You are on page 1of 51

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ


Ngày: 21/04/2019
- LƯU Ý: Ca 1: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 6 giờ 45 phút ;
Ca 2: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 9 giờ 15 phút.

Số báo
Phòng - ca Số thẻ SV Ngày sinh
danh
F101 - ca 1 100001 110180002 Dương Trường An 18X1A 03/10/2000
F101 - ca 1 100002 111160060 Đỗ Hoàng An 16X2 21/06/1998
F101 - ca 1 100003 111160061 Hà Vĩnh An 16X2 10/09/1998
F101 - ca 1 100004 104170071 Hoàng Văn An 17N2 15/05/1997
F101 - ca 1 100005 105170075 Lê Phước An 17D2 04/08/1999
F101 - ca 1 100006 109160079 Lê Văn An 16X3A 27/05/1998
F101 - ca 1 100007 106170001 Mai Chiếm An 17DT1 20/04/1999
F101 - ca 1 100008 105180064 Nguyễn Bá An 18D2 15/01/2000
F101 - ca 1 100009 106180001 Nguyễn Hoàng Thanh An 18DT1 12/08/2000
F101 - ca 1 100010 106170074 Nguyễn Long An 17DT2 21/04/1999
F101 - ca 1 100011 106160010 Nguyễn Thế An 16DT1 15/06/1998
F101 - ca 1 100012 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 26/01/2000
F101 - ca 1 100013 101170081 Trần Viết An 17C1B 02/01/1999
F101 - ca 1 100014 110160135 Trường An 16X1B 30/04/1998
F101 - ca 1 100015 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 09/04/2000
F101 - ca 1 100016 107180251 Hoàng Vân Anh 18KTHH2 18/08/2000
F101 - ca 1 100017 109180001 Hoàng Việt Anh 18VLXD 01/07/1999
F101 - ca 1 100018 107170001 Huỳnh Thị Kim Anh 17H2 23/02/1999
F101 - ca 1 100019 101180080 Lê Công Tuấn Anh 18C1B 30/03/2000
F101 - ca 1 100020 118180065 Lê Đức Tuấn Anh 18KXCLC 12/02/2000
F101 - ca 1 100021 105170221 Lê Hữu Anh 17DCLC 18/06/1999
F101 - ca 1 100022 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 26/03/1998
F101 - ca 1 100023 104170002 Lê Thạc Quốc Anh 17N1 06/12/1999
F101 - ca 1 100024 106180126 Lê Trung Anh 18DT3 30/11/2000
F101 - ca 1 100025 106180002 Lê Tuấn Anh 18DT1 29/07/2000
F101 - ca 1 100026 106180064 Lê Tuấn Anh 18DT2 19/10/2000
F101 - ca 1 100027 102160206 Lê Văn Anh 16TCLC2 14/01/1998
F101 - ca 1 100028 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 12/09/2000
F101 - ca 1 100029 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 20/11/2000
F101 - ca 1 100030 105180065 Nguyễn Đình Anh 18D2 27/07/2000
F101 - ca 1 100031 110170002 Nguyễn Đình Lâm Anh 17X1A 10/05/1999
F101 - ca 1 100032 104180001 Nguyễn Đức Anh 18N1 31/12/2000
F101 - ca 1 100033 121170052 Nguyễn Hồng Anh 17KTCLC2 09/12/1999
F101 - ca 1 100034 109170038 Nguyễn Huy Quang Anh 17X3 10/04/1999
F101 - ca 1 100035 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 05/10/1997
F101 - ca 1 100036 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 07/10/1998
F101 - ca 1 100037 103170059 Nguyễn Thế Anh 17C4B 25/02/1999
F101 - ca 1 100038 107170290 Nguyễn Thị Kim Anh 17H2CLC1 25/11/1999
F101 - ca 1 100039 118180066 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18KXCLC 01/11/2000
F101 - ca 1 100040 106170148 Nguyễn Thị Tú Anh 17DT3 05/07/1999
F102 - ca 1 100041 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 15/02/1999
F102 - ca 1 100042 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 12/09/1999
F102 - ca 1 100043 105160057 Nguyễn Văn Anh 16D2 04/12/1997
F102 - ca 1 100044 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 01/02/1999
F102 - ca 1 100045 105170393 Phạm Tiến Anh 17TDHCLC1 29/10/1999
F102 - ca 1 100046 111180002 Phạm Tuấn Anh 18THXD 11/09/1999
F102 - ca 1 100047 106170221 Phan Tuấn Anh 17DTCLC 17/10/1999
F102 - ca 1 100048 106160113 Trần Đình Trường Anh 16DTCLC1 05/08/1998
F102 - ca 1 100049 117160086 Trần Thị Quỳnh Anh 16QLMT 27/02/1998
F102 - ca 1 100050 110170172 Trịnh Hoàng Anh 17X1C 11/03/1999
F102 - ca 1 100051 117170003 Trịnh Thị Phương Anh 17MT 11/11/1999
F102 - ca 1 100052 102160030 Trương Hùng Anh 16T1 25/05/1990
F102 - ca 1 100053 121170053 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 27/09/1999
F102 - ca 1 100054 105180272 Võ Quốc Anh 18TDH1 18/05/2000
F102 - ca 1 100055 105180226 Võ Tuấn Anh 18DCLC2 07/07/2000
F102 - ca 1 100056 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 12/09/1997
F102 - ca 1 100057 110160067 Chu Văn Ánh 16X1A 02/04/1998
F102 - ca 1 100058 110170086 Hà Ngọc Thiên Ân 17X1B 08/11/1999
F102 - ca 1 100059 105170219 Nguyễn Hùng Ân 17DCLC 07/02/1999
F102 - ca 1 100060 101180003 Nguyễn Văn Ân 18C1A 01/02/2000
F102 - ca 1 100061 107180250 Trần Hoài Ân 18KTHH2 23/09/2000
F102 - ca 1 100062 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 18/10/1999
F102 - ca 1 100063 102140057 Nguyễn Thanh Bằng 14T2 18/11/1996
F102 - ca 1 100064 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 28/06/1999
F102 - ca 1 100065 106180004 Trương Quang Ba 18DT1 06/02/2000
F102 - ca 1 100066 105160110 Đào Gia Anh Bảo 16DCLC1 20/12/1998
F102 - ca 1 100067 105170394 Đặng Quang Quốc Bảo 17TDHCLC1 07/08/1999
F102 - ca 1 100068 110170088 Đồng Trinh Bảo 17X1B 07/03/1999
F102 - ca 1 100069 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 06/03/2000
F102 - ca 1 100070 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 04/02/2000
F102 - ca 1 100071 104180052 Hoàng Trung Bảo 18N2 15/08/2000
F102 - ca 1 100072 104160054 Lã Trí Bảo 16N2 19/06/1998
F102 - ca 1 100073 110160069 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1A 11/04/1998
F102 - ca 1 100074 102160031 Nguyễn Quang Bảo 16T1 01/01/1998
F102 - ca 1 100075 110180004 Nguyễn Quốc Bảo 18X1A 21/03/2000
F102 - ca 1 100076 106180005 Phan Quốc Bảo 18DT1 02/11/2000
F102 - ca 1 100077 106160116 Trần Gia Bảo 16DTCLC1 29/09/1998
F102 - ca 1 100078 101160124 Trần Lê Quý Bảo 16CDT1 12/01/1998
F102 - ca 1 100079 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 13/09/1997
F102 - ca 1 100080 105160059 Nay Biêu 16D2 15/10/1997
F103 - ca 1 100081 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 10/09/1997
F103 - ca 1 100082 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 17/09/1998
F103 - ca 1 100083 117180059 Huỳnh Nguyễn Đức Bình 18QLMT 27/06/2000
F103 - ca 1 100084 118160122 Lê Bình 16QLCN 12/02/1998
F103 - ca 1 100085 105180338 Lê Đình Thiên Bình 18TDH2 25/09/2000
F103 - ca 1 100086 109170041 Lương Quý Bình 17X3 02/08/1999
F103 - ca 1 100087 111150008 Nguyễn Duy Bình 15THXD 10/10/1997
F103 - ca 1 100088 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 18/08/2000
F103 - ca 1 100089 106170222 Nguyễn Phạm Hòa Bình 17DTCLC 20/03/1999
F103 - ca 1 100090 105180129 Nguyễn Thanh Bình 18D3 07/01/2000
F103 - ca 1 100091 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 31/03/2000
F103 - ca 1 100092 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 15/03/1998
F103 - ca 1 100093 106180006 Nguyễn Thái Bình 18DT1 16/04/2000
F103 - ca 1 100094 117170058 Nguyễn Thị Bình 17QLMT 01/05/1999
F103 - ca 1 100095 103180006 Nguyễn Văn Bình 18C4A 22/07/1999
F103 - ca 1 100096 105170078 Nguyễn Xuân Bình 17D2 26/12/1998
F103 - ca 1 100097 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 22/02/1999
F103 - ca 1 100098 110160070 Phạm Văn Bình 16X1A 20/11/1998
F103 - ca 1 100099 102170005 Phan Thành Bình 17T1 26/07/1999
F103 - ca 1 100100 117180058 Phạm Thị Ngọc Bích 18QLMT 29/06/2000
F103 - ca 1 100101 110170090 Võ Nhật Bun 17X1B 23/11/1998
F103 - ca 1 100102 118180001 Thái Văn Bút 18KX 15/01/2000
F103 - ca 1 100103 103180194 Nguyễn Đăng Bữu 18KTTT 30/09/2000
F103 - ca 1 100104 102170073 Nguyễn Đông Cao 17T2 27/07/1999
F103 - ca 1 100105 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 11/01/1998
F103 - ca 1 100106 117180003 Phan Thị Cảm 18MT 25/01/2000
F103 - ca 1 100107 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 01/01/1998
F103 - ca 1 100108 101170226 Phan Quang Cảnh 17CDT2 21/01/1999
F103 - ca 1 100109 109160084 Văn Công Cãnh 16X3A 06/02/1995
F103 - ca 1 100110 109180130 Lê Cân 18X3B 02/08/2000
F103 - ca 1 100111 105180008 Nguyễn Thanh Cầu 18D1 15/09/2000
F103 - ca 1 100112 117170004 Phạm Thị Tố Cẩm 17MT 07/05/1999
F103 - ca 1 100113 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 15/11/2000
F103 - ca 1 100114 118170004 Lê Thị Ngọc Châu 17KX1 27/02/1999
F103 - ca 1 100115 118170145 Nguyễn Hà Hồng Châu 17QLCN 03/02/1999
F103 - ca 1 100116 101180009 Nguyễn Hoàng Châu 18C1A 17/07/2000
F103 - ca 1 100117 103170117 Nguyễn Ngọc Châu 17C4C 27/04/1999
F103 - ca 1 100118 107180063 Nguyễn Thị Minh Châu 18H2B 18/02/2000
F103 - ca 1 100119 106170077 Nguyễn Xuân Châu 17DT2 09/01/1999
F103 - ca 1 100120 105160060 Phạm Minh Châu 16D2 10/03/1998
F107 - ca 1 100121 118180067 Dương Thị Lan Chi 18KXCLC 16/10/2000
F107 - ca 1 100122 118170074 Nguyễn Quế Chi 17KX2 18/01/1999
F107 - ca 1 100123 107170324 Nguyễn Thị Kim Chi 17H2CLC2 10/03/1999
F107 - ca 1 100124 107180252 Nguyễn Thị Kim Chi 18KTHH2 16/09/2000
F107 - ca 1 100125 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 06/08/2000
F107 - ca 1 100126 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 02/02/1998
F107 - ca 1 100127 105160111 Lê Thanh Chiến 16DCLC1 24/12/1997
F107 - ca 1 100128 101160080 Phạm Văn Chiến 16C1B 11/11/1998
F107 - ca 1 100129 102110301 Phạm Văn Chiến 11T4 15/07/1992
F107 - ca 1 100130 107170082 Thiều Quang Chiến 17H5CLC 01/05/1999
F107 - ca 1 100131 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 02/10/1999
F107 - ca 1 100132 110160141 Trịnh Đình Chiến 16X1B 18/09/1998
F107 - ca 1 100133 110180073 Đào Quang Chinh 18X1B 04/07/2000
F107 - ca 1 100134 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 26/04/1998
F107 - ca 1 100135 106180007 Từ Trường Chinh 18DT1 21/10/2000
F107 - ca 1 100136 102140060 Tăng Văn Quốc Chí 14T2 31/05/1996
F107 - ca 1 100137 101160125 Hồ Hoàng Minh Chính 16CDT1 09/12/1998
F107 - ca 1 100138 105160112 Nguyễn Xuân Chính 16DCLC1 25/01/1998
F107 - ca 1 100139 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 15/07/2000
F107 - ca 1 100140 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B 20/11/2000
F107 - ca 1 100141 104170074 Đoàn Đình Chương 17N2 03/08/1999
F107 - ca 1 100142 105180068 Ngô Quang Chương 18D2 05/05/1999
F107 - ca 1 100143 101180011 Ngô Văn Chương 18C1A 19/10/2000
F107 - ca 1 100144 111170060 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 17X2 20/05/1999

F107 - ca 1 100145 103170004 Nguyễn Tấn Chương 17C4A 12/05/1999


F107 - ca 1 100146 106180069 Hoàng Quốc Chung 18DT2 02/08/2000
F107 - ca 1 100147 106170005 Lương Hữu Chung 17DT1 01/06/1999
F107 - ca 1 100148 104180054 Ngô Sỹ Chung 18N2 05/12/2000
F107 - ca 1 100149 109180067 Nguyễn Đại Chung 18X3A 16/08/2000
F107 - ca 1 100150 104180005 Nguyễn Lê Chung 18N1 03/01/2000
F107 - ca 1 100151 103180008 Nguyễn Phan Bảo Chung 18C4A 01/12/2000
F107 - ca 1 100152 103160021 Nguyễn Thành Chung 16C4A 10/02/1998
F107 - ca 1 100153 105170223 Nguyễn Thành Chung 17DCLC 28/07/1999
F107 - ca 1 100154 103180071 Trần Tấn Thành Chung 18C4B 04/01/2000
F107 - ca 1 100155 110170176 Võ Văn Chung 17X1C 11/02/1999
F107 - ca 1 100156 103180007 Nguyễn Khánh Chức 18C4A 06/03/2000
F107 - ca 1 100157 110160143 Huỳnh Bá Công 16X1B 21/08/1998
F107 - ca 1 100158 111180071 Lương Hữu Công 18X2 02/01/2000
F107 - ca 1 100159 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 11/06/2000
F107 - ca 1 100160 103160087 Phạm Thành Công 16C4B 10/04/1997
F108 - ca 1 100161 103180072 Trần Hoàng Công 18C4B 06/09/2000
F108 - ca 1 100162 105170151 Trần Văn Công 17D3 09/04/1999
F108 - ca 1 100163 105180229 Trương Trung Công 18DCLC2 14/04/2000
F108 - ca 1 100164 102170144 Võ Thành Công 17T3 05/05/1999
F108 - ca 1 100165 105170396 Nguyễn Đức Cừ 17TDHCLC1 18/06/1999
F108 - ca 1 100166 118180088 Nguyễn Quang Cương 18QLCN 19/03/2000
F108 - ca 1 100167 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 29/01/1997
F108 - ca 1 100168 109110263 Dương Văn Cường 11X3C 25/04/1993
F108 - ca 1 100169 111150070 Đàm Mạnh Cường 15X2 03/06/1997
F108 - ca 1 100170 107170119 Đặng Văn Cường 17KTHH1 07/12/1998
F108 - ca 1 100171 103160088 Đậu Anh Cường 16C4B 26/09/1998
F108 - ca 1 100172 105160220 Đỗ Quốc Cường 16TDHCLC1 02/11/1998
F108 - ca 1 100173 103170005 Lê Đình Cường 17C4A 22/06/1999
F108 - ca 1 100174 101180160 Lê Viết Cường 18CDT1 14/08/2000
F108 - ca 1 100175 104170076 Lương Văn Cường 17N2 02/08/1999
F108 - ca 1 100176 117170005 Mai Phước Cường 17MT 05/06/1999
F108 - ca 1 100177 104180055 Nguyễn Bá Cường 18N2 28/02/2000
F108 - ca 1 100178 103180196 Nguyễn Duy Cường 18KTTT 19/08/2000
F108 - ca 1 100179 104180006 Nguyễn Mạnh Cường 18N1 25/07/2000
F108 - ca 1 100180 107180253 Nguyễn Trọng Cường 18KTHH2 13/04/2000
F108 - ca 1 100181 105180069 Nguyễn Viết Cường 18D2 02/10/2000
F108 - ca 1 100182 110170008 Phạm Cường 17X1A 16/11/1999
F108 - ca 1 100183 109170122 Phạm Tiến Cường 17X3CLC 23/10/1999
F108 - ca 1 100184 103160022 Trần Quốc Cường 16C4A 10/12/1997
F108 - ca 1 100185 101180089 Trần Văn Cường 18C1B 27/03/2000
F108 - ca 1 100186 118180002 Võ Văn Cường 18KX 17/09/2000
F108 - ca 1 100187 106170223 Trần Thanh Cự 17DTCLC 28/03/1999
F108 - ca 1 100188 109170045 Lê Nguyên Dạ 17X3 03/04/1999
F108 - ca 1 100189 103150237 Huỳnh Thái Danh 15C4VA 12/04/1997
F108 - ca 1 100190 111170062 Lại Thành Danh 17X2 01/12/1999
F108 - ca 1 100191 105160114 Ngô Đức Danh 16DCLC1 07/05/1997
F108 - ca 1 100192 110170093 Nguyễn Đình Danh 17X1B 04/09/1999
F108 - ca 1 100193 101170287 Phan Thành Danh 17CDT3 03/04/1999
F108 - ca 1 100194 105160115 Phan Văn Công Danh 16DCLC1 14/09/1998
F108 - ca 1 100195 117180060 Trịnh Hoàng Danh 18QLMT 21/10/1999
F108 - ca 1 100196 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 18/03/2000
F108 - ca 1 100197 110160074 Tô Mậu Dần 16X1A 02/08/1998
F108 - ca 1 100198 107170293 Trương Thị Thúy Diểm 17H2CLC1 10/01/1999
F108 - ca 1 100199 117180061 Trần Thị Diễm 18QLMT 21/02/2000
F108 - ca 1 100200 101180162 Lê Văn Diện 18CDT1 06/12/2000
F109 - ca 1 100201 118160065 Ngô Thị Diện 16KX2 26/02/1998
F109 - ca 1 100202 110160077 Trần Hưng Diện 16X1A 03/05/1998
F109 - ca 1 100203 108160006 Nguyễn Hoàng Diệp 16SK 03/11/1998
F109 - ca 1 100204 104160058 Lê Hữu Diệu 16N2 07/04/1998
F109 - ca 1 100205 109180134 Phạm Phước Dinh 18X3B 10/10/2000
F109 - ca 1 100206 105160117 Lê Hữu Do 16DCLC1 03/03/1997
F109 - ca 1 100207 110160148 Lê Tiến Dục 16X1B 09/02/1998
F109 - ca 1 100208 111160070 Cao Thanh Dương 16X2 21/02/1998
F109 - ca 1 100209 106180015 Huỳnh Dương 18DT1 08/02/2000
F109 - ca 1 100210 107160009 Lê Văn Dương 16H14 15/07/1998
F109 - ca 1 100211 110170184 Lê Văn Dương 17X1C 08/09/1998
F109 - ca 1 100212 118160010 Ngô Trường Dương 16KX1 22/08/1997
F109 - ca 1 100213 101160178 Nguyễn Bình Dương 16CDT2 19/12/1997
F109 - ca 1 100214 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 27/11/1998
F109 - ca 1 100215 107170012 Phan Thị Thuỳ Dương 17H2 20/08/1999
F109 - ca 1 100216 102160211 Trần Văn Dương 16TCLC2 03/05/1998
F109 - ca 1 100217 105180017 Trương Quang Dương 18D1 19/06/2000
F109 - ca 1 100218 109160158 Trương Văn Dương 16X3B 15/01/1998
F109 - ca 1 100219 103170007 Hà Văn Du 17C4A 13/08/1999
F109 - ca 1 100220 121180007 Đỗ Thị Hoàng Dung 18KTCLC1 22/04/2000
F109 - ca 1 100221 105160119 Nguyễn Thị Thùy Dung 16DCLC1 11/07/1998
F109 - ca 1 100222 106180077 Bùi Tấn Duy 18DT2 19/10/2000
F109 - ca 1 100223 107170084 Hoàng Duy 17H5CLC 26/05/1999
F109 - ca 1 100224 117180065 Lê Duy 18QLMT 18/07/2000
F109 - ca 1 100225 105170158 Lê Thanh Duy 17D3 01/03/1999
F109 - ca 1 100226 111180006 Lê Văn Quốc Duy 18THXD 15/11/2000
F109 - ca 1 100227 105160016 Nguyễn Ngọc Duy 16D1 30/06/1998
F109 - ca 1 100228 105160120 Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 16/06/1998
F109 - ca 1 100229 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 01/04/1993
F109 - ca 1 100230 105160072 Nguyễn Quốc Duy 16D2 06/01/1998
F109 - ca 1 100231 102160038 Nguyễn Vũ Anh Duy 16T1 19/05/1997
F109 - ca 1 100232 109170006 Phạm Tài Duy 17VLXD 15/02/1999
F109 - ca 1 100233 118160011 Trần Văn Duy 16KX1 31/05/1998
F109 - ca 1 100234 103180080 Trương Minh Duy 18C4B 22/02/2000
F109 - ca 1 100235 105170014 Trương Quang Duy 17D1 06/05/1999
F109 - ca 1 100236 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 15/08/2000
F109 - ca 1 100237 118180070 Nguyễn Thị Kiều Duyên 18KXCLC 13/02/2000
F109 - ca 1 100238 107180310 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18SH 23/04/2000
F109 - ca 1 100239 118170010 Trần Thị Mỹ Duyên 17KX1 01/05/1999
F109 - ca 1 100240 121160005 Dương Quý Dũng 16KTCLC1 11/12/1998
F110 - ca 1 100241 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 08/10/2000
F110 - ca 1 100242 118180006 Đặng Văn Dũng 18KX 04/09/2000
F110 - ca 1 100243 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 12/06/1999
F110 - ca 1 100244 104180010 Huỳnh Bá Dũng 18N1 10/02/2000
F110 - ca 1 100245 104180060 Huỳnh Đức Dũng 18N2 30/01/2000
F110 - ca 1 100246 121160054 Huỳnh Thanh Dũng 16KTCLC2 07/12/1998
F110 - ca 1 100247 105170399 Lê Đức Dũng 17TDHCLC1 02/01/1997
F110 - ca 1 100248 107180066 Lê Nguyễn Quang Dũng 18H2B 15/01/2000
F110 - ca 1 100249 105170434 Lê Văn Dũng 17TDHCLC2 02/03/1998
F110 - ca 1 100250 110160220 Lê Văn Dũng 16X1C 21/09/1998
F110 - ca 1 100251 105180137 Mai Tiến Dũng 18D3 05/09/2000
F110 - ca 1 100252 103170066 Ngô Hồng Dũng 17C4B 20/09/1998
F110 - ca 1 100253 107160082 Nguyễn Đức Dũng 16H2 08/12/1998
F110 - ca 1 100254 110170183 Nguyễn Đức Dũng 17X1C 24/08/1999
F110 - ca 1 100255 105180016 Nguyễn Khắc Tiến Dũng 18D1 20/09/2000
F110 - ca 1 100256 106180138 Nguyễn Mạnh Dũng 18DT3 14/08/2000
F110 - ca 1 100257 105160224 Nguyễn Minh Dũng 16TDHCLC1 18/05/1998
F110 - ca 1 100258 110180012 Nguyễn Ngọc Dũng 18X1A 02/10/2000
F110 - ca 1 100259 105180284 Nguyễn Thành Dũng 18TDH1 07/01/2000
F110 - ca 1 100260 103180017 Nguyễn Thế Dũng 18C4A 16/02/2000
F110 - ca 1 100261 111170064 Nguyễn Tiến Dũng 17X2 27/08/1999
F110 - ca 1 100262 105180232 Nguyễn Trí Dũng 18DCLC2 10/06/2000
F110 - ca 1 100263 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 29/03/2000
F110 - ca 1 100264 103170122 Nguyễn Văn Dũng 17C4C 26/10/1998
F110 - ca 1 100265 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 10/11/1997
F110 - ca 1 100266 103180200 Phạm Trần Tiến Dũng 18KTTT 22/08/2000
F110 - ca 1 100267 105170226 Phan Tiến Dũng 17DCLC 09/12/1999
F110 - ca 1 100268 102180006 Thái Duy Dũng 18T1 25/08/2000
F110 - ca 1 100269 104170081 Trần Dũng 17N2 05/04/1999
F110 - ca 1 100270 109160214 Trần Văn Dũng 16X3CLC 09/01/1998
F110 - ca 1 100271 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 22/05/1995
F110 - ca 1 100272 103160093 Vũ Sỹ Dũng 16C4B 12/02/1998
F110 - ca 1 100273 106180011 Lê Vinh Dự 18DT1 16/03/2000
F110 - ca 1 100274 109180069 Trần Văn Dự 18X3A 01/11/2000
F110 - ca 1 100275 103160023 Đào Hữu Đại 16C4A 20/04/1998
