You are on page 1of 18

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-01 Số tín chỉ: 2
Thứ 2 - Tiết: 1 - 2 Giảng đường: B2-HT6

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học

1 18040058 Nguyễn Thị Thanh An 3/28/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP


2 18040339 Nguyễn Phan Anh 11/15/2000 SPTA QH2018.F1.E17.NN
3 18040515 Nguyễn Thị Mai Anh 8/13/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
4 18040639 Nguyễn Thị Minh Anh 4/18/2000 Nga QH.2018.F.1.R.2.NN
5 18040531 Nguyễn Thị Phương Anh 1/10/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
6 16041747 Phan Quỳnh Anh 1/22/1998 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
7 18040477 Trần Thị Huyền Anh 3/5/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN
8 18040361 Vương Thị Minh Anh 12/26/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
9 17040381 Nguyễn Ngọc Ánh 1/3/1999 SPTA QH2017.F.1.E13.QTH
10 18042521 Hoàng Minh Chiến 10/17/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
11 18042009 Triệu Mạnh Chính 5/5/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
12 18041082 Nguyễn Thị Cúc 8/19/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
13 18040467 Nguyễn Thị Thu Cúc 3/24/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
QH.2018.F.1.J3.NN.CLC.TT
14 18041288 Nguyễn Thị Xuân Diệp 3/17/2000 Nhật
23
15 17040507 Nguyễn Thị Ngọc Dung 5/28/1999 SPTA QH2017.F.1.E13.QTH
16 16040085 Đỗ Thùy Dương 6/26/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
17 18040038 Trần Vũ Hải Dương 10/9/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
18 18040026 Phạm Linh Đan 12/21/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
19 16040076 Trương Minh Đức 7/11/1998 SPTA QH.2016.F.1.E24.QTH
20 18041522 Nguyễn Thị Hương Giang 4/16/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
21 18042004 Hoàng Diệu Hà 5/6/1999 SPTA QH2018.F1.E10.NN
22 18040909 Lưu Thị Hậu 2/7/2000 Đức QH.2018.F1.G4.NN
23 17042008 Bùi Thu Hiền 4/27/1998 SPTA QH2017.F.1.E16.QTH
24 18040503 Trần Thị Hiền 6/8/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
25 18040613 Nguyễn Thị An Hòa 9/25/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
26 18041311 Lưu Thanh Hoài 12/16/2000 Nhật
23
27 18040643 Nguyễn Thị Thu Hoài 2/5/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
28 18041524 Nguyễn Minh Hồng 10/3/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
29 17040826 Tăng Thị Huệ 11/1/1999 Pháp QH.2017.F.1.F.2.BP1
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
30 18041263 Ngô Ngọc Huyền 11/25/2000 Nhật
23
31 18040502 Tống Thị Huyền 4/30/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
32 17041342 Hà Linh Hương 3/19/1999 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
33 18040609 Lê Thu Hương 8/12/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
34 18041581 Nguyễn Quỳnh Hương 11/9/2000 Nhật
T23
35 18040589 Nguyễn Thị Thu Hương 2/13/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
36 18041505 Phạm Thị Thu Hương 4/22/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
37 18041039 Hoàng Dung Khánh 7/4/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
38 18041009 Vũ Ngọc Khánh 9/15/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
39 18040123 Phạm Ngọc Lan 12/23/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
40 18040889 Nguyễn Đức Lâm 4/2/2000 Đức QH.2018.F1.G3.NN
41 16040209 Trần Thị Tùng Lâm 3/26/1998 SPTA QH.2016.F.1.E14.PD
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
42 18041260 Hoàng Ngọc Linh 3/22/2000 Nhật
T23
43 18040127 Hoàng Thị Linh 10/5/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
44 17040603 Lê Thục Linh 6/11/1999 SPTA QH2017.F.1.E13.QTH
45 18040941 Nguyễn Thùy Linh 11/14/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
46 18040034 Nguyễn Vân Linh 7/2/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
47 18040059 Phùng Ngọc Linh 5/19/2000 SPTA QH2018.F1.E7.SP
48 18040091 Trần Thúy Linh 8/4/2000 SPTA QH2018.F1.E8.SP
QH.2018.F.1.J4.NN.CLC.TT
49 18041326 Vũ Hoài Linh 8/29/2000 Nhật
23
