You are on page 1of 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU

THPT MINH ĐẠM


NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A1 - CHỌN 1 KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - LÝ - HÓA)
4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - TIN HỌC; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Nguyễn Võ Công Anh Nam 14/08/2008 8.25 9.5 7.25 42.75


2 Trần Lâm Anh Nữ 23/10/2008 7 8.75 8.75 40.25
3 Hoàng Lâm Phương Anh Nữ 21/11/2008 8 8 8 40
4 Võ Cao Quỳnh Anh Nữ 03/12/2008 7.75 8.25 8.5 40.5
5 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/11/2008 8.5 8.5 7.25 41.25
6 Nguyễn Kiên Quế Chi Nữ 27/05/2008 8 8.5 7.5 40.5
7 Cao Nguyễn Kiều Diễm Nữ 20/01/2008 8.25 7.75 8.5 40.5
8 Mai Hồng Diệu Nữ 23/10/2008 7 9.5 8.5 41.5
9 Nguyễn Hoàng Hải Nam 12/05/2008 7 8.5 9.25 40.25
10 Nguyễn Phương Thúy Hằng Nữ 16/01/2008 7.75 8.5 8.5 41
11 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/10/2008 7.75 9.5 8 42.5
12 Nguyễn Trọng Hùng Nam 22/04/2008 7.5 8.75 8.5 41
13 Võ Quỳnh Hương Nữ 18/09/2008 7.25 8.5 9.75 41.25
14 Trần Đăng Huy Nam 07/03/2008 7.5 9.25 8.75 42.25
15 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2008 9 9.5 9.25 46.25
16 Nguyễn Phước Lâm Nam 30/10/2008 8.5 9.5 7.5 43.5
17 Hoàng Thanh Lễ Nam 26/02/2008 8 9.5 8 43
18 Trương Tấn Luận Nam 09/05/2008 7.25 9.25 7.25 40.25
19 Nguyễn Thảo Mi Nữ 23/05/2008 7.75 9.5 8.25 42.75
20 Nguyễn Ngọc Bảo My Nữ 22/12/2008 8 9.25 9 43.5
21 Nguyễn Thị Hồng My Nữ 13/02/2008 8 8.25 8.5 41
22 Nguyễn Ngọc Kiều My Nữ 21/05/2008 7.75 8.5 7.5 40
23 Nguyễn Ngọc Xuân Ngân Nữ 22/01/2008 8 9.5 7.5 42.5
24 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi Nữ 10/10/2008 7.75 7.75 9 40
25 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 11/09/2008 8 8.25 8.75 41.25
26 Trần Lê Kim Nguyên Nữ 26/08/2008 8 8.5 7.75 40.75
27 Nguyễn Thị Thanh Như Nữ 31/07/2008 7.75 9.25 5.75 39.75
28 Nguyễn Hoàng Anh Phi Nam 01/10/2008 7.5 9.5 6.5 40.5
29 Phạm Nguyễn Hữu Phúc Nam 08/10/2008 7.75 9.5 8.25 42.75
30 Nguyễn Ngọc Uyên Phương Nữ 28/03/2008 8.5 9.5 6.75 42.75
31 Võ Nguyễn Minh Quỳnh Nam 12/04/2008 8 9.5 6.75 41.75
32 Nguyễn Thái Như Quỳnh Nữ 24/10/2008 8.5 9 6.75 41.75
33 Nguyễn Hoàng Phương Tây Nam 08/02/2008 7.25 9.25 7 40
34 Nguyễn Phước Thọ Nam 17/12/2008 8 9 7.5 41.5
35 Ngô Phương Thùy Nữ 06/10/2008 8.25 9.25 7.25 42.25
36 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nữ 28/10/2008 7.75 8.5 9.75 42.25
37 Tiếu Hoa Quỳnh Trâm Nữ 20/12/2008 7.25 9.5 8.5 42
38 Nguyễn Thị Yến Trang Nữ 25/03/2008 8.25 9.5 7 42.5
39 Nguyễn Trần Minh Trúc Nữ 10/09/2008 8 8.5 9 42
40 Mai Đức Trung Nam 12/06/2008 6.5 9.5 7.75 39.75
41 Mai Thanh Tú Nữ 01/11/2008 8.5 8.5 9 43
42 Nguyễn Lê Tuấn Nam 04/08/2008 7.75 9.5 8.25 42.75
STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023


Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A2 - CHỌN 2 KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - LÝ - HÓA)
4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - TIN HỌC; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên Tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Võ Ngọc Ánh Ánh Nữ 12/08/2008 7.25 8.25 7 38


