ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Anh
Phòng thi: 01 - 305 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Vương Tuấn Huy 29/6/2008 Tiếng Anh 10A10 2 Trần Minh Ngọc 16/5/2006 Tiếng Anh 12A4 3 Nguyễn Quang Trung 23/3/2008 Tiếng Anh 10A2 4 Hồ Minh Quang 11/3/2008 Tiếng Anh 10A8 5 Đặng Bảo Ngọc 1/9/2008 Tiếng Anh 10A7 6 Nguyễn Khánh Chi 4/12/2008 Tiếng Anh 10A12 7 Vũ Mỹ Lệ Dung 26/5/2006 Tiếng Anh 10A4 8 Nguyễn Bảo Trâm Anh 20/1/2007 Tiếng Anh 11B 9 Nguyễn Ngọc Khánh 17/1/2006 Tiếng Anh 12A1 10 Nguyễn Trần Phúc Anh 11/12/2006 Tiếng Anh 12A2 11 Lê Hoàng Tiên 15/2/2007 Tiếng Anh 11A1 12 Cao Ngọc Bảo Trân 20/1/2008 Tiếng Anh 10A5 13 Nguyễn Đức Minh 22/7/2007 Tiếng Anh 11A6 14 Trần Việt Bách 24/4/2006 Tiếng Anh 12A4 15 Nguyễn Tấn Khánh Nam 17/2/2006 Tiếng Anh 12A4 16 Hoàng Diệu Anh 22/5/2006 Tiếng Anh 12A4 17 Trần Thanh Hà 11/4/2006 Tiếng Anh 12A4 18 Phạm Đức Anh 22/2/2006 Tiếng Anh 12A4 19 Hoàng Lê Gia Khánh 22/2/2006 Tiếng Anh 12A2 20 Nguyễn Hà Phương 26/8/2007 Tiếng Anh 11A1 21 Hoàng Minh Quân 13/3/2008 Tiếng Anh 10A5 22 Nguyễn Minh Khuê 13/11/2007 Tiếng Anh 11A1 23 Nguyễn Trần Chúc Khanh 30/8/2007 Tiếng Anh 11A1 24 Đoàn Hoàng Long 3/7/2008 Tiếng Anh 10A4 25 Nguyễn Hữu Gia Khánh 7/3/2008 Tiếng Anh 10A3 26 Thái Khắc Duy 26/6/2008 Tiếng Anh 10A2 27 Vũ Nguyễn Tiến Anh 27/6/2008 Tiếng Anh 10A2 28 Hồ Thị Quỳnh Nhi 30/5/2008 Tiếng Anh 10A8 29 Hoàng Bảo Anh 15/1/2008 Tiếng Anh 10E 30 Trần Hải Dương 13/5/2008 Tiếng Anh 10A1 31 Trần Hoàng Minh Tâm 5/5/2006 Tiếng Anh 12A4 32 Trần Đức Khiêm 4/4/2008 Tiếng Anh 10B 33 Chu Ngọc Thạch 2/8/2008 Tiếng Anh 10A7 34 Trần Thị Thục Anh 24/11/2008 Tiếng Anh 10A3 35 Nguyễn An Khanh 17/7/2007 Tiếng Anh 11D 36 Nguyễn Phương Anh 7/8/2006 Tiếng Anh 12A1 37 Nguyễn Thái An 10/10/2008 Tiếng Anh 10A5 Danh sách gồm: 37 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Anh Phòng thi: 01 - 305 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TVNP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Anh Phòng thi: 02 - 306 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Trần Xuân Lâm 21/1/2008 Tiếng Anh 10A4 2 Phan Minh Châu 6/9/2008 Tiếng Anh 10A5 3 Vũ Mỹ Linh 31/7/2008 Tiếng Anh 10A2 4 Nguyễn Gia Bảo 1/10/2006 Tiếng Anh 12D 5 Nguyễn Minh Khanh 18/7/2006 Tiếng Anh 12D 