You are on page 1of 16

UBND HUYỆN ĐÔ LƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI KSCL HSG HUYỆN LỚP 8 NĂM HỌC 2022-2023

Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
1. 175 Nguyễn Mai Trúc 02/04/2009 8A Lý Nhật Quang Địa lý 18.00
2. 166 Nguyễn Thị Thanh Trà 09/02/2009 8D Lý Nhật Quang Địa lý 17.75
3. 146 Nguyễn Thị Thương 18/10/2009 8C Thượng Sơn Địa lý 16.50
4. 144 Trần Thị Huyền Thương 23/05/2009 8D Lý Nhật Quang Địa lý 16.00
5. 134 Nguyễn Minh Sửu 21/05/2009 8C Thượng Sơn Địa lý 15.75
6. 179 Phạm Thị Cẩm Tú 13/06/2009 8A Lý Nhật Quang Địa lý 15.50
7. 83 Thái Thị Trà My 09/09/2009 8C Lý Nhật Quang Địa lý 15.00
8. 150 Nguyễn Thị Huyền Thương 02/01/2009 8A Xuân Sơn Địa lý 15.00
9. 15 Nguyễn Duy Dũng 19/05/2009 8D Lý Nhật Quang Địa lý 14.50
10. 106 Trần Khánh Như 27/04/2009 8C Lý Nhật Quang Địa lý 14.50
11. 110 Nguyễn Thị Tuyết Như 17/12/2009 8C Lý Nhật Quang Địa lý 14.50
12. 23 Nguyễn Thị Hải Hà 20/03/2009 8A Bạch Ngọc Địa lý 14.25
13. 95 Nguyễn Thị Nghĩa 27/04/2009 8A Kim Đồng Địa lý 14.00
14. 158 Trần Thị Thúy 01/09/2009 8B Đội Cung Địa lý 13.75
15. 187 Nguyễn Cẩm Tuyết 20/10/2009 8A Hiến Sơn Địa lý 13.75
16. 47 Nguyễn Công Hồng 10/11/2009 8B Kim Đồng Địa lý 13.50
17. 126 Lê Văn Hoàng Sang 23/11/2009 8C Lý Nhật Quang Địa lý 13.50
18. 171 Nguyễn Bảo Trâm 07/08/2009 8B Lý Nhật Quang Địa lý 13.50
19. 31 Hoàng Thị Hằng 20/09/2009 8A Lê Hồng Phong Địa lý 13.00
20. 27 Nguyễn Thị Hà 29/05/2009 8A Hiến Sơn Địa lý 12.50
21. 122 Hoàng Thị Như Quỳnh 12/10/2009 8A Lê Hồng Phong Địa lý 12.50
22. 154 Nguyễn Thị Thanh Thúy 28/04/2009 8B Đội Cung Địa lý 12.25
23. 19 Trần Băng Giang 25/04/2009 8A Tràng Sơn Địa lý 12.00
24. 59 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 10/01/2009 8A Lý Nhật Quang Địa lý 12.00
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
25. 130 Thái Đình Sang 05/02/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Địa lý 12.00
26. 63 Đậu Thị Thùy Linh 16/05/2009 8A Bạch Ngọc Địa lý 11.75
27. 3 Nguyễn Tất Đại 03/05/2009 8E Kim Đồng Địa lý 11.50
28. 35 Nguyễn Thuý Hằng 23/08/2009 8C Lý Nhật Quang Địa lý 11.50
29. 39 Lê Thị Hoà 01/09/2009 8A Đại Sơn Địa lý 11.50
30. 71 Chu Thị Ánh Linh 06/09/2009 8A2 Trần Phú Địa lý 11.50
31. 91 Đặng Thị Nga 22/02/2009 8A1 Trần Phú Địa lý 11.50
32. 120 Lê Đình Anh Quân 08/04/2009 8B Đội Cung Địa lý 11.50
33. 51 Phạm Viết Hữu Hùng 26/06/2009 8A Tràng Sơn Địa lý 11.25
34. 102 Thái Thị Nhi 29/05/2009 8B Bài Sơn Địa lý 11.00
35. 191 Trần Trọng Vinh 09/01/2009 8C Lý Tự Trọng Địa lý 11.00
36. 116 Hoàng Quỳnh Phương 13/03/2009 8C Lý Tự Trọng Địa lý 10.75
37. 55 Lê Thị Ngọc Khánh 15/03/2009 8A2 Trần Phú Địa lý 10.50
38. 75 Nguyễn Danh Mạnh 03/06/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Địa lý 10.50
39. 98 Nguyễn Văn Nhật 11/03/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Địa lý 10.50
40. 183 Trần Đình Tuân 25/12/2009 8C Võ Thị Sáu Địa lý 10.50
41. 162 Trần Thị Thu Thủy 26/05/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Địa lý 10.25
42. 169 Hoàng Thị Bảo Trâm 06/02/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Địa lý 10.00
43. 11 Võ Thị Dung 17/11/2009 8A Trù Sơn Địa lý 10.00
44. 87 Trần Ly Na 23/01/2009 8A Xuân Sơn Địa lý 10.00
45. 67 Lê Thị Hà Linh 01/01/2009 8B Đội Cung Địa lý 9.75
46. 79 Trần Thị Mến 23/01/2009 8A Nam Sơn Địa lý 9.75
47. 138 Hà Thị Minh Thư 09/01/2009 8C Lê Hồng Phong Địa lý 9.50
48. 113 Đào Tất Phước 02/04/2009 8A Trù Sơn Địa lý 8.50
49. 141 Nguyễn Thị Anh Thư 09/07/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Địa lý 8.50
50. 7 Lê Thảo Đan 15/08/2009 8A Giang Sơn Địa lý 8.00
51. 194 Nguyễn Thị Cẩm Vy 02/12/2009 8A Giang Sơn Địa lý 7.75
52. 43 Trần Đình Hoàng 13/11/2009 8C Võ Thị Sáu Địa lý 7.50
53. 32 Thái Thị Lam Giang 19/04/2009 8C Lý Nhật Quang GDCD 15.75
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
54. 76 Nguyễn Hà My 04/05/2009 8B Đội Cung GDCD 15.75
55. 84 Thái Thị Trà My 19/08/2009 8C Lý Nhật Quang GDCD 15.75
56. 156 Nguyễn Thị Thảo 12/02/2009 8A Hiến Sơn GDCD 15.75
57. 60 Lê Thùy Linh 25/04/2009 8A Đội Cung GDCD 15.50
58. 104 Nguyễn Bảo Ngọc 11/10/2009 8B Lý Nhật Quang GDCD 15.50
59. 164 Bùi Thị Anh Thư 14/12/2009 8D Lý Nhật Quang GDCD 15.50