2 Huỳnh Gia Bảo Bảo Nam 20/03/2008 7.75 8.5 5.75 38.25
3 Nguyễn Thái Gia Bảo Bảo Nam 10/12/2008 7.75 8 6.5 38
4 Trần Lê Kiều Chinh Chinh Nữ 26/12/2008 7.25 9 7.25 39.75
5 Tô Thành Đạt Đạt Nam 03/02/2008 6.75 7.75 9.25 38.25
6 Văn Tiến Dũng Dũng Nam 28/12/2008 6.75 8.75 8.75 39.75
7 Nguyễn Đại Dương Dương Nam 18/09/2008 7.25 8 8.5 39
8 Lê Thành Duy Duy Nam 29/01/2008 7.5 7 9 38
9 Tạ Quỳnh Mỹ Duyên Duyên Nữ 22/08/2008 7.5 8.5 6.25 38.25
10 Nguyễn Hoàng Hải Hải Nam 16/01/2008 6.5 9.25 7 38.5
11 Nguyễn Lê Ngọc Hằng Hằng Nữ 12/04/2008 8 7.75 7.75 39.25
12 Trần Ngọc Gia Huy Huy Nam 17/08/2008 6.75 8.5 8.75 39.25
13 Nguyễn Đình Khải Khải Nam 27/06/2008 7 8.5 7 38
14 Ngô Minh Khang Khang Nam 19/03/2008 6.75 7.75 9.5 38.5
15 Trần Nhất Khang Khang Nam 23/06/2008 6.75 8.5 7.5 38
16 Đặng Gia Khiêm Khiêm Nam 06/01/2008 5.75 9.5 6.5 37
17 Trần Ngọc Đăng Khôi Khôi Nam 15/07/2008 7.5 8.25 7.75 39.25
18 Nguyễn Trung Kiên Kiên Nam 11/11/2008 6.25 8 9.5 38
19 Nguyễn Tú Hoàng Long Long Nam 28/07/2008 7.25 8 8 38.5
20 Nguyễn Thị Thảo Ly Ly Nữ 12/02/2008 7.5 8.5 6 38
21 Cao Khắc Minh Minh Nam 24/01/2008 7.25 8.25 8.25 39.25
22 Nguyễn Nhật Minh Minh Nam 24/04/2008 7 9.5 6 39
23 Nguyễn Thị Kim Ngân Ngân Nữ 04/08/2008 8.25 8.25 6.5 39.5
24 Đỗ Thị Thu Ngân Ngân Nữ 30/03/2008 8.25 8 6.75 39.25
25 Bạch Tú Nghi Nghi Nữ 21/08/2008 7.5 8.25 7.25 38.75
26 Đỗ Trung Nghĩa Nghĩa Nam 12/10/2008 8 8 7.5 39.5
27 Trần Mỹ Ngọc Ngọc Nữ 20/10/2008 6.75 8.25 9 39
28 Lê Đặng Hoàng Nguyên Nguyên Nam 30/08/2008 7.25 8.25 7 38
29 Nguyễn Huỳnh Nhật Nhật Nam 04/08/2008 7 8.25 8.75 39.25
30 Nguyễn Vũ Quỳnh Như Như Nữ 12/12/2008 7.25 9.5 5.5 39
31 Nguyễn Ngọc Thảo Phương Phương Nữ 27/02/2008 7.5 7.75 8.5 39
32 Trần Trọng Phương Phương Nam 27/06/2008 7.25 8.5 7.25 38.75
33 Nguyễn Tấn Sang Sang Nam 03/04/2008 5.25 9.5 7.75 37.25
34 Hồ Dương Minh Thư Thư Nữ 20/12/2008 7 8.5 7 38
35 Đỗ Văn Tiến Tiến Nam 13/04/2008 6.5 8.5 3 33 Nguồn HSG
36 Đoàn Ngọc Thảo Trang Trang Nữ 12/03/2008 7.5 8.25 7 38.5
37 Đinh Xuân Hà Vy Vy Nữ 01/04/2008 7.75 9.5 5 39.5
38 Phan Thị Tường Vy Vy Nữ 04/02/2008 6.75 8.5 8.25 38.75
39 Nguyễn Thế Vỹ Vỹ Nam 15/03/2008 7 8.75 6.25 37.75
40 Thái Kim Yến Yến Nữ 08/05/2008 8 8.25 7 39.5
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023
Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A3 - ĐẠI TRÀ KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - LÝ - HÓA)
4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - TIN HỌC; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên Tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Trần Hùng Anh Anh Nam 04/04/2008 6.25 8.25 7 36


