You are on page 1of 62

BIÊN CHẾ SINH VIÊN CAO ĐẲNG NGOẠI NGỮ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - KHÓA 12

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 1 (88 SV)


Tiểu đội 1 - Phòng 501 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Vũ Hải An 10/09/2002 Hải Phòng 10TA1201 Tiếng Anh
2 Trịnh Thị Ngọc Ánh 15/08/2002 Thanh Hóa 10TA1201 Tiếng Anh
3 Lê Thanh Chúc 28/07/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
4 Lê Thị Chung 04/06/1997 Hưng Yên 10TA1201 Tiếng Anh bt
5 Dương Kiều Diễm 09/09/2002 Nam Định 10TA1201 Tiếng Anh
6 Lê Thị Diệp 13/02/2002 Vĩnh Phúc 10TA1201 Tiếng Anh
7 Đỗ Thị Hà 26/03/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
8 Phạm Thị Thúy Hiền 18/06/2002 Nghệ An 10TA1201 Tiếng Anh
9 Đỗ Ngọc Hiếu 06/08/2002 Hải Dương 10TA1201 Tiếng Anh
10 Nguyễn Thị Hoa 06/03/2002 Hải Dương 10TA1201 Tiếng Anh
11 Đặng Thị Ngọc Huyền 08/10/2001 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
12 Ngô Ngọc Huyền 24/06/2002 Tuyên Quang 10TA1201 Tiếng Anh
13 Nguyễn Tố Linh 16/04/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
14 Khổng Thị Thuý Ngần 14/11/2002 Tuyên Quang 10TA1201 Tiếng Anh
15 Đỗ Thị Bé Nhi 02/11/2002 Thanh Hóa 10TA1201 Tiếng Anh
16 Vũ Thị Nụ 22/11/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
17 Hoàng Thị Phương 27/07/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
18 Nguyễn Thanh Phương 06/03/2002 Thanh Hóa 10TA1201 Tiếng Anh
19 Lê Thị Quyên 03/06/2000 Bắc Giang 10TA1201 Tiếng Anh at
20 Ngô Phương Thảo 28/01/2002 Yên Bái 10TA1201 Tiếng Anh
21 Trần Thanh Lệ 09/07/2002 Nam Định 10TA1202 Tiếng Anh
22 Đỗ Khánh Linh 11/03/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
2

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 1 (88 SV)


Tiểu đội 2 - Phòng 502 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hoàng Khánh Linh 22/05/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
2 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/07/2002 Vĩnh Phúc 10TA1202 Tiếng Anh
3 Nguyễn Thị Phương Linh 27/09/2002 Hải Dương 10TA1202 Tiếng Anh
4 Tạ Bích loan 23/04/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
5 Trịnh Thị Ly 22/03/2002 Hà Tây 10TA1202 Tiếng Anh
6 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/07/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
7 Nguyễn Thị Nghĩa 27/11/2001 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
8 Phạm Thị Xuân Ngọc 04/08/2002 Ninh Bình 10TA1202 Tiếng Anh
9 Trần Bích Ngọc 20/10/2002 Vĩnh Phúc 10TA1202 Tiếng Anh
10 nguyễn hồng Nhung 11/11/2002 thái bình 10TA1202 Tiếng Anh
11 Hồ Thị Phúc 19/11/2002 Thanh Hóa 10TA1202 Tiếng Anh
12 Nguyễn Thị Phương 18/05/2002 Bắc Giang 10TA1202 Tiếng Anh
13 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/07/2002 Bắc Giang 10TA1202 Tiếng Anh
14 Nguyễn Thuý Quỳnh 23/08/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
15 Lê Thị Yến Thanh 19/05/2002 Thanh Hóa 10TA1202 Tiếng Anh
16 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/04/2002 Hưng Yên 10TA1202 Tiếng Anh
17 Hoàng Thị Thắm 11/05/2001 Yên Bái 10TA1202 Tiếng Anh at
18 Nguyễn Hồng Thơm 23/01/2002 Thái Bình 10TA1202 Tiếng Anh
19 Nguyễn Thị Thủy 26/04/2002 Hà Nội 10TA1202 Tiếng Anh
20 Lê Thị Thúy 26/01/2002 Nam Định 10TA1202 Tiếng Anh
21 Lê Hồng Thương 02/02/2002 Hải Dương 10TA1202 Tiếng Anh
22 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 Hải Dương 10TA1202 Tiếng Anh

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 1 (88 SV)


3

Tiểu đội 3 - Phòng 503 TT2 (22 SV)


Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hà Quỳnh Trang 08/05/2002 Vĩnh Phúc 10TA1202 Tiếng Anh
2 Vũ thị trang 01/09/2001 Nam Định 10TA1202 Tiếng Anh
3 Đỗ Thị Tú Anh 23/04/2002 Bắc Ninh 10TA1203 Tiếng Anh
4 Trần Thị Lan Anh 22/11/2002 Vĩnh Phúc 10TA1203 Tiếng Anh
5 Trần Thị Trà Giang 25/06/2002 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
6 Lê Thị Hà 26/12/2002 Thanh Hóa 10TA1203 Tiếng Anh
7 Nguyễn Thanh Hải 26/11/2002 Hà Tây 10TA1203 Tiếng Anh
8 Đặng Thị Thu Hằng 13/05/2002 Vĩnh Phúc 10TA1203 Tiếng Anh
9 Vũ Thị Hân 30/04/1996 Hưng Yên 10TA1203 Tiếng Anh at
10 Từ Thị Huyền 13/02/2002 Thanh Hóa 10TA1203 Tiếng Anh
11 Đào Thị Thu Hường 06/09/2001 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
12 Nguyễn Thị Hường 20/08/2002 Bắc Ninh 10TA1203 Tiếng Anh
13 Nguyễn Phương Nga 01/07/2001 Hà Nam 10TA1203 Tiếng Anh
14 Cao Thị Thùy 13/09/2001 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
15 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 19/09/2002 Vĩnh Phúc 10TA1203 Tiếng Anh
16 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 29/11/2002 Hải Phòng 10TA1203 Tiếng Anh
17 Trần Thu Trang 26/02/2002 Lào Cai 10TA1203 Tiếng Anh
18 Nguyễn Thị Vân 15/11/2002 Bắc Giang 10TA1203 Tiếng Anh
19 Ngô Thị Thảo Vân 01/12/2002 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
20 Hà Phương Anh 19/04/2001 Bắc Kạn 10 HQ1201 Tiếng Hàn
21 Lưu Thị Vân Anh 23/10/2000 Bắc Giang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
22 Vũ Ngọc Anh 03/10/1999 Hải Dương 10 HQ1201 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 1 (88 SV)


Tiểu đội 4 - Phòng 504 TT2 (22 SV)
4

Nơi sinh Ghi


TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/08/2002 Phú Thọ 10 HQ1201 Tiếng Hàn
2 Đỗ Thị Dung 02/12/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1201 Tiếng Hàn
3 Nguyễn Thị Duyên 19/12/2001 Hà Nam 10 HQ1201 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Hồng Giang 22/05/2002 Tuyên Quang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
5 Phạm Thị Hằng 03/05/1999 Hải Dương 10 HQ1201 Tiếng Hàn
6 Đàm Thu Hiền 02/11/1999 Thái Bình 10 HQ1201 Tiếng Hàn at
7 Chu Thị Thu Hoài 11/12/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1201 Tiếng Hàn
8 Đào Thị Hường 09/05/2001 Hà Nội 10 HQ1201 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Hường 17/04/2002 Phú Thọ 10 HQ1201 Tiếng Hàn
10 Vũ Thị Mai Lan 12/02/2001 Hà Nam 10 HQ1201 Tiếng Hàn
11 Đào Thuỳ Linh 07/10/2000 Thái Bình 10 HQ1201 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Thị Mai Linh 29/06/2002 Phú Thọ 10 HQ1201 Tiếng Hàn
13 Vũ Thị Linh 04/11/2001 Bắc Giang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
14 Lê Thị Loan 04/06/2001 Bắc Giang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
15 Lê khánh ly 18/07/2002 Thái Nguyên 10 HQ1201 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Nga 29/05/1999 Vĩnh Phúc 10 HQ1201 Tiếng Hàn
17 Trần Thúy Nga 26/06/2001 Tuyên Quang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
18 Trần Khánh Linh 01/08/1998 Hà Nội 10 HQ1201 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Nguyệt 11/06/2001 Thanh Hóa 10 HQ1201 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Nguyệt 01/07/2001 bắc ninh 10 HQ1201 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Nhung 21/10/2002 Thanh Hóa 10 HQ1201 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/02/2002 Bắc Giang 10 HQ1201 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 2 (88 SV)


Tiểu đội 5 - Phòng 506 TT2 (22 SV)
5

Nơi sinh Ghi


TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Thu Phương 17/08/2002 Ninh Bình 10 HQ1201 Tiếng Hàn
2 Đỗ Thị Bích Quỳnh 06/05/2001 Hà Nội 10 HQ1201 Tiếng Hàn
3 Nguyễn Thị Vóc 29/07/1998 Ninh Bình 10 HQ1201 Tiếng Hàn bt
4 Nguyễn Thị Xiêm 28/02/1999 Thanh Hóa 10 HQ1201 Tiếng Hàn at
5 Lý Thị Thu Hà 01/11/2002 Tuyên Quang 10 HQ1202 Tiếng Hàn
6 Ngô Thị Thu Hà 17/09/2001 Phú Thọ 10 HQ1202 Tiếng Hàn
7 Quách thị Hồng 06/08/2002 Thanh Hóa 10 HQ1202 Tiếng Hàn
8 Vũ Thanh Huyền 06/11/1997 Hà Nội 10 HQ1202 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Tâm 01/08/2001 hà nội 10 HQ1202 Tiếng Hàn
10 Đặng Thị Thanh 12/05/2000 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Thanh 15/03/2001 Thanh Hóa 10 HQ1202 Tiếng Hàn
12 Đào Thị Thảo 07/02/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1202 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Thảo 14/11/2002 bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
14 Tạ Thị Minh Thảo 16/08/2000 Ninh Bình 10 HQ1202 Tiếng Hàn
15 Vương Thị Thanh Thảo 01/05/2001 Bắc ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
16 Lâm Thị Tình 26/06/2001 Thanh Hóa 10 HQ1202 Tiếng Hàn
17 Lê Huyền Trang 21/06/2002 Hưng Yên 10 HQ1202 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Ngọc Anh 28/08/2001 Hà Nội 10 HQ1202 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Lan Anh 08/01/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Ngọc Ánh 28/08/2001 Hà Nội 10 HQ1202 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/05/2002 Hà Nội 10 HQ1202 Tiếng Hàn
22 Hoàng Thị Ngọc Bích 23/12/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 2 (88 SV)


Tiểu đội 6 - Phòng 507 TT2 (22 SV)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ngành học Ghi
6

chú
1 Nguyễn Thị Bình 21/08/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thị Lệ Chi 28/07/1999 Phú Thọ 10 HQ1202 Tiếng Hàn at
3 Nguyễn Thị Tùng Chi 29/11/2001 Hải Dương 10 HQ1202 Tiếng Hàn
4 Nông thị Trang 12/01/2002 Hưng Yên 10 HQ1202 Tiếng Hàn
5 Dương Thị Thu Uyên 17/12/2001 Nam Định 10 HQ1202 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Nguyệt Hà 14/10/2002 Hà Nam 10 HQ1202 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Mai Hạnh 05/04/2000 Quảng Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
8 Đỗ Thị Thu Hằng 08/05/2002 Bắc Giang 10 HQ1202 Tiếng Hàn
9 Đào Thị Ngọc Hân 29/04/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1202 Tiếng Hàn
10 Trương Thị Xoan 21/07/2001 Thái Nguyên 10 HQ1202 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/11/2002 Thái Bình 10 HQ1202 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Thị Thu Xuân 24/01/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
13 Đặng Thị Thúy 21/08/2001 Hưng Yên 10 HQ1208 Tiếng Hàn
14 Đậu Thị Trang 12/02/2002 Thanh Hóa 10 HQ1208 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Trang 05/08/2002 Hà Nội 10 HQ1208 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Trang 08/07/2002 Nghệ An 10 HQ1208 Tiếng Hàn
17 Bùi Thị Minh Tuyền 28/03/2002 Ninh Bình 10 HQ1208 Tiếng Hàn
18 Trần Thị Ánh Tuyết 12/09/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1208 Tiếng Hàn
19 Triệu Kim Uyên 09/05/2002 Tuyên Quang 10 HQ1208 Tiếng Hàn
20 Lê Thị Khánh Vân 08/05/2001 Hà Nội 10 HQ1208 Tiếng Hàn
21 Đào Thị Thùy Linh 07/01/1996 Thái Nguyên 10 HQ1209 Tiếng Hàn
22 Triệu Thị Loan 18/03/2002 Tuyên Quang 10 HQ1209 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 2 (88 SV)


Tiểu đội 7 - Phòng 508 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
7

1 Nguyễn Thị Lương 02/09/2002 Phú Thọ 10 HQ1209 Tiếng Hàn


2 Nguyễn Trà My 05/04/2002 Hà Nội 10 HQ1209 Tiếng Hàn
3 Hứa Thị Ngân 12/06/2002 Lạng Sơn 10 HQ1209 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Thị Ngọc 12/04/2002 Bắc Giang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
5 Trần Thị Nguyệt 18/11/2002 vĩnh Phúc 10 HQ1209 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/03/2002 Hà Nội 10 HQ1209 Tiếng Hàn
7 Hoàng Thị Phái 12/07/1999 Tuyên Quang 10 HQ1209 Tiếng Hàn at
8 Lê Thanh Phương 31/07/2001 Thanh Hóa 10 HQ1209 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Thu Phương 27/06/2002 Hà Nam 10 HQ1209 Tiếng Hàn
10 Phạm Thị Phương 10/04/2002 Bắc Ninh 10 HQ1209 Tiếng Hàn
11 Giáp Thị Thu Thảo 09/10/2002 Bắc Giang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
12 Lương Thị Ngọc Thảo 27/07/2000 Bình Thuận 10 HQ1209 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Thảo 26/08/2002 Bắc Ninh 10 HQ1209 Tiếng Hàn
14 Đặng Thị Thúy 14/11/2002 Thanh Hóa 10 HQ1209 Tiếng Hàn
15 Dương Thị Thiết 16/11/2002 Bắc Giang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
16 Đàm Thị Mai Thơm 10/07/2001 Đắk Lắk 10 HQ1209 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Thanh Thủy 23/05/2000 Hà Nội 10 HQ1209 Tiếng Hàn
18 Thái Thị Thúy 01/02/2002 Nghệ An 10 HQ1209 Tiếng Hàn
19 Trần thị hồng Thúy 30/12/2002 Hà Nội 10 HQ1209 Tiếng Hàn
20 Bạch Thị Trang 02/06/2002 Hà Nội 10 HQ1209 Tiếng Hàn
21 Giáp Thị Huyền Trang 20/10/2002 Bắc Giang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
22 Hoàng Thị Thu Trang 16/12/2002 Bắc Ninh 10 HQ1209 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 2 (88 SV)


Tiểu đội 8 - Phòng 509 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Khổng Thu Trang 15/07/2002 Bắc giang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
8

