You are on page 1of 34

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC


XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2, NĂM 2019 (Đ
Khóa thi ngày 12/05/2019

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC SẮP XẾP THEO SỐ BÁO DANH

Kết quả điểm thi


STT Số BD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh HKTT (tỉnh) Ngành học Cơ sở
Lịch sử Tiếng
văn hóa
VMTG Anh
VN
1 1A.001 Huỳnh Nguyễn Minh Anh Nữ 8/21/1996 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Anh 6
2 1A.002 Lê Hoàng Anh Nữ 9/22/1989 Đà Nẵng Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.25
3 1A.003 Nguyễn Thụy Bảo Anh Nữ 7/27/1988 Hải Phòng Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
4 1A.004 Lưu Chí Bình Nam 1/10/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6
5 1A.005 Nguyễn Ngọc Đan Châu Nữ 2/2/1995 Long An Long An Ngôn ngữ Anh 6.25
6 1A.006 Trần Thảo Yên Chi Nữ 3/7/1985 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh
7 1A.007 Trương Thanh Chí Nam 10/10/1975 Bình Thuận Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 2.5
8 1A.008 Hồ Quân Chính Nam 6/1/1979 Nghệ An Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4.25
9 1A.009 Phạm Thị Hồng Cúc Nữ 8/13/1995 Long An Long An Ngôn ngữ Anh 4.75
10 1A.010 Tăng Hồng Điện Nam 4/11/1987 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 3
11 1A.011 Phan Thị Thu Dung Nữ 12/21/1988 Đăk Lăk Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3
12 1A.012 Lê Vũ Bảo Dũng Nam 5/11/1990 Phú Thọ Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.25
13 1A.013 Lê Thị Giang Nữ 8/20/1982 Nghệ An Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4.25
14 1A.014 Nguyễn Hiệp Nam 11/12/1985 Gia Lai Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4.5
15 1A.015 Lê Văn Hòa Nam 9/12/1986 Thanh Hóa Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh 5.25
16 1A.016 Trần Bảo Hòa Nữ 7/21/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7
17 1A.017 Nguyễn Thị Xuân Hồng Nữ 5/14/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
18 1A.018 Nguyễn Thị Huê Nữ 8/5/1979 Thanh Hóa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
19 1A.019 Đoàn Khắc Hưng Nam 11/19/1987 Bắc Ninh Bắc Ninh Quan hệ Quốc tế 2.5
20 1A.020 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 4/7/1995 Lâm Đồng Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh 4.5
1
Kết quả điểm thi
21
STT 1A.021
Số BD Nguyễn Thị Ngọc
Họ và tên Huyền Nữ
Giới 4/7/1995
Ngày sinh Lâm Nơi
Đồngsinh Lâm Đồng(tỉnh)
HKTT Ngôn ngữ Anh
Ngành học 4.75
22 1A.022 Nguyễn Hà Linh Kha Nữ 1/15/1993 Lâm Đồng Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh 7
23 1A.023 Nguyễn Anh Khoa Nam 1/3/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5
24 1A.024 Hán Thị Thanh Lan Nữ 8/14/1987 Ninh Thuận Ninh Thuận Ngôn ngữ Anh 4
25 1A.025 Nguyễn Thị Phương Ly Nữ 8/12/1995 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh 8 4.75
26 1A.026 Nguyễn Thị Tuyết Minh Nữ 12/17/1996 An Giang An Giang Ngôn ngữ Anh 6.75
27 1A.027 Ninh Thị Bích Ngọc Nữ 3/5/1995 Nam Định Nam Định Ngôn ngữ Anh 2.5
28 1A.028 Nguyễn Thị Trúc Nguyên Nữ 8/8/1994 An Giang An Giang Ngôn ngữ Anh 3
29 1A.029 Võ Thị Thảo Nguyên Nữ 1/4/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
30 1A.030 Phạm Thị Ánh Nguyệt Nữ 8/12/1989 Nam Định Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 1.75
31 1A.031 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 8/7/1993 Tiền Giang Tiền Giang Ngôn ngữ Anh 3
32 1A.032 Nguyễn Trần Thúy Nhi Nữ 10/22/1992 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Anh 5.5
33 1A.033 Vương Hoàng Nhi Nữ 6/12/1996 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 3.75
34 1A.034 Nguyễn Thị Hợp Phố Nữ 7/1/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5
35 1A.035 Nguyễn Thi Phú Nam 4/13/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
36 1A.036 Nguyễn Kiều Phúc Nữ 3/1/1994 Long An Long An Ngôn ngữ Anh 2.75
37 1A.037 Ngô Ngọc Quý Nữ 12/18/1995 Đồng Nai Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh 6.25
38 1A.038 Đào Phương Quyên Nữ 4/3/1983 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 3.75
39 1A.039 Lê Thị Quyên Nữ 2/25/1990 Quảng Nam Quảng Nam Ngôn ngữ Anh 6.25
40 1A.040 Nguyễn Ngọc Tố Quyên Nữ 1/31/1990 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 3.75
41 1A.041 Phan Nguyệt Thanh Nữ 11/24/1993 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.5
42 1A.042 Nguyễn Xuân Thảo Nữ 12/31/1987 Gia Lai Gia Lai Ngôn ngữ Anh 4.5
43 1A.043 Trần Thị Thảo Nữ 3/27/1984 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 3.5
44 1A.044 Vũ Thị Thảo Nữ 1/10/1991 Hưng Yên Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4.25
45 1A.045 Trần Thị Kim Thông Nữ 6/1/1993 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh 3
46 1A.046 Nguyễn Thị Thuận Nữ 2/29/1992 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh 5
47 1A.047 Trang Diệp Thúy Nữ 9/21/1991 Sóc Trăng Sóc Trăng Ngôn ngữ Anh 3.25
48 1A.048 Nguyễn Thị Thùy Nữ 10/3/1990 Nghệ An Nghệ An Ngôn ngữ Anh 3
49 1A.049 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ 1/31/1984 Quảng Ninh Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
50 1A.050 Lê Ngọc Thủy Tiên Nữ 6/9/1996 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 2.75
51 1A.051 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 8/21/1991 Thanh Hóa Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh 6.5
52 1A.052 Vũ Việt Thùy Trang Nữ 10/2/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5

2
Kết quả điểm thi
53
STT 1A.053
Số BD Đặng Thị Thanh
Họ và tên Trúc Nữ
Giới 6/29/1992
Ngày sinh Tp.HCM
Nơi sinh Tp.HCM
HKTT (tỉnh) Ngôn ngữ Anh
Ngành học 6.5
54 1A.054 Cao Bá Trường Nam 2/6/1985 Bình Định Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5
55 1A.055 Phạm Hà Minh Tuấn Nam 8/3/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6
56 1A.056 Hoàng Thị Ánh Tuyết Nữ 2/16/1995 Phú Thọ Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5
57 1A.057 Đặng Tuyết Vân Nữ 2/4/1984 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.25
58 1A.058 Dương Thị Vân Nữ 3/9/1995 Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh
59 1A.059 Phạm Quang Văn Nam 7/20/1985 Cà Mau Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.75
60 1A.060 Trương Quang Văn Nam 3/19/1988 Thái Nguyên Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 8
61 1A.061 Dương Thị Lê Vi Nữ 12/23/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.25
62 1A.062 Hoàng Thị Tường Vi Nữ 6/17/1995 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh 2.75
63 1A.063 Lê Công Quốc Việt Nam 8/8/1990 Đăk Lăk Bình Dương Ngôn ngữ Anh 2
64 1A.064 Trình Lê Quốc Việt Nam 11/18/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5
65 1A.065 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 2/12/1984 Kon Tum Kon Tum Ngôn ngữ Anh 6.75
66 1A.066 Đặng Thị Như Ý Nữ 1/1/1992 Quảng Nam Bến Tre Ngôn ngữ Anh
67 1A.067 Trần Thị Kim Yến Nữ 2/24/1995 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ
Ngôn ngữ Anh
Trung 3
68 1C.001 Võ Thị Hoàng Mai Nữ 3/12/1990 Bình Định Bình Định Quốc
Ngôn ngữ Trung 5.5
69 1C.002 Nguyễn Đức Thắng Nam 10/26/1984 Bắc Ninh Tp.HCM Quốc 7.5
70 1C.003 Trần Thị Thu Thùy Nữ 3/2/1992 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học 8
71 1L.001 Ngô Thị Thu Hà Nữ 11/2/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 5.5
72 1L.002 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 2/7/1988 An Giang An Giang Quốc
73 1L.003 Đặng Thị Thảo Hương Nữ 11/6/1996 Thái Bình Tp.HCM Báo chí 4
74 1L.004 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 11/19/1972 Thanh Hóa Tp.HCM Tâm lý học 4
75 1L.005 Trần Thị Hoàng Linh Nữ 4/9/1993 Đồng Nai Đồng Nai Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 3
76 1L.006 Nguyễn Thiên Lý Nữ 12/24/1995 Kon Tum Kon Tum Quốc 7.5
77 1L.007 Nguyễn Thị Hoàng Minh Nữ 10/20/1990 Ninh Thuận Ninh Thuận Nhật
NgônBản
ngữ học
Trung 8
78 1L.008 Vũ Thị My Nữ 9/26/1991 Thái Bình Thái Bình Quốc 6.5
79 1L.009 Bùi Ngô Mai Ngân Nữ 8/1/1993 Ninh Thuận Ninh Thuận Tâm lý học 6
80 1L.010 Trang Thanh Nhã Nữ 10/12/1988 Sóc Trăng Sóc Trăng Tâm lý học 8
81 1L.011 Đoàn Thị Thanh Nhàn Nữ 4/13/1984 Nam Định Tp.HCM Hàn
NgônQuốc học
ngữ Tây 4
82 1L.012 Nguyễn Huỳnh Thy Phương Nữ 9/23/1993 Vĩnh Long Vĩnh Long Ban Nha 8
83 1L.013 Trịnh Minh Phương Nữ 3/12/1993 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn
Ngôn ngữ
ngữ Anh
Trung 3
84 1L.014 Võ Thị Kim Phương Nữ 5/2/1992 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 5.5

