Professional Documents
Culture Documents
T.qstđ - Biên Chế Phân Tiểu Đội Và Phân Phòng (VXT - Kỳ T4.2021)
T.qstđ - Biên Chế Phân Tiểu Đội Và Phân Phòng (VXT - Kỳ T4.2021)
chú
1 Nguyễn Thị Bình 21/08/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thị Lệ Chi 28/07/1999 Phú Thọ 10 HQ1202 Tiếng Hàn at
3 Nguyễn Thị Tùng Chi 29/11/2001 Hải Dương 10 HQ1202 Tiếng Hàn
4 Nông thị Trang 12/01/2002 Hưng Yên 10 HQ1202 Tiếng Hàn
5 Dương Thị Thu Uyên 17/12/2001 Nam Định 10 HQ1202 Tiếng Hàn
6 Nguyễn Nguyệt Hà 14/10/2002 Hà Nam 10 HQ1202 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Mai Hạnh 05/04/2000 Quảng Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
8 Đỗ Thị Thu Hằng 08/05/2002 Bắc Giang 10 HQ1202 Tiếng Hàn
9 Đào Thị Ngọc Hân 29/04/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1202 Tiếng Hàn
10 Trương Thị Xoan 21/07/2001 Thái Nguyên 10 HQ1202 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/11/2002 Thái Bình 10 HQ1202 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Thị Thu Xuân 24/01/2002 Bắc Ninh 10 HQ1202 Tiếng Hàn
13 Đặng Thị Thúy 21/08/2001 Hưng Yên 10 HQ1208 Tiếng Hàn
14 Đậu Thị Trang 12/02/2002 Thanh Hóa 10 HQ1208 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Trang 05/08/2002 Hà Nội 10 HQ1208 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Trang 08/07/2002 Nghệ An 10 HQ1208 Tiếng Hàn
17 Bùi Thị Minh Tuyền 28/03/2002 Ninh Bình 10 HQ1208 Tiếng Hàn
18 Trần Thị Ánh Tuyết 12/09/2002 Vĩnh Phúc 10 HQ1208 Tiếng Hàn
19 Triệu Kim Uyên 09/05/2002 Tuyên Quang 10 HQ1208 Tiếng Hàn
20 Lê Thị Khánh Vân 08/05/2001 Hà Nội 10 HQ1208 Tiếng Hàn
21 Đào Thị Thùy Linh 07/01/1996 Thái Nguyên 10 HQ1209 Tiếng Hàn
22 Triệu Thị Loan 18/03/2002 Tuyên Quang 10 HQ1209 Tiếng Hàn
4 Nguyễn Thị Mai Loan 07/12/2002 Tuyên Quang 10HQ1204 Tiếng Hàn
5 Nguyễn Thị Luyến 26/06/2002 Thanh Hóa 10HQ1204 Tiếng Hàn
6 Bùi Thị Ly 24/09/1995 Hải Dương 10HQ1204 Tiếng Hàn bt
7 Bùi Thị Khánh Ly 01/09/2002 Nam Định 10HQ1204 Tiếng Hàn
8 Đoàn Thị Mai 02/12/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
9 Vũ Thị Bạch Mai 12/09/2002 Hải Phòng 10HQ1204 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Thu Minh 24/09/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Hoài Nam 19/04/2002 Phú Thọ 10HQ1204 Tiếng Hàn
12 Hà Thúy Nga 05/06/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1204 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Ngà 08/08/2002 Bắc Ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
14 NGUYỄN THỊ NHÀN 23/09/2002 Bắc ninh 10HQ1204 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thảo Vân 09/11/2002 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
16 Phan Thị Vân 02/09/2002 Hà Tĩnh 10HQ1204 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Hải Yến 23/07/2001 Hà Nội 10HQ1204 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Vân Anh 08/03/2002 Hải Dương 10HQ1205 Tiếng Hàn
19 Vũ Thị Kim Chiều 21/08/2002 Bắc Giang 10HQ1205 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Duyên 14/03/1999 Hà Nội 10HQ1205 Tiếng Hàn at
21 Hà Thị Thùy Dương 31/10/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1205 Tiếng Hàn
22 Phạm Thị Gấm 21/01/2002 Ninh Bình 10HQ1205 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Vân Anh 17/08/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn
8 Trần Phương Anh 08/10/2002 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 28/09/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1207 Tiếng Hàn
10 Đỗ Thị Thanh Chúc 21/07/2002 Bắc Giang 10HQ1207 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Cúc 03/07/2002 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
12 Trần thị thuỳ Dung 19/02/2001 Hải Dương 10HQ1207 Tiếng Hàn
13 Lò Thị My Hà 02/10/2002 Sơn La 10HQ1207 Tiếng Hàn
14 Vũ Thúy Hà 01/10/2002 Hà Nội 10HQ1207 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Hằng 14/07/2001 Bắc Ninh 10HQ1207 Tiếng Hàn
16 Nguyễn thu Hằng 15/12/2002 Phú Thọ 10HQ1207 Tiếng Hàn
17 Vũ Thị Hằng 01/01/2002 Hải Dương 10HQ1207 Tiếng Hàn
