You are on page 1of 12

UBND THÀNH PHỐ HÀ TĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 552 /PGDĐT TP. Hà Tĩnh, ngày 04 tháng 12 năm 2023

THÔNG BÁO
KẾT QUẢ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN CHÍNH THỨC DỰ THI HSG LỚP 9 CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2023 - 2024

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn thi Điểm thi Ghi chú

1. Trần Hậu Nam Khánh 21/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 19.00

2. Cao Trọng Long Vũ 20/01/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 18.75

3. Lê Nhật 01/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 16.00

4. Nguyễn Đình Sơn 17/06/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Toán 15.50

5. Nguyễn Hồng Quân 21/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 14.75

6. Nguyễn Hữu Phúc 16/10/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Toán 13.25

7. Trần Đức Nhật 27/05/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 12.25

8. Nguyễn Vũ Khánh 11/02/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 11.75

9. Nguyễn Viết Thế Tài 18/05/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Toán 10.75

1
10. Nguyễn Trí Cường 15/07/2009 9B Lê Bình Toán 10.50

11. Phan Viết Lê Huy 10/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Toán 10.50

12. Trần Văn Quang Khải 06/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 10.00

13. Trần Lê Nam Anh 19/08/2009 9H Nguyễn Du Toán 9.50

14. Phan Trọng Nhân 20/11/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 9.50

15. Lương Chí Thành 14/10/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 9.50

16. Phan Gia Bảo 16/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 9.40

17. Võ Trọng Khánh 18/02/2009 9A2 Thạch Linh Toán 7.50

18. Nguyễn Sỹ Thành 07/04/2009 9B Hưng Đồng Toán 7.00

19. Nguyễn Hoàng Minh 07/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 5.75

20. Trần Hữu Bảo Trung 22/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Toán 5.75

21. Dương Gia Bảo 01/08/2009 9A Đại Nài Toán 5.50

22. Trần Minh Lợi 26/04/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Toán 5.50

23. Nguyễn Thị Phương Oanh 25/09/2009 9C Lê Bình Toán 4.50

24. Trần Lê Anh Tuấn 02/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Toán 4.50

25. Trần Đình An 28/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Toán 4.00

26. Phan Lan Anh 12/06/2009 9H Nguyễn Du Toán 4.00

2
27. Trần Nữ Thục Đan 16/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 15.75

28. Nguyễn Lê Ngân Hà 10/12/2009 9G Nguyễn Du Ngữ văn 15.75

29. Đặng Quỳnh Chi 23/7/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 15.50

30. Trần Thị Minh Thu 30/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.50

31. Phạm Thị Hồng Vân 10/10/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.50

32. Hồ Quỳnh Anh 27/10/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 14.00

33. Hoàng Kim Ngân 7/9/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.75

34. Nguyễn Lê Nam Phương 23/9/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.25

35. Trần Minh Trang 8/01/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 13.00

36. Trần Thảo Chi 15/4/2009 9G Nguyễn Du Ngữ văn 12.25

37. Trần Gia Như 05/06/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 12.25

38. Trần Lê Khánh Linh 28/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 12.00

39. Trương Hà Thương 08/10/2009 9A Lê Bình Ngữ văn 12.00

40. Nguyễn Lê Mai Uyên 17/05/2009 9E Lê Bình Ngữ văn 12.00

41. Trần Bảo Anh 12/11/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 11.75

42. Tô Hiếu Giang 10/05/2009 9E Lê Bình Ngữ văn 11.50

43. Trần Lê Ngọc Linh 25/3/2009 9H Nguyễn Du Ngữ văn 11.50

3
44. Nguyễn Thị Khánh Ngọc 07/5/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Ngữ văn 11.25

45. Biện Thị Hoàng Anh 11/03/2009 9A3 Thạch Linh Ngữ văn 11.00

46. Nguyễn Thị Vân Anh 12/7/2009 9A Đại Nài Ngữ văn 9.50

47. Thái Hoàng Khánh Vy 04/01/2009 9H Nguyễn Du Ngữ văn 9.00

48. Phạm Vũ Mai Phương 10/10/2009 9E Nam Hà Ngữ văn Vắng thi

49. Trần Huyền Thi 21/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 18.20

50. Lê Quỳnh Anh 05/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 17.60

51. Hồ Linh Đan 31/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.90

52. Đặng Khánh Nguyên 05/06/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.80

