Professional Documents
Culture Documents
DS HSSV Toàn Khoa NT (2.2021)
DS HSSV Toàn Khoa NT (2.2021)
Năm Giới
TT TĐ LỚP Họ và Tên Ngày sinh Mã SV Dân tộc
nhập tính
2015 1 TC TC NHẠC CỤ K12 Bùi Thế An 10/2/2005 01 HLU.15TCN28.001 Kinh
2015 2 TC TC NHẠC CỤ K12 Trương Công Chiêu 1/6/2003 01 HLU.15TCN29.050 Kinh
2016 3 TC TC Nhạc cụ K13 Nguyễn Anh Dương 20/10/2005 02 HLU.16TCN28.006 Kinh
2016 4 TC TC Nhạc cụ K13 Nguyễn Thị Hương Duyên 16/12/2005 02 HLU.16TCN29.007 Kinh
2016 5 TC TC Nhạc cụ K13 Vũ Đức Minh Hiếu 6/4/2006 01 HLU.16TCN28.011 Kinh
2016 6 TC TC Nhạc cụ K13 Nguyễn Thành Hưng 19/11/2004 01 HLU.16TCN28.012 Kinh
2016 7 TC TC Nhạc cụ K13 Bế Thu Huyền 3/7/2002 02 HLU.16TCN29.007 Kinh
2016 8 TC TC Nhạc cụ K13 Vũ Trọng Huynh 11/6/2000 01 HLU.16TCN29.008 Kinh
2016 9 TC TC Nhạc cụ K13 Trần Đình Quốc Khánh 2/9/2003 01 HLU.16TCN29.009 Kinh
2016 10 TC TC Nhạc cụ K13 Ngô Thị Ngọc Mai 27/10/2005 02 HLU.16TCN29.011 Kinh
2016 11 TC TC Nhạc cụ K13 Lê Như Ngọc 2/10/2006 02 HLU.16TCN29.014 Kinh
2016 12 TC TC Nhạc cụ K13 Nguyễn Lan Nhi 20/7/2005 02 HLU.16TCN29.015 Kinh
2016 13 TC TC Nhạc cụ K13 Đỗ Văn Nhuận 9/7/2000 01 HLU.16TCN29.016 Kinh
2016 14 TC TC Nhạc cụ K13 Trần Thị Vân Quỳnh 28/8/2005 02 HLU.16TCN28.034 Kinh
2016 15 TC TC Nhạc cụ K13 Trần Minh Thu 12/6/2006 02 HLU.16TCN29.018 Kinh
2016 16 TC TC Nhạc cụ K13 Vũ Việt Anh 16/12/2004 HLU.16TCN28.058
2016 17 TC TC Nhạc cụ K13 Hoàng Anh Dũng 1/6/2005 01 HLU.16TCN28.059 Kinh
2016 18 TC TC Múa K10 Ngô Kiều Anh 31/12/2002 02 HLU.16TCN27.002 Kinh
2016 19 TC TC Múa K10 Đỗ Thùy Linh 26/9/2001 02 HLU.16TCN27.008 Kinh
2016 20 TC TC Múa K10 Huỳnh Khánh Linh 8/9/2004 02 HLU.16TCN27.009 Kinh
2016 21 TC TC Múa K10 Nguyễn Phương Linh 30/8/2005 02 HLU.16TCN27.011 Kinh
2016 22 TC TC Múa K10 Đạng Huyền Khánh Ly 14/10/2004 02 HLU.16TCN27.012 Kinh
2016 23 TC TC Múa K10 Đỗ Quỳnh Hồng Ngọc 30/11/2006 02 HLU.16TCN27.021 Kinh
2016 24 TC TC Múa K10 Bùi Thị Thu Thảo 19/10/2003 02 HLU.16TCN27.013 Kinh
2016 25 TC TC Múa K10 Phạm Thị Minh Thư 23/1/2004 02 HLU.16TCN27.017 Kinh
2016 26 TC TC Múa K10 Phạm Huyền Trang 17/1/2004 02 HLU.16TCN27.020 Kinh
2017 27 TC TC Hội Họa K8 Trần Hoàng Ngọc Hân 3/3/2006 02 17TC31 002 Kinh
