Đặng Gia Huy 08/08/2005 11/11 7.5
222 Nguyễn Diệu Khanh 18/02/2005 11/11 6.75
223 Nguyễn Văn Khánh 27/05/2005 11/11 7.75
224 Nguyễn Tuấn Kiệt 17/11/2005 11/11 7.25
225 Kiều Khánh Linh 03/11/2005 11/11 7.5
226 Lê Trần Phương Ly 06/06/2005 11/11 7.75
227 Huỳnh Bá Minh 02/06/2005 11/11 7.5
228 Nguyễn Duy Khánh Mỹ 21/12/2005 11/11 6.5
229 Nguyễn Phạm Ánh Ngọc 30/04/2005 11/11 7
230 Hà Thái Nguyên 23/03/2005 11/11 7
231 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 11/11/2005 11/11 6.75
232 Hoàng Phan Tuyết Nhi 15/11/2005 11/11 7
233 Nguyễn Trương Yến Nhi 16/08/2005 11/11 8
234 Nguyễn Thảo Như 22/10/2005 11/11 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
235 Nguyễn Hữu Vĩnh Phúc 14/06/2005 11/11 7.75
236 Nguyễn Thanh Anh Phương 19/09/2005 11/11 7.75
237 Nguyễn Hồ Hoàng Quốc 01/02/2005 11/11 7.25
238 Lê Trúc Quỳnh 10/05/2005 11/11 7.5
239 Trần Tố Tâm 07/11/2005 11/11 7.75
240 Nguyễn Duy Quang Thắng 14/08/2005 11/11 6.75
241 Trần Nguyễn Uyên Thi 06/10/2005 11/11 6
242 Phan Hồ Anh Thư 25/07/2005 11/11 7.5
243 Nguyễn Vũ Anh Thy 26/03/2005 11/11 7.25
244 Nguyễn Đức Thành Tín 17/08/2005 11/11 7
245 Dương Thế Bảo Trân 13/03/2005 11/11 7.5
246 Nguyễn Thị Nguyệt Trinh 17/09/2005 11/11 7.75
247 Hồ Quốc Trung 22/03/2005 11/11 7.5
248 Lê Cẩm Uyên 02/01/2005 11/11 7.5
249 Trần Thế Vũ 10/05/2005 11/11 7
250 Ngô Nhật Vy 01/01/2005 11/11 8
251 Nguyễn Quỳnh Anh 10/06/2005 11/13 7.75
252 Vũ Hoàng Ánh 22/02/2005 11/13 5
253 Nguyễn Ngọc Ấn 08/06/2005 11/13 7
254 Trần Rô Bôn 28/04/2005 11/13 7.5
255 Nguyễn Đào Thục Đoan 19/02/2005 11/13 8
256 Hà Phước Anh Đức 22/08/2005 11/13 7
257 Nguyễn Thùy Giang 20/08/2005 11/13 6.5
258 Vũ Hoàng Trung Hải 30/01/2005 11/13 7.25
259 Phan Mai Hân 05/09/2005 11/13 7.75
260 Lê Thị Kim Hồng 14/08/2005 11/13 7.5
261 Nguyễn Đào Gia Hùng 30/12/2005 11/13 7.75
262 Trần Văn Huy 13/04/2005 11/13 7
263 Lê Ngọc Phương Khanh 11/08/2005 11/13 7.25
264 Trần Ngọc Vân Khanh 19/03/2005 11/13 7.5
265 Phạm Gia Khánh 04/01/2005 11/13 8
266 Võ Hoàng Lâm 10/12/2005 11/13 7.25
267 Lê Trần Phương Linh 15/06/2005 11/13 7.75
268 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/09/2005 11/13 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
269 Lê Nhật Minh 05/08/2005 11/13 7.75
270 Phạm Lê Thùy Ngân 22/07/2005 11/13 7.5
271 Trà Phương Ngân 05/01/2005 11/13 7.75
272 Nguyễn Thanh Bảo Ngọc 11/01/2005 11/13 7.5
273 Lê Khánh Nguyên 20/10/2005 11/13 7
274 Nguyễn Phạm Hạ Nguyên 14/02/2005 11/13 8
275 Phạm Thị Thảo Nguyên 14/09/2005 11/13 7
276 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 21/07/2005 11/13 7.75
277 Phạm Trần Hoài Như 21/09/2005 11/13 7.5
278 Tân Vĩnh Phúc 27/05/2005 11/13 7.5
279 Phan Thành Quốc 17/01/2005 11/13 7.5
280 Phan Châu Khánh Quỳnh 20/03/2005 11/13 7.25
281 Ngô Như Thanh 15/07/2005 11/13 7.5
282 Phạm Đình Quốc Thắng 07/09/2005 11/13 7.25
283 Phạm Lê Quốc Thông 22/12/2005 11/13 6.75
284 Đỗ Nguyễn Minh Thu 02/07/2005 11/13 6.75
285 Trần Bảo Anh Thư 07/06/2005 11/13 7.75
286 Đỗ Nguyễn Thủy Tiên 18/01/2005 11/13 7.5
287 Nguyễn Bảo Trân 13/06/2005 11/13 7.5
288 Phạm Ngọc Thiên Trinh 23/07/2005 11/13 7
289 Nguyễn Văn Trung 19/12/2005 11/13 7.75
290 Ngô Nhật Bảo Uyên 20/02/2005 11/13 7.75
291 Trần Võ Vương 22/09/2005 11/13 7.5
292 Nguyễn Hà Vy 06/12/2005 11/13 7.75
293 Nguyễn Chúc An 31/01/2005 11/15 7.5
294 Lê Chí Anh 11/05/2005 11/15 7.75
295 Nguyễn Thảo Anh 11/09/2005 11/15 7.25
296 Trần Lương Hồng Bảo 11/09/2005 11/15 6.75
297 Nguyễn Đức Chính 10/05/2005 11/15 6.75
298 Lê Quang Dũng 05/01/2005 11/15 7.75
299 Võ Thùy Nhã Đoan 23/06/2005 11/15 6.75
300 Võ Thục Đông Giang 24/03/2005 11/15 7.5
301 Trương Ngọc Hân 27/08/2005 11/15 6.75
302 Đào Hữu Hiếu 18/11/2004 11/15 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
303 Hồ Ngọc Quỳnh Hương 20/02/2005 11/15 7.75
304 Đỗ Nguyễn Gia Khánh 25/09/2005 11/15 7.75
305 Trần Phước Khoa 08/09/2005 11/15 7.5
306 Phan Đức Lân 18/01/2005 11/15 7
307 Nguyễn Hồng Khánh Linh 25/09/2005 11/3 7.75
308 Nguyễn Huỳnh Ngọc Gia Minh 14/12/2005 11/15 7.75
309 Nguyễn Ngọc Minh 10/04/2005 11/15 6.5
310 Hoàng Nguyễn Thanh Ngân 04/05/2005 11/15 7
311 Võ Thanh Ngân 03/02/2005 11/15 6.75
312 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/01/2005 11/15 5
313 Nguyễn Văn Hoàng Nguyên 22/07/2005 11/15 7.25
314 Phùng Nguyễn Thảo Nguyên 20/04/2005 11/15 6.75
315 Lê Khánh Nhi 29/10/2005 11/15 7.25
316 Trần Ngọc Bảo Nhi 02/10/2005 11/15 6.75
317 Huỳnh Thị Ngọc Nhung 21/07/2005 11/15 7
318 Trần Minh Phụng 04/05/2005 11/15 6.75
319 Tô Đặng Bảo Phương 19/11/2005 11/15 7.75
320 Trần Khánh Quốc 02/09/2005 11/15 8
321 Ông Lê Khánh Quỳnh 31/01/2005 11/15 7.25
322 Phan Minh Thành 26/08/2005 11/15 7.25
323 Huỳnh Thị Thu Thảo 17/08/2005 11/15 7.75
324 Lã Hoàng Anh Thư 21/08/2005 11/15 7.5
325 Trần Thị Minh Thư 13/11/2005 11/15 7.75
326 Nguyễn Hoàng Cát Tiên 06/10/2005 11/15 7
327 Nguyễn Khánh Toàn 17/02/2005 11/15 7
328 Nguyễn Thái Bảo Trân 06/01/2005 11/15 7
329 Phùng Thị Ngọc Trinh 24/11/2005 11/15 7.75
330 Trần Đình Trung 22/04/2005 11/15 7.25
331 Phan Anh Tú 11/06/2005 11/15 7.5
332 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên 20/01/2005 11/15 7
333 Nguyễn Thúy Vy 20/07/2005 11/15 7.5
334 Nguyễn Thanh An 16/04/2005 11/17 7.75
335 Nguyễn Thị Phương Anh 15/09/2005 11/17 7.75
336 Phan Đặng Hoàng Anh 24/09/2005 11/17 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
337 Hà Bảo Châu 11/07/2005 11/17 7.75
338 Nguyễn Hùng Cường 09/11/2004 11/17 7.5
339 Quảng Hoàng Thảo Dung 13/04/2005 11/17 7.5
340 Phùng Đức Dũng 27/09/2005 11/17 7.75
341 Lê Ngọc Minh Giang 20/11/2005 11/17 7.5
342 Huỳnh Mỹ Hà 22/11/2005 11/17 8
343 Lê Văn Hậu 08/06/2005 11/17 8