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
50 18041255 Nguyễn Diệu Ly 8/26/2000 Nhật
23
QH.2018.F1.K2.NN.CLCTT
51 18041384 Nguyễn Thị Thanh Ly 6/6/2000 Hàn
23
52 18040156 Nguyễn Thị Lý 7/23/2000 SPTA QH2018.F1.E8.SP
53 18040128 Bùi Ngọc Mai 8/1/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
54 18040415 Lý Thị Ngọc Mai 6/12/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
55 18040987 Nguyễn Thiên Nga 3/13/2000 Nhật QH.2018.F.1.J7.NN
56 17040232 Nguyễn Thị Nga 8/22/1998 Nga QH.2017.F1.R1.SP
57 17040265 Huỳnh Thị Kim Ngân 4/27/1996 Pháp QH.2017.F.4.SP
58 16040928 Bùi Kao Trung Nghĩa 5/3/1998 Pháp QH.2014.F.1.F.1.CLC.BP
59 18040875 Cù Thị Bích Ngọc 5/25/2000 Đức QH.2018.F1.G3.NN
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
60 18041582 Hoàng Bích Ngọc 10/4/2000 Nhật
T23
61 18040460 Nguyễn Thị Nguyệt 2/15/1999 SPTA QH2018.F1.E13.NN
62 18040859 Bùi Lê Phương 11/27/2000 Trung QH2018.F1.C5.NN
63 16040327 Chu Thị Thu Phương 6/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E24.QTH
64 18041031 Lê Thị Thu Phương 11/4/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
65 18040333 Trần Bảo Phương 11/29/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
66 18040658 Nguyễn Thị Phượng 5/5/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
67 18040611 Trần Thị Kim Quyền 2/21/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
68 18040401 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 10/19/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
69 18040035 Nguyễn Vân Quỳnh 5/9/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
70 18041550 Phạm Ngọc Quỳnh 10/14/1999 Đức QH.2017.F1.G1.PD
QH2018.F1.C3.NN.CLCTT2
71 18041194 Hoàng Anh Sơn 6/9/2000 Trung
3
72 16040359 Trần Đức Tài 1/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
73 16042889 Trần Thị Thanh Tâm 11/8/1997 SPTA QH.2016.F.1.E30.SP
74 18040260 Phạm Hoàng Phương Thảo 1/11/2000 Đức QH.2018.F1.G1.SP
75 18040063 Trần Minh Thảo 6/23/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
76 18040241 Trần Thị Phương Thảo 9/10/2000 Trung QH2018.F1.C8.SP
QH.2018.F.1.J3.NN.CLC.TT
77 18041298 Nguyễn Minh Thoa 2/10/1999 Nhật
23
78 18040544 Nguyễn Thị Thu Thoan 12/5/1999 SPTA QH2018.F1.E15.NN
79 16040392 Phạm Thị Minh Thuận 10/1/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
80 18040950 Nguyễn Thị Phương Thuỷ 9/9/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
81 18040568 Lê Thị Thúy 9/21/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
82 18041045 Phạm Anh Thư 8/8/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
83 18041583 Phạm Thủy Tiên 12/5/2000 Nhật
T23
84 18041625 Nguyễn Thu Tình 11/6/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
85 18041013 Bùi Thu Trà 6/13/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
86 18040807 Cao Thị Quỳnh Trang 9/6/1999 Trung QH2018.F1.C9.NN
87 18040674 Lê Thu Trang 6/23/2000 Nga QH.2018.F.1.R.2.NN
88 18040628 Nguyễn Thị Minh Trang 10/31/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
89 18040836 Vũ Thu Trang 4/2/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
90 17040708 Nguyễn Thành Trung 8/19/1998 Nga QH.2017.F1.R3.DL
91 18040638 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
92 18040629 Trần Thị Thảo Uyên 1/22/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
93 18040101 Lê Thị Bích Vân 1/25/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
94 17040222 Nguyễn Thu Vân 7/28/1998 Nga QH.2017.F1.R1.SP
95 17041363 Ngô Thị Xuân 6/24/1999 Hàn QH.2017.F1.K2.HQH
96 18041014 Nguyễn Hải Yến 5/3/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN
97 18040317 Phùng Thị Kim Yến 10/9/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
98 16001535 Tạ Thị Thu Trang 21.02.1998 BK BK17 NB
99 15044008 Vũ Đức Trung 28.03.1997 Pháp 15F4
100 16042826 Lê Thu Hằng 26.02.1997 SPTA 16.E3
101 16042871 Đinh Thảo Chi 19.12.1998 SPTA 16.E3
102 17043008 Chan Tkhi An Tuiet 05.02.1999 SPTA 18E5
Danh sách này có 102 sinh viên Hà Nội, Ngày tháng 08 năm 2019
TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