18 Nguyễn Thị Hậu 25/03/2002 Hà Nam 10HQ1207 Tiếng Hàn
19 Phạm thị thuý Hiền 19/02/2002 Ninh Bình 10HQ1207 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Hoa 30/04/2002 Vĩnh Phúc 10HQ1207 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thanh Huyền 22/06/2002 Phú Thọ 10HQ1207 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thu Huyền 30/06/2002 Hà Tĩnh 10HQ1207 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Mai Hương 23/04/2005 Hưng Yên Hàn 1 ( TC ) Tiếng Hàn
10 Đỗ Phương Anh 09/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Thị Phương Anh 26/10/1999 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
12 Trần Thị Vân Anh 09/12/2002 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
13 Nguyễn Thị Chi 16/09/2001 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
14 Nguyễn Thị Huyền Diệu 19/04/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
15 Lã Thị Kim Dung 20/11/2020 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
16 Trần Phương Dung 28/05/2000 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật at
17 Nguyễn Thị Duyên 25/04/2001 Nam Định 10 NB1201 Tiếng Nhật
18 Trần Thị Thuỳ Dương 10/01/2002 Thái Bình 10 NB1201 Tiếng Nhật
19 Đặng Thị Hạnh 07/07/2001 Bắc Ninh 10 NB1201 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Hằng 08/10/2001 Thái Bình 10 NB1201 Tiếng Nhật
21 Khổng Thị Hoa 10/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
22 Nguyễn Thị Bích Hồng 13/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
10 Nguyễn Thị Cẩm Vân 25/10/2001 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
11 Nguyễn Thu Huyền 20/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
12 Thạch Thu Hường 05/03/2001 Tuyên Quang 10 NB1201 Tiếng Nhật
13 Nguyễn Thị Nga 22/04/1999 Hải Dương 10 NB1201 Tiếng Nhật at
14 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 23/09/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
15 Lê Thị Tố Nhi 06/09/2001 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
16 Lại thị Phương 13/08/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/12/2002 Hà Nội 10 NB1201 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Thảo 22/05/2002 Hà Nam 10 NB1201 Tiếng Nhật
19 Phạm thị thanh Thủy 15/12/2002 Thanh Hóa 10 NB1201 Tiếng Nhật
20 Nguyễn Thị Hải Yến 05/12/2002 Vĩnh Phúc 10 NB1201 Tiếng Nhật
21 Trần Thị Lan Anh 01/09/2002 Hà Nội 10NB1202 Tiếng Nhật
22 Nguyễn Thị Giang 24/12/2002 Hà Giang 10NB1202 Tiếng Nhật
12 Phạm Thị Thuý Hằng 13/04/2001 Nam Định 10NB1203 Tiếng Nhật
13 Phan Thu Hiền 26/04/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
14 Lương Thị Hoa 07/10/2002 Đắk Lắk 10NB1203 Tiếng Nhật
15 Nguyễn Thị Thuý Hoàn 29/10/2002 Hà Nội 10NB1203 Tiếng Nhật
16 Phạm Thị Hồng 24/08/2002 Bắc Ninh 10NB1203 Tiếng Nhật
17 Trịnh Thị Thu Hồng 15/11/2002 Hưng Yên 10NB1203 Tiếng Nhật
18 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/12/2002 Bắc Giang 10NB1203 Tiếng Nhật
19 Nguyễn Thị Lan 03/06/2002 Thái Bình 10NB1203 Tiếng Nhật
20 Hoàng Thị Diệu Linh 26/05/2001 Phú Thọ 10NB1203 Tiếng Nhật
21 Vũ Thị Thùy Linh 21/10/2002 Nam Định 10NB1203 Tiếng Nhật
22 Chúc Thị Mai 04/01/2002 Tuyên Quang 10NB1203 Tiếng Nhật
15 Đinh Thị thanh Huyền 07/01/2002 Ninh Bình 10TQ1202 Tiếng Trung
16 Chu Thuý Hường 21/09/2000 Phú Thọ 10TQ1202 Tiếng Trung
17 Nông Thúy Hường 24/02/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
18 Hoàng Lệ Khanh 12/08/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
19 Nguyễn Mai Lan 09/02/2002 Bắc Giang 10TQ1202 Tiếng Trung
20 Vy Thị Kim Lan 08/01/2002 Lạng Sơn 10TQ1202 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/10/1999 Lạng Sơn 10TQ1203 Tiếng Trung bt
22 Dương Hồng Loan 21/05/2002 Bắc Giang 10TQ1203 Tiếng Trung
20 Đoàn Phạm Vân Anh 18/02/2002 Nam Định 10TQ1207 Tiếng Trung
21 Hà Thị Tú Anh 28/05/2000 Thái Bình 10TQ1207 Tiếng Trung at
22 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 Bắc Giang 10TQ1207 Tiếng Trung
22 Hoàng Thị Thanh Thuý 22/02/2000 Yên Bái 10TQ1208 Tiếng Trung
chú