344 Lâm Trung Hiếu 21/06/2005 11/17 7.75
345 Trần Nguyễn Gia Huy 07/01/2005 11/17 7.75
346 Lại Thanh Huyền 23/09/2005 11/17 7
347 Lê Anh Khoa 28/08/2005 11/17 8
348 Nguyễn Phạm Minh Khuê 25/05/2005 11/17 7.5
349 Phạm Lê Khánh Linh 11/05/2005 11/17 8
350 Nguyễn Hoàng Long 17/12/2005 11/17 7.75
351 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 27/10/2005 11/17 7.5
352 Đỗ Lê Hà My 26/03/2005 11/17 7.5
353 Lê Thanh Kim Ngân 10/08/2005 11/17 7
354 Lê Đoàn Hạnh Nghi 29/10/2005 11/17 7.5
355 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 08/03/2005 11/17 8
356 Phan Công Nguyên 13/09/2005 11/17 7.75
357 Trần Thị Thanh Nguyên 26/08/2005 11/17 7
358 Lê Thị Uyển Nhi 04/09/2005 11/17 6.75
359 Trịnh Thị Thảo Nhi 25/04/2005 11/17 7.25
360 Nguyễn Viết Quỳnh Nhung 04/06/2005 11/17 7.5
361 Nguyễn Ngọc Vĩnh Phước 18/02/2005 11/17 7.75
362 Lương Ngọc Quý 10/05/2005 11/17 7.5
363 Nguyễn Thanh Quý 01/10/2005 11/17 7
364 Trần Thái Thanh Thanh 09/05/2005 11/17 7.75
365 Lê Minh Thảo 04/10/2005 11/17 7.5
366 Dương Thế Lộc Thiện 29/04/2005 11/17 7.75
367 Võ Anh Thư 03/10/2005 11/17 8
368 Nguyễn Ngọc Triều Tiên 08/01/2005 11/17 7.25
369 Nguyễn Thị Mỹ Trân 11/04/2005 11/17 7.25
370 Dương Thế Trọng Trí 02/09/2005 11/17 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
371 Trần Thiên Trinh 12/12/2005 11/17 7.5
372 Nguyễn Văn Trường 09/11/2005 11/17 6
373 Phạm Tố Uyên 02/01/2005 11/17 7.5
374 Nguyễn An Như Ý 20/06/2005 11/17 7.75
375 Hồ Tuấn Anh 26/04/2005 11/19 7.75
376 Nguyễn Phan Hoàng Bách 27/07/2005 11/19 7.25
377 Lê Bảo Duy 17/09/2005 11/19 7.5
378 Cao Mỹ Duyên 29/06/2005 11/19 7.75
379 Nguyễn Thanh Hằng 18/10/2005 11/19 7.75
380 Nguyễn Thị Kim Hiền 13/03/2005 11/19 6.75
381 Võ Lê Thúy Hiền 17/09/2005 11/19 8
382 Hồ Lai Hiếu 16/01/2005 11/19 7.75
383 Thái Phan Minh Hoàng 02/09/2005 11/19 5.75
384 Hoàng Minh Huy 01/11/2005 11/19 6.75
385 Nguyễn Đức Huy 10/03/2005 11/19 7.75
386 Phạm Diệu Hương 20/08/2005 11/19 7
387 Hoàng Bùi Hữu Khuê 30/10/2005 11/19 7.75
388 Võ Nguyễn Khánh Linh 25/07/2005 11/19 7.5
389 Huỳnh Minh Luân 05/02/2005 11/19 7.75
390 Nguyễn Đình Minh 22/04/2005 11/19 7.25
391 Nguyễn Thái Bình Minh 08/12/2005 11/19 7.5
392 Nguyễn Văn Minh 17/05/2005 11/19 7.25
393 Đặng Nguyễn Trà My 01/04/2005 11/19 7.75
394 Trương Thị Trà My 21/08/2005 11/19 7.5
395 Trần Thảo Ngân 16/02/2005 11/19 7.25
396 Hoàng Bảo Ngọc 26/07/2005 11/19 7.5
397 Nguyễn Hồng Ngọc 09/04/2005 11/19 8
398 Phan Hồng Ngọc 13/04/2005 11/19 7
399 Huỳnh Phúc Nguyên 10/10/2005 11/19 7.5
400 Phạm Thảo Nguyên 30/09/2005 11/19 8
401 Đặng Thị Ái Nhân 06/09/2005 11/19 7.5
402 Trần Hoàng Xuân Nhi 10/06/2005 11/19 8
403 Trần Mai Phương 08/03/2005 11/19 7.5
404 Nguyễn Minh Quân 31/05/2005 11/19 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
405 Trần Nữ Thúy Quyên 12/07/2005 11/19 7
406 Phạm Thị Diễm Quỳnh 11/10/2005 11/19 7.75
407 Đoàn Danh Thái 18/02/2005 11/19 7.75
408 Nguyễn Hữu Thiện 18/02/2005 11/19 7.75
409 Phan Gia Thịnh 22/01/2005 11/19 7.5
410 Trần Hữu Thịnh 28/04/2005 11/19 7.5
411 Đinh Thanh Thư 18/10/2005 11/19 6.75
412 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 03/10/2005 11/19 8
413 Bùi Đặng Đức Trọng 22/11/2005 11/19 7.75
414 Trần Hoàng Khánh Uyên 08/05/2005 11/19 7.75
415 Huỳnh Thị Thảo Vân 13/08/2005 11/19 7.5
416 Nguyễn Hoàng Việt 27/03/2005 11/19 8
417 Lê Trần Cẩm Vy 13/03/2005 11/19 7.5
418 Phạm Nguyễn Trâm Anh 31/01/2005 11/21 6
419 Vũ Anh 10/12/2005 11/21 7.75
420 Ngô Minh Châu 21/07/2005 11/21 7.5
421 Trần Hải Cường 02/12/2005 11/21 7.25
422 Huỳnh Thị Hải Dương 17/09/2005 11/21 6
423 Quách Hữu Ngọc Dương 30/07/2005 11/21 7.75
424 Nguyễn Ngân Hà 21/11/2005 11/21 7.25
425 Trần Diệu Hà 03/09/2005 11/21 7.5
426 Nguyễn Mai Hồng Hạnh 10/01/2005 11/21 7.75
427 Nguyễn Đặng Hiếu 06/08/2005 11/21 7.5
428 Lê Nhật Huy 22/01/2005 11/21 7.75
429 Ngô Dương Thanh Huyền 12/07/2005 11/21 7.5
430 Vũ Khánh Huyền 22/03/2005 11/21 7.75
431 Lê Hữu Nguyên Khang 17/05/2005 11/21 7.75
432 Nguyễn Anh Khoa 19/08/2005 11/21 7.75
433 Lê Xuân Lam 11/07/2005 11/21 6.25
434 Phan Thùy Linh 24/12/2005 11/21 7.5
435 Nguyễn Phước Hoàng Long 25/01/2005 11/21 7.25
436 Trần Hoàng Tuấn Minh 09/09/2005 11/21 7.5
437 Lê Kim Trà My 18/03/2005 11/21 7.5
438 Nguyễn Hoàng Ngân 18/07/2005 11/21 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
439 Nguyễn Tường Nghi 25/08/2005 11/21 7.75
440 Trương Phạm Bảo Ngọc 13/08/2005 11/21 7.75
441 Nguyễn Hoàng Thanh Nhã 04/10/2005 11/21 7.75
442 Huỳnh Quang Thành Nhân 02/09/2005 11/21 8
443 Mai Nguyễn Kiều Nhi 16/03/2005 11/21 7.75
444 Võ Thị Quỳnh Nhi 02/09/2005 11/21 6.75
445 Nguyễn Phan Hồng Oanh 24/08/2005 11/21 7.75
446 Võ Đình Phương 29/08/2005 11/21 7.5
447 Trần Kim Quy 07/10/2005 11/21 7.5
448 Dương Hải Sa 08/02/2005 11/21 7.5
449 Nguyễn Trường Sơn 14/12/2005 11/21 6.5
450 Lê Thị Phương Thảo 30/03/2005 11/21 7.75
451 Nguyễn Hoàng Thiện 06/05/2005 11/21 7.5
452 Lê Xuân Diệu Thư 17/02/2005 11/21 7.75
453 Nguyễn Hải Thương 25/09/2005 11/21 7.75
454 Trần Lê Thủy Tiên 16/11/2005 11/21 7
455 Phạm Bảo Trân 08/11/2005 11/21 7.75
456 Mai Phước Trí 10/02/2005 11/21 7.25
457 Hoàng Nhã Trúc 24/02/2005 11/21 7.75
458 Lữ Thị Hồng Yên 21/10/2005 11/21 7.5
459 Lê Nhật Huyền Anh 24/03/2005 11/23 7.75
460 Nguyễn Ngọc Mai Anh 16/05/2005 11/23 7
461 Nguyễn Nhật Anh 22/09/2005 11/23 7.75
462 Nguyễn Trần Nam Anh 13/01/2005 11/23 6.5
463 Mai Nguyễn Kim Châu 03/06/2005 11/23 7.25
464 Trần Đình Diễm Châu 16/06/2005 11/23 7.75
465 Phạm Bảo Duyên 08/10/2005 11/23 6.75
466 Đặng Hoàng Cao Dương 20/03/2005 11/23 7.5
467 Nguyễn Thị Anh Đào 08/05/2005 11/23 4.25
468 Mai Hoàng Khánh Đoan 01/01/2005 11/23 7.5
469 Hoàng Thị Quỳnh Hoa 15/02/2005 11/23 7.75
