You are on page 1of 1

Phòng GDĐT Gò Vấp BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: TRƯỜNG THCS PHAN VĂN TRỊ Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: I
Lớp: 8/1 Môn học: HÓA HỌC - GV: Trịnh Thị Mai Ly

Giới ĐĐGtx
STT Mã định danh Họ và tên Ngày sinh
tính
ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk1

1 2 3
1 7925157489 Bùi Mỹ An 30/06/2008 Nữ 9.5 9.5 9 9.8 8.8 9.3
2 7925157719 Chu Xuân An 25/07/2008 Nữ 7.5 9.5 8 8.3 8.4 8.4
3 7924496987 Hoàng Thanh Hà Anh 25/11/2008 Nữ 7 9.5 8 9 9.2 8.8
4 7936297175 Lê Duy Anh 23/05/2008 Nam 9.5 9 9 10 10 9.7
5 7925157725 Trần Lê Thùy Anh 06/12/2008 Nữ 7.5 8.5 8 8.3 9.2 8.5
6 7918289387 Lưu Quang Dũng 13/09/2008 Nam 9 9 8 9.5 9.2 9.1
7 7942795269 Nguyễn Quốc Gia Hưng 15/11/2008 Nam 4.5 10 8 10 8.4 8.5
8 7928953796 Hà Nguyên Khang 27/05/2008 Nam 6.5 7 8 9 6.8 7.5
9 7925158360 Phạm Bá Khang 30/08/2008 Nam 8.5 8.5 9 9.5 7.6 8.5
10 7924500869 Phan Trần Hoàng Khang 09/05/2008 Nam 8.5 9.5 9 8.5 8.8 8.8
11 7941404846 Ngô Viết Nguyên Khôi 20/07/2008 Nam 7.5 8.5 8 8.8 8.4 8.4
12 7936297123 Đặng Ngọc Thái Liên 23/03/2008 Nữ 5.5 8.5 8 7.3 7.6 7.4
13 7914394973 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 13/01/2008 Nữ 9 9.5 7 9.3 5.6 7.6
Nguyễn Ngọc Nguyệt
14 7914383472 31/01/2008 Nữ 9.5 10 8 10 8 8.9
Minh
15 7922837869 Trần Ngọc Tường Nghi 23/07/2008 Nữ 8.5 8 9 7.5 8.8 8.4
16 7925157689 Nguyễn Hoàng Nguyên 26/03/2008 Nam 9 9 8 8.8 7.2 8.2
17 7924517662 Nguyễn Khôi Nguyên 09/11/2008 Nam 8.5 9 8 9.3 7.6 8.4
18 7924521005 Trần Võ Minh Nhật 11/03/2008 Nam 7.5 9 8 9 8.8 8.6
19 7925158393 Đỗ Lưu Gia Phúc 05/12/2008 Nam 6 8 8 7.5 7.2 7.3
20 7936297344 Võ Hồng Phúc 19/06/2008 Nữ 8 10 8 9.5 8.4 8.8
Nguyễn Ngọc Nam
21 7941404829 19/11/2008 Nữ 9.5 10 9 8.8 8.8 9.1
Phương
22 7925158401 Lê Vũ Hoàng Quân 11/03/2008 Nam 7.5 8.5 8 9.3 7.2 8
23 7941210742 Nguyễn Đình Anh Quân 26/01/2008 Nam 9 10 8 10 10 9.6
24 7941404810 Lê Trương Diễm Quỳnh 19/01/2008 Nữ 8 9 8 9 8.8 8.7
25 7941404851 Vũ Lê Như Quỳnh 15/12/2008 Nữ 8.5 9 8 9 9.6 9
26 7924944101 Phan Thành Thông 08/08/2008 Nam 8 9 8 10 9.2 9.1
27 7925158108 Nguyễn Đan Thư 11/09/2008 Nữ 5 8.5 8 8.3 7.6 7.6
28 7924525990 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 16/04/2008 Nữ 7.5 10 8 7.5 9.6 8.7
29 7941404826 Nguyễn Thùy Trang 08/04/2008 Nữ 8.5 10 10 10 9.6 9.7
30 7925157791 Phạm Quỳnh Trân 22/04/2008 Nữ 9.5 9.5 10 9.8 10 9.8
31 7924824243 Nguyễn Thành Trung 24/12/2008 Nam 6.5 9.5 8 8.8 7.6 8.1
32 7924535740 Lưu Đức Tú 05/01/2008 Nam 7 9 9 9.5 8 8.5
33 7914383430 Nguyễn Cẩm Tú 26/11/2008 Nữ 8.5 10 9 10 8 8.9
34 7941404806 Đào Minh Tuấn 01/05/2008 Nam 7 7.5 8 6.5 9.2 7.9
35 7924536756 Nguyễn Vũ Anh Việt 08/11/2008 Nam 8 8.5 9 9.8 7.2 8.3
36 7924537606 Nguyễn Tường Vy 24/02/2008 Nữ 5.5 9.5 7 7.5 7.2 7.3

You might also like