You are on page 1of 60

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


--------------------- -----o0o----

Hà Nội, ngà

DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH THỨC NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC TẬP
(HỌC BỔNG A) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019

GHI CHÚ:
1. Nhà trường chúc mừng các em sinh viên được nhận học bổng! Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV; Sinh viên tra cứu tại website: ql
P.QLĐT;
2.Sinh viên phải tích luỹ từ 15 tín chỉ trở lên (trừ SV khóa 54 và một số chuyên ngành đặc biệt); Điểm để xét học bổng là điểm lần 1; Không nợ họ
học phần khác;
3. Phân bổ học bổng theo: Học kỳ - Khoá - Chuyên ngành - XẾP LOẠI HỌC BỔNG (Xuất sắc->Giỏi->Khá) từ trên xuống dưới cho đến hết
4. Đây là Danh sách CHÍNH THỨC, SV có kiến nghị về HB đề nghị liên lạc với P.QLĐT (tầng 2, nhà A, gặp thầy Hưng). Hạn kiểm tra: thứ
14/01/2020. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào.

Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

1 54 KDQT 1515510007 LÊ MINH ANH 28/03/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

2 54 KDQT 1515510015 VŨ THỊ THANH BÌNH 13/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

3 54 KDQT 1515510070 DƯƠNG QUỲNH MAI 4/11/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

4 54 KDQT 1515510019 ĐỖ QUỲNH CHI 13/01/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

5 54 KDQT 1515510016 NGUYỄN HUYỀN CHÂU 1/8/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

6 54 KDQT 1515510031 VŨ THANH HÀ 7/1/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

7 54 KDQT 1515510088 TRẦN THỊ THANH NHÀN 15/07/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

8 54 KDQT 1515510046 BÙI THỊ THU HƯƠNG 2/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

9 54 KDQT 1515510111 TRẦN VIỆT THẮNG 22/09/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

10 54 KDQT 1515510121 BÙI THỊ MINH THƯ 29/07/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

11 54 CTTT_KT 1511140086 TRẦN THỊ THU TRANG 19/10/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

12 54 CTTT_KT 1511140049 LÊ THỊ NGỌC MAI 13/09/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

13 54 CTTT_KT 1517140056 LÊ MINH NGUYỆT 4/12/1996 K54-Anh 30-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

14 54 CTTT_KT 1517140058 Lý Vân Nhi 17/02/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 1 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

15 54 CTTT_KT 1511140064 TẠ TÚ QUYÊN 10/10/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

16 54 CTTT_KT 1515140068 ĐINH THỊ MINH TÂM 15/09/1997 K54-Anh 30-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

17 54 CTTT_KT 1513140031 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HẠNH 30/11/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi

18 54 KTDN 1511110528 PHẠM BÁ MINH 7/7/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

19 54 KTDN 1511110605 BÙI ANH NHÂN 9/4/1997 K54-Anh 16-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

20 54 KTDN 1511110821 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 16/07/1997 K54-Anh 17-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

21 54 KTDN 1511110647 ĐỖ MINH PHƯƠNG 13/12/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

22 54 KTDN 1511110544 NGUYỄN THỊ NA 5/9/1997 K54-Anh 11-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

23 54 KTDN 1511110546 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 3/6/1997 K54-Anh 13-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

24 54 KTDN 1511110921 VƯƠNG THẾ VŨ 13/01/1997 K54-Anh 20-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

25 54 KTDN 1511110703 ĐÀO ANH TÀI 20/02/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

26 54 KTDN 1511110822 NGUYỄN LINH TRANG 27/10/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

27 54 KTDN 1519110974 Trần Thị Mỹ Linh 29/09/2015 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

28 54 KTDN 1511110744 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/08/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

29 54 KTDN 1511110060 PHÙNG THỊ KIM ANH 1/8/1997 K54-Anh 15-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

30 54 KTDN 1511110331 TRẦN DUY HƯNG 13/10/1997 K54-Anh 10-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

31 54 KTDN 1511110420 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 7/11/1997 K54-Anh 03-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

32 54 KTDN 1518110332 Lã Hoàng Hưng 9/2/1997 K54-Anh 20-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

33 54 KTDN 1511110499 NGUYỄN NHẬT MAI 21/07/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

34 54 KTDN 1511110881 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/12/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

35 54 KTDN 1511110438 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 23/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

36 54 KTDN 1511110823 VŨ MINH TRANG 20/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

37 54 KTDN 1511110640 LƯƠNG THỊ HÀ PHƯƠNG 27/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

38 54 KTDN 1511110216 NGUYỄN CẨM HÀ 27/04/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

39 54 KTDN 1511110457 BÙI PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

40 54 KTDN 1511110009 ĐẶNG THỊ THÁI AN 2/5/1996 K54-Anh 08-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

41 54 KTDN 1511110057 NGUYỄN HIỀN ANH 6/3/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

42 54 KTDN 1511110386 TRẦN MINH KHANG 7/9/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

43 54 KTDN 1511110028 CHU THỊ HẢI ANH 26/07/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

44 54 KTDN 1511110222 ĐỖ THỊ NGÂN HÀ 19/07/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

45 54 KTDN 1511110611 LÊ BÙI QUỲNH NHƯ 11/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

46 54 KTDN 1511110034 TRẦN THỊ HẢI ANH 17/11/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

Page 2 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

47 54 KTDN 1511110062 TRỊNH THỊ MINH ANH 13/06/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

48 54 KTDN 1511110231 BÙI THU HÀ 10/2/1997 K54-Nhật 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

49 54 KTDN 1511110037 ONG TUẤN ANH 7/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

50 54 KTDN 1511110099 TRẦN HỒNG ÁNH 18/07/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

51 54 KTDN 1511110202 LÊ THỊ TRÀ GIANG 4/12/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

52 54 KTDN 1511110391 LÊ XUÂN KHÁNH 3/9/1997 K54-Anh 19-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

53 54 KTDN 1511110592 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 12/8/1997 K54-Trung 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

54 54 KTDN 1518110661 Phạm Hồng Quân 6/4/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

55 54 KTDN 1511110765 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 12/6/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

56 54 KTDN 1511110618 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/07/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

57 54 KTDN 1511110044 NGUYỄN HẢI ANH 2/6/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

58 54 KTDN 1511110298 NGUYỄN THỊ THU HÒA 17/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

59 54 KTDN 1511110388 NGUYỄN DUY KHÁNH 6/5/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

60 54 KTDN 1511110485 NGUYỄN ĐỨC LỘC 7/10/1997 K54-Anh 15-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

61 54 KTDN 1511110674 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 23/09/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

62 54 KTDN 1511110048 NGUYỄN VÂN ANH 19/11/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

63 54 KTDN 1511110493 LÊ HƯƠNG LY 6/2/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

64 54 KTDN 1511110577 HOÀNG VŨ KHÁNH NGỌC 27/03/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

65 54 KTDN 1511110049 HOÀNG QUANG ANH 10/11/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

66 54 KTDN 1511110320 VŨ MINH HUỆ 10/5/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

67 54 KTDN 1511110423 LÊ THỊ DIỆU LINH 21/08/1997 K54-Anh 07-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

68 54 KTDN 1511110913 HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN 20/02/1997 K54-Anh 14-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

69 54 KTDN 1511110523 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 26/07/1997 K54-Anh 16-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

70 54 KTDN 1511110726 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 7/6/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

71 54 KTDN 1511110301 VŨ MINH HOÀNG 25/12/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

72 54 KTDN 1511110802 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 29/12/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

73 54 KTDN_CLC_TA 1517150033 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 16/08/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

74 54 KTDN_CLC_TA 1511150030 PHẠM XUÂN DŨNG 29/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

75 54 KTDN_CLC_TA 1511150038 PHẠM HOÀNG GIANG 1/4/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

76 54 KTDN_CLC_TA 1511150104 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 7/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

77 54 KTDN_CLC_TA 1511150051 TRẦN VINH HIỂN 16/02/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

78 54 KTDN_CLC_TA 1511150063 BÙI THU HUYỀN 18/03/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

Page 3 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

79 54 KTDN_CLC_TA 1516150106 NGUYỄN TRUNG QUÂN 5/9/1996 K54-Anh 28-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

80 54 KTDN_CLC_TA 1517150100 CHỬ THỊ KIM NHUNG 9/2/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi

81 54 KTDN_CLC_TA 1511150010 NGUYỄN HÀ ANH 11/11/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi

82 54 KTDN_CLC_TA 1517150024 NGÔ HÀ CHI 2/2/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi

83 54 TMQT 1511120040 NGŨ THỊ VÂN QUỲNH 18/10/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

84 54 TMQT 1511120024 NGÔ LAN HƯƠNG 28/03/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

85 54 TMQT 1511120015 VŨ THÙY DƯƠNG 30/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

86 54 TMQT 1511120053 ĐÀO THU THỦY 22/06/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

87 54 TMQT 1511120022 NGUYỄN THỊ HỒNG 22/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi

88 54 TMQT 1511120047 Nguyễn Phương Thảo 31/12/1997 K54-Anh 02-KT 9 Xuất sắc Khá Khá

89 54 KT&PTQT 1514420032 Nguyễn Thị Hương Giang 1/11/1997 K54-Anh 06-KTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

90 54 KT&PTQT 1514420135 NGUYỄN HÀ TRANG 3/11/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

91 54 KT&PTQT 1514420099 LÊ MINH HÙNG SƠN 3/8/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

92 54 KT&PTQT 1514420136 PHẠM TRẦN KIỀU TRINH 25/01/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

93 54 KT&PTQT 1514420066 TRẦN PHƯƠNG LINH 2/12/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

94 54 KT&PTQT 1514420039 PHẠM THU HÀ 1/2/1997 K54-Anh 07-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

95 54 KT&PTQT 1514420017 NGUYỄN THANH BÌNH 8/8/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

96 54 KT&PTQT 1514420030 NGUYỄN THỊ THU GIANG 13/06/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi

97 54 KT&PTQT 1514420124 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 29/08/1997 K54-Anh 05-KTQT 12 Giỏi Xuất sắc Giỏi

98 54 KTQT 1514410103 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5/10/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

99 54 KTQT 1514410108 TRẦN MINH PHƯƠNG 5/3/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

100 54 KTQT 1514410072 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 9/5/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

101 54 KTQT 1514410181 TRẦN NGỌC PHÚC 4/1/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

102 54 KTQT 1514410015 PHẠM QUANG ANH 12/8/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

103 54 KTQT 1514410017 NGUYỄN DIỆP ANH 1/9/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

104 54 KTQT 1514410178 ĐOÀN MAI 24/12/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

105 54 KTQT 1514410111 NGUYỄN HẢI PHƯỢNG 1/2/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

106 54 KTQT 1514410134 NGUYỄN THỊ THÚY 30/01/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

107 54 KTQT 1514410124 TRẦN THỊ THẢO 1/6/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

108 54 KTQT 1514410051 NGUYỄN THỊ HOÀ 9/1/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

109 54 KTQT 1514410055 NGUYỄN THU HƯƠNG 25/09/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

110 54 KTQT 1514410003 NGUYỄN VÂN ANH 16/12/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 4 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

111 54 KTQT_CLC_TA 1514450040 PHẠM HỒNG SƠN 8/10/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

112 54 KTQT_CLC_TA 1514450008 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 24/07/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

113 54 KTQT_CLC_TA 1514450012 TRIỆU NGÂN HÀ 11/3/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

114 54 KTQT_CLC_TA 1514450043 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/10/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

115 54 LUAT TMQT 1516610086 TRẦN PHƯƠNG NGỌC 19/10/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

116 54 LUAT TMQT 1516610072 PHẠM HỒ HOÀNG LONG 12/12/1997 K54-Anh 02-LUAT 12 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

117 54 LUAT TMQT 1516610052 NGUYỄN THỊ THANH HOA 5/9/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

118 54 LUAT TMQT 1516610092 Hoàng Nguyên Phương 24/04/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

119 54 LUAT TMQT 1516610098 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 4/6/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

120 54 LUAT TMQT 1516610012 TRỊNH VÂN ANH 12/8/1996 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

121 54 LUAT TMQT 1516610103 VÕ PHƯƠNG THẢO 13/04/1997 K54-Anh 01-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

122 54 TATM 1517710027 ĐINH NGUYÊN ĐỘ 9/5/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

123 54 TATM 1517710061 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

124 54 TATM 1517710023 LÊ PHƯƠNG CHI 26/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

125 54 TATM 1517710146 ĐẶNG LÊ THIÊN 25/09/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

126 54 TATM 1517710188 PHAN LÊ QUỐC VIỆT 11/8/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

127 54 TATM 1517710091 NGUYỄN HUỲNH MAI 8/1/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

128 54 TATM 1517710045 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 28/01/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

129 54 TATM 1517710062 TRẦN THU HƯƠNG 16/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

130 54 TATM 1517710006 PHẠM MAI ANH 8/2/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

131 54 TATM 1517710122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/12/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

132 54 TATM 1517710046 HOÀNG THANH HẰNG 25/11/1996 K54-Anh 05-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

133 54 TNTM 1517740011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/2/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

134 54 TNTM 1517740081 HOÀNG MINH THU 3/9/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

135 54 TNTM 1517740086 NGUYỄN THU TRANG 22/11/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

136 54 TNTM 1517740054 LÊ THỊ NGỌC NGA 20/09/1996 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

137 54 TNTM 1517740067 LƯU THỊ BÍCH PHƯƠNG 25/05/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

138 54 TNTM 1517740032 PHẠM KHÁNH HUYỀN 22/07/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

139 54 TNTM 1517740025 NGUYỄN THỊ NỤ HẰNG 11/6/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

140 54 TPTM 1517730006 PHẠM XUÂN HÀ ANH 9/11/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

141 54 TPTM 1517730052 ĐỖ HIỀN TRANG 5/12/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

142 54 TPTM 1517730028 PHẠM QUANG MINH 12/1/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

Page 5 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

143 54 TPTM 1517730032 PHẠM HOÀNG NGÂN 28/09/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

144 54 TTTM 1517720016 LÃ LAN CHI 23/07/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

145 54 TTTM 1517720052 LÊ QUỲNH NGÂN 4/8/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

146 54 TTTM 1517720004 TRẦN TÚ ANH 4/6/1997 K54-Trung 01-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

147 54 TTTM 1517720071 VƯƠNG NHƯ QUỲNH 15/04/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

148 54 TTTM 1517720083 PHẠM MINH TRANG 13/11/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

149 54 TTTM 1517720064 ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG 3/8/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

150 54 TTTM 1517720050 NGUYỄN THỊ MỸ 28/12/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Giỏi Tốt Giỏi