6 Dương Châu Anh 27/3/2008 Tiếng Anh 10A1 7 Nguyễn Trần Phương Uyên 10/5/2008 Tiếng Anh 10A1 8 Phạm Hoàng Hải Lam 28/9/2008 Tiếng Anh 10A5 9 Lương Phương Linh 10/7/2007 Tiếng Anh 11C 10 Nguyễn Quang Thái 5/3/2007 Tiếng Anh 11A2 11 Lê Tuệ Chi 7/5/2006 Tiếng Anh 12A2 12 Trần Hoàng Minh 5/5/2006 Tiếng Anh 12A1 13 Trương Danh Gia Khánh 20/7/2008 Tiếng Anh 10A4 14 Nguyễn Phụ Hoàng Hải 31/8/2008 Tiếng Anh 10A3 15 Nguyễn Hoàng Hải 13/8/2008 Tiếng Anh 10A3 16 Hồ Gia Hiển 25/5/2008 Tiếng Anh 10A4 17 Nguyễn Gia Khánh 4/10/2008 Tiếng Anh 10A4 18 Nguyễn Quốc Khánh 15/8/2007 Tiếng Anh 11A2 19 Phạm Phương Linh 10/3/2008 Tiếng Anh 10A1 20 Trịnh Hà Anh 26/7/2008 Tiếng Anh 10A1 21 Bùi Minh Khuê 8/6/2007 Tiếng Anh 11C 22 Nguyễn Phương Chi 4/10/2007 Tiếng Anh 11A7 23 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 23/10/2006 Tiếng Anh 12A4 24 Nguyễn Duy Triết 17/12/2006 Tiếng Anh 12A4 25 Bùi Đức Quân 6/6/2006 Tiếng Anh 12A4 26 Trần Nguyễn Tiến Minh 20/8/2008 Tiếng Anh 10A9 27 Nguyễn Huữu Thành Trung 16/9/2007 Tiếng Anh 11A1 28 Đặng Ngọc Tường Linh 16/4/2007 Tiếng Anh 11A1 29 Lê Trí Dũng 29/12/2007 Tiếng Anh 11A4 30 Nguyễn Đức Việt 9/5/2008 Tiếng Anh 10A2 31 Nguyễn Minh Khang 12/6/2008 Tiếng Anh 10A2 32 Nguyễn Trọng Phúc Hưng 19/1/2008 Tiếng Anh 10A2 33 Nguyễn Minh Hạnh 9/2/2007 Tiếng Anh 11A4 34 Phạm Bảo Hân 6/9/2007 Tiếng Anh 11E 35 Trần Minh Trí 13/1/2006 Tiếng Anh 12A3 36 Tạ Anh Kiệt 14/9/2006 Tiếng Anh 12A3 37 Nguyễn Lê Minh Châu 25/10/2008 Tiếng Anh 10C Danh sách gồm: 37 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Anh Phòng thi: 02 - 306 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TVNP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Anh Phòng thi: 03 - 307 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Nguyễn Ngọc Minh 23/9/2008 Tiếng Anh 10C 2 Nguyễn Lê Phương Anh 26/11/2006 Tiếng Anh 12A3 3 Phạm Hoa Ly 27/8/2008 Tiếng Anh 10A12 4 Khuất Thị Khánh Linh 19/12/2006 Tiếng Anh 12A2 5 Lê Nguyễn Hải An 4/7/2007 Tiếng Anh 11A4 6 Đỗ Hoàng Minh 5/8/2008 Tiếng Anh 10A5 7 Nguyễn Phương Khuê 6/10/2008 Tiếng Anh 10A7 8 Nguyễn Minh Quang 8/7/2008 Tiếng Anh 10A3 9 Ngô Quân Huy 29/7/2008 Tiếng Anh 10A3 10 Vi Trần Nhã Minh 14/12/2008 Tiếng Anh 10A2 11 Vũ Bảo Sơn 13/9/2008 Tiếng Anh 10A2 12 Phạm Đỗ Phúc Nguyên 