2 Lại Thu Trang 13/11/2002 Phú Thọ 10 HQ1209 Tiếng Hàn


3 Hà Việt Trinh 30/10/2002 Thái Bình 10 HQ1209 Tiếng Hàn
4 Lê Thị Yến 24/06/2002 Bắc Ninh 10 HQ1209 Tiếng Hàn
5 Đinh Thị Ngọc Ánh 14/12/2002 Tuyên Quang 10HQ1202 Tiếng Hàn
6 Đỗ Hồ Bảo Hân 06/01/2002 Hà Nội 10HQ1203 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Hậu 12/09/2002 Hưng Yên 10HQ1203 Tiếng Hàn
8 Phạm Thị Thanh Hoa 29/01/2002 Tuyên Quang 10HQ1203 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Hòa 23/12/2002 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn
10 Hoàng Thị Ánh Hoè 18/08/2002 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn
11 Vũ Thanh Huyền 04/12/2002 Hà Nội 10HQ1203 Tiếng Hàn
12 Hoàng Thị Lan Hương 16/05/2001 Ninh Bình 10HQ1203 Tiếng Hàn
13 Vũ Thị Ngọc Mai 20/12/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1203 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/05/2000 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn at
15 Tô Thị Nguyên 21/05/2002 Quảng Ninh 10HQ1203 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Nhâm 31/03/2002 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Phương 15/09/2001 Bắc Ninh 10HQ1203 Tiếng Hàn
18 Hoàng Thị Hương Quỳnh 26/05/2002 thái nguyên 10HQ1203 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Quỳnh 22/04/2002 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn
20 Tằng Thị Tâm 03/05/2000 Quảng Ninh 10HQ1203 Tiếng Hàn
21 Dương Thị Thịnh 29/11/2002 Lạng Sơn 10HQ1203 Tiếng Hàn
22 Thân Thị Thương 12/06/2001 Quảng Ngãi 10HQ1203 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 3 (88 SV)


Tiểu đội 9 - Phòng 401 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Vũ Thị Hoài Thương 30/04/2002 Hà Nội 10HQ1203 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thuỷ Tiên 26/08/2002 Nghệ An 10HQ1203 Tiếng Hàn
9

3 Bùi Huyền Trang 20/10/2002 Hòa Bình 10HQ1203 Tiếng Hàn


4 Lê Thị Trang 21/07/2002 Thanh Hóa 10HQ1203 Tiếng Hàn
5 Nông Thị Huyền Trang 07/09/2001 Lạng Sơn 10HQ1203 Tiếng Hàn
6 Phí Thị Hà Trang 07/12/2000 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn at
7 Trần Thị Thuỳ Trang 12/08/2002 Bắc Giang 10HQ1203 Tiếng Hàn
8 Phùng Ngọc Trâm 24/12/2002 Bắc Ninh 10HQ1203 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Tuyết 09/10/2002 Nam Định 10HQ1203 Tiếng Hàn
10 Bùi Phương Anh 15/05/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Phương Anh 20/09/2002 Bắc Giang 10HQ1204 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Linh Chi 17/09/2002 Bắc Ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
13 Đinh Thị Doanh 24/09/2002 Bắc Ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
14 Trần Thị Thanh Dung 04/03/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
15 Hoàng Thúy Dự 01/05/2002 Tuyên Quang 10HQ1204 Tiếng Hàn
16 Từ thị ánh Dương 28/10/2002 Bắc Giang 10HQ1204 Tiếng Hàn
17 Nguyễn thị thu Giang 08/08/2002 Bắc Ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
18 Đỗ Đức Hải 24/10/2002 Thái Bình 10HQ1204 Tiếng Hàn
19 Giang Thị Hải 12/06/2002 Vĩnh phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
20 Đặng Thị Thuý Hằng 27/10/2002 Nam Định 10HQ1204 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/03/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
22 Phạm Thị Ngọc Hương 16/07/2001 Hải Phòng 10HQ1204 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 3 (88 SV)


Tiểu đội 10 - Phòng 402 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đinh Vi Khanh 27/06/2002 Thanh Hóa 10HQ1204 Tiếng Hàn
2 Đỗ Thùy Linh 02/01/2002 Thái Bình 10HQ1204 Tiếng Hàn
3 Phạm Thuỳ Linh 10/04/2002 Hải Phòng 10HQ1204 Tiếng Hàn
10

4 Nguyễn Thị Mai Loan 07/12/2002 Tuyên Quang 10HQ1204 Tiếng Hàn
5 Nguyễn Thị Luyến 26/06/2002 Thanh Hóa 10HQ1204 Tiếng Hàn
6 Bùi Thị Ly 24/09/1995 Hải Dương 10HQ1204 Tiếng Hàn bt
7 Bùi Thị Khánh Ly 01/09/2002 Nam Định 10HQ1204 Tiếng Hàn
8 Đoàn Thị Mai 02/12/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
9 Vũ Thị Bạch Mai 12/09/2002 Hải Phòng 10HQ1204 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Thu Minh 24/09/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Hoài Nam 19/04/2002 Phú Thọ 10HQ1204 Tiếng Hàn
12 Hà Thúy Nga 05/06/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Ngà 08/08/2002 Bắc Ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
14 NGUYỄN THỊ NHÀN 23/09/2002 Bắc ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thảo Vân 09/11/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
16 Phan Thị Vân 02/09/2002 Hà Tĩnh 10HQ1204 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Hải Yến 23/07/2001 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Vân Anh 08/03/2002 Hải Dương 10HQ1205 Tiếng Hàn
19 Vũ Thị Kim Chiều 21/08/2002 Bắc Giang 10HQ1205 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Duyên 14/03/1999 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn at
21 Hà Thị Thùy Dương 31/10/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1205 Tiếng Hàn
22 Phạm Thị Gấm 21/01/2002 Ninh Bình 10HQ1205 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 3 (88 SV)


Tiểu đội 11 - Phòng 403 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trần Thị Hương Giang 20/05/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1205 Tiếng Hàn
2 Bùi Thị Hạnh 11/08/2000 Hòa Bình 10HQ1205 Tiếng Hàn
3 Trần Thị Hạnh 05/05/2000 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn at
4 Nông Thị Hằng 12/10/2001 Bắc Giang 10HQ1205 Tiếng Hàn
11

5 Mai Tuyết Nhi 18/08/2002 Gia Lai 10HQ1205 Tiếng Hàn


6 Trịnh Thị Oanh 26/12/2000 Nam Định 10HQ1205 Tiếng Hàn
7 Đinh Thị Việt Phương 28/11/2002 Hải Dương 10HQ1205 Tiếng Hàn
8 Lương Thị Phương 12/04/2002 Bắc Ninh 10HQ1205 Tiếng Hàn
9 Đinh Thị Như Quỳnh 15/01/2002 Bắc Giang 10HQ1205 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Quỳnh 02/08/2002 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Anh Tám 04/11/2001 Bắc Ninh 10HQ1205 Tiếng Hàn
12 Kiều Phương Thảo 12/09/1999 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn
13 Nguyễn thị thảo 09/01/2002 Bắc Giang 10HQ1205 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Thị hồng Thắm 02/07/2002 Phú thọ 10HQ1205 Tiếng Hàn
15 Thèn Thị Thoa 06/02/2002 Tuyên Quang 10HQ1205 Tiếng Hàn
16 Phạm Thị Thơm 19/05/2002 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn
17 Lê Minh Thu 07/10/2002 Phú Thọ 10HQ1205 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Thu 30/10/2002 Bắc Ninh 10HQ1205 Tiếng Hàn
19 Vũ thị Thuỳ 07/05/2002 Ninh bình 10HQ1205 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thuỳ Trang 02/04/2002 Yên Bái 10HQ1205 Tiếng Hàn
21 Bùi Thị Hồng Vân 11/05/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1205 Tiếng Hàn
22 Khương Thị Thanh Vân 13/01/2002 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 3 (88 SV)


Tiểu đội 12 - Phòng 404 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Mai thị Hoa 01/06/2001 Phú Thọ 10HQ1206 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thị Thu Hường 02/09/2002 Hà Nội 10HQ1206 Tiếng Hàn
3 Lê Kiều Linh 18/02/2002 Bắc Ninh 10HQ1206 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Thị Yến Linh 09/04/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1206 Tiếng Hàn
5 Hà khánh Ly 08/11/2002 Tuyên quang 10HQ1206 Tiếng Hàn
12

6 Nguyễn Thị Cẩm Ly 04/09/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1206 Tiếng Hàn


7 Nguyễn Thị Huyền Ly 27/10/2002 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thị Minh 04/07/1996 Bắc Ninh 10HQ1206 Tiếng Hàn at
9 Phạm Thị Thanh Nga 16/01/2002 Bắc Ninh 10HQ1206 Tiếng Hàn
10 Lương Thị Ngân 05/05/2002 Hải Phòng 10HQ1206 Tiếng Hàn
11 Mai Thị Ngân 23/04/2002 Thanh Hóa 10HQ1206 Tiếng Hàn
12 Lương Thị Như Nguyệt 15/02/2002 Yên Bái 10HQ1206 Tiếng Hàn
13 Bùi Thị Nhung 29/04/2002 Thái Bình 10HQ1206 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Thị Nhung 15/09/2000 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn
15 Phan thị Nụ 29/08/2002 ninh bình 10HQ1206 Tiếng Hàn
16 Hoàng Thị Phương 30/03/2000 hà nội 10HQ1206 Tiếng Hàn
17 Trường Thị Mai Phương 20/07/2002 vĩnh phúc 10HQ1206 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Thuỷ 15/10/2001 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn
19 Thân Thị Thuỷ 26/01/2002 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn
20 Hoàng Thị Thủy 03/05/2001 Nam Định 10HQ1206 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Oanh Thủy 20/08/2002 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Phương Thúy 15/08/2002 Bắc Giang 10HQ1206 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 4 (88 SV)


Tiểu đội 13 - Phòng 406 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Phùng Hạnh Thư 30/11/2002 Phú Thọ 10HQ1206 Tiếng Hàn
2 Hà Hương Trà 04/11/2000 Bắc Kạn 10HQ1206 Tiếng Hàn at
3 Hạ Thị Huyền Trang 15/06/2002 Hà Nội 10HQ1206 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Huyền Trang 20/09/1999 Thanh Hóa 10HQ1206 Tiếng Hàn bt
5 Nguyễn Thị huyền Trang 25/07/2002 Thái Bình 10HQ1206 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Thị Kiều Trang 18/04/2002 Hà Nam 10HQ1206 Tiếng Hàn
13

7 Nguyễn Thị Vân Anh 17/08/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn
8 Trần Phương Anh 08/10/2002 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 28/09/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1207 Tiếng Hàn
10 Đỗ Thị Thanh Chúc 21/07/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Cúc 03/07/2002 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
12 Trần thị thuỳ Dung 19/02/2001 Hải Dương 10HQ1207 Tiếng Hàn
13 Lò Thị My Hà 02/10/2002 Sơn La 10HQ1207 Tiếng Hàn
14 Vũ Thúy Hà 01/10/2002 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Hằng 14/07/2001 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn
16 Nguyễn thu Hằng 15/12/2002 Phú Thọ 10HQ1207 Tiếng Hàn
17 Vũ Thị Hằng 01/01/2002 Hải Dương 10HQ1207 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Hậu 25/03/2002 Hà Nam 10HQ1207 Tiếng Hàn
19 Phạm thị thuý Hiền 19/02/2002 Ninh Bình 10HQ1207 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Hoa 30/04/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1207 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thanh Huyền 22/06/2002 Phú Thọ 10HQ1207 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thu Huyền 30/06/2002 Hà Tĩnh 10HQ1207 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 4 (88 SV)


Tiểu đội 14 - Phòng 407 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Mai Thị Hương 12/10/2002 Thanh Hóa 10HQ1207 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thị Hương 08/05/2002 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
3 Lương Thị Hường 03/11/2002 Hà Nam 10HQ1207 Tiếng Hàn
4 Ban thị Loan 11/09/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn
5 Dương Thị Mai 22/08/2001 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
6 Lê Thị Ngoan 16/05/2001 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn at
7 Đinh Hồng Ngọc 11/12/2002 Sơn La 10HQ1207 Tiếng Hàn
14

8 Nguyễn Thị Nhâm 12/02/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn


9 Nguyễn Thị Nhung 10/10/2002 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn
10 Trần Thị Phượng 02/04/2002 Thanh Hóa 10HQ1207 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/02/2002 Hải Dương 10HQ1207 Tiếng Hàn
12 Bùi Thị lan Anh 25/03/2001 Thanh Hóa 10HQ1208 Tiếng Hàn
13 Đỗ Thị Lan Anh 31/05/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
14 Lương Thị Bình 14/12/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Ngọc Châm 25/05/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Kim Chung 07/03/2002 Hà Nội 10HQ1208 Tiếng Hàn
17 Đỗ Thị Thùy Dương 19/02/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thu Hà 19/08/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1208 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Hằng 01/11/2002 Phú Thọ 10HQ1208 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Ngọc Huyền 04/04/2002 Vĩnh yên 10HQ1208 Tiếng Hàn
21 Phạm Thị Huyền 17/03/2002 Thanh Hóa 10HQ1208 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thu Thảo 17/04/2002 Bắc Giang 10HQ1208 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 4 (88 SV)


Tiểu đội 15 - Phòng 408 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đinh Thị Thắm 15/11/2002 Ninh Bình 10HQ1208 Tiếng Hàn
2 Đinh Phương Thi 25/01/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
3 Lê Thị Thơ 14/04/2002 Ninh Bình 10HQ1208 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Thanh Thùy 02/03/2002 Ninh Bình 10HQ1208 Tiếng Hàn
5 Phạm Thị Thủy 10/06/2002 Bắc Giang 10HQ1208 Tiếng Hàn
6 Mai Thị Thúy 16/06/2002 Thanh Hóa 10HQ1208 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Thúy 16/11/2002 Hải Dương 10HQ1208 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Hải Yến 24/11/2001 Tuyên Quang 10HQ1208 Tiếng Hàn
15

9 Nguyễn Thị Mai Hương 23/04/2005 Hưng Yên Hàn 1 ( TC ) Tiếng Hàn
10 Đỗ Phương Anh 09/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Thị Phương Anh 26/10/1999 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
12 Trần Thị Vân Anh 09/12/2002 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
13 Nguyễn Thị Chi 16/09/2001 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
14 Nguyễn Thị Huyền Diệu 19/04/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
15 Lã Thị Kim Dung 20/11/2020 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
16 Trần Phương Dung 28/05/2000 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật at
17 Nguyễn Thị Duyên 25/04/2001 Nam Định 10 NB1201 Tiếng Nhật
18 Trần Thị Thuỳ Dương 10/01/2002 Thái Bình 10 NB1201 Tiếng Nhật
19 Đặng Thị Hạnh 07/07/2001 Bắc Ninh 10 NB1201 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Hằng 08/10/2001 Thái Bình 10 NB1201 Tiếng Nhật
21 Khổng Thị Hoa 10/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
22 Nguyễn Thị Bích Hồng 13/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 1 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 4 (88 SV)


Tiểu đội 16 - Phòng 409 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Khuất Thị Huyền 04/12/2001 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
2 Nguyễn thị ngọc Khánh 14/01/2002 Vĩnh phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
3 Phan Thị Kim Khánh 18/08/2002 Nam Định 10 NB1201 Tiếng Nhật
4 Bùi Diệu Linh 19/04/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
5 Dương Thị Khánh Linh 08/04/2001 Bắc Giang 10 NB1201 Tiếng Nhật
6 Giàng Mí Phình 08/05/2002 Hà Giang 10 NB1201 Tiếng Nhật
7 Nguyễn Thị Cúc Phương 27/02/2001 Phú Thọ 10 NB1201 Tiếng Nhật
8 Lý Thị Thoa 20/07/2001 Bắc Giang 10 NB1201 Tiếng Nhật
9 Nguyễn Thị Thủy 13/06/1991 Nghệ An 10 NB1201 Tiếng Nhật
16

10 Nguyễn Thị Cẩm Vân 25/10/2001 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Thu Huyền 20/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
12 Thạch Thu Hường 05/03/2001 Tuyên Quang 10 NB1201 Tiếng Nhật
13 Nguyễn Thị Nga 22/04/1999 Hải Dương 10 NB1201 Tiếng Nhật at
14 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 23/09/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
15 Lê Thị Tố Nhi 06/09/2001 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
16 Lại thị Phương 13/08/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Thảo 22/05/2002 Hà Nam 10 NB1201 Tiếng Nhật
19 Phạm thị thanh Thủy 15/12/2002 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Hải Yến 05/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
21 Trần Thị Lan Anh 01/09/2002 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật
22 Nguyễn Thị Giang 24/12/2002 Hà Giang 10NB1202 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 5 (88 SV)


