Professional Documents
Culture Documents
Chính Thức - HB A - HK2 - 2018-2019 - 08.01.20
Chính Thức - HB A - HK2 - 2018-2019 - 08.01.20
Hà Nội, ngà
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH THỨC NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC TẬP
(HỌC BỔNG A) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
GHI CHÚ:
1. Nhà trường chúc mừng các em sinh viên được nhận học bổng! Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV; Sinh viên tra cứu tại website: ql
P.QLĐT;
2.Sinh viên phải tích luỹ từ 15 tín chỉ trở lên (trừ SV khóa 54 và một số chuyên ngành đặc biệt); Điểm để xét học bổng là điểm lần 1; Không nợ họ
học phần khác;
3. Phân bổ học bổng theo: Học kỳ - Khoá - Chuyên ngành - XẾP LOẠI HỌC BỔNG (Xuất sắc->Giỏi->Khá) từ trên xuống dưới cho đến hết
4. Đây là Danh sách CHÍNH THỨC, SV có kiến nghị về HB đề nghị liên lạc với P.QLĐT (tầng 2, nhà A, gặp thầy Hưng). Hạn kiểm tra: thứ
14/01/2020. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào.
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
1 54 KDQT 1515510007 LÊ MINH ANH 28/03/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
2 54 KDQT 1515510015 VŨ THỊ THANH BÌNH 13/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
3 54 KDQT 1515510070 DƯƠNG QUỲNH MAI 4/11/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
4 54 KDQT 1515510019 ĐỖ QUỲNH CHI 13/01/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
5 54 KDQT 1515510016 NGUYỄN HUYỀN CHÂU 1/8/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
7 54 KDQT 1515510088 TRẦN THỊ THANH NHÀN 15/07/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
8 54 KDQT 1515510046 BÙI THỊ THU HƯƠNG 2/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
9 54 KDQT 1515510111 TRẦN VIỆT THẮNG 22/09/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
10 54 KDQT 1515510121 BÙI THỊ MINH THƯ 29/07/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
11 54 CTTT_KT 1511140086 TRẦN THỊ THU TRANG 19/10/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
12 54 CTTT_KT 1511140049 LÊ THỊ NGỌC MAI 13/09/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
13 54 CTTT_KT 1517140056 LÊ MINH NGUYỆT 4/12/1996 K54-Anh 30-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
14 54 CTTT_KT 1517140058 Lý Vân Nhi 17/02/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 1 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
15 54 CTTT_KT 1511140064 TẠ TÚ QUYÊN 10/10/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
16 54 CTTT_KT 1515140068 ĐINH THỊ MINH TÂM 15/09/1997 K54-Anh 30-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
17 54 CTTT_KT 1513140031 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HẠNH 30/11/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt Giỏi
18 54 KTDN 1511110528 PHẠM BÁ MINH 7/7/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
19 54 KTDN 1511110605 BÙI ANH NHÂN 9/4/1997 K54-Anh 16-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
20 54 KTDN 1511110821 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 16/07/1997 K54-Anh 17-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
21 54 KTDN 1511110647 ĐỖ MINH PHƯƠNG 13/12/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
22 54 KTDN 1511110544 NGUYỄN THỊ NA 5/9/1997 K54-Anh 11-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
23 54 KTDN 1511110546 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 3/6/1997 K54-Anh 13-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
24 54 KTDN 1511110921 VƯƠNG THẾ VŨ 13/01/1997 K54-Anh 20-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
25 54 KTDN 1511110703 ĐÀO ANH TÀI 20/02/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
26 54 KTDN 1511110822 NGUYỄN LINH TRANG 27/10/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
27 54 KTDN 1519110974 Trần Thị Mỹ Linh 29/09/2015 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
28 54 KTDN 1511110744 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/08/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
29 54 KTDN 1511110060 PHÙNG THỊ KIM ANH 1/8/1997 K54-Anh 15-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
30 54 KTDN 1511110331 TRẦN DUY HƯNG 13/10/1997 K54-Anh 10-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
31 54 KTDN 1511110420 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 7/11/1997 K54-Anh 03-KT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
32 54 KTDN 1518110332 Lã Hoàng Hưng 9/2/1997 K54-Anh 20-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
33 54 KTDN 1511110499 NGUYỄN NHẬT MAI 21/07/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
34 54 KTDN 1511110881 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/12/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
35 54 KTDN 1511110438 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 23/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
36 54 KTDN 1511110823 VŨ MINH TRANG 20/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
37 54 KTDN 1511110640 LƯƠNG THỊ HÀ PHƯƠNG 27/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
38 54 KTDN 1511110216 NGUYỄN CẨM HÀ 27/04/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
39 54 KTDN 1511110457 BÙI PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
40 54 KTDN 1511110009 ĐẶNG THỊ THÁI AN 2/5/1996 K54-Anh 08-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
41 54 KTDN 1511110057 NGUYỄN HIỀN ANH 6/3/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
42 54 KTDN 1511110386 TRẦN MINH KHANG 7/9/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
43 54 KTDN 1511110028 CHU THỊ HẢI ANH 26/07/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
44 54 KTDN 1511110222 ĐỖ THỊ NGÂN HÀ 19/07/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
45 54 KTDN 1511110611 LÊ BÙI QUỲNH NHƯ 11/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
46 54 KTDN 1511110034 TRẦN THỊ HẢI ANH 17/11/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
Page 2 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
47 54 KTDN 1511110062 TRỊNH THỊ MINH ANH 13/06/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
48 54 KTDN 1511110231 BÙI THU HÀ 10/2/1997 K54-Nhật 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
49 54 KTDN 1511110037 ONG TUẤN ANH 7/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
50 54 KTDN 1511110099 TRẦN HỒNG ÁNH 18/07/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
51 54 KTDN 1511110202 LÊ THỊ TRÀ GIANG 4/12/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
52 54 KTDN 1511110391 LÊ XUÂN KHÁNH 3/9/1997 K54-Anh 19-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
53 54 KTDN 1511110592 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 12/8/1997 K54-Trung 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
54 54 KTDN 1518110661 Phạm Hồng Quân 6/4/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
55 54 KTDN 1511110765 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 12/6/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
56 54 KTDN 1511110618 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/07/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
57 54 KTDN 1511110044 NGUYỄN HẢI ANH 2/6/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
58 54 KTDN 1511110298 NGUYỄN THỊ THU HÒA 17/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
59 54 KTDN 1511110388 NGUYỄN DUY KHÁNH 6/5/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
60 54 KTDN 1511110485 NGUYỄN ĐỨC LỘC 7/10/1997 K54-Anh 15-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
61 54 KTDN 1511110674 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 23/09/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
62 54 KTDN 1511110048 NGUYỄN VÂN ANH 19/11/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
64 54 KTDN 1511110577 HOÀNG VŨ KHÁNH NGỌC 27/03/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
65 54 KTDN 1511110049 HOÀNG QUANG ANH 10/11/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
66 54 KTDN 1511110320 VŨ MINH HUỆ 10/5/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
67 54 KTDN 1511110423 LÊ THỊ DIỆU LINH 21/08/1997 K54-Anh 07-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
68 54 KTDN 1511110913 HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN 20/02/1997 K54-Anh 14-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
69 54 KTDN 1511110523 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 26/07/1997 K54-Anh 16-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
70 54 KTDN 1511110726 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 7/6/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
71 54 KTDN 1511110301 VŨ MINH HOÀNG 25/12/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
72 54 KTDN 1511110802 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 29/12/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
73 54 KTDN_CLC_TA 1517150033 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 16/08/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
74 54 KTDN_CLC_TA 1511150030 PHẠM XUÂN DŨNG 29/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
75 54 KTDN_CLC_TA 1511150038 PHẠM HOÀNG GIANG 1/4/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
76 54 KTDN_CLC_TA 1511150104 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 7/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
77 54 KTDN_CLC_TA 1511150051 TRẦN VINH HIỂN 16/02/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
78 54 KTDN_CLC_TA 1511150063 BÙI THU HUYỀN 18/03/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
Page 3 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
79 54 KTDN_CLC_TA 1516150106 NGUYỄN TRUNG QUÂN 5/9/1996 K54-Anh 28-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
80 54 KTDN_CLC_TA 1517150100 CHỬ THỊ KIM NHUNG 9/2/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi
81 54 KTDN_CLC_TA 1511150010 NGUYỄN HÀ ANH 11/11/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi
82 54 KTDN_CLC_TA 1517150024 NGÔ HÀ CHI 2/2/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Tốt Giỏi
83 54 TMQT 1511120040 NGŨ THỊ VÂN QUỲNH 18/10/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
84 54 TMQT 1511120024 NGÔ LAN HƯƠNG 28/03/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
85 54 TMQT 1511120015 VŨ THÙY DƯƠNG 30/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
86 54 TMQT 1511120053 ĐÀO THU THỦY 22/06/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
87 54 TMQT 1511120022 NGUYỄN THỊ HỒNG 22/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt Giỏi
88 54 TMQT 1511120047 Nguyễn Phương Thảo 31/12/1997 K54-Anh 02-KT 9 Xuất sắc Khá Khá
89 54 KT&PTQT 1514420032 Nguyễn Thị Hương Giang 1/11/1997 K54-Anh 06-KTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
90 54 KT&PTQT 1514420135 NGUYỄN HÀ TRANG 3/11/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
91 54 KT&PTQT 1514420099 LÊ MINH HÙNG SƠN 3/8/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
92 54 KT&PTQT 1514420136 PHẠM TRẦN KIỀU TRINH 25/01/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
93 54 KT&PTQT 1514420066 TRẦN PHƯƠNG LINH 2/12/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
94 54 KT&PTQT 1514420039 PHẠM THU HÀ 1/2/1997 K54-Anh 07-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
95 54 KT&PTQT 1514420017 NGUYỄN THANH BÌNH 8/8/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
96 54 KT&PTQT 1514420030 NGUYỄN THỊ THU GIANG 13/06/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt Giỏi
97 54 KT&PTQT 1514420124 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 29/08/1997 K54-Anh 05-KTQT 12 Giỏi Xuất sắc Giỏi
98 54 KTQT 1514410103 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5/10/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
99 54 KTQT 1514410108 TRẦN MINH PHƯƠNG 5/3/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
100 54 KTQT 1514410072 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 9/5/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
101 54 KTQT 1514410181 TRẦN NGỌC PHÚC 4/1/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
102 54 KTQT 1514410015 PHẠM QUANG ANH 12/8/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
103 54 KTQT 1514410017 NGUYỄN DIỆP ANH 1/9/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
104 54 KTQT 1514410178 ĐOÀN MAI 24/12/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
105 54 KTQT 1514410111 NGUYỄN HẢI PHƯỢNG 1/2/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
106 54 KTQT 1514410134 NGUYỄN THỊ THÚY 30/01/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
107 54 KTQT 1514410124 TRẦN THỊ THẢO 1/6/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
108 54 KTQT 1514410051 NGUYỄN THỊ HOÀ 9/1/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
109 54 KTQT 1514410055 NGUYỄN THU HƯƠNG 25/09/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
110 54 KTQT 1514410003 NGUYỄN VÂN ANH 16/12/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 4 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
111 54 KTQT_CLC_TA 1514450040 PHẠM HỒNG SƠN 8/10/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
112 54 KTQT_CLC_TA 1514450008 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 24/07/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
113 54 KTQT_CLC_TA 1514450012 TRIỆU NGÂN HÀ 11/3/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
114 54 KTQT_CLC_TA 1514450043 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/10/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
115 54 LUAT TMQT 1516610086 TRẦN PHƯƠNG NGỌC 19/10/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
116 54 LUAT TMQT 1516610072 PHẠM HỒ HOÀNG LONG 12/12/1997 K54-Anh 02-LUAT 12 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
117 54 LUAT TMQT 1516610052 NGUYỄN THỊ THANH HOA 5/9/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
118 54 LUAT TMQT 1516610092 Hoàng Nguyên Phương 24/04/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
119 54 LUAT TMQT 1516610098 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 4/6/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
120 54 LUAT TMQT 1516610012 TRỊNH VÂN ANH 12/8/1996 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
121 54 LUAT TMQT 1516610103 VÕ PHƯƠNG THẢO 13/04/1997 K54-Anh 01-LUAT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
122 54 TATM 1517710027 ĐINH NGUYÊN ĐỘ 9/5/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
123 54 TATM 1517710061 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
124 54 TATM 1517710023 LÊ PHƯƠNG CHI 26/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
125 54 TATM 1517710146 ĐẶNG LÊ THIÊN 25/09/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
126 54 TATM 1517710188 PHAN LÊ QUỐC VIỆT 11/8/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
127 54 TATM 1517710091 NGUYỄN HUỲNH MAI 8/1/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
128 54 TATM 1517710045 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 28/01/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
129 54 TATM 1517710062 TRẦN THU HƯƠNG 16/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
130 54 TATM 1517710006 PHẠM MAI ANH 8/2/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
131 54 TATM 1517710122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/12/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
132 54 TATM 1517710046 HOÀNG THANH HẰNG 25/11/1996 K54-Anh 05-TATM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
