Professional Documents
Culture Documents
THÔNG BÁO
KẾT QUẢ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN CHÍNH THỨC DỰ THI HSG LỚP 9 CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2023 - 2024
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn thi Điểm thi Ghi chú
1. Trần Hậu Nam Khánh 21/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 19.00
9. Nguyễn Viết Thế Tài 18/05/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Toán 10.75
1
10. Nguyễn Trí Cường 15/07/2009 9B Lê Bình Toán 10.50
11. Phan Viết Lê Huy 10/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Toán 10.50
12. Trần Văn Quang Khải 06/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 10.00
14. Phan Trọng Nhân 20/11/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 9.50
15. Lương Chí Thành 14/10/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 9.50
16. Phan Gia Bảo 16/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 9.40
19. Nguyễn Hoàng Minh 07/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 5.75
20. Trần Hữu Bảo Trung 22/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Toán 5.75
22. Trần Minh Lợi 26/04/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 5.50
24. Trần Lê Anh Tuấn 02/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 4.50
2
27. Trần Nữ Thục Đan 16/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 15.75
29. Đặng Quỳnh Chi 23/7/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 15.50
30. Trần Thị Minh Thu 30/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.50
31. Phạm Thị Hồng Vân 10/10/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.50
32. Hồ Quỳnh Anh 27/10/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.00
33. Hoàng Kim Ngân 7/9/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.75
34. Nguyễn Lê Nam Phương 23/9/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.25
35. Trần Minh Trang 8/01/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.00
37. Trần Gia Như 05/06/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 12.25
38. Trần Lê Khánh Linh 28/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 12.00
41. Trần Bảo Anh 12/11/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 11.75
3
44. Nguyễn Thị Khánh Ngọc 07/5/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 11.25
45. Biện Thị Hoàng Anh 11/03/2009 9A3 Thạch Linh Ngữ văn 11.00
46. Nguyễn Thị Vân Anh 12/7/2009 9A Đại Nài Ngữ văn 9.50
48. Phạm Vũ Mai Phương 10/10/2009 9E Nam Hà Ngữ văn Vắng thi
49. Trần Huyền Thi 21/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 18.20
50. Lê Quỳnh Anh 05/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 17.60
51. Hồ Linh Đan 31/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.90
52. Đặng Khánh Nguyên 05/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.80
53. Nguyễn Hiển Long 17/9/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.70
54. Nguyễn Khánh Phương 15/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.60
55. Dương Thị Phương Thúy 10/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.30
56. Trần Khánh Ngọc 02/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.20
57. Trần Bảo Diệp 04/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.00
58. Lê Vũ Thùy Linh 29/12/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.90
60. Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/02/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.50
4
61. Đinh Hạnh Phương 23/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.50
63. Hồ Sao Khuê 9/4/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.40
64. Trương Nguyễn Hà Tiên 08/04/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14,30
65. Võ Diệu Linh 01/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.70
66. Nguyễn Biện Thục Chi 09/08/2009 9A Nguyễn Du Tiếng Anh 13.40
67. Bùi Thị Hà Linh 28/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.40
69. Nguyễn Hà Phương 02/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.30
70. Tống Thị Anh Thư 15/8/2009 9H Nguyễn Du Tiếng Anh 13.20
71. Lê Thị Anh Thư 17/5/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.10
73. Bùi Nguyễn Thu Hiền 6/7/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.90
74. Nguyễn Thảo Phương 25/09/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.80
75. Nguyễn Thị Bảo Linh 5/11/2009 9H Nguyễn Du Tiếng Anh 12.70
76. Tưởng Trần An Na 21/08/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 11.70
77. Nguyễn Quỳnh Chi 01/2/2009 9A Đại Nài Tiếng Anh 10.30
5
78. Phan Công Tuấn Nam 18/02/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 16.00
79. Nguyễn Khuê Trang 06/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Vật Lý 16.00
80. Uông Lâm Bách 07/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Vật Lý 15.50
83. Trần Công Dũng 10/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Vật Lý 13.00
85. Trần Huy Lâm 15/07/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 11.75
86. Thái Đăng Bảo Duy 14/11/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 11.00
87. Nguyễn Văn Hải Đăng 20/10/2009 9A1 Thạch Linh Vật Lý 10.00
88. Nguyễn Huy Thái Sơn 06/06/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Vật Lý 10.00
93. Nguyễn Huy Mạnh An 05/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.00
6
95. Nguyễn Ngọc Ánh 06/05/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.00
