You are on page 1of 46

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10

Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
2 031 Nguyễn Đức Dũng 15/4/2008Trần Mai Ninh v v Toán v v
11 040 Nguyễn Thái Dương 25/1/2008 Tây Đô v v Toán v v
3 090 Mai Diệu Linh 16/12/2008 Yên Cát v v Toán v
19 106 Nguyễn Tiến Minh 22/7/2008TT Mường Lát v v Toán v
7 123 Nguyễn Trang Nhung 11/01/2008Trần Mai Ninh 8 6.8 Toán v 8.5
9 125 Nguyễn Minh Phát 3/2/2008 Trần Mai v Toán v v
24 169 Phạm Hoàng Việt 25/12/2008 ĐinhNinh
Hưng v v Toán v v
23 023 Nguyên Chương 30/10/200 Trần Mai 8 9.6 Toán 9 9
4 004 Nguyễn Trinh An 8
20/01/200 Ninh
Trần Mai 7.75 8.8 Toán 9.5 9
29 087 Nguyễn Thành Lê 8
10/9/2008 Ninh Du
Nguyễn 8.5 9.2 Toán 8.75 9
21 050 Lê Văn Anh Đức 8/7/2008 Trần Mai 7 9.6 Toán 9.25 9
21 079 Nguyễn Lâm Kiên 17/5/2008Trần Ninh
Mai Ninh 7.5 8.6 Toán 9.75 8.5
6 093 Lê Đức Long 5/9/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.25 8.8 Toán 9.25 9
9 096 Nguyễn Duy Phú Lộc 02/9/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.5 8 Toán 9.75 8.5
4 091 Nguyễn Khánh Linh 28/2/2008 Nga Sơn 6.75 8 Toán 9.75 9
16 132 Vũ Minh Quang 10/1/2008 Trần Mai 7.75 9 Toán 8.75 9
17 133 Nguyễn Văn Đức Quảng 5/5/2008 Trần Ninh
Mai 7.75 8.4 Toán 9 9
25 083 Lê Vĩnh Kỳ 17/9/2008 TrầnNinh
Mai 8.25 8.6 Toán 8.75 8.75
Trần Mai
3 119 Vũ Khôi Nguyên 23/9/2008 Ninh 7.25 8.4 Toán 9 9
Ninh
20 078 Trần Hoàng Xuân 23/01/200 Trần Mai 7.5 8.4 Toán 8.75 9
27 143 Khương
Cao Trường Thịnh 8
22/10/2008 Ninh
Lam Sơn 7.75 7.4 Toán 9 9
7 007 Đoàn Lê Anh 24/4/2008 Trần Mai 7 8.4 Toán 9 8.5
20 049 Đoàn Anh Đức 29/1/2008 ChuNinh
Văn An 7.5 7.6 Toán 8.75 9
22 109 Nguyễn Tuấn Minh 13/02/2008Nguyễn Chích 7.25 8 Toán 8.5 9
14 014 Nguyễn Hoàng Anh 03/12/2008 Nguyệt Ấn 7.75 8.6 Toán 7.75 9
16 074 Lê Phúc Khánh 17/9/2008 Trần Mai 8 8.6 Toán 8 8.25
28 144 Lê Phú Thịnh NinhChích
6/10/2008 Nguyễn 8 8.6 Toán 7.5 9
13 042 Tống Thiệu Dương 22/1/2008 Lê Hữu Lập 7.5 7.8 Toán 8.25 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
16 103 Nguyễn Đồng Cao Minh 06/5/2008 Nguyễn Du 7.75 9.2 Toán 7.25 8.75
27 085 Trương Tiểu Lâm 7/2/2008 Nhữ Bá Sĩ 8.5 9.6 Toán 6.5 9
23 139 Nguyễn Vũ Sơn 12/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 9 Toán 7.25 9
10 126 Lê Thế Nhất Phong 09/10/2008 Nguyễn Du 7.75 8.6 Toán 7.25 9
27 172 Vũ Minh Yến 2/10/2008 Lương Chí 8 9.2 Toán 6.75 9
5 005 Nhữ Mai An 1/4/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.5 8.6 Toán 7.25 9
14 159 Trần Cẩm Tú 03/04/2008 Phú
19/10/200 Trần Mai 7.5 6.2 Toán 8.5 8.75
15 160 Trương Mạnh Tuân 8 Ninh 7.5 8.8 Toán 7 9
26 055 Hoàng Trung Hải 4/9/2008. Nhữ Bá Sỹ 7.5 8.2 Toán 7.5 8.5
15 015 Nguyễn Tâm Anh 15/7/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.75 8.2 Toán 7 9
28 115 Lê Thảo Ngọc 21/4/2008 TT Bến Sung 7.75 9 Toán 6.5 9
2 002 Ngô Mạnh An 6/8/2008 Điện Biên 6.75 7.6 Toán 7.75 8.75
16 016 Nguyễn Văn Hoàng Anh 9/4/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.25 7.8 Toán 7.25 9
7 065 Hà Huy Hùng 24/5/2008 Triệu Sơn 6.25 8.8 Toán 7.25 9
23 168 Nguyễn Thanh Việt 20/8/2008 Quảng Tâm 8.75 8.8 Toán 6 9
12 099 Lê Thanh Mai 16/9/2008 TT Bến Sung 7.5 8.6 Toán 7 8.25
12 012 Lê Phương Anh 21/6/2008 Đông
Trần Minh
Mai 8 7 Toán 7.25 8.75
21 137 Nguyễn Minh Quân 8/3/2008 Ninh 7.5 8.2 Toán 6.75 9
9 154 Trương Vĩnh Trọng 20/10/2008Trần Mai Ninh 8 8.2 Toán 6.75 8.5
19 048 Bùi Phan Đức 17/1/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.6 Toán 6.5 9
19 077 Lê Đức Khuê 9/3/2008 Thiệu Chính 7.75 7.8 Toán 6.75 9
12 041 Nguyễn Thùy Dương 05/03/2008 Nhữ Bá Sỹ 7 9 Toán 6.75 8.5
23 081 Đặng Tuấn Kiệt 19/7/2008 Lê Lợi 7.5 8.4 Toán 6.5 9
10 155 Lê Đình Trung 11/3/2008 Hoàng Sơn 7.5 7.4 Toán 7 9
22 138 Mai Hoàng Đăng Sơn 27/8/2008Trần Mai Ninh 7 8.8 Toán 6.5 9
6 151 Lê Thu Trang 07/3/2008 Thiệu Đô 7 9.2 Toán 6.25 9
15 073 Lại Quốc Khánh 27/11/2008 Yên Tâm 7 6.6 Toán 7.5 9
8 153 Lê Phương Trinh 19/3/2008 Tế Lợi 7.5 9 Toán 6.25 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
29 116 Lê Thị Bích Ngọc 24/6/2008 Thiệu Đô 7.5 8.2 Toán 6.5 8.75
8 124 Lê Thị Hà Như 31/8/2008 Nguyễn Du 8 8.4 Toán 6.25 8.5
30/10/200 Trần Mai
5 034 Thiều Đình Minh Dũng 7 8.6 Toán 6.25 9
8 Ninh
7 036 Nguyễn Đăng Duy 15/7/2008 Nguyễn Du 6.5 5.6 Toán 8 9
27 027 Lê Anh Dũng 27/7/2008 Lương Chí 7.25 6.8 Toán 7.25 8.5
10 039 Nguyễn Đăng Dương 10/1/2008 Trần Phú 7.25 9 Toán 6.25 8.25
13 100 Lê Anh Minh 21/12/2008Trần Mai Ninh 6.5 8 Toán 6.75 9
27 056 Ngọ Sơn Hải 9/3/2008 Lý Tự Trọng 7.5 8.4 Toán 6.25 8.5
15 102 Mai Thảo Minh 24/5/2008 Chu Văn An 7.5 7.4 Toán 6.5 9
27 114 Lê Thị Ngân 9/9/2008 Long Anh 8 8 Toán 6 8.75
7 152 Nguyễn Thị Quỳnh Trang27/3/2008 Lam Sơn 7.5 6.6 Toán 6.75 9
17 104 Nguyễn Hoàng Minh 1/11/2008 Thiệu Chính 7.75 6.8 Toán 6.5 9
7 094 Trần Phúc Long 17/5/2008 Chu Văn An 5 4.2 Toán 9.25 8.75
25 170 Dương Thị Hà Vy 26/4/2008 Thiệu Dương 8.5 8.8 Toán 5 9
20 165 Lê Phương Uyên 01/11/2008 Chu Văn An 6.25 6 Toán 7.75 8.5
1 030 Nguyễn Duy Dũng 25/4/2008 Quang Trung 7.75 6.2 Toán 6.75 8.75
2 060 Vũ Hiếu 27/3/2008 Lương Chí 7 8.4 Toán 6 8.75
26 113 Trần Phương Nam 9/11/2008 Trần Mai 7.75 8.4 Toán 5.5 9
14 072 Lã Đức Khang 18/4/2008 ChuNinh
Văn An 6.5 5.2 Toán 8 8.25
18 105 Nguyễn Lê Minh 13/8/2008 Yên Cát 6.5 6.4 Toán 7 9
5 063 Nguyễn Việt Hoàng 19/02/2008 Lý Tự Trọng 7.5 7.2 Toán 6 9
1 088 Hoàng Ngọc Linh 14/3/2008 Nguyễn Chích 7.75 6.4 Toán 6.5 8.5
24 140 Lê Thị Minh Tâm 20/6/2008 Quang Trung 8 8 Toán 5.25 9
11 098 Phạm Hương Ly 24/11/2008Lý Thường Kiệt 6.75 8.6 Toán 5.75 8.5
14 130 Phạm Thu Phương 19/4/2008 Lê Đình Kiên 8.25 6.6 Toán 5.75 9
25 025 Lê Ngọc Công 09/4/2008 Quảng Minh 6.5 8.2 Toán 5.75 9
19 135 Hồ Anh Quân 28/06/200 Nguyễn 7 8.2 Toán 5.5 9
6 006 Đinh Nhật Ý Anh 8
12/10/200 TrầnChích
Mai 7.25 7.4 Toán 6.25 8
8 Ninh
Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
6 035 Vũ Tiến Dũng 11/7/2008 Nông Cống 7.5 5.4 Toán 6.75 8.75
10 097 Hoàng Văn Lượng 17/11/2008 Đông Tân 7.5 8.8 Toán 5 8.75
21 108 Nguyễn Trọng Tuệ Minh17/11/2008Lý Thường Kiệt 6.25 6.8 Toán 6.75 8.5
9 009 Đới Duy Anh 19/6/2008 Yên Trường 7.25 7.6 Toán 5.75 8.5
11 156 Mai Ngọc Trung 25/11/2007 Chu Văn An 6.5 5.6 Toán 7 8.75
29 029 Mai Tuấn Dũng 29/7/2008 Chu Văn An 7 5.8 Toán 6.5 9
19 164 Nguyễn Đăng Tùng 10/1/2008 Trần Phú 6.5 7.6 Toán 5.75 9
16 045 Nguyễn Thành Đạt 16/4/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.8 Toán 5.75 7.75
10 068 Trịnh Gia Huy 18/10/200 Trần Mai 7 8.4 Toán 5.5 8
13 071 Nguyễn Việt Hưng 8
16/5/2008 Ninh
Quang Trung 7.25 6.6 Toán 5.75 9
13 158 Nguyễn Thế Trường 14/01/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.6 Toán 5.75 7.75
9 038 Phạm Đức Duy 29/11/200 Trần Mai 7.25 9 Toán 4.5 9
5 092 Vũ Thị Mai Linh 8
10/02/2008 Ninh Du
Nguyễn 8 7.2 Toán 5 9
23 110 Nguyễn Tuấn Minh 28/10/2008 Tự Do 7.75 6.4 Toán 5.75 8.5
8 095 Mai xuân Lôc 16/06/200 Trần Mai 7.5 5.4 Toán 6 9
20 107 Nguyễn Tiến Minh 8
14/7/2008 Ninh
Công Liêm 7.25 7.8 Toán 5 8.5
10 010 Lê Hà Anh 16/4/2008 Nguyễn Du 7 5 Toán 6.25 9
2 118 Hoàng Thái Nguyên 13/02/2008 Quý Lộc 7.5 4.4 Toán 6.25 9
25 141 Lê Bật Tân Thành 3/6/2008 Điện Biên 8 7.4 Toán 4.5 9
29 145 Trần Huy Thông 26/02/200 Điện Biên 7.25 7.6 Toán 4.75 9
17 162 Nguyễn Anh Tuấn 8
04/5/2008 Lê Đình Kiên 7.25 5.6 Toán 5.75 9
22 080 Vũ Trung Kiên 01/11/2008 Quang Trung 7 7.2 Toán 5 9
18 076 Nguyễn Trọng Khôi 6/5/2008 Trần Mai 6.75 8.4 Toán 4.5 9
1 001 Mai Thị Hải An 9/10/2008 Đông Ninh
Thọ 7.5 7.6 Toán 4.75 8.5
23 052 Nguyễn Tài Đức 10/9/2008 Trần Mai 7.75 8.6 Toán 4 8.75
15 131 Nguyễn Minh Quang 28/8/2008 Ninh 7.5 8.6 Toán 4 9
28 086 Hoàng Mạnh Lân 08/9/2008 Quang Trung 7.75 8.8 Toán 4 8.5
24 111 Trần Quốc Minh 17/7/2008Trần Mai Ninh 6 6.2 Toán 6 8.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
6 064 Đồng Mạnh Hùng 06/11/2008Nguyễn Văn Trỗi 6.75 7.6 Toán 4.75 9
24 024 Hà Đình Công 19/7/2008 Thống Nhất 7 4.8 Toán 6 9
11 127 Vũ Đức Phú 1/4/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.8 Toán 4.5 8.5
Trần Mai
13 129 Nguyễn Hoàng Phúc 23/1/2008 7.75 5 Toán (Tin) 5.5 9
Ninh
1 117 Nguyễn Cao Khánh Ngọc 9/1/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 6.4 Toán 5 9
12 128 Lê Hồng Phúc 21/7/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.5 7.6 Toán 4.25 9
18 018 Trịnh Quỳnh Ánh 22/8/2008 Yên Giang 7 5 Toán 5.75 9
26 084 Trần Tùng Lâm 10/9/2008 Lý Tự Trọng 7.75 7.2 Toán 4.5 8.5
11 011 Lê Khắc Đức Anh 4/6/2008Nguyễn Hồng Lễ 6 5.8 Toán 5.75 9
18 047 Phạm Hải Đăng 17/11/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.6 Toán 4 9
5 150 Lê Minh Trang 20/4/2008 Triệu Sơn 5.5 5.6 Toán 6 9
8 008 Đỗ Phương Anh 24/5/2008 Quang 7.5 6.8 Toán 5 7.75
20 136 Lê Minh Quân ;
7/10/2008 Trung
Đông Thọ 6.25 8.8 Toán 4 9
15 044 Đoàn Thành Đạt 13/6/2008Trần Mai Ninh 7.75 7 Toán 4.75 7.75
14 101 Lê Trần Tuấn Minh 28/7/2008 Lý Tự Trọng 6.75 8 Toán 4.25 8.75
18 163 Mai Thanh Tùng 18/1/2008Lê Thánh Tông 8.25 6.2 Toán 4.5 8.5
1 146 Nguyễn Thị Thương 03/3/2008 Thiệu Hợp 7 4.4 Toán 6.25 8
14 043 Nguyễn Hữu Đại 15/11/2008Trần Mai Ninh 7.75 7.6 Toán 4.25 8
4 062 Lê Hoàng ### Điện Biên 8 6.8 Toán 4.5 8
20 020 Phạm Gia Bảo 19/12/2008 Nguyễn Du 7.25 6.8 Toán 4.25 9
16 161 Đinh Quốc Tuấn 27/11/2008Nguyễn Chích 7.25 5.8 Toán 4.75 9
13 013 Lê Việt Anh 25/11/2008 Điện Biên 6.25 7.4 Toán 4.25 9
17 046 Phan Vĩ Đạt 13/8/2008 Nguyễn Chích 7.5 4.6 Toán 5 9
2 147 Nhữ Đức Trà 12/11/2008 Điện Biên 6 5.8 Toán 5.25 8.75
24 053 Trương Gia Đức 25/11/2008Trần Mai Ninh 7.5 7 Toán 4.25 8
17 017 Tô Tuấn Anh 17/9/2008 Công Liêm 5.25 5 Toán 5.75 9
3 003 Nguyễn Tiến An 29/8/2008 TT Cẩm Thủy 4.5 5.2 Toán 6 9
3 061 Cao Tiến Lâm Hoàng 24/02/2008 Nguyễn Đan Quế 4.25 4.2 Toán 7 8.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
5 121 Hoàng Yến Nhi 5/11/2008 Bá Thước 6.25 7.6 Toán 4 8.75
9 067 Lại Khắc Tuấn Kiệt 23/3/2008 Trần Mai 7 6 Toán 4.25 9
12 157 Nguyễn Thiện Trung 13/01/2008Trần Ninh
Mai Ninh 7.25 5.6 Toán 4.25 8.75
28 057 Nguyễn Quang Hào 30/5/2008Trần Mai Ninh 6.5 6 Toán 5.25 7
21 021 Lê Đức Bình 13/6/2009 Điện Biên Toán 1.75
19 019 Bùi Trường Bách 28/06/200 Trần Mai 7.25 8 Toán 3.25 7.75
8 037 Nguyễn Đức Duy 8
10/4/2008 Ninh
Quảng Thành 7 6.6 Toán 4 7.75
3 032 Nguyễn Ngọc Dũng 17/8/2008 Quý Lộc 4 4 Toán 6.5 8.25
24 082 Lê Tuấn Kiệt 05/6/2008 Triệu Sơn 5.5 4 Toán 5.75 8.25
25 112 Trịnh Hữu Đức Minh 24/2/2008 Lê Đình Kiên 8 7.2 Toán 2.25 8.75
6 122 Phan Nguyễn Thùy Nhi 29/12/2008 Quang Trung 7 7.8 Toán 2.5 8.5
22 051 Nguyễn Minh Đức 16/10/200 Trần Mai 7.75 7.2 Toán 3.25 6.75
4 149 Lê Huyền Trang 8 TT Thường
20/3/2008 Ninh Xuân 5.75 5.4 Toán 4 9
29 058 Lê Sỹ Hiếu 07/6/2009 Quang Trung 7 6.2 Toán 4.25 6
21 166 Nguyễn Khánh Vân 15/4/2008 Quang Trung 8 6.6 Toán 2.25 8.5
1 059 Mai Sỹ An Hiếu 09/3/2008 Nga Thái 6.5 4.6 Toán 3.75 8.5
Trần Mai
22 022 Nguyễn Bảo Châu 10/6/2008 7.25 5 Toán 3.25 8.25
Ninh
28 028 Lê Thiên Dũng 23/9/2008Trần Mai Ninh 7 8.4 Toán 1.25 9
4 033 Phùng Tiến Dũng 27/11/2008 Quang Trung 7.25 5 Toán 3.75 7
11 069 Đặng Hữu Hưng 31/8/2008Nguyễn Văn Trỗi 6 8.2 Toán 1.75 9
3 148 Đỗ Minh Trang 18/ 8/2008 Thống Nhất 6.75 4.4 Toán 4.25 7
25 054 Trần Thu Hà 5/1/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6.6 Toán 2 8.25
8 066 Hoàng Minh Hùng 20/9/2008 Điện Biên 6 4.6 Toán 3.25 8.25
26 026 Lê Hồng Diễm 26/9/2008 Lý Tự Trọng 8.25 5.6 Toán 1.75 7.75
4 120 Ngô Quang Nhật 01/4/2008 An Hoạch 8.25 5 Toán 2 7.75
26 142 Trương Nho Thành 11/4/2008Nguyễn Văn Trỗi 7 6 Toán 1.25 9
12 070 Lưu Công Hưng 03/9/2008 Quý Lộc 6.5 4.6 Toán 2 9
17 075 Nguyễn Đức Khánh 07/01/2008 Điện Biên 7.5 7.6 Toán 0.5 8