133 54 TNTM 1517740011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/2/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
134 54 TNTM 1517740081 HOÀNG MINH THU 3/9/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
135 54 TNTM 1517740086 NGUYỄN THU TRANG 22/11/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
136 54 TNTM 1517740054 LÊ THỊ NGỌC NGA 20/09/1996 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
137 54 TNTM 1517740067 LƯU THỊ BÍCH PHƯƠNG 25/05/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
138 54 TNTM 1517740032 PHẠM KHÁNH HUYỀN 22/07/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
139 54 TNTM 1517740025 NGUYỄN THỊ NỤ HẰNG 11/6/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
140 54 TPTM 1517730006 PHẠM XUÂN HÀ ANH 9/11/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
141 54 TPTM 1517730052 ĐỖ HIỀN TRANG 5/12/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
142 54 TPTM 1517730028 PHẠM QUANG MINH 12/1/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
Page 5 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
143 54 TPTM 1517730032 PHẠM HOÀNG NGÂN 28/09/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
144 54 TTTM 1517720016 LÃ LAN CHI 23/07/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
145 54 TTTM 1517720052 LÊ QUỲNH NGÂN 4/8/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
146 54 TTTM 1517720004 TRẦN TÚ ANH 4/6/1997 K54-Trung 01-TTTM 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
147 54 TTTM 1517720071 VƯƠNG NHƯ QUỲNH 15/04/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
148 54 TTTM 1517720083 PHẠM MINH TRANG 13/11/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
149 54 TTTM 1517720064 ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG 3/8/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
150 54 TTTM 1517720050 NGUYỄN THỊ MỸ 28/12/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Giỏi Tốt Giỏi
151 54 CTTT_QT 1512280077 CHẾ THU TRANG 15/12/1997 K54-Anh 12-CTTTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
152 54 CTTT_QT 1514280038 CAO XUÂN KHÁNH 20/09/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
153 54 CTTT_QT 1512280032 ĐỖ XUÂN HƯNG 14/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
154 54 CTTT_QT 1512280026 NGUYỄN VÂN HÀ 31/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
155 54 CTTT_QT 1517280013 TẠ NGỌC ÁNH 9/12/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
156 54 CTTT_QT 1517280052 TRIỆU HƯƠNG TRÀ MY 6/8/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
157 54 CTTT_QT 1517280041 LÊ PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
158 54 QTKD_CLC_TA 1512250017 LÂM THÚY HIỀN 14/12/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
159 54 QTKD_CLC_TA 1512250003 NGUYỄN KIM ANH 9/2/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
160 54 QTKD_CLC_TA 1512250068 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/08/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
161 54 QTKDQT 1512210184 ĐỒNG THỊ BÍCH PHƯƠNG 20/05/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
162 54 QTKDQT 1512210087 ĐỖ MINH HIẾU 10/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
163 54 QTKDQT 1512210225 NGUYỄN MINH TRANG 1/7/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
164 54 QTKDQT 1512210198 BÙI THÚY QUỲNH 18/05/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
165 54 QTKDQT 1512210002 NGUYỄN VIỆT AN 11/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
166 54 QTKDQT 1512210076 PHẠM THẾ MINH HẰNG 6/8/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
167 54 QTKDQT 1512210129 HÀ TUẤN LINH 11/7/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
168 54 QTKDQT 1512210140 NGUYỄN NHẬT LONG 15/07/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
169 54 QTKDQT 1512210089 PHẠM THỊ MINH HIẾU 22/12/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
170 54 QTKDQT 1512210053 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 3/10/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
171 54 QTKDQT 1512210052 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 13/02/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
172 54 QTKDQT 1512210149 HOÀNG QUỲNH MAI 16/08/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Xuất sắc Giỏi
173 54 QTKDQT 1512210027 CAO THỊ TRÂM ANH 9/10/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
174 54 QTKDQT 1512210051 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 4/9/1996 K54-Anh 02-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
Page 6 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
175 54 KT-KT 1512230031 LÊ NHƯ HIỂU 25/08/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
176 54 KT-KT 1512230087 NGUYỄN THỊ THU THỦY 16/10/1997 K54-Anh 08-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
177 54 KT-KT 1512230068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/11/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
178 54 KT-KT 1512230017 NGUYỄN DUY CƯƠNG 10/1/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
179 54 KT-KT 1512230069 NGUYỄN THỊ NỤ 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
180 54 KT-KT 1512230032 NGÔ VI HOA 19/03/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
181 54 KT-KT 1512230059 NGUYỄN THỊ THU MÂY 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
182 54 KT-KT 1512230048 NGÔ MỸ LINH 3/5/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
183 54 KT-KT 1512230067 PHẠM HỒNG NHUNG 30/01/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt Giỏi
184 54 NGANHANG 1513320015 VÕ THÙY DƯƠNG 20/07/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
185 54 NGANHANG 1513320002 Trần Hoàng Anh 29/06/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
186 54 NGANHANG 1513320063 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/11/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
187 54 NGANHANG 1513320065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 7/2/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
188 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340075 LÊ HOÀNG THU VÂN 23/01/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
189 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340070 TRẦN THU TRANG 6/12/1997 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
190 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340027 TRẦN LƯƠNG THANH HẰNG 31/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
191 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340056 VŨ ĐỨC MINH 21/01/1998 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
192 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340014 NGUYỄN LINH CHI 21/04/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
193 54 NH&TCQT_CLC_TA 1513340032 NGUYỄN HỮU HƯNG 20/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
194 54 PTDTTC 1513330082 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 4/2/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
195 54 PTDTTC 1513330056 TÔ KHÁNH HUYỀN 29/09/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
196 54 PTDTTC 1513330034 NGHIÊM THỊ DUYÊN 9/4/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
197 54 PTDTTC 1513330009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 21/10/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
198 54 PTDTTC 1513330107 NGUYỄN QUỲNH TRANG 13/06/1997 K54-Anh 09-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
199 54 PTDTTC 1513330029 ĐẶNG TRANG DUNG 18/12/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
200 54 TCQT 1513310274 ĐẶNG HỒ NA 23/08/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
201 54 TCQT 1513310021 PHẠM QUỲNH ANH 4/4/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
202 54 TCQT 1513310060 NGÔ HỒ QUANG HIẾU 30/03/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
203 54 TCQT 1513310089 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10/9/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
204 54 TCQT 1513310039 NGUYỄN MẠNH DŨNG 21/06/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
205 54 TCQT 1513310119 LÊ NGỌC PHONG 12/10/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
206 54 TCQT 1513310156 PHẠM THU TRANG 3/12/1997 K54-Anh 04-TCNH 9 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 7 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
207 54 TCQT 1513310013 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 21/10/1997 K54-Anh 05-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi
208 54 TCQT 1513310113 PHẠM BÍCH NGỌC 18/01/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi
209 54 TCQT 1513310003 LÊ QUỲNH ANH 20/12/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi
210 54 TCQT 1513310111 PHẠM VĂN MINH 2/6/1996 K54-Anh 06-TCNH 9 Giỏi Tốt Giỏi
211 55 KDQT 1615510121 Vũ Thị Huyền Trang 11/8/1998 K55-Anh 03-KDQT 19 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
212 55 KDQT 1615510009 Nguyễn Phương Anh 16/10/1998 K55-Anh 01-KDQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi
213 55 KDQT 1615510102 Bùi Thị Thảo 8/11/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Xuất sắc Tốt Giỏi
214 55 KDQT 1615510116 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/3/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
215 55 KDQT 1615510115 Nguyễn Thị Thu Trang 23/10/1998 K55-Anh 04-KDQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
216 55 KDQT 1615510062 Nguyễn Thị Lệ 23/09/1998 K55-Anh 02-KDQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
217 55 KDQT 1615510060 Phạm Thị Ngọc Lan 4/10/1998 K55-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
218 55 KDQT 1615510059 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/2/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
219 55 KDQT 1615510080 Vương Thị Thu Ngân 17/07/1998 K55-Anh 02-KDQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
220 55 KDQT 1615510078 Nguyễn Thu Hà My 3/9/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
221 55 KT-KT 1618810017 Tạ Thị Thúy Hằng 3/3/1998 K55-Anh 01-KTKT 33 Xuất sắc Tốt Giỏi
222 55 KT-KT 1618810067 Bùi Tố Vân 2/2/1998 K55-Anh 01-KTKT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
223 55 KT-KT 1618810025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/05/1998 K55-Anh 01-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi
224 55 KT-KT 1618810056 Nguyễn Thanh Thúy 15/09/1998 K55-Anh 02-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi
225 55 KT-KT 1618810045 Phùng Đăng Lan Phương 13/07/1998 K55-Anh 02-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
226 55 KT-KT 1618810065 Bùi Thị Tươi 3/6/1998 K55-Anh 02-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi
227 55 KT-KT_ACCA 1618820085 Nguyễn Công Tùng 1/7/1998 K55-Anh 04-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
228 55 KT-KT_ACCA 1618820041 Hoàng Gia Huy 26/03/1998 K55-Anh 03-KTKT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
229 55 KT-KT_ACCA 1618820081 Đỗ Vũ Ngọc Trang 24/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 18 Giỏi Tốt Giỏi
230 55 KT-KT_ACCA 1618820006 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi
231 55 KT-KT_ACCA 1618820064 Vũ Thu Phương 17/08/1998 K55-Anh 04-KTKT 25 Giỏi Tốt Giỏi
232 55 KT-KT_ACCA 1618820073 Phạm Hà Thu 1/7/1998 K55-Anh 05-KTKT 19 Giỏi Tốt Giỏi
233 55 KT-KT_ACCA 1618820020 Lê Thị Thúy Hà 16/11/1998 K55-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi
234 55 CTTT_KT 1611140082 Trương Thùy Trang 12/8/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
235 55 CTTT_KT 1611140057 Ngô Thanh Loan 26/12/1998 K55-Anh 02-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
236 55 CTTT_KT 1611140011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 3/5/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
237 55 CTTT_KT 1611140024 Ngô Thị Hải Hà 13/11/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
238 55 CTTT_KT 1611140022 Nguyễn Trường Giang 3/11/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
Page 8 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
239 55 CTTT_KT 1611140034 Nguyễn Diệu Hoa 26/06/1998 K55-Anh 03-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
240 55 CTTT_KT 1611140046 Nguyễn Phương Linh 8/7/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
241 55 KTDN 1611110615 Vũ Thùy Trang 17/04/1998 K55-Anh 02-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
242 55 KTDN 1611110198 Nguyễn Hải Hậu 22/01/1998 K55-Anh 11-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
243 55 KTDN 1611110382 Nguyễn Thị Hương Ly 2/12/1998 K55-Anh 03-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
244 55 KTDN 1611110201 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 K55-Anh 01-KT 23 Xuất sắc Tốt Giỏi
245 55 KTDN 1611110529 Vũ Thị Kim Thanh 5/11/1998 K55-Anh 03-KT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi
246 55 KTDN 1611110330 Hồ Thị Khánh Linh 4/7/1998 K55-Anh 02-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
247 55 KTDN 1611110584 Lê Việt Tiến 13/04/1998 K55-Anh 09-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
248 55 KTDN 1611110572 Nguyễn Thị Hà Thùy 11/2/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Xuất sắc Giỏi
249 55 KTDN 1611110089 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1998 K55-Anh 06-KT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
250 55 KTDN 1611110150 Đỗ Thị Thu Hà 11/1/1998 K55-Anh 06-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
251 55 KTDN 1611110282 Nguyễn Khánh Huyền 13/11/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi
252 55 KTDN 1611110326 Đinh Thị Linh 31/07/1998 K55-Nhật 01-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
253 55 KTDN 1611110151 Hoàng Thu Hà 15/08/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
254 55 KTDN 1611110442 Tạ Thị Lâm Nhi 30/10/1998 K55-Anh 03-KT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
255 55 KTDN 1611110403 Nguyễn Thị Minh 13/05/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
256 55 KTDN 1611110292 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/11/1998 K55-Anh 02-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
257 55 KTDN 1611110250 Nguyễn Thị Hương 23/01/1997 K55-Anh 02-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi
258 55 KTDN 1611110202 Đinh Thị Hiền 14/01/1998 K55-Anh 05-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi
259 55 KTDN 1611110603 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/02/1998 K55-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
260 55 KTDN 1611110414 Nguyễn Thị Hoài Nam 8/12/1998 K55-Anh 05-KT 17 Giỏi Tốt Giỏi
261 55 KTDN 1611110031 Nguyễn Ngọc Hà Anh 19/03/1998 K55-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
262 55 KTDN 1611110622 Nguyễn Cẩm Tú 20/11/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi
263 55 KTDN 1611110139 Đỗ Hương Giang 14/11/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi
264 55 KTDN 1611110567 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 22/11/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
265 55 KTDN 1611110241 Nguyễn Thị Huân 19/12/1998 K55-Anh 03-KT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi
266 55 KTDN 1611110016 Hoàng Mai Anh 26/03/1998 K55-Anh 05-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
267 55 KTDN 1611110610 Nguyễn Thu Trang 4/2/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
268 55 KTDN 1611110363 Trần Thị Linh 20/06/1998 K55-Anh 02-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