F110 - ca 1 100276 105160113 Lê Quang Đại 16DCLC1 11/08/1998
F110 - ca 1 100277 106180070 Ngô Tấn Đại 18DT2 07/02/2000
F110 - ca 1 100278 103170063 Nguyễn Đại 17C4B 20/10/1999
F110 - ca 1 100279 101160128 Nguyễn Phước Đại 16CDT1 01/11/1998
F110 - ca 1 100280 103180010 Phạm Ngọc Đại 18C4A 13/06/2000
F203 - ca 1 100281 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 11/01/1998
F203 - ca 1 100282 101160174 Lê Phước Đạo 16CDT2 10/10/1998
F203 - ca 1 100283 103180074 Trần Minh Đạo 18C4B 01/11/2000
F203 - ca 1 100284 101160175 Trần Văn Đạo 16CDT2 08/10/1998
F203 - ca 1 100285 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A 26/07/2000
F203 - ca 1 100286 121170056 Bùi Quốc Đạt 17KTCLC2 24/06/1999
F203 - ca 1 100287 105170397 Bùi Tiến Đạt 17TDHCLC1 29/11/1999
F203 - ca 1 100288 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 15/10/1998
F203 - ca 1 100289 105180070 Đặng Hoàng Đạt 18D2 26/11/2000
F203 - ca 1 100290 110160214 Đinh Ngọc Đạt 16X1C 24/04/1998
F203 - ca 1 100291 105160065 Đoàn Ngọc Đạt 16D2 10/02/1998
F203 - ca 1 100292 111180004 Hành Phúc Đạt 18THXD 09/02/2000
F203 - ca 1 100293 106170079 Hoàng Tiến Đạt 17DT2 09/01/1998
F203 - ca 1 100294 107180254 Lê Công Đạt 18KTHH2 05/12/1998
F203 - ca 1 100295 103170006 Lê Tấn Đạt 17C4A 19/04/1999
F203 - ca 1 100296 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 22/06/2000
F203 - ca 1 100297 118160123 Lê Trần Tuấn Đạt 16QLCN 19/12/1998
F203 - ca 1 100298 104180057 Lương Văn Đạt 18N2 30/12/2000
F203 - ca 1 100299 106170152 Lương Văn Đạt 17DT3 10/10/1999
F203 - ca 1 100300 106170007 Mai Văn Đạt 17DT1 21/05/1999
F203 - ca 1 100301 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 22/08/2000
F203 - ca 1 100302 118160124 Nguyễn Hữu Đạt 16QLCN 06/07/1998
F203 - ca 1 100303 101160083 Nguyễn Khắc Tuấn Đạt 16C1B 21/05/1998
F203 - ca 1 100304 102160208 Nguyễn Năm Thành Đạt 16TCLC2 19/05/1998
F203 - ca 1 100305 101170091 Nguyễn Phi Đạt 17C1B 01/09/1998
F203 - ca 1 100306 103180012 Nguyễn Phúc Đạt 18C4A 03/09/2000
F203 - ca 1 100307 118170148 Nguyễn Quang Đạt 17QLCN 24/01/1998
F203 - ca 1 100308 103180075 Nguyễn Thanh Đạt 18C4B 07/11/2000
F203 - ca 1 100309 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 03/01/2000
F203 - ca 1 100310 101170011 Nguyễn Tiến Đạt 17C1A 04/11/1999
F203 - ca 1 100311 105180071 Nguyễn Tiến Đạt 18D2 22/12/2000
F203 - ca 1 100312 111180072 Nguyễn Tiến Đạt 18X2 08/11/2000
F203 - ca 1 100313 106160121 Nguyễn Tuấn Đạt 16DTCLC1 20/05/1998
F203 - ca 1 100314 106160067 Phạm Văn Đạt 16DT2 16/05/1998
F203 - ca 1 100315 105180012 Phan Tâm Đạt 18D1 01/12/2000
F203 - ca 1 100316 110170094 Phùng Văn Đạt 17X1B 05/10/1999
F203 - ca 1 100317 105160067 Trần Đình Quốc Đạt 16D2 01/08/1998
F203 - ca 1 100318 106160018 Trần Minh Đạt 16DT1 18/04/1998
F203 - ca 1 100319 105180189 Trần Quốc Đạt 18DCLC1 13/07/2000
F203 - ca 1 100320 104150084 Trần Trọng Đạt 15N2 04/10/1997
F206 - ca 1 100321 101160014 Trần Văn Đạt 16C1A 23/03/1998
F206 - ca 1 100322 105160160 Trần Văn Đạt 16TDH 20/06/1998
F206 - ca 1 100323 106160016 Nguyễn Hải Đăng 16DT1 07/02/1998
F206 - ca 1 100324 101160082 Phan Hải Đăng 16C1B 06/01/1997
F206 - ca 1 100325 109170123 Trần Hải Đăng 17X3CLC 07/07/1999
F206 - ca 1 100326 104180007 Trần Anh Đài 18N1 15/11/2000
F206 - ca 1 100327 101180013 Đinh Hữu Đắc 18C1A 08/11/2000
F206 - ca 1 100328 106150160 Trần Thế Đẩu 15DT3 18/04/1996
F206 - ca 1 100329 105180135 Hồ Văn Định 18D3 25/06/2000
F206 - ca 1 100330 101180093 Nguyễn Ngọc Định 18C1B 11/01/2000
F206 - ca 1 100331 103180014 Phạm Như Thiên Định 18C4A 24/04/2000
F206 - ca 1 100332 106160068 Nguyễn Đình Điền 16DT2 25/10/1998
F206 - ca 1 100333 101170230 Nguyễn Đăng Điệp 17CDT2 05/08/1999
F206 - ca 1 100334 108160007 Võ Quang Điệp 16SK 27/10/1997
F206 - ca 1 100335 105170224 Dương Văn Đô 17DCLC 28/12/1999
F206 - ca 1 100336 118180069 Lê Xuân Đô 18KXCLC 30/12/1997
F206 - ca 1 100337 107180309 Nguyễn Khánh Đô 18SH 30/11/2000
F206 - ca 1 100338 110170180 Đỗ Quang Đông 17X1C 02/12/1999
F206 - ca 1 100339 117180062 Ngô Thị Thu Đông 18QLMT 04/08/2000
F206 - ca 1 100340 107170326 Nguyễn Thị Đông 17H2CLC2 18/11/1999
F206 - ca 1 100341 103160027 Phan Thế Đông 16C4A 21/09/1998
F206 - ca 1 100342 101180094 Phan Văn Đông 18C1B 19/04/2000
F206 - ca 1 100343 110170181 Trần Văn Đông 17X1C 01/01/1999
F206 - ca 1 100344 104160008 Lê Công Đoài 16N1 15/06/1998
F206 - ca 1 100345 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 19/08/2000
F206 - ca 1 100346 110170185 Hoàng Sĩ Đương 17X1C 05/06/1999
F206 - ca 1 100347 104170082 Nguyễn Xuân Đương 17N2 21/02/1998
F206 - ca 1 100348 109150236 Trần Đủ 15VLXD 02/01/1996
F206 - ca 1 100349 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 22/10/2000
F206 - ca 1 100350 104180058 Biện Văn Đức 18N2 08/01/2000
F206 - ca 1 100351 105170085 Bùi Quang Đức 17D2 04/03/1999
F206 - ca 1 100352 109160156 Cao Hữu Đức 16X3B 20/02/1998
F206 - ca 1 100353 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 25/01/1998
F206 - ca 1 100354 109160090 Đặng Hữu Đức 16X3A 01/07/1997
F206 - ca 1 100355 105160013 Đặng Văn Đức 16D1 01/01/1997
F206 - ca 1 100356 103150240 Đậu Đình Đức 15C4VA 23/11/1997
F206 - ca 1 100357 106170009 Hồ Hoàng Đức 17DT1 09/06/1999
F206 - ca 1 100358 106170230 Hoàng Xuân Đức 17DTCLC 05/09/1999
F206 - ca 1 100359 109170048 Huỳnh Đức 17X3 24/09/1999
F207 - ca 1 100360 101180289 Lê Đình Đức 18CDTCLC 20/06/1999
F207 - ca 1 100361 106180012 Lê Huỳnh Đức 18DT1 24/09/2000
F207 - ca 1 100362 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 28/03/1998
F207 - ca 1 100363 110160149 Lê Huỳnh Kim Đức 16X1B 19/08/1998
F207 - ca 1 100364 110160218 Lê Hữu Đức 16X1C 04/04/1998
F207 - ca 1 100365 102160209 Lê Minh Đức 16TCLC2 23/09/1998
F207 - ca 1 100366 105180015 Lê Minh Đức 18D1 23/08/2000
F207 - ca 1 100367 103170065 Lê Ngọc Đức 17C4B 18/03/1999
F207 - ca 1 100368 103160152 Lê Văn Đức 16KTTT 26/04/1998
F207 - ca 1 100369 106180136 Lương Công Đức 18DT3 13/10/2000
F207 - ca 1 100370 109180135 Nguyễn Anh Đức 18X3B 20/10/2000
F207 - ca 1 100371 118160066 Nguyễn Công Đức 16KX2 11/08/1998
F207 - ca 1 100372 105160118 Nguyễn Doãn Đức 16DCLC1 24/01/1998
F207 - ca 1 100373 103180077 Nguyễn Đình Hoàng Đức 18C4B 19/08/2000
F207 - ca 1 100374 107160007 Nguyễn Hữu Đức 16H14 16/03/1998
F207 - ca 1 100375 110170013 Nguyễn Hữu Đức 17X1A 02/01/1997
F207 - ca 1 100376 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 20/12/1998
F207 - ca 1 100377 107180203 Nguyễn Mạnh Hồng Đức 18KTHH1 09/09/2000
F207 - ca 1 100378 105170398 Nguyễn Minh Đức 17TDHCLC1 14/06/1999
F207 - ca 1 100379 121160053 Nguyễn Ngọc Đức 16KTCLC2 06/03/1998
F207 - ca 1 100380 110160080 Nguyễn Quang Đức 16X1A 10/08/1998
F207 - ca 1 100381 106160122 Nguyễn Tiến Đức 16DTCLC1 15/01/1997
F207 - ca 1 100382 102120215 Nguyễn Văn Đức 12T4 20/05/1994
F207 - ca 1 100383 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 09/03/2000
F207 - ca 1 100384 101180095 Nguyễn Văn Thanh Đức 18C1B 05/12/2000
F207 - ca 1 100385 103150241 Phạm Huỳnh Đức 15C4VA 16/07/1997
F207 - ca 1 100386 106170231 Phạm Minh Đức 17DTCLC 20/05/1999
F207 - ca 1 100387 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 07/04/2000
F207 - ca 1 100388 110180077 Phạm Phước Đức 18X1B 25/08/2000
F207 - ca 1 100389 106180013 Phạm Văn Đức 18DT1 29/01/2000
F207 - ca 1 100390 101160016 Phạm Xuân Đức 16C1A 12/09/1998
F207 - ca 1 100391 110180011 Phạm Xuân Đức 18X1A 10/03/2000
F207 - ca 1 100392 104170010 Trần Đàm Đức 17N1 06/04/1999
F207 - ca 1 100393 103180015 Trần Hậu Đức 18C4A 20/07/2000
F207 - ca 1 100394 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 16/07/1997
F207 - ca 1 100395 103160028 Trần Văn Đức 16C4A 22/02/1998
F207 - ca 1 100396 104180059 Trịnh Hồng Đức 18N2 30/04/2000
F207 - ca 1 100397 103180078 Trương Việt Đức 18C4B 01/10/2000
F207 - ca 1 100398 101180165 Từ Quang Đức 18CDT1 01/04/2000
F208 - ca 1 100399 105170336 Võ Duy Đức 17TDH2 28/11/1999
F208 - ca 1 100400 109160213 Võ Văn Đức 16X3CLC 19/03/1998
F208 - ca 1 100401 107180260 Trần Thị Sa Fa 18KTHH2 15/09/2000
F208 - ca 1 100402 110180081 Võ Duy Ghi 18X1B 01/01/2000
F208 - ca 1 100403 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 08/02/1993
F208 - ca 1 100404 117160091 Nguyễn Thị Linh Giang 16QLMT 22/05/1998
F208 - ca 1 100405 105160226 Phạm Thị Trà Giang 16TDHCLC1 26/07/1998
F208 - ca 1 100406 118160012 Phan Thị Hương Giang 16KX1 06/01/1998
F208 - ca 1 100407 107170295 Phan Thị Trường Giang 17H2CLC1 01/09/1999
F208 - ca 1 100408 106180195 Phan Văn Giang 18DTCLC 20/06/2000
F208 - ca 1 100409 107170014 Võ Thị Hậu Giang 17H2 14/11/1999
F208 - ca 1 100410 104160013 Vũ Trúc Giang 16N1 04/12/1998
F208 - ca 1 100411 101170176 Nguyễn Hưng Giao 17CDT1 27/03/1999
F208 - ca 1 100412 118180093 Nguyễn Ánh Hạ 18QLCN 18/03/2000
F208 - ca 1 100413 101180167 Nguyễn Thanh Hạ 18CDT1 02/08/2000
F208 - ca 1 100414 118170082 Trương Thị Thúy Hạ 17KX2 16/04/1999
F208 - ca 1 100415 110160152 Võ Trung Hạ 16X1B 01/01/1998
F208 - ca 1 100416 118180013 Đinh Thị Ngọc Hạnh 18KX 06/08/2000
F208 - ca 1 100417 117170014 Nguyễn Thị Hạnh 17MT 15/11/1999
F208 - ca 1 100418 107170124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 17KTHH1 10/02/1999
F208 - ca 1 100419 110170018 Trần Công Hạnh 17X1A 08/09/1997
F208 - ca 1 100420 109180073 Trương Văn Hạnh 18X3A 20/09/2000
F208 - ca 1 100421 107160016 Võ Hạnh 16H14 22/05/1998
F208 - ca 1 100422 107170297 Lê Thị Hằng 17H2CLC1 23/10/1999
F208 - ca 1 100423 107180262 Nguyễn Thị Hằng 18KTHH2 29/02/2000
F208 - ca 1 100424 111160076 Nguyễn Thị Hằng 16X2 29/05/1998
F208 - ca 1 100425 107170330 Nguyễn Thúy Hằng 17H2CLC2 20/07/1999
F208 - ca 1 100426 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN 29/06/1998
F208 - ca 1 100427 107180314 Phan Thị Thúy Hằng 18SH 27/07/2000
F208 - ca 1 100428 107170016 Trương Thị Hằng 17H2 14/10/1999
F208 - ca 1 100429 107180208 Lê Thị Thu Hà 18KTHH1 26/10/2000
F208 - ca 1 100430 104160065 Nguyễn Quang Hà 16N2 20/01/1998
F208 - ca 1 100431 117170012 Nguyễn Thị Hà 17MT 01/11/1999
F208 - ca 1 100432 107170225 Nguyễn Thị Thu Hà 17SH 22/07/1999
F208 - ca 1 100433 107170328 Phạm Vũ Thu Hà 17H2CLC2 30/04/1999
F208 - ca 1 100434 118170012 Tăng Thu Hà 17KX1 08/03/1999
F208 - ca 1 100435 121170009 Trần Võ Ngọc Hà 17KTCLC1 26/11/1999
F208 - ca 1 100436 105160164 Nguyễn Đình Hào 16TDH 18/05/1998
F208 - ca 1 100437 105170401 Trần Hoàng Anh Hào 17TDHCLC1 27/10/1999
F209 - ca 1 100438 118180095 Trịnh Minh Hào 18QLCN 31/08/2000
F209 - ca 1 100439 104160014 Doãn Thanh Hải 16N1 30/08/1998
F209 - ca 1 100440 103160155 Đàm Thanh Hải 16KTTT 16/10/1997
F209 - ca 1 100441 105180018 Đào Đông Hải 18D1 02/02/2000
F209 - ca 1 100442 101170100 Đặng Ngọc Tính Hải 17C1B 17/03/1999
F209 - ca 1 100443 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 11/04/2000
F209 - ca 1 100444 105170280 Hoàng Hải 17TDH1 06/09/1999
F209 - ca 1 100445 101180020 Lê Văn Hải 18C1A 05/07/2000
F209 - ca 1 100446 106180078 Lê Văn Hải 18DT2 10/10/2000
F209 - ca 1 100447 101180097 Nguyễn Hải 18C1B 22/02/2000
F209 - ca 1 100448 103150242 Nguyễn Đình Hải 15C4VA 18/03/1996
F209 - ca 1 100449 109160219 Nguyễn Đức Hải 16X3CLC 05/03/1997
F209 - ca 1 100450 101180291 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải 18CDTCLC 15/07/2000
F209 - ca 1 100451 111160074 Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 06/06/1998
F209 - ca 1 100452 101170020 Nguyễn Thanh Hải 17C1A 09/10/1999
F209 - ca 1 100453 111170065 Nguyễn Thanh Hải 17X2 26/10/1999
F209 - ca 1 100454 109180137 Nguyễn Tuấn Hải 18X3B 27/04/2000
F209 - ca 1 100455 101170235 Nguyễn Văn Hải 17CDT2 19/08/1999
F209 - ca 1 100456 109170053 Phạm Ngọc Hải 17X3 02/02/1998
F209 - ca 1 100457 107170085 Phan Minh Hải 17H5CLC 20/11/1999
F209 - ca 1 100458 109170054 Phan Quang Hải 17X3 30/08/1997
F209 - ca 1 100459 111160019 Phan Thanh Hải 16THXD 02/07/1998
F209 - ca 1 100460 110180017 Phan Văn Tuấn Hải 18X1A 15/12/2000
F209 - ca 1 100461 106160073 Trần Văn Hải 16DT2 02/01/1998
F209 - ca 1 100462 106170012 Trần Xuân Hải 17DT1 08/10/1999
F209 - ca 1 100463 118160013 Võ Hải 16KX1 31/01/1998
F209 - ca 1 100464 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 13/06/2000
F209 - ca 1 100465 107160156 Dương Công Hảo 16H5CLC1 02/02/1992
F209 - ca 1 100466 107180210 Hồ Thị Ánh Hảo 18KTHH1 28/01/2000
F209 - ca 1 100467 102170083 Nguyễn Văn Hảo 17T2 26/04/1997
F209 - ca 1 100468 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 30/12/1998
F209 - ca 1 100469 105170435 Phạm Nguyễn Gia Hân 17TDHCLC2 16/08/1999
F209 - ca 1 100470 109160220 Phạm Sỹ Hân 16X3CLC 09/07/1995
F209 - ca 1 100471 107160157 Bùi Công Hậu 16H5CLC1 14/11/1997
F209 - ca 1 100472 103160033 Cao Trọng Hậu 16C4A 25/11/1998
F209 - ca 1 100473 101170292 Huỳnh Trung Hậu 17CDT3 27/04/1999
F209 - ca 1 100474 106160124 Lê Công Hậu 16DTCLC1 05/03/1998
F209 - ca 1 100475 108160013 Lê Công Hậu 16SK 24/01/1996
F209 - ca 1 100476 103170125 Lê Trường Hậu 17C4C 09/06/1999
F210 - ca 1 100477 105180139 Lộc Phi Hậu 18D3 22/04/2000
F210 - ca 1 100478 105180237 Nguyễn Công Hậu 18DCLC2 14/08/2000
F210 - ca 1 100479 107170086 Trần Hậu 17H5CLC 06/06/1998
F210 - ca 1 100480 110160223 Trần Công Hậu 16X1C 12/02/1998
F210 - ca 1 100481 118180014 Trần Văn Hậu 18KX 23/01/2000
F210 - ca 1 100482 110180085 Trương Công Hậu 18X1B 19/02/2000
F210 - ca 1 100483 104170015 Võ Hậu 17N1 12/12/1999
F210 - ca 1 100484 109180015 Đinh Như Hiền 18VLXD 01/11/2000
F210 - ca 1 100485 107180071 Hồ Thị Hiền 18H2B 06/02/2000
F210 - ca 1 100486 107180072 Lê Thị Ánh Hiền 18H2B 09/06/2000
F210 - ca 1 100487 102160042 Ngô Thị Thúy Hiền 16T1 22/01/1998
F210 - ca 1 100488 107160088 Nguyễn Thị Hiền 16H2 27/05/1998
F210 - ca 1 100489 107170126 Nguyễn Thị Hiền 17KTHH1 25/03/1999
F210 - ca 1 100490 107170298 Nguyễn Thị Bảo Hiền 17H2CLC1 17/09/1999
F210 - ca 1 100491 118160016 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16KX1 08/08/1998
F210 - ca 1 100492 107160159 Phạm Văn Hiền 16H5CLC1 02/08/1998
F210 - ca 1 100493 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 10/04/2000
F210 - ca 1 100494 118170155 Trần Thị Diệu Hiền 17QLCN 11/02/1999
F210 - ca 1 100495 110170188 Bùi Quang Hiển 17X1C 28/05/1998
F210 - ca 1 100496 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 16/05/1995
F210 - ca 1 100497 111180012 Phan Quang Hiển 18THXD 04/01/2000
F210 - ca 1 100498 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 26/09/2000
F210 - ca 1 100499 101170022 Đặng Văn Hiếu 17C1A 10/11/1999
F210 - ca 1 100500 107180211 Đồng Thị Hiếu 18KTHH1 24/09/2000
F210 - ca 1 100501 106180141 Hà Huy Trung Hiếu 18DT3 08/08/2000
F210 - ca 1 100502 101170236 Hà Minh Hiếu 17CDT2 18/05/1999
F210 - ca 1 100503 111150079 Hồ Công Hiếu 15X2 19/03/1996
F210 - ca 1 100504 103170071 Hoàng Minh Hiếu 17C4B 20/07/1998
F210 - ca 1 100505 105170161 Hoàng Minh Hiếu 17D3 27/01/1999
F210 - ca 1 100506 109160161 Hoàng Ngọc Hiếu 16X3B 01/05/1998
F210 - ca 1 100507 117170072 Hứa Thị Minh Hiếu 17QLMT 27/03/1999
F210 - ca 1 100508 105160166 Lê Hữu Hiếu 16TDH 03/02/1998
F210 - ca 1 100509 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 27/12/1996
F210 - ca 1 100510 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 12/05/1999
F210 - ca 1 100511 105160123 Nguyễn Đăng Hiếu 16DCLC1 06/07/1998
F210 - ca 1 100512 109170011 Nguyễn Hồ Tấn Hiếu 17VLXD 30/03/1999
F210 - ca 1 100513 106160076 Nguyễn Hoàng Hiếu 16DT2 03/12/1998
F210 - ca 1 100514 101180024 Nguyễn Hữu Hiếu 18C1A 07/04/2000
F210 - ca 1 100515 104160016 Nguyễn Minh Hiếu 16N1 05/09/1998
F301 - ca 1 100516 105160230 Nguyễn Minh Hiếu 16TDHCLC1 09/04/1998
F301 - ca 1 100517 110180086 Nguyễn Minh Hiếu 18X1B 24/09/2000
F301 - ca 1 100518 110170189 Nguyễn Phước Hiếu 17X1C 05/01/1999
F301 - ca 1 100519 105180080 Nguyễn Tấn Hiếu 18D2 24/07/2000
F301 - ca 1 100520 101180025 Nguyễn Trung Hiếu 18C1A 02/08/2000
F301 - ca 1 100521 101170104 Nguyễn Văn Hiếu 17C1B 18/12/1999
F301 - ca 1 100522 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 05/05/2000
F301 - ca 1 100523 111180013 Nguyễn Văn Hiếu 18THXD 01/04/2000
F301 - ca 1 100524 117160021 Phạm Ngọc Hiếu 16MT 07/07/1998
F301 - ca 1 100525 103160034 Phạm Văn Hiếu 16C4A 17/04/1998
F301 - ca 1 100526 111160022 Phan Gia Minh Hiếu 16THXD 23/05/1998
F301 - ca 1 100527 105180142 Thái Văn Hiếu 18D3 12/07/2000
F301 - ca 1 100528 117180066 Trần Đăng Hiếu 18QLMT 08/10/2000
F301 - ca 1 100529 118160076 Trần Đình Hiếu 16KX2 15/07/1998
F301 - ca 1 100530 121170061 Trần Mai Hiếu 17KTCLC2 29/08/1999
F301 - ca 1 100531 107180074 Trần Văn Minh Hiếu 18H2B 09/03/1999
F301 - ca 1 100532 118170088 Triệu Vũ Hiếu 17KX2 05/02/1999
F301 - ca 1 100533 101170024 Võ Đăng Hiếu 17C1A 22/09/1999
F301 - ca 1 100534 105180287 Võ Văn Hiếu 18TDH1 09/02/2000
F301 - ca 1 100535 101170178 Vũ Minh Hiếu 17CDT1 24/12/1999
F301 - ca 1 100536 110180087 Vũ Minh Hiếu 18X1B 20/11/2000
F301 - ca 1 100537 110160084 Đinh Tấn Hiệp 16X1A 22/05/1998
F301 - ca 1 100538 103170182 Đinh Văn Hiệp 17KTTT 17/12/1998
F301 - ca 1 100539 109160221 Hoàng Văn Hiệp 16X3CLC 15/12/1998
F301 - ca 1 100540 109180138 Huỳnh Ngọc Hiệp 18X3B 20/06/2000
F301 - ca 1 100541 111160021 La Đức Hiệp 16THXD 30/07/1998
F301 - ca 1 100542 105180079 Lê Văn Hiệp 18D2 09/08/2000
F301 - ca 1 100543 105180140 Nguyễn Công Hiệp 18D3 05/09/2000
F301 - ca 1 100544 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 10/02/2000
F301 - ca 1 100545 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 06/02/1998
F301 - ca 1 100546 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 20/07/1998
F301 - ca 1 100547 107170227 Phạm Thị Hồng Hiệp 17SH 05/12/1999
F301 - ca 1 100548 110180019 Phan Hoàng Hiệp 18X1A 08/10/2000
F301 - ca 1 100549 105160075 Trương Đình Hiệp 16D2 19/02/1998
F301 - ca 1 100550 118160130 Võ Thị Hiệp 16QLCN 26/08/1998
F301 - ca 1 100551 105170282 Đặng Văn Hiệu 17TDH1 14/05/1999
F301 - ca 1 100552 110160086 Hồ Đình Hiệu 16X1A 20/06/1998
F301 - ca 1 100553 106180020 Nguyễn Quang Hiệu 18DT1 19/07/2000
F301 - ca 1 100554 109160046 Lê Văn Học 16VLXD 19/07/1997
F302 - ca 1 100555 105160234 Nguyễn Văn Hồng 16TDHCLC1 27/06/1998
F302 - ca 1 100556 117180067 Đinh Thị Hoa 18QLMT 22/10/2000
F302 - ca 1 100557 117180068 Huỳnh Mai Hoa 18QLMT 13/10/2000
F302 - ca 1 100558 117160096 Huỳnh Thị Hoa 16QLMT 20/01/1997
F302 - ca 1 100559 103170129 Lê Thanh Hoài 17C4C 02/12/1999
F302 - ca 1 100560 101180171 Đặng Văn Hoan 18CDT1 22/06/2000
F302 - ca 1 100561 102170216 Phan Văn Hoan 17TCLC1 10/06/1999
F302 - ca 1 100562 110170108 Giáp Thị Kiều Hoanh 17X1B 16/05/1999