3
Kết quả điểm thi
85
STT 1L.015
Số BD Nguyễn Thị Kim
Họ và tên Phượng Nữ
Giới 9/27/1990
Ngày sinh Tây Ninh
Nơi sinh Tây Ninh (tỉnh)
HKTT Quan hệ Quốc
Ngành họctế 1
86 1L.016 Phạm Thị Minh Phượng Nữ 6/27/1988 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí 4
87 1L.017 Nguyễn Đức Tài Nam 1/29/1996 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 5
88 1L.018 Nguyễn Thị Tám Nữ 12/30/1991 Lâm Đồng Lâm Đồng Quốc 5.5
89 1L.019 Nguyễn Phạm Minh Tấn Nam 7/10/1994 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 8
90 1L.020 Thân Trang Bích Thảo Nữ 7/23/1993 Tp.HCM Tp.HCM Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 4
91 1L.021 Nguyễn Đức Toàn Nam 4/16/1989 Tp.HCM Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 8
92 1L.022 Trương Hồng Trâm Nữ 11/19/1993 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 5
93 1L.023 Võ Lê Bích Trâm Nữ 10/27/1990 Long An Long An Hàn Quốc học 5.5
94 1L.024 Ngô Ngọc Trinh Nữ 10/29/1992 Long An Tp.HCM Nhật
NgônBản
ngữ học
Trung
95 1L.025 Bùi Phương Tuyền Nữ 1/16/1993 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 9
96 1L.026 Bùi Ngọc Anh Vũ Nam 11/9/1990 Gia Lai Gia Lai Hàn Quốc học 6.5
97 1L.027 Đỗ Thị Thúy Yến Nữ 11/21/1979 Nam Định Tp.HCM Tâm lý học
98 2AC.001 Lâm Thị Thùy An Nữ 11/29/1990 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 4
99 2AC.002 Ngô Trâm Anh Nữ 7/2/1996 Long An Long An Ngôn ngữ Anh 5 3
100 2AC.003 Phạm Tuyết Anh Nữ 11/1/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6 3.5
101 2AC.004 Phạm Minh Châu Nữ 5/22/1996 Đồng Tháp Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh 8.5 5
102 2AC.005 Nguyễn Thị Thảo Chi Nữ 3/16/1993 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh 8 6.5
103 2AC.006 Nguyễn Kiên Cường Nam 3/1/1996 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh 8 6
104 2AC.007 Lê Thị Kim Dàn Nữ 3/3/1995 Vĩnh Long Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh 7.5 4.5
105 2AC.008 Nguyễn Mậu Bá Đăng Nam 6/12/1982 Gia Lai Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8.5 7
106 2AC.009 Nguyễn Tấn Đạt Nam 7/1/1993 Kiên Giang Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 7 7
107 2AC.010 Nguyễn Thụy Ngọc Diễm Nữ 3/31/1988 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 5.75
108 2AC.011 Nguyễn Thị Đông Nữ 10/1/1992 Nghệ An Nghệ An Ngôn ngữ Anh 7 4
109 2AC.012 Võ Minh Đức Nam 2/17/1994 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 8 8.5
110 2AC.013 Đinh Thị Mỹ Dung Nữ 5/28/1993 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 7 3.25
111 2AC.014 Bùi Hương Giang Nữ 9/2/1986 Hà Tĩnh Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 5
112 2AC.015 Lâm Thị Minh Hà Nữ 5/2/1987 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 4
113 2AC.016 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 4/27/1994 Lâm Đồng Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh 7 4.5
114 2AC.017 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 7/5/1995 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 8.5 7.5
115 2AC.018 Cao Văn Hải Nam 9/14/1992 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Anh 8 8.5
116 2AC.019 Đỗ Đình Minh Hải Nam 8/28/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 2 3.5

4
Kết quả điểm thi
117
STT 2AC.020
Số BD Đặng Ngọc Họ và tên Hân Nữ
Giới 6/10/1993
Ngày sinh Bạc Liêu
Nơi sinh Bạc Liêu (tỉnh)
HKTT Ngôn ngữ Anh
Ngành học
118 2AC.021 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 2/6/1986 Long An Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 2
119 2AC.022 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 4/2/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6 5.25
120 2AC.023 Bùi Thị Ngọc Hạnh Nữ 3/1/1990 Lâm Đồng Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh 5.5 7
121 2AC.024 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 1/22/1984 Kiên Giang Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 4.5
122 2AC.025 Phạm Minh Hậu Nam 4/10/1992 Tiền Giang Tiền Giang Ngôn ngữ Anh 5 2.25
123 2AC.026 Huỳnh Thị Hiếu Nữ 3/9/1991 Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh 6.5 2.5
124 2AC.027 Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/30/1982 Thanh Hóa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 5.5
125 2AC.028 Trần Thị Ngọc Hoàng Nữ 12/6/1989 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Anh 6.5 6
126 2AC.029 Đổng Thanh Hồng Nữ 10/31/1987 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 2
127 2AC.030 Trần Minh Hưng Nam 10/19/1993 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 4
128 2AC.031 Trần Thanh Huy Nam 4/6/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6 4.5
129 2AC.032 Nguyễn Phạm Khang Nam 1/1/1985 Đồng Tháp Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 1.75
130 2AC.033 Lê Duy Khánh Nam 9/2/1994 Vĩnh Long Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh 7.5 5.25
131 2AC.034 Mai Long Khánh Nam 6/25/1993 Tiền Giang Tiền Giang Ngôn ngữ Anh 7 5.25
132 2AC.035 Đào Ngọc Lam Nữ 7/7/1993 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5 5.25
133 2AC.036 Nguyễn Quỳnh Thảo Lan Nữ 7/4/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5 8
134 2AC.037 Bùi Thị Ngọc Lệ Nữ 6/8/1993 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh 6.5 4.25
135 2AC.038 Hồ Thị Diệu Linh Nữ 11/20/1996 Bình Định Gia Lai Ngôn ngữ Anh 7 5.75
136 2AC.039 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 4/9/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 4.25
137 2AC.040 Phạm Quang Linh Nam 8/19/1991 Ninh Bình Kon Tum Ngôn ngữ Anh 0
138 2AC.041 Wee Lê Nguyệt Linh Nữ 4/15/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 3
139 2AC.042 Hoàng Thị Loan Nữ 1/8/1993 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh 6.5 3.75
140 2AC.043 Nguyễn Ngọc Loan Nữ 9/6/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
141 2AC.044 Hoàng Thị Lương Nữ 9/19/1994 Quảng Trị Quảng Trị Ngôn ngữ Anh 7.5 6.75
142 2AC.045 Lê Hoàng Lương Nữ 1/12/1995 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh 6 3
143 2AC.046 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 1/7/1979 Khánh Hòa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
144 2AC.047 Tô Diễm My Nữ 11/13/1995 Kiên Giang Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 7 5.5
145 2AC.048 Vũ Phương My Nữ 11/23/1995 Đồng Tháp Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh 5.5 4.75
146 2AC.049 Vũ Thị Trà My Nữ 3/23/1994 Hà Nội Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 8 6.25
147 2AC.050 Võ Văn Nam Nam 2/2/1989 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 7.5 3.25
148 2AC.051 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 5/31/1988 Cần Thơ Cần Thơ Ngôn ngữ Anh 6.5 3.5