470 Trương Ngọc Hoa 05/03/2005 11/23 7.25
471 Trần Nguyễn Đức Hòa 16/06/2005 11/23 7.5
472 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/10/2005 11/23 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
473 Đỗ Minh Khuê 22/02/2005 11/23 6.75
474 Nguyễn Hữu Minh Khuê 12/05/2005 11/23 6.75
475 Hoàng Lê Nhật Linh 24/04/2005 11/23 7.25
476 Trần Võ Khánh Linh 28/04/2005 11/23 7.75
477 Bùi Hương Ly 18/02/2005 11/23 7
478 Ngô Mai Nhật Minh 15/01/2005 11/23 7.75
479 Đinh Hoàng Như Ngọc 21/11/2005 11/23 7.25
480 Lê Nguyễn Ý Nhi 12/01/2005 11/23 7.75
481 Nguyễn Thị Uyên Nhi 26/03/2005 11/23 7.5
482 Nguyễn Trần Yến Nhi 09/08/2005 11/23 7.5
483 Trần Ý Nhiên 18/05/2005 11/23 7.5
484 Phạm Ngọc Hồng Phúc 27/10/2005 11/23 7.25
485 Tôn Thất Dư Phước 01/01/2005 11/23 6
486 Thái Nguyễn Minh Phương 18/08/2005 11/23 8
487 Lê Thảo Quỳnh 12/11/2005 11/23 6.75
488 Nguyễn Đoàn Nhật Quỳnh 17/10/2005 11/23 7.75
489 Võ Như Phượng Quỳnh 10/01/2005 11/23 7.75
490 Thái Lê Hòa Thanh 04/07/2005 11/23 7
491 Hồ Mai Đoan Thùy 04/11/2005 11/23 7.25
492 Phan Ngọc Lam Thuyên 03/04/2005 11/23 7.25
493 Bùi Hồ Cát Tiên 13/06/2005 11/23 7.5
494 Nguyễn Thị Hồng Trang 27/10/2005 11/23 7.5
495 Trương Lê Thu Trang 11/07/2005 11/23 7.5
496 Mai Huỳnh Bảo Trâm 13/10/2005 11/23 7.25
497 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/03/2005 11/23 7.75
498 Mai Thanh Trúc 18/01/2005 11/23 6.75
499 Phan Hoàng Uyên 21/08/2005 11/23 7.25
500 Trần Minh Thảo Uyên 02/08/2005 11/23 7.5
501 Đào Trần Minh Anh 30/08/2005 11/25 7.75
502 Nguyễn Hồng Trâm Anh 12/12/2005 11/25 7.75
503 Trần Ngọc Ánh 19/07/2005 11/25 7.75
504 Tăng Ngọc Đạt 14/05/2005 11/25 7
505 Nguyễn Thị Mỹ Hà 01/03/2005 11/25 6.75
506 Đoàn Thanh Hậu 23/01/2005 11/25 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
507 Nguyễn Gia Huy 22/05/2005 11/25 7.25
508 Nguyễn Thành Hưng 14/02/2005 11/25 7
509 Đinh Lê Phương Khanh 04/04/2005 11/25 7.25
510 Nguyễn Hoàng Bảo Khuê 30/11/2005 11/25 7.5
511 Đoàn Thái Thùy Linh 21/05/2005 11/25 7.25
512 Đỗ Khánh Linh 08/07/2005 11/25 7.75
513 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/04/2005 11/25 7.75
514 Dương Thị Thanh Mai 08/06/2005 11/25 7.25
515 Nguyễn Lê Hoàng My 21/06/2005 11/25 7.5
516 Đặng Phan Thanh Ngân 23/07/2005 11/25 7.25
517 Nguyễn Trần Khánh Ngân 18/10/2005 11/25 7.5
518 Lê Lưu Hồng Ngọc 20/08/2005 11/25 7.75
519 Trần Ngọc Hạnh Nguyên 11/11/2005 11/25 7.5
520 Mai Nguyễn Thảo Nhi 03/05/2005 11/25 7.75
521 Nguyễn Trần Phương Nhi 22/10/2005 11/25 7.25
522 Nguyễn Hà Khánh Như 30/03/2005 11/25 7.5
523 Cái Trọng Minh Quân 07/09/2005 11/25 7.75
524 Nguyễn Lê Châu Quyên 20/07/2005 11/25 7.75
525 Trần Thị Nhật Quỳnh 05/11/2005 11/25 7.75
526 Nguyễn Ngọc Diệu Tâm 10/01/2005 11/25 7.25
527 Phạm Xuân Thành 24/12/2005 11/25 7.5
528 Nguyễn Ý Thảo 02/07/2005 11/25 7.5
529 Nguyễn Hoàng Trang Thi 30/04/2005 11/25 7.75
530 Hồ Nguyễn Công Thiện 17/01/2005 11/25 7.25
531 Nguyễn Phương Anh Thư 25/10/2005 11/25 7.5
532 Trương Loan Cát Tiên 18/10/2005 11/25 7.25
533 Nguyễn Trần Bảo Trân 29/05/2005 11/25 7.5
534 Bùi Quang Trí 04/10/2005 11/25 7.25
535 Trần Thị Thanh Trúc 01/05/2005 11/25 7.5
536 Nguyễn Phước Hoàng Tuấn 16/10/2005 11/25 7
537 Đinh Lê Phương Uyên 04/04/2005 11/25 7.25
538 Lê Hải Uyên 04/08/2005 11/25 7.5
539 Nguyễn Phương Uyên 20/03/2005 11/25 7.5
540 Đinh Thảo Vy 21/11/2005 11/25 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
541 Nguyễn Thị Kiều Vỹ 07/08/2005 11/25 7.75
542 Trần Mỹ An 16/05/2005 11/27 8
543 Phạm Quỳnh Anh 02/08/2005 11/27 6.75
544 Châu Huỳnh Kim Âu 24/02/2005 11/27 7.75
545 Nguyễn Xuân Thiên Bách 06/09/2005 11/27 7.75
546 Nguyễn Trần Trân Châu 04/01/2005 11/27 7.75
547 Trần Công Danh 26/06/2005 11/27 7.5
548 Đinh Quốc Duy 18/12/2005 11/27 7.75
549 Huỳnh Ngọc Trúc Duyên 19/09/2005 11/27 7.5
550 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/06/2005 11/27 7.75
551 Phạm Thị Hồng Hạnh 01/01/2005 11/27 7.75
552 Nguyễn Văn Hiếu 13/10/2005 11/27 7.5
553 Lê Tất Minh Huy 01/04/2005 11/27 7.5
554 Nguyễn Thị Minh Huyền 22/12/2005 11/27 7.5
555 Nguyễn Phúc Khang 30/09/2005 11/27 7.75
556 Nguyễn Đăng Khoa 25/06/2005 11/27 7.75
557 Phan Lê Thanh Lam 20/03/2005 11/27 7.5
558 Phùng Gia Linh 11/04/2005 11/27 7
559 Trần Đình Mạnh 13/04/2005 11/27 7.5
560 Nguyễn Hà My 06/10/2005 11/27 7.75
561 Hoàng Trần Nam 14/03/2005 11/27 7.75
562 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 09/08/2005 11/27 7.5
563 Đinh Phan Bảo Ngọc 19/09/2005 11/27 7.25
564 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 28/06/2005 11/27 7.75
565 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/07/2005 11/27 6.75
566 Nguyễn Trần Xuân Nhân 30/09/2005 11/27 5.75
567 Nguyễn Đào Ý Nhi 17/10/2005 11/27 7.75
568 Vương Tuệ Nhi 15/05/2005 11/27 7.75
569 Trịnh Hoàng Phúc 23/04/2005 11/27 8
570 Lê Nguyễn Quốc Quân 09/12/2005 11/27 7.25
571 Tô Thảo Quỳnh 30/09/2005 11/27 8
572 Phạm Văn Tấn Tài 14/04/2005 11/27 7.75
573 Bùi Thị Minh Tâm 13/12/2005 11/27 7
574 Nguyễn Phương Thảo 25/09/2005 11/27 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
575 Dương Tấn Thịnh 20/07/2005 11/27 7
576 Phan Anh Thư 02/10/2005 11/27 7.75
577 Nguyễn Thu Trà 01/01/2005 11/27 7.75
578 Dương Đoan Trang 30/04/2005 11/27 7.5
579 Đặng Kiều Trâm 07/03/2005 11/27 7.75
580 Phan Thị Thanh Trúc 11/11/2005 11/27 7.5
581 Hoàng Kim Tùng 23/12/2005 11/27 7.5
582 Văn Cẩm Thanh Uyên 13/03/2005 11/27 7.5
583 Nguyễn Ngô Hải Yến 10/09/2005 11/27 6.25
584 Trương Phạm Phú An 01/09/2005 11/29 7.25
585 Nguyễn Hoàng Vân Anh 16/08/2005 11/29 7.75
586 Nguyễn Minh Anh 01/08/2005 11/29 7
587 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/06/2005 11/29 8