21/8/2007 Tiếng Anh 11A6 13 Đinh Vân Thiên 15/6/2008 Tiếng Anh 10A5 14 Tô Kim Hoàng 5/7/2008 Tiếng Anh 10A4 15 Nguyễn Phạm Chí Dũng 22/9/2008 Tiếng Anh 10A4 16 Vũ Hoàng Phương Linh 28/3/2008 Tiếng Anh 10A3 17 Nguyễn Bảo Châu 31/5/2008 Tiếng Anh 10A2 18 Hà Thị Lâm Trúc 25/10/2008 Tiếng Anh 10E 19 Dương Trâm Anh 13/11/2008 Tiếng Anh 10A11 20 Nguyễn Vĩnh Hoàng 21/11/2007 Tiếng Anh 11A3 21 Nhữ Minh Châu 9/8/2006 Tiếng Anh 12A2 22 Phạm Quang Lâm 11/7/2008 Tiếng Anh 10A1 23 Trần Anh Quân 19/6/2008 Tiếng Anh 10A5 24 Nguyễn Quang Minh 17/2/2008 Tiếng Anh 10A3 25 Lê Minh Anh 20/11/2006 Tiếng Anh 12D 26 Trần Thúy Quỳnh 6/4/2005 Tiếng Anh 12E 27 Nguyễn Thùy Trang 4/1/2008 Tiếng Anh 10A2 28 Nguyễn Bảo Duy 6/3/2008 Tiếng Anh 10A3 29 Hà Kiến Hào 4/8/2008 Tiếng Anh 10A6 30 Phạm Khánh Linh 25/5/2008 Tiếng Anh 10A4 31 Trần Thu Quỳnh 2/11/2006 Tiếng Anh 12D 32 Vũ Trâm Anh 2/1/2008 Tiếng Anh 10D 33 Nguyễn Gia Bảo 23/9/2008 Tiếng Anh 10D 34 Nguyễn Quang Hải 4/3/2008 Tiếng Anh 10D 35 Bùi Quang Minh 26/10/2008 Tiếng Anh 10D 36 Hà Minh Ngọc 20/6/2008 Tiếng Anh 10D 37 Tạ Thảo Chi 25/5/2007 Tiếng Anh 11D Danh sách gồm: 37 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Anh Phòng thi: 03 - 307 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TVNP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Trung Phòng thi: 04 - 308 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Đinh Minh Anh 3/5/2008 Tiếng Trung 10E 2 Nguyễn Hà Thái Bảo 14/6/2008 Tiếng Trung 10E 3 Đặng Linh Chi 19/11/2008 Tiếng Trung 10E 4 Nguyễn Lưu Gia Linh 4/12/2008 Tiếng Trung 10E 5 Dương Minh Châu 9/3/2008 Tiếng Trung 10E 6 Trịnh Gia Hân 4/10/2008 Tiếng Trung 10E 7 Phạm Thị Bằng An 8/4/2008 Tiếng Trung 10E 8 Phạm Diệu Đan 18/11/2006 Tiếng Trung 12E 9 Hà Thị Minh Khuê 23/10/2007 Tiếng Trung 11E 10 Bùi Minh Ánh 11/3/2008 Tiếng Trung 10E 11 Vũ Như Mai 3/11/2008 Tiếng Trung 12E 12 Đỗ Thị Thanh Nhàn 19/6/2007 Tiếng Trung 11E 13 Đỗ Hương Linh 22/5/2007 Tiếng Trung 11E 14 Lý Hân Nghi 3/11/2007 Tiếng Trung 11E 15 Trần Ngọc Vân Anh 17/1/2007 Tiếng Trung 11E 16 Tăng Quỳnh Chi 2/6/2007 Tiếng Trung 11E 17 Trần Liên Hương 23/6/2006 Tiếng Trung 12E 18 Nguyễn Hải Anh 28/10/2006 Tiếng Trung 12E 19 Trần Phạm Anh Thư 14/12/2007 Tiếng Trung 11E 20 Phạm Huy Vũ 30/9/2008 Tiếng Trung 