53. Nguyễn Hiển Long 17/9/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.70

54. Nguyễn Khánh Phương 15/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.60

55. Dương Thị Phương Thúy 10/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.30

56. Trần Khánh Ngọc 02/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.20

57. Trần Bảo Diệp 04/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.00

58. Lê Vũ Thùy Linh 29/12/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.90

59. Nguyễn Thị Hà Vy 07/11/2009 9D Lê Bình Tiếng Anh 14.60

60. Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/02/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.50

4
61. Đinh Hạnh Phương 23/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.50

62. Trần Hải Diệp 28/11/2009 9G Nguyễn Du Tiếng Anh 14.40

63. Hồ Sao Khuê 9/4/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.40

64. Trương Nguyễn Hà Tiên 08/04/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14,30

65. Võ Diệu Linh 01/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.70

66. Nguyễn Biện Thục Chi 09/08/2009 9A Nguyễn Du Tiếng Anh 13.40

67. Bùi Thị Hà Linh 28/03/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.40

68. Dương Bảo Hân 19/05/2009 9E Nam Hà Tiếng Anh 13.30

69. Nguyễn Hà Phương 02/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.30

70. Tống Thị Anh Thư 15/8/2009 9H Nguyễn Du Tiếng Anh 13.20

71. Lê Thị Anh Thư 17/5/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.10

72. Bùi Cẩm Linh 29/03/2009 9B Nam Hà Tiếng Anh 13.00

73. Bùi Nguyễn Thu Hiền 6/7/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.90

74. Nguyễn Thảo Phương 25/09/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.80

75. Nguyễn Thị Bảo Linh 5/11/2009 9H Nguyễn Du Tiếng Anh 12.70

76. Tưởng Trần An Na 21/08/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 11.70

77. Nguyễn Quỳnh Chi 01/2/2009 9A Đại Nài Tiếng Anh 10.30

5
78. Phan Công Tuấn Nam 18/02/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 16.00

79. Nguyễn Khuê Trang 06/01/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Vật Lý 16.00

80. Uông Lâm Bách 07/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Vật Lý 15.50

81. Lê Phùng Việt Hùng 26/10/2009 9C Đại Nài Vật Lý 15.00

82. Hồ TrịnhViệt Dũng 23/01/2009 9A Đại Nài Vật Lý 14.00

83. Trần Công Dũng 10/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Vật Lý 13.00

84. Chu Đức Hiếu 09/10/2009 9G Nguyễn Du Vật Lý 12.00

85. Trần Huy Lâm 15/07/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 11.75

86. Thái Đăng Bảo Duy 14/11/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 11.00

87. Nguyễn Văn Hải Đăng 20/10/2009 9A1 Thạch Linh Vật Lý 10.00

88. Nguyễn Huy Thái Sơn 06/06/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Vật Lý 10.00

89. Nguyễn Thị Thu Uyên 18/04/2009 9G Nguyễn Du Vật Lý 10.00

90. Ngô Đặng Thái Sơn 26/05/2009 9E Nguyễn Du Vật Lý 9.75

91. Nguyễn Hoàng Thúc Đan 15/01/2009 9C Nguyễn Du Vật Lý 9.50

92. Lê Danh Đạt 31/10/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.50

93. Nguyễn Huy Mạnh An 05/05/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.00

94. Nguyễn Hồ Hoàng An 29/09/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.00

6
95. Nguyễn Ngọc Ánh 06/05/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 9.00