Tiểu đội 1 - Phòng 301 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đào Thị Hải Hà 25/12/2002 Hải Phòng 10NB1202 Tiếng Nhật
2 Dương Thị Thu Hằng 18/06/2001 Lạng Sơn 10NB1202 Tiếng Nhật
3 Đỗ Thị Hồng 10/05/2002 Thanh Hóa 10NB1202 Tiếng Nhật
4 Trần Thị Huệ 02/09/2002 Thanh Hóa 10NB1202 Tiếng Nhật
5 Phạm Thị Huyền 23/02/2002 Nam Định 10NB1202 Tiếng Nhật
6 Lê Thị Hường 25/03/2000 Quảng Ninh 10NB1202 Tiếng Nhật at
7 Nguyễn Thị Ngọc Lan 31/12/2002 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật
8 Nguyễn Thị Phương Lan 02/03/2002 Hà Nam 10NB1202 Tiếng Nhật
9 Đinh Thị Mỹ Linh 14/07/2002 Nam Định 10NB1202 Tiếng Nhật
10 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/11/1999 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật bt
17

11 Chu Thị Thanh Mơ 25/06/2002 Bắc Giang 10NB1202 Tiếng Nhật


12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/08/2002 Vĩnh Phúc 10NB1202 Tiếng Nhật
13 Nguyễn Thị Nhung 10/01/2002 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật
14 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/11/2001 Hải Dương 10NB1202 Tiếng Nhật
15 Đặng Thị Kiều Oanh 02/09/2002 Phú Thọ 10NB1202 Tiếng Nhật
16 Tạ Thị Oanh 07/06/2002 Bắc Giang 10NB1202 Tiếng Nhật
17 Kiều Như Quỳnh 28/10/2002 Hà Nam 10NB1202 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Thuỷ 13/01/2002 Vĩnh phúc 10NB1202 Tiếng Nhật
19 Nguyễn Thanh Thủy 27/11/2002 Phú Thọ 10NB1202 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/08/2001 Phú Thọ 10NB1202 Tiếng Nhật
21 Phạm Thị Phương Trang 21/09/2002 Hải Dương 10NB1202 Tiếng Nhật
22 Trần Thị Xuyên 17/06/2001 Hà Tây 10NB1202 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 5 (88 SV)


Tiểu đội 2 - Phòng 302 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đỗ Thị Yến 10/12/2001 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật
2 Nguyễn Thị Hải Yến 05/05/2002 Bắc Ninh 10NB1202 Tiếng Nhật
3 Ngô thị minh Anh 19/07/2002 Vĩnh Phúc 10NB1203 Tiếng Nhật
4 Nguyễn Thị Ngọc ánh 10/08/2002 Nam Định 10NB1203 Tiếng Nhật
5 Đào Thị Bích 09/09/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
6 Lê Thị Hồng Chuyên 26/10/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
7 Lê Thị Phương Dung 04/10/2002 Tuyên Quang 10NB1203 Tiếng Nhật
8 Trần Thị Giang 03/10/2000 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật at
9 Nguyễn Thị Thu Hà 16/02/2002 Ninh Bình 10NB1203 Tiếng Nhật
10 Lê Diễm Hằng 29/08/2002 Tuyên quang 10NB1203 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Thúy Hằng 10/04/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
18

12 Phạm Thị Thuý Hằng 13/04/2001 Nam Định 10NB1203 Tiếng Nhật
13 Phan Thu Hiền 26/04/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
14 Lương Thị Hoa 07/10/2002 Đắk Lắk 10NB1203 Tiếng Nhật
15 Nguyễn Thị Thuý Hoàn 29/10/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
16 Phạm Thị Hồng 24/08/2002 Bắc Ninh 10NB1203 Tiếng Nhật
17 Trịnh Thị Thu Hồng 15/11/2002 Hưng Yên 10NB1203 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/12/2002 Bắc Giang 10NB1203 Tiếng Nhật
19 Nguyễn Thị Lan 03/06/2002 Thái Bình 10NB1203 Tiếng Nhật
20 Hoàng Thị Diệu Linh 26/05/2001 Phú Thọ 10NB1203 Tiếng Nhật
21 Vũ Thị Thùy Linh 21/10/2002 Nam Định 10NB1203 Tiếng Nhật
22 Chúc Thị Mai 04/01/2002 Tuyên Quang 10NB1203 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 5 (88 SV)


Tiểu đội 3 - Phòng 303 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hà Thị Thanh Mai 06/11/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
2 Lê Thị Mạnh 15/11/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
3 Nguyễn Thị Na 02/02/2001 Tuyên Quang 10NB1203 Tiếng Nhật
4 Bùi Thị Ngoan 02/02/2001 Hòa Bình 10NB1203 Tiếng Nhật
5 Bùi thị Nhung 22/08/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
6 Võ Thị Oanh 07/06/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
7 Hoàng Thị Trang 15/08/2002 Hải Phòng 10NB1203 Tiếng Nhật
8 Lê Thị Kiều Trang 19/09/2002 Hải Dương 10NB1203 Tiếng Nhật
9 Vũ Huyền Trang 02/04/2002 Phú Thọ 10NB1203 Tiếng Nhật
10 Ngô Thị Yến 26/12/2001 Tuyên Quang 10NB1203 Tiếng Nhật
11 Mai Ngọc Hà An 14/04/2001 Nghệ An 10TQ1201 Tiếng Trung
12 Lê Thị Vân Anh 20/07/2001 Thanh Hóa 10TQ1201 Tiếng Trung
19

13 Nguyễn Phương Anh 28/07/2002 Quảng Ninh 10TQ1201 Tiếng Trung


14 Nguyễn Thị Kim Anh 27/11/2001 Hà Nội 10TQ1201 Tiếng Trung
15 Vũ Thị Phương Anh 20/08/1999 Hải Dương 10TQ1201 Tiếng Trung at
16 Nông Kim Chi 08/04/2001 Cao Bằng 10TQ1201 Tiếng Trung
17 Lăng Thúy Diệp 29/12/2002 Lạng Sơn 10TQ1201 Tiếng Trung
18 Đỗ thị Diệu 31/05/2001 Thái bình 10TQ1201 Tiếng Trung
19 Vi Thị Trà Giang 28/04/2002 Bắc Giang 10TQ1201 Tiếng Trung
20 Đặng Thị Hải 21/09/1999 Vĩnh Phúc 10TQ1201 Tiếng Trung
21 Lê Thị Minh Hồng 04/10/2001 Bắc Ninh 10TQ1201 Tiếng Trung
22 Vô Thị Hồng 27/07/2002 Bắc Giang 10TQ1201 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 5 (88 SV)


Tiểu đội 4 - Phòng 304 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Thu Huệ 07/05/2001 Quảng Ninh 10TQ1201 Tiếng Trung
2 Chu Thị Thanh Huyền 06/05/2000 Hà Nam 10TQ1201 Tiếng Trung
3 Lý Thị Hương 05/04/2001 Lạng Sơn 10TQ1201 Tiếng Trung
4 Nông Mỹ Lệ 13/10/2001 Cao Bằng 10TQ1201 Tiếng Trung
5 Bùi Thị Lộc 03/10/2001 Bắc Giang 10TQ1201 Tiếng Trung
6 Lê Thị Nguyên 17/08/2000 Tuyên Quang 10TQ1201 Tiếng Trung
7 Nùng Giàng Páo 26/04/2000 hà giang 10TQ1201 Tiếng Trung
8 Nông Thị Hồng Quế 31/07/2000 Bắc Kạn 10TQ1201 Tiếng Trung
9 Hoàng Thị Sinh 18/10/1999 Cao Bằng 10TQ1201 Tiếng Trung
10 Vũ Thị Thanh 19/08/1998 Hải Dương 10TQ1201 Tiếng Trung at
11 Trần Thị Thảo 27/11/2001 Bắc Giang 10TQ1201 Tiếng Trung
12 Trịnh Thị Phương Thảo 19/10/2001 Phú Thọ 10TQ1201 Tiếng Trung
13 Trần Thị Thanh Thuỷ 02/12/1999 Thanh Hóa 10TQ1201 Tiếng Trung
20

14 Nguyễn Thị Thuý 16/11/1999 Hà Tĩnh 10TQ1201 Tiếng Trung


15 Hoàng Thị Tươi 14/11/2001 Cao Bằng 10TQ1201 Tiếng Trung
16 Mai Thu Vân 29/09/2001 Hưng Yên 10TQ1201 Tiếng Trung
17 Kiều Phương Anh 20/12/2002 Tuyên Quang 10TQ1202 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Vân Anh 27/11/2002 Hải Dương 10TQ1202 Tiếng Trung
19 Trần Thị Ngọc Anh 01/08/2002 Nam Định 10TQ1202 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/2001 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
21 Phạm Mỹ Duyên 17/01/2001 Quảng Ninh 10TQ1202 Tiếng Trung
22 Trần Thị Hải Duyên 29/03/2002 Hà Tĩnh 10TQ1202 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 6 (88 SV)


Tiểu đội 5 - Phòng 306 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đào Thị Hằng 11/03/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
2 Trần Văn Hiếu 24/01/2002 Nghệ An 10TQ1202 Tiếng Trung
3 Hoàng Thảo Hoa 26/11/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
4 Vũ Thị My 23/09/2001 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
5 Hoàng Thu Yến 22/04/2001 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung at
6 Lý Thị Lan Anh 05/08/2002 Quảng Ninh 10TQ1202 Tiếng Trung
7 Nguyễn Quỳnh Anh 27/06/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
8 Vũ Thị Kim Ánh 27/03/2002 Thanh Hóa 10TQ1202 Tiếng Trung
9 Phạm Thị Kim Chi 30/08/2002 Thái Bình 10TQ1202 Tiếng Trung
10 Nguyễn Thị Phương Chinh 05/12/2002 Bắc Ninh 10TQ1202 Tiếng Trung
11 Lê Minh Hằng 25/01/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thị Hiền 18/11/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
13 Nguyễn Thị Phương Hoa 13/05/2001 Phú Thọ 10TQ1202 Tiếng Trung
14 Đặng Thị Huệ 20/10/2002 Tuyên Quang 10TQ1202 Tiếng Trung
21

15 Đinh Thị thanh Huyền 07/01/2002 Ninh Bình 10TQ1202 Tiếng Trung
16 Chu Thuý Hường 21/09/2000 Phú Thọ 10TQ1202 Tiếng Trung
17 Nông Thúy Hường 24/02/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
18 Hoàng Lệ Khanh 12/08/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
19 Nguyễn Mai Lan 09/02/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
20 Vy Thị Kim Lan 08/01/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/10/1999 Lạng Sơn 10TQ1203 Tiếng Trung bt
22 Dương Hồng Loan 21/05/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 6 (88 SV)


Tiểu đội 6 - Phòng 307 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Dương Thị Mai 14/10/2002 Thái Bình 10TQ1203 Tiếng Trung
2 Trần Thị Mai 14/04/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung
3 Trần Thị Huyền My 01/11/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung
4 Sầm Thị Nga 16/08/2002 Lạng Sơn 10TQ1203 Tiếng Trung
5 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/06/2002 Hà Nội 10TQ1203 Tiếng Trung
6 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/05/2002 Ninh bình 10TQ1203 Tiếng Trung
7 Trương thi Nhung 20/02/2002 Hà Nội 10TQ1203 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thị Phúc 04/02/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung
9 Lê Thị Phương 28/07/2002 Thanh Hóa 10TQ1203 Tiếng Trung
10 Nguyễn Thị Phương 01/01/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung
11 Phan Thị Phương 26/11/2002 Ninh Bình 10TQ1203 Tiếng Trung
12 Đỗ Thị Quỳnh 23/12/2001 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung at
13 Vũ Thị Thúy Quỳnh 20/04/2002 Nam Định 10TQ1203 Tiếng Trung
14 Nguyễn thị Tâm 19/01/2002 Quảng Ninh 10TQ1203 Tiếng Trung
15 Phạm Thị Tâm 01/11/2002 Hà Tĩnh 10TQ1203 Tiếng Trung
22

16 Nguyễn Thị Thanh 31/10/2002 Thái Bình 10TQ1203 Tiếng Trung


17 Nguyễn Thị Hương Thảo 16/03/2001 Hà Nội 10TQ1203 Tiếng Trung
18 Trần Thị Thuỳ 20/08/2001 Thanh Hóa 10TQ1203 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Diệu Thúy 26/04/2001 Hưng Yên 10TQ1203 Tiếng Trung
20 Vũ Thị Tình 28/10/2002 Quảng Ninh 10TQ1203 Tiếng Trung
21 Nguyễn Hương Trà 10/06/2001 Hòa Bình 10TQ1203 Tiếng Trung
22 Hà thị Trang 07/06/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1203 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 6 (88 SV)


Tiểu đội 7 - Phòng 308 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Nhã Trúc 10/04/2020 Vĩnh Phúc 10TQ1203 Tiếng Trung
2 Hà Thị Tuyết 20/11/2001 Quảng Ninh 10TQ1203 Tiếng Trung
3 Lò Thị Hải Yến 17/03/2001 Điện Biên 10TQ1203 Tiếng Trung
4 Đỗ Kiều Anh 26/08/2002 Lào Cai 10TQ1204 Tiếng Trung
5 Hoàng Thị Vân Anh 07/11/2002 Hà Tây 10TQ1204 Tiếng Trung
6 Lăng Ngọc Anh 18/04/2002 Lạng Sơn 10TQ1204 Tiếng Trung
7 Lê Thị Hồng Anh 30/11/2002 Thanh Hóa 10TQ1204 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thị Vân Anh 15/06/2001 Ninh Bình 10TQ1204 Tiếng Trung at
9 Phạm Lan Anh 29/07/2002 Nam Định 10TQ1204 Tiếng Trung
10 Tiêu Thị Vân Anh 06/11/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
11 Trần Thị Vân Anh 25/11/2002 Bắc giang 10TQ1204 Tiếng Trung
12 Bùi Thị Ánh 17/09/2002 Nam Định 10TQ1204 Tiếng Trung
13 Phan Thị Ngọc Ánh 28/10/2002 Vĩnh phúc 10TQ1204 Tiếng Trung
14 Cao Như Ngọc Bích 20/01/2000 Quảng Ninh 10TQ1204 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Bích 30/06/2001 Điện Biên 10TQ1204 Tiếng Trung
16 Nguyễn Thị Ngọc Bích 30/01/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
23

17 Nguyễn Thị Minh Châu 21/01/2002 Hà Nội 10TQ1204 Tiếng Trung


18 Hoàng Kim Chi 03/07/2002 Lạng Sơn 10TQ1204 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Kim Chi 10/10/2002 Thái Bình 10TQ1204 Tiếng Trung
20 Bùi Thị Hương Diệu 17/09/2002 Nam Định 10TQ1204 Tiếng Trung
21 Chu Thị Hồng Định 03/12/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thu Hiền 12/04/2002 Nam Định 10TQ1204 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 6 (88 SV)


