You are on page 1of 87

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ANH 1


TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 304

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Khánh An 23/05/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced


2 Nguyễn Duy Tường Lâm 05/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
3 Vũ Mai Trang 28/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
7 Trần Việt Hà 07/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
8 Phùng Phương Linh 20/09/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
9 Nông Thảo Nguyên 15/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
1 Nguyễn Đăng Minh Anh 26/11/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
2 Nguyễn Tú Anh 05/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
3 Phạm Minh Anh 15/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
4 Thạch Ngọc Hà 11/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
5 Đào Minh Hải 09/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
6 Đặng Quang Uyên Khanh 17/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
7 Ngô Hải Linh 01/02/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
8 Nguyễn Hà Linh 03/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
9 Nguyễn Dũng Minh 16/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
10 Phạm Duy Minh 24.03.2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
11 Trần Bình Minh 19/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
12 Hoàng Minh Ngọc 03/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
13 Cấn Hoàng Khôi Nguyên 15/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
14 Hoàng Tuệ Nhi 24/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
15 Nguyễn Thanh Thảo 22/07/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
16 Đào Huyền Trân 21/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
17 Lê Thu Vân 07/05/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
18 Phạm Hồng Anh 15/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
19 Mai Vũ Tuệ Anh 29.03.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
20 Nguyễn Minh Diệu 29.12.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
21 Nguyễn Ngọc Hưng 29/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
22 Kiều Tùng Lâm 04/04/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
23 Nguyễn Trang Lê 02/08/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
24 Nguyễn Lê Uyên Linh 28/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
25 Vũ Phương Linh 20/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
26 Nguyễn Tuấn Minh 16/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
27 Vũ Minh Quân 23/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTAAdvanced
Danh sách gồm 27 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ANH 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 305

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Vũ Quang Anh 07.01.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced


2 Đặng Quỳnh Anh 02/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
3 Đỗ Bảo Anh 17/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
4 Nguyễn Mai Anh 14/08/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
5 Vũ Vân Anh 17/05/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
6 Nguyễn Gia Bảo 01/10/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
7 Nguyễn Minh Châu 24/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
8 Vũ Ngọc Duy 05/05/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
9 Trần Ngọc Hưng 29/01/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
10 Nguyễn Bảo Khanh 01/02/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
11 Nguyễn Minh Khanh 18/07/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
12 Nguyễn Văn Quang Minh 13/02/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
13 Lê Kim Phượng 25/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
14 Trần Thu Quỳnh 02/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
15 Trương Minh Tuấn 02/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
16 Nguyễn Phương Anh 03/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
17 Phạm Đặng Hà Anh 12/01/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
18 Mạc Linh Giang 24/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
19 Đỗ Khánh Linh 11/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
20 Trần Chi Mai 24/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
21 Nguyễn Phan Hà My 01/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
22 Nguyễn Minh Nguyệt 03/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
23 Lê Bích Thuỷ 02/01/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
24 Nguyễn Thị Vân Thủy 22/09/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
25 Nguyễn Lâm Tiểu Uyên 14/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
26 Nguyễn Đặng Hương Giang 28/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh 4 T.TuấnAnh Advanced
27 Quách Bảo An 27/02/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
28 Tào Thu Hà 21/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
29 Ngô Linh Trang 05/08/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
30 Nguyễn Ánh Ngọc 21/02/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
31 Trần Trà Giang 25/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
32 Vương Chí Kiên 17/10/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
33 Đào Cẩm Tú 03/01/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
34 Phạm Gia Bách 17/10/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
35 Trần Hương Giang 25/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
36 Trần Quang 22/4/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
37 Đỗ Nguyên Sang 22/09/2005 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
38 Bùi Đức Việt 05/05/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
39 Trần Tâm Đan 08/09/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
Danh sách gồm 39 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ANH 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022 - 2023 Phòng học: 306

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Ngọc Phương Anh 05/05/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
2 Phạm Quỳnh Anh 24/10/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
3 Lê Quỳnh Hương 14/11/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
4 Hoàng Giai Ngọc 15/3/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
5 Phạm Mai Chi 02/06/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
6 Lê Thị Lâm Hồng 06/12/2006 11B Tiếng Nga 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
7 Nguyễn Thái Đức 26/10/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
8 Hoàng Nguyễn Phương Linh 15/01/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
9 Nguyễn Hoàng Hà My 17/09/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
10 Đỗ Vũ Phương Anh 27/08/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
11 Trần Huy Anh 21/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
12 Nguyễn Ngọc Lan 19/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
13 Đỗ Mai Linh 11/09/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
14 Nguyễn Hà Khánh Ly 30/01/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
15 Hoàng Minh Quân 06/09/2005 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
16 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 09/10/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
17 Đào Quỳnh Thư 16/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
18 Trần Hiền Trang 11/04/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
19 Trần Ngọc Anh 11/12/2005 11D 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
20 Trương Bảo Anh 10/09/2005 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
21 Vũ Ngọc Lan Chi 26/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
22 Phùng Linh Giang 12/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
23 Trần Liên Hương 23/06/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
24 Trần Thanh Trúc 30/05/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
25 Hoàng Hiền Anh 17/07/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
26 Hoàng Nguyệt Anh 16/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
27 Kiều Cao Khương Duy 11/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
28 Nguyễn Khánh Hà 07/06/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
29 Hồ Bảo Vân Khanh 08/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
30 Nguyễn Huy Khánh 16/09/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
31 Phạm Phương Ngân 02/08/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
32 Lê Huy Nguyên 04/04/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
33 Trương Nam Phương 20/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
34 Nguyễn Trí Vũ 05/06/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
35 Nguyễn Hà Vy 23/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
36 Phan Mạnh Hà 13/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
37 Vũ Ngọc Linh 31/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
38 Lê Nhật Ngọc Thái 06/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter

Danh sách gồm 38 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-IETLS 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 307

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Hồ Minh Anh 03/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1 7.0+


2 Nguyễn Thùy Dương 25/03/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

3 Nguyễn Thục Anh 20/01/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

4 Nguyễn Bảo Châu 01/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

5 Lê Ánh Khánh Ngọc 02/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

6 Hoàng Tuấn Minh 20/07/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

7 Nguyễn Nhã Linh 17/02/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

8 Nguyễn Thu Trang 12/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

9 Nguyễn Nhật Linh 06/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

10 Nguyễn Hiển Long 30/6/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

11 Vương Thục Anh 02/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

12 Nguyễn Ngọc Linh 19/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1

13 Bùi Hương Thảo 29/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1


14 Đào Thị Khánh Ly 08/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
15 Bùi Nhật Minh 10/09/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
16 Nguyễn Xuân Hoàng Hoa 13/8/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
17 Phạm Xuân Hiếu 05/10/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
18 Đỗ Minh Công 25/03/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
19 Hoàng Bảo Châu 16/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
20 Vũ Dương Quang Anh 29/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
21 Trần Xuân Bách 20/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
Danh sách gồm 21 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-IETLS 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 308

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Khánh Linh 03/07/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2 7.5+


2 Trần Minh Anh 11/01/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

3 Nguyễn Thị Hương Giang 17/12/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

4 Hoàng Minh Ngọc 23/02/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

5 Bùi Mỹ Hạnh 12/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

6 Vũ Thuỳ Dương 10/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

7 Đặng Quỳnh Chi 09/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

8 Phan Lê Quỳnh Chi 12/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

9 Vũ Như Mai 03/08/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

10 Hạ Hòa An 12/5/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

11 Nguyễn Minh Hiển 03/02/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

12 Trần Hoàng Linh Đan 26/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

13 Tạ Xuân Hiếu Anh 23/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

14 Phạm Quang Duy 15/08/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

15 Phương Trần Anh Tuấn 20/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

16 Vương Thu Giang 05/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

17 Nguyễn Khắc Anh Tuấn 10/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

18 Vương Anh Minh 20/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

19 Nguyễn Đào Bảo Như 03/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2


20 Nguyễn Thanh Thảo 09/04/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

21 Nguyễn Trung Kiên 05/12/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

22 Nguyễn Tùng Lâm 08/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

23 Phan Quang Hưng 04/08/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2

Danh sách gồm 23 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-IETLS 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 309

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Phạm Thanh Ngân 09/08/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3 6.5-7.0


2 Luyện Xuân Dương 12/05/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

3 Nguyễn Trà Giang 12/11/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

4 Đỗ Mạnh Hưng 21/01/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

5 Vũ Thu Hương 07/11/2004 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

6 Nguyễn Hà Bảo Ngân 27/02/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

7 Trần Nguyễn Thùy Trang 11/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3

8 Nguyễn Hải Anh 28/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3

9 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3

10 Lê Nguyệt Quỳnh 08.02.20006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3

11 Ngô Ngọc Thuận 11/12/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3

12 Trần Minh Trang 17/03/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3

13 Nguyễn Thu An 11/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

14 Hà Bảo Anh 09/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

15 Lê Bảo Châu 15/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

16 Đinh Minh Đức 06/11/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

17 Nguyễn Thùy Dương 22/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3


18 Nguyễn Vũ Gia Hân 01/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

19 Dương Minh Huy 10/12/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

20 Nguyễn Hoàng Minh 01/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

21 Trần Hương Giang 26/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3

Danh sách gồm 21 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ĐỨC 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 416

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lưu Thảo Anh 11/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ


2 Hoàng Hữu Đạo 25/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
3 Nguyễn Thế Hiển 29/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
4 Đặng Tuấn Hiệp 05/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
5 Nguyễn Đặng Diệu Hương 05/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
6 Phan Khánh Ngọc 10/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
7 Âu An Bích Phương 05/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
8 Đỗ Quỳnh Trang 07/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
9 Nguyễn Trần Phúc Anh 11/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
10 Tạ Hiền Giang 17/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
11 Nguyễn Tất Lâm 11/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
12 Nguyễn Ngọc Chi Mai 03/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
13 Lê Châu Anh 09/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
14 Bùi Minh Hiếu 21/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
15 Nguyễn Diệu Hương 08/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
16 Lê Trung Kiên 03/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
17 Nguyễn Vũ Trung Kiên 03/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
18 Hồ Huy Lâm 31/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
19 Lê Sơn 31/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
20 Lê Viết Nguyên Thái 19/05/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
21 Hà Đăng Hiếu 30/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
22 Nguyễn Thuỳ Linh 02/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
23 Hà Văn Nhân 01/07/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
24 Nguyễn Thu Thảo 22/08/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
25 Nguyễn Thúy Hạnh 25/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
26 Nguyễn An Quyên 01/02/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
27 Khương Hà Phương 22/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

Danh sách gồm 27 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ĐỨC 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 417

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Trần Ngọc Ánh 06/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

2 Hoàng Yến Chi 10/11/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

3 Mai Khánh Huyền 29/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

4 Nguyễn Phương Gia Linh 21/08/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

5 Nguyễn Trọng Tuấn Minh 30/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

6 Phạm Trần Nhật Minh 29/05/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

7 Nguyễn Hiền Ngọc 13/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

8 Nguyễn Mai Phương 16/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

9 Nguyễn Trọng Minh 17/7/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

10 Nguyễn Khánh Toàn 13/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

11 Nguyễn Quốc Ân 26/7/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

12 Lê Mai Chi 14/07/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

13 Nguyễn Trung Kiên 15/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

14 Đỗ Phương Mai 09/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

15 Phùng Tuấn Phong 28/05/2006 11A5 Tiếng Đức 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

16 Trần Lâm Phong 03/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

17 Nguyễn Thị Hà Phương 08/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

18 Nguyễn Hồ Tuấn 02.07.2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

19 Phạm Minh An 07/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

20 Nguyễn Nhật Anh 24.01.2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

21 Nguyễn Quốc Khánh 24/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

22 Nguyễn Gia Linh 27/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ


23 Đỗ Hoàng Long 29/04/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

24 Nguyễn Tuyết Mai 26/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

25 Đặng Nhật Minh 14/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

26 Nguyễn Nam Nguyên 29/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

27 Nguyễn Minh Tâm 20/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ

Danh sách gồm 27 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-ĐỨC 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022 - 2023 Phòng học: 418

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Trúc Anh 16/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ


2 Tống Chí Hoàng 19/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
3 Trương Vi Khanh 23.10.2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
4 Phạm Hương Linh 13/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
5 Trần Công Minh 11/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
6 Trần Tâm Thảo My 01/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
7 Nguyễn Kim Ngân 27/07/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
8 Đỗ Phi Phi 09/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
9 Bùi Phương Trang 06/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
10 Vũ Hoài An 18/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
11 Nguyễn Hoàng Hà Anh 23/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
12 Phạm Châu Anh 19/12/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
13 Vũ Trần Minh Anh 16/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
14 Nguyễn Hồng Đức 04/06/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
15 Nguyễn Vũ Thiên Hải 16/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
16 Trần Công Hiển 30/06/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
17 Nguyễn Thị Thuận Huy 06/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
18 Trần Trung Gia Huy 18/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
19 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
20 Vũ Hoàng Ngân 20/02/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
21 Lê Minh Ngọc 06/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
22 Nguyễn Lê Thiên Kim 13/11/2006 11A8 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
23 Nguyễn Hữu Trung 20/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
24 Lương Phương Anh 26/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
25 Hoàng Nhật Minh 15/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
26 Phan Phúc Nguyên 05/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
27 Nguyễn Phương Nhi 05/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
Danh sách gồm 27 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-HÀN 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 312

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Hoàng An 11/6/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


2 Lê Thuỳ An 08/11/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
3 Lê Thanh Dũng 06/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
4 Nguyễn Trần Minh Khuê 26/6/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
5 Bùi Vũ Nhật Lam 17/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
6 Nguyễn Thuỷ Linh 14/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
7 Hoàng Tuyết Anh 16/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
8 Nguyễn Hà Hải Dương 04/01/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
9 Tô Vân Giang 24/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
10 Đặng Ngọc Linh 16/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
11 Đỗ Ngọc Linh 28/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
12 Lê Phương Linh 22/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
13 Ngô Tuệ Nguyên 05/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
14 Hoàng Thanh Tâm 17/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
15 Trịnh Khánh Thi 11/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
16 Nguyễn Minh Hương 21/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
17 Nguyễn Diệu Linh 31/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
18 Trịnh Khánh Linh 05/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
19 Triệu Yến Vy 13/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
20 Nguyễn Hà An 17/5/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
21 Nguyễn Minh Anh 06/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
22 Trần Thanh Hà 11/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
23 Vương Nhật Hà 27/07/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
24 Lê Phương Linh 24/05/2007 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
25 Nguyễn Hà My 07/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
26 Nguyễn Duy Bảo Ngọc 25/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
27 Nguyễn Thanh Phương 07/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
28 Đào Nhật Quang 04/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
29 Nguyễn Minh Thư 15/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
30 Ngô Hà Quỳnh Anh 03/06/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
31 Nguyễn Mai Phương Chi 09/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
32 Lê Ngọc Khánh Linh 17/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
33 Phí Hạnh Trang 08/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH

Danh sách gồm 33 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-HÀN 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 313

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Đăng Phúc 03/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH


2 Hoàng Trúc Anh 10/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
3 Mai Hà Anh 11/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
4 Nguyễn Thùy Dương 19/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
5 Nguyễn Khánh Hà 12/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
6 Phạm Thanh Huyền 07/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
7 Lê Tiến Lập 29/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
8 Lương Đoàn Hải Linh 31/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
9 Nguyễn Huyền My 01/06/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
10 Đỗ Hương Giang 27/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
11 Nguyễn Ngọc Minh Hà 26/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
12 Đỗ Lê Ngọc Minh 23/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
13 Phạm Nguyễn Hà My 25/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
14 Nguyễn Tùng Chi 22/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
15 Nguyễn Thảo Linh 15/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
16 Thành Nguyễn Khánh Linh 25-01-2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
17 Nguyễn Tuấn Minh 08/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
18 Lê Trần Bảo Nhi 16/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
19 Trần Phương Thảo 24/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
20 Đỗ Phương Uyên 24/1/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
21 Nguyễn Bảo Châu 15/03/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
22 Trần Khánh Chi 09/02/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
23 Phùng Lê An Khuê 11/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
24 Lê Trung Kiên 02/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
25 Đỗ Phương Linh 06/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
26 Nguyễn Hà Phương 9/3/2006 11A8 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
27 Trần Trang My 27/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
28 Đào Lê Anh 12/12/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
29 Trần Hà Anh 22/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
30 Đào Minh Dũng 10/11/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
31 Giang Lâm Ngọc Huyền 22/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
32 Trần Thị Minh Khuê 22/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
33 Phạm Mai Trang 06/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
34 Nguyễn Đức Tuấn 13/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
35 Nguyễn Khánh Vân 20/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
36 Đỗ Như Ý 15/03/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
37 Tạ Bích Ngọc 07/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
Danh sách gồm 37 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-NHẬT 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 314

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Hoàng Nguyễn Hạ Anh 27/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
2 Nguyễn Phương Anh 07/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
3 Ngô Minh Châu 01/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
4 Vũ Đức Huy 26/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
5 Đỗ Khánh Huyền 02/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
6 Nguyễn Ngọc Khánh 17/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
7 Mai Đức Minh 04/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
8 Trần Việt Dũng 14/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
9 Nguyễn Minh Hiền 01/01/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
10 Hoàng Lê Gia Khánh 22/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
11 Hà Đăng Khôi 01/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
12 Tô Nhật Minh 06/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
13 Nguyễn Minh Ngọc 16/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
14 Thiều Thị Hà Phương 28/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
15 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 22/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
16 Đỗ Thành Trung 27/11/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
17 Phạm Phương Yến 30/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
18 Nguyễn Hoàng Hà 26/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
19 Nguyễn Hoàng Khôi 15/04/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
20 Đinh Thị Minh Khuê 13/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
21 Trần Chi Lan 12/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
22 Nguyễn Tú Linh 09/08/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
23 Trần Hoàng Long 19/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
24 Nguyễn Đăng Minh 07/02/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
25 Nguyễn Hà Ngân 02/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
26 Trần Hạnh Nguyên 19/06/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
27 Nguyễn Yến Nhi 15/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
28 Trần Bảo Minh Anh 26/08/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
29 Âu Hương Lâm 15/07/2006 11E Tiếng Trung11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
30 Nguyễn Khánh Bảo Uyên 18/08/2006 11E Tiếng Trung11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
31 Đỗ Tường Vy 16/12/2006 11E Tiếng Trung11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
Danh sách gồm 31 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-NHẬT 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 316

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Nguyễn Lê Phương Anh 26/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
2 Vũ Minh Châu 30/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
3 Nguyễn Quốc Đạt 24/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
4 Nguyễn Thuỳ Dương 03/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
5 Nguyễn Minh Hằng 06/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
6 Đào Thu Hiền 03/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
7 Đinh Quang Minh 11/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
8 Phạm Kim Ngân 29/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
9 Lê Hoàng Việt 09/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
10 Hoàng Diệu Anh 22/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
11 Phạm Đức Anh 22/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
12 Trần Việt Bách 24/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
13 Nguyễn Phương Linh 03/01/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
14 Đào Ngọc Mai 02/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
15 Nguyễn Tấn Khánh Nam 17/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
16 Trần Minh Ngọc 16.05.2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
17 Nguyễn Vũ Bảo Thoa 14/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
18 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 23/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
19 Đinh Phương Anh 24/02/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
20 Nguyễn Gia Bảo 29/7/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
21 Lê Hồng Đức 19/1/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
22 Phạm Kiên Dũng 22/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
23 Nguyễn Phương Linh 11/8/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
24 Đào Bích Ngọc 25/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
25 Bùi Yến Nhi 09/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
26 Trần Gia Phúc 13/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
27 Lê Hồng Quang 30/8/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
28 Đoàn Nguyễn Khánh An 30/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
29 Dương Quỳnh Anh 19/11/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
30 Nguyễn Hồng Anh 26/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
31 Nguyễn Ngọc Linh Chi 24/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
32 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 19/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
33 Hoàng Thị Mai Quyên 16/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
34 Nguyễn Khánh Linh 6/8/2006 11A6 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
35 Nguyễn Bá Trường Vũ 11/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
Danh sách gồm 35 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-NHẬT 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 317

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Lê Minh Duy An 26/08/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
2 Nguyễn Thị Việt An 04/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
3 Hoàng Ngọc Thảo Anh 16/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
4 Nguyễn Hoàng Anh 24/11/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
5 Nguyễn Trần Trâm Anh 05/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
6 Lê Minh Châu 29/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
7 Phạm Minh Đức 16/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
8 Nguyễn Nam Huy 29/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
9 Nguyễn Quốc Bảo Khánh 17.02.2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật3 C.GiangN
10 Nguyễn Hải Linh 12/11/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
11 Lương Minh Phương 06/09/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
12 Nguyễn Anh Tuấn 02/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
13 Lê Bùi Hải Anh 21/05/2005 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
14 Hoàng Hương Giang 25/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
15 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
16 Nguyễn Khánh Ly 23/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
17 Nguyễn Phúc Nguyên 24/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
18 Nguyễn Ngọc Nhi 31/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
19 Hoàng Trường Phúc 17/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
20 Nguyễn Hoàng Quân 09/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
21 Nguyễn Thị Minh Tâm 16/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
22 Phan Anh Thơ 13/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
23 Nguyễn Thị Hồng Trang 16/12/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
24 Nguyễn Huyền Anh 16/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
25 Nguyễn Hà Bảo Châu 22/11/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
26 Nguyễn Hữu Nhật Dương 06/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
27 Đoàn Phương Linh 24/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
28 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 14/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
29 Hoàng Uyên Trang 01/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
Danh sách gồm 29 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-PHÁP 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 318

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Triệu Quốc Anh 26/7/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP


2 Lê Hải Bình 30/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
3 Phạm Chu Bình 28/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
4 Nguyễn Trọng Hiếu 29/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
5 Đào Nguyên Hồng 05/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
6 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
7 Trần Hồ Bảo Ngọc 11/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
8 Đỗ Nguyễn Hải Phương 12/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
9 Mai Hải Yến 08/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
10 Hồng Đức Anh 09/01/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
11 Phan Phương Anh 15/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
12 Nhữ Minh Châu 09/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
13 Lê Tuệ Chi 07/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
14 Nguyễn Hà Chi 13/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
15 Nguyễn Minh Hiếu 24/1/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
16 Bùi Thành Lâm 15/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
17 Khuất Thị Khánh Linh 19/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
18 Nguyễn Thiện Minh 28/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
19 Phạm Đức Minh 22/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
20 Phùng Đức Quang 12/09/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
21 Nguyễn Công Trí B 24/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
22 Trịnh Minh Dũng 10/06/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
23 Phạm Gia Huy 03/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
24 Tạ Anh Kiệt 14/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
25 Lê Phương Linh 23/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
26 Phùng Phương Linh 13/05/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
27 Trần Phương Linh 22/06/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
28 Lê Đắc Phú Minh 04/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
29 Nguyễn Hương Thảo 23/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

Danh sách gồm 29 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-PHÁP 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 403

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Hoàng Châu Anh 09/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
2 Phạm Trâm Anh 10/01/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
3 Lê Giang Châu 03/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
4 Hoàng Gia Huy 01/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
5 Lưu Vân Khánh 26/08/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
6 Bùi Hải Lương 02/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
7 Khuất Phương Thảo 12/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
8 Nguyễn Quỳnh Anh 01/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
9 Trần Ngọc Phương Anh 18/06/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
10 Đỗ Nguyễn Thảo Ly 05/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
11 Nguyễn Vũ Nhật Minh 25/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
12 Nguyễn Ngọc Thảo Như 11/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
13 Nguyễn Hà Sơn 14/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
14 Nguyễn Ngọc Trâm 28/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
15 Lê Phước Quỳnh Trang 12/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
16 Hồ Thị Bảo Châu 30/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
17 Lê Nam Khánh 18/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
18 Quách Diệu Linh 03/05/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
19 Lê Quang Minh 30/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
20 Hoàng Hải Nam 07/04/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
21 Cái Bảo Ngân 14/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
22 Đào Minh Ngọc 19/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
23 Nguyễn Khánh Như 11/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
24 Nguyễn Phương Thảo 27/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
25 Nguyễn Hạnh Trang 31/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
26 Lý Hà Anh 11/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
27 Nguyễn Lan Thư 20/07/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
28 Tạ Hương Giang 08/12/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
29 Nguyễn Hà Anh 13/11/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
Danh sách gồm 29 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-PHÁP 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 404

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Nhật Anh 27/09/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP


2 Nguyễn Hải Đăng 16/7/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
3 Lê Mai Quỳnh Hương 07/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
4 Nguyễn Chúc Khanh 16/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
5 Nguyễn Minh Khuê 22/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
6 Hà Kiên 11/1/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
7 Nguyễn Khánh Ly 17/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
8 Nguyễn Quỳnh Trang 04/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
9 Nguyễn Hồng Minh 14/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
10 Trần Hồ Chí Thanh 03/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
11 Hoàng Xuân Toàn 19/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
12 Trương Thu Uyên 30/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
13 Nguyễn Hồng Ánh 05/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
14 Nguyễn Thanh Bắc 24/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
15 Thạch Minh Đức 02/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
16 Nguyễn Thị Việt Dương 09/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
17 Nguyễn Anh Minh 09/01/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
18 Nguyễn Ngọc Minh 03/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
19 Mai Trần Hạnh Mỹ 04/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
20 Vương Minh Ngọc 30/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
21 Nguyễn Tùng Sơn 07/03/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
22 Vũ Nguyễn Phương Thảo 01/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
23 Đinh Khánh An 13/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
24 Lương Quỳnh Anh 22/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
25 Vũ Hoàng Dương 12/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
26 Bùi Thanh Hằng 30/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
27 Nguyễn Thế Hiếu 01/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
28 Bùi Huy Khánh 15/02/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
29 Vũ Đức Linh 05/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
30 Bùi Hiền Mai 20/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
31 Bùi Hà Phương 19/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
Danh sách gồm 31 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-TRUNG 1
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 405

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Đỗ Thị Hoài Anh 11/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT


2 Nguyễn Quang Bách 29/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
3 Đỗ Quốc Bảo 06/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
4 Nguyễn Vũ An Bình 15/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
5 Lê Anh Đức 14/06/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
6 Bùi Tú Dương 07/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
7 Ngô Lê Linh 29/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
8 Nguyễn Ngọc Linh 24/11/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
9 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 07/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
10 Trần Thị Khánh Minh 24/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
11 Hoàng Thanh Ngân 18/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
12 Trần Lan Phương 13/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
13 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 14/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
14 Phạm Thanh Tùng 21/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
15 Nguyễn Thị Hà Anh 12/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
16 Nguyễn Doãn Đức 25/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
17 Nguyễn Quang Dũng 15/09/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
18 Trần Minh Hà 11/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
19 Phan Trần Hà Linh 24/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
20 Kiều Thanh Sơn 11/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
21 Vũ Phương Uyên 09/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
22 Phạm Lê Thái An 26/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
23 Vũ Trâm Anh 25/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
24 Hoàng Thùy Chi 22/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
25 Trần Trúc Chi 08/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
26 Đỗ Châu Giang 22/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
27 Trần Thanh Hải 14/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
28 Đặng Mai Khanh 14/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
29 Trần Lê Khanh 20/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
30 Phạm Mai Khánh 27/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
31 Bùi Đặng Hương Linh 16/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
32 Vũ Thành Long 09/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
33 Ngô Trần Quỳnh Mai 02/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
34 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 07/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
35 Ngô Kiều Trang 22/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
Danh sách gồm 35 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-TRUNG 2
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 406