588 Trần Thị Ngọc Ánh 05/11/2005 11/29 6.25
589 Nguyễn Hoàng Bách 12/03/2005 11/29 7.5
590 Đinh Nguyễn Dạ Đoan 19/02/2005 11/29 7.25
591 Hoàng Minh Đức 19/11/2005 11/29 6.5
592 Nguyễn Nguyệt Hà 09/12/2005 11/29 7.5
593 Nguyễn Lê Gia Hân 10/04/2005 11/29 7.5
594 Nguyễn Đình Huy 21/06/2005 11/29 7.25
595 Nguyễn Đức Phúc Hưng 01/10/2005 11/29 7.75
596 Nguyễn Như Kha 28/02/2005 11/29 8
597 Nguyễn Nam Khánh 19/11/2005 11/29 7.75
598 Lê Quang Anh Khoa 15/07/2005 11/29 7.75
599 Nguyễn Phước Khôi 28/10/2005 11/29 7.75
600 Văn Ánh Linh 27/10/2005 11/29 7
601 Trần Thị Phương Mai 06/01/2005 11/29 7.25
602 Võ Phương Mỹ 17/06/2005 11/29 7.5
603 Ngô Bảo Ngân 24/12/2005 11/29 7.25
604 Nguyễn Trần Tâm Nguyên 11/11/2005 11/29 7.75
605 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19/10/2005 11/29 8
606 Huỳnh Thị Cẩm Nhi 24/12/2005 11/29 7.5
607 Nguyễn Phan Uyên Nhi 17/06/2005 11/29 6.75
608 Trương Lê Ánh Nhi 19/10/2005 11/29 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
609 Nguyễn Hoàng Minh Phương 20/01/2005 11/29 7.25
610 Nguyễn Trần Phú Quốc 25/11/2005 11/29 7.75
611 Mai Ngọc Phương Tâm 16/10/2005 11/29 8
612 Đặng Ngọc Thu Thảo 28/06/2005 11/29 7.75
613 Vũ Phương Thảo 16/11/2005 11/29 8
614 Lê Nguyễn Minh Thiện 24/11/2005 11/29 7.25
615 Nguyễn Hồng Minh Thư 12/10/2005 11/29 7.5
616 Võ Minh Thư 07/05/2005 11/29 7.75
617 Trần Thùy Trang 20/09/2005 11/29 7.25
618 Đỗ Hoàng Bảo Trân 03/11/2005 11/29 7.25
619 Lê Xuân Cẩm Tú 13/11/2005 11/29 8
620 Huỳnh Ngọc Phương Uyên 10/12/2004 11/29 8
621 Phạm Hoàng Thảo Uyên 23/03/2005 11/29 7.5
622 Nguyễn Thị Xuân Vy 31/03/2005 11/29 7.75
623 Nguyễn Thị Thảo Yên 14/01/2005 11/29 7.25
624 Lê Hoàng An 05/01/2005 11/2 8
625 Mai Tuấn Anh 23/05/2005 11/2 8
626 Võ Thị Hiền Anh 24/09/2005 11/2 7.75
627 Lý Trần Gia Bảo 13/08/2005 11/2 7.25
628 Ngô Tấn Minh Duy 21/09/2005 11/2 8
629 Đặng Hữu Đạt 03/05/2005 11/2 8
630 Nguyễn Duy Đạt 18/09/2005 11/2 7.5
631 Lê Việt Hà 14/09/2005 11/2 7.75
632 Nguyễn Hữu Hiếu 10/05/2005 11/2 8
633 Nguyễn Thuận Hiếu 13/08/2005 11/2 7.75
634 Trần Mạnh Hùng 07/12/2005 11/2 7
635 Nguyễn Hoàng Huy 28/04/2005 11/2 8
636 Trương Đào Đan Huy 27/05/2005 11/2 7.25
637 Phan Gia Hưng 26/12/2005 11/2 8
638 Đỗ Nhật Khanh 23/06/2005 11/2 7.75
639 Trần Đình Đăng Khoa 15/05/2005 11/2 7.5
640 Phan Tuấn Kiệt 02/02/2005 11/2 8
641 Nguyễn Thái Phương Linh 18/07/2005 11/2 8
642 Hồ Trần Hoàng Long 01/06/2005 11/2 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
643 Lê Công Minh 04/03/2005 11/2 7.5
644 Tạ Tấn Minh 17/01/2005 11/2 7.25
645 Phan Thị Minh Ngọc 25/03/2005 11/2 7.5
646 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 11/2 8
647 Cao Xuân Nhi 17/02/2005 11/2 6.75
648 Hồ Phương Nhi 07/02/2005 11/2 7.25
649 Nguyễn Kiều Oanh 31/05/2005 11/2 7.5
650 Nguyễn Bình Minh Phương 08/03/2005 11/2 7.75
651 Trần Minh Quân 29/01/2005 11/2 7.25
652 Đàm Trí Tâm 16/06/2005 11/2 8
653 Huỳnh Đình Thái 23/02/2005 11/2 8
654 Nguyễn Tam Thiện 31/10/2005 11/2 7.75
655 Nguyễn Phước Nguyên Thục 22/04/2005 11/2 7.75
656 Nguyễn Thanh Toàn 02/03/2005 11/2 8
657 Nguyễn Quang Trung 04/05/2005 11/2 6.5
658 Huỳnh Lê Khánh Vân 03/01/2005 11/2 7.75
659 Phạm Nguyễn Minh Vân 20/01/2005 11/2 8
660 Phạm Huỳnh Long Vũ 18/12/2005 11/2 7
661 Nguyễn Đức Duy An 09/02/2005 11/4 6.25
662 Đỗ Hoàng Phương Anh 23/07/2005 11/4 7.75
663 Trần Hoàng Lan Anh 30/05/2005 11/4 7
664 Nguyễn Quốc Bảo 16/03/2005 11/4 6.75
665 Trần Nguyễn Hoàn Châu 06/02/2005 11/4 8
666 Nguyễn Kim Anh Duy 18/01/2005 11/4 7.5
667 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 13/03/2005 11/4 6.5
668 Nguyễn Phước Đạt 17/05/2005 11/4 7.75
669 Trần Việt Hà 02/12/2005 11/4 7.75
670 Nguyễn Hồ Thúy Hiền 12/01/2005 11/4 7.5
671 Đặng Văn Nguyễn Hoàng 12/05/2005 11/4 7.75
672 Nguyễn Lê Anh Huy 04/08/2005 11/4 7.25
673 Trần Khánh Huyền 29/03/2005 11/4 7.75
674 Hồ Nguyên Kha 03/03/2005 11/4 7
675 Huỳnh Tuấn Khoa 10/07/2005 11/4 7.5
676 Đào Thị Thảo Linh 25/02/2005 11/4 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
677 Võ Thị Thảo Linh 11/11/2005 11/4 7.5
678 Đặng Anh Minh 10/04/2005 11/4 7.75
679 Nguyễn Võ Hà My 06/11/2005 11/4 7
680 Thái Thành Nam 06/08/2005 11/4 7.5
681 Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên 14/09/2005 11/4 7.5
682 Đặng Ngọc Bình Nhi 03/08/2005 11/4 7.25
683 Đoàn Phan Linh Nhi 24/10/2005 11/4 6.5
684 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/06/2005 11/4 7.5
685 Lâm Tâm Như 31/01/2005 11/4 7.25
686 Nguyễn Thị Bảo Phúc 03/10/2005 11/4 7.75
687 Nguyễn Trần Quỳnh Phương 11/12/2005 11/4 7.5
688 Nguyễn Thanh Quân 13/09/2005 11/4 7.5
689 Võ Thị Khánh Quyên 26/01/2005 11/4 6.5
690 Nguyễn Đăng Thanh Tâm 07/06/2005 11/4 7.5
691 Trần Nhật Tân 16/11/2005 11/4 7.25
692 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/05/2005 11/4 7.25
693 Nguyễn Quang Thông 20/05/2005 11/4 7.75
694 Phan Thị Như Thủy 21/07/2005 11/4 8
695 Nguyễn Lê Anh Thư 07/04/2005 11/4 7.75
696 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/04/2005 11/4 7.25
697 Đào Ngọc Bảo Trân 04/10/2005 11/4 8
698 Hồ Minh Triết 28/02/2005 11/4 7.25
699 Phạm Minh Triết 05/12/2005 11/4 8
700 Lê Trần Thanh Tú 21/04/2005 11/4 7.5
701 Phan Thị Thanh Vân 18/07/2005 11/4 7.25
702 Trương Quốc Việt 18/10/2005 11/4 6.75
703 Đào Thanh An 28/02/2005 11/6 7.75
704 Huỳnh Phước Trâm Anh 23/03/2005 11/6 7.5
705 Trần Thị Quỳnh Anh 10/08/2005 11/6 7.75
706 Nguyễn Trần Gia Bảo 15/02/2005 11/6 7.75
707 Tuấn Xuân Chi 25/10/2005 11/6 7.5
708 Nguyễn Quang Duy 11/09/2005 11/6 7.75
709 Thái Mỹ Duyên 21/02/2005 11/6 7
710 Nguyễn Trúc Hạ 02/01/2005 11/6 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
711 Nguyễn Thị Thanh Hiền 17/11/2005 11/6 7.5
712 Nguyễn Hồ Tấn Hiếu 03/08/2005 11/6 7.25