5
Kết quả điểm thi
149
STT 2AC.052
Số BD Trần Thúy Quỳnh
Họ và tên Ngân Nữ
Giới 9/2/1990
Ngày sinh ĐồngNơi
Naisinh Đồng Nai (tỉnh)
HKTT Ngôn ngữ Anh
Ngành học 8.5 6.5
150 2AC.053 Trương Tấn Nghĩa Nam 11/1/1994 Hà Nam Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4 2
151 2AC.054 Cheng Tú Ngọc Nữ 5/2/1986 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8.5 6
152 2AC.055 Trần Như Ngọc Nữ 8/17/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 8.75
153 2AC.056 Nguyễn Thị Nguyện Nữ 10/7/1989 Bến Tre Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 5.5
154 2AC.057 Nguyễn Lê Ngọc Nhã Nữ 1/26/1996 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Anh 7 8
155 2AC.058 Võ Công Nhẫn Nam 7/7/1993 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Anh 8.5 7
156 2AC.059 Lâm Kim Quỳnh Như Nữ 12/14/1996 Lâm Đồng Bình Dương Ngôn ngữ Anh 9 7.25
157 2AC.060 Trần Thị Thùy Nhung Nữ 7/3/1993 Đăk Nông Đăk Nông Ngôn ngữ Anh 6 5.5
158 2AC.061 Trương Thị Thanh Nhung Nữ 12/1/1990 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
159 2AC.062 Trần Văn Phú Nam 8/26/1991 Hải Dương Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5 6.5
160 2AC.063 Nguyễn Thị Phúc Nữ 4/8/1992 Đăk Lăk Đăk Nông Ngôn ngữ Anh 7 3.25
161 2AC.064 Trần Thị Thanh Phương Nữ 2/13/1976 Cần Thơ Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 5
162 2AC.065 Vũ Ngọc Sang Nam 11/4/1976 Hưng Yên Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 2.5
163 2AC.066 Nguyễn Sáng Nam 10/20/1983 Quảng Trị Quảng Trị Ngôn ngữ Anh 5 3
164 2AC.067 Đặng Hồng Kim Tài Nữ 10/4/1996 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 7 5.5
165 2AC.068 Đặng Ngọc Phương Tâm Nữ 10/23/1987 Long An Long An Ngôn ngữ Anh
166 2AC.069 Nguyễn Viết Tăng Nam 2/20/1991 Thái Nguyên Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 7.5 2.75
167 2AC.070 Lê Thị Xuân Thắm Nữ 11/25/1992 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 7.5 4.5
168 2AC.071 Nguyễn Thị Thành Nữ 6/3/1975 Thanh Hóa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 9 4.5
169 2AC.072 Phạm Văn Thao Nam 7/28/1995 Hưng Yên Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6 4.75
170 2AC.073 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 8/23/1994 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Anh 8 4.5
171 2AC.074 Nguyễn Hải Kim Thảo Nữ 5/14/1987 Long An Long An Ngôn ngữ Anh 6.5 6
172 2AC.075 Nguyễn Thị Thảo Nữ 4/29/1996 Hải Phòng Hải Phòng Ngôn ngữ Anh
173 2AC.076 Trần Quí Thị Phương Thảo Nữ 1/20/1990 Kon Tum Kon Tum Ngôn ngữ Anh 6.5 3.25
174 2AC.077 Võ Thị Huyền Thảo Nữ 10/1/1993 Ninh Thuận Ninh Thuận Ngôn ngữ Anh 7 7.25
175 2AC.078 Vũ Văn Thi Nam 6/26/1984 Nam Định Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh 9 3.75
176 2AC.079 Nguyễn Chí Thông Nam 11/7/1995 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 6.5 5.25
177 2AC.080 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 8/12/1989 Ninh Bình Ninh Bình Ngôn ngữ Anh 7 5.5
178 2AC.081 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 12/11/1995 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5 5.5
179 2AC.082 Lê Thị Thương Nữ 2/2/1988 Bình Thuận Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 6.5
180 2AC.083 Đoàn Thị Thủy Nữ 12/29/1983 Thanh Hóa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 3.75

6
Kết quả điểm thi
181
STT 2AC.084
Số BD Nguyễn Thị MỹHọ và tên Tiên Nữ
Giới 7/24/1995
Ngày sinh Bến Tre
Nơi sinh Bến Tre (tỉnh)
HKTT Ngôn ngữ Anh
Ngành học 8 7
182 2AC.085 Tô Phan Tiến Nam 6/10/1996 Cao Bằng Cao Bằng Ngôn ngữ Anh 8 8
183 2AC.086 Hồ Thị Bảo Trân Nữ 1/31/1994 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Anh 6.5 6
184 2AC.087 Trần Nguyễn Phương Trinh Nữ 9/13/1993 Quảng Trị Quảng Trị Ngôn ngữ Anh 5 5.25
185 2AC.088 Phùng Tín Trung Nam 2/28/1987 Tiền Giang Tiền Giang Ngôn ngữ Anh 7.5 4.5
186 2AC.089 Nguyễn Hoàng Dạ Tú Nữ 8/26/1996 Kon Tum Kon Tum Ngôn ngữ Anh 5 7.25
187 2AC.090 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 1992 Bạc Liêu Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh 5.5 2.75
188 2AC.091 Nguyễn Minh Tuấn Nam 4/10/1987 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh 6 4.5
189 2AC.092 Lâm Sơn Tùng Nam 9/10/1995 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh 7 7
190 2AC.093 Trần Liễu Tố Uyên Nữ 11/22/1989 Vĩnh Long Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh 6 3
191 2AC.094 Lưu Hồng Vân Nữ 1/2/1993 Long An Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
192 2AC.095 Trần Thị Tường Vân Nữ 2/13/1993 Kiên Giang Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 6.5 8.25
193 2AC.096 Võ Hoài Văn Nam 1/20/1983 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 8.5 4
194 2AC.097 Nguyễn Thị Hồng Vấn Nữ 6/27/1988 Gia Lai Gia Lai Ngôn ngữ Anh 5 3.5
195 2AC.098 Nguyễn Tường Vi Nữ 1/17/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 6.5
196 2AC.099 Cao Minh Vĩnh Nam 9/6/1992 Bình Định Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 5.75
197 2AC.100 Nguyễn Thanh Thảo Vy Nữ 12/1/1993 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 7.25
198 2AC.101 Lê Điền Ánh Xuân Nữ 9/23/1992 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Anh 8 5.75
199 2AC.102 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 10/1/1992 Thanh Hóa Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh 7 6.5
200 2AC.103 Nguyễn Thị Yến Nữ 7/17/1993 Đăk Lăk Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8.5 8
201 2AC.104 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ 5/24/1985 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 6.75
202 2AC.105 Trần Thị Ngọc Cẩm Nữ 4/10/1990 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 3.5
203 2AL.001 Phan Thế An Nam 7/13/1994 Kiên Giang Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 7.5 3.25
204 2AL.002 Hồ Ngọc Bảo Châu Nữ 8/17/1995 Tp.HCM Tp.HCM Quan hệ Quốc tế 2.5 5.75
205 2AL.003 Lê Thị Kim Chi Nữ 7/20/1993 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh
206 2AL.004 Cao Lê Thành Đạt Nam 10/3/1991 Quảng Ngãi Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh 5 6
207 2AL.005 Nguyễn Thành Đạt Nam 12/24/1993 Quảng Nam Tp.HCM Quan hệ Quốc tế
208 2AL.006 Thân Như Diệu Nữ 3/2/1986 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 7 5.5
209 2AL.007 Dương Thị Ngọc Dung Nữ 8/20/1993 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh 4.5 6
210 2AL.008 Trần Thị Kim Dung Nữ 3/12/1964 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 4.25
211 2AL.009 Nguyễn Trần Tuấn Dũng Nam 1/5/1991 Tiền Giang Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 6.75
212 2AL.010 Phan Hoàng Duy Nam 6/16/1990 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh

7
Kết quả điểm thi
213
STT 2AL.011
Số BD Tăng Thị Mỹ Họ và tên Duyên Nữ
Giới 12/4/1984
Ngày sinh Hậu Giang
Nơi sinh Tp.HCM
HKTT (tỉnh) Ngôn ngữ Anh
Ngành học 7.5 7.5
214 2AL.012 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 4/1/1995 Bình Thuận Bình Thuận Quan hệ Quốc tế 4 3.75
215 2AL.013 Lê Minh Ngân Hà Nữ 2/19/1994 Bạc Liêu Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh
216 2AL.014 Ngô Nguyễn Bảo Hân Nữ 11/24/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 8.25
217 2AL.015 Trần Thị Bích Hằng Nữ 6/6/1994 Kon Tum Kon Tum Ngôn ngữ Anh
218 2AL.016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 3/25/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
219 2AL.017 Lê Thị Diệu Hiền Nữ 11/6/1996 Tiền Giang Tiền Giang Ngôn ngữ Anh 5 5
220 2AL.018 Ung Ngọc Hòa Nữ 9/21/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 3.5 7
221 2AL.019 Phạm Nguyễn Minh Hoàng Nam 12/9/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4.5 6
222 2AL.020 Võ Anh Hoàng Nam 5/9/1990 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 4.5 3.5
223 2AL.021 Nguyễn Hữu Học Nam 10/5/1990 Bình Định Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 6.5 3.25
224 2AL.022 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 11/5/1988 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Anh 3.5 4
225 2AL.023 Huỳnh Phi Hùng Nam 4/22/1987 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 2.75
226 2AL.024 Huỳnh Thị Hương Nữ 12/10/1993 Quảng Nam Quảng Nam Ngôn ngữ Anh 4.5 4.75
227 2AL.025 Hà Thị Huyền Nữ 7/13/1992 Bắc Giang Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
228 2AL.026 Huỳnh Thị Ngọc Huyền Nữ 7/12/1990 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Anh 8 5.25
229 2AL.027 Lê Thị Hồng Lan Nữ 11/1/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh 8 7.5
230 2AL.028 Lê Thị Lệ Nữ 9/25/1984 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6 4
231 2AL.029 Lý Phượng Linh Nữ 7/8/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 6.5 7
232 2AL.030 Trịnh Thị Hương Ly Nữ 5/2/1993 Thái Bình Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 4 5.75
233 2AL.031 Đặng Thị Tuyết Ngân Nữ 11/3/1991 Long An Long An Ngôn ngữ Anh
234 2AL.032 Nguyễn Trường Ngân Nữ 11/14/1989 Lâm Đồng Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh
235 2AL.033 Phan Trần Đại Nghĩa Nam 7/31/1993 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Anh 7 3.5
236 2AL.034 Lê Thị Ánh Ngọc Nữ 8/26/1995 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh 3 4.25
237 2AL.035 Quách Tú Nhiên Nữ 11/26/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
238 2AL.036 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 10/16/1986 Hà Nội Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8.5 6
239 2AL.037 Doãn Thị Trúc Nữ Nữ 3/9/1993 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 3.5 5.5
240 2AL.038 Đoàn Hoài Phương Nữ 5/21/1993 Đồng Tháp Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh 5 5
241 2AL.039 Tân Phương Nam 12/20/1989 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh 8 4.5
242 2AL.040 Lê Hồng Phượng Nữ 11/15/1992 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Anh 7.5 3.75
243 2AL.041 Đặng Lê Ngọc Quyên Nữ 6/5/1992 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 7
244 2AL.042 Đoàn Thị Hạ Quyên Nữ 10/29/1984 Lâm Đồng Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7.5 4.5