269 55 KTDN 1611110146 Bùi Thu Hà 14/04/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
270 55 KTDN 1611110049 Nguyễn Tuấn Anh 8/7/1998 K55-Anh 02-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi
Page 9 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
271 55 KTDN 1611110329 Dương Thúy Linh 5/10/1998 K55-Anh 09-KT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
272 55 KTDN 1611110100 Trần Bùi Xuân Dự 2/2/1998 K55-Anh 09-KT 31 Giỏi Tốt Giỏi
273 55 KTDN 1611110054 Phạm Quỳnh Anh 1/1/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi
274 55 KTDN 1611110041 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/1998 K55-Nhật 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
275 55 KTDN 1611110077 Nguyễn Linh Chi 14/05/1998 K55-Anh 03-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
276 55 KTDN 1611110558 Trần Minh Thu 11/9/1998 K55-Anh 04-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
277 55 KTDN 1611110607 Nguyễn Thu Trang 4/3/1998 K55-Anh 04-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
278 55 KTDN 1611110003 Mai Huyền An 7/10/1998 K55-Anh 09-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
279 55 KTDN 1611110320 Bùi Thị Thùy Linh 30/08/1998 K55-Anh 11-KT 22 Giỏi Tốt Giỏi
280 55 KTDN 1611110522 Dương Văn Thắng 11/4/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi
281 55 KTDN 1611110125 Nguyễn Thùy Dương 8/11/1998 K55-Anh 08-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
282 55 KTDN 1611110023 Lê Thị Vân Anh 21/01/1998 K55-Anh 06-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi
283 55 KTDN 1611110293 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/10/1998 K55-Trung 01-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
284 55 KTDN 1611110516 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/12/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
285 55 KTDN_CLC_TA 1611150007 Đặng Ngọc Ánh 23/12/1998 K55-Anh 02-CLCKT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
286 55 KTDN_CLC_TA 1611150082 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi
287 55 KTDN_CLC_TA 1615150079 Trần Thùy Trang 8/2/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Tốt Giỏi
288 55 KTDN_CLC_TA 1611150040 Nguyễn Hương Ly 9/9/1998 K55-Anh 01-CLCKT 27 Giỏi Tốt Giỏi
289 55 KTDN_CLC_TA 1611150053 Lưu Ngọc Thanh Quý 13/11/1998 K55-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
290 55 TMQT 1611120025 Phạm Thị Dung 29/11/1998 K55-Anh 13-KT 19 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
291 55 TMQT 1611120105 Nguyễn Minh Thúy 8/3/1998 K55-Anh 15-KT 26 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
292 55 TMQT 1611120102 Lưu Thị Thu Thảo 11/11/1998 K55-Anh 14-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi
293 55 TMQT 1611120083 Mai Thị Hải Như 22/12/1998 K55-Anh 15-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi
294 55 TMQT 1611120094 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 15/12/1998 K55-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
295 55 TMQT 1611120019 Đào Thị Ngọc Bích 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
296 55 TMQT 1611120055 Vũ Thị Huyền 22/11/1998 K55-Anh 15-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi
297 55 TMQT 1611120092 Nguyễn Thị Quý 22/07/1998 K55-Anh 13-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
298 55 TMQT 1611120069 Vũ Thị Linh 5/3/1998 K55-Anh 15-KT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
299 55 TMQT 1611120109 Mẫn Thu Trang 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
300 55 KT&PTQT 1614420088 Nguyễn Hà Trang 20/01/1998 K55-Anh 06-KTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
301 55 KT&PTQT 1614420024 Nguyễn Thu Hằng 15/01/1998 K55-Anh 05-KTQT 19 Giỏi Tốt Giỏi
302 55 KT&PTQT 1614420026 Lê Thị Hậu 20/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
Page 10 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
303 55 KT&PTQT 1614420003 Đỗ Thị Phương Anh 11/3/1998 K55-Anh 06-KTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
304 55 KT&PTQT 1614420062 Bùi Thị Nga 16/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 33 Giỏi Tốt Giỏi
305 55 KTQT 1614410194 Lê Hồng Vân 5/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
306 55 KTQT 1614410115 Hoàng Thị Minh 29/03/1998 K55-Anh 03-KTQT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
307 55 KTQT 1614410164 Bùi Thị Phương Thảo 16/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi
308 55 KTQT 1614410112 Nguyễn Thanh Hiền Lương 7/2/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt Giỏi
309 55 KTQT 1614410013 Nguyễn Trần Hoàng Anh 20/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Tốt Giỏi
310 55 KTQT 1614410094 Nguyễn Lê Ngọc Liêm 5/8/1998 K55-Pháp 01-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
311 55 KTQT 1614410193 Vũ Thị Thu Uyên 14/09/1998 K55-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
312 55 KTQT 1614410016 Vũ Thảo Anh 10/11/1998 K55-Anh 04-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
313 55 KTQT 1614410071 Mai Thị Thu Hồng 15/10/1998 K55-Anh 02-KTQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
314 55 KTQT 1614410082 Mai Diệu Linh Huyền 11/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
315 55 KTQT 1614410147 Nguyễn Thị Phượng 3/1/1998 K55-Anh 01-KTQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
316 55 KTQT_CLC_TA 1614450027 Trần Hoàng Lâm 17/04/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
317 55 KTQT_CLC_TA 1614450043 Trần Lâm Oanh 21/07/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
318 55 KTQT_CLC_TA 1614450029 Phạm Thị Khánh Linh 16/12/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
319 55 KTQT_CLC_TA 1614450010 Lương Ngọc Ánh 11/3/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
320 55 KTQT_CLC_TA 1616450079 Nguyễn Phương Anh 27/08/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
321 55 LUAT TMQT 1616610084 Mai Thị Yến Nhi 29/07/1998 K55-Anh 02-Luật 20 Giỏi Tốt Giỏi
322 55 LUAT TMQT 1616610102 Nguyễn Hữu Toàn 26/08/1998 K55-Anh 02-Luật 23 Giỏi Tốt Giỏi
323 55 LUAT TMQT 1616610095 Hà Phương Thảo 2/8/1998 K55-Anh 03-Luật 17 Giỏi Tốt Giỏi
324 55 LUAT TMQT 1616610023 Dương Kiều Chinh 17/10/1998 K55-Anh 03-Luật 21 Giỏi Tốt Giỏi
325 55 LUAT TMQT 1616610082 Nguyễn Thảo My 5/11/1998 K55-Anh 04-Luật 17 Giỏi Tốt Giỏi
326 55 LUAT TMQT 1616610105 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/5/1998 K55-Anh 02-Luật 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
327 55 LUAT TMQT 1616610030 Nguyễn Thuỳ Dương 23/10/1998 K55-Anh 01-Luật 18 Giỏi Tốt Giỏi
328 55 LUAT TMQT 1616610041 Trần Thị Thu Hằng 30/09/1998 K55-Anh 03-Luật 23 Giỏi Tốt Giỏi
329 55 TATM 1617710035 Đàm Hải Hà 16/10/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
330 55 TATM 1617710055 Vũ Minh Hiếu 5/9/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
331 55 TATM 1617710112 Võ Hồng Phúc 14/05/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
332 55 TATM 1617710029 Bùi Hương Giang 12/6/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
333 55 TATM 1617710157 Nguyễn Thị Trang 7/5/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
334 55 TATM 1617710069 Mạc Thị Thanh Huyền 31/01/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 11 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
335 55 TATM 1617710088 Trương Huyền Linh 19/10/1998 K55-Anh 04-TATM 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
336 55 TATM 1617710020 Đào Thành Đạt 16/08/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
337 55 TATM 1617710145 Đỗ Thanh Thủy 7/6/1998 K55-Anh 04-TATM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
338 55 TATM 1617710170 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/07/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
339 55 TATM 1610710060 Doãn Thị Minh Hòa 25/03/1998 K55-Anh 01-TATM 21 Giỏi Tốt Giỏi
340 55 TATM 1617710011 Tạ Huyền Anh 23/02/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Giỏi Tốt Giỏi
341 55 TNTM 1617740062 Phạm Văn Phong 20/04/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
342 55 TNTM 1617740024 Trần Thị Thu Hiền 4/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
343 55 TNTM 1617740071 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 18 Giỏi Tốt Giỏi
344 55 TNTM 1617740083 Lê Thị Tú Uyên 10/1/1998 K55-Nhật 02-TNTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
345 55 TNTM 1617740067 Nguyễn Thị Quyên 22/01/1998 K55-Nhật 02-TNTM 27 Giỏi Tốt Giỏi
346 55 TNTM 1617740011 Lê Hà Minh Châu 4/11/1998 K55-Nhật 01-TNTM 24 Giỏi Tốt Giỏi
347 55 TNTM 1617740054 Trần Thị Ngọc 28/09/1998 K55-Nhật 02-TNTM 24 Giỏi Tốt Giỏi
348 55 TPTM 1617730002 Đặng Hồng Anh 18/12/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
349 55 TPTM 1617730052 Nguyễn Thùy Trang 2/4/1998 K55-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
350 55 TPTM 1617730007 Lê Vân Anh 25/07/1998 K55-Pháp 01-TPTM 27 Giỏi Tốt Giỏi
351 55 TPTM 1617730016 NguyễN NgọC Hân 6/11/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
352 55 TTTM 1617720062 Nguyễn Thị Việt Trinh 3/5/1998 K55-Trung 02-TTTM 23 Giỏi Tốt Giỏi
353 55 TTTM 1617720003 Nguyễn Phương Anh 8/12/1998 K55-Trung 02-TTTM 24 Giỏi Tốt Giỏi
354 55 TTTM 1617720063 Nguyễn Hải Vy 29/09/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
355 55 TTTM 1617720031 Nguyễn Thị Linh 16/11/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
356 55 TTTM 1617720053 Mai Ngọc Thủy 4/6/1998 K55-Trung 02-TTTM 26 Giỏi Tốt Giỏi
357 55 CTTT_QT 1612260068 Nguyễn Hoài Thanh 1/3/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
358 55 CTTT_QT 1616260018 Trần Thị Thanh Bình 6/10/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 33 Giỏi Tốt Giỏi
359 55 CTTT_QT 1612260023 Mai Phương Dung 28/12/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
360 55 CTTT_QT 1612260074 Phạm Vũ Thủy Tiên 1/9/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
361 55 CTTT_QT 1616260030 Dương Ngân Giang 2/4/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi
362 55 CTTT_QT 1614260063 Trần Thị Vân Phương 25/08/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
363 55 CTTT_QT 1612260039 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/9/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
364 55 QTKD_CLC_TA 1616250036 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1/3/1998 K55-Anh 01-CLCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
365 55 QTKD_CLC_TA 1616250028 Lê Trà My 28/08/1998 K55-Anh 01-CLCQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
366 55 QTKD_CLC_TA 1612250017 Trần Quốc Khánh 2/9/1998 K55-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Khá Khá
Page 12 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
367 55 QTKDQT 1612210159 Phạm Duy Nam 24/01/1998 K55-Anh 04-QTKD 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
368 55 QTKDQT 1612210157 Phạm Diệp My 31/10/1998 K55-Anh 02-QTKD 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
369 55 QTKDQT 1612210209 Nguyễn Diệu Thương 26/09/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi
370 55 QTKDQT 1612210117 Lê Thị Ngọc Lan 27/03/1998 K55-Anh 06-QTKD 25 Giỏi Tốt Giỏi
371 55 QTKDQT 1612210189 Nguyễn Thị Quỳnh 22/05/1998 K55-Anh 06-QTKD 28 Giỏi Tốt Giỏi
372 55 QTKDQT 1612210165 Vũ Linh Ngân 24/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi
373 55 QTKDQT 1612210039 Nguyễn Đức Cường 8/6/1998 K55-Anh 02-QTKD 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
374 55 QTKDQT 1612210059 Nguyễn Thùy Dương 10/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 26 Giỏi Tốt Giỏi
375 55 QTKDQT 1612210103 Trần Thị Thu Hương 4/11/1998 K55-Anh 02-QTKD 27 Giỏi Tốt Giỏi
376 55 QTKDQT 1612210042 Nguyễn Thạc Anh Đạt 5/9/1998 K55-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi
377 55 QTKDQT 1612210129 Nguyễn Hà Linh 28/01/1998 K55-Anh 05-QTKD 28 Giỏi Tốt Giỏi
378 55 QTKDQT 1612210022 Nguyễn Thị Mai Anh 29/10/1998 K55-Anh 05-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi
379 55 QTKDQT 1612210082 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18/12/1998 K55-Anh 01-QTKD 24 Giỏi Tốt Giỏi
380 55 QTKDQT 1612210025 Nguyễn Thị Minh Anh 6/3/1998 K55-Anh 06-QTKD 27 Giỏi Tốt Giỏi
381 55 NGANHANG 1613320091 Ngô Thị Thu 24/11/1998 K55-Anh 02-TCNH 16 Giỏi Tốt Giỏi
382 55 NGANHANG 1613320036 Đặng Thị Hương 28/07/1998 K55-Anh 02-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi
383 55 NGANHANG 1613320051 Bùi Thị Luyến 7/8/1998 K55-Anh 03-TCNH 15 Giỏi Tốt Giỏi
384 55 NGANHANG 1613320084 Chử Thị Phương Thảo 28/01/1998 K55-Anh 03-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi
385 55 NGANHANG 1613320107 Nguyễn Thị Yên 23/10/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi
386 55 NGANHANG 1613320028 Nguyễn Phương Hoa 2/8/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi
387 55 NGANHANG 1613320067 Trần Thị Ngọc 6/4/1998 K55-Anh 02-TCNH 17 Giỏi Tốt Giỏi
388 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340060 Phạm Quang Minh 21/10/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
389 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340040 Phạm Minh Hiếu 28/11/1998 K55-Anh 03-CLCTC 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
390 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340007 Nguyễn Thủy Anh 28/07/1998 K55-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi
391 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340068 Trần Hải Nhi 30/10/1998 K55-Anh 01-CLCTC 27 Giỏi Tốt Giỏi
392 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340018 Nguyễn Như Bảo 30/08/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Giỏi Tốt Giỏi
393 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340031 Nguyễn Thị Ngân Hà 27/01/1997 K55-Anh 03-CLCTC 27 Giỏi Tốt Giỏi
394 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340020 Nguyễn Quỳnh Chi 26/07/1998 K55-Anh 01-CLCTC 24 Giỏi Tốt Giỏi
395 55 NH&TCQT_CLC_TA 1613340083 Nguyễn Thạch Thảo 22/04/1998 K55-Anh 02-CLCTC 18 Giỏi Tốt Giỏi
396 55 PTDTTC 1613330045 Bùi Thị Hoa 18/06/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi
397 55 PTDTTC 1613330082 Lê Hữu Ngọc 22/08/1998 K55-Anh 05-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi
398 55 PTDTTC 1613330092 Nguyễn Bích Phương 11/8/1998 K55-Anh 04-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi
Page 13 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
399 55 PTDTTC 1613330119 Nguyễn Thị Thu Trang 21/03/1998 K55-Anh 04-TCNH 19 Giỏi Tốt Giỏi
400 55 PTDTTC 1613330116 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/11/1997 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt Giỏi
401 55 PTDTTC 1613330114 Bùi Thị Thanh Thùy 28/01/1998 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt Giỏi
402 55 PTDTTC 1613330027 Nguyễn Tùng Dương 21/06/1998 K55-Anh 04-TCNH 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
403 55 PTDTTC 1613330059 Bùi Ngọc Lan 22/12/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi
404 55 PTDTTC 1613330111 Lê Thị Thuỷ 10/10/1998 K55-Anh 05-TCNH 30 Giỏi Tốt Giỏi
405 55 TCQT 1613310090 Lê Thanh Tùng 18/06/1998 K55-Anh 07-TCNH 18 Giỏi Tốt Giỏi
406 55 TCQT 1613310025 Bùi Hoàng Giang 16/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi
407 55 TCQT 1613310064 Phạm Mai Phương 3/12/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi
408 55 TCQT 1613310062 Vũ Thị Nhung 20/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi
409 55 TCQT 1613310027 Đào Ngọc Hà 14/10/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt Giỏi