10E 21 Lê Nguyệt Quỳnh 2/8/2006 Tiếng Trung 12E 22 Vũ Ngọc Lan Chi 26/4/2006 Tiếng Trung 12E 23 Nguyễn Hồng Nhung 6/10/2008 Tiếng Trung 10E 24 Trần Bảo Minh Anh 26/8/2006 Tiếng Trung 12E 25 Phùng Minh Phương 3/1/2008 Tiếng Trung 10E 26 Nguyễn Hương Thảo 11/4/2008 Tiếng Trung 10E 27 Nguyễn Tường Anh 1/9/2008 Tiếng Trung 10E 28 Hà Cảm Giang 22/1/2008 Tiếng Trung 10E 29 Vũ Minh 17/8/2008 Tiếng Trung 10E 30 Nguyễn Thanh Mai 16/8/2008 Tiếng Trung 10E 31 Nguyễn Vũ Tuệ Giang 5/8/2007 Tiếng Trung 11A4 32 Nguyễn Hoàng Diệu Huyền 10/2/2008 Tiếng Trung 10E 33 La Thị Quỳnh Chi 20/12/2007 Tiếng Trung 11E Danh sách gồm: 33 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Trung Phòng thi: 04 - 308 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TV NP Đọc Viết (thang điểm 20) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Đức Phòng thi: 05 - 309 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Đinh Minh Thu 13/2/2008 Tiếng Đức 10G 2 Trương Nam Phương 20/1/2006 Tiếng Đức 12G 3 Lê Bảo Châu 15/5/2006 Tiếng Đức 12G 4 Trần Hương Giang 26/2/2006 Tiếng Đức 12G 5 Hoàng Nguyệt Anh 16/10/2006 Tiếng Đức 12G 6 Trần Tâm Đan 8/9/2006 Tiếng Đức 12G 7 Ngô Ý An 26/2/2008 Tiếng Đức 10G 8 Nguyễn Hà Vy 23/3/2006 Tiếng Đức 12G 9 Đỗ Ngọc Linh 17/5/2006 Tiếng Đức 12G 10 Ngô Linh Trang 5/8/2006 Tiếng Đức 12G 11 Quách Khánh Linh 13/7/2007 Tiếng Đức 11G 12 Trần Hạnh Nguyên 23/10/2007 Tiếng Đức 11G 13 Lê Nguyên Hoàng 1/3/2007 Tiếng Đức 11G 14 Đinh Nguyễn Hương Giang 11/8/2006 Tiếng Đức 12G 15 Tạ Bích Ngọc 7/3/2006 Tiếng Đức 12G 16 Nguyễn Thanh Thảo 9/4/2006 Tiếng Đức 12G 17 Phạm Minh Khôi 22/7/2008 Tiếng Đức 10G 18 Phí Đức Minh 24/5/2008 Tiếng Đức 10G 19 Nguyễn Bảo Ngọc 8/7/2008 Tiếng Đức 10G 20 Trần Lê Hạnh Dung 30/10/2008 Tiếng Đức 10G 21 Hồ Bảo Vân Khanh 8/2/2006 Tiếng Đức 12G 22 Nguyễn Trí Vũ 5/6/2006 Tiếng Đức 12G 23 Hoàng Việt Hưng 22/5/2008 Tiếng Đức 10G 24 Lê Ngọc Anh 20/8/2006 Tiếng Đức 11G 25 Nguyễn Vân Anh 5/2/2007 Tiếng Đức 11G 26 Lê Bảo Hân 18/9/2007 Tiếng Đức 11G 27 Nguyễn Hiền Anh 9/11/2007 Tiếng Đức 11G 28 Đặng Thanh Lâm 2/8/2007 Tiếng Đức 11G 29 Phạm Đăng Minh 5/9/2007 Tiếng Đức 11G 30 Bùi Vi Khanh 8/3/2008 Tiếng Đức 10G 31 Nguyễn Thục Anh 8/9/2008 Tiếng Đức 10G 32 Nguyễn Thu An 11/10/2006 Tiếng Đức 12G 33 