F302 - ca 1 100563 102180010 Hồ Văn Hoài 18T1 01/12/2000
F302 - ca 1 100564 118170160 Phạm Thị Xuân Hoài 17QLCN 15/10/1999
F302 - ca 1 100565 109180140 Trần Phước Hoài 18X3B 10/10/2000
F302 - ca 1 100566 110160156 Trần Thanh Hoài 16X1B 24/08/1998
F302 - ca 1 100567 101160090 Trần Văn Hoài 16C1B 20/11/1998
F302 - ca 1 100568 106170017 Trần Văn Hoài 17DT1 18/03/1996
F302 - ca 1 100569 105170163 Văn Đức Hoàn 17D3 27/02/1997
F302 - ca 1 100570 103180023 Bùi Xuân Hoàng 18C4A 08/10/2000
F302 - ca 1 100571 117180012 Cao Ngọc Hoàng 18MT 10/10/2000
F302 - ca 1 100572 102160093 Đặng Đình Hoàng 16T2 11/03/1998
F302 - ca 1 100573 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 15/12/2000
F302 - ca 1 100574 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 31/01/2000
F302 - ca 1 100575 103170130 Hồ Như Hoàng 17C4C 27/04/1999
F302 - ca 1 100576 103170017 Hồ Việt Hoàng 17C4A 13/10/1999
F302 - ca 1 100577 110170106 Hồ Xuân Hoàng 17X1B 23/12/1999
F302 - ca 1 100578 102170218 Lê Quang Hoàng 17TCLC1 27/01/1999
F302 - ca 1 100579 105180240 Lê Việt Hoàng 18DCLC2 17/05/2000
F302 - ca 1 100580 102180066 Ngô Hoàng 18T2 21/10/2000
F302 - ca 1 100581 109180141 Ngô Hữu Hoàng 18X3B 09/10/2000
F302 - ca 1 100582 101170106 Nguyễn Công Hoàng 17C1B 09/12/1998
F302 - ca 1 100583 105150262 Nguyễn Đình Hoàng 15TDH1 21/02/1997
F302 - ca 1 100584 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 05/04/1999
F302 - ca 1 100585 102160213 Nguyễn Đức Hoàng 16TCLC2 18/06/1998
F302 - ca 1 100586 110160157 Nguyễn Đức Minh Hoàng 16X1B 28/07/1997
F302 - ca 1 100587 103170018 Nguyễn Hữu Hoàng 17C4A 07/01/1999
F302 - ca 1 100588 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 07/01/2000
F302 - ca 1 100589 104160018 Nguyễn Kim Hoàng 16N1 07/07/1998
F302 - ca 1 100590 103170076 Nguyễn Phước Huy Hoàng 17C4B 13/10/1999
F302 - ca 1 100591 105180455 Nguyễn Văn Hoàng 18TDHCLC2 06/03/2000
F302 - ca 1 100592 105180354 Nguyễn Viết Hoàng 18TDH2 02/01/2000
F302 - ca 1 100593 104180013 Phan Ngọc Hoàng 18N1 25/03/2000
F303 - ca 1 100594 101170180 Trần Bá Hoàng 17CDT1 08/09/1999
F303 - ca 1 100595 102170020 Trần Huy Hoàng 17T1 20/10/1995
F303 - ca 1 100596 109170061 Trần Ngọc Minh Hoàng 17X3 28/08/1999
F303 - ca 1 100597 110170192 Võ Đại Hoàng 17X1C 20/01/1999
F303 - ca 1 100598 103160038 Võ Đình Hoàng 16C4A 04/09/1998
F303 - ca 1 100599 111180016 Võ Ngọc Hoàng 18THXD 09/01/2000
F303 - ca 1 100600 105170285 Võ Phan Nhật Hoàng 17TDH1 10/08/1999
F303 - ca 1 100601 103170185 Võ Trung Hoàng 17KTTT 17/05/1999
F303 - ca 1 100602 109160041 Phan Hoá 16VLXD 03/06/1998
F303 - ca 1 100603 103170015 Dương Văn Hòa 17C4A 29/11/1997
F303 - ca 1 100604 106180082 Đàm Xuân Hòa 18DT2 04/09/2000
F303 - ca 1 100605 105170231 Hồ Văn Hòa 17DCLC 02/10/1999
F303 - ca 1 100606 110170190 Nguyễn Quang Hòa 17X1C 07/06/1998
F303 - ca 1 100607 103170073 Nguyễn Tấn Hòa 17C4B 22/10/1999
F303 - ca 1 100608 111160083 Nguyễn Thái Hòa 16X2 12/07/1998
F303 - ca 1 100609 106160025 Nguyễn Văn Hòa 16DT1 16/12/1998
F303 - ca 1 100610 121170062 Nguyễn Xuân Hòa 17KTCLC2 01/08/1999
F303 - ca 1 100611 101170025 Trần Văn Hòa 17C1A 30/09/1998
F303 - ca 1 100612 111160082 Bùi Ngọc Hóa 16X2 13/02/1997
F303 - ca 1 100613 105180454 Nguyễn Văn Hóa 18TDHCLC2 30/10/2000
F303 - ca 1 100614 109170059 Lê Hổ 17X3 06/12/1999
F303 - ca 1 100615 106160079 Nguyễn Duy Hơn 16DT2 28/11/1998
F303 - ca 1 100616 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 26/05/2000
F303 - ca 1 100617 117180069 Bùi Quốc Hưng 18QLMT 13/08/2000
F303 - ca 1 100618 105180144 Cao Hùng Hưng 18D3 02/02/2000
F303 - ca 1 100619 109180077 Đặng Quốc Hưng 18X3A 12/02/2000
F303 - ca 1 100620 110180093 Hà Đăng Hưng 18X1B 01/11/2000
F303 - ca 1 100621 105180024 Lê Duy Hưng 18D1 12/02/2000
F303 - ca 1 100622 103150044 Lê Đức Hưng 15C4A 29/05/1997
F303 - ca 1 100623 110160091 Mai Duy Hưng 16X1A 12/04/1998
F303 - ca 1 100624 105180197 Nguyễn Hữu Hưng 18DCLC1 17/05/2000
F303 - ca 1 100625 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 08/11/1997
F303 - ca 1 100626 101180235 Nguyễn Quang Hưng 18CDT2 27/05/2000
F303 - ca 1 100627 118160078 Nguyễn Quốc Hưng 16KX2 19/01/1997
F303 - ca 1 100628 109160101 Nguyễn Xuân Hưng 16X3A 24/12/1998
F303 - ca 1 100629 104180015 Phạm Anh Hưng 18N1 03/03/2000
F303 - ca 1 100630 111180017 Phạm Đắc Hưng 18THXD 25/01/2000
F303 - ca 1 100631 109180078 Phạm Quốc Hưng 18X3A 12/05/2000
F303 - ca 1 100632 101180106 Phan Đức Hưng 18C1B 15/08/2000
F306 - ca 1 100633 106170097 Phan Đức Hưng 17DT2 10/08/1999
F306 - ca 1 100634 101180174 Trần Lê Hưng 18CDT1 11/07/2000
F306 - ca 1 100635 105180243 Trần Lê Hưng 18DCLC2 05/01/2000
F306 - ca 1 100636 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 23/03/2000
F306 - ca 1 100637 104170092 Trần Việt Hưng 17N2 27/06/1999
F306 - ca 1 100638 104160072 Uông Ngọc Hưng 16N2 07/08/1996
F306 - ca 1 100639 101160184 Văn Tiến Hưng 16CDT2 23/10/1997
F306 - ca 1 100640 107180015 Lê Nguyễn Xuân Hương 18H2A 18/11/2000
F306 - ca 1 100641 118170091 Lê Thị Hương 17KX2 03/09/1999
F306 - ca 1 100642 118160019 Lê Thị Thuỳ Hương 16KX1 06/04/1998
F306 - ca 1 100643 107170333 Nguyễn Quỳnh Hương 17H2CLC2 11/08/1999
F306 - ca 1 100644 105170289 Nguyễn Thị Hương 17TDH1 06/11/1999
F306 - ca 1 100645 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 08/10/1997
F306 - ca 1 100646 107170301 Nguyễn Thị Thu Hường 17H2CLC1 17/05/1999
F306 - ca 1 100647 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 13/07/2000
F306 - ca 1 100648 103180205 Hoàng Sỹ Hướng 18KTTT 22/10/2000
F306 - ca 1 100649 105160128 Đỗ Ngọc Trọng Huấn 16DCLC1
F306 - ca 1 100650 118180017 Cao Thị Huế 18KX 06/10/2000
F306 - ca 1 100651 107170177 Trần Thị Mỹ Huệ 17KTHH2 10/04/1999
F306 - ca 1 100652 102160144 Bùi Đoàn Quang Huy 16T3 26/07/1998
F306 - ca 1 100653 105170233 Bùi Quang Huy 17DCLC 02/02/1999
F306 - ca 1 100654 103150046 Cao Trung Huy 15C4A 22/03/1997
F306 - ca 1 100655 105170167 Cao Văn Huy 17D3 19/05/1998
F306 - ca 1 100656 101180031 Đặng Văn Huy 18C1A 10/03/2000
F306 - ca 1 100657 107180320 Đinh Minh Huy 18SH 19/03/1998
F306 - ca 1 100658 105180026 Hồ Hoàng Huy 18D1 10/02/2000
F306 - ca 1 100659 101180108 Hoàng Anh Huy 18C1B 03/12/2000
F306 - ca 1 100660 105170097 Hoàng Việt Huy 17D2 23/10/1999
F306 - ca 1 100661 110160231 Huỳnh Xuân Huy 16X1C 28/07/1998
F306 - ca 1 100662 102170160 Lâm Ngọc Huy 17T3 19/12/1999
F306 - ca 1 100663 105170234 Lê Văn Huy 17DCLC 08/05/1999
F306 - ca 1 100664 121160016 Lê Văn Huy 16KTCLC1 25/05/1997
F306 - ca 1 100665 109160223 Lê Võ Quốc Huy 16X3CLC 28/10/1998
F306 - ca 1 100666 118180019 Mai Lê Xuân Huy 18KX 12/10/2000
F306 - ca 1 100667 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 30/04/2000
F306 - ca 1 100668 110120186 Nguyễn Đình Huy 12X1B 22/07/1994
F306 - ca 1 100669 106170236 Nguyễn Đức Huy 17DTCLC 05/10/1998
F306 - ca 1 100670 105170440 Nguyễn Gia Huy 17TDHCLC2 11/08/1999
F306 - ca 1 100671 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 21/09/1999
F307 - ca 1 100672 102160214 Nguyễn Mạnh Huy 16TCLC2 18/12/1998
F307 - ca 1 100673 105180293 Nguyễn Mậu Huy 18TDH1 20/08/2000
F307 - ca 1 100674 101170243 Nguyễn Ngọc Huy 17CDT2 04/10/1999
F307 - ca 1 100675 106170027 Nguyễn Quang Huy 17DT1 20/08/1999
F307 - ca 1 100676 107180268 Nguyễn Sĩ Huy 18KTHH2 15/05/2000
F307 - ca 1 100677 111160028 Nguyễn Thành Huy 16THXD 09/02/1996
F307 - ca 1 100678 107180321 Nguyễn Thái Huy 18SH 28/07/2000
F307 - ca 1 100679 110160162 Nguyễn Trọng Quang Huy 16X1B 20/08/1998
F307 - ca 1 100680 101180295 Nguyễn Tự Gia Huy 18CDTCLC 09/01/2000
F307 - ca 1 100681 104170095 Nguyễn Văn Huy 17N2 18/09/1999
F307 - ca 1 100682 121180015 Nguyễn Văn Huy 18KTCLC1 01/03/2000
F307 - ca 1 100683 121170018 Nguyễn Văn Từ Huy 17KTCLC1 27/06/1999
F307 - ca 1 100684 110170028 Nguyễn Viết Huy 17X1A 27/06/1999
F307 - ca 1 100685 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 19/12/2000
F307 - ca 1 100686 108160023 Nguyễn Xuân Huy 16SK 21/12/1998
F307 - ca 1 100687 106120168 Phạm Công Anh Huy 12DT4 08/11/1994
F307 - ca 1 100688 104180066 Phạm Quốc Huy 18N2 17/07/2000
F307 - ca 1 100689 106160128 Phạm Văn Huy 16DTCLC1 19/05/1998
F307 - ca 1 100690 102170161 Phạm Xuân Huy 17T3 14/11/1999
F307 - ca 1 100691 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT 16/03/1991
F307 - ca 1 100692 105180198 Phan Nhật Huy 18DCLC1 15/05/2000
F307 - ca 1 100693 105180359 Phan Quang Huy 18TDH2 15/05/2000
F307 - ca 1 100694 103160161 Phan Văn Huy 16KTTT 20/07/1998
F307 - ca 1 100695 117180071 Thái Minh Huy 18QLMT 26/09/2000
F307 - ca 1 100696 105170405 Thượng Đình Huy 17TDHCLC1 12/01/1999
F307 - ca 1 100697 104160075 Trần Nguyễn Quốc Huy 16N2 06/12/1998
F307 - ca 1 100698 101160185 Trần Quang Huy 16CDT2 15/10/1998
F307 - ca 1 100699 106180024 Trần Quang Huy 18DT1 18/04/2000
F307 - ca 1 100700 109170067 Trần Quang Huy 17X3 05/10/1999
F307 - ca 1 100701 118180071 Trần Quang Huy 18KXCLC 11/10/2000
F307 - ca 1 100702 106170237 Trần Quốc Huy 17DTCLC 07/06/1999
F307 - ca 1 100703 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 05/01/1998
F307 - ca 1 100704 105170442 Trần Viết Huy 17TDHCLC2 02/06/1999
F307 - ca 1 100705 109160048 Võ Hoàng Quốc Huy 16VLXD 01/01/1998
F307 - ca 1 100706 105160237 Võ Ngọc Huy 16TDHCLC1 06/03/1998
F307 - ca 1 100707 106160129 Võ Văn Huy 16DTCLC1 29/09/1998
F307 - ca 1 100708 117180015 Bùi Thị Thanh Huyền 18MT 15/03/2000
F307 - ca 1 100709 117160033 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16MT 08/02/1998
F307 - ca 1 100710 118170163 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17QLCN 25/06/1999
F308 - ca 1 100711 121170068 Trần Thị Diệu Huyền 17KTCLC2 10/08/1999
F308 - ca 1 100712 107160028 Trần Thị Thanh Huyền 16H14 20/10/1998
F308 - ca 1 100713 107170335 Lê Ngọc Xuân Huỳnh 17H2CLC2 23/08/1999
F308 - ca 1 100714 110160233 Ngô Văn Huỳnh 16X1C 02/03/1998
F308 - ca 1 100715 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 20/01/1999
F308 - ca 1 100716 110170109 Bùi Đăng Hùng 17X1B 12/02/1998
F308 - ca 1 100717 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 15/08/1997
F308 - ca 1 100718 103160102 Đào Văn Hùng 16C4B 12/09/1998
F308 - ca 1 100719 121180060 Hồ Đăng Hùng 18KTCLC2 02/04/2000
F308 - ca 1 100720 105170286 Hoàng Công Hùng 17TDH1 18/09/1999
F308 - ca 1 100721 105170348 Huỳnh Quốc Hùng 17TDH2 07/07/1999
F308 - ca 1 100722 101180105 Lê Đức Hùng 18C1B 22/01/2000
F308 - ca 1 100723 107170300 Lê Trương Phú Hùng 17H2CLC1 28/02/1999
F308 - ca 1 100724 111160026 Lê Văn Hùng 16THXD 23/09/1998
F308 - ca 1 100725 117160098 Ngô Duy Hùng 16QLMT 10/03/1997
F308 - ca 1 100726 110170194 Nguyễn Bá Hùng 17X1C 21/10/1999
F308 - ca 1 100727 102170157 Nguyễn Hữu Hùng 17T3 01/01/1999
F308 - ca 1 100728 103160103 Nguyễn Thanh Hùng 16C4B 28/12/1998
F308 - ca 1 100729 110180092 Nguyễn Thanh Hùng 18X1B 30/07/2000
F308 - ca 1 100730 106160080 Nguyễn Thái Hùng 16DT2 15/05/1998
F308 - ca 1 100731 101170181 Nguyễn Văn Hùng 17CDT1 13/02/1999
F308 - ca 1 100732 104160070 Nguyễn Văn Hùng 16N2 08/01/1998
F308 - ca 1 100733 109170063 Phạm Thái Hùng 17X3 27/07/1999
F308 - ca 1 100734 110160089 Phạm Văn Hùng 16X1A 22/04/1998
F308 - ca 1 100735 110180026 Phạm Vĩ Hùng 18X1A 14/08/2000
F308 - ca 1 100736 121170065 Thái Văn Hùng 17KTCLC2 20/10/1999
F308 - ca 1 100737 110160229 Trần Đăng Hùng 16X1C 18/02/1998
F308 - ca 1 100738 105170438 Trần Minh Hùng 17TDHCLC2 24/03/1999
F308 - ca 1 100739 110160090 Trần Quốc Hùng 16X1A 20/06/1998
F308 - ca 1 100740 107170089 Trần Sinh Hùng 17H5CLC 25/10/1999
F308 - ca 1 100741 102160182 Võ Đình Hùng 16TCLC1 22/04/1998
F308 - ca 1 100742 101160027 Nguyễn Thiện Kế 16C1A 03/11/1997
F308 - ca 1 100743 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 25/01/2000
F308 - ca 1 100744 105180149 Nguyễn Đình Kha 18D3 20/04/2000
F308 - ca 1 100745 110160094 Nguyễn Thế Kha 16X1A 07/08/1998
F308 - ca 1 100746 107150225 Hoàng Thị Khai 15H5 14/01/1996
F308 - ca 1 100747 117170078 Nguyễn Văn Khai 17QLMT 10/05/1999
F308 - ca 1 100748 105180246 Phạm Gia Khang 18DCLC2 22/11/2000
F308 - ca 1 100749 102180020 Phạm Trường Khang 18T1 13/11/1999
F309 - ca 1 100750 109170070 Vũ Văn Khang 17X3 08/02/1999
F309 - ca 1 100751 102160099 Hồ Khanh 16T2 14/08/1998
F309 - ca 1 100752 110160234 Hoàng Quốc Khanh 16X1C 21/02/1998
F309 - ca 1 100753 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 05/01/1999
F309 - ca 1 100754 109170017 Hoàng Đình Khải 17VLXD 28/03/1999
F309 - ca 1 100755 109170126 Ngô Lê Quốc Khải 17X3CLC 23/06/1999
F309 - ca 1 100756 109170018 Ngô Minh Khải 17VLXD 14/02/1999
F309 - ca 1 100757 105150330 Nguyễn Đức Khải 15TDHCLC 29/08/1997
F309 - ca 1 100758 109170019 Nguyễn Đức Khải 17VLXD 25/04/1999
F309 - ca 1 100759 105170406 Nguyễn Hữu Khải 17TDHCLC1 10/08/1999
F309 - ca 1 100760 111180021 Phạm Công Khải 18THXD 12/05/2000
F309 - ca 1 100761 102170026 Phan Văn Khải 17T1 10/01/1999
F309 - ca 1 100762 103180206 Trương Văn Thành Khải 18KTTT 28/02/2000
F309 - ca 1 100763 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 01/03/1999
F309 - ca 1 100764 106170029 Đặng Phan Gia Khánh 17DT1 01/07/1999
F309 - ca 1 100765 102170093 Đặng Quốc Khánh 17T2 14/03/1999
F309 - ca 1 100766 110160095 Hồ Duy Khánh 16X1A 20/01/1998
F309 - ca 1 100767 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 06/12/1997
F309 - ca 1 100768 106170239 Lê Quốc Khánh 17DTCLC 22/09/1999
F309 - ca 1 100769 103180092 Lê Trần Văn Khánh 18C4B 01/04/1997
F309 - ca 1 100770 102180126 Lê Văn Khánh 18TCLC_DT1 09/08/2000

F309 - ca 1 100771 117120120 Lưu Hoàng Khánh 12QLMT 08/08/1994


F309 - ca 1 100772 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 20/12/1998
F309 - ca 1 100773 110170200 Nguyễn Đăng Khánh 17X1C 23/08/1999
F309 - ca 1 100774 109180024 Nguyễn Đức Khánh 18VLXD 12/10/2000
F309 - ca 1 100775 103160042 Nguyễn Hoàng Khánh 16C4A 03/12/1998
F309 - ca 1 100776 105170293 Nguyễn Quang Khánh 17TDH1 01/05/1999
F309 - ca 1 100777 102160100 Nguyễn Quốc Khánh 16T2 04/03/1998
F309 - ca 1 100778 109160102 Nguyễn Quốc Khánh 16X3A 07/02/1998
F309 - ca 1 100779 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 08/01/1996
F309 - ca 1 100780 117180072 Phạm Đình Khánh 18QLMT 29/03/2000
F309 - ca 1 100781 117180073 Trần Đỗ Quốc Khánh 18QLMT 02/09/2000
F309 - ca 1 100782 101170303 Trương Văn Khánh 17CDT3 05/05/1999
F309 - ca 1 100783 103180093 Võ Công Khánh 18C4B 23/07/1999
F309 - ca 1 100784 107170091 Võ Quốc Khánh 17H5CLC 04/08/1999
F309 - ca 1 100785 105170103 Võ Văn Khánh 17D2 04/05/1995
F309 - ca 1 100786 104180017 Võ Vĩnh Khánh 18N1 20/07/2000
F309 - ca 1 100787 117180074 Chung Vĩnh Khiêm 18QLMT 29/10/2000
F309 - ca 1 100788 105160177 Lê Chí Khiêm 16TDH 05/01/1998
F310 - ca 1 100789 104170027 Trần Anh Khiết 17N1 11/09/1999
F310 - ca 1 100790 110170033 Võ Đình Khôi 17X1A 01/05/1999
F310 - ca 1 100791 110160096 Đỗ Nguyên Khoa 16X1A 12/07/1998
F310 - ca 1 100792 109180081 Hồ Văn Khoa 18X3A 09/02/2000
F310 - ca 1 100793 110180030 Huỳnh Công Khoa 18X1A 24/04/2000
F310 - ca 1 100794 109180025 Lê Anh Khoa 18VLXD 03/02/2000
F310 - ca 1 100795 101180111 Lê Đức Khoa 18C1B 08/11/1999
F310 - ca 1 100796 109180146 Nguyễn Đăng Khoa 18X3B 22/02/2000
F310 - ca 1 100797 110180099 Nguyễn Đăng Khoa 18X1B 06/10/2000
F310 - ca 1 100798 102180074 Nguyễn Đình Sĩ Khoa 18T2 11/03/2000
F310 - ca 1 100799 121170020 Nguyễn Văn Khoa 17KTCLC1 13/05/1999
F310 - ca 1 100800 121160019 Phạm Nguyên Khoa 16KTCLC1 30/10/1998
F310 - ca 1 100801 110180100 Trần Hưng Khoa 18X1B 05/01/2000
F310 - ca 1 100802 103170190 Võ Văn Khoa 17KTTT 31/07/1999
F310 - ca 1 100803 111180022 Võ Văn Nhật Khoa 18THXD 08/10/2000
F310 - ca 1 100804 109180082 Vũ Đăng Khoa 18X3A 01/06/2000
F310 - ca 1 100805 110170202 Mai Văn Minh Khoán 17X1C 17/06/1999
F310 - ca 1 100806 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 03/02/1998
F310 - ca 1 100807 101170114 Nguyễn Trọng Khương 17C1B 02/05/1999
F310 - ca 1 100808 101160028 Phạm Bá Khương 16C1A 15/01/1998
F310 - ca 1 100809 109170020 Võ Lê Khương 17VLXD 26/07/1999
F310 - ca 1 100810 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 01/02/1996
F310 - ca 1 100811 104180018 Trần Đình Khuê 18N1 15/01/2000
F310 - ca 1 100812 118180105 Đinh Như Khuyến 18QLCN 16/09/2000
F310 - ca 1 100813 109180083 Bùi Trung Kiều 18X3A 10/10/2000
F310 - ca 1 100814 117180019 Nguyễn Phan Linh Kiều 18MT 19/04/2000
F310 - ca 1 100815 117180076 Văn Thị Thanh Kiều 18QLMT 15/05/2000
F310 - ca 1 100816 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 18/10/1998
F310 - ca 1 100817 105170443 Lê Võ Trọng Kiên 17TDHCLC2 29/05/1999
F310 - ca 1 100818 109180147 Ngô Bảo Trung Kiên 18X3B 02/04/2000
F310 - ca 1 100819 105170105 Nguyễn Trung Kiên 17D2 30/07/1999
F310 - ca 1 100820 118160083 Phạm Phước Kiên 16KX2 06/06/1998
F310 - ca 1 100821 102160148 Trần Trung Kiên 16T3 15/12/1998
F310 - ca 1 100822 105180202 Trần Trung Kiên 18DCLC1 01/06/2000
F310 - ca 1 100823 110160097 Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt 16X1A 19/07/1998
F310 - ca 1 100824 110170204 Hồ Quang Kiệt 17X1C 03/06/1999
F310 - ca 1 100825 111180024 Hoàng Anh Kiệt 18THXD 08/11/2000
F310 - ca 1 100826 101180182 Khưu Minh Kiệt 18CDT1 02/07/2000
F310 - ca 1 100827 101170247 Lê Tuấn Kiệt 17CDT2 27/06/1999
F401 - ca 1 100828 110160167 Nguyễn Hoàng Kiệt 16X1B 17/06/1998
F401 - ca 1 100829 110170034 Trần Viết Anh Kiệt 17X1A 18/06/1999
F401 - ca 1 100830 110160098 Lê Trung Kim 16X1A 16/07/1998
F401 - ca 1 100831 105160025 Hoàng Văn Minh Kỳ 16D1 29/03/1998
F401 - ca 1 100832 109170132 Nguyễn Trần Minh Kỳ 17X3 10/03/1999
F401 - ca 1 100833 109180148 Trương Công Kỳ 18X3B 22/04/2000
F401 - ca 1 100834 105170033 Trần Tám Kỷ 17D1 20/08/1999
F401 - ca 1 100835 107160031 Phan Ngọc Lai 16H14 26/11/1998
F401 - ca 1 100836 111160091 Phan Văn Lai 16X2 07/04/1998
F401 - ca 1 100837 107180080 Huyền Tôn Nữ Chi Lan 18H2B 23/11/2000
F401 - ca 1 100838 102180077 Nguyễn Thị Lan 18T2 01/01/2000
F401 - ca 1 100839 118170167 Nguyễn Thị Xuân Lan 17QLCN 10/01/1999
F401 - ca 1 100840 103160163 Nguyễn Văn Lanh 16KTTT 02/01/1998
F401 - ca 1 100841 105170356 Ngô Đình Lãm 17TDH2 10/02/1999
F401 - ca 1 100842 106170105 Nguyễn Viết Lãm 17DT2 17/11/1999
F401 - ca 1 100843 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 12/05/1999
F401 - ca 1 100844 110180101 Đỗ Đăng Lâm 18X1B 09/03/2000
F401 - ca 1 100845 106170176 Huỳnh Thanh Lâm 17DT3 19/02/1999
F401 - ca 1 100846 109160103 Lê Văn Lâm 16X3A 07/05/1998
F401 - ca 1 100847 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 14/10/1998
F401 - ca 1 100848 110180102 Phạm Đình Lâm 18X1B 15/10/2000
F401 - ca 1 100849 103180032 Phạm Đình Thanh Lâm 18C4A 01/07/2000