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
2 089 Lê Phương Linh 6/10/2008 Đông Hòa 6.25 3.8 Toán 3 7
22 167 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/12/2008 Đông Tiến 7.5 4.2 Toán 1 8.25
18 134 Đỗ Hồng Quân 24/12/2009 Trần Phú 5.8 Toán 3 8.75
26 171 Đỗ Thị Yến 26/8/2008 Minh Khai 3.75 3.8 Toán 1.75 7
28 173 Vũ Thành An 07/10/2008 Thiệu Hòa 4 5.4 Lý 7.5 9
29 174 Doãn Tuấn Anh 10/3/2008 Quang Trung 5.75 7.2 Lý 4.5 7.5
1 175 Hoàng Tuấn Anh 23/03/200 Trần Mai 6.5 6.4 Lý 5 7
2 176 Lê Đức Anh 8
02/01/2008 Ninh
Quang Trung 7 6.2 Lý 4.75 9
3 177 Lê Đức Anh 24/3/2008 Nguyễn Du 7.5 4.8 Lý 8 9
4 178 Lê Tống Việt Anh 18/6/2008 Đông Bắc Ga 7.5 8.2 Lý 6 8.75
5 179 Lê Xuân Tuấn Anh 12/01/2008Trần Mai Ninh 6.25 7.4 Lý 5 8.25
6 180 Nguyễn Đức Anh 19/9/2008 Lam Sơn 6.5 6.6 Lý 7.75 7
7 181 Nguyễn Hoàng Anh 10/4/2009Trần Mai Ninh Lý 4
8 182 Vũ Việt Anh 02/4/2009Trần Mai Ninh Lý v
9 183 Ngô Sỹ Bách 10/12/2008Trần Mai Ninh 6.5 8 Lý 5.75 8.25
10 184 Phạm Trần Đức Cường 10/2/2008Trần Mai Ninh 6.5 8.6 Lý 8.75 8
11 185 Nguyễn Trần Thùy Dung 14/3/2008Trần Mai Ninh 7 8.2 Lý 7.75 8.75
12 186 Lường Trung Dũng 6/10/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.5 6.6 Lý 7.75 8.75
13 187 Nguyễn Ngọc Dũng 1/7/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 7.8 Lý 7.5 8.5
14 188 Nguyễn Tiến Dũng 3/3/2008 Trần Mai Ninh 7.25 8.8 Lý 8.25 9
TTPT Triệu
15 189 Lê Đình Đức 26/7/2008 7 5.2 Lý 5 7.25
Sơn
16 190 Lê Minh Đức 07/9/2008 Đông Khê 7 7 Lý 5 8.25
17 191 Lê Tiến Đức 3/11/2008 Triệu
24/12/200 Sơn
Trần Mai 6.5 4.4 Lý 6.5 7.75
18 192 Lê Thảo Khánh Hà 8 Ninh 8.5 8.2 Lý 6.25 8.75
19 193 Đoàn Minh Hiếu 15/4/2008 Nguyễn Du 7 7 Lý 9 9
20 194 Lương Đình Hiếu 30/7/2008
Trần Phú - Nông Cống7.5 6.6 Lý 6.5 8
21 195 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/2008
Trần Phú - Nông
Trần Mai Cống 7 7.6 Lý 7.5 8.5
22 196 Nguyễn Trung Hiếu 15/1/2008 Ninh 7.25 8.6 Lý 7 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
23 197 Trần Văn Hiếu 05/8/2008 Nguyễn Du 6.75 7 Lý 7.75 8.25
24 198 Lê Thái Hòa 09/8/2008 Nguyễn Du 7.25 4.6 Lý 7 7.25
25 199 Lê Hoàng 01/9/2008Nguyễn
TrầnHồng
Mai Lễ 7.25 5.8 Lý 7.5 8.25
26 200 Lê Minh Huy 12/4/2008 Ninh 7.75 8 Lý 5.75 8.5
27 201 Nguyễn Thị Khánh Huyề 14/5/2008 Quý Lộc 6.5 5.2 Lý 5 5.5
28 202 Mỵ Duy Hưng 02/02/2008 Minh Khai 6.5 6 Lý 1.25 7.5
29 203 Nguyễn Hoàng Gia Hưng04/01/2008Nguyễn Văn Trỗi 6.75 5 Lý 3.25 7.5
1 204 Phan Tuấn Hưng 24/01/2008Trần Mai Ninh 8 5.6 Lý 9.5 9
2 205 Phùng Bá Tuấn Hưng 2/11/2008 TT Vạn Hà 8 5.4 Lý 7 9
3 206 Trần Văn Nhật Khang 09/01/2008
Trần Phú - Nông Cống 8 8.8 Lý 7.5 8.75
4 207 Lê An Khánh 2/5/2008 Đông
TrầnBắc
MaiGa 8.75 9.4 Lý 9.5 8.25
5 208 Tô Gia Khánh 13/1/2008 Ninh 8.5 9.2 Lý 9.5 9
6 209 Nguyễn Lê Trung Kiên 4/5/2008 Triệu Sơn 6.5 5.4 Lý 5.75 8.5
7 210 Nguyễn Anh Kiệt 26/7/2008 Khuyến Nông 6.25 7.2 Lý 5.5 8.5
8 211 Lưu Đan Lê 21/4/2008 TT Bến Sung 7.75 6.1 Lý 6 8.25
9 212 Lê Nhật Linh 11/11/200 Trần Mai 8.75 7.2 Lý 6.25 7.75
10 213 Nguyễn Phương Linh 8.
14/1/2008 NinhVàng
TT Sao 7.5 6.6 Lý 7.25 8.75
27/11/200
11 214 Đỗ Tiểu Long Thọ Vực 8 7.8 Lý 7 8.75
8
12 215 Chu Minh Lương 23/10/2008 Đông Bắc Ga 7.75 8 Lý 7.25 8.75
13 216 Lê Thị Tuyết Mai 18/9/2008 Bá Thước 8.25 3.6 Lý 5 7.25
14 217 Hồ Huy Mạnh. 13/12/2008 Đông Cương 8 7.4 Lý 4.5 8.25
15 218 Đỗ Quang Minh 16/7/2008
Trần Phú - Nông Cống 8 8.8 Lý 7.5 9
16 219 Lê Hồng Minh 7/2/2008 Trần Mai Ninh 8.5 7.2 Lý 7 8.5
17 220 Lê Văn Minh 26/9/2008 Đông Thịnh 7.75 4.8 Lý 8.25 8.5
18 221 Nguyễn Đức Minh 18/3/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.4 Lý 7.25 8.5
19 222 Nguyễn Quốc Minh 18/9/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 8.6 Lý 9.5 9
20 223 Phạm Hồng Đức Minh 02/01/2008Trần Mai Ninh 8 7.4 Lý 6.5 6.5
21 224 Tống Quang Minh 27/10/2008 TT Vạn Hà 8.25 6.6 Lý 8 8.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
22 225 Trương Công Minh 19/01/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 7.6 Lý 9.5 8.25
23 226 Nguyễn Thảo My 03/11/2008
Nguyễn Hồng Lễ 7.5 5 Lý 6.5 8.5
24 227 Nguyễn Duy Đại Nam 02/1/2008 Quang Trung 6.25 7.8 Lý 5.5 8
25 228 Nguyễn Nhật Nam 2/10/2008Nguyễn Văn Trỗi 7 7.6 Lý 7.75 6.5
26 229 Lưu Thành Nghĩa 07/07/2008 Lê Lợi 8.25 7.6 Lý 8.25 8.75
27 230 Dương Như Ngọc 03/6/2008 Nguyễn Du 8 6.2 Lý 8 8.75
28 231 Lê Trần Bảo Ngọc 03/10/2009Trần Mai Ninh Lý
29 232 Nguyễn Chí Tường Nguy 10/2/2008 Đông Phú 8.25 7 Lý 8 8.5
1 233 Nguyễn Mạnh Nguyễn 21/01/2008Nguyễn Chích 7.25 7.6 Lý 6.5 8.25
2 234 Lê Thị Yến Nhi 16/5/2008 Hoằng Thịnh 7.5 4.4 Lý 8 8
3 235 Nguyễn Ngọc Phương Nh18/4/2008 Thiệu Khánh 7.75 8 Lý 7 8.5
4 236 Lê Đức Phát 19/6/2008 Nguyễn Chích 7 4.4 Lý 3.25 8
5 237 Dương Hoàng Phong 22/6/2008 Hà Ngọc 7 7.8 Lý 6.25 8.5
6 238 Tạ Duy Phong 14/1/2008Lý Thường Kiệt 7.25 4.4 Lý 4.75 7.75
7 239 Đặng Thanh Phương 21/1/2008 Yên Lâm 7.25 4 Lý 6.25 7.25
8 240 Lê Thị Hà Phương 22/6/2008 Nguyễn Du 7.75 6.4 Lý 7.25 8.5
9 241 Ngô Kim Quang 17/9/2008 Khuyến Nông 7.75 4 Lý 7.5 8.75
10 242 Nguyễn Duy Minh Quân 7/1/2008 Trần Mai Ninh 7.75 8.2 Lý 7.75 9
11 243 Trịnh Anh Quân 31/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.8 Lý 7 8.5
12 244 Khương Huy Vĩnh San 4/7/2008 Đông Lĩnh 6.5 8.2 Lý 3 9
13 245 Lương Minh Sơn 20/05/200 Trần Mai 7.5 6.6 Lý 5.5 9
14 246 Trịnh Bá Anh Tài 8
28/10/2008 Ninh
Xuân Thắng v v Lý v v
15 247 Trần Ngọc Tân 9/11/2008 LêTrần
QuýMai
Đôn 7 7.8 Lý 5.5 8.25
16 248 Nguyễn Lê Tấn Thành 26/8/2008 Ninh 7.75 9.4 Lý 5.25 8.5
17 249 Phạm Đình Đức Thành 14/2/2008 Khuyến Nông 6.75 7 Lý 5.5 9
18 250 Bùi An Thảo 13/2/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.4 Lý 5.5 8.5
19 251 Lương Thị Phương Thảo 21/12/2008
Nguyễn Hồng Lễ 6.5 7 Lý 6.5 8.5
20 252 Nguyễn Đình Việt Thắng 18/6/2008 Nguyệt Ấn 7.5 5.2 Lý 3 9

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
21 253 Hoàng Hải Thiên 10/12/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 8 Lý 7.75 8.5
22 254 Lê Trọng Duy Thiên 12/2/2008 Đông Khê 8 4.4 Lý 2.75 8.5
23 255 Nguyễn Văn Thông 17/5/2008Lê Quý Trường 7.75 6.6 Lý 4.75 8.25
24 256 Hoàng Văn Thụ 26/1/2008Trần Mai Ninh v v Lý v v
25 257 Nguyễn Đan Thùy 11/3/2008 Nguyễn Du 7.75 6.4 Lý 6 7.75
26 258 Vũ Phương Thúy 2/1/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.75 6.4 Lý 3.75 7.5
27 259 Tạ Việt Tiến 7/11/2008 Minh Khai 7.5 4.4 Lý 3.5 8
28 260 Nguyễn Quỳnh Trang 17/01/2008 Yên Tâm 7.25 4.8 Lý 4 7.5
29 261 Phạm Huyền Trang 07/01/2008 Quý Lộc 4 3.2 Lý 5.5 7.5
1 262 Lê Bảo Trâm 23/2/2008 Đông
15/11/200 Khê
Trần Mai 7.5 5.6 Lý 6.5 8.75
2 263 Trịnh Bảo Trâm 8 Ninh
Trần Mai 8 9.1 Lý 8.5 9
3 264 Lê Bá Khánh Trình 9/5/2008 Ninh 6.25 7 Lý 7 9
4 265 Nguyễn Đình Trung 18/11/2008Khuyến Nông 6.5 4.4 Lý 8 9
5 266 Nguyễn Hữu Trung 08/11/2008 Nguyễn Du 5.25 7 Lý 6.5 7.5
6 267 Mai Hoàng Tuấn 20/11/2008 Chu Văn An 5.5 4.6 Lý 7.75 7.5
7 268 Lê Nguyên Vũ 11/9/2008 Nguyễn Chích 7.75 6.3 Lý 7.5 9
8 269 Phạm Long Vũ 8/9/2008 Trần Mai Ninh 7.5 9 Lý 8.25 9
9 270 Lê Sỹ Xuân 10/02/2008 Đông Hòa 7 4.6 Lý 6.25 9
10 271 Nguyễn Thị Hải Yến 28/3/2008 Thiệu Hợp 6.5 6 Lý 7 9
11 272 Lê Văn Phú An 30/11/2008Trần Mai Ninh 6.25 8.1 Hóa 8 8.75
12 273 Nguyễn Bình An 23/6/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.8 Hóa 7.25 9
13 274 Nguyễn Như An 12/11/2008 Hà Lĩnh 5.25 5.8 Hóa 6.5 9
14 275 Dương Thị Ngọc Anh 24/6/2008 Thọ Vực 6.25 8.4 Hóa 7 9
15 276 Hoàng Phương Anh 22/01/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.4 Hóa 5.5 9
16 277 Lê Duy Tuấn Anh 17/11/2008 Nguyễn Du 7.5 7.1 Hóa 8.25 8.75
17 278 Lê Minh Anh 01/01/2008 Điện Biên 6.5 5.6 Hóa 3.25 7.75
18 279 Lê Phú Hoàng Anh 24/11/2008 Nhữ Bá Sỹ 6.5 5.5 Hóa 7.75 8
19 280 Lữ Ngọc Bảo Anh 8/12/2008Trần Mai Ninh 8 8.2 Hóa 7.25 9

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
20 281 Ngô Thọ Hoàng Anh 26/11/2008 TT Bến Sung 5.5 4.8 Hóa 8.75 7.5
21 282 Nguyễn Đức Anh 22/9/2008 Lý Tự Trọng 7.75 6.2 Hóa 3.75 7.5
22 283 Nguyễn Khang Anh 12/1/2008Trần Mai Ninh 6.25 7.1 Hóa 6 7.25
23 284 Nguyễn Trọng Nam 2/1/2008 Cù Chính 7.5 9 Hóa 7 8.5
24 285 Anh
Phạm Văn Duy Anh 08/12/2008 ĐiệnLan
Biên 6 4.9 Hóa 2.5 9
25 286 Tào Thị Minh Anh 20/8/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.5 5.2 Hóa 5.5 8.75
26 287 Trần Đức Anh 19/02/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.6 Hóa 1.5 8.75
27 288 Trần Thị Hoài Anh 14/3/2008 Chu Văn
Trần An
Mai 3.75 2.8 Hóa 5 7.75
28 289 Trịnh Nhật Anh 9/2/2008 Ninh 8 7.7 Hóa 6.75 7.75
23/11/200 Trần Mai
29 290 Trịnh Phương Anh 7.5 9.4 Hóa 7.25 9
8 Ninh
1 291 Nguyễn Xuân Ánh 7/6/2008 Long Anh 7.5 3.6 Hóa 5 9
2 292 Trịnh Hồng Ánh 4/12/2008Trần Mai Ninh 8.75 7.7 Hóa 6 9
3 293 Cao Trần Bách 10/10/2008 Nguyễn Du 7.25 8.3 Hóa 6.5 8.75
4 294 Hoàng Gia Bảo 2/10/2008 Nguyễn Chích 8 4.2 Hóa 6 9
5 295 Mai Lương Bắc 01/02/2008Quảng Thắng 7 8.1 Hóa 6 8.75
6 296 Trương Nguyệt Cầm 16/01/2008 Chu Văn An 7.25 5.4 Hóa 5.5 8.75
7 297 Nguyễn Thị Minh Châu 26/8/2008 Nguyễn Du 6.5 7.2 Hóa 6.5 9
8 298 Nguyễn Khánh Chi 13/01/2008 Lê Quý Đôn 8 7.4 Hóa 4.5 8.5
9 299 Thiều Nguyễn An Chi 29/11/2008 Lê Quý Đôn 7.5 6.1 Hóa 5 8
10 300 Nguyễn Trí Công 01/01/2008 Điện Biên 6 5.6 Hóa 1 8
11 301 Hoàng Văn Minh Cường 11/3/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.6 Hóa 3 8.75
12 302 Nguyễn Việt Cường 02/8/2008 Nhữ Bá Sỹ 7 6.2 Hóa 4 8.75
13 303 Lê Anh Dũng 13/3/2008 Nguyễn Du 8 8.1 Hóa 8 9
14 304 Phạm Anh Dũng 25/3/2008 Quang Trung 7 6.1 Hóa 4.5 9
15 305 Hoàng Trọng Đạo 15/7/2008 Nguyễn Du 7.5 5.3 Hóa 8.5 9
16 306 Nguyễn Đức Đạt 10/10/2008Nguyễn Chích 8.25 8 Hóa 5 9
17 307 Lê Minh Đức 09/7/2008 Điện Biên 7.75 8.1 Hóa 4 9
18 308 Lê Xuân Đức 1/8/2008 Đông Bắc Ga 7.75 7.6 Hóa 6.5 9