60. 132 Nguyễn Thị Hà Phương 12/01/2009 8A Nam Sơn GDCD 15.25
61. 172 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/03/2009 8A Nam Sơn GDCD 15.25
62. 80 Thái Thị Hà My 19/08/2009 8C Lý Nhật Quang GDCD 14.50
63. 160 Đặng Nguyễn Anh Thư 07/03/2009 8A Đội Cung GDCD 13.50
64. 192 Hoàng Thị Phi Yến 27/10/2009 8E Kim Đồng GDCD 13.50
65. 114 Ngô Khôi Nguyên 21/01/2009 8A Đội Cung GDCD 13.25
66. 128 Hoàng Gia Như 23/02/2009 8C Lý Tự Trọng GDCD 13.00
67. 136 Nguyễn Thị Phương 18/09/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi GDCD 12.75
68. 142 Nguyễn Thị Linh San 25/09/2009 8A Đại Sơn GDCD 12.50
69. 180 Bùi Thị Huyền Trang 02/07/2009 8B Lý Nhật Quang GDCD 12.50
70. 108 Trần Thị Xuân Ngọc 22/10/2009 8C Lý Nhật Quang GDCD 12.00
71. 152 Hoàng Thị Thắm 04/11/2009 8A1 Trần Phú GDCD 12.00
72. 184 Nguyễn Dương Cẩm Vân 23/10/2009 8A Tràng Sơn GDCD 12.00
73. 36 Nguyễn Thị Diệu Hằng 12/09/2009 8A Kim Đồng GDCD 11.75
74. 16 Phan Chính Gia Bảo 18/04/2009 8A Nguyễn Quốc Trị GDCD 11.50
75. 64 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/06/2009 8C Thượng Sơn GDCD 11.50
76. 4 Nguyễn Thị Phương Anh 09/11/2009 8E Kim Đồng GDCD 11.00
77. 28 Sư Thị Mỹ Duyên 01/09/2009 8A Võ Thị Sáu GDCD 11.00
78. 44 Nguyễn Thị Hoài 02/09/2009 8A Xuân Sơn GDCD 11.00
79. 56 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/09/2009 8C Lê Hồng Phong GDCD 11.00
80. 176 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/09/2009 8A Nguyễn Thái Nhự GDCD 11.00
81. 12 Trần Thị Phương Anh 21/12/2009 8A Nguyễn Quốc Trị GDCD 10.50
82. 124 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 18/02/2009 8A Tràng Sơn GDCD 10.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
83. 148 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/12/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi GDCD 10.50
84. 188 Lê Yến Vy 14/12/2009 8A Bạch Ngọc GDCD 10.50
85. 52 Nguyễn Thị Lan Hương 10/04/2009 8A Đại Sơn GDCD 10.25
86. 24 Nguyễn Thị Huyền Dịu 10/04/2009 8A Giang Sơn GDCD 10.00
87. 48 Nguyễn Thị Hồng 11/03/2009 8A Trù Sơn GDCD 10.00
88. 92 Nguyễn Thanh Na 20/08/2009 8A Tràng Sơn GDCD 10.00
89. 118 Nguyễn Trần Yến Nhi 11/10/2009 8B Nguyễn Thái Nhự GDCD 10.00
90. 8 Thái Quỳnh Anh 29/09/2009 8D Lý Nhật Quang GDCD 9.50
91. 20 Lê Thị Bảo Chi 19/02/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi GDCD 9.50
92. 68 Nguyễn Thị Hà Linh 29/09/2009 8A Võ Thị Sáu GDCD 9.00
93. 100 Trần Thị Kim Ngân 20/06/2009 8A Trù Sơn GDCD 9.00
94. 88 Nguyễn Đăng Lê Na 18/08/2009 8C Lê Hồng Phong GDCD 8.75
95. 40 Dương Thu Hoài 08/03/2009 8A Trù Sơn GDCD 8.00
96. 387 Nguyễn Thị Thảo Trang 08/11/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 17.50
97. 252 Nguyễn Thị Tâm Đan 12/07/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 17.00
98. 320 Thái Văn Long 03/03/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Hoá học 17.00
99. 315 Nguyễn Tùng Linh 02/07/2009 8D Lý Nhật Quang Hoá học 16.50
100. 442 Hoàng Thị Nhật Vy 05/01/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Hoá học 16.25
101. 209 Nguyễn Quốc Hoàng Anh 11/03/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 16.00
102. 344 Nguyễn Tất Phong 02/02/2009 8A Kim Đồng Hoá học 15.75
103. 392 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/12/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 15.50
104. 262 Nguyễn Quốc Dũng 16/05/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 15.50
105. 437 Lê Hà Vy 23/09/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Hoá học 15.50
106. 243 Nguyễn Văn Công 19/01/2009 8A Đại Sơn Hoá học 15.25
107. 296 Nguyễn Thế Khánh 04/10/2009 8A Thượng Sơn Hoá học 15.25
108. 368 Thái Trần Anh Thư 14/02/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 15.25
109. 363 Lê Hoàng Thành 08/10/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Hoá học 14.75
110. 339 Đoàn Văn Nhân 19/08/2009 8D Lý Nhật Quang Hoá học 14.50
111. 372 Nguyễn Anh Thư 13/12/2009 8C Lý Nhật Quang Hoá học 14.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
112. 432 Nguyễn Văn Huy Vũ 11/09/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Hoá học 14.50
113. 272 Đặng Thị Bảo Hiên 23/12/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 14.25