Tiểu đội 8 - Phòng 309 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đàm Thị Hiến 15/08/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
2 Đinh Thị Huệ 18/06/2002 Nam Định 10TQ1204 Tiếng Trung
3 Tòng Thị Huyền 01/07/1997 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung at
4 Đặng Thị Kim Hương 25/02/2002 Tuyên Quang 10TQ1204 Tiếng Trung
5 Nguyễn Thị Hường 22/04/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
6 Lê Thị Thuỳ Liên 14/10/2002 Thái Bình 10TQ1204 Tiếng Trung
7 Hoàng Thuỳ Linh 27/02/2002 Quảng Ninh 10TQ1204 Tiếng Trung
8 Lê Quỳnh Mai 20/03/2002 Hà Nội 10TQ1204 Tiếng Trung
9 Vũ Thị Ninh Nhi 02/10/2002 Nam định 10TQ1204 Tiếng Trung
10 Bùi thị Giang 03/07/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
11 Trịnh Hương Giang 01/04/2002 Thanh Hóa 10TQ1205 Tiếng Trung
12 Hoàng Thị Hồng Hạnh 20/05/2002 Yên Bái 10TQ1205 Tiếng Trung
13 Dương Thị Thu Hằng 30/11/2002 Nam Định 10TQ1205 Tiếng Trung
14 Dương Thị Hiền 16/05/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
15 Hà Thị Hiền 25/10/2002 Hải Dương 10TQ1205 Tiếng Trung
16 Lam Thị Hoa 04/02/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1205 Tiếng Trung
17 Tạ Thị Hoà 10/12/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
24

18 Đồng Thị Huyền 04/04/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung


19 Ngô Thị Khánh Huyền 06/12/2002 Hà Nội 10TQ1205 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Linh 10/11/2002 Hà Nội 10TQ1205 Tiếng Trung
21 Trần thị Linh 14/09/2002 Cao Bằng 10TQ1205 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Lương 13/03/2002 Hải Dương 10TQ1205 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 7 (88 SV)


Tiểu đội 9 - Phòng 201 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Thảo 10/05/2001 Nghệ An 10TQ1205 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/09/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
3 Dương Thị Thắm 26/09/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
4 Nguyễn Thị Thu 18/08/2001 Thanh Hóa 10TQ1205 Tiếng Trung at
5 Đới Thị Thùy 20/07/2002 Bắc Ninh 10TQ1205 Tiếng Trung
6 Nguyễn thị mỹ Thủy 20/03/2002 Tuyên quang 10TQ1205 Tiếng Trung
7 Nguyễn Thanh Thúy 22/10/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
8 Hà Thị Tuyên 02/11/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
9 Hà Bình Vy 18/10/2002 Sơn La 10TQ1205 Tiếng Trung
10 Lưu Thị Xiêm 04/01/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
11 Quách Thị Hải Yến 10/06/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
12 Đỗ Thị Ngọc Khánh 29/06/2002 Phú Thọ 10TQ1206 Tiếng Trung
13 Thẩm Thị Lanh 05/07/2002 Cao Bằng 10TQ1206 Tiếng Trung
14 Hà Thị Lộc 17/01/2000 Thanh Hóa 10TQ1206 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Lý 25/12/2002 Bắc Ninh 10TQ1206 Tiếng Trung
16 Hoàng Thị Mai 04/11/2002 Hà Nội 10TQ1206 Tiếng Trung
17 Nguyễn Thị Minh 15/10/2002 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
18 Hoàng Thị Nga 19/07/2002 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
25

19 Mạc Thị Nga 21/08/2002 Quảng Ninh 10TQ1206 Tiếng Trung


20 Nguyễn Thị Nga 28/01/2002 Quảng Ninh 10TQ1206 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/09/2002 hưng Yên 10TQ1206 Tiếng Trung
22 Lương Thị Yến Nhi 22/12/2002 Hải Dương 10TQ1206 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 7 (88 SV)


Tiểu đội 10 - Phòng 202 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đặng Hồng Nhung 16/05/2002 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Nhung 17/04/2002 Lạng Sơn 10TQ1206 Tiếng Trung
3 Nguyễn thị Nhung 11/04/2002 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/09/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1206 Tiếng Trung
5 Bùi thu Phương 12/02/2002 Thái bình 10TQ1206 Tiếng Trung
6 Lê Thị Phương 06/12/2002 Hà Nội 10TQ1206 Tiếng Trung
7 Nguyễn Hương Quỳnh 12/02/2002 Nam Định 10TQ1206 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thanh Thanh 15/11/2001 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
9 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/07/2002 Bắc Ninh 10TQ1206 Tiếng Trung
10 Tăng Thị Thanh Thảo 09/09/2002 Nghệ An 10TQ1206 Tiếng Trung
11 Nguyễn Thị Thắm 14/05/2002 Hải Dương 10TQ1206 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thị Thắm 07/04/2002 Nam Định 10TQ1206 Tiếng Trung
13 Mã thị Thương 16/09/2002 Cao bằng 10TQ1206 Tiếng Trung
14 Mai Thị Quỳnh Trang 23/03/2002 Thái Bình 10TQ1206 Tiếng Trung
15 Lưu Thị Ngọc Tuyết 23/082002 Lạng sơn 10TQ1206 Tiếng Trung
16 Hoàng Thị Ngọc Uyên 26/10/2002 Bắc Giang 10TQ1206 Tiếng Trung
17 Lê Thị Văn 01/01/2002 Hải Dương 10TQ1206 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Thảo Vân 27/11/2002 Nam Định 10TQ1206 Tiếng Trung
19 Lam Thị Yến 04/02/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1206 Tiếng Trung
26

20 Đoàn Phạm Vân Anh 18/02/2002 Nam Định 10TQ1207 Tiếng Trung
21 Hà Thị Tú Anh 28/05/2000 Thái Bình 10TQ1207 Tiếng Trung at
22 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 7 (88 SV)


Tiểu đội 11 - Phòng 203 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hoàng Thị Lan Anh 03/08/2002 Lạng Sơn 10TQ1207 Tiếng Trung
2 Phạm Thị Loan Anh 05/05/2002 Hưng Yên 10TQ1207 Tiếng Trung
3 Hoàng Ngọc Ánh 10/11/2002 Cao Bằng 10TQ1207 Tiếng Trung
4 Nguyễn Thị Ánh 01/07/2002 Hà Nội 10TQ1207 Tiếng Trung
5 Trần Thị Ánh 09/06/2002 Nam Định 10TQ1207 Tiếng Trung
6 Trần Thị Ngọc Ánh 14/06/2002 Vĩnh phúc 10TQ1207 Tiếng Trung
7 Lưu Thị Chinh 10/06/2000 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung at
8 Nguyễn Thị chuyên 17/08/2001 Thanh Hóa 10TQ1207 Tiếng Trung
9 Bùi Thị Cúc 03/03/2002 Hải Dương 10TQ1207 Tiếng Trung
10 Nguyễn Thị Diệp 22/06/2002 Thái Bình 10TQ1207 Tiếng Trung
11 Hoàng Thị Dương 21/03/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
12 Bùi Thị Việt Hà 30/10/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
13 Nguyễn Thị Hải Hà 21/12/2002 Hà Nội 10TQ1207 Tiếng Trung
14 Phạm Thị Thu Hà 07/02/2002 Hà Nam 10TQ1207 Tiếng Trung
15 Vũ Thị Thuý Hà 20/06/2001 Thanh Hóa 10TQ1207 Tiếng Trung
16 Nguyễn Hồng Hải 24/03/2002 Hải Phòng 10TQ1207 Tiếng Trung
17 Nguyễn Thị Hiền 27/01/2000 Thái Bình 10TQ1207 Tiếng Trung
18 Đặng Phương Hoa 07/11/2002 Hà Nội 10TQ1207 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn 01/02/2002 Phú Thọ 10TQ1207 Tiếng Trung
20 Dương Thị Huệ 15/01/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
27

21 Nguyễn Thị Huyền 15/10/2002 Thanh Hóa 10TQ1207 Tiếng Trung


22 Phạm Thị Ngọc Huyền 18/06/2002 Vĩnh phúc 10TQ1207 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 7 (88 SV)


Tiểu đội 12 - Phòng 204 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trần Thị Hương 28/03/2002 Lạng Sơn 10TQ1207 Tiếng Trung
2 Dương minh phương 18/01/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
3 Nguyễn Thị Phương 31/07/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
4 Triệu Thị Phương 06/04/1999 Lạng Sơn 10TQ1207 Tiếng Trung bt
5 Nguyễn Thị Huyền 08/04/2002 Thái Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
6 Hoàng Thị Lan 28/02/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
7 Mồng Thị Diệu Linh 07/12/2001 Hà Giang 10TQ1208 Tiếng Trung at
8 Nguyễn Mai Linh 19/08/2002 Ninh Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
9 Nguyễn Thị Huyền Linh 03/10/2002 Hải Dương 10TQ1208 Tiếng Trung
10 Trần Thùy Linh 11/05/2002 Hà Nam 10TQ1208 Tiếng Trung
11 Phạm Thuỳ Linh 04/03/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thị My 12/08/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
13 Bùi Bích Ngọc 05/12/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1208 Tiếng Trung
14 Ngô Thị Hồng Nhung 30/12/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
15 Nguyễn Hồng Nhung 27/02/2002 Ninh Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
16 Nguyễn thị hồng Nhung 12/06/2002 Bắc Ninh 10TQ1208 Tiếng Trung
17 Võ Thị Phượng 06/03/2000 hà tĩnh 10TQ1208 Tiếng Trung
18 Cao thị thúy Quỳnh 28/08/2002 Phú Thọ 10TQ1208 Tiếng Trung
19 Bùi Thị Thanh 15/12/2000 Hòa Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Thanh 09/03/2002 Phú Thọ 10TQ1208 Tiếng Trung
21 Ngô Thị Thu 14/02/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
28

22 Hoàng Thị Thanh Thuý 22/02/2000 Yên Bái 10TQ1208 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 8 (88 SV)


Tiểu đội 13 - Phòng 206 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Lê Thị Thúy 03/12/2001 Nam Định 10TQ1208 Tiếng Trung
2 Triệu Thị Thư 25/02/1998 Cao Bằng 10TQ1208 Tiếng Trung bt
3 Nguyễn Thị Thương 25/07/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
4 Trần Thị Thương 02/06/2000 Nghệ An 10TQ1208 Tiếng Trung at
5 Đặng Thị Tuyết 07/11/2002 Bắc Ninh 10TQ1208 Tiếng Trung
6 Nguyễn Thu Uyên 14/02/2001 Ninh Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
7 Lê Thảo Vân 18/08/2002 Hà Nội 10TQ1208 Tiếng Trung
8 Bùi Thị Yến 16/11/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
9 Đoàn Thị Kiều Anh 20/11/2001 Thái Bình 10TQ1209 Tiếng Trung
10 Đinh Thị Thu Chang 03/10/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
11 Lê Quỳnh Chi 16/07/2002 Lạng Sơn 10TQ1209 Tiếng Trung
12 Đinh Thị Diễm 19/08/2002 Đắk Lắk 10TQ1209 Tiếng Trung
13 Vũ Thu Hà 13/09/2002 Quảng Ninh 10TQ1209 Tiếng Trung
14 Vũ Thị Hạnh 26/09/2002 Hải Dương 10TQ1209 Tiếng Trung
15 Trịnh Thị Hằng 27/01/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
16 Vi Thị Hằng 25/03/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
17 Nguyễn Ngọc Hân 26/04/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1209 Tiếng Trung
18 Lê thị Hiền 08/10/2002 Thanh Hóa 10TQ1209 Tiếng Trung
19 Đỗ Hải Hoa 07/03/2002 Hải Phòng 10TQ1209 Tiếng Trung
20 Đinh Thu Huệ 22/09/2000 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Bích Huệ 25/04/2002 Thái Bình 10TQ1209 Tiếng Trung
22 Giáp Thị Thanh Huyền 09/11/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
29

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 8 (88 SV)


Tiểu đội 14 - Phòng 207 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/05/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/04/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
3 Dương Thị Hương 28/05/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
4 Hoàng Thị Thu Hương 06/02/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
5 Nguyễn Lan Hương 22/07/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
6 Hoàng Thị Thuý Hường 29/10/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
7 Ngô Thu Hường 28/09/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/01/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1209 Tiếng Trung
9 Sỹ Diệu Linh 07/03/1999 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung at
10 Trần Diệu Linh 08/10/2002 Tuyên quang 10TQ1209 Tiếng Trung
11 Ngô Cẩm Ly 06/10/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
12 Trần Thanh Ngân 09/08/2001 Vĩnh Phúc 10TQ1209 Tiếng Trung
13 Cấn Thị Hồng Ngọc 10/09/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
14 Đỗ Thị Mỹ Duyên 19/06/2002 Hà Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Hà Đông 03/09/2002 Hà Nội 10TQ1210 Tiếng Trung
16 Đào thị huyền giang 04/05/2002 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
17 Phạm Thị Lệ Giang 29/01/2002 Ninh Bình 10TQ1210 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/01/2002 Vĩnh phúc 10TQ1210 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Hiền 10/12/2001 Vĩnh Phúc 10TQ1210 Tiếng Trung
20 Trần Thị Huệ 24/08/2002 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
21 Trần thị huyền 12/03/2002 Bắc Ninh 10TQ1210 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Hương 21/03/2002 Ninh Bình 10TQ1210 Tiếng Trung
30

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 8 (88 SV)


Tiểu đội 15 - Phòng 208 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trần Thị Xuân Hương 17/10/2002 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
2 Ngô Thị Bảo Ngọc 12/08/2002 Hà nội 10TQ1210 Tiếng Trung
3 Trương Thị Nhung 13/03/2002 Thanh Hóa 10TQ1210 Tiếng Trung
4 Vũ Hồng Nhung 11/11/2002 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
5 Trần Thị Nương 28/07/2001 Nam Định 10TQ1210 Tiếng Trung
6 Chu Thị Oanh 13/05/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1210 Tiếng Trung
7 Đào Thị Lâm Oanh 27/09/2002 Tuyên Quang 10TQ1210 Tiếng Trung
8 Lê Thị Kim Oanh 06/12/2002 Hải Dương 10TQ1210 Tiếng Trung
9 Lê Thị Hoài Phương 05/10/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1210 Tiếng Trung
10 Lưu Thị Phượng 14/07/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1210 Tiếng Trung
11 Nông Thị Tú Quy 23/03/2002 Đắk Lắk 10TQ1210 Tiếng Trung
12 Phạm thị Quyên 06/07/2000 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung at
13 Hoàng Thị Thảo 10/01/2001 Yên Bái 10TQ1210 Tiếng Trung
14 Nguyễn Hoài Thu 13/07/2002 Hà Nam 10TQ1210 Tiếng Trung
15 Phạm Thị Kim Thu 17/03/2002 Hà Nội 10TQ1210 Tiếng Trung
16 Đào Thu Trang 11/05/2002 Tuyên Quang 10TQ1210 Tiếng Trung
17 Phạm Quỳnh Trang 18/02/2002 Quảng Ninh 10TQ1210 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Vân 15/11/2002 Hải Dương 10TQ1210 Tiếng Trung
19 Ngô Thúy Vinh 04/04/2002 Quảng Ninh 10TQ1210 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Kim Anh 08/06/2002 Ninh Bình 10TQ1211 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18/03/2002 Hưng Yên 10TQ1211 Tiếng Trung
22 Đặng Mai Hương 20/06/2002 Hà Nội 10TQ1211 Tiếng Trung
31

ĐẠI ĐỘI 2 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 8 (88 SV)