NGUYỄN VIỆT HÙNG


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-02 Số tín chỉ: 2
Thứ 2 - Tiết: 3 - 4 Giảng đường: B2-HT6
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học Ghi chú
1 18040031 Nguyễn Thị Khánh An 3/15/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
2 18040082 Chu Thúy Hồng Anh 3/4/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
3 18040110 Đào Ngọc Anh 8/10/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
4 18040138 Đinh Ngọc Anh 9/6/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
5 18040512 Đỗ Thị Kim Anh 10/19/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
6 18041033 Nguyễn Ngọc Vân Anh 5/29/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
7 18040521 Nguyễn Thị Lan Anh 8/15/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
8 18041608 Nguyễn Thị Minh Anh 6/2/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
QH.2018.F1.K1.NN.CLCTT
9 18041423 Nguyễn Thị Vân Anh 9/4/2000 Hàn
23
10 17040449 Phạm Ngọc Anh 9/18/1999 SPTA QH2017.F.1.E20.QTEH
11 18040841 Trần Thị Mai Anh 2/3/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
12 18041552 Trương Thị Lan Anh 6/24/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
13 18040403 Vũ Nguyễn Phương Anh 1/15/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
14 18040850 Trần Thị Bích 10/25/1999 Trung QH2018.F1.C7.NN
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
15 18041317 Chử Thị Mai Chi 1/27/2000 Nhật
23
16 18040865 Lê Ngọc Linh Chi 4/11/2000 Đức QH.2018.F1.G3.NN
17 18040650 Hoàng Ngọc Diễm 8/12/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
18 18040509 Nguyễn Lê Thùy Dương 9/17/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
19 18040014 Trần Thuỳ Dương 8/27/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
20 18040137 Lê Đức 11/1/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
21 18040363 Nguyễn Thị Ngân Giang 2/10/2000 SPTA QH2018.F1.E16.NN
22 18040143 Phí Hương Giang 2/3/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
23 18041612 Đinh Nguyệt Hà 10/29/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
QH.2018.F.1.J4.NN.CLC.TT
24 18041338 Đinh Thị Hà 12/27/2000 Nhật
23
25 18040519 Nguyễn Khánh Hà 1/20/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
26 18040312 Phạm Thị Hà 6/10/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
27 18040476 Bùi Bích Hạnh 7/18/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
28 17041324 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/25/1998 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
29 16040555 Đinh Nguyễn Nguyệt Hằng 2/23/1998 SPTA QH.2016.F.1.E4.SP
30 18040556 Lê Thị Thu Hằng 12/14/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
31 18040096 Đinh Nguyễn Ngọc Hân 6/18/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
32 18040624 Nguyễn Thu Hiền 7/1/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
33 18040522 Nguyễn Thúy Hiền 6/8/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
34 18040419 Hoàng Minh Hiếu 1/20/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
35 18040562 Ninh Mỹ Hoa 7/18/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
36 18040623 Hoàng Thị Hòa 8/19/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
37 18040489 Nguyễn Thị Như Huệ 3/8/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
38 18040813 Đỗ Thị Huyền 3/14/2000 Trung QH2018.F1.C5.NN
39 18040252 Trần Thanh Huyền 12/22/2000 Đức QH.2018.F1.G1.SP
40 18041592 Phan Duy Hưng 11/26/2000 Trung QH2018.F1.C9.NN
41 18040179 Trần Thu Hương 7/19/2000 Nga QH.2018.F.1.R.1.SP
42 16042856 Vũ Thị An Khanh 8/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E30.SP
43 18040318 Dương Ngọc Liên 12/19/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
44 18041618 Hoàng Hương Linh 11/27/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
45 16040217 Ngô Diệp Linh 10/8/1998 SPTA QH.2016.F.1.E24.QTH
46 18040036 Nguyễn Hoài Linh 11/16/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
47 18040364 Phùng Khánh Linh 11/2/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
48 18040247 Dương Thanh Loan 2/23/2000 Đức QH.2018.F1.G1.SP
49 17040315 Trần Phương Ly 10/4/1999 Nhật QH.2017.F1.J2.SP
50 18042013 Hoàng Thị Như Mai 10/11/1999 Trung QH2018.F1.C5.NN
51 17041162 Nguyễn Sao Mai 1/7/1999 Nhật QH.2018.F.1.J7.NN