96. Đào Anh Thơ 24/10/2009 9G Nguyễn Du Vật Lý 9.00

97. Nguyễn Minh Phúc 27/03/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Vật Lý 7.50

98. Võ Thị Biên Thùy 28/05/2009 9G Nguyễn Du Vật Lý 7.50

99. Lê Quang Huy 14/04/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Vật Lý 7.00

100. Nguyễn Như Tuấn Anh 15/05/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.75

101. Phan Thị Hoài An 24/10/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.50

102. Đặng Phúc Nguyên 03/08/2010 8A1 Lê Văn Thiêm Hóa học 14.25

103. Lê Đức Hiếu 20/01/2009 9A Nguyễn Du Hóa học 13.25

104. Trần Anh Khoa 06/01/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Hóa học 13.00

105. Nguyễn Duy Mạnh 22/04/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 13.00

106. Nguyễn Hữu Quang 20/03/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 12.00

107. Nguyễn Văn Gia Bảo 15/10/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Hóa học 11.75

108. Nguyễn Tiến Dũng 26/10/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.75

109. Nguyễn Bảo Linh 02/08/2009 9A3 Thạch Linh Hóa học 10.50

110. Mai Lộc An 23/03/2009 9E Nguyễn Du Hóa học 10.25

111. Nguyễn Duy Minh Quân 25/08/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.25

7
112. Nguyễn Lê Hà An 05/01/2009 9A5 Thạch Linh Hóa học 10.00

113. Nguyễn Trường Xuân Phước 24/01/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Hóa học 10.00

114. Phan Hoàng Hải Anh 28/09/2009 9C Đại Nài Hóa học 9.75

115. Trần Phạm Bảo Hà 26/01/2009 9H Lê Bình Hóa học 9.50

116. Mai Trần Kim Anh 23/12/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 8.50

117. Trần Nguyễn Anh Đức 01/03/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Hóa học 8.25

118. Đoàn Ngọc Gia Huy 06/02/2009 9A1 Thạch Linh Hóa học 8.00

119. Nguyễn Trần Anh Nhi 16/08/2009 9G Nguyễn Du Hóa học 7.75

120. Nguyễn Phi Hoàng An 09/05/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Hóa học 7.50

121. Trần Huy Hải Phong 14/04/2009 9D Nguyễn Du Hóa học 6.50

122. Nguyễn Tuấn Phong 09/02/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Hóa học 4.75

123. Nguyễn Trần Minh Hải 05/03/2009 9A Đại Nài Sinh học 17.50

124. Võ Nguyễn Thảo Linh 23/10/2009 9A Đại Nài Sinh học 15.00

125. Phan Anh Thư 12/01/2009 9A1 Thạch Linh Sinh học 13.50

126. Nguyễn Trường Chinh 28/08/2009 9A1 Thạch Linh Sinh học 12.50

127. Nguyễn Thu Thảo 02/11/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Sinh học 12.00

128. Phan Thị Thảo Vân 17/01/2009 9C Nguyễn Du Sinh học 12.00

8
129. Trần Phương Linh 01/12/2009 9G Nam Hà Sinh học 11.00

130. Dương Thị Yến Vy 26/11/2009 9A Hưng Đồng Sinh Học 11.00

131. Trần Thị Hà Linh 02/12/2009 9A Hưng Đồng Sinh học 10.50

132. Nguyễn Tường Vy 15/07/2009 9A4 Thạch Linh Sinh 10.50

133. Võ Phan Ngọc Khánh 28/08/2009 9A4 Thạch Linh Sinh học 10.00

134. Trần Khánh Linh 20/08/2009 9E Nguyễn Du Sinh học 10.00

135. Nguyễn Thị Hoàng Dung 06/08/2009 9H Nguyễn Du Sinh học 10.00

136. Đặng Nguyễn Gia Huy 31/01/2009 9C Đại Nài Sinh học 9.75

137. Lê Thái Gia Bảo 27/01/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Sinh học 9.50

138. Trịnh Ánh Dương 16/01/2010 8A6 Lê Văn Thiêm Sinh Học 9.25

139. Nguyễn Yến Nhi 17/09/2009 9H Lê Bình Sinh học 9.00

140. Lê Bùi Phương Anh 11/09/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Sinh học 8.00

141. Nguyễn Văn Thiện Tâm 06/08/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Sinh học 7.00

142. Phạm Thị Ái Linh 14/02/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 15.50

143. Nguyễn Hà Linh 03/12/2010 8A1 Lê Văn Thiêm Lịch sử 15.25

144. Nguyễn Thị Anh Thư 09/06/2010 8A1 Lê Văn Thiêm Lịch sử 15.00

145. Đồng Khánh Linh 07/07/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Lịch sử 14.00