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 30/12/2007 Tiếng Đức 11G 34 Bùi Vân Anh 26/6/2007 Tiếng Đức 11G 35 Nguyễn Minh Anh 7/11/2007 Tiếng Đức 11G 36 Trương Minh Tâm 1/2/2007 Tiếng Đức 11G 37 Bạch Phương Linh 8/7/2007 Tiếng Đức 11G 38 Nguyễn Mai Trang 24/3/2007 Tiếng Đức 11G 39 Nguyễn Duy Vinh 26/7/2006 Tiếng Đức 12G Danh sách gồm 39 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Đức Phòng thi: 05 - 309 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TV NP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Nhật + Tiếng An Phòng thi: 06 - 408 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Nguyễn Phúc Nguyên 24/11/2006 Tiếng Nhật 12A8 2 Nguyễn Đức An 3/12/2007 Tiếng Nhật 11D 3 Lê Vũ Hà Anh 5/11/2007 Tiếng Nhật 11D 4 Phan Thục Anh 28/6/2007 Tiếng Nhật 11D 5 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 9/10/2006 Tiếng Nhật 12D 6 Nguyễn Hà Khánh Ly 30/1/2006 Tiếng Nhật 12D 7 Nguyễn Ngọc Lan 19/6/2006 Tiếng Nhật 12D 8 Phạm Diệp Anh 16/5/2008 Tiếng Nhật 10D 9 Dương Thị Minh Anh 3/11/2008 Tiếng Nhật 10D 10 Phạm Diệp Chi 11/9/2008 Tiếng Nhật 10D 11 Đỗ Trần Nguyên Khôi 6/6/2008 Tiếng Nhật 10D 12 Bùi Hà Hải Linh 17/7/2007 Tiếng Nhật 10D 13 Bùi Việt Mai Linh 6/4/2008 Tiếng Nhật 10D 14 Nguyễn Hà Linh 6/9/2008 Tiếng Nhật 10D 15 Phạm Trịnh Hương Linh 16/9/2007 Tiếng Nhật 10D 16 Vũ Ngọc Quỳnh 30/12/2008 Tiếng Nhật 10D 17 Đào Trần Thảo 26/4/2008 Tiếng Nhật 10D 18 Bùi Hà Linh 5/2/2008 Tiếng Nhật 10D 19 Trần Huy Anh 21/3/2006 Tiếng Nhật 12D 20 Phạm Thanh Ngân 9/8/2006 Tiếng Nhật 12D 21 Luyện Xuân Dương 12/5/2006 Tiếng Nhật 12D 22 Nguyễn Vũ Nhật Minh 15/2/2007 Tiếng Nhật 11D 23 Đỗ Gia Hiển 17/4/2005 Tiếng Nhật 11D 24 Nguyễn Minh Quang 25/5/2007 Tiếng Nhật 11D 25 Điền Thái Dương 26/7/2007 Tiếng Nhật 11D 26 Khúc Đỗ Tuệ Minh 20/11/2007 Tiếng Nhật 11D 27 Mai Minh Anh 28/10/2007 Tiếng Nhật 11D 28 Đặng Trần Hà An 25/2/2008 Tiếng Anh 10A5 29 Phạm Vũ Hoàng Hà 28/8/2007 Tiếng Anh 11A6 30 Nguyễn Huy Khánh 9/9/2007 Tiếng Anh 11A6 31 Nguyễn Đương Nhật Dương 16/1/2007 Tiếng Anh 11A1 32 Lê Trọng Hiếu 19/5/2007 Tiếng Anh 11A6 33 Phạm Cát Nhật 12/9/2007 Tiếng Anh 11A6 34 Vũ Lê Ánh Dương 28/4/2007 Tiếng Anh 11A7 35 Nguyễn Anh Đăng 31/5/2007 Tiếng Anh 11A1 36 Ngô Hà Quỳnh Anh 3/6/2006 Tiếng Anh 12A10 Danh sách gồm 36 