151 54 CTTT_QT 1512280077 CHẾ THU TRANG 15/12/1997 K54-Anh 12-CTTTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

152 54 CTTT_QT 1514280038 CAO XUÂN KHÁNH 20/09/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

153 54 CTTT_QT 1512280032 ĐỖ XUÂN HƯNG 14/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

154 54 CTTT_QT 1512280026 NGUYỄN VÂN HÀ 31/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

155 54 CTTT_QT 1517280013 TẠ NGỌC ÁNH 9/12/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

156 54 CTTT_QT 1517280052 TRIỆU HƯƠNG TRÀ MY 6/8/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

157 54 CTTT_QT 1517280041 LÊ PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

158 54 QTKD_CLC_TA 1512250017 LÂM THÚY HIỀN 14/12/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

159 54 QTKD_CLC_TA 1512250003 NGUYỄN KIM ANH 9/2/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

160 54 QTKD_CLC_TA 1512250068 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/08/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

161 54 QTKDQT 1512210184 ĐỒNG THỊ BÍCH PHƯƠNG 20/05/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

162 54 QTKDQT 1512210087 ĐỖ MINH HIẾU 10/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

163 54 QTKDQT 1512210225 NGUYỄN MINH TRANG 1/7/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

164 54 QTKDQT 1512210198 BÙI THÚY QUỲNH 18/05/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

165 54 QTKDQT 1512210002 NGUYỄN VIỆT AN 11/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

166 54 QTKDQT 1512210076 PHẠM THẾ MINH HẰNG 6/8/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

167 54 QTKDQT 1512210129 HÀ TUẤN LINH 11/7/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

168 54 QTKDQT 1512210140 NGUYỄN NHẬT LONG 15/07/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

169 54 QTKDQT 1512210089 PHẠM THỊ MINH HIẾU 22/12/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

170 54 QTKDQT 1512210053 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 3/10/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

171 54 QTKDQT 1512210052 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 13/02/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

172 54 QTKDQT 1512210149 HOÀNG QUỲNH MAI 16/08/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi

173 54 QTKDQT 1512210027 CAO THỊ TRÂM ANH 9/10/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

174 54 QTKDQT 1512210051 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 4/9/1996 K54-Anh 02-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

Page 6 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

175 54 KT-KT 1512230031 LÊ NHƯ HIỂU 25/08/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

176 54 KT-KT 1512230087 NGUYỄN THỊ THU THỦY 16/10/1997 K54-Anh 08-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

177 54 KT-KT 1512230068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/11/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

178 54 KT-KT 1512230017 NGUYỄN DUY CƯƠNG 10/1/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

179 54 KT-KT 1512230069 NGUYỄN THỊ NỤ 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

180 54 KT-KT 1512230032 NGÔ VI HOA 19/03/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

181 54 KT-KT 1512230059 NGUYỄN THỊ THU MÂY 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

182 54 KT-KT 1512230048 NGÔ MỸ LINH 3/5/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

183 54 KT-KT 1512230067 PHẠM HỒNG NHUNG 30/01/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi

184 54 NGANHANG 1513320015 VÕ THÙY DƯƠNG 20/07/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

185 54 NGANHANG 1513320002 Trần Hoàng Anh 29/06/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

186 54 NGANHANG 1513320063 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/11/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

187 54 NGANHANG 1513320065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 7/2/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

188 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340075 LÊ HOÀNG THU VÂN 23/01/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

189 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340070 TRẦN THU TRANG 6/12/1997 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

190 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340027 TRẦN LƯƠNG THANH HẰNG 31/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

191 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340056 VŨ ĐỨC MINH 21/01/1998 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

192 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340014 NGUYỄN LINH CHI 21/04/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

193 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340032 NGUYỄN HỮU HƯNG 20/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

194 54 PTDTTC 1513330082 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 4/2/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

195 54 PTDTTC 1513330056 TÔ KHÁNH HUYỀN 29/09/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

196 54 PTDTTC 1513330034 NGHIÊM THỊ DUYÊN 9/4/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

197 54 PTDTTC 1513330009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 21/10/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

198 54 PTDTTC 1513330107 NGUYỄN QUỲNH TRANG 13/06/1997 K54-Anh 09-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

199 54 PTDTTC 1513330029 ĐẶNG TRANG DUNG 18/12/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

200 54 TCQT 1513310274 ĐẶNG HỒ NA 23/08/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

201 54 TCQT 1513310021 PHẠM QUỲNH ANH 4/4/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

202 54 TCQT 1513310060 NGÔ HỒ QUANG HIẾU 30/03/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

203 54 TCQT 1513310089 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10/9/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

204 54 TCQT 1513310039 NGUYỄN MẠNH DŨNG 21/06/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

205 54 TCQT 1513310119 LÊ NGỌC PHONG 12/10/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

206 54 TCQT 1513310156 PHẠM THU TRANG 3/12/1997 K54-Anh 04-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 7 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

207 54 TCQT 1513310013 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 21/10/1997 K54-Anh 05-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi

208 54 TCQT 1513310113 PHẠM BÍCH NGỌC 18/01/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi

209 54 TCQT 1513310003 LÊ QUỲNH ANH 20/12/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi

210 54 TCQT 1513310111 PHẠM VĂN MINH 2/6/1996 K54-Anh 06-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi

211 55 KDQT 1615510121 Vũ Thị Huyền Trang 11/8/1998 K55-Anh 03-KDQT 19 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

212 55 KDQT 1615510009 Nguyễn Phương Anh 16/10/1998 K55-Anh 01-KDQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi

213 55 KDQT 1615510102 Bùi Thị Thảo 8/11/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Xuất sắc Tốt Giỏi

214 55 KDQT 1615510116 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/3/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

215 55 KDQT 1615510115 Nguyễn Thị Thu Trang 23/10/1998 K55-Anh 04-KDQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

216 55 KDQT 1615510062 Nguyễn Thị Lệ 23/09/1998 K55-Anh 02-KDQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

217 55 KDQT 1615510060 Phạm Thị Ngọc Lan 4/10/1998 K55-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

218 55 KDQT 1615510059 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/2/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

219 55 KDQT 1615510080 Vương Thị Thu Ngân 17/07/1998 K55-Anh 02-KDQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

220 55 KDQT 1615510078 Nguyễn Thu Hà My 3/9/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

221 55 KT-KT 1618810017 Tạ Thị Thúy Hằng 3/3/1998 K55-Anh 01-KTKT 33 Xuất sắc Tốt Giỏi

222 55 KT-KT 1618810067 Bùi Tố Vân 2/2/1998 K55-Anh 01-KTKT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

223 55 KT-KT 1618810025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/05/1998 K55-Anh 01-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi

224 55 KT-KT 1618810056 Nguyễn Thanh Thúy 15/09/1998 K55-Anh 02-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi

225 55 KT-KT 1618810045 Phùng Đăng Lan Phương 13/07/1998 K55-Anh 02-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

226 55 KT-KT 1618810065 Bùi Thị Tươi 3/6/1998 K55-Anh 02-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi

227 55 KT-KT_ACCA 1618820085 Nguyễn Công Tùng 1/7/1998 K55-Anh 04-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

228 55 KT-KT_ACCA 1618820041 Hoàng Gia Huy 26/03/1998 K55-Anh 03-KTKT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

229 55 KT-KT_ACCA 1618820081 Đỗ Vũ Ngọc Trang 24/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 18 Giỏi Tốt Giỏi

230 55 KT-KT_ACCA 1618820006 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi

231 55 KT-KT_ACCA 1618820064 Vũ Thu Phương 17/08/1998 K55-Anh 04-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi

232 55 KT-KT_ACCA 1618820073 Phạm Hà Thu 1/7/1998 K55-Anh 05-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi

233 55 KT-KT_ACCA 1618820020 Lê Thị Thúy Hà 16/11/1998 K55-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi

234 55 CTTT_KT 1611140082 Trương Thùy Trang 12/8/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

235 55 CTTT_KT 1611140057 Ngô Thanh Loan 26/12/1998 K55-Anh 02-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

236 55 CTTT_KT 1611140011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 3/5/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

237 55 CTTT_KT 1611140024 Ngô Thị Hải Hà 13/11/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

238 55 CTTT_KT 1611140022 Nguyễn Trường Giang 3/11/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

Page 8 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

239 55 CTTT_KT 1611140034 Nguyễn Diệu Hoa 26/06/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

240 55 CTTT_KT 1611140046 Nguyễn Phương Linh 8/7/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

241 55 KTDN 1611110615 Vũ Thùy Trang 17/04/1998 K55-Anh 02-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

242 55 KTDN 1611110198 Nguyễn Hải Hậu 22/01/1998 K55-Anh 11-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

243 55 KTDN 1611110382 Nguyễn Thị Hương Ly 2/12/1998 K55-Anh 03-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

244 55 KTDN 1611110201 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 K55-Anh 01-KT 23 Xuất sắc Tốt Giỏi

245 55 KTDN 1611110529 Vũ Thị Kim Thanh 5/11/1998 K55-Anh 03-KT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi

246 55 KTDN 1611110330 Hồ Thị Khánh Linh 4/7/1998 K55-Anh 02-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

247 55 KTDN 1611110584 Lê Việt Tiến 13/04/1998 K55-Anh 09-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

248 55 KTDN 1611110572 Nguyễn Thị Hà Thùy 11/2/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Xuất sắc Giỏi

249 55 KTDN 1611110089 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1998 K55-Anh 06-KT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

250 55 KTDN 1611110150 Đỗ Thị Thu Hà 11/1/1998 K55-Anh 06-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

251 55 KTDN 1611110282 Nguyễn Khánh Huyền 13/11/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi

252 55 KTDN 1611110326 Đinh Thị Linh 31/07/1998 K55-Nhật 01-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

253 55 KTDN 1611110151 Hoàng Thu Hà 15/08/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

254 55 KTDN 1611110442 Tạ Thị Lâm Nhi 30/10/1998 K55-Anh 03-KT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

255 55 KTDN 1611110403 Nguyễn Thị Minh 13/05/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

256 55 KTDN 1611110292 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/11/1998 K55-Anh 02-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

257 55 KTDN 1611110250 Nguyễn Thị Hương 23/01/1997 K55-Anh 02-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi

258 55 KTDN 1611110202 Đinh Thị Hiền 14/01/1998 K55-Anh 05-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi

259 55 KTDN 1611110603 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/02/1998 K55-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

260 55 KTDN 1611110414 Nguyễn Thị Hoài Nam 8/12/1998 K55-Anh 05-KT 17 Giỏi Tốt Giỏi

261 55 KTDN 1611110031 Nguyễn Ngọc Hà Anh 19/03/1998 K55-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

262 55 KTDN 1611110622 Nguyễn Cẩm Tú 20/11/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi

263 55 KTDN 1611110139 Đỗ Hương Giang 14/11/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi

264 55 KTDN 1611110567 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 22/11/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

265 55 KTDN 1611110241 Nguyễn Thị Huân 19/12/1998 K55-Anh 03-KT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi

266 55 KTDN 1611110016 Hoàng Mai Anh 26/03/1998 K55-Anh 05-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

267 55 KTDN 1611110610 Nguyễn Thu Trang 4/2/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

268 55 KTDN 1611110363 Trần Thị Linh 20/06/1998 K55-Anh 02-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

269 55 KTDN 1611110146 Bùi Thu Hà 14/04/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

270 55 KTDN 1611110049 Nguyễn Tuấn Anh 8/7/1998 K55-Anh 02-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi

Page 9 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

271 55 KTDN 1611110329 Dương Thúy Linh 5/10/1998 K55-Anh 09-KT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

272 55 KTDN 1611110100 Trần Bùi Xuân Dự 2/2/1998 K55-Anh 09-KT 31 Giỏi Tốt Giỏi

273 55 KTDN 1611110054 Phạm Quỳnh Anh 1/1/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi

274 55 KTDN 1611110041 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/1998 K55-Nhật 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

275 55 KTDN 1611110077 Nguyễn Linh Chi 14/05/1998 K55-Anh 03-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

276 55 KTDN 1611110558 Trần Minh Thu 11/9/1998 K55-Anh 04-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

277 55 KTDN 1611110607 Nguyễn Thu Trang 4/3/1998 K55-Anh 04-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

278 55 KTDN 1611110003 Mai Huyền An 7/10/1998 K55-Anh 09-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

279 55 KTDN 1611110320 Bùi Thị Thùy Linh 30/08/1998 K55-Anh 11-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi

280 55 KTDN 1611110522 Dương Văn Thắng 11/4/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi

281 55 KTDN 1611110125 Nguyễn Thùy Dương 8/11/1998 K55-Anh 08-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

282 55 KTDN 1611110023 Lê Thị Vân Anh 21/01/1998 K55-Anh 06-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi

283 55 KTDN 1611110293 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/10/1998 K55-Trung 01-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

284 55 KTDN 1611110516 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/12/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

285 55 KTDN_CLC_TA 1611150007 Đặng Ngọc Ánh 23/12/1998 K55-Anh 02-CLCKT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

286 55 KTDN_CLC_TA 1611150082 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi

287 55 KTDN_CLC_TA 1615150079 Trần Thùy Trang 8/2/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Tốt Giỏi

288 55 KTDN_CLC_TA 1611150040 Nguyễn Hương Ly 9/9/1998 K55-Anh 01-CLCKT 27 Giỏi Tốt Giỏi

289 55 KTDN_CLC_TA 1611150053 Lưu Ngọc Thanh Quý 13/11/1998 K55-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

290 55 TMQT 1611120025 Phạm Thị Dung 29/11/1998 K55-Anh 13-KT 19 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

291 55 TMQT 1611120105 Nguyễn Minh Thúy 8/3/1998 K55-Anh 15-KT 26 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

292 55 TMQT 1611120102 Lưu Thị Thu Thảo 11/11/1998 K55-Anh 14-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi

293 55 TMQT 1611120083 Mai Thị Hải Như 22/12/1998 K55-Anh 15-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi

294 55 TMQT 1611120094 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 15/12/1998 K55-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

295 55 TMQT 1611120019 Đào Thị Ngọc Bích 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

296 55 TMQT 1611120055 Vũ Thị Huyền 22/11/1998 K55-Anh 15-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi

297 55 TMQT 1611120092 Nguyễn Thị Quý 22/07/1998 K55-Anh 13-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

298 55 TMQT 1611120069 Vũ Thị Linh 5/3/1998 K55-Anh 15-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

299 55 TMQT 1611120109 Mẫn Thu Trang 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

300 55 KT&PTQT 1614420088 Nguyễn Hà Trang 20/01/1998 K55-Anh 06-KTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