52 18040826 Thiều Mai 12/6/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
53 18041063 Kim Khánh Minh 9/10/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
QH.2018.F1.K7.NN.CLCTT
54 18041510 Phạm Hà My 7/30/2000 Hàn
23
55 18040593 Vũ Thị Trang My 9/24/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
56 18041620 Đặng Thị Tố Nga 3/24/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
57 18040391 Trần Thị Thanh Nga 7/17/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
58 18040878 Nguyễn Kiều Ngân 4/15/2000 Đức QH.2018.F1.G3.NN
59 17041268 Ngô Thị Hồng Ngọc 6/19/1999 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
60 18041050 Nguyễn Thảo Nguyên 10/10/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
61 18040176 Lê Hoàng Nhi 5/20/2000 Nga QH.2018.F.1.R.1.SP
62 18040413 Hoàng Hồng Nhung 12/13/2000 SPTA QH2018.F1.E16.NN
63 17041302 Lê Thị Nhung 9/18/1999 Hàn QH.2017.F1.K2.HQH
64 17041357 Lê Thị Hồng Nhung 8/29/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
65 18040596 Vũ Thị Hồng Nhung 6/18/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN
66 18040172 Hoàng Thị Oanh 2/26/2000 SPTA QH2018.F1.E8.SP
67 17040555 Bùi Thị Lan Phương 10/10/1999 SPTA QH2017.F.1.E20.QTEH
68 18040563 Vũ Mai Phương 11/15/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
69 18040276 Vương Linh Phương 3/10/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
70 18040484 Nguyễn Thị Phượng 11/10/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
71 18041623 Nguyễn Thị An Quyên 12/7/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
72 18040549 Đinh Thúy Quỳnh 10/17/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
73 18041010 Lê Thị Quỳnh 6/2/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
QH.2018.F1.K7.NN.CLCTT
74 18041415 Đỗ Thị Huyền Thanh 10/30/2000 Hàn
23
75 18040066 Trần Thị Phương Thanh 3/19/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
76 18041122 Ngô Thị Thu Thảo 5/5/2000 Ảrập QH.2018.F1.A1.NN
77 18040542 Nguyễn Thị Bích Thảo 1/2/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
78 18041099 Nguyễn Thu Thảo 12/19/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
79 18040076 Phạm Thị Phương Thảo 12/6/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
80 18040334 Trần Nguyễn Phương Thảo 9/20/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
81 17041300 Phùng Lệ Thu 7/29/1999 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
82 18040529 Phùng Thị Thanh Thùy 9/14/2000 SPTA QH2018.F1.E20.NNCLC
83 18040906 Bùi Thị Thương 3/9/2000 Đức QH.2018.F1.G2.NN
84 18040133 Trần Thị Thủy Tiên 10/17/2000 SPTA QH2018.F1.E8.SP
85 18040005 Nguyễn Vân Trà 8/7/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
86 18040094 Chử Thu Trang 8/18/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
87 18040655 Hoàng Thị Thu Trang 9/2/2000 Nga QH.2018.F.1.R.2.NN
88 18041628 Nguyễn Phương Trang 6/30/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
89 18042520 Phạm Việt Tùng 3/20/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
QH.2018.F.1.J4.NN.CLC.TT
90 18041269 Phùng Đắc Tùng 6/17/2000 Nhật
23
91 18040494 Hoàng Minh Tuyên 8/30/2000 SPTA QH2018.F1.E19.NN
92 18040604 Nguyễn Thị Kim Tuyến 2/5/2000 SPTA QH2018.F1.E16.NN
93 18040543 Nguyễn Thị Thu Uyên 8/28/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
QH.2018.F1.K8.NN.CLCTT
94 18041452 Trịnh Thị Tú Uyên 7/4/2000 Hàn
23
95 18040114 Ngô Thị Bích Vân 10/22/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
96 18040125 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/25/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
97 18040955 Bùi Thị Xoan 1/23/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
98 16041736 Hoàng Thanh Xuân 4/18/1998 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
99 17041248 Lê Thị Khánh Vy 12/2/1999 Nhật 18J9
100 15041623 Nguyễn Thị Minh Tươi 30.04.1997 Hàn 16K
101 15043266 Nguyễn Viết Anh 04.02.1999 SPTA 15E
102 17040462 Đỗ Trung Kiên 05.08.1999 SPTA 17E.19
103 16042550 Trần Thị Lâm Bằng 14.01.1998 Nhật 18J6
104 15053745 Nguyễn Thị Trâm Anh 24.12.1997 BK BK
105 15050491 Hứa Thanh Thảo 13.03.1997 BK BK
Danh sách này có 105 sinh viên Hà Nội, Ngày tháng 08 năm 2019
TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