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
19 309 Nguyễn Thị Thanh Hà 03/5/2008Trần Mai Ninh 8.25 8.3 Hóa 8.5 8
20 310 Lê Minh Hằng 16/12/2008Phạm Văn Hinh 6 3.2 Hóa 5.5 7.5
21 311 Hoàng Minh Hiếu 19/02/2008Hoằng Thắng 6.5 8.4 Hóa 6 9
22 312 Lê Văn Hiếu 28/6/2008 Nguyễn Du 6.5 6.2 Hóa 5.25 9
23 313 Nguyễn Việt Hoàng 16/02/2008 Nguyễn Du 6.5 7.2 Hóa 5 9
24 314 Lê Mạnh Hùng 31/7/2008 Quảng Tâm 7.5 5.9 Hóa 4.5 8.5
25 315 Lê Thanh Hùng 23/5/2008 Đông Hòa 6.25 5.4 Hóa 4.5 9
26 316 Đỗ Gia Huy 06/8/2008 Ngọc Trạo 5.5 7 Hóa 4.5 9
27 317 Nguyễn Hoàng Huy 10/1/2008Trần Mai Ninh 6.75 8.1 Hóa 6 9
28 318 Trương Quang Huy 22/5/2008 Nhữ Bá Sỹ 6.5 4.9 Hóa 7 8.5
29 319 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền31/7/2008 Đông Thọ 7.5 3.4 Hóa 2 8.5
1 320 Nguyễn Thị Khánh Huyề13/12/2008Hoằng Phong 7.75 6 Hóa 4 8
2 321 Nguyễn Thị Khánh Huyề12/10/2008Trần Mai Ninh 7.5 5.8 Hóa 1.5 8
3 322 Phạm Tuấn Hưng 30/7/2008Trần Mai Ninh 7.25 7.4 Hóa 1.5 9
4 323 Trịnh Quang Hưng 13/2/2008Trần MaiMai
Trần Ninh 7.5 7 Hóa 5.25 9
5 324 Lê Mai Nguyên Khải 20/9/2008 Ninh 7.25 9.4 Hóa 7.25 9
6 325 Hoàng Gia Khánh 01/01/2008Lê Đình Kiên 6.25 6.4 Hóa 1 7.5
7 326 Nguyễn An Khánh 02/9/2008 Chu Văn An 6.5 6.4 Hóa 4.5 8.5
8 327 Nguyễn Ngọc Khánh 06/8/2008 Đông Bắc Ga 8 8.8 Hóa 4.5 8.5
9 328 Lê Nguyễn Anh Khoa 6/8/2008 Trần Mai Ninh 5.25 9.6 Hóa 6.25 v
10 329 Nguyễn Trọng Kiên 28/2/2008 Trần Mai 7.75 5.6 Hóa 6.5 7.5
11 330 Đinh Văn Linh 17/4/2008 ThiệuNinh
Hợp 5.5 6.4 Hóa 6.25 8.5
12 331 Lê Công Linh 18/02/2008Nguyễn Chích 7.25 8.2 Hóa 8 9
13 332 Lê Khánh Linh 23/1/2008Trần Mai Ninh 7.25 7.8 Hóa 5.25 9
14 333 Lê Thị Thùy Linh 07/3/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 7 Hóa 6.5 8.75
15 334 Lê Trần Phương Linh 10/07/2008Trần Mai Ninh 8 7.2 Hóa 2.75 9
16 335 Mai Xuân Linh 01/12/2008 Điện Biên 7.5 6.7 Hóa 6.5 8.75
17 336 Nguyễn Lê Thảo Linh 25/11/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.6 Hóa 6 8.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
18 337 Nguyễn Phương Linh 18/7/2008 Trần Phú 8.5 8.4 Hóa 4.5 8.75
19 338 Đinh Đức Lộc 1/12/2008 Trần Mai 6.75 5.6 Hóa 2 8
20 339 Lê Thị Thu Mai Ninh
3/3/2008 Trần Phú 7.5 6.6 Hóa 5.75 8.5
21 340 Vũ Nguyễn Lê Mai 19/6/2008 Chu Văn
Trần An
Mai 6.25 3.8 Hóa 5.5 9
22 341 Nguyễn Đức Mạnh 28/1/2008 Ninh 7.5 8.4 Hoá 7 9
23 342 Đặng Lê Minh 20/11/2008 Điện Biên 5.25 8 Hóa 2.5 9
24 343 Đoàn Trần Tiến Minh 14/9/2008Nguyễn Văn Trỗi 6.5 6.6 Hóa 6.75 3.75
25 344 Mỵ Quang Minh 23/7/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.2 Hóa 5.75 8.5
26 345 Nguyễn Quang Minh 22/01/2008Trần Mai Ninh 7 6.2 Hóa 4.5 9
27 346 Nguyễn Thu Minh 16/8/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.8 Hóa 5.5 8.5
28 347 Phùng Quang Minh 27/5/2008 TT Cẩm Thủy 7.5 2.4 Hóa 5 7.75
29 348 Quách Tuấn Minh 31/10/2008 Minh Khai 7 2.6 Hóa 3 8
1 349 Trần Ngọc Minh 8/2/2008 Tây Đô 8.25 8.2 Hóa 7 7.5
2 350 Vũ Đào Thảo My 02/12/2008 Chu Văn An 7.25 5.2 Hóa 5.25 7.75
3 351 Mai Ngọc Nga 02/3/2008 Chu Văn An 7 4.5 Hóa 6 8.5
4 352 Lê Phương Ngân 24/1/2008 Thanh Thủy 5 4 Hóa 0.75 5.5
5 353 Hoàng Minh Ngọc 28/6/2008 Lý Tự Trọng 7.5 6.2 Hóa 4 7.25
6 354 Mai Bá Ngọc 20/6/2008 Chu Văn An 6.5 7.8 Hóa 4.5 8.25
7 355 Trịnh Minh Ngọc 29/01/2008 Chu Văn An 7 4.6 Hóa 3.75 8
8 356 Trần Khánh Nguyên 01/01/2008LêTrần
ĐìnhMai
Kiên 8.75 5.6 Hóa 4.5 7.5
9 357 Đặng Tô Yến Nhi 7/10/2008 Ninh 7.75 7.8 Hoá 3.5 9
10 358 Lê Lan Nhi 19/11/2008 Dân Lực 8 4.4 Hóa 4.75 9
11 359 Lương Lâm Nhi 19/12/2008 Hàm Rồng 7.5 4.8 Hóa 2.5 7.25
12 360 Trần Thiện Phát 24/4/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 7 Hóa 8 7
13 361 Đậu Thanh Phương 27/1/2008
Trần Phú-
10/11/200 TrầnNông
Mai Cống 7 5.8 Hóa 6 8
14 362 Nguyễn Nhật Quang 8 Ninh 7.5 7.3 Hóa 6.5 8.75
15 363 Phạm Minh Quang 15/12/200 Trần Mai 7.75 5.4 Hóa 5.5 8
16 364 Phạm Phước Quang 8
20/8/2008Trần Ninh
Mai Ninh 7.25 8 Hóa 4.5 8

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
17 365 Dương Minh Quân 08/12/2008 Lê Quý Đôn 7 4.4 Hóa 5.5 8.75
18 366 Lê Mạnh Quân 01/7/2008 TT Vạn Hà 7.75 3.8 Hóa 7 9
19 367 Trịnh Thị Quỳnh 15/01/2008 TT Bến Sung 7.75 4.6 Hóa 5.5 8.5
20 368 Lê Minh Sơn 27/2/2008 Quảng Lưu 6.75 4.8 Hóa 5 7.5
21 369 Trịnh Hoàng Sơn 21/2/2008 Lý Tự Trọng 7 8 Hóa 5 7.25
22 370 Đào Xuân Thành 20/5/2008 Quảng Tâm 7 5 Hóa 3 7.25
23 371 Lê Huyền Song Thương 13/9/2008 Trần Phú 7.75 5.6 Hóa 5 8.75
24 372 Mai Huyền Trang 15/3/2008 Chu Văn An 7.25 6 Hóa 6.5 8
25 373 Cao Đức Trung 03/10/2008
Nguyễn Hồng Lễ 7.5 6.8 Hóa 7.75 8.5
26 374 Nguyễn Tuấn Trung 13/02/2008 Quang Trung 7.5 7.6 Hóa 4.25 9
27 375 Chu Thảo Uyên 03/8/2009 Lý Tự Trọng Hóa 0.75
28 376 Nguyễn Lê Văn 3/01/2008Trần Mai Ninh 7.25 8 Hóa 4.5 8
29 377 Nguyễn Lê Văn 17/10/2008Trần Mai Ninh v Hóa v v
1 378 Cao Văn Việt 16/3/2008Trần Mai Ninh 6.5 8.2 Hóa 6 9
2 379 Lê Thiện Vinh 30/01/2008Trần Mai Ninh 7 7.8 Hóa 9 8.5
3 380 Nguyễn Thành Vinh 12/1/2008 Nguyễn Văn 6.5 7 Hóa 3.75 8
4 381 Trịnh Văn Thành Vinh 01/4/2008 Dân Trỗi
Lực 7.25 6.4 Hóa 2 7.25
5 382 Bùi Lê Hà Vy 09/3/2008 Nguyễn Du 7.5 7.7 Hóa 5 7
6 383 Trịnh Thị Hà Vy 20/2/2008 Trần Phú 7.5 6.4 Hóa 6.25 7
7 384 Nguyễn Đặng Tâm An 1/10/2008 Trần Mai 7.75 6.4 Sinh 6.25 8
8 385 Nguyễn Hải An 9/3/2008 Yên Ninh
Lâm 7.5 4.2 Sinh 7.25 6.25
9 386 Cao Tâm Anh 15/01/2008 Lý Tự Trọng 8 8.3 Sinh 8.25 8
10 387 Lê Thị Ngọc Anh 21/11/2008 Nguyễn Du 7.5 6 Sinh 7.25 8.25
11 388 Lê Trang Anh 10/9/2008Trần Mai Ninh 7.75 5.8 Sinh v v
12 389 Lê Xuân Anh 9/1/2008 Trần Mai Ninh 7.5 4.8 Sinh 4 6.75
13 390 Mai Thị Hải Anh 26/12/2008 TT Bến Sung 7.5 3.2 Sinh 6.5 8
14 391 Nguyễn Đình Lê Anh 8/10/2008 Nguyễn Chích
12/12/200 7.75 6.4 Sinh 7.75 6.5
15 392 Hà Khánh Chi 8 Quang Trung 7.25 6.8 Sinh 5.5 8.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
16 393 Lê Thị Mai Chi 30/11/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.6 Sinh 8 8.25
17 394 Lương Thị Kim Chi 14/7/2008 Minh Khai 7.75 6 Sinh 8.5 8
18 395 Bùi Đức Chung 23/8/2008 Nam Ngạn 7 5.8 Sinh 6.5 8.75
19 396 Lữ Thị Dung 13/3/2008 Trung Sơn 7.25 4 Sinh 7 8.75
20 397 Nguyễn Tuấn Hoàng Duy21/01/2008Trần Mai Ninh 8 7.7 Sinh 8 7.5
21 398 Lê Khánh Hà Dương 3/8/2008 Bá Thước 7.25 6 Sinh 6 6
22 399 Trần Thùy Dương 02/12/2008 Điện Biên 8.25 8.4 Sinh 6.25 6.25
23 400 Võ Hà Dương 11/9/2008Trần Mai Ninh 7.5 7 Sinh 6.75 8.5
24 401 Đỗ Hoàng Đạt 4/2/2008 Trần Mai Ninh 8.25 9 Sinh 8.75 8.5
25 402 Hoàng Trọng Đức 6/2/2008 Trần Mai Ninh 8 7 Sinh 9.75 9
26 403 Kiều Vũ Minh Đức 27/12/2008 Minh Khai 7 5 Sinh 3.75 8
27 404 Mai Kiều Giang 09/01/2008 Chu Văn An 7.25 4.6 Sinh 5.75 7
28 405 Trần Trường Giang 14/3/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.2 Sinh 8 8
29 406 Phạm Thu Hà 22/09/200 Trần Mai 7.75 8.2 Sinh 7.75 7
1 407 Nguyễn Trung Hải 8
23/4/2008 Ninh Du
Nguyễn 6.5 8 Sinh 7 6.75
2 408 Lưu Thị Thanh Hậu 30/01/2008 Quảng Hưng 8.5 7.8 Sinh 3.25 6
3 409 Trịnh Hiếu 11/10/2008 Chu Văn An 6.5 4.6 Sinh 4.75 8.25
4 410 Nguyễn Thu Hoài 21/01/208 Nhữ Bá Sỹ 7.5 5.2 Sinh 3.25 7
5 411 Phạm Thu Hoài 9/7/2008 Quảng Thành 8.25 7.5 Sinh 6.75 7.25
6 412 Lê Minh Hoàng 21/10/2008 Lê Lợi 7.75 8.4 Sinh 7.25 8.5
7 413 Nguyễn Viết Hoàng 22/3/2008Trần MaiMai
Trần Ninh 7.5 7.8 Sinh 6.75 4.75
8 414 Lê Thị Kim Huê 23/5/2008 Ninh 8 6 Sinh 9 8.5
9 415 Lê Gia Hưng 06/3/2008Trần Mai Ninh 7.25 5.2 Sinh 6.25 8.25
10 416 Lê Khánh 9/9/2008 Nguyễn Du 7.5 6.2 Sinh 6.25 8.25
11 417 Lê Huy Khánh 2/10/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.6 Sinh 9 8.5
12 418 Trần Anh Khoa 21/10/2008Lê Đình Kiên 7.5 6.6 Sinh 7.75 8.5
13 419 Lê Duy Trung Kiên 17/10/2008Lê Quý Trường 7 7 Sinh 7 6.25
14 420 Đỗ Hoàng Linh 7/2/2008 Quảng Thắng 8 8.6 Sinh 6 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
15 421 Hàn Nhật Bảo Linh 16/11/200 Trần Mai 7.5 8 Sinh 6.25 7.25
16 422 Trương Hà Linh 8
13/8/2008 Ninh
Quang Trung 7.25 6.4 Sinh 5.75 7.5
17 423 Nguyễn Quang Long 16/6/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 9.2 Sinh 8 7.25
18 424 Trần Văn Lực 30/6/2008 Điện Biên 6.5 7.6 Sinh 3.25 7
19 425 Lê Bá Mạnh 4/4/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.25 7 Sinh 6.25 8.5
20 426 Nguyễn Hoàng Minh 21/11/2008Trần Mai Ninh 8 6.8 Sinh 9 7
21 427 Nguyễn Trọng An Minh 08/4/2008 Đông Bắc Ga 7.5 7 Sinh 2.75 7
22 428 Trần Quang Minh 5/1/2008 Đông Hải 7.5 8.6 Sinh 7.25 7.5
23 429 Lê Thị Mừng 20/01/2008 Đông Hòa 7.75 5.2 Sinh 6.25 8.25
24 430 Lê Đức Nam 24/1/2008 Minh Khai 7.5 5.8 Sinh 5.75 8
25 431 Phạm Ngọc Nam 19/02/2008Lê Đình Kiên 7.5 5 Sinh 8 7.5
26 432 Phạm Trọng Nam 31/7/2008 Yên Giang 7.25 3.6 Sinh 8.5 7
27 433 Hoàng Kim Ngân 10/12/2007 Đông Thọ 7.5 7 Sinh 7 7.5
28 434 Khương Ánh Ngọc 7/4/2008 Đông Bắc Ga 7.75 7.2 Sinh 6.75 8.5
29 435 Nguyễn Bích Ngọc 09/12/2008 Triệu Sơn 8.5 6.6 Sinh 9 7.5
1 436 Trần Lê Bảo Ngọc 19/11/2008 Quang Trung 7.5 5.2 Sinh 2.5 7
2 437 Đỗ Khôi Nguyên 22/1/2008 Đông Bắc Ga 7.5 7.8 Sinh 3.25 8.25
3 438 Trương Đình Nguyên 18/11/2008 Nguyễn Du 7.5 5 Sinh 8 8.5
4 439 Lê Minh Nguyệt 08/11/2008Trần Mai Ninh 8 7.4 Sinh 5.75 7.5
5 440 Lương Ái Như 11/8/2008 Quảng Tâm 8.25 4.6 Sinh 6.25 6
6 441 Nguyễn Minh Phương 2/6/2008 Trần Mai 8.75 8.8 Sinh 5.75 8.5
7 442 Nguyễn Minh Quân NinhChích
11/11/2008Nguyễn 7.25 7.8 Sinh 9.75 8.25
8 443 Lê Thị Hương Quỳnh 26/02/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.8 Sinh 5.5 7.25
9 444 Đào Dương Sơn 12/7/2008 Triệu Sơn 7 6.8 Sinh 8 8.5
10 445 Lê Danh Thái 17/10/2008Trần Mai Ninh 7 6.2 Sinh 7.5 8.75
11 446 Đường Thị Phương Thảo04/01/2008Trần Mai Ninh 8 6.4 Sinh 5.75 8.75
12 447 Bùi Đức Thắng 27/03/2008 Lý Tự Trọng 6.5 9 Sinh 9.5 8.5
13 448 Phạm Ngọc Thu 17/12/2008 Đông Bắc Ga 8 7.8 Sinh 6 7.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
14 449 Lê Thị Như Thuận 09/8/20008Nguyễn Chích 8 4.4 Sinh 5.5 6.75
15 450 Lê Thiên Huyền Trang 14/7/2008 Lam Sơn 7.75 4 Sinh 4.5 7
16 451 Lương Minh Trang 25/9/2008 Đông Thọ 8 7 Sinh 6 8
17 452 Nguyễn Minh Trang 29/01/2008 Cẩm Thủy 7.5 7.3 Sinh 8.75 8.25
18 453 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/8/2008 Nguyễn Chích 7.75 8.2 Sinh 8.25 6.5
19 454 Lê Khả Tuấn Tú 29/11/2008 Minh Khai 7.25 7.8 Sinh 5 7.5
20 455 Nguyễn Hoàng Tú 25/2/2008 Nguyễn Chích 7.75 6 Sinh 7.25 8.25
21 456 Vũ Tuấn Tú 20/4/2008 Thiệu Châu 7.75 4.8 Sinh 8.5 7.5
22 457 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 04/4/2008 Nguyễn Du 8.25 6.3 Sinh 6.5 7.75
23 458 Mai Xuân Tùng 15/9/2008 Chu Văn An 6.5 7.1 Sinh 8.5 6.75
24 459 Nguyễn Hoàng Tùng 4/9/2008 Điện Biên 7 5.8 Sinh 4.25 7.25
25 460 Trần Thị Thu Uyên 1/3/2008 Đông Hải 8 8.7 Sinh 6.25 7.5
26 461 Nguyễn Đăng Minh Vũ 24/8/2008 Nguyễn Chích 7.25 6.8 Sinh 7.5 7.5
27 462 Trịnh Chấn Vũ 13/12/2008Trần Mai Ninh 7 7.6 Sinh 7.75 8.5
28 463 Trần Quốc Vượng 04/02/2008Trần Mai Ninh 6.5 7.6 Sinh 6.75 7.25
29 464 Lê Hà Vy 7/5/2008 Lê Lợi 7.25 4.8 Sinh 1.75 7.25
1 465 Đỗ Huy An 22/8/2008 Đông Hải 7.5 7.4 Toán (Tin) 7.5 8.75
2 466 Đỗ Phú An 13/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 9.4 Toán (Tin) 7.75 9
3 467 Đỗ Phạm Cao Anh 06/10/2008 Quang Trung 7.5 6 Toán (Tin) 6.75 9
4 468 Nguyễn Đức Anh 16/6/2008 Lý Tự Trọng 7.5 6.8 Toán (Tin) 7 9
5 469 Nguyễn Hoàng Kim Anh 18/4/2008Nguyễn Văn Trỗi 8 6.8 Toán (Tin) 5.25 8.5
6 470 Nguyễn Trọng Anh 17/11/200 Quang Trung 7.75 8 Toán (Tin) 6 8.5
7 471 Phạm Việt Anh 8
21/3/2008 Điện Biên
Quảng 7.25 7.8 Toán (Tin) 5 9
8 472 Phan Hoàng Anh 12/9/2008 Thắng 7.25 7.4 Toán (Tin) 5.25 8.5
9 473 Phùng Đức Anh 18/12/2008Trần Mai Ninh 8 8.6 Toán (Tin) 7.5 9
10 474 Trần Đức Anh 13/01/2008 Hoằng Phú 7.25 6.6 Toán (Tin) 9 8.5
11 475 Trần Lê Anh 27/9/2008 Nguyễn Du 7.25 6.2 Toán (Tin) 6.75 9
12 476 Vũ Đức Anh 23/4/2008 Lý Tự Trọng 7.75 6 Toán (Tin) 3 8