713 Phan Lê Trường Huy 16/10/2005 11/6 7
714 Võ Nguyễn Kathy 25/07/2005 11/6 7.5
715 Đỗ Khang 30/07/2005 11/6 7.5
716 Trần Lê Phương Linh 21/08/2005 11/6 7.75
717 Nguyễn Lê Lisa 18/04/2005 11/6 7.75
718 Đoàn Quang Minh 09/04/2005 11/6 6.75
719 Phạm Minh 27/10/2005 11/6 7.75
720 Trần Thị Hà My 13/10/2005 11/6 6.75
721 Trần Hưng Khánh Nam 05/12/2005 11/6 8
722 Phan Thị Ánh Ngân 11/11/2005 11/6 6.5
723 Nguyễn Huỳnh Minh Ngọc 04/05/2005 11/6 7.75
724 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 25/11/2005 11/6 7.75
725 Nguyễn Thảo Nhi 22/06/2005 11/6 7.5
726 Phan Thảo Nhi 12/11/2005 11/6 7.75
727 Mai Anh Phương Như 23/09/2005 11/6 7.5
728 Từ Bùi Đức Phú 28/01/2005 11/6 7.25
729 Lê Nguyễn Thùy Phương 26/10/2005 11/6 7.75
730 Trần Ngọc Tùng Quân 04/02/2005 11/6 7.75
731 Hồ Vũ Như Quỳnh 27/11/2005 11/6 7.75
732 Phan Nhật Minh Tâm 24/10/2005 11/6 7.5
733 Nguyễn Danh Thái 07/10/2005 11/6 7
734 Phan Thị Thanh Thảo 07/03/2005 11/6 7.75
735 Trần Chánh Thống 09/09/2005 11/6 7.5
736 Hứa Đình Dương Thụ 26/08/2005 11/6 7.5
737 Nguyễn Lê Kim Thuyền 20/11/2005 11/6 7.5
738 Nguyễn Thị Thanh Thư 24/08/2005 11/6 7.75
739 Phan Nguyễn Thùy Trâm 27/04/2005 11/6 7.5
740 Cao Ngọc Phương Trinh 16/03/2005 11/6 8
741 Trần Võ Ngọc Tuyền 20/09/2005 11/6 7.5
742 Bùi Tường Vân 22/05/2005 11/6 7.25
743 Đinh Hà Vi 14/02/2005 11/6 7.75
744 Kiều Nguyên Vũ 05/07/2005 11/6 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
745 Đoàn Thị Thúy An 14/10/2005 11/8 7.75
746 Nguyễn Nguyệt Anh 07/01/2005 11/8 7.25
747 Nguyễn Ánh 21/06/2005 11/8 7.75
748 Dương Tùng Bách 20/09/2005 11/8 7.25
749 Nguyễn Duy Bảo 15/08/2005 11/8 6.5
750 Nguyễn Phước Quý Bảo 09/01/2005 11/8 7.25
751 Nguyễn Nhật Băng Băng 09/06/2005 11/8 7.5
752 Nguyễn Tấn Hải Đăng 25/11/2005 11/8 7
753 Nguyễn Vũ Minh Hằng 30/07/2005 11/8 7.5
754 Phan Minh Hiếu 30/11/2005 11/8 7
755 Trương Nhật Hoàng 17/10/2005 11/8 7.25
756 Nguyễn Văn Lê Hùng 17/05/2005 11/8 7.5
757 Đỗ Công Huy 31/05/2005 11/8 7
758 Mai Đức Huy 31/05/2005 11/8 7.75
759 Trần Lê Huy 23/02/2005 11/8 7.75
760 Trần Trọng Huy 15/11/2005 11/8 7.5
761 Nguyễn Quỳnh Hương 28/02/2005 11/8 7.25
762 Nguyễn Văn Nhật Kha 03/09/2005 11/8 7.5
763 Nguyễn Đặng Nam Khánh 14/02/2005 11/8 7.75
764 Võ Quốc Khánh 24/10/2005 11/8 6.5
765 Nguyễn Hoàng Khôi 29/08/2005 11/8 5.75
766 Đàm Khánh Minh 03/07/2005 11/8 7.75
767 Nguyễn Hoàng Minh 07/08/2005 11/8 7.5
768 Phan Thị Nhật Nam 30/10/2005 11/8 7.75
769 Nguyễn Tuấn Ngọc 20/02/2005 11/8 7.25
770 Phan Hồng Nguyên 30/07/2005 11/8 7.25
771 Thái Nhật Nguyệt 25/01/2005 11/8 7.5
772 Lê Phước Tân Nhật 09/09/2005 11/8 7.5
773 Nguyễn Đức Vân Nhi 28/07/2005 11/8 7.25
774 Bùi Đức Minh Phú 10/05/2005 11/8 7.75
775 Nguyễn Trần Bảo Phúc 07/11/2005 11/8 7.5
776 Khúc Bảo Phương 23/06/2005 11/8 7
777 Nguyễn Thành Quang 26/03/2005 11/8 8
778 Đỗ Xuân Tài 22/01/2005 11/8 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
779 Nguyễn Huỳnh Lộc Thành 06/11/2005 11/8 6.75
780 Nguyễn Sỹ Thắng 30/04/2005 11/8 5.75
781 Đặng Bảo Tiến 19/06/2005 11/8 7.5
782 Nguyễn Hồ Thùy Trang 09/02/2005 11/8 7.5
783 Trần Văn Trung 12/10/2005 11/8 7.5
784 Hà Quốc Tuấn 02/05/2005 11/8 7.25
785 Trần Lê Thảo Vy 22/07/2005 11/8 7.25
786 Nguyễn Thị Bảo Yến 22/08/2005 11/8 7.5
787 Lê Thị Quỳnh Anh 23/05/2005 11/10 7.5
788 Trần Vũ Hoàng Anh 02/06/2005 11/10 6.5
789 Đỗ Thiên Ân 24/05/2005 11/10 7
790 Trần Nguyễn Khánh Bảo 01/03/2005 11/10 7.75
791 Đỗ Hồng Điệp 05/11/2005 11/10 7.75
792 Lê Dương Phong Độ 27/03/2005 11/10 7.5
793 Đặng Ngọc Hoàng Gia 26/10/2005 11/10 8
794 Huỳnh Nguyễn Linh Giang 06/06/2005 11/10 8
795 Nguyễn Thị Minh Hải 01/09/2005 11/10 5.5
796 Trần Thị Thúy Hiền 20/07/2005 11/10 7.75
797 Trần Cao Bảo Huân 14/05/2005 11/10 6.5
798 Tạ Quang Huy 27/08/2005 11/10 7.25
799 Lê Nam Kha 10/10/2005 11/10 7.5
800 Nguyễn Duy Khánh 05/09/2005 11/10 7.25
801 Nguyễn Đức Phúc Kiên 15/06/2005 11/10 8
802 Huỳnh Lê Phương Linh 15/01/2005 11/10 8
803 Hồ Thị Mỹ Ly 02/06/2005 11/10 7.5
804 Hứa Nhật Minh 18/05/2005 11/10 7.75
805 Lưu Phan Ái Mỹ 30/10/2005 11/10 7
806 Phan Xuân Phương Ngân 01/10/2005 11/10 6.5
807 Trần Đại Nghĩa 16/01/2005 11/10 8
808 Nguyễn Như Ngọc 05/01/2005 11/10 7.5
809 Nguyễn Thảo Nguyên 31/05/2005 11/10 7.5
810 Lê Nguyễn Hiếu Nhi 01/06/2005 11/10 7.75
811 Nguyễn Trần Yến Nhi 05/03/2005 11/10 7.5
812 Nguyễn Ngọc Uyên Như 02/07/2005 11/10 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
813 Nguyễn Hoàng Nam Phương 03/04/2005 11/10 7.5
814 Trần Nguyên Phương 11/07/2005 11/10 8
815 Nguyễn Duy Quang 05/02/2005 11/10 7.5
816 Lê Ngọc Thảo Quỳnh 01/09/2005 11/10 7
817 Trịnh Thanh Tâm 10/10/2005 11/10 7.5
818 Võ Lê Thanh Thảo 20/03/2005 11/10 7.25
819 Nguyễn Cửu Thắng 05/06/2005 11/10 7.5
820 Nguyễn Anh Thư 13/12/2005 11/10 8
821 Nguyễn Phúc Mai Thy 11/09/2005 11/10 7.25
822 Nguyễn Văn Hoài Tiên 19/05/2005 11/10 6.75
823 Lê Thùy Trâm 25/11/2005 11/10 7.75
824 Nguyễn Phương Trinh 09/07/2005 11/10 7.25
825 Trần Xuân Khánh Trình 12/03/2005 11/10 6.75
826 Hà Tú Uyên 20/09/2005 11/10 7.75
827 Phan Thanh Vũ 11/05/2005 11/10 7.75
828 Lê Thị Thanh Vy 25/01/2005 11/10 4.75
829 Ngô Nhật Anh 02/04/2005 11/12 8
830 Nguyễn Mạnh Chiến 30/04/2005 11/12 8
831 Hoàng Duy 28/02/2005 11/12 7
832 Lê Linh Đan 04/04/2005 11/12 8
833 Hoàng Trung Đức 10/11/2005 11/12 5.5
834 Trần Vũ Mạnh Đức 07/11/2005 11/12 8
835 Lê Trần Đức Hoàng 14/01/2005 11/12 7.5
836 Trương Quang Huy 19/04/2005 11/12 6.25
837 Vũ Quang Huy 18/02/2005 11/12 7.75
838 Trương Trung Kiên 04/09/2005 11/12 8
839 Võ Trung Kiên 29/09/2005 11/12 7.75
840 Nguyễn Phi Long 23/10/2005 11/12 6
841 Lê Nhật Minh 09/12/2005 11/12 8
842 Nguyễn Đình Minh Ngân 25/09/2005 11/12 7.5