8
Kết quả điểm thi
245
STT 2AL.043
Số BD Trần Ái Họ và tên Quyên Nữ
Giới 10/31/1989
Ngày sinh Tiền Nơi
Giang
sinh Tiền Giang(tỉnh)
HKTT Ngôn ngữ Anh
Ngành học
246 2AL.044 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 11/29/1981 Nam Định Bình Dương Ngôn ngữ Anh 5.5 2.75
247 2AL.045 Phạm Ngọc Sung Nam 2/28/1996 Đăk Nông Đăk Nông Ngôn ngữ Anh 4 4.75
248 2AL.046 Vũ Quốc Thái Nam 7/20/1995 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 4.5 5.25
249 2AL.047 Huỳnh Thị Dương Thiện Nữ 9/21/1992 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 9 6
250 2AL.048 Bạch Ngọc Thuận Nam 8/15/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 7 5.5
251 2AL.049 Trần Lê Mai Thùy Nữ 9/3/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 8 7.25
252 2AL.050 Hà Thị Thu Thủy Nữ 4/30/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ Quốc tế 5.5 6.25
253 2AL.051 Huỳnh Thị Kim Thủy Nữ 7/5/1993 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 7 6.25
254 2AL.052 Nguyễn Ngọc Thủy Nam 7/7/1991 Đồng Nai Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 2.5
255 2AL.053 Vũ Thị Thủy Nữ 8/28/1990 Kiên Giang Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 4 4
256 2AL.054 Huỳnh Quý Tín Nam 12/30/1996 An Giang An Giang Ngôn ngữ Anh 4 5.25
257 2AL.055 Lê Nguyên Thùy Trang Nữ 8/13/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5 8.25
258 2AL.056 Trần Thị Kiều Trang Nữ 7/28/1987 Hà Nam Tp.HCM Ngôn ngữ Anh
259 2AL.057 Trần Đặng Khánh Trinh Nữ 8/30/1994 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Anh 7 7.75
260 2AL.058 Đinh Tiến Trung Văn Nam 6/8/1990 Tây Ninh Tp.HCM Ngôn ngữ Anh 5.5 8.25
261 2AL.059 Nguyễn Thanh Xuân Nam 10/28/1990 Đồng Nai Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 4 7
262 2CL.001 Ngô Thu An Nữ 4/16/1996 Tp.HCM Tp.HCM Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung
263 2CL.002 Nguyễn Thị Kiều An Nữ 9/2/1986 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 6 7
264 2CL.003 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 5/15/1994 An Giang An Giang Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung
265 2CL.004 Phạm Thị Thùy An Nữ 8/5/1993 Bình Thuận Tp.HCM Quốc 4 5
266 2CL.005 Lê Nguyễn Hùng Anh Nam 1/9/1991 Tiền Giang Tiền Giang Tâm lý học 5 7
267 2CL.006 Nguyễn Đinh Hoàng Anh Nam 9/22/1996 Phú Yên Phú Yên Hàn Quốc học 8.5 8.5
268 2CL.007 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Nam 8/10/1990 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 5.5 5
269 2CL.008 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 4/8/1985 Đăk Lăk Bình Dương Nhật
NgônBản
ngữ học
Trung 6.5 6
270 2CL.009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/27/1993 Đăk Lăk Đăk Lăk Quốc 4 7.5
271 2CL.010 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 6/16/1994 Thanh Hóa Tp.HCM Tâm lý học 7 7
272 2CL.011 Trịnh Trung Anh Nam 5/20/1995 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 4.5 7
273 2CL.012 Trần Thị Ánh Nữ 10/1/1992 Nghệ An Quảng Ngãi Quốc 5 6.5
274 2CL.013 Phạm Quốc Bảo Nam 12/20/1987 Ninh Thuận Ninh Thuận Báo chí 7 5.5
275 2CL.014 Đoàn Thị Thanh Bình Nữ 1/26/1995 Bình Định Bình Định Tâm lý học 5 8.5
276 2CL.015 Châu Ngọc Minh Châu Nữ 2/28/1989 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí 4 6

9
Ngôn ngữ Trung Kết quả điểm thi
277
STT 2CL.016
Số BD Tăng Bảo Họ và tên Châu Nữ
Giới 7/31/1988
Ngày sinh Tp.HCM
Nơi sinh Tp.HCM
HKTT (tỉnh) Quốc Ngành
Ngôn học
ngữ Trung 6.5 6
278 2CL.017 Phạm Ngọc Cường Nam 1/17/1981 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 4.5 3.5
279 2CL.018 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 10/15/1987 Long An Long An Nhật
NgônBản
ngữ học
Trung 4 5
280 2CL.019 Tăng Hồng Điện Nam 4/11/1987 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 7 5.5
281 2CL.020 Nguyễn Ngọc Hà Diệp Nữ 7/26/1992 Lâm Đồng Lâm Đồng Nhật Bản học 7.5 8
282 2CL.021 Phan Thị Ngọc Điệp Nữ 3/7/1984 Khánh Hòa Khánh Hòa Hàn Quốc học 6.5 8
283 2CL.022 Dương Trần Minh Đoàn Nam 11/10/1976 Long An Long An Tâm lý học 5.5 8
284 2CL.023 Lê Thanh Đôn Nam 3/26/1995 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 6.5 7.5
285 2CL.024 Hoàng Anh Đức Nam 9/17/1995 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung
286 2CL.025 Bùi Thị Duyên Nữ 3/21/1995 Bến Tre Bến Tre Quốc 7 3.5
287 2CL.026 Ngô Duy Giang Nam 11/28/1984 Ninh Thuận Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 4 5
288 2CL.027 Nguyễn Sơn Hà Nam 1/19/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Quốc
Ngôn ngữ Trung 5.5 8
289 2CL.028 Đàm Minh
Nguyễn Phùng Lương Hải Hải Nam 11/2/1986 Đồng Nai Đồng Nai Quốc
Ngôn ngữ Trung 3.5 7
290 2CL.029 Ngọc Hân Nữ 12/5/1994 Ninh Thuận Ninh Thuận Quốc 3 5.5
291 2CL.030 Nguyễn Hải Kim Hạnh Nữ 3/11/1985 Long An Long An Nhật Bản học 5 6.5
292 2CL.031 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 11/23/1992 Bình Định Bình Định Tâm lý học 6 6.5
293 2CL.032 Lê Thu Hiền Nữ 5/3/1985 Kiên Giang Tp.HCM Tâm lý học 7 8
294 2CL.033 Đặng Nguyễn Bảo Hòa Nam 9/8/1996 Lâm Đồng Lâm Đồng Nhật Bản học 5.5 5
295 2CL.034 Huỳnh Thị Thu Hoài Nữ 10/24/1991 Long An Long An Nhật Bản học 6.5 8
296 2CL.035 Nguyễn Đức Hoán Nam 8/26/1986 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 5 5
297 2CL.036 Nguyễn Minh Hoàn Nam 7/28/1989 Đồng Nai Đồng Nai Nhật Bản học 8.5 8
298 2CL.037 Đỗ Ngọc Hoàng Nam 6/6/1990 Lâm Đồng Lâm Đồng Tâm lý học 6 6.5
299 2CL.038 Lê Anh Hoàng Nam 8/11/1984 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 7 6.5
300 2CL.039 Bùi Thu Hương Nữ 12/19/1991 Tp.HCM Tp.HCM Giáo dục học 5 5.5
301 2CL.040 Phạm Thị Thu Hương Nữ 6/6/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Tâm lý học 8 8
302 2CL.041 Nguyễn Tuấn Huy Nam 3/25/1995 An Giang Tp.HCM Nhật Bản học 8 8.5
303 2CL.042 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 4/13/1994 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí 6 8
304 2CL.043 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 5/19/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Hàn Quốc học 5 7.5
305 2CL.044 Vũ Phan Thanh Huyền Nữ 3/1/1994 Tp.HCM Tp.HCM Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 4 5.5
306 2CL.045 Nguyễn Thị Bảo Khuyên Nữ 2/13/1991 Đà Nẵng Đà Nẵng Quốc
307 2CL.046 Nguyễn Thị Lan Nữ 1/21/1990 Nam Định Nam Định Báo
Ngônchí
ngữ Trung 6.5 7
308 2CL.047 Dư Bội Liên Nữ 1/6/1991 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 6.5 7