410 55 TCQT 1613310057 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/3/1998 K55-Anh 07-TCNH 23 Giỏi Tốt Giỏi
411 56 KDQT 1715510106 KHƯƠNG THU PHƯƠNG 9/10/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
412 56 KDQT 1715510090 ĐINH THỊ MỸ 13/02/1999 K56-Anh 01-KDQT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
413 56 KDQT 1715510128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
414 56 KDQT 1715510037 NGUYỄN THU HÀ 19/01/1999 K56-Anh 02-KDQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
415 56 KDQT 1715510010 NGUYỄN LÊ HUYỀN ANH 14/04/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
416 56 KDQT 1715510035 ĐOÀN THỊ HÀ 23/02/1999 K56-Anh 03-KDQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
417 56 KDQT 1715510047 PHÙNG PHƯƠNG HOA 8/1/1999 K56-Anh 02-KDQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
418 56 KDQT 1715510142 VY THỊ MINH TÚ 14/09/1999 K56-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
419 56 KDQT 1715510013 NGUYỄN THỊ THU ANH 18/12/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
420 56 KDQT 1715510134 NGUYỄN THỊ THUỲ 24/11/1999 K56-Anh 04-KDQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
421 56 KDQT 1715510145 NGUYỄN SƠN TÙNG 9/11/1999 K56-Anh 05-KDQT 25 Giỏi Tốt Giỏi
422 56 KDQT 1715510137 ĐÀO ĐỨC TOÀN 27/10/1999 K56-Anh 01-KDQT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
423 56 KDQT 1715510124 ĐỖ THỊ THẢO 11/10/1999 K56-Anh 02-KDQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
424 56 KDQT_MHTTNB 1715520039 TRIỆU YẾN LINH 3/9/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
425 56 KDQT_MHTTNB 1715520030 NGUYỄN KHÁNH NGỌC LAN 26/01/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
426 56 KDQT_MHTTNB 1715520005 NGUYỄN HỒNG ANH 19/12/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
427 56 KDQT_MHTTNB 1715520034 LÊ THỊ LINH 14/03/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
428 56 KDQT_MHTTNB 1715520067 TRẦN THỊ THU THỦY 28/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
429 56 KDQT_MHTTNB 1715520012 PHẠM LÊ THẢO CHI 5/7/1999 K56-Anh 07-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
430 56 KT-KT 1718810084 ĐẶNG KHÁNH VÂN 19/05/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Page 14 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
431 56 KT-KT 1718810018 ĐẶNG THỊ HÀ 3/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
432 56 KT-KT 1718810066 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 1/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
433 56 KT-KT 1718810070 NGUYỄN THỊ KIM THÚY 12/6/1999 K56-Anh 02-KTKT 20 Giỏi Tốt Giỏi
434 56 KT-KT 1718810010 MAI THANH BÌNH 8/11/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi
435 56 KT-KT 1718810039 NGUYỄN THỊ LINH 19/07/1999 K56-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi
436 56 KT-KT 1718810047 NGUYỄN THANH NGÂN 19/11/1999 K56-Anh 03-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
437 56 KT-KT 1718810042 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/08/1999 K56-Anh 01-KTKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
438 56 KT-KT_ACCA 1718820037 LÊ HOÀNG NGUYÊN HƯƠNG 20/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
439 56 KT-KT_ACCA 1718820015 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 22/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 18 Giỏi Tốt Giỏi
440 56 KT-KT_ACCA 1718820067 VƯƠNG NGỌC QUỲNH 30/09/1999 K56-Anh 03-ACCA 19 Giỏi Tốt Giỏi
441 56 KT-KT_ACCA 1718820008 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/07/1999 K56-Anh 03-ACCA 26 Giỏi Tốt Giỏi
442 56 KT-KT_ACCA 1718820006 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/7/1999 K56-Anh 02-ACCA 18 Giỏi Tốt Giỏi
443 56 KT-KT_ACCA 1718820048 CAO THÙY LINH 20/10/1999 K56-Anh 01-ACCA 22 Giỏi Tốt Giỏi
444 56 KT-KT_ACCA 1718820046 TĂNG THỊ KIM 20/04/1999 K56-Anh 03-ACCA 24 Giỏi Tốt Giỏi
445 56 CTTT_KT 1711140020 NGUYỄN THANH DUNG 25/11/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
446 56 CTTT_KT 1711140026 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 26/04/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
447 56 CTTT_KT 1711140051 NGUYỄN MỸ LINH 21/02/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
448 56 CTTT_KT 1711140066 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/09/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
449 56 CTTT_KT 1711140018 VÕ THÀNH ĐẠT 30/10/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
450 56 CTTT_KT 1711140060 NGUYỄN ĐỖ TUỆ MINH 5/3/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
451 56 CTTT_KT 1711140008 VŨ PHƯƠNG ANH 12/8/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Giỏi Tốt Giỏi
452 56 KTDN 1711110078 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 27/12/1999 K56-Anh 10-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
453 56 KTDN 1711110626 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 K56-Anh 13-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
454 56 KTDN 1711110686 NGUYỄN THỊ THÙY 24/04/1999 K56-Anh 17-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
455 56 KTDN 1711110390 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/11/1999 K56-Anh 10-KT 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
456 56 KTDN 1711110247 PHẠM THU HIỀN 16/07/1999 K56-Anh 05-KT 30 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
457 56 KTDN 1711110344 LÊ VĂN KHÁNH 16/05/1999 K56-Anh 17-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
458 56 KTDN 1711110145 VŨ THỊ KIM DUNG 21/10/1999 K56-Anh 06-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
459 56 KTDN 1711110393 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/04/1999 K56-Anh 12-KT 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
460 56 KTDN 1711110366 ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN 9/8/1999 K56-Anh 12-KT 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
461 56 KTDN 1711110481 NGÔ THỊ KIM NGÂN 24/12/1999 K56-Anh 18-KT 30 Xuất sắc Tốt Giỏi
462 56 KTDN 1711110716 NGUYỄN HUYỀN TRANG 12/2/1999 K56-Anh 20-KT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 15 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
463 56 KTDN 1711110730 PHẠM THỊ THU TRANG 6/5/1999 K56-Anh 17-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
464 56 KTDN 1711110720 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/9/1999 K56-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
465 56 KTDN 1711110161 HOÀNG THỊ DUYÊN 16/10/1999 K56-Anh 13-KT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi
466 56 KTDN 1711110353 QUẢNG TRUNG KIÊN 7/9/1999 K56-Anh 06-KT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
467 56 KTDN 1711110184 HOÀNG THU HÀ 6/2/1999 K56-Anh 12-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi
468 56 KTDN 1711110093 NGUYỄN THỊ MAI CHI 13/10/1999 K56-Anh 10-KT 19 Giỏi Tốt Giỏi
469 56 KTDN 1711110556 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/02/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
470 56 KTDN 1711110025 MAI THỊ VÂN ANH 30/11/1999 K56-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
471 56 KTDN 1711110389 NGUYỄN HƯƠNG LINH 28/10/1999 K56-Anh 08-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi
472 56 KTDN 1711110777 BÙI THỊ THU VÂN 6/11/1999 K56-Anh 12-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi
473 56 KTDN 1711110142 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 16/12/1999 K56-Anh 02-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
474 56 KTDN 1711110270 CHU THỊ KIM HÒA 23/01/1999 K56-Anh 06-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
475 56 KTDN 1711110485 TRẦN THỊ NGÂN 21/10/1999 K56-Anh 11-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi
476 56 KTDN 1711110605 LÊ MINH TÂM 10/11/1999 K56-Anh 18-KT 32 Giỏi Tốt Giỏi
477 56 KTDN 1711110534 NGUYỄN THỊ XUÂN NHUNG 2/12/1999 K56-Anh 10-KT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
478 56 KTDN 1711110707 HÁN THU TRANG 1/4/1999 K56-Anh 17-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
479 56 KTDN 1711110028 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/03/1999 K56-Anh 07-KT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
480 56 KTDN 1711110705 ĐÀO QUỲNH TRANG 15/02/1999 K56-Anh 16-KT 32 Giỏi Xuất sắc Giỏi
481 56 KTDN 1711110462 HOÀNG NGỌC TRÀ MY 28/12/1999 K56-Anh 20-KT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi
482 56 KTDN 1711110520 LÊ PHAN YẾN NHI 12/1/1999 K56-Anh 14-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi
483 56 KTDN 1711110336 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 27/04/1999 K56-Anh 15-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi
484 56 KTDN 1711110470 ĐỖ THANH NGA 21/09/1999 K56-Anh 10-KT 29 Giỏi Xuất sắc Giỏi
485 56 KTDN 1711110558 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 25/06/1999 K56-Anh 17-KT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi
486 56 KTDN 1711110654 TẠ PHƯƠNG THẢO 20/02/1999 K56-Anh 14-KT 32 Giỏi Tốt Giỏi
487 56 KTDN 1711110153 MAI THÙY DƯƠNG 6/10/1999 K56-Anh 19-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
488 56 KTDN 1711110533 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/11/1999 K56-Anh 08-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
489 56 KTDN 1711110530 HOÀNG CẨM NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 06-KT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi
490 56 KTDN 1711110332 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/08/1999 K56-Anh 13-KT 16 Giỏi Tốt Giỏi
491 56 KTDN 1711110221 PHẠM MINH HẰNG 21/01/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
492 56 KTDN 1711110554 MAI NGUYÊN PHƯƠNG 5/11/1999 K56-Anh 13-KT 30 Giỏi Tốt Giỏi
493 56 KTDN 1711110350 NGUYỄN XUÂN KHUÊ 23/09/1999 K56-Anh 19-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
494 56 KTDN 1711110147 NGUYỄN TUẤN DŨNG 1/1/1999 K56-Anh 17-KT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
Page 16 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
495 56 KTDN 1711110691 NGUYỄN GIÁP THU THỦY 11/9/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
496 56 KTDN 1711110163 NGUYỄN THỊ DUYÊN 18/06/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
497 56 KTDN 1711110048 NGUYỄN THU DIỆU ANH 15/11/1999 K56-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
498 56 KTDN 1711110779 NGUYỄN THỊ VÂN 7/11/1999 K56-Anh 14-KT 30 Giỏi Xuất sắc Giỏi
499 56 KTDN 1711110445 HOÀNG XUÂN MAI 7/10/1999 K56-Anh 04-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
500 56 KTDN 1711110544 BÙI HÀ PHƯƠNG 30/12/1999 K56-Anh 01-KT 29 Giỏi Tốt Giỏi
501 56 KTDN 1711110732 TRẦN MINH TRANG 14/01/1999 K56-Anh 02-KT 30 Giỏi Tốt Giỏi
502 56 KTDN 1711110402 NGUYỄN THÙY LINH 24/11/1999 K56-Anh 18-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi
503 56 KTDN 1711110646 NGUYỄN THỊ HIỀN THẢO 28/07/1999 K56-Anh 10-KT 27 Giỏi Tốt Giỏi
504 56 KTDN 1711110803 PHẠM THỊ YẾN 27/04/1999 K56-Anh 18-KT 23 Giỏi Tốt Giỏi
505 56 KTDN 1711110509 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/1999 K56-Anh 04-KT 26 Giỏi Tốt Giỏi
506 56 KTDN 1711110231 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/8/1999 K56-Anh 05-KT 24 Giỏi Tốt Giỏi
507 56 KTDN 1711110776 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 8/7/1999 K56-Anh 10-KT 25 Giỏi Tốt Giỏi
508 56 KTDN 1711110542 NGÔ TRỌNG BẢO PHÚC 4/4/1999 K56-Anh 18-KT 28 Giỏi Tốt Giỏi
509 56 KTDN_CLC_TA 1711150039 NGÔ DIỆU LINH 17/10/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
510 56 KTDN_CLC_TA 1711150021 ĐẶNG THU HÀ 23/02/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
511 56 KTDN_CLC_TA 1711150044 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 2/8/1999 K56-Anh 01-CLCKT 33 Giỏi Tốt Giỏi
512 56 KTDN_CLC_TA 1711150066 NGUYỄN HÀ TRANG 28/09/1999 K56-Anh 01-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
513 56 KTDN_CLC_TA 1711150011 TRẦN HÀ CHI 14/06/1999 K56-Anh 02-CLCKT 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi
514 56 KTDN_CLC_TA 1711150067 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 10/4/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt Giỏi
515 56 TMQT 1711120179 PHẠM ANH TUẤN 6/2/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
516 56 TMQT 1711120173 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 24/08/1999 K56-Anh 03-TMQT 29 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
517 56 TMQT 1711120023 HOÀNG THỊ BÌNH 7/10/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Giỏi Xuất sắc Giỏi
518 56 TMQT 1711120071 BÙI THỊ HỒNG 22/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
519 56 TMQT 1711120089 NGUYỄN THỊ LAN 30/10/1999 K56-Anh 05-TMQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
520 56 TMQT 1711120067 LÊ THỊ MỸ HOA 2/11/1999 K56-Anh 02-TMQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
521 56 TMQT 1711120091 LÊ KHÁNH LINH 31/01/1999 K56-Anh 05-TMQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
522 56 TMQT 1711120189 LÊ THỊ HẢI YẾN 12/1/1999 K56-Anh 01-TMQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
523 56 TMQT 1711120104 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 1/11/1999 K56-Anh 06-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
524 56 TMQT 1711120018 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 30/09/1999 K56-Anh 05-TMQT 20 Giỏi Tốt Giỏi
525 56 TMQT 1711120063 NGHIÊM VIẾT HIẾU 28/05/1999 K56-Anh 01-TMQT 36 Giỏi Tốt Giỏi
526 56 TMQT 1711120114 TRẦN THU NGA 6/1/1999 K56-Anh 03-TMQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
Page 17 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
527 56 TMQT 1711120077 NGUYỄN THANH HƯƠNG 28/01/1999 K56-Anh 03-TMQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
528 56 TMQT 1711120107 TRẦN TUYẾT MAI 25/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 25 Giỏi Tốt Giỏi
529 56 KT&PTQT 1714420029 NGUYỄN THỊ HẰNG 6/10/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
530 56 KT&PTQT 1714420019 NGUYỄN THÙY DUNG 26/07/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
531 56 KT&PTQT 1714420027 HÀ THỊ MINH HẰNG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi
532 56 KT&PTQT 1714420025 ÔNG THỊ THANH HÀ 2/4/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
533 56 KT&PTQT 1714420022 ĐỖ MINH GIANG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
534 56 KT&PTQT 1714420011 HOÀNG KIM CHI 9/12/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
535 56 KT&PTQT 1714420006 PHẠM THỊ VÂN ANH 22/08/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
536 56 KT&PTQT 1714420037 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 15/12/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 20 Giỏi Tốt Giỏi
537 56 KTQT 1714410188 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 3/10/1999 K56-Anh 04-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
538 56 KTQT 1714410037 NGUYỄN THỊ CHIẾN 13/01/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
539 56 KTQT 1714410040 LÊ ĐỨC ĐÀM 27/05/1999 K56-Anh 02-KTQT 27 Xuất sắc Tốt Giỏi
540 56 KTQT 1714410195 CHU THÚY QUỲNH 17/05/1999 K56-Anh 05-KTQT 26 Xuất sắc Tốt Giỏi
541 56 KTQT 1714410110 NGUYỄN MAI HƯƠNG 16/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
542 56 KTQT 1714410131 ĐỖ PHƯƠNG LINH 9/3/1999 K56-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi
543 56 KTQT 1714410007 ĐỒNG NGUYỄN QUỲNH ANH 2/4/1999 K56-Anh 04-KTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