843 Lê Viết Nghĩa 24/12/2005 11/12 8
844 Phạm Minh Bảo Ngọc 02/02/2005 11/12 8
845 Trần Bích Ngọc 07/09/2005 11/12 7.75
846 Trương Bích Ngọc 14/04/2005 11/12 7.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
847 Bùi Thanh Nhân 14/03/2005 11/12 7.75
848 Nguyễn Thái Nhân 04/09/2005 11/12 8
849 Phan Văn Nhân 28/01/2005 11/12 7.25
850 Bùi Yến Nhi 08/10/2005 11/12 7.5
851 Hoàng Yến Nhi 24/03/2005 11/12 7.5
852 Phan Thị Quỳnh Như 24/07/2005 11/12 7.5
853 Nguyễn Thanh Phong 17/04/2005 11/12 6.25
854 Phạm Trần Minh Phúc 20/02/2005 11/12 7.25
855 Nguyễn Thái Uyên Phương 01/08/2005 11/12 6.75
856 Lê Đào Nhật Quang 28/08/2005 11/12 7.5
857 Mai Đỗ Quyên 28/01/2005 11/12 7.25
858 Hoàng Tuệ San 24/10/2005 11/12 7.5
859 Lê Hồng Sơn 12/08/2005 11/12 3.75
860 Nguyễn Hữu Nhật Tân 12/06/2005 11/12 8
861 Đinh Viết Thắng 14/03/2005 11/12 7.25
862 Trần Văn Thịnh 01/03/2005 11/12 7.75
863 Nguyễn Thu Trang 20/08/2005 11/12 7.25
864 Phan Thanh Minh Trang 01/03/2005 11/12 7.75
865 Đặng Trần Minh Tuấn 05/11/2005 11/12 8
866 Nguyễn Cát Tường 29/03/2005 11/12 7.5
867 Nguyễn Nhật Hồng Uyên 11/04/2005 11/12 7
868 Nguyễn Thị Thúy Vân 16/03/2005 11/12 7
869 Mai Nguyễn Tường Vy 21/03/2005 11/12 7.25
870 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 14/09/2005 11/14 7.25
871 Nguyễn Quang Anh 13/03/2005 11/14 7.75
872 Nguyễn Xuân Ân 15/10/2005 11/14 6.75
873 Trang Trần Gia Bảo 11/10/2005 11/14 7.75
874 Lê Nguyễn Hạnh Đoan 23/03/2005 11/14 5
875 Đỗ Phú Minh Đức 22/09/2005 11/14 7.5
876 Lương Hạnh Giang 22/10/2005 11/14 7.25
877 Nguyễn Thanh Hải 27/04/2005 11/14 6.75
878 Nguyễn Thị Minh Hân 19/04/2005 11/14 7.25
879 Lê Nguyễn Thương Hoài 01/02/2005 11/14 7.75
880 Bùi Quang Khải 18/12/2005 11/14 6.75
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
881 Trần Lê Khanh 02/12/2005 11/14 7
882 Nguyễn Văn Gia Khánh 13/11/2005 11/14 6.75
883 Nguyễn Thanh Lâm 25/11/2005 11/14 7.75
884 Lê Đặng Khánh Linh 30/09/2005 11/14 7.75
885 Võ Mai Trúc Ly 08/04/2005 11/14 7
886 Lại Phúc Minh 04/04/2005 11/14 7.75
887 Nguyễn Thị Quỳnh Na 06/12/2005 11/14 7.75
888 Tống Kim Ngân 25/09/2005 11/14 6.5
889 Nguyễn Phương Ngọc 17/02/2005 11/14 6.25
890 Phạm Gia Nguyên 11/08/2005 11/14 6
891 Huỳnh Anh Minh Nhi 31/07/2005 11/14 7.25
892 Phan Nguyễn Thảo Nhi 04/10/2005 11/14 7.75
893 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/05/2005 11/14 7.5
894 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 12/12/2005 11/14 7.5
895 Nguyễn Thị Mỹ Phương 04/03/2005 11/14 7.25
896 Phạm Công Quốc 26/08/2005 11/14 7.75
897 Ngô Thị Trang Quỳnh 23/08/2005 11/14 7.75
898 Mai Lê Minh Thanh 27/12/2005 11/14 7.5
899 Nguyễn Hữu Thắng 09/07/2005 11/14 8
900 Phùng Ngọc Anh Thơ 01/01/2005 11/14 6.5
901 Trần Anh Thư 27/02/2005 11/14 6
902 Nguyễn Trung Tín 06/05/2005 11/14 7.75
903 Nguyễn Thị Phương Trinh 07/03/2005 11/14 7.5
904 Lê Trí Trung 26/05/2005 11/14 7.5
905 Lê Đỗ Phương Uyên 15/01/2005 11/14 7.25
906 Lương Ý Lam Uyên 14/06/2005 11/14 7
907 Trương Tấn Vũ 24/01/2005 11/14 8
908 Ngô Thùy Vy 24/02/2005 11/14 7.25
909 Đặng Hoài An 20/09/2005 11/16 6.5
910 Hồ Khoa Anh 23/01/2005 11/16 8
911 Nguyễn Quỳnh Anh 02/01/2005 11/16 7.5
912 Hoàng Minh Châu 05/07/2005 11/16 6.75
913 Phan Thanh Chí 18/12/2005 11/16 7.5
914 Lê Công Minh Dũng 25/02/2005 11/16 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
915 Trần Huỳnh Thảo Đoan 28/12/2005 11/16 7
916 Nguyễn Tuệ Giang 25/06/2005 11/16 6.75
917 Trà Gia Hân 23/11/2005 11/16 7.5
918 Vũ Gia Hiển 28/06/2005 11/16 7.5
919 Phan Nguyễn Quý Hợp 05/07/2005 11/16 6.75
920 Lê Nguyễn Việt Hưng 20/08/2005 11/16 7.75
921 Trương Nhật Khang 02/01/2005 11/16 7.75
922 Trần Nguyễn Nguyên Khanh 15/04/2005 11/16 7.5
923 Huỳnh Trịnh Đăng Khoa 15/10/2005 11/16 6.5
924 Nguyễn Nhật Dũng Lân 02/08/2005 11/16 6.25
925 Nguyễn Bá Mỹ Linh 27/11/2005 11/16 7
926 Nguyễn Thục Miên 21/04/2005 11/16 7.5
927 Nguyễn Hồng Minh 29/07/2005 11/16 7.75
928 Đặng Thị Thanh Ngân 09/10/2005 11/16 7.25
929 Trần Phạm Khả Ngân 26/11/2005 11/16 7.5
930 Nguyễn Thanh Bảo Ngọc 28/05/2005 11/16 7.25
931 Lê Phạm Thảo Nguyên 10/07/2005 11/16 7.5
932 Phan Trần Thảo Nguyên 28/12/2005 11/16 6.75
933 Lê Huỳnh Khánh Nhi 25/02/2005 11/16 7.25
934 Phan Yến Nhi 05/04/2005 11/16 7.5
935 Trần Khoa Tâm Như 29/05/2005 11/16 6.25
936 Phạm Quý Phi 18/09/2005 11/16 7.5
937 Lữ Thanh Phong 25/06/2005 11/16 7.25
938 Thái Nam Quốc 01/07/2005 11/16 7.75
939 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/2004 11/16 6.75
940 Phan Nguyễn Cẩm Thanh 05/05/2005 11/16 6.75
941 Lê Nguyễn Xuân Thu 07/12/2005 11/16 6.5
942 Trần Ngọc Minh Thư 05/07/2005 11/16 7.5
943 Hoàng Lê Hải Tiên 02/09/2005 11/16 7.25
944 Nguyễn Hữu Toàn 28/02/2005 11/16 8
945 Phan Nguyễn Yến Trinh 18/10/2005 11/16 7.25
946 Phạm Khắc Trung 13/08/2005 11/16 6.25
947 Nguyễn Ngọc Mỹ Tú 01/09/2005 11/16 6.75
948 Lê Khả Anh Tuấn 02/02/2005 11/16 8
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
949 Ngô Phương Uyên 09/01/2005 11/16 7.5
950 Lê Đức Anh 08/11/2005 11/18 7.25
951 Nguyễn Thị Hải Anh 16/05/2005 11/18 7.5
952 Ngô Đặng Thái Bình 31/07/2005 11/18 7.5
953 Trần Nhật Chung 05/04/2005 11/18 7.25
954 Nguyễn Lưu Duệ 26/07/2005 11/18 7.5
955 Nguyễn Trí Dũng 04/03/2005 11/18 7.5
956 Dương Thị Thanh Hà 08/09/2005 11/18 7.25
957 Đồng Thị Thu Hằng 14/07/2005 11/18 7.75
958 Đoàn Nguyên Minh Hiếu 16/09/2005 11/18 7.75
959 Bùi Hoàng Đức Huy 30/05/2005 11/18 7.25
960 Hồ Thị Minh Hương 04/03/2005 11/18 7.75
961 Nguyễn Lưu Ngọc Khánh 26/07/2005 11/18 7.5
962 Phạm Anh Khoa 09/02/2005 11/18 7.25
963 Lê Đặng Ngọc Linh 22/09/2005 11/18 7
964 Nguyễn Ngọc Mai Linh 18/11/2005 11/18 7.5
965 Đỗ Thế Ngọc Long 03/11/2005 11/18 7.25