NGUYỄN VIỆT HÙNG


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-03 Số tín chỉ: 2
Thứ 3 - Tiết: 3 - 4 Giảng đường: B2-HT6

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học


4 5
1 18040310 Bùi Hà Anh 1/5/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
2 18040396 Bùi Ngọc Diệu Anh 4/22/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
3 18041091 Đỗ Lan Anh 8/29/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
4 18040301 Khúc Hoàng Anh 4/26/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
5 18040952 Lý Ngọc Anh 8/21/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN

6 18040129 Nguyễn Ngọc Anh 12/3/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC


QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
7 18041267 Nguyễn Quỳnh Anh 10/10/2000 Nhật
23
8 18040962 Nguyễn Thị Diệu Anh 1/20/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
9 18041025 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/23/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
10 18040402 Nguyễn Thị Phương Anh 12/4/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
11 16041752 Nguyễn Thúy Anh 5/9/1998 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
12 18040032 Phạm Hồng Anh 6/12/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
13 18041514 Phùng Phương Anh 11/2/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN X
14 18040560 Trần Phương Anh 11/4/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN X
15 18041553 Lê Bảo Chi 12/21/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN X X
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
16 18041325 Nguyễn Ngọc Diệp 6/6/2000 Nhật
23
17 18040814 Dương Thị Diệu Diệu 12/25/2000 Trung QH2018.F1.C5.NN O
18 18040785 Bùi Phương Dung 9/17/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
19 18040861 Lê Thùy Dung 8/5/2000 Trung QH2018.F1.C7.NN X
20 18040288 Lưu Phương Dung 1/7/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
21 18041610 Chu Thành Đạt 12/4/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC O
22 18041502 Đỗ An Đức 7/22/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN X
23 18040384 Bùi Nhật Giang 12/29/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN X
QH.2018.F.1.J3.NN.CLC.TT
24 18041337 Cao Ngân Hà 4/6/2000 Nhật
23
25 18041032 Nguyễn Phương Hà 9/18/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
26 18040191 Phạm Thu Hà 7/11/2000 Nga QH.2018.F.1.R.1.SP X
27 18040303 Võ Nhị Hà 7/23/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP O
28 18040028 Nguyễn Thị Minh Hải 6/7/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
29 18040418 Cù Đức Hạnh 1/11/2000 SPTA QH2018.F1.E19.NN
30 18042037 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 8/3/1999 Hàn QH.2018.F1.K6.NN X X
31 18041565 Phạm Thu Hằng 12/4/2000 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
32 18040796 Phạm Ngọc Hân 11/27/2000 Trung QH2018.F1.C9.NN O
33 18040966 Bùi Trần Thanh Hiền 9/26/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
34 18041566 Hồ Thanh Hiền 6/22/2000 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
35 18041095 Tống Trần Hiến 11/15/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN X
36 18040525 Nguyễn Văn Huy 12/29/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
37 18040304 Nguyễn Ngọc Huyền 11/13/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
38 18040081 Nguyễn Phương Huyền 11/4/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
39 18040106 Trần Thanh Huyền 11/10/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
40 18040478 Vi Quang Hưng 7/21/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
41 16041795 Nguyễn Thị Hương 3/18/1998 Hàn QH2017.K.BỎ
42 18040830 Trần Thị Ngọc Hương 11/11/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
43 18041042 Lưu Thu Hường 10/9/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
44 18040148 Nguyễn Thị Thanh Lam 6/25/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
45 18041075 Đào Thuỳ Linh 12/14/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
46 18040089 Trần Mỹ Linh 8/20/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
47 18040976 Trịnh Thị Thùy Linh 7/25/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN X
48 18042001 Mã Thị Vân Loan 12/27/1999 Trung QH2018.F1.C8.SP X
49 18040324 Lê Thanh Long 8/14/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP O O
50 18040598 Đinh Thị Khánh Ly 3/31/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
51 16041514 Nguyễn Điền Thủy Ly 7/11/1998 Nhật QH.2016.F1.J9.NBH X X
52 18041532 Hoàng Thị Ngọc Mai 4/15/2000 SPTA QH2018.F1.E15.NN
53 17040343 Nguyễn Thị Mai 12/7/1999 Hàn QH.2017.F1.K1.SP O
54 18041078 Vũ Thùy Mai 12/5/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN X
55 16040918 Nguyễn Đức Minh 12/30/1998 Pháp QH.2017.F.4.SP X X
56 17040989 Doãn Thị Ánh Ngọc 1/20/1999 Trung QH2018.F1.C9.NN
57 17041286 Trịnh Tú Ngọc 4/26/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
58 18040111 Vương Trần Thảo Ngọc 8/13/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
59 17041196 Vũ Thị Nhài 4/2/1999 Nhật QH.2017.F1.J4.PD X
60 18040908 Hồ Thị Nhận 2/19/2000 Đức QH.2018.F1.G4.NN
61 18040845 Vũ Thị Nhung 7/6/2000 Trung QH2018.F1.C7.NN
62 18041622 Hoàng Đình Phúc 9/14/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC X X
63 18040999 Nguyễn Đức Phúc 9/1/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN X
64 18040979 Bùi Thị Hoàng Phương 9/12/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
65 16041571 Cát Thị Loan Phương 11/20/1998 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
66 18041007 Trần Thị Hà Phương 5/12/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
67 18040051 Nguyễn Phương Quỳnh 12/19/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP O
68 18040982 Nguyễn Thị Quỳnh 8/13/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN
69 18041029 Nguyễn Thị Sao 11/2/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
QH.2018.F1.K2.NN.CLCTT
70 18041409 Hà Thị Thành 8/13/2000 Hàn
23
71 18040856 Quách Thị Thảo 7/10/2000 Trung QH2018.F1.C7.NN
72 18040888 Đào Thị Thắm 2/10/2000 Đức QH.2018.F1.G2.NN
73 18040382 Nguyễn Thị Thu 9/26/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
74 18041035 Phạm Thị Thu 6/26/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
75 16041922 Vương Thị Thu 6/1/1998 Ảrập 17.A1
76 18041054 Mai Phương Thúy 1/24/2000 Hàn QH.2018.F1.K5.NN
QH.2018.F.1.J3.NN.CLC.TT
77 18041297 Đinh Huyền Trang 8/8/2000 Nhật
23
78 18040295 Lê Thị Thùy Trang 5/19/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
79 18041038 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 2/4/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
QH.2018.F.1.J3.NN.CLC.TT
80 18041335 Nguyễn Thị Trang 9/18/2000 Nhật
23
81 18040117 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/31/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
82 18041546 Nguyễn Thu Trang 2/6/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
83 18040832 Trần Thùy Trang 1/3/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
84 18040109 Dương Thị Ngọc Trâm + 1 cc 9/27/2000 SPTA QH2018.F1.E8.SP
85 18040883 Cao Cẩm Tú 5/21/2000 Đức QH.2018.F1.G2.NN
86 18040621 Dương Lê Cẩm Tú 3/29/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
87 18040046 Nguyễn Đức Tùng 1/31/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC O
88 18040497 Hà Thị Tố Uyên 1/26/2000 SPTA QH2018.F1.E10.NN
89 18041547 Nguyễn Thị Bích Vân 4/2/2000 SPTA QH2018.F1.E20.NNCLC
90 18040958 Dương Hồng Yến 3/30/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
91 18040965 Đàm Thị Hải Yến 11/12/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
QH.2018.F1.K2.NN.CLCTT
92 18041361 Đinh Hải Yến 11/8/2000 Hàn
23
93 18040995 Đỗ Bảo Yến 10/11/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
94 18040587 Hoàng Thị Hải Yến 2/27/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
95 18040053 Hoàng Thị Hải Yến 7/15/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
96 18040158 Lê Thị Yến 9/22/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
97 18041580 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 6/6/2000 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
98 18040809 Nguyễn Thị Thu Yến 6/12/2000 Trung QH2018.F1.C9.NN
99 16042023 Hoàng Thị Kiều 07.04.1997 SPTA 17E X
100 17040244 Bùi Thu Hồng 18.02.1999 Pháp 17F4
101 17040236 Phó Nguyễn Khánh Huyền Hà Nội, Ngà
22.04.1999 Pháp 17F
y
Danh sách này có 101 sinh viên
tháng 08 nă
m 2019 TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