9
146. Vũ Lê Khương 22/08/2009 9A3 Thạch Linh Lịch sử 13.50

147. Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 10/07/2009 9A1 Thạch Linh Lịch sử 13.50

148. Nguyễn Thị Thuỳ Dung 28/08/2009 9A4 Thạch Linh Lịch Sử 13.00

149. Đường Thị Nam Giang 11/01/2010 8A5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75

150. Nguyễn Thị Thảo Ngân 08/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75

151. Nguyễn Yến Nhi 19/04/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.75

152. Nguyễn Thị Hà Chi 14/09/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.50

153. Đinh Nữ Quỳnh Nhi 14/11/2009 9/5 Lê Văn Thiêm Lịch sử 12.50

154. Phan Minh Nhật 26/11/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 12.25

155. Lê Đình Đức Thiện 21/07/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch sử 11.50

156. Biện Nguyễn An Bình 23/07/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 11.25

157. Trần Thị Phương Linh 6/4/2009 9H Nguyễn Du Lịch sử 11.00

158. Ngô Minh Thư 22/01/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Lịch Sử 9.50

159. Nguyễn Bảo Ngân 01/11/2009 9E Lê Bình Lịch Sử 8.75

160. Trần Thị Khánh Huyền 13/04/2009 9A5 Thạch Linh Lịch sử 8.00

161. Thái Thị Hạnh Dung 24/05/2009 9H Lê Bình Địa lí 15.00

162. Nguyễn Thị Khánh Phương 15/02/2009 9/2 Lê Văn Thiêm Địa lý 13.75

10
163. Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/07/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa lí 12.50

164. Lê Nguyễn Khánh Chi 22/07/2009 9B Lê Bình Địa lý 11.75

165. Nguyễn Thị Thanh Hà '7/10/2009 9H Lê Bình Địa Lí 11.75

166. Đặng Thị Thùy Phương '6/12/2009 9B Thạch Trung Địa Lí 11.25

167. Trần Khánh Vy 16/01/2009 9/3 Lê Văn Thiêm Địa lí 10.50

168. Phạm Thuỳ Dung 18/04/2009 9D Nguyễn Du Địa lý 10.25

169. Phạm Anh Thư 13/06/2009 9A Đại Nài Địa Lí 9.75

170. Nguyễn Minh Uyên 22/11/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa lí 9.50

171. Trương Nguyễn Yến Vy 30/04/2009 9/4 Lê Văn Thiêm Địa Lý 9.50

172. Trương Hồng Hạnh 23/11/2009 9A Hưng Đồng Địa lý 9.50

173. Phan Khánh An 30/04/2009 9H Lê Bình Địa Lí 9.25

174. Trần Thị Bảo Ngọc 16/10/2009 9A4 Thạch Linh Địa lí 9.25

175. Võ Thị Khánh Linh 14/10/2009 9E Nam Hà Địa lí 9.25

176. Trần Thị Bảo Ngọc 23/10/2009 9A Hưng Đồng Địa lí 8.50

177. Võ Thanh Trà 10/12/2009 9/1 Lê Văn Thiêm Địa Lí 6.50

178. Trương Khánh An 18/08/2010 8A3 Lê Văn Thiêm Địa lý 5.25

179. Trần Quốc Huy 30/06/2009 9A5 Thạch Linh Địa Lí 5.00

11
180. Hoàng Huyền Trang 17/07/2009 9A5 Thạch Linh Địa Lí 4.00

181. Ngô Quế Chi 12/09/2009 9A3 Thạch Linh Địa lý 3.25

(Danh sách có 181 em tham gia dự thi, trong đó: Môn Toán: 26 em, Môn Ngữ Văn: 22, Môn Tiếng Anh: 29, Môn Vật lý:
22, Môn Hóa học: 23, Môn Sinh học: 19, Môn Lịch sử: 19, Môn Địa lý: 21).

Nơi nhận:
- Lãnh đạo Phòng GDĐT;
KT. TRƯỞNG PHÒNG
- Chuyên viên THCS; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Các trường THCS;
- Lưu: VT.

Trần Hưng Quốc

12

You might also like