966 Nguyễn Lâm Nhật Minh 30/01/2005 11/18 6.75
967 Bùi Trần Uyên My 16/09/2005 11/18 7.75
968 Lê Hà Thúy Ngân 23/06/2005 11/18 7.25
969 Huỳnh Phan Thảo Nghi 19/02/2005 11/18 7.25
970 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/11/2005 11/18 8
971 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 01/07/2005 11/18 7.25
972 Tán Lê Phương Nguyên 06/05/2005 11/18 7.25
973 Hồ Hoàng Yến Nhi 25/01/2005 11/18 7.25
974 Trịnh Lê Uyên Nhi 29/11/2005 11/18 7.75
975 Nguyễn Hồng Nhung 21/09/2005 11/18 6.5
976 Hoàng Bảo Phước 19/01/2005 11/18 7.5
977 Trần Nam Phương 04/02/2005 11/18 7.25
978 Trần Tuấn Quốc 12/05/2005 11/18 7
979 Nguyễn Phương Quỳnh 08/02/2005 11/18 7.25
980 Đinh Phương Thảo 13/09/2005 11/18 7
981 Bùi Tấn Thiện 08/02/2005 11/18 7
982 Phạm Nguyễn An Thuyên 04/04/2005 11/18 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
983 Lê Minh Thư 18/06/2005 11/18 7
984 Văn Anh Thư 12/08/2005 11/18 6.25
985 Nguyễn Lê Thủy Tiên 04/10/2005 11/18 7
986 Nguyễn Lê Khánh Toàn 01/10/2005 11/18 5.5
987 Nguyễn Thị Bảo Trân 01/09/2005 11/18 8
988 Trần Nguyễn Phương Trinh 06/02/2005 11/18 7.75
989 Lê Đức Nhựt Trường 02/08/2005 11/18 7.5
990 Nguyễn Phương Uyên 19/08/2005 11/18 7.5
991 Lê Thanh Ái Xuân 07/01/2005 11/18 7
992 Huỳnh Thị Tú Anh 07/12/2005 11/20 8
993 Đỗ Ngọc Bích 10/09/2005 11/20 7.5
994 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 17/02/2005 11/20 7
995 Lê Anh Chi 19/07/2005 11/20 8
996 Trịnh Huệ Chi 05/08/2005 11/20 7.5
997 Nguyễn Ánh Dương 11/03/2005 11/20 7.25
998 Ngô Thục Đoan 06/07/2005 11/20 7.5
999 Nghiêm Hoàng Minh Hằng 14/05/2005 11/20 7.25
1000 Cao Nguyệt Hân 23/06/2005 11/20 7.25
1001 Trần Thảo Hiền 26/10/2005 11/20 7.75
1002 Nguyễn Minh Hiếu 19/05/2005 11/20 7.5
1003 Trương Lạc Hồng 25/02/2005 11/20 7.5
1004 Nguyễn Khoa Diệu Huyền 06/06/2005 11/20 7.5
1005 Hà Việt Hưng 05/09/2005 11/20 7.5
1006 Lê Doãn Minh Khôi 20/02/2005 11/20 7.5
1007 Đỗ Tuấn Kiệt 16/08/2005 11/20 7.25
1008 Nguyễn Ngọc Đinh Lam 30/10/2005 11/20 7.75
1009 Trần Thị Khánh Linh 10/03/2005 11/20 7.5
1010 Nguyễn Bá Hoàng Long 21/08/2005 11/20 7.5
1011 Nguyễn Thái Khánh Ly 02/06/2005 11/20 7.75
1012 Lê Quang Minh 29/09/2005 11/20 7.25
1013 Phạm Bảo Ngọc 13/04/2005 11/20 8
1014 Trịnh Văn Minh Nhật 11/12/2005 11/20 7.5
1015 Trương Thị Hoàng Nhi 06/12/2005 11/20 7.5
1016 Vũ Nguyễn Thảo Nhi 20/08/2005 11/20 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1017 Bùi Ngọc Nam Phương 11/08/2005 11/20 7.75
1018 Bùi Ngọc Trúc Phương 11/08/2005 11/20 7.5
1019 Nguyễn Minh Phương 31/08/2005 11/20 8
1020 Ngô Kiến Quốc 06/11/2005 11/20 7.5
1021 Nguyễn Nhật Quỳnh 11/10/2005 11/20 7.5
1022 Phan Như Quỳnh 23/08/2005 11/20 7.75
1023 Thân Ngọc Khánh Quỳnh 05/07/2005 11/20 7.5
1024 Vĩnh Tài 20/03/2005 11/20 7.75
1025 Nguyễn Tiến Thịnh 16/06/2005 11/20 7.5
1026 Huỳnh Ngọc Anh Thư 07/04/2005 11/20 7
1027 Phan Thảo Tiên 16/01/2005 11/20 7.5
1028 Lê Triều Mai Trang 02/03/2005 11/20 7.75
1029 Lê Hà Bảo Trân 19/02/2005 11/20 7.5
1030 Nguyễn Bảo Trân 15/07/2005 11/20 7.25
1031 Nguyễn Phan Minh Trân 30/04/2005 11/20 8
1032 Nguyễn Việt Tùng 29/01/2005 11/20 7.5
1033 Trần Nguyễn Thảo Uyên 28/03/2005 11/20 8
1034 Trịnh Phương Uyên 27/09/2005 11/20 7.75
1035 Lý Thị Thanh Vy 19/10/2005 11/20 7.25
1036 Phan Vũ Thiên An 31/10/2005 11/22 7.5
1037 Phạm Minh Anh 22/07/2005 11/22 7.75
1038 Phan Hoàng Đức Anh 18/05/2005 11/22 7.5
1039 Hồ Phan Uyên Châu 19/04/2005 11/22 7.25
1040 Phạm Bá Cường 31/03/2005 11/22 7.75
1041 Trần Quang Dũng 16/08/2005 11/22 7.75
1042 Nguyễn Nhã Khánh Đan 31/08/2005 11/22 7.5
1043 Lê Trần Thiên Hà 12/09/2005 11/22 7.5
1044 Nguyễn Hồng Hạnh 30/10/2005 11/22 7.25
1045 Ngô Gia Hiếu 27/05/2005 11/22 6.75
1046 Lê Hoàng Gia Huy 29/04/2005 11/22 7
1047 Lê Nữ Khánh Huyền 01/03/2005 11/22 7.5
1048 Hoàng Gia Khánh 26/03/2005 11/22 6.75
1049 Lê Văn Khoa 26/01/2005 11/22 5.75
1050 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 16/04/2005 11/22 7
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1051 Phạm Nguyễn Thùy Linh 15/12/2005 11/22 7.5
1052 Nguyễn Phước Long 13/02/2005 11/22 7.5
1053 Phạm Nhật Minh 17/01/2005 11/22 7.25
1054 Huỳnh Thị Trà My 15/02/2005 11/22 7.75
1055 Ngô Lê Quỳnh Ngân 27/04/2005 11/22 7
1056 Nguyễn Hoàng Mẫn Nghi 05/05/2005 11/22 7.5
1057 Trần Bảo Ngọc 19/02/2005 11/22 7.5
1058 Trần Đình Khôi Nguyên 10/12/2005 11/22 6.75
1059 Trần Ý Nguyện 20/11/2005 11/22 6
1060 Lê Uyên Nhi 03/11/2005 11/22 6.25
1061 Võ Nguyễn Thục Nhi 04/11/2005 11/22 7.5
1062 Ngô Nguyên Phúc 31/07/2005 11/22 6.75
1063 Văn Thị Hà Phương 05/06/2005 11/22 6.75
1064 Lê Đăng Quyền 04/11/2005 11/22 7.5
1065 Trần Như Quỳnh 12/02/2005 11/22 7
1066 Lê Trần Đức Thiện 06/09/2005 11/22 7.5
1067 Lê Trần Anh Thư 01/01/2005 11/22 7
1068 Võ Minh Uyên Thư 13/08/2005 11/22 6
1069 Võ Ngọc Mai Thy 04/04/2005 11/22 7
1070 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 16/06/2005 11/22 8
1071 Nguyễn Thụy Huyền Trân 20/08/2005 11/22 7.75
1072 Lê Văn Trí 02/10/2005 11/22 7
1073 Võ Nguyễn Bảo Trinh 02/04/2005 11/22 7.5
1074 Nguyễn Như Anh Tú 26/01/2005 11/22 7.25
1075 Thái Phương Uyên 17/02/2005 11/22 7.25
1076 Võ Hoàng Như Ý 18/05/2005 11/22 7.75
1077 Trần Phúc Viên An 15/11/2005 11/24 7.5
1078 Phan Thị Phương Anh 15/11/2005 11/24 7.5
1079 Dương Quốc Bảo 31/10/2005 11/24 7.5
1080 Đặng Trần Bảo Châu 13/02/2005 11/24 7.25
1081 Nguyễn Phương Dung 31/10/2005 11/24 7.75
1082 Thân Ngọc Hương Giang 09/11/2005 11/24 7
1083 Nguyễn Đỗ Hy Hiền 27/09/2005 11/24 7.25
1084 Trần Chí Hiếu 13/02/2005 11/24 7
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1085 Mai An Huy 01/03/2005 11/8 7.5
1086 Trần Minh Khang 26/01/2005 11/24 7
1087 Châu Mẫn Khanh 04/07/2005 11/24 7.5