544 56 KTQT 1714410227 VŨ SONG TOÀN 7/7/1999 K56-Anh 06-KTQT 30 Giỏi Tốt Giỏi
545 56 KTQT 1714410043 HOÀNG ANH ĐỨC 6/5/1999 K56-Anh 02-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
546 56 KTQT 1714410138 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 5/3/1999 K56-Anh 06-KTQT 28 Giỏi Tốt Giỏi
547 56 KTQT 1714410193 TRẦN MINH QUÂN 4/12/1999 K56-Anh 02-KTQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
548 56 KTQT 1714410169 NGUYỄN DIỆU NGỌC 2/11/1999 K56-Anh 03-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
549 56 KTQT 1714410021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/02/1999 K56-Anh 01-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
550 56 KTQT 1714410039 NGUYỄN NHƯ CƯỜNG 1/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 19 Giỏi Tốt Giỏi
551 56 KTQT 1714410173 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 7/6/1999 K56-Anh 01-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
552 56 KTQT 1714410213 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 2/11/1999 K56-Anh 04-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
553 56 KTQT 1714410079 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/08/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
554 56 KTQT 1714410133 LÊ NHẬT LINH 24/10/1999 K56-Anh 06-KTQT 26 Giỏi Tốt Giỏi
555 56 KTQT_CLC_TA 1714450030 NGUYỄN THỊ MINH THU 1/7/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
556 56 KTQT_CLC_TA 1710458049 Nguyễn Minh Phương 14/05/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
557 56 KTQT_CLC_TA 1714450010 LÊ HỒNG HẠNH 18/09/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
558 56 LUAT TMQT 1716610017 PHẠM THÙY DUNG 27/10/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt Giỏi
Page 18 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
559 56 LUAT TMQT 1716610019 PHẠM THỊ GẤM 9/9/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt Giỏi
560 56 LUAT TMQT 1716610004 HOÀNG THỊ VÂN ANH 15/10/1999 K56-Anh 01-LUAT 26 Giỏi Xuất sắc Giỏi
561 56 LUAT TMQT 1716610040 TRẦN LÊ VIỆT HOÀN 16/05/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt Giỏi
562 56 LUAT TMQT 1716610094 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 30/06/1999 K56-Anh 04-LUAT 21 Giỏi Tốt Giỏi
563 56 LUAT TMQT 1716610057 LƯƠNG DIỆU LINH 16/08/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt Giỏi
564 56 LUAT TMQT 1716610102 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 12/1/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi
565 56 LUAT TMQT 1716610011 NGUYỄN CẨM BÌNH 14/04/1999 K56-Anh 01-LUAT 27 Giỏi Tốt Giỏi
566 56 LUAT TMQT 1716610066 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 24/10/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi
567 56 LUAT TMQT 1716610139 KIỀU THU VÂN 12/11/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt Giỏi
568 56 LUAT TMQT 1716610007 PHẠM THỊ MINH ANH 3/12/1999 K56-Anh 04-LUAT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
569 56 TATM 1717710116 ĐỒNG PHƯƠNG LINH 7/5/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
570 56 TATM 1717710062 NGUYỄN THU HẰNG 11/2/1999 K56-Anh 01-TATM 22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
571 56 TATM 1717710003 ĐÀO HẢI ANH 20/04/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Xuất sắc Tốt Giỏi
572 56 TATM 1717710070 NGÔ NGUYÊN HẠNH 18/04/1999 K56-Anh 01-TATM 19 Xuất sắc Tốt Giỏi
573 56 TATM 1717710096 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11/11/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
574 56 TATM 1717710041 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 29/05/1999 K56-Anh 06-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
575 56 TATM 1717710160 ĐẶNG THỊ MỸ THẮM 20/09/1999 K56-Anh 04-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi
576 56 TATM 1717710134 PHẠM THỊ MINH NGỌC 6/1/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
577 56 TATM 1717710124 TÔ YẾN LY 6/6/1999 K56-Anh 04-TATM 19 Giỏi Xuất sắc Giỏi
578 56 TATM 1717710140 DƯƠNG HỒNG NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 02-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi
579 56 TATM 1717710032 ĐỖ HOÀNG CÚC 14/06/1999 K56-Anh 06-TATM 19 Giỏi Tốt Giỏi
580 56 TATM 1717710007 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 21/01/1999 K56-Anh 06-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
581 56 TATM 1717710024 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 20/03/1999 K56-Anh 04-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
582 56 TATM 1717710077 TẠ THỊ THU HIỀN 11/7/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
583 56 TATM 1717710188 NGUYỄN VĂN TRỌNG 20/08/1999 K56-Anh 02-TATM 24 Giỏi Tốt Giỏi
584 56 TATM 1717710057 TRẦN THÁI HÀ 20/04/1999 K56-Anh 02-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
585 56 TATM 1717710203 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 27/09/1999 K56-Anh 03-TATM 22 Giỏi Tốt Giỏi
586 56 TNTM 1717740098 NGUYỄN THỊ TRANG 19/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
587 56 TNTM 1717740106 LÊ THỊ XUÂN 3/1/1999 K56-Nhat 01-TNTM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
588 56 TNTM 1717740025 TRỊNH HOÀNG ANH DUY 11/11/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
589 56 TNTM 1717740088 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/04/1999 K56-Nhat 01-TNTM 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
590 56 TNTM 1717740081 VŨ THỊ THANH THẢO 5/4/1999 K56-Nhat 03-TNTM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
Page 19 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
591 56 TNTM 1717740068 TRẦN THỊ HỒNG NHẠN 11/8/1999 K56-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
592 56 TNTM 1717740099 NGUYỄN THỊ TRANG 13/09/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
593 56 TNTM 1717740027 PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ 23/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Giỏi Tốt Giỏi
594 56 TNTM 1717740017 NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU 8/2/1999 K56-Nhat 01-TNTM 23 Giỏi Tốt Giỏi
595 56 TPTM 1717730030 NGÔ THỊ HÀ MY 16/02/1999 K56-Pháp 01-TPTM 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
596 56 TPTM 1717730013 PHẠM HOÀNG GIANG 30/05/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt Giỏi
597 56 TPTM 1717730017 TRẦN THU HỒNG 26/12/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
598 56 TPTM 1717730023 HOÀNG PHƯƠNG LINH 30/11/1999 K56-Pháp 02-TPTM 18 Giỏi Tốt Giỏi
599 56 TTTM 1717720003 NGUYỄN HÀ ANH 1/5/1999 K56-Trung 02-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi
600 56 TTTM 1717720055 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 29/10/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi
601 56 TTTM 1717720011 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 21/06/1999 K56-Trung 02-TTTM 29 Giỏi Tốt Giỏi
602 56 TTTM 1717720042 PHẠM THỊ THU NGA 6/9/1999 K56-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
603 56 TTTM 1717720038 LẠI HOÀNG NHẬT MINH 4/7/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt Giỏi
604 56 CTTT_QT 1712280044 PHẠM HÀ THANH PHƯƠNG 18/03/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
605 56 CTTT_QT 1716280018 VŨ HƯƠNG GIANG 28/07/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
606 56 CTTT_QT 1712280062 NGUYỄN THẾ TRUNG 17/12/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
607 56 CTTT_QT 1715280043 VÕ THỊ NHƯ NGỌC 29/10/1999 K56-Anh 02-CTTTQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
608 56 CTTT_QT 1712280054 DƯƠNG THỊ THU THÚY 15/09/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
609 56 QTKD_CLC_TA 1712250023 PHƯƠNG THU PHƯƠNG 5/12/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
610 56 QTKD_CLC_TA 1712250028 DƯƠNG THÀNH TRUNG 20/04/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
611 56 QTKDQT 1712210114 ĐỖ THỊ HUẾ 31/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
612 56 QTKDQT 1712210221 PHAN TRÀ MY 4/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
613 56 QTKDQT 1712210278 VŨ THÁI SƠN 26/07/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
614 56 QTKDQT 1712210246 PHAN THỊ NHUNG 16/01/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
615 56 QTKDQT 1712210248 NGUYỄN PHAN PHÚC 28/03/1999 K56-Anh 03-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
616 56 QTKDQT 1712210115 THÂN THỊ HUỆ 27/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
617 56 QTKDQT 1712210240 PHẠM HỒNG NHẬT 4/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Tốt Giỏi
618 56 QTKDQT 1712210153 PHẠM THỊ LAN 1/1/1999 K56-Anh 05-QTKD 23 Xuất sắc Tốt Giỏi
619 56 QTKDQT 1712210009 LƯƠNG NGỌC ANH 6/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 24 Xuất sắc Tốt Giỏi
620 56 QTKDQT 1712210192 TẠ BÍCH LOAN 8/12/1999 K56-Anh 02-QTKD 16 Giỏi Xuất sắc Giỏi
621 56 QTKDQT 1712210271 HỒ THỊ HƯƠNG QUỲNH 23/11/1999 K56-Anh 08-QTKD 24 Giỏi Tốt Giỏi
622 56 QTKDQT 1712210048 PHẠM VĂN ĐỨC 20/09/1999 K56-Anh 07-QTKD 30 Giỏi Xuất sắc Giỏi
Page 20 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
623 56 QTKDQT 1712210305 VŨ THỊ THƠM 24/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 33 Giỏi Tốt Giỏi
624 56 QTKDQT 1712210299 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 1/7/1999 K56-Anh 02-QTKD 29 Giỏi Tốt Giỏi
625 56 QTKDQT 1712210123 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/05/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Giỏi Tốt Giỏi
626 56 QTKDQT 1712210373 VŨ HẢI YẾN 16/03/1999 K56-Anh 02-QTKD 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
627 56 QTKDQT 1712210002 BÙI LAN ANH 2/8/1999 K56-Anh 01-QTKD 18 Giỏi Tốt Giỏi
628 56 QTKDQT 1712210158 CAO TRƯỜNG LINH 10/10/1997 K56-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi
629 56 QTKDQT 1712210260 TRẦN MINH PHƯƠNG 21/05/1999 K56-Anh 04-QTKD 19 Giỏi Tốt Giỏi
630 56 QTKDQT 1712210230 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 6/6/1999 K56-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt Giỏi
631 56 QTKDQT 1712210293 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/9/1999 K56-Anh 08-QTKD 21 Giỏi Tốt Giỏi
632 56 QTKDQT 1712210006 LÂM PHƯƠNG ANH 1/12/1999 K56-Anh 06-QTKD 19 Giỏi Tốt Giỏi
633 56 QTKDQT 1712210301 NGUYỄN THỊ THÊM 16/10/1999 K56-Anh 06-QTKD 29 Giỏi Tốt Giỏi
634 56 QTKDQT 1712210139 NGUYỄN THU HUYỀN 27/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 25 Giỏi Tốt Giỏi
635 56 QTKDQT 1712210174 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 13/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Giỏi Xuất sắc Giỏi
636 56 NGANHANG 1713320039 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/09/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi
637 56 NGANHANG 1713320034 NGUYỄN THỊ HẢO 4/11/1999 K56-Anh 01-NGHG 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
638 56 NGANHANG 1713320032 VŨ THỊ NGỌC HÂN 6/11/1999 K56-Anh 02-NGHG 26 Giỏi Tốt Giỏi
639 56 NGANHANG 1713320019 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHINH 3/3/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi
640 56 NGANHANG 1713320017 NGUYỄN KIM CHI 25/05/1999 K56-Anh 02-NGHG 22 Giỏi Tốt Giỏi
641 56 NGANHANG 1713320073 ĐẶNG ANH THI 24/02/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt Giỏi
642 56 NGANHANG 1713320080 ĐÀM PHƯƠNG THÙY 19/10/1999 K56-Anh 01-NGHG 31 Giỏi Xuất sắc Giỏi
643 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340008 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 20/11/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
644 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340023 NGUYỄN DOÃN VIỆT HƯNG 26/03/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi
645 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340014 TRẦN HỒNG ĐỨC 16/12/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi
646 56 NH&TCQT_CLC_TA 1713340009 NGUYỄN GIA BÁCH 1/11/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt Giỏi
647 56 PTDTTC 1713330008 PHẠM QUỲNH ANH 25/04/1999 K56-Anh 02-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
648 56 PTDTTC 1713330068 TRẦN THỊ THUỲ LINH 5/2/1999 K56-Anh 01-PTDT 19 Giỏi Tốt Giỏi
649 56 PTDTTC 1713330062 LƯU THÙY LINH 22/11/1999 K56-Anh 03-PTDT 23 Giỏi Tốt Giỏi
650 56 PTDTTC 1713330035 CHU THỊ THÚY HẰNG 5/10/1999 K56-Anh 01-PTDT 23 Giỏi Tốt Giỏi
651 56 PTDTTC 1713330065 NGUYỄN THÙY LINH 11/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 22 Giỏi Tốt Giỏi
652 56 PTDTTC 1713330006 NGUYỄN QUANG ANH 22/08/1999 K56-Anh 03-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
653 56 PTDTTC 1713330015 BÙI LINH CHI 9/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt Giỏi
654 56 PTDTTC 1713330050 LÊ KHÁNH HUYỀN 8/3/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt Giỏi
Page 21 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
655 56 TCQT 1713310138 NGUYỄN THÀNH SƠN 14/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
656 56 TCQT 1713310002 HOÀNG THÚY AN 15/07/1999 K56-Anh 01-TCQT 27 Giỏi Tốt Giỏi
657 56 TCQT 1713310097 NGUYỄN THỊ LOAN 11/7/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
658 56 TCQT 1713310052 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/02/1999 K56-Anh 02-TCQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
659 56 TCQT 1713310038 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/12/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
660 56 TCQT 1713310176 NGUYỄN NGỌC ANH 11/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
661 56 TCQT 1713310040 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 29/08/1999 K56-Anh 04-TCQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
662 56 TCQT 1713310161 NGUYỄN THỊ TRANG 13/03/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
663 56 TCQT 1713310084 ĐỖ THÙY LINH 10/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Xuất sắc Giỏi
664 56 TCQT 1713310026 TRẦN THỊ HẠNH DIỆP 21/02/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt Giỏi
665 56 TCQT 1713310107 NGUYỄN QUỲNH NGA 15/09/1999 K56-Anh 01-TCQT 21 Giỏi Tốt Giỏi
666 56 TCQT 1713310131 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 2/8/1999 K56-Anh 01-TCQT 29 Giỏi Tốt Giỏi
667 57 KDQT 1815510144 LÊ VY 24/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
668 57 KDQT 1815510061 PHẠM THỊ NGỌC LAN 7/5/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
669 57 KDQT 1815510069 NGUYỄN KHÁNH LINH 4/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
670 57 KDQT 1815510058 NGUYỄN THỊ LAM 12/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
671 57 KDQT 1815510123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 10/1/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
672 57 KDQT 1815510097 BÙI THỊ PHƯƠNG 5/9/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt Giỏi
673 57 KDQT 1815510146 HOÀNG HẢI YẾN 23/04/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
674 57 KDQT 1815510088 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 5/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt Giỏi
675 57 KDQT 1815510127 NGUYỄN THANH TRÀ 20/02/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
676 57 KDQT 1815510033 NGUYỄN THỊ HẢI 31/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 23 Giỏi Tốt Giỏi
677 57 KDQT 1815510041 ĐỖ THỊ HẢO 2/1/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
678 57 KDQT 1815510034 TRẦN DUY HẢI 27/03/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
679 57 KDQT 1815510018 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 8/4/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