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
13 477 Hoàng Ngọc Bảo 14/8/2008 Minh Khai 7.25 6 Toán (Tin) 4 8
14 478 Trần Gia Bảo 26/01/2008 Đông Văn 7.25 5.6 Toán (Tin) 5 7.25
15 479 Lê Đức Tiến Dũng 24/11/2008 Quang Trung 7 4.4 Toán (Tin) 4 8.25
16 480 Lê Huy Hoàng Dương 05/12/2008 Quang Trung v v Toán (Tin) v v
17 481 Ngọ Tiến Dương 24/5/2008Trần Mai Ninh 7.25 6.2 Toán (Tin) 4 9
18 482 Mai Trọng Đạt 14/1/2008 Trần Mai 7.5 6.6 Toán (Tin) 7 9
19 483 Nguyễn Hữu Đạt 24/09/200 Đông Ninh
Cương 7 6.6 Toán (Tin) 7 8
20 484 Nguyễn Tuấn Đạt 8
25/8/2008 Tào Xuyên 7 5.6 Toán (Tin) 5.75 9
21 485 Trần Đình Thành Đạt 09/01/2008 Thiệu Khánh 7.75 6.8 Toán (Tin) 5.5 9
22 486 Đặng Việt Đăng 19/12/2008Trần Mai Ninh 8 5.8 Toán (Tin) 6 8.5
23 487 Đàm Anh Đức 6/8/2008 Quảng Thọ 7.75 5.6 Toán (Tin) 6 8.5
24 488 Lương Xuân Đức 29/7/2008 Minh Khai 7.75 7.5 Toán (Tin) 6.25 8.25
25 489 Trần Đình Giang 23/01/2008 Điện Biên 7.5 7.2 Toán (Tin) 3.25 6.25
26 490 Lê Thu Hà 13/8/2008 Điện Biên 8.25 6.2 Toán (Tin) 6.5 8
27 491 Nguyễn Bảo Hà 25/9/2008 Lý Tự Trọng 7.75 7.6 Toán (Tin) 6.5 8.5
28 492 Ngô Thị Thu Hằng 28/11/2008 Quảng Phú 6.75 5.6 Toán (Tin) 4.25 8
29 493 Lê Xuân Hiệp 25/8/2008Nguyễn Văn Trỗi 8 8 Toán (Tin) 5 8.5
1 494 Lê Minh Hiếu 24/7/2008 Yên Cát 6.75 8.5 Toán (Tin) 3 8
2 495 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 23/3/2008 Điện Biên 7.5 6.5 Toán (Tin) 3 7.5
3 496 Bùi Xuân Hoàng 02/9/2008 Chu Văn An 6.75 7.3 Toán (Tin) 7.5 8.75
4 497 Đặng Sỹ Hoàng 4/11/2008 Trần Mai 8.25 9 Toán (Tin) 6.5 9
5 498 Nguyễn Ánh Hồng 02/01/2008
NguyễnNinh
Văn Trỗi 8.25 5.4 Toán (Tin) 4.5 8.25
6 499 Đỗ Huy Hùng 17/6/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.25 5.6 Toán (Tin) 4.5 7
7 500 Nguyễn Minh Hùng 23/01/2008 Quảng Hưng 8 8.7 Toán (Tin) 4.5 8
8 501 Đặng Quốc Huy 8/6/2008 Minh Khai 8 6.2 Toán (Tin) 8 8.25
9 502 Vũ Phạm Gia Huy 13/3/2008Trần Mai Ninh 7 6.3 Toán (Tin) 6 8
10 503 Lê Thu Huyền 26/01/2008Nguyễn Chích 7.75 6 Toán (Tin) 2 8.25
11 504 Nguyễn Bá Hưng 6/8/2008 Trần Mai Ninh 7.75 6.5 Toán (Tin) 7 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
12 505 Nguyễn Quang Hưng 15/3/2008 Điện Biên 7.75 4.6 Toán (Tin) 5 7.5
13 506 Hồ Nam Khánh 28/9/2008 Bá Thước 7.25 5.6 Toán (Tin) 7.5 8.75
14 507 Nguyễn Bá Duy Khánh 23/6/2008 Lý Tự Trọng 7.75 7.6 Toán (Tin) 2 7.75
15 508 Trịnh Lê Đăng Khoa 23/9/2008 Quang Trung 7.25 6.9 Toán (Tin) 5.5 8
16 509 Văn Đăng Khôi 7/1/2008 Trung Sơn 7.25 4.2 Toán (Tin) 8 7
17 510 Trịnh Trung Kiên 5/1/2008 Lý Tự Trọng 7.25 5.8 Toán (Tin) 4 8.5
18 511 Nguyễn Đan Lê 29/6/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 5.2 Toán (Tin) 7.5 8
19 512 Nguyễn Thị Linh 14/8/2008 Đông Quang 8.25 7.8 Toán (Tin) 7.5 8.75
20 513 Trần Công Văn Linh 17/02/2008
Nguyễn Hồng Lễ 7 5.6 Toán (Tin) 7 8
21 514 Nguyễn Hoàng Long 13/09/200 Đông 7.5 5.4 Toán (Tin) 5.5 8.75
22 515 Đào Xuân Lộc 8 Cương
14/2/2008 Quang Trung 8 7.4 Toán (Tin) 3.5 8.5
23 516 Trịnh Phú Lương 13/2/2008Nguyễn Văn Trỗi 8.5 9.7 Toán (Tin) 8 8.5
24 517 Hà Lê Tuấn Minh 01/5/2008 Nông Cống 7.5 9 Toán (Tin) 9.25 8
Cù Chính
25 518 Hoàng Đức Minh 25/9/2008 8 9.5 Toán (Tin) 6 8.75
Lan
26 519 Nguyễn Duy Minh 01/02/2008
Nguyễn Văn Trỗi 7.5 5.8 Toán (Tin) 5.5 9
27 520 Nguyễn Đức Minh 07/01/2008 Hoằng Giang 8 6.8 Toán (Tin) 9.25 9
28 521 Đinh Ngọc Nam 26/8/2008 Minh Khai 7.75 7.2 Toán (Tin) 8.75 8.75
29 522 Lê Nguyễn Hoàng Ngân 02/01/2008TT Lang Chánh 8 7.5 Toán (Tin) 8 9
1 523 Lê Hồng Ngọc 19/4/2008 Đông Thọ 7 6.6 Toán (Tin) 4.5 8.5
Nguyễn Lê Khôi
2 524 21/7/2008 Điện Biên 7 5.8 Toán (Tin) 2 6.5
Nguyên
3 525 Nguyễn Xuân Trọng Phú 23/2/2008 Thiệu Khánh 6.75 7 Toán (Tin) 7.5
4 526 Nguyễn Lê Minh Phương10/03/2008 Tố Như 7.5 5.4 Toán (Tin) 8 8.75
5 527 Trần Thị Minh Phương 4/10/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.9 Toán (Tin) 6 9
6 528 Lê Anh Quân 1/12/2008Trần Mai Ninh 7.25 6.4 Toán (Tin) 4.5 8.5
7 529 Trần Phương Thảo 15/10/2008 Bá Thước 7.25 4.8 Toán (Tin) 5 8.5
8 530 Hoàng Minh Tiến 03/7/2008 Đông Thọ 7.5 2.4 Toán (Tin) 4.5 8.25
9 531 Hoàng Anh Tuấn 12/01/2008 Đông Thọ v Toán (Tin) v v
10 532 Lê Văn Anh Tuấn 02/01/2008 Lý Tự Trọng 6.5 5 Toán (Tin) 5 7.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
11 533 Lê Văn Tuệ 18/10/2008 Đông Hải 8.5 5.2 Toán (Tin) 7 8.5
12 534 Bùi Đức Thanh Tùng 10/3/2008 Điện Biên 7.5 8.2 Toán (Tin) 1.5 7.25
13 535 Lê Thanh Tùng 03/01/2008 TT Vạn Hà 7.75 3.6 Toán (Tin) 6.5 9
14 536 Nguyễn Thế Tùng 14/01/2008 Hoằng Giang 7.5 4 Toán (Tin) 8.75 9
15 537 Đỗ Ngọc Việt 26/8/2008 Yên Phú 8 6.2 Toán (Tin) 6.5 8.5
16 538 Ngô Tiến Vinh 11/02/2008
Nguyễn Văn Trỗi 7.75 6 Toán (Tin) 7 8.25
17 539 Cao Bá Vũ 18/8/2008 Đông Thọ 7.5 5.4 Toán (Tin) 6.5 8.5
18 540 Nguyễn Hoàng Vũ 09/10/2008 Đông Thọ 7.5 5.5 Toán (Tin) 5 8
19 541 Nghiêm Khánh Vương 3/4/2008 Lý Tự Trọng 8.5 5.7 Toán (Tin) 3.5 8.5
20 542 Mai Nhật An 10/4/2008 Trần Mai 7.75 8 Tin (Tin) 7.55 8
21 543 Lê Bá Tùng Anh Ninh Du
21/3/2008 Nguyễn 7.25 7 Tin (Tin) 8.55 8
22 544 Trần Tuấn Anh 13/11/2008 Điện Biên 7.25 5.4 Tin (Tin) 6.8 9
23 1273 Trần Đức Minh 05/2/2008 PT Triệu Sơn 7 4.4 Toán (Tin) 6.5 8.75
24 1275 Nguyễn Minh Phát 3/2/2008 Trần Mai 5.75 7.4 Toán (Tin) 7 8.75
25 1276 Nguyễn Thị Thùy Linh Ninh
12/10/2008Quảng Thành 8 6.2 Toán (Tin) 6.5 8.5
26 1279 Lê Minh Đức 1/1/2008 Trần Mai Ninh v Tin (Tin) 4.7 v
27
28
29
1 545 Trương Duy Nhật Anh 17/9/2008 Điện Biên 7.5 5 Tin (Tin) 3.85 8.5
2 546 Lê Tuấn Dũng 10/10/2008 Nguyễn Du 7.75 7 Tin (Tin) 5.6 8.5
3 547 Nguyễn Minh Đức 9/1/2008 Lê Thánh Tông 7.75 7.8 Tin (Tin) 5.6 9
4 548 Vũ Việt Đức '27/11/2008 Điện Biên 7.75 4.2 Tin (Tin) 6.25 8.5
5 549 Phạm Hà Thiên Hải 04/9/2008Trần Mai Ninh 6 7.8 Tin (Tin) 1.95 7.75
6 550 Nguyễn Ngọc Hiển 28/4/2008 Nhữ Bá Sỹ v v Tin (Tin) v v
7 551 Nguyễn Nhân Hoà 17/10/200 Trần Mai 7.5 5.8 Tin (Tin) 9.1 8.5
8 552 Nguyễn Hữu Hoàng 8
5/10/2008 Ninh
Điện Biên 8 6.2 Tin (Tin) 1.9 8.5
9 553 Ngô Gia Huy 21/5/2008 Nam Ngạn 7.25 7.4 Tin (Tin) 1 8.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
10 554 Nguyễn Khắc Huy 16/4/2008 Nguyễn Du 7 6.4 Tin (Tin) 7.4 9
11 555 Nguyễn Ngọc Thái Khan 01/3/2008 Điện Biên 6.5 6.4 Tin (Tin) 1.9 8.5
12 556 Đặng Gia Khánh 24/9/2008 Trần Mai 8 7.2 Tin (Tin) 5.3 7.75
13 557 Vũ Lê An Khánh 17/4/2008Trần Ninh
Mai Ninh 7.5 8.4 Tin (Tin) 5.4 8.5
14 558 Phạm Đỗ Anh Khôi 29/8/2008Lê Thánh Tông 6.75 8.2 Tin (Tin) 4 7.5
15 559 Lê Hoàng Long 9/2/2008 Điện Biên 7 8.6 Tin (Tin) 2.8 8.5
16 560 Nguyễn Nhật Minh 18/6/2008
Trần Phú - Nông Cống7.75 5.2 Tin (Tin) 7.2 9
17 561 Lê Đình Nam 04/01/2008 Nguyễn Du 7.5 9 Tin (Tin) 6.1 8.5
18 562 Lê Vũ Đình Phúc 15/6/2008 Điện Biên 7.75 5.8 Tin (Tin) 8.55 9
19 563 Đào Hoàng Minh Quân 2/10/2008 Chu Văn An 5.75 4 Tin (Tin) 1.2 8.25
20 564 Đỗ Hồng Quân 3/7/2008 Đông Khê 8 7.6 Tin (Tin) 4.65 8.25
21 565 Nguyễn Hoàng Quý 23/01/2008Trần Mai Ninh 6.25 5 Tin (Tin) 2.8 8.25
22 566 Trần Vũ Nam Sơn 19/02/200 Trần Mai 7.5 6.2 Tin (Tin) 3.2 7.25
23 567 Lê Anh Tài 8 Trần PhúNinh
25/02/2008 - Nông Cống7.25 8 Tin (Tin) 9.55 8.5
24 568 Bùi Khả Thái 06/11/2008 Điện Biên 7.5 7 Tin (Tin) 5.2 7.5
25 569 Lê Văn Thiện 13/11/2008 Điện Biên 7.25 8.8 Tin (Tin) 9.6 9
26 570 Hà Anh Tiến 01/02/2008Thường Xuân 8.5 9.6 Tin (Tin) 10 8.5
27 571 Lê Minh Tiến 30/5/2008Lê Thánh Tông 7 7.8 Tin (Tin) 2.85 7.25
28 572 Nguyễn Đức Trọng 18/3/2008 Điện Biên
19/10/200 7.75 5.6 Tin (Tin) 7.8 7.25
29 573 Phạm Hữu Tuân 8 Vinschool 7.75 8.4 Tin (Tin) 1 7.25
1 574 Chu Lê Tường An 28/10/2008Nguyễn Văn Trỗi 8 7.6 Văn 5 8
2 575 Doãn Hà An 3/6/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.75 7.2 Văn 7.5 8
3 576 Nguyễn Vân An 3/11/2008Trần Mai Ninh 7 7.8 Văn 3 6.75
4 577 Cao Hoàng Quỳnh Anh 28/9/2008Trần Mai Ninh 8.5 9.2 Văn 5.5 7.75
5 578 Đào Châu Anh 19/7/2008 Chu Văn An 6.5 5.6 Văn 5.5 7.5
6 579 Đào Huyền Anh 13/3/2008 Nguyễn Chích 8.25 6.6 Văn 6 7.5
7 580 Đặng Thùy Anh 02/01/2008 Lý Tự Trọng 8.25 3.2 Văn 5.75 6.75
8 581 Đỗ Phương Anh 7/12/2008 Chu Văn An 6.75 6 Văn 4 7.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
9 582 Đỗ Thị Quỳnh Anh 08/05/2008 Đông Bắc Ga 7.75 5 Văn 7 7.5
10 583 Hoàng Bảo Anh 30/9/2009 Lý Tự Trọng v v Văn v
11 584 Hoàng Minh Anh 27/10/2008 Quang Trung 8.25 7.4 Văn 6 7
12 585 Lại Phương Anh 30/5/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.5 6.6 Văn 6.75 8
13 586 Lê Mai Anh 4/4/2008 Minh Khai 7.75 5.8 Văn 5.75 7.25
14 587 Lê Phương Anh 21/01/2008 Điện Biên 8 5 Văn 5.25 7.5
15 588 Lê Quỳnh Anh 01/4/2008Trần Mai Ninh 8.5 6.2 Văn 7.5 7.75
16 589 Lê Quỳnh Anh 23/6/2008 Nguyễn Chích 7.5 7.4 Văn 1 7.25
17 590 Lương Minh Anh 7/10/2008 Đông Thọ 7.75 6.2 Văn 6 9
18 591 Mai Bảo Anh 13/7/2008Trần Mai Ninh 9 8.4 Văn 7.75 8.5
19 592 Mai Lê Anh 01/6/2008 Đông Thọ 7.5 4.8 Văn 4.5 8.25
20 593 Ngô Ngọc Anh 05/12/2008 Tố Như 7.75 5 Văn 5.5 7.5
21 594 Ngô Trâm Anh 23/10/200 Cù Chính 7.75 7 Văn 7.25 7.5
22 595 8
Nguyễn Đỗ Lâm Anh 11/03/2008Nguyễn LanChích 8.25 6.6 Văn 6.5 7.25
23 596 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 11/2/2008 Trần Mai 8.5 7 Văn 6.5 7.5
24 597 Phạm Thị Hoàng Anh NinhChánh
21/7/2008TT Lang 8.5 6.6 Văn 7 7
25 598 Phan Hà Anh 21/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.6 Văn 7.75 8.5
26 599 Trịnh Việt Anh 03/02/2008Trần Mai Ninh 8.25 7.2 Văn 6 7.5
27 600 Vũ Ngọc Anh 23/11/2008 Quảng Ninh 8 6 Văn 7.25 6.5
28 601 Lê Ngọc Ánh 19/6/2008 Đông Thọ 7.5 6.8 Văn 6 7.5
29 602 Lê Nguyễn Hồng Ánh 13/4/2008Trần Mai Ninh 8.5 8.8 Văn 6.5 8.5
1 603 Lưu Minh Ngọc Ánh 15/02/2008 Điện Biên 8.25 6.4 Văn 5 6.25
2 604 Nguyễn Phạm Ngọc Bích 9/10/2008 Đông Thọ 8.75 5.2 Văn 6.5 7.75
3 605 Nguyễn Thanh Bình 17/2/2008 Điện Biên 7.5 6.8 Văn 5.5 7.5
4 606 Lê Trần Diệu Châu 10/2/2008 Lý Tự Trọng 8.5 6.2 Văn 6.5 5.25
5 607 Ngọ Thị Minh Châu 19/10/2008 Thiệu Đô 8.5 5.8 Văn 6.5 8.5
6 608 Nguyễn Lương Minh Châ01/2/2008 Đông Cương 7.25 5.4 Văn 5.75 7.25
7 609 Cao Thị Mai Chi 25/12/2008 Lang Chánh 7.5 5.6 Văn 6.5 7.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
8 610 Đậu Quỳnh Chi 3/7/2008 Trần Mai Ninh 8.75 7.6 Văn 7.25 8.5
9 611 Hoàng Ngọc Yến Chi 28/1/2008 Đông Thọ 7.5 5.8 Văn 6 7.25
10 612 Lê Anh Chi 17/11/2008 Đông Thọ 7 4.2 Văn 7 7.25
11 613 Lê Hà Chi 28/7/2008Trần Mai Ninh 8.5 8.2 Văn 6 8.5
12 614 Lê Thị Diệp Chi 10/2/2008 Triệu Sơn 7 2.4 Văn 5 7.5
13 615 Lê Thị Quỳnh Chi 23/11/2008Trần Mai Ninh 8.75 9.4 Văn 7.5 9
14 616 Lê Trúc Chi 6/11/2008 Nguyễn Chích 7.75 3.2 Văn 7.5 8.5
15 617 Mai Lan Chi 30/3/2008 Minh Khai 8.25 7 Văn 6.5 8.75
16 618 Nguyễn Linh Chi 24/4/2008 Điện Biên 8.25 4.8 Văn 6 7.25
17 619 Nguyễn Linh Chi 10/4/2008Trần Mai Ninh 6.75 5.8 Văn 4 7.25
18 620 Nguyễn Quỳnh Chi 16/10/2008 Điện Biên 8.5 5.6 Văn 6 8.5
19 621 Nguyễn Gia Chinh 09/6/2008 Quảng Thành 7.25 5.4 Văn 4 7.5
20 622 Lê Ngọc Diệp 21/8/2008Trần Mai Ninh 8.5 8 Văn 6.5 8.25
21 623 Vũ Hoàng Diệp 11/8/2008Trần Mai Ninh 7.75 6.6 Văn 7 7.5
22 624 Bùi Quang Dũng 27/11/2008 Lý Tự Trọng 8.25 7.2 Văn 6.5 8.25
23 625 Tào Duy 23/01/2008 Tào Xuyên 6.5 6.4 Văn 3 7.25
24 626 Bùi Lê Thùy Dương 29/6/2008Trần Mai Ninh 7 4.8 Văn 5.75 6.25
25 627 Nguyễn Bùi Ánh Dương 18/2/2008 Đông Thọ 6.75 5.8 Văn 6 7.25
26 628 Phạm Thùy Ánh Dương 11/7/2008 Minh Khai 7 5 Văn 3.5 7.25
27 629 Trịnh Lê Đan 29/5/2008TT Mường Lát 7.75 5.2 Văn 7 8
28 630 Đào Anh Đạt 16/10/2008 Quảng Tâm 8.25 3.4 Văn 4.5 8.75
29 631 Lê Hương Giang 02/01/2008 Tố Như 7.5 4.6 Văn 4.5 8.75
1 632 Nguyễn Trần Thu Giang 25/2/2008Nguyễn Văn Trỗi 8.25 5 Văn 6.5 6.75
2 633 Phạm Minh Trà Giang 08/3/2008 Quang Trung 7.75 5 Văn 5.75 7.5
3 634 Tạ Nguyễn Thị Giang 6/4/2008 Đông Thọ 8.75 4.6 Văn 6.25
4 635 Lê VânNguyễn
Phạm Hà Khánh 05/10/2008 Minh
Trần Khai
Mai 8.75 5.4 Văn 8.25
5 636 Hà 27/8/2008 Ninh 8.5 9.6 Văn 8
6 637 Lê Khánh Hạ 18/8/2008 Tố Như 8.75 8.6 Văn 7