2017 28 TC TC Hội Họa K8 Phạm Thủy Tiên 11/5/2007 02 17TC31 006 Kinh
2017 29 TC TC Hội Họa K8 Đặng Ngọc Diệp 13/9/2015 02 Kinh
2017 30 TC TC Nhạc Cụ K14 Nguyễn Tuấn Đạt 29/4/2006 01 17TC28 003 Kinh
2017 31 TC TC Nhạc Cụ K14 Vũ Khánh Hòa 10/6/2006 02 17TC29 009 Kinh
2017 32 TC TC Nhạc Cụ K14 Nguyễn Trung Quân 18/10/2007 01 17TC28 015 Kinh
2017 33 TC TC Nhạc Cụ K14 Nguyễn Minh Thư 17/12/2004 02 17TC28 018 18
2018 34 CĐ CĐ Th nhạc K8 Bùi Ngọc Huyền 15/10/2000 02 18CD21 002 Kinh
2018 35 TC Hội họa K9 Nguyễn Minh Anh 29/12/2007 01 18TC22 001 Kinh
2018 36 TC Hội họa K9 Hà Quỳnh Chi 30/6/2007 02 18TC22 002 Kinh
2018 37 TC Hội họa K9 Nguyễn Thị Huyền Diệp 6/8/2006 02 18TC22 003 Kinh
2018 38 TC Hội họa K9 Nguyễn Phúc Phan Đan 22/10/2003 02 18TC22 005 Kinh
2018 39 TC Hội họa K9 Bùi Hải Đăng 23/8/2007 01 18TC22 006 Kinh
2018 40 TC Hội họa K9 Vũ Hải Yến 17/8/2005 02 18TC22 017 Kinh
2018 41 TC Nhạc cụ K15 Lê Quỳnh Anh 26/9/2006 02 18TC29 001 Kinh
2018 42 TC Nhạc cụ K15 Đoàn Quang Bình 4/4/1996 01 18TC29 003 Kinh
2018 43 TC Nhạc cụ K15 Bùi Yến Chi 7/1/2007 02 18TC28 004 Kinh
2018 44 TC Nhạc cụ K15 Vũ Duy Cương 30/11/2005 01 18TC28 006 Kinh
2018 45 TC Nhạc cụ K15 Đoàn Tiến Dũng 1/1/2008 01 18TC28 008 Kinh
2018 46 TC Nhạc cụ K15 Đồng Anh Dũng 8/7/2007 01 18TC29 009 Kinh
2018 47 TC Nhạc cụ K15 Phạm Hải Đăng 31/10/2007 01 18TC29 012 Kinh
2018 48 TC Nhạc cụ K15 Lê Mạnh Tiến Hùng 29/8/2007 01 18TC28 014 Kinh
2018 49 TC Nhạc cụ K15 Trần Thị Thu Huyền 24/3/2002 02 18TC29 017 Kinh
2018 50 TC Nhạc cụ K15 Bùi Thế Khang 16/11/2008 01 18TC28 019 Kinh
2018 51 TC Nhạc cụ K15 Trần Đặng Gia Khánh 31/12/2007 01 18TC28 020 Kinh
2018 52 TC Nhạc cụ K15 Lê Thị Hà My 6/4/2008 02 18TC29 022 Kinh
2018 53 TC Nhạc cụ K15 Nguyễn Thảo My 11/2/2006 02 18TC29 023 Kinh
2018 54 TC Nhạc cụ K15 Trần Đỗ Trà My 16/8/2008 02 18TC28 024 Kinh
2018 55 TC Nhạc cụ K15 Nguyễn Minh Quân 29/12/2007 01 18TC28 029 Kinh
2018 56 TC Nhạc cụ K15 Hoàng Sơn 11/11/2006 01 18TC28 030 Kinh
2018 57 TC Nhạc cụ K15 Nguyễn Vũ Hoàng Thái 21/10/2006 01 18TC28 031 Kinh
2018 58 TC Nhạc cụ K15 Vũ Tất Thắng 4/11/2007 01 18TC28 032 Kinh
2018 59 TC Nhạc cụ K15 Đồng Anh Thơ 28/12/2007 02 18TC29 033 Kinh
2018 60 TC Nhạc cụ K15 Trần Hoài Thương 20/10/2007 02 18TC29 034 Kinh