1088 Trịnh Đoàn Quang Khánh 01/04/2005 11/24 7.5
1089 Vĩ Văn Lê Khiêm 08/07/2005 11/24 7.25
1090 Hoàng Mai Đức Kiên 10/05/2005 11/24 7.75
1091 Nguyễn Trần Gia Linh 23/01/2005 11/24 7.25
1092 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 02/03/2005 11/24 7.5
1093 Lê Quang Minh 25/07/2005 11/24 7.25
1094 Huỳnh Lê Châu Ngân 06/08/2005 11/24 7.5
1095 Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/01/2005 11/24 7.75
1096 Phan Bảo Ngọc 19/10/2005 11/24 7.75
1097 Nguyễn Khánh Nguyên 28/08/2005 11/24 7
1098 Nguyễn Trọng Nguyên 04/02/2005 11/24 7.25
1099 Trịnh Võ Khôi Nguyên 03/03/2005 11/24 7.5
1100 Hà Bùi Tiểu Nguyệt 04/02/2005 11/24 7.5
1101 Phạm Lê Minh Nguyệt 22/02/2005 11/24 7.5
1102 Lê Vũ Uyên Nhi 13/02/2005 11/24 7.25
1103 Hoàng Kim Hồng Phúc 01/05/2005 11/24 7.5
1104 Nguyễn Hữu Minh Quân 01/04/2005 11/24 7.75
1105 Võ Trung Quân 18/02/2005 11/24 7.25
1106 Trần Ngọc Uyên Thảo 24/05/2005 11/24 7.25
1107 Hồ Ngọc Thiện 21/03/2005 11/24 7.25
1108 Trần Anh Thy 28/07/2005 11/24 7.75
1109 Nguyễn Thị Minh Trà 12/12/2005 11/24 7.5
1110 Ngô Bảo Trân 21/01/2005 11/24 7.75
1111 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 13/10/2005 11/24 7.75
1112 Phan Ngọc Thùy Trinh 24/02/2005 11/24 7.5
1113 Ngô Thị Cẩm Tú 28/08/2005 11/24 6.75
1114 Hồ Nguyễn Thục Uyên 23/07/2005 11/24 7.5
1115 Nguyễn Bảo Uyên 01/11/2005 11/24 7.5
1116 Nguyễn Khoa Thục Uyên 20/03/2005 11/24 7.5
1117 Nguyễn Vũ Phương Uyên 12/09/2005 11/24 7.25
1118 Trần Nguyễn Thục Uyên 13/07/2005 11/24 7.5
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1119 Tôn Nữ Thiên An 04/09/2005 11/26 7.75
1120 Phan Minh Phương Anh 12/04/2005 11/26 7
1121 Đặng Xuân Bách 12/12/2005 11/26 7.75
1122 Nguyễn Ngọc Châu 31/08/2005 11/26 6.75
1123 Hoàng Minh Ánh Dương 13/09/2005 11/26 7.5
1124 Vũ Duy Dương 22/01/2005 11/26 7
1125 Thân Hải Đăng 18/09/2005 11/26 7.5
1126 Nguyễn Phạm Thục Đoan 26/12/2005 11/26 7.75
1127 Nguyễn Phương Khánh Hà 07/07/2005 11/26 8
1128 Nguyễn Nguyên Hạnh 16/04/2005 11/26 7.75
1129 Nguyễn Lê Hoàng 01/08/2005 11/26 7.75
1130 Lê Quang Huy 28/12/2005 11/26 7.25
1131 Nguyễn Khánh Huyền 27/05/2005 11/26 7.25
1132 Nguyễn Hữu Anh Khang 22/11/2005 11/26 7.5
1133 Nguyễn Bá Anh Khoa 26/04/2005 11/26 8
1134 Nguyễn Hữu Trúc Lam 01/01/2005 11/26 7.25
1135 Phan Trương Thùy Linh 16/02/2005 11/26 7.5
1136 Nguyễn Thanh Long 08/08/2005 11/26 7.25
1137 Lê Uyên Giáng My 24/11/2005 11/26 7.25
1138 Đặng Quốc Nam 27/03/2005 11/26 7.25
1139 Nguyễn Hồng Ngân 01/10/2005 11/26 7.75
1140 Cao Bảo Ngọc 08/09/2005 11/26 7.25
1141 Trương Thùy Khánh Ngọc 01/01/2005 11/26 8
1142 Nguyễn Thành Nhân 16/11/2005 11/26 7.75
1143 Võ Thị Yến Nhi 02/02/2005 11/26 6.75
1144 Trương Hoàng Oanh 18/04/2005 11/26 7.25
1145 Lê Anh Quân 26/02/2005 11/26 7.25
1146 Cao Nhật Quý 02/01/2005 11/26 7.75
1147 Võ Trần Linh San 07/06/2005 11/26 7.75
1148 Phan Vĩnh Sơn 04/08/2005 11/26 7
1149 Ngô Hoài Dạ Thảo 27/01/2005 11/26 7.75
1150 Nguyễn Hoàng Thiện 05/01/2005 11/26 7.75
1151 Mạc Vũ Anh Thư 10/04/2005 11/26 8
1152 Phan Trần Ngân Thương 21/03/2005 11/26 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1153 Lê Nguyễn Thanh Trà 05/03/2005 11/26 7.25
1154 Trương Phan Nam Trân 12/12/2005 11/26 6.75
1155 Nguyễn Đức Trí 23/06/2005 11/26 7.75
1156 Nguyễn Trương Thảo Trúc 19/09/2005 11/26 5
1157 Trương Quỳnh Nhã Uyên 26/01/2005 11/26 7
1158 Nguyễn Kim Hoàng Yến 22/01/2005 11/26 7.75
1159 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 06/01/2005 11/28 7.5
1160 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 17/09/2005 11/28 5
1161 Nguyễn Quân Bằng 14/10/2005 11/28 7.25
1162 Hoàng Trần Khánh Duy 25/06/2005 11/28 7.25
1163 Lê Thị Kim Duyên 15/05/2005 11/28 7.25
1164 Đặng Lê Anh Đạt 09/10/2005 11/28 7.5
1165 Phạm Khánh Hà 06/11/2005 11/28 6.75
1166 Trần Mai Hạnh 17/11/2005 11/28 7.75
1167 Phan Minh Hiếu 06/10/2005 11/28 7.75
1168 Mai Đức Minh Huy 09/09/2005 11/28 7.5
1169 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/05/2005 11/28 7.75
1170 Nguyễn Quang Khang 12/04/2005 11/28 7.5
1171 Nguyễn Ngọc Khoa 22/01/2005 11/28 7.75
1172 Võ Hoài Bích Lam 22/02/2005 11/28 7.75
1173 Hồ Ngọc Trúc Linh 09/10/2005 11/28 7.75
1174 Lê Đức Mạnh 21/11/2005 11/28 7.5
1175 Nguyễn Thị Trà My 04/10/2005 11/28 7.75
1176 Lê Nguyễn Phương Nam 28/04/2005 11/28 7.5
1177 Phan Thị Tuyết Ngân 21/11/2005 11/28 7.75
1178 Sử Kim Ngân 09/05/2005 11/28 7.75
1179 Lê Thị Bảo Ngọc 02/03/2005 11/28 7.75
1180 Hoàng Kim Thảo Nguyên 18/09/2005 11/28 7.5
1181 Phan Thị Thanh Nhàn 29/11/2005 11/28 7.25
1182 Phan Trí Nhân 23/09/2005 11/28 7.5
1183 Nguyễn Hoài Nhi 17/12/2005 11/28 7.5
1184 Nguyễn Phan Hà Nhiên 29/10/2005 11/28 7.75
1185 Trần Lê Hoàng Phi 11/04/2005 11/28 7.25
1186 Nguyễn Đăng Anh Quân 27/12/2005 11/28 7.25
Điểm trung
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
bình cuộc thi
1187 Phạm Nguyễn Ngọc Quyên 03/04/2005 11/28 7.5
1188 Hoàng Gia Thiên Tâm 17/03/2005 11/28 7.5
1189 Nguyễn Phương Thảo 30/09/2005 11/28 7.25
1190 Trần Minh Thịnh 07/02/2005 11/28 7.5
1191 Nguyễn Thị Kim Thúy 03/09/2005 11/28 7.5
1192 Nguyễn Bảo Anh Thư 02/09/2005 11/28 7.5
1193 Trần Hoài Thương 23/10/2005 11/28 7
1194 Trương Đặng Anh Trâm 15/09/2005 11/28 7.5
1195 Nguyễn Lê Bảo Trân 08/06/2005 11/28 7.5
1196 Vĩ Minh Trí 15/07/2005 11/28 7.5
1197 Lê Phúc Tường 08/10/2005 11/28 7.75
1198 Nguyễn Thị Yến Vy 04/10/2005 11/28 7.75
1199 Trương Hồ Hoàng Yến 12/05/2005 11/28 6.75
1200 Nguyễn Hồng Minh Thư 01/01/2005 11/1 6.75
1201 Nguyễn Chiến Thắng 12/11/2005 11/17 7.5
1202 Nguyễn Gia Huy 04/07/2005 11/14 8
1203 Lê Minh Khuê 30/03/2005 11/14 7.75
1204 Võ Hoàng Đức 12/04/2005 11/26 7.75
1205 Trần Huyền Trân 16/06/2005 11/28 7

You might also like