114. 324 Lưu Kim Long 02/05/2009 8A Trù Sơn Hoá học 14.00
115. 382 Nguyễn Huyền Trân 20/10/2009 8A Võ Thị Sáu Hoá học 14.00
116. 257 Nguyễn Hữu Đức 01/05/2009 8A Bạch Ngọc Hoá học 13.75
117. 358 Nguyễn Thọ Mạnh 29/03/2009 8A Hiến Sơn Hoá học 13.75
118. 291 Nguyễn Gia Huy 23/04/2009 8B Lý Nhật Quang Hoá học 13.50
119. 402 Trần Minh Triết 15/05/2009 8C Lý Nhật Quang Hoá học 13.50
120. 427 Lê Công Vinh 22/02/2009 8A Trù Sơn Hoá học 13.50
121. 224 Nguyễn Hồng Bảo 14/10/2009 8A1 Trần Phú Hoá học 13.25
122. 233 Đặng Đức Biên 22/07/2009 8C Lý Tự Trọng Hoá học 13.00
123. 267 Nguyễn Hương Giang 25/05/2009 8A Bạch Ngọc Hoá học 13.00
124. 238 Thái Lê Bảo Châu 05/08/2009 8A Lý Nhật Quang Hoá học 12.50
125. 422 Nguyễn Thị Trà Vân 06/12/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Hoá học 12.50
126. 214 Lê Quỳnh Anh 17/12/2009 8C Lý Nhật Quang Hoá học 12.25
127. 377 Nguyễn Thị Mai Thương 02/01/2009 8A Xuân Sơn Hoá học 12.00
128. 228 Nguyễn Cảnh Bảo 02/08/2009 8C Lý Nhật Quang Hoá học 11.75
129. 300 Nguyễn Thị Mai Lê 05/01/2009 8B Bài Sơn Hoá học 11.75
130. 334 Đậu Vỹ Thảo Nguyên 24/06/2009 8A Bạch Ngọc Hoá học 11.50
131. 417 Nguyễn Thừa Tuấn 09/09/2009 8A1 Trần Phú Hoá học 11.25
132. 353 Nguyễn Thị Quỳnh 02/01/2009 8A Võ Thị Sáu Hoá học 11.25
133. 348 Trần Doãn Anh Quân 08/05/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Hoá học 10.75
134. 286 Thái Khắc Hoàng 08/08/2009 8E Kim Đồng Hoá học 10.50
135. 329 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/2009 8A Giang Sơn Hoá học 10.25
136. 219 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/6/2009 8A Trù Sơn Hoá học 10.00
137. 407 Tăng Văn Triết 11/06/2009 8A Tràng Sơn Hoá học 10.00
138. 276 Nguyễn Văn Huy Hoàng 05/01/2009 8A Đại Sơn Hoá học 9.75
139. 412 Trần Minh Tuân 19/07/2009 8A Đội Cung Hoá học 9.25
140. 248 Mai Phước Cường 09/01/2009 8A Giang Sơn Hoá học 8.75
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
141. 448 Nguyễn Thị Hoàng Yến 28/5/2009 8A1 Trần Phú Hoá học 8.50
142. 281 Nguyễn Nguyên Hoàng 14/07/2009 8B Đội Cung Hoá học 8.00
143. 305 Vi Thị Linh 28/01/2009 8A Đại Sơn Hoá học 8.00
144. 310 Hoàng Thị Linh 09/07/2009 8A Đội Cung Hoá học 8.00
145. 111 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/08/2009 8A Lý Nhật Quang Lịch sử 16.50
146. 94 Võ Thị Tài Lộc 20/02/2009 8B Lý Nhật Quang Lịch sử 16.25
147. 78 Cao Ngọc Khánh 28/02/2009 8A Lý Nhật Quang Lịch sử 16.00
148. 38 Dương Tâm Đan 08/11/2009 8B Lý Nhật Quang Lịch sử 15.75
149. 181 Phan Thị Ngọc Uyên 13/02/2009 8B Lý Nhật Quang Lịch sử 15.75
150. 135 Bùi Thị Phương 07/09/2009 8A Tràng Sơn Lịch sử 15.25
151. 185 Nguyễ Thị Tường Vy 24/05/2009 8A Giang Sơn Lịch sử 15.25
152. 189 Nguyễn Thị Xuân 04/06/2009 8C Thượng Sơn Lịch sử 15.25
153. 42 Nguyễn Cảnh Đức 09/01/2009 8D Lý Nhật Quang Lịch sử 15.00
154. 159 Phạm Anh Thư 14/02/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Lịch sử 14.75
155. 167 Trần Kim Thùy 19/05/2009 8A Hiến Sơn Lịch sử 14.75
156. 155 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/11/2009 8A2 Trần Phú Lịch sử 14.50
157. 90 Nguyễn Hà Linh 04/01/2009 8A2 Trần Phú Lịch sử 14.25
158. 131 Phan Lê Khánh Phương 30/10/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Lịch sử 14.25
159. 6 Thái Thị Hoài An 22/06/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Lịch sử 14.00
160. 103 Nguyễn Thị Na Na 11/10/2009 8D Lý Nhật Quang Lịch sử 14.00
161. 117 Cao Ánh Ngọc 14/10/2009 8A Tràng Sơn Lịch sử 14.00
162. 139 Nguyễn Đức Quách 17/11/2009 8D Bạch Ngọc Lịch sử 14.00
163. 2 Nguyễn Thùy An 02/01/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Lịch sử 13.75
164. 18 Nguyễn Thị Diệp Anh 07/10/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Lịch sử 13.75
165. 70 Hoàng Thị Hương 13/03/2009 8B Lý Tự Trọng Lịch sử 13.75
166. 10 Nguyễn Trâm Anh 19/10/2009 8C Lý Nhật Quang Lịch sử 13.50
167. 14 Trần Bảo Anh 24/03/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Lịch sử 13.50
168. 58 Hoàng Ngọc Hân 20/3/2009 8A1 Trần Phú Lịch sử 13.50
169. 177 Nguyễn Văn Tú 23/9/2009 8A Nam Sơn Lịch sử 13.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
170. 147 Nguyễn Duy Quốc 19/05/2009 8C Lê Hồng Phong Lịch sử 13.25