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
7 638 Lê Hà Minh Hằng 5/12/2008 Nguyễn Chích 8.25 6 Văn 8.75
8 639 Nguyễn Vũ Gia Hân 11/11/2008 Ba Đình 7.5 5 Văn 6
9 640 Cao Phương Hiếu 16/2/2008 Quan Sơn 8 5.6 Văn 6
10 641 Nguyễn Trung Hiếu 11/8/2008Trần Mai Ninh 8.5 6 Văn 9
11 642 Phạm Ngọc Hiếu 11/12/2008 Hoằng Hợp 9 6.4 Văn 7.75
12 643 Phạm Nhật Hồng 17/11/2008Trần Mai Ninh 7.75 5.6 Văn 7.5
13 644 Hoàng Khánh Huyền 2/1/2008 Quảng Phú 8 6.4 Văn 7.75
14 645 Hoàng Thanh Huyền 27/8/2008TT Thường Xuân 8 5.8 Văn 7
15 646 Lê Thị Khánh Huyền 25/9/2008 Quảng Phú 8 4.2 Văn 7.5
16 647 Nguyễn Khánh Huyền 21/4/2008 Điện Biên 8.25 5 Văn 6.75
17 648 Nguyễn Khánh Huyền 16/4/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 5.4 Văn 7
18 649 Nguyễn Ngọc Huyền 22/11/2008 Chu Văn An 8.5 3.4 Văn 7.75
19 650 Nguyễn Thị Khánh Huyề 11/6/2008 Tân Sơn 8.25 5.2 Văn 7.5
20 651 Phạm Khánh Huyền 16/2/2008 Điện Biên 8.75 8.6 Văn 8.75
21 652 Đoàn Việt Hưng 13/6/2008Nguyễn
11/10/200 TrầnVăn
MaiTrỗi 7.5 5.6 Văn 3.75
22 653 Nguyễn Quỳnh Hương 8 Ninh 8.75 8.8 Văn 8.5
23 654 Nguyên Thanh Hường 3/3/2008 Quang Trung 8.25 8.2 Văn 8.5
24 655 Nguyễn Thị Thu Hường 17/01/2008Trần Mai Ninh 8.5 7.6 Văn 7.5
25 656 Trịnh Duy Khánh 03/12/2008 Quang Trung 7.75 5.6 Văn 8.5
26 657 Đỗ Khánh Linh 6/9/2008 Hoằng Ngọc
Trần Mai 9 4.2 Văn 5
27 658 Đỗ Ngọc Phương Linh 1/1/2008 Ninh 8.25 6.6 Văn 9
28 659 Đỗ Thị Hà Linh 23/9/2008 Đông Thọ 8.5 7.4 Văn 7.5
29 660 Đỗ Thị Phương Linh 13/6/2008 Tân Châu 8.25 4.8 Văn 6.25
1 661 Hoàng Thị Diệu Linh 10/12/2008 Điện Biên 7.5 2.4 Văn 7.25
2 662 Lê Hà Linh 4/12/2008 Yên Cát 8 7.5 Văn 7.5
3 663 Lê Hà Linh 25/6/2008Trần Mai Ninh 8.5 8.2 Văn 7.5
4 664 Lê Nguyễn Ngọc Linh 3/9/2008 Lê Lợi 8.5 9.2 Văn 7.5
5 665 Lê Phương Linh 03/02/2008 TT Vạn Hà 8 8 Văn 7.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
6 666 Lê Thị Phương Linh 06/9/2008 Nguyễn Du 8.75 4.2 Văn 7
7 667 Lê Tuệ Linh 02/5/2008Trần Mai Ninh 7.75 6.8 Văn 8.25
8 668 Nguyễn Thị Hiền Linh 10/8/2008 Quang Trung 7.75 7.4 Văn 9
9 669 Tào Mai Linh 24/10/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.5 Văn 9
10 670 Trần Thị Hà Linh 16/8/2008 Điện Biên 8.25 9.2 Văn 8.5
11 671 Trịnh Khánh Linh 26/10/2008Trần Mai Ninh 8.5 6.1 Văn 8.25
12 672 Trương Đức Lương 27/7/2008 Quảng Thắng 6.5 5.7 Văn 8.5
13 673 Trịnh Thị Khánh Ly 03/02/2008Trần Mai Ninh 7.5 5.8 Văn 8.5
14 674 Lê Phương Mai 14/2/2008 Đông Cương 8.5 8.7 Văn 7.25
15 675 Lê Thị Xuân Mai 28/1/2008 Quang Trung 8.5 7.1 Văn 8.25
16 676 Lê Xuân Mai 17/4/2008 Đông Tân 7.25 5.5 Văn 7
17 677 Nguyễn Hoàng Mai 5/11/2008Trần Mai Ninh 8.25 6.5 Văn 8.5
18 678 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/12/200
20/4/2008TrầnTHCS
Mai Ninh 8.25 6.9 Văn 8.5
19 679 Nguyễn Lê Tú Minh 8 Quang Trung 8.25 5.6 Văn 8.5
20 680 Nguyễn Minh Minh 15/8/2008Trần Mai Ninh 8.75 8 Văn 9
21 681 Nguyễn Nguyệt Minh 12/8/2008 Điện Biên 7.75 6.2 Văn 7
22 682 Vũ Nguyệt Minh 6/3/2008 Lê Trần
ĐìnhMai
Chinh 8 4.6 Văn 7
23 683 Lê Hà My 29/8/2008 Ninh 8 7.7 Văn 7.5
24 684 Trịnh Hà My 3/1/2008 Trần Mai Ninh 8.5 6.5 Văn 7.5
25 685 Dương Chí Nam 04/11/2008 Thiệu Đô 8 7.1 Văn 7
26 686 Hoàng Thị Bích Ngân 05/9/2008 Chu Văn An 8 7.8 Văn 8.5
27 687 Lê Diệu Ngân 31/3/2008 Hoằng Hợp 8.25 6 Văn 7.75
28 688 Phan Thị Thu Ngân 02/02/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.75 7.1 Văn 8.5
29 689 Nguyễn Lê Phương Nghi 14/5/2008Trần Mai Ninh 7.5 9 Văn 8.75
1 690 Hoàng Mai Như Ngọc 02/01/2008 Quang Trung 7.5 7.6 Văn 6
2 691 Nguyễn Bảo Ngọc 30/10/2008 Minh Khai 7.25 8.4 Văn 9
3 692 Nguyễn Đoàn Khánh Ngọ28/8/2008 Nguyễn Chích 8 6 Văn 4.75
4 693 Nguyễn Như Ngọc 11/3/2009 Điện Biên 4 6.8 Văn v

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
5 694 Nguyễn Như Ngọc 13/12/2008 Nguyễn Du 8.5 5.8 Văn 6.75
6 695 Hoàng Bảo Nhi 19/2/2008 Minh Khai 8 5.2 Văn 7.25
7 696 Hoàng Nguyễn Bảo Nhi 12/01/2008 Quang Trung 8 7.4 Văn 7.5
8 697 Lê Trang Yến Nhi 28/8/2008 TT Vạn Hà 8.5 4.2 Văn 7.25
9 698 Nguyễn Lê Yến Nhi 01/9/2008 Nguyễn Du 8.25 4.8 Văn 7
10 699 Vũ Lê Yến Nhi 10/1/2008 Trần Phú 8.5 8.4 Văn 6.5
11 700 Vũ Thị Yến Nhi 07/9/2008 Tế Lợi 8 5.4 Văn 8.75
12 701 Lê Đại Phong 24/6/2009 Đông Thọ 7.75 8.6 Văn 8.25
13 702 Bùi Lan Phương 05/10/2008Nguyễn Chích 7.75 5.8 Văn 8
14 703 Hà Linh Phương 01/02/2008 Lý Tự Trọng 7.75 6.8 Văn 8
15 704 Lê Minh Phương 13/3/2008Trần Mai Ninh 8 7.2 Văn 7
16 705 Nguyễn Minh Phương 11/10/2008Trần Mai Ninh 8 9.6 Văn 7.75
17 706 Nguyễn Minh Phương 06/10/2008Trần Mai Ninh 8.75 9.4 Văn 8.25
18 707 Nguyễn Thị Mai Phương 18/9/2008Trần Mai Ninh 7.5 7 Văn 8.25
19 708 Nguyễn Thị Minh Phươn02/01/2008Cù Chính Lan 7.5 7.6 Văn 7.5
20 709 Nguyễn Thị Thanh Phươ 01/1/2008Lý Thường Kiệt 8 5.6 Văn 7.75
21 710 Hoàng Phạm Thục Quyên24/10/2008Quảng Thành 7.75 5.8 Văn 6.75
22 711 Nguyễn Ái Quỳnh 28/6/2008 Trần Phú 8 4.8 Văn 7
23 712 Nguyễn Thị Quỳnh 2/7/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 3.8 Văn 7
24 713 Tô Thị Quỳnh 11/10/2008 Lý Tự Trọng 8.25 7.2 Văn 9
25 714 Nguyễn Minh Tâm 8/9/2008 Đông Cương 6.75 6 Văn 7.25
26 715 Đinh Thị Ngọc Thái 17/6/2008 Đông Thọ 7 7.6 Văn 8.25
27 716 Nguyễn Lê Hải Thanh 23/6/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.4 Văn 8.25
28 717 Nguyễn Trọng Thiện 4/5/2008 Đông Thọ 8 5.4 Văn 7.25
29 718 Trương Thị Anh Thơ 26/3/2008 Quảng Thành 8 8.2 Văn 7.5
1 719 Vũ Lê Anh Thơ 15/9/2008Nguyễn Văn Trỗi 8.25 6.6 Văn 9
2 720 Nguyễn Minh Thu 02/01/2008Nguyễn Chích 8.25 7 Văn 7
3 721 Nguyễn Ngọc Gia Thùy 26/01/2008 Lý Tự Trọng 7.75 6.8 Văn 6.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
4 722 Nguyễn Phương Thùy 26/10/2008 Thiệu Đô 8.25 4.1 Văn 7
5 723 Lê Thị Thanh Thủy 14/5/2008 Đông Minh 8.5 6 Văn 8
6 724 Nguyễn Phương Thủy 19/7/2008 Đông Cương 8.25 7.6 Văn 7
7 725 Vũ Phương Thúy 16/7/2008 Đông Cương 8 4 Văn 7.25
8 726 Lê Hoàng Anh Thư 28/10/2008 Đông Thọ 7.5 5 Văn 7.25
9 727 Lê Trần Anh Thư 5/12/2008 Điện Biên 8.25 8.4 Văn 7.25
10 728 Nguyễn Lê Anh Thư 11/11/2008 Bá Thước 8 5 Văn 3.25
11 729 Nguyễn Minh Thư 21/9/2008 Quảng Phú 8.25 7.4 Văn 7
12 730 Lê Thị Mai Trang 14/11/2008Nguyễn Chích 8.5 5.4 Văn 7
13 731 Lê Trần Minh Trang 18/8/2008 Điện Biên 8 6.6 Văn 5
14 732 Mai Ngọc Minh Trang 23/11/2008 Minh Khai 8.5 6.6 Văn 7
15 733 Ngô Thị Thùy Trang 17/4/2008 Thiệu Thành 8.25 5.4 Văn 6
16 734 Phạm Nguyễn Mai Trang 11/1/2008Trần Mai Ninh 8.5 5 Văn 7.25
17 735 Phan Nguyễn Thùy Trang06/12/2008 Quang Trung 8.5 5.8 Văn 7.25
18 736 Dương Thùy Trâm 20/8/2008 Lam Sơn 8.75 5.3 Văn 5
19 737 Đinh Lê Bảo Trân 17/3/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.5 4.9 Văn 7.25
20 738 Nguyễn Hoàng Mai Trâm 2/5/2008 Nguyễn Du 9 7.8 Văn 6.25
21 739 Lê Trần Huyền Trân 10/2/2008 Lý Tự Trọng 8.25 6.8 Văn 5.25
22 740 Lê Nguyễn Minh Triết 17/12/2008 Minh Khai 6.5 5.4 Văn 8
23 741 Lê Thị Thanh Tú 12/3/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.75 7 Văn 7
24 742 Trần Đàm Minh Tuệ 12/9/2008 Đông Lĩnh 8.25 2.6 Văn 5.5
25 743 Lê Lưu Bảo Uyên 26/7/2008Trần Mai Ninh 8.5 8.6 Văn 7.5
26 744 Phạm Thị Thu Uyên 27/5/2008 Đông Cương 8.5 5.3 Văn 8.5
27 745 Hoàng Thanh Vân 20/6/2008 Nguyễn Chích 7.5 8 Văn 5
28 746 Ngô Thanh Vân 18/7/2008 Đông Bắc Ga 7 8 Văn 7.5
29 747 Trần Chu Hà Vi 31/01/2008 Trần Phú 8.5 5.3 Văn 5
1 748 Dương Hà Vy 12/2/2008 Nguyễn Chích 75 8.1 Văn 7.5
2 749 Hoàng Lê Thảo Vy 24/6/2008Trần Mai Ninh 9 6.8 Văn 5.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
3 750 Nguyễn Hoàng Bảo Vy 09/6/2008 Đông Thọ 8 5.8 Văn 7.5
4 751 Nguyễn Lê Hà Vy 23/02/2008Trần MaiMai
Trần Ninh 8.5 8.2 Văn 8.5
5 752 Nguyễn Lê Hà Vy 23/2/2008 Ninh v v Văn v
6 753 Chu Hải Yến 9/11/2008 Minh Khai 8.25 6.9 Văn 7.25
7 754 Nguyễn Hải Yến 22/12/2008 Quảng Tâm 8 5.6 Văn 6.75
8 755 Ngô Diệp An 10/10/2008 Điện Biên 7.25 5.6 Sử 7.5
9 756 Đàm Trần Hà Anh 09/6/2008 Điện Biên 7.5 6.2 Sử 8
10 757 Đào Hiền Anh 2/10/2008 Minh Khai 7 6 Sử 6.75
11 758 Đào Ngọc Anh 27/6/2008 Quảng Tâm 7.5 4.2 Sử 7.5
12 759 Đỗ Vũ Trâm Anh 8/12/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.5 Sử 5.5
13 760 Hoàng Hồng Anh ### Đông Bắc Ga 8 3.7 Sử 6.5
14 761 Hoàng Quỳnh Anh 21/2/2008 Quảng Thọ 7 7.3 Sử 6
15 762 Hoàng Trần Tâm Anh 10/9/2008 Trần Phú 7 6.6 Sử 3.5
16 763 Lê Bảo Anh 14/9/2008 Vinshool 5.5 2.6 Sử 5.75
17 764 Lê Thị Hoài Anh 19/12/2008Nguyễn Hồng Lễ 8 7.4 Sử 6
18 765 Lê Tú Anh 30/4/2008 Đông Vệ 6.5 5.2 Sử 6.75
19 766 Ngô Ngọc Trang Anh 04/10/2008 Minh Khai 7 8.8 Sử 7.25
20 767 Nguyễn Bảo Anh 15/6/2008 Điện Biên 7.25 6.6 Sử 7.5
21 768 Nguyễn Hiền Anh 27/02/2008 Trường Sơn 6.5 8 Sử 4.25
22 769 Nguyễn Ngọc Quỳnh An 03/6/2008Trần Mai Ninh 7 6.2 Sử 7.5
23 770 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/01/2008 TT Vạn Hà 4.5 4.3 Sử 7.5
24 771 Nông Nguyên Anh 5/9/2008 Trần Mai Ninh 6 5.8 Sử 7.25
25 772 Trịnh Quỳnh Anh 6/11/2008 Lý Tự Trọng 7 6.8 Sử 6
26 773 Trịnh Văn Việt Anh 9/9/2008 Nguyễn Du 6.75 7.4 Sử 7.5
27 774 Dương Ngọc Ánh 14/1/2008Trần Mai Ninh 8 6.2 Sử 7.25
28 775 Nguyễn Minh Ánh 24/6/2008 Lý Tự Trọng 7 7.2 Sử 7.75
29 776 Nguyễn Vũ Ngọc Ánh 30/11/2008Trần Mai Ninh 6.5 4.6 Sử 5
1 777 Bùi Thiên Ân 30/1/2008Nguyễn Hồng Lễ 6.5 8.4 Sử 8.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
2 778 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 18/02/200 Trần Mai 7 4.8 Sử 7.25
3 779 Bùi Ngọc Đan Chi 8
21/6/2008 NinhPhú
Quảng 8 6.5 Sử 7.25
4 780 Lương Thị Huyền Chi 15/01/2008 Nhữ Bá Sỹ 6.5 7.2 Sử 7.25
5 781 Nguyễn Khánh Chi 04/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 4.9 Sử 7.25
6 782 Nguyễn Lê Diệp Chi 14/5/2008 Minh Khai 7.5 5.1 Sử 6.25
7 783 Nguyễn Thảo Chi 02/8/2008 Minh Khai 7 3.2 Sử 5.75
8 784 Phạm Thị Phương Chi 17/01/2008 Đông Hải 7 7 Sử v
9 785 Trần Doãn Dũng 20/9/2008Trần Mai Ninh 7.75 7.5 Sử 7.25
10 786 Nguyễn Anh Duy 22/12/200 Trần Mai v v Sử v
11 787 Lê Thị Thùy Duyên 8
18/8/2008Trần Ninh
Mai Ninh 7.75 6 Sử 7.25
12 788 Vương Hoàng Dương 19/1/2008 Quang Trung 7 7.8 Sử 8.5
13 789 Lê Doãn Đạt 16/4/2008 Quảng Phú 7.5 4.6 Sử 6.25
14 790 Nguyễn Thu Hà 22/7/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.25 3.8 Sử 7
15 791 Lê Gia Hân 23/12/2008Trần Mai Ninh 7.5 7.8 Sử 7.25
16 792 Trần Quốc Hoàn 22/11/2008
Nguyễn Văn Trỗi 6.75 8.1 Sử 7
17 793 Vũ Thị Minh Hồng Lý Tự Trọng 7.75 3.2 Sử 7.5
18 794 Lê Bá Quang Huy 18/8/2008 Lý Tự Trọng 6.5 5.3 Sử 7.25
19 795 Nguyễn Đức Huy 01/9/2008 Lý Tự Trọng 7 5.8 Sử 7.75
20 796 Vũ Văn An Huy 17/9/2008 Quang Trung 6.5 4.3 Sử 7.5
21 797 Nguyễn Khánh Huyền 20/3/2008 Quảng Hưng 7 5.9 Sử 7.25
22 798 Nguyễn Lê Thanh Huyền 3/1/2008 Đông Bắc Ga 7 8.6 Sử 7.25
23 799 Nguyễn Thương Huyền 6/8/2008 Quảng Tâm 8.25 6 Sử 7.75
24 800 Nguyễn Ngọc Khánh 21/11/2008 Đông Cương 7.5 8.9 7.5
25 801 Trần Lê Ngọc Khánh 25/5/2008 Quang Trung 7.5 2.4 Sử 6
26 802 Hoàng Văn Gia Khiêm 05/11/2008 TT Vạn Hà 7.25 5.8 Sử 8.25
27 803 Trương Ngọc Khuê 28/12/2008 Vinhome 6.75 7 Sử 3
28 804 Lê Trung Kiên 16/1/2008Trần Mai Ninh 7.5 5.9 Sử 7.25
29 805 Lê Trung Kiên 16/1/2008Trần Mai Ninh 7 6.6 Sử 8