2 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Anh Nữ 05/11/2008 7.25 8.5 5.75 37.25
3 Vũ Thị Ngọc Ánh Ánh Nữ 28/01/2008 6.25 8.25 7.25 36.25
4 Trần Cao Bách Bách Nam 24/03/2008 6.75 7.75 8.75 37.75
5 Phạm Băng Băng Băng Nữ 13/02/2008 7.5 8.25 5.25 36.75
6 Trần Hải Đăng Đăng Nam 30/05/2008 7 8 7.5 37.5
7 Phạm Trần Phương Đông Đông Nam 15/03/2008 6 7 5.25 31.25
8 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung Nữ 14/06/2008 5.75 7.25 7.25 33.25 4
9 Nguyễn Khánh Duy Duy Nam 14/10/2008 5 8 4.25 30.25
10 Nguyễn Yến Ngân Hà Hà Nữ 06/03/2008 7.5 7.5 7 37
11 Lê Mậu Hải Hải Nam 20/07/2008 7 7.25 8 36.5
12 Trần Lê Ngọc Hân Hân Nữ 18/07/2008 6 8.5 5.25 34.25
13 Lê Ngọc Hào Hào Nam 23/01/2008 6.5 8 4 33
14 Hồ Mạnh Hùng Hùng Nam 03/07/2008 7 7.75 5.5 35
15 Nguyễn Tuấn Kiệt Kiệt Nam 01/07/2008 6.75 8 8.25 37.75
16 Nguyễn Ngọc Phương Linh Linh Nữ 09/04/2008 6 7.5 7.5 34.5
17 Dương Thế Long Long Nam 14/04/2008 7.75 8 6.25 37.75
18 Trần Hiền Mai Mai Nữ 29/07/2008 7.5 7.75 6 36.5
19 Nguyễn Thị Xuân Mai Mai Nữ 23/09/2008 5.5 8.5 7.75 35.75
20 Lê Đoàn Hoàng Minh Minh Nam 28/06/2008 6.75 7.75 6.75 35.75
21 Nguyễn Thụy Thúy Nga Nga Nữ 28/02/2008 6.75 8 7 36.5
22 Nguyễn Huỳnh Thanh Nghĩa Nghĩa Nam 27/02/2008 6.75 8 3 32.5
23 Huỳnh Minh Nhân Nhân Nam 01/09/2008 6 8.25 9.5 38
24 Vũ Thị Như Như Nữ 27/02/2008 7.75 8.25 5 37
25 Nguyễn Nhật Phong Phong Nam 03/10/2008 6.75 8.25 5.75 35.75
26 Nguyễn Thị Mai Quyên Quyên Nữ 22/09/2008 7 8 5 35
27 Hồ Nguyễn Minh Sang Sang Nam 24/04/2008 8.25 8.25 4.75 37.75
28 Lê Tấn Tài Tài Nam 28/04/2008 6.75 7 8 35.5
29 Nguyễn Văn Tài Tài Nam 31/08/2008 6.5 7.5 8.5 36.5
30 Võ Quang Thanh Thanh Nam 21/11/2008 5.75 8.5 8.25 36.75
31 Nguyễn Thanh Thiên Thiên Nam 27/11/2008 5.25 8.5 4.5 32
32 Vũ Thị Minh Thư Thư Nữ 10/11/2008 7.25 8 6.25 36.75
33 Nguyễn Thanh Toàn Toàn Nam 01/12/2008 4.75 8.5 5.75 32.25
34 Nguyễn Bình Tới Tới Nam 13/12/2008 5.25 9 8 36.5
35 Nguyễn Thị Bích Trâm Trâm Nữ 29/11/2008 7 8 5.25 35.25
36 Đoàn Nguyễn Trung Trực Trực Nam 21/11/2008 6 8.5 7 36
37 Lê Gia Tường Tường Nam 30/01/2008 6.25 8.5 5.75 35.25
38 Võ Văn Việt Việt Nam 26/07/2008 5.5 8.5 4.75 32.75
39 Phạm Anh Vũ Vũ Nam 28/09/2008 7 8.5 5.75 36.75
40 Bùi Thị Thanh Xuân Xuân Nữ 09/09/2008 7.5 8 5.5 36.5
41 Dương Thị Kiều Yến Yến Nữ 06/10/2008 6.25 9 8.25 38.75
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023
Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A4 - ĐẠI TRÀ KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - LÝ - HÓA)
4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - TIN HỌC; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ 15/03/2008 7.25 8.5 6.25 37.75