301 55 KT&PTQT 1614420024 Nguyễn Thu Hằng 15/01/1998 K55-Anh 05-KTQT 19 Giỏi Tốt Giỏi

302 55 KT&PTQT 1614420026 Lê Thị Hậu 20/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

Page 10 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

303 55 KT&PTQT 1614420003 Đỗ Thị Phương Anh 11/3/1998 K55-Anh 06-KTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

304 55 KT&PTQT 1614420062 Bùi Thị Nga 16/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 33 Giỏi Tốt Giỏi

305 55 KTQT 1614410194 Lê Hồng Vân 5/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

306 55 KTQT 1614410115 Hoàng Thị Minh 29/03/1998 K55-Anh 03-KTQT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

307 55 KTQT 1614410164 Bùi Thị Phương Thảo 16/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi

308 55 KTQT 1614410112 Nguyễn Thanh Hiền Lương 7/2/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi

309 55 KTQT 1614410013 Nguyễn Trần Hoàng Anh 20/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Tốt Giỏi

310 55 KTQT 1614410094 Nguyễn Lê Ngọc Liêm 5/8/1998 K55-Pháp 01-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

311 55 KTQT 1614410193 Vũ Thị Thu Uyên 14/09/1998 K55-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

312 55 KTQT 1614410016 Vũ Thảo Anh 10/11/1998 K55-Anh 04-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

313 55 KTQT 1614410071 Mai Thị Thu Hồng 15/10/1998 K55-Anh 02-KTQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

314 55 KTQT 1614410082 Mai Diệu Linh Huyền 11/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

315 55 KTQT 1614410147 Nguyễn Thị Phượng 3/1/1998 K55-Anh 01-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

316 55 KTQT_CLC_TA 1614450027 Trần Hoàng Lâm 17/04/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

317 55 KTQT_CLC_TA 1614450043 Trần Lâm Oanh 21/07/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

318 55 KTQT_CLC_TA 1614450029 Phạm Thị Khánh Linh 16/12/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

319 55 KTQT_CLC_TA 1614450010 Lương Ngọc Ánh 11/3/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

320 55 KTQT_CLC_TA 1616450079 Nguyễn Phương Anh 27/08/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

321 55 LUAT TMQT 1616610084 Mai Thị Yến Nhi 29/07/1998 K55-Anh 02-Luật 20 Giỏi Tốt Giỏi

322 55 LUAT TMQT 1616610102 Nguyễn Hữu Toàn 26/08/1998 K55-Anh 02-Luật 23 Giỏi Tốt Giỏi

323 55 LUAT TMQT 1616610095 Hà Phương Thảo 2/8/1998 K55-Anh 03-Luật 17 Giỏi Tốt Giỏi

324 55 LUAT TMQT 1616610023 Dương Kiều Chinh 17/10/1998 K55-Anh 03-Luật 21 Giỏi Tốt Giỏi

325 55 LUAT TMQT 1616610082 Nguyễn Thảo My 5/11/1998 K55-Anh 04-Luật 17 Giỏi Tốt Giỏi

326 55 LUAT TMQT 1616610105 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/5/1998 K55-Anh 02-Luật 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

327 55 LUAT TMQT 1616610030 Nguyễn Thuỳ Dương 23/10/1998 K55-Anh 01-Luật 18 Giỏi Tốt Giỏi

328 55 LUAT TMQT 1616610041 Trần Thị Thu Hằng 30/09/1998 K55-Anh 03-Luật 23 Giỏi Tốt Giỏi

329 55 TATM 1617710035 Đàm Hải Hà 16/10/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

330 55 TATM 1617710055 Vũ Minh Hiếu 5/9/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

331 55 TATM 1617710112 Võ Hồng Phúc 14/05/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

332 55 TATM 1617710029 Bùi Hương Giang 12/6/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

333 55 TATM 1617710157 Nguyễn Thị Trang 7/5/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

334 55 TATM 1617710069 Mạc Thị Thanh Huyền 31/01/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 11 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

335 55 TATM 1617710088 Trương Huyền Linh 19/10/1998 K55-Anh 04-TATM 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

336 55 TATM 1617710020 Đào Thành Đạt 16/08/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

337 55 TATM 1617710145 Đỗ Thanh Thủy 7/6/1998 K55-Anh 04-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

338 55 TATM 1617710170 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/07/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

339 55 TATM 1610710060 Doãn Thị Minh Hòa 25/03/1998 K55-Anh 01-TATM 21 Giỏi Tốt Giỏi

340 55 TATM 1617710011 Tạ Huyền Anh 23/02/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Giỏi Tốt Giỏi

341 55 TNTM 1617740062 Phạm Văn Phong 20/04/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

342 55 TNTM 1617740024 Trần Thị Thu Hiền 4/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

343 55 TNTM 1617740071 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 18 Giỏi Tốt Giỏi

344 55 TNTM 1617740083 Lê Thị Tú Uyên 10/1/1998 K55-Nhật 02-TNTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

345 55 TNTM 1617740067 Nguyễn Thị Quyên 22/01/1998 K55-Nhật 02-TNTM 27 Giỏi Tốt Giỏi

346 55 TNTM 1617740011 Lê Hà Minh Châu 4/11/1998 K55-Nhật 01-TNTM 24 Giỏi Tốt Giỏi

347 55 TNTM 1617740054 Trần Thị Ngọc 28/09/1998 K55-Nhật 02-TNTM 24 Giỏi Tốt Giỏi

348 55 TPTM 1617730002 Đặng Hồng Anh 18/12/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

349 55 TPTM 1617730052 Nguyễn Thùy Trang 2/4/1998 K55-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

350 55 TPTM 1617730007 Lê Vân Anh 25/07/1998 K55-Pháp 01-TPTM 27 Giỏi Tốt Giỏi

351 55 TPTM 1617730016 NguyễN NgọC Hân 6/11/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

352 55 TTTM 1617720062 Nguyễn Thị Việt Trinh 3/5/1998 K55-Trung 02-TTTM 23 Giỏi Tốt Giỏi

353 55 TTTM 1617720003 Nguyễn Phương Anh 8/12/1998 K55-Trung 02-TTTM 24 Giỏi Tốt Giỏi

354 55 TTTM 1617720063 Nguyễn Hải Vy 29/09/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

355 55 TTTM 1617720031 Nguyễn Thị Linh 16/11/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

356 55 TTTM 1617720053 Mai Ngọc Thủy 4/6/1998 K55-Trung 02-TTTM 26 Giỏi Tốt Giỏi

357 55 CTTT_QT 1612260068 Nguyễn Hoài Thanh 1/3/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

358 55 CTTT_QT 1616260018 Trần Thị Thanh Bình 6/10/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 33 Giỏi Tốt Giỏi

359 55 CTTT_QT 1612260023 Mai Phương Dung 28/12/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

360 55 CTTT_QT 1612260074 Phạm Vũ Thủy Tiên 1/9/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

361 55 CTTT_QT 1616260030 Dương Ngân Giang 2/4/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi

362 55 CTTT_QT 1614260063 Trần Thị Vân Phương 25/08/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

363 55 CTTT_QT 1612260039 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/9/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

364 55 QTKD_CLC_TA 1616250036 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1/3/1998 K55-Anh 01-CLCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

365 55 QTKD_CLC_TA 1616250028 Lê Trà My 28/08/1998 K55-Anh 01-CLCQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

366 55 QTKD_CLC_TA 1612250017 Trần Quốc Khánh 2/9/1998 K55-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Khá Khá

Page 12 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

367 55 QTKDQT 1612210159 Phạm Duy Nam 24/01/1998 K55-Anh 04-QTKD 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

368 55 QTKDQT 1612210157 Phạm Diệp My 31/10/1998 K55-Anh 02-QTKD 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

369 55 QTKDQT 1612210209 Nguyễn Diệu Thương 26/09/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi

370 55 QTKDQT 1612210117 Lê Thị Ngọc Lan 27/03/1998 K55-Anh 06-QTKD 25 Giỏi Tốt Giỏi

371 55 QTKDQT 1612210189 Nguyễn Thị Quỳnh 22/05/1998 K55-Anh 06-QTKD 28 Giỏi Tốt Giỏi

372 55 QTKDQT 1612210165 Vũ Linh Ngân 24/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi

373 55 QTKDQT 1612210039 Nguyễn Đức Cường 8/6/1998 K55-Anh 02-QTKD 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

374 55 QTKDQT 1612210059 Nguyễn Thùy Dương 10/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 26 Giỏi Tốt Giỏi

375 55 QTKDQT 1612210103 Trần Thị Thu Hương 4/11/1998 K55-Anh 02-QTKD 27 Giỏi Tốt Giỏi

376 55 QTKDQT 1612210042 Nguyễn Thạc Anh Đạt 5/9/1998 K55-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi

377 55 QTKDQT 1612210129 Nguyễn Hà Linh 28/01/1998 K55-Anh 05-QTKD 28 Giỏi Tốt Giỏi

378 55 QTKDQT 1612210022 Nguyễn Thị Mai Anh 29/10/1998 K55-Anh 05-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi

379 55 QTKDQT 1612210082 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18/12/1998 K55-Anh 01-QTKD 24 Giỏi Tốt Giỏi

380 55 QTKDQT 1612210025 Nguyễn Thị Minh Anh 6/3/1998 K55-Anh 06-QTKD 27 Giỏi Tốt Giỏi

381 55 NGANHANG 1613320091 Ngô Thị Thu 24/11/1998 K55-Anh 02-TCNH 16 Giỏi Tốt Giỏi

382 55 NGANHANG 1613320036 Đặng Thị Hương 28/07/1998 K55-Anh 02-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi

383 55 NGANHANG 1613320051 Bùi Thị Luyến 7/8/1998 K55-Anh 03-TCNH 15 Giỏi Tốt Giỏi

384 55 NGANHANG 1613320084 Chử Thị Phương Thảo 28/01/1998 K55-Anh 03-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi

385 55 NGANHANG 1613320107 Nguyễn Thị Yên 23/10/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi

386 55 NGANHANG 1613320028 Nguyễn Phương Hoa 2/8/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi

387 55 NGANHANG 1613320067 Trần Thị Ngọc 6/4/1998 K55-Anh 02-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi

388 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340060 Phạm Quang Minh 21/10/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

389 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340040 Phạm Minh Hiếu 28/11/1998 K55-Anh 03-CLCTC 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

390 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340007 Nguyễn Thủy Anh 28/07/1998 K55-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi

391 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340068 Trần Hải Nhi 30/10/1998 K55-Anh 01-CLCTC 27 Giỏi Tốt Giỏi

392 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340018 Nguyễn Như Bảo 30/08/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Giỏi Tốt Giỏi

393 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340031 Nguyễn Thị Ngân Hà 27/01/1997 K55-Anh 03-CLCTC 27 Giỏi Tốt Giỏi

394 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340020 Nguyễn Quỳnh Chi 26/07/1998 K55-Anh 01-CLCTC 24 Giỏi Tốt Giỏi

395 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340083 Nguyễn Thạch Thảo 22/04/1998 K55-Anh 02-CLCTC 18 Giỏi Tốt Giỏi

396 55 PTDTTC 1613330045 Bùi Thị Hoa 18/06/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi

397 55 PTDTTC 1613330082 Lê Hữu Ngọc 22/08/1998 K55-Anh 05-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi

398 55 PTDTTC 1613330092 Nguyễn Bích Phương 11/8/1998 K55-Anh 04-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi

Page 13 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

399 55 PTDTTC 1613330119 Nguyễn Thị Thu Trang 21/03/1998 K55-Anh 04-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi

400 55 PTDTTC 1613330116 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/11/1997 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt Giỏi

401 55 PTDTTC 1613330114 Bùi Thị Thanh Thùy 28/01/1998 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt Giỏi

402 55 PTDTTC 1613330027 Nguyễn Tùng Dương 21/06/1998 K55-Anh 04-TCNH 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

403 55 PTDTTC 1613330059 Bùi Ngọc Lan 22/12/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi

404 55 PTDTTC 1613330111 Lê Thị Thuỷ 10/10/1998 K55-Anh 05-TCNH 30 Giỏi Tốt Giỏi

405 55 TCQT 1613310090 Lê Thanh Tùng 18/06/1998 K55-Anh 07-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi

406 55 TCQT 1613310025 Bùi Hoàng Giang 16/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi

407 55 TCQT 1613310064 Phạm Mai Phương 3/12/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi

408 55 TCQT 1613310062 Vũ Thị Nhung 20/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi

409 55 TCQT 1613310027 Đào Ngọc Hà 14/10/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi

410 55 TCQT 1613310057 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/3/1998 K55-Anh 07-TCNH 23 Giỏi Tốt Giỏi

411 56 KDQT 1715510106 KHƯƠNG THU PHƯƠNG 9/10/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

412 56 KDQT 1715510090 ĐINH THỊ MỸ 13/02/1999 K56-Anh 01-KDQT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

413 56 KDQT 1715510128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

414 56 KDQT 1715510037 NGUYỄN THU HÀ 19/01/1999 K56-Anh 02-KDQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

415 56 KDQT 1715510010 NGUYỄN LÊ HUYỀN ANH 14/04/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

416 56 KDQT 1715510035 ĐOÀN THỊ HÀ 23/02/1999 K56-Anh 03-KDQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

417 56 KDQT 1715510047 PHÙNG PHƯƠNG HOA 8/1/1999 K56-Anh 02-KDQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

418 56 KDQT 1715510142 VY THỊ MINH TÚ 14/09/1999 K56-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

419 56 KDQT 1715510013 NGUYỄN THỊ THU ANH 18/12/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

420 56 KDQT 1715510134 NGUYỄN THỊ THUỲ 24/11/1999 K56-Anh 04-KDQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

421 56 KDQT 1715510145 NGUYỄN SƠN TÙNG 9/11/1999 K56-Anh 05-KDQT 25 Giỏi Tốt Giỏi

422 56 KDQT 1715510137 ĐÀO ĐỨC TOÀN 27/10/1999 K56-Anh 01-KDQT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

423 56 KDQT 1715510124 ĐỖ THỊ THẢO 11/10/1999 K56-Anh 02-KDQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

424 56 KDQT_MHTTNB 1715520039 TRIỆU YẾN LINH 3/9/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

425 56 KDQT_MHTTNB 1715520030 NGUYỄN KHÁNH NGỌC LAN 26/01/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

426 56 KDQT_MHTTNB 1715520005 NGUYỄN HỒNG ANH 19/12/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

427 56 KDQT_MHTTNB 1715520034 LÊ THỊ LINH 14/03/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

428 56 KDQT_MHTTNB 1715520067 TRẦN THỊ THU THỦY 28/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

