Professional Documents
Culture Documents
8.DS L P Logic Hoc Dai cương-HK1-2019-2020-NV
8.DS L P Logic Hoc Dai cương-HK1-2019-2020-NV
X
O
O
X
X
X
X
O X
X X
O
X
O X
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học phần: Logic học đại cương
Mã lớp học phần: PHI1051-04 Số tín chỉ: 2
Thứ 3 - Tiết: 5 - 6 Giảng đường: B2-HT6
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Lớp khóa học Ghi chú
1 18040088 Bùi Ngọc Anh 1/10/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
2 18040855 Đồng Phương Anh 2/22/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
3 17041134 Hoàng Hải Anh 9/8/1999 Nhật QH.2017.F1.J6.NBH
4 16042328 Lê Thị Ngọc Anh 4/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E29.QTEH
5 17041126 Nguyễn Dương Đức Anh 5/15/1999 Nhật QH.2017.F1.J6.NBH
6 18041607 Nguyễn Hồng Anh 9/6/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
7 16042404 Nguyễn Minh Anh 10/29/1998 Đức QH.2016.F.1.G2.DL
QH2018.F1.C3.NN.CLCTT2
8 18041133 Nguyễn Minh Anh 11/15/2000 Trung
3
9 18040791 Nguyễn Thị Lan Anh 1/7/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
10 16040468 Nguyễn Thị Lan Anh 9/10/1998 SPTA QH.2016.F.1.E9.SP
11 18040169 Nguyễn Thị Mai Anh 9/1/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
12 18041334 Nguyễn Thị Vân Anh 7/12/2000 Nhật
23
13 17041197 Trần Thị Ngọc Anh 9/10/1999 Nhật QH.2017.F1.J5.KT
14 17040515 Nguyễn Thị Ánh 2/16/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
15 18041588 Trần Minh Ánh 12/29/2000 Trung QH2018.F1.C8.SP
16 18040444 Hà Phương Chi 8/21/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
17 18041277 Ngô Linh Chi 12/10/2000 Nhật
23
18 17040646 Nguyễn Thị Kim Chi 9/27/1999 SPTA QH2017.F.1.E12.PD
19 18040510 Nguyễn Lê Nguyên Chương 5/8/2000 SPTA QH2018.F1.E19.NN
20 18042012 Nguyễn Thị Dân 12/28/1999 Trung QH2018.F1.C7.NN
21 18040102 Nguyễn Thị Thu Dịu 11/20/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
22 18040585 Đinh Thị Thùy Dương 11/27/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
QH2018.F1.C3.NN.CLCTT2
23 18041225 Đỗ Thị Nguyệt Hà 3/10/2000 Trung
3
24 18041092 Ngô Thanh Hà 5/14/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
25 18041011 Vũ Thị Thúy Hà 11/2/2000 Nhật QH.2018.F.1.J7.NN
26 17040475 Nguyễn Thu Hằng 11/8/1999 SPTA QH2017.F.1.E16.QTH
27 17040828 Quản Thị Thu Hằng 6/23/1999 Pháp QH.2017.F.1.F1.CLC.NN
28 18040581 Bùi Thu Hiền 11/5/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
QH.2018.F1.K8.NN.CLCTT
29 18041396 Nguyễn Thu Hiền 10/9/2000 Hàn
23
30 16040140 Vương Thị Hiền 8/2/1998 SPTA QH.2016.F.1.E15.PD
31 16040148 Đặng Vũ Hoàng Hiệp 2/26/1998 SPTA QH.2016.F.1.E14.PD
32 18041081 Nguyễn Phương Hoa 7/6/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
33 17040608 Nguyễn Thi Hoa 9/25/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
34 18040852 Đào Thị Khánh Hòa 9/9/2000 Trung QH2018.F1.C9.NN
35 18040435 Trần Thị Hoài 6/16/2000 SPTA QH2018.F1.E17.NN
36 18040524 Phạm Thị Huệ 8/2/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
37 17040562 Trần Kiều Anh Huệ 5/25/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
38 18040431 Dương Thị Thu Huyền 7/15/2000 SPTA QH2018.F1.E11.NN
39 17040476 Đỗ Thị Thu Huyền 7/10/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
40 18040159 Lê Khánh Huyền 2/20/2000 SPTA QH2018.F1.E5.SP
41 18040592 Nguyễn Khánh Huyền 4/2/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
42 16042326 Nguyễn Thị Huyền 8/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E26.QTH
QH.2018.F1.K2.NN.CLCTT
43 18041390 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/28/2000 Hàn
23
44 18040511 Lê Thị Hương 12/18/2000 SPTA QH2018.F1.E18.NN
45 16040604 Đặng Mai Khanh 2/10/1998 SPTA QH.2016.F.1.E7.SP
46 16040198 Nguyễn Trung Kiên 8/31/1998 SPTA QH.2016.F.1.E13.PD
47 18040095 Nguyễn Ngọc Lan 9/26/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