2 Đoàn Quốc Anh Nam 22/10/2008 7.5 7.25 7 36.5
3 Trần Đức Công Nam 14/01/2008 6.75 8.25 5 35
4 Phạm Văn Công Nam 11/04/2008 4.75 8.5 5.75 32.25
5 Võ Kiều Ngọc Diệp Nữ 21/11/2008 7.25 8.5 5 36.5
6 Trần Lê Hùng Dũng Nam 18/12/2008 7.25 8 6 36.5
7 Phan Hà Mạnh Dũng Nam 12/10/2008 6.5 8 7 36
8 Dương Gia Hân Nữ 27/08/2008 7.25 8.5 6.25 37.75
9 Nguyễn Cương Diễm Hiền Nữ 09/02/2008 8 8.5 4.5 37.5
10 Phạm Bích Hiền Nữ 01/04/2008 6.75 8.5 4.75 35.25
11 Hán Văn Hiệp Nam 29/03/2008 6.25 7.25 5 32
12 Bùi Trọng Hiệp Nam 09/07/2008 6 6.25 7.25 31.75
13 Trần Hiếu Hoàng Nam 29/11/2008 5.5 9.25 5 34.5
14 Phạm Thị Hường Nữ 17/01/2008 6.25 7 5.25 31.75
15 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 04/07/2008 6.75 8 7.25 36.75
16 Phạm Văn Thanh Khang Nam 31/05/2008 5.25 8.5 9.25 36.75
17 Huỳnh Đăng Khôi Nam 23/09/2008 6.25 9 6.75 37.25
18 Hồ Đoàn Tuấn Kiệt Nam 05/09/2008 6.5 8.5 6.5 36.5
19 Nguyễn Ngọc Phương Kỳ Nam 29/04/2008 7 8.25 5.5 36
20 Nghiêm Tuệ Mẫn Nữ 09/02/2008 6.75 7.25 7.75 35.75
21 Bùi Hiếu Minh Nam 27/01/2008 7 7.5 7.5 36.5
22 Ngô Thành Nghĩa Nam 1/16/2008 TUYỂN THẲNG
23 Cháu Trần Như Ngọc Nữ 11/08/2008 7 7.5 7.25 37.25
24 Đỗ Quốc Nguyên Nam 15/12/2008 5.25 8.5 7.75 35.25
25 Nguyễn Lê Quỳnh Nhi Nữ 11/09/2008 7.75 7.25 6.5 36.5
26 Hồ Phan Quỳnh Như Nữ 10/05/2008 7 8 7.5 37.5
27 Trần Đức Phát Nam 23/11/2008 5.5 8.5 6.25 34.25
28 Đoàn Xuân Phát Nam 09/05/2008 5.75 7 8.75 34.25
29 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 07/05/2008 6 8.5 6.75 35.75
30 Nguyễn Nhật Thắng Nam 01/08/2008 6.5 7.75 6.75 35.25
31 Nguyễn Ngọc Linh Thi Nữ 17/12/2008 5.75 7.75 4.25 31.25
32 Trần Ngọc Thịnh Nam 17/05/2008 7.75 7.75 6.75 37.75
33 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ 12/03/2008 6 8.5 4.75 33.75
34 Lê Thị Anh Thư Nữ 08/07/2008 7.25 8 6.25 36.75
35 Tạ Vũ Trường Thư Nữ 30/05/2008 5.75 8 3.75 31.25
36 Phạm Nguyễn Ái Thy Nữ 10/09/2008 7 8.25 6.5 37
37 Nguyễn Minh Trí Nam 18/10/2008 7.25 8.25 6 37
38 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 20/02/2008 6.5 8.5 6.25 36.25
39 Lê Hoàng Thùy Vân Nữ 11/09/2008 6.25 8.5 6 35.5
40 Nguyễn Thế Vinh Nam 13/08/2008 7 7.5 4.25 33.25
41 Lê Minh Vũ Nam 05/11/2008 4 8.5 7.75 32.75
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023
Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A5 - KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - LÝ - HÓA)


4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - ĐỊA; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Vũ Thành An Nam 03/09/2008 7.75 8.25 7.5 39.5