Tiểu đội 16 - Phòng 209 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Vũ Thị Mai Hương 18/08/2002 Hà Nội 10TQ1211 Tiếng Trung
2 Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 Thanh Hóa 10TQ1211 Tiếng Trung
3 Nguyễn Thị Khánh Linh 08/02/2002 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
4 Trần Mai Linh 14/08/2002 Quảng Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung
5 ĐINH THỊ Lương 29/09/2001 Bắc Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung
6 Nguyễn Thị Cẩm Ly 29/05/2002 Hà Nội 10TQ1211 Tiếng Trung
7 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/12/2002 Bắc Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thị Trà My 05/06/2002 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
9 Phạm Thị Ngà 16/03/2000 Hà Nam 10TQ1211 Tiếng Trung at
10 Nguyễn Thị Thanh Ngân 03/10/2000 Hà Nam 10TQ1211 Tiếng Trung
11 Trần thị Nhi 17/10/2001 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
12 Phạm Thị Phương 12/01/2002 Thanh Hóa 10TQ1211 Tiếng Trung
13 Nguyễn Thị Tâm 02/02/2002 Bắc giang 10TQ1211 Tiếng Trung
14 Nguyễn Thị Thanh Thanh 19/07/2002 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
15 Đỗ Thị Thảo 03/03/2002 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
16 Nguyễn Thị Thơm 11/12/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1211 Tiếng Trung
17 Phạm Thị Thủy 09/10/2002 Ninh Bình 10TQ1211 Tiếng Trung
18 Hà Thị Trang 20/06/2002 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
19 Tạ Thuỳ Trang 05/11/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1211 Tiếng Trung
20 Trần Thuỳ Trang 19/01/2002 Ninh Bình 10TQ1211 Tiếng Trung
21 Lê Thị Ánh Tuyết 07/04/2002 Hải Dương 10TQ1211 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Khánh Vân 18/10/2002 Bắc Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 9 (88 SV)


32

Tiểu đội 1 - Phòng 101 TT2 (22 SV)


Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Lê Thị Thanh Xuân 04/04/2002 Thanh Hóa 10TQ1211 Tiếng Trung
2 Đào Thị Yến 17/07/2002 Đắk Lắk 10TQ1211 Tiếng Trung
3 Vũ Thị Hải Hà 24/10/2000 Hải Dương Trung 1 (TC) Tiếng Trung at
4 Trần cẩm Linh 23/09/2002 Lào Cai Trung 1 (TC) Tiếng Trung
5 Đỗ Cẩm Anh 21/06/2001 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
6 Đỗ Thị Ánh 08/09/2001 Thanh Hóa 10HQ01 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/11/2002 Hải Dương 10HQ01 Tiếng Hàn
8 Đinh Hi Lê Sa Bét 23/05/2001 Nghệ An 10HQ01 Tiếng Hàn
9 Trần Thị Chang 09/04/2001 Thanh Hóa 10HQ01 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Nhật Chi 12/12/2002 Bắc Ninh 10HQ01 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Hồng Diên 05/02/2002 Thái Bình 10HQ01 Tiếng Hàn
12 Hồ Bạch Dương 25/11/2002 Nghệ An 10HQ01 Tiếng Hàn
13 Vi Thị Thu Hà 02/09/2000 Lạng Sơn 10HQ01 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Thị Dung Hạnh 15/07/2002 Hà Tĩnh 10HQ01 Tiếng Hàn
15 Vũ Thị Hiếu 18/11/2002 Bắc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn
16 Lý Thị Huệ 24/03/2002 Quảng Ninh 10HQ01 Tiếng Hàn
17 Hoàng Thị Hương 05/12/2002 Bắc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn
18 Lê Thị Thu Hương 22/09/2000 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
19 Vũ Thị Lan 20/11/2002 Bắc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thùy Linh 15/02/2001 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
21 Ngô Thị Mơ 06/08/2002 Bắc Ninh 10HQ01 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Như Ngọc 21/09/2001 Hải Dương 10HQ01 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 9 (88 SV)


Tiểu đội 2 - Phòng 102 TT2 (22 SV)
33

Nơi sinh Ghi


TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Vũ Thị Quỳnh Như 16/09/2002 Thái Bình 10HQ01 Tiếng Hàn
2 Trần Hồng Nhung 08/10/2001 Lào Cai 10HQ01 Tiếng Hàn
3 Hoàng Thị Hà Phương 14/08/2002 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Thị Phương 13/08/2000 Băc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn at
5 Nguyễn Hoài Thương 15/02/2002 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Thị Trang 02/09/2001 Hà Tĩnh 10HQ01 Tiếng Hàn
7 Lương Thị Ngọc Anh 15/11/2002 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thị Thái Bảo 16/10/2002 Ninh Bình 10HQ01 Tiếng Hàn
9 Trần Thị Diệu Linh 27/01/2002 Hải Phòng 10HQ01 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Hồng Ngân 11/11/2002 Phú Thọ 10HQ01 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Ngân 26/10/2002 Băc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn
12 Phạm Thị Hồng Ngọc 04/10/2001 Tuyên Quang 10HQ01 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Hoàng Nhi 22/09/2000 Phú Thọ 10HQ01 Tiếng Hàn
14 Trần Thị Quỳnh 12/04/2002 Bắc Giang 10HQ01 Tiếng Hàn
15 Trần Thị Hoa Vi 23/07/2002 Phú Thọ 10HQ01 Tiếng Hàn
16 Phạm Anh Đào 30/12/2001 Hà Nội 10HQ01 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Vân Anh 06/02/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Phạm Thị Lan Anh 10/07/2000 Nam Định 10HQ02 Tiếng Hàn
19 Trần Phương Anh 08/01/2000 Thái Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
20 Lại Thảo Anh 23/09/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
21 Phạm Thị Chuyên 17/02/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Thu Hà 03/01/2002 Hải Phòng 10HQ02 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 9 (88 SV)


Tiểu đội 3 - Phòng 103 TT2 (22 SV)
34

Nơi sinh Ghi


TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Kiều Thị Hồng Hạnh 13/05/2002 Phú Thọ 10HQ02 Tiếng Hàn
2 Ninh Thị Hiền 11/03/2002 Nam Định 10HQ02 Tiếng Hàn
3 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/02/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
4 Mai Thị Hương 10/06/2001 Thanh Hoa 10HQ02 Tiếng Hàn at
5 Đỗ Thị Huyền 12/02/2002 Vĩnh Phúc 10HQ02 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Thùy Linh 25/04/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
7 Lộc Thị Ly 08/05/2001 Tuyên Quang 10HQ02 Tiếng Hàn
8 Trần Thị Diễm My 19/12/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
9 Phan Thị Thanh Nga 01/11/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Ngân 28/08/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
11 Lã Bích Ngọc 09/10/2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
12 Đoàn Hữu Ngọc 05/08/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
13 Chu Thị Yến Nhi 05/10/2002 Thanh Hóa 10HQ02 Tiếng Hàn
14 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 18/01/2002 Đồng Nai 10HQ02 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Hải Thanh 21/02/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21/01/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
17 Lý Thị Chinh 10/12/2002 Tuyên Quang 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Mai Thị Ngọc Diệp 20.08.2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Hương Giang 27.08.2001 Nghệ An 10HQ02 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Hiền 13.10.2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thu Huệ 08.07.2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
22 Bùi Thanh Huệ 21.02.2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 9 (88 SV)


Tiểu đội 4 - Phòng 104 TT2 (22 SV)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ngành học Ghi
35

chú
1 Lê Thị Thanh Hương 12/11/2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
2 Trần Thị Hương 05/07/2002 Vĩnh Phúc 10HQ02 Tiếng Hàn
3 Hoàng Thúy Hường 21/03/2002 Hà Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
4 Trần Thị Lan 25/04/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
5 Phạm Thị Lan 30/10/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
6 Bùi Thị Lành 19/06/2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/02/2001 Nam Định 10HQ02 Tiếng Hàn at
8 Cao Thị Thùy Linh 21/02/2002 Hà Tĩnh 10HQ02 Tiếng Hàn
9 Tống Thị Mai 07/08/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Thanh 13/09/2001 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
11 Vũ Thị Huyền Trang 06/07/2002 Thái Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Anh Tuấn 05/07/2001 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
13 Lê Thị Thanh Tuyền 30/09/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
14 Bùi Thị Ngọc Ánh 31/08/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Hương 15/03/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Phương 07/09/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
17 Hoàng Thị Phượng 06/02/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Lý Thị Tâm 25/09/1999 Lạng Sơn 10HQ02 Tiếng Hàn bt
19 Trần Thu Tần 21/02/2001 Tuyên Quang 10HQ02 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/09/2002 Hà Nam 10HQ02 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/08/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Thảo 24/01/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 10 (88 SV)


Tiểu đội 5 - Phòng 106 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
36

1 Nguyễn Thị Thu 15/11/2002 Vĩnh Phúc 10HQ02 Tiếng Hàn


2 Nguyễn Thị Thanh Thư 06/10/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
3 Hoàng Minh Thức 22/01/2002 Lạng Sơn 10HQ02 Tiếng Hàn
4 Phạm Thị Ngọc Thúy 29/11/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
5 Nguyễn Diệu Thúy 19/05/2001 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn at
6 Nguyễn Thị Thùy 22/09/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
7 Trần Thị Thư Trang 24/08/2002 Thái Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thị Thu Trang 04/01/2001 Vĩnh Phúc 10HQ02 Tiếng Hàn
9 Bùi Thị Trinh 02/09/2000 Hòa Bình 10HQ02 Tiếng Hàn bt
10 Lê Thị Thảo Vi 05/01/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
11 Phùng Thị Mai Vi 03/09/2002 Nghệ An 10HQ02 Tiếng Hàn
12 Chu Thị Xuyên 27/10/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
13 Bùi Thị Thúy Quỳnh 10/11/2002 Hà Nam 10HQ02 Tiếng Hàn
14 Chu Như Thanh 17/06/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28.07.2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/05/2002 Phú Thọ 10HQ02 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Thư 09/12/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Thúy 10/10/2002 Phú Thọ 10HQ02 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Trang 14/03/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
20 Mai Thị Trang 15/05/2002 Thanh Hóa 10HQ02 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Trường Vũ 02/10/2002 Nghệ An 10HQ02 Tiếng Hàn
22 Bùi Thị Hải Yến 31.07.2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 10 (88 SV)


Tiểu đội 6 - Phòng 107 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Minh Anh 16/12/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
37

2 Nguyễn Thị Vân Anh 29/04/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
3 Nguyễn Trâm Anh 14/09/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
4 Phùng Thị Thu Cúc 15/11/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
5 Trịnh Thị Thùy Dương 20/11/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
6 Lê Thị Hương Giang 02/11/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
7 Lang Đức Giao 03/08/2002 Nghệ An 10HQ04 Tiếng Hàn
8 Trần Thị Ngọc Hà 25/04/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Xuân Hà 07/12/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
10 Dương Thị Hằng 16/09/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Thu Hoài 14/10/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
12 Trương Thị Huệ 24/01/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Mai Hương 20/01/2002 Lạng Sơn 10HQ04 Tiếng Hàn
14 Lê Thị Lan 21.07.2001 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn at
15 Nguyễn Thị Linh 15/01/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Phương Linh 06/09/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/03/2001 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
18 Trần Thị Mai 13/09/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Ngoan 28/04/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
20 Phạm Thị Nhàn 23/02/2001 Thái Bình 10HQ04 Tiếng Hàn
21 Bùi Thị Lan Nhi 09/02/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Nương 12/02/2002 Ninh Bình 10HQ04 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 10 (88 SV)


Tiểu đội 7 - Phòng 108 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Lâm Oanh 15/12/2002 Hải Phòng 10HQ04 Tiếng Hàn
2 Hoàng Thị Thu Phương 29/05/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
38

3 Mai Thị Phương 06/02/2001 Thái Bình 10HQ04 Tiếng Hàn at


4 Chu Thị Thu Phương 20/07/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
5 Hoàng Thị Thu Quế 13/09/2002 Bắc Giang 10HQ04 Tiếng Hàn
6 Phùng Thị Quỳnh 02/11/2002 Hưng Yên 10HQ04 Tiếng Hàn
7 Ngọ Thị Tâm 09/10/2002 Bắc Giang 10HQ04 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thị Thanh 07/06/2002 Bắc Giang 10HQ04 Tiếng Hàn
9 Phạm Minh Thúy 22/03/2002 Quảng Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
10 Đào Thị Trà 09/02/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thu Trang 19/03/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
12 Phạm Thiên Trang 02/10/2002 Phú Thọ 10HQ04 Tiếng Hàn
13 Lại Phương Trang 16/04/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
14 Nông Thị Trang 22/07/2002 Bắc Kạn 10HQ04 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thu Trang 06/10/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Xuân Tứ 25/08/2001 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
17 Đỗ Kim Tươi 17/09/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
18 Đinh Thị Uyên 25.03.2002 Nghệ An 10HQ04 Tiếng Hàn
19 Mai Thị Thúy Vi 18.10.2002 Hà Tĩnh 10HQ04 Tiếng Hàn
20 Ngô Thị Phương Anh 20.09.2002 Bắc Ninh 10HQ05 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Mai Anh 02.11.2001 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
22 Ngô Thị Ngọc Ánh 14.02.2002 Bắc Ninh 10HQ05 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 10 (88 SV)


Tiểu đội 8 - Phòng 109 TT2 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Dương Thị Ngọc Ánh 22.08.2002 Bắc Giang 10HQ05 Tiếng Hàn
2 Hoàng Thị Ngọc Bích 06.11.2002 Bắc Giang 10HQ05 Tiếng Hàn
3 Vũ Thị Châm 20.09.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
39

4 Lê Thị Kim Chúc 29.05.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn


5 Nguyễn Thị Kiều Diễm 26.10.2002 Nam Định 10HQ05 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Thị Điệp 10.09.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
7 Hoàng Xuân Diệu 11.09.2002 Phú Thọ 10HQ05 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thùy Dương 24.07.2002 Hải Dương 10HQ05 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21.01.2000 Vĩnh Phúc 10HQ05 Tiếng Hàn at
10 Đỗ Thị Giang 21.06.2002 Hà Nam 10HQ05 Tiếng Hàn
11 Dương Thị Thu Hà 06.09.2001 Sơn La 10HQ05 Tiếng Hàn
12 Trần Thị Thu Hà 12.12.2002 Phú Thọ 10HQ05 Tiếng Hàn
13 Vũ Thị Hải 04.07.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
14 Hà Thúy Hằng 05.10.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
15 Đào Thị Hồng Hạnh 29.04.2002 Ninh Bình 10HQ05 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Hiền 18.02.2002 Bắc Giang 10HQ05 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Hiền 24.08.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
18 Phạm Hồng Huế 02.01.2002 Hà Nam 10HQ05 Tiếng Hàn
19 Dương Như Thiên Hương 19.04.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
20 Vũ Thị Hường 03.12.2002 Bắc Giang 10HQ05 Tiếng Hàn
21 Lê Thị Thu Huyền 07.08.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
22 Hoàng Thị Thu Huyền 27.12.2000 Lạng Sơn 10HQ05 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 11 (88 SV)


Tiểu đội 9 - Phòng 501 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Đỗ Thị Thương Huyền 27.08.2002 Hải Dương 10HQ05 Tiếng Hàn
2 Tạ Thị Lan 12.08.2002 Thanh Hóa 10HQ05 Tiếng Hàn
3 Hà Thị Ngọc Lan 22.12.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
4 Đỗ Thị Ngọc Lan 26.08.2002 Bắc Giang 10HQ05 Tiếng Hàn
40

5 Mạc Hà Thảo Linh 18.02.2002 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn


6 Đặng Thị Mỹ Linh 27.09.2002 Thái Bình 10HQ05 Tiếng Hàn
7 Lâm Thị Lương 15.04.2002 Bắc Ninh 10HQ05 Tiếng Hàn
8 Nguyễn Thị Cẩm Ly 09.09.2002 Thanh Hóa 10HQ05 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Nga 24.07.2002 Bắc Ninh 10HQ05 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Nhâm 27.05.2002 Thanh Hóa 10HQ05 Tiếng Hàn
11 Đỗ Thị Lâm Oanh 26.08.2002 Hà Nam 10HQ05 Tiếng Hàn
12 Lê Diễm Phúc 24.09.2000 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn at
13 Đoàn Thị Quý 08.08.2002 Thái Bình 10HQ05 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Thiếu Anh 21/08/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Vân Anh 08/09/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
16 Dương Thị Ngọc Ánh 04/06/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
17 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/02/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
18 Đỗ Thị Thanh Chúc 11/06/2002 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung
19 Ngô Thị Đình 20/04/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
20 Lê Thị Hương Giang 16/08/2002 Hà Nam 10TQ01 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Trà Giang 15/07/2002 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung
22 Phạm Thị Hằng 02/02/2001 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 11 (88 SV)