171. 30 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/05/2009 8A Trù Sơn Lịch Sử 13.00
172. 54 Nguyễn Thị Hà 07/09/2009 8C Thượng Sơn Lịch sử 13.00
173. 62 Hoàng Thị Hạnh 16/01/2009 8A1 Trần Phú Lịch sử 13.00
174. 66 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/2009 8A Lý Nhật Quang Lịch sử 13.00
175. 99 Nguyễn Văn Long 30/11/2009 8C Kim Đồng Lịch sử 13.00
176. 127 Nguyễn Thị Khánh Nhi 15/08/2009 8B Đội Cung Lịch sử 13.00
177. 173 Vương Thị Khánh Trang 04/10/2009 8A Võ Thị Sáu Lịch sử 13.00
178. 34 Nguyễn Như Bình 15/02/2009 8A Xuân Sơn Lịch sử 12.75
179. 74 Trần Thị Khánh Huyền 08/08/2009 8A Đội Cung Lịch sử 12.75
180. 163 Bùi Thị Thương 21/02/2009 8C Võ Thị Sáu Lịch sử 12.00
181. 107 Nguyễn Thị Chi Na 28/11/2009 8B Trù Sơn Lịch Sử 11.50
182. 151 Nguyễn Thị Thắm 26/02/2009 8A Đại Sơn Lịch sử 11.50
183. 50 Nguyễn Thị Thu Hà 06/08/2009 8A Hiến Sơn Lịch sử 11.00
184. 86 Đào Thị Linh 02/06/2009 8B Kim Đồng Lịch sử 11.00
185. 22 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/07/2009 8B Đội Cung Lịch sử 10.50
186. 82 Đào Xuân Lam 22/11/2009 8E Kim Đồng Lịch sử 10.50
187. 123 Nguyễn Thị Uyển Nhi 23/07/2009 8B Bài Sơn Lịch sử 10.25
188. 26 Trần Thị Nguyệt Ánh 01/06/2009 8A Giang Sơn Lịch sử 8.25
189. 46 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/03/2009 8D Bạch Ngọc Lịch sử 7.50
190. 89 Phan Thị Ánh Ngọc 04/06/2009 8C Võ Thị Sáu Ngữ văn 16.00
191. 165 Hồ Thị Trang 06/03/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 16.00
192. 186 Phạm Khánh Vy 23/03/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 16.00
193. 45 Nguyễn Diệu Linh 19/04/2009 8E Kim Đồng Ngữ văn 15.75
194. 101 Tăng Thị Quỳnh Như 15/06/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 15.75
195. 178 Nguyễn Thảo Vân 09/10/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 15.50
196. 17 Lê Thị Quỳnh Anh 11/11/2009 8A Võ Thị Sáu Ngữ văn 15.25
197. 53 Nguyễn Kim Diệu Linh 28/05/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 15.00
198. 157 Lê Nguyễn Bảo Trân 19/08/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 15.00
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
199. 9 Nguyễn Mai Anh 18/11/2009 8B Đội Cung Ngữ văn 14.50
200. 93 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 05/04/2009 8B Lý Nhật Quang Ngữ văn 14.50
201. 112 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 02/01/2009 8B Lý Nhật Quang Ngữ văn 14.50
202. 143 Hoàng Thu Thuỷ 22/09/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 14.50
203. 57 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/02/2009 8A Nam Sơn Ngữ văn 14.25
204. 182 Nguyễn Kim Việt 16/10/2009 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 14.25
205. 1 Lê Thị Hải An 21/03/2009 8B Lý Nhật Quang Ngữ văn 14.00
206. 77 Nguyễn Hoàng Trà My 08/02/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 14.00
207. 41 Lê Thị Minh Hiếu 02/10/2009 8A2 Trần Phú Ngữ văn 13.75
208. 174 Nguyễn Thị Vân 10/01/2009 8E Kim Đồng Ngữ văn 13.75
209. 73 Nguyễn Thị Thảo My 01/02/2009 8B Đội Cung Ngữ văn 13.50
210. 115 Lê Thị Như Quỳnh 07/05/2009 8C Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.50
211. 193 Hoàng Thị Thanh Xuân 16/01/2009 8A Xuân Sơn Ngữ văn 13.50
212. 25 Trần Thị Diệp Chi 01/09/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.25
213. 61 Trần Phương Linh 27/10/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Ngữ văn 13.25
214. 96 Đặng Thị Nhi 04/02/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.25
215. 125 Phạm Anh Thư 09/05/2009 8B Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.25
216. 49 Nguyễn Thị Linh 29/05/2009 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 13.00
217. 105 Nguyễn Thị Nhung 06/08/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.00
218. 121 Nguyễn Thị Tâm 12/07/2009 8C Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.00
219. 145 Hoàng Thu Thủy 20/07/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Ngữ văn 13.00
220. 161 Phan Thị Huyền Trang 29/01/2009 8B Bài Sơn Ngữ văn 13.00
221. 168 Nguyễn Ngọc Minh Tú 13/02/2009 8D Lý Nhật Quang Ngữ văn 13.00
222. 170 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16/07/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Ngữ văn 13.00