680 57 KDQT_MHTTNB 1815520179 PHẠM QUANG HUY 24/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
681 57 KDQT_MHTTNB 1815520207 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
682 57 KDQT_MHTTNB 1815520193 NGUYỄN KHÁNH LINH 5/10/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
683 57 KDQT_MHTTNB 1815520238 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 19/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
684 57 KDQT_MHTTNB 1815520215 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 4/2/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
685 57 KDQT_MHTTNB 1815520219 ĐỖ PHƯƠNG THANH 9/12/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
686 57 KDQT_MHTTNB 1815520199 PHAN ĐỨC LONG 6/7/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
Page 22 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
687 57 LOGISTICS&SCM 1810530011 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
688 57 LOGISTICS&SCM 1810530019 BÙI THANH HỒNG GIANG 31/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
689 57 LOGISTICS&SCM 1815530049 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 2/8/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
690 57 LOGISTICS&SCM 1815530014 TRẦN NGỌC DIỆP 22/10/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
691 57 LOGISTICS&SCM 1815530039 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/09/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
692 57 KT-KT 1818810071 TRƯƠNG THANH THẢO 28/03/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
693 57 KT-KT 1818810044 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 27/07/2000 K57-Anh 02-KTKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
694 57 KT-KT 1818810064 PHẠM LAN PHƯƠNG 19/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
695 57 KT-KT 1818810061 TẠ LÂM OANH 19/12/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
696 57 KT-KT 1818810015 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 K57-Anh 03-KTKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
697 57 KT-KT 1818810047 PHẠM QUỲNH MAI 11/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
698 57 KT-KT 1818810087 NGÔ DUY TÙNG 30/04/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi
699 57 KT-KT 1818810026 VŨ THANH HẰNG 18/02/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
700 57 KT-KT_ACCA 1818820060 VŨ ĐỨC PHƯỚC 2/5/2000 K57-Anh 05-KTKT 20 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
701 57 KT-KT_ACCA 1810820020 BÙI THỊ LỆ DUYÊN 24/03/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
702 57 KT-KT_ACCA 1818820011 PHÍ LAN ANH 30/09/2000 K57-Anh 04-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
703 57 KT-KT_ACCA 1818820098 ĐỖ NGỌC ANH 3/2/2000 K57-Anh 05-KTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
704 57 KT-KT_ACCA 1818820088 NGỤY HẢI TUYẾN 18/05/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi
705 57 KT-KT_ACCA 1818820055 PHẠM MINH NGỌC 8/8/2000 K57-Anh 06-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
706 57 KT-KT_ACCA 1818820076 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/02/1998 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt Giỏi
707 57 CTTT_KT 1810140048 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG NHI 9/1/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
708 57 CTTT_KT 1810140032 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/09/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
709 57 CTTT_KT 1811140095 NGUYỄN XUÂN THÀNH 3/12/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
710 57 CTTT_KT 1811140106 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 24/03/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
711 57 CTTT_KT 1810140006 NGUYỄN TRANG ANH 13/08/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
712 57 CTTT_KT 1810140007 NGUYỄN TÚ ANH 8/8/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
713 57 CTTT_KT 1810140058 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 K57-Anh 01-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
714 57 CTTT_KT 1810140054 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/11/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
715 57 CTTT_KT 1810140021 LƯU THU HẰNG 3/1/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
716 57 KTDN 1811110491 LÊ HỒNG QUÂN 15/08/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
717 57 KTDN 1811110330 LƯƠNG THÙY LINH 2/10/2000 K57-Anh 05-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
718 57 KTDN 1811110569 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Page 23 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
719 57 KTDN 1811110336 NGUYỄN HOÀNG LINH 29/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
720 57 KTDN 1811110388 CHU NGỌC MAI 18/01/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
721 57 KTDN 1811110517 NGUYỄN LÊ SƠN 21/07/2000 K57-Anh 04-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
722 57 KTDN 1811110285 NGUYỄN THỊ THÁI HUYỀN 9/2/2000 K57-Anh 06-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
723 57 KTDN 1811110225 NGÔ MINH HIẾU 25/08/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
724 57 KTDN 1811110040 NGUYỄN THẢO ANH 14/05/2000 K57-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
725 57 KTDN 1811110505 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 7/12/2000 K57-Anh 09-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
726 57 KTDN 1811110043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/10/2000 K57-Anh 12-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
727 57 KTDN 1811110057 PHẠM PHƯƠNG ANH 16/12/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
728 57 KTDN 1811110005 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 K57-Anh 05-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
729 57 KTDN 1811110577 VŨ THỊ KIM TRÂM 25/11/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
730 57 KTDN 1811110168 ĐỖ BẢO HÀ 6/6/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
731 57 KTDN 1811110634 PHẠM HỒNG TUYÊN 1/1/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
732 57 KTDN 1811110304 TRƯƠNG CHÍ KIÊN 28/11/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
733 57 KTDN 1811110394 NGUYỄN THANH MAI 6/4/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
734 57 KTDN 1811110286 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2/6/2000 K57-Anh 03-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
735 57 KTDN 1811110131 VŨ THỊ THÙY DUNG 13/11/2000 K57-Anh 11-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
736 57 KTDN 1811110411 VƯƠNG HIỂU MINH 22/04/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
737 57 KTDN 1811110071 VÕ MAI ANH 14/10/2000 K57-Anh 03-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
738 57 KTDN 1811110437 ĐỖ MINH NGỌC 1/3/2000 K57-Anh 02-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
739 57 KTDN 1811110656 CẤN HẢI YẾN 10/8/2000 K57-Anh 08-KT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
740 57 KTDN 1811110346 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH 26/11/2000 K57-Anh 07-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
741 57 KTDN 1811110438 ĐỖ MINH NGỌC 16/09/2000 K57-Nhat 01-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
742 57 KTDN 1811110120 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/06/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
743 57 KTDN 1811110435 TRẦN HOÀNG NGÂN 17/10/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
744 57 KTDN 1811110080 NGUYỄN NGỌC ÁNH 2/1/2000 K57-Anh 06-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
745 57 KTDN 1811110508 PHẠM THỊ QUỲNH 14/12/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
746 57 KTDN 1811110178 NGUYỄN THỊ MINH HÀ 15/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
747 57 KTDN 1811110181 PHẠM HƯƠNG HÀ 1/1/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
748 57 KTDN 1811110499 HOÀNG THỊ BẢO QUYÊN 6/8/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
749 57 KTDN 1811110075 VŨ MINH ANH 16/11/2000 K57-Anh 05-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
750 57 KTDN 1811110086 TRẦN THỊ THU CHANG 3/2/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
Page 24 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
751 57 KTDN 1811110595 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
752 57 KTDN 1811110421 PHẠM VIỆT NAM 29/06/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi
753 57 KTDN 1811110590 NGUYỄN LÊ VÂN TRANG 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
754 57 KTDN 1811110172 LÊ PHƯƠNG HÀ 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
755 57 KTDN 1811110045 NGUYỄN THỊ THU ANH 16/10/2000 K57-Anh 10-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
756 57 KTDN 1811110275 CAO THI NGỌC HUYỀN 2/1/2000 K57-Anh 07-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
757 57 KTDN 1811110289 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 18/07/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
758 57 KTDN 1811110288 TRẦN THỊ HUYỀN 14/09/2000 K57-Anh 11-KT 18 Giỏi Tốt Giỏi
759 57 KTDN 1811110641 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/9/2000 K57-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt Giỏi
760 57 KTDN 1811110118 HOÀNG VĂN ĐỨC 11/4/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
761 57 KTDN 1811110146 HOÀNG ĐỨC GIANG 13/01/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi
762 57 KTDN_CLC_TA 1810150028 NGUYỄN TuẤN THÀNH 8/5/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
763 57 KTDN_CLC_TA 1811150054 TRẦN QUANG ANH 19/02/2000 K57-Anh 02-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
764 57 KTDN_CLC_TA 1810150022 LÊ THU NGA 11/9/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
765 57 KTDN_CLC_TA 1810150026 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/9/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
766 57 KTDN_CLC_TA 1810150011 BẠCH KHÁNH LINH 23/04/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
767 57 KTDN_CLC_TA 1810150025 NGUYỄN MINH NGỌC 30/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
768 57 KTDN_CLC_TA 1810150033 VŨ PHƯƠNG TRÀ 15/09/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
769 57 KTDN_CLC_TA 1811150072 LÊ THU HÀ 23/01/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Tốt Giỏi
770 57 KTDN_CLC_TA 1811150046 NGUYỄN NAM ANH 16/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
771 57 KTDN_CLC_TA 1810150006 VŨ TUẤN ĐỨC 19/02/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
772 57 KTDN_CLC_TA 1811150083 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/08/2000 K57-Anh 03-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
773 57 TMQT 1811120002 NGUYỄN THẢO AN 14/05/2000 K57-Anh 13-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
774 57 TMQT 1811120126 TRỊNH THỊ QUỲNH 7/6/2000 K57-Anh 13-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
775 57 TMQT 1811120046 NGUYỄN NGỌC HÀ 5/6/2000 K57-Anh 15-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
776 57 TMQT 1811120035 ĐỖ THÙY DƯƠNG 6/1/2000 K57-Anh 13-KT 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
777 57 TMQT 1811120150 LƯU THỊ VÂN THÙY 9/9/2000 K57-Anh 15-KT 21 Xuất sắc Tốt Giỏi
778 57 TMQT 1811120124 TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 K57-Anh 15-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
779 57 TMQT 1811120130 NGUYỄN THỊ TÂM 8/8/2000 K57-Anh 15-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
780 57 TMQT 1811120049 PHÙNG TỐ NGÂN HÀ 16/12/2000 K57-Anh 13-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
781 57 TMQT 1811120078 CAO THÙY LINH 3/1/2000 K57-Anh 15-KT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
782 57 TMQT 1811120087 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 5/2/2000 K57-Anh 15-KT 17 Giỏi Tốt Giỏi
Page 25 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
783 57 TMQT 1811120066 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/07/2000 K57-Anh 16-KT 21 Giỏi Xuất sắc Giỏi
784 57 TMQT 1811120157 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 14-KT 15 Giỏi Tốt Giỏi
785 57 TMQT 1811120052 ĐỖ THU HẰNG 13/09/2000 K57-Anh 14-KT 20 Giỏi Tốt Giỏi
786 57 KT&PTQT 1814420004 ĐẶNG THỊ LÂM ANH 10/2/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
787 57 KT&PTQT 1814420077 ĐỖ THỊ NGỌC 18/05/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
788 57 KT&PTQT 1814420018 NGUYỄN THẢO CHI 16/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
789 57 KT&PTQT 1814420009 NGUYỄN MINH ANH 24/10/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
790 57 KT&PTQT 1814420049 TRẦN PHAN KHÁNH HÒA 30/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
791 57 KT&PTQT 1814420002 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
792 57 KT&PTQT 1814420080 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/2000 K57-Anh 07-KTQT 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
793 57 KT&PTQT 1814420045 LÊ THỊ HẠNH 2/6/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc Giỏi
794 57 KTQT 1814410199 BÙI THỊ MINH THÌN 25/12/2000 K57-Anh 05-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
795 57 KTQT 1814410102 NGUYỄN TIẾN HÙNG 26/03/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
796 57 KTQT 1814410045 TÔ VIỆT ĐỨC 9/8/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Xuất sắc Tốt Giỏi
797 57 KTQT 1814410179 NGUYỄN THU PHƯƠNG 13/11/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
798 57 KTQT 1814410060 NGUYỄN TRÀ GIANG 27/05/2000 K57-Anh 05-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
799 57 KTQT 1814410186 PHẠM THÚY QUỲNH 2/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
800 57 KTQT 1814410090 TRẦN THỊ HIỀN 30/10/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
801 57 KTQT 1814410150 NGUYỄN THỊ HÀ MY 1/5/2000 K57-Phap 01-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
802 57 KTQT 1814410175 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 29/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
803 57 KTQT 1814410187 TRẦN HƯƠNG QUỲNH 13/08/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
804 57 KTQT 1814410003 NGUYỄN THỊ THÙY AN 10/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
805 57 KTQT 1814410140 NGUYỄN THỊ MAI 15/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
806 57 KTQT 1814410019 NGUYỄN NGỌC BÍCH 8/12/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
807 57 KTQT 1814410149 NGUYỄN NGÔ TRÀ MY 31/03/1999 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
808 57 KTQT 1814410178 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/10/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt Giỏi
809 57 KTQT 1814410107 PHẠM THỊ HƯƠNG 29/01/2000 K57-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt Giỏi
810 57 KTQT_CLC_TA 1814450033 DƯƠNG ĐẠI HẢI 11/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
811 57 KTQT_CLC_TA 1814450016 ĐÀM THANH BÌNH 10/6/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
812 57 KTQT_CLC_TA 1814450031 PHẠM THU HÀ 9/7/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
813 57 KTQT_CLC_TA 1814450023 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8/9/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
814 57 KTQT_CLC_TA 1814450106 NGUYỄN THỊ HẰNG 26/03/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
Page 26 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