NGUYỄN VIỆT HÙNG


Số Buổi ( X vắng O muộn)
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

X
O

O
X

X
X
X

O X

X X

O
X

O X
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-04 Số tín chỉ: 2
Thứ 3 - Tiết: 5 - 6 Giảng đường: B2-HT6
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học Ghi chú
1 18040088 Bùi Ngọc Anh 1/10/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
2 18040855 Đồng Phương Anh 2/22/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
3 17041134 Hoàng Hải Anh 9/8/1999 Nhật QH.2017.F1.J6.NBH
4 16042328 Lê Thị Ngọc Anh 4/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E29.QTEH
5 17041126 Nguyễn Dương Đức Anh 5/15/1999 Nhật QH.2017.F1.J6.NBH
6 18041607 Nguyễn Hồng Anh 9/6/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
7 16042404 Nguyễn Minh Anh 10/29/1998 Đức QH.2016.F.1.G2.DL
QH2018.F1.C3.NN.CLCTT2
8 18041133 Nguyễn Minh Anh 11/15/2000 Trung
3
9 18040791 Nguyễn Thị Lan Anh 1/7/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
10 16040468 Nguyễn Thị Lan Anh 9/10/1998 SPTA QH.2016.F.1.E9.SP
11 18040169 Nguyễn Thị Mai Anh 9/1/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
12 18041334 Nguyễn Thị Vân Anh 7/12/2000 Nhật
23
13 17041197 Trần Thị Ngọc Anh 9/10/1999 Nhật QH.2017.F1.J5.KT
14 17040515 Nguyễn Thị Ánh 2/16/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
15 18041588 Trần Minh Ánh 12/29/2000 Trung QH2018.F1.C8.SP
16 18040444 Hà Phương Chi 8/21/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
17 18041277 Ngô Linh Chi 12/10/2000 Nhật
23
18 17040646 Nguyễn Thị Kim Chi 9/27/1999 SPTA QH2017.F.1.E12.PD
19 18040510 Nguyễn Lê Nguyên Chương 5/8/2000 SPTA QH2018.F1.E19.NN
20 18042012 Nguyễn Thị Dân 12/28/1999 Trung QH2018.F1.C7.NN
21 18040102 Nguyễn Thị Thu Dịu 11/20/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
22 18040585 Đinh Thị Thùy Dương 11/27/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
QH2018.F1.C3.NN.CLCTT2
23 18041225 Đỗ Thị Nguyệt Hà 3/10/2000 Trung
3
24 18041092 Ngô Thanh Hà 5/14/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
25 18041011 Vũ Thị Thúy Hà 11/2/2000 Nhật QH.2018.F.1.J7.NN
26 17040475 Nguyễn Thu Hằng 11/8/1999 SPTA QH2017.F.1.E16.QTH
27 17040828 Quản Thị Thu Hằng 6/23/1999 Pháp QH.2017.F.1.F1.CLC.NN
28 18040581 Bùi Thu Hiền 11/5/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
QH.2018.F1.K8.NN.CLCTT
29 18041396 Nguyễn Thu Hiền 10/9/2000 Hàn
23
30 16040140 Vương Thị Hiền 8/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E15.PD
31 16040148 Đặng Vũ Hoàng Hiệp 2/26/1998 SPTA QH.2016.F.1.E14.PD
32 18041081 Nguyễn Phương Hoa 7/6/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
33 17040608 Nguyễn Thi Hoa 9/25/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
34 18040852 Đào Thị Khánh Hòa 9/9/2000 Trung QH2018.F1.C9.NN
35 18040435 Trần Thị Hoài 6/16/2000 SPTA QH2018.F1.E17.NN
36 18040524 Phạm Thị Huệ 8/2/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
37 17040562 Trần Kiều Anh Huệ 5/25/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
38 18040431 Dương Thị Thu Huyền 7/15/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN
39 17040476 Đỗ Thị Thu Huyền 7/10/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
40 18040159 Lê Khánh Huyền 2/20/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
41 18040592 Nguyễn Khánh Huyền 4/2/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
42 16042326 Nguyễn Thị Huyền 8/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E26.QTH
QH.2018.F1.K2.NN.CLCTT
43 18041390 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/28/2000 Hàn
23
44 18040511 Lê Thị Hương 12/18/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
45 16040604 Đặng Mai Khanh 2/10/1998 SPTA QH.2016.F.1.E7.SP
46 16040198 Nguyễn Trung Kiên 8/31/1998 SPTA QH.2016.F.1.E13.PD
47 18040095 Nguyễn Ngọc Lan 9/26/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
48 17040148 Phan Thị Lan 10/21/1999 SPTA QH2017.F.1.E4.SP
49 18040073 Đặng Thị Phương Linh 4/6/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
50 18041290 Đỗ Diệu Linh 3/19/2000 Nhật
23
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
51 18041261 Lê Thùy Linh 10/11/2000 Nhật
23
52 16042233 Nguyễn Diệu Linh 5/5/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
53 18040001 Nguyễn Mỹ Linh 10/1/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
54 18040532 Nguyễn Nhật Linh 6/28/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
55 16041512 Phạm Thị Hải Linh 6/12/1998 Nhật QH.2017.F1.J3.PD
56 18040910 Phạm Thị Linh 10/16/2000 Đức QH.2018.F1.G4.NN
57 18040572 Nguyễn Thị Loan 8/26/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
58 18040302 Tạ Bích Loan 10/15/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
59 16040249 Lương Thành Long 6/17/1998 SPTA QH.2016.F.1.E29.QTEH
60 18040380 Trần Thị Lụa 9/11/2000 SPTA QH2018.F1.E17.NN
61 16042143 Hoàng Thị Kim Lương 5/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E26.QTH
62 18040153 Mai Khánh Ly 12/2/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
63 18040548 Nguyễn Thanh Mai 5/26/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
64 18040131 Nguyễn Thị Mai 10/6/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
65 18040464 Bùi Thị Thúy Nga 8/14/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
66 18040472 Nguyễn Thị Nga 11/10/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
67 18040843 Đặng Thị Bích Ngọc 1/2/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
68 18041318 Ngô Thị Thanh Ngọc 12/17/2000 Nhật
23
69 18041020 Nguyễn Minh Ngọc 11/22/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN
70 18040406 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6/26/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
71 18041246 Trần Thị Bích Ngọc 1/31/2000 Nhật
23
72 18040305 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 9/24/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
73 18041026 Nguyễn Trang Nhung 12/15/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
74 18041540 Đào Thị Hoài Phương 3/13/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
75 17041187 Đoàn Thị Thu Phương 8/8/1999 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
76 18040816 Đỗ Thành Phương 2/8/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
QH.2018.F1.K8.NN.CLCTT
77 18041373 Nguyễn Hà Phương 3/23/2000 Hàn
23
78 16040338 Nguyễn Thị Phương 2/11/1998 SPTA QH.2016.F.1.E21.721
79 17042036 Nguyễn Vũ Thu Phương 9/25/1998 Pháp QH.2017.F.1.F1.CLC.NN
80 18040300 Vũ Thị Thu Phương 11/25/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
81 18041048 Hoàng Phương Quỳnh 8/30/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
82 18040064 Võ Hương Thảo 9/20/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
83 18040956 Đỗ Thị Minh Thúy 8/31/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
84 18040115 Nguyễn Minh Thúy 12/26/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
85 17040438 Quản Thị Thúy 11/18/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
86 18040298 Hoàng Minh Trang 7/22/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
87 16040430 Phạm Công Trí 10/12/1998 SPTA QH.2016.F.1.E14.PD
88 16041627 Nguyễn Lê Duy Tú 3/27/1998 Nhật QH.2017.F1.J5.KT
89 18040642 Nguyễn Thị Tuyến 6/28/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
90 17040511 Nghiêm Thị Tươi 11/6/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
91 18041275 Đặng Thu Uyên 5/26/2000 Nhật
T23
92 18040319 Dương Thị Hồng Vân 9/3/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
93 17041177 Dương Thị Hải Yến 4/27/1999 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
94 18041052 Hoàng Hải Yến 8/18/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
95 17040674 Nguyễn Phúc Hoàng Yến 12/7/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
QH.2018.F.1.J4.NN.CLC.TT
96 18041299 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/29/2000 Nhật
23
97 16052136 Ngô Phương Thảo 01.10.1998 BK BK17 HQ
98 16050014 Ngô Thị Vân Anh 20.04.1998 BK BK16 HQ
99 16052327 Nguyễn Thị Thùy 25.06.1998 BK BK17 HQ
Danh sách này có 99 sinh viên Hà Nội, Ngày tháng 08 năm 2019
TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