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Thu An 03/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT


2 Hạng Triệu Nhật Anh 15/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
3 Đặng Xuân Bách 26/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
4 Nguyễn Duy Hoàng 10.05.2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
5 Phùng Minh Khánh 10/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
6 Phạm Khánh Linh 21/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
7 Phạm Ngọc Linh 06/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
8 Nguyễn Đình Vũ Long 08/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
9 Dương Tuấn Minh 27/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
10 Tạ Nguyễn Minh Phương 28/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
11 Bùi Đức Quân 06/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
12 Trần Hoàng Minh Tâm 05/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
13 Trần Thị Thu Trang 10/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
14 Nguyễn Duy Triết 17/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
15 Trần Đình Việt Dũng 26/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
16 Phạm Minh Hằng 27/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
17 Lê Hoàng Thái Hưng 21/02/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
18 Nguyễn Minh Khuê 23/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
19 Chu Ngọc Linh 31/07/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
20 Lê Hữu Thanh Liêm 03.02.2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
21 Triệu Hồng Ngân 15/03/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
22 Đặng Tất Thành 21/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
23 Nguyễn Hoàng Vy Thảo 21/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
24 Đoàn Ngọc Linh 23/4/2006 11A5 11NN2-Trung2 C.BìnhT
25 Đặng Lê Thục Uyên 22/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
26 Trịnh Hồ Hà An 16/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
27 Nguyễn Thị Trúc Anh 09/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
28 Trần Thanh Mai Anh 29/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
29 Võ Minh Hạnh 21/9/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
30 Nguyễn Thị Mai Hương 07/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
31 Đinh Ngọc Linh 27/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
32 Dương Thụy Thảo Ly 05/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
33 Cầm Xuân Nhi 04/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
34 Nguyễn Quang Tiến 11/2/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
35 Bùi Minh Trang 10/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
36 Nguyễn Dũng Trí 02/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
Danh sách gồm 36 học sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-TRUNG 3
TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 408

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Thục Anh 21/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT


2 Đỗ Hương Giang 15/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
3 Đỗ Ngọc Linh 21/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
4 Hà Lê Hồng Ngọc 05/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
5 Nguyễn Hữu Phú 18/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
6 Vũ Như Quỳnh 02/04/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
7 Phạm Hữu Gia Ân 19/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
8 Phạm Hoàng Hà Anh 22/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
9 Vũ Phương Anh 18/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
10 Trần Bằng Linh 15/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
11 Lương Mai Phương 06/03/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
12 Đỗ Hà Trang 30/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
13 Vũ Minh Tuệ 23/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
14 Hoàng Thị Mai Anh 01.10.2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
15 Vũ Hương Giang 23/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
16 Nguyễn Khanh 20/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
17 Hoàng Kỳ 29/01/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
18 Trần Diệu Linh 15/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
19 Nguyễn Bảo Ngọc 20/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
20 Nguyễn Lan Phương 24/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
21 Trần Minh Anh 07/11/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
22 Nông Văn Linh 30/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
23 Trần Yến Linh 10/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
24 Lê Hà My 10/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
25 Trần Hà My 08/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
26 Bùi Vinh Thanh 06/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
27 Nguyễn Minh Thư 04/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
28 Nguyễn Danh Hiển Vinh 10/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
29 Nguyễn Trần Thái Vy 20/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
30 Nguyễn Minh Anh 16/05/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
31 Nguyễn Minh Ánh 16/5/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
32 Nguyễn Tống Khánh Linh 28/06/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
33 Nguyễn Nhật Lam 11/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
34 Nguyễn Mai Phương Anh 23/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Trung3 C.HàT
35 Trần Ngọc Linh 05/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Trung3 C.HàT

Danh sách gồm 35 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-TÂY BAN NHA

TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 409

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Hiền Bảo Khánh 24/06/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

2 Lưu Minh Khuê 12/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

3 Trần Hoàng Minh 05/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

4 Vũ Ngọc Lan Nhi 09/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

5 Dương Thái Sơn 30/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

6 Nguyễn Anh Thư 25/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

7 Đoàn Minh Quang 14/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

8 Phạm Nguyễn Đức Minh 25/9/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

9 Nguyễn Minh Khuê 12/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

10 Nguyễn Thảo Linh 04/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

11 Đào Nguyên Nhã Uyên 07/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

12 Vũ Ngô Ái Khanh 27/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

13 Đỗ Tuấn Kiệt 08/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

14 Trần Nhật Minh 06/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

15 Phạm Tuấn Đạt 08/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

16 Bùi Minh Khuê 10/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

17 Nguyễn Thùy Linh 08/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

18 Nguyễn Anh Thư 09/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

19 Nguyễn Trần Huy Hoàng 26/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

20 Hoàng Hương Thảo 28/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN

21 Nguyễn Mai Thuỳ Linh 14/06/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-TBN C.Thúy TBN

22 Đinh Nguyễn Hương Giang 11/08/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-TBN C.Thúy TBN

Danh sách gồm 22 học sinh.


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP MÔN NGOẠI NGỮ 2-K 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ LỚP: 11NN2-Ý

TKB: Tiết 1-3, chiều Thứ 4 hàng tuần Năm học: 2022-2023 Phòng học: 410

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Khánh Chi 08/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

2 Phạm Ngọc Khánh 16/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

3 Nguyễn Thu Trang 15/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

4 Nguyễn Công Trí 26/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

5 Lưu Chí Anh 12/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

6 Trần Minh Trí 13/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

7 Hoàng Việt Chí Anh 19/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

8 Phạm Chí Hiếu 04/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

9 Trương Tuệ Minh 09/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

10 Vũ Ngọc Gia Hân 14/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

11 Lê Quang Khuê 25/03/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý

12 Nguyễn Ngọc Linh 06/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý


31/12/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý
13 Nguyễn Trần Hương Ly ĐSQ Ý
06/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý
14 Trần Hoàng Minh ĐSQ Ý
07/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Ý
15 Nguyễn Minh Anh ĐSQ Ý
01/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Ý
16 Lê Hà Trang ĐSQ Ý

17 Phạm Việt Hà 03/01/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Ý ĐSQ Ý

Danh sách gồm 17 học sinh.


DANH SÁCH MIỄN HỌC NGO

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Bùi Xuân Phong 11A4 Tiếng Anh Miễn


2 Lê Trần Gia Bình 16.05.2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
3 Lê Minh Hiếu 14/12/2006 11B Tiếng Anh Miễn 2022
4 Lee Hiền Minh 20/12/2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
5 Nguyễn Tuấn Minh 12/04/2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
6 Đinh Lê Hồng Phúc 04.03.2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
7 Nguyễn Hải Thi 01/10/2006 11B Tiếng Anh Miễn 2022
8 Nguyễn Đức Tùng 04.01.2006 11C Tiếng Anh Miễn 2021
9 Hoàng Đức Vinh 17/06/2006 11C Tiếng Anh Miễn 2021
10 Lê Minh Anh 20/11/2006 11D Tiếng Anh Miễn 2022
11 Ngô Thị Hiền Anh 05/04/2006 11D Tiếng Anh Miễn 2022
12 Nguyễn Đức Dũng 08.03.2006 11D Miễn 2021
13 Nguyễn Mai Khanh 02.02.2006 11D Miễn 2021
14 Đinh Ngọc Minh Khôi 10/04/2006 11D Tiếng Anh Miễn 2022
15 Lương Nữ Satomi 09.04.2006 11D Miễn 2021
16 Phạm Mỹ An 01.10.2006 11E Miễn 2021
17 Nguyễn Hà Anh 14.09.2005 11E Miễn 2021
18 Phùng Xuân Giang 08/09/2006 11E Tiếng Trung Miễn 2022
19 Bùi Gia Khánh 06/03/2006 11E Tiếng Anh Miễn 2022
20 Hoàng Linh Nhàn 28/04/2006 11E Tiếng Anh Miễn 2021
21 Đỗ Minh Nhật 06/12/2006 11E Tiếng Anh Miễn 2021
22 Khuất Phương Thảo 07/08/2006 11E Tiếng Anh Miễn 2021
23 Trần Thúy Quỳnh 6/4/2005 11E Tiếng Trung Miễn 2022
24 Đỗ Mai Trang 04/11/2006 11B Tiếng Anh Miễn 2022
25 Nguyễn Thanh Mai 02/09/2006 11E Tiếng Anh Miễn 2022
26 Đỗ Ngọc Linh 17/05/2006 11G Tiếng Anh Miễn 2022
27 Bùi Hà Khanh 05/10/2006 11G Tiếng Anh Miễn 2022
Danh sách gồm 27 học sinh.
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
K 11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Lê Hoàng An 11/6/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
2 Lê Thuỳ An 08/11/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
3 Đỗ Thị Hoài Anh 11/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
4 Hoàng Nguyễn Hạ Anh 27/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
5 Lưu Thảo Anh 11/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
6 Nguyễn Phương Anh 07/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
7 Triệu Quốc Anh 26/7/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
8 Nguyễn Quang Bách 29/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
9 Đỗ Quốc Bảo 06/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
10 Lê Hải Bình 30/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
11 Nguyễn Vũ An Bình 15/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
12 Phạm Chu Bình 28/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
13 Ngô Minh Châu 01/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
14 Hoàng Hữu Đạo 25/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
15 Lê Anh Đức 14/06/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
16 Lê Thanh Dũng 06/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
17 Bùi Tú Dương 07/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
18 Nguyễn Thế Hiển 29/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
19 Đặng Tuấn Hiệp 05/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
20 Nguyễn Trọng Hiếu 29/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
21 Đào Nguyên Hồng 05/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
22 Nguyễn Đặng Diệu Hương 05/08/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
23 Vũ Đức Huy 26/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
24 Đỗ Khánh Huyền 02/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
25 Lê Hiền Bảo Khánh 24/06/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
26 Nguyễn Ngọc Khánh 17/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
27 Lưu Minh Khuê 12/02/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
28 Nguyễn Trần Minh Khuê 26/6/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
29 Bùi Vũ Nhật Lam 17/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
30 Ngô Lê Linh 29/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
31 Nguyễn Ngọc Linh 24/11/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
32 Nguyễn Thuỷ Linh 14/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
33 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 07/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
34 Mai Đức Minh 04/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
35 Trần Hoàng Minh 05/05/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
36 Trần Thị Khánh Minh 24/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
37 Hoàng Thanh Ngân 18/03/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
38 Phan Khánh Ngọc 10/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
39 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
40 Trần Hồ Bảo Ngọc 11/01/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
41 Âu An Bích Phương 05/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
42 Đỗ Nguyễn Hải Phương 12/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
43 Trần Lan Phương 13/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
44 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 14/09/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
45 Đỗ Quỳnh Trang 07/10/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
46 Phạm Thanh Tùng 21/12/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
47 Mai Hải Yến 08/04/2006 11A1 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Hoàng Tuyết Anh 16/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