2018 61 TC Nhạc cụ K15 Bùi Quang Trung 2/1/2004 01 18TC28 035 Kinh
2018 62 TC Nhạc cụ K15 Phạm Hương Thảo 18/10/2001 01 18TC29 035 Kinh
2018 63 TC Th nhạc K12 Lê Thị Ngọc Anh 21/6/2003 02 18TC30 001 Kinh
2018 64 TC Th nhạc K12 Nguyễn Minh Đức 14/8/2004 01 18TC30 002 Kinh
2018 65 TC Th nhạc K12 Phạm Minh Hiếu 29/11/2002 01 18TC30 004 Kinh
2018 66 TC Th nhạc K12 Nguyễn Xuân Trường 16/8/2000 01 18TC30 010 Kinh
2018 67 TC Múa K11 Nguyễn Diệu Anh 12/11/2006 02 18TC27 001 Kinh
2018 68 TC Múa K11 Phan Lâm Diễm 4/4/2007 02 18TC27 002 Kinh
2018 69 TC Múa K11 Nguyễn Thùy Dương 25/2/2007 02 18TC27 003 Kinh
2018 70 TC Múa K11 Nguyễn Hương Giang 18/3/2007 02 18TC27 004 Kinh
2018 71 TC Múa K11 Vũ Gia Khánh 2/9/2009 01 18TC27 005 Kinh
2018 72 TC Múa K11 Nguyễn Hồng Minh 29/3/2006 02 18TC27 009 Kinh
2018 73 TC Múa K11 Đinh Yến Nhi 27/5/2007 02 18TC27 010 Kinh
2018 74 TC Múa K11 Vi Diệp Thương 21/5/2007 02 18TC27 011 Kinh
2018 75 TC Múa K11 Bùi Kiều Trang 27/12/2006 02 18TC27 013 Kinh
2018 76 TC Múa K11 Phạm Thảo Trân 25/3/2006 02 18TC27 014 Kinh
2018 77 TC Múa K11 Vũ Thu Trang 2/10/2008 02 18TC27 015 Kinh
2019 78 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Vũ Như Quỳnh 7/3/2000 02 19CD21 003 Kinh
2019 79 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 6/8/2001 01 19CD21 004 Kinh
2019 80 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Vũ Thị Phương Thảo 18/12/2001 01 19CD21 005 Kinh
2019 81 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Vũ Mạnh Thảo 9/12/1998 01 19CD21 006 Kinh
2019 82 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Phạm Hương Thảo 18/10/2001 02 19CD21 007 Kinh
2019 83 CĐ CĐ thanh nhạc K9 Trần Thị Hà Trang 26/12/2001 02 19CD21 008 Kinh
2019 84 TC Hội họa K10 Bùi Thu Ánh 2/11/2006 02 19TC22 001 Kinh
2019 85 TC Hội họa K10 Bùi Ngọc Hà 10/31/2005 02 19TC22 004 Kinh
2019 86 TC Hội họa K10 Trần Gia Huy 9/6/2008 01 19TC22 005 Kinh
2019 87 TC Hội họa K10 Trần Thu Huyền 1/1/2003 02 19TC22 006 Kinh
2019 88 TC Hội họa K10 Vũ Thùy Linh 7/12/2006 02 19TC22 007 Kinh
2019 89 TC Hội họa K10 Đoàn Hồng Hà My 15/09/2007 02 19TC22 008 Kinh
2019 90 TC Hội họa K10 Lê Anh Thư 29/01/2007 01 19TC22 009 Kinh