429 56 KDQT_MHTTNB 1715520012 PHẠM LÊ THẢO CHI 5/7/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

430 56 KT-KT 1718810084 ĐẶNG KHÁNH VÂN 19/05/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

Page 14 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

431 56 KT-KT 1718810018 ĐẶNG THỊ HÀ 3/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

432 56 KT-KT 1718810066 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 1/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

433 56 KT-KT 1718810070 NGUYỄN THỊ KIM THÚY 12/6/1999 K56-Anh 02-KTKT 20 Giỏi Tốt Giỏi

434 56 KT-KT 1718810010 MAI THANH BÌNH 8/11/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi

435 56 KT-KT 1718810039 NGUYỄN THỊ LINH 19/07/1999 K56-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi

436 56 KT-KT 1718810047 NGUYỄN THANH NGÂN 19/11/1999 K56-Anh 03-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

437 56 KT-KT 1718810042 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/08/1999 K56-Anh 01-KTKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

438 56 KT-KT_ACCA 1718820037 LÊ HOÀNG NGUYÊN HƯƠNG 20/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

439 56 KT-KT_ACCA 1718820015 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 22/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 18 Giỏi Tốt Giỏi

440 56 KT-KT_ACCA 1718820067 VƯƠNG NGỌC QUỲNH 30/09/1999 K56-Anh 03-ACCA 19 Giỏi Tốt Giỏi

441 56 KT-KT_ACCA 1718820008 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/07/1999 K56-Anh 03-ACCA 26 Giỏi Tốt Giỏi

442 56 KT-KT_ACCA 1718820006 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/7/1999 K56-Anh 02-ACCA 18 Giỏi Tốt Giỏi

443 56 KT-KT_ACCA 1718820048 CAO THÙY LINH 20/10/1999 K56-Anh 01-ACCA 22 Giỏi Tốt Giỏi

444 56 KT-KT_ACCA 1718820046 TĂNG THỊ KIM 20/04/1999 K56-Anh 03-ACCA 24 Giỏi Tốt Giỏi

445 56 CTTT_KT 1711140020 NGUYỄN THANH DUNG 25/11/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

446 56 CTTT_KT 1711140026 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 26/04/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

447 56 CTTT_KT 1711140051 NGUYỄN MỸ LINH 21/02/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

448 56 CTTT_KT 1711140066 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/09/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

449 56 CTTT_KT 1711140018 VÕ THÀNH ĐẠT 30/10/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

450 56 CTTT_KT 1711140060 NGUYỄN ĐỖ TUỆ MINH 5/3/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

451 56 CTTT_KT 1711140008 VŨ PHƯƠNG ANH 12/8/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi

452 56 KTDN 1711110078 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 27/12/1999 K56-Anh 10-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

453 56 KTDN 1711110626 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 K56-Anh 13-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

454 56 KTDN 1711110686 NGUYỄN THỊ THÙY 24/04/1999 K56-Anh 17-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

455 56 KTDN 1711110390 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/11/1999 K56-Anh 10-KT 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

456 56 KTDN 1711110247 PHẠM THU HIỀN 16/07/1999 K56-Anh 05-KT 30 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

457 56 KTDN 1711110344 LÊ VĂN KHÁNH 16/05/1999 K56-Anh 17-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

458 56 KTDN 1711110145 VŨ THỊ KIM DUNG 21/10/1999 K56-Anh 06-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

459 56 KTDN 1711110393 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/04/1999 K56-Anh 12-KT 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

460 56 KTDN 1711110366 ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN 9/8/1999 K56-Anh 12-KT 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

461 56 KTDN 1711110481 NGÔ THỊ KIM NGÂN 24/12/1999 K56-Anh 18-KT 30 Xuất sắc Tốt Giỏi

462 56 KTDN 1711110716 NGUYỄN HUYỀN TRANG 12/2/1999 K56-Anh 20-KT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 15 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

463 56 KTDN 1711110730 PHẠM THỊ THU TRANG 6/5/1999 K56-Anh 17-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

464 56 KTDN 1711110720 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/9/1999 K56-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

465 56 KTDN 1711110161 HOÀNG THỊ DUYÊN 16/10/1999 K56-Anh 13-KT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi

466 56 KTDN 1711110353 QUẢNG TRUNG KIÊN 7/9/1999 K56-Anh 06-KT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

467 56 KTDN 1711110184 HOÀNG THU HÀ 6/2/1999 K56-Anh 12-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi

468 56 KTDN 1711110093 NGUYỄN THỊ MAI CHI 13/10/1999 K56-Anh 10-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi

469 56 KTDN 1711110556 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/02/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

470 56 KTDN 1711110025 MAI THỊ VÂN ANH 30/11/1999 K56-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

471 56 KTDN 1711110389 NGUYỄN HƯƠNG LINH 28/10/1999 K56-Anh 08-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi

472 56 KTDN 1711110777 BÙI THỊ THU VÂN 6/11/1999 K56-Anh 12-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi

473 56 KTDN 1711110142 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 16/12/1999 K56-Anh 02-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

474 56 KTDN 1711110270 CHU THỊ KIM HÒA 23/01/1999 K56-Anh 06-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

475 56 KTDN 1711110485 TRẦN THỊ NGÂN 21/10/1999 K56-Anh 11-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi

476 56 KTDN 1711110605 LÊ MINH TÂM 10/11/1999 K56-Anh 18-KT 32 Giỏi Tốt Giỏi

477 56 KTDN 1711110534 NGUYỄN THỊ XUÂN NHUNG 2/12/1999 K56-Anh 10-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

478 56 KTDN 1711110707 HÁN THU TRANG 1/4/1999 K56-Anh 17-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

479 56 KTDN 1711110028 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/03/1999 K56-Anh 07-KT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

480 56 KTDN 1711110705 ĐÀO QUỲNH TRANG 15/02/1999 K56-Anh 16-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi

481 56 KTDN 1711110462 HOÀNG NGỌC TRÀ MY 28/12/1999 K56-Anh 20-KT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi

482 56 KTDN 1711110520 LÊ PHAN YẾN NHI 12/1/1999 K56-Anh 14-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi

483 56 KTDN 1711110336 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 27/04/1999 K56-Anh 15-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi

484 56 KTDN 1711110470 ĐỖ THANH NGA 21/09/1999 K56-Anh 10-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi

485 56 KTDN 1711110558 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 25/06/1999 K56-Anh 17-KT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi

486 56 KTDN 1711110654 TẠ PHƯƠNG THẢO 20/02/1999 K56-Anh 14-KT 32 Giỏi Tốt Giỏi

487 56 KTDN 1711110153 MAI THÙY DƯƠNG 6/10/1999 K56-Anh 19-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

488 56 KTDN 1711110533 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/11/1999 K56-Anh 08-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

489 56 KTDN 1711110530 HOÀNG CẨM NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 06-KT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi

490 56 KTDN 1711110332 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/08/1999 K56-Anh 13-KT 16 Giỏi Tốt Giỏi

491 56 KTDN 1711110221 PHẠM MINH HẰNG 21/01/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

492 56 KTDN 1711110554 MAI NGUYÊN PHƯƠNG 5/11/1999 K56-Anh 13-KT 30 Giỏi Tốt Giỏi

493 56 KTDN 1711110350 NGUYỄN XUÂN KHUÊ 23/09/1999 K56-Anh 19-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

494 56 KTDN 1711110147 NGUYỄN TUẤN DŨNG 1/1/1999 K56-Anh 17-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

Page 16 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

495 56 KTDN 1711110691 NGUYỄN GIÁP THU THỦY 11/9/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

496 56 KTDN 1711110163 NGUYỄN THỊ DUYÊN 18/06/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

497 56 KTDN 1711110048 NGUYỄN THU DIỆU ANH 15/11/1999 K56-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

498 56 KTDN 1711110779 NGUYỄN THỊ VÂN 7/11/1999 K56-Anh 14-KT 30 Giỏi Xuất sắc Giỏi

499 56 KTDN 1711110445 HOÀNG XUÂN MAI 7/10/1999 K56-Anh 04-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

500 56 KTDN 1711110544 BÙI HÀ PHƯƠNG 30/12/1999 K56-Anh 01-KT 29 Giỏi Tốt Giỏi

501 56 KTDN 1711110732 TRẦN MINH TRANG 14/01/1999 K56-Anh 02-KT 30 Giỏi Tốt Giỏi

502 56 KTDN 1711110402 NGUYỄN THÙY LINH 24/11/1999 K56-Anh 18-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi

503 56 KTDN 1711110646 NGUYỄN THỊ HIỀN THẢO 28/07/1999 K56-Anh 10-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi

504 56 KTDN 1711110803 PHẠM THỊ YẾN 27/04/1999 K56-Anh 18-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi

505 56 KTDN 1711110509 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/1999 K56-Anh 04-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi

506 56 KTDN 1711110231 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/8/1999 K56-Anh 05-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi

507 56 KTDN 1711110776 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 8/7/1999 K56-Anh 10-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi

508 56 KTDN 1711110542 NGÔ TRỌNG BẢO PHÚC 4/4/1999 K56-Anh 18-KT 28 Giỏi Tốt Giỏi

509 56 KTDN_CLC_TA 1711150039 NGÔ DIỆU LINH 17/10/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

510 56 KTDN_CLC_TA 1711150021 ĐẶNG THU HÀ 23/02/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

511 56 KTDN_CLC_TA 1711150044 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 2/8/1999 K56-Anh 01-CLCKT 33 Giỏi Tốt Giỏi

512 56 KTDN_CLC_TA 1711150066 NGUYỄN HÀ TRANG 28/09/1999 K56-Anh 01-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

513 56 KTDN_CLC_TA 1711150011 TRẦN HÀ CHI 14/06/1999 K56-Anh 02-CLCKT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi

514 56 KTDN_CLC_TA 1711150067 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 10/4/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt Giỏi

515 56 TMQT 1711120179 PHẠM ANH TUẤN 6/2/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

516 56 TMQT 1711120173 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 24/08/1999 K56-Anh 03-TMQT 29 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

517 56 TMQT 1711120023 HOÀNG THỊ BÌNH 7/10/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Giỏi Xuất sắc Giỏi

518 56 TMQT 1711120071 BÙI THỊ HỒNG 22/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

519 56 TMQT 1711120089 NGUYỄN THỊ LAN 30/10/1999 K56-Anh 05-TMQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

520 56 TMQT 1711120067 LÊ THỊ MỸ HOA 2/11/1999 K56-Anh 02-TMQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

521 56 TMQT 1711120091 LÊ KHÁNH LINH 31/01/1999 K56-Anh 05-TMQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

522 56 TMQT 1711120189 LÊ THỊ HẢI YẾN 12/1/1999 K56-Anh 01-TMQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

523 56 TMQT 1711120104 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 1/11/1999 K56-Anh 06-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

524 56 TMQT 1711120018 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 30/09/1999 K56-Anh 05-TMQT 20 Giỏi Tốt Giỏi

525 56 TMQT 1711120063 NGHIÊM VIẾT HIẾU 28/05/1999 K56-Anh 01-TMQT 36 Giỏi Tốt Giỏi

526 56 TMQT 1711120114 TRẦN THU NGA 6/1/1999 K56-Anh 03-TMQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

Page 17 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

527 56 TMQT 1711120077 NGUYỄN THANH HƯƠNG 28/01/1999 K56-Anh 03-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

528 56 TMQT 1711120107 TRẦN TUYẾT MAI 25/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 25 Giỏi Tốt Giỏi

529 56 KT&PTQT 1714420029 NGUYỄN THỊ HẰNG 6/10/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

530 56 KT&PTQT 1714420019 NGUYỄN THÙY DUNG 26/07/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

531 56 KT&PTQT 1714420027 HÀ THỊ MINH HẰNG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi

532 56 KT&PTQT 1714420025 ÔNG THỊ THANH HÀ 2/4/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

533 56 KT&PTQT 1714420022 ĐỖ MINH GIANG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

534 56 KT&PTQT 1714420011 HOÀNG KIM CHI 9/12/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

535 56 KT&PTQT 1714420006 PHẠM THỊ VÂN ANH 22/08/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

536 56 KT&PTQT 1714420037 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 15/12/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 20 Giỏi Tốt Giỏi

537 56 KTQT 1714410188 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 3/10/1999 K56-Anh 04-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

538 56 KTQT 1714410037 NGUYỄN THỊ CHIẾN 13/01/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

539 56 KTQT 1714410040 LÊ ĐỨC ĐÀM 27/05/1999 K56-Anh 02-KTQT 27 Xuất sắc Tốt Giỏi

540 56 KTQT 1714410195 CHU THÚY QUỲNH 17/05/1999 K56-Anh 05-KTQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi

541 56 KTQT 1714410110 NGUYỄN MAI HƯƠNG 16/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

542 56 KTQT 1714410131 ĐỖ PHƯƠNG LINH 9/3/1999 K56-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi

543 56 KTQT 1714410007 ĐỒNG NGUYỄN QUỲNH ANH 2/4/1999 K56-Anh 04-KTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

544 56 KTQT 1714410227 VŨ SONG TOÀN 7/7/1999 K56-Anh 06-KTQT 30 Giỏi Tốt Giỏi

545 56 KTQT 1714410043 HOÀNG ANH ĐỨC 6/5/1999 K56-Anh 02-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

546 56 KTQT 1714410138 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 5/3/1999 K56-Anh 06-KTQT 28 Giỏi Tốt Giỏi

547 56 KTQT 1714410193 TRẦN MINH QUÂN 4/12/1999 K56-Anh 02-KTQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

548 56 KTQT 1714410169 NGUYỄN DIỆU NGỌC 2/11/1999 K56-Anh 03-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

549 56 KTQT 1714410021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/02/1999 K56-Anh 01-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

550 56 KTQT 1714410039 NGUYỄN NHƯ CƯỜNG 1/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 19 Giỏi Tốt Giỏi

551 56 KTQT 1714410173 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 7/6/1999 K56-Anh 01-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

552 56 KTQT 1714410213 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 2/11/1999 K56-Anh 04-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

553 56 KTQT 1714410079 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/08/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

554 56 KTQT 1714410133 LÊ NHẬT LINH 24/10/1999 K56-Anh 06-KTQT 26 Giỏi Tốt Giỏi

555 56 KTQT_CLC_TA 1714450030 NGUYỄN THỊ MINH THU 1/7/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

556 56 KTQT_CLC_TA 1710458049 Nguyễn Minh Phương 14/05/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

557 56 KTQT_CLC_TA 1714450010 LÊ HỒNG HẠNH 18/09/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