2 Nguyễn Thị Hà Anh 12/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

3 Nguyễn Trần Phúc Anh 11/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

4 Phan Phương Anh 15/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

5 Nhữ Minh Châu 09/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

6 Lê Khánh Chi 08/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý


7 Lê Tuệ Chi 07/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

8 Nguyễn Hà Chi 13/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

9 Nguyễn Doãn Đức 25/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

10 Nguyễn Quang Dũng 15/09/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

11 Trần Việt Dũng 14/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

12 Nguyễn Hà Hải Dương 04/01/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


13 Tạ Hiền Giang 17/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

14 Tô Vân Giang 24/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH

15 Trần Minh Hà 11/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

16 Nguyễn Minh Hiền 01/01/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

17 Nguyễn Minh Hiếu 24/1/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

18 Hoàng Lê Gia Khánh 22/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

19 Phạm Ngọc Khánh 16/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý


20 Hà Đăng Khôi 01/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

21 Bùi Thành Lâm 15/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

22 Nguyễn Tất Lâm 11/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

23 Đặng Ngọc Linh 16/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


24 Đỗ Ngọc Linh 28/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
25 Khuất Thị Khánh Linh 19/12/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

26 Lê Phương Linh 22/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH

27 Phan Trần Hà Linh 24/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

28 Nguyễn Ngọc Chi Mai 03/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

29 Nguyễn Thiện Minh 28/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP


30 Phạm Đức Minh 22/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

31 Tô Nhật Minh 06/08/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

32 Nguyễn Minh Ngọc 16/05/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

33 Ngô Tuệ Nguyên 05/10/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


34 Vũ Ngọc Lan Nhi 09/03/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
35 Thiều Thị Hà Phương 28/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

36 Phùng Đức Quang 12/09/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

37 Kiều Thanh Sơn 11/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

38 Hoàng Thanh Tâm 17/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


39 Trịnh Khánh Thi 11/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
40 Nguyễn Ngọc Huyền Tran 22/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
41 Nguyễn Thu Trang 15/06/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
42 Nguyễn Công Trí 26/02/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
43 Nguyễn Công Trí B 24/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

44 Đỗ Thành Trung 27/11/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN

45 Vũ Phương Uyên 09/04/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

46 Phạm Phương Yến 30/07/2006 11A2 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Phạm Lê Thái An 26/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

2 Lê Châu Anh 09/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

3 Lưu Chí Anh 12/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý


4 Nguyễn Lê Phương Anh 26/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

5 Vũ Trâm Anh 25/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

6 Vũ Minh Châu 30/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

7 Hoàng Thùy Chi 22/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

8 Trần Trúc Chi 08/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

9 Nguyễn Quốc Đạt 24/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

10 Trịnh Minh Dũng 10/06/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

11 Nguyễn Thuỳ Dương 03/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

12 Đỗ Châu Giang 22/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

13 Trần Thanh Hải 14/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

14 Nguyễn Minh Hằng 06/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

15 Đào Thu Hiền 03/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

16 Bùi Minh Hiếu 21/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

17 Nguyễn Minh Hương 21/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


18 Nguyễn Diệu Hương 08/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

19 Phạm Gia Huy 03/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

20 Đặng Mai Khanh 14/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

21 Trần Lê Khanh 20/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

22 Phạm Mai Khánh 27/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

23 Lê Trung Kiên 03/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

24 Nguyễn Vũ Trung Kiên 03/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

25 Tạ Anh Kiệt 14/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

26 Hồ Huy Lâm 31/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

27 Bùi Đặng Hương Linh 16/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT
28 Lê Phương Linh 23/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

29 Nguyễn Diệu Linh 31/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


30 Phùng Phương Linh 13/05/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

31 Trần Phương Linh 22/06/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

32 Trịnh Khánh Linh 05/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


33 Vũ Thành Long 09/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

34 Ngô Trần Quỳnh Mai 02/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

35 Đinh Quang Minh 11/11/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

36 Lê Đắc Phú Minh 04/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

37 Phạm Kim Ngân 29/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

38 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 07/10/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

39 Dương Thái Sơn 30/07/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
40 Lê Sơn 31/12/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

41 Lê Viết Nguyên Thái 19/05/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ

42 Nguyễn Hương Thảo 23/04/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Pháp1 C.H.VânP

43 Nguyễn Anh Thư 25/09/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
44 Ngô Kiều Trang 22/08/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Trung1 C.NgọcT

45 Trần Minh Trí 13/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý


46 Lê Hoàng Việt 09/02/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN

47 Triệu Yến Vy 13/01/2006 11A3 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A4
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Lê Thu An 03/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
2 Nguyễn Hà An 17/5/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
3 Hạng Triệu Nhật Anh 15/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
4 Hoàng Diệu Anh 22/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
5 Lê Trúc Anh 16/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
6 Nguyễn Hoàng Châu Anh 09/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
7 Nguyễn Minh Anh 06/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
8 Phạm Đức Anh 22/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
9 Phạm Trâm Anh 10/01/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
10 Trần Việt Bách 24/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
11 Đặng Xuân Bách 26/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
12 Lê Giang Châu 03/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
13 Trần Thanh Hà 11/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
14 Vương Nhật Hà 27/07/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
15 Hà Đăng Hiếu 30/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
16 Nguyễn Duy Hoàng 10.05.2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
17 Hoàng Gia Huy 01/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
18 Lưu Vân Khánh 26/08/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
19 Phùng Minh Khánh 10/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
20 Lê Phương Linh 24/05/2007 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
21 Nguyễn Phương Linh 03/01/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
22 Nguyễn Thuỳ Linh 02/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
23 Phạm Khánh Linh 21/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
24 Phạm Ngọc Linh 06/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
25 Nguyễn Đình Vũ Long 08/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
26 Bùi Hải Lương 02/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
27 Đào Ngọc Mai 02/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
28 Dương Tuấn Minh 27/03/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
29 Nguyễn Hà My 07/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
30 Nguyễn Tấn Khánh Nam 17/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
31 Nguyễn Duy Bảo Ngọc 25/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
32 Trần Minh Ngọc 16.05.2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
33 Hà Văn Nhân 01/07/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
34 Bùi Xuân Phong 11A4 Tiếng Anh NN2-Nhật Miễn
35 Nguyễn Thanh Phương 07/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
36 Tạ Nguyễn Minh Phương 28/09/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
37 Bùi Đức Quân 06/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
38 Đào Nhật Quang 04/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
39 Đoàn Minh Quang 14/02/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
40 Trần Hoàng Minh Tâm 05/05/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
41 Khuất Phương Thảo 12/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
42 Nguyễn Thu Thảo 22/08/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
43 Nguyễn Vũ Bảo Thoa 14/06/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
44 Nguyễn Minh Thư 15/11/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
45 Trần Thị Thu Trang 10/04/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
46 Nguyễn Duy Triết 17/12/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
47 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 23/10/2006 11A4 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A5
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Nguyễn Quốc Ân 26/7/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
2 Đinh Phương Anh 24/02/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
3 Mai Hà Anh 11/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
4 Nguyễn Quỳnh Anh 01/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
5 Trần Ngọc Phương Anh 18/06/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
6 Nguyễn Gia Bảo 29/7/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
7 Lê Mai Chi 14/07/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
8 Lê Hồng Đức 19/1/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
9 Phạm Kiên Dũng 22/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
10 Trần Đình Việt Dũng 26/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
11 Nguyễn Thùy Dương 19/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
12 Nguyễn Khánh Hà 12/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
13 Phạm Minh Hằng 27/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
14 Lê Hoàng Thái Hưng 21/02/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
15 Phạm Thanh Huyền 07/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
16 Nguyễn Minh Khuê 23/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
17 Nguyễn Trung Kiên 15/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
18 Lê Tiến Lập 29/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
19 Lê Hữu Thanh Liêm 03.02.2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
20 Chu Ngọc Linh 31/07/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
21 Lương Đoàn Hải Linh 31/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
22 Nguyễn Phương Linh 11/8/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
23 Phạm Hương Linh 13/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
24 Đỗ Nguyễn Thảo Ly 05/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
25 Đỗ Phương Mai 09/10/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
26 Nguyễn Vũ Nhật Minh 25/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
27 Phạm Nguyễn Đức Minh 25/9/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
28 Nguyễn Huyền My 01/06/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
29 Triệu Hồng Ngân 15/03/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
30 Đào Bích Ngọc 25/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
31 Bùi Yến Nhi 09/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
32 Nguyễn Ngọc Thảo Như 11/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
33 Phùng Tuấn Phong 28/05/2006 11A5 Tiếng Đức 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
34 Trần Lâm Phong 03/05/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
35 Trần Gia Phúc 13/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
36 Nguyễn Thị Hà Phương 08/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
37 Lê Hồng Quang 30/8/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
38 Nguyễn Hà Sơn 14/09/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
39 Đặng Tất Thành 21/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
40 Nguyễn Hoàng Vy Thảo 21/12/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
41 Nguyễn Ngọc Trâm 28/01/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
42 Lê Phước Quỳnh Trang 12/04/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
43 Nguyễn Hồ Tuấn 02.07.2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
44 Đặng Lê Thục Uyên 22/11/2006 11A5 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
45 Đoàn Ngọc Linh 23/4/2006 11A5 11NN2-Trung2 C.BìnhT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Đoàn Nguyễn Khánh An 30/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN


2 Phạm Minh An 07/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
3 Trịnh Hồ Hà An 16/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
4 Dương Quỳnh Anh 19/11/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
5 Nguyễn Hồng Anh 26/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
6 Nguyễn Nhật Anh 24.01.2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
7 Nguyễn Thị Trúc Anh 09/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
8 Trần Thanh Mai Anh 29/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
9 Hồ Thị Bảo Châu 30/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
10 Nguyễn Ngọc Linh Chi 24/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
11 Nguyễn Hữu Hoàng Dươn 19/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
12 Đỗ Hương Giang 27/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
13 Nguyễn Ngọc Minh Hà 26/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
14 Võ Minh Hạnh 21/9/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
15 Nguyễn Thị Mai Hương 07/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
16 Lê Nam Khánh 18/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
17 Nguyễn Quốc Khánh 24/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
18 Nguyễn Minh Khuê 12/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
19 Đinh Ngọc Linh 27/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
20 Nguyễn Gia Linh 27/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
21 Nguyễn Thảo Linh 04/03/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
22 Quách Diệu Linh 03/05/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
23 Đỗ Hoàng Long 29/04/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
24 Dương Thụy Thảo Ly 05/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
25 Nguyễn Tuyết Mai 26/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
26 Đặng Nhật Minh 14/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
27 Đỗ Lê Ngọc Minh 23/08/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
28 Lê Quang Minh 30/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
29 Phạm Nguyễn Hà My 25/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
30 Hoàng Hải Nam 07/04/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
31 Cái Bảo Ngân 14/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
32 Đào Minh Ngọc 19/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
33 Nguyễn Nam Nguyên 29/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
34 Cầm Xuân Nhi 04/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
35 Nguyễn Khánh Như 11/12/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
36 Hoàng Thị Mai Quyên 16/06/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
37 Nguyễn Minh Tâm 20/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
38 Nguyễn Phương Thảo 27/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
39 Nguyễn Quang Tiến 11/2/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
40 Nguyễn Hạnh Trang 31/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
41 Bùi Minh Trang 10/10/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
42 Nguyễn Dũng Trí 02/07/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Trung2 C.BìnhT
43 Đào Nguyên Nhã Uyên 07/01/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
44 Nguyễn Bá Trường Vũ 11/02/2006 11A6 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
45 Nguyễn Khánh Linh 6/8/2006 11A6 11NN2-Nhật 2 C.HưngN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A7
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Lê Minh Duy An 26/08/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
2 Nguyễn Thị Việt An 04/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
3 Hoàng Ngọc Thảo Anh 16/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
4 Hoàng Việt Chí Anh 19/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
5 Nguyễn Hoàng Anh 24/11/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
6 Nguyễn Nhật Anh 27/09/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
7 Nguyễn Thục Anh 21/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
8 Nguyễn Trần Trâm Anh 05/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
9 Lê Minh Châu 29/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
10 Nguyễn Tùng Chi 22/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
11 Nguyễn Hải Đăng 16/7/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
12 Phạm Minh Đức 16/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
13 Đỗ Hương Giang 15/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
14 Phạm Chí Hiếu 04/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
15 Tống Chí Hoàng 19/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
16 Lê Mai Quỳnh Hương 07/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
17 Nguyễn Nam Huy 29/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
18 Nguyễn Chúc Khanh 16/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
19 Trương Vi Khanh 23.10.2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
20 Nguyễn Quốc Bảo Khánh 17.02.2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật3 C.GiangN
21 Nguyễn Minh Khuê 22/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
22 Hà Kiên 11/1/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
23 Đỗ Ngọc Linh 21/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
24 Nguyễn Hải Linh 12/11/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
25 Nguyễn Thảo Linh 15/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
26 Thành Nguyễn Khánh Linh25-01-2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
27 Nguyễn Khánh Ly 17/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
28 Nguyễn Tuấn Minh 08/06/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
29 Trần Công Minh 11/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
30 Trương Tuệ Minh 09/10/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
31 Trần Tâm Thảo My 01/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
32 Nguyễn Kim Ngân 27/07/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
33 Hà Lê Hồng Ngọc 05/01/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
34 Lê Trần Bảo Nhi 16/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
35 Đỗ Phi Phi 09/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
36 Nguyễn Hữu Phú 18/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
37 Lương Minh Phương 06/09/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
38 Vũ Như Quỳnh 02/04/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
39 Trần Phương Thảo 24/02/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
40 Bùi Phương Trang 06/12/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
41 Nguyễn Quỳnh Trang 04/03/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
42 Nguyễn Anh Tuấn 02/05/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
43 Đỗ Phương Uyên 24/1/2006 11A7 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Vũ Hoài An 18/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ


2 Phạm Hữu Gia Ân 19/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
3 Lê Bùi Hải Anh 21/05/2005 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
4 Nguyễn Hoàng Hà Anh 23/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
5 Phạm Châu Anh 19/12/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
6 Phạm Hoàng Hà Anh 22/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
7 Vũ Phương Anh 18/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
8 Vũ Trần Minh Anh 16/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
9 Nguyễn Bảo Châu 15/03/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
10 Trần Khánh Chi 09/02/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
11 Nguyễn Hồng Đức 04/06/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
12 Hoàng Hương Giang 25/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
13 Nguyễn Vũ Thiên Hải 16/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
14 Trần Công Hiển 30/06/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
15 Nguyễn Thị Thuận Huy 06/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
16 Trần Trung Gia Huy 18/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
17 Vũ Ngô Ái Khanh 27/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
18 Phùng Lê An Khuê 11/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
19 Lê Trung Kiên 02/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
20 Đỗ Tuấn Kiệt 08/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
21 Nguyễn Lê Thiên Kim 13/11/2006 11A8 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
22 Đỗ Phương Linh 06/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
23 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
24 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
25 Trần Bằng Linh 15/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
26 Nguyễn Khánh Ly 23/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
27 Nguyễn Hồng Minh 14/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
28 Trần Nhật Minh 06/07/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
29 Trần Trang My 27/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
30 Vũ Hoàng Ngân 20/02/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
31 Lê Minh Ngọc 06/04/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
32 Nguyễn Phúc Nguyên 24/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
33 Nguyễn Ngọc Nhi 31/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
34 Hoàng Trường Phúc 17/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
35 Lương Mai Phương 06/03/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
36 Nguyễn Hà Phương 9/3/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
37 Nguyễn Hoàng Quân 09/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
38 Nguyễn Thị Minh Tâm 16/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
39 Trần Hồ Chí Thanh 03/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
40 Phan Anh Thơ 13/10/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
41 Hoàng Xuân Toàn 19/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
42 Nguyễn Thị Hồng Trang 16/12/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
43 Đỗ Hà Trang 30/08/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
44 Nguyễn Hữu Trung 20/11/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
45 Vũ Minh Tuệ 23/05/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
46 Trương Thu Uyên 30/09/2006 11A8 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A9
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Đào Lê Anh 12/12/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
2 Hoàng Thị Mai Anh 01.10.2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
3 Lương Phương Anh 26/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
4 Nguyễn Huyền Anh 16/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
5 Trần Hà Anh 22/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
6 Nguyễn Hồng Ánh 05/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
7 Nguyễn Thanh Bắc 24/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
8 Nguyễn Hà Bảo Châu 22/11/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
9 Phạm Tuấn Đạt 08/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
10 Thạch Minh Đức 02/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
11 Đào Minh Dũng 10/11/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
12 Nguyễn Hữu Nhật Dương 06/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
13 Nguyễn Thị Việt Dương 09/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
14 Vũ Hương Giang 23/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
15 Vũ Ngọc Gia Hân 14/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
16 Giang Lâm Ngọc Huyền 22/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
17 Nguyễn Khanh 20/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
18 Bùi Minh Khuê 10/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
19 Lê Quang Khuê 25/03/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
20 Trần Thị Minh Khuê 22/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
21 Hoàng Kỳ 29/01/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
22 Đoàn Phương Linh 24/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
23 Nguyễn Ngọc Linh 06/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
24 Nguyễn Thùy Linh 08/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
25 Trần Diệu Linh 15/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
26 Nguyễn Trần Hương Ly 31/12/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
27 Hoàng Nhật Minh 15/07/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
28 Nguyễn Anh Minh 09/01/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
29 Nguyễn Ngọc Minh 03/10/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
30 Trần Hoàng Minh 06/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
31 Mai Trần Hạnh Mỹ 04/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
32 Nguyễn Bảo Ngọc 20/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
33 Vương Minh Ngọc 30/09/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
34 Nguyễn Hoàng Khôi Nguy 14/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
35 Phan Phúc Nguyên 05/04/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
36 Nguyễn Phương Nhi 05/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Đức 3 C.NhungĐ
37 Nguyễn Lan Phương 24/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
38 Nguyễn Tùng Sơn 07/03/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
39 Vũ Nguyễn Phương Thảo 01/08/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
40 Nguyễn Anh Thư 09/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
41 Hoàng Uyên Trang 01/05/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 3 C.GiangN
42 Phạm Mai Trang 06/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
43 Nguyễn Đức Tuấn 13/02/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
44 Nguyễn Khánh Vân 20/06/2006 11A9 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11A10
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Đinh Khánh An 13/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
2 Lương Quỳnh Anh 22/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
3 Ngô Hà Quỳnh Anh 03/06/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
4 Nguyễn Minh Anh 07/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
5 Trần Minh Anh 07/11/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
6 Trần Ngọc Ánh 06/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
7 Hoàng Yến Chi 10/11/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
8 Nguyễn Mai Phương Chi 09/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
9 Vũ Hoàng Dương 12/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
10 Nguyễn Hoàng Hà 26/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
11 Bùi Thanh Hằng 30/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
12 Nguyễn Thế Hiếu 01/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
13 Nguyễn Trần Huy Hoàng 26/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
14 Mai Khánh Huyền 29/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
15 Bùi Huy Khánh 15/02/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
16 Nguyễn Hoàng Khôi 15/04/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
17 Đinh Thị Minh Khuê 13/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
18 Trần Chi Lan 12/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
19 Lê Ngọc Khánh Linh 17/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
20 Nguyễn Phương Gia Linh 21/08/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
21 Nguyễn Tú Linh 09/08/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
22 Nông Văn Linh 30/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
23 Trần Yến Linh 10/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
24 Vũ Đức Linh 05/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
25 Trần Hoàng Long 19/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
26 Bùi Hiền Mai 20/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
27 Nguyễn Đăng Minh 07/02/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
28 Nguyễn Trọng Tuấn Minh 30/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
29 Phạm Trần Nhật Minh 29/05/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
30 Lê Hà My 10/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
31 Trần Hà My 08/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
32 Nguyễn Hà Ngân 02/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
33 Nguyễn Hiền Ngọc 13/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
34 Trần Hạnh Nguyên 19/06/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
35 Nguyễn Yến Nhi 15/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
36 Bùi Hà Phương 19/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Pháp3 C.T.HươngP
37 Nguyễn Mai Phương 16/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
38 Bùi Vinh Thanh 06/07/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
39 Hoàng Hương Thảo 28/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-TBN C.Thúy TBN
40 Nguyễn Minh Thư 04/01/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
41 Nguyễn Khánh Toàn 13/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
42 Lê Hà Trang 01/09/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Ý ĐSQ Ý
43 Phí Hạnh Trang 08/12/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Hàn 1 C.LinhH
44 Nguyễn Danh Hiển Vinh 10/10/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
45 Nguyễn Trần Thái Vy 20/03/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
46 Nguyễn Trọng Minh 17/7/2006 11A10 Tiếng Anh 11NN2-Đức 2 C.HàĐ
47 Hạ Hòa An 12/5/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11B
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Nguyễn Khánh An 23/05/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
2 Nguyễn Đăng Minh Anh 26/11/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
3 Nguyễn Hà Anh 13/11/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
4 Nguyễn Minh Anh 16/05/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
5 Nguyễn Ngọc Phương Anh 05/05/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
6 Nguyễn Tú Anh 05/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
7 Phạm Minh Anh 15/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
8 Phạm Quỳnh Anh 24/10/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
9 Nguyễn Minh Ánh 16/5/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
10 Lê Trần Gia Bình 16.05.2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
11 Phạm Mai Chi 02/06/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
12 Thạch Ngọc Hà 11/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
13 Trần Việt Hà 07/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
14 Đào Minh Hải 09/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
15 Bùi Mỹ Hạnh 12/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
16 Lê Minh Hiếu 14/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 Miễn 2022
17 Lê Thị Lâm Hồng 06/12/2006 11B Tiếng Nga 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
18 Lê Quỳnh Hương 14/11/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
19 Đặng Quang Uyên Khanh 17/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
20 Nguyễn Duy Tường Lâm 05/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
21 Ngô Hải Linh 01/02/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
22 Nguyễn Hà Linh 03/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
23 Nguyễn Khánh Linh 03/07/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2 7.5+
24 Nguyễn Nhật Linh 06/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
25 Nguyễn Tống Khánh Linh 28/06/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Trung3 C.HàT
26 Phùng Phương Linh 20/09/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
27 Nguyễn Hiển Long 30/6/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
28 Nguyễn Dũng Minh 16/08/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
29 Lee Hiền Minh 20/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IETLS 1 Miễn 2021
30 Nguyễn Tuấn Minh 12/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 Miễn 2021
31 Phạm Duy Minh 24.03.2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
32 Trần Bình Minh 19/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
33 Hoàng Minh Ngọc 03/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
34 Hoàng Minh Ngọc 23/02/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
35 Hoàng Giai Ngọc 15/3/2006 11B Tiếng Hàn 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
36 Cấn Hoàng Khôi Nguyên 15/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
37 Nông Thảo Nguyên 15/03/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
38 Hoàng Tuệ Nhi 24/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
39 Đinh Lê Hồng Phúc 04.03.2006 11B Tiếng Anh Miễn 2021
40 Nguyễn Đăng Phúc 03/12/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
41 Nguyễn Thanh Thảo 22/07/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
42 Bùi Hương Thảo 29/04/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
43 Nguyễn Hải Thi 01/10/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 Miễn 2022
44 Đào Huyền Trân 21/01/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
45 Đỗ Mai Trang 04/11/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Miễn 2022
46 Vũ Mai Trang 28/06/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
47 Lê Thu Vân 07/05/2006 11B Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11C
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học
1 Đặng Quỳnh Anh 02/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
2 Đỗ Bảo Anh 17/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
3 Hồ Minh Anh 03/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1 7.0+
4 Mai Vũ Tuệ Anh 29.03.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
5 Nguyễn Thục Anh 20/01/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
6 Phạm Hồng Anh 15/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
7 Tạ Xuân Hiếu Anh 23/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
8 Trần Minh Anh 11/01/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
9 Vũ Dương Quang Anh 29/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
10 Vũ Quang Anh 07.01.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
11 Vương Thục Anh 02/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
12 Trần Xuân Bách 20/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
13 Nguyễn Minh Châu 24/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
14 Hoàng Bảo Châu 16/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
15 Đặng Quỳnh Chi 09/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
16 Đỗ Minh Công 25/03/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
17 Trần Hoàng Linh Đan 26/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
18 Nguyễn Minh Diệu 29.12.2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
19 Nguyễn Thái Đức 26/10/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
20 Nguyễn Thùy Dương 25/03/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
21 Vũ Thuỳ Dương 10/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
22 Nguyễn Minh Hiển 03/02/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
23 Nguyễn Xuân Hoàng Hoa 13/8/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
24 Nguyễn Ngọc Hưng 29/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
25 Phan Quang Hưng 04/08/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
26 Nguyễn Nhật Lam 11/12/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Trung3 C.HàT
27 Kiều Tùng Lâm 04/04/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced

28 Nguyễn Trang Lê 02/08/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced


29 Hoàng Nguyễn Phương Li 15/01/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
30 Nguyễn Lê Uyên Linh 28/11/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
31 Nguyễn Ngọc Linh 19/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
32 Vũ Phương Linh 20/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
33 Đào Thị Khánh Ly 08/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
34 Nguyễn Tuấn Minh 16/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
35 Vương Anh Minh 20/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
36 Nguyễn Hoàng Hà My 17/09/2006 11C Tiếng Pháp 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
37 Lê Ánh Khánh Ngọc 02/09/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
38 Nguyễn Đào Bảo Như 03/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
39 Vũ Minh Quân 23/05/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-Anh1 C.LinhSPTA Advanced
40 Nguyễn Thu Trang 12/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
41 Nguyễn Khắc Anh Tuấn 10/07/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
42 Phương Trần Anh Tuấn 20/10/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
43 Nguyễn Đức Tùng 04.01.2006 11C Tiếng Anh Miễn 2021
44 Hoàng Đức Vinh 17/06/2006 11C Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2 Miễn 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11D
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Lê Minh Anh 20/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 Miễn 2022


2 Đỗ Vũ Phương Anh 27/08/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
3 Hoàng Trúc Anh 10/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
4 Ngô Thị Hiền Anh 05/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IETLS 1 Miễn 2022
5 Nguyễn Mai Anh 14/08/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
6 Nguyễn Mai Phương Anh 23/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Trung3 C.HàT
7 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 09/10/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
8 Trần Huy Anh 21/03/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
9 Vũ Vân Anh 17/05/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
10 Nguyễn Gia Bảo 01/10/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
11 Phan Lê Quỳnh Chi 12/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
12 Nguyễn Đức Dũng 08.03.2006 11D Miễn 2021
13 Luyện Xuân Dương 12/05/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
14 Phạm Quang Duy 15/08/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
15 Vũ Ngọc Duy 05/05/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
16 Nguyễn Trà Giang 12/11/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
17 Phạm Xuân Hiếu 05/10/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
18 Đỗ Mạnh Hưng 21/01/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
19 Trần Ngọc Hưng 29/01/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
20 Vũ Thu Hương 07/11/2004 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
21 Nguyễn Bảo Khanh 01/02/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
22 Nguyễn Mai Khanh 02.02.2006 11D Miễn 2021
23 Nguyễn Minh Khanh 18/07/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
24 Đinh Ngọc Minh Khôi 10/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2 Miễn 2022
25 Nguyễn Trung Kiên 05/12/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
26 Nguyễn Tùng Lâm 08/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
27 Nguyễn Ngọc Lan 19/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
28 Đỗ Mai Linh 11/09/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
29 Nguyễn Hà Khánh Ly 30/01/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
30 Nguyễn Văn Quang Minh 13/02/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
31 Nguyễn Hà Bảo Ngân 27/02/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
32 Phạm Thanh Ngân 09/08/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3 6.5-7.0
33 Lê Kim Phượng 25/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
34 Khương Hà Phương 22/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
35 Hoàng Minh Quân 06/09/2005 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
36 Trần Thu Quỳnh 02/11/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
37 Lương Nữ Satomi 09.04.2006 11D Miễn 2021
38 Đào Quỳnh Thư 16/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
39 Trần Hiền Trang 11/04/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
40 Trần Nguyễn Thùy Trang 11/06/2006 11D Tiếng Nhật 11NN2-IELTS 3
41 Trương Minh Tuấn 02/04/2006 11D Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
42 Trần Ngọc Anh 11/12/2005 11D 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11E
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Phạm Mỹ An 01.10.2006 11E Miễn 2021


2 Lý Hà Anh 11/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
3 Nguyễn Hà Anh 14.09.2005 11E Miễn 2021
4 Nguyễn Hải Anh 28/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3
5 Nguyễn Phương Anh 03/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
6 Phạm Đặng Hà Anh 12/01/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
7 Trần Bảo Minh Anh 26/08/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
8 Trương Bảo Anh 10/09/2005 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
9 Nguyễn Bảo Châu 01/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
10 Vũ Ngọc Lan Chi 26/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
11 Mạc Linh Giang 24/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
12 Nguyễn Đặng Hương Gian 28/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh 4 T.TuấnAnh Advanced
13 Nguyễn Thị Hương Giang 17/12/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
14 Phùng Linh Giang 12/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
15 Phùng Xuân Giang 08/09/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 Miễn 2022
16 Vương Thu Giang 05/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
17 Phạm Việt Hà 03/01/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Ý ĐSQ Ý
18 Nguyễn Thúy Hạnh 25/04/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
19 Trần Liên Hương 23/06/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
20 Bùi Gia Khánh 06/03/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IETLS 1 Miễn 2022
21 Âu Hương Lâm 15/07/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
22 Đỗ Khánh Linh 11/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
23 Nguyễn Mai Thuỳ Linh 14/06/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-TBN C.Thúy TBN
24 Nguyễn Nhã Linh 17/02/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
25 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/10/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3
26 Nguyễn Thanh Mai 02/09/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1 Miễn 2022
27 Trần Chi Mai 24/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
28 Vũ Như Mai 03/08/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
29 Bùi Nhật Minh 10/09/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
30 Hoàng Tuấn Minh 20/07/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 1
31 Nguyễn Phan Hà My 01/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
32 Nguyễn Minh Nguyệt 03/05/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
33 Hoàng Linh Nhàn 28/04/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IETLS 1 Miễn 2021
34 Đỗ Minh Nhật 06/12/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 3 Miễn 2021
35 Nguyễn An Quyên 01/02/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Đức 1 C.VânĐ
36 Lê Nguyệt Quỳnh 08.02.20006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3
37 Khuất Phương Thảo 07/08/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2 Miễn 2021
38 Nguyễn Lan Thư 20/07/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
39 Ngô Ngọc Thuận 11/12/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3
40 Lê Bích Thuỷ 02/01/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
41 Nguyễn Thị Vân Thủy 22/09/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
42 Trần Minh Trang 17/03/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-IELTS 3
43 Trần Thanh Trúc 30/05/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
44 Nguyễn Khánh Bảo Uyên 18/08/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
45 Nguyễn Lâm Tiểu Uyên 14/11/2006 11E Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
46 Đỗ Tường Vy 16/12/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Nhật 1 C.TrâmN
47 Đỗ Như Ý 15/03/2006 11E Tiếng Trung 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
48 Trần Thúy Quỳnh 6/4/2005 11E Tiếng Trung Miễn 2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP ĐĂNG KÝ NN2 - 11G
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ Năm học: 2022-2023

Lớp
Môn thi
STT Họ và tên Ngày sinh khoá Lớp NN2 GV NN2 Ghi chú
NN
học

1 Nguyễn Thu An 11/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3


2 Quách Bảo An 27/02/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
3 Hà Bảo Anh 09/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
4 Hoàng Hiền Anh 17/07/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
5 Hoàng Nguyệt Anh 16/10/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
6 Phạm Gia Bách 17/10/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
7 Lê Bảo Châu 15/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
8 Đinh Minh Đức 06/11/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
9 Nguyễn Thùy Dương 22/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
10 Kiều Cao Khương Duy 11/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
11 Đinh Nguyễn Hương Gian 11/08/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-TBN C.Thúy TBN
12 Tạ Hương Giang 08/12/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Pháp2 C.Q.HươngP
13 Trần Hương Giang 25/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
14 Trần Hương Giang 26/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
15 Trần Trà Giang 25/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
16 Nguyễn Khánh Hà 07/06/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
17 Phan Mạnh Hà 13/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
18 Tào Thu Hà 21/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
19 Nguyễn Vũ Gia Hân 01/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
20 Dương Minh Huy 10/12/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
21 Bùi Hà Khanh 05/10/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-IETLS 1 Miễn 2022
22 Hồ Bảo Vân Khanh 08/02/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
23 Nguyễn Huy Khánh 16/09/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
24 Vương Chí Kiên 17/10/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
25 Đỗ Ngọc Linh 17/05/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Miễn 2022
26 Trần Ngọc Linh 05/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Trung3 C.HàT
27 Vũ Ngọc Linh 31/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
28 Nguyễn Hoàng Minh 01/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-IELTS 3
29 Phạm Phương Ngân 02/08/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
30 Nguyễn Ánh Ngọc 21/02/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
31 Tạ Bích Ngọc 07/03/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Hàn 2 C.NhungH
32 Lê Huy Nguyên 04/04/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
33 Trương Nam Phương 20/01/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
34 Trần Quang 22/4/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
35 Đỗ Nguyên Sang 22/09/2005 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
36 Lê Nhật Ngọc Thái 06/05/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
37 Nguyễn Thanh Thảo 09/04/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-IELTS 2
38 Ngô Linh Trang 05/08/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
39 Đào Cẩm Tú 03/01/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
40 Bùi Đức Việt 05/05/2006 11G Tiếng Anh 11NN2-Anh2 T.TuấnAnh Advanced
41 Nguyễn Trí Vũ 05/06/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
42 Nguyễn Hà Vy 23/03/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
43 Trần Tâm Đan 8/9/2006 11G Tiếng Đức 11NN2-Anh3 C.N.Minh Inter
Danh sách gồm 43 học sinh.
a

You might also like