2019 91 TC Thanh nhạc K13 Nguyễn Ngọc Anh 11/4/2004 02 19CT21 001 Kinh
2019 92 TC Thanh nhạc K13 Nguyễn Văn Biển 2/5/2002 01 19CT21 002 Kinh
2019 93 TC Thanh nhạc K13 Hà Vũ Hiếu 25/10/2006 01 19CT21 004 Kinh
Nguyễn Ngọc
2019 94 TC Thanh nhạc K13 Linh 21/11/2006 02 19CT21 005 Kinh
Khánh
2019 95 TC Thanh nhạc K13 Phạm Khánh Linh 5/3/2006 02 19CT21 006 Kinh
2019 96 TC Thanh nhạc K13 Nguyễn Thái Hà Thư 14/11/2004 02 19CT21 007 Kinh
2019 97 TC Thanh nhạc K13 Đỗ Minh Thư 31/7/2004 02 19CT21 008 Kinh
2019 98 TC Nhạc cụ HĐ K16 Vũ Thu An 11/11/2006 02 19CT28 001 Kinh
2019 99 TC Nhạc cụ TT K16 Phạm Tâm Anh 15/12/2008 02 19CT29 002 Kinh
2019 100 TC Nhạc cụ TT K16 Phạm Gia Bảo 23/10/2008 01 19CT29 003 Kinh
2019 101 TC Nhạc cụ TT K16 Lê Thùy Dương 15/08/2004 02 19CT29 005 Kinh
2019 102 TC Nhạc cụ HĐ K16 Lê Vũ Hương Giang 16/02/2008 02 19CT28 007 Kinh
2019 103 TC Nhạc cụ TT K16 Phạm Nguyễn Bảo Hà 7/30/2007 02 19CT29 008 Kinh
2019 104 TC Nhạc cụ HĐ K16 Nguyễn Thanh Hằng 22/10/2009 02 19CT28 009 Kinh
2019 105 TC Nhạc cụ TT K16 Trần Huyền Linh 28/01/2008 02 19CT29 010 Kinh
2019 106 TC Nhạc cụ TT K16 Vương Yến Nhi 10/9/2008 02 19CT29 012 Kinh
2019 107 TC Nhạc cụ TT K16 Dương Thúy Quỳnh 30/11/2001 02 19CT29 013 Kinh
2019 108 TC Nhạc cụ TT K16 Nguyễn Đức Tâm 17/07/2008 01 19CT29 014 Kinh
2019 109 TC Nhạc cụ TT K16 Nguyễn Thu Trà 4/3/2001 02 19CT29 016 Kinh
2019 110 TC Nhạc cụ TT K16 Nguyễn Thị Trang 17/03/2006 02 19CT29 017 Kinh
2019 111 TC Nhạc cụ TT K16 Trần Thị Tố Uyên 9/11/2008 02 19CT29 018 Kinh
2019 112 TC Nhạc cụ TT K16 Vũ Khánh Vy 6/21/2007 02 19CT29 019 Kinh
2019 113 TC BD kịch múa K12 Nguyễn Minh Anh 10/1/2008 02 19CT27 002 Kinh
2019 114 TC BD kịch múa K12 Bùi Nhật Kim Anh 12/16/2008 02 19CT27 003 Kinh
Nguyễn Ngọc
2019 115 TC BD kịch múa K12 Chi 10/8/2008 02 19CT27 004 Kinh
Quỳnh
2019 116 TC BD kịch múa K12 Nghiêm Quỳnh Chi 22/05/2008 02 19CT27 005 Kinh
Nguyễn Ngọc
2019 117 TC BD kịch múa K12 Chi 15/09/2008 02 19CT27 006 Kinh
Quỳnh
2019 118 TC BD kịch múa K12 Nguyễn Hương Giang 6/17/2008 02 19CT27 007 Kinh
2019 119 TC BD kịch múa K12 Đỗ Bảo Hân 8/11/2007 02 19CT27 008 Kinh
2019 120 TC BD kịch múa K12 Đinh Khánh Linh 7/11/2008 02 19CT27 009 Kinh
2019 121 TC BD kịch múa K12 Nhâm Khánh Linh 8/21/2008 02 19CT27 010 Kinh