558 56 LUAT TMQT 1716610017 PHẠM THÙY DUNG 27/10/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt Giỏi

Page 18 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

559 56 LUAT TMQT 1716610019 PHẠM THỊ GẤM 9/9/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt Giỏi

560 56 LUAT TMQT 1716610004 HOÀNG THỊ VÂN ANH 15/10/1999 K56-Anh 01-LUAT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi

561 56 LUAT TMQT 1716610040 TRẦN LÊ VIỆT HOÀN 16/05/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt Giỏi

562 56 LUAT TMQT 1716610094 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 30/06/1999 K56-Anh 04-LUAT 21 Giỏi Tốt Giỏi

563 56 LUAT TMQT 1716610057 LƯƠNG DIỆU LINH 16/08/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt Giỏi

564 56 LUAT TMQT 1716610102 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 12/1/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi

565 56 LUAT TMQT 1716610011 NGUYỄN CẨM BÌNH 14/04/1999 K56-Anh 01-LUAT 27 Giỏi Tốt Giỏi

566 56 LUAT TMQT 1716610066 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 24/10/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi

567 56 LUAT TMQT 1716610139 KIỀU THU VÂN 12/11/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi

568 56 LUAT TMQT 1716610007 PHẠM THỊ MINH ANH 3/12/1999 K56-Anh 04-LUAT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

569 56 TATM 1717710116 ĐỒNG PHƯƠNG LINH 7/5/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

570 56 TATM 1717710062 NGUYỄN THU HẰNG 11/2/1999 K56-Anh 01-TATM 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

571 56 TATM 1717710003 ĐÀO HẢI ANH 20/04/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Xuất sắc Tốt Giỏi

572 56 TATM 1717710070 NGÔ NGUYÊN HẠNH 18/04/1999 K56-Anh 01-TATM 19 Xuất sắc Tốt Giỏi

573 56 TATM 1717710096 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11/11/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

574 56 TATM 1717710041 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 29/05/1999 K56-Anh 06-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

575 56 TATM 1717710160 ĐẶNG THỊ MỸ THẮM 20/09/1999 K56-Anh 04-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi

576 56 TATM 1717710134 PHẠM THỊ MINH NGỌC 6/1/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

577 56 TATM 1717710124 TÔ YẾN LY 6/6/1999 K56-Anh 04-TATM 19 Giỏi Xuất sắc Giỏi

578 56 TATM 1717710140 DƯƠNG HỒNG NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 02-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi

579 56 TATM 1717710032 ĐỖ HOÀNG CÚC 14/06/1999 K56-Anh 06-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi

580 56 TATM 1717710007 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 21/01/1999 K56-Anh 06-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

581 56 TATM 1717710024 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 20/03/1999 K56-Anh 04-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

582 56 TATM 1717710077 TẠ THỊ THU HIỀN 11/7/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

583 56 TATM 1717710188 NGUYỄN VĂN TRỌNG 20/08/1999 K56-Anh 02-TATM 24 Giỏi Tốt Giỏi

584 56 TATM 1717710057 TRẦN THÁI HÀ 20/04/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

585 56 TATM 1717710203 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 27/09/1999 K56-Anh 03-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi

586 56 TNTM 1717740098 NGUYỄN THỊ TRANG 19/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

587 56 TNTM 1717740106 LÊ THỊ XUÂN 3/1/1999 K56-Nhat 01-TNTM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

588 56 TNTM 1717740025 TRỊNH HOÀNG ANH DUY 11/11/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

589 56 TNTM 1717740088 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/04/1999 K56-Nhat 01-TNTM 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

590 56 TNTM 1717740081 VŨ THỊ THANH THẢO 5/4/1999 K56-Nhat 03-TNTM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

Page 19 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

591 56 TNTM 1717740068 TRẦN THỊ HỒNG NHẠN 11/8/1999 K56-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

592 56 TNTM 1717740099 NGUYỄN THỊ TRANG 13/09/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

593 56 TNTM 1717740027 PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ 23/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Giỏi Tốt Giỏi

594 56 TNTM 1717740017 NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU 8/2/1999 K56-Nhat 01-TNTM 23 Giỏi Tốt Giỏi

595 56 TPTM 1717730030 NGÔ THỊ HÀ MY 16/02/1999 K56-Pháp 01-TPTM 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

596 56 TPTM 1717730013 PHẠM HOÀNG GIANG 30/05/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi

597 56 TPTM 1717730017 TRẦN THU HỒNG 26/12/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

598 56 TPTM 1717730023 HOÀNG PHƯƠNG LINH 30/11/1999 K56-Pháp 02-TPTM 18 Giỏi Tốt Giỏi

599 56 TTTM 1717720003 NGUYỄN HÀ ANH 1/5/1999 K56-Trung 02-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi

600 56 TTTM 1717720055 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 29/10/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi

601 56 TTTM 1717720011 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 21/06/1999 K56-Trung 02-TTTM 29 Giỏi Tốt Giỏi

602 56 TTTM 1717720042 PHẠM THỊ THU NGA 6/9/1999 K56-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

603 56 TTTM 1717720038 LẠI HOÀNG NHẬT MINH 4/7/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi

604 56 CTTT_QT 1712280044 PHẠM HÀ THANH PHƯƠNG 18/03/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

605 56 CTTT_QT 1716280018 VŨ HƯƠNG GIANG 28/07/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

606 56 CTTT_QT 1712280062 NGUYỄN THẾ TRUNG 17/12/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

607 56 CTTT_QT 1715280043 VÕ THỊ NHƯ NGỌC 29/10/1999 K56-Anh 02-CTTTQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

608 56 CTTT_QT 1712280054 DƯƠNG THỊ THU THÚY 15/09/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

609 56 QTKD_CLC_TA 1712250023 PHƯƠNG THU PHƯƠNG 5/12/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

610 56 QTKD_CLC_TA 1712250028 DƯƠNG THÀNH TRUNG 20/04/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

611 56 QTKDQT 1712210114 ĐỖ THỊ HUẾ 31/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

612 56 QTKDQT 1712210221 PHAN TRÀ MY 4/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

613 56 QTKDQT 1712210278 VŨ THÁI SƠN 26/07/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

614 56 QTKDQT 1712210246 PHAN THỊ NHUNG 16/01/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

615 56 QTKDQT 1712210248 NGUYỄN PHAN PHÚC 28/03/1999 K56-Anh 03-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

616 56 QTKDQT 1712210115 THÂN THỊ HUỆ 27/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

617 56 QTKDQT 1712210240 PHẠM HỒNG NHẬT 4/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Tốt Giỏi

618 56 QTKDQT 1712210153 PHẠM THỊ LAN 1/1/1999 K56-Anh 05-QTKD 23 Xuất sắc Tốt Giỏi

619 56 QTKDQT 1712210009 LƯƠNG NGỌC ANH 6/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 24 Xuất sắc Tốt Giỏi

620 56 QTKDQT 1712210192 TẠ BÍCH LOAN 8/12/1999 K56-Anh 02-QTKD 16 Giỏi Xuất sắc Giỏi

621 56 QTKDQT 1712210271 HỒ THỊ HƯƠNG QUỲNH 23/11/1999 K56-Anh 08-QTKD 24 Giỏi Tốt Giỏi

622 56 QTKDQT 1712210048 PHẠM VĂN ĐỨC 20/09/1999 K56-Anh 07-QTKD 30 Giỏi Xuất sắc Giỏi

Page 20 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

623 56 QTKDQT 1712210305 VŨ THỊ THƠM 24/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 33 Giỏi Tốt Giỏi

624 56 QTKDQT 1712210299 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 1/7/1999 K56-Anh 02-QTKD 29 Giỏi Tốt Giỏi

625 56 QTKDQT 1712210123 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/05/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Giỏi Tốt Giỏi

626 56 QTKDQT 1712210373 VŨ HẢI YẾN 16/03/1999 K56-Anh 02-QTKD 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

627 56 QTKDQT 1712210002 BÙI LAN ANH 2/8/1999 K56-Anh 01-QTKD 18 Giỏi Tốt Giỏi

628 56 QTKDQT 1712210158 CAO TRƯỜNG LINH 10/10/1997 K56-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi

629 56 QTKDQT 1712210260 TRẦN MINH PHƯƠNG 21/05/1999 K56-Anh 04-QTKD 19 Giỏi Tốt Giỏi

630 56 QTKDQT 1712210230 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 6/6/1999 K56-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi

631 56 QTKDQT 1712210293 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/9/1999 K56-Anh 08-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi

632 56 QTKDQT 1712210006 LÂM PHƯƠNG ANH 1/12/1999 K56-Anh 06-QTKD 19 Giỏi Tốt Giỏi

633 56 QTKDQT 1712210301 NGUYỄN THỊ THÊM 16/10/1999 K56-Anh 06-QTKD 29 Giỏi Tốt Giỏi

634 56 QTKDQT 1712210139 NGUYỄN THU HUYỀN 27/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 25 Giỏi Tốt Giỏi

635 56 QTKDQT 1712210174 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 13/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi

636 56 NGANHANG 1713320039 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/09/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi

637 56 NGANHANG 1713320034 NGUYỄN THỊ HẢO 4/11/1999 K56-Anh 01-NGHG 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

638 56 NGANHANG 1713320032 VŨ THỊ NGỌC HÂN 6/11/1999 K56-Anh 02-NGHG 26 Giỏi Tốt Giỏi

639 56 NGANHANG 1713320019 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHINH 3/3/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi

640 56 NGANHANG 1713320017 NGUYỄN KIM CHI 25/05/1999 K56-Anh 02-NGHG 22 Giỏi Tốt Giỏi

641 56 NGANHANG 1713320073 ĐẶNG ANH THI 24/02/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi

642 56 NGANHANG 1713320080 ĐÀM PHƯƠNG THÙY 19/10/1999 K56-Anh 01-NGHG 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi

643 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340008 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 20/11/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

644 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340023 NGUYỄN DOÃN VIỆT HƯNG 26/03/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi

645 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340014 TRẦN HỒNG ĐỨC 16/12/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi

646 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340009 NGUYỄN GIA BÁCH 1/11/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi

647 56 PTDTTC 1713330008 PHẠM QUỲNH ANH 25/04/1999 K56-Anh 02-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

648 56 PTDTTC 1713330068 TRẦN THỊ THUỲ LINH 5/2/1999 K56-Anh 01-PTDT 19 Giỏi Tốt Giỏi

649 56 PTDTTC 1713330062 LƯU THÙY LINH 22/11/1999 K56-Anh 03-PTDT 23 Giỏi Tốt Giỏi

650 56 PTDTTC 1713330035 CHU THỊ THÚY HẰNG 5/10/1999 K56-Anh 01-PTDT 23 Giỏi Tốt Giỏi

651 56 PTDTTC 1713330065 NGUYỄN THÙY LINH 11/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 22 Giỏi Tốt Giỏi

652 56 PTDTTC 1713330006 NGUYỄN QUANG ANH 22/08/1999 K56-Anh 03-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

653 56 PTDTTC 1713330015 BÙI LINH CHI 9/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt Giỏi

654 56 PTDTTC 1713330050 LÊ KHÁNH HUYỀN 8/3/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt Giỏi

Page 21 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

655 56 TCQT 1713310138 NGUYỄN THÀNH SƠN 14/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

656 56 TCQT 1713310002 HOÀNG THÚY AN 15/07/1999 K56-Anh 01-TCQT 27 Giỏi Tốt Giỏi

657 56 TCQT 1713310097 NGUYỄN THỊ LOAN 11/7/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

658 56 TCQT 1713310052 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/02/1999 K56-Anh 02-TCQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

659 56 TCQT 1713310038 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/12/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

660 56 TCQT 1713310176 NGUYỄN NGỌC ANH 11/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

661 56 TCQT 1713310040 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 29/08/1999 K56-Anh 04-TCQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

662 56 TCQT 1713310161 NGUYỄN THỊ TRANG 13/03/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

663 56 TCQT 1713310084 ĐỖ THÙY LINH 10/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi

664 56 TCQT 1713310026 TRẦN THỊ HẠNH DIỆP 21/02/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt Giỏi

665 56 TCQT 1713310107 NGUYỄN QUỲNH NGA 15/09/1999 K56-Anh 01-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi

666 56 TCQT 1713310131 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 2/8/1999 K56-Anh 01-TCQT 29 Giỏi Tốt Giỏi

667 57 KDQT 1815510144 LÊ VY 24/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

668 57 KDQT 1815510061 PHẠM THỊ NGỌC LAN 7/5/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

669 57 KDQT 1815510069 NGUYỄN KHÁNH LINH 4/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

670 57 KDQT 1815510058 NGUYỄN THỊ LAM 12/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

671 57 KDQT 1815510123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 10/1/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

672 57 KDQT 1815510097 BÙI THỊ PHƯƠNG 5/9/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt Giỏi

673 57 KDQT 1815510146 HOÀNG HẢI YẾN 23/04/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

674 57 KDQT 1815510088 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 5/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt Giỏi

675 57 KDQT 1815510127 NGUYỄN THANH TRÀ 20/02/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

676 57 KDQT 1815510033 NGUYỄN THỊ HẢI 31/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 23 Giỏi Tốt Giỏi

677 57 KDQT 1815510041 ĐỖ THỊ HẢO 2/1/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

678 57 KDQT 1815510034 TRẦN DUY HẢI 27/03/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

679 57 KDQT 1815510018 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 8/4/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

680 57 KDQT_MHTTNB 1815520179 PHẠM QUANG HUY 24/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

681 57 KDQT_MHTTNB 1815520207 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

682 57 KDQT_MHTTNB 1815520193 NGUYỄN KHÁNH LINH 5/10/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

683 57 KDQT_MHTTNB 1815520238 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 19/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

684 57 KDQT_MHTTNB 1815520215 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 4/2/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

685 57 KDQT_MHTTNB 1815520219 ĐỖ PHƯƠNG THANH 9/12/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

686 57 KDQT_MHTTNB 1815520199 PHAN ĐỨC LONG 6/7/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

Page 22 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

687 57 LOGISTICS&SCM 1810530011 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

688 57 LOGISTICS&SCM 1810530019 BÙI THANH HỒNG GIANG 31/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

689 57 LOGISTICS&SCM 1815530049 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 2/8/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

690 57 LOGISTICS&SCM 1815530014 TRẦN NGỌC DIỆP 22/10/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

691 57 LOGISTICS&SCM 1815530039 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/09/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

692 57 KT-KT 1818810071 TRƯƠNG THANH THẢO 28/03/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

693 57 KT-KT 1818810044 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 27/07/2000 K57-Anh 02-KTKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

694 57 KT-KT 1818810064 PHẠM LAN PHƯƠNG 19/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