F401 - ca 1 100850 103170191 Trần Đình Lâm 17KTTT 28/08/1999
F401 - ca 1 100851 106170242 Nguyễn Duy Lân 17DTCLC 12/01/1999
F401 - ca 1 100852 105150334 Nguyễn Hữu Lân 15TDHCLC 07/08/1997
F401 - ca 1 100853 105180091 Trần Phúc Lân 18D2 20/05/2000
F401 - ca 1 100854 111160092 Trần Quang Lân 16X2 21/04/1996
F401 - ca 1 100855 117160039 Võ Hoàng Lân 16MT 04/10/1998
F401 - ca 1 100856 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 08/09/1997
F401 - ca 1 100857 109180149 Đỗ Công Lập 18X3B 06/08/2000
F401 - ca 1 100858 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 14/02/2000
F401 - ca 1 100859 101160186 Nguyễn Hữu Lập 16CDT2 05/12/1998
F401 - ca 1 100860 105180152 Trần Văn Lập 18D3 27/04/2000
F401 - ca 1 100861 106170177 Nguyễn Thị Lệ 17DT3 20/09/1998
F401 - ca 1 100862 101170249 Hồ Thanh Lịch 17CDT2 14/04/1999
F401 - ca 1 100863 109180026 Bùi Ngọc Liêm 18VLXD 24/04/2000
F401 - ca 1 100864 103160109 Hồ Đức Liêm 16C4B 05/10/1998
F401 - ca 1 100865 107180218 Hoàng Thanh Liêm 18KTHH1 21/06/2000
F401 - ca 1 100866 105170408 Nguyễn Đắc Ngọc Liêm 17TDHCLC1 20/02/1998
F402 - ca 1 100867 117160040 Đoàn Thị Ngọc Liên 16MT 07/02/1998
F402 - ca 1 100868 103160047 Đặng Nhật Linh 16C4A 18/07/1998
F402 - ca 1 100869 111160093 Đinh Nhật Linh 16X2 17/04/1997
F402 - ca 1 100870 121170071 Đỗ Thị Thuỳ Linh 17KTCLC2 19/06/1999
F402 - ca 1 100871 105180364 Lê Quang Linh 18TDH2 02/06/2000
F402 - ca 1 100872 103150055 Lê Sỹ Linh 15C4A 17/05/1995
F402 - ca 1 100873 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 06/06/1998
F402 - ca 1 100874 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 08/08/1999
F402 - ca 1 100875 118160087 Mai Hoàng Linh 16KX2 10/05/1997
F402 - ca 1 100876 107160036 Ngô Quang Linh 16H14 13/01/1998
F402 - ca 1 100877 107170132 Nguyễn Đình Linh 17KTHH1 25/04/1999
F402 - ca 1 100878 101160100 Nguyễn Hoàng Linh 16C1B 20/04/1997
F402 - ca 1 100879 108170012 Nguyễn Ngọc Linh 17SK 30/11/1999
F402 - ca 1 100880 101180039 Nguyễn Quang Linh 18C1A 11/09/1999
F402 - ca 1 100881 104170100 Nguyễn Quang Linh 17N2 25/10/1999
F402 - ca 1 100882 105160240 Nguyễn Quang Linh 16TDHCLC1 14/03/1998
F402 - ca 1 100883 105180250 Nguyễn Thị Khánh Linh 18DCLC2 25/04/2000
F402 - ca 1 100884 117160105 Nguyễn Thị Thùy Linh 16QLMT 08/09/1998
F402 - ca 1 100885 105160180 Nguyễn Văn Linh 16TDH 07/10/1998
F402 - ca 1 100886 102170232 Phan Thanh Hoàng Linh 17TCLC1 06/01/1999
F402 - ca 1 100887 107180219 Phan Thị Linh 18KTHH1 16/08/2000
F402 - ca 1 100888 118170170 Phan Thị Cẩm Linh 17QLCN 25/11/1999
F402 - ca 1 100889 118170171 Tống Thị Linh 17QLCN 13/07/1999
F402 - ca 1 100890 107180083 Trương Hồ Khánh Linh 18H2B 29/04/2000
F402 - ca 1 100891 103160110 Võ Văn Linh 16C4B 01/01/1998
F402 - ca 1 100892 107170026 Vũ Thị Linh 17H2 02/06/1999
F402 - ca 1 100893 107160101 Vũ Thị Mỹ Linh 16H2 24/08/1998
F402 - ca 1 100894 105170445 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 19/05/1999
F402 - ca 1 100895 118170173 Hà Diệu Loan 17QLCN 10/06/1999
F402 - ca 1 100896 102170167 Lê Thị Hoàng Loan 17T3 21/09/1998
F402 - ca 1 100897 118180023 Lê Thị Sĩ Loan 18KX 24/03/2000
F402 - ca 1 100898 109160170 Nguyễn Châu Loan 16X3B 18/04/1998
F402 - ca 1 100899 117170026 Nguyễn Thị Loan 17MT 08/09/1999
F402 - ca 1 100900 117170084 Nguyễn Thị Kim Loan 17QLMT 21/01/1999
F402 - ca 1 100901 111170072 Đặng Hoàng Long 17X2 01/07/1999
F402 - ca 1 100902 111180027 Đặng Thành Long 18THXD 03/11/2000
F402 - ca 1 100903 111180028 Hồ Anh Long 18THXD 23/01/2000
F402 - ca 1 100904 105150037 Hoàng Văn Long 15D1 02/02/1997
F402 - ca 1 100905 104180020 La Phước Long 18N1 09/02/2000
F403 - ca 1 100906 106160156 Lê Hưng Long 16DTCLC2 28/09/1998
F403 - ca 1 100907 106170178 Lê Trần Đức Long 17DT3 10/01/1999
F403 - ca 1 100908 105170108 Lê Văn Long 17D2 26/11/1999
F403 - ca 1 100909 105180419 Mai Thành Long 18TDHCLC1 10/06/2000
F403 - ca 1 100910 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 18/11/1998
F403 - ca 1 100911 103180097 Ngô Tiến Long 18C4B 21/09/2000
F403 - ca 1 100912 117180022 Nguyễn Đăng Hoàng Long 18MT 23/09/2000
F403 - ca 1 100913 110170208 Nguyễn Đình Long 17X1C 26/06/1999
F403 - ca 1 100914 104180070 Nguyễn Hồng Long 18N2 23/09/2000
F403 - ca 1 100915 103110202 Nguyễn Hoàng Long 11C4B 17/04/1993
F403 - ca 1 100916 118160028 Nguyễn Hoàng Long 16KX1 27/07/1998
F403 - ca 1 100917 109160227 Nguyễn Ngọc Long 16X3CLC 24/07/1998
F403 - ca 1 100918 106180030 Nguyễn Quốc Long 18DT1 21/06/2000
F403 - ca 1 100919 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 02/10/2000
F403 - ca 1 100920 104180071 Nguyễn Văn Long 18N2 05/12/2000
F403 - ca 1 100921 107160104 Nguyễn Văn Long 16H2 01/09/1998
F403 - ca 1 100922 109180152 Phạm Ngọc Long 18X3B 25/04/2000
F403 - ca 1 100923 107180272 Phạm Phan Long 18KTHH2 05/11/2000
F403 - ca 1 100924 101180117 Trần Đỗ Hoàng Long 18C1B 15/10/2000
F403 - ca 1 100925 105160029 Trần Hoàng Long 16D1 03/08/1998
F403 - ca 1 100926 109180088 Trần Hoàng Long 18X3A 01/06/2000
F403 - ca 1 100927 102180024 Trần Ngọc Long 18T1 30/10/2000
F403 - ca 1 100928 117180082 Trần Văn Long 18QLMT 31/10/2000
F403 - ca 1 100929 101180187 Trần Văn Tiến Long 18CDT1 21/04/2000
F403 - ca 1 100930 108170013 Huỳnh Ngọc Lộc 17SK 11/12/1999
F403 - ca 1 100931 105120260 Lê Minh Lộc 12D3 17/01/1994
F403 - ca 1 100932 109180086 Lê Ngọc Lộc 18X3A 16/05/2000
F403 - ca 1 100933 121160072 Nguyễn Quốc Lộc 16KTCLC2 08/08/1998
F403 - ca 1 100934 107160167 Nguyễn Viết Lộc 16H5CLC1 09/11/1998
F403 - ca 1 100935 105180093 Phạm Trần Tiến Lộc 18D2 23/12/2000
F403 - ca 1 100936 117180080 Phan Hữu Lộc 18QLMT 04/11/2000
F403 - ca 1 100937 104160078 Phan Văn Hoàng Lộc 16N2 31/05/1998
F403 - ca 1 100938 103160111 Trần Đình Lộc 16C4B 20/10/1998
F403 - ca 1 100939 105170239 Trần Lê Phước Lộc 17DCLC 23/12/1999
F403 - ca 1 100940 104170102 Nguyễn Lợi 17N2 01/10/1999
F403 - ca 1 100941 105170177 Nguyễn Tấn Lợi 17D3 20/01/1999
F403 - ca 1 100942 107170337 Phan Nguyễn Mai Lợi 17H2CLC2 11/09/1999
F403 - ca 1 100943 118180024 Võ Thị Lợi 18KX 22/02/2000
F403 - ca 1 100944 107170134 Cao Thị Hiền Lương 17KTHH1 15/04/1999
F405 - ca 1 100945 109170078 Dương Danh Lương 17X3 08/08/1999
F405 - ca 1 100946 106170034 Đinh Bá Lương 17DT1 09/11/1999
F405 - ca 1 100947 107160255 Nguyễn Đăng Lương 16H2CLC 31/10/1998
F405 - ca 1 100948 117180024 Phan Trương Lương 18MT 09/01/2000
F405 - ca 1 100949 110170209 Nguyễn Thành Lượng 17X1C 16/11/1999
F405 - ca 1 100950 110170039 Đỗ Quang Lưu 17X1A 25/07/1999
F405 - ca 1 100951 109160172 Nguyễn Đức Lưu 16X3B 07/09/1998
F405 - ca 1 100952 101180118 Thái Tăng Lưu 18C1B 03/11/2000
F405 - ca 1 100953 111160033 Bùi Thanh Luân 16THXD 11/03/1998
F405 - ca 1 100954 105160085 Đinh Công Luân 16D2 15/10/1998
F405 - ca 1 100955 101180042 Đinh Thế LuậN 18C1A 28/02/2000
F405 - ca 1 100956 118160136 Hồ Đình Luân 16QLCN 22/12/1997
F405 - ca 1 100957 102160052 Nguyễn Quang Luân 16T1 02/06/1998
F405 - ca 1 100958 118160137 Trần Phước Luân 16QLCN 10/06/1998
F405 - ca 1 100959 110160241 Dương Minh Luận 16X1C 10/08/1998
F405 - ca 1 100960 104180023 Hoàng Đình Luật 18N1 10/06/2000
F405 - ca 1 100961 107160038 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 16H14 20/02/1998
F405 - ca 1 100962 106180154 Trần Công Luýt 18DT3 02/01/1996
F405 - ca 1 100963 101170252 Nguyễn Cảnh Lực 17CDT2 24/02/1998
F405 - ca 1 100964 105170446 Trương Phước Lực 17TDHCLC2 09/09/1999
F405 - ca 1 100965 107160256 Hà Thị Nhất Ly 16H2CLC 01/06/1998
F405 - ca 1 100966 107170027 Ngô Thị Bé Ly 17H2 03/09/1999
F405 - ca 1 100967 118170174 Trà Nguyễn Khánh Ly 17QLCN 12/06/1999
F405 - ca 1 100968 118180072 Trần Thị Minh Ly 18KXCLC 29/11/2000
F405 - ca 1 100969 102180081 Nguyễn Hữu Lý 18T2 25/01/1999
F405 - ca 1 100970 107170095 Bùi Xuân Mạnh 17H5CLC 12/09/1999
F405 - ca 1 100971 102160103 Dương Chí Mạnh 16T2 27/02/1998
F405 - ca 1 100972 110170041 Dương Lê Mạnh 17X1A 11/11/1999
F405 - ca 1 100973 105160086 Đặng Nguyên Đức Mạnh 16D2 10/01/1998
F405 - ca 1 100974 105180303 Lê Danh Mạnh 18TDH1 07/11/2000
F405 - ca 1 100975 105170447 Lê Trần Duy Mạnh 17TDHCLC2 03/07/1999
F405 - ca 1 100976 106180155 Lê Văn Mạnh 18DT3 21/02/2000
F405 - ca 1 100977 103170139 Nguyễn Công Mạnh 17C4C 28/08/1998
F405 - ca 1 100978 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 18/10/1998
F405 - ca 1 100979 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 21/05/1998
F405 - ca 1 100980 105160132 Phạm Văn Mạnh 16DCLC1 24/01/1997
F405 - ca 1 100981 105160184 Phạm Văn Mạnh 16TDH 30/10/1998
F405 - ca 1 100982 105170241 Phạm Văn Mạnh 17DCLC 15/10/1999
F405 - ca 1 100983 105170358 Trần Đức Mạnh 17TDH2 16/09/1999
F406 - ca 1 100984 103170025 Trần Mai Ngọc Mạnh 17C4A 22/01/1999
F406 - ca 1 100985 101180188 Nguyễn Văn Mạo 18CDT1 07/05/2000
F406 - ca 1 100986 121160024 Đoàn Thị Thanh Mai 16KTCLC1 12/11/1998
F406 - ca 1 100987 117180026 Nguyễn Lê Tuyết Mai 18MT 29/04/2000
F406 - ca 1 100988 118160089 Trần Thị Mai 16KX2 04/11/1998
F406 - ca 1 100989 110180036 Võ Văn Mãi 18X1A 26/10/2000
F406 - ca 1 100990 101170120 Trịnh Đình Mão 17C1B 25/04/1999
F406 - ca 1 100991 103170083 Lê Anh Mẫn 17C4B 31/01/1996
F406 - ca 1 100992 105170179 Lê Văn Mẫn 17D3 18/08/1999
F406 - ca 1 100993 105170036 Nguyễn Mẫn 17D1 07/06/1999
F406 - ca 1 100994 110160172 Nguyễn Ngọc Mẫn 16X1B 30/03/1998
F406 - ca 1 100995 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 25/01/1997
F406 - ca 1 100996 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 16/09/1997
F406 - ca 1 100997 107180273 Võ Văn Ngọc Mễ 18KTHH2 12/08/2000
F406 - ca 1 100998 111160095 Mai Văn Min 16X2 26/01/1998
F406 - ca 1 100999 109180090 Bùi Văn Minh 18X3A 27/05/2000
F406 - ca 1 101000 106180032 Đặng Công Minh 18DT1 02/03/2000
F406 - ca 1 101001 107160107 Đặng Thị Minh 16H2 26/12/1997
F406 - ca 1 101002 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 20/08/1999
F406 - ca 1 101003 106160086 Hà Quang Minh 16DT2 29/11/1998
F406 - ca 1 101004 101180119 Hồ Văn Minh 18C1B 19/01/2000
F406 - ca 1 101005 109180032 Hồ Văn Minh 18VLXD 02/01/1997
F406 - ca 1 101006 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 22/09/1999
F406 - ca 1 101007 105180157 Lê Đức Minh 18D3 26/12/2000
F406 - ca 1 101008 109170022 Lê Văn Minh 17VLXD 03/04/1999
F406 - ca 1 101009 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 25/03/2000
F406 - ca 1 101010 109180155 Nguyễn Đức Minh 18X3B 14/02/2000
F406 - ca 1 101011 118160140 Nguyễn Đức Minh 16QLCN 06/01/1998
F406 - ca 1 101012 101160103 Nguyễn Phan Bình Minh 16C1B 30/04/1998
F406 - ca 1 101013 102160218 Nguyễn Thái Minh 16TCLC2 16/08/1998
F406 - ca 1 101014 118180026 Nguyễn Thị Kim Minh 18KX 01/11/2000
F406 - ca 1 101015 105170448 Nguyễn Tiến Minh 17TDHCLC2 02/06/1999
F406 - ca 1 101016 103160114 Nguyễn Trịnh Nhật Minh 16C4B 23/09/1998
F406 - ca 1 101017 106160158 Nguyễn Tuấn Minh 16DTCLC2 18/03/1998
F406 - ca 1 101018 118170175 Nguyễn Tuấn Minh 17QLCN 08/06/1999
F406 - ca 1 101019 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 09/10/1999
F406 - ca 1 101020 121170023 Nguyễn Văn Minh 17KTCLC1 24/11/1999
F406 - ca 1 101021 107160171 Phạm Thị Thùy Minh 16H5CLC1 16/04/1998
F406 - ca 1 101022 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 15/07/1998
F407 - ca 1 101023 121180026 Trương Thanh Minh 18KTCLC1 11/05/2000
F407 - ca 1 101024 107170243 Đặng Thị Mơ 17SH 04/11/1999
F407 - ca 1 101025 107160172 Đỗ Uyễn My 16H5CLC1 11/09/1998
F407 - ca 1 101026 107170306 Trần Thị Diễm My 17H2CLC1 10/03/1999
F407 - ca 1 101027 106180097 Phan Trung Mỹ 18DT2 05/11/1999
F407 - ca 1 101028 118180073 Phan Thị Lê Na 18KXCLC 08/07/2000
F407 - ca 1 101029 106160087 Hoàng Hoài Nam 16DT2 27/02/1997
F407 - ca 1 101030 109160109 Hoàng Nhật Nam 16X3A 21/09/1998
F407 - ca 1 101031 110180105 Huỳnh Khắc Hoài Nam 18X1B 17/01/2000
F407 - ca 1 101032 107160173 Huỳnh Nhật Nam 16H5CLC1 17/10/1998
F407 - ca 1 101033 105170183 Kiều Thành Nam 17D3 03/09/1999
F407 - ca 1 101034 107160174 Lê Văn Nam 16H5CLC1
F407 - ca 1 101035 110170213 Lê Văn Nam 17X1C 08/09/1999
F407 - ca 1 101036 121160075 Ngô Hoài Nam 16KTCLC2 11/11/1998
F407 - ca 1 101037 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 04/08/1997
F407 - ca 1 101038 104180025 Nguyễn Đình Nam 18N1 09/06/2000
F407 - ca 1 101039 104170036 Nguyễn Đức Nam 17N1 20/06/1998
F407 - ca 1 101040 101180190 Nguyễn Hoàng Nam 18CDT1 01/02/2000
F407 - ca 1 101041 105170242 Nguyễn Hoàng Nam 17DCLC 06/02/1999
F407 - ca 1 101042 107180087 Nguyễn Phương Nam 18H2B 27/07/2000
F407 - ca 1 101043 106170248 Nguyễn Thành Nam 17DTCLC 26/03/1999
F407 - ca 1 101044 110180106 Nguyễn Thúc Hoài Nam 18X1B 02/04/2000
F407 - ca 1 101045 111180032 Nguyễn Tuấn Nam 18THXD 31/08/2000
F407 - ca 1 101046 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 02/02/1997
F407 - ca 1 101047 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 03/10/2000
F407 - ca 1 101048 105170449 Phan Trung Nam 17TDHCLC2 30/04/1999
F407 - ca 1 101049 105150044 Trần Giang Nam 15D1 01/11/1997
F407 - ca 1 101050 104180075 Trần Hoài Nam 18N2 16/09/1999
F407 - ca 1 101051 105170184 Trần Hoài Nam 17D3 16/04/1998
F407 - ca 1 101052 103110207 Trần Phước Nam 11C4B 16/03/1993
F407 - ca 1 101053 117160046 Trần Văn Nam 16MT 16/03/1998
F407 - ca 1 101054 105170300 Trần Việt Nam 17TDH1 27/11/1999
F407 - ca 1 101055 118170178 Nguyễn Thị Nên 17QLCN 20/09/1999
F407 - ca 1 101056 102170037 Bùi Thị Nga 17T1 14/10/1999
F407 - ca 1 101057 107140137 Hà Thị Thanh Nga 14H2B 14/06/1996
F407 - ca 1 101058 111170075 Nguyễn Thị Nga 17X2 30/03/1999
F407 - ca 1 101059 101170040 Lê Đình Ngà 17C1A 01/06/1999
F407 - ca 1 101060 121170075 Nguyễn Thảo Ngân 17KTCLC2 28/01/1999
F407 - ca 1 101061 118170102 Nguyễn Thị Thúy Ngân 17KX2 18/06/1999
F408 - ca 1 101062 118180074 Trần Nhật Đan Ngân 18KXCLC 26/05/2000
F408 - ca 1 101063 109180096 Võ Đình Ngân 18X3A 18/04/2000
F408 - ca 1 101064 106170111 Dương Thị Nghị 17DT2 24/04/1999
F408 - ca 1 101065 107120142 Văn Đình Nghị 12H2 03/09/1994
F408 - ca 1 101066 108170016 Vi Văn Nghị 17SK 05/05/1998
F408 - ca 1 101067 110180108 Bùi Đức Nghi 18X1B 02/11/2000
F408 - ca 1 101068 104180026 Đặng Thành Nghĩa 18N1 22/03/2000
F408 - ca 1 101069 110180040 Hà Trọng Nghĩa 18X1A 01/01/2000
F408 - ca 1 101070 104170107 Hoàng Trọng Nghĩa 17N2 16/03/1999
F408 - ca 1 101071 101180191 Huỳnh Văn Nghĩa 18CDT1 10/08/2000
F408 - ca 1 101072 102160055 Lê Đức Nghĩa 16T1 08/07/1998
F408 - ca 1 101073 105180253 Nguyễn Đình Nghĩa 18DCLC2 29/01/1999
F408 - ca 1 101074 118170182 Nguyễn Hữu Nghĩa 17QLCN 03/06/1999
F408 - ca 1 101075 101170041 Nguyễn Lương Nghĩa 17C1A 25/05/1999
F408 - ca 1 101076 101180254 Nguyễn Trọng Nghĩa 18CDT2 16/09/2000
F408 - ca 1 101077 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 09/06/2000
F408 - ca 1 101078 111160098 Nguyễn Trung Nghĩa 16X2 26/03/1998
F408 - ca 1 101079 101160034 Nguyễn Văn Nghĩa 16C1A 20/11/1998
F408 - ca 1 101080 103150061 Nguyễn Văn Nghĩa 15C4A 23/11/1996
F408 - ca 1 101081 103180037 Nguyễn Văn Nghĩa 18C4A 20/07/2000
F408 - ca 1 101082 109180097 Phạm Minh Nghĩa 18X3A 14/07/2000
F408 - ca 1 101083 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 01/01/1998
F408 - ca 1 101084 117170087 Trần Đức Nghĩa 17QLMT 13/03/1999
F408 - ca 1 101085 101160189 Trần Quang Nghĩa 16CDT2 24/07/1998
F408 - ca 1 101086 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 02/06/1999
F408 - ca 1 101087 101160035 Võ Văn Nghĩa 16C1A 18/05/1998
F408 - ca 1 101088 111180034 Bùi Quang Ngọc 18THXD 04/04/2000
F408 - ca 1 101089 111160099 Kiều Đình Ngọc 16X2 21/09/1998
F408 - ca 1 101090 106170112 Lê Thị Bích Ngọc 17DT2 24/10/1999
F408 - ca 1 101091 106170249 Lê Thị Bích Ngọc 17DTCLC 17/03/1999
F408 - ca 1 101092 104160031 Nguyễn Ngọc 16N1 23/06/1998
F408 - ca 1 101093 109160056 Nguyễn Ngọc 16VLXD 08/11/1997
F408 - ca 1 101094 118170103 Nguyễn Thị Ngọc 17KX2 11/09/1998
F408 - ca 1 101095 117160047 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16MT 09/02/1998
F408 - ca 1 101096 107180224 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 18KTHH1 20/10/2000
F408 - ca 1 101097 107160176 Phạm Bá Ngọc 16H5CLC1 09/01/1998
F408 - ca 1 101098 110170216 Trà Tiến Ngọc 17X1C 17/01/1999
F408 - ca 1 101099 118170183 Trương Thị Ngọc 17QLCN 02/02/1999
F408 - ca 1 101100 103110142 Vũ Văn Ngọc 11C4A 06/07/1993
F409 - ca 1 101101 106180159 Lê Thị Ngoan 18DT3 04/09/2000
F409 - ca 1 101102 103180038 Đặng Hoàng Nguyên 18C4A 23/10/2000
F409 - ca 1 101103 108170018 Hà Ngọc Nguyên 17SK 06/04/1999
F409 - ca 1 101104 101180312 Lê Nguyên 18CDTCLC 09/01/2000
F409 - ca 1 101105 103180104 Lê Hoàng Nguyên 18C4B 30/09/2000
F409 - ca 1 101106 106170185 Lê Thị Nguyên 17DT3 22/11/1999
F409 - ca 1 101107 110160174 Lê Trọng Khôi Nguyên 16X1B 01/01/1998
F409 - ca 1 101108 117180083 Nguyễn Anh Nguyên 18QLMT 06/05/2000
F409 - ca 1 101109 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 07/05/1999
F409 - ca 1 101110 105180098 Nguyễn Phú An Nguyên 18D2 20/09/2000
F409 - ca 1 101111 107180091 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18H2B 12/08/2000
F409 - ca 1 101112 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 15/03/1998
F409 - ca 1 101113 107170035 Phạm Thị Phương Nguyên 17H2 30/04/1999
F409 - ca 1 101114 105160088 Phan Công Nguyên 16D2 02/10/1995
F409 - ca 1 101115 101180047 Trần Cao Nguyên 18C1A 24/02/2000
F409 - ca 1 101116 102170236 Trần Đặng Văn Nguyên 17TCLC1 26/06/1999
F409 - ca 1 101117 107180276 Trương Công Nguyên 18KTHH2 12/04/2000
F409 - ca 1 101118 105160192 Trương Đình Thành Nguyên 16TDH 10/01/1998
F409 - ca 1 101119 104170109 Trương Xuân Nguyên 17N2 25/03/1999
F409 - ca 1 101120 106160135 Từ Phương Nguyên 16DTCLC1 20/03/1998
F409 - ca 1 101121 106180160 Võ Bá Nguyên 18DT3 17/04/2000
F409 - ca 1 101122 121160077 Lê Thị Minh Nguyệt 16KTCLC2 14/02/1998
F409 - ca 1 101123 107170341 Nguyễn Hải Nguyệt 17H2CLC2 03/02/1999
F409 - ca 1 101124 109170084 Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 24/09/1999
F409 - ca 1 101125 121180028 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 18KTCLC1 07/05/2000
F409 - ca 1 101126 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 27/06/1999
F409 - ca 1 101127 106180036 Đào Duy Ngữ 18DT1 01/10/2000
F409 - ca 1 101128 117160050 Trần Thị Nhạn 16MT 10/09/1998
F409 - ca 1 101129 109110213 Nguyễn Thanh Nhanh 11X3B 04/04/1993
F409 - ca 1 101130 107170188 Trần Thị Nhài 17KTHH2 08/03/1998
F409 - ca 1 101131 106170250 Hà Thị Nhàn 17DTCLC 20/10/1999
F409 - ca 1 101132 107170036 Lê Thị Minh Nhàn 17H2 29/10/1999