Tiểu đội 10 - Phòng 502 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Huyền 29/04/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
2 Phạm Thị Thùy Linh 05/07/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
3 Mầu Nguyễn Thùy Linh 01/01/1998 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung bt
4 Dương Thị Ngọc 04/01/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
5 Trịnh Thanh Nhàn 13/08/2002 Lào Cai 10TQ01 Tiếng Trung
41

6 Nguyễn Thị Nhung 20/01/2000 Hà Tĩnh 10TQ01 Tiếng Trung at


7 Lê Như Quỳnh 04/12/2002 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung
8 Đào Như Quỳnh 20/06/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
9 Đặng Như Quỳnh 05/11/2002 Ninh Bình 10TQ01 Tiếng Trung
10 Nguyễn Thúy Quỳnh 14/10/2002 Hà Nội 10TQ01 Tiếng Trung
11 Lý Thị Thi 01/07/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
12 Đào Thanh Trà 09/08/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
13 Bùi Thị Kiều Trang 02/02/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
14 Nguyễn Văn Trình 25/06/2000 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
15 Ngô Hồng Tuyết 28/09/2001 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
16 Vi Hải Yến 10/08/2002 Lạng Sơn 10TQ01 Tiếng Trung
17 Vũ Thị Thu 20/01/2002 Hưng Yên 10TQ01 Tiếng Trung
18 Vũ Hồng Ngọc 15/03/2002 Phú Thọ 10TQ01 Tiếng Trung
19 Nguyễn Huyền My 03/12/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
20 Vũ Thị Thùy Linh 03/10/2002 Thái Bình 10TQ01 Tiếng Trung
21 Lại Thị Thu Hương 22/01/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thu Huyền 27/08/2002 Nam Định 10TQ01 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 11 (88 SV)


Tiểu đội 11 - Phòng 503 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Từ Thị Lan Anh 19/06/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 29/08/2002 Hải Dương 10TQ02 Tiếng Trung
3 Nguyễn Thị Phương Gấm 08/06/2001 Tuyên Quang 10TQ02 Tiếng Trung
4 Nông Ngân Hà 30/07/2001 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
5 Hoàng Diễm Hoài 12/01/2002 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
6 Nguyễn Thị Huế 11/10/1999 Thái Nguyên 10TQ02 Tiếng Trung
42

7 Lê Thị Thu Hường 20/08/2000 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung at


8 Nguyễn Thị Diệu Huyền 13/05/2002 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung
9 Phạm Thị Ngọc Huyền 03/10/2002 Hải Dương 10TQ02 Tiếng Trung
10 Lê Thanh Huyền 17/09/1999 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
11 Đào Thị Thu Liên 02/02/2001 Lào Cai 10TQ02 Tiếng Trung
12 Phạm Hoài Linh 24/01/2002 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
13 Vương Thúy Lương 07/08/2001 Tuyên Quang 10TQ02 Tiếng Trung
14 Đỗ Thị Hồng Minh 18/01/2002 Hải Dương 10TQ02 Tiếng Trung
15 Đinh Thị Trà My 16/08/2002 Hải Dương 10TQ02 Tiếng Trung
16 Phạm Thị Yến Nhi 12/11/2001 Hà Nam 10TQ02 Tiếng Trung
17 Nguyễn Thị Như 20/01/2001 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung
18 Tạ Thị Nhung 30/10/2002 Bắc Giang 10TQ02 Tiếng Trung
19 Vương Thị Thu Trà 12/05/2001 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung
20 Hoàng Huyền Trang 02/11/1999 Lào Cai 10TQ02 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Xuân 13/02/1996 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
22 Hoàng Thị Hà Anh 15/05/2002 Hà Nam 10TQ02 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 11 (88 SV)


Tiểu đội 12 - Phòng 504 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Ngọc Ánh 07/07/2002 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung
2 Vũ Thị Duyên 26/03/2001 Ninh Bình 10TQ02 Tiếng Trung
3 Trương Thị Thu Huệ 25/10/2001 Ninh Bình 10TQ02 Tiếng Trung
4 Nguyễn Thị Lệ 4/9/2002 Bắc Giang 10TQ02 Tiếng Trung
5 Đinh Thị Liên 01/03/2002 Nam Định 10TQ02 Tiếng Trung
6 Trần Thanh An 30/11/2002 Nam Định 10TQ03 Tiếng Trung
7 Vũ Thị Vân Anh 06/05/2002 Nam Định 10TQ03 Tiếng Trung
43

8 Mai Thị Dung 16/04/2002 Thái Bình 10TQ03 Tiếng Trung


9 Bùi Thu Hà 02/01/2002 Hòa Bình 10TQ03 Tiếng Trung
10 Đàm Thị Hoa 15/09/1999 Cao Bằng 10TQ03 Tiếng Trung at
11 Lương Thị Thanh Huyền 04/09/2000 Điện Biên 10TQ03 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thị Huyền 01/08/2002 Lào Cai 10TQ03 Tiếng Trung
13 Đào Thanh Lam 30/10/2002 Hải Phòng 10TQ03 Tiếng Trung
14 Bùi Ngọc Lan 24/11/2002 Thái Bình 10TQ03 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Phương Lan 13/10/2002 Nam Định 10TQ03 Tiếng Trung
16 Lộc Thị Bích Linh 30/03/2000 Lạng Sơn 10TQ03 Tiếng Trung
17 Nguyễn Thùy Linh 22/08/2002 Ninh Bình 10TQ03 Tiếng Trung
18 Trần Thị Thùy Linh 04/04/2002 Hà Nội 10TQ03 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Linh 16/11/2002 Ninh Bình 10TQ03 Tiếng Trung
20 Phạm Thị Lý 06/07/2002 Hải Dương 10TQ03 Tiếng Trung
21 Nông Thị Kim Mai 14/10/2000 Hà Nội 10TQ03 Tiếng Trung
22 Phạm Thị Hồng Nga 20/10/2002 Vĩnh Phúc 10TQ03 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 12 (88 SV)


Tiểu đội 13 - Phòng 506 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Vương Thị Ngọc 26/10/2001 Bắc Ninh 10TQ03 Tiếng Trung at
2 Bùi Thị Ánh Nguyệt 23/04/2002 Ninh Bình 10TQ03 Tiếng Trung
3 Nguyễn Thị Thu Phương 28/11/2002 Ninh Bình 10TQ03 Tiếng Trung
4 Phạm Như Quỳnh 26/02/2002 Hưng Yên 10TQ03 Tiếng Trung
5 Phàn Thị Xuân Thanh 19/06/2002 Tuyên Quang 10TQ03 Tiếng Trung
6 Nguyễn Bình Thường 05/03/2002 Thanh Hóa 10TQ03 Tiếng Trung
7 Nguyễn Thị Như Ý 06/02/2002 Lâm Đồng 10TQ03 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thị Hương Nguyên 11.11.2002 Vĩnh Phúc 10TQ03 Tiếng Trung
44

9 Lê Thị Lệ Quyên 10/08/2002 Hà Nội 10TQ03 Tiếng Trung


10 Lương Thị Thanh Tâm 19/05/2002 Hưng Yên 10TQ03 Tiếng Trung
11 Nghiêm Thị Kim Thanh 12.12.2001 Hà Nội 10TQ03 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/11/2002 Hà Nội 10TQ03 Tiếng Trung
13 Nguyễn Anh Thơ 29/09/2001 Tuyên Quang 10TQ03 Tiếng Trung
14 Lê Thị Đài Trang 26/11/2002 Hà Nam 10TQ03 Tiếng Trung
15 Trần Thị Kiều Trang 02/08/2002 Thái Bình 10TQ03 Tiếng Trung
16 Mai Thị Trang 22/01/2002 Thanh Hóa 10TQ03 Tiếng Trung
17 Phạm Thị Tư 06/02/2001 Hải Dương 10TQ03 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Uyên 06/11/2002 Hưng Yên 10TQ03 Tiếng Trung
19 Nông Thị Vườn 14/03/2001 Cao Bằng 10TQ03 Tiếng Trung
20 Phạm Thị Khánh Linh 24/06/2002 Hải Phòng 10TQ03 Tiếng Trung
21 Phan Thị Quỳnh 17/04/2002   10TQ03 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Phương Anh 02/09/2002 Phú Thọ 10TQ04 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 12 (88 SV)


Tiểu đội 14 - Phòng 507 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Phùng Thị Lan Anh 06/11/2001 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Bích 07/09/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
3 Nguyễn Thị Thanh Chúc 05/07/2002 Thanh Hóa 10TQ04 Tiếng Trung
4 Phạm Thị Thùy Dung 25/11/2002 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
5 Phạm Thị Thùy Dung 18/08/2002 Thanh Hóa 10TQ04 Tiếng Trung
6 Hoàng Thị Duyên 07/12/2002 Quảng Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
7 Lê Thị Duyên 09/06/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
8 Phạm Thị Hương Giang 05/03/2001 Thanh Hóa 10TQ04 Tiếng Trung at
9 Nguyễn Thị Trà Giang 01/01/2002 Nghệ An 10TQ04 Tiếng Trung
45

10 Dương Thị Hạnh 24/11/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung


11 Lăng Thị Kim Hồng 07/09/2002 Lạng Sơn 10TQ04 Tiếng Trung
12 Phạm Thị Hường 19/10/2002 Hải Dương 10TQ04 Tiếng Trung
13 Tạ Thị Huyền 16/04/2002 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
14 Phạm Thị Thanh Huyền 02/11/2002 Hải Dương 10TQ04 Tiếng Trung
15 Trần Thị Huyền 12/03/2000 Nam Định 10TQ04 Tiếng Trung
16 Phạm Thị Huyền 29/01/2002 Bắc Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
17 Hà Thị Ngọc Lan 12/10/2001 Cao Bằng 10TQ04 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Hồng Liên 17/02/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
19 Đào Thị Hải Liên 15/04/2001 Thái Nguyên 10TQ04 Tiếng Trung
20 Trần Thị Liên 10/02/2001 Đắk Lắk 10TQ04 Tiếng Trung
21 Hoàng Thị Ngọc Linh 02/12/2002 Hà Nam 10TQ04 Tiếng Trung
22 Lý Thị Lương 21/02/2002 Lạng Sơn 10TQ04 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 12 (88 SV)


Tiểu đội 15 - Phòng 508 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Sao Mai 05/10/2000 Hưng Yên 10TQ04 Tiếng Trung bt
2 Cung Tiến Ngà 26/12/2002 Quảng Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
3 Phạm Ánh Nguyệt 02/02/2002 Lào Cai 10TQ04 Tiếng Trung
4 Đinh Thị Nhung 02/02/2002 Hòa Bình 10TQ04 Tiếng Trung
5 Đỗ Hồng Nhung 15/06/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
6 Nguyễn Tiến Sơn 09/10/2002 Quảng Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
7 Tạ Thị Thắm 08/12/2002 Bắc Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
8 Nguyễn Thu Thảo 25/03/2002 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
9 Trần Thị Phương Thảo 13/02/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
10 Trần Thị Thu 22/07/2002 Quảng Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
46

11 Vũ Thị Hoài Thu 26/11/2002 Nam Định 10TQ04 Tiếng Trung


12 Hoàng Thị Thú 07/11/2002 Thanh Hóa 10TQ04 Tiếng Trung
13 Tướng Thị Minh Thư 23/09/2002 Yên Bái 10TQ04 Tiếng Trung
14 Nguyễn Thị Thư 27/09/2002 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung
15 Bùi Xuân Toàn 10/02/2001 Lạng Sơn 10TQ04 Tiếng Trung
16 Đỗ Tuyết Lan 01/11/2002 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
17 Lầu Thị Huyền Trang 23/07/2001 Bắc Giang 10TQ04 Tiếng Trung at
18 Nguyễn Thị Phương An 08/06/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Huyền Diệp 07/11/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Diệu 25/12/2002 Nam Định 10TQ05 Tiếng Trung
21 Phạm Thị Hà 24/10/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
22 Lê Thị Ngọc Hân 25/07/2001 Phú Thọ 10TQ05 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 3 (352 SV) - TRUNG ĐỘI 12 (88 SV)


Tiểu đội 16 - Phòng 509 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thúy Hằng 14/03/2002 Tuyên Quang 10TQ05 Tiếng Trung
2 Thân Thị Hạnh 28/12/2001 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
3 Vi Thị Hạnh 13/08/2002 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
4 26/09/2001 Hiền 23/04/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
5 Lương Thị Hoa 01/08/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
6 Mai Thị Hoài 25/10/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
7 Đinh Thị Hương 19/11/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
8 Chẩu Thị Ngọc Khánh 12/10/2001 Tuyên Quang 10TQ05 Tiếng Trung at
9 Ngô Thị Linh 02/03/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
10 Lê Ngô Huệ Linh 03/09/2002 Phú Thọ 10TQ05 Tiếng Trung
11 Vũ Thị Ly 26/03/2002 Hà Nam 10TQ05 Tiếng Trung
47

12 Lăng Thị Thu Mai 28/02/2001 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
13 Phạm Thị Trà My 06/10/2002 Bắc Ninh 10TQ05 Tiếng Trung
14 Hoàng Diệu My 27/06/2002 Phú Thọ 10TQ05 Tiếng Trung
15 Đặng Thị Thúy Nga 16/11/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
16 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 30/06/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
17 Vương Bích Ngọc 07/09/2002 Hà Nam 10TQ05 Tiếng Trung
18 Mai Thị Ngọc 18/09/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Nhật 03/01/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
20 Hoàng Thị Cẩm Nhung 23/01/2002 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Thảo 09/10/2001 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/02/2002 Hải Dương 10TQ05 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 13 (88 SV)


Tiểu đội 1 - Phòng 401 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Tạ Thu Trang 21/10/2002 Thái Bình 10TQ05 Tiếng Trung
2 Phạm Thị Huyền Trang 31/12/2002 Hải Dương 10TQ05 Tiếng Trung
3 Nguyễn Ánh Tuyết 24/11/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/10/2002 Bắc Ninh 10TQ05 Tiếng Trung
5 Nguyễn Phương Uyên 07/05/2002 Thái Bình 10TQ05 Tiếng Trung
6 Mai Thị Trinh 28/02/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
7 Dương Ánh Tuyết 02/02/2001 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung at
8 Nguyễn Thị Vân 29/09/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
9 Hà Thị Vi 16/12/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
10 Nguyễn Thị Thanh Xuân 22/02/2002 Hải Dương 10TQ05 Tiếng Trung
11 Tống Hoàng Yến 12/2/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
12 Chu Thị Phương Anh 27/11/2002 Thái Bình 10TQ06 Tiếng Trung
48

13 Lê Thị Lan Anh 11/06/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung


14 Nguyễn Thị Vân Anh 02/10/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
15 Nguyễn Thị Phương Anh 31/12/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
16 Vũ Thị Kim Anh 05/07/2002 Yên Bái 10TQ06 Tiếng Trung
17 Đỗ Thị Ngọc Ánh 01/08/2002 Hà Nội 10TQ06 Tiếng Trung
18 Nguyễn Thị Sóng Biển 08/04/2002 Ninh Bình 10TQ06 Tiếng Trung
19 Vũ Thị Kim Chi 06/10/2002 Ninh Bình 10TQ06 Tiếng Trung
20 Nguyễn Thị Dịu 27/04/2002 Bắc Ninh 10TQ06 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thùy Dung 10/11/2002 Phú Thọ 10TQ06 Tiếng Trung
22 Vũ Thị Duyên 28/06/2002 Lào Cai 10TQ06 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 13 (88 SV)