223. 37 Hoàng Lê Diệu Hằng 21/05/2009 8B Lý Nhật Quang Ngữ văn 12.75
224. 13 Thái Đặng Minh Anh 02/01/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Ngữ văn 12.50
225. 33 Phan Thị Thu Hằng 09/11/2009 8A Giang Sơn Ngữ văn 12.50
226. 97 Lê Thị Yến Nhi 25/1/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Ngữ văn 12.50
227. 153 Lê Thị Trâm 02/02/2009 8A Hiến Sơn Ngữ văn 12.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
228. 190 Nguyễn Thị Phượng Vy 01/06/2009 8A Trù Sơn Ngữ văn 12.50
229. 85 Hồ Thị Kim Ngân 01/01/2009 8C Thượng Sơn Ngữ văn 12.25
230. 119 Nguyễn Thị Minh Tâm 07/04/2009 8A Bạch Ngọc Ngữ văn 12.25
231. 65 Nguyễn Phương Linh 25/08/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Ngữ văn 12.00
232. 81 Hoàng Lê Na 21/03/2009 8A Bạch Ngọc Ngữ văn 12.00
233. 133 Lê Thị Hoài Thương 05/03/2009 8A Giang Sơn Ngữ văn 12.00
234. 149 Nguyễn Hà Bảo Trâm 24/07/2009 8A Đội Cung Ngữ văn 12.00
235. 5 Võ Minh Anh 27/09/2009 8A Đại Sơn Ngữ văn 11.75
236. 109 Phạm Hồng Quyên 12/01/2009 8B Đội Cung Ngữ văn 11.50
237. 129 Nguyễn Thị Anh Thư 08/05/2009 8A2 Trần Phú Ngữ văn 11.50
238. 140 Hoàng Thị Minh Thuỳ 07/05/2009 8A1 Trần Phú Ngữ văn 11.50
239. 137 Nguyễn Thị Thuý 28/05/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Ngữ văn 11.00
240. 69 Nguyễn Thùy Linh 22/11/2009 8A Tràng Sơn Ngữ văn 10.75
241. 29 Nguyễn Thị Linh Đan 25/09/2009 8A Đại Sơn Ngữ văn 10.50
242. 21 Chu Thị Quỳnh Châu 01/01/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Ngữ văn 10.25
243. 72 Đào Thị Minh 09/11/2009 8A Trù Sơn Ngữ văn 10.25
244. 253 Nguyễn Thị Thục Đoan 17/03/2009 8E Kim Đồng Sinh học 16.00
245. 354 Nguyễn Thị Trà My 17/12/2009 8A Hiến Sơn Sinh học 15.75
246. 438 Nguyễn Thị Thu Uyên 02/01/2009 8A Lý Nhật Quang Sinh học 15.75
247. 306 Hoàng Thị Lam 30/05/2009 8A Kim Đồng Sinh học 15.50
248. 397 Trương Đình Quân 22/08/2009 8A Tràng Sơn Sinh học 15.25
249. 408 Võ Thị Quỳnh 04/02/2009 8D Lý Nhật Quang Sinh học 15.25
250. 423 Phan Thị Anh Thư 26/05/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Sinh học 14.00
251. 292 Trần Hữu Huy 27/01/2009 8A Hiến Sơn Sinh học 13.75
252. 268 Hoàng Thị Thảo Duyên 30/08/2009 8B Lý Nhật Quang Sinh học 12.75
253. 330 Nguyễn Diệu Linh 13/12/2009 8A Tràng Sơn Sinh học 12.75
254. 364 Nguyễn Thị Xuân Ngân 18/10/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Sinh học 12.75
255. 239 Lê Văn Cường 31/10/2009 8A2 Trần Phú Sinh học 12.25
256. 244 Nguyễn Hải Đăng 22/03/2009 8D Lý Nhật Quang Sinh học 12.25
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
257. 369 Thái Minh Nguyệt 21/09/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Sinh học 12.25
258. 383 Bùi Thị Kiều Oanh 06/05/2009 8B Lý Nhật Quang Sinh học 12.25
259. 220 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/12/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Sinh học 11.75
260. 249 Nguyễn Thị Huyền Diệu 02/01/2009 8C Lý Tự Trọng Sinh học 11.75
261. 263 Trần Ánh Dương 28/11/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Sinh học 11.75
262. 359 Nguyễn Thị Trà My 30/08/2009 8C Lê Hồng Phong Sinh học 11.75
263. 433 Nguyễn Đình Trường 25/08/2009 8D Lý Nhật Quang Sinh học 11.75
264. 273 Nguyễn Diệp Hà 20/07/2009 8A Lý Nhật Quang Sinh học 11.50
265. 316 Trịnh Khánh Linh 08/02/2009 8C Lý Nhật Quang Sinh học 11.25
266. 210 Lê Minh An 17/10/2009 8A Bạch Ngọc Sinh học 11.00
267. 234 Trần Nguyễn Cường 14/02/2009 8A Giang Sơn Sinh học 11.00
268. 378 Nguyễn Thế Thiện Nhân 24/01/2009 8A Giang Sơn Sinh học 11.00
269. 443 Nguyễn Hàm Việt 02/08/2009 8C Thượng Sơn Sinh học 11.00
270. 282 Nguyễn Văn Hoàn 01/11/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Sinh học 10.75
271. 287 Nguyễn Đăng Minh Hoàng 14/05/2009 8A Tràng Sơn Sinh học 10.75
272. 225 Đặng Hồ Ngọc Anh 05/08/2009 8A Xuân Sơn Sinh học 10.25
273. 229 Nguyễn Trần Gia Bảo 28/04/2009 8D Lý Nhật Quang Sinh học 10.00
274. 321 Nguyễn Thị Hà Linh 14/11/2009 8C Thượng Sơn Sinh học 10.00
275. 340 Nguyễn Cảnh Lương 15/02/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Sinh học 10.00
276. 345 Nguyễn Ngọc Mai 07/09/2009 8A Trù Sơn Sinh học 10.00
277. 413 Lê Như Quỳnh 19/04/2009 8A Võ Thị Sáu Sinh học 10.00