F409 - ca 1 101133 121170077 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17KTCLC2 24/02/1999
F409 - ca 1 101134 107160114 Võ Thị Thanh Nhàn 16H2 26/03/1998
F409 - ca 1 101135 109170024 Châu Thiện Nhân 17VLXD 02/06/1999
F409 - ca 1 101136 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 21/09/2000
F409 - ca 1 101137 105180255 Hoàng Ngọc Nhân 18DCLC2 23/11/2000
F409 - ca 1 101138 118180029 Huỳnh Dũng Nhân 18KX 10/06/2000
F409 - ca 1 101139 109160111 Lê Nhân 16X3A 13/01/1998
F101 - ca 2 201140 109160178 Lê Đức Nhân 16X3B 13/08/1997
F101 - ca 2 201141 118170185 Lê Phúc Nhân 17QLCN 17/05/1999
F101 - ca 2 201142 105160133 Lê Trọng Nhân 16DCLC1 17/05/1997
F101 - ca 2 201143 102150235 Nguyễn Hữu Nhân 15TCLC1 24/01/1996
F101 - ca 2 201144 121180029 Nguyễn Trần Nhân 18KTCLC1 28/04/2000
F101 - ca 2 201145 109160179 Nguyễn Văn Nhân 16X3B 09/12/1997
F101 - ca 2 201146 105160134 Phan Thành Nhân 16DCLC1 06/05/1998
F101 - ca 2 201147 101180048 Phan Văn Nhân 18C1A 30/09/2000
F101 - ca 2 201148 105180308 Trần Chí Nhân 18TDH1 24/09/2000
F101 - ca 2 201149 105180039 Trần Hoài Nhân 18D1 12/01/2000
F101 - ca 2 201150 111160036 Trần Văn Hiếu Nhân 16THXD 14/06/1998
F101 - ca 2 201151 105170245 Trần Viết Nhân 17DCLC 12/01/1999
F101 - ca 2 201152 107160221 Trịnh Thị Xuân Nhân 16SH 12/04/1998
F101 - ca 2 201153 111180036 Võ Trung Nhân 18THXD 14/08/2000
F101 - ca 2 201154 118160036 Phan Thị Xuân Nhẩn 16KX1 12/01/1998
F101 - ca 2 201155 110160106 Bùi Trần Kiên Nhẫn 16X1A 30/07/1998
F101 - ca 2 201156 106160090 Đặng Thống Nhất 16DT2 01/04/1998
F101 - ca 2 201157 105160135 Nguyễn Minh Nhất 16DCLC1 06/06/1998
F101 - ca 2 201158 105160136 Chế Viết Nhật 16DCLC1 30/12/1998
F101 - ca 2 201159 110170132 Đào Thanh Nhật 17X1B 26/03/1999
F101 - ca 2 201160 104160083 Đặng Minh Nhật 16N2 12/04/1998
F101 - ca 2 201161 106180037 Đặng Phước Nhật 18DT1 02/04/2000
F101 - ca 2 201162 101160036 Hồ Xuân Nhật 16C1A 07/10/1998
F101 - ca 2 201163 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 02/05/1996
F101 - ca 2 201164 105170414 Hoàng Lê Trọng Nhật 17TDHCLC1 27/05/1999
F101 - ca 2 201165 111180038 Hoàng Linh Nhật 18THXD 16/04/2000
F101 - ca 2 201166 105180099 Lê Tấn Nhật 18D2 01/05/2000
F101 - ca 2 201167 101180123 Lê Trung Nhật 18C1B 01/10/1999
F101 - ca 2 201168 103170199 Lê Văn Nhật 17KTTT 02/07/1999
F101 - ca 2 201169 101170126 Nguyễn Duy Nhật 17C1B 06/11/1999
F101 - ca 2 201170 103180106 Nguyễn Đình Nhật 18C4B 25/06/2000
F101 - ca 2 201171 121160079 Nguyễn Đức Nhật 16KTCLC2 20/10/1998
F101 - ca 2 201172 111180080 Nguyễn Long Nhật 18X2 09/12/2000
F101 - ca 2 201173 117180030 Nguyễn Ngọc Nhật 18MT 04/09/2000
F101 - ca 2 201174 105170247 Nguyễn Phước Nhật 17DCLC 04/03/1999
F101 - ca 2 201175 105180309 Phạm Văn Nhật 18TDH1 28/03/2000
F101 - ca 2 201176 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 12/12/1992
F101 - ca 2 201177 118170186 Võ Minh Nhật 17QLCN 28/02/1999
F101 - ca 2 201178 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 10/01/1997
F102 - ca 2 201179 110170219 Vũ Minh Nhật 17X1C 08/11/1999
F102 - ca 2 201180 118180030 Hồ Thị Ngọc Nhi 18KX 09/11/2000
F102 - ca 2 201181 107170309 Hồ Thị Tố Nhi 17H2CLC1 21/01/1999
F102 - ca 2 201182 109160230 Huỳnh Thị Ý Nhi 16X3CLC 09/02/1998
F102 - ca 2 201183 107160117 Ngô Thị Thu Nhi 16H2 01/06/1998
F102 - ca 2 201184 121170029 Nguyễn Ngô Thục Nhi 17KTCLC1 04/01/1999
F102 - ca 2 201185 117160051 Nguyễn Thị Nhi 16MT 20/08/1998
F102 - ca 2 201186 107170342 Nguyễn Thị Thảo Nhi 17H2CLC2 29/11/1999
F102 - ca 2 201187 107170343 Trần Thị Hoàng Nhi 17H2CLC2 01/10/1999
F102 - ca 2 201188 107180094 Trần Thị Yến Nhi 18H2B 01/01/2000
F102 - ca 2 201189 109180036 Võ Thị Quỳnh Nhi 18VLXD 28/04/2000
F102 - ca 2 201190 117170031 Hoàng Thị Hiệp Như 17MT 17/05/1999
F102 - ca 2 201191 107170311 Lê Thị Quỳnh Như 17H2CLC1 22/05/1999
F102 - ca 2 201192 102180090 Nguyễn Lê Thiên Như 18T2 13/03/2000
F102 - ca 2 201193 107160049 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16H14 04/04/1998
F102 - ca 2 201194 102160220 Nguyễn Thị Khánh Như 16TCLC2 30/11/1998
F102 - ca 2 201195 110160246 Phan Đình Như 16X1C 27/08/1998
F102 - ca 2 201196 111170034 Phan Nhuận 17THXD 27/06/1999
F102 - ca 2 201197 107160224 Dương Thị Thúy Nhung 16SH 17/07/1998
F102 - ca 2 201198 103180213 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18KTTT 04/11/2000
F102 - ca 2 201199 111170035 Võ Thị Nhung 17THXD 06/03/1999
F102 - ca 2 201200 101170045 Lê Thị Nhựt 17C1A 26/05/1999
F102 - ca 2 201201 117170032 Nguyễn Tấn Nhựt 17MT 29/07/1999
F102 - ca 2 201202 107150237 Đặng Ngọc Ninh 15H5 10/03/1996
F102 - ca 2 201203 110180044 Đoàn Thành Nội 18X1A 15/12/2000
F102 - ca 2 201204 107170345 Lê Thị Mị Nương 17H2CLC2 08/10/1999
F102 - ca 2 201205 117180032 Đặng Thị Huyền Ny 18MT 20/02/2000
F102 - ca 2 201206 118170189 Huỳnh Ngọc Ny Ny 17QLCN 20/11/1999
F102 - ca 2 201207 117160053 Huỳnh Thị Oanh 16MT 16/08/1998
F102 - ca 2 201208 117180085 Trần Thị Loan Oanh 18QLMT 11/05/1999
F102 - ca 2 201209 105170187 Lê Duy Pháp 17D3 10/10/1998
F102 - ca 2 201210 107160120 Lê Đăng Pháp 16H2 23/01/1998
F102 - ca 2 201211 105170450 Nguyễn Đức Pháp 17TDHCLC2 12/08/1999
F102 - ca 2 201212 110180111 Phan Văn Pháp 18X1B 03/07/2000
F102 - ca 2 201213 103180041 Trần Minh Pháp 18C4A 18/01/2000
F102 - ca 2 201214 103180107 Trần Nhật Pháp 18C4B 24/03/2000
F102 - ca 2 201215 111180042 Dương Đạt Phát 18THXD 02/01/2000
F102 - ca 2 201216 105180100 Dương Tấn Phát 18D2 08/03/2000
F102 - ca 2 201217 105180374 Huỳnh Đăng Phát 18TDH2 04/05/2000
F103 - ca 2 201218 107160178 Nguyễn Tấn Phát 16H5CLC1 01/06/1997
F103 - ca 2 201219 110180045 Phạm Tấn Phát 18X1A 12/04/2000
F103 - ca 2 201220 103170088 Phùng Văn Phát 17C4B 20/05/1999
F103 - ca 2 201221 105180161 Trần Tấn Phát 18D3 25/02/2000
F103 - ca 2 201222 107160179 Trịnh Trần Hồng Phát 16H5CLC1 10/09/1998
F103 - ca 2 201223 105170365 Từ Hồng Phát 17TDH2 20/09/1999
F103 - ca 2 201224 103160119 Văn Phú Phát 16C4B 29/10/1998
F103 - ca 2 201225 118160098 Lê Thị Hồng Phấn 16KX2 20/05/1998
F103 - ca 2 201226 105180041 Đoàn Bíc Phi 18D1 21/02/2000
F103 - ca 2 201227 109180099 Lê Đức Phi 18X3A 18/10/2000
F103 - ca 2 201228 111180043 Nguyễn Đức Hoàng Phi 18THXD 08/07/2000
F103 - ca 2 201229 104180077 Nguyễn Văn Phi 18N2 05/09/1999
F103 - ca 2 201230 117170093 Phạm Văn Phi 17QLMT 06/10/1999
F103 - ca 2 201231 109160116 Tán Văn Phim 16X3A 20/11/1998
F103 - ca 2 201232 117160054 Bùi Thị Mỹ Phong 16MT 03/03/1998
F103 - ca 2 201233 103170030 Cao Chấn Phong 17C4A 05/06/1999
F103 - ca 2 201234 103160120 Đinh Duy Phong 16C4B 28/10/1998
F103 - ca 2 201235 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 10/01/1999
F103 - ca 2 201236 101170199 Lê Minh Phong 17CDT1 12/01/1999
F103 - ca 2 201237 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A 04/11/1998
F103 - ca 2 201238 110180112 Nguyễn Duy Phong 18X1B 16/10/2000
F103 - ca 2 201239 107160051 Nguyễn Hồng Phong 16H14 30/01/1998
F103 - ca 2 201240 109170025 Nguyễn Hoài Phong 17VLXD 20/11/1999
F103 - ca 2 201241 103160121 Nguyễn Tuấn Phong 16C4B 02/03/1998
F103 - ca 2 201242 110180046 Phạm Hùng Phong 18X1A 27/01/2000
F103 - ca 2 201243 105160036 Phạm Xuân Phong 16D1 16/03/1998
F103 - ca 2 201244 107170099 Trần Nguyễn Lê Phong 17H5CLC 22/12/1999
F103 - ca 2 201245 106180103 Trần Văn Phong 18DT2 19/04/1999
F103 - ca 2 201246 101180124 Võ Phong 18C1B 22/02/2000
F103 - ca 2 201247 102160058 Võ Đức Phong 16T1 27/11/1998
F103 - ca 2 201248 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 24/10/1998
F103 - ca 2 201249 117160057 Lê Thị Phụng 16MT 16/05/1998
F103 - ca 2 201250 101170259 Nguyễn Thanh Phụng 17CDT2 22/03/1999
F103 - ca 2 201251 117180033 Nguyễn Thị Kim Phụng 18MT 03/10/2000
F103 - ca 2 201252 101160040 Nguyễn Văn Phụng 16C1A 14/03/1998
F103 - ca 2 201253 105180103 Bùi Lê Cẩm Phương 18D2 26/07/2000
F103 - ca 2 201254 105170190 Dư Thế Phương 17D3 05/04/1999
F103 - ca 2 201255 110180116 Đinh Quang Phương 18X1B 25/06/2000
F103 - ca 2 201256 118170108 Hồ Vũ Hoàng Phương 17KX2 18/11/1999
F107 - ca 2 201257 103160059 La Văn Phương 16C4A 03/03/1998
F107 - ca 2 201258 118180035 Lê Hoài Phương 18KX 11/09/2000
F107 - ca 2 201259 105160039 Nguyễn Chính Phương 16D1 12/05/1998
F107 - ca 2 201260 110160110 Nguyễn Duy Phương 16X1A 17/11/1998
F107 - ca 2 201261 118160148 Nguyễn Đức Phương 16QLCN 15/04/1998
F107 - ca 2 201262 106180166 Nguyễn Hữu Phương 18DT3 14/10/2000
F107 - ca 2 201263 111170036 Nguyễn Mai Phương 17THXD 07/06/1999
F107 - ca 2 201264 117180088 Nguyễn Minh Phương 18QLMT 25/07/2000
F107 - ca 2 201265 117170034 Nguyễn Nhã Hồng Phương 17MT 20/03/1999
F107 - ca 2 201266 107170346 Nguyễn Thị Phương 17H2CLC2 12/10/1999
F107 - ca 2 201267 118180117 Nguyễn Tuấn Phương 18QLCN 02/11/2000
F107 - ca 2 201268 111160105 Phạm Thanh Phương 16X2 03/11/1998
F107 - ca 2 201269 102170046 Phạm Văn Phương 17T1 29/07/1999
F107 - ca 2 201270 105170121 Phạm Văn Phương 17D2 12/11/1997
F107 - ca 2 201271 107170314 Phan Thị Thu Phương 17H2CLC1 16/01/1998
F107 - ca 2 201272 101170134 Trần Đình Phương 17C1B 10/03/1998
F107 - ca 2 201273 109180165 Trần Hữu Phương 18X3B 24/10/2000
F107 - ca 2 201274 118170191 Trần Thị Nhã Phương 17QLCN 01/11/1999
F107 - ca 2 201275 106170255 Trịnh Thị Phương 17DTCLC 05/08/1999
F107 - ca 2 201276 101160111 Đỗ Sĩ Phước 16C1B 12/04/1998
F107 - ca 2 201277 101180052 Lê Thiện Phước 18C1A 30/08/2000
F107 - ca 2 201278 118180034 Mai Hữu Phước 18KX 26/02/2000
F107 - ca 2 201279 109180041 Nguyễn Duy Phước 18VLXD 20/02/2000
F107 - ca 2 201280 101170050 Nguyễn Tăng Phước 17C1A 25/08/1999
F107 - ca 2 201281 110160249 Nguyễn Thành Phước 16X1C 25/04/1998
F107 - ca 2 201282 107150240 Phan Đình Phước 15H5 13/06/1997
F107 - ca 2 201283 101160041 Trịnh Thanh Phước 16C1A 04/11/1997
F107 - ca 2 201284 107170313 Trịnh Thành Phước 17H2CLC1 27/08/1999
F107 - ca 2 201285 117180035 Võ Đình Tuấn Phước 18MT 10/05/2000
F107 - ca 2 201286 110180048 Võ Minh Phước 18X1A 14/09/2000
F107 - ca 2 201287 107180333 Võ Văn Phước 18SH 17/07/2000
F107 - ca 2 201288 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 03/03/1997
F107 - ca 2 201289 118160150 Nguyễn Thị Phượng 16QLCN 15/01/1998
F107 - ca 2 201290 107180281 Trần Thị Phượng 18KTHH2 08/09/2000
F107 - ca 2 201291 117180036 Trương Thị Phượng 18MT 10/10/2000
F107 - ca 2 201292 110160179 Nguyễn Ngọc Phùng 16X1B 23/02/1998
F107 - ca 2 201293 101180126 Nguyễn Văn Hữu Phùng 18C1B 04/11/2000
F107 - ca 2 201294 105170305 Đinh Viết Phú 17TDH1 25/10/1999
F107 - ca 2 201295 107170100 Hoàng Văn Phú 17H5CLC 20/04/1999
F108 - ca 2 201296 105160090 Huỳnh Vĩnh Phú 16D2 03/08/1998
F108 - ca 2 201297 106150194 Lê Hữu Phú 15DT3 15/07/1997
F108 - ca 2 201298 103170145 Mai Văn Phú 17C4C 03/02/1998
F108 - ca 2 201299 104180028 Ngô Phi Phú 18N1 06/09/2000
F108 - ca 2 201300 106170251 Nguyễn Duy Phú 17DTCLC 25/05/1999
F108 - ca 2 201301 105170045 Nguyễn Ngọc Phú 17D1 18/03/1999
F108 - ca 2 201302 106170043 Nguyễn Văn Phú 17DT1 08/05/1999
F108 - ca 2 201303 107160052 Phạm Hưng Phú 16H14 01/01/1998
F108 - ca 2 201304 105170416 Phạm Văn Phú 17TDHCLC1 12/09/1999
F108 - ca 2 201305 104180029 Phan Thanh Phú 18N1 10/12/1998
F108 - ca 2 201306 107170255 Tôn Thất Phước Phú 17SH 11/09/1999
F108 - ca 2 201307 106170117 Trần Công Minh Phú 17DT2 06/07/1998
F108 - ca 2 201308 110170050 Đặng Duy Trường Phúc 17X1A 24/07/1999
F108 - ca 2 201309 103180215 Đặng Vĩnh Phúc 18KTTT 26/01/2000
F108 - ca 2 201310 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 24/04/1997
F108 - ca 2 201311 101170047 Hà Minh Phúc 17C1A 04/08/1999
F108 - ca 2 201312 106170044 Hồ Đình Phúc 17DT1 22/08/1999
F108 - ca 2 201313 103170031 Hồ Khắc Phúc 17C4A 10/09/1999
F108 - ca 2 201314 101180050 Hoàng Minh Phúc 18C1A 18/09/2000
F108 - ca 2 201315 101170258 Hoàng Việt Phúc 17CDT2 22/01/1999
F108 - ca 2 201316 103160173 Huỳnh Đức Phúc 16KTTT 01/01/1998
F108 - ca 2 201317 105170046 Lê Bảo Phúc 17D1 08/10/1999
F108 - ca 2 201318 101180258 Lê Hoàng Phúc 18CDT2 11/09/2000
F108 - ca 2 201319 118180032 Lê Hoàng Phúc 18KX 31/03/2000
F108 - ca 2 201320 106160094 Lê Nguyễn Đình Phúc 16DT2 11/08/1998
F108 - ca 2 201321 107180096 Lê Thị Diệp Phúc 18H2B 12/03/2000
F108 - ca 2 201322 109180100 Lê Văn Phúc 18X3A 05/08/2000
F108 - ca 2 201323 107170256 Mai Hoàng Quang Phúc 17SH 11/07/1999
F108 - ca 2 201324 105170249 Nguyễn Đăng Phúc 17DCLC 27/10/1999
F108 - ca 2 201325 118170107 Nguyễn Hồng Phúc 17KX2 06/06/1999
F108 - ca 2 201326 104170113 Nguyễn Hoàng Phúc 17N2 06/02/1999
F108 - ca 2 201327 107160054 Nguyễn Hữu Phúc 16H14 27/01/1998
F108 - ca 2 201328 110160248 Nguyễn Ngô Xuân Phúc 16X1C 18/05/1995
F108 - ca 2 201329 101180125 Nguyễn Thanh Phúc 18C1B 14/02/2000
F108 - ca 2 201330 102170111 Nguyễn Thiện Phúc 17T2 31/10/1999
F108 - ca 2 201331 101180259 Nguyễn Văn Phúc 18CDT2 20/11/2000
F108 - ca 2 201332 110170221 Nguyễn Văn Phúc 17X1C 20/05/1999
F108 - ca 2 201333 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 15/08/2000
F108 - ca 2 201334 105170417 Trần Hoài Diễm Phúc 17TDHCLC1 01/05/1999
F109 - ca 2 201335 101180197 Trần Văn Phúc 18CDT1 24/08/2000
F109 - ca 2 201336 105170454 Trương Xuân Phúc 17TDHCLC2 02/07/1999
F109 - ca 2 201337 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 19/01/1997
F109 - ca 2 201338 102160060 Dương Quỳnh Quang 16T1 16/02/1996
F109 - ca 2 201339 101170052 Đỗ Văn Quang 17C1A 10/10/1998
F109 - ca 2 201340 105150051 Lê Công Quang 15D1 14/08/1997
F109 - ca 2 201341 109160118 Lê Minh Quang 16X3A 27/09/1998
F109 - ca 2 201342 105180165 Ngô Minh Quang 18D3 28/10/2000
F109 - ca 2 201343 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 07/12/2000
F109 - ca 2 201344 117180090 Nguyễn Duy Quang 18QLMT 05/10/2000
F109 - ca 2 201345 110150147 Nguyễn Đăng Quang 15X1B 24/06/1996
F109 - ca 2 201346 110170139 Nguyễn Đình Quang 17X1B 24/01/1999
F109 - ca 2 201347 102170243 Nguyễn Đình Bảo Nhật Quang 17TCLC1 08/02/1999

F109 - ca 2 201348 103180044 Nguyễn Hữu Quang 18C4A 05/01/2000


F109 - ca 2 201349 109160185 Nguyễn Lương Quang 16X3B 09/03/1998
F109 - ca 2 201350 101180053 Nguyễn Sỹ Quang 18C1A 13/06/2000
F109 - ca 2 201351 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 18/04/1997
F109 - ca 2 201352 103160062 Nguyễn Thúc Quang 16C4A 14/01/1997
F109 - ca 2 201353 106170121 Nguyễn Văn Minh Quang 17DT2 09/07/1999
F109 - ca 2 201354 117180091 Nguyễn Viết Tùng Quang 18QLMT 17/04/1999
F109 - ca 2 201355 107160180 Nguyễn Xuân Quang 16H5CLC1 24/07/1998
F109 - ca 2 201356 107170045 Nguyễn Xuân Quang 17H2 19/01/1999
F109 - ca 2 201357 101150224 Phan Bá Quang 15CDT2 08/09/1997
F109 - ca 2 201358 101170318 Phan Nguyễn Đình Quang 17CDT3 16/10/1999
F109 - ca 2 201359 105160249 Phan Phước Quang 16TDHCLC1 26/08/1998
F109 - ca 2 201360 103170091 Trần Đình Quang 17C4B 12/03/1999
F109 - ca 2 201361 102170048 Trần Minh Quang 17T1 30/11/1999
F109 - ca 2 201362 104180032 Trần Minh Quang 18N1 12/03/2000
F109 - ca 2 201363 105170455 Trần Minh Quang 17TDHCLC2 11/06/1999
F109 - ca 2 201364 105180378 Trần Văn Quang 18TDH2 06/09/2000
F109 - ca 2 201365 105170194 Văn Phú Quang 17D3 06/03/1999
F109 - ca 2 201366 108170025 Võ Thanh Quang 17SK 22/01/1995
F109 - ca 2 201367 111170077 Võ Thanh Quang 17X2 26/10/1999
F109 - ca 2 201368 101170203 Võ Đức Quãng 17CDT1 20/11/1998
F109 - ca 2 201369 101160196 Đặng Hồng Quân 16CDT2 18/06/1997
F109 - ca 2 201370 110180049 Hồ Nhật Quân 18X1A 18/08/2000
F109 - ca 2 201371 101180260 Hoàng Anh Quân 18CDT2 16/01/1999
F109 - ca 2 201372 110170138 Hoàng Giữ Quân 17X1B 12/04/1999
F109 - ca 2 201373 105160248 Hoàng Hồng Quân 16TDHCLC1 28/02/1998
F110 - ca 2 201374 110160180 Huỳnh Tiến Quân 16X1B 24/05/1998
F110 - ca 2 201375 105170418 Lê Viết Hoàng Quân 17TDHCLC1 17/07/1999
F110 - ca 2 201376 109160060 Ngô Đình Quân 16VLXD 05/01/1998
F110 - ca 2 201377 109180166 Nguyễn Đình Quân 18X3B 10/02/2000
F110 - ca 2 201378 101170051 Nguyễn Đức Anh Quân 17C1A 16/09/1999
F110 - ca 2 201379 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 21/08/1999
F110 - ca 2 201380 102170182 Nguyễn Văn Quân 17T3 08/10/1999
F110 - ca 2 201381 105170048 Nguyễn Văn Quân 17D1 28/08/1999
F110 - ca 2 201382 105170307 Nguyễn Xuân Quân 17TDH1 21/06/1999
F110 - ca 2 201383 105170122 Phạm Xuân Quân 17D2 02/01/1999
F110 - ca 2 201384 105170252 Phan Đắc Quân 17DCLC 12/10/1999
F110 - ca 2 201385 102170047 Trần Gia Hồng Quân 17T1 23/03/1999
F110 - ca 2 201386 108170024 Trương Hoàng Quân 17SK 21/02/1999
F110 - ca 2 201387 103160175 Trương Tiến Quân 16KTTT 10/06/1996
F110 - ca 2 201388 110160250 Võ Doãn Quân 16X1C 19/11/1997
F110 - ca 2 201389 105170049 Võ Hồng Quân 17D1 16/03/1999
F110 - ca 2 201390 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 27/10/2000
F110 - ca 2 201391 121160082 Dương Phú Quốc 16KTCLC2 18/02/1998
F110 - ca 2 201392 101180317 Đàm Tiến Quốc 18CDTCLC 25/12/2000
F110 - ca 2 201393 105170051 Đào Văn Quốc 17D1 07/12/1999
F110 - ca 2 201394 110170055 Lê Anh Quốc 17X1A 27/08/1999
F110 - ca 2 201395 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 11/05/1997
F110 - ca 2 201396 106170257 Lê Thế Ngọc Quốc 17DTCLC 29/06/1999
F110 - ca 2 201397 105170253 Lê Toàn Quốc 17DCLC 06/04/1999
F110 - ca 2 201398 101180054 Lương Văn Anh Quốc 18C1A 06/07/2000
F110 - ca 2 201399 110160112 Ngô Minh Quốc 16X1A 14/06/1998
F110 - ca 2 201400 101180129 Nguyễn Quốc 18C1B 25/11/2000
F110 - ca 2 201401 103170147 Nguyễn Duy Quốc 17C4C 10/02/1999
F110 - ca 2 201402 102180093 Nguyễn Đình Quốc 18T2 02/03/2000
F110 - ca 2 201403 111180046 Nguyễn Hoàng Anh Quốc 18THXD 06/08/2000
F110 - ca 2 201404 106170194 Nguyễn Hữu Quốc 17DT3 19/01/1999
F110 - ca 2 201405 104180082 Nguyễn Thọ Quốc 18N2 29/02/2000
F110 - ca 2 201406 103160063 Phạm Ngọc Quốc 16C4A 26/09/1998
F110 - ca 2 201407 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 24/06/1998
F110 - ca 2 201408 104160035 Trần Anh Quốc 16N1 24/07/1998
F110 - ca 2 201409 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 23/03/1999
F110 - ca 2 201410 104180034 Trương Dân Quốc 18N1 18/08/2000
F110 - ca 2 201411 104170046 Hà Văn Quy 17N1 06/10/1999
F110 - ca 2 201412 118170043 Huỳnh Thanh Quy 17KX1 10/02/1999
F203 - ca 2 201413 118170192 Nguyễn Minh Quy 17QLCN 26/08/1999
F203 - ca 2 201414 101160043 Nguyễn Viết Quy 16C1A 09/02/1998
F203 - ca 2 201415 106170258 Phan Quy 17DTCLC 15/09/1999
F203 - ca 2 201416 105180166 Huỳnh Phi Quyền 18D3 08/06/2000
F203 - ca 2 201417 103160064 Lê Xuân Tôn Quyền 16C4A 06/01/1998
F203 - ca 2 201418 104180084 Nguyễn Quyền 18N2 02/01/2000
F203 - ca 2 201419 104170117 Nguyễn Hữu Quyền 17N2 15/04/1999
F203 - ca 2 201420 110170056 Nguyễn Thanh Quyền 17X1A 26/07/1999