Tiểu đội 2 - Phòng 402 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Phạm Thị Thu Hoài 18/04/2002 Nam Định 10TQ06 Tiếng Trung
2 Trương Thị Thu Hoài 26/12/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
3 Phan Thị Thu Hương 03/03/2002 Lào Cai 10TQ06 Tiếng Trung
4 Đỗ Thúy Hường 25/11/2002 Quàng Ninh 10TQ06 Tiếng Trung
5 Nguyễn Thị Hường 26/12/2002 Nam Định 10TQ06 Tiếng Trung
6 Võ Thị Diệp Lan 28/09/2002 Hà Nam 10TQ06 Tiếng Trung
7 Đặng Thị Lan 11/04/2002 Phú Thọ 10TQ06 Tiếng Trung at
8 Nguyễn Thị Liễu 14/11/2002 Lạng Sơn 10TQ06 Tiếng Trung
9 Hoàng Diệu Ngọc 18/06/2002 Hà Nội 10TQ06 Tiếng Trung
10 Thẩm Thị Hồng Ngọc 16/11/2002 Hà Nội 10TQ06 Tiếng Trung
11 Trần Thị Ánh Ngọc 14/09/2002 Hà Nam 10TQ06 Tiếng Trung
12 Nguyễn Bích Ngọc 24/04/2002 Quảng Ninh 10TQ06 Tiếng Trung
13 Nguyễn Thị Kim Oanh 05/03/2002 Thanh Hóa 10TQ06 Tiếng Trung
49

14 Tô Thanh Phương 16/12/2002 Hà Nội 10TQ06 Tiếng Trung


15 Trần Thị Thanh 01/09/2002 Bắc Ninh 10TQ06 Tiếng Trung
16 Lý Thị Phương Thảo 17/07/2002 Tuyên Quang 10TQ06 Tiếng Trung
17 Ngô Thị Phương Thảo 06/09/2002 Nam Định 10TQ06 Tiếng Trung
18 Phạm Thị Phương Thảo 25/12/2002 Yên Bái 10TQ06 Tiếng Trung
19 Đào Thị Thanh Thùy 09/09/2002 Lào Cai 10TQ06 Tiếng Trung
20 Hồ Thị Thu Thủy 28/08/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
21 Vũ Thị Tươi 31/07/2002 Nam Định 10TQ06 Tiếng Trung
22 Đỗ Huệ Văn 26/11/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 13 (88 SV)


Tiểu đội 3 - Phòng 403 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Ngô Thị Xuân 04/01/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
2 Nguyễn Thị Xuân 14/01/2002 Bắc Giang 10TQ06 Tiếng Trung
3 Lý Hải Yến 27/01/2002 Lạng Sơn 10TQ06 Tiếng Trung
4 Đỗ Thị Hưởng 18/05/1999   10TQ06 Tiếng Trung bt
5 Vũ Thị Phát Diễm 18/04/2002 Hải Dương 10TA01 Tiếng Anh
6 Phùng Thùy Dung 26/03/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
7 Tạ Minh Hằng 23/03/2000 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
8 Chẩu Thị Liệu Hương 18/10/2001 Tuyên Quang 10TA01 Tiếng Anh at
9 Nguyễn Thị Huyền 02/05/2002 Hải Dương 10TA01 Tiếng Anh
10 Nguyễn Thị Khánh Huyền 08/09/2002 Hà Giang 10TA01 Tiếng Anh
11 Mai Thị Linh 10/02/2002 Ninh Bình 10TA01 Tiếng Anh
12 Nguyễn Hoài Linh 03/09/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
13 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2001 Bắc Giang 10TA01 Tiếng Anh
14 Nguyễn Trà My 23/10/2001 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
50

15 Nguyễn Đức Vĩ Ngọc 07/07/2002 Thanh Hóa 10TA01 Tiếng Anh


16 Nguyễn Thị Bích Nhàn 01/07/1992 Hòa Bình 10TA01 Tiếng Anh
17 Nguyễn Văn Ninh 06/11/1999 Bắc Ninh 10TA01 Tiếng Anh
18 Nguyễn Thị Kim Phúc 12/08/2002 Đắk Lắk 10TA01 Tiếng Anh
19 Lý Thu Thảo 31/05/1999 Quảng Ninh 10TA01 Tiếng Anh
20 Trịnh Thị Thu 18/02/2001 Thanh Hóa 10TA01 Tiếng Anh
21 Vũ Thị Thúy 09/05/1999 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
22 Quách Thị Huyền Toản 03/10/2001 Hòa Bình 10TA01 Tiếng Anh

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 13 (88 SV)


Tiểu đội 4 - Phòng 404 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Quỳnh Trang 15/12/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
2 Hoàng Thu Trang 07/02/2001 Nam Định 10TA01 Tiếng Anh
3 Hỏa Thị Minh Tuyết 30/05/2001 Tuyên Quang 10TA01 Tiếng Anh at
4 Cao Thị Thu Vân 19/09/2002 Bắc Ninh 10TA01 Tiếng Anh
5 Nguyễn Thị Yến 12/12/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
6 Đỗ Thị Lan Anh 21/01/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
7 Chu Thanh Hà 01/12/2002 Lào Cai 10TA01 Tiếng Anh
8 Đào Thị Thu Hà 10/01/2002 Lào Cai 10TA01 Tiếng Anh
9 Lò Thị Hải 05/01/2002 Lai Châu 10TA01 Tiếng Anh
10 Bùi Thu Hiền 10/08/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
11 Lê Thị Lan 29/12/2002 Thanh Hóa 10TA01 Tiếng Anh
12 Đặng Thùy Linh 17/05/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
13 Nguyễn Ngọc Linh 01/05/2002 Thái Bình 10TA01 Tiếng Anh
14 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/04/2002 Yên Bái 10TA01 Tiếng Anh
15 Lò Thị Nhung 10/07/2002 Điện Biên 10TA01 Tiếng Anh
51

16 Nguyễn Thị Anh 11/01/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh


17 Hoàng Thị Lan Anh 11/04/2002 Thanh Hóa 10TA02 Tiếng Anh
18 Vũ Thị Lan Anh 15/09/2002 Thái Bình 10TA02 Tiếng Anh
19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/07/2002 Bắc Giang 10TA02 Tiếng Anh
20 Lê Thị Cảnh 05/10/2002 Thanh Hóa 10TA02 Tiếng Anh
21 Nguyễn Phương Chi 16/01/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
22 Vũ Thị No En 27/12/2002 Hải Phòng 10TA02 Tiếng Anh

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 14 (69 SV)


Tiểu đội 5 - Phòng 406 TT1 (23 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Lê Chính Giang 03/01/2001 Hà Nôị 10TA02 Tiếng Anh
2 Đào Thị Thu Hằng 06/10/2002 Bắc Ninh 10TA02 Tiếng Anh
3 Hà Thị Hạnh 28/12/2001 Hải Dương 10TA02 Tiếng Anh at
4 Nguyễn Thị Hiền 06/03/2002 Nam Định 10TA02 Tiếng Anh
5 Nguyễn Thị Hoài 04/12/2002 Nghệ An 10TA02 Tiếng Anh
6 Nguyễn Thị Huyền 26/06/2002 Bắc Ninh 10TA02 Tiếng Anh
7 Phạm Thị Huyền 08/11/2002 Bắc Ninh 10TA02 Tiếng Anh
8 Phạm Thị Kim Lan 22/09/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
9 Nguyễn Trúc Ly 09/12/2002 Hưng Yên 10TA02 Tiếng Anh
10 Đoàn Thị Mến 18/05/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
11 Đặng Phương Oanh 29/10/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
12 Trần Thị Phương 15/12/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
13 Vũ Thị Như Quỳnh 31/07/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
14 Thái Phương Thảo 09/12/2002 Quảng Ninh 10TA02 Tiếng Anh
15 Bùi Thị Phương Thảo 04/08/2002 Hà Nam 10TA02 Tiếng Anh
16 Phạm Lê Huyền Thương 31/03/2002 Sơn La 10TA02 Tiếng Anh
52

17 Đỗ Minh Thúy 25/09/2002 Thanh Hóa 10TA02 Tiếng Anh


18 Hoàng Phương Thùy 10/03/2002 Bắc Kạn 10TA02 Tiếng Anh
19 Vũ Thị Huyền Trang 08/08/2002 Ninh Bình 10TA02 Tiếng Anh
20 Đào Hà Trang 06/08/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
21 Phạm Thị Trang 18/10/2002 Hưng Yên 10TA02 Tiếng Anh
22 Nguyễn Thanh Tuyền 25/12/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
23 Nguyễn Ngọc Tuyền 08/05/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 14 (69 SV)


Tiểu đội 6 - Phòng 407 TT1 (23 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Phạm Thảo Vy 10/09/2002 Quảng Ninh 10TA02 Tiếng Anh
2 Phạm Bảo Quyên 25/07/2002 Bắc Ninh 10TA02 Tiếng Anh
3 Vũ Thị Hương Quỳnh 20/10/2001 Hải Phòng 10TA02 Tiếng Anh at
4 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/02/2002 Ninh Bình 10TA02 Tiếng Anh
5 Hoàng Thị Hương Thơm 23/11/2002 Ninh Bình 10TA02 Tiếng Anh
6 Trần Anh Thư 25/10/2002 Nam Định 10TA02 Tiếng Anh
7 Bùi Thị Thu Trang 07/11/2002 Ninh Bình 10TA02 Tiếng Anh
8 Phạm Thu Uyên 16/04/2002 Yên Bái 10TA02 Tiếng Anh
9 Đỗ Phương Anh 01/11/1998 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật bt
10 Ngô Thị Ngọc Ánh 13/01/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Xuân Hiếu 22/12/2001 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
12 Ngô Thu Hoài 14/01/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
13 Lê Thiên Hương 24/09/2000 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
14 Nguyễn Thị Hương 22/09/2001 Vĩnh Phúc 10NB01 Tiếng Nhật
15 Trịnh Thị Hường 13/07/2002 Phú Thọ 10NB01 Tiếng Nhật
16 Trần Thu Huyền 07/04/2001 Hải Phòng 10NB01 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Thu Thủy 14/08/2002 Nghệ An 10NB01 Tiếng Nhật
53

18 Đoàn Minh Trang 21/11/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật


19 Đôn Thị Thu Trang 01/02/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Thu Uyên 24/01/2002 Ninh Bình 10NB01 Tiếng Nhật
21 Lê Thị Thùy Trang 26/07/2002 Ninh Bình 10NB01 Tiếng Nhật
22 Đinh Thị Kiều Trang 30/07/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
23 Nguyễn Thị Tuyết 28/06/2002 Vĩnh Phúc 10NB01 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 14 (69 SV)


Tiểu đội 7 - Phòng 408 TT1 (23 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Thị Lan Anh 03/03/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
2 Nguyễn Thị Kim Anh 26/11/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/02/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
4 Đào Thị Linh Chi 16/09/2002 Hải Phòng 10NB02 Tiếng Nhật
5 Nguyễn Thị Điệp 13/04/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
6 Vũ Thị Minh Hằng 09/02/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
7 Nguyễn Thanh Huệ 22/10/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
8 Đinh Thị Khánh Huyền 23/02/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
9 Đỗ Thị Thanh Huyền 22/10/2000 Thái Bình 10NB02 Tiếng Nhật
10 Vũ Thị Thanh Lam 21/02/2002 Hà Nam 10NB02 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Khánh Linh 26.07.2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
12 Đặng Thị Mai 24/04/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
13 Trần Thị Hà My 22/11/2002 Thanh Hóa 10NB02 Tiếng Nhật
14 Bùi Hải My 18/01/2001 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật at
15 Nguyễn Thị Nhung 02/05/2002 Bắc Ninh 10NB02 Tiếng Nhật
16 Tưởng Thị Hồng Nhung 13/07/2002 Thái Bình 10NB02 Tiếng Nhật
17 Phạm Thu Phương 23/06/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 29.04.1997 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
54

19 Nguyễn Thị Thanh 30/05/2002 Bắc Ninh 10NB02 Tiếng Nhật


20 Nguyễn Hoàng Thảo 08/12/2002 Hải Dương 10NB02 Tiếng Nhật
21 Hồ Thị Thảo 20/02/2001 Nghệ An 10NB02 Tiếng Nhật
22 Phạm Thị Thơm 27/01/2002 Hưng Yên 10NB02 Tiếng Nhật
23 Nguyễn Đặng Phương Trúc 26/05/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 15 (88 SV)


Tiểu đội 8 - Phòng 301 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Tiến Anh 28/12/2002 Hà Nội 10TA1201 Tiếng Anh
2 Triệu Kim Hưng 30/08/2020 Yên Bái 10TA1201 Tiếng Anh
3 Nguyễn Sơn Mạnh 08/05/2002 Tuyên Quang 10TA1201 Tiếng Anh
4 Ngô Tuấn Thành 22/09/2000 Lạng Sơn 10TA1201 Tiếng Anh
5 Đặng Hoàng Quân 29/10/2002 Nam Định 10TA1202 Tiếng Anh
6 Chu Bình An 10/10/2002 Hưng Yên 10TA1203 Tiếng Anh
7 Vũ Minh Tuấn 17/10/2002 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
8 Quách Thanh Tùng 15/10/2002 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
9 Nguyễn Phạm Long Vũ 28/05/2000 Hà Nội 10TA1203 Tiếng Anh
10 Nguyễn Viết Cương 09/12/2002 Hà Nam 10 HQ1201 Tiếng Hàn
11 Hà Văn Đức 01/04/2002 Thanh Hóa 10 HQ1201 Tiếng Hàn
12 Trần Hữu Lợi 20/01/2000 Hà Nam 10 HQ1201 Tiếng Hàn at
13 Dương Xuân Mạnh 10/07/2001 Thái Bình 10 HQ1201 Tiếng Hàn
14 Hoàng Quang Trường 16/02/2001 Tuyên Quang 10 HQ1201 Tiếng Hàn
15 Lê Quốc Bảo 07/10/1999 Vĩnh Phúc 10 HQ1202 Tiếng Hàn
16 Dương Văn Giáp 06/06/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
17 Trịnh Phúc Trường 15/04/2002 Tuyên Quang 10 HQ1208 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Đức Phi 26/09/2002 Thanh Hóa 10 HQ1209 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Văn Sơn 18/03/2002 Quảng Ninh 10 HQ1209 Tiếng Hàn
55

20 Nguyễn Văn Hiếu 01/06/2002 Hà Nam 10HQ1203 Tiếng Hàn


21 Trần Ngọc Khanh 08/12/2001 Bắc Ninh 10HQ1203 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Đức Long 06/06/2001 Hà Tây 10HQ1204 Tiếng Hàn

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 15 (88 SV)


Tiểu đội 9 - Phòng 302 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hà Văn Yên 09/05/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Công Thế Anh 29/03/2002 Hải Dương 10HQ1205 Tiếng Hàn
3 Lê Hoàng Bút 19/03/2002 Hải Phòng 10HQ1205 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Văn Thanh 12/11/2001 Vĩnh Phúc 10HQ1205 Tiếng Hàn
5 Trần Trung Hiếu 12/11/1999 Hà Nam 10HQ1206 Tiếng Hàn bt
6 Bùi Lê Huy 16/04/2001 Phú Thọ 10HQ1206 Tiếng Hàn at
7 Dương Đức Long 06/05/2002 Phú Thọ 10HQ1207 Tiếng Hàn
8 Trần Xuân Lượng 08/04/2001 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
9 Trần Minh Hòa 27/12/2002 Bắc Ninh 10HQ1208 Tiếng Hàn
10 Trương Văn Hòa 29/10/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1208 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Hoàng Sơn 17/06/2001 Bắc Ninh 10HQ1208 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Đình Đông Anh 18/09/1997 Hải Dương 10 NB1201 Tiếng Nhật
13 Dương Đình Sơn 04/04/1993 Bắc Ninh 10 NB1201 Tiếng Nhật
14 Bùi Xuân Đoàn 04/01/2002 Hòa Bình 10NB1202 Tiếng Nhật
15 Phạm Trường Giang 29/06/2002 Hưng Yên 10NB1202 Tiếng Nhật
16 Phạm Tiến Giỏi 22/05/2001 Nghệ An 10NB1202 Tiếng Nhật
17 Vi Đức Huy 18/11/2002 Lạng Sơn 10NB1202 Tiếng Nhật
18 Hà Đạt Hưng 23/08/2002 Tuyên Quang 10NB1202 Tiếng Nhật
19 Tạ Công Minh 29/07/2002 Hà Nam 10NB1202 Tiếng Nhật
20 Đinh Tuấn Nghĩa 28/12/2002 Hòa Bình 10NB1202 Tiếng Nhật
56