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
1 806 Nguyễn Bảo Tuệ Linh 14/02/2008 Đông Thọ 7.75 5.8 Sử 6.75
2 807 Nguyễn Cao Hà Linh 20/9/2008 Tố Như 6.25 5.2 Sử 6
THCS Minh
3 808 Nguyễn Gia Linh 11/1/2008 8 6.6 Sử 7.5
Khai
4 809 Nguyễn Hà Linh 04/5/2008Nguyễn Văn Trỗi 8.25 6.8 Sử 7.25
5 810 Nguyễn Hòa Linh 08/10/2008Trần Mai Ninh 7.75 4.2 Sử 7.25
6 811 Nguyễn Trịnh Mai Linh 17/11/2008 Nguyễn Du 7.75 7 Sử 7.25
7 812 Trần Nguyễn Khánh Linh 3/7/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.4 Sử 6.25
8 813 Đỗ Ngọc Mai 26/10/2008 Thiệu Đô 8.25 7 Sử 7.75
9 814 Lê Hiền Mai 25/6/2008Trần Mai Ninh 8.75 8.2 Sử 7.75
10 815 Cao Nhật Minh 13/10/2008 Trần Phú 7.5 7.8 Sử 6.75
11 816 Lê Tuấn Minh 12/4/2008Trần Mai Ninh 8 8.6 Sử 8.75
12 817 Ngân Tiến Minh 4/8/2008 Trần Mai 7.5 8.2 Sử 8.25
13 818 Nguyễn Hoàng Minh Ninh
28/01/2008 Quang Trung 6 6.3 Sử 7
14 819 Nguyễn Lê Ngọc Minh 01/7/2008Trần Mai Ninh 7.25 6.1 Sử 7.5
15 820 Phạm Nguyễn Trà My 14/02//2008 Trần Phú 8.25 5 Sử 7.25
16 821 Trịnh Hà My 2/1/2008Nguyễn Văn Trỗi 8.5 8.1 Sử 7.75
17 822 Hoàng Thanh Nga 14/9/2008Trần Mai Ninh 7.75 6.6 Sử 7.75
18 823 Lê Đỗ Linh Nga 20/10/2008
Nguyễn Văn Trỗi 8.25 8.6 Sử 7.75
19 824 Vũ Minh Ngọc 1/1/2008Nguyễn Hồng Lễ 5.75 6 Sử 7
20 825 Chu Khôi Nguyên 27/9/2008 Lý Tự Trọng 8 6.5 Sử 7.75
21 826 Khương Thảo Nguyên 28/2/2008 Nguyễn Mộng Tuân7.25 5.8 Sử 7
22 827 Trương Thị Yến Nhi 12/11/2008 Đông Hải 7.25 6.1 Sử 7
23 828 Lê Hồng Nhung 13/6/2008 Minh Khai 8.25 6 Sử 6.5
24 829 Lê Hương Quỳnh Như 13/11/2008 Điện Biên 8.25 4.4 Sử 7
25 830 Nguyễn Phan Quỳnh Như28/7/2008 Nguyễn Du 7.5 7.7 Sử 7.5
26 831 Vũ Tuyết Như 31/12/2008 Trần Phú 7 3.7 Sử 4.75
27 832 Lê Đăng Phát 05/10/2008 Điện Biên 7.5 7.8 Sử 7.25
28 833 Nguyễn Hạnh Phúc 30/12/2008 Minh Khai 7.5 5.8 Sử 7

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Trần Mai Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
29 834 Nguyễn Minh Phương 9/7/2008 Ninh 7.75 6 Sử 4.75
1 835 Nguyễn Thị Hà Phương 7/3/2008 Lý Tự Trọng 7 6.6 Sử 7.5
2 836 Tạ Mai Phương 30/3/2008Trần Mai Ninh 8.25 8.3 Sử 7.5
3 837 Trần Quang Anh Quân 21/02/2008Trần Mai Ninh 8.5 7.9 Sử 7.5
4 838 Trịnh Minh Quân 21/12/2008Quảng Trạch v v Sử v
5 839 Bùi Văn Quý 02/11/2008 Đông Cương 8.25 3.7 Sử 5.75
29/11/200 Trần Mai
6 840 Đỗ Quyên 8.25 7.2 Sử 8.25
8 Ninh
7 841 Lê Bảo Quyên 2/9/2008 Trần Mai Ninh 8 6.5 Sử 7.5
8 842 Lê Thị Thục Quyên 16/11/2008
Nguyễn Văn Trỗi 8 4.4 Sử 7.5
9 843 Lê Thị Như Quỳnh 22/3/2008 Lý Tự Trọng 6.75 3.6 Sử 7
Trần Mai
10 844 Nguyễn Bá Thái Sơn 4/9/2008 8.75 6.8 Sử 8.5
Ninh
11 845 Lê Ngọc Tấn 08/5/2008Trần Mai Ninh 8.75 6.8 Sử 8.75
12 846 Trần Thị Phương Thanh 28/01/2008 Điện Biên 7 6.1 Sử 4
13 847 Lưu Hạ Thảo 18/7/2008 Lý Tự Trọng 7.75 7.1 Sử 8.5
14 848 Nguyễn Thị Thu 15/7/2008 Quảng Tâm 7.25 3.2 Sử 6.75
15 849 Lê Thị Huyền Thư 25/10/2008
Nguyễn Văn Trỗi 7.75 5.9 Sử 7.5
16 850 Phạm Nguyễn Anh Thư 07/8/2008 Minh Khai 8.5 4.8 Sử 6.25
17 851 Trần Hà Thư 10/1/2008 Trần Mai 7.5 3.3 Sử 6.25
18 852 Trịnh Xuân Tiến NinhKiên
15/11/2008Lê Đình 8 4.4 Sử 7.25
19 853 Hồ Giao Vân Trà 15/4/2008 Nguyễn Du 8.5 4.3 Sử 5.75
20 854 Đỗ Thùy Trang 12/12/2008
Nguyễn Văn Trỗi 8 6.8 Sử 6
21 855 Hoàng Minh Trang 11/4/2008Trần Mai Ninh 8.25 5.8 Sử 7.25
22 856 Phùng Thị Mai Trang 23/9/2008Trần Mai Ninh 7.25 8 Sử 8.25
23 857 Lê Thị Bảo Trâm 26/3/2008 Quảng Thọ 8.25 6 Sử 8.5
11/06/200
24 858 Nguyễn Khánh Trình Lý Tự Trọng 8 5 Sử 8
8
25 859 Nguyễn Anh Tuấn 13/10/2008 Trần Phú 7.75 6.3 Sử 7.5
26 860 Nguyễn Ngọc Minh Uyên26/12/2008TT Rừng Thông 7 5.8 Sử 5.75
27 861 Vi Thị Minh Uyên 2/3/2008 Lê Lợi 8 7.1 Sử 7.5
28 862 Lê Thị Khánh Vân 19/2/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.5 7.9 Sử 7.5
Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
29 863 Nguyễn Thị Hà Vân 15/7/2008 Lý Tự Trọng 8 6.7 Sử 7.75
30 864 Hoàng Thảo Vy 8/6/2008 Đông Cương 7.25 4.8 Sử 3.25
1 865 Lê Thị Xinh 3/1/2008 Nguyễn Du 8 4.9 Sử 6.75
2 866 Nguyễn Thị Hải Yến 7/11/2008 Đông Thịnh 7.25 6.1 Sử 6.25
3 867 Nguyễn Thị Hải Yến 18/12/2008 Lê Lợi 8 4.1 Sử 7
22 946 Nguyễn Trọng Nhân 17/3/2008Nguyễn Văn Trỗi 7 6.6 Địa v 7.25
23 947 Lê Hoàng Xuân Nhi 02/9/2008 Đông Thọ v v Địa v v
28 952 Nguyễn Trang Nhung 1/2/2008 Minh Khai v v Địa v v
7 961 Ngô Đức Quang 10/11/2008 Điện Biên 6.75 6.9 Địa v v
11 965 Lê Như Quỳnh 31/8/2008 Minh Khai v v Địa v v
9 903 Lê Trí Đức 28/10/200 Trần Mai 8.25 9.1 Địa 7.75 15.5 7.5 40.35 1
26 950 Trần Xuân Nhi 28/01/2008Trần
8 Mai Ninh
Ninh 8.5 8.9 Địa 6.75 13.5 8.5 39.4 2
21 885 Phạm Ngọc Trâm Anh 27/01/2008 ĐôngNguyễn
Bắc Ga 8.25 6.7 Địa 7.5 15 8 37.95 3
12 906 Hà Quỳnh Giang 11/5/2008 Hồng Lễ 8 7.7 Địa 7.25 14.5 7.75 37.95 4
10 964 Đinh Trúc Quỳnh 13/11/2008 Lý Tự Trọng 7.5 6.7 Địa 8 16 7.5 37.7 5
6 930 Nguyễn Nhật Linh 5/11/2008 Lý Tự Trọng 8.5 7.4 Địa 6.25 12.5 9 37.4 6
24 978 Nguyễn Huyền Trang 19/11/2008 Nobel 7 5.7 Địa 8.5 17 7.5 37.2 7
12 936 Lê Khắc Minh 21/12/2008 Đông Minh 8.5 7.8 Địa 6 12 8.5 36.8 8
4 958 Nguyễn Thị Phương Phư 7/7/2008 Quang Trung 8.25 8.9 Địa 6.25 12.5 7 36.65 9
13 967 Lê Phương Thảo 18/11/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 4.6 Địa 7.75 15.5 8.25 36.6 10
17 881 Nguyễn Diệu Anh 28/10/2008 Đông Bắc Ga 7 6.5 Địa 7 14 9 36.5 11
5 869 Nguyễn Thùy An 16/2/2008 Nhữ Bá Sĩ 8.5 8.4 Địa 6 12 7.5 36.4 12
13 907 Nguyễn Thu Giang 29/4/2008 Đông Bắc Ga 8 8.3 Địa 5.5 11 8.75 36.05 13
22 976 Trương Việt Tiến 26/11/2008 Điện Biên 7 7 Địa 6.75 13.5 8.5 36 14
29 893 Nguyễn Quỳnh Chi 19/6/2008 Điện Biên 8.25 6.3 Địa 6.75 13.5 7.75 35.8 15
15 909 Nguyễn Thị Phương Hà 05/7/2008 Tố Như 5.25 8.9 Địa 6.75 13.5 7.5 35.15 16
17 971 Lê Thị Biên Thùy 29/8/2008 Nguyễn Chích
Trần Mai 7 7.9 Địa 6.5 13 7.25 35.15 17
9 873 Hoàng Trúc Anh 9/1/2008 Ninh 7.75 7.2 Địa 6.25 12.5 7.5 34.95 18
16 940 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 08/3/2008 Đông Phú 8 7.6 Địa 5.75 11.5 7.5 34.6 19
Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
4 868 Nguyễn Lê Thu An 04/2/2008Trần Mai Ninh 8.5 5.8 Địa 6.5 13 7.25 34.55 20
28 922 Hoàng Gia Linh 21/12/2008 Lý Tự Trọng 7.25 4.9 Địa 7 14 8.25 34.4 21
17 911 Nguyễn Thu Hoài 26/5/2008 Quang Trung 8.25 6.8 Địa 6.25 12.5 6.75 34.3 22
4 898 Trần Thảo Khánh Dương30/10/2008Trần Mai Ninh 8 6.2 Địa 6.25 12.5 7.5 34.2 23
1 955 Phạm Quang Phúc 01/8/2008Trần Mai Ninh 6.5 7.8 Địa 6 12 7.5 33.8 24
9 963 Tạ Minh Quân 07/01/2008Trần Mai Ninh 7 9 Địa 5 10 7.75 33.75 25
11 905 Lương Viết Đức 8/10/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 7.3 Địa 6.25 12.5 6.5 33.55 26
18 972 Nguyễn Phương Thùy 12/11/2008 Đông Thọ 7.75 6.8 Địa 5.5 11 8 33.55 27
23 887 Hòang Gia Bảo 4/23/2008 Lý Tự Trọng 8.25 5.7 Địa 6 12 7.5 33.45 28
18 942 Cao Linh Ngọc 25/03/200 Trần Mai 8.25 6.9 Địa 5.5 11 7.25 33.4 29
8 902 Lê Duy Đức 27/12/2008
8 Quang Trung
Ninh 7.5 8.1 Địa 5 10 7.25 32.85 30
26 920 Dương Thị Tâm Lan 23/12/2008 Thiệu Dương 6.75 5.2 Địa 6 12 8.75 32.7 31
20 944 Lưu Minh Ngọc 13/10/200
28/5/2008TrầnNguyễn
Mai Ninh 8.5 8.2 Địa 4.5 9 7 32.7 32
16 910 Phạm Thu Hà 8 Chích 7.75 7.7 Địa 5.25 10.5 6.5 32.45 33
21 945 Nguyễn Thảo Nguyên 8/10/2008 Điện Biên 7 6.9 Địa 5.5 11 7.5 32.4 34
25 889 Hoàng Bảo Châu 8/11/2008Lê Đình Chinh 7.5 6.3 Địa 6.25 12.5 6 32.3 35
13 877 Lê Phương Anh 08/8/2008Trần Mai Ninh 8.25 6.8 Địa 5.5 11 6.25 32.3 36
20 974 Lê Anh Thư 05/8/2008 Minh Khai 7.75 8 Địa 4 8 8.5 32.25 37
29 983 Hoàng Trúc Vi 24/7/2008 Quang Trung 7.75 7.8 Địa 5.25 10.5 6 32.05 38
19 973 Lê Anh Thư 18/5/2008 Cù Chính Lan 6.75 7.3 Địa 5 10 8 32.05 39
6 960 Đinh Nhật Quang 4/8/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.5 Địa 5.5 11 6.25 32 40
18 882 Nguyễn Quang Anh 20/10/2008Trần Mai Ninh 6.75 8.4 Địa 5 10 6.75 31.9 41
12 876 Lê Phương Anh 27/1/2008Trần Mai Ninh 8 7.4 Địa 4.75 9.5 7 31.9 42
22 916 Hoàng Minh Hưng 4/1/2008 Quang Trung 7.5 6 Địa 5.5 11 7.25 31.75 43
29 953 Phạm Trang Nhung 08/11/2008Trần Mai Ninh 7 6.9 Địa 5.25 10.5 7.25 31.65 44
25 979 Nguyễn Mai Trang 06/5/2008 Điện Biên 7.5 6.1 Địa 6 12 6 31.6 45
25 919 Đỗ Gia Khánh 13/01/2008Trần Mai Ninh 7.5 6.6 Địa 5.25 10.5 7 31.6 46
4 928 Nguyễn Hoàng Linh 12/9/2008 Đông Thịnh 8 5.3 Địa 5.5 11 7.25 31.55 47
19 883 Nguyễn Thu Anh 20/2/2008Trần Mai Ninh 8 7.8 Địa 4.25 8.5 7.25 31.55 48

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
30 924 Lê Hà Linh 19/9/2008 Lê Lợi 7.5 6.5 Địa 5 10 7.5 31.5 49
2 956 Lê Nhật Phương 01/9/2008 Điện Biên 7.5 5.7 Địa 5.5 11 7.25 31.45 50
08/02/200
23 917 Nguyễn Việt Hưng Quảng Hưng 7.5 5.9 Địa 5.25 10.5 7.5 31.4 51
8
22 886 Phạm Nguyễn Hồng Anh16/12/2008Trần Mai Ninh 8 8.2 Địa 4 8 7 31.2 52
23 977 Hoàng Mai Trang 27/7/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.4 Địa 4 8 7.25 31.15 53
19 913 Ngô Thị Khánh Huyền 1/9/2008Nguyễn Hồng Lễ 6.75 5.1 Địa 6 12 7.25 31.1 54
3 897 Lê Thùy Dung 24/02/2008 Trần Phú 8 5.2 Địa 5.5 11 6.75 30.95 55
21 975 Hà Việt Thy 18/3/2008 Lý Tự Trọng 7 5.6 Địa 5.5 11 7.25 30.85 56
15 969 Lê Anh Thơ 29/4/2008 Trần Phú 7.5 4.6 Địa 5.5 11 7.5 30.6 57
6 870 Phạm Thị Thiên An 28/12/2008Trần Mai Ninh 8.25 7.8 Địa 3.75 7.5 7 30.55 58
8 962 Nguyễn Kim Ngọc Quân 9/4/2008 Điện Biên 7.5 8.2 Địa 3.5 7 7.75 30.45 59
26 980 Hoàng Ngọc Tuấn 02/6/2008Trần Mai Ninh 7.25 8.3 Địa 4.25 8.5 6.25 30.3 60
15 879 Lê Việt Anh 30/5/2008Trần Mai Ninh 7.5 7 Địa 4.25 8.5 7.25 30.25 61
19 943 Lâm Như Ngọc 04/8/2008 Lý Tự Trọng 8 7.4 Địa 4.5 9 5.75 30.15 62
7 931 Trần Ngọc Khánh Linh 02/11/2008 Lý Tự Trọng 8 6.6 Địa 4.5 9 6.5 30.1 63
10 934 Phùng Lê Hải Ly 14/01/2008Nguyễn Chích 7.5 6 Địa 5 10 6.5 30 64
30 954 Lê Tiến Phi 8/1/2008 Nguyến Du 7.25 4.9 Địa 5.25 10.5 7.25 29.9 65
2 896 Nguyễn Văn Cường 04/02/2008Trần Mai Ninh 7.5 5.4 Địa 4.75 9.5 7.5 29.9 66
28 982 Ngô Thanh Vân 08/7/2008Trần Mai Ninh 6.5 6.4 Địa 4.75 9.5 7.5 29.9 67
3 927 Nguyễn Bảo Linh 08/02/2008Trần Mai Ninh 7.75 5.2 Địa 5 10 6.75 29.7 68
11 875 Lê Hồng Anh 14/4/2008 Minh Khai 7 7.1 Địa 4 8 7.5 29.6 69
24 948 Nguyễn Yến Nhi 16/6/2008 Nguyễn Chích
Quang 8 6 Địa 4 8 7.5 29.5 70
16 970 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 2/2/2008 Trung 7 5.2 Địa 5.5 11 6.25 29.45 71
14 908 Lê Thị Thu Hà 26/7/2008 Đông Hải 7 5.7 Địa 5.25 10.5 6.25 29.45 72
6 900 Trương Lê Linh Đan 3/1/2008 Chu Văn An 7 2.8 Địa 6.25 12.5 6.75 29.05 73
10 874 Lê Hà Anh 11/5/2008 Lý Tự Trọng 6.75 6 Địa 5 10 6.25 29 74
8 872 Đỗ Nguyễn Việt Anh 7/3/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6.6 Địa 4.25 8.5 7 28.6 75
17 941 Lê Huyền Ngân 28/1/2008 Trần Phú 7.75 5.8 Địa 4.5 9 6 28.55 76
24 888 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/12/2008Trần Mai Ninh 7.25 7.6 Địa 3.5 7 6.5 28.35 77

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
1 895 Vũ Yến Chi 16/11/2008 Đông Bắc Ga 7.75 6.5 Địa 2.75 5.5 8.5 28.25 78
7 871 Đặng Lê Diệp Anh 16/8/2008 Quang Trung 8 6.2 Địa 3.5 7 7 28.2 79
30 984 Đinh Bảo Vy 4/1/2008 Trần Mai Ninh 7 6.2 Địa 4.5 9 5.75 27.95 80
1 925 Lê Khánh Linh 17/9/2008 Quang Trung 8 4.6 Địa 4 8 7.25 27.85 81
18 912 Phạm Nguyễn Việt Hoàn 18/6/2008 Quang Trung 8 6.6 Địa 3.25 6.5 6.75 27.85 82
30 894 Vũ Quỳnh Chi 26/6/2008 Minh Khai 6.25 6.3 Địa 4 8 7.25 27.8 83
11 935 Lê Thị Thanh Mai 16/9/2008 Điện Biên 7.5 5 Địa 3.25 6.5 8.5 27.5 84
5 959 Vũ Thu Phương 30/10/2008Trần Mai Ninh 8.5 5.8 Địa 2.75 5.5 7.25 27.05 85
26 890 Nguyễn Khánh Chi 6/9/2008 Trần Mai 7.75 8.2 Địa 2.5 5 6 26.95 86
8 932 Vũ Phạm Phương Linh 13/9/2008 Quang Trung
Ninh 8.25 4.4 Địa 3.75 7.5 6.75 26.9 87
16 880 Lưu Đức Anh 20/5/2008Trần Mai Ninh 7.25 6.4 Địa 3 6 7.25 26.9 88
20 914 Nguyễn Thị Diệu Huyền 6/12/2008 Trần Phú 6.75 3.5 Địa 4.75 9.5 7 26.75 89
25 949 Phạm Thảo Nhi 14/11/2008 Quảng Tâm 7.75 4.5 Địa 3.75 7.5 7 26.75 90
9 933 Hồ Phương Ly 10/6/2008Trần Mai Ninh 6.75 5.3 Địa 3.5 7 7.25 26.3 91
14 938 Nguyễn Trà My 17/11/2008 Quang Trung 8 6.7 Địa 2.75 5.5 6 26.2 92
2 926 Lê Thị Khánh Linh 14/5/2008 Đông Văn 6.25 4.4 Địa 4 8 7.25 25.9 93
13 937 Lê Mai Minh 8/10/2008 Điện Biên 7.75 6.2 Địa 2.25 4.5 7.25 25.7 94
21 915 Trịnh Khánh Huyền 17/3/2008Trần Mai Ninh 7.5 5.1 Địa 3 6 7 25.6 95
24 918 Lê Phạm Gia Khang 17/12/2008Nguyễn Văn Trỗi 6 6.8 Địa 3 6 6.75 25.55 96
20 884 Nguyễn Việt Anh 14/5/2008Trần Mai Ninh 6.75 6.3 Địa 2.75 5.5 7 25.55 97
27 951 Trịnh Thị Yến Nhi 16/11/2008 Quảng Tâm 8.25 3.7 Địa 3 6 7.25 25.2 98
10 904 Lê Trọng Anh Đức 03/02/2008 Lý Tự Trọng 7 4.6 Địa 3.5 7 6 24.6 99
27 921 Dương Ngọc Linh 7/2/2008 Lý Tự Trọng 6.75 5.5 Địa 4 8 4.25 24.5 100
12 966 Nguyễn Hữu Sơn 04/3/2008 Quảng Hưng 6.25 4.6 Địa 3.25 6.5 6.75 24.1 101
29 923 Hồ Ngọc Linh 24/7/2008 Điện Biên 6.5 4.3 Địa 3 6 7.25 24.05 102
5 929 Nguyễn Hồ Gia Linh 29/1/2008 Minh Khai 7.75 5.3 Địa 2 4 7 24.05 103
7 901 Trần Tiến Đạt 7/12/2008 Quảng Tâm 6 2.7 Địa 3.75 7.5 7 23.2 104
14 878 Lê Văn Đức Anh 21/2/2008 Quang Trung 6.5 5.4 Địa 2.25 4.5 6.75 23.15 105
28 892 Nguyễn Linh Chi 29/11/2008 Đông Thọ 7.75 5.4 Địa 1.5 3 6.75 22.9 106

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
15 939 Nguyễn Thị Mỹ 13/9/2008 Quảng Cư 7 6 Địa 1 2 7.25 22.25 107
14 968 Nguyễn Phương Thảo 26/2/2008Trần Mai Ninh 6.5 3.4 Địa 2.5 5 7 21.9 108
27 981 Lữ Đức Tuấn 13/4/2008 Lý Tự Trọng 3.75 6.2 Địa 2.5 5 6.5 21.45 109
3 957 Nguyễn Hà Phương 10/5/2008 Điện Biên 7 4 Địa 1.75 3.5 6 20.5 110
5 899 Vương Ánh Dương 2/12/2008 Quang Trung 7.5 1.8 Địa 2 4 6.5 19.8 111
Trần Mai
27 891 Nguyễn Khánh Chi 6/9/2008 Địa
Ninh
1 985 Phạm Lê Mai An 8/8/2008 Thiệu Đô 8.25 9.4 Anh 7.5
Trần Mai
2 986 Âu Hoàng Đức Anh 5/9/2008 7.75 9.5 Anh 7.75
Ninh
3 987 Bùi Châu Anh 8/6/2008 Nguyễn Du 7.25 8 Anh 6
4 988 Doãn Việt Anh 29/6/2009 Nguyễn Chích v Anh
16/10/200
5 989 Dương Thiệu Anh Đông Bắc Ga 8 9.6 Anh 8.75
8
6 990 Dương Tống Lam Anh 24/02/200 Trần Mai 7.5 9.3 Anh 8
7 991 Đinh Thị Hà Anh 8
07/02/2008Trần Ninh
Mai Ninh 8 9.1 Anh 8.75
8 992 Đỗ Quang Anh 14/8/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.5 8.5 Anh 9
9 993 Hà Việt Anh 28/06/2008Nguyễn Chích 6 9.7 Anh 9
10 994 Hoàng Phương Anh 31/8/2008 Quảng Tâm 7.5 9.3 Anh 7
Nguyễn
11 995 Hoàng Thị Châu Anh 20/2/2008 7.25 9.5 Anh 8.5
Hồng Lễ
12 996 Lê Hoàng Anh 28/7/2008 Trần Mai 7 8.8 Anh 6.5
13 997 Lê Lưu Diệp Anh 25/5/2008NguyễnNinh
Hồng Lễ 6.5 8.1 Anh 5.75
Trần Mai
14 998 Lê Minh Anh 13/7/2008 8.25 9.5 Anh 8.25
Ninh
15 999 Lê Phương Anh 04/01/2008 Triệu Sơn 7.5 7.8 Anh 8.25
16 1000 Lê Thị Tâm Anh 13/01/2008Lê Thánh Tông 7.25 9.5 Anh 8.5
17 1001 Lê Thị Nguyễn
Lương Vân AnhTrâm 20/8/2008 LýTrần
Tự Trọng
Mai 8.25 9.8 Anh 7.5
18 1002 Anh 15/4/2008 Ninh 8.5 9 Anh 6.5
19 1003 Mai Hà Anh 10/5/2008 Chu Văn An 6 9 Anh 6.5
20 1004 Mai Thùy Anh 19/5/2008Trần Mai Ninh Anh
Nguyễn Hoàng Châu Trần Mai
21 1005 12/2/2008 7.75 9.4 Anh 7.5
Anh Ninh
22 1006 Nguyễn Linh Anh 24/6/2008 Điện Biên 8.25 7.2 Anh 7.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
23 1007 Nguyễn Minh Anh 6/3/2008 Minh Khai 8.25 9.1 Anh 8.75
24 1008 Nguyễn Ngọc Anh 8/10/2008Trần Mai Ninh 6.75 8.9 Anh 8
25 1009 Nguyễn Phạm Đức Anh 17/02/200 Trần Mai 7.5 9.5 Anh 8
Nguyễn
26 1010 Nguyễn Phương Anh 8
2/10/2008 Ninh 7.25 9 Anh 7
Chích
27 1011 Nguyễn Quang Anh 27/9/2008 Đông Hương 6.25 9.3 Anh 6.25
28 1012 Nguyễn Thị Mai Anh 24/9/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.5 9.4 Anh 8.5
29 1013 Nguyễn Thị Mai Anh 4/11/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 9.2 Anh 8.5
1 1014 Nguyễn Thị Minh Anh 26/8/2008 Điện Biên 7.25 8.4 Anh 7.5
2 1015 Nguyễn Tùng Anh Quảng Tâm
Trần Mai 6 3.2 8.25
3 1016 Trần Ngọc Hoài Anh 27/3/2008 Ninh 8.25 9.6 Anh 8.75
4 1017 Trần Ngọc Minh Anh 4/12/2008 Điện Biên 8 7.7 Anh 5.75
5 1018 Trần Thị Phương Anh 28/10/2008 Nguyễn Du 7.5 9.5 Anh 8.5
6 1019 Trịnh Quang Anh 07/01/2008 Yên Cát 7.5 8.3 Anh 9
7 1020 Vũ Phạm Quỳnh Anh 04/02/2008 Thống Nhất 7 6.7 Anh 7.5
8 1021 Vũ Phương Anh 12/5/2008 Lam Sơn 8.5 8.5 Anh 7.5
9 1022 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/4/2008 Trung Chính 7.5 9.4 Anh 7.5
10 1023 Nguyễn Tự Bách 5/3/2008 Điện Biên 8 9.6 Anh 7.5
11 1024 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2008Trần Mai Ninh 7.5 9.3 Anh 8.5
12 1025 Nguyễn Lê Gia Bảo 30/11/2008 Minh Khai 7.75 7.8 Anh 8.25
13 1026 Thái Gia Bảo 20/1/2009Trần Mai Ninh Anh
14 1027 Hoàng Nhật Bình 8/1/2008 Lê Quý Đôn 7 9.3 Anh 9
15 1028 Lê An Bình 12/12/2008Trần Mai Ninh 8 9.4 Anh 8.75
16 1029 Trần Lê Bình 04/2/2008 Điện Biên 7.5 8.6 Anh 8.5
17 1030 Đậu Hà Châu 3/5/2008 Nguyễn Du 7 7.5 Anh 7.75
18 1031 Lê Bảo Châu 19/02/200 Quang 7.5 9.6 Anh 8.25
19 1032 Lê Phan Minh Châu 8
13/11/2008 ChuTrung
Văn An 7.75 8.2 Anh 8.5
30/12/200 Nguyễn
20 1033 Nguyễn Bảo Châu Nguyễn 8 9.7 Anh 9
8 Chích
21 1034 Lại Thảo Chi 29/6/2008 Chích 8.25 7.2 Anh 8

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
22 1035 Lê Thị Quỳnh Chi 18/8/2008Trần Mai Ninh 8 8 Anh 8.5
23 1036 Ngọ Thùy Chi 7/10/2009 LýTrần
20/11/200 Tự Trọng
Mai 4.25 3.6 Anh v
24 1037 Nguyễn Quỳnh Chi 8 Ninh 8.5 8.7 Anh 8.25
25 1038 Nguyễn Tuệ Linh Chi 29/4/2008 Trần Phú 8 9.6 Anh 7.75
26 1039 Nông Thị Kim Chi 20/8/2008 Triệu Sơn 8.5 7.7 Anh 7.5
27 1040 Phạm Quỳnh Chi 10/02/2009 Đông Lĩnh
Trần Mai Anh
28 1041 Lê Minh Diệp 29/7/2008 Ninh 8.25 9.4 Anh 7.5
29 1042 Mai Ngọc Diệp 21/1/2008 Quang Trung 8 9.1 Anh 7.25
1 1043 Thiều Thanh Diệp 5/9/2008 Đông Thọ
Trần Mai 7.75 9 Anh 8
2 1044 Hà Anh Dũng 12/2/2008 Ninh 7.5 8.9 Anh 7.75
Nguyễn
3 1045 Lương Trung Dũng 24/1/2008 7.25 9.6 Anh 7.25
Hồng Lễ
4 1046 Lê Nhất Duy 07/4/2008 Quảng Chính 8.25 8.7 Anh 7.25
5 1047 Trần Đức Duy 4/3/2009 Quang Trung Anh
Trần Mai
6 1048 Phạm Minh Duyên 22/5/2008 8 9.5 Anh 9
Ninh
7 1049 Lâm Thuỳ Dương 31/8/2008 Điện Biên 8 5.8 Anh 4.75
Trần Mai
8 1050 Lê Ngọc Đăng Dương 19/8/2008 7 7.6 Anh 7.75
Ninh
Trần Mai
9 1051 Lê Thuỳ Dương 4/12/2008 7.75 9.7 Anh 7.5
Ninh
10 1052 Nguyễn Tài Dương 02/01/2008 Triệu Sơn 6.25 7.7 Anh 6.75
11 1053 Trần Văn Dương 13/12/200 Nguyễn Du 6.5 9.1 Anh 7
12 1054 Nguyễn Linh Đan 8
20/11/200 Minh Khai
Nguyễn Văn 7.5 8.5 Anh 8.5
13 1055 Nguyễn Linh Đan 8 Trỗi 7.25 9.1 Anh 9
14 1056 Phạm Uyển Linh Đan 19/4/2008Trần Mai Ninh 7.75 8 Anh 7.25
15 1057 Nguyễn Thị Anh Đào 27/10/2009 Hoằng Tân
Trần Mai 4 9.1 Anh v
16 1058 Lưu Thành Đạt 5/7/2008 Ninh 7.75 9.6 Anh 7.75
18/11/200
17 1059 Lê Hồng Đăng Nhữ Bá Sĩ 7.75 9.4 Anh 8
8
18 1060 Trương Hải Đăng 01/5/2008 Lê Đình Kiên 8 9.1 Anh 8
19 1061 Bùi Sỹ Đức 22/8/2008 Đông Bắc Ga v v Anh v
20 1062 Hà Công Đức 13/9/2008 Triệu Sơn 7.5 9.5 Anh 8.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
21 1063 Lê Hoàng Minh Đức 24/9/2009 Nhữ Bá Sỹ 4 9.2 Anh v
22 1064 Lê Minh Đức 25/9/2008 TT Vạn Hà 8 9.9 Anh 7
23 1065 Lê Thị Xuân Giang 03/01/2009 Nhữ Bá Sỹ 5 8.5 Anh v
24 1066 Phạm Lê Hương Giang 27/1/2008 Nguyễn Du 8.5 9.6 Anh 8.5
Trần Mai
25 1067 Phạm Thu Giang 3/7/2008 8 9.2 Anh 8.75
Ninh
26 1068 Quách Thị Hương Giang 08/10/2008Trần Mai Ninh 8.5 8.8 Anh 6.75
27 1069 Lê Thu Hà 06/02/2008Trần Mai Ninh
Lý Thường 8 9.3 Anh 8.5
28 1070 Mai Ngọc Hà 15/1/2008 Kiệt 7.75 8 Anh 6.5
Trần Mai
29 1071 Nguyễn Lê Vân Hà 7/1/2008 8.5 9.7 Anh 7.75
Ninh
1 1072 Nguyễn Ngọc Hà 22/6/2009Trần Mai Ninh Anh
2 1073 Nguyễn Ngọc Hà 22/9/2008 Lê Đình Kiên 8.75 9.8 Anh 7
3 1074 Phạm Ngọc Hà 5/8/2008 Minh Lộc
Trần Mai v 6.4 Anh 2.75
4 1075 Hồ Khánh Hạ 4/5/2008
16/10/200 Ninh 8.75 9.1 Anh 6
5 1076 Thịnh Bùi Trang Hạ 8 Chu Văn An 5.25 9.2 Anh 8.5
6 1077 Trần Hồ Ngọc Hải 15/2/2008 Quảng Thịnh 6.25 7.5 Anh 6
7 1078 Nguyễn Ngọc Hân 23/9/2008 Quang Trung 8 8.7 Anh 6.25
8 1079 Hoàng Thục Hiền 16/02/2008Trần Mai Ninh 8 9.2 Anh 8.5
9 1080 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/2008Trần Mai Ninh 8 9 Anh 8.5
10 1081 Trần Học Minh Hiếu 16/1/2008 Trung Sơn 7.5 9.2 Anh 7
11 1082 Trương Thanh Hiếu 20/9/2008 Trần Phú 7.75 8.1 Anh 7.25
12 1083 Nguyễn Trần Nhật Hoa 29/9/2008 Lê Đình Kiên 7.75 8.8 Anh 7.5
13 1084 Lường Việt Hoàng 23/9/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.25 10 Anh 7.25
14 1085 Nguyễn Huy Hoàng 17/4/2008 Lý Tự Trọng 7 6.2 8
15 1086 Trịnh Việt Hoàng 25/3/2008 Tây Đô 7.25 8 Anh 4.75
Trần Mai
16 1087 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/9/2008 8.75 9.6 Anh 8.5
Ninh
17 1088 Đỗ Mạnh Hùng 09/12/200 Minh Khai v v v
18 1089 Nguyễn Quang Huy 8.
27/9/2008 Trung Sơn 7.75 8.5 Anh 7
19 1090 Trịnh Gia Huy 04/11/2008Lý Thường Kiệt 7 9.6 Anh 6.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
20 1091 Trịnh Việt Huy 19/5/2009Trần Mai Ninh v v Anh v
21 1092 Vũ Quang Huy 03/3/2008Nguyễn Văn Trỗi 6.25 8.1 Anh 7.5
22 1093 Trần Thanh Huyền 01/7/2008 Nguyễn Chích 8 9.7 Anh 5.75
23 1094 Hà Hoàng Khánh Hưng 31/1/2008 Quang Trung 6.5 10 Anh 8.5
24 1095 Nguyễn Khắc Quang Hưn 9/7/2009 Nhữ Bá Sỹ 5 8.1 Anh v
24/11/200 Trần Mai
25 1096 Dương Thảo Khánh 7.5 9.6 Anh 7.25
8 Ninh
26 1097 Hoàng Đỗ Minh Khánh 27/9/2008 Điện Biên 7.5 8.6 Anh 7
27 1098 Mai Đức Khánh 20/11/2008 Trần Phú 6.5 6.6 7
28 1099 Ngô Vân Khánh 02/11/2008 Tây Đô 7.5 9.4 Anh 6.5
29 1100 Nguyễn Gia Khánh 01/9/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.4 Anh 8
1 1101 Trần Lâm Quang Khánh 30/10/2008Trần Mai Ninh 7.25 9.4 Anh 6.75
2 1102 Mai Trực Khiêm 4/7/2008 Chu Văn An 6.75 9.2 Anh 8
3 1103 Nguyễn Đồng Đăng Khoa25/12/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.25 9.2 Anh 7.75
4 1104 Nguyễn Công Khôi 22/5/2008 Nguyễn Chích
Nguyễn 7.75 5.9 7.25
5 1105 Cầm Minh Khuê '7/4/2008 Hồng Lễ 8.75 9.8 Anh 9
6 1106 Phạm Đỗ Anh Khuê 27/6/2008 Trần Mai 8.25 9.8 Anh 8
7 1107 Trịnh Trung Kiên Ninh
15/6/2008Nguyễn Văn Trỗi 7 8.2 Anh 8.25
8 1108 Võ Trung Kiên 09/8/2008 Minh Khai 7.5 6.7 Anh 7
9 1109 Hoàng Lan 7/11/2008 Yên Phong 7.5 6.3 Anh 6
10 1110 Vũ Thế Lâm 17/3/2008 Đông Thọ 8 7.4 Anh 6.5
Trần Mai
11 1111 Hoàng Yến Lê 18/2/2008 7.75 9.4 Anh 8.5
Ninh
12 1112 Trần Gia Lê 23/9/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.75 8.6 Anh 8.25
13 1113 Đỗ Lê Trúc Linh 27/5/2009Trần Mai Ninh 8.8 Anh v
14 1114 Hà Thùy Linh 09/8/2008 Đông Khê 9.8 Anh 7.75
15 1115 Lê Hà Linh 09/5/2008Trần Mai Ninh 7.5 9 Anh 7.25
16 1116 Lê Hà Linh 30/5/2008 LêTrần
QuýMai
Đôn 7.75 9.4 Anh 8.5
17 1117 Lê Hoàng Linh 8/3/2008 Ninh 7.5 9.6 Anh 8.5
18 1118 Lê Như Hà Linh 31/10/2008 Quang Trung 8 6.9 Anh v