F203 - ca 2 201421 101170137 Nguyễn Văn Quyền 17C1B 04/06/1999
F203 - ca 2 201422 103180110 Trịnh Quang Quyền 18C4B 26/08/2000
F203 - ca 2 201423 107180098 Hồ Thị Ánh Quyên 18H2B 15/11/2000
F203 - ca 2 201424 108160037 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16SK 06/09/1998
F203 - ca 2 201425 118170194 Trương Thị Linh Quyên 17QLCN 31/10/1999
F203 - ca 2 201426 121160035 Đoàn Văn Quyến 16KTCLC1 20/10/1998
F203 - ca 2 201427 101120313 Cao Văn Quyết 12CDT1 20/01/1994
F203 - ca 2 201428 118180120 Hà Văn Quyết 18QLCN 22/01/2000
F203 - ca 2 201429 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 07/05/2000
F203 - ca 2 201430 105160195 Lê Văn Quyết 16TDH 20/10/1998
F203 - ca 2 201431 121180082 Nguyễn Văn Tiên Quyết 18KTCLC2 14/07/2000
F203 - ca 2 201432 118180041 Đinh Đức Quyn 18KX 14/06/2000
F203 - ca 2 201433 107170262 Đặng Thị Quỳnh 17SH 20/02/1999
F203 - ca 2 201434 107160257 Đặng Thị Hồng Quỳnh 16H2CLC 18/10/1998
F203 - ca 2 201435 107160060 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 16H14 06/10/1997
F203 - ca 2 201436 107160122 Lê Thị Quỳnh 16H2 23/05/1998
F203 - ca 2 201437 118170113 Lê Thị Diễm Quỳnh 17KX2 09/12/1999
F203 - ca 2 201438 117160065 Ngô Thị Quỳnh 16MT 15/04/1997
F203 - ca 2 201439 102170116 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 17T2 01/04/1999
F203 - ca 2 201440 107160126 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 07/04/1998
F203 - ca 2 201441 107180185 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18H2CLC2 09/06/2000
F203 - ca 2 201442 103170034 Nguyễn Văn Quỳnh 17C4A 08/04/1999
F203 - ca 2 201443 107180099 Phạm Thị Như Quỳnh 18H2B 09/09/2000
F203 - ca 2 201444 118170193 Hồ Thị Quý 17QLCN 04/11/1999
F203 - ca 2 201445 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 01/10/1997
F203 - ca 2 201446 106180169 Lê Văn Quý 18DT3 24/06/2000
F203 - ca 2 201447 107170261 Ngô Kha Quý 17SH 08/07/1999
F203 - ca 2 201448 101180055 Nguyễn Văn Quý 18C1A 18/09/2000
F203 - ca 2 201449 101180318 Trần Trọng Quý 18CDTCLC 01/09/2000
F203 - ca 2 201450 101170204 Võ Văn Quý 17CDT1 06/02/1999
F203 - ca 2 201451 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 02/02/2000
F206 - ca 2 201452 106170195 Phan Duy Rin 17DT3 01/06/1999
F206 - ca 2 201453 109180103 Trần Văn Rin 18X3A 13/08/2000
F206 - ca 2 201454 105180314 Phan Bá Rôn 18TDH1 05/09/2000
F206 - ca 2 201455 110160184 Võ Công Ry 16X1B 11/06/1998
F206 - ca 2 201456 121160084 Đàm Văn Sang 16KTCLC2 10/03/1997
F206 - ca 2 201457 118160152 Đinh Nguyên Sang 16QLCN 08/11/1998
F206 - ca 2 201458 106160138 Đinh Văn Sang 16DTCLC1 23/03/1998
F206 - ca 2 201459 109170027 Hồ Thanh Sang 17VLXD 24/10/1999
F206 - ca 2 201460 105170456 Huỳnh Thanh Sang 17TDHCLC2 23/12/1999
F206 - ca 2 201461 110160254 Lê Quang Sang 16X1C 23/06/1998
F206 - ca 2 201462 110160115 Nguyễn Anh Sang 16X1A 16/02/1998
F206 - ca 2 201463 105160196 Nguyễn Đức Sang 16TDH 11/01/1998
F206 - ca 2 201464 105160197 Nguyễn Hữu Sang 16TDH 20/04/1997
F206 - ca 2 201465 105160139 Nguyễn Viết Sang 16DCLC1 20/08/1998
F206 - ca 2 201466 102170245 Phạm Xuân Sang 17TCLC1 02/10/1999
F206 - ca 2 201467 117170038 Tào Viết Sang 17MT 09/07/1999
F206 - ca 2 201468 105170126 Thái Đình Sang 17D2 02/02/1999
F206 - ca 2 201469 118160153 Trần Quang Sang 16QLCN 02/02/1998
F206 - ca 2 201470 117180093 Trần Thị Thu Sang 18QLMT 16/04/2000
F206 - ca 2 201471 118160154 Trần Xuân Sang 16QLCN 17/03/1997
F206 - ca 2 201472 111170079 Võ Đăng Thanh Sang 17X2 26/02/1997
F206 - ca 2 201473 101180056 Võ Ngọc Sang 18C1A 12/09/2000
F206 - ca 2 201474 117160066 Võ Thành Sang 16MT 16/06/1998
F206 - ca 2 201475 103180111 Trần Đình Sanh 18C4B 18/03/2000
F206 - ca 2 201476 101170206 Hoàng Đình Sao 17CDT1 24/07/1999
F206 - ca 2 201477 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 26/07/2000
F206 - ca 2 201478 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 10/08/1997
F206 - ca 2 201479 101160045 Lê Văn Sáng 16C1A 08/07/1997
F206 - ca 2 201480 101160116 Nguyễn Ngọc Sáng 16C1B 23/11/1996
F206 - ca 2 201481 106170050 Trần Đình Sáng 17DT1 01/01/1997
F206 - ca 2 201482 103180046 Hồ Khắc Sâm 18C4A 26/04/2000
F206 - ca 2 201483 108170028 Đinh Thị Hà Sen 17SK 12/12/1999
F206 - ca 2 201484 110170142 Mai Văn Sĩ 17X1B 05/11/1999
F206 - ca 2 201485 101170139 Trần Văn Sĩ 17C1B 23/11/1998
F206 - ca 2 201486 106160097 Trần Thị Soa 16DT2 18/12/1998
F206 - ca 2 201487 110170058 Bùi Tá Sơn 17X1A 04/02/1999
F206 - ca 2 201488 117160067 Doãn Trọng Sơn 16MT 28/02/1998
F206 - ca 2 201489 111160107 Đặng Hữu Sơn 16X2 19/05/1998
F206 - ca 2 201490 107180339 Đinh Ngọc Sơn 18SH 08/12/1998
F207 - ca 2 201491 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 03/10/1997
F207 - ca 2 201492 101170055 Đỗ Hồng Sơn 17C1A 25/10/1999
F207 - ca 2 201493 101180131 Đỗ Ngọc Sơn 18C1B 03/12/2000
F207 - ca 2 201494 107170196 Đỗ Tài Ngọc Sơn 17KTHH2 16/05/1998
F207 - ca 2 201495 109180043 Hồ Hữu Hoàng Sơn 18VLXD 03/09/1999
F207 - ca 2 201496 107180101 Hoàng Khắc Sơn 18H2B 18/10/2000
F207 - ca 2 201497 111180050 Lê Hồng Sơn 18THXD 27/01/2000
F207 - ca 2 201498 101170322 Lê Hùng Sơn 17CDT3 01/03/1999
F207 - ca 2 201499 104170119 Lê Hữu Hoàng Sơn 17N2 22/02/1999
F207 - ca 2 201500 110170228 Lê Quang Thanh Sơn 17X1C 01/06/1999
F207 - ca 2 201501 106170259 Lê Văn Hồng Sơn 17DTCLC 24/08/1999
F207 - ca 2 201502 111160108 Nguyễn Đào Hoàng Sơn 16X2 01/01/1998
F207 - ca 2 201503 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 20/11/1999
F207 - ca 2 201504 101160047 Nguyễn Hồng Sơn 16C1A 28/05/1998
F207 - ca 2 201505 102150015 Nguyễn Hồng Sơn 15TLT 06/10/1992
F207 - ca 2 201506 104180037 Nguyễn Hồng Sơn 18N1 25/04/2000
F207 - ca 2 201507 101170207 Nguyễn Hoàng Sơn 17CDT1 14/07/1998
F207 - ca 2 201508 117160068 Nguyễn Huy Sơn 16MT 05/02/1997
F207 - ca 2 201509 110170144 Nguyễn Hữu Sơn 17X1B 06/06/1999
F207 - ca 2 201510 106150051 Nguyễn Lâm Tiến Sơn 15DT1 18/06/1997
F207 - ca 2 201511 101180132 Nguyễn Thanh Sơn 18C1B 04/11/2000
F207 - ca 2 201512 106180047 Nguyễn Văn Sơn 18DT1 05/02/2000
F207 - ca 2 201513 121170034 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC1 10/01/1998
F207 - ca 2 201514 121170083 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC2 27/10/1999
F207 - ca 2 201515 109160189 Phạm Hồng Sơn 16X3B 27/01/1997
F207 - ca 2 201516 101170266 Phạm Ngọc Sơn 17CDT2 12/07/1998
F207 - ca 2 201517 101170323 Phạm Thế Sơn 17CDT3 12/04/1999
F207 - ca 2 201518 105160252 Phạm Viết Sơn 16TDHCLC1 24/02/1998
F207 - ca 2 201519 110160116 Trần Hậu Sơn 16X1A 10/08/1997
F207 - ca 2 201520 118160101 Trình Công Sơn 16KX2 10/01/1998
F207 - ca 2 201521 103180217 Võ Ngọc Sơn 18KTTT 22/10/2000
F207 - ca 2 201522 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 01/03/2000
F207 - ca 2 201523 117180040 Châu Thị Như Sương 18MT 12/03/2000
F207 - ca 2 201524 121160085 Lê Thị Thảo Sương 16KTCLC2 16/07/1998
F207 - ca 2 201525 107170148 Đỗ Thiết Hoàng Sum 17KTHH1 28/02/1999
F207 - ca 2 201526 105160140 Hà Mạnh Sửu 16DCLC1 09/04/1997
F207 - ca 2 201527 103160128 Nguyễn Văn Sửu 16C4B 23/03/1997
F207 - ca 2 201528 101180058 Hồ Minh Sự 18C1A 26/04/2000
F207 - ca 2 201529 109180044 Nguyễn Thanh Sỹ 18VLXD 14/11/2000
F208 - ca 2 201530 103160067 Trần Ngọc Sỹ 16C4A 10/06/1998
F208 - ca 2 201531 101180200 Võ Văn Sỹ 18CDT1 29/12/2000
F208 - ca 2 201532 109180045 Võ Văn Sỹ 18VLXD 27/07/2000
F208 - ca 2 201533 109170030 Nguyễn Đức Tạo 17VLXD 24/11/1999
F208 - ca 2 201534 109150111 Nguyễn Lương Tăng 15X3B 23/07/1997
F208 - ca 2 201535 102170052 Trần Hữu Tài 17T1 04/01/1999
F208 - ca 2 201536 107170052 Bạch Văn Tài 17H2 16/11/1999
F208 - ca 2 201537 103170201 Bùi Văn Tài 17KTTT 13/07/1999
F208 - ca 2 201538 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 26/05/2000
F208 - ca 2 201539 105170054 Hồ Đức Tài 17D1 08/08/1999
F208 - ca 2 201540 117180041 Hoàng Hữu Tài 18MT 11/01/2000
F208 - ca 2 201541 101180133 Lữ Tấn Tài 18C1B 07/06/2000
F208 - ca 2 201542 106180110 Ngô Đức Tài 18DT2 29/02/2000
F208 - ca 2 201543 101150227 Nguyễn Đình Tài 15CDT2 15/06/1997
F208 - ca 2 201544 102180095 Nguyễn Lê Tài 18T2 08/07/2000
F208 - ca 2 201545 117180096 Nguyễn Ngọc Tài 18QLMT 05/03/2000
F208 - ca 2 201546 105170254 Nguyễn Văn Tài 17DCLC 25/12/1998
F208 - ca 2 201547 118160156 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 10/01/1996
F208 - ca 2 201548 118160157 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 05/06/1998
F208 - ca 2 201549 109160191 Nguyễn Văn Tấn Tài 16X3B 21/05/1998
F208 - ca 2 201550 107170102 Nguyễn Văn Thành Tài 17H5CLC 07/07/1999
F208 - ca 2 201551 105160253 Trần Văn Tài 16TDHCLC1 08/09/1998
F208 - ca 2 201552 105170198 Võ Ngọc Tài 17D3 20/10/1999
F208 - ca 2 201553 102160114 Dương Thị Hoài Tâm 16T2 17/05/1998
F208 - ca 2 201554 106170260 Đào Minh Tâm 17DTCLC 18/02/1999
F208 - ca 2 201555 107170197 Hoàng Hữu Tâm 17KTHH2 09/10/1999
F208 - ca 2 201556 103180219 Hoàng Thế Tâm 18KTTT 09/08/2000
F208 - ca 2 201557 101170057 Lê Bích Tâm 17C1A 12/11/1999
F208 - ca 2 201558 106160169 Lê Đức Tâm 16DTCLC2 21/04/1998
F208 - ca 2 201559 109160126 Lê Văn Anh Tâm 16X3A 03/03/1998
F208 - ca 2 201560 105170256 Ngô Thanh Tâm 17DCLC 12/02/1999
F208 - ca 2 201561 103170202 Nguyễn Minh Tâm 17KTTT 24/01/1999
F208 - ca 2 201562 109160193 Nguyễn Minh Tâm 16X3B 08/07/1998
F208 - ca 2 201563 117160118 Nguyễn Minh Tâm 16QLMT 10/11/1998
F208 - ca 2 201564 117170099 Nguyễn Thị Minh Tâm 17QLMT 06/12/1999
F208 - ca 2 201565 118180043 Nguyễn Thị Minh Tâm 18KX 12/07/1997
F208 - ca 2 201566 118160044 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16KX1 12/08/1998
F208 - ca 2 201567 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 19/05/2000
F208 - ca 2 201568 105160043 Phan Tấn Tâm 16D1 05/09/1998
F209 - ca 2 201569 107160128 Thiều Thị Thanh Tâm 16H2 28/01/1997
F209 - ca 2 201570 103180112 Đặng Văn Tân 18C4B 09/02/2000
F209 - ca 2 201571 101170058 Đỗ Minh Tân 17C1A 10/01/1999
F209 - ca 2 201572 102160065 Lê Đức Tân 16T1 25/08/1998
F209 - ca 2 201573 102170248 Lê Nhật Tân 17TCLC1 01/10/1999
F209 - ca 2 201574 107160131 Lê Phước Tân 16H2 10/02/1998
F209 - ca 2 201575 103180221 Nguyễn Tân 18KTTT 08/09/2000
F209 - ca 2 201576 101180201 Nguyễn Ngọc Tân 18CDT1 14/07/2000
F209 - ca 2 201577 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 29/08/2000
F209 - ca 2 201578 105170421 Nguyễn Thiện Tân 17TDHCLC1 18/01/1999
F209 - ca 2 201579 105160254 Nguyễn Văn Tân 16TDHCLC1 23/05/1998
F209 - ca 2 201580 109170095 Lê Văn Trường Tây 17X3 28/06/1999
F209 - ca 2 201581 106180048 Phan Huỳnh Minh Tây 18DT1 29/06/1999
F209 - ca 2 201582 103180047 Bùi Xuân Tấn 18C4A 10/04/2000
F209 - ca 2 201583 117170100 Huỳnh Tấn 17QLMT 23/06/1999
F209 - ca 2 201584 102170249 Lê Phan Tấn 17TCLC1 12/07/1999
F209 - ca 2 201585 111180052 Nguyễn Ngọc Tấn 18THXD 17/05/2000
F209 - ca 2 201586 101170142 Nguyễn Quang Tấn 17C1B 13/07/1999
F209 - ca 2 201587 101170209 Nguyễn Trần Minh Tấn 17CDT1 05/04/1999
F209 - ca 2 201588 105170372 Lê Hữu Thạch 17TDH2 20/05/1998
F209 - ca 2 201589 101180264 Lương Duy Thạch 18CDT2 17/07/2000
F209 - ca 2 201590 108170029 Nguyễn Công Thạch 17SK 24/10/1998
F209 - ca 2 201591 121160086 Nguyễn Văn Đoàn Thạch 16KTCLC2 31/10/1995
F209 - ca 2 201592 118170197 Phạm Ngọc Thạch 17QLCN 20/08/1999
F209 - ca 2 201593 118160045 Phan Khắc Thạch 16KX1 20/03/1997
F209 - ca 2 201594 104170052 Phan Vĩnh Thạch 17N1 23/06/1999
F209 - ca 2 201595 110180053 Trần Văn Thạch 18X1A 20/04/2000
F209 - ca 2 201596 109180108 Trần Võ Thảo Thạch 18X3A 07/06/2000
F209 - ca 2 201597 104180088 Đào Xuân Thạnh 18N2 12/11/2000
F209 - ca 2 201598 121170037 Nguyễn Hữu Thạnh 17KTCLC1 18/10/1999
F209 - ca 2 201599 110180123 Tôn Long Thạnh 18X1B 23/05/2000
F209 - ca 2 201600 103180115 Đoàn Đình Thanh 18C4B 13/01/2000
F209 - ca 2 201601 103160131 Hà Phước Thanh 16C4B 06/09/1998
F209 - ca 2 201602 103180224 Hoàng Khắc Thanh 18KTTT 29/03/2000
F209 - ca 2 201603 105180049 Hoàng Văn Thanh 18D1 15/06/2000
F209 - ca 2 201604 102110163 Lê Văn Thanh 11T1 15/09/1993
F209 - ca 2 201605 121170086 Nguyễn Hồng Thanh 17KTCLC2 01/02/1999
F209 - ca 2 201606 103170203 Nguyễn Ngọc Thanh 17KTTT 28/11/1999
F209 - ca 2 201607 117160121 Nguyễn Thị Kim Thanh 16QLMT 29/08/1998
F210 - ca 2 201608 110160259 Nguyễn Trọng Thanh 16X1C 22/08/1997
F210 - ca 2 201609 111160045 Trần Bá Thanh 16THXD 11/01/1998
F210 - ca 2 201610 111180056 Trần Kiêm Minh Thanh 18THXD 12/12/2000
F210 - ca 2 201611 107160064 Trịnh Ngọc Băng Thanh 16H14 05/01/1998
F210 - ca 2 201612 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 01/01/1998
F210 - ca 2 201613 118170051 Nguyễn Thị Thay 17KX1 19/11/1999
F210 - ca 2 201614 107170199 Đàm Quốc Thành 17KTHH2 31/01/1999
F210 - ca 2 201615 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 26/05/1997
F210 - ca 2 201616 105180109 Hoàng Văn Thành 18D2 16/11/2000
F210 - ca 2 201617 118170201 Huỳnh Thị Kim Thành 17QLCN 04/03/1999
F210 - ca 2 201618 101160049 Kiều Ngọc Thành 16C1A 11/07/1998
F210 - ca 2 201619 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 10/03/1998
F210 - ca 2 201620 110170232 Nguyễn Công Thành 17X1C 19/06/1999
F210 - ca 2 201621 105170058 Nguyễn Đức Thành 17D1 01/06/1998
F210 - ca 2 201622 111180057 Nguyễn Đức Thành 18THXD 24/08/2000
F210 - ca 2 201623 105170131 Nguyễn Hữu Thành 17D2 25/06/1999
F210 - ca 2 201624 102160164 Nguyễn Ngọc Thành 16T3 20/12/1998
F210 - ca 2 201625 103180050 Nguyễn Nhật Thành 18C4A 05/09/2000
F210 - ca 2 201626 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 12/03/1996
F210 - ca 2 201627 102160067 Nguyễn Quốc Thành 16T1 15/03/1998
F210 - ca 2 201628 109180175 Nguyễn Tiến Thành 18X3B 23/04/1999
F210 - ca 2 201629 110160190 Nguyễn Văn Thành 16X1B 23/01/1998
F210 - ca 2 201630 110160260 Nguyễn Văn Thành 16X1C 02/11/1997
F210 - ca 2 201631 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 22/01/1998
F210 - ca 2 201632 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 17/11/1999
F210 - ca 2 201633 102170123 Trần Xuân Thành 17T2 03/01/1999
F210 - ca 2 201634 105180050 Võ Tất Thành 18D1 18/10/2000
F210 - ca 2 201635 104180039 Vy Công Thành 18N1 16/11/1999
F210 - ca 2 201636 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 24/01/1998
F210 - ca 2 201637 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 01/11/2000
F210 - ca 2 201638 118180046 Lê Thị Thảo 18KX 20/02/2000
F210 - ca 2 201639 106160050 Lê Thị Dạ Thảo 16DT1 08/04/1998
F210 - ca 2 201640 101170148 Nguyễn Đức Thảo 17C1B 23/05/1999
F210 - ca 2 201641 104170055 Nguyễn Đức Thảo 17N1 16/05/1999
F210 - ca 2 201642 107170104 Nguyễn Thị Thảo 17H5CLC 18/11/1999
F210 - ca 2 201643 121160087 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16KTCLC2 07/07/1997
F210 - ca 2 201644 117180046 Nguyễn Thị Thu Thảo 18MT 27/09/2000
F210 - ca 2 201645 107170151 Nguyễn Thu Thảo 17KTHH1 18/08/1999
F210 - ca 2 201646 110160121 Nguyễn Tự Thảo 16X1A 18/08/1998
F301 - ca 2 201647 105160044 Nguyễn Viết Thảo 16D1 28/12/1996
F301 - ca 2 201648 118180076 Phạm Trần Bích Thảo 18KXCLC 17/12/2000
F301 - ca 2 201649 121180038 Trần Thị Thảo 18KTCLC1 09/08/2000
F301 - ca 2 201650 117170102 Trương Thị Thu Thảo 17QLMT 12/10/1999
F301 - ca 2 201651 107170152 Võ Hương Thảo 17KTHH1 21/05/1999
F301 - ca 2 201652 106170055 Bùi Đức Thái 17DT1 13/10/1999
F301 - ca 2 201653 111180053 Bùi Xuân Thái 18THXD 30/04/1999
F301 - ca 2 201654 107180233 Hồ Xuân Thái 18KTHH1 24/06/1999
F301 - ca 2 201655 107170103 Lê Huy Thái 17H5CLC 13/01/1999
F301 - ca 2 201656 106180221 Lê Văn Thái 18DTCLC 20/10/2000
F301 - ca 2 201657 109170129 Lê Văn Thái 17X3CLC 21/01/1999
F301 - ca 2 201658 109160236 Ngô Văn Thái 16X3CLC 30/01/1998
F301 - ca 2 201659 105180168 Trần Quang Thái 18D3 05/08/2000
F301 - ca 2 201660 109120124 Trần Thành Thái 12VLXD 05/07/1994
F301 - ca 2 201661 105170373 Võ Đình Thái 17TDH2 20/02/1999
F301 - ca 2 201662 108170030 Nguyễn Khắc Thẳng 17SK 25/09/1999
F301 - ca 2 201663 117180097 Lê Nguyễn Hồng Thắm 18QLMT 29/03/2000
F301 - ca 2 201664 107160132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16H2 15/08/1998
F301 - ca 2 201665 117160120 Phạm Thị Hồng Thắm 16QLMT 22/06/1998
F301 - ca 2 201666 107170149 Trương Thị Minh Thắm 17KTHH1 14/06/1999
F301 - ca 2 201667 103160183 Bùi Văn Thắng 16KTTT 27/02/1998
F301 - ca 2 201668 103180048 Cao Huy Thắng 18C4A 26/08/2000
F301 - ca 2 201669 106170130 Cao Ngọc Thắng 17DT2 14/02/1999
F301 - ca 2 201670 109180046 Chu Văn Thắng 18VLXD 13/04/2000
F301 - ca 2 201671 109170097 Đặng Dương Công Thắng 17X3 08/11/1999
F301 - ca 2 201672 103170153 Đặng Ngọc Thắng 17C4C 28/02/1999
F301 - ca 2 201673 105170259 Đinh Văn Thắng 17DCLC 28/11/1999
F301 - ca 2 201674 101170325 Đường Nam Quốc Thắng 17CDT3 06/06/1999
F301 - ca 2 201675 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 17/08/1999
F301 - ca 2 201676 110160258 Hoàng Văn Thắng 16X1C 15/01/1998
F301 - ca 2 201677 109160194 Huỳnh Thanh Thắng 16X3B 02/01/1998
F301 - ca 2 201678 104180086 Lê Quang Việt Thắng 18N2 10/12/2000
F301 - ca 2 201679 109160237 Lê Quyết Thắng 16X3CLC 11/02/1997
F301 - ca 2 201680 111180055 Ma Vĩnh Thắng 18THXD 25/06/2000
F301 - ca 2 201681 102160193 Mai Đức Thắng 16TCLC1 16/03/1998
F301 - ca 2 201682 101170062 Ngô Xuân Thắng 17C1A 08/05/1999
F301 - ca 2 201683 109170031 Nguyễn Đình Thắng 17VLXD 11/10/1999
F301 - ca 2 201684 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 10/10/2000
F301 - ca 2 201685 103160186 Nguyễn Hữu Thắng 16KTTT 05/12/1998
F302 - ca 2 201686 103160208 Nguyễn Ngọc Thắng 16C4B 15/08/1998
F302 - ca 2 201687 105170314 Nguyễn Phước Thắng 17TDH1 18/08/1999
F302 - ca 2 201688 117180098 Nguyễn Thanh Quốc Thắng 18QLMT 02/09/1999
F302 - ca 2 201689 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 02/01/2000
F302 - ca 2 201690 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 27/07/1998
F302 - ca 2 201691 118180128 Nguyễn Văn Thắng 18QLCN 02/02/2000
F302 - ca 2 201692 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 16/03/1997
F302 - ca 2 201693 102160226 Phan Đức Thắng 16TCLC2 04/11/1998
F302 - ca 2 201694 103160130 Phan Văn Thắng 16C4B 30/11/1998
F302 - ca 2 201695 105180108 Thái Văn Thắng 18D2 09/04/2000
F302 - ca 2 201696 105180169 Trần Đức Thắng 18D3 19/05/1999
F302 - ca 2 201697 104160039 Trần Hữu Thắng 16N1 09/01/1998
F302 - ca 2 201698 102160194 Trần Trọng Thắng 16TCLC1 10/07/1998
F302 - ca 2 201699 106180113 Trần Đình Thể 18DT2 29/07/2000
F302 - ca 2 201700 118180132 Ngô Bá Thế 18QLCN 03/02/2000
F302 - ca 2 201701 107180288 Bùi Quốc Thịnh 18KTHH2 25/07/2000
F302 - ca 2 201702 102160196 Đặng Phúc Thịnh 16TCLC1 29/04/1998