1 Lê Thị Thanh Hương 12/11/2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
2 Trần Thị Hương 05/07/2002 Vĩnh Phúc 10HQ02 Tiếng Hàn
3 Hoàng Thúy Hường 21/03/2002 Hà Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
4 Trần Thị Lan 25/04/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
5 Phạm Thị Lan 30/10/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
6 Bùi Thị Lành 19/06/2002 Ninh Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
7 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/02/2001 Nam Định 10HQ02 Tiếng Hàn at
8 Cao Thị Thùy Linh 21/02/2002 Hà Tĩnh 10HQ02 Tiếng Hàn
9 Tống Thị Mai 07/08/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
10 Nguyễn Thị Thanh 13/09/2001 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
11 Vũ Thị Huyền Trang 06/07/2002 Thái Bình 10HQ02 Tiếng Hàn
12 Nguyễn Anh Tuấn 05/07/2001 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
13 Lê Thị Thanh Tuyền 30/09/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
14 Bùi Thị Ngọc Ánh 31/08/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
15 Nguyễn Thị Hương 15/03/2002 Hải Dương 10HQ02 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Thị Phương 07/09/2002 Bắc Giang 10HQ02 Tiếng Hàn
17 Hoàng Thị Phượng 06/02/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
18 Lý Thị Tâm 25/09/1999 Lạng Sơn 10HQ02 Tiếng Hàn bt
19 Trần Thu Tần 21/02/2001 Tuyên Quang 10HQ02 Tiếng Hàn
20 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/09/2002 Hà Nam 10HQ02 Tiếng Hàn
21 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/08/2002 Bắc Ninh 10HQ02 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Thảo 24/01/2002 Hà Nội 10HQ02 Tiếng Hàn
2 Nguyễn Thị Vân Anh 29/04/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
3 Nguyễn Trâm Anh 14/09/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
4 Phùng Thị Thu Cúc 15/11/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
5 Trịnh Thị Thùy Dương 20/11/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
6 Lê Thị Hương Giang 02/11/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
7 Lang Đức Giao 03/08/2002 Nghệ An 10HQ04 Tiếng Hàn
8 Trần Thị Ngọc Hà 25/04/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
9 Nguyễn Xuân Hà 07/12/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
10 Dương Thị Hằng 16/09/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
11 Nguyễn Thị Thu Hoài 14/10/2002 Hà Nam 10HQ04 Tiếng Hàn
12 Trương Thị Huệ 24/01/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
13 Nguyễn Thị Mai Hương 20/01/2002 Lạng Sơn 10HQ04 Tiếng Hàn
14 Lê Thị Lan 21.07.2001 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn at
15 Nguyễn Thị Linh 15/01/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
16 Nguyễn Phương Linh 06/09/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
17 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/03/2001 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
18 Trần Thị Mai 13/09/2002 Thanh Hóa 10HQ04 Tiếng Hàn
19 Nguyễn Thị Ngoan 28/04/2002 Bắc Ninh 10HQ04 Tiếng Hàn
20 Phạm Thị Nhàn 23/02/2001 Thái Bình 10HQ04 Tiếng Hàn
21 Bùi Thị Lan Nhi 09/02/2002 Hà Nội 10HQ04 Tiếng Hàn
22 Nguyễn Thị Nương 12/02/2002 Ninh Bình 10HQ04 Tiếng Hàn
12 Lăng Thị Thu Mai 28/02/2001 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
13 Phạm Thị Trà My 06/10/2002 Bắc Ninh 10TQ05 Tiếng Trung
14 Hoàng Diệu My 27/06/2002 Phú Thọ 10TQ05 Tiếng Trung
15 Đặng Thị Thúy Nga 16/11/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
16 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 30/06/2002 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
17 Vương Bích Ngọc 07/09/2002 Hà Nam 10TQ05 Tiếng Trung
18 Mai Thị Ngọc 18/09/2002 Thanh Hóa 10TQ05 Tiếng Trung
19 Nguyễn Thị Nhật 03/01/2002 Hà Nội 10TQ05 Tiếng Trung
20 Hoàng Thị Cẩm Nhung 23/01/2002 Lạng Sơn 10TQ05 Tiếng Trung
21 Nguyễn Thị Thảo 09/10/2001 Bắc Giang 10TQ05 Tiếng Trung
22 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/02/2002 Hải Dương 10TQ05 Tiếng Trung