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
19 1119 Lê Phương Linh 3/9/2008 Quang Trung 7.25 9.4 Anh 8.5
20 1120 Lê Phương Linh 1/6/2008 Quang Trung 7.5 8.4 Anh 7.5
21 1121 Lê Phương Linh 11/8/2008Trần Mai Ninh 7.75 9.8 Anh 8.75
22 1122 Lê Phương Linh 11/6/2009 Nhữ Bá Sỹ 5.75 7.6 Anh v
23 1123 Lữ Tuệ Cẩm Linh 26/12/2008 Trung Sơn 7.75 8.5 Anh 6.5
24 1124 Mai Phương Linh 1/1/2008 Chu Văn An 7.75 9.8 Anh 7.25
25 1125 Nguyễn Gia Linh 16/8/2008Trần Mai Ninh 8 9.6 Anh 9
Trần Mai
26 1126 Nguyễn Hoàng Linh 11/5/2008 Trần Mai 7.75 8.4 Anh 7.25
Ninh
27 1127 Nguyễn Khánh Linh 24/3/2008 Ninh 7.75 8.8 Anh 8.5
20/12/200 Trần Mai
28 1128 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 8.25 9.6 Anh 8.5
8 Ninh
29 1129 Nguyễn Phương Linh 14/4/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 9.8 Anh 8.5
Nguyễn
1 1130 Nguyễn Phương Linh 1/5/2008 8.5 9.6 Anh 8.75
Hồng Lễ
2 1131 Nguyễn Thị Lê Linh 4/12/2008 Nobel 6.25 8.2 Anh v
3 1132 Trịnh Phương Linh 05/9/2008 Thống Nhất 7.5 5 Anh 7.5
4 1133 Trịnh Tiểu Loan 24/3/2009Trần Mai Ninh 6.5 7 Anh v
5 1134 Đỗ Gia Long 27/7/2008
Trần Phú - Nông Cống 7 7.6 Anh 7.5
6 1135 Lê Hải Long 6/3/2008 Trần Mai Ninh 7 9.2 Anh 7.25
7 1136 Nguyễn Hà Gia Long 02/01/2008 Quang Trung 8 9.2 Anh 7
8 1137 Nguyễn Thiên Long 7/7/2008Nguyễn Hồng Lễ 7.75 8.2 Anh 7.25
9 1138 Trương Tiến Long 9/9/2008 Đông Hải, 8.25 8.6 Anh 7.5
10 1139 Nguyễn Huy Lộc 03/9/2008Trần Mai Ninh 8.25 9 Anh 8.5
11 1140 Nguyễn Hà Thảo Ly 03/01/2008Lê Thánh Tông 7.5 9.6 Anh 9
12 1141 Nguyễn Hương Mai 15/2/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 9.2 Anh 8.5
13 1142 Nguyễn Phương Mai 6/8/2009 Nhữ Bá Sỹ 3.75 9 Anh v
14 1143 Phạm Thanh Mai 27/5/2008 Điện Biên 8.5 9.1 Anh 7.5
15 1144 Trần Vũ Hiền Mai 28/12/200 Điện Biên 7.25 9.4 Anh 7.25
16 1145 Trịnh Tuyết Mai 8
18/01/2009Trần Mai Ninh 8 Anh v
17 1146 Nguyễn Văn Mạnh 20/02/2008Trần Mai Ninh 7.75 9 Anh 8.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
18 1147 Lê Hoàng Minh 03/5/2008Trần Mai Ninh 8 9.4 Anh 8.75
Nguyễn
19 1148 Lê Khánh Minh 18/2/2008 6.75 9.2 Anh 8.5
Hồng Lễ
20 1149 Lê Nguyễn Cao Minh 10/11/2008Lê Thánh Tông 7 7.4 Anh 5.75
21 1150 Nguyễn Đức Minh 31/7/2008Trần Mai Ninh v 9.8 Anh v
22 1151 Nguyễn Hữu Minh 26/08/2008Nguyễn Chích 7.75 9.2 Anh 7.5
23 1152 Dương Hải My 13/01/2008
Nguyễn Văn Trỗi 8 6.8 Anh 7.75
24 1153 Hoàng Thảo My 29/10/2008 Lê Hữu Lập 7 8.8 Anh 8
Trần Mai
25 1154 Lê Hoàng Trà My 8/7/2008 7.75 9 Anh 8.5
Ninh
26 1155 Lê Mai Diệu My 08/12/2008 Lý Tự Trọng 8 9.5 Anh 7.5
27 1156 Lê Nguyễn Tuệ My 27/11/2008 Chu Văn An 8 9.8 Anh 7.5
28 1157 Lê Thảo My 12/8/2008 Nhữ Bá Sỹ 8 8.2 Anh 8.75
29 1158 Nguyễn Thảo My 5/2/2008 Trần Mai Ninh 8.25 9.3 Anh 7.5
1 1159 Nguyễn Thị Hà My 11/11/200 Trần Mai 8.5 9.8 Anh 9
2 1160 Trương Hà My 8
8/10/2008 NinhSơn
Trung 7.25 5 Anh 5.25
3 1161 Vũ Khánh Huyền My 14/8/2008 Nông Cống 6.75 7.3 Anh 8.25
4 1162 Lưu Lê Na 11/2/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.25 9.5 Anh 7.5
5 1163 Nguyễn Hiếu Nam 20/9/2008 Đông Hải 6 9.1 Anh 6.25
6 1164 Nguyễn Phương Nga 04/01/2008 Minh Khai 8 9.2 Anh 7
7 1165 Trịnh Tuyết Nga 7/11/2008 Nguyễn Du 775 9.4 Anh 7.5
Trần Mai
8 1166 Cao Ngọc Thiên Ngân 21/3/2008 8 8.7 Anh 8
Ninh
9 1167 Lê Hoàng Ngân 04/01/2008 Minh Khai v v Anh v
Trần Mai
10 1168 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/7/2008 8.25 9.5 Anh 7.75
Ninh
11 1169 Trần Thanh Ngân 14/4/2008 Quang Trung 7.75 9.1 Anh 6.25
12 1170 Hoàng Khánh Ngọc 3/12/2008 Vinschool 7.75 5.4 Anh 0.5
13 1171 Hoàng Minh Ngọc 7/10/2008Trần Mai Ninh 8.75 9.8 Anh 8
14 1172 Lê Như Ngọc 5/10/2008 Trần Phú 8.25 6.9 Anh 6.25
15 1173 Mai Như Ngọc 28/10/2008 Chu Văn An 7.25 8.4 Anh 8.25
16 1174 Nguyễn Bảo Ngọc 12/2/2008Lý Thường Kiệt 7.75 9.8 Anh 7.5

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
17 1175 Nguyễn Ngọc Mi Lan 23/3/2008 Nhữ Bá Sỹ 8.5 9.2 Anh 7.5
18 1176 Nguyễn Minh Ngọc 27/10/2008 Nguyễn Du 8.25 9.3 Anh 7.25
19 1177 Trần Bích Ngọc 26/6/2008 Đông Bắc Ga
Nguyễn 8 9.6 Anh 8.75
20 1178 Trần Thị Như Ngọc 5/9/2008 Hồng Lễ 7.75 8.3 Anh 7.5
21 1179 Trịnh Minh Ngọc 30/7/2008 Nguyễn Du 7.75 9.1 Anh 7.5
Trần Mai
22 1180 Vũ Minh Ngọc 29/1/2008 8.25 9.3 Anh 8.75
Nguyễn Thị Minh Ninh
23 1181 28/5/2008 Quảng Châu
Trần Mai 8 7.2 Anh 5.75
Nguyệt
24 1182 Bùi Hoàng Nhật 1/1/2008 Ninh 8 8.8 Anh 8.25
25 1183 Nguyễn Minh Nhật 23/8/2008 Yên Cát 7.5 9.7 Anh 6.25
26 1184 Dương Gia Nhi 21/6/2008 Chu Văn An 7.75 8.9 Anh 6.25
27 1185 Lê Ngọc Nhi 30/9/2009Trần Mai Ninh Anh
28 1186 Nguyễn Yến Nhi 22/2/2008 Quang Trung 7.75 8.5 Anh 5
29 1187 Lê Thiều Hằng Nhung 15/10/2008 Yên Tâm 7.75 8.4 Anh 7.25
1 1188 Lê Thiều Phương Nhung 15/10/2008 Yên Tâm 7.25 8.6 Anh 8.5
2 1189 Nguyễn Hồng Nhung 09/9/2008 Thống Nhất 8 6.2 Anh 6.25
3 1190 Phạm Thanh Nhường 29/10/2008 Nguyễn Du 8.25 9.4 Anh 7.25
4 1191 Mai Hoàng Phan 17/2/2008Lý Thường Kiệt 8.25 9.2 Anh 7.5
5 1192 Trần Tuấn Phan 9/12/2008 Nguyễn Chích 7.75 9.2 Anh 7.5
6 1193 Lương Hòa Phát 16/7/2008 Quang Trung 7.5 7.8 Anh 7.75
7 1194 Nguyễn Đình Tiến Phát 20/9/2009Trần Mai Ninh v 7.7 Anh v
8 1195 Lê Hồng Phong 29/11/2008 Triệu Sơn 7 9.2 Anh 8.25
9 1196 Lê Minh Phong 28/8/2008 Lê Lợi 7.5 6 8.5
10 1197 Trần Lưu Phú 01/02/2009 Nhữ Bá Sỹ 7.5 8.3 Anh v
11 1198 Đỗ Đoàn Mai Phương 2/6/2008 Trần Mai 8.25 10 Anh 8
Trần Mai
12 1199 Đỗ Thu Phương 5/11/2008 Ninh 8 9.4 Anh 7.25
Ninh
13 1200 Lê Hà Phương 10/10/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.7 Anh 7.5
14 1201 Lê Minh Phương 21/10/2009 Lý Tự Trọng 3.75 6.2 Anh v
15 1202 Lê Trần Bích Phương 12/2/2009Trần Mai Ninh Anh

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
16 1203 Lưu Minh Phương 15/8/2008 Quang Trung 7 9.2 Anh 7.25
17 1204 Nguyễn Minh Phương 26/2/2008 Điện Biên 7 9.5 Anh 7.25
Trần Vũ Nguyên Nguyễn
18 1205 7/10/2008
16/12/200 7.75 9.7 Anh 8.5
Phương Hồng Lễ
19 1206 Lê Anh Quang 8 Nhữ Bá Sỹ 8.25 9 Anh 8
20 1207 Nguyễn Văn Quang 18/3/2008 Đông Minh 8.5 9.4 Anh 8.25
Trần Mai
21 1208 Phạm Lê Tuệ Quân 2/7/2008 8.5 9.7 Anh 8.5
Ninh
22 1209 Trương Kiến Quốc 23/11/2008 Quang Trung 7.75 7.4 7.5
23 1210 Lê Tú Quyên 20/8/2008 Lý Tự Trọng 8 8.5 Anh 8.25
24 1211 Trần Đỗ Quyên 27/02/2008
TTTHCS
Thường Xuân
Điện 7.75 9.4 Anh 7.5
25 1212 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 6/2/2008 Biên 7.5 9.2 Anh 7
26 1213 Mai Như Quỳnh 12/6/2008Trần Mai Ninh 8 7.8 Anh 8
27 1214 Nguyễn Như Quỳnh 15/4/2008 Triệu Sơn 7.25 8.6 Anh 7
Nguyễn Thị Thảo
28 1215 12/7/2008 Lý Nguyễn
25/11/200 Tự Trọng 7.5 9.1 Anh 6.5
Quỳnh
29 1216 Nguyễn Đỗ Hạ Sam 8 Hồng Lễ 7.5 9.9 Anh 7.5
1 1217 Lê Bá Tấn Tài 7/8/2008 Nguyễn Chích 7.75 9.4 Anh 7.75
2 1218 Lê Thị Minh Tâm 8/1/2008 Hoàng Sơn 8 9.4 Anh 7.75
3 1219 Phạm Minh Tâm 23/6/2008 Yên Cát 7.5 9.8 Anh 8.75
Trần Mai
4 1220 Trần Anh Tâm 23/3/2008 8 9.4 Anh 8.75
Ninh
5 1221 Trần Lê Thanh Tâm 13/8/2009 Quang Trung Anh
6 1222 Lê Khánh Hà Thảo 26/2/2009Trần Mai Ninh 3 8.2 Anh v
Trần Mai
7 1223 Lê Nguyễn Diệu Thảo 3/12/2008 7.75 9.6 Anh 8.75
Ninh
8 1224 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/9/2009 Trần Mai Ninh Anh
9 1225 Nguyễn Việt Khánh Thảo11/01/2008 Đông Bắc Ga 8 8.6 Anh 8.5
10 1226 Viên Nguyên Thảo 11/10/2008 Nguyễn Du 7.5 6.8 Anh 7
11 1227 Lê Đức Thắng 22/8/2008Nguyễn Văn Trỗi 7 9.2 Anh 8.5
14/10/200
12 1228 Nguyễn Hải Thu Nhữ Bá Sỹ 8.5 9.8 Anh 8.25
8
13 1229 Nguyễn Đức Thuận 4/8/2008 Điện Biên 6.5 9.6 Anh 6.25
14 1230 Nguyễn Thị Thanh Thúy 04/9/2008 Quang Trung 7.5 9.8 Anh 7.25

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
15 1231 Lê Hà Thư 7/1/2008 Điện Biên 7.25 4.4 5.25
16 1232 Lê Như Hà Thư 9/5/2008 Trần Mai Ninh Anh
17 1233 Nguyễn Lê Anh Thư 24/8/2009 Nhữ Bá Sỹ 7 8.2 Anh v
18 1234 Nguyễn Lê Thanh Thư 7/10/2008 Đông Thọ 7.5 7.6 7.25
19 1235 Trần Minh Thư 12/10/2008Trần Mai Ninh 7.75 8.4 8.75
20 1236 Trịnh Anh Thư 25/7/2008Trần Mai Ninh 7.75 9.8 Anh 9
21 1237 Hà Thị Ngân Thương 31/3/2008 Yên Giang 7.75 9.4 Anh 8.75
22 1238 Lê Thanh Thương 3/7/2008 Nguyễn Chích 7.5 8.4 Anh 7.5
23 1239 Trịnh Thủy Tiên 11/1/2008 Trung Sơn 7.5 8.8 Anh 7.75
24 1240 Lưu Thế Tiến 14/8/2008 Lê Đình Kiên 8.75 9.6 Anh 8.5
25 1241 Lê Huyền Trang 24/7/2008 Tây Đô 7.75 7.4 Anh 8.5
26 1242 Lê Quỳnh Trang 9/2/2008 Nhữ Bá Sỹ 7.5 6 Anh 5.25
Quảng
27 1243 Lê Thị Khánh Trang 2/6/2008 7.75 8.2 Anh 8.5
Thành
28 1244 Nguyễn Hà Trang 1/7/2008 Đông Thọ 7.75 8.2 Anh 7.25
29 1245 Nguyễn Quỳnh Trang 10/5/2008Trần Mai Ninh Anh
1 1246 Nguyễn Quỳnh Trang 5/7/2008 Quang Trung 7.75 7.4 Anh 6.25
2 1247 Vương Thị Thu Trang 13/10/2008TrầnNguyễn
Mai Ninh 7.5 9.5 Anh 6.25
3 1248 Bùi Lê Bảo Trâm 24/7/2008 Hồng Lễ 7.5 9.4 Anh 7.25
Trần Mai
4 1249 Lê Nguyễn Bảo Trâm 27/4/2008 8 9.2 Anh 8.5
Ninh
5 1250 Nguyễn Bảo Trâm 02/10/2008
TT Thường Xuân 7.75 8.7 Anh 5.25
6 1251 Nguyễn Bảo Trâm 23/12/2008 Điện Biên v v Anh v
Trần Mai
7 1252 Lê Thanh Trúc 17/5/2008 8 9 Anh 9
Ninh
8 1253 Đỗ Tuấn Tú 14/2/2008 Yên trung 8.5 9.4 Anh 8
9 1254 Nguyễn Thanh Tú 19/01/2008 Minh Khai 7.25 9.4 Anh 9
10 1255 Lê Xuân Tuấn 22/3/2008Lê Thánh Tông 6.5 9.8 Anh 9
11 1256 Lê Minh Tùng 5/7/2008 Nguyễn
Trần MaiVăn 7.5 8.9 Anh 7
12 1257 Mai Thanh Tùng 4/4/2008 Trỗi
Ninh 6.5 9.1 Anh 7.25
13 1258 Nguyễn Vũ Tường 12/6/2008Nguyễn Văn Trỗi 7.25 9.4 Anh 8.75
14 1259 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 19/10/2009 Lê Lợi 3.25 9.4 Anh v

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KSCL CÁC MÔN THI VÀO LỚP 10
Trường THPT chuyên Lam Sơn NĂM HỌC 2023-2024 Ngày thi: 15,16/4/2023

Chiều CN
Chiều T7- 15/4/2023 Sáng CN - 16/4/2023 -
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường 16/4/2023
Ngữ văn Tiếng Anh Môn chuyên Toán
Trần Mai
15 1260 Nguyễn Thị Hà Vi 16/9/2008 7.75 9.4 Anh 8
Ninh
16 1261 Cao Thế Vinh 26/8/2008 Trung Sơn 7.25 6.2 Anh 6.75
17 1262 Nguyễn Hồng Vinh 20/1/2008 An Hoạch 7.75 9 Anh 7.25
Nguyễn
18 1263 Nguyễn Thế Vinh 11/8/2008 6.5 9.6 Anh 7
18/11/200 Hồng Lễ
19 1264 Lê Đình Minh Vũ Quảng Cát 7.5 9.6 Anh 7.25
8 Nguyễn
20 1265 Nguyễn Xuân Vũ 25/6/2008 7.75 9.8 Anh 7
Chích
21 1266 Lê Hà Vy 5/9/2008 Hoằng Xuân 7.5 10 Anh 8.25
22 1267 Phạm Thị Thanh Xuân 05/9/2008 Đông Hương 5.75 7.6 3.5
23 1268 Bùi Thị Ngọc Yến 27/5/2008Trần Mai Ninh 8.25 9.3 Anh 7.75
24 1269 Lê Nguyễn Hải Yến 23/2/2008 Quang Trung 7.5 8.9 Anh 8
25 1270 Lê Thảo Minh Yến 19/10/2008 Quang Trung 7.25 5.6 Anh 7.25
26 1271 Lê Thị Hải Yến 17/9/2008 Lương Chí 7.5 8 Anh 6.25
27 1272 Mai Hải Yến 08/12/2008 Chu Văn An 7.5 9.6 Anh 8.5
28 1274 Trần Thị Mai Trang 21/01/2008Trần Mai Ninh 7.5 8.6 Anh 4
29 1277 Nguyễn Châu Anh 19/8/2010 Quang Trung 3.25 6.2 Anh
30 1278 Trần Bảo Ngọc 07/01/2008Lý Thường Ki 8 8.3 Anh 8.75

Thời gian thí sinh có mặt tại phòng thi: Sáng: 7h00', Chiều: 13h15'

You might also like