NGUYỄN VIỆT HÙNG


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-05 Số tín chỉ: 2
Thứ 5 - Tiết: 7 - 8 Giảng đường: B2-HT6
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học Ghi chú
98 16040624 Nguyễn Hải Linh 12.01.1998 SPTA 16.E10
99 16042169 Hoàng Lê Bình 19.08.1998 SPTA 16.E17
100 16041975 Nguyễn Thị Vân Anh 20.11.1998 SPTA 16.E21
101 16040107 Lê Anh Thu Hà 16.10.1998 SPTA 16.E21
107 15042102 Trần Thị Thu Trang 10.11.1997 Nhật 15J2
105 16042223 Ngô Thu Phương 09.01.1998 SPTA 16E
102 16042557 Nguyễn Ngọc Ánh 31.12.1998 Nhật 16J8
106 15043159 Đào Bích Phương 25.07.1997 Hàn 16K1
103 17040616 Nguyễn Khánh Linh 16.11.1999 SPTA 17E.10
104 17040430 Nguyễn Phương Thảo 06.02.1999 SPTA 17E.15
79 16041162 Nguyễn Thị Thu 1/12/1998 Trung QH.2016.F.1.C.2.PD
43 16041250 Bùi Thị Hoàng Lan 5/10/1998 Trung QH.2016.F.1.C.4.PD
69 16041208 Nguyễn Hồng Nhung 4/28/1998 Trung QH.2016.F.1.C.DU HỌC
7 16040809 Phạm Việt Anh 3/22/1997 SPTA QH.2016.F.1.E10.SP
8 16040031 Trần Huyền Anh 2/4/1999 SPTA QH.2016.F.1.E12.PD
94 16040754 Bùi Anh Tuấn 10/16/1998 SPTA QH.2016.F.1.E2.SPCLC
11 16042119 Hoàng Ngọc Bích 1/20/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
42 16040199 Trần Ngọc Kiên 11/12/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
45 16042124 Nguyễn Thị Phong Lan 2/18/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
46 16040206 Lê Tùng Lâm 8/1/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
54 16040261 Trần Thị Phương Mai 9/23/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
56 16040273 Nguyễn Thị Mơ 2/15/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
59 16040286 Nguyễn Thị Hằng Nga 11/28/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
90 16040409 Phạm Thu Trang 5/25/1998 SPTA QH.2016.F.1.E20.721
4 16042109 Nguyễn Phương Quỳnh Anh 6/22/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
26 16042381 Nhâm Thị Hải 10/11/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
31 16042353 Vũ Thị Hằng 5/10/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
34 15041675 Nguyễn Thu Hiền 3/13/1997 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
40 15042170 Nguyễn Thị Thu Hương 11/12/1996 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
47 16042372 Đinh Thị Len 10/20/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
55 16042256 Vũ Văn Mạnh 10/4/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
68 16042132 Hoàng Tuyết Nhung 12/16/1997 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
71 16042020 Lăng Thị Như 10/3/1997 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
75 16042222 Trần Thị Phương 9/5/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
78 16042287 Nhữ Phương Thảo 1/3/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
93 16042878 Lê Ngọc Tú 7/17/1998 SPTA QH.2016.F.1.E31.SP
12 16040515 Lê Thị Thu Cúc 6/22/1998 SPTA QH.2016.F.1.E4.SP
96 16040784 Dương Thị Hoàng Yến 7/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E4.SP
91 16040765 Phùng Huyền Trang 10/19/1998 SPTA QH.2016.F.1.E6.SP
2 16041689 Nguyễn Chí Quốc Anh 8/14/1998 Nhật QH.2016.F.1.J2.SP
13 16042528 Đỗ Thị Cúc 10/17/1998 Hàn QH.2016.F.1.K4
36 18041591 Bùi Huy Hoàng 10/3/2000 Trung QH.2017.F.1.C.1.CLC.NN
63 18041595 Đàm Hồng Ngọc 2/22/2000 Trung QH.2017.F.1.C.1.CLC.NN
65 18041596 Trịnh Thị Khánh Ngọc 12/23/2000 Trung QH.2017.F.1.C.1.CLC.NN
10 17040960 Vũ Ngọc Ánh 2/3/1999 Trung QH.2017.F.1.C.2.PD1
82 17040922 Khương Thị Hồng Tính 10/27/1999 Trung QH.2017.F.1.C.2.PD1
17 17040897 Nguyễn Anh Đức 11/16/1999 Trung QH.2017.F.1.C.3.PD2
27 17040967 Trần Phương Hạnh 5/3/1999 Trung QH.2017.F.1.C.3.PD2
29 17040914 Phạm Thị Thúy Hằng 2/1/1999 Trung QH.2017.F.1.C.3.PD2
64 17040945 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/3/1999 Trung QH.2017.F.1.C.3.PD2
72 17040936 Hoàng Thị Ninh 8/23/1999 Trung QH.2017.F.1.C.3.PD2
25 18040802 Từ Thị Thu Hà 3/6/2000 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
50 17040884 Nguyễn Thị Khánh Linh 5/13/1999 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