10
Ngôn ngữ Trung Kết quả điểm thi
309
STT 2CL.048
Số BD Lê Thị Cẩm Họ và tên Liên Nữ
Giới 8/18/1989
Ngày sinh An Giang
Nơi sinh AnHKTT (tỉnh) Quốc
Giang Ngành
Ngôn học
ngữ Trung
310 2CL.049 Lâm Thục Linh Nữ 1/1/1983 Vĩnh Long Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 4 6.5
311 2CL.050 Lưu Bội Linh Nữ 10/2/1994 Tp.HCM Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 6 7
312 2CL.051 Mã Bội Linh Nữ 10/13/1983 Tp.HCM Tp.HCM Quốc
313 2CL.052 Phan Thị Thùy Linh Nữ 7/18/1988 Đăk Lăk Đăk Lăk Tâm lý học 7.5 7
314 2CL.053 Lại Thị Hồng Lĩnh Nữ 3/15/1995 Nghệ An Nghệ An Hàn Quốc học
315 2CL.054 Lê Thị Hồng Loan Nữ 10/1/1993 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 5 6.5
316 2CL.055 Nguyễn Trọng Lộc Nam 7/23/1995 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Quốc 5 5.5
317 2CL.056 Nguyễn Thị Phương Ly Nữ 8/12/1995 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 8 5.5
318 2CL.057 Lê Thị Hồng Mai Nữ 12/24/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Quốc 5.5 7
319 2CL.058 Phạm Ngọc Mai Nữ 7/1/1991 Tp.HCM Tp.HCM Nhật
NgônBản
ngữ học
Trung 2.5 5
320 2CL.059 Hồ Thị Hồng Miên Nữ 11/20/1980 Bến Tre Bến Tre Quốc
Ngôn ngữ Trung
321 2CL.060 Phan Văn Minh Nam 1986 Long An Long An Quốc 6 6.5
322 2CL.061 Ngô Thị Tiểu My Nữ 10/12/1994 Gia Lai Gia Lai Tâm lý học 5.5 7.5
323 2CL.062 Đàm Thị Nga Nữ 5/29/1992 Thanh Hóa Bình Dương Hàn Quốc học 6 7
324 2CL.063 Lê Thị Nga Nữ 6/10/1980 Thanh Hóa Tp.HCM Tâm lýngữ
Ngôn họcTrung 4 5
325 2CL.064 Nguyễn Thị Nga Nữ 10/25/1996 Kiên Giang Tp.HCM Quốc 4 7
326 2CL.065 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 9/6/1995 Đồng Nai Đồng Nai Hàn Quốc học 3 5
327 2CL.066 Trần Thúy Kiều Ngân Nữ 6/6/1992 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí 4 7.5
328 2CL.067 Lê Quang Nghị Nam 9/30/1994 Đồng Nai Đồng Nai Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 5 7
329 2CL.068 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 4/14/1994 Vĩnh Long Vĩnh Long Quốc
Ngôn ngữ Trung 8 7.5
330 2CL.069 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 2/28/1996 Đồng Tháp Đồng Tháp Quốc 6 7
331 2CL.070 Võ Trung Nguyên Nam 11/3/1992 BìnhThuận BìnhThuận Tâm lý học 6 6
332 2CL.071 Đào Thị Mỹ Nhân Nữ 11/21/1990 Bình Định Bình Định Hàn Quốc học 5 5.5
333 2CL.072 Phan Thị Nhung Nữ 4/14/1958 Tp.HCM Tp.HCM Hàn
NgônQuốc học
ngữ Trung 5 5
334 2CL.073 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 2/1/1995 Đồng Nai Đồng Nai Quốc 4 6.5
335 2CL.074 Uông Quang Phi Nam 6/26/1993 Hải Phòng Tp.HCM Tâm lý học
336 2CL.075 Lê Hải Phong Nam 12/30/1989 Long An Long An Báo
Ngônchí
ngữ Trung 5 7
337 2CL.076 Lê Xuân Phú Nam 9/3/1987 Hà Tĩnh Bình Phước Quốc 8 6
338 2CL.077 Hoàng Minh Phúc Nữ 12/10/1976 Hà Nội Tp.HCM Báo chí
339 2CL.078 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 10/17/1993 Đồng Nai Đồng Nai Báo
Ngônchí
ngữ Trung 7 7.5
340 2CL.079 Nguyễn Hữu Phước Nam 11/23/1995 Long An Long An Quốc 7 7

11
Kết quả điểm thi
341
STT 2CL.080
Số BD Nguyễn Thị TúHọ và tên Quyên Nữ
Giới 11/7/1980
Ngày sinh Tp.HCM
Nơi sinh Tp.HCM
HKTT (tỉnh) Tâm lýngữ
Ngành
Ngôn họcTrung
học 5 5
342 2CL.081 Huỳnh Thị Sen Nữ 6/10/1995 Phú Yên Phú Yên Quốc 7 7
343 2CL.082 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 5/24/1988 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 8.5 9
344 2CL.083 Võ Sỹ Nam 4/16/1982 Gia Lai Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 7 7
345 2CL.084 Dương Thị Thanh Tâm Nữ 4/11/1995 Tp.HCM Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 6 6
346 2CL.085 Nguyễn Hữu Tân Nam 1/14/1988 Lâm Đồng Tp.HCM Quốc 7 6
347 2CL.086 Đặng Ngọc Thạch Nữ 2/5/1988 Long An Long An Báo
Ngônchíngữ Trung 8 7
348 2CL.087 Phan Đức Thắng Nam 12/6/1989 Bến Tre Bến Tre Quốc
349 2CL.088 Đặng Phương Thanh Nữ 12/20/1987 Quảng Ninh Quảng Ninh Nhật
NgônBảnngữ học
Trung 8 7
350 2CL.089 Phan Thị Thanh Nữ 10/2/1990 Quảng Bình Cà Mau Quốc 6 6
351 2CL.090 Trương Giang Thanh Nữ 4/30/1990 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học
352 2CL.091 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 3/26/1988 Đồng Tháp Tp.HCM Tâm lý học 5 6
353 2CL.092 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 1/8/1996 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Nhật Bản học 6 6.5
354 2CL.093 Phạm Nhựt Thu Thảo Nữ 8/25/1996 Tp.HCM Tp.HCM Nhật Bản
Ngôn ngữ học
Trung 5 6.5
355 2CL.094 Phan Thụy Phương Thảo Nữ 5/1/1993 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 6 6
356 2CL.095 Trần Phương Thảo Nữ 9/6/1983 Tp.HCM Tp.HCM Nhật Bản
Ngôn ngữ học
Trung 5 5
357 2CL.096 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 4/28/1996 Khánh Hòa Khánh Hòa Quốc 7 5.5
358 2CL.097 Nguyễn Duy Thọ Nam 2/26/1985 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 6 6
359 2CL.098 Lê Nguyễn Uyên Thoa Nữ 2/19/1989 Ninh Thuận Ninh Thuận Hàn Quốc học 4 3
360 2CL.099 Trần Trung Thu Nữ 10/3/1990 Phú Yên Phú Yên Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 6 7.5
361 2CL.100 Đinh Thị Thùy Nữ 3/23/1995 Lâm Đồng Lâm Đồng Quốc 7 6.5
362 2CL.101 Lê Thùy Nữ 8/30/1981 Tây Ninh Tây Ninh Tâm lý học 6 7
363 2CL.102 Huỳnh Đào Thị Bích Thùy Nữ 8/6/1996 Bình Định Lâm Đồng Tâm lý học 5 6.5
364 2CL.103 Nguyễn Thị Thủy Nữ 9/9/1982 Đồng Nai Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung
365 2CL.104 Đào Thị Cẩm Tiên Nữ 6/10/1991 Tây Ninh Tây Ninh Quốc 6 5
366 2CL.105 Hồ Ngọc Huyền Trân Nữ 10/25/1989 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học 5.5 6
367 2CL.106 Nguyễn Trần Ngọc Trân Nữ 7/10/1995 Bình Thuận Bình Thuận Hàn Quốc học 5 6.5
368 2CL.107 Bùi Thị Phương Trang Nữ 10/26/1996 Khánh Hòa Khánh Hòa Hàn Quốc học 6.5 8
369 2CL.108 Phạm Nguyễn Đoan Trang Nữ 9/29/1994 Bình Thuận Bình Thuận Tâm lý học 5 6
370 2CL.109 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 12/11/1989 Quảng Ninh Tp.HCM Nhật Bản học 3.5 6
371 2CL.110 Tô Diễm Trang Nữ 1/10/1981 Cà Mau Cà Mau Hàn Quốc học 6 6
372 2CL.111 Nguyễn Trần Thảo Trinh Nữ 3/7/1995 Tp.HCM Tp.HCM Nhật Bản học 5 7