815 57 KTQT_CLC_TA 1814450066 HOÀNG THU THỦY 18/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
816 57 LUAT TMQT 1816610056 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 31/10/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Xuất sắc Tốt Giỏi
817 57 LUAT TMQT 1816610114 DƯƠNG THỊ HOA THƯƠNG 1/12/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi
818 57 LUAT TMQT 1816610122 HOÀNG THU TRANG 15/03/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Giỏi Xuất sắc Giỏi
819 57 LUAT TMQT 1816610123 LÊ MINH TRANG 18/09/2000 K57-Anh 04-Luat 24 Giỏi Tốt Giỏi
820 57 LUAT TMQT 1816610044 HOÀNG MINH HẰNG 10/1/2000 K57-Anh 04-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi
821 57 LUAT TMQT 1816610008 NGUYỄN THỊ MINH ANH 16/08/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Xuất sắc Giỏi
822 57 LUAT TMQT 1816610137 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 3/6/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Tốt Giỏi
823 57 LUAT TMQT 1816610129 VŨ HÀ TRANG 29/09/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi
824 57 LUAT TMQT 1816610031 TRẦN PHƯƠNG DUNG 15/02/2000 K57-Anh 02-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi
825 57 LUAT TMQT 1816610119 BÙI THỊ THU TRANG 17/11/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt Giỏi
826 57 TATM 1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt Giỏi
827 57 TATM 1817710106 VŨ THỊ MƠ 8/4/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
828 57 TATM 1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
829 57 TATM 1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
830 57 TATM 1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
831 57 TATM 1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
832 57 TATM 1817710169 PHẠM THỊ TRANG 26/02/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Tốt Giỏi
833 57 TATM 1817710131 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 6/7/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
834 57 TATM 1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc Giỏi
835 57 TATM 1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt Giỏi
836 57 TATM 1817710062 TẠ BẢO HOA 19/04/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
837 57 TATM 1817710156 LÊ HOÀI THƯƠNG 2/3/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
838 57 TATM 1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
839 57 TATM 1817710108 HOÀNG THỊ NHẬT MY 12/11/2000 K57-Anh 01-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
840 57 TATM 1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt Giỏi
841 57 TNTM 1817740081 ĐỖ THỊ TOÀN 3/5/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
842 57 TNTM 1817740093 TRẦN TỐ UYÊN 7/4/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
843 57 TNTM 1817740009 TRẦN VIỆT KIỀU ANH 20/10/2000 K57-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
844 57 TNTM 1817740050 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 1/4/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
845 57 TNTM 1817740069 TRẦN THỊ THANH NHÀN 17/11/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
846 57 TNTM 1817740030 VŨ THỊ HIẾU 19/05/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
Page 27 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
847 57 TNTM 1817740075 ĐỖ THỊ KIM THANH 26/06/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
848 57 TNTM 1817740018 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 2/3/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
849 57 TPTM 1810730036 Phạm Huyền Minh 13/11/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Giỏi Tốt Giỏi
850 57 TPTM 1817730055 TRẦN THỦY TIÊN 19/12/2000 K57-Phap 01-TPTM 20 Khá Khá Khá
851 57 TPTM 1817730026 NGUYỄN HIỀN LINH 25/04/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá
852 57 TPTM 1817730030 TUẤN YẾN LINH 7/4/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá
853 57 TPTM 1817730054 HOÀNG THANH THUỶ 26/10/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá Khá
854 57 TTTM 1817720034 ĐÀM KIỂU LY 23/09/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
855 57 TTTM 1817720049 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/01/2000 K57-Trung 03-TTTM 17 Giỏi Tốt Giỏi
856 57 TTTM 1817720059 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI 5/1/2000 K57-Trung 03-TTTM 23 Giỏi Tốt Giỏi
857 57 TTTM 1817720011 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 1/10/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
858 57 TTTM 1817720037 HOÀNG NGUYỄN LIÊN NGA 3/8/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
859 57 CTTT_QT 1810280002 TRẦN KHÁNH AN 10/5/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
860 57 CTTT_QT 1816280029 NGUYỄN QUỲNH CHI 7/3/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
861 57 CTTT_QT 1810280020 TRẦN MINH TÂM 10/2/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
862 57 CTTT_QT 1815280048 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 26/12/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
863 57 CTTT_QT 1814280075 NGUYỄN THANH VÂN 22/04/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
864 57 CTTT_QT 1815280031 NGUYỄN MINH CÔNG 19/05/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
865 57 QTKD_CLC_TA 1812250010 NGUYỄN THỊ KIM ANH 7/2/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
866 57 QTKD_CLC_TA 1812250030 NGUYỄN MINH NGUYỆT 20/02/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
867 57 QTKD_CLC_TA 1812250233 DƯ HOÀNG MINH 30/11/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
868 57 QTKD_CLC_TA 1812250002 VŨ HẢI AN 1/9/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt Giỏi
869 57 QTKDQT 1812210225 NGUYỄN NGỌC MAI 23/07/2000 K57-Anh 10-QT 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
870 57 QTKDQT 1812210182 NGUYỄN THẢO LÊ 18/02/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
871 57 QTKDQT 1812210232 ĐỖ NHẬT MINH 25/05/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
872 57 QTKDQT 1812210154 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 4/12/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
873 57 QTKDQT 1812210202 PHAN NGUYỄN HÀ LINH 12/5/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
874 57 QTKDQT 1812210197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 10/2/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi
875 57 QTKDQT 1812210311 BÙI QUANG THẮNG 10/8/2000 K57-Anh 10-QT 23 Giỏi Tốt Giỏi
876 57 QTKDQT 1812210163 CAO THỊ THU HUYỀN 21/02/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi
877 57 QTKDQT 1812210210 VŨ THÙY LINH 15/02/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi
878 57 QTKDQT 1812210458 NGUYỄN CÔNG MINH 5/9/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
Page 28 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
879 57 QTKDQT 1812210116 NGUYỄN THỊ TÚ HẰNG 2/1/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
880 57 QTKDQT 1812210080 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
881 57 QTKDQT 1812210083 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/03/2000 K57-Anh 04-QT 23 Giỏi Tốt Giỏi
882 57 QTKDQT 1812210194 NGUYỄN NHẬT LINH 16/08/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
883 57 QTKDQT 1812210111 VŨ HỒNG HẢI 16/08/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
884 57 QTKDQT 1812210207 VŨ KHÁNH LINH 24/03/2000 K57-Anh 07-QT 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
885 57 QTKDQT 1812210294 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 18/01/2000 K57-Anh 10-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi
886 57 QTKDQT 1812210089 ĐOÀN PHÚC GIA 6/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
887 57 QTKDQT 1812210386 CAO THỊ THÚY HIỀN 2/1/2000 K57-Anh 08-QT 26 Giỏi Tốt Giỏi
888 57 QTKDQT 1812210198 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/2/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
889 57 QTKDQT 1812210067 LÊ VĂN ĐỨC 23/02/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
890 57 QTKDQT 1812210237 TRẦN NGỌC MINH 18/06/2000 K57-Anh 08-QT 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
891 57 QTKDQT 1812210086 HOÀNG ANH DUY 14/01/2000 K57-Anh 10-QT 26 Giỏi Tốt Giỏi
892 57 QTKDQT 1812210252 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4/6/2000 K57-Anh 03-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
893 57 QTKDQT 1812210323 PHẠM NGỌC THẢO 3/4/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
894 57 QTKDQT 1812210258 HÀ BẢO NGỌC 29/10/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt Giỏi
895 57 QTKDQT 1812210254 BÙI BÍCH NGỌC 7/5/2000 K57-Anh 07-QT 20 Giỏi Tốt Giỏi
896 57 NGANHANG 1813320022 BÙI CÔNG DUY 25/02/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
897 57 NGANHANG 1813320035 NGUYỄN DIỆU HOA 23/06/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc Giỏi
898 57 NGANHANG 1813320029 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 23/09/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
899 57 NGANHANG 1813320005 NGHIÊM THỊ NGỌC ANH 2/10/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
900 57 NGANHANG 1813320053 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 K57-Anh 01-TC 22 Giỏi Tốt Giỏi
901 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340045 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 4/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
902 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340064 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
903 57 NH&TCQT_CLC_TA 1810340002 PHẠM KHÁNH LINH 2/9/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi
904 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340062 NGUYỄN ANH THƠ 25/12/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
905 57 NH&TCQT_CLC_TA 1816340087 NINH PHAN ANH 29/06/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi
906 57 NH&TCQT_CLC_TA 1813340074 LÊ THẢO VÂN 26/09/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt Giỏi
907 57 PTDTTC 1813330004 DƯƠNG QUỲNH ANH 23/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
908 57 PTDTTC 1813330066 HỒ THU PHƯƠNG 20/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
909 57 PTDTTC 1813330029 PHAN MAI HƯƠNG 11/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
910 57 PTDTTC 1813330057 PHẠM LÊ TRÀ MY 23/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
Page 29 of 60
Stt Khóa Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL Xếp loại HB
911 57 PTDTTC 1813330027 TRẦN THỊ HỒNG 30/09/2000 K57-Anh 04-TC 20 Giỏi Xuất sắc Giỏi
912 57 PTDTTC 1813330050 VŨ THÀNH LONG 17/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
913 57 TCQT 1813310112 TRƯƠNG HOÀNG NAM 2/9/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
914 57 TCQT 1813310060 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 16/08/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt Giỏi
915 57 TCQT 1813310104 TỐNG ĐỨC MẠNH 7/4/2000 K57-Anh 07-TC 23 Giỏi Tốt Giỏi
916 57 TCQT 1813310092 ĐINH THỊ MINH LOAN 1/7/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
917 57 TCQT 1813310093 ĐINH THỊ THU LOAN 1/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
918 57 TCQT 1813310159 HOÀNG THỊ ANH THƯ 10/2/2000 K57-Anh 07-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
919 57 TCQT 1813310090 VÕ MAI LINH 12/6/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
920 57 TCQT 1813310039 PHẠM MINH HÀ 29/06/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
921 57 TCQT 1813310042 LÊ MINH HẰNG 11/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Xuất sắc Giỏi
922 57 TCQT 1813310003 HOÀNG QUỲNH ANH 17/12/2000 K57-Anh 08-TC 20 Giỏi Tốt Giỏi
923 57 TCQT 1813310085 PHẠM HÀ LINH 7/8/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
924 57 TCQT 1813310080 ĐẶNG THÙY LINH 3/12/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
925 57 TCQT 1813310094 NGUYỄN THANH LOAN 25/07/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt Giỏi
Page 30 of 60
ỆT NAM
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.1 81 9,000,000
9 81 9,000,000
8.93 84 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 82 9,000,000
8.6 83 9,000,000
8.6 80 9,000,000
8.5 84 9,000,000
8.5 83 9,000,000
9 94 11,000,000
9.6 86 9,000,000
9.4 80 9,000,000
9.3 80 9,000,000
Page 31 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.1 83 9,000,000
9.1 80 9,000,000
9 84 9,000,000
9.2 90 11,000,000
9 95 11,000,000
9.4 81 9,000,000
9.3 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 86 9,000,000
9 88 9,000,000
9 85 9,000,000
9 85 9,000,000
9 82 9,000,000
9 82 9,000,000
9 80 9,000,000
8.93 81 9,000,000
8.9 93 9,000,000
8.9 91 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.9 81 9,000,000
8.8 93 9,000,000
8.8 91 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.8 84 9,000,000
Page 32 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.8 83 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.7 95 9,000,000
8.7 92 9,000,000
8.7 90 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.7 85 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.7 81 9,000,000
8.6 92 9,000,000
8.6 88 9,000,000
8.6 86 9,000,000
8.6 85 9,000,000
8.6 85 9,000,000
8.6 84 9,000,000
8.6 83 9,000,000
9.1 95 11,000,000
9 94 11,000,000
9.1 88 9,000,000
9 88 9,000,000
9 81 9,000,000
8.9 98 9,000,000
Page 33 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.9 91 9,000,000
8.9 89 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.5 84 9,000,000
8.4 87 9,000,000
8.4 85 9,000,000
8.07 84 9,000,000
9 76 7,000,000
9.3 93 11,000,000
9.6 83 9,000,000
9.4 89 9,000,000
9.3 83 9,000,000
8.8 87 9,000,000
8.7 84 9,000,000
8.6 86 9,000,000
8.53 81 9,000,000
8.4 93 9,000,000
9.9 85 9,000,000
9.6 83 9,000,000
9.3 82 9,000,000
9.3 81 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.2 86 9,000,000
9.2 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 83 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9 83 9,000,000
Page 34 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.8 95 11,000,000
9.6 83 9,000,000
9.6 81 9,000,000
9.4 84 9,000,000
9.3 90 11,000,000
9.23 92 11,000,000
9.2 94 11,000,000
9.1 97 11,000,000
9.3 87 9,000,000
9.2 89 9,000,000
9.1 86 9,000,000
9.7 90 11,000,000
9.6 90 11,000,000
9.5 92 11,000,000
9.2 90 11,000,000
9.1 95 11,000,000
9 90 11,000,000
9.7 82 9,000,000
9.5 82 9,000,000
9.5 81 9,000,000
9.4 85 9,000,000
9.4 80 9,000,000
9.6 87 9,000,000
9.1 80 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.5 80 9,000,000
8.47 84 9,000,000
8.1 89 9,000,000
9.2 81 9,000,000
9 88 9,000,000
8.9 83 9,000,000
Page 35 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.43 84 9,000,000
9.1 95 11,000,000
9.1 92 11,000,000
9 90 11,000,000
9.5 83 9,000,000
9 86 9,000,000
9 81 9,000,000
8.9 87 9,000,000
9.8 93 11,000,000
9.6 88 9,000,000
9.5 88 9,000,000
9.5 83 9,000,000
9.5 80 9,000,000
9.4 83 9,000,000
9.3 88 9,000,000
9.5 85 9,000,000
9.4 82 9,000,000
9.3 83 9,000,000
9.4 83 9,000,000
9.3 87 9,000,000
9.3 84 9,000,000
9.2 83 9,000,000
9.2 82 9,000,000
9.1 83 9,000,000
9 81 9,000,000
9 80 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 88 9,000,000
8.8 87 9,000,000
Page 36 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9 95 11,000,000
9.4 81 9,000,000
9.3 81 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9 88 9,000,000
9 83 9,000,000
9 83 9,000,000
8.9 83 9,000,000
8.9 80 9,000,000
9.6 84 9,000,000
9.3 85 9,000,000
9.2 82 9,000,000
9.1 81 9,000,000
9.4 94 11,000,000
9.3 100 11,000,000
9 93 11,000,000
9 91 11,000,000