2019 122 TC BD kịch múa K12 Nguyễn Dương Kim Minh 9/28/2008 02 19CT27 011 Kinh
2019 123 TC BD kịch múa K12 Vũ Hiền Phương 20/07/2008 02 19CT27 013 Kinh
2019 124 TC BD kịch múa K12 Bùi Ngọc Quỳnh 12/22/2007 02 19CT27 014 Kinh
2019 125 TC BD kịch múa K12 Đỗ Nguyễn Anh Thư 9/4/2008 02 19CT27 015 Kinh
2019 126 TC BD kịch múa K12 Nguyễn Thanh Thủy 3/11/2009 02 19CT27 016 Kinh
2020 127 CĐ CĐ Thanh nhạc K10 Chu Nguyễn Ngọc Ngân 8/4/2002 Nữ 20CD21001 Kinh
2020 128 CĐ CĐ Thanh nhạc K10 Nguyễn Thị Thanh 20/03/2001 Nữ 20CD21002 Kinh
2020 129 CĐ CĐ Thanh nhạc K10 Mạc Quang Thiện 13/03/1997 Nam 20CD21003 Kinh
2020 130 CĐ CĐ Thanh nhạc K10 Nguyễn Anh Thư 25/03/2000 Nữ 20CD21004 Kinh
2020 131 CĐ CĐ Thanh nhạc K10 Nguyễn Vân Trường 19/11/2002 Nam 20CD21005 Kinh
2020 132 TC Hội họa K11 Ngô Phương Anh 31/05/2004 Nữ 20TC22001 Kinh
2020 133 TC Hội họa K11 Lương Thùy Anh 20/10/2007 Nữ 20TC22002 Kinh
2020 134 TC Hội họa K11 Bùi Duy Anh 8/17/2005 Nam 20TC22003 Kinh
2020 135 TC Hội họa K11 Hoàng Thị Ngọc Châm 02/03/2002 Nữ 20TC22004 Tày
2020 136 TC Hội họa K11 Hoàng Thảo Chi 25/03/2009 Nữ 20TC22005 Kinh
2020 137 TC Hội họa K11 Vũ Thị Thu Cúc 11/02/2001 Nữ 20TC22006 Kinh
2020 138 TC Hội họa K11 Tăng Thùy Dương 04/03/2008 Nữ 20TC22007 Kinh
Nguyễn Minh
2020 139 TC Hội họa K11 Hà 20/03/2010 Nữ 20TC22008 Kinh
Thanh
2020 140 TC Hội họa K11 Đỗ Vũ Hà Linh 11/06/2008 Nữ 20TC22009 Kinh
Hội họa K11 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/28/2005 Nữ 20TC22010 Kinh
2020 141 TC
2020 142 TC Hội họa K11 Nguyễn Hiền Lương 29/01/2009 Nữ 20TC22011 Kinh
2020 143 TC Hội họa K11 Trương Minh Ngọc 12/28/2008 Nữ 20TC22012 Kinh
2020 144 TC Hội họa K11 Trần Yến Nhi 8/5/2010 Nữ 20TC22013 Kinh
2020 145 TC Hội họa K11 Phạm Hồng Phúc 02/11/2009 Nữ 20TC22014 Kinh
Nguyễn Thị Xuyến T5, Khu Hòn Một, Cẩm Bình, Cẩm Phả, QN
Đỗ Thị Hạ T4, Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long, QN
Nguyễn Hồng Hà T7, Khu 6, Hà Lầm, Hạ Long, QN
Vũ Thị Thúy Hằng T2, Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long, QN
Nguyễn Kim Tuấn T57, Khu 4B, Cao Xanh, Hạ Long, QN
Nguyễn Thị Huệ T4, khu 5, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng ninh
Nguyễn Minh Anh