Professional Documents
Culture Documents
Số
TT
Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
1
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi
- Khá
Số học sinh đạt
( Số học sinh - tỷ lệ %) - Trung bình
- Yếu
- Kém
2
HỌC KỲ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx
gk ck mhk
3
Số lượng: Tỷ lệ:
Số lượng: Tỷ lệ:
Số lượng: Tỷ lệ:
Số lượng: Tỷ lệ:
Số lượng: Tỷ lệ:
4
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HK2
Số TT Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN Văn ANH Tổng
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
5
Điểm vào 10
công lập
25.5
24
22
20.5
21.5
21
25.5
22.5
25
25.5
24
26
21.5
26.5
26
24
24
22.5
23
26.5
24
26
24.5
25.5
22.5
6
LỚP: 9C2 KHOẢNG ĐIỂM THEO ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC
Số TT Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN VĂN ANH Tổng
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
7
Điểm vào 10
công lập
8
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HK2
Số TT Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN Văn ANH Tổng
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
9
Điểm vào 10
công lập
38.25
33.25
41.25
42.5
42
37
41.5
34
38.5
42.5
44.75
41.25
35
42
43
42.5
41
35
33.25
42.5
41.75
43.75
41.75
41.5
41.5
10
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM HỌC KỲ I
Số
TT
Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN ANH Văn
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bìSố lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
11
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM HỌC KỲ I
Số
TT
Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN VĂN ANH
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
12
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KHẢO SÁT THÁNG 10 HỌC KỲ I
Số
TT
Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN VĂN
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
13
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KHẢO SÁT THÁNG 12 HỌC KỲ I
Số
TT
Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN VĂN
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
14
LỚP: 9C2 KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KÌ HỌC KỲ I
Tổng
Số
TT
Họ và tên học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh TOÁN VĂN Anh điểm TỔNG ĐIỂM T.V.A
(T.V)
1 0140064389 Nguyễn Hồ Duy An 16/10/2008 7.75 6.75 8.75 29 37.75
2 0133832830 Lê Ngọc Chi 04/01/2008 6 5.5 8.5 23 31.5
3 0140064390 Nguyễn Đình Duy 26/07/2008 6.25 7.25 9.5 27 36.5
4 0134396731 Lê Thái Dương 05/02/2008 9 7.5 9 33 42
5 0134234543 Nguyễn Xuân Đạt 16/12/2008 7.5 7 8.75 29 37.75
6 0117065270 Nguyễn Minh Đức 03/11/2008 8.75 6.5 9.25 31 39.75
7 0140064391 Trần Thu Giang 13/12/2008 8.75 8.25 9 34 43
8 0130865288 Bùi Thanh Hà 23/07/2008 6 5 9.75 22 31.75
9 0140064392 Lê Chí Gia Huy 14/11/2008 7.75 7.25 9 30 39
10 0140064393 Nguyễn Quang Hưng 29/03/2008 9 8 9.5 34 43.5
11 0131933605 Mai Tuấn Khang 06/08/2008 9 7.5 9 33 42
12 0140064394 Bùi Bảo Khánh 03/10/2008 8.5 8 9.75 33 42.75
13 0117065206 Phan Khôi 31/01/2008 8.75 5.75 8.75 29 37.75
14 4018440084 Võ Thị Khánh Ly 26/04/2008 8 7 10 30 40
15 0140064395 Chu Bảo Minh 04/03/2008 9 8 10 34 44
16 0140066985 Huỳnh Đức Minh 26/02/2008 9 6.75 10 32 41.5
17 0133653229 Nguyễn Đức Minh 24/03/2008 8.75 7.25 9.25 32 41.25
18 0140064398 Nguyễn Trọng Anh Minh 24/05/2008 7.5 6.5 9.5 28 37.5
19 0118179515 Phùng Quế Minh 13/03/2008 7.25 7.75 8.5 30 38.5
20 0117065410 Đinh Phạm Trà My 18/12/2008 8.75 8.75 10 35 45
21 0117065457 Trần Viên Như 24/10/2008 8.5 8 9.25 33 42.25
22 0134000905 Ân Đức Phú 18/04/2008 8.75 7.5 9.5 33 42
23 0117065228 Trần Khánh Thiện 05/01/2008 8.5 6.5 9.5 30 39.5
24 0131813934 Nguyễn Anh Thư 24/10/2008 8.5 9 10 35 45
25 0118199683 Phạm Anh Tuấn 31/01/2008 8.5 7 9.75 31 40.75
26 8.14 7.21 9.35 31 40.09
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
- Giỏi Số lượng: Tỷ lệ:
- Khá Số lượng: Tỷ lệ:
Số học sinh đạt
- Trung bình Số lượng: Tỷ lệ:
( Số học sinh - tỷ lệ %)
- Yếu Số lượng: Tỷ lệ:
- Kém Số lượng: Tỷ lệ:
15
5-5,75:3
6-6,75: 5
7-7,75: 10
8-8,75: 6
9: 1
16