F302 - ca 2 201703 103170042 Hà Đức Hưng Thịnh 17C4A 25/01/1999
F302 - ca 2 201704 104160094 Huỳnh Ngọc Thịnh 16N2 11/01/1998
F302 - ca 2 201705 101170067 Huỳnh Văn Thịnh 17C1A 10/03/1999
F302 - ca 2 201706 103170206 Lê Huỳnh Thịnh 17KTTT 30/04/1999
F302 - ca 2 201707 109180052 Lê Văn Thịnh 18VLXD 18/08/2000
F302 - ca 2 201708 105160045 Mai Đăng Thịnh 16D1 01/08/1998
F302 - ca 2 201709 105160099 Nguyễn Công Thịnh 16D2 08/04/1998
F302 - ca 2 201710 101180266 Nguyễn Công Quốc Thịnh 18CDT2 15/10/2000
F302 - ca 2 201711 105180051 Nguyễn Minh Thịnh 18D1 01/01/2000
F302 - ca 2 201712 110180125 Nguyễn Thành Thịnh 18X1B 04/07/1999
F302 - ca 2 201713 105170203 Nguyễn Trung Thịnh 17D3 16/03/1999
F302 - ca 2 201714 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 06/01/1993
F302 - ca 2 201715 110160123 Phan Văn Thịnh 16X1A 27/10/1998
F302 - ca 2 201716 110160193 Tăng Hoàn Thịnh 16X1B 29/04/1998
F302 - ca 2 201717 101170213 Trần Duy Thịnh 17CDT1 21/11/1999
F302 - ca 2 201718 104170127 Trần Đình Ngọc Thịnh 17N2 09/10/1999
F302 - ca 2 201719 104180090 Trần Phát Thịnh 18N2 07/06/2000
F302 - ca 2 201720 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT 05/11/1998
F302 - ca 2 201721 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 27/07/1998
F302 - ca 2 201722 107160230 Đoàn Nguyễn Anh Thi 16SH 02/11/1998
F302 - ca 2 201723 107180110 Huỳnh Thị Lệ Thi 18H2B 14/02/2000
F302 - ca 2 201724 101160050 Ngô Hà Anh Thi 16C1A 03/08/1998
F303 - ca 2 201725 101180137 Nguyễn Kiên Thi 18C1B 12/08/2000
F303 - ca 2 201726 111160047 Phạm Công Thi 16THXD 23/05/1998
F303 - ca 2 201727 105160098 Trần Đình Thi 16D2 22/12/1998
F303 - ca 2 201728 104170126 Nguyễn Đức Thành Thiên 17N2 17/04/1999
F303 - ca 2 201729 110160261 Nguyễn Hoàng Thiên 16X1C 12/08/1997
F303 - ca 2 201730 103170205 Nguyễn Sĩ Thiên 17KTTT 12/03/1998
F303 - ca 2 201731 121170038 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 17KTCLC1 25/07/1999
F303 - ca 2 201732 121180039 Bùi Tấn Thiện 18KTCLC1 22/08/2000
F303 - ca 2 201733 111180058 Đỗ Nhất Thiện 18THXD 18/06/2000
F303 - ca 2 201734 101170271 Hoàng Trọng Hữu Thiện 17CDT2 03/08/1999
F303 - ca 2 201735 103180225 Ngô Đình Thiện 18KTTT 15/03/2000
F303 - ca 2 201736 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 14/01/2000
F303 - ca 2 201737 109180111 Nguyễn Ngọc Thiện 18X3A 24/08/2000
F303 - ca 2 201738 101180138 Nguyễn Tuấn Thiện 18C1B 21/05/2000
F303 - ca 2 201739 110160192 Nguyễn Vũ Thiện 16X1B 19/05/1998
F303 - ca 2 201740 103170156 Nhan Ngọc Thiện 17C4C 30/08/1999
F303 - ca 2 201741 103160133 Phạm Văn Thiện 16C4B 19/08/1997
F303 - ca 2 201742 109170100 Trần Thế Thiện 17X3 04/04/1999
F303 - ca 2 201743 104180041 Trương Đình Phước Thiện 18N1 05/07/2000
F303 - ca 2 201744 101170150 Trương Hoàng Thiện 17C1B 06/01/1998
F303 - ca 2 201745 106170262 Nguyễn Lịch Thiệp 17DTCLC 15/10/1999
F303 - ca 2 201746 104120077 Võ Minh Thiệp 12N1 17/02/1994
F303 - ca 2 201747 121180086 Đỗ Thế Thìn 18KTCLC2 16/09/2000
F303 - ca 2 201748 109180051 Hoàng Văn Thìn 18VLXD 26/03/2000
F303 - ca 2 201749 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 11/09/2000
F303 - ca 2 201750 105180384 Phạm Cao Thìn 18TDH2 29/09/2000
F303 - ca 2 201751 105170060 Bùi Trường Thọ 17D1 12/04/1999
F303 - ca 2 201752 104160043 Bùi Văn Thọ 16N1 08/01/1998
F303 - ca 2 201753 110160263 Huỳnh Xuân Thọ 16X1C 24/10/1998
F303 - ca 2 201754 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 14/03/1999
F303 - ca 2 201755 101180204 Nguyễn Văn Thọ 18CDT1 06/09/2000
F303 - ca 2 201756 117170103 Phan Minh Thọ 17QLMT 07/10/1999
F303 - ca 2 201757 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 14/09/1999
F303 - ca 2 201758 109170033 Võ Đăng Thôi 17VLXD 19/11/1999
F303 - ca 2 201759 109160200 Chu Duy Thông 16X3B 20/06/1998
F303 - ca 2 201760 103160134 Đặng Văn Thông 16C4B 30/12/1997
F303 - ca 2 201761 117180047 Đoàn Viễn Thông 18MT 09/01/2000
F303 - ca 2 201762 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 31/07/2000
F303 - ca 2 201763 106180114 Nguyễn Công Thông 18DT2 28/11/2000
F306 - ca 2 201764 101180066 Nguyễn Huy Thông 18C1A 19/08/2000
F306 - ca 2 201765 103180051 Nguyễn Trung Thông 18C4A 08/01/2000
F306 - ca 2 201766 117180049 Tạ Quang Thông 18MT 07/03/2000
F306 - ca 2 201767 107160190 Trần Hữu Huy Thông 16H5CLC1 18/08/1998
F306 - ca 2 201768 105170133 Trần Văn Thông 17D2 11/05/1999
F306 - ca 2 201769 109160201 Trần Văn Thông 16X3B 22/01/1998
F306 - ca 2 201770 109160133 Bùi Huy Thoại 16X3A 05/02/1998
F306 - ca 2 201771 105160204 Nguyễn Đình Thoại 16TDH 03/07/1998
F306 - ca 2 201772 104180042 Nguyễn Hữu Thoại 18N1 25/04/1999
F306 - ca 2 201773 104160095 Nguyễn Văn Thống 16N2 02/09/1997
F306 - ca 2 201774 107180289 Lê Thị Thơm 18KTHH2 07/05/2000
F306 - ca 2 201775 110160194 Phạm Đình Thời 16X1B 12/04/1998
F306 - ca 2 201776 105160144 Võ Thời 16DCLC1 12/04/1998
F306 - ca 2 201777 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 12/08/2000
F306 - ca 2 201778 121170040 Nguyễn Anh Thư 17KTCLC1 24/03/1999
F306 - ca 2 201779 107170270 Phạm Thị Anh Thư 17SH 21/12/1999
F306 - ca 2 201780 118160049 Trần Kim Thư 16KX1 07/11/1998
F306 - ca 2 201781 121170090 Trần Ngọc Minh Thư 17KTCLC2 30/11/1999
F306 - ca 2 201782 107180113 Võ Đặng Anh Thư 18H2B 01/06/2000
F306 - ca 2 201783 118180077 Cao Thị Ba Thương 18KXCLC 23/10/2000
F306 - ca 2 201784 107160136 Đỗ Thị Thương 16H2 20/07/1998
F306 - ca 2 201785 118160161 Nguyễn Thị Thương 16QLCN 05/09/1998
F306 - ca 2 201786 106180053 Nguyễn Văn Thương 18DT1 14/02/2000
F306 - ca 2 201787 107160138 Phan Thị Diệu Thương 16H2 20/03/1997
F306 - ca 2 201788 106170265 Trần Thái Thương 17DTCLC 08/04/1999
F306 - ca 2 201789 101170069 Huỳnh Văn Thu 17C1A 10/09/1999
F306 - ca 2 201790 107170201 Ngô Thị Minh Thu 17KTHH2 03/01/1999
F306 - ca 2 201791 107180112 Nguyễn Thị Thu 18H2B 24/02/2000
F306 - ca 2 201792 117160125 Nguyễn Thị Thu 16QLMT 30/04/1998
F306 - ca 2 201793 107170061 Trần Thị Thu 17H2 10/08/1999
F306 - ca 2 201794 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 10/04/1998
F306 - ca 2 201795 109180178 Phạm Châu Ngọc Thuần 18X3B 23/11/2000
F306 - ca 2 201796 103180226 Trần Thị Thuần 18KTTT 06/11/2000
F306 - ca 2 201797 106180176 Lê Văn Thuấn 18DT3 08/04/2000
F306 - ca 2 201798 102170252 Cao Hữu Thuận 17TCLC1 17/11/1999
F306 - ca 2 201799 103170159 Huỳnh Minh Thuận 17C4C 25/01/1998
F306 - ca 2 201800 102180100 Lương Hầu Thuận 18T2 16/07/2000
F306 - ca 2 201801 107160261 Nguyễn Thanh Thuận 16H2CLC 23/10/1998
F306 - ca 2 201802 107180050 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 18H2A 08/07/2000
F307 - ca 2 201803 103170045 Nguyễn Minh Thuật 17C4A 30/01/1999
F307 - ca 2 201804 118180048 Thái Văn Thuật 18KX 21/03/2000
F307 - ca 2 201805 117170104 Phạm Thị Thuỷ 17QLMT 10/03/1999
F307 - ca 2 201806 117160072 Phan Thị Thuý 16MT 14/05/1998
F307 - ca 2 201807 118170058 Phan Thị Thanh Thuý 17KX1 04/03/1999
F307 - ca 2 201808 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 21/03/1998
F307 - ca 2 201809 118160165 La Công Thùy 16QLCN 11/05/1998
F307 - ca 2 201810 110160125 Nguyễn Thiên Thủ 16X1A 23/02/1998
F307 - ca 2 201811 107160067 Đào Thị Thủy 16H14 01/03/1997
F307 - ca 2 201812 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 05/10/1999
F307 - ca 2 201813 107170063 Nguyễn Thị Bích Thủy 17H2 20/09/1999
F307 - ca 2 201814 108160046 Trần Huỳnh Bích Thủy 16SK 03/07/1998
F307 - ca 2 201815 103180227 Trần Xuân Thủy 18KTTT 30/07/1998
F307 - ca 2 201816 118160164 Ngô Thị Diệu Thúy 16QLCN 15/02/1998
F307 - ca 2 201817 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 13/04/1998
F307 - ca 2 201818 117160073 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16MT 30/06/1998
F307 - ca 2 201819 103180052 Lê Văn Thức 18C4A 17/07/2000
F307 - ca 2 201820 118170125 Lê Văn Thức 17KX2 15/01/1999
F307 - ca 2 201821 103160073 Nguyễn Văn Thức 16C4A 08/11/1998
F307 - ca 2 201822 103170103 Nguyễn Văn Thức 17C4B 14/01/1999
F307 - ca 2 201823 118170056 Trương Văn Thức 17KX1 23/05/1999
F307 - ca 2 201824 107160066 Lê Việt Thự 16H14 05/06/1998
F307 - ca 2 201825 118180053 Lâm Thị Thanh Tiền 18KX 22/11/2000
F307 - ca 2 201826 103180119 Hồ Văn Tiên 18C4B 28/10/2000
F307 - ca 2 201827 102180101 Nguyễn Văn Tiên 18T2 30/04/2000
F307 - ca 2 201828 109110146 Đậu Đình Tiến 11X3A 22/05/1993
F307 - ca 2 201829 105170135 Đinh Như Tiến 17D2 26/09/1998
F307 - ca 2 201830 105180174 Đỗ Hồng Tiến 18D3 09/01/2000
F307 - ca 2 201831 107160191 Huỳnh Lâm Nhật Tiến 16H5CLC1 25/12/1997
F307 - ca 2 201832 111160113 Lê Tiến 16X2 06/04/1997
F307 - ca 2 201833 101170070 Lê Tự Tiến 17C1A 01/01/1999
F307 - ca 2 201834 103160137 Ngô Hoàng Tiến 16C4B 17/02/1998
F307 - ca 2 201835 102180102 Nguyễn Minh Tiến 18T2 03/08/2000
F307 - ca 2 201836 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 10/11/2000
F307 - ca 2 201837 111160051 Nguyễn Quang Tiến 16THXD 29/07/1997
F307 - ca 2 201838 111160114 Nguyễn Trọng Tiến 16X2 24/07/1998
F307 - ca 2 201839 101160055 Nguyễn Văn Tiến 16C1A 12/01/1998
F307 - ca 2 201840 103180053 Nguyễn Văn Tiến 18C4A 05/04/2000
F307 - ca 2 201841 101170274 Phan Văn Tiến 17CDT2 28/10/1999
F308 - ca 2 201842 101180268 Trần Quang Tiến 18CDT2 16/06/2000
F308 - ca 2 201843 101160054 Lê Văn Tiệm 16C1A 21/10/1998
F308 - ca 2 201844 107180238 Ngô Trương Tiệp 18KTHH1 26/03/2000
F308 - ca 2 201845 103170161 Đỗ Quang Tin 17C4C 17/07/1999
F308 - ca 2 201846 102170196 Lê Hồng Tin 17T3 06/02/1999
F308 - ca 2 201847 118170061 Nguyễn Ngọc Tin 17KX1 07/09/1999
F308 - ca 2 201848 107170107 Nguyễn Thị Tin 17H5CLC 05/11/1999
F308 - ca 2 201849 118170131 Trần Tin 17KX2 08/11/1999
F308 - ca 2 201850 101170216 Hoàng Xuân Tình 17CDT1 28/04/1999
F308 - ca 2 201851 110150090 Lê Ngọc Tình 15X1A 30/08/1997
F308 - ca 2 201852 107180052 Lý Thị Thanh Tình 18H2A 08/03/2000
F308 - ca 2 201853 108160048 Lê Quốc Tỉnh 16SK 20/04/1998
F308 - ca 2 201854 107170108 Hà Phước Tín 17H5CLC 10/05/1999
F308 - ca 2 201855 111170045 Huỳnh Phúc Tín 17THXD 14/08/1999
F308 - ca 2 201856 105170262 Lê Anh Tín 17DCLC 13/04/1999
F308 - ca 2 201857 101160056 Lê Hữu Tín 16C1A 20/10/1997
F308 - ca 2 201858 106170209 Lương Thanh Tín 17DT3 29/12/1999
F308 - ca 2 201859 105160101 Mai Văn Tín 16D2 19/03/1997
F308 - ca 2 201860 101180269 Nguyễn Anh Tín 18CDT2 22/12/2000
F308 - ca 2 201861 103170047 Nguyễn Văn Tín 17C4A 04/05/1999
F308 - ca 2 201862 109160203 Nguyễn Văn Tín 16X3B 13/10/1998
F308 - ca 2 201863 121180088 Nguyễn Văn Tín 18KTCLC2 02/04/2000
F308 - ca 2 201864 117170047 Phạm Trung Tín 17MT 23/12/1999
F308 - ca 2 201865 111180059 Trần Bảo Tín 18THXD 23/05/2000
F308 - ca 2 201866 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 31/10/1997
F308 - ca 2 201867 103170106 Triệu Đức Tông 17C4B 24/07/1998
F308 - ca 2 201868 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 28/05/1999
F308 - ca 2 201869 111160054 Dương Minh Toàn 16THXD 27/07/1998
F308 - ca 2 201870 101180143 Đào Duy Toàn 18C1B 23/04/2000
F308 - ca 2 201871 110180126 Đặng Võ Toàn 18X1B 16/06/2000
F308 - ca 2 201872 101180070 Hoàng Sỹ Toàn 18C1A 06/03/2000
F308 - ca 2 201873 105180218 Huỳnh Minh Toàn 18DCLC1 02/01/2000
F308 - ca 2 201874 103170162 Huỳnh Thanh Toàn 17C4C 27/10/1999
F308 - ca 2 201875 105170423 Lê Phước Toàn 17TDHCLC1 03/04/1999
F308 - ca 2 201876 106170267 Lê Văn Toàn 17DTCLC 09/11/1999
F308 - ca 2 201877 104110144 Mai Văn Toàn 11N 02/11/1993
F308 - ca 2 201878 118180055 Nguyễn Hữu Toàn 18KX 02/08/2000
F308 - ca 2 201879 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 30/03/1998
F308 - ca 2 201880 121160090 Nguyễn Tam Bảo Toàn 16KTCLC2 10/09/1998
F309 - ca 2 201881 121180042 Phạm Nguyên Toàn 18KTCLC1 09/06/2000
F309 - ca 2 201882 104180092 Phạm Quốc Toàn 18N2 08/05/2000
F309 - ca 2 201883 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 15/04/1999
F309 - ca 2 201884 105170263 Phan Quốc Toàn 17DCLC 12/10/1999
F309 - ca 2 201885 104160045 Phan Thanh Toàn 16N1 14/01/1997
F309 - ca 2 201886 110160127 Phan Thanh Toàn 16X1A 06/09/1998
F309 - ca 2 201887 105170264 Trần Duy Quốc Toàn 17DCLC 18/12/1999
F309 - ca 2 201888 108170036 Trần Quốc Toàn 17SK 26/03/1999
F309 - ca 2 201889 104180044 Võ Như Toàn 18N1 04/09/2000
F309 - ca 2 201890 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 09/12/2000
F309 - ca 2 201891 105170381 Đinh Sỹ Toán 17TDH2 19/01/1999
F309 - ca 2 201892 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 25/01/1997
F309 - ca 2 201893 101170071 Phan Văn Tới 17C1A 02/02/1999
F309 - ca 2 201894 105160049 Nguyễn Sóc Trăng 16D1 01/05/1998
F309 - ca 2 201895 121170043 Bùi Thị Thùy Trang 17KTCLC1 15/04/1999
F309 - ca 2 201896 108170037 Dương Thị Thùy Trang 17SK 29/06/1999
F309 - ca 2 201897 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 11/12/2000
F309 - ca 2 201898 118170210 Đinh Trần Huyền Trang 17QLCN 14/01/1999
F309 - ca 2 201899 118180078 Huỳnh Nguyễn Phương Trang 18KXCLC 26/03/2000
F309 - ca 2 201900 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 17/07/2000
F309 - ca 2 201901 118160111 Lê Thị Thuỳ Trang 16KX2 01/02/1998
F309 - ca 2 201902 107180240 Lý Trang 18KTHH1 27/11/2000
F309 - ca 2 201903 118160053 Mai Phan Thảo Trang 16KX1 30/09/1998
F309 - ca 2 201904 103180229 Nguyễn Thị Trang 18KTTT 22/01/2000
F309 - ca 2 201905 107170350 Nguyễn Thị Trang 17H2CLC2 19/03/1999
F309 - ca 2 201906 107180118 Nguyễn Thị Thùy Trang 18H2B 12/04/2000
F309 - ca 2 201907 106170211 Phạm Thu Trang 17DT3 02/06/1999
F309 - ca 2 201908 107180292 Tăng Thị Thùy Trang 18KTHH2 28/01/2000
F309 - ca 2 201909 106160103 Trần Thị Trang 16DT2 25/05/1998
F309 - ca 2 201910 107180348 Trần Thị Trang 18SH 06/03/1999
F309 - ca 2 201911 121180089 Đỗ Thị Trà 18KTCLC2 10/09/2000
F309 - ca 2 201912 118160169 Lê Thị Trà 16QLCN 04/05/1997
F309 - ca 2 201913 107180239 Phan Thị Thu Trà 18KTHH1 20/12/2000
F309 - ca 2 201914 117170048 Trần Thị Thanh Trà 17MT 03/03/1999
F309 - ca 2 201915 117180051 Lê Hà Trâm 18MT 16/06/2000
F309 - ca 2 201916 107170317 Lê Thị Thùy Trâm 17H2CLC1 29/10/1999
F309 - ca 2 201917 107170157 Nguyễn Bảo Trâm 17KTHH1 03/07/1999
F309 - ca 2 201918 118170063 Nguyễn Thị Trâm 17KX1 29/05/1999
F309 - ca 2 201919 106180054 Trương Việt Nam Trân 18DT1 13/10/2000
F310 - ca 2 201920 105180219 Đặng Văn Trị 18DCLC1 02/11/2000
F310 - ca 2 201921 118180142 Hồ Thuỷ Triều 18QLCN 05/09/2000
F310 - ca 2 201922 105170067 Lê Phan Tấn Triều 17D1 22/03/1999
F310 - ca 2 201923 109170105 Phạm Đình Triều 17X3 04/12/1995
F310 - ca 2 201924 109160204 Trần Quốc Triều 16X3B 02/09/1998
F310 - ca 2 201925 107170318 Bùi Thục Trinh 17H2CLC1 27/09/1999
F310 - ca 2 201926 118170134 Lê Thị Việt Trinh 17KX2 19/06/1999
F310 - ca 2 201927 117170050 Ngô Lê Thị Tuyết Trinh 17MT 30/05/1999
F310 - ca 2 201928 118160112 Nguyễn Thị Tú Trinh 16KX2 06/02/1997
F310 - ca 2 201929 117160130 Trần Thanh Trinh 16QLMT 28/10/1998
F310 - ca 2 201930 107180243 Trương Thị Thục Trinh 18KTHH1 23/05/2000
F310 - ca 2 201931 103170049 Dương Quang Trình 17C4A 17/05/1999
F310 - ca 2 201932 101180145 Lê Xuân Trình 18C1B 21/11/2000
F310 - ca 2 201933 109180115 Nguyễn Đình Trình 18X3A 02/06/2000
F310 - ca 2 201934 106180178 Trần Văn Trình 18DT3 30/06/2000
F310 - ca 2 201935 118170211 Trương Văn Trình 17QLCN 25/05/1999
F310 - ca 2 201936 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 12/07/1999
F310 - ca 2 201937 101170332 Lê Quang Minh Trí 17CDT3 11/08/1999
F310 - ca 2 201938 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 02/08/2000
F310 - ca 2 201939 111160115 Nguyễn Anh Trí 16X2 08/10/1998
F310 - ca 2 201940 107180241 Nguyễn Đình Trí 18KTHH1 06/09/2000
F310 - ca 2 201941 105170138 Nguyễn Mậu Trí 17D2 18/08/1998
F310 - ca 2 201942 110180127 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18X1B 15/08/2000
F310 - ca 2 201943 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 14/04/1998
F310 - ca 2 201944 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 14/04/1997
F310 - ca 2 201945 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 04/12/1999
F310 - ca 2 201946 106180117 Trần Cao Minh Trí 18DT2 28/11/2000
F310 - ca 2 201947 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 08/06/1994
F310 - ca 2 201948 102180104 Trần Văn Trí 18T2 14/02/2000
F310 - ca 2 201949 105180056 Trương Văn Trí 18D1 30/12/2000
F310 - ca 2 201950 109180180 Võ Văn Phúc Trí 18X3B 29/10/2000
F310 - ca 2 201951 101160161 Đỗ Văn Trọng 16CDT1 18/10/1998
F310 - ca 2 201952 110180060 Hà Thúc Trọng 18X1A 13/02/2000
F310 - ca 2 201953 103170164 Nguyễn Đức Trọng 17C4C 28/04/1999
F310 - ca 2 201954 103160140 Phạm Phước Trọng 16C4B 16/10/1998
F310 - ca 2 201955 103160079 Phạm Văn Trọng 16C4A 14/11/1998
F310 - ca 2 201956 121170093 Trần Hữu Trọng 17KTCLC2 14/06/1999
F310 - ca 2 201957 109160072 Trần Ngọc Trọng 16VLXD 11/11/1998
F310 - ca 2 201958 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 24/08/1997
F401 - ca 2 201959 105180177 Trần Văn Trọng 18D3 06/08/2000
F401 - ca 2 201960 106170213 Võ Trung Trọng 17DT3 20/10/1999
F401 - ca 2 201961 104180095 Vương Tuấn Trọng 18N2 04/09/2000
F401 - ca 2 201962 104180048 Nguyễn Đức Trưng 18N1 03/01/2000
F401 - ca 2 201963 101170333 Lê Phú Trương 17CDT3 24/10/1997
F401 - ca 2 201964 101180073 Đặng Trọng Trường 18C1A 14/09/2000
F401 - ca 2 201965 102170063 Đoàn Trường 17T1 12/06/1999
F401 - ca 2 201966 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 13/05/1998
F401 - ca 2 201967 117180053 Hồ Xuân Trường 18MT 25/10/2000
F401 - ca 2 201968 109180117 La Ngọc Trường 18X3A 26/02/2000
F401 - ca 2 201969 103170051 Lê Nhật Trường 17C4A 08/06/1999
F401 - ca 2 201970 107120234 Nguyễn Minh Trường 12H5 27/08/1994
F401 - ca 2 201971 105170069 Nguyễn Nhật Trường 17D1 07/10/1999
F401 - ca 2 201972 111160116 Nguyễn Sỹ Trường 16X2 12/06/1998
F401 - ca 2 201973 106170270 Nguyễn Văn Trường 17DTCLC 31/05/1998
F401 - ca 2 201974 106180057 Nguyễn Văn Trường 18DT1 23/05/2000
F401 - ca 2 201975 101180210 Trần Quang Trường 18CDT1 17/04/2000
F401 - ca 2 201976 110170244 Võ Văn Trường 17X1C 06/05/1999
F401 - ca 2 201977 101170156 Nguyễn Hữu Trưởng 17C1B 19/05/1999
F401 - ca 2 201978 107180056 Nguyễn Thị Thu Trước 18H2A 01/01/1998
F401 - ca 2 201979 118170212 Dương Huỳnh Trung 17QLCN 24/08/1999
F401 - ca 2 201980 110180129 Đào Văn Trung 18X1B 14/09/2000
F401 - ca 2 201981 105170139 Đỗ Quốc Trung 17D2 10/10/1999
F401 - ca 2 201982 110180062 Hồ Công Trung 18X1A 19/10/2000
F401 - ca 2 201983 103180230 Hồ Viết Dương Trung 18KTTT 23/01/2000
F401 - ca 2 201984 102160073 Hoàng Hữu Trung 16T1 19/02/1998
F401 - ca 2 201985 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 06/08/2000