21 Trần Ngọc Nhạ 17/03/2002 Thái Bình 10NB1202 Tiếng Nhật


22 Quách Đại Hải 06/03/1996 Hòa Bình 10NB1203 Tiếng Nhật

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 15 (88 SV)


Tiểu đội 10 - Phòng 303 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Thân Đức Thương 01/03/2002 Lạng Sơn 10NB1203 Tiếng Nhật
2 Nguyễn Văn Tuyên 24/01/1997 Bắc Giang 10NB1203 Tiếng Nhật at
3 Hà Nhật Nam 26/02/2005 Hà Nội Nhật 1 ( TC ) Tiếng Nhật
4 Hoàng Hồng Sơn 29/03/2000 Tuyên Quang 10TQ1201 Tiếng Trung
5 Nguyễn Văn Trung 02/01/2000 Thanh Hóa 10TQ1201 Tiếng Trung
6 Nguyễn Đình Tuấn 10/04/1999 Thái Bình 10TQ1201 Tiếng Trung
7 Nguyễn Long Vũ 31/05/2000 Hà Nội 10TQ1201 Tiếng Trung
8 Kiều Cao Tiến 17/10/2000 Hà Nội 10TQ1202 Tiếng Trung
9 Hoàng Xuân Trường 26/04/2001 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
10 Vũ Hoàng Anh 22/02/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
11 Nguyễn Đức Cảnh 22/07/2002 Tuyên Quang 10TQ1202 Tiếng Trung
12 Lương Minh Chiến 28/12/1999 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
13 Dương Thế Dũng 28/12/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
14 Hoàng Tiến Dũng 08/05/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
15 Chìu Quang Đức 22/02/2002 Quảng Ninh 10TQ1202 Tiếng Trung
16 Nguyễn quang Minh 22/07/2002 Thanh Hóa 10TQ1203 Tiếng Trung
17 Trần Duy Phong 04/05/1998 Nam định 10TQ1203 Tiếng Trung
18 Nguyễn Minh Quân 19/08/2001 Lạng Sơn 10TQ1203 Tiếng Trung
19 Giàng A Sủ 03/12/2002 Lào cai 10TQ1203 Tiếng Trung
20 Phạm Xuân Trường 19/02/2002 Hải Dương 10TQ1203 Tiếng Trung
21 Bế Thanh Tùng 07/05/2002 Cao Bằng 10TQ1203 Tiếng Trung
57

22 Lý Văn Bình 23/03/2002 Bắc Giang 10TQ1204 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 15 (88 SV)


Tiểu đội 11 - Phòng 304 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Tôn Văn Đường 29/09/2002 Vĩnh phúc 10TQ1204 Tiếng Trung
2 Viên Khánh Hoà 09/09/2002 Hà Giang 10TQ1204 Tiếng Trung
3 Lộc Văn Kiên 09/03/2001 Lạng Sơn 10TQ1204 Tiếng Trung
4 Trần Duy Long 18/04/2000 Thái Bình 10TQ1204 Tiếng Trung
5 Nguyễn Việt Hùng 11/01/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
6 Phạm Đức Lam 02/09/2001 Thanh Hóa 10TQ1205 Tiếng Trung
7 Vũ Văn Thương 17/03/2000 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung at
8 Triệu Văn Trường 02/02/2002 Bắc Giang 10TQ1205 Tiếng Trung
9 Nguyễn Văn Trưởng 08/07/2002 Lạng sơn 10TQ1205 Tiếng Trung
10 Phạm Châu Tuấn 04/01/1997 Hải Dương 10TQ1205 Tiếng Trung
11 Vy Thanh Tùng 16/05/2002 Lạng sơn 10TQ1205 Tiếng Trung
12 Nguyễn Thế Tài 10/11/2002 Nam Định 10TQ1206 Tiếng Trung
13 Nguyễn Ngọc Tú 08/05/2002 Vĩnh Phúc 10TQ1206 Tiếng Trung
14 Nguyễn Xuân Yến 14/10/2002 Hà Nội 10TQ1206 Tiếng Trung
15 Bùi Ngọc Ánh 12/10/2002 Phú Thọ 10TQ1207 Tiếng Trung
16 Lý Hoàng Chung 26/09/2002 Lai Châu 10TQ1207 Tiếng Trung
17 Lục Quang Đạt 27/01/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
18 Phạm Đức Đạt 08/09/2000 Hải Phòng 10TQ1207 Tiếng Trung
19 Hồ Văn Đức 17/12/2001 Thanh Hóa 10TQ1207 Tiếng Trung
20 Vũ đình Đức 16/05/2002 Nam Định 10TQ1207 Tiếng Trung
21 Thân văn Quang 22/04/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
22 Nguyễn Ngọc Thái 09/07/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
58

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 16 (111 SV)


Tiểu đội 12 - Phòng 306 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trương văn Thuận 06/01/2002 Bắc Giang 10TQ1208 Tiếng Trung
2 Lê thị tình 23/07/2000 Hà Tĩnh 10TQ1208 Tiếng Trung
3 Nguyễn Đức Tùng 10/06/2000 Hòa Bình 10TQ1208 Tiếng Trung
4 Đặng Văn Việt 13/08/2000 Sơn La 10TQ1208 Tiếng Trung
5 Tạ văn Vũ 12/12/2000 Thái nguyên 10TQ1208 Tiếng Trung
6 Phạm Quang Chiến 03/03/2002 Phú Thọ 10TQ1209 Tiếng Trung
7 Đỗ Thị Thanh Thanh Hằng 21/09/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
8 Trần Thanh Hậu 06/06/2002 Hà Nội 10TQ1209 Tiếng Trung
9 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/2002 Hải Dương 10TQ1209 Tiếng Trung
10 Phạm thế Hùng 22/10/2001 Lạng Sơn 10TQ1209 Tiếng Trung bt
11 Hoàng Trung Kiên 21/01/1997 Lạng Sơn 10TQ1209 Tiếng Trung at
12 Bùi Thế Minh 09/12/2002 Bắc Giang 10TQ1209 Tiếng Trung
13 Nguyễn Thế Hiếu 06/11/2002 Hà Nội 10TQ1210 Tiếng Trung
14 Đào Thế Phiên 19/11/2002 Hải Dương 10TQ1210 Tiếng Trung
15 Nguyễn Tiến Phong 18/02/2002 Lạng Sơn 10TQ1210 Tiếng Trung
16 Nguyễn Bỉnh Sơn 13/02/2002 Nghệ An 10TQ1210 Tiếng Trung
17 Nguyễn Văn Thiện 13/12/2002 Bắc Giang 10TQ1210 Tiếng Trung
18 Trần Duy Anh 30/05/2002 Hà Nội 10TQ1211 Tiếng Trung
19 Lê Văn Duy 13/09/2002 Bắc Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung
20 La Hoài Nam 11/10/2001 Bắc Kạn 10TQ1211 Tiếng Trung
21 Nguyễn Văn Thắng 27/10/2002 Bắc Ninh 10TQ1211 Tiếng Trung
22 Ninh Đắc Thức 31/03/2001 Bắc Giang 10TQ1211 Tiếng Trung
59

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 16 (111 SV)


Tiểu đội 13 - Phòng 307 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trương Quang Tính 09/07/2001 Vĩnh Phúc 10TQ1211 Tiếng Trung
2 Dương Quốc Toản 11/02/2001 Lạng Sơn 10TQ1211 Tiếng Trung
3 Trần Văn Toàn 15/02/2002 Ninh Bình Trung 1 (TC) Tiếng Trung
4 Hồ Văn Đạt 07/11/2002 Hà Nam 10HQ01 Tiếng Hàn
5 Nguyễn Giang Hào 04/10/2002 Hòa Bình 10HQ01 Tiếng Hàn
6 Bùi Tiến Hoàng 20/07/2001 Hải Phòng 10HQ01 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Quang Huỳnh 06/01/1998 Hà Tĩnh 10HQ01 Tiếng Hàn at
8 Mai Đinh Trung Phong 06/08/2002 Sơn La 10HQ01 Tiếng Hàn
9 Triệu Anh Tú 25/09/2002 Phú Thọ 10HQ01 Tiếng Hàn
10 Lê Đức Cường 07/01/2001 Hưng Yên 10HQ02 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Xuân Đức 06/04/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
12 Phạm Văn Nam 27/01/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
13 Hoàng Thế Đoàn 20.02.1997 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
14 Nguyễn Đức Chuyên 15/03/2002 Thái Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
15 Hoàng Hữu Thành 01/05/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
16 Hà Văn Thuận 13/04/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
17 Trần Văn Tú 22/11/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Đình Tùng 14/09/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
19 Trương Huy Hoàng 03/11/2000 Vĩnh Phúc 10HQ04 Tiếng Hàn
20 Phạm Mạnh Thắng 01/05/2002 Phú Thọ 10HQ04 Tiếng Hàn
21 Bùi Văn Thông 06/01/2001 Hòa Bình 10HQ04 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Hải Đăng 08.10.1999 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
60

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 16 (111 SV)


Tiểu đội 14 - Phòng 308 TT1 (22 SV)
Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Trần Văn Huy 22.07.2002 Thanh Hóa 10HQ05 Tiếng Hàn
2 Kiều Đình Huy 22.10.2001 Hà Nội 10HQ05 Tiếng Hàn
3 Dương Cao Cường 18/01/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
4 Ngô Văn Hải 28/02/2001 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
5 Giáp Văn Hoàng 13/06/2001 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
6 Lâm Đức Kiên 06/03/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
7 Đặng Duy Mạnh 03/11/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
8 Đặng Thanh Phương 28/03/2002 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung
9 Nguyễn Mạnh Quân 24/07/2001 Bắc Giang 10TQ01 Tiếng Trung at
10 Phan Bảo Minh 08/07/2002 Hưng Yên 10TQ01 Tiếng Trung
11 Hoàng Thế Anh 28/05/2002 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
12 Vương Văn Giang 17/09/2002 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
13 Nguyễn Văn Hùng 16/04/2001 Bắc Giang 10TQ02 Tiếng Trung
14 Hoàng Văn Thường 22/04/2002 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
15 Nông Quang Tiến 21/09/2002 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
16 Lê Văn Toàn 28/10/2000 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
17 Lý Minh Chiến 11/04/2002 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
18 Trần Tiến Đạt 10/02/2002 Lạng Sơn 10TQ02 Tiếng Trung
19 Chu To De 16/07/2002 Lai Châu 10TQ02 Tiếng Trung
20 Lương Đoàn Tiến Dũng 18/02/2000 Cao Bằng 10TQ02 Tiếng Trung
21 Hoàng Văn Giang 05/09/2001 Hải Phòng 10TQ02 Tiếng Trung
22 Nguyễn Xuân Hiếu 23/04/1999 Thái Bình 10TQ02 Tiếng Trung

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 16 (111 SV)


61

Tiểu đội 15 - Phòng 309 TT1 (22 SV)


Nơi sinh Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Hoàng Công Học 27/02/1999 Hà Nội 10TQ02 Tiếng Trung
2 Trần Nam Kiên 12//12/2000 Thanh Hóa 10TQ02 Tiếng Trung
3 Đoàn Văn Thiện 05/06/2002 Quảng Ninh 10TQ02 Tiếng Trung
4 Đinh Ngọc Nam 17/06/2002 Hà Nam 10TQ03 Tiếng Trung
5 Lê Tiến Thăng 18/04/2002 Quảng Ninh 10TQ03 Tiếng Trung
6 Lộc Đức Chung 22/01/2001 Lạng Sơn 10TQ04 Tiếng Trung
7 Hoàng Văn Duy 17/04/2002 Quảng Ninh 10TQ04 Tiếng Trung
8 Tống Bá Ninh 05/11/2002 Hà Nội 10TQ04 Tiếng Trung
9 Lường Văn Chầm 25/01/2001 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
10 Nguyễn Trọng Hiển 11/09/2002 Bắc Ninh 10TQ05 Tiếng Trung
11 Lăng Quang Vinh 11/05/2001 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
12 Dương Văn Long 19/12/1999 Thái Nguyên 10TQ06 Tiếng Trung at
13 Đinh Đức Thiện 30/11/2002 Ninh Bình 10TQ06 Tiếng Trung
14 Phạm Tài Anh 16/12/2002 Bắc Ninh 10TA01 Tiếng Anh
15 Đỗ Trường Giang 04/09/1998 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
16 Nguyễn Khắc Hiếu 06/02/2002 Hải Phòng 10TA01 Tiếng Anh
17 Trần Việt Hưng 16/05/2002 Quảng Ninh 10TA01 Tiếng Anh
18 Nguyễn Tiến Lộc 25/12/2002 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
19 Trần Hải Long 29/08/1995 Hà Nam 10TA01 Tiếng Anh
20 Phạm Hồng Duy Minh 05/05/2000 Bắc Giang 10TA01 Tiếng Anh
21 Nguyễn Hữu Minh Quân 28/05/2001 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
22 Vũ Minh Tuấn 28/11/2002 Hải Dương 10TA01 Tiếng Anh

ĐẠI ĐỘI 4 (356 SV) - TRUNG ĐỘI 16 (111 SV)


Tiểu đội 16 - Phòng 204 TT1 (23 SV)
62

Nơi sinh Ghi


TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học
chú
1 Nguyễn Minh Đức 05/03/2001 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
2 Hoàng Quốc Khôi 07/09/2001 Hà Nội 10TA01 Tiếng Anh
3 Trịnh Hoàng Anh 11/09/1993 Thanh Hóa 10TA01 Tiếng Anh at
4 Phạm Tuấn Anh 05/08/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
5 Nguyễn Đình Hiếu 10/09/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
6 Nguyễn Đăng Phú 11/12/2002 Thanh Hóa 10TA02 Tiếng Anh
7 Trần Tuấn Tú 19/08/2002 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
8 Vàng A Pha 30/04/2002 Thanh Hóa 10TA02 Tiếng Anh
9 Hoàng Hải Sơn 15/03/1988 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
10 Chu Kiên Trung 14/02/1996 Hà Nội 10TA02 Tiếng Anh
11 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/12/2002 Hòa Bình 10TA02 Tiếng Anh
12 Trần Quang Tùng 03/07/2000 Thái Bình 10TA02 Tiếng Anh
13 Phạm Chính Chuyên 22/07/2001 Bắc Ninh 10NB01 Tiếng Nhật
14 Nguyễn Văn Hào 17/09/2001 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
15 Nguyễn Văn Thuận 02/10/2001 Hưng Yên 10NB01 Tiếng Nhật
16 Nguyễn Thanh Tuấn 13.02.2002 Bắc Ninh 10NB01 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Việt Đức 08/01/2001 Hưng Yên 10NB01 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Văn Trường 14/08/2002 Hà Nội 10NB01 Tiếng Nhật
19 Trịnh Hoàng Anh 11/09/1993 Thanh Hóa 10NB01 Tiếng Nhật
20 Trương Quang Huy 05/09/1998 Thanh Hóa 10NB02 Tiếng Nhật
21 Đỗ Quang Minh 04/05/2002 Hà Nội 10NB02 Tiếng Nhật
22 Nguyễn Đức Nam 21/08/1998 Bắc Giang 10NB02 Tiếng Nhật
23 Đỗ Đình Ninh 15/12/1999 Bắc Ninh 10NB02 Tiếng Nhật

You might also like