12
Kết quả điểm thi
373
STT 2CL.112
Số BD Phạm Hồng TúHọ và tên Trinh Nữ
Giới 4/24/1984
Ngày sinh Tp.HCM
Nơi sinh Tp.HCM
HKTT (tỉnh) TâmNgành
lý học học
374 2CL.113 Nguyễn Phan Khuê Tú Nữ 1/28/1992 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học 7 3
375 2CL.114 Đặng Văn Tuấn Nam 5/15/1995 Phú Yên Phú Yên Tâm lý học 5 5
376 2CL.115 Lê Anh Tuấn Nam 12/6/1980 Vĩnh Long Tp.HCM Tâm lý học
377 2CL.116 Trần Thị Ngọc Tuyết Nữ 4/16/1980 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung
378 2CL.117 Lê Thị Trâm Uyên Nữ 9/23/1994 Quảng Nam Tp.HCM Quốc 7 8
379 2CL.118 Nguyễn Ngọc Bích Vân Nữ 6/6/1991 Long An Long An Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 6 7
380 2CL.119 Nguyễn Thị Vân Nữ 3/24/1993 Quảng Nam Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 5 5
381 2CL.120 Nguyễn Tường Vân Nữ 12/14/1996 Đồng Nai Đồng Nai Quốc 5 6
382 2CL.121 Phan Trí Vinh Nam 9/12/1995 Tp.HCM Tp.HCM Tâm
Ngônlýngữ
họcTrung 6 5.5
383 2CL.122 Nguyễn Thị Thảo Vương Nữ 12/24/1989 Quảng Ngãi Tp.HCM Quốc
Ngôn ngữ Trung 5 5.5
384 2CL.123 Nguyễn Thanh Vy Nữ 5/1/1995 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 5 8
385 2CL.124 Nguyễn Thị Diễm Vy Nữ 2/12/1992 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Tâm lýngữ
Ngôn họcTrung
386 2CL.125 Trần Tú Vy Nữ 11/4/1995 Tp.HCM Đồng Nai Quốc
387 2CL.126 Nguyễn Thị Yến Xuân Nữ 9/28/1987 Đồng Tháp Đồng Tháp Tâm lýngữ
Ngôn họcTrung 5 7
388 2CL.127 Đỗ Thị Hồng Yến Nữ 7/9/1985 Tp.HCM Tp.HCM Quốc 3 6
389 2CL.128 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 5/6/1988 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học 3.5 3

13
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

M 2019 (ĐỢT 1)

Điểm
tổng Số HS Hình thức thi Kết quả
cộng

6 279 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển


7.25 119 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
0 300 thi 1 môn tiếng Anh
6 217 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
6.25 313 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
0 180 thi 1 môn tiếng Anh
2.5 208 thi 1 môn tiếng Anh
4.25 291 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
4.75 120 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
10 165 thi 1 môn tiếng Anh
3 116 thi 1 môn tiếng Anh
7.25 230 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
4.25 190 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
4.5 61 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
5.25 228 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
7 251 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.25 232 thi 1 môn tiếng Anh
3.25 136 thi 1 môn tiếng Anh
2.5 178 thi 1 môn tiếng Anh
4.5 235 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
14
Điểm
4.75
tổng Số272
HS thi 1 môn tiếngthức
Hình Anh thi Trúng
Kếttuyển
quả
7
cộng 35 thi 1 môn tiếng Anh
6.5 256 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
4 308 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
12.75 106 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
6.75 298 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
2.5 91 thi 1 môn tiếng Anh
3 236 thi 1 môn tiếng Anh
3.25 89 thi 1 môn tiếng Anh
1.75 325 thi 1 môn tiếng Anh
3 140 thi 1 môn tiếng Anh
5.5 185 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.75 252 thi 1 môn tiếng Anh
6.5 213 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.25 210 thi 1 môn tiếng Anh
2.75 232 thi 1 môn tiếng Anh
6.25 152 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.75 121 thi 1 môn tiếng Anh
6.25 130 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.75 217 thi 1 môn tiếng Anh
3.5 323 thi 1 môn tiếng Anh
4.5 147 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.5 133 thi 1 môn tiếng Anh
4.25 25 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3 11 thi 1 môn tiếng Anh
5 132 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.25 28 thi 1 môn tiếng Anh
3 286 thi 1 môn tiếng Anh
3.25 295 thi 1 môn tiếng Anh
2.75 273 thi 1 môn tiếng Anh
6.5 304 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
5.5 37 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển

15
Điểm
6.5
tổng Số236
HS thi 1 môn tiếngthức
Hình Anh thi Trúng
Kếttuyển
quả
6.5
cộng 325 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
6 292 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
7.5 80 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
3.25 79 thi 1 môn tiếng Anh
0 78 thi 1 môn tiếng Anh
3.75 20 thi 1 môn tiếng Anh
8 71 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
7.25 85 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
2.75 205 thi 1 môn tiếng Anh
2 264 thi 1 môn tiếng Anh
6.5 119 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
6.75 293 thi 1 môn tiếng Anh Trúng tuyển
0 282 thi 1 môn tiếng Anh
3 36 thi 1 môn tiếng Anh
5.5 140 Thi 1 môn CSVH Trúng tuyển
7.5 81 Thi 1 môn CSVH Trúng tuyển
8 53 Thi 1 môn CSVH Trúng tuyển
5.5 41 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
0 126 thi 1 môn LSVM
4 59 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
4 250 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
3 291 thi 1 môn LSVM
7.5 296 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
8 242 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
6.5 229 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
6 111 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
8 265 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
4 182 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
8 124 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
3 305 thi 1 môn LSVM
5.5 179 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển

16
Điểm
1
tổng Số173
HS thi 1 môn LSVM
Hình thức thi Kết quả
4
cộng 23 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
5 335 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
5.5 98 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
8 193 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
4 189 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
8 156 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
5 22 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
5.5 109 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
0 244 thi 1 môn LSVM
9 220 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
6.5 9 thi 1 môn LSVM Trúng tuyển
0 158 thi 1 môn LSVM
9 149 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
8 92 thi 2 môn (Anh+CSVH)
9.5 167 thi 2 môn (Anh+CSVH)
13.5 25 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14.5 250 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14 241 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12 246 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
15.5 221 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14 60 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11.25 222 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11 153 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
16.5 103 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.25 135 thi 2 môn (Anh+CSVH)
13 166 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11 318 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11.5 105 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
16 137 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
16.5 279 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
5.5 303 thi 2 môn (Anh+CSVH)

17
Điểm
0
tổng Số77
HS thi 2 môn (Anh+CSVH)
Hình thức thi Kết quả
7.5
cộng 65 thi 2 môn (Anh+CSVH)
11.25 166 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 317 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10 319 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
7.25 109 thi 2 môn (Anh+CSVH)
9 44 thi 2 môn (Anh+CSVH)
13 311 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 15 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
7 203 thi 2 môn (Anh+CSVH)
9.5 145 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.5 231 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
6.75 138 thi 2 môn (Anh+CSVH)
12.75 269 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.25 196 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11.75 227 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14.5 245 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.75 1 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.75 184 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.25 81 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
0 113 thi 2 môn (Anh+CSVH)
11 204 thi 2 môn (Anh+CSVH)
10.25 137 thi 2 môn (Anh+CSVH)
0 324 thi 2 môn (Anh+CSVH)
14.25 68 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
9 104 thi 2 môn (Anh+CSVH)
0 227 thi 2 môn (Anh+CSVH)
12.5 163 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.25 146 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14.25 63 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.75 302 thi 2 môn (Anh+CSVH)
10 97 thi 2 môn (Anh+CSVH)

18
Điểm
15
tổng Số148
HS thi 2 môn (Anh+CSVH)
Hình thức thi Trúng
Kếttuyển
quả
6
cộng 287 thi 2 môn (Anh+CSVH)
14.5 245 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
15.75 59 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13 285 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
15 99 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
15.5 172 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
16.25 207 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11.5 29 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
0 10 thi 2 môn (Anh+CSVH)
13 141 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.25 78 thi 2 môn (Anh+CSVH)
13 168 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10 110 thi 2 môn (Anh+CSVH)
8 204 thi 2 môn (Anh+CSVH)
12.5 161 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
0 216 thi 2 môn (Anh+CSVH)
10.25 286 thi 2 môn (Anh+CSVH)
12 308 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.5 235 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.75 101 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 322 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 32 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
0 316 thi 2 môn (Anh+CSVH)
9.75 260 thi 2 môn (Anh+CSVH)
14.25 7 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.75 88 thi 2 môn (Anh+CSVH)
11.75 61 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 202 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12 213 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.5 243 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.75 258 thi 2 môn (Anh+CSVH)

19
Điểm
15
tổng Số198
HS thi 2 môn (Anh+CSVH)
Hình thức thi Trúng
Kếttuyển
quả
16
cộng 248 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 13 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
10.25 31 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12 259 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.25 261 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
8.25 283 thi 2 môn (Anh+CSVH)
10.5 134 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
14 220 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
9 154 thi 2 môn (Anh+CSVH)
0 147 thi 2 môn (Anh+CSVH)
14.75 195 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
12.5 87 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
8.5 284 thi 2 môn (Anh+CSVH)
11.5 160 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.25 189 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
15.25 281 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.75 88 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.5 39 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
16.5 132 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
13.75 224 thi 2 môn (Anh+CSVH) Trúng tuyển
11.5 342 thi 2 môn (Anh+CSVH)
10.75 331 thi 2 môn (Anh+LSVM)
8.25 218 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 341 thi 2 môn (Anh+LSVM)
11 9 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 58 thi 2 môn (Anh+LSVM)
12.5 134 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
10.5 73 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
11.75 7 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
14.25 219 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 184 thi 2 môn (Anh+LSVM)

20
Điểm
15
tổng Số54
HS thi 2 môn (Anh+LSVM)
Hình thức thi Trúng
Kếttuyển
quả
7.75
cộng 22 thi 2 môn (Anh+LSVM)
0 240 thi 2 môn (Anh+LSVM)
13.25 3 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 27 thi 2 môn (Anh+LSVM)
0 141 thi 2 môn (Anh+LSVM)
10 70 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
10.5 290 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
10.5 311 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
8 64 thi 2 môn (Anh+LSVM)
9.75 144 thi 2 môn (Anh+LSVM)
7.5 180 thi 2 môn (Anh+LSVM)
8.25 142 thi 2 môn (Anh+LSVM)
9.25 108 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 1 thi 2 môn (Anh+LSVM)
13.25 23 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
15.5 16 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
10 212 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
13.5 87 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
9.75 199 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 276 thi 2 môn (Anh+LSVM)
0 174 thi 2 môn (Anh+LSVM)
10.5 65 thi 2 môn (Anh+LSVM)
7.25 294 thi 2 môn (Anh+LSVM)
0 270 thi 2 môn (Anh+LSVM)
14.5 124 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
9 27 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
10 238 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
12.5 225 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
11.25 298 thi 2 môn (Anh+LSVM)
14 8 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
12 117 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển

21
Điểm
0
tổng Số34
HS thi 2 môn (Anh+LSVM)
Hình thức thi Kết quả
8.25
cộng 173 thi 2 môn (Anh+LSVM)
8.75 310 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
9.75 183 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
15 176 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
12.5 170 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
15.25 223 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
11.75 249 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
13.25 164 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
8 82 thi 2 môn (Anh+LSVM)
8 83 thi 2 môn (Anh+LSVM)
9.25 316 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
13.25 248 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 177 thi 2 môn (Anh+LSVM)
14.75 167 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
13.75 24 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
11 205 thi 2 môn (Anh+LSVM) Trúng tuyển
0 271 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
13 278 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 254 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
9 253 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 330 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
17 95 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 152 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 47 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 266 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 261 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 263 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 130 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 143 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 289 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 238 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển

22
Điểm
12.5
tổng Số304
HS thi 2 môn (CSVH+LSVM)
Hình thức thi Trúng
Kếttuyển
quả
8
cộng 210 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9 234 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 299 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
15.5 36 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14.5 128 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 244 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 214 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 90 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
10.5 5 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9 160 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 138 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 151 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
8.5 263 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 33 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 41 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
15 208 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 94 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14.5 300 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 165 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
16.5 295 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 269 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 55 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 48 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
16 306 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
16.5 293 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 168 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 118 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9.5 190 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 340 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
13.5 116 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 84 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển

23
Điểm
0
tổng Số275
HS thi 2 môn (CSVH+LSVM)
Hình thức thi Kết quả
10.5
cộng 247 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 315 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 226 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
14.5 2 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 72 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
11.5 125 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 93 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 107 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 12 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
7.5 66 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
0 288 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
12.5 122 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 30 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 299 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9 321 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11 57 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
8 272 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 206 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 262 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
15.5 224 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 98 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 239 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 307 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 75 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 99 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 301 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
12 0 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 150 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 0 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
14.5 310 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 126 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển

24
Điểm
10
tổng Số158
HS thi 2 môn (CSVH+LSVM)
Hình thức thi Trúng
Kếttuyển
quả
14
cộng 211 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
17.5 195 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14 268 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 121 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 125 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
15 288 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 305 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
15 302 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 150 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 50 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
11 53 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 303 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 253 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 33 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 135 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12.5 143 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 57 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
7 188 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
13.5 163 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13.5 274 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 194 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 30 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 194 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
11 231 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 292 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 334 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
14.5 112 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11 277 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9.5 326 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 273 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
12 164 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển

25
Điểm
0
tổng Số200
HS thi 2 môn (CSVH+LSVM)
Hình thức thi Kết quả
10
cộng 74 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 8 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 54 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
0 42 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
15 265 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 16 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10 30 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11 276 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
11.5 62 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
10.5 58 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
13 169 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
0 320 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
0 254 thi 2 môn (CSVH+LSVM)
12 52 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
9 338 thi 2 môn (CSVH+LSVM) Trúng tuyển
6.5 260 thi 2 môn (CSVH+LSVM)

26
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2, NĂM 2019 (đợt 1)
Khóa thi ngày: 12/05/2019

DANH SÁCH ĐƯỢC XẾP THEO NGÀNH ĐĂNG KÝ VÀ THEO TÊN, HỌ

STT Số BD Số HS Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh HKTT (tỉnh) Ngành ĐK học Kết quả
1 XT.026 318 Nguyễn Thu An 1 8/22/1991 Khánh Hòa Tp.HCM Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển
2 XT.005 42 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 1 10/12/1991 Tp.HCM Tp.HCM Giáo dục học Trúng tuyển
3 XT.006 68 Trần Ngọc Phương Anh 1 12/18/1995 Bà Rịa-Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu Hàn Quốc học Trúng tuyển
4 XT.028 6 Nguyễn Cẩm Bình 0 10/24/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
5 XT.029 290 Lê Thị Kim Chi 1 12/7/1995 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
6 XT.030 285 Du Quốc Đạo 0 5/9/1989 Tây Ninh Tây Ninh Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
7 XT.031 258 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 1 11/15/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
8 XT.071 102 Trần Xuân Đông 0 2/2/1994 Ninh Thuận Ninh Thuận Tâm lý học Trúng tuyển
9 XT.072 18 Hồ Thị Ngọc Dung 1 11/17/1977 Quảng Ngãi Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
10 XT.032 268 Nguyễn Tấn Dũng 0 10/9/1996 Quảng Ngãi Quảng Ngãi Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
11 XT.007 13 Trần Thị Mỹ Duyên 1 5/30/1993 Tiền Giang Tiền Giang Hàn Quốc học Trúng tuyển
12 XT.008 82 Đoàn Thị Cẩm Giang 1 4/20/1988 Bến Tre Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
13 XT.073 115 Nguyễn Thế Giang 0 8/13/1975 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
14 XT.009 10 Mai Thị Giảng 1 12/13/1988 Thanh Hóa Thanh Hóa Hàn Quốc học Trúng tuyển
15 XT.074 317 Vũ Thủy Hà 1 12/26/1980 Thái Bình Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
16 XT.033 221 Nguyễn Hoàng Minh Hải 0 10/1/1988 Đồng Nai Bạc Liêu Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
17 XT.059 313 Đặng Thị Ngọc Hạnh 1 3/29/1987 Long An Long An Nhật Bản học Trúng tuyển
18 XT.075 105 Phạm Thị Hồng Hạnh 1 11/10/1994 Long An Long An Tâm lý học Trúng tuyển
19 XT.001 62 Phạm Thanh Hảo 0 12/11/1983 Long An Long An Báo chí Trúng tuyển
20 XT.025 32 Võ Thị Thu Hiền 1 6/30/1993 Tp.HCM Tp.HCM Lưu trữ học Trúng tuyển
21 XT.010 256 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1 5/27/1996 Đồng Nai Đồng Nai Hàn Quốc học Trúng tuyển
22 XT.034 154 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1 8/10/1994 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
23 XT.035 156 Trương Mỹ Hồng 1 2/21/1984 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
24 XT.036 175 Phạm Mạnh Hùng 0 1/16/1990 Hưng Yên Hưng Yên Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
25 XT.037 162 Lê Thị Thúy Hường 1 6/19/1991 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
26 XT.011 67 Nguyễn Thị Hường 1 6/16/1985 Lâm Đồng Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
27
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2, NĂM 2019 (đợt 1)
Khóa thi ngày: 12/05/2019