F401 - ca 2 201986 101160060 Lê Đức Trung 16C1A 20/10/1996
F401 - ca 2 201987 103170108 Lê Quốc Trung 17C4B 09/04/1999
F401 - ca 2 201988 102180105 Lê Thạc Trung 18T2 29/06/2000
F401 - ca 2 201989 118180144 Lê Trọng Trung 18QLCN 01/10/2000
F401 - ca 2 201990 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 31/12/1998
F401 - ca 2 201991 106180179 Mai Quốc Trung 18DT3 26/04/2000
F401 - ca 2 201992 105180117 Nguyễn Chánh Trung 18D2 16/08/2000
F401 - ca 2 201993 110160199 Nguyễn Chương Trung 16X1B 26/02/1998
F401 - ca 2 201994 105160147 Nguyễn Đình Trung 16DCLC1 27/06/1997
F401 - ca 2 201995 103180123 Nguyễn Hà Trung 18C4B 20/08/1998
F401 - ca 2 201996 107170109 Nguyễn Hồng Trung 17H5CLC 08/10/1999
F401 - ca 2 201997 105160259 Nguyễn Quang Trung 16TDHCLC1 02/04/1998
F402 - ca 2 201998 117170051 Nguyễn Quang Trung 17MT 16/06/1998
F402 - ca 2 201999 110160130 Nguyễn Thành Trung 16X1A 30/12/1998
F402 - ca 2 202000 111160056 Nguyễn Thành Trung 16THXD 10/05/1998
F402 - ca 2 202001 101180072 Nguyễn Văn Trung 18C1A 23/03/2000
F402 - ca 2 202002 103170211 Nguyễn Văn Trung 17KTTT 15/06/1999
F402 - ca 2 202003 110180130 Nguyễn Văn Trung 18X1B 12/06/2000
F402 - ca 2 202004 117170052 Nguyễn Văn Trung 17MT 12/12/1999
F402 - ca 2 202005 103170165 Phan Lê Quốc Trung 17C4C 17/12/1999
F402 - ca 2 202006 102160123 Phan Thành Trung 16T2 02/11/1998
F402 - ca 2 202007 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 04/04/1999
F402 - ca 2 202008 106180056 Trần Quốc Trung 18DT1 18/04/2000
F402 - ca 2 202009 107160071 Trần Văn Trung 16H14 24/12/1998
F402 - ca 2 202010 101160062 Võ Chí Trung 16C1A 14/01/1998
F402 - ca 2 202011 106170214 Huỳnh Văn Trúc 17DT3 05/03/1999
F402 - ca 2 202012 102160122 Phan Thị Thanh Trúc 16T2 25/12/1998
F402 - ca 2 202013 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 25/02/2000
F402 - ca 2 202014 105160050 Nguyễn Tấn Trực 16D1 02/01/1998
F402 - ca 2 202015 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 18/02/1999
F402 - ca 2 202016 106160107 Nguyễn Khắc Từ 16DT2 21/01/1998
F402 - ca 2 202017 107160192 Phan Xuân Tư 16H5CLC1 20/07/1997
F402 - ca 2 202018 118160114 Trương Thị Tư 16KX2 01/01/1998
F402 - ca 2 202019 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 22/01/1999
F402 - ca 2 202020 101180328 Nguyễn Đình Hải Tường 18CDTCLC 30/07/2000
F402 - ca 2 202021 105170425 Nguyễn Ngọc Tường 17TDHCLC1 06/09/1999
F402 - ca 2 202022 101160068 Trần Minh Tướng 16C1A 06/01/1998
F402 - ca 2 202023 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 01/03/1998
F402 - ca 2 202024 102160124 Nguyễn Thanh Tuân 16T2 13/07/1998
F402 - ca 2 202025 105170071 Nguyễn Tiến Tuẩn 17D1 20/02/1999
F402 - ca 2 202026 103160143 Bùi Đức Tuấn 16C4B 08/10/1997
F402 - ca 2 202027 105160211 Bùi Quang Tuấn 16TDH 13/12/1998
F402 - ca 2 202028 105160106 Cao Ngọc Tuấn 16D2 20/10/1998
F402 - ca 2 202029 105170385 Cao Tấn Tuấn 17TDH2 20/10/1999
F402 - ca 2 202030 118160115 Dương Anh Tuấn 16KX2 29/06/1998
F402 - ca 2 202031 117170109 Dương Phan Anh Tuấn 17QLMT 20/10/1999
F402 - ca 2 202032 103160082 Đặng Tuấn 16C4A 22/08/1998
F402 - ca 2 202033 109170111 Đinh Công Tuấn 17X3 02/06/1999
F402 - ca 2 202034 103180124 Đồng Đắc Tuấn 18C4B 17/02/1998
F402 - ca 2 202035 107170208 Đoàn Tuấn 17KTHH2 08/08/1999
F402 - ca 2 202036 105180221 Đoàn Quang Tuấn 18DCLC1 25/10/2000
F403 - ca 2 202037 101180076 Đỗ Văn Tuấn 18C1A 12/01/2000
F403 - ca 2 202038 103180059 Hà Thanh Tuấn 18C4A 01/07/2000
F403 - ca 2 202039 106180181 Hồ Văn Tuấn 18DT3 07/12/2000
F403 - ca 2 202040 105180392 Hoàng Thanh Tuấn 18TDH2 15/08/2000
F403 - ca 2 202041 106160108 Hoàng Thanh Tuấn 16DT2 15/01/1998
F403 - ca 2 202042 105160212 Lê Anh Tuấn 16TDH 18/01/1998
F403 - ca 2 202043 105170325 Lê Anh Tuấn 17TDH1 08/05/1999
F403 - ca 2 202044 109170112 Lê Quốc Tuấn 17X3 20/11/1999
F403 - ca 2 202045 105170213 Lê Văn Tuấn 17D3 01/01/1999
F403 - ca 2 202046 111180066 Lý Đắc Tuấn 18THXD 08/03/2000
F403 - ca 2 202047 102160172 Mai Văn Tuấn 16T3 19/01/1997
F403 - ca 2 202048 101160064 Nguyễn Anh Tuấn 16C1A 07/03/1998
F403 - ca 2 202049 101170074 Nguyễn Anh Tuấn 17C1A 26/08/1999
F403 - ca 2 202050 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 10/04/1996
F403 - ca 2 202051 106180058 Nguyễn Anh Tuấn 18DT1 28/02/2000
F403 - ca 2 202052 109170113 Nguyễn Anh Tuấn 17X3 16/05/1999
F403 - ca 2 202053 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 19/08/1998
F403 - ca 2 202054 101170158 Nguyễn Đình Tuấn 17C1B 11/06/1999
F403 - ca 2 202055 109170036 Nguyễn Đức Tuấn 17VLXD 10/01/1999
F403 - ca 2 202056 109180119 Nguyễn Hữu Tuấn 18X3A 27/03/2000
F403 - ca 2 202057 111170083 Nguyễn Khắc Tuấn 17X2 18/08/1999
F403 - ca 2 202058 105170142 Nguyễn Mạnh Tuấn 17D2 20/03/1999
F403 - ca 2 202059 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 19/01/1998
F403 - ca 2 202060 104170064 Nguyễn Ngọc Tuấn 17N1 01/01/1999
F403 - ca 2 202061 102160075 Nguyễn Quốc Tuấn 16T1 11/03/1998
F403 - ca 2 202062 106150150 Nguyễn Quốc Tuấn 15DT2 05/03/1997
F403 - ca 2 202063 105170386 Nguyễn Tiến Tuấn 17TDH2 10/09/1999
F403 - ca 2 202064 101170335 Nguyễn Văn Tuấn 17CDT3 11/05/1999
F403 - ca 2 202065 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 25/07/1995
F403 - ca 2 202066 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 15/05/1997
F403 - ca 2 202067 102180053 Nguyễn Xuân Tuấn 18T1 24/11/2000
F403 - ca 2 202068 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 18/04/1995
F403 - ca 2 202069 110160271 Phạm Văn Tuấn 16X1C 27/08/1998
F403 - ca 2 202070 106170217 Phan Anh Tuấn 17DT3 20/04/1999
F403 - ca 2 202071 103180060 Phan Ngọc Tuấn 18C4A 03/07/2000
F403 - ca 2 202072 101160210 Phan Văn Tuấn 16CDT2 01/05/1998
F403 - ca 2 202073 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 18/09/1997
F403 - ca 2 202074 103170214 Tạ Quang Tuấn 17KTTT 22/08/1999
F403 - ca 2 202075 105180222 Thái Bá Tuấn 18DCLC1 02/01/2000
F405 - ca 2 202076 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 03/12/1997
F405 - ca 2 202077 101170159 Trần Đăng Tuấn 17C1B 10/05/1997
F405 - ca 2 202078 121180093 Trần Đình Anh Tuấn 18KTCLC2 17/11/2000
F405 - ca 2 202079 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 15/07/1993
F405 - ca 2 202080 118170066 Trần Minh Tuấn 17KX1 15/10/1999
F405 - ca 2 202081 121170045 Trần Minh Tuấn 17KTCLC1 16/05/1999
F405 - ca 2 202082 103170054 Trần Phước Tuấn 17C4A 14/06/1999
F405 - ca 2 202083 105170459 Trần Thanh Tuấn 17TDHCLC2 02/01/1999
F405 - ca 2 202084 105180329 Trần Văn Tuấn 18TDH1 10/10/2000
F405 - ca 2 202085 106170271 Trần Xuân Anh Tuấn 17DTCLC 19/10/1999
F405 - ca 2 202086 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 16/11/1996
F405 - ca 2 202087 117160134 Trần Văn Tuế 16QLMT 06/11/1997
F405 - ca 2 202088 107170162 Dương Thị Kim Tuyền 17KTHH1 10/03/1999
F405 - ca 2 202089 117170054 Đinh Thị Thanh Tuyền 17MT 12/12/1999
F405 - ca 2 202090 118170214 Hoàng Thị Tuyền 17QLCN 05/10/1999
F405 - ca 2 202091 117160080 Phạm Thị Thanh Tuyền 16MT 01/03/1998
F405 - ca 2 202092 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A 11/04/1999
F405 - ca 2 202093 105180396 Võ Đình Tuyển 18TDH2 01/08/1999
F405 - ca 2 202094 103180127 Hồ Quốc Tuyến 18C4B 06/01/2000
F405 - ca 2 202095 101160070 Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 04/01/1995
F405 - ca 2 202096 101180275 Phan Đình Tuyến 18CDT2 10/07/2000
F405 - ca 2 202097 107170320 Hoàng Thị Ánh Tuyết 17H2CLC1 15/03/1999
F405 - ca 2 202098 118170136 Dương Thanh Tùng 17KX2 18/10/1999
F405 - ca 2 202099 101180212 Dương Văn Tùng 18CDT1 16/10/2000
F405 - ca 2 202100 105160055 Hoàng Văn Tùng 16D1 02/09/1998
F405 - ca 2 202101 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 12/04/1999
F405 - ca 2 202102 101160065 Mai Thanh Tùng 16C1A 02/01/1998
F405 - ca 2 202103 106180059 Nguyễn Đình Tùng 18DT1 16/08/2000
F405 - ca 2 202104 117120166 Nguyễn Văn Duy Tùng 12QLMT 22/10/1994
F405 - ca 2 202105 103160083 Phạm Văn Tùng 16C4A 11/12/1998
F405 - ca 2 202106 109160244 Phan Huy Tùng 16X3CLC 27/03/1998
F405 - ca 2 202107 105170266 Phan Thanh Tùng 17DCLC 28/05/1999
F405 - ca 2 202108 103160194 Võ Văn Tùng 16KTTT 17/10/1998
F405 - ca 2 202109 118160113 Dương Quang Tú 16KX2 29/10/1998
F405 - ca 2 202110 121160094 Đặng Ngọc Tú 16KTCLC2 01/12/1998
F405 - ca 2 202111 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 01/11/1997
F405 - ca 2 202112 105150354 Hoàng Anh Tú 15TDHCLC 01/12/1993
F405 - ca 2 202113 101170073 Lê Anh Tú 17C1A 21/02/1999
F405 - ca 2 202114 103170212 Lê Anh Tú 17KTTT 19/10/1999
F406 - ca 2 202115 107180244 Lê Văn Tú 18KTHH1 11/09/2000
F406 - ca 2 202116 105180220 Nguyễn Anh Tú 18DCLC1 01/09/2000
F406 - ca 2 202117 117160078 Nguyễn Đức Phương Tú 16MT 03/05/1997
F406 - ca 2 202118 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 25/12/1998
F406 - ca 2 202119 101160063 Nguyễn Ích Thanh Tú 16C1A 05/09/1998
F406 - ca 2 202120 103170110 Nguyễn Minh Tú 17C4B 06/10/1998
F406 - ca 2 202121 105160150 Nguyễn Thanh Tú 16DCLC1 16/06/1998
F406 - ca 2 202122 109160207 Nguyễn Văn Tú 16X3B 24/07/1996
F406 - ca 2 202123 111180065 Nguyễn Văn Tú 18THXD 29/03/2000
F406 - ca 2 202124 117180104 Nguyễn Võ Nguyệt Tú 18QLMT 07/08/2000
F406 - ca 2 202125 103170053 Nông Trọng Tú 17C4A 18/04/1999
F406 - ca 2 202126 104180049 Phạm Văn Minh Tú 18N1 20/01/2000
F406 - ca 2 202127 105160051 Phùng Văn Tú 16D1 10/07/1996
F406 - ca 2 202128 110170160 Thái Khắc Tú 17X1B 22/05/1999
F406 - ca 2 202129 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 15/04/1998
F406 - ca 2 202130 103170111 Trần Đình Tú 17C4B 08/04/1994
F406 - ca 2 202131 105160105 Trần Nhất Anh Tú 16D2 06/04/1998
F406 - ca 2 202132 107170071 Trần Thị Thanh Tú 17H2 16/01/1999
F406 - ca 2 202133 102170200 Trần Văn Tú 17T3 02/09/1999
F406 - ca 2 202134 101180273 Lê Quang Bảo Tự 18CDT2 05/03/2000
F406 - ca 2 202135 105160052 Ngô Xuân Tự 16D1 26/02/1998
F406 - ca 2 202136 107180121 Nguyễn Thị Hà Uyên 18H2B 30/08/2000
F406 - ca 2 202137 107160241 Nguyễn Thị Hoài Uyên 16SH 05/07/1998
F406 - ca 2 202138 107170112 Nguyễn Thu Uyên 17H5CLC 14/09/1999
F406 - ca 2 202139 117170110 Phan Thị Thu Uyên 17QLMT 09/10/1999
F406 - ca 2 202140 105180060 Trương Thị Thu Uyên 18D1 02/05/2000
F406 - ca 2 202141 121160047 Nguyễn Văn Úy 16KTCLC1 10/02/1997
F406 - ca 2 202142 103180128 Nguyễn Ngọc Văn 18C4B 08/02/2000
F406 - ca 2 202143 103150257 Thiều Đình Văn 15C4VA 25/08/1997
F406 - ca 2 202144 102170202 Trần Quang Văn 17T3 26/12/1999
F406 - ca 2 202145 107170113 Võ Trung Văn 17H5CLC 20/11/1999
F406 - ca 2 202146 101170161 Quách Nhật Vàng 17C1B 30/12/1998
F406 - ca 2 202147 107160243 Huỳnh Thanh Vân 16SH 14/05/1998
F406 - ca 2 202148 101170077 Lê Phụ Vân 17C1A 20/12/1999
F406 - ca 2 202149 107180122 Nguyễn Thúy Vân 18H2B 23/03/2000
F406 - ca 2 202150 103160144 Phạm Đức Vân 16C4B 24/06/1998
F406 - ca 2 202151 118170137 Trần Thị Hồng Vân 17KX2 12/01/1999
F406 - ca 2 202152 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 20/08/1998
F406 - ca 2 202153 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 29/09/1997
F407 - ca 2 202154 107180246 Lương Hạ Vi 18KTHH1 25/12/2000
F407 - ca 2 202155 117170111 Nguyễn Thúy Vi 17QLMT 01/07/1999
F407 - ca 2 202156 103170216 Võ Văn Viên 17KTTT 16/01/1999
F407 - ca 2 202157 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 16/08/2000
F407 - ca 2 202158 117180056 Hồ Thị Như Viết 18MT 13/04/2000
F407 - ca 2 202159 104160101 Bùi Quốc Việt 16N2 04/02/1998
F407 - ca 2 202160 104170066 Hoàng Trọng Việt 17N1 17/03/1999
F407 - ca 2 202161 102170066 Huỳnh Văn Việt 17T1 24/12/1999
F407 - ca 2 202162 105170389 Huỳnh Văn Việt 17TDH2 14/04/1999
F407 - ca 2 202163 105180061 Lê Bảo Việt 18D1 28/07/2000
F407 - ca 2 202164 101162101170 Nguyễn Hữu Việt 10C1B 07/02/1992
F407 - ca 2 202165 103170055 Nguyễn Mạnh Việt 17C4A 22/11/1999
F407 - ca 2 202166 104170137 Nguyễn Tấn Việt 17N2 19/01/1999
F407 - ca 2 202167 104170067 Nguyễn Văn Việt 17N1 01/02/1997
F407 - ca 2 202168 106170275 Nguyễn Văn Việt 17DTCLC 09/04/1999
F407 - ca 2 202169 107180247 Nguyễn Xuân Việt 18KTHH1 14/04/2000
F407 - ca 2 202170 104160050 Trần Thanh Việt 16N1 10/01/1997
F407 - ca 2 202171 118170068 Trần Văn Việt 17KX1 30/10/1999
F407 - ca 2 202172 101180152 Tưởng Quốc Việt 18C1B 11/11/2000
F407 - ca 2 202173 109160143 Chu Quang Vinh 16X3A 22/06/1998
F407 - ca 2 202174 111160058 Hoàng Trọng Vinh 16THXD 02/02/1997
F407 - ca 2 202175 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 17/09/2000
F407 - ca 2 202176 105170073 Lê Trường Vinh 17D1 04/09/1999
F407 - ca 2 202177 109180123 Nguyễn Công Vinh 18X3A 24/01/2000
F407 - ca 2 202178 111160122 Nguyễn Phúc Vinh 16X2 14/12/1998
F407 - ca 2 202179 105180224 Nguyễn Quang Vinh 18DCLC1 03/07/2000
F407 - ca 2 202180 103180064 Nguyễn Thanh Vinh 18C4A 15/05/1998
F407 - ca 2 202181 103170169 Nguyễn Thành Vinh 17C4C 01/12/1999
F407 - ca 2 202182 109110253 Nguyễn Văn Vinh 11X3B 03/12/1993
F407 - ca 2 202183 104160102 Phạm Công Vinh 16N2 16/05/1997
F407 - ca 2 202184 106180061 Phạm Quang Vinh 18DT1 14/02/2000
F407 - ca 2 202185 105170267 Tống Phước Vinh 17DCLC 18/02/1999
F407 - ca 2 202186 103170056 Trương Quang Vinh 17C4A 30/07/1999
F407 - ca 2 202187 105170217 Trương Quang Vinh 17D3 20/11/1999
F407 - ca 2 202188 101160076 Võ Văn Vinh 16C1A
F407 - ca 2 202189 106170274 Đoàn Triệu Vĩ 17DTCLC 16/07/1999
F407 - ca 2 202190 103150174 Nguyễn Kiên Vĩ 15C4B 23/08/1996
F407 - ca 2 202191 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 26/09/2000
F407 - ca 2 202192 109180187 Trần Hoàng Vĩ 18X3B 16/10/2000
F408 - ca 2 202193 110170248 Trần Hoàng Vĩ 17X1C 24/09/1999
F408 - ca 2 202194 105180120 Trần Viết Hoài Vĩ 18D2 29/03/2000
F408 - ca 2 202195 110180066 Dương Đình Vương 18X1A 26/01/2000
F408 - ca 2 202196 107170114 Nguyễn Quốc Vương 17H5CLC 01/02/1999
F408 - ca 2 202197 111170085 Nguyễn Tấn Vương 17X2 21/04/1999
F408 - ca 2 202198 101180277 Phạm Hưng Vương 18CDT2 15/11/2000
F408 - ca 2 202199 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 19/07/2000
F408 - ca 2 202200 110170170 Trần Quốc Vương 17X1B 01/11/1999
F408 - ca 2 202201 106170146 Võ Minh Vương 17DT2 09/05/1999
F408 - ca 2 202202 105160216 Lê Kim Vượng 16TDH 07/01/1998
F408 - ca 2 202203 117180109 Nguyễn Tuấn Vượng 18QLMT 30/10/2000
F408 - ca 2 202204 118160117 Phạm Văn Vui 16KX2 20/08/1998
F408 - ca 2 202205 117170114 Phan Thị Hồng Vui 17QLMT 18/11/1999
F408 - ca 2 202206 105170426 Châu Thanh Vũ 17TDHCLC1 09/02/1999
F408 - ca 2 202207 109180061 Hồ Tuấn Vũ 18VLXD 04/12/2000
F408 - ca 2 202208 101160165 Huỳnh Minh Vũ 16CDT1 31/08/1997
F408 - ca 2 202209 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 29/03/1996
F408 - ca 2 202210 106170145 Lê Hoàng Vũ 17DT2 06/08/1996
F408 - ca 2 202211 121160097 Lê Hoàng Vũ 16KTCLC2 01/05/1998
F408 - ca 2 202212 106180230 Lê Tiến Vũ 18DTCLC 28/05/2000
F408 - ca 2 202213 101170337 Ngô Quang Vũ 17CDT3 25/04/1999
F408 - ca 2 202214 102180109 Nguyễn Bá Vũ 18T2 25/04/2000
F408 - ca 2 202215 101160215 Nguyễn Đình Vũ 16CDT2 10/10/1998
F408 - ca 2 202216 101180215 Nguyễn Đức Vũ 18CDT1 03/04/2000
F408 - ca 2 202217 109160209 Nguyễn Đức Vũ 16X3B 18/09/1998
F408 - ca 2 202218 117180108 Nguyễn Hoàng Vũ 18QLMT 01/10/1999
F408 - ca 2 202219 118180061 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 18KX 25/03/2000
F408 - ca 2 202220 102150017 Nguyễn Phi Vũ 15TLT 20/10/1992
F408 - ca 2 202221 109180124 Nguyễn Thành Vũ 18X3A 20/02/2000
F408 - ca 2 202222 110170083 Nguyễn Văn Vũ 17X1A 09/11/1999
F408 - ca 2 202223 110170168 Nguyễn Văn Vũ 17X1B 06/01/1999
F408 - ca 2 202224 121170099 Nguyễn Văn Vũ 17KTCLC2 19/04/1999
F408 - ca 2 202225 104180098 Phạm Hoàng Vũ 18N2 18/11/2000
F408 - ca 2 202226 109170120 Phạm Hoàng Vũ 17X3 12/01/1999
F408 - ca 2 202227 101170163 Phạm Thanh Vũ 17C1B 12/10/1999
F408 - ca 2 202228 111170084 Phạm Thanh Vũ 17X2 06/06/1999
F408 - ca 2 202229 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 07/10/1999
F408 - ca 2 202230 110180065 Phạm Viết Vũ 18X1A 21/12/2000
F408 - ca 2 202231 108160050 Phan Minh Vũ 16SK 04/10/1997
F409 - ca 2 202232 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 20/08/1997
F409 - ca 2 202233 106170072 Trần Vũ 17DT1 22/06/1999
F409 - ca 2 202234 103180130 Trần Quốc Vũ 18C4B 02/02/2000
F409 - ca 2 202235 106160143 Trần Quốc Vũ 16DTCLC1 03/07/1997
F409 - ca 2 202236 103150261 Trần Sỹ Vũ 15C4VA 18/08/1997
F409 - ca 2 202237 109180190 Võ Minh Vũ 18X3B 18/09/1999
F409 - ca 2 202238 103160085 Đỗ Thạch Vững 16C4A 03/09/1998
F409 - ca 2 202239 111150066 Võ Văn Vững 15THXD 11/08/1997
F409 - ca 2 202240 117170115 Cao Lê Vy 17QLMT 22/12/1999
F409 - ca 2 202241 107180123 Cao Thị Tường Vy 18H2B 26/06/2000
F409 - ca 2 202242 118170138 Đỗ Thị Phương Vy 17KX2 12/04/1999
F409 - ca 2 202243 107170078 Lê Phạm Hồng Vy 17H2 09/09/1999
F409 - ca 2 202244 107180124 Lê Thị Vy 18H2B 06/06/2000
F409 - ca 2 202245 118170216 Ngô Thị Hồng Vy 17QLCN 18/04/1999
F409 - ca 2 202246 107170164 Nguyễn Lê Tường Vy 17KTHH1 08/08/1999
F409 - ca 2 202247 107180298 Nguyễn Thị Xuân Vy 18KTHH2 10/01/2000
F409 - ca 2 202248 107160247 Phạm Lam Vy 16SH 01/10/1994
F409 - ca 2 202249 108170040 Phan Thị Hoàng Vy 17SK 18/07/1999
F409 - ca 2 202250 107170212 Trịnh Thị Vy 17KTHH2 10/09/1999
F409 - ca 2 202251 118180079 Văn Thị Thảo Vy 18KXCLC 13/08/2000
F409 - ca 2 202252 107180125 Võ Thị Tường Vy 18H2B 05/08/2000
F409 - ca 2 202253 104180099 Huỳnh Đức Vỹ 18N2 08/09/2000
F409 - ca 2 202254 118160060 Lê Hùng Vỹ 16KX1 09/07/1998
F409 - ca 2 202255 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 17/07/1997
F409 - ca 2 202256 109180125 Nguyễn Quang Vỹ 18X3A 11/07/2000
F409 - ca 2 202257 107170289 Dương Nguyễn Ái Xuân 17SH 24/06/1999
F409 - ca 2 202258 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 18/04/2000
F409 - ca 2 202259 105160056 Nguyễn Văn Xuân 16D1 06/05/1998
F409 - ca 2 202260 110180067 Trương Công Xuân 18X1A 24/12/2000
F409 - ca 2 202261 118180064 Nguyễn Thị Bảo Yến 18KX 12/12/1999
F409 - ca 2 202262 118180080 Nguyễn Thị Hải Yến 18KXCLC 18/08/2000
F409 - ca 2 202263 117180057 Phạm Thị Minh Yến 18MT 13/11/2000
F409 - ca 2 202264 106170073 Trần Thị Hoàng Yến 17DT1 20/11/1999
F409 - ca 2 202265 107180249 Lê Thị Như Ý 18KTHH1 29/01/2000
F409 - ca 2 202266 104170141 Lữ Hữu Ý 17N2 24/12/1998
F409 - ca 2 202267 103160145 Nguyễn Ngọc Ý 16C4B 20/10/1998
F409 - ca 2 202268 109160247 Nguyễn Như Ý 16X3CLC 20/09/1998
F409 - ca 2 202269 103180065 Ung Khả Ý 18C4A 22/06/2000
F409 - ca 2 202270 121170050 Võ Thị Như Ý 17KTCLC1 23/07/1999

Đà Nẵng, ngày 17 tháng 4 năm 2019


Phòng Khảo thí và ĐBCLGD

You might also like