61 17040915 Phạm Thị Kim Ngân 9/1/1999 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
66 17040984 Hoàng Thị Nhi 4/2/1999 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
76 17040990 Đỗ Thị Minh Quyên 12/10/1999 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
86 18041600 Nguyễn Hà Trang 11/4/2000 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
97 18041603 Hoàng Hải Yến 3/20/2000 Trung QH.2017.F.1.C.4.PD3
5 17040892 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/7/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
20 17040956 Phạm Trà Giang 2/4/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
24 17040917 Nguyễn Thị Thu Hà 10/24/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
30 17040995 Quách Thu Hằng 1/31/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
39 17040930 Đỗ Thị Hương 7/3/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
51 17040969 Trần Duy Linh 11/29/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
85 17040970 Ngô Thị Thu Trang 10/18/1999 Trung QH.2017.F.1.C5.KT
23 16041418 Nguyễn Hải Hà 7/1/1998 Đức QH.2017.F1.G1.PD
52 16041466 Vũ Nhật Linh 3/22/1998 Đức QH.2017.F1.G1.PD
9 17041092 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9/6/1999 Đức QH.2017.F1.G2.KT
57 17041179 Phạm Gia Mỹ 12/15/1999 Nhật QH.2017.F1.J3.PD
62 16041660 Phan Hồng Ngọc 5/10/1998 Nhật QH.2017.F1.J3.PD
88 17041192 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/23/1999 Nhật QH.2017.F1.J3.PD
41 17041163 Trần Thị Hương 5/2/1999 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
15 16042554 Nguyễn Hải Dương 7/7/1998 Nhật QH.2017.F1.J5.KT
92 17041131 Hoàng Văn Tráng 8/27/1999 Nhật QH.2017.F1.J6.NBH
44 17041297 Đường Thị Phong Lan 7/29/1999 Hàn QH.2017.F1.K2.HQH
33 17041259 Nguyễn Thanh Hiền 12/16/1999 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
37 17041322 Vũ Thị Thu Hường 11/1/1999 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
81 17042029 Lý Thị Thanh Thư 4/29/1998 Hàn QH.2017.F1.K3.PD
14 17041362 Trần Thị Thùy Dung 11/24/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
28 17041288 Nguyễn Thu Hằng 10/12/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
58 17041336 Bùi Thúy Nga 1/19/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
77 17041291 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/8/1999 Hàn QH.2017.F1.K4.PD
18 17040742 Nguyễn Lam Giang 10/20/1999 Nga QH.2017.F1.R3.DL
49 17040538 Nguyễn Thị Chi Linh 10/21/1999 SPTA QH2017.F.1.E10.PD
80 17040593 Vũ Thị Thủy 7/22/1999 SPTA QH2017.F.1.E10.PD
95 17040485 Nguyễn Mai Phương Uyên 3/12/1999 SPTA QH2017.F.1.E12.PD
53 17040429 Vũ Thị Ly 8/16/1999 SPTA QH2017.F.1.E13.QTH
70 17040650 Nguyễn Thị Trang Nhung 11/28/1999 SPTA QH2017.F.1.E15.QTH
83 17040576 Bùi Thu Trang 6/18/1999 SPTA QH2017.F.1.E15.QTH
1 17040482 Vũ Thị Hoài An 8/8/1999 SPTA QH2017.F.1.E17.QTH
6 17040389 Phạm Minh Anh 6/20/1999 SPTA QH2017.F.1.E17.QTH
21 17040466 Tạ Thị Giang 2/13/1999 SPTA QH2017.F.1.E17.QTH
32 17040486 Dương Thị Thu Hiền 6/4/1999 SPTA QH2017.F.1.E17.QTH
84 17040517 Lê Thị Thùy Trang 4/5/1999 SPTA QH2017.F.1.E17.QTH
74 17040525 Trần Thị Phương 10/16/1999 SPTA QH2017.F.1.E18.QTH
22 17040107 Nguyễn Hải Hà 12/8/1999 SPTA QH2017.F.1.E2.SPCLC
16 17040522 Vũ Minh Đăng 1/16/1999 SPTA QH2017.F.1.E20.QTEH
60 17040383 Nguyễn Thị Thu Nga 12/28/1999 SPTA QH2017.F.1.E22.PDCLC
35 17040199 Nguyễn Thị Khánh Hòa 3/24/1999 SPTA QH2017.F.1.E4.SP
19 17040033 Nguyễn Linh Giang 7/21/1999 SPTA QH2017.F.1.E6.SP
48 17040063 Bùi Gia Linh 3/12/1999 SPTA QH2017.F.1.E8.SP
73 17040179 Nguyễn Thị Bích Phương 7/28/1999 SPTA QH2017.F.1.E8.SP
89 17040207 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/6/1999 SPTA QH2017.F.1.E8.SP
38 18041584 Chu Thị Thanh Hương 2/5/2000 Pháp QH2018.F1.F1.NN
87 18040708 Nguyễn Huyền Trang 11/2/2000 Pháp QH2018.F1.F1.NN
67 18040755 Hoàng Thị Hồng Nhung 5/22/2000 Pháp QH2018.F1.F4.NN
3 18040213 Nguyễn Mai Anh 1/15/2000 Pháp QH2018.F1.F4.SP
Danh sách này có 107 sinh viên Hà Nội, Ngày tháng 08 năm 2019
TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

NGUYỄN VIỆT HÙNG

You might also like