You are on page 1of 5

STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Team

1 Bùi Minh Đức(leader) 16/08/2002 KT9 Hát


2 Hoàng Thị Như Quỳnh 29/09/2002 KT12 Hát
3 Lê Bảo Ngọc 09/05/2002 KT1 Hát
4 Lê Thị Phương Thùy 24/10/20 KT7 Hát
5 Nguyễn Đức Mạnh 18/04/2002 CK6 Hát
6 Nguyễn Nam Hoàng 14/09/2002 CNOTO1 Hát
7 Nguyễn Quang Thắng 11/11/2002 Kiểm2 Hát
8 Nguyễn Thanh Tâm 17/10/2002 KT2 Hát
9 Nguyễn Thị Thảo 26/08/20 KT9 Hát
10 Nguyễn Thị Trang 27/4/20 KT3 Hát
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/01/2002 QTKS1 Hát
12 Vũ Thị Kim Hẹn 05/04/2002 KT6 Hát
13 Vũ Thị Lệ 16/09/20 KT4 Hát
14 Vũ Thị Trúc 24/07/2002 QTVP1 Hát
15 Bùi Huệ Giang KT3 Múa
16 Bùi Thị Ngọc Diệp QTKD5 Múa
17 Bùi Thị Thu Bích TCNH2 Múa
18 Cao Thị Quỳnh KT6 Múa
19 Lê Thị Ngọc Hà KT2 Múa
20 Nguyễn Minh Anh Kiểm1 Múa
21 Nguyễn Thị Hoài QTKS2 Múa
22 Phạm Thị Ngọc Anh(leader) KT14 Múa
23 Trương Thị Hà Trang 12/02/2002 Kiểm2 Múa
24 Vũ Thị Minh Phượng 20/05/2002 QTVP2 Múa
25 Lê Thị Hồng Thịnh 29/01/2002 KT5 Nhảy
26 Nguyễn Hoài Thu 15/08/2002 KT6 Nhảy
27 Nguyễn Thảo Ly(leader) 11/05/2002 Kiểm1 Nhảy
28 Nguyễn Thu Hương 09/07/2002 KT5 Nhảy
29 Nguyễn Thùy Dương 06/05/2002 KT12 Nhảy
30 Võ Thu Yến 28/03/2002 KT12 Nhảy
31 Lê Quang Dương KHMT2 Rap
32 Đức Đỗ TT-NS-HC
33 Hoàng Thị Thảo KT12 TT-NS-HC
34 Kiều Oanh TT-NS-HC
35 Lê Thị Duyên KT5 TT-NS-HC
36 Lương Đoan Trang(leader) 10/08/2002 KT3 TT-NS-HC
37 Nguyễn Lê Phương Linh TT-NS-HC
38 Nguyễn Thị Đào TT-NS-HC
39 Nguyễn Thúy Huyền(leader) TT-NS-HC
40 Phạm Thu Trang TT-NS-HC
41 Phùng Hoa Mai 04/03/2002 KT5 TT-NS-HC
42 Thu Trang TT-NS-HC
43 Trần Thị Linh(leader) KT9 TT-NS-HC
44 Trịnh Thị Hồng Thúy TT-NS-HC
45 Việt Anh TT-NS-HC
46 Vũ Nhung Huyền DL2 TT-NS-HC
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
SĐT
369237819
886760255

373027863
325325925
585007661
964048302
928149652
352211642
964709173
332809218
972079729
394197327
868034691
816032448

943764491
962318795
984212293
367573517
377598581
396858852
962988061
327403213
947523329
369199248
979886048
342139098
358093900
359698051
866195784

343880795

345449222
968026888
944197937
921512442

967350795
382453102
862064012

963358951

365984923

You might also like