97. Nguyễn Minh Phúc 27/03/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 7.50
100. Nguyễn Như Tuấn Anh 15/05/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.75
101. Phan Thị Hoài An 24/10/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.50
102. Đặng Phúc Nguyên 03/08/2010 8A1 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.25
104. Trần Anh Khoa 06/01/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Hóa học 13.00
105. Nguyễn Duy Mạnh 22/04/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 13.00
106. Nguyễn Hữu Quang 20/03/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 12.00
107. Nguyễn Văn Gia Bảo 15/10/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 11.75
108. Nguyễn Tiến Dũng 26/10/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.75
109. Nguyễn Bảo Linh 02/08/2009 9A3 Thạch Linh Hóa học 10.50
111. Nguyễn Duy Minh Quân 25/08/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.25
7
112. Nguyễn Lê Hà An 05/01/2009 9A5 Thạch Linh Hóa học 10.00
113. Nguyễn Trường Xuân Phước 24/01/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.00
114. Phan Hoàng Hải Anh 28/09/2009 9C Đại Nài Hóa học 9.75
116. Mai Trần Kim Anh 23/12/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 8.50
117. Trần Nguyễn Anh Đức 01/03/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Hóa học 8.25
118. Đoàn Ngọc Gia Huy 06/02/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 8.00
119. Nguyễn Trần Anh Nhi 16/08/2009 9G Nguyễn Du Hóa học 7.75
120. Nguyễn Phi Hoàng An 09/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 7.50
121. Trần Huy Hải Phong 14/04/2009 9D Nguyễn Du Hóa học 6.50
122. Nguyễn Tuấn Phong 09/02/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Hóa học 4.75
123. Nguyễn Trần Minh Hải 05/03/2009 9A Đại Nài Sinh học 17.50
124. Võ Nguyễn Thảo Linh 23/10/2009 9A Đại Nài Sinh học 15.00
125. Phan Anh Thư 12/01/2009 9A1 Thạch Linh Sinh học 13.50
126. Nguyễn Trường Chinh 28/08/2009 9A1 Thạch Linh Sinh học 12.50
127. Nguyễn Thu Thảo 02/11/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Sinh học 12.00
128. Phan Thị Thảo Vân 17/01/2009 9C Nguyễn Du Sinh học 12.00
8
129. Trần Phương Linh 01/12/2009 9G Nam Hà Sinh học 11.00
130. Dương Thị Yến Vy 26/11/2009 9A Hưng Đồng Sinh Học 11.00
131. Trần Thị Hà Linh 02/12/2009 9A Hưng Đồng Sinh học 10.50
133. Võ Phan Ngọc Khánh 28/08/2009 9A4 Thạch Linh Sinh học 10.00
135. Nguyễn Thị Hoàng Dung 06/08/2009 9H Nguyễn Du Sinh học 10.00
136. Đặng Nguyễn Gia Huy 31/01/2009 9C Đại Nài Sinh học 9.75
137. Lê Thái Gia Bảo 27/01/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Sinh học 9.50
138. Trịnh Ánh Dương 16/01/2010 8A6 Lê Văn Thiêm Sinh Học 9.25
140. Lê Bùi Phương Anh 11/09/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Sinh học 8.00
141. Nguyễn Văn Thiện Tâm 06/08/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Sinh học 7.00
142. Phạm Thị Ái Linh 14/02/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 15.50
144. Nguyễn Thị Anh Thư 09/06/2010 8A1 Lê Văn Thiêm Lịch sử 15.00
145. Đồng Khánh Linh 07/07/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Lịch sử 14.00
9
146. Vũ Lê Khương 22/08/2009 9A3 Thạch Linh Lịch sử 13.50
147. Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 10/07/2009 9A1 Thạch Linh Lịch sử 13.50
148. Nguyễn Thị Thuỳ Dung 28/08/2009 9A4 Thạch Linh Lịch Sử 13.00
149. Đường Thị Nam Giang 11/01/2010 8A5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75
150. Nguyễn Thị Thảo Ngân 08/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75
151. Nguyễn Yến Nhi 19/04/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75
152. Nguyễn Thị Hà Chi 14/09/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.50
153. Đinh Nữ Quỳnh Nhi 14/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.50
154. Phan Minh Nhật 26/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 12.25
155. Lê Đình Đức Thiện 21/07/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 11.50
156. Biện Nguyễn An Bình 23/07/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 11.25
158. Ngô Minh Thư 22/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 9.50
160. Trần Thị Khánh Huyền 13/04/2009 9A5 Thạch Linh Lịch sử 8.00
162. Nguyễn Thị Khánh Phương 15/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Địa lý 13.75
10
163. Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/07/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa lí 12.50
166. Đặng Thị Thùy Phương '6/12/2009 9B Thạch Trung Địa Lí 11.25
170. Nguyễn Minh Uyên 22/11/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa lí 9.50
171. Trương Nguyễn Yến Vy 30/04/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa Lý 9.50
174. Trần Thị Bảo Ngọc 16/10/2009 9A4 Thạch Linh Địa lí 9.25
176. Trần Thị Bảo Ngọc 23/10/2009 9A Hưng Đồng Địa lí 8.50
179. Trần Quốc Huy 30/06/2009 9A5 Thạch Linh Địa Lí 5.00
11
180. Hoàng Huyền Trang 17/07/2009 9A5 Thạch Linh Địa Lí 4.00
181. Ngô Quế Chi 12/09/2009 9A3 Thạch Linh Địa lý 3.25
(Danh sách có 181 em tham gia dự thi, trong đó: Môn Toán: 26 em, Môn Ngữ Văn: 22, Môn Tiếng Anh: 29, Môn Vật lý:
22, Môn Hóa học: 23, Môn Sinh học: 19, Môn Lịch sử: 19, Môn Địa lý: 21).
Nơi nhận:
- Lãnh đạo Phòng GDĐT;
KT. TRƯỞNG PHÒNG
- Chuyên viên THCS; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Các trường THCS;
- Lưu: VT.
12