2 Cao Ngọc Bá Nam 28/08/2008 3.5 7 4.25 25.25 LC2
3 Giản Gia Bảo Nam 30/11/2008 4 7.5 3.5 26.5 LC2
4 Đỗ Thanh Bình Nam 06/12/2008 8 6.75 6.5 36
5 Nguyễn Trần Kim Chi Nữ 02/12/2008 4.75 6.25 4.75 26.75
6 Nguyễn Thùy Dương Nữ 13/04/2008 7.75 8.25 7.5 39.5
7 Đinh Thị Mỹ Duyên Nữ 29/07/2008 7.5 7.75 7.25 37.75
8 Hoàng Như Hân Nữ 14/11/2008 6 8.25 4.75 33.25
9 Ngô Kim Hằng Nữ 22/11/2008 8 8.25 5.5 38
10 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 25/10/2008 5.5 8 8.25 35.25
11 Trần Quang Hiếu Nam 29/10/2008 4.75 7.25 8.75 32.75
12 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 26/06/2008 5.5 6.5 3.5 27.5
13 Nguyễn Đan Huy Nam 09/02/2008 7.25 9 8 40.5
14 Trần Nguyên Khôi Nam 07/10/2008 5 7.25 5 29.5 LC2
15 Lê Quốc Kiệt Nam 22/09/2008 6 8.25 8.75 37.25
16 Nguyễn Bảo Lam Nữ 31/08/2008 7.5 8.5 4.25 36.25
17 Lê Thị Kim Liên Nữ 15/01/2008 6 7.25 5.25 31.75
18 Trần Quang Long Nam 15/03/2008 7.5 7.75 2 32.5
19 Nguyễn Lê Hà Na Nữ 24/06/2008 7.75 7.75 6 37
20 Huỳnh Thị Thanh Ngân Nữ 22/04/2008 7 5.75 4.5 30
21 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 08/01/2008 5.25 8.25 3.75 30.75 LC2
22 Phạm Ngọc Bảo Nhi Nữ 19/11/2008 7.25 8.5 7.5 39
23 Nguyễn Thị Thùy Nhi Nữ 08/08/2008 7 7 2.5 30.5 LC2
24 Trà Thảo Như Nữ 25/08/2008 7.25 6 4.25 30.75 LC2
25 Trần Nhật Phát Nam 21/03/2008 3.75 8.25 5.75 29.75 LC2
26 Phạm Kiều Mỹ Phụng Nữ 20/07/2008 6.5 7.75 2.75 31.25
27 Hồ Chí Tài Nam 20/01/2008 6.5 6.25 5 30.5 LC2
28 Đỗ Võ Thiên Thanh Nữ 29/09/2008 6.5 7 4 31 LC2
29 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 20/11/2008 4.5 7.5 3.75 27.75 LC2
30 Đào Thị Mai Thùy Nữ 08/10/2008 6 7.75 9 36.5
31 Cao Thủy Tiên Nữ 19/05/2008 7 6.75 9.5 37
32 Vũ Thị Kiều Tiên Nữ 10/11/2008 5.5 5.5 4 26 LC2
33 Nguyễn Thùy Đài Trang Nữ 20/01/2008 7 8 5.75 35.75
34 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/05/2008 4.25 6.25 4.75 25.75 LC2
35 Trần Nguyễn Duy Vũ Nam 22/11/2008 6.25 7 7.75 34.25
36 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 31/08/2008 8.25 7.5 7.5 39
37 Đỗ Ngọc Phương Vy Nữ 14/11/2008 7.75 7 6.75 36.25
38 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 17/11/2008 7.25 7 5.25 33.75
39 Nguyễn Ngọc Phi Yến Nữ 25/12/2008 7 9.5 8.25 41.25
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023

Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A6 - KHTN (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - HÓA - SINH)
4 Môn học lựa chọn: LÍ - HÓA - SINH - CÔNG NGHỆ; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/11/2008 8.5 7.5 6.25 38.25