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG Môn: Tiếng Nhật + Tiếng Anh Phòng thi: 06 - 408 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TV NP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Môn: Tiếng Hàn + Tiếng Nga + Tiếng Pháp + Phòng thi: 07 - 409 STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Nơi sinh Giới Lớp tính học 1 Nguyễn Hải Thi 1/10/2006 Tiếng Hàn 12B 2 Đỗ Phương Linh 6/5/2006 Tiếng Hàn 12A8 3 Nguyễn Ngọc Phương Anh 5/5/2006 Tiếng Hàn 12B 4 Nguyễn Hà Linh 3/4/2006 Tiếng Hàn 12B 5 Nguyễn Tống Khánh Linh 28/6/2006 Tiếng Hàn 12B 6 Phạm Quỳnh Anh 24/10/2006 Tiếng Hàn 12B 7 Lee Hiền Minh 20/12/2006 Tiếng Hàn 12B 8 Bùi Trần Bảo Linh 27/2/2007 Tiếng Hàn 10B 9 Nguyễn Thục Minh 11/10/2007 Tiếng Hàn 11B 10 Nguyễn Minh Khuê 22/3/2007 Tiếng Hàn 11B 11 Nguyễn Doãn Xuân Nhi 22/10/2008 Tiếng Hàn 10B 12 Lê Quỳnh Hương 14/11/2006 Tiếng Hàn 12B 13 Bùi Mỹ Hạnh 12/3/2006 Tiếng Hàn 12B 14 Nguyễn Khánh Ngọc 1/10/2008 Tiếng Hàn 10B 15 Phùng Hà Phương 6/3/2007 Tiếng Nga 11B 16 Nguyễn An Thảo 11/8/2007 Tiếng Nga 11B 17 Hoàng Đức Minh 16/1/2008 Tiếng Pháp 10C 18 Bùi Thảo Ngọc 28/11/2008 Tiếng Pháp 10C 19 Đỗ Bảo Anh Châu 24/8/2007 Tiếng Pháp 11C 20 Hoàng Nguyễn Khuê Văn 7/12/2007 Tiếng Pháp 11C 21 Nguyễn Thái Nguyệt Hằng 13/7/2007 Tiếng Pháp 11C 22 Phạm Ngọc Khánh 12/3/2007 Tiếng Pháp 11C 23 Nguyễn Khánh Linh 26/9/2007 Tiếng Pháp 11C 24 Đào Tuấn Hùng 20/3/2007 Tiếng Pháp 11C 25 Nguyễn Lam Nhi 27/12/2007 Tiếng Anh 11D 26 Đỗ Thiều Châu Anh 4/9/2008 Tiếng Anh 10A5 27 Nguyễn Tiến Phong 13/8/2007 Tiếng Anh 11A2 28 Vũ Quốc Tuấn 22/11/2008 Tiếng Anh 10A5 29 Nguyễn An Nhi 16/3/2008 Tiếng Anh 10A2 30 Vũ Hoàng Sang 21/10/2008 Tiếng Anh 10A5 31 Trần Gia Bảo 6/11/2008 Tiếng Anh 10A5 32 Vũ Đức Huy 26/10/2006 Tiếng Anh 12A1 33 Hoàng Nguyễn Hạ Anh 27/10/2006 Tiếng Anh 12A1 34 Bùi Vũ Minh Lâm 6/10/2008 Tiếng Anh 10A4 35 Trần Quỳnh Mai 11/1/2008 Tiếng Anh 10A1 36 Mai Gia Hân 31/7/2007 Tiếng Anh 11A2 37 Phùng Xuân Giang 8/9/2006 Tiếng Anh 12E 38 Phạm Chu Bình 28/10/2006 Tiếng Anh 12A1 Danh sách gồm: 38 học sinh. HI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC CẤP ĐHQG àn + Tiếng Nga + Tiếng Pháp + Tiếng Anh Phòng thi: 07 - 409 Ngày thi: 20/9/2023 Ký dự thi Kết quả Tổng Điểm KL TV NP Đọc Viết (thang điểm 200) (thang