DANH SÁCH ĐƯỢC XẾP THEO NGÀNH ĐĂNG KÝ VÀ THEO TÊN, HỌ

STT Số BD Số HS Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh HKTT (tỉnh) Ngành ĐK học Kết quả
27 XT.091 347 H' Thu Kễn 1 10/26/1988 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
28 XT.038 197 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 0 4/17/1996 Cà Mau Cà Mau Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
29 XT.039 216 Nguyễn Thị Nguyên Lê 1 9/23/1987 Bình Định Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
30 XT.085 343 Nguyễn Thị Liên 1 7/25/1993 An Giang An Giang Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
31 XT.083 249 Nguyễn Xuân Long 0 2/3/1992 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
32 XT.012 46 Lê Phùng Nhật Minh 1 4/12/1995 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển

33 XT.088 323 Trần Hoàng Minh 0 6/16/1980 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha Trúng tuyển
34 XT.060 111 Hồ Thị Kiều My 1 12/27/1988 Phú Yên Phú Yên Nhật Bản học Trúng tuyển
35 XT.040 21 Nguyễn Thị Nga 1 12/15/1995 Thái Bình Đăk Lăk Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
36 XT.041 259 Đàm Phương Ngân 1 12/26/1991 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
37 XT.061 306 Nguyễn Kim Ngân 1 1982 Long An Long An Nhật Bản học Trúng tuyển
38 XT.042 139 Nguyễn Thị Thảo Ngân 1 10/29/1995 Bình Định Kon Tum Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
39 XT.062 287 Nguyễn Thị Thu Ngân 1 11/10/1995 Bắc Ninh Tp.HCM Nhật Bản học Trúng tuyển
40 XT.043 11 Phạm Thanh Tú Ngân 1 9/27/1982 Gia Lai Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
41 XT.063 333 Nguyễn Khánh Ngọc 1 5/30/1994 Bạc Liêu Bạc Liêu Nhật Bản học Trúng tuyển
42 XT.087 344 Châu Thùy Tố Nguyên 1 3/30/1987 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
43 XT.044 151 Trương Nhạc Nguyên 1 2/14/1995 Bình Thuận Bình Thuận Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
44 XT.045 284 Lê Thị Ánh Nguyệt 1 5/24/1988 Long An Long An Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
45 XT.092 322 Phạm Thị Nhàn 1 1/11/1983 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Đức Trúng tuyển
46 XT.024 247 Trương Thị Quỳnh Như 1 6/15/1996 Phú Yên Phú Yên Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
47 XT.046 187 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 1/30/1994 Đăk Lăk Đăk Lăk Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
48 XT.076 112 Lê Hoàng Phong 0 3/5/1986 Hà Nội Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
49 XT.013 84 Nguyễn Thị Ngọc Phú 1 6/20/1996 Tiền Giang Tiền Giang Hàn Quốc học Trúng tuyển
50 XT.002 90 Hà Nguyễn Hoàng Phúc 1 1/22/1995 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí Trúng tuyển
51 XT.047 3 Nguyễn Minh Hoàng Phúc 0 5/12/1996 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
28
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2, NĂM 2019 (đợt 1)
Khóa thi ngày: 12/05/2019

DANH SÁCH ĐƯỢC XẾP THEO NGÀNH ĐĂNG KÝ VÀ THEO TÊN, HỌ

STT Số BD Số HS Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh HKTT (tỉnh) Ngành ĐK học Kết quả
52 XT.048 35 Đào Như Phụng 1 4/5/1996 Bến Tre Bến Tre Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
53 XT.049 55 Nguyễn Thị Hoài Phương 1 7/24/1995 Bình Định Bình Định Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
54 XT.077 172 Quang Nguyễn Hồng Phương 1 9/23/1978 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
55 XT.027 149 Nguyễn Trần Quan 0 2/18/1985 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Pháp Trúng tuyển
56 XT.050 117 Yi Kim Quang 0 7/6/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
57 XT.084 0 Nguyễn Đức Quảng 0 1/20/1970 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
58 XT.064 264 Nguyễn Thị Kim Quý 1 5/18/1992 Lâm Đồng Lâm Đồng Nhật Bản học Trúng tuyển

59 XT.070 339 Phạm Thị Như Quỳnh 1 3/17/1989 Thái Nguyên Bình Phước Quản trị DV DL & LH Trúng tuyển
60 XT.014 215 Võ Thị Thu Sương 1 2/19/1995 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
61 XT.069 280 Tống Thị Tân 1 8/20/1981 Ninh Bình Tp.HCM Quan hệ Quốc tế Trúng tuyển
62 XT.015 92 Nguyễn Thị Bé Thảo 1 5/14/1995 Bạc Liêu Đồng Nai Hàn Quốc học Trúng tuyển
63 XT.051 146 Nguyễn Xuân Thảo 1 12/31/1987 Gia Lai Gia Lai Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
64 XT.016 289 Phạm Phương Thảo 1 9/7/1995 Bà Rịa-Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu Hàn Quốc học Trúng tuyển
65 XT.052 192 Trần Hồ Thanh Thảo 1 2/9/1977 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
66 XT.017 96 Đinh Võ Anh Thư 1 11/14/1994 Ninh Thuận Ninh Thuận Hàn Quốc học Trúng tuyển
67 XT.018 223 Ngô Lê Thanh Thư 1 4/24/1994 An Giang An Giang Hàn Quốc học Trúng tuyển
68 XT.053 4 Phan Thị Thư 1 8/18/1994 Ninh Bình Ninh Bình Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
69 XT.019 312 Phan Hoàng Thuấn 0 1/10/1987 Long An Long An Hàn Quốc học Trúng tuyển
70 XT.065 314 Phan Hoàng Thuấn 0 1/10/1987 Long An Long An Nhật Bản học Trúng tuyển
71 XT.066 56 Nguyễn Viết Triều Tiên 0 6/6/1994 Thừa Thiên Huế Tp.HCM Nhật Bản học Trúng tuyển
72 XT.003 100 Nguyễn Việt Toàn 0 5/26/1994 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí Trúng tuyển
73 XT.067 281 Mai Phương Trà 1 5/28/1994 Bình Dương Bình Dương Nhật Bản học Trúng tuyển
74 XT.054 212 Nguyễn Thị Trà 1 10/4/1995 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
75 XT.020 70 Lê Huỳnh Bảo Trâm 1 3/11/1997 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
76 XT.004 49 Nguyễn Ngọc Trâm 1 9/7/1993 Tp.HCM Tp.HCM Báo chí Trúng tuyển
29
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2, NĂM 2019 (đợt 1)
Khóa thi ngày: 12/05/2019

DANH SÁCH ĐƯỢC XẾP THEO NGÀNH ĐĂNG KÝ VÀ THEO TÊN, HỌ

STT Số BD Số HS Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh HKTT (tỉnh) Ngành ĐK học Kết quả
77 XT.086 26 Nguyễn Nguyên Hạnh Trâm 1 11/3/1979 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
78 XT.055 266 Nguyễn Thị Bích Trang 1 6/20/1989 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
79 XT.021 270 Đào Thủy Trúc 1 6/25/1996 Tp.HCM Tp.HCM Hàn Quốc học Trúng tuyển
80 XT.078 157 Thạch Thanh Trúc 1 5/23/1995 Vĩnh Long Vĩnh Long Tâm lý học Trúng tuyển
81 XT.089 345 Nguyễn Văn Trung 0 4/22/1989 Quảng Nam Quảng Nam Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
82 XT.090 346 Nguyễn Văn Trung 0 4/22/1989 Quảng Nam Quảng Nam Nhật Bản học Trúng tuyển
83 XT.079 19 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 12/18/1983 Quảng Ngãi Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
84 XT.022 307 Bùi Khánh Hương Uyên 1 5/13/1996 Bà Rịa-Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu Hàn Quốc học Trúng tuyển
85 XT.056 255 Trần Mai Mẫn Uyên 1 11/1/1985 Tiền Giang Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
86 XT.057 80 Đặng Tuyết Vân 1 2/4/1984 Tp.HCM Tp.HCM Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
87 XT.080 203 Phạm Thụy Khánh Vân 1 6/15/1987 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
88 XT.068 242 Võ Tuấn Vũ 0 1/3/1995 Tp.HCM Tp.HCM Nhật Bản học Trúng tuyển
89 XT.081 15 Đào Thị Vui 1 3/8/1987 Nghệ An Nghệ An Tâm lý học Trúng tuyển
90 XT.058 278 Nguyễn Thanh Vy 1 3/2/1995 Bình Dương Bình Dương Ngôn ngữ Trung Trúng tuyển
91 XT.082 336 Trần Phạm Thảo Vy 1 8/12/1996 Tp.HCM Tp.HCM Tâm lý học Trúng tuyển
92 XT.023 257 Lê Thị Yến 1 5/10/1996 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hàn Quốc học Trúng tuyển

30
Ghi chú

31
Ghi chú

32
Ghi chú

33
Ghi chú

34

You might also like