2 Trần Văn Quốc Anh Nam 04/03/2008 6.75 7.75 5 34 LC2
3 Vũ Hoàng Gia Bảo Nam 01/01/2008 8 7.25 4.75 35.25
4 Nguyễn Văn Bình Nam 15/05/2008 6.5 9.5 3.25 35.25 LC2
5 Vũ Ngọc Diệp Nữ 21/02/2008 6 8 7.25 35.25
6 Nguyễn Trí Đức Nam 24/07/2008 7 7.5 6.5 35.5
7 Võ Anh Đức Nam 26/06/2008 5 7 5 29 LC2
8 Đặng Ngọc Bảo Hân Nữ 05/03/2008 7.75 9.5 9 43.5
9 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 18/09/2008 5.5 5.5 5.5 27.5 LC2
10 Nguyễn Phúc Nhân Hòa Nam 26/05/2008 6.75 7.25 4.5 32.5 LC2
11 Lê Nguyễn Công Hoan Nam 27/07/2008 5.75 8.5 2.5 31 LC2
12 Trần Anh Khoa Nam 30/10/2008 5.5 8.5 6.75 34.75 LC2
13 Phan Trung Kiên Nam 24/10/2008 4 6.75 6.75 28.25 LC2
14 Nguyễn Lê Mỹ Linh Nữ 24/08/2008 7.5 7.5 6.75 36.75
15 Đào Ngọc Linh Nữ 11/05/2008 7 8 5.75 35.75 LC2
16 Trần Hoàng Long Nam 27/11/2007 6 5.5 6.75 29.75 LC2
17 Nguyễn Mạnh Bảo Long Nam 20/09/2008 6.75 5.25 5 29 LC2
18 Phạm Duy Minh Nam 02/11/2008 6.75 7.75 6.5 35.5
19 Lưu Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/07/2008 6.25 8.5 8.5 38
20 Hoàng Thị Thanh Nga Nữ 04/02/2008 5.25 8.5 5.5 33 LC2
21 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 29/09/2008 5.5 8 5.75 32.75
22 Nguyễn Gia Nghi Nữ 22/02/2008 7.25 9.5 8.25 41.75
23 Trần Lê Hồng Ngọc Nữ 14/02/2008 8 8 8.75 40.75
24 Đỗ Thị Ái Phương Nữ 13/07/2008 7 7 5.75 33.75
25 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 29/03/2008 6 7.75 6 33.5
26 Lê Thị Ngọc Quý Nữ 05/10/2008 7 7 4.25 32.25 LC2
27 Lê Ngọc Sơn Nam 09/09/2008 6 7.75 6.5 34 LC2
28 Trần Thị Bích Thảo Nữ 05/04/2008 7.25 7.25 4.75 33.75
29 Phạm Trung Thảo Nam 16/01/2008 6.5 7.5 5.25 33.25
30 Bùi Hoài Thu Nữ 12/08/2008 4.5 5.75 5.5 26
31 Nguyễn Quốc Thuận Nam 14/01/2008 5.25 7 4 28.5 LC2
32 Nguyễn Trà Hoàng Thy Nữ 06/03/2008 7.5 6.25 3.75 31.25
33 Phạm Hoài Mỹ Trang Nữ 29/05/2008 6.5 7.5 4.5 32.5
34 Võ Lê Thanh Trúc Nữ 10/07/2008 8.5 9.5 7.75 43.75
35 Cao Anh Tuấn Nam 27/05/2008 6 8.25 6 34.5 LC2
36 Lê Trần Uyên Nữ 22/02/2008 6.5 6.5 6.25 32.25 LC2
37 Lê Hoàng Thảo Vi Nữ 02/03/2008 3 8.25 4 26.5
38 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 22/12/2008 6 6.5 5 30 LC2

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023

Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A7 - CHỌN KHXH (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - VĂN - LÝ)
4 Môn học lựa chọn: ĐỊA - KTPL - LÝ - TIN; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Nguyễn Việt Anh Nữ 01/05/2008 7.5 7.75 8.5 39