278. 418 Phạm Văn Thắng 08/03/2009 8A1 Trần Phú Sinh học 10.00
279. 449 Hoàng Thị Hải Yến 03/11/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Sinh học 10.00
280. 388 Nguyễn Thành Phát 16/11/2009 8B Lý Nhật Quang Sinh học 9.25
281. 403 Dương Thị Anh Thư 27/07/2009 8C Võ Thị Sáu Sinh học 9.00
282. 215 Phạm Hiền Anh 19/11/2009 8A Đội Cung Sinh học 8.50
283. 258 Nguyễn Thị Phương Dung 09/11/2009 8A Trù Sơn Sinh học 8.50
284. 311 Nguyễn Thị Phương Linh 08/01/2009 8A Bạch Ngọc Sinh học 8.50
285. 277 Trần Thị Thuý Hiền 24/02/2009 8A Đại Sơn Sinh học 7.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
286. 335 Trương Công Hoàng Long 15/02/2009 8A Đội Cung Sinh học 7.50
287. 428 Nguyễn Thị Trang 14/03/2009 8A Lê Hồng Phong Sinh học 7.50
288. 393 Hồ Vĩnh Phú 13/06/2009 8A Đội Cung Sinh học 7.00
289. 297 Phạm Thị Thanh Huyền 02/09/2009 8A Nam Sơn Sinh học 6.75
290. 349 Thái Thị Thuỳ Phương 23/01/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 19.40
291. 245 Đào Thị Minh Hạnh 08/04/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 17.20
292. 221 Nguyễn Thị Khánh Chi 09/10/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 16.30
293. 373 Hoàng Phương Thảo 13/11/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 16.00
294. 379 Nguyễn Phương Thảo 25/03/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 15.90
295. 444 Đậu Trần Hải Yến 06/01/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 15.90
296. 414 Võ Thanh Thiên Trang 19/02/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 15.40
297. 301 Lê Trà My 18/02/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 14.70
298. 325 Đặng Vân Nhi 08/05/2009 8A Võ Thị Sáu Tiếng Anh 14.60
299. 346 Nguyễn Hoàng Hà Phương 08/04/2009 8E Kim Đồng Tiếng Anh 14.60
300. 370 Nguyễn Quyết Thắng 01/12/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 14.40
301. 269 Trần Phương Linh 21/09/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 14.00
302. 264 Nguyễn Thảo Linh 04/01/2009 8A Lý Nhật Quang Tiếng Anh 13.90
303. 434 Hồ Thị Hồng Vân 19/11/2009 8C Thượng Sơn Tiếng Anh 13.90
304. 230 Trần Lê Hạnh Chi 20/07/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Tiếng Anh 13.30
305. 312 Nguyễn Thị Khánh Ngân 15/06/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 13.30
306. 288 Trần Văn Quang Minh 29/01/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 13.20
307. 211 Lê Thị Ngọc Anh 18/08/2009 8A Bạch Ngọc Tiếng Anh 13.00
308. 298 Trần Hoàng Anh Minh 21/08/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 13.00
309. 439 Lê Thị Cẩm Vân 03/08/2009 8C Thượng Sơn Tiếng Anh 13.00
310. 365 Nguyễn Văn Thái Sơn 15/08/2009 8A Đại Sơn Tiếng Anh 12.90
311. 398 Nguyễn Huyền Thương 16/07/2009 8B Đội Cung Tiếng Anh 12.90
312. 384 Trương Thị Anh Thư 26/01/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 12.70
313. 226 Hoàng Thị Yến Chi 20/11/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 12.30
314. 293 Trần Tuệ Minh 12/12/2009 8B Lý Nhật Quang Tiếng Anh 12.00
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
315. 322 Đào Thảo Nguyên 29/09/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Tiếng Anh 11.90
316. 307 Trần Thị Kim Ngân 19/12/2009 8A Hiến Sơn Tiếng Anh 11.30
317. 254 Trần Đăng Quốc Khánh 02/09/2009 8A Xuân Sơn Tiếng Anh 11.00
318. 278 Nguyễn Văn Mạnh 11/04/2009 8A Kim Đồng Tiếng Anh 11.00
319. 419 Trần Thị Cẩm Tú 10/09/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Tiếng Anh 11.00
320. 240 Thái Bá Trường Giang 20/03/2009 8B Đội Cung Tiếng Anh 10.50
321. 389 Nguyễn Thị Anh Thư 21/12/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Tiếng Anh 10.30
322. 404 Lê Thị Thuý 08/05/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 10.30
323. 341 Lê Đình Tuấn Phong 29/07/2009 8A Đội Cung Tiếng Anh 10.20
324. 274 Trần Thảo Linh 15/08/2009 8C Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.00
325. 394 Nguyễn Thị Anh Thư 04/12/2009 8A1 Trần Phú Tiếng Anh 9.90
326. 409 Thái Thị Ngọc Trâm 25/01/2009 8A Giang Sơn Tiếng Anh 9.70
327. 216 Dương Thị Kim Anh 01/04/2009 8A Trù Sơn Tiếng Anh 9.40
328. 355 Nguyễn Thảo Phương 25/09/2009 8A Nam Sơn Tiếng Anh 9.40
329. 283 Nguyễn Đức Mạnh 28/11/2009 8A Tràng Sơn Tiếng Anh 9.40
330. 317 Dương Quang Nguyên 09/09/2009 8A Đội Cung Tiếng Anh 9.40
331. 331 Lê Thị Quỳnh Như 19/05/2009 8A2 Trần Phú Tiếng Anh 8.70
332. 429 Võ Thị Vân 04/01/2009 8C Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.70
333. 235 Hoàng Thị Ngọc Diệp 27/03/2009 8A Đội Cung Tiếng Anh 8.60
334. 259 Bùi Diệu Kỳ 20/05/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 8.00
335. 336 Thái Thị Hồng Nhung 21/02/2009 8A Giang Sơn Tiếng Anh 7.90
336. 360 Đặng Văn Hoàng Quân 05/11/2009 8A Lê Hồng Phong Tiếng Anh 7.30
337. 250 Đậu Thị Mai Hương 14/01/2009 8A Bạch Ngọc Tiếng Anh 5.00
338. 205 Nguyễn Cảnh Trung 03/05/2009 8C Lý Nhật Quang Tin học 19.35
339. 203 Nguyễn Đình Tiến 22/02/2009 8B Lý Nhật Quang Tin học 18.60
340. 197 Lê Hồng Nghĩa 23/11/2009 8D Lý Nhật Quang Tin học 18.35
341. 201 Nguyễn Xuân Sang 16/11/2009 8B Lý Nhật Quang Tin học 18.35
342. 206 Nguyễn Cảnh Xuân 06/12/2009 8D Lý Nhật Quang Tin học 18.35
343. 195 Nguyễn Đình Khánh Duy 27/02/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Tin học 17.60
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
344. 204 Nguyễn Sỹ Đức Trí 10/01/2009 8A Lý Nhật Quang Tin học 17.20
345. 199 Nguyễn Minh Nhật 21/11/2009 8C Lý Nhật Quang Tin học 15.15
346. 200 Lê Văn Bảo Phúc 10/10/2009 8C Lý Nhật Quang Tin học 15.15
347. 198 Nguyễn Phúc Nguyên 18/10/2009 8D Lý Nhật Quang Tin học 14.10
348. 196 Lê Thị Hồng Hạnh 15/05/2009 8C Lý Tự Trọng Tin học 13.20
349. 202 Lê Lý Kim Thương 10/01/2009 8C Lý Tự Trọng Tin học 8.50
350. 356 Thái Bá Nhân 28/10/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 18.00
351. 342 Đinh A Na 15/06/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 17.00
352. 326 Bùi Thị Thuỳ Linh 22/08/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 16.75
353. 430 Nguyễn Thái Triệu 07/12/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 16.50
354. 294 Phạm Xuân Hoàng 07/05/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 16.25
355. 395 Võ Hồng Quân 15/08/2009 8A Kim Đồng Toán 16.25
356. 299 Nguyễn Văn Hưng 21/01/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 16.00
357. 318 Nguyễn Văn Lâm 02/06/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 16.00
358. 445 Trần Thị Thanh Vân 11/09/2009 8C Võ Thị Sáu Toán 16.00
359. 332 Đào Danh Long 25/10/2009 8D Đội Cung Toán 15.75
360. 337 Nguyễn Thảo Minh 09/10/2009 8A Bạch Ngọc Toán 15.00
361. 424 Hoàng Thái Thượng 20/01/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 15.00
362. 350 Lê Thị Ngọc 01/08/2009 8A Bạch Ngọc Toán 14.75
363. 217 Nguyễn Trọng An 01/01/2009 8E Kim Đồng Toán 14.50
364. 222 Đào Tú Anh 10/01/2009 8A Kim Đồng Toán 14.50
365. 260 Lê Đình Đạt 16/10/2009 8C Lý Nhật Quang Toán 14.00
366. 270 Nguyễn Cảnh Đạt 23/01/2009 8D Lý Nhật Quang Toán 14.00
367. 366 Thái Thị Uyên Nhi 14/10/2009 8E Kim Đồng Toán 14.00
368. 399 Đoàn Anh Quân 10/12/2009 8C Võ Thị Sáu Toán 14.00
369. 241 Đặng Bá Gia Bảo 13/05/2009 8A Đại Sơn Toán 13.75
370. 323 Võ Thị Thùy Linh 07/10/2009 8C Lê Hồng Phong Toán 13.50
371. 410 Nguyễn Trọng Tài 07/08/2009 8A Lê Hồng Phong Toán 13.50
372. 425 Nguyễn Thu Trang 28/06/2009 8C Thượng Sơn Toán 13.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
373. 279 Nguyễn Công Dũng 19/04/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 13.25
374. 207 Nguyễn Thị Thái An 03/08/2009 8A Bạch Ngọc Toán 13.00
375. 255 Hà Tiến Đạt 22/01/2009 8C Lê Hồng Phong Toán 13.00
376. 380 Trần Văn Phước 17/11/2009 8A Đội Cung Toán 13.00
377. 390 Nguyễn Thị Hà Phương 22/3/2009 8A Nam Sơn Toán 13.00
378. 308 Nguyễn Đình Khai 30/01/2009 8A Trù Sơn Toán 12.75
379. 351 Nguyễn Khôi Nguyên 02/03/2009 8C Thượng Sơn Toán 12.75
380. 212 Nguyễn Viết Trường An 11/01/2009 8A Đội Cung Toán 12.50
381. 251 Nguyễn Trọng Bảo 02/10/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 12.50
382. 289 Nguyễn Thái Hoàng 27/07/2009 8A Giang Sơn Toán 12.50
383. 415 Chu Thị Phương Thảo 20/08/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 12.50
384. 420 Lê Thị Thu Thương 01/10/2009 8A2 Trần Phú Toán 12.50
385. 303 Nguyễn Xuân Huy 25/11/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Toán 12.25
386. 385 Nguyễn Phương Phương 29/09/2009 8A Lý Nhật Quang Toán 12.25
387. 265 Nguyễn Quang Đạt 02/08/2009 8C Lý Nhật Quang Toán 12.00
388. 313 Thái Đắc Khoa 10/12/2009 8B Bài Sơn Toán 12.00
389. 375 Phan Văn Phúc 23/12/2008 8B Lý Nhật Quang Toán 12.00
390. 227 Trần Văn Thái Anh 18/01/2009 8A Trù Sơn Toán 11.00
391. 236 Phan Trọng Bách 01/01/2009 8D Lý Nhật Quang Toán 11.00
392. 405 Phan Văn Quảng 20/09/2009 8B Lý Nhật Quang Toán 11.00
393. 440 Trần Đăng Tùng 17/02/2009 8A Hiến Sơn Toán 11.00
394. 435 Hoàng Thái Nhật Tú 08/10/2009 8A Giang Sơn Toán 10.50
395. 371 Hoàng Văn Phi 07/01/2009 8A Tràng Sơn Toán 10.25
396. 447 Nguyễn Công Việt 28/02/2009 8A1 Trần Phú Toán 10.25
397. 302 Nguyễn Hữu Huy 02/06/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Toán 10.00
398. 327 Hoàng Đức Lộc 10/11/2009 8A Xuân Sơn Toán 10.00
399. 374 Trần Văn Phú 17/05/2009 8C Lý Tự Trọng Toán 10.00
400. 400 Nguyễn Anh Quân 01/12/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Toán 9.50
401. 231 Phan Thị Minh Anh 11/07/2009 8B Nguyễn Quốc Trị Toán 8.50
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
402. 284 Tạ Tuấn Dũng 20/12/2009 8D Lý Nhật Quang Toán 8.50
403. 246 Hà Gia Bảo 19/10/2009 8C Lê Hồng Phong Toán 8.00
404. 347 Trần Hoàng Nam 02/01/2009 8A Giang Sơn Toán 8.00
405. 361 Nguyễn Đình Nhân 30/10/2009 8D Lý Nhật Quang Toán 8.00
406. 275 Thái Đình Đức 02/01/2009 8A Nguyễn Văn Trỗi Toán 7.50
407. 232 Nguyễn Thị Linh Chi 20/10/2009 8A Lý Nhật Quang Vật lý 19.00
408. 247 Trần Hoàng Đệ 19/05/2009 8A Lý Nhật Quang Vật lý 19.00
409. 319 Nguyễn Thế Kỳ 29/01/2009 8A Võ Thị Sáu Vật lý 19.00
410. 338 Đặng Thị Xuân Mai 19/02/2009 8B Lý Nhật Quang Vật lý 19.00
411. 441 Nguyễn Cảnh Việt 15/05/2009 8C Nguyễn Văn Trỗi Vật lý 19.00
412. 357 Hồ Sỹ Minh 07/12/2009 8C Thượng Sơn Vật lý 18.75
413. 406 Nguyễn Hoàng Sáng 14/04/2009 8A Lý Nhật Quang Vật lý 18.75
414. 446 Nguyễn Thị Hà Vy 27/01/2009 8C Lý Nhật Quang Vật lý 18.75
415. 343 Đặng Ngọc Mạnh 13/08/2009 8D Lý Nhật Quang Vật lý 18.50
416. 396 Nguyễn Kim Đức Sang 23/07/2009 8E Kim Đồng Vật lý 18.50
417. 237 Nguyễn Tất Công 01/11/2009 8E Kim Đồng Vật lý 18.25
418. 256 Trần Ngọc Diệp 15/03/2009 8B Lý Nhật Quang Vật lý 17.75
419. 436 Nguyễn Trọng Tuệ 16/11/2009 8D Lý Nhật Quang Vật lý 17.75
420. 352 Nguyễn Đức Mạnh 11/11/2009 8A Trù Sơn Vật lý 17.50
421. 218 Lê Hoàng Bảo 04/02/2009 8A2 Trần Phú Vật lý 17.00
422. 261 Nguyễn Sỹ Đình 02/01/2009 8C Lý Nhật Quang Vật lý 17.00
423. 314 Lê Xuân Khánh 16/01/2009 8A Trù Sơn Vật lý 17.00
424. 401 Thái Doãn Sang 29/09/2009 8B Lý Nhật Quang Vật lý 17.00
425. 304 Nguyễn Đăng Huy 11/02/2009 8C Lý Nhật Quang Vật lý 16.75
426. 333 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/08/2009 8C Thượng Sơn Vật lý 16.75
427. 426 Nguyễn Công Trí 02/01/2009 8A Lê Hồng Phong Vật lý 16.50
428. 411 Phạm Thị Hương Trà 31/07/2009 8A Trù Sơn Vật lý 16.25
429. 416 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11/04/2009 8C Thượng Sơn Vật lý 16.25
430. 271 Trần Huy Bảo Duy 05/12/2009 8A Nguyễn Quốc Trị Vật lý 16.00
Dự thi
TT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Ghi chú
môn
431. 367 Đinh Hữu Nhàn 04/01/2009 8A Xuân Sơn Vật lý 16.00
432. 376 Đậu Văn Nhật 17/08/2009 8B Lý Nhật Quang Vật lý 16.00
433. 421 Trần Đăng Trí 06/10/2009 8A Hiến Sơn Vật lý 16.00
434. 242 Nguyễn Đình Đạo 09/08/2009 8A Kim Đồng Vật lý 15.50
435. 280 Bùi Xuân Hiệp 14/05/2009 8A Bài Sơn Vật lý 15.50
436. 381 Nguyễn Công Phú 17/07/2009 8A1 Trần Phú Vật lý 15.25
437. 285 Lương Đắc Huy Hoàng 27/09/2009 8C Lý Tự Trọng Vật lý 14.75
438. 266 Đặng Bá Đức 01/09/2009 8A Đại Sơn Vật lý 14.25
439. 223 Hồ Thị Cầm 09/11/2009 8A Tràng Sơn Vật lý 14.00
440. 362 Lê Trà My 13/04/2009 8A Giang Sơn Vật lý 13.50
441. 290 Dương Mạnh Huấn 07/12/2009 8A Nguyễn Thái Nhự Vật lý 13.25
442. 391 Cao Tiến Quân 10/05/2009 8A Bạch Ngọc Vật lý 13.25
443. 295 Nguyễn Đình Hựu 18/03/2009 8A Đội Cung Vật lý 12.75
444. 328 Hoàng Văn Lâm 13/09/2009 8A Đội Cung Vật lý 12.50
445. 309 Nguyễn Đình Khải 01/11/2009 8A Kim Đồng Vật lý 12.25
446. 386 Lê Hoàng Quân 18/12/2009 8A Bạch Ngọc Vật lý 12.25
447. 431 Phạm Công Trí 09/10/2009 8A Tràng Sơn Vật lý 12.00
448. 213 Cao Thị Ngọc Ánh 30/11/2009 8A Đội Cung Vật lý 10.00
449. 208 Bùi Việt Anh 30/04/2009 8A Giang Sơn Vật lý 9.75

You might also like