695 57 KT-KT 1818810061 TẠ LÂM OANH 19/12/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

696 57 KT-KT 1818810015 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 K57-Anh 03-KTKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

697 57 KT-KT 1818810047 PHẠM QUỲNH MAI 11/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

698 57 KT-KT 1818810087 NGÔ DUY TÙNG 30/04/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi

699 57 KT-KT 1818810026 VŨ THANH HẰNG 18/02/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

700 57 KT-KT_ACCA 1818820060 VŨ ĐỨC PHƯỚC 2/5/2000 K57-Anh 05-KTKT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

701 57 KT-KT_ACCA 1810820020 BÙI THỊ LỆ DUYÊN 24/03/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

702 57 KT-KT_ACCA 1818820011 PHÍ LAN ANH 30/09/2000 K57-Anh 04-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

703 57 KT-KT_ACCA 1818820098 ĐỖ NGỌC ANH 3/2/2000 K57-Anh 05-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

704 57 KT-KT_ACCA 1818820088 NGỤY HẢI TUYẾN 18/05/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi

705 57 KT-KT_ACCA 1818820055 PHẠM MINH NGỌC 8/8/2000 K57-Anh 06-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

706 57 KT-KT_ACCA 1818820076 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/02/1998 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi

707 57 CTTT_KT 1810140048 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG NHI 9/1/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

708 57 CTTT_KT 1810140032 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/09/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

709 57 CTTT_KT 1811140095 NGUYỄN XUÂN THÀNH 3/12/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

710 57 CTTT_KT 1811140106 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 24/03/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

711 57 CTTT_KT 1810140006 NGUYỄN TRANG ANH 13/08/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

712 57 CTTT_KT 1810140007 NGUYỄN TÚ ANH 8/8/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

713 57 CTTT_KT 1810140058 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 K57-Anh 01-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

714 57 CTTT_KT 1810140054 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/11/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

715 57 CTTT_KT 1810140021 LƯU THU HẰNG 3/1/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

716 57 KTDN 1811110491 LÊ HỒNG QUÂN 15/08/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

717 57 KTDN 1811110330 LƯƠNG THÙY LINH 2/10/2000 K57-Anh 05-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

718 57 KTDN 1811110569 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

Page 23 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

719 57 KTDN 1811110336 NGUYỄN HOÀNG LINH 29/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

720 57 KTDN 1811110388 CHU NGỌC MAI 18/01/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

721 57 KTDN 1811110517 NGUYỄN LÊ SƠN 21/07/2000 K57-Anh 04-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

722 57 KTDN 1811110285 NGUYỄN THỊ THÁI HUYỀN 9/2/2000 K57-Anh 06-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

723 57 KTDN 1811110225 NGÔ MINH HIẾU 25/08/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

724 57 KTDN 1811110040 NGUYỄN THẢO ANH 14/05/2000 K57-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

725 57 KTDN 1811110505 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 7/12/2000 K57-Anh 09-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

726 57 KTDN 1811110043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/10/2000 K57-Anh 12-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

727 57 KTDN 1811110057 PHẠM PHƯƠNG ANH 16/12/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

728 57 KTDN 1811110005 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 K57-Anh 05-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

729 57 KTDN 1811110577 VŨ THỊ KIM TRÂM 25/11/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

730 57 KTDN 1811110168 ĐỖ BẢO HÀ 6/6/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

731 57 KTDN 1811110634 PHẠM HỒNG TUYÊN 1/1/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

732 57 KTDN 1811110304 TRƯƠNG CHÍ KIÊN 28/11/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

733 57 KTDN 1811110394 NGUYỄN THANH MAI 6/4/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

734 57 KTDN 1811110286 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2/6/2000 K57-Anh 03-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

735 57 KTDN 1811110131 VŨ THỊ THÙY DUNG 13/11/2000 K57-Anh 11-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

736 57 KTDN 1811110411 VƯƠNG HIỂU MINH 22/04/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

737 57 KTDN 1811110071 VÕ MAI ANH 14/10/2000 K57-Anh 03-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

738 57 KTDN 1811110437 ĐỖ MINH NGỌC 1/3/2000 K57-Anh 02-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

739 57 KTDN 1811110656 CẤN HẢI YẾN 10/8/2000 K57-Anh 08-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

740 57 KTDN 1811110346 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH 26/11/2000 K57-Anh 07-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

741 57 KTDN 1811110438 ĐỖ MINH NGỌC 16/09/2000 K57-Nhat 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

742 57 KTDN 1811110120 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/06/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

743 57 KTDN 1811110435 TRẦN HOÀNG NGÂN 17/10/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

744 57 KTDN 1811110080 NGUYỄN NGỌC ÁNH 2/1/2000 K57-Anh 06-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

745 57 KTDN 1811110508 PHẠM THỊ QUỲNH 14/12/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

746 57 KTDN 1811110178 NGUYỄN THỊ MINH HÀ 15/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

747 57 KTDN 1811110181 PHẠM HƯƠNG HÀ 1/1/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

748 57 KTDN 1811110499 HOÀNG THỊ BẢO QUYÊN 6/8/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

749 57 KTDN 1811110075 VŨ MINH ANH 16/11/2000 K57-Anh 05-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

750 57 KTDN 1811110086 TRẦN THỊ THU CHANG 3/2/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

Page 24 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

751 57 KTDN 1811110595 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

752 57 KTDN 1811110421 PHẠM VIỆT NAM 29/06/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi

753 57 KTDN 1811110590 NGUYỄN LÊ VÂN TRANG 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

754 57 KTDN 1811110172 LÊ PHƯƠNG HÀ 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

755 57 KTDN 1811110045 NGUYỄN THỊ THU ANH 16/10/2000 K57-Anh 10-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

756 57 KTDN 1811110275 CAO THI NGỌC HUYỀN 2/1/2000 K57-Anh 07-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

757 57 KTDN 1811110289 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 18/07/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

758 57 KTDN 1811110288 TRẦN THỊ HUYỀN 14/09/2000 K57-Anh 11-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi

759 57 KTDN 1811110641 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/9/2000 K57-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi

760 57 KTDN 1811110118 HOÀNG VĂN ĐỨC 11/4/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

761 57 KTDN 1811110146 HOÀNG ĐỨC GIANG 13/01/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi

762 57 KTDN_CLC_TA 1810150028 NGUYỄN TuẤN THÀNH 8/5/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

763 57 KTDN_CLC_TA 1811150054 TRẦN QUANG ANH 19/02/2000 K57-Anh 02-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

764 57 KTDN_CLC_TA 1810150022 LÊ THU NGA 11/9/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

765 57 KTDN_CLC_TA 1810150026 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/9/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

766 57 KTDN_CLC_TA 1810150011 BẠCH KHÁNH LINH 23/04/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

767 57 KTDN_CLC_TA 1810150025 NGUYỄN MINH NGỌC 30/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

768 57 KTDN_CLC_TA 1810150033 VŨ PHƯƠNG TRÀ 15/09/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

769 57 KTDN_CLC_TA 1811150072 LÊ THU HÀ 23/01/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Tốt Giỏi

770 57 KTDN_CLC_TA 1811150046 NGUYỄN NAM ANH 16/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

771 57 KTDN_CLC_TA 1810150006 VŨ TUẤN ĐỨC 19/02/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

772 57 KTDN_CLC_TA 1811150083 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/08/2000 K57-Anh 03-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

773 57 TMQT 1811120002 NGUYỄN THẢO AN 14/05/2000 K57-Anh 13-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

774 57 TMQT 1811120126 TRỊNH THỊ QUỲNH 7/6/2000 K57-Anh 13-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

775 57 TMQT 1811120046 NGUYỄN NGỌC HÀ 5/6/2000 K57-Anh 15-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

776 57 TMQT 1811120035 ĐỖ THÙY DƯƠNG 6/1/2000 K57-Anh 13-KT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

777 57 TMQT 1811120150 LƯU THỊ VÂN THÙY 9/9/2000 K57-Anh 15-KT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi

778 57 TMQT 1811120124 TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 K57-Anh 15-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

779 57 TMQT 1811120130 NGUYỄN THỊ TÂM 8/8/2000 K57-Anh 15-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

780 57 TMQT 1811120049 PHÙNG TỐ NGÂN HÀ 16/12/2000 K57-Anh 13-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

781 57 TMQT 1811120078 CAO THÙY LINH 3/1/2000 K57-Anh 15-KT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

782 57 TMQT 1811120087 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 5/2/2000 K57-Anh 15-KT 17 Giỏi Tốt Giỏi

Page 25 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

783 57 TMQT 1811120066 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/07/2000 K57-Anh 16-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi

784 57 TMQT 1811120157 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 14-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi

785 57 TMQT 1811120052 ĐỖ THU HẰNG 13/09/2000 K57-Anh 14-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi

786 57 KT&PTQT 1814420004 ĐẶNG THỊ LÂM ANH 10/2/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

787 57 KT&PTQT 1814420077 ĐỖ THỊ NGỌC 18/05/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

788 57 KT&PTQT 1814420018 NGUYỄN THẢO CHI 16/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

789 57 KT&PTQT 1814420009 NGUYỄN MINH ANH 24/10/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

790 57 KT&PTQT 1814420049 TRẦN PHAN KHÁNH HÒA 30/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

791 57 KT&PTQT 1814420002 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

792 57 KT&PTQT 1814420080 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/2000 K57-Anh 07-KTQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

793 57 KT&PTQT 1814420045 LÊ THỊ HẠNH 2/6/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi

794 57 KTQT 1814410199 BÙI THỊ MINH THÌN 25/12/2000 K57-Anh 05-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc

795 57 KTQT 1814410102 NGUYỄN TIẾN HÙNG 26/03/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

796 57 KTQT 1814410045 TÔ VIỆT ĐỨC 9/8/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi

797 57 KTQT 1814410179 NGUYỄN THU PHƯƠNG 13/11/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

798 57 KTQT 1814410060 NGUYỄN TRÀ GIANG 27/05/2000 K57-Anh 05-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

799 57 KTQT 1814410186 PHẠM THÚY QUỲNH 2/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

800 57 KTQT 1814410090 TRẦN THỊ HIỀN 30/10/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

801 57 KTQT 1814410150 NGUYỄN THỊ HÀ MY 1/5/2000 K57-Phap 01-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

802 57 KTQT 1814410175 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 29/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

803 57 KTQT 1814410187 TRẦN HƯƠNG QUỲNH 13/08/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

804 57 KTQT 1814410003 NGUYỄN THỊ THÙY AN 10/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

805 57 KTQT 1814410140 NGUYỄN THỊ MAI 15/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

806 57 KTQT 1814410019 NGUYỄN NGỌC BÍCH 8/12/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

807 57 KTQT 1814410149 NGUYỄN NGÔ TRÀ MY 31/03/1999 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

808 57 KTQT 1814410178 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/10/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi

809 57 KTQT 1814410107 PHẠM THỊ HƯƠNG 29/01/2000 K57-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi

810 57 KTQT_CLC_TA 1814450033 DƯƠNG ĐẠI HẢI 11/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

811 57 KTQT_CLC_TA 1814450016 ĐÀM THANH BÌNH 10/6/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

812 57 KTQT_CLC_TA 1814450031 PHẠM THU HÀ 9/7/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

813 57 KTQT_CLC_TA 1814450023 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8/9/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

814 57 KTQT_CLC_TA 1814450106 NGUYỄN THỊ HẰNG 26/03/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

Page 26 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

815 57 KTQT_CLC_TA 1814450066 HOÀNG THU THỦY 18/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

816 57 LUAT TMQT 1816610056 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 31/10/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Xuất sắc Tốt Giỏi

817 57 LUAT TMQT 1816610114 DƯƠNG THỊ HOA THƯƠNG 1/12/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi

818 57 LUAT TMQT 1816610122 HOÀNG THU TRANG 15/03/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi

819 57 LUAT TMQT 1816610123 LÊ MINH TRANG 18/09/2000 K57-Anh 04-Luat 24 Giỏi Tốt Giỏi

820 57 LUAT TMQT 1816610044 HOÀNG MINH HẰNG 10/1/2000 K57-Anh 04-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi

821 57 LUAT TMQT 1816610008 NGUYỄN THỊ MINH ANH 16/08/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi

822 57 LUAT TMQT 1816610137 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 3/6/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Tốt Giỏi

823 57 LUAT TMQT 1816610129 VŨ HÀ TRANG 29/09/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi

824 57 LUAT TMQT 1816610031 TRẦN PHƯƠNG DUNG 15/02/2000 K57-Anh 02-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi

825 57 LUAT TMQT 1816610119 BÙI THỊ THU TRANG 17/11/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi

826 57 TATM 1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi

827 57 TATM 1817710106 VŨ THỊ MƠ 8/4/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

828 57 TATM 1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

829 57 TATM 1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

830 57 TATM 1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

831 57 TATM 1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

832 57 TATM 1817710169 PHẠM THỊ TRANG 26/02/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Tốt Giỏi

833 57 TATM 1817710131 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 6/7/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

834 57 TATM 1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi

835 57 TATM 1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt Giỏi

836 57 TATM 1817710062 TẠ BẢO HOA 19/04/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

837 57 TATM 1817710156 LÊ HOÀI THƯƠNG 2/3/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

838 57 TATM 1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

839 57 TATM 1817710108 HOÀNG THỊ NHẬT MY 12/11/2000 K57-Anh 01-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

840 57 TATM 1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi

841 57 TNTM 1817740081 ĐỖ THỊ TOÀN 3/5/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

842 57 TNTM 1817740093 TRẦN TỐ UYÊN 7/4/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

843 57 TNTM 1817740009 TRẦN VIỆT KIỀU ANH 20/10/2000 K57-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

844 57 TNTM 1817740050 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 1/4/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

845 57 TNTM 1817740069 TRẦN THỊ THANH NHÀN 17/11/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

846 57 TNTM 1817740030 VŨ THỊ HIẾU 19/05/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

Page 27 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

847 57 TNTM 1817740075 ĐỖ THỊ KIM THANH 26/06/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

848 57 TNTM 1817740018 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 2/3/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

849 57 TPTM 1810730036 Phạm Huyền Minh 13/11/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Giỏi Tốt Giỏi

850 57 TPTM 1817730055 TRẦN THỦY TIÊN 19/12/2000 K57-Phap 01-TPTM 20 Khá Khá Khá

851 57 TPTM 1817730026 NGUYỄN HIỀN LINH 25/04/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá

852 57 TPTM 1817730030 TUẤN YẾN LINH 7/4/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá

853 57 TPTM 1817730054 HOÀNG THANH THUỶ 26/10/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá

854 57 TTTM 1817720034 ĐÀM KIỂU LY 23/09/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

855 57 TTTM 1817720049 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/01/2000 K57-Trung 03-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi

856 57 TTTM 1817720059 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI 5/1/2000 K57-Trung 03-TTTM 23 Giỏi Tốt Giỏi

857 57 TTTM 1817720011 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 1/10/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

858 57 TTTM 1817720037 HOÀNG NGUYỄN LIÊN NGA 3/8/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

859 57 CTTT_QT 1810280002 TRẦN KHÁNH AN 10/5/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

860 57 CTTT_QT 1816280029 NGUYỄN QUỲNH CHI 7/3/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

861 57 CTTT_QT 1810280020 TRẦN MINH TÂM 10/2/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

862 57 CTTT_QT 1815280048 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 26/12/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

863 57 CTTT_QT 1814280075 NGUYỄN THANH VÂN 22/04/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

864 57 CTTT_QT 1815280031 NGUYỄN MINH CÔNG 19/05/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

865 57 QTKD_CLC_TA 1812250010 NGUYỄN THỊ KIM ANH 7/2/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

866 57 QTKD_CLC_TA 1812250030 NGUYỄN MINH NGUYỆT 20/02/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

867 57 QTKD_CLC_TA 1812250233 DƯ HOÀNG MINH 30/11/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

868 57 QTKD_CLC_TA 1812250002 VŨ HẢI AN 1/9/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt Giỏi

869 57 QTKDQT 1812210225 NGUYỄN NGỌC MAI 23/07/2000 K57-Anh 10-QT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

870 57 QTKDQT 1812210182 NGUYỄN THẢO LÊ 18/02/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

871 57 QTKDQT 1812210232 ĐỖ NHẬT MINH 25/05/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

872 57 QTKDQT 1812210154 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 4/12/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

873 57 QTKDQT 1812210202 PHAN NGUYỄN HÀ LINH 12/5/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

874 57 QTKDQT 1812210197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 10/2/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi

875 57 QTKDQT 1812210311 BÙI QUANG THẮNG 10/8/2000 K57-Anh 10-QT 23 Giỏi Tốt Giỏi

876 57 QTKDQT 1812210163 CAO THỊ THU HUYỀN 21/02/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi

877 57 QTKDQT 1812210210 VŨ THÙY LINH 15/02/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi

878 57 QTKDQT 1812210458 NGUYỄN CÔNG MINH 5/9/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

Page 28 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

879 57 QTKDQT 1812210116 NGUYỄN THỊ TÚ HẰNG 2/1/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

880 57 QTKDQT 1812210080 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

881 57 QTKDQT 1812210083 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/03/2000 K57-Anh 04-QT 23 Giỏi Tốt Giỏi

882 57 QTKDQT 1812210194 NGUYỄN NHẬT LINH 16/08/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

883 57 QTKDQT 1812210111 VŨ HỒNG HẢI 16/08/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

884 57 QTKDQT 1812210207 VŨ KHÁNH LINH 24/03/2000 K57-Anh 07-QT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

885 57 QTKDQT 1812210294 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 18/01/2000 K57-Anh 10-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi

886 57 QTKDQT 1812210089 ĐOÀN PHÚC GIA 6/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

887 57 QTKDQT 1812210386 CAO THỊ THÚY HIỀN 2/1/2000 K57-Anh 08-QT 26 Giỏi Tốt Giỏi

888 57 QTKDQT 1812210198 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/2/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

889 57 QTKDQT 1812210067 LÊ VĂN ĐỨC 23/02/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

890 57 QTKDQT 1812210237 TRẦN NGỌC MINH 18/06/2000 K57-Anh 08-QT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

891 57 QTKDQT 1812210086 HOÀNG ANH DUY 14/01/2000 K57-Anh 10-QT 26 Giỏi Tốt Giỏi

892 57 QTKDQT 1812210252 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4/6/2000 K57-Anh 03-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

893 57 QTKDQT 1812210323 PHẠM NGỌC THẢO 3/4/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

894 57 QTKDQT 1812210258 HÀ BẢO NGỌC 29/10/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi

895 57 QTKDQT 1812210254 BÙI BÍCH NGỌC 7/5/2000 K57-Anh 07-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi

896 57 NGANHANG 1813320022 BÙI CÔNG DUY 25/02/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

897 57 NGANHANG 1813320035 NGUYỄN DIỆU HOA 23/06/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi

898 57 NGANHANG 1813320029 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 23/09/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

899 57 NGANHANG 1813320005 NGHIÊM THỊ NGỌC ANH 2/10/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

900 57 NGANHANG 1813320053 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 K57-Anh 01-TC 22 Giỏi Tốt Giỏi

901 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340045 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 4/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

902 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340064 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

903 57 NH&TCQT_CLC_TA 1810340002 PHẠM KHÁNH LINH 2/9/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi

904 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340062 NGUYỄN ANH THƠ 25/12/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

905 57 NH&TCQT_CLC_TA 1816340087 NINH PHAN ANH 29/06/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi

906 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340074 LÊ THẢO VÂN 26/09/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi

907 57 PTDTTC 1813330004 DƯƠNG QUỲNH ANH 23/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

908 57 PTDTTC 1813330066 HỒ THU PHƯƠNG 20/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

909 57 PTDTTC 1813330029 PHAN MAI HƯƠNG 11/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

910 57 PTDTTC 1813330057 PHẠM LÊ TRÀ MY 23/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

Page 29 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB

911 57 PTDTTC 1813330027 TRẦN THỊ HỒNG 30/09/2000 K57-Anh 04-TC 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi

912 57 PTDTTC 1813330050 VŨ THÀNH LONG 17/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

913 57 TCQT 1813310112 TRƯƠNG HOÀNG NAM 2/9/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

914 57 TCQT 1813310060 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 16/08/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi

915 57 TCQT 1813310104 TỐNG ĐỨC MẠNH 7/4/2000 K57-Anh 07-TC 23 Giỏi Tốt Giỏi

916 57 TCQT 1813310092 ĐINH THỊ MINH LOAN 1/7/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

917 57 TCQT 1813310093 ĐINH THỊ THU LOAN 1/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

918 57 TCQT 1813310159 HOÀNG THỊ ANH THƯ 10/2/2000 K57-Anh 07-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

919 57 TCQT 1813310090 VÕ MAI LINH 12/6/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

920 57 TCQT 1813310039 PHẠM MINH HÀ 29/06/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

921 57 TCQT 1813310042 LÊ MINH HẰNG 11/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi

922 57 TCQT 1813310003 HOÀNG QUỲNH ANH 17/12/2000 K57-Anh 08-TC 20 Giỏi Tốt Giỏi

923 57 TCQT 1813310085 PHẠM HÀ LINH 7/8/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

924 57 TCQT 1813310080 ĐẶNG THÙY LINH 3/12/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

925 57 TCQT 1813310094 NGUYỄN THANH LOAN 25/07/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi

Page 30 of 60
ỆT NAM

Hà Nội, ngày 08 tháng 01 năm 2020

QUẢ HỌC TẬP TỐT

u tại website: qldt.ftu.edu.vn của

1; Không nợ học phần GDTC và các

ưới cho đến hết chỉ tiêu;


iểm tra: thứ 3, ngày

Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.1 81 9,000,000
9 81 9,000,000
8.93 84 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 82 9,000,000
8.6 83 9,000,000
8.6 80 9,000,000
8.5 84 9,000,000
8.5 83 9,000,000
9 94 11,000,000
9.6 86 9,000,000
9.4 80 9,000,000
9.3 80 9,000,000

Page 31 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.1 83 9,000,000
9.1 80 9,000,000
9 84 9,000,000
9.2 90 11,000,000
9 95 11,000,000
9.4 81 9,000,000
9.3 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 86 9,000,000
9 88 9,000,000
9 85 9,000,000
9 85 9,000,000
9 82 9,000,000
9 82 9,000,000
9 80 9,000,000
8.93 81 9,000,000
8.9 93 9,000,000
8.9 91 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.9 81 9,000,000
8.8 93 9,000,000
8.8 91 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.8 84 9,000,000

Page 32 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.8 83 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.7 95 9,000,000
8.7 92 9,000,000
8.7 90 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.7 85 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 81 9,000,000
8.6 92 9,000,000
8.6 88 9,000,000
8.6 86 9,000,000
8.6 85 9,000,000
8.6 85 9,000,000
8.6 84 9,000,000
8.6 83 9,000,000
9.1 95 11,000,000
9 94 11,000,000
9.1 88 9,000,000
9 88 9,000,000
9 81 9,000,000
8.9 98 9,000,000

Page 33 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.9 91 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.5 84 9,000,000
8.4 87 9,000,000
8.4 85 9,000,000
8.07 84 9,000,000
9 76 7,000,000
9.3 93 11,000,000
9.6 83 9,000,000
9.4 89 9,000,000
9.3 83 9,000,000
8.8 87 9,000,000
8.7 84 9,000,000
8.6 86 9,000,000
8.53 81 9,000,000
8.4 93 9,000,000
9.9 85 9,000,000
9.6 83 9,000,000
9.3 82 9,000,000
9.3 81 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.2 86 9,000,000
9.2 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 83 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9 83 9,000,000

Page 34 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.8 95 11,000,000
9.6 83 9,000,000
9.6 81 9,000,000
9.4 84 9,000,000
9.3 90 11,000,000
9.23 92 11,000,000
9.2 94 11,000,000
9.1 97 11,000,000
9.3 87 9,000,000
9.2 89 9,000,000
9.1 86 9,000,000
9.7 90 11,000,000
9.6 90 11,000,000
9.5 92 11,000,000
9.2 90 11,000,000
9.1 95 11,000,000
9 90 11,000,000
9.7 82 9,000,000
9.5 82 9,000,000
9.5 81 9,000,000
9.4 85 9,000,000
9.4 80 9,000,000
9.6 87 9,000,000
9.1 80 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.5 80 9,000,000
8.47 84 9,000,000
8.1 89 9,000,000
9.2 81 9,000,000
9 88 9,000,000
8.9 83 9,000,000

Page 35 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.43 84 9,000,000
9.1 95 11,000,000
9.1 92 11,000,000
9 90 11,000,000
9.5 83 9,000,000
9 86 9,000,000
9 81 9,000,000
8.9 87 9,000,000
9.8 93 11,000,000
9.6 88 9,000,000
9.5 88 9,000,000
9.5 83 9,000,000
9.5 80 9,000,000
9.4 83 9,000,000
9.3 88 9,000,000
9.5 85 9,000,000
9.4 82 9,000,000
9.3 83 9,000,000
9.4 83 9,000,000
9.3 87 9,000,000
9.3 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 82 9,000,000
9.1 83 9,000,000
9 81 9,000,000
9 80 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 88 9,000,000
8.8 87 9,000,000

Page 36 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9 95 11,000,000
9.4 81 9,000,000
9.3 81 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9 88 9,000,000
9 83 9,000,000
9 83 9,000,000
8.9 83 9,000,000
8.9 80 9,000,000
9.6 84 9,000,000
9.3 85 9,000,000
9.2 82 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9.4 94 11,000,000
9.3 100 11,000,000
9 93 11,000,000
9 91 11,000,000
9.5 80 9,000,000
9.4 89 9,000,000
9.5 94 11,000,000
9.4 90 11,000,000
9.3 90 11,000,000
9.2 90 11,000,000
9 90 11,000,000
9.5 81 9,000,000
9.2 95 11,000,000
9.5 85 9,000,000
9.3 86 9,000,000
9.3 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 84 9,000,000
9 83 9,000,000

Page 37 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.9 85 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.8 87 9,000,000
8.8 83 9,000,000
9.19 95 11,000,000
9.2 85 9,000,000
9.05 83 9,000,000
8.91 92 9,000,000
8.89 90 9,000,000
8.85 84 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.81 82 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.62 93 9,000,000
9.06 84 9,000,000
8.76 90 9,000,000
8.75 84 9,000,000
8.74 84 9,000,000
8.55 90 9,000,000
8.49 88 9,000,000
8.73 95 9,000,000
8.61 92 9,000,000
8.6 84 9,000,000
8.59 80 9,000,000
8.57 80 9,000,000
8.47 82 9,000,000
8.44 85 9,000,000
9 80 9,000,000
8.96 84 9,000,000
8.85 89 9,000,000
8.84 84 9,000,000
8.83 85 9,000,000

Page 38 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.81 82 9,000,000
8.76 82 9,000,000
9.13 93 11,000,000
9.1 99 11,000,000
9.09 94 11,000,000
9.01 87 9,000,000
9 85 9,000,000
8.96 90 9,000,000
8.94 82 9,000,000
8.93 95 9,000,000
8.92 94 9,000,000
8.92 88 9,000,000
8.91 85 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 84 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.87 95 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.85 97 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.83 82 9,000,000
8.81 85 9,000,000
8.81 80 9,000,000
8.8 95 9,000,000
8.8 92 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 89 9,000,000

Page 39 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.78 92 9,000,000
8.77 88 9,000,000
8.76 80 9,000,000
8.75 87 9,000,000
8.75 87 9,000,000
8.74 92 9,000,000
8.74 92 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 80 9,000,000
8.73 87 9,000,000
8.73 83 9,000,000
8.71 85 9,000,000
9.08 91 11,000,000
8.88 91 9,000,000
8.76 88 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.74 95 9,000,000
9.13 94 11,000,000
9 92 11,000,000
8.94 85 9,000,000
8.77 89 9,000,000
8.75 80 9,000,000
8.73 87 9,000,000
8.71 89 9,000,000
8.7 85 9,000,000
8.68 92 9,000,000
8.69 80 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.66 83 9,000,000
8.66 83 9,000,000

Page 40 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.66 80 9,000,000
8.62 83 9,000,000
9.05 92 11,000,000
9.17 85 9,000,000
9.16 88 9,000,000
9.12 87 9,000,000
8.91 83 9,000,000
8.89 85 9,000,000
8.87 83 9,000,000
8.84 88 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.74 87 9,000,000
8.74 83 9,000,000
8.86 85 9,000,000
8.85 80 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.71 88 9,000,000
8.59 83 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.56 85 9,000,000
8.45 89 9,000,000
8.42 80 9,000,000
8.3 83 9,000,000
8.29 90 9,000,000
8.29 82 9,000,000
8.26 83 9,000,000
9.22 96 11,000,000
9.1 92 11,000,000
9.24 82 9,000,000
9.22 89 9,000,000
9.19 84 9,000,000
9.07 80 9,000,000

Page 41 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.05 80 9,000,000
9.04 89 9,000,000
9.04 80 9,000,000
9.01 84 9,000,000
8.99 87 9,000,000
8.93 87 9,000,000
9.07 94 11,000,000
9.02 85 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.63 80 9,000,000
8.61 85 9,000,000
8.49 85 9,000,000
8.34 83 9,000,000
8.82 95 9,000,000
8.67 82 9,000,000
8.4 80 9,000,000
8.36 85 9,000,000
8.91 89 9,000,000
8.83 85 9,000,000
8.83 80 9,000,000
8.73 80 9,000,000
8.67 88 9,000,000
9.04 94 11,000,000
8.98 80 9,000,000
8.96 84 9,000,000
8.95 82 9,000,000
8.92 90 9,000,000
8.89 85 9,000,000
8.88 88 9,000,000
8.26 81 9,000,000
8.02 81 9,000,000
8.26 76 7,000,000

Page 42 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.01 93 11,000,000
8.99 90 9,000,000
8.85 88 9,000,000
8.83 85 9,000,000
8.82 89 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.87 90 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 83 9,000,000
8.79 81 9,000,000
8.76 83 9,000,000
8.72 84 9,000,000
8.57 83 9,000,000
8.53 83 9,000,000
8.49 84 9,000,000
8.48 87 9,000,000
8.48 80 9,000,000
8.35 88 9,000,000
8.26 80 9,000,000
9.06 92 11,000,000
9.08 82 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.78 84 9,000,000
8.74 80 9,000,000
8.69 84 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.62 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.68 87 9,000,000
8.63 84 9,000,000

Page 43 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.6 84 9,000,000
8.48 83 9,000,000
8.44 87 9,000,000
8.3 91 9,000,000
8.22 88 9,000,000
8.22 80 9,000,000
8.87 87 9,000,000
8.83 89 9,000,000
8.77 87 9,000,000
8.77 85 9,000,000
8.76 87 9,000,000
8.64 80 9,000,000
9.02 91 11,000,000
9.04 80 9,000,000
9 80 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.87 82 9,000,000
8.86 88 9,000,000
8.8 91 9,000,000
8.79 90 9,000,000
8.79 85 9,000,000
8.77 83 9,000,000
8.75 80 9,000,000
8.71 92 9,000,000
8.71 83 9,000,000
8.95 85 9,000,000
8.77 84 9,000,000
8.75 93 9,000,000
8.7 92 9,000,000
8.6 83 9,000,000
8.56 95 9,000,000
9.1 97 11,000,000

Page 44 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.08 90 11,000,000
9.1 85 9,000,000
8.96 89 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.77 87 9,000,000
8.74 93 9,000,000
8.7 90 9,000,000
8.81 94 9,000,000
8.77 83 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.69 83 9,000,000
8.57 85 9,000,000
8.56 80 9,000,000
8.46 83 9,000,000
9.42 90 11,000,000
9.39 100 11,000,000
9.13 85 9,000,000
9.13 85 9,000,000
9.02 84 9,000,000
8.89 90 9,000,000
8.87 84 9,000,000
9.32 90 11,000,000
9.3 93 11,000,000
9.24 90 11,000,000
9.21 95 11,000,000
9.11 91 11,000,000
9.07 93 11,000,000
9.07 92 11,000,000
9.05 90 11,000,000
9 90 11,000,000
9.07 82 9,000,000
9.06 80 9,000,000

Page 45 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.05 83 9,000,000
9.02 83 9,000,000
9 83 9,000,000
8.97 91 9,000,000
8.96 88 9,000,000
8.93 89 9,000,000
8.92 84 9,000,000
8.91 94 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.91 87 9,000,000
8.91 83 9,000,000
8.9 98 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 83 9,000,000
8.87 98 9,000,000
8.87 97 9,000,000
8.87 90 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.86 80 9,000,000
8.85 93 9,000,000
8.85 90 9,000,000
8.85 83 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.84 80 9,000,000
8.83 90 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 86 9,000,000
8.77 95 9,000,000
8.76 90 9,000,000

Page 46 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.76 87 9,000,000
8.76 83 9,000,000
8.75 88 9,000,000
8.74 95 9,000,000
8.74 87 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.72 87 9,000,000
8.72 85 9,000,000
8.71 89 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.69 87 9,000,000
8.69 82 9,000,000
8.69 80 9,000,000
8.8 86 9,000,000
8.79 94 9,000,000
8.76 82 9,000,000
8.75 95 9,000,000
8.73 90 9,000,000
8.71 82 9,000,000
9.1 90 11,000,000
9.02 97 11,000,000
8.88 90 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.79 89 9,000,000
8.78 90 9,000,000
8.76 95 9,000,000
8.73 82 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.65 84 9,000,000
8.6 82 9,000,000

Page 47 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.53 85 9,000,000
8.41 88 9,000,000
9.04 91 11,000,000
9.13 82 9,000,000
9.01 80 9,000,000
8.96 85 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.89 83 9,000,000
8.78 88 9,000,000
8.72 83 9,000,000
9.12 90 11,000,000
9.12 83 9,000,000
9.09 89 9,000,000
9.02 84 9,000,000
9 85 9,000,000
8.98 95 9,000,000
8.92 83 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.85 83 9,000,000
8.82 90 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.79 87 9,000,000
8.79 85 9,000,000
8.78 93 9,000,000
8.76 93 9,000,000
8.76 88 9,000,000
8.74 83 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.78 90 9,000,000
8.56 80 9,000,000

Page 48 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.44 84 9,000,000
8.42 90 9,000,000
8.41 80 9,000,000
8.12 87 9,000,000
8.12 84 9,000,000
8.07 82 9,000,000
8.06 85 9,000,000
8.04 85 9,000,000
8.03 84 9,000,000
8.02 92 9,000,000
9.04 94 11,000,000
9.01 97 11,000,000
9.24 84 9,000,000
9.08 82 9,000,000
8.93 83 9,000,000
8.91 80 9,000,000
8.91 80 9,000,000
8.88 93 9,000,000
8.88 90 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.82 89 9,000,000
8.81 87 9,000,000
8.81 82 9,000,000
8.81 82 9,000,000
9.16 92 11,000,000
9.3 82 9,000,000
9.21 85 9,000,000
9.06 82 9,000,000
9 85 9,000,000

Page 49 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.94 85 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.85 80 9,000,000
8.78 83 9,000,000
8.55 97 9,000,000
8.34 86 9,000,000
8.17 93 9,000,000
8.03 81 9,000,000
8.94 84 9,000,000
8.61 84 9,000,000
8.49 89 9,000,000
8.47 80 9,000,000
8.31 89 9,000,000
9.14 97 11,000,000
8.93 88 9,000,000
8.93 88 9,000,000
8.9 93 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.75 92 9,000,000
8.74 82 9,000,000
9.22 90 11,000,000
9.16 90 11,000,000
9.11 99 11,000,000
9.1 90 11,000,000
9.09 100 11,000,000
9.02 92 11,000,000
9.17 84 9,000,000
9.09 89 9,000,000
9.06 84 9,000,000
8.99 90 9,000,000
8.99 85 9,000,000
8.98 97 9,000,000

Page 50 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.98 84 9,000,000
8.95 83 9,000,000
8.94 83 9,000,000
8.9 94 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.9 83 9,000,000
8.88 83 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.85 85 9,000,000
8.84 87 9,000,000
8.84 80 9,000,000
8.82 94 9,000,000
8.85 85 9,000,000
8.67 95 9,000,000
8.48 80 9,000,000
8.46 81 9,000,000
8.39 82 9,000,000
8.26 83 9,000,000
8.23 90 9,000,000
9.04 83 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.92 92 9,000,000
8.7 82 9,000,000
8.63 85 9,000,000
8.62 85 9,000,000
8.61 80 9,000,000
8.45 90 9,000,000
8.43 85 9,000,000
8.42 86 9,000,000

Page 51 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.8 90 9,000,000
8.75 84 9,000,000
8.72 83 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.61 83 9,000,000
8.61 82 9,000,000
8.57 83 9,000,000
8.56 82 9,000,000
8.55 90 9,000,000
8.52 84 9,000,000
8.49 82 9,000,000
8.44 81 9,000,000
9 91 11,000,000
9.19 87 9,000,000
9.08 83 9,000,000
8.91 94 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.83 86 9,000,000
8.82 84 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.75 85 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.75 82 9,000,000
8.72 88 9,000,000
8.71 99 9,000,000
9.38 91 11,000,000
9.17 92 11,000,000
9.02 93 11,000,000
9 93 11,000,000
9.08 85 9,000,000
9.02 87 9,000,000
8.98 93 9,000,000

Page 52 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.23 93 11,000,000
9.17 95 11,000,000
8.98 85 9,000,000
8.84 90 9,000,000
8.7 92 9,000,000
9.07 90 11,000,000
9.12 85 9,000,000
9.08 85 9,000,000
9.07 80 9,000,000
9.05 85 9,000,000
9.05 80 9,000,000
8.96 87 9,000,000
8.94 90 9,000,000
9.29 92 11,000,000
9.07 92 11,000,000
9.05 94 11,000,000
9.24 80 9,000,000
8.94 84 9,000,000
8.89 94 9,000,000
8.77 82 9,000,000
9.54 92 11,000,000
9.18 90 11,000,000
9 92 11,000,000
9.38 87 9,000,000
9.37 86 9,000,000
9.22 87 9,000,000
9.21 87 9,000,000
9.19 86 9,000,000
9.12 85 9,000,000
9.2 92 11,000,000
9.2 91 11,000,000
9.16 100 11,000,000

Page 53 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

9.14 91 11,000,000
9.14 91 11,000,000
9.12 100 11,000,000
9.12 90 11,000,000
9.1 96 11,000,000
9.08 92 11,000,000
9.08 90 11,000,000
9.07 91 11,000,000
9.04 92 11,000,000
9.02 91 11,000,000
9.02 91 11,000,000
9 98 11,000,000
9.22 85 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.16 82 9,000,000
9.12 89 9,000,000
9.12 85 9,000,000
9.08 89 9,000,000
9.06 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9 89 9,000,000
9 88 9,000,000
8.98 86 9,000,000
8.98 85 9,000,000
8.98 85 9,000,000
8.96 89 9,000,000
8.96 80 9,000,000
8.96 80 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.93 86 9,000,000

Page 54 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.93 85 9,000,000
8.92 93 9,000,000
8.92 85 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.88 84 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.87 83 9,000,000
8.86 85 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.84 91 9,000,000
9.14 98 11,000,000
9.06 99 11,000,000
9.24 82 9,000,000
9.14 83 9,000,000
9.12 83 9,000,000
9.06 88 9,000,000
8.99 91 9,000,000
8.95 85 9,000,000
8.92 92 9,000,000
8.91 93 9,000,000
8.88 91 9,000,000
9.28 91 11,000,000
9.25 92 11,000,000
9 92 11,000,000
9.39 80 9,000,000
9.02 84 9,000,000
8.94 90 9,000,000
8.92 80 9,000,000
8.91 85 9,000,000
8.9 90 9,000,000
8.85 80 9,000,000

Page 55 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.8 97 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.79 87 9,000,000
9.23 94 11,000,000
9.2 85 9,000,000
8.98 84 9,000,000
8.88 82 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.76 99 9,000,000
8.73 90 9,000,000
8.64 90 9,000,000
9.04 92 11,000,000
9.15 85 9,000,000
9.05 85 9,000,000
8.98 87 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.83 84 9,000,000
8.82 87 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.78 89 9,000,000
8.78 85 9,000,000
8.75 89 9,000,000
8.75 89 9,000,000
8.68 83 9,000,000
8.68 83 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.81 94 9,000,000
8.72 94 9,000,000
8.71 85 9,000,000
8.52 89 9,000,000
8.52 85 9,000,000

Page 56 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.51 91 9,000,000
9.11 89 9,000,000
8.78 95 9,000,000
8.74 90 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.71 87 9,000,000
8.68 92 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.59 84 9,000,000
8.57 89 9,000,000
8.52 85 9,000,000
9.16 84 9,000,000
8.86 92 9,000,000
8.84 95 9,000,000
8.84 91 9,000,000
8.8 96 9,000,000
8.77 95 9,000,000
8.7 84 9,000,000
8.67 85 9,000,000
8.6 90 9,000,000
8.6 89 9,000,000
8.55 85 9,000,000
8.52 89 9,000,000
8.47 81 9,000,000
8.46 87 9,000,000
8.46 83 9,000,000
8.87 92 9,000,000
8.85 96 9,000,000
8.71 88 9,000,000
8.66 84 9,000,000
8.59 87 9,000,000
8.37 92 9,000,000

Page 57 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.34 83 9,000,000
8.33 80 9,000,000
8.09 89 9,000,000
7.82 74 7,000,000
7.41 79 7,000,000
7.38 79 7,000,000
7.25 79 7,000,000
8.89 85 9,000,000
8.55 87 9,000,000
8.54 84 9,000,000
8.42 94 9,000,000
8.32 95 9,000,000
9.1 87 9,000,000
9.05 88 9,000,000
8.94 100 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.85 95 9,000,000
8.82 85 9,000,000
8.65 82 9,000,000
8.47 91 9,000,000
8.45 93 9,000,000
8.42 82 9,000,000
9.2 83 9,000,000
8.99 82 9,000,000
8.98 83 9,000,000
8.95 89 9,000,000
8.94 87 9,000,000
8.88 87 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.76 85 9,000,000
8.76 83 9,000,000

Page 58 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.74 92 9,000,000
8.69 82 9,000,000
8.66 86 9,000,000
8.65 89 9,000,000
8.64 85 9,000,000
8.62 90 9,000,000
8.62 82 9,000,000
8.61 96 9,000,000
8.61 87 9,000,000
8.61 85 9,000,000
8.6 82 9,000,000
8.58 90 9,000,000
8.57 81 9,000,000
8.54 85 9,000,000
8.5 85 9,000,000
8.5 83 9,000,000
8.49 83 9,000,000
8.96 97 9,000,000
8.76 91 9,000,000
8.68 90 9,000,000
8.59 82 9,000,000
8.41 80 9,000,000
9.11 85 9,000,000
9.05 85 9,000,000
8.97 82 9,000,000
8.94 92 9,000,000
8.92 83 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.8 84 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.63 87 9,000,000

Page 59 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

8.41 98 9,000,000
8.35 83 9,000,000
9.05 82 9,000,000
9.01 88 9,000,000
8.93 85 9,000,000
8.93 82 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.74 89 9,000,000
8.68 88 9,000,000
8.6 81 9,000,000
8.57 90 9,000,000
8.55 87 9,000,000
8.51 85 9,000,000
8.47 83 9,000,000
8.47 80 9,000,000

Page 60 of 60

You might also like