2 Phạm Hoàng Gia Bảo Nam 07/03/2008 8.25 8.25 6.25 39.25
3 Nguyễn Võ Hồng Diễm Nữ 08/02/2008 6.75 8.5 5.75 36.25
4 Bùi Thu Diệu Nữ 05/11/2008 7.75 8 5.75 37.25
5 Phạm Ngọc Kỳ Duyên Nữ 23/11/2008 7.5 8 6.75 37.75
6 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 25/05/2008 7.25 8.5 4.5 36
7 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 13/08/2008 8.5 8 7.25 40.25
8 Trần Gia Hân Nữ 21/10/2008 7.25 8.25 9 40
9 Lưu Minh Hạnh Nữ 02/03/2008 7.75 9.25 8.75 42.75
10 Hồ Trần Bảo Hoàng Nữ 08/10/2008 7.75 9.5 8.75 43.25
11 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 13/01/2008 7.75 8.5 7.75 40.25
12 Trần Gia Huy Nam 29/07/2008 6.5 8.5 4.75 34.75
13 Nguyễn Đình Khang Nam 03/09/2008 6 9.25 5.25 35.75
14 Nguyễn Quốc Khánh Nam 30/04/2008 6 8.5 7.25 36.25
15 Nguyễn Đăng Khôi Nam 14/04/2008 7 9.5 6.25 39.25
16 Huỳnh Mỹ Kim Nữ 25/11/2008 8.5 7.75 9.25 41.75
17 Cao Thị Hà Linh Nữ 26/09/2008 6.5 8.75 4.75 35.25
18 Nguyễn Bảo Long Nam 24/09/2008 6.75 8.5 6.5 37
19 Lưu Song My Nữ 24/10/2008 7.5 8.5 7.5 39.5
20 Nguyễn Lý Song Mỹ Nữ 27/08/2008 7.5 8.5 8.25 40.25
21 Đặng Hoàng Mỹ Nam 13/02/2008 7 7.25 6.5 35
22 Lê Thị Mỹ Nga Nữ 01/03/2008 8.25 8.5 6.5 40
23 Đặng Kim Ngân Nữ 08/12/2008 8.25 8.5 9.25 42.75
24 Nguyễn Thành Nhân Nam 26/01/2008 6.5 8.25 5.5 35
25 Nguyễn Bảo Như Nữ 20/11/2008 6.25 8.25 5.5 34.5
26 Huỳnh Trần Thanh Phong Nam 13/01/2008 6.75 8.5 7.75 38.25
27 Phạm Thoại Nhã Phương Nữ 15/01/2008 8 8.5 9.25 42.25
28 Đinh Nguyễn Sang Nam 12/07/2008 8.25 8 5 37.5
29 Cao Chí Tài Nam 21/06/2008 6.25 8.25 9.25 38.25
30 Phạm Thị Anh Thư Nữ 19/02/2008 7.25 8.5 8.25 39.75
31 Nguyễn Minh Thư Nữ 17/10/2008 7 8.25 6.25 36.75
32 Nguyễn Anh Thy Nữ 17/10/2008 7.75 8.25 7 39
33 Huỳnh Công Tín Nam 01/03/2008 8.25 8.5 8.75 42.25
34 Võ Ngọc Hiền Trang Nữ 01/11/2008 7.25 8.25 5.5 36.5
35 Nguyễn Đức Trí Nam 02/06/2008 7.25 9.5 8.75 42.25
36 Nguyễn Thiện Trí Nam 30/03/2008 7.5 8 7.25 38.25
37 Mai Thị Kiều Trinh Nữ 28/08/2008 6.75 7.5 8.5 37
38 Nguyễn Ngọc Tường Vân Nữ 21/09/2008 6.25 8.25 5.5 34.5
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023

Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A8 - ĐẠI TRÀ KHXH (CHUYÊN ĐỀ: TOÁN - VĂN - LÝ)
4 Môn học lựa chọn: ĐỊA - KTPL - LÝ - TIN; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Nguyễn Minh Anh Nữ 30/06/2008 6.25 7.25 6.75 33.75


2 Trần Vân Anh Nữ 22/12/2008 6.25 7.25 3.5 30.5
3 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 10/01/2008 7.75 6.25 2.75 30.75
4 Trần Ngọc Gia Hân Nữ 28/01/2008 5.25 6.25 9 32
5 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 30/03/2008 4.5 7 7.75 30.75
6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 23/09/2008 4.25 8.25 3.5 28.5
7 Khuất Văn Hoàng Nam 03/12/2008 6.25 7.25 3.25 30.25
8 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 21/01/2008 6 6 7.75 31.75
9 Vũ Chí Khang Nam 14/02/2008 6 5.5 8.5 31.5
10 Nguyễn Hữu Khuê Nam 24/09/2008 6.75 8.5 3.75 34.25
11 Lý Xuân Mai Nữ 01/02/2008 8 5 6.5 32.5
12 Lê Ngọc Hoàng Minh Nam 27/11/2008 7.5 7.5 3.75 33.75 LC2
13 Hoàng Nhật Nam Nam 29/05/2008 5 8.5 7.25 34.25
14 Nguyễn Lưu Kim Ngân Nữ 10/05/2008 6 7.75 4.25 31.75 LC2
15 Lê Hoài Thảo Nguyên Nữ 21/08/2008 5.75 6.5 8.25 32.75
16 Huỳnh Ngọc Yến Nhi Nữ 15/02/2008 7.25 6.25 5.75 32.75
17 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 15/06/2008 7 7.75 4.5 34 LC2
18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 08/01/2008 6.75 6.5 6 32.5
19 Nguyễn Phạm Bảo Như Nữ 20/11/2008 7.5 7 2.5 31.5
20 Phan Minh Phần Nam 28/09/2008 5.5 7.25 4.5 30
21 Nguyễn An Phú Nam 16/08/2008 5.75 7.75 6.25 33.25
22 Phan Gia Phú Nam 16/09/2008 5.25 5.5 6.5 28 LC2
23 Nguyễn Đoàn Ngọc Phương Nữ 12/01/2008 7.25 6.5 5.25 32.75
24 Nguyễn Chiến Thắng Nam 30/04/2008 5.25 7.25 4 29
25 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 10/11/2008 5.75 7.5 3.75 30.25 LC2
26 Tống Vũ Anh Thư Nữ 20/10/2008 6.75 8 4 33.5
27 Lê Phương Thùy Nữ 26/07/2008 5.75 6 4 27.5
28 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ 05/09/2008 6.5 6.5 7.75 33.75
29 Nguyễn Hoàng Anh Tú Nam 08/11/2008 7 7.5 4 33
30 Bùi Thanh Tuấn Nam 02/08/2008 7 7.25 6.25 34.75
31 Phạm Đỗ Nhật Vy Nữ 05/02/2008 4.5 7 5.5 28.5
32 Nguyễn Hoàng Thúy Vy Nữ 24/07/2008 5.5 5 5.75 26.75
33 Nguyễn Hoàng Nhật Ý Nữ 01/07/2008 6.25 6.25 5.5 30.5
34 Trần Thị Yến Nữ 17/06/2008 4.75 7 6.5 30
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023

Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU
THPT MINH ĐẠM
NĂM HỌC: 2023-2024

DANH SÁCH HS LỚP 10A9 - KHXH (CHUYÊN ĐỀ: VĂN - SỬ - ĐỊA)


4 Môn học lựa chọn: ĐỊA - KTPL - HÓA/CÔNG NGHỆ - TIN; GVCN: .....................................................................

STT Họ và tên GT Ngày sinh Văn Toán Anh Tổng điểm Ghi chú

1 Ngô Hoàng Anh Nam 09/03/2008 5.75 8.25 7 35 X


2 Nguyễn Kim Anh Nữ 29/01/2008 6.75 5.75 3.5 28.5 LC2
3 Hồ Trí Dũng Nam 21/08/2008 7 7.5 5.75 34.75 X
4 Hoàng Thị Hương Giang Nữ 31/01/2008 6.25 7.25 3.5 30.5
5 Hoàng Nguyễn Thiên Hân Nữ 26/12/2008 4.5 5 7.5 26.5
6 Lý Thị Thanh Hoàng Nữ 27/10/2008 5.75 7.75 5 32 X
7 Lê Thị Thu Hương Nữ 18/03/2008 8 8 7.25 39.25
8 Đỗ Tấn Khang Nam 28/10/2008 5 7.75 5 30.5 X
9 Nguyễn Hoàng Kim Nữ 11/01/2008 8 6.5 7 36
10 Vũ Phạm Ngọc Linh Nữ 23/05/2008 6.5 4.75 3 25.5
11 Nguyễn Hoàng Long Nam 16/01/2008 7 8 5.75 35.75
12 Trần Đại Long Nam 07/04/2008 6.25 7.75 8.75 36.75 X
13 Đỗ Duy Mạnh Nam 23/06/2008 4.75 6 7.5 29
14 Dương Thị Hà My Nữ 29/07/2008 7.75 8 6.5 38 X
15 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 21/04/2008 7 6.25 4.5 31
16 Lê Linh Phương Ngọc Nữ 11/06/2008 5.75 7 3.5 29 X
17 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 27/04/2008 6 6.5 4 29 LC2
18 Trần Thị Sang Nữ 28/10/2008 7.25 7.75 6.75 36.75
19 Trần Đức Tâm Nam 26/05/2008 6 8.5 6.75 35.75
20 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 25/07/2008 6 6.25 4.25 28.75 LC2
21 Nguyễn Trần Thu Thảo Nữ 18/09/2008 5.75 5.25 7.5 29.5 LC2
22 Trần Trọng Thiện Nam 15/09/2008 4 6.75 7 28.5 LC2
23 Lê Ngọc Uyên Thư Nữ 05/02/2008 5.25 5.5 5.75 27.25
24 Nguyễn Minh Thư Nữ 08/09/2008 4.75 6.75 5 28 LC2
25 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 03/08/2008 6.75 7.75 8 37 LC2
26 Lương Lê Thu Trâm Nữ 02/12/2008 7.5 5.5 6 32 X
27 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/01/2008 6.5 7.5 4.5 32.5 LC2
28 Trần Thanh Trúc Nữ 06/11/2008 6.5 6 5.25 30.25
29 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Nữ 03/03/2008 7.5 7 4.75 33.75
30 Nguyễn Thị Ngọc Vi Nữ 25/11/2008 6.75 7.75 7 36 LC2
31 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 12/05/2008 7.5 6.75 4.5 33
32 Hoàng Thị Bảo Vy Nữ 12/01/2008 5.5 6 2.5 25.5 X

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 31 tháng 07 năm 2023

Lưu ý: 8 Môn học bắt buộc: T-V-A-SỬ-GD (TC;ĐP;QP)-HĐTN

You might also like