9.5 80 9,000,000
9.4 89 9,000,000
9.5 94 11,000,000
9.4 90 11,000,000
9.3 90 11,000,000
9.2 90 11,000,000
9 90 11,000,000
9.5 81 9,000,000
9.2 95 11,000,000
9.5 85 9,000,000
9.3 86 9,000,000
9.3 83 9,000,000
9.2 80 9,000,000
9.1 84 9,000,000
9 83 9,000,000
Page 37 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.9 85 9,000,000
8.9 84 9,000,000
8.8 87 9,000,000
8.8 83 9,000,000
9.19 95 11,000,000
9.2 85 9,000,000
9.05 83 9,000,000
8.91 92 9,000,000
8.89 90 9,000,000
8.85 84 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.81 82 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.62 93 9,000,000
9.06 84 9,000,000
8.76 90 9,000,000
8.75 84 9,000,000
8.74 84 9,000,000
8.55 90 9,000,000
8.49 88 9,000,000
8.73 95 9,000,000
8.61 92 9,000,000
8.6 84 9,000,000
8.59 80 9,000,000
8.57 80 9,000,000
8.47 82 9,000,000
8.44 85 9,000,000
9 80 9,000,000
8.96 84 9,000,000
8.85 89 9,000,000
8.84 84 9,000,000
8.83 85 9,000,000
Page 38 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.81 82 9,000,000
8.76 82 9,000,000
9.13 93 11,000,000
9.1 99 11,000,000
9.09 94 11,000,000
9.01 87 9,000,000
9 85 9,000,000
8.96 90 9,000,000
8.94 82 9,000,000
8.93 95 9,000,000
8.92 94 9,000,000
8.92 88 9,000,000
8.91 85 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 84 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.87 95 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.85 97 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.83 82 9,000,000
8.81 85 9,000,000
8.81 80 9,000,000
8.8 95 9,000,000
8.8 92 9,000,000
8.8 90 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 81 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 89 9,000,000
Page 39 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.78 92 9,000,000
8.77 88 9,000,000
8.76 80 9,000,000
8.75 87 9,000,000
8.75 87 9,000,000
8.74 92 9,000,000
8.74 92 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.74 80 9,000,000
8.73 87 9,000,000
8.73 83 9,000,000
8.71 85 9,000,000
9.08 91 11,000,000
8.88 91 9,000,000
8.76 88 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.74 95 9,000,000
9.13 94 11,000,000
9 92 11,000,000
8.94 85 9,000,000
8.77 89 9,000,000
8.75 80 9,000,000
8.73 87 9,000,000
8.71 89 9,000,000
8.7 85 9,000,000
8.68 92 9,000,000
8.69 80 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.66 83 9,000,000
8.66 83 9,000,000
Page 40 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.66 80 9,000,000
8.62 83 9,000,000
9.05 92 11,000,000
9.17 85 9,000,000
9.16 88 9,000,000
9.12 87 9,000,000
8.91 83 9,000,000
8.89 85 9,000,000
8.87 83 9,000,000
8.84 88 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.74 87 9,000,000
8.74 83 9,000,000
8.86 85 9,000,000
8.85 80 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.71 88 9,000,000
8.59 83 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.56 85 9,000,000
8.45 89 9,000,000
8.42 80 9,000,000
8.3 83 9,000,000
8.29 90 9,000,000
8.29 82 9,000,000
8.26 83 9,000,000
9.22 96 11,000,000
9.1 92 11,000,000
9.24 82 9,000,000
9.22 89 9,000,000
9.19 84 9,000,000
9.07 80 9,000,000
Page 41 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.05 80 9,000,000
9.04 89 9,000,000
9.04 80 9,000,000
9.01 84 9,000,000
8.99 87 9,000,000
8.93 87 9,000,000
9.07 94 11,000,000
9.02 85 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.63 80 9,000,000
8.61 85 9,000,000
8.49 85 9,000,000
8.34 83 9,000,000
8.82 95 9,000,000
8.67 82 9,000,000
8.4 80 9,000,000
8.36 85 9,000,000
8.91 89 9,000,000
8.83 85 9,000,000
8.83 80 9,000,000
8.73 80 9,000,000
8.67 88 9,000,000
9.04 94 11,000,000
8.98 80 9,000,000
8.96 84 9,000,000
8.95 82 9,000,000
8.92 90 9,000,000
8.89 85 9,000,000
8.88 88 9,000,000
8.26 81 9,000,000
8.02 81 9,000,000
8.26 76 7,000,000
Page 42 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.01 93 11,000,000
8.99 90 9,000,000
8.85 88 9,000,000
8.83 85 9,000,000
8.82 89 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.87 90 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 83 9,000,000
8.79 81 9,000,000
8.76 83 9,000,000
8.72 84 9,000,000
8.57 83 9,000,000
8.53 83 9,000,000
8.49 84 9,000,000
8.48 87 9,000,000
8.48 80 9,000,000
8.35 88 9,000,000
8.26 80 9,000,000
9.06 92 11,000,000
9.08 82 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.78 84 9,000,000
8.74 80 9,000,000
8.69 84 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.62 83 9,000,000
8.7 83 9,000,000
8.68 87 9,000,000
8.63 84 9,000,000
Page 43 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.6 84 9,000,000
8.48 83 9,000,000
8.44 87 9,000,000
8.3 91 9,000,000
8.22 88 9,000,000
8.22 80 9,000,000
8.87 87 9,000,000
8.83 89 9,000,000
8.77 87 9,000,000
8.77 85 9,000,000
8.76 87 9,000,000
8.64 80 9,000,000
9.02 91 11,000,000
9.04 80 9,000,000
9 80 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.87 82 9,000,000
8.86 88 9,000,000
8.8 91 9,000,000
8.79 90 9,000,000
8.79 85 9,000,000
8.77 83 9,000,000
8.75 80 9,000,000
8.71 92 9,000,000
8.71 83 9,000,000
8.95 85 9,000,000
8.77 84 9,000,000
8.75 93 9,000,000
8.7 92 9,000,000
8.6 83 9,000,000
8.56 95 9,000,000
9.1 97 11,000,000
Page 44 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.08 90 11,000,000
9.1 85 9,000,000
8.96 89 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.77 87 9,000,000
8.74 93 9,000,000
8.7 90 9,000,000
8.81 94 9,000,000
8.77 83 9,000,000
8.74 85 9,000,000
8.69 83 9,000,000
8.57 85 9,000,000
8.56 80 9,000,000
8.46 83 9,000,000
9.42 90 11,000,000
9.39 100 11,000,000
9.13 85 9,000,000
9.13 85 9,000,000
9.02 84 9,000,000
8.89 90 9,000,000
8.87 84 9,000,000
9.32 90 11,000,000
9.3 93 11,000,000
9.24 90 11,000,000
9.21 95 11,000,000
9.11 91 11,000,000
9.07 93 11,000,000
9.07 92 11,000,000
9.05 90 11,000,000
9 90 11,000,000
9.07 82 9,000,000
9.06 80 9,000,000
Page 45 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.05 83 9,000,000
9.02 83 9,000,000
9 83 9,000,000
8.97 91 9,000,000
8.96 88 9,000,000
8.93 89 9,000,000
8.92 84 9,000,000
8.91 94 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.91 87 9,000,000
8.91 83 9,000,000
8.9 98 9,000,000
8.9 85 9,000,000
8.88 92 9,000,000
8.88 83 9,000,000
8.87 98 9,000,000
8.87 97 9,000,000
8.87 90 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.86 80 9,000,000
8.85 93 9,000,000
8.85 90 9,000,000
8.85 83 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.84 80 9,000,000
8.83 90 9,000,000
8.8 83 9,000,000
8.8 80 9,000,000
8.79 86 9,000,000
8.77 95 9,000,000
8.76 90 9,000,000
Page 46 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.76 87 9,000,000
8.76 83 9,000,000
8.75 88 9,000,000
8.74 95 9,000,000
8.74 87 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.72 87 9,000,000
8.72 85 9,000,000
8.71 89 9,000,000
8.7 80 9,000,000
8.69 87 9,000,000
8.69 82 9,000,000
8.69 80 9,000,000
8.8 86 9,000,000
8.79 94 9,000,000
8.76 82 9,000,000
8.75 95 9,000,000
8.73 90 9,000,000
8.71 82 9,000,000
9.1 90 11,000,000
9.02 97 11,000,000
8.88 90 9,000,000
8.84 83 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.79 89 9,000,000
8.78 90 9,000,000
8.76 95 9,000,000
8.73 82 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.65 84 9,000,000
8.6 82 9,000,000
Page 47 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.53 85 9,000,000
8.41 88 9,000,000
9.04 91 11,000,000
9.13 82 9,000,000
9.01 80 9,000,000
8.96 85 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.89 83 9,000,000
8.78 88 9,000,000
8.72 83 9,000,000
9.12 90 11,000,000
9.12 83 9,000,000
9.09 89 9,000,000
9.02 84 9,000,000
9 85 9,000,000
8.98 95 9,000,000
8.92 83 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.9 80 9,000,000
8.85 83 9,000,000
8.82 90 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.79 87 9,000,000
8.79 85 9,000,000
8.78 93 9,000,000
8.76 93 9,000,000
8.76 88 9,000,000
8.74 83 9,000,000
8.82 83 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.78 90 9,000,000
8.56 80 9,000,000
Page 48 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.44 84 9,000,000
8.42 90 9,000,000
8.41 80 9,000,000
8.12 87 9,000,000
8.12 84 9,000,000
8.07 82 9,000,000
8.06 85 9,000,000
8.04 85 9,000,000
8.03 84 9,000,000
8.02 92 9,000,000
9.04 94 11,000,000
9.01 97 11,000,000
9.24 84 9,000,000
9.08 82 9,000,000
8.93 83 9,000,000
8.91 80 9,000,000
8.91 80 9,000,000
8.88 93 9,000,000
8.88 90 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.82 89 9,000,000
8.81 87 9,000,000
8.81 82 9,000,000
8.81 82 9,000,000
9.16 92 11,000,000
9.3 82 9,000,000
9.21 85 9,000,000
9.06 82 9,000,000
9 85 9,000,000
Page 49 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.94 85 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.85 80 9,000,000
8.78 83 9,000,000
8.55 97 9,000,000
8.34 86 9,000,000
8.17 93 9,000,000
8.03 81 9,000,000
8.94 84 9,000,000
8.61 84 9,000,000
8.49 89 9,000,000
8.47 80 9,000,000
8.31 89 9,000,000
9.14 97 11,000,000
8.93 88 9,000,000
8.93 88 9,000,000
8.9 93 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.75 92 9,000,000
8.74 82 9,000,000
9.22 90 11,000,000
9.16 90 11,000,000
9.11 99 11,000,000
9.1 90 11,000,000
9.09 100 11,000,000
9.02 92 11,000,000
9.17 84 9,000,000
9.09 89 9,000,000
9.06 84 9,000,000
8.99 90 9,000,000
8.99 85 9,000,000
8.98 97 9,000,000
Page 50 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.98 84 9,000,000
8.95 83 9,000,000
8.94 83 9,000,000
8.9 94 9,000,000
8.9 87 9,000,000
8.9 83 9,000,000
8.88 83 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.86 84 9,000,000
8.85 85 9,000,000
8.84 87 9,000,000
8.84 80 9,000,000
8.82 94 9,000,000
8.85 85 9,000,000
8.67 95 9,000,000
8.48 80 9,000,000
8.46 81 9,000,000
8.39 82 9,000,000
8.26 83 9,000,000
8.23 90 9,000,000
9.04 83 9,000,000
8.87 80 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.84 82 9,000,000
8.92 92 9,000,000
8.7 82 9,000,000
8.63 85 9,000,000
8.62 85 9,000,000
8.61 80 9,000,000
8.45 90 9,000,000
8.43 85 9,000,000
8.42 86 9,000,000
Page 51 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.8 90 9,000,000
8.75 84 9,000,000
8.72 83 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.61 83 9,000,000
8.61 82 9,000,000
8.57 83 9,000,000
8.56 82 9,000,000
8.55 90 9,000,000
8.52 84 9,000,000
8.49 82 9,000,000
8.44 81 9,000,000
9 91 11,000,000
9.19 87 9,000,000
9.08 83 9,000,000
8.91 94 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.83 86 9,000,000
8.82 84 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.75 85 9,000,000
8.75 83 9,000,000
8.75 82 9,000,000
8.72 88 9,000,000
8.71 99 9,000,000
9.38 91 11,000,000
9.17 92 11,000,000
9.02 93 11,000,000
9 93 11,000,000
9.08 85 9,000,000
9.02 87 9,000,000
8.98 93 9,000,000
Page 52 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.23 93 11,000,000
9.17 95 11,000,000
8.98 85 9,000,000
8.84 90 9,000,000
8.7 92 9,000,000
9.07 90 11,000,000
9.12 85 9,000,000
9.08 85 9,000,000
9.07 80 9,000,000
9.05 85 9,000,000
9.05 80 9,000,000
8.96 87 9,000,000
8.94 90 9,000,000
9.29 92 11,000,000
9.07 92 11,000,000
9.05 94 11,000,000
9.24 80 9,000,000
8.94 84 9,000,000
8.89 94 9,000,000
8.77 82 9,000,000
9.54 92 11,000,000
9.18 90 11,000,000
9 92 11,000,000
9.38 87 9,000,000
9.37 86 9,000,000
9.22 87 9,000,000
9.21 87 9,000,000
9.19 86 9,000,000
9.12 85 9,000,000
9.2 92 11,000,000
9.2 91 11,000,000
9.16 100 11,000,000
Page 53 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
9.14 91 11,000,000
9.14 91 11,000,000
9.12 100 11,000,000
9.12 90 11,000,000
9.1 96 11,000,000
9.08 92 11,000,000
9.08 90 11,000,000
9.07 91 11,000,000
9.04 92 11,000,000
9.02 91 11,000,000
9.02 91 11,000,000
9 98 11,000,000
9.22 85 9,000,000
9.2 88 9,000,000
9.16 82 9,000,000
9.12 89 9,000,000
9.12 85 9,000,000
9.08 89 9,000,000
9.06 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9.02 85 9,000,000
9 89 9,000,000
9 88 9,000,000
8.98 86 9,000,000
8.98 85 9,000,000
8.98 85 9,000,000
8.96 89 9,000,000
8.96 80 9,000,000
8.96 80 9,000,000
8.94 85 9,000,000
8.93 86 9,000,000
Page 54 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.93 85 9,000,000
8.92 93 9,000,000
8.92 85 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.88 84 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.87 85 9,000,000
8.87 83 9,000,000
8.86 85 9,000,000
8.86 83 9,000,000
8.84 91 9,000,000
9.14 98 11,000,000
9.06 99 11,000,000
9.24 82 9,000,000
9.14 83 9,000,000
9.12 83 9,000,000
9.06 88 9,000,000
8.99 91 9,000,000
8.95 85 9,000,000
8.92 92 9,000,000
8.91 93 9,000,000
8.88 91 9,000,000
9.28 91 11,000,000
9.25 92 11,000,000
9 92 11,000,000
9.39 80 9,000,000
9.02 84 9,000,000
8.94 90 9,000,000
8.92 80 9,000,000
8.91 85 9,000,000
8.9 90 9,000,000
8.85 80 9,000,000
Page 55 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.8 97 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.79 87 9,000,000
9.23 94 11,000,000
9.2 85 9,000,000
8.98 84 9,000,000
8.88 82 9,000,000
8.8 85 9,000,000
8.76 99 9,000,000
8.73 90 9,000,000
8.64 90 9,000,000
9.04 92 11,000,000
9.15 85 9,000,000
9.05 85 9,000,000
8.98 87 9,000,000
8.9 86 9,000,000
8.83 84 9,000,000
8.82 87 9,000,000
8.8 82 9,000,000
8.78 89 9,000,000
8.78 85 9,000,000
8.75 89 9,000,000
8.75 89 9,000,000
8.68 83 9,000,000
8.68 83 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.81 94 9,000,000
8.72 94 9,000,000
8.71 85 9,000,000
8.52 89 9,000,000
8.52 85 9,000,000
Page 56 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.51 91 9,000,000
9.11 89 9,000,000
8.78 95 9,000,000
8.74 90 9,000,000
8.73 85 9,000,000
8.71 87 9,000,000
8.68 92 9,000,000
8.65 87 9,000,000
8.59 84 9,000,000
8.57 89 9,000,000
8.52 85 9,000,000
9.16 84 9,000,000
8.86 92 9,000,000
8.84 95 9,000,000
8.84 91 9,000,000
8.8 96 9,000,000
8.77 95 9,000,000
8.7 84 9,000,000
8.67 85 9,000,000
8.6 90 9,000,000
8.6 89 9,000,000
8.55 85 9,000,000
8.52 89 9,000,000
8.47 81 9,000,000
8.46 87 9,000,000
8.46 83 9,000,000
8.87 92 9,000,000
8.85 96 9,000,000
8.71 88 9,000,000
8.66 84 9,000,000
8.59 87 9,000,000
8.37 92 9,000,000
Page 57 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.34 83 9,000,000
8.33 80 9,000,000
8.09 89 9,000,000
7.82 74 7,000,000
7.41 79 7,000,000
7.38 79 7,000,000
7.25 79 7,000,000
8.89 85 9,000,000
8.55 87 9,000,000
8.54 84 9,000,000
8.42 94 9,000,000
8.32 95 9,000,000
9.1 87 9,000,000
9.05 88 9,000,000
8.94 100 9,000,000
8.91 90 9,000,000
8.85 95 9,000,000
8.82 85 9,000,000
8.65 82 9,000,000
8.47 91 9,000,000
8.45 93 9,000,000
8.42 82 9,000,000
9.2 83 9,000,000
8.99 82 9,000,000
8.98 83 9,000,000
8.95 89 9,000,000
8.94 87 9,000,000
8.88 87 9,000,000
8.84 85 9,000,000
8.8 89 9,000,000
8.76 85 9,000,000
8.76 83 9,000,000
Page 58 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.74 92 9,000,000
8.69 82 9,000,000
8.66 86 9,000,000
8.65 89 9,000,000
8.64 85 9,000,000
8.62 90 9,000,000
8.62 82 9,000,000
8.61 96 9,000,000
8.61 87 9,000,000
8.61 85 9,000,000
8.6 82 9,000,000
8.58 90 9,000,000
8.57 81 9,000,000
8.54 85 9,000,000
8.5 85 9,000,000
8.5 83 9,000,000
8.49 83 9,000,000
8.96 97 9,000,000
8.76 91 9,000,000
8.68 90 9,000,000
8.59 82 9,000,000
8.41 80 9,000,000
9.11 85 9,000,000
9.05 85 9,000,000
8.97 82 9,000,000
8.94 92 9,000,000
8.92 83 9,000,000
8.9 82 9,000,000
8.8 84 9,000,000
8.7 88 9,000,000
8.65 85 9,000,000
8.63 87 9,000,000
Page 59 of 60
Số tiền HB
TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
8.41 98 9,000,000
8.35 83 9,000,000
9.05 82 9,000,000
9.01 88 9,000,000
8.93 85 9,000,000
8.93 82 9,000,000
8.86 82 9,000,000
8.74 89 9,000,000
8.68 88 9,000,000
8.6 81 9,000,000
8.57 90 9,000,000
8.55 87 9,000,000
8.51 85 9,000,000
8.47 83 9,000,000
8.47 80 9,000,000
Page 60 of 60