48 17040148 Phan Thị Lan 10/21/1999 SPTA QH2017.F.1.E4.SP
49 18040073 Đặng Thị Phương Linh 4/6/2000 SPTA QH2018.F1.E1.SP.CLC
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
50 18041290 Đỗ Diệu Linh 3/19/2000 Nhật
23
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
51 18041261 Lê Thùy Linh 10/11/2000 Nhật
23
52 16042233 Nguyễn Diệu Linh 5/5/1998 SPTA QH.2016.F.1.E23.721
53 18040001 Nguyễn Mỹ Linh 10/1/2000 SPTA QH2018.F1.E2.SP.CLC
54 18040532 Nguyễn Nhật Linh 6/28/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
55 16041512 Phạm Thị Hải Linh 6/12/1998 Nhật QH.2017.F1.J3.PD
56 18040910 Phạm Thị Linh 10/16/2000 Đức QH.2018.F1.G4.NN
57 18040572 Nguyễn Thị Loan 8/26/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
58 18040302 Tạ Bích Loan 10/15/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
59 16040249 Lương Thành Long 6/17/1998 SPTA QH.2016.F.1.E29.QTEH
60 18040380 Trần Thị Lụa 9/11/2000 SPTA QH2018.F1.E17.NN
61 16042143 Hoàng Thị Kim Lương 5/6/1998 SPTA QH.2016.F.1.E26.QTH
62 18040153 Mai Khánh Ly 12/2/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
63 18040548 Nguyễn Thanh Mai 5/26/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
64 18040131 Nguyễn Thị Mai 10/6/2000 SPTA QH2018.F1.E3.SP
65 18040464 Bùi Thị Thúy Nga 8/14/2000 SPTA QH2018.F1.E14.NN
66 18040472 Nguyễn Thị Nga 11/10/2000 SPTA QH2018.F1.E9.NN
67 18040843 Đặng Thị Bích Ngọc 1/2/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
QH.2018.F.1.J1.NN.CLC.TT
68 18041318 Ngô Thị Thanh Ngọc 12/17/2000 Nhật
23
69 18041020 Nguyễn Minh Ngọc 11/22/2000 Nhật QH.2018.F1.J9.NN
70 18040406 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6/26/2000 SPTA QH2018.F1.E13.NN
QH.2018.F1.J2.NN.CLC.TT
71 18041246 Trần Thị Bích Ngọc 1/31/2000 Nhật
23
72 18040305 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 9/24/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
73 18041026 Nguyễn Trang Nhung 12/15/2000 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
74 18041540 Đào Thị Hoài Phương 3/13/2000 SPTA QH2018.F1.E12.NN
75 17041187 Đoàn Thị Thu Phương 8/8/1999 Nhật QH.2017.F1.J4.PD
76 18040816 Đỗ Thành Phương 2/8/2000 Trung QH2018.F1.C6.NN
QH.2018.F1.K8.NN.CLCTT
77 18041373 Nguyễn Hà Phương 3/23/2000 Hàn
23
78 16040338 Nguyễn Thị Phương 2/11/1998 SPTA QH.2016.F.1.E21.721
79 17042036 Nguyễn Vũ Thu Phương 9/25/1998 Pháp QH.2017.F.1.F1.CLC.NN
80 18040300 Vũ Thị Thu Phương 11/25/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
81 18041048 Hoàng Phương Quỳnh 8/30/2000 Hàn QH.2018.F1.K4.NN
82 18040064 Võ Hương Thảo 9/20/2000 SPTA QH2018.F1.E6.SP
83 18040956 Đỗ Thị Minh Thúy 8/31/2000 Nhật QH.2018.F.1.J6.NN
84 18040115 Nguyễn Minh Thúy 12/26/2000 SPTA QH2018.F1.E4.SP
85 17040438 Quản Thị Thúy 11/18/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
86 18040298 Hoàng Minh Trang 7/22/2000 Nhật QH.2018.F.1.J8.SP
87 16040430 Phạm Công Trí 10/12/1998 SPTA QH.2016.F.1.E14.PD
88 16041627 Nguyễn Lê Duy Tú 3/27/1998 Nhật QH.2017.F1.J5.KT
89 18040642 Nguyễn Thị Tuyến 6/28/2000 Nga QH.2018.F.1.R.3.NN
90 17040511 Nghiêm Thị Tươi 11/6/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
QH.2018.F1.J10.NN.CLC.T
91 18041275 Đặng Thu Uyên 5/26/2000 Nhật
T23
92 18040319 Dương Thị Hồng Vân 9/3/2000 Hàn QH.2018.F1.K3.SP
93 17041177 Dương Thị Hải Yến 4/27/1999 Nhật QH.2018.F.1.J5.NN
94 18041052 Hoàng Hải Yến 8/18/2000 Hàn QH.2018.F1.K6.NN
95 17040674 Nguyễn Phúc Hoàng Yến 12/7/1999 SPTA QH2017.F.1.E9.PD
QH.2018.F.1.J4.NN.CLC.TT
96 18041299 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/29/2000 Nhật
23
97 16052136 Ngô Phương Thảo 01.10.1998 BK BK17 HQ
98 16050014 Ngô Thị Vân Anh 20.04.1998 BK BK16 HQ
99 16052327 Nguyễn Thị Thùy 25.06.1998 BK BK17 HQ
Danh sách này có 99 sinh viên Hà Nội, Ngày tháng 08 năm 2019
TL. HIỆU TRUỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG