You are on page 1of 19

DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)


Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
1 1451TA0109 Đỗ Thị Hồng Ngọc 16/09/1996 CD14TA1 4638 Vắng 1 9.5
2 1451TA0627 Đặng Song Đoan Hậu 20/09/1996 CD14TA2 4637 Vắng 1 0 Không nộp bài
3 1451TA0627 Đặng Song Đoan Hậu 20/09/1996 CD14TA2 4637 Vắng 1 0 Không nộp bài
4 1451TA1430 Trần Phạm Hồng Phước 18/08/1995 CD14TA4 5073 5534 2 10
5 15211TA0004 Trần Hoàng Thiên 14/07/1996 CD15TA1 3606 Vắng 1 9.5
6 15211TA0020 Lương Thị Thúy Vy 26/09/1996 CD15TA1 5342 Vắng 1 0 Không nộp bài
7 15211TA0022 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/07/1996 CD15TA1 4754 4557 2 9
8 15211TA0041 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/06/1996 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
9 15211TA0054 Dương Quang Vinh 17/06/1994 CD15TA1 4790 Vắng 1 7
10 15211TA0056 Đỗ Quỳnh Hương 04/10/1996 CD15TA1 4529 Vắng 1 9.5
11 15211TA0059 Nguyễn Hồ Dịu Hiền 17/06/1996 CD15TA1 4494 5361 2 9.5
12 15211TA0068 Nguyễn Minh Tâm 01/01/1991 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
13 15211TA0071 Nguyễn Thị Hồng 15/09/1993 CD15TA1 4467 5394 2 7.5
14 15211TA0072 Võ Bạch Tường Vi 19/07/1995 CD15TA1 4647 5526 2 9.5
15 15211TA0102 Trần Thị Ngọc Miều 07/06/1994 CD15TA1 4649 5524 2 9.5
16 15211TA0130 Phạm Thị Mỹ Duyên 22/11/1996 CD15TA1 5077 Vắng 1 9.5
17 15211TA0131 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/08/1996 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
18 15211TA0134 Tô Thị Yến Hà 05/04/1997 CD15TA1 4668 Vắng 1 8
19 15211TA0138 Lê Hoàng Lâm 22/03/1990 CD15TA1 4669 5368 2 10
20 15211TA0142 Nguyễn Hoàng Mỹ Phụng 03/05/1997 CD15TA1 5068 5481 2 9.5
21 15211TA0169 Lừng Thị Quý 16/02/1997 CD15TA1 4768 4544 2 10
22 15211TA0186 Nguyễn Bảo Anh Châu 08/09/1997 CD15TA1 4785 Vắng 1 0 Không nộp bài
23 15211TA0194 Trang Thanh Thảo 16/06/1994 CD15TA1 4667 Vắng 1 0 Không nộp bài
24 15211TA0234 Nguyễn Thị Hạnh 20/01/1997 CD15TA1 4787 Vắng 1 0 Không nộp bài
25 15211TA0241 Nguyễn Thị Tuyết Anh 05/10/1997 CD15TA1 5071 5476 2 9.5
26 15211TA0254 Phạm Hồng Thái 01/04/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
27 15211TA0274 Dương Hồng Ngọc 18/10/1997 CD15TA1 4828 Vắng 1 9
28 15211TA0279 Nguyễn Thư Ngọc 25/04/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
29 15211TA0280 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 26/03/1997 CD15TA1 4765 4559 2 8.5
30 15211TA0287 Nguyễn Lâm Thanh Châu 13/01/1996 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
31 15211TA0289 Nguyễn Thị Thương 19/12/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
32 15211TA0294 Nguyễn Thị Thùy Trinh 10/11/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
33 15211TA0302 Hoàng Hà Thiên 30/10/1995 CD15TA1 4528 5528 2 8
34 15211TA0314 Nguyễn Phúc Sang 23/04/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
35 15211TA0318 Mai Thị Thu Hương 06/02/1997 CD15TA1 5010 5135 2 10
36 15211TA0337 Trần Thị Hạnh 10/08/1997 CD15TA1 4786 Vắng 1 0 Không nộp bài
37 15211TA0344 Đoàn Thị Thu Trúc 07/05/1997 CD15TA1 5362 Vắng 1 0 Không nộp bài
38 15211TA0808 Cao Thị Thúy Hiền 29/05/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
39 15211TA0865 Nguyễn Thị Cẩm Vân 11/03/1997 CD15TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
40 15211TA0871 Trần Thị Thu Thủy 23/06/1997 CD15TA1 4658 5523 2 9.5
41 15211TA0875 Nguyễn Ngọc Lan Hương 02/03/1997 CD15TA1 4831 Vắng 1 0 Không nộp bài
42 15211TA2348 Trần Nam Thanh Xuân 31/01/1995 CD15TA1 4793 Vắng 1 9.5
43 15211TA2478 Nguyễn Phúc Thảo 03/12/1997 CD15TA1 4650 5525 2 10
44 15211TA2638 Hồ Thị Phương 12/06/1996 CD15TA1 4648 5522 2 9.5
45 15211TA0356 Đặng Thị Ngọc Vân 08/12/1996 CD15TA2 4243 Vắng 1 6.5
46 15211TA0360 Dương Quang Duy 01/04/1997 CD15TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

Trang 1/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
47 15211TA0377 Nguyễn Thị Kim Thùy 25/02/1997 CD15TA2 4267 4520 2 10
48 15211TA0399 Nguyễn Thị Ngọc Dung 25/05/1997 CD15TA2 5456 Vắng 1 9.5
49 15211TA0400 Trần Thị Lanh 10/06/1997 CD15TA2 4741 4519 2 9
50 15211TA0410 Nguyễn Thị Bích Anh 10/07/1997 CD15TA2 5049 5364 2 9.5
51 15211TA0411 Phan Thị Trúc Mai 13/12/1997 CD15TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
52 15211TA0413 Trần Lê Phương Anh 28/03/1997 CD15TA2 5052 Vắng 1 9
53 15211TA0430 Hứa Như Quỳnh 22/04/1997 CD15TA2 4629 5105 2 6.5
54 15211TA0439 Võ Thị Hà Xuyên 12/10/1994 CD15TA2 4815 Vắng 1 9.5
55 15211TA0446 Trần Thị Thanh Hoa 17/06/1997 CD15TA2 99999 5252 2 9.5
56 15211TA0458 Nguyễn Ngọc Tài 09/09/1993 CD15TA2 4814 4539 2 8
57 15211TA0466 Nguyễn Thị Trang 26/11/1997 CD15TA2 4261 5372 2 8.5
58 15211TA0476 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/12/1997 CD15TA2 4247 Vắng 1 0 Không nộp bài
59 15211TA0478 Vũ Thị Thảo Hiền 10/07/1996 CD15TA2 4269 5433 2 9
60 15211TA0509 Nguyễn Như Huỳnh 22/01/1997 CD15TA2 5009 Vắng 1 10
61 15211TA0510 Đinh Thị Hồng Vân 12/10/1995 CD15TA2 4245 5383 2 8
62 15211TA0516 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/10/1997 CD15TA2 4673 5451 2 10
63 15211TA0523 Nguyễn Thị Mỹ Điền 15/01/1997 CD15TA2 4495 5376 2 8.5
64 15211TA0531 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/12/1997 CD15TA2 4268 5434 2 10
65 15211TA0576 Trần Thị Mỹ Hằng 20/08/1997 CD15TA2 4770 4554 2 9.5
66 15211TA0577 Tô Thị Tố Nga 11/06/1997 CD15TA2 4630 Vắng 1 8
67 15211TA0589 Dương Thị Cẩm Vân 09/11/1997 CD15TA2 5051 5457 2 10
68 15211TA0603 Dương Thị Tuyết Ngân 10/06/1997 CD15TA2 4458 5144 2 7.5
69 15211TA0616 Lê Nguyễn Phương Trâm 12/04/1997 CD15TA2 4624 5373 2 9.5
70 15211TA0620 Vương Thanh Huyền 09/10/1997 CD15TA2 5048 5454 2 10
71 15211TA0625 Nguyễn Thị Tuyết Phương 13/10/1997 CD15TA2 5452 Vắng 1 7
72 15211TA0627 Phan Thị Trúc Ly 02/12/1997 CD15TA2 4626 Vắng 1 10
73 15211TA0637 Nguyễn Thị Thanh Trinh 27/04/1997 CD15TA2 4500 Vắng 1 10
74 15211TA0642 Lê Thị Hồng Hà 29/11/1996 CD15TA2 4499 Vắng 1 10
75 15211TA0649 Nguyễn Thị Huyền Trâm 12/02/1997 CD15TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
76 15211TA0654 Nguyễn Thông 17/09/1997 CD15TA2 4811 5708 2 9.5
77 15211TA0666 Nguyễn Lê Như Quỳnh 21/04/1997 CD15TA2 4625 5446 2 10
78 15211TA0687 Huỳnh Thị Ngọc Trầm 13/09/1997 CD15TA2 4816 Vắng 1 7.5
79 15211TA0886 Dương Đồng Nhã Uyên 11/09/1997 CD15TA2 5053 Vắng 1 10
80 15211TA0890 Đặng Thị Hồng Ngọc 04/05/1997 CD15TA2 4780 4556 2 10
81 15211TA0892 Hà Công Minh 11/01/1997 CD15TA2 5050 Vắng 1 0 Không nộp bài
82 15211TA0893 Nguyễn Thị Hợp Lý 20/05/1997 CD15TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
83 15211TA0894 Phạm Thị Mỹ Miều 07/10/1996 CD15TA2 4244 Vắng 1 9.5
84 15211TA2479 Phạm Thị Kim Ngân 24/07/1997 CD15TA2 4817 5106 2 7.5
85 15211TA2485 Nguyễn Đoàn Bích Diệu 30/10/1997 CD15TA2 4496 5533 2 9.5
86 15211TA2487 Nguyễn Thị Khánh Huyền 26/08/1997 CD15TA2 4237 Vắng 1 0 Không nộp bài
87 15211TA2528 Hán Thị Hạ Thi 12/10/1996 CD15TA2 4778 4548 2 10
88 15211TA2645 Lê Thị Hồng Hạnh 18/09/1996 CD15TA2 4258 Vắng 1 7.5
89 15211TA0691 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/08/1997 CD15TA3 4250 5387 2 8.5
90 15211TA0699 Vũ Kha Thượng Anh 12/09/1997 CD15TA3 4822 Vắng 1 3
91 15211TA0701 Võ Thị Thanh Xuân 16/07/1996 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
92 15211TA0712 Đinh Ngọc Châu 07/11/1997 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

Trang 2/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
93 15211TA0715 Nguyễn Thị Kim Lý 10/04/1996 CD15TA3 4251 4600 2 9
94 15211TA0717 Lê Thị Thanh Loan 16/05/1996 CD15TA3 4249 5350 2 9
95 15211TA0723 Lê Phạm Thị Huyền Vy 15/12/1997 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
96 15211TA0725 Nguyễn Thị Thúy Vi 28/05/1997 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
97 15211TA0730 Nguyễn Thị Thúy Liêm 17/11/1997 CD15TA3 5059 5384 2 10
98 15211TA0731 Đỗ Ngọc Tuyền 09/11/1997 CD15TA3 5056 5386 2 10
99 15211TA0754 Nguyễn Thị Kim Anh 26/11/1997 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
100 15211TA0775 Phan Thị Thu Thảo 16/03/1997 CD15TA3 5072 5391 2 9
101 15211TA0777 Phạm Thị Thúy Ân 07/10/1997 CD15TA3 4779 5347 2 10
102 15211TA0778 Phan Thị Quỳnh My 29/06/1997 CD15TA3 4781 5348 2 10
103 15211TA0788 Ngô Thị Ngọc Thanh 18/10/1997 CD15TA3 4262 5124 2 8
104 15211TA0789 Phan Ngọc Như Quỳnh 06/04/1997 CD15TA3 4248 5351 2 9.5
105 15211TA0797 Phạm Vũ Nhật Đào 11/10/1997 CD15TA3 4830 Vắng 1 9.5
106 15211TA0810 Bùi Thị Yến Nhi 12/04/1997 CD15TA3 4767 5324 2 10
107 15211TA0812 Trần Thị Thùy Anh 10/05/1997 CD15TA3 5070 5390 2 8.5
108 15211TA0830 Nguyễn Duy Kha 19/04/1997 CD15TA3 5060 5397 2 7.5
109 15211TA0850 Phạm Mỹ Linh 09/01/1997 CD15TA3 4751 5369 2 8.5
110 15211TA0951 Phan Phước Diễm 20/05/1997 CD15TA3 5055 5388 2 10
111 15211TA0979 Ngô Thị Hoàng Thi 17/08/1997 CD15TA3 5026 5517 2 7
112 15211TA0989 Hồ Thị Mỹ Duyên 12/03/1997 CD15TA3 5064 Vắng 1 8.5
113 15211TA0999 Lê Tuyết Nhung 02/11/1997 CD15TA3 4246 5349 2 7.5
114 15211TA1001 Đinh Thị Loan Trang 20/11/1997 CD15TA3 5065 5414 2 8
115 15211TA1027 Huỳnh Thị Ngọc Phúc 28/06/1996 CD15TA3 5061 5484 2 7.5
116 15211TA1029 Nguyễn Nguyên Chánh Thy 24/01/1996 CD15TA3 5063 5370 2 0 Không nộp bài
117 15211TA1035 Đinh Chấn Hiệp 13/08/1997 CD15TA3 5062 5479 2 10
118 15211TA1036 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 06/11/1997 CD15TA3 5025 5475 2 9
119 15211TA1051 Phạm Thị Thơm 10/03/1996 CD15TA3 5069 5392 2 8.5
120 15211TA1069 Lã Thị Minh Thư 06/10/1997 CD15TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
121 15211TA1078 Võ Như Thạch 31/10/1997 CD15TA3 5067 Vắng 1 7.5
122 15211TA1083 Nguyễn Phan Hà Trân 24/02/1997 CD15TA3 5066 Vắng 1 9.5
123 15211TA2166 Nguyễn Thị Trúc Quyền 24/10/1997 CD15TA3 4794 Vắng 1 0 Không nộp bài
124 15211TA2490 Dương Thị Trang 13/04/1997 CD15TA3 5057 5385 2 10
125 15211TA2491 Trần Thị Kim Oanh 15/06/1997 CD15TA3 5058 5389 2 7.5
126 15211TA2536 Vũ Thị Hồng Trinh 17/12/1997 CD15TA3 4795 Vắng 1 9
127 15211TA2652 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/11/1989 CD15TA3 5054 5509 2 8
128 15211TA1093 Lê Trần Lynh Đan 11/11/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
129 15211TA1111 Diệp Mỹ Phương 12/05/1997 CD15TA4 5036 5512 2 9.5
130 15211TA1115 Đỗ Thị Nguyệt 09/09/1997 CD15TA4 4619 5478 2 9
131 15211TA1117 Nguyễn Anh Việt 26/09/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
132 15211TA1139 Huỳnh Thị Mỹ Dung 03/02/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
133 15211TA1143 Nguyễn Thị Hương Giang 18/06/1997 CD15TA4 4236 5345 2 9.5
134 15211TA1151 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 21/05/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
135 15211TA1156 Phú Thị Dứt 15/03/1996 CD15TA4 4837 Vắng 1 9.5
136 15211TA1162 Dương Nguyễn Trinh 25/03/1997 CD15TA4 5382 Vắng 1 0 Không nộp bài
137 15211TA1207 Phạm Thị Minh Hồng 05/08/1997 CD15TA4 4675 5103 2 6.5
138 15211TA1208 Phạm Thị Minh Phúc 05/08/1997 CD15TA4 4676 5403 2 0 Không nộp bài

Trang 3/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
139 15211TA1236 Lê Thị Hoàng An 30/08/1997 CD15TA4 4920 5493 2 0 Không nộp bài
140 15211TA1241 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/11/1997 CD15TA4 4621 5477 2 9
141 15211TA1242 Trần Thị Hoài Thư 30/10/1997 CD15TA4 99999 Vắng 1 0 Không nộp bài
142 15211TA1247 Tống Lê Khánh Uyên 16/08/1997 CD15TA4 5133 Vắng 1 0 Không nộp bài
143 15211TA1258 Nguyễn Thị Thiên Tâm 11/09/1997 CD15TA4 5037 4555 2 10
144 15211TA1260 Trần Mỹ Viện Tường Vân 21/06/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
145 15211TA1297 Nguyễn Trần Yến Thoa 06/03/1997 CD15TA4 5035 5521 2 9.5
146 15211TA1308 Lê Nguyễn Hồng Nguyên 01/10/1997 CD15TA4 5513 Vắng 1 0 Không nộp bài
147 15211TA1318 Nguyễn Đỗ Thảo Nguyên 23/11/1997 CD15TA4 4620 Vắng 1 0 Không nộp bài
148 15211TA1335 Đặng Thị Lệ Huyền 02/01/1997 CD15TA4 4234 5510 2 9
149 15211TA1354 Trần Phước Thịnh 18/11/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
150 15211TA1356 Nguyễn Thục Sang 01/11/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
151 15211TA1361 Phạm Thị Thanh Trúc 31/08/1995 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
152 15211TA1363 Nguyễn Ánh Hồng 30/04/1997 CD15TA4 4885 Vắng 1 10
153 15211TA1384 Lê Diễm Hiền 02/02/1997 CD15TA4 5514 Vắng 1 9
154 15211TA1388 Trương Thị Như Ý 20/12/1997 CD15TA4 4554 Vắng 1 10
155 15211TA1405 Thiều Thị Thùy Dung 28/03/1997 CD15TA4 4761 5359 2 10
156 15211TA1439 Trương Thị Diệu Hồng 20/10/1997 CD15TA4 4617 5480 2 9
157 15211TA1442 Phan Nguyễn Nguyên Bình 19/06/1997 CD15TA4 4460 5145 2 9
158 15211TA2499 Nguyễn Thị Diễm My 05/07/1997 CD15TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
159 15211TA2512 Phan Thị Mến 21/10/1997 CD15TA4 4239 5344 2 9.5
160 15211TA2513 Nguyễn Thị Bích Hảo 15/10/1997 CD15TA4 4618 Vắng 1 9
161 15211TA2538 Nguyễn Thị Trúc Loan 07/07/1997 CD15TA4 5511 Vắng 1 9
162 15211TA1450 Cháu Vĩnh Hạnh 25/03/1997 CD15TA5 4818 Vắng 1 9
163 15211TA1457 Võ Thị Quỳnh Như 09/10/1997 CD15TA5 4819 Vắng 1 0 Không nộp bài
164 15211TA1465 Trương Thị Thùy Dương 14/09/1997 CD15TA5 4256 5363 2 9.5
165 15211TA1466 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/02/1997 CD15TA5 4789 5366 2 9.5
166 15211TA1470 Nguyễn Thị Thu Vân 28/08/1997 CD15TA5 9860 Vắng 1 9
167 15211TA1474 Trần Thị Kim Ngân 10/10/1997 CD15TA5 4651 Vắng 1 0 Không nộp bài
168 15211TA1495 Hà Thị Bích Ngọc 24/08/1997 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
169 15211TA1503 Đặng Thị Bích Duyên 07/02/1997 CD15TA5 4760 5360 2 9.5
170 15211TA1512 Tô Thị Mai Uyên 10/07/1997 CD15TA5 4254 5375 2 0 Không nộp bài
171 15211TA1513 Hoàng Thị Hồng 20/10/1996 CD15TA5 5353 Vắng 1 10
172 15211TA1520 Nguyễn Khánh Linh 11/02/1997 CD15TA5 4840 4569 2 8.5
173 15211TA1527 Phạm Trường Vi 29/04/1996 CD15TA5 4253 5374 2 8.5
174 15211TA1537 Nguyễn Thị Trưng Thư 01/11/1997 CD15TA5 5317 Vắng 1 0 Không nộp bài
175 15211TA1547 Vũ Thị Duyên 08/03/1994 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
176 15211TA1549 Bùi Thị Loan 03/03/1997 CD15TA5 4769 5316 2 0 Không nộp bài
177 15211TA1552 Nguyễn Thị Tâm 21/11/1995 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
178 15211TA1567 Nguyễn Thị Ngọc Phương 29/09/1997 CD15TA5 4969 5251 2 10
179 15211TA1573 Nguyễn Hoài Thương 05/07/1995 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
180 15211TA1630 Phạm Bảo Trân 29/09/1997 CD15TA5 4842 5159 2 9
181 15211TA1637 Đặng Tấn Phú 19/08/1989 CD15TA5 4838 Vắng 1 0 Không nộp bài
182 15211TA1642 Cao Hà Oanh 12/07/1997 CD15TA5 4827 5885 2 6.5
183 15211TA1656 Võ Thị Thảo Ngân 18/01/1996 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
184 15211TA1664 Nguyễn Thị Cẩm Linh 16/04/1996 CD15TA5 4743 5150 2 0 Không nộp bài

Trang 4/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
185 15211TA1673 Dương Thị Thanh Nguyệt 07/01/1997 CD15TA5 4800 5140 2 8.5
186 15211TA1677 Nguyễn Hoài Phương 31/12/1997 CD15TA5 4812 Vắng 1 0 Không nộp bài
187 15211TA1683 Phạm Thúy Liễu 01/01/1997 CD15TA5 4836 4515 2 9.5
188 15211TA1687 Phạm Hồng Ngọc Anh 09/04/1997 CD15TA5 5011 5427 2 10
189 15211TA1693 Huỳnh Thị Ái 30/12/1996 CD15TA5 5086 Vắng 1 4.5
190 15211TA1701 Đoàn Vũ Hồng Ngọc 13/05/1997 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
191 15211TA1718 Thạch Thị Kim Thoại 17/03/1997 CD15TA5 4252 5245 2 8
192 15211TA1720 Nguyễn Ngọc Anh 16/08/1997 CD15TA5 4813 Vắng 1 9
193 15211TA1724 Nguyễn Thị Lắm 19/09/1997 CD15TA5 4801 5139 2 6.5
194 15211TA1725 Nguyễn Đình Bảo Trúc 17/10/1997 CD15TA5 4799 Vắng 1 7.5
195 15211TA1728 Đỗ Thị Thúy Linh 01/01/1997 CD15TA5 4798 Vắng 1 0 Không nộp bài
196 15211TA1732 Lê Thị Phương 05/05/1997 CD15TA5 5318 Vắng 1 0 Không nộp bài
197 15211TA1739 Võ Thị Mỹ Hân 14/09/1997 CD15TA5 4797 Vắng 1 9.5
198 15211TA2520 Nguyễn Thị Diễm Thúy 06/08/1996 CD15TA5 4652 5319 2 9
199 15211TA2544 Đỗ Thị Bích Trâm 20/09/1996 CD15TA5 4834 5320 2 6.5
200 15211TA2550 Hoàng Thu Dung 03/02/1997 CD15TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
201 15211TA2551 Phạm Minh Tú 01/01/1997 CD15TA5 4257 5365 2 0 Không nộp bài
202 15211TA2574 Trần Quỳnh An 20/11/1997 CD15TA5 4526 5404 2 9.5
203 15211TA1748 Nguyễn Thanh Ngân 01/08/1997 CD15TA6 4507 5500 2 9.5
204 15211TA1772 Vũ Ngọc Kim Phụng 14/10/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
205 15211TA1790 Nguyễn Thị Hoàng Huân 24/07/1997 CD15TA6 4508 5502 2 9.5
206 15211TA1821 Trương Hà Vy 20/08/1997 CD15TA6 4452 Vắng 1 0 Không nộp bài
207 15211TA1823 Dương Kiều Oanh 28/01/1997 CD15TA6 4454 Vắng 1 0 Không nộp bài
208 15211TA1855 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/12/1997 CD15TA6 4945 5497 2 9
209 15211TA1872 Vương Thị Thanh Nhàn 12/04/1996 CD15TA6 4603 Vắng 1 0 Không nộp bài
210 15211TA1874 Hoàng Thị Lệ Thu 20/01/1997 CD15TA6 4708 4547 2 9
211 15211TA1879 Nguyễn Thị Ngân 27/12/1997 CD15TA6 4755 Vắng 1 9.5
212 15211TA1895 Lê Ngọc Trân 10/11/1996 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
213 15211TA1897 Nguyễn Quỳnh Trâm 18/09/1997 CD15TA6 4264 5121 2 10
214 15211TA1910 Hà Thị Đỗ Duyên 29/02/1996 CD15TA6 4511 5501 2 7
215 15211TA1917 Trần Thị Thanh Tú 12/08/1997 CD15TA6 4259 5356 2 0 Không nộp bài
216 15211TA1936 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/07/1997 CD15TA6 4942 5516 2 0 Không nộp bài
217 15211TA1944 Bùi Thị Sương 25/11/1995 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
218 15211TA1946 Nguyễn Thành Công 24/12/1997 CD15TA6 4944 Vắng 1 0 Không nộp bài
219 15211TA1955 Trương Mạn Ngọc 23/05/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
220 15211TA1970 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 21/06/1997 CD15TA6 4506 Vắng 1 7.5
221 15211TA1980 Nguyễn Thị Toàn 22/09/1997 CD15TA6 4968 5253 2 8.5
222 15211TA1982 Lê Thị Ánh Đào 27/06/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
223 15211TA1984 Nguyễn Thị Ngọc Ân 16/03/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
224 15211TA1996 Huỳnh Thị Bích Trâm 06/08/1997 CD15TA6 4705 5435 2 10
225 15211TA2003 Hồ Thị Ánh Tuyết 19/10/1997 CD15TA6 4459 Vắng 1 7
226 15211TA2013 Đào Hoàng Long 17/08/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
227 15211TA2027 Vũ Thị My 23/05/1997 CD15TA6 4710 4549 2 10
228 15211TA2039 Trương Huỳnh Thị Kim Hằng 10/07/1997 CD15TA6 4657 Vắng 1 0 Không nộp bài
229 15211TA2040 Dương Thị Thấm 07/08/1997 CD15TA6 4505 Vắng 1 6.5
230 15211TA2049 Bùi Thị Mỹ Lệ 16/08/1997 CD15TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

Trang 5/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
231 15211TA2059 Võ Thị Thu Thanh 26/08/1997 CD15TA6 4709 Vắng 1 10
232 15211TA2083 Trần Bảo Ngọc 08/12/1996 CD15TA6 4509 5520 2 0 Không nộp bài
233 15211TA2126 Phạm Vũ Phương Anh 23/03/1997 CD15TA6 4510 5499 2 10
234 15211TA2561 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22/05/1997 CD15TA6 4263 5498 2 8
235 15211TA2567 Đỗ Thu Hằng 15/08/1997 CD15TA6 4707 5436 2 7
236 15211TA0487 Nguyễn Thị Kiều Vân 29/09/1996 CD15TA7 4839 Vắng 1 0 Không nộp bài
237 15211TA1820 Lê Vũ Anh Phong 02/01/1996 CD15TA7 4861 5407 2 9.5
238 15211TA2134 Phạm Liên Phương 28/11/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
239 15211TA2137 Lương Thị Minh Thư 22/01/1997 CD15TA7 5021 Vắng 1 0 Không nộp bài
240 15211TA2142 Trần Bá Lễ 10/07/1988 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
241 15211TA2148 Mai Thanh Anh Thi 04/06/1996 CD15TA7 5494 Vắng 1 5.5
242 15211TA2152 Mai Thanh Anh Thư 04/06/1996 CD15TA7 5495 Vắng 1 9
243 15211TA2160 Trần Thị Tố Nguyên 10/01/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
244 15211TA2161 Phan Thị Thùy Dung 17/09/1997 CD15TA7 4832 Vắng 1 9.5
245 15211TA2193 Phùng Thị Thu Hiền 10/01/1997 CD15TA7 4670 5449 2 7
246 15211TA2201 Vũ Thị Đoan Thùy 07/10/1997 CD15TA7 4833 Vắng 1 9.5
247 15211TA2205 Ngô Văn Minh Duy 30/03/1997 CD15TA7 4733 5453 2 5
248 15211TA2219 Nguyễn Thị Bích Phương 19/09/1997 CD15TA7 5107 Vắng 1 7.5
249 15211TA2220 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 16/03/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
250 15211TA2225 Nguyễn Thị Thu Lan 12/07/1997 CD15TA7 5019 Vắng 1 9.5
251 15211TA2246 Nguyễn Thị Vui 12/10/1997 CD15TA7 5017 4546 2 10
252 15211TA2247 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 07/05/1997 CD15TA7 4862 5532 2 8
253 15211TA2273 Nguyễn Thị Thu Thắm 13/05/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
254 15211TA2276 Lê Ngọc Hòa 19/02/1997 CD15TA7 4823 Vắng 1 0 Không nộp bài
255 15211TA2292 Bùi Thị Thảo Quyên 29/12/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
256 15211TA2294 Nguyễn Lê Anh Thư 08/09/1996 CD15TA7 4824 Vắng 1 0 Không nộp bài
257 15211TA2312 Lương Tiểu Bình 26/04/1997 CD15TA7 4859 5379 2 10
258 15211TA2316 Nguyễn Thị Ngọc Như 21/04/1997 CD15TA7 5496 Vắng 1 9
259 15211TA2321 Trần Võ Minh Châu 21/02/1995 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
260 15211TA2329 Lê Thị Mộng Tuyền 22/03/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
261 15211TA2333 Ng. Thị Hoa Ngọc Dương 20/09/1996 CD15TA7 5405 Vắng 1 9.5
262 15211TA2341 Bùi Thị Kim Ngọc 30/01/1997 CD15TA7 5406 Vắng 1 9.5
263 15211TA2349 Võ Thị Ái Nhi 07/06/1997 CD15TA7 5371 Vắng 1 0 Không nộp bài
264 15211TA2388 Phạm Thị Hoài 16/04/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
265 15211TA2400 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/11/1997 CD15TA7 4411 5149 2 7.5
266 15211TA2443 Phạm Ngọc Mỷ Tuyên 27/06/1997 CD15TA7 5018 5455 2 10
267 15211TA2460 Nguyễn Thị Thu Dung 04/07/1997 CD15TA7 5016 5377 2 10
268 15211TA2470 Lê Thị Ngọc Mai 23/04/1997 CD15TA7 5020 5395 2 0 Không nộp bài
269 15211TA2575 Vũ Nguyễn Thương Hà 30/10/1997 CD15TA7 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
270 15211TA2586 Trần Hồng Cẩm Tú 23/05/1997 CD15TA7 4525 5408 2 9.5
271 15211TA2602 Lê Thị Kim Chi 08/05/1997 CD15TA7 4860 5380 2 8
272 16211TA0005 Lê Thanh Hiền 28/11/1997 CD16TA1 894 3193 2 0 Không nộp bài
273 16211TA0024 Nguyễn Văn Thắng 10/08/1995 CD16TA1 893 3178 2 9.5
274 16211TA0038 Đỗ Thị Thùy Dương 16/02/1997 CD16TA1 571 3309 2 10
275 16211TA0041 Lê Hồng Thanh 14/06/1997 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
276 16211TA0044 Lê Thị Mai 26/01/1996 CD16TA1 891 3186 2 9.5
Trang 6/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
277 16211TA0052 Trương Lê Thị Phi Yến 13/10/1997 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
278 16211TA0064 Lê Trúc Huỳnh 16/07/1994 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
279 16211TA0090 Thái Dương Quỳnh Trâm 08/12/1997 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
280 16211TA0126 Phan Lê Kim Thanh 13/01/1998 CD16TA1 711 3337 2 0 Không nộp bài
281 16211TA0142 Trần Lê Phương Uyên 16/09/1998 CD16TA1 900 3195 2 6.5
282 16211TA0156 Bùi Mai Ly 03/09/1998 CD16TA1 972 3245 2 10
283 16211TA0157 Hồ Minh Hiếu 18/08/1998 CD16TA1 906 3373 2 9.5
284 16211TA0165 Ngô Quang Nhật 26/05/1995 CD16TA1 895 3175 2 9.5
285 16211TA0182 Phạm Ngọc Thùy Trang 12/09/1998 CD16TA1 901 3194 2 6.5
286 16211TA0187 Lê Hồng Đào 23/04/1998 CD16TA1 744 3260 2 0 Không nộp bài
287 16211TA0190 Lương Vĩ Quốc 13/06/1998 CD16TA1 902 3174 2 10
288 16211TA0195 Nguyễn Thanh Hằng 23/09/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
289 16211TA0196 Đặng Thị Tú Trinh 21/08/1998 CD16TA1 988 3495 2 9.5
290 16211TA0206 Đoàn Thị Bích Hà 03/04/1995 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
291 16211TA0213 Phạm Thị Thanh Tuyền 30/08/1996 CD16TA1 3257 Vắng 1 0 Không nộp bài
292 16211TA0246 Liêu Lan Hương 08/04/1997 CD16TA1 712 3330 2 0 Không nộp bài
293 16211TA0251 Huỳnh Thị Thu Trang 03/01/1998 CD16TA1 994 3528 2 6
294 16211TA0253 Nguyễn Duy Khanh 27/07/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
295 16211TA0255 Vũ Hoàng Phương Quỳnh 28/01/1996 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
296 16211TA0261 Nguyễn Thị Đờ My 02/06/1998 CD16TA1 897 3203 2 10
297 16211TA0267 Hồ Thị Tròn 08/02/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
298 16211TA0280 Trịnh Trang Hảo 09/06/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
299 16211TA0290 Phạm Thùy Dương 05/02/1998 CD16TA1 740 3259 2 0 Không nộp bài
300 16211TA0295 Văn Thị Nghĩa 15/10/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
301 16211TA0296 Văn Thị Nhân 15/10/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
302 16211TA0301 Tống Thị Mỹ Anh 20/10/1997 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
303 16211TA0309 Nguyễn Thị Thảo Uyên 10/08/1997 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
304 16211TA0319 Lê Thị Thu Thúy 12/10/1996 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
305 16211TA0334 Lê Thị Uyên Chi 26/06/1997 CD16TA1 537 Vắng 1 10
306 16211TA0443 Lưu Thị Mỹ Linh 19/08/1998 CD16TA1 896 Vắng 1 0 Không nộp bài
307 16211TA3024 Nguyễn Hoài Phong 01/01/1996 CD16TA1 534 Vắng 1 0 Không nộp bài
308 16211TA3060 Trần Quý Cường 16/03/1998 CD16TA1 3329 Vắng 1 0 Không nộp bài
309 16211TA3100 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/04/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
310 16211TA3144 Nguyễn Văn Duyệt 25/11/1995 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
311 16211TA3158 Phan Thị Tuyết 02/05/1998 CD16TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
312 16211TA0347 Đoàn Nguyễn Ngọc Châu 07/03/1998 CD16TA2 709 Vắng 1 0 Không nộp bài
313 16211TA0349 Nguyễn Thị Hồng Nga 01/01/1998 CD16TA2 989 3499 2 10
314 16211TA0351 Đổng Lê Thanh Trúc 20/03/1997 CD16TA2 522 3456 2 2.5
315 16211TA0353 Quản Thị Ngọc Hân 29/06/1998 CD16TA2 753 3555 2 9.5
316 16211TA0355 Lưu Thị Quỳnh Như 09/04/1998 CD16TA2 991 3498 2 9.5
317 16211TA0407 Nguyễn Thị Tho 05/11/1996 CD16TA2 572 Vắng 1 10
318 16211TA0451 Bùi Thị Mỹ Duyên 24/08/1995 CD16TA2 755 3554 2 0 Không nộp bài
319 16211TA0488 Bùi Thị Duyên Anh 29/10/1998 CD16TA2 708 Vắng 1 0 Không nộp bài
320 16211TA0867 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/03/1998 CD16TA2 751 3556 2 6.5
321 16211TA0874 Nguyễn Hải Phương Nam 26/08/1996 CD16TA2 857 Vắng 1 5.5
322 16211TA0885 Huỳnh Thanh Vy 04/10/1998 CD16TA2 707 Vắng 1 0 Không nộp bài

Trang 7/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
323 16211TA0895 Bùi Thúy Vi 10/08/1998 CD16TA2 3551 Vắng 1 0 Không nộp bài
324 16211TA0904 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/05/1997 CD16TA2 523 3225 2 7.5
325 16211TA0908 Nguyễn Thị Thu Nguyên 14/09/1998 CD16TA2 734 3405 2 8
326 16211TA0940 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/07/1998 CD16TA2 835 3473 2 10
327 16211TA0971 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/03/1998 CD16TA2 990 3494 2 9.5
328 16211TA0974 Nguyễn Hoàng Thảo Mi 07/12/1998 CD16TA2 757 3409 2 0 Không nộp bài
329 16211TA0991 Đoàn Anh Trọng 26/07/1998 CD16TA2 521 3460 2 9
330 16211TA1014 Trần Thị Thảo 19/12/1998 CD16TA2 607 3221 2 10
331 16211TA1021 Nguyễn Minh Trí 24/06/1998 CD16TA2 483 3406 2 0 Không nộp bài
332 16211TA1027 Huỳnh Tuyết Nhi 22/10/1998 CD16TA2 735 3407 2 7
333 16211TA1038 Nguyễn Thị Nhi 14/09/1998 CD16TA2 754 3558 2 10
334 16211TA1040 Bùi Thị Cẩm Thi 16/06/1998 CD16TA2 603 3222 2 10
335 16211TA1048 Nguyễn Như Thảo 09/07/1998 CD16TA2 484 3408 2 0 Không nộp bài
336 16211TA1054 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/07/1998 CD16TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
337 16211TA1056 Hoàng Thị Thanh Huyền 17/02/1998 CD16TA2 524 3223 2 0 Không nộp bài
338 16211TA1057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/02/1998 CD16TA2 756 3505 2 9
339 16211TA1075 Mai Trần Cẩm Tú 20/06/1998 CD16TA2 986 Vắng 1 0 Không nộp bài
340 16211TA1083 Phạm Thị Kiều Ngọc 03/06/1998 CD16TA2 3553 Vắng 1 7.5
341 16211TA1108 Lê Thị Ngọc Thúy 18/02/1998 CD16TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
342 16211TA1120 Nguyễn Huỳnh Hương 15/05/1997 CD16TA2 830 3376 2 0 Không nộp bài
343 16211TA1136 Trần Thị Minh Anh 16/08/1998 CD16TA2 752 3459 2 7.5
344 16211TA1139 Lê Thị Hồng Phước 10/12/1998 CD16TA2 608 Vắng 1 10
345 16211TA1162 Nguyễn Huỳnh Ngọc Kha 01/04/1998 CD16TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
346 16211TA1164 Đặng Ngọc Thinh 28/11/1998 CD16TA2 480 3469 2 0 Không nộp bài
347 16211TA1177 Lê Thị Bích Tuyền 21/03/1996 CD16TA2 520 Vắng 1 6.5
348 16211TA1192 Ao Thị Huế Trinh 26/11/1998 CD16TA2 706 Vắng 1 0 Không nộp bài
349 16211TA3032 Hồ Thị Anh Thư 27/05/1998 CD16TA2 481 3579 2 0 Không nộp bài
350 16211TA3066 Ngô Triều Khang 28/02/1997 CD16TA2 963 3344 2 7
351 16211TA3102 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/09/1996 CD16TA2 856 Vắng 1 0 Không nộp bài
352 16211TA3167 Hoàng Thị Thu Thảo 30/06/1996 CD16TA2 604 3176 2 9.5
353 16211TA3168 Ngô Thị Ngọc Ánh 04/10/1998 CD16TA2 797 3559 2 9.5
354 16211TA3169 Đỗ Thị Bích Lệ 18/02/1998 CD16TA2 605 3298 2 0 Không nộp bài
355 16211TA1193 Hoàng Bảo Uyên 20/11/1998 CD16TA3 729 Vắng 1 0 Không nộp bài
356 16211TA1218 Lê Thị Thắng 24/10/1998 CD16TA3 731 3256 2 10
357 16211TA1222 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 14/05/1998 CD16TA3 869 3268 2 9
358 16211TA1249 Nguyễn Thị Hạnh 24/04/1998 CD16TA3 655 3428 2 0 Không nộp bài
359 16211TA1251 Hà Trương Trang Lâm 09/11/1998 CD16TA3 471 3434 2 7.5
360 16211TA1266 Đỗ Khả Tú 16/11/1996 CD16TA3 799 3508 2 10
361 16211TA1270 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22/05/1998 CD16TA3 718 Vắng 1 0 Không nộp bài
362 16211TA1272 Nguyễn Thị Thu 21/07/1998 CD16TA3 806 3507 2 9
363 16211TA1282 Lê Thị Như Quỳnh 30/01/1998 CD16TA3 730 Vắng 1 10
364 16211TA1303 Lương Ngọc Phương 16/05/1998 CD16TA3 720 3432 2 0 Không nộp bài
365 16211TA1335 Nguyễn Đức Hưng 03/08/1998 CD16TA3 680 Vắng 1 0 Không nộp bài
366 16211TA1347 Phan Thị Xuân Hương 07/09/1998 CD16TA3 834 3474 2 10
367 16211TA1354 Lâm Nguyễn Hoàng Minh 17/09/1997 CD16TA3 732 Vắng 1 0 Không nộp bài
368 16211TA1368 Nguyễn Hà Ngân 05/08/1998 CD16TA3 733 Vắng 1 9
Trang 8/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
369 16211TA1377 Mai Xuân Vũ 18/02/1998 CD16TA3 482 Vắng 1 0 Không nộp bài
370 16211TA1385 Trịnh Thị Giang 09/08/1997 CD16TA3 652 Vắng 1 0 Không nộp bài
371 16211TA1397 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 02/07/1998 CD16TA3 527 3475 2 0 Không nộp bài
372 16211TA1411 Lê Thị Ánh Tuyết 29/12/1997 CD16TA3 675 3431 2 0 Không nộp bài
373 16211TA1412 Trần Thị Diễm 08/03/1998 CD16TA3 867 3266 2 9
374 16211TA1416 Nguyễn Mai Tuyết Phương 11/11/1997 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
375 16211TA1436 Lê Mỹ Hạnh 10/03/1998 CD16TA3 3421 Vắng 1 0 Không nộp bài
376 16211TA1442 Trần Thị Yến Vy 15/12/1998 CD16TA3 676 3429 2 5.5
377 16211TA1456 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/04/1998 CD16TA3 717 3168 2 0 Không nộp bài
378 16211TA1457 Nguyễn Trường Vi 10/10/1998 CD16TA3 654 3423 2 10
379 16211TA1465 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/12/1997 CD16TA3 927 3435 2 5.5
380 16211TA1468 Nguyễn Ngọc Minh 19/09/1998 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
381 16211TA1474 Tạ Thị Kiều Oanh 13/02/1998 CD16TA3 653 3430 2 0 Không nộp bài
382 16211TA1477 Nguyễn Thị Lan Hương 15/10/1998 CD16TA3 3172 Vắng 1 9
383 16211TA1484 Lê Nguyễn Trúc Linh 14/02/1998 CD16TA3 3420 Vắng 1 0 Không nộp bài
384 16211TA1485 Tống Lê Ngọc Anh 20/12/1998 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
385 16211TA1490 Đào Thị Tường Vi 13/04/1998 CD16TA3 719 3170 2 10
386 16211TA1500 Nguyễn Thị Mộng Thúy 29/01/1998 CD16TA3 3422 Vắng 1 0 Không nộp bài
387 16211TA1509 Nguyễn Thị Thu Kỹ 08/08/1998 CD16TA3 526 3433 2 10
388 16211TA1512 Lê Tường Quốc 19/05/1998 CD16TA3 805 3506 2 8
389 16211TA1516 Nguyễn Ngọc Tú Nhi 13/08/1998 CD16TA3 470 Vắng 1 0 Không nộp bài
390 16211TA1547 Nguyễn Thị Thanh Hiền 02/01/1998 CD16TA3 870 3267 2 9
391 16211TA1557 Phạm Hồng Thành Đạt 04/10/1997 CD16TA3 823 3265 2 0 Không nộp bài
392 16211TA1579 Bùi Văn Lượng 22/05/1987 CD16TA3 715 3327 2 6.5
393 16211TA1582 Trần Thị Bích Phượng 29/05/1998 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
394 16211TA1587 Trương Thị Phương Chi 18/12/1998 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
395 16211TA1592 Nguyễn Tuấn Huy 05/06/1997 CD16TA3 3580 Vắng 1 0 Không nộp bài
396 16211TA1598 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/11/1998 CD16TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
397 16211TA1614 Vũ Ngọc Minh 13/12/1998 CD16TA3 721 3169 2 9.5
398 16211TA1496 Phan Nguyễn Hiền Thy 04/11/1998 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
399 16211TA1620 Cao Thị Đào 24/09/1995 CD16TA4 543 Vắng 1 0 Không nộp bài
400 16211TA1667 Võ Thị Thu Hiền 05/10/1998 CD16TA4 832 3377 2 10
401 16211TA1680 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/01/1998 CD16TA4 557 3321 2 10
402 16211TA1691 Trần Thị Tú Trinh 08/08/1998 CD16TA4 811 3326 2 10
403 16211TA1693 Trần Thị Thu Uyên 04/10/1998 CD16TA4 3437 Vắng 1 0 Không nộp bài
404 16211TA1694 Phạm Tấn Trung 23/07/1997 CD16TA4 487 Vắng 1 0 Không nộp bài
405 16211TA1725 Nguyễn Thị Linh Chi 04/12/1998 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
406 16211TA1734 Huỳnh Thị Diễm Mơ 27/07/1998 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
407 16211TA1776 Lê Mỹ Dung 24/09/1998 CD16TA4 800 3299 2 9.5
408 16211TA1787 Phạm Thị Cẩm Tiên 15/10/1998 CD16TA4 530 3305 2 10
409 16211TA1822 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/01/1998 CD16TA4 606 3304 2 9.5
410 16211TA1834 Trần Đặng Gia Hân 05/12/1998 CD16TA4 987 3487 2 0 Không nộp bài
411 16211TA1875 Võ Thị Kim Như 14/09/1998 CD16TA4 3436 Vắng 1 0 Không nộp bài
412 16211TA1884 Phạm Thị Hồng Trang 25/01/1998 CD16TA4 993 3529 2 0 Không nộp bài
413 16211TA1889 Nguyễn Thị Trinh 02/05/1998 CD16TA4 961 3323 2 10
414 16211TA1933 Trần Thị Thu Hiền 10/09/1998 CD16TA4 3182 Vắng 1 0 Không nộp bài

Trang 9/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
415 16211TA1940 Huỳnh Thị Loan 30/06/1997 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
416 16211TA1941 Nguyễn Thị Kỳ Diệu 28/10/1998 CD16TA4 556 3322 2 9
417 16211TA1952 Đỗ Thị Mỹ Duyên 08/11/1998 CD16TA4 558 3319 2 8
418 16211TA1972 Huỳnh Hoàng Thúy Anh 19/04/1998 CD16TA4 494 Vắng 1 0 Không nộp bài
419 16211TA1974 Nguyễn Thị Liệu 02/12/1997 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
420 16211TA1998 Trần Thị Lệ 20/10/1997 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
421 16211TA2009 Phạm Hồng Trâm 11/05/1998 CD16TA4 831 3378 2 10
422 16211TA2040 Văn Thị Thúy Kiều 16/02/1998 CD16TA4 545 3183 2 9
423 16211TA2046 Vũ Thị Phương Anh 19/10/1998 CD16TA4 493 3312 2 10
424 16211TA2056 Nguyễn Thị Kim Nhi 06/01/1997 CD16TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
425 16211TA2058 Lê Minh Tố 19/08/1998 CD16TA4 544 Vắng 1 0 Không nộp bài
426 16211TA2077 Dương Thị Lâm 14/03/1998 CD16TA4 486 Vắng 1 0 Không nộp bài
427 16211TA2092 Nguyễn Thị Phương Linh 22/12/1998 CD16TA4 560 3320 2 7
428 16211TA2106 Cáp Thị Thanh Hằng 13/07/1998 CD16TA4 3439 Vắng 1 10
429 16211TA2115 La Ngọc Tấn Phong 27/02/1998 CD16TA4 488 3311 2 7
430 16211TA2124 Nguyễn Trần Hoài Linh 16/03/1997 CD16TA4 569 3308 2 10
431 16211TA2149 Đinh Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 CD16TA4 992 3307 2 10
432 16211TA2165 Huỳnh Như Thủy Tiên 15/10/1996 CD16TA4 546 3184 2 9
433 16211TA2178 Trần Thị Thu Trang 18/04/1998 CD16TA4 985 3486 2 0 Không nộp bài
434 16211TA3078 Nguyễn Thị Phương Ánh 05/07/1998 CD16TA4 833 3375 2 8.5
435 16211TA3137 Thái Sơn 19/02/1998 CD16TA4 542 Vắng 1 0 Không nộp bài
436 16211TA3141 Nguyễn Thị Nhật Lệ 18/05/1998 CD16TA4 995 3310 2 7
437 16211TA1043 Lê Khánh Vy 13/11/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
438 16211TA2191 Tạ Trần Nhật Vi 05/11/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
439 16211TA2202 Nguyễn Du Hằng 20/02/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
440 16211TA2210 Tô Minh Khang 17/06/1998 CD16TA5 3331 Vắng 1 0 Không nộp bài
441 16211TA2211 Ngô Thị Như Huỳnh 12/06/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
442 16211TA2213 Lê Thị Thanh Thảo 15/11/1997 CD16TA5 982 3173 2 9.5
443 16211TA2217 Trần Hoàng Thanh Phương 20/06/1997 CD16TA5 577 3285 2 7.5
444 16211TA2222 Nguyễn Thụy Thanh Thanh 14/09/1998 CD16TA5 489 3280 2 0 Không nộp bài
445 16211TA2266 Nguyễn Cao Minh 26/05/1996 CD16TA5 478 3277 2 0 Không nộp bài
446 16211TA2286 Nguyễn Anh Tuấn 08/12/1998 CD16TA5 930 3278 2 8
447 16211TA2296 Lưu Thị Cẩm Tiên 26/07/1998 CD16TA5 474 3284 2 9.5
448 16211TA2299 Nguyễn Từ Tâm 05/11/1996 CD16TA5 575 3287 2 9.5
449 16211TA2305 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/07/1997 CD16TA5 573 3573 2 9
450 16211TA2306 Lê Thị Tuyết Nhi 01/08/1998 CD16TA5 574 3574 2 5.5
451 16211TA2317 Nguyễn Khánh Diễm Ly 26/07/1997 CD16TA5 710 3286 2 9.5
452 16211TA2325 Trần Thị Phương 06/12/1998 CD16TA5 473 Vắng 1 9.5
453 16211TA2340 Nguyễn Thị Tuyết Như 02/06/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
454 16211TA2348 Trần Lâm Bảo Châu 05/02/1998 CD16TA5 821 3379 2 8.5
455 16211TA2353 Nguyễn Thị Phúc 12/11/1998 CD16TA5 983 3177 2 10
456 16211TA2371 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 28/04/1998 CD16TA5 491 Vắng 1 7.5
457 16211TA2378 Nguyễn Chí Duy 18/10/1997 CD16TA5 475 3282 2 0 Không nộp bài
458 16211TA2393 Đinh Thị Yến Hoàng 01/10/1996 CD16TA5 576 3283 2 7
459 16211TA2394 Đinh Trọng Hiếu 11/08/1998 CD16TA5 479 3279 2 6.5
460 16211TA2404 Võ Thị Kim Trúc 03/09/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài

Trang 10/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
461 16211TA2413 Phạm Hoàng My 08/05/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
462 16211TA2435 Phạm Minh Trực 15/06/1997 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
463 16211TA2437 Hoàng Thị Hồng Nhung 30/10/1998 CD16TA5 525 Vắng 1 7.5
464 16211TA2443 Phạm Ngọc Thủy 11/10/1998 CD16TA5 492 Vắng 1 0 Không nộp bài
465 16211TA2456 Vũ Thị Vân Anh 25/10/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
466 16211TA2472 Nguyễn Quốc Đại 17/05/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
467 16211TA2478 Trần Thị Yến Nhi 27/09/1998 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
468 16211TA2497 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/04/1996 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
469 16211TA2510 Nguyễn Thu Thủy 03/08/1998 CD16TA5 820 3380 2 8.5
470 16211TA2536 Nguyễn Viết Thụ 07/07/1995 CD16TA5 703 Vắng 1 6.5
471 16211TA2564 Huỳnh Xuân Nguyên 02/07/1997 CD16TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
472 16211TA2876 Nguyễn Vũ Kiên 11/09/1996 CD16TA5 476 3270 2 9
473 16211TA2891 Nguyễn Thị Thanh Hà 10/04/1998 CD16TA5 743 3258 2 0 Không nộp bài
474 16211TA3040 Nguyễn Văn Thi 14/11/1997 CD16TA5 490 3281 2 0 Không nộp bài
475 16211TA3152 Phạm Trần Công Trình 20/04/1998 CD16TA5 766 Vắng 1 6.5
476 16211TA2574 Nguyễn Thị Hoàng Dung 13/07/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
477 16211TA2580 Trần Gia Vy 13/06/1998 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
478 16211TA2583 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/03/1998 CD16TA6 691 Vắng 1 0 Không nộp bài
479 16211TA2590 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/09/1998 CD16TA6 872 3483 2 0 Không nộp bài
480 16211TA2613 Hồ Bảo Trâm 08/04/1998 CD16TA6 742 Vắng 1 0 Không nộp bài
481 16211TA2633 Huỳnh Thảo Vy 04/04/1998 CD16TA6 829 Vắng 1 0 Không nộp bài
482 16211TA2644 Lê Thị Thu Ngân 26/06/1997 CD16TA6 692 Vắng 1 0 Không nộp bài
483 16211TA2651 Đinh Vũ Minh Thư 27/03/1997 CD16TA6 922 3470 2 0 Không nộp bài
484 16211TA2655 Nguyễn Uyên Thơ 25/06/1992 CD16TA6 690 3440 2 9.5
485 16211TA2667 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/11/1997 CD16TA6 825 Vắng 1 0 Không nộp bài
486 16211TA2669 Hoàng Thị Lan Anh 26/03/1998 CD16TA6 887 3485 2 8
487 16211TA2671 Dương Thị Quỳnh Nhi 18/02/1997 CD16TA6 3424 Vắng 1 0 Không nộp bài
488 16211TA2676 Mã Thị Hằng 08/01/1996 CD16TA6 875 3567 2 9.5
489 16211TA2678 Trịnh Nguyễn Khả Doanh 11/05/1998 CD16TA6 3472 Vắng 1 0 Không nộp bài
490 16211TA2680 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 03/05/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
491 16211TA2687 Dương Hoài Thương 30/03/1998 CD16TA6 885 3484 2 0 Không nộp bài
492 16211TA2690 Hoàng Thúy Hằng 25/02/1997 CD16TA6 477 3214 2 6
493 16211TA2707 Trương Thị Trang 02/02/1998 CD16TA6 886 Vắng 1 6.5
494 16211TA2736 Trần Thị Cẩm Giang 16/12/1997 CD16TA6 689 Vắng 1 0 Không nộp bài
495 16211TA2750 Nguyễn Thị Bình 10/01/1997 CD16TA6 697 Vắng 1 8
496 16211TA2752 Đặng Thị Nguyệt Uyển 25/12/1996 CD16TA6 877 3269 2 9.5
497 16211TA2773 Phùng Minh Đạt 07/03/1995 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
498 16211TA2777 Vũ Thị Thúy Hằng 21/02/1998 CD16TA6 828 3471 2 0 Không nộp bài
499 16211TA2792 Trần Thị Thu Huyền 12/04/1998 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
500 16211TA2849 Phạm Thị Khánh Huyền 11/08/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
501 16211TA2862 Nguyễn Đoàn Ngọc Phát 12/08/1998 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
502 16211TA2886 Nguyễn Kim Thùy Vân 07/06/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
503 16211TA2893 Nguyễn Hương Giang 11/02/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
504 16211TA2903 Nguyễn Thị Thanh Mai 11/09/1998 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
505 16211TA2929 Nguyễn Thanh Thiên 02/05/1997 CD16TA6 588 3328 2 0 Không nộp bài
506 16211TA2958 Lê Thị Quỳnh Anh 10/03/1998 CD16TA6 871 3482 2 0 Không nộp bài

Trang 11/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
507 16211TA2966 Lê Thị Ngọc Thy 12/02/1997 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
508 16211TA2995 Huỳnh Kim Phương 02/02/1994 CD16TA6 762 3185 2 8
509 16211TA3002 Huỳnh Phạm Duy Khánh 24/10/1997 CD16TA6 926 3476 2 0 Không nộp bài
510 16211TA3016 Đặng Thị Hồng Cẩm 23/09/1996 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
511 16211TA3021 Phan Thanh Việt 20/07/1993 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
512 16211TA3023 Bùi Cao Minh 24/12/1993 CD16TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
513 16211TA3057 Phạm Thị Kim Sang 05/05/1997 CD16TA6 876 Vắng 1 10
514 17211TA0005 Huỳnh Hữu Nghĩa 10/11/1998 CD17TA1 11007 9499 2 10
515 17211TA0010 Nguyễn Bùi Thanh Trúc 21/05/1996 CD17TA1 10436 8094 2 10
516 17211TA0022 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/1995 CD17TA1 11043 Vắng 1 10
517 17211TA0056 Mai Thị Bích Ngọc 16/02/1998 CD17TA1 10294 9516 2 6
518 17211TA0061 Đỗ Anh Nhật Nam 29/12/1997 CD17TA1 7760 7966 2 0 Không nộp bài
519 17211TA0062 Vũ Hoàng Thiên Ân 21/04/1995 CD17TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
520 17211TA0063 Nguyễn Văn Cường 07/07/1998 CD17TA1 11011 8141 2 9.5
521 17211TA0071 K' Quỳnh 04/05/1995 CD17TA1 7690 Vắng 1 10
522 17211TA0081 Lô Thị Bảo Hà 01/06/1997 CD17TA1 11051 8137 2 10
523 17211TA0085 Lưu Hồng Yến 26/12/1998 CD17TA1 11098 8157 2 10
524 17211TA0100 Nguyễn Nhất Duy 18/05/1997 CD17TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
525 17211TA0106 Phạm Minh Thuận 11/12/1997 CD17TA1 7758 Vắng 1 0 Không nộp bài
526 17211TA0114 Nguyễn Hữu Quốc Hoàng 19/05/1998 CD17TA1 9022 Vắng 1 0 Không nộp bài
527 17211TA0124 Nguyễn Quang Vinh 15/02/1997 CD17TA1 11040 7708 2 10
528 17211TA0130 Hạ Thị Bình 06/06/1998 CD17TA1 10470 7712 2 10
529 17211TA0144 Vòng A Mây 04/04/1995 CD17TA1 11099 9478 2 10
530 17211TA0147 Đỗ Văn Nhớ 24/08/1996 CD17TA1 10362 9583 2 10
531 17211TA0163 Lê Thị Hồng Thi 19/04/1996 CD17TA1 10489 9513 2 10
532 17211TA0165 Hồ Ngọc Mỹ Phượng 02/10/1996 CD17TA1 9589 Vắng 1 10
533 17211TA0168 Dương Ng. Phương Nhi 07/11/1997 CD17TA1 10299 9549 2 10
534 17211TA0173 Nguyễn Duy Nam 06/10/1992 CD17TA1 11063 9498 2 9.5
535 17211TA0186 Nguyễn Minh Thiện 23/10/1997 CD17TA1 10285 9596 2 7.5
536 17211TA0202 Trầm Thị Kim Liên 24/06/1996 CD17TA1 10123 7728 2 10
537 17211TA0203 Nguyễn Thị Thanh Loan 30/03/1997 CD17TA1 9592 Vắng 1 0 Không nộp bài
538 17211TA0209 Phạm Thị Ngọc Giàu 18/08/1998 CD17TA1 10365 9475 2 9
539 17211TA0226 Đoàn Hồ Thanh 13/02/1997 CD17TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
540 17211TA0258 Phạm Nguyễn Thiên Ân 12/10/1998 CD17TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
541 17211TA0292 Nguyễn Duy Anh 28/07/1999 CD17TA1 9505 Vắng 1 0 Không nộp bài
542 17211TA0306 Phạm Tô Kiều Trinh 21/11/1998 CD17TA1 10190 9476 2 10
543 17211TA0326 Trần Hoàng Minh 09/04/1996 CD17TA1 10276 7711 2 10
544 17211TA0335 Võ Đức Vinh 26/08/1999 CD17TA1 11012 7702 2 8.5
545 17211TA0337 Trần Thị Ngọc Hà 01/04/1999 CD17TA1 11076 9418 2 10
546 17211TA0359 Ngô Minh Trí 05/01/1998 CD17TA1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
547 17211TA0366 Trương Yến Nhi 23/12/1999 CD17TA1 11017 9512 2 10
548 17211TA0544 Dương Kim Yến 27/04/1999 CD17TA1 10392 9341 2 10
549 17211TA0608 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/02/1999 CD17TA1 10398 7777 2 10
550 17211TA0610 Nguyễn Thị Nga 18/08/1999 CD17TA1 10397 7778 2 10
551 17211TA0658 Nguyễn Hoàng Quân 22/01/1999 CD17TA1 7812 Vắng 1 0 Không nộp bài
552 17211TA0676 Trần Nguyễn Xuân Lộc 30/10/1999 CD17TA1 10292 8153 2 10
Trang 12/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
553 17211TA0715 Vũ Tiểu Yến 15/07/1998 CD17TA1 10211 8022 2 8
554 17211TA0735 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/11/1999 CD17TA1 10354 8014 2 10
555 17211TA0779 Đàng Bạch Y Nương 27/06/1999 CD17TA1 11014 9572 2 9
556 17211TA0787 Nguyễn Thị Hồng Sương 04/10/1999 CD17TA1 11003 9485 2 10
557 17211TA1363 Đỗ Thùy Nhi 21/06/1999 CD17TA1 6809 7391 2 10
558 17211TA3929 Doãn Anh Thư 25/02/1998 CD17TA1 11016 7948 2 8
559 17211TA3942 Nguyễn Quốc Kỳ 25/12/1999 CD17TA1 10176 9579 2 8.5
560 17211TA4017 Nguyễn Thị Vy Hạ 14/05/1999 CD17TA1 11021 9487 2 10
561 17211TA4018 Võ Thị Thanh Vy 16/06/1999 CD17TA1 11023 9488 2 10
562 17211TA4061 Nguyễn Chí Bảo Châu 19/03/1998 CD17TA1 11082 9333 2 10
563 17211TA4142 Phạm Ngọc Hạnh 27/01/1999 CD17TA1 10364 8024 2 7.5
564 17211TA4267 Nguyễn Thị Bích Huệ 05/07/1999 CD17TA1 10326 7959 2 10
565 17211TA4341 Trần Thị Ngọc Giàu 01/10/1999 CD17TA1 10363 9473 2 10
566 17211TA4463 Nguyễn Thành Đạt 06/10/1999 CD17TA1 10307 9501 2 0 Không nộp bài
567 17211TA0814 Nguyễn Ngọc Thu Trúc 07/04/1999 CD17TA2 10319 7752 2 10
568 17211TA0857 Hồ Kim Thoa 07/02/1999 CD17TA2 10464 7751 2 10
569 17211TA0889 Đào Hữu Tài 27/07/1999 CD17TA2 11038 9497 2 6.5
570 17211TA0890 Nguyễn Quang Hiếu 29/04/1999 CD17TA2 11053 8140 2 8
571 17211TA0891 Trần Bích Ngọc 07/07/1999 CD17TA2 10496 9398 2 10
572 17211TA0896 Phan Ngọc Lam Thanh 07/11/1999 CD17TA2 10463 7929 2 10
573 17211TA0902 Đỗ Quỳnh Như 27/07/1999 CD17TA2 10462 7930 2 10
574 17211TA0912 Trần Thị Anh Thư 07/10/1999 CD17TA2 11046 8050 2 10
575 17211TA0921 Bùi Tô Duy 02/09/1998 CD17TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
576 17211TA0934 Nguyễn Thị Diệu Hiền 04/02/1999 CD17TA2 10137 9581 2 10
577 17211TA0994 Trần Thị Hồng 15/05/1997 CD17TA2 10236 7963 2 10
578 17211TA1006 Trương Hoài Diễm 27/03/1999 CD17TA2 10399 7779 2 10
579 17211TA1016 Lục Hà Thu Thảo 26/04/1999 CD17TA2 10207 7792 2 10
580 17211TA1017 Nguyễn Phạm Quế Trâm 30/04/1998 CD17TA2 10209 7793 2 10
581 17211TA1120 Đoàn Thị Thanh Hà 19/01/1999 CD17TA2 8143 Vắng 1 0 Không nộp bài
582 17211TA1138 Đinh Thành Công 07/10/1998 CD17TA2 10210 7707 2 8.5
583 17211TA1163 Trần Thị Kim Ngân 29/11/1999 CD17TA2 10224 7995 2 10
584 17211TA1234 Dương Ngọc Tường Vy 01/07/1999 CD17TA2 11029 9530 2 10
585 17211TA1250 Nguyễn Thanh Lam 31/01/1999 CD17TA2 10499 7682 2 0 Không nộp bài
586 17211TA1310 Trần Minh Thế 19/08/1999 CD17TA2 10178 7938 2 8.5
587 17211TA1339 Lê Thị Xuân Nhi 26/04/1999 CD17TA2 10140 7770 2 8
588 17211TA1355 Chạc Minh Dũng 19/05/1997 CD17TA2 8033 Vắng 1 0 Không nộp bài
589 17211TA1356 Lê Nguyễn Thanh Trúc 07/04/1996 CD17TA2 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
590 17211TA1401 Võ Thị Quyền 27/12/1999 CD17TA2 10135 7767 2 9
591 17211TA1402 Lê Thị Thanh Hằng 24/07/1999 CD17TA2 10434 7697 2 10
592 17211TA1426 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/12/1999 CD17TA2 10208 8164 2 10
593 17211TA1440 Lăng Thị Phượng 13/02/1998 CD17TA2 11091 7761 2 0 Không nộp bài
594 17211TA1476 Lê Thị Phương Thùy 19/05/1999 CD17TA2 10406 7737 2 10
595 17211TA1477 Trần Thị Kim Thu 07/07/1999 CD17TA2 11077 9599 2 10
596 17211TA1535 Lưu Cẩm Thy 14/02/1999 CD17TA2 9426 Vắng 1 0 Không nộp bài
597 17211TA1646 Lê Thị Mỹ Quyên 06/01/1999 CD17TA2 10453 8015 2 10
598 17211TA1872 Nguyễn Hoài Nam 03/02/1998 CD17TA2 11009 9484 2 10
Trang 13/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
599 17211TA2330 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/12/1999 CD17TA2 11035 9553 2 8.5
600 17211TA3954 Lê Thị Cảnh Tiên 21/09/1999 CD17TA2 10246 9328 2 8.5
601 17211TA4062 Nguyễn Thiên Nhiên 06/10/1999 CD17TA2 11027 7993 2 10
602 17211TA4065 Đinh Thị Nguyệt 27/01/1999 CD17TA2 10117 9327 2 10
603 17211TA4146 Đặng Kim Hương 06/11/1991 CD17TA2 11034 7775 2 9
604 17211TA4157 Lâm Ngọc Hân 05/05/1997 CD17TA2 10925 Vắng 1 9.5
605 17211TA4362 Trịnh Xuân Hải 12/03/1998 CD17TA2 10411 Vắng 1 10
606 17211TA4467 Lê Thị Hoàng Uyên 02/06/1999 CD17TA2 9594 Vắng 1 9
607 17211TA4497 Huỳnh Long Hồ 25/11/1997 CD17TA2 10452 9582 2 10
608 17211TA1691 Dương Thị Mỹ Duyên 01/10/1999 CD17TA3 8955 10346 2 8
609 17211TA1816 Huỳnh Trịnh Như Phụng 29/11/1999 CD17TA3 11097 9323 2 0 Không nộp bài
610 17211TA1827 Nguyễn Thị Thu Hương 12/04/1999 CD17TA3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
611 17211TA1871 Nguyễn Thị Minh Hiếu 29/05/1998 CD17TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
612 17211TA1886 Nguyễn Chí Hiếu 16/05/1997 CD17TA3 10500 7673 2 7
613 17211TA1905 Đỗ Thị Mỹ Nguyệt 28/12/1999 CD17TA3 10302 7735 2 9.5
614 17211TA1907 Tạ Thị Ngọc Ánh 01/12/1999 CD17TA3 10297 8026 2 0 Không nộp bài
615 17211TA1935 Nguyễn Thục Đoan 12/09/1998 CD17TA3 10266 7932 2 10
616 17211TA1984 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/09/1999 CD17TA3 9561 Vắng 1 10
617 17211TA2029 Nguyễn Lý Minh Tuấn 27/03/1999 CD17TA3 10144 8063 2 10
618 17211TA2038 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 02/02/1999 CD17TA3 11072 7960 2 10
619 17211TA2080 Nguyễn Thị Quí 20/03/1999 CD17TA3 9552 Vắng 1 8.5
620 17211TA2095 Nguyễn Thanh Ngân 03/12/1999 CD17TA3 8167 10483 2 10
621 17211TA2100 Trần Thị Đa Điểu 16/06/1999 CD17TA3 10460 7670 2 10
622 17211TA2158 Lê Ngọc Tú Nhi 11/03/1996 CD17TA3 10231 7816 2 10
623 17211TA2178 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/08/1999 CD17TA3 10396 9575 2 9
624 17211TA2198 Phan Thị Kiều Oanh 02/09/1999 CD17TA3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
625 17211TA2281 Phạm Thị Mỹ Hoa 01/05/1999 CD17TA3 10495 9401 2 10
626 17211TA2282 Thành Đào Nữ Hoa Trương 11/11/1999 CD17TA3 10492 9400 2 10
627 17211TA2294 Thị Phương Thủy 10/08/1996 CD17TA3 10482 7936 2 0 Không nộp bài
628 17211TA2367 Du Thị Mỹ Trang 03/10/1999 CD17TA3 10461 8030 2 10
629 17211TA2417 Lê Thúy Hân 28/07/1999 CD17TA3 10186 9408 2 8
630 17211TA2437 Trần Thị Tường Duy 29/01/1999 CD17TA3 10454 7689 2 9.5
631 17211TA2460 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 01/11/1999 CD17TA3 9471 Vắng 1 10
632 17211TA2468 Võ Thị Mỹ Linh 18/05/1999 CD17TA3 10317 9555 2 8
633 17211TA2500 Nguyễn Thị Mỹ Hân 15/09/1999 CD17TA3 10316 9407 2 9.5
634 17211TA2503 Trương Cao Yến Quỳnh 04/07/1999 CD17TA3 10249 9397 2 9.5
635 17211TA2519 Tôn Nữ Hà Vy 10/01/1999 CD17TA3 10451 7692 2 10
636 17211TA2566 Nguyễn Tiến Hoàng 03/11/1999 CD17TA3 6664 Vắng 1 0 Không nộp bài
637 17211TA2580 Trần Thị Yến 24/09/1999 CD17TA3 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
638 17211TA2618 Nguyễn Thị Bích Trâm 13/06/1999 CD17TA3 10189 9410 2 0 Không nộp bài
639 17211TA2619 Lê Thị Hoa Sim 26/07/1998 CD17TA3 10376 Vắng 1 10
640 17211TA2621 Phạm Thị Xuân 23/06/1999 CD17TA3 10374 Vắng 1 10
641 17211TA3959 Lê Thị Kim Nguyệt 10/10/1999 CD17TA3 10150 9527 2 10
642 17211TA4037 Lê Thị Kim Bình 21/11/1999 CD17TA3 10312 7994 2 10
643 17211TA4083 Trần Kim Mỹ Thúy 04/09/1996 CD17TA3 10423 7749 2 10
644 17211TA4182 Hoàng Thị Linh 12/06/1999 CD17TA3 10139 7979 2 10
Trang 14/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
645 17211TA4195 Phạm Tuyết Nhi 01/02/1999 CD17TA3 10289 7765 2 9.5
646 17211TA4421 Đặng Thị Bích Hằng 15/04/1999 CD17TA3 10120 9508 2 10
647 17211TA4506 Nguyễn Tiến Gia Nam 02/01/1997 CD17TA3 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
648 17211TA0019 Vũ Anh Bình 20/06/1994 CD17TA4 8074 Vắng 1 9.5
649 17211TA2631 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/12/1998 CD17TA4 10108 9534 2 9
650 17211TA2636 Mai Thị Tuyết Chi 28/05/1999 CD17TA4 10192 7768 2 8.5
651 17211TA2644 Thiều Thị Kim Yến 15/09/1997 CD17TA4 10430 8067 2 10
652 17211TA2670 Võ Quỳnh Lan Anh 25/04/1999 CD17TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
653 17211TA2690 Lê Minh Quang 06/07/1999 CD17TA4 10375 Vắng 1 10
654 17211TA2694 Nguyễn Thị Thúy Diễm 26/07/1998 CD17TA4 10251 8045 2 8.5
655 17211TA2732 Trần Thanh Trúc 27/05/1997 CD17TA4 10133 7729 2 10
656 17211TA2800 Đặng Thị Hồng Nhi 16/06/1996 CD17TA4 10333 8090 2 10
657 17211TA2803 Nguyễn Hoàng Phúc 16/11/1999 CD17TA4 10337 8091 2 10
658 17211TA2812 Trương Thị Thu Quyên 24/12/1998 CD17TA4 8581 Vắng 1 0 Không nộp bài
659 17211TA2833 Nguyễn Thị Hồng Hoa 12/07/1999 CD17TA4 11074 9420 2 10
660 17211TA2847 Phạm Thị Thùy Hương 27/11/1999 CD17TA4 10323 8086 2 10
661 17211TA2873 Hồ Hoàng Yến Trinh 17/08/1999 CD17TA4 8162 Vắng 1 10
662 17211TA2901 Lê Thị Minh Anh 12/06/1999 CD17TA4 11075 8138 2 10
663 17211TA2911 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/02/1995 CD17TA4 8149 Vắng 1 10
664 17211TA2923 Nguyễn Lê Nhã Trúc 22/06/1999 CD17TA4 10490 8006 2 9
665 17211TA2945 Bùi Thị Đào 29/03/1999 CD17TA4 10318 Vắng 1 0 Không nộp bài
666 17211TA2955 Nguyễn Hoàng Phi Long 31/12/1998 CD17TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
667 17211TA2971 Trương Thanh Nga 08/07/1999 CD17TA4 10268 7933 2 10
668 17211TA2976 Bùi Thị Trang 21/09/1999 CD17TA4 10218 Vắng 1 9
669 17211TA2995 Đỗ Nguyễn Kim Anh 01/01/1999 CD17TA4 10408 7739 2 10
670 17211TA2996 Lưu Anh Khoa 13/11/1999 CD17TA4 10409 7742 2 10
671 17211TA3012 Nguyễn Thị Liên 04/04/1999 CD17TA4 10336 8087 2 9.5
672 17211TA3022 Hà Thị Hồng Hạnh 02/02/1999 CD17TA4 10384 7744 2 6.5
673 17211TA3028 Huỳnh Mỹ Phượng 02/11/1999 CD17TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
674 17211TA3036 Bùi Nguyễn Kim Mỹ 21/06/1999 CD17TA4 10356 8060 2 10
675 17211TA3102 Hồ Long Thiên 07/05/1999 CD17TA4 8156 Vắng 1 10
676 17211TA3106 Trương Ngọc Minh An 28/10/1996 CD17TA4 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
677 17211TA3120 Nguyễn Kim Ngân 27/05/1999 CD17TA4 10332 9340 2 10
678 17211TA3121 Nguyễn Đức Tú 20/01/1999 CD17TA4 10198 9349 2 10
679 17211TA3139 Phạm Hồng Khánh Linh 30/09/1999 CD17TA4 10287 9411 2 10
680 17211TA3147 Lê Nguyễn Mai Anh 14/05/1999 CD17TA4 8059 Vắng 1 0 Không nộp bài
681 17211TA3155 Đặng Thị Ngọc Ánh 13/06/1999 CD17TA4 10106 9535 2 10
682 17211TA3173 Nguyễn Thị Ái Như 08/08/1999 CD17TA4 10335 8088 2 10
683 17211TA3178 Trần Văn Quí 30/03/1999 CD17TA4 10134 9528 2 10
684 17211TA3183 Lê Thị Bông Sen 16/08/1999 CD17TA4 10321 8085 2 9
685 17211TA3184 Trần Việt Hùng 10/10/1999 CD17TA4 7780 Vắng 1 8.5
686 17211TA3185 Trần Yến Oanh 18/11/1999 CD17TA4 7999 Vắng 1 9
687 17211TA3200 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/07/1999 CD17TA4 10107 9586 2 10
688 17211TA3213 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/12/1999 CD17TA4 10410 8136 2 10
689 17211TA3214 Dương Kim Khánh 22/07/1999 CD17TA4 10407 8110 2 10
690 17211TA3218 Huỳnh Kim Ngân 12/06/1999 CD17TA4 10334 8021 2 10
Trang 15/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
691 17211TA3965 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21/07/1999 CD17TA4 10358 9342 2 10
692 17211TA3980 Luân Thùy Thoa 25/09/1999 CD17TA4 10422 7733 2 10
693 17211TA4093 Mã Thị Thanh Thuận 20/10/1999 CD17TA4 10342 7942 2 8
694 17211TA4094 Phạm Thị Mỹ Duyên 07/08/1999 CD17TA4 10491 7920 2 9
695 17211TA4208 Trần Tô Minh Tâm 10/05/1999 CD17TA4 10303 7991 2 10
696 17211TA4210 Ka Hằng 17/12/1996 CD17TA4 10129 7714 2 0 Không nộp bài
697 17211TA4433 Hồ Thị Kim Thoa 02/06/1999 CD17TA4 10201 9427 2 9
698 17211TA4547 Nguyễn Lan Anh 29/07/1999 CD17TA4 10421 7750 2 10
699 17211TA0208 Dương Hoài Phong 10/10/1997 CD17TA5 6241 8304 2 10
700 17211TA3219 Bùi Như Quỳnh 16/09/1999 CD17TA5 10162 9519 2 10
701 17211TA3221 Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/11/1999 CD17TA5 10412 9337 2 0 Không nộp bài
702 17211TA3224 Nguyễn Thị Thiên Trân 18/02/1997 CD17TA5 10173 7713 2 10
703 17211TA3237 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/04/1999 CD17TA5 10414 9334 2 10
704 17211TA3259 Cao Quốc Di 16/08/1999 CD17TA5 11019 9576 2 10
705 17211TA3264 Phạm Thị Kim Loan 04/11/1999 CD17TA5 10487 9428 2 10
706 17211TA3281 Phạm Phương Anh 22/11/1999 CD17TA5 10394 7725 2 10
707 17211TA3286 Đoàn Trần Gia Khang 07/10/1999 CD17TA5 10172 7687 2 10
708 17211TA3288 Võ Quốc Vương 30/09/1997 CD17TA5 11042 Vắng 1 0 Không nộp bài
709 17211TA3292 Nguyễn Lâm Mỹ Linh 05/01/1999 CD17TA5 7743 Vắng 1 10
710 17211TA3295 Đoàn Lê Bảo 31/10/1997 CD17TA5 10331 7798 2 10
711 17211TA3309 Lê Thị Kim Liên 26/07/1999 CD17TA5 10152 9526 2 10
712 17211TA3315 Trần Thị Ngọc Ánh 17/08/1999 CD17TA5 10197 8019 2 10
713 17211TA3328 Nguyễn Thanh Tuấn 17/12/1999 CD17TA5 11054 7784 2 9.5
714 17211TA3330 Nguyễn Thị Bích Trâm 09/06/1999 CD17TA5 10415 9336 2 10
715 17211TA3332 Nguyễn Cẩm Hồng 28/02/1999 CD17TA5 10497 8032 2 10
716 17211TA3333 Bùi Văn Công 17/09/1999 CD17TA5 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
717 17211TA3342 Nguyễn Thùy Linh 15/04/1999 CD17TA5 10477 8025 2 9.5
718 17211TA3349 Đạt Thị Mỹ Nga 08/08/1998 CD17TA5 6382 10417 2 9.5
719 17211TA3354 Hoàng Thị Cẩm Tú 01/11/1999 CD17TA5 10486 7970 2 0 Không nộp bài
720 17211TA3361 Lê Minh Thuận 17/09/1999 CD17TA5 11066 8066 2 9
721 17211TA3363 Nguyễn Thành Gia Bảo 17/03/1998 CD17TA5 8009 Vắng 1 8.5
722 17211TA3370 Nguyễn Thùy Trang 26/09/1999 CD17TA5 11030 9521 2 10
723 17211TA3383 Trần Thị Hằng 03/02/1999 CD17TA5 10282 8041 2 10
724 17211TA3386 Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi 31/08/1998 CD17TA5 11031 7677 2 10
725 17211TA3394 Trần Thị Thảo Vy 20/07/1999 CD17TA5 11064 7974 2 10
726 17211TA3398 Trần Thị Thúy Phượng 22/03/1999 CD17TA5 10119 Vắng 1 9
727 17211TA3420 Nguyễn Thị Thu Hà 21/09/1999 CD17TA5 10235 7952 2 10
728 17211TA3425 Ngô Thị Trâm Anh 19/04/1999 CD17TA5 10391 9560 2 10
729 17211TA3427 Trương Thị Thủy 10/07/1999 CD17TA5 10105 9480 2 10
730 17211TA3443 Nguyễn Văn Tài 25/08/1999 CD17TA5 9346 Vắng 1 8.5
731 17211TA3450 Nguyễn Thị Thanh Thương 08/11/1999 CD17TA5 10315 8152 2 10
732 17211TA3456 Phạm Thị Thu Thảo 31/01/1998 CD17TA5 11010 9425 2 10
733 17211TA3457 Phó Huỳnh Tuyết Sương 10/11/1999 CD17TA5 7730 Vắng 1 10
734 17211TA3475 Nguyễn Minh Đức 14/03/1999 CD17TA5 11039 7786 2 10
735 17211TA3479 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/10/1999 CD17TA5 11015 9536 2 9.5
736 17211TA3497 Cao Quan Đại 09/03/1997 CD17TA5 10291 7950 2 7.5
Trang 16/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
737 17211TA3498 Nguyễn Thị Minh Ánh 20/08/1999 CD17TA5 10254 8146 2 10
738 17211TA3501 Trần Thị Thảo Nguyên 02/09/1998 CD17TA5 11008 7668 2 10
739 17211TA3505 Lương Thị Huyền Trinh 24/12/1999 CD17TA5 10484 7934 2 0 Không nộp bài
740 17211TA3511 Phạm Thị Kim Hòa 15/10/1997 CD17TA5 10230 7679 2 0 Không nộp bài
741 17211TA3522 Nguyễn Minh Thái 02/04/1999 CD17TA5 10174 7785 2 10
742 17211TA3526 Phan Thị Minh Anh 06/07/1999 CD17TA5 10255 8150 2 9
743 17211TA3989 Vũ Thị Mỹ Linh 20/12/1999 CD17TA5 10267 7814 2 8
744 17211TA4003 Võ Cao Cường 21/10/1998 CD17TA5 11036 9506 2 10
745 17211TA4051 Đinh Văn Hiến 16/04/1996 CD17TA5 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
746 17211TA4099 Nguyễn Thị Kim Chi 16/03/1997 CD17TA5 10217 9344 2 10
747 17211TA4100 Phạm Thị Nhã Phương 17/05/1999 CD17TA5 11058 7715 2 10
748 17211TA4242 Đặng Thị Thùy Dương 06/05/1998 CD17TA5 9338 Vắng 1 9.5
749 17211TA4251 Phạm Hồng Thu 20/06/1997 CD17TA5 8008 Vắng 1 10
750 17211TA4434 Lê Đại Tài 22/02/1993 CD17TA5 11024 9493 2 9.5
751 17211TA0104 Châu Nhuận Phát 28/09/1997 CD17TA6 9496 Vắng 1 10
752 17211TA3528 Hồ Thúy Kiều 14/05/1999 CD17TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
753 17211TA3555 Nguyễn Vương Quốc Kim Ngân
22/10/1999 CD17TA6 10103 9580 2 9.5
754 17211TA3567 Nguyễn Tăng Hữu Đức 30/08/1999 CD17TA6 11055 7964 2 9.5
755 17211TA3571 Lê Nguyễn Thái Ngọc 18/06/1999 CD17TA6 10131 Vắng 1 10
756 17211TA3633 Nguyễn Hoàng Minh 29/12/1999 CD17TA6 7811 Vắng 1 10
757 17211TA3635 Đặng Thị Qui 15/12/1999 CD17TA6 10273 7985 2 10
758 17211TA3641 Trần Hà Mai 05/05/1998 CD17TA6 7807 Vắng 1 0 Không nộp bài
759 17211TA3642 Bùi Thi Thúy Kiều 08/08/1999 CD17TA6 7922 Vắng 1 0 Không nộp bài
760 17211TA3647 Hồ Thị Hồng Vân 10/09/1999 CD17TA6 10184 7789 2 10
761 17211TA3650 Nguyễn Anh Hòa 15/10/1999 CD17TA6 10290 9409 2 7.5
762 17211TA3678 Đặng Thị Yến 16/02/1999 CD17TA6 10457 7997 2 10
763 17211TA3685 Trần Thị Trà Giang 19/05/1999 CD17TA6 9593 Vắng 1 6
764 17211TA3707 Hồ Mỹ Duyên 05/02/1999 CD17TA6 11096 7681 2 10
765 17211TA3719 Lê Đình Quyền 06/02/1999 CD17TA6 10382 7710 2 10
766 17211TA3726 Hoàng Thị Kim Liên 04/08/1999 CD17TA6 10127 8083 2 10
767 17211TA3728 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/04/1999 CD17TA6 10488 7982 2 10
768 17211TA3731 Hồ Hoàng Phương Thi 21/10/1999 CD17TA6 10171 9503 2 10
769 17211TA3734 Thị Bé Mười 22/02/1998 CD17TA6 11022 9557 2 10
770 17211TA3740 Lê Thị Hoàng Vy 02/10/1997 CD17TA6 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
771 17211TA3749 Bùi Thị Kim Thúy 09/07/1999 CD17TA6 10250 7935 2 6.5
772 17211TA3766 Trần Vy Như Thảo 16/11/1999 CD17TA6 7754 Vắng 1 10
773 17211TA3769 Phạm Thị Kim Quyên 23/06/1999 CD17TA6 10278 8040 2 10
774 17211TA3774 Trịnh Hà Hoàng Minh 16/06/1999 CD17TA6 11061 Vắng 1 10
775 17211TA3778 Vũ Thị Thu Hiền 08/05/1999 CD17TA6 10115 9522 2 10
776 17211TA3783 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/02/1999 CD17TA6 10360 8058 2 10
777 17211TA3784 Nguyễn Thị Kim Anh 03/01/1999 CD17TA6 10164 8070 2 9.5
778 17211TA3786 Đinh Hoàng Phúc 22/07/1999 CD17TA6 10165 8071 2 9
779 17211TA3796 Trần Minh Hiếu 05/01/1999 CD17TA6 7781 Vắng 1 10
780 17211TA3802 Đào Phi Khanh 24/07/1990 CD17TA6 11041 7706 2 10
781 17211TA3807 Nguyễn Kim Liên 30/09/1999 CD17TA6 10419 8001 2 10
782 17211TA3848 Nguyễn Thị Quế Hương 07/08/1999 CD17TA6 10493 8161 2 10
Trang 17/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
783 17211TA3853 Lê Thị Kiều Nhi 15/04/1999 CD17TA6 11065 7727 2 10
784 17211TA3856 Đinh Thị Hằng 10/07/1999 CD17TA6 10104 9326 2 10
785 17211TA3859 Đinh Thị Xoan 14/08/1999 CD17TA6 10102 9325 2 10
786 17211TA3861 Nguyễn Thùy Trang 26/03/1999 CD17TA6 11078 8049 2 10
787 17211TA3865 Nguyễn Huỳnh Phương Ngọc 02/05/1999 CD17TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
788 17211TA3876 Hứa Vinh Kiên 19/07/1995 CD17TA6 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
789 17211TA3877 Võ Thị Thùy Trang 17/05/1999 CD17TA6 11085 7738 2 10
790 17211TA3900 Võ Thị Như Quỳnh 02/06/1999 CD17TA6 10126 9533 2 9.5
791 17211TA3905 Ng. Lê Thanh Phương 05/06/1999 CD17TA6 11052 7695 2 10
792 17211TA3907 Phan Thị Mỹ Kiều 29/01/1999 CD17TA6 10116 9514 2 9
793 17211TA3910 Phạm Trần Anh Vũ 28/06/1997 CD17TA6 10501 8095 2 10
794 17211TA4007 Võ Thị Thu Thủy 10/09/1999 CD17TA6 10272 7983 2 10
795 17211TA4054 Đỗ Thị Thùy Trang 10/11/1999 CD17TA6 10390 9562 2 9.5
796 17211TA4112 Nguyễn Văn Đức 02/01/1999 CD17TA6 8035 10933 2 10
797 17211TA4139 Mai Thị Lan Thảo 19/05/1999 CD17TA6 10182 7940 2 10
798 17211TA4253 Trịnh Thị Thùy 10/01/1998 CD17TA6 10456 7978 2 0 Không nộp bài
799 17211TA4270 Vũ Yến Nhi 24/10/1998 CD17TA6 10180 9477 2 10
800 17211TA4460 Vũ Phương Thanh 28/05/1999 CD17TA6 10170 7988 2 10
801 16311TN0115 Nguyễn Thùy Kim Châu 06/05/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
802 16311TN0262 Nguyễn Thị Lâm 13/06/1997 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
803 16311TN0401 Phan Thị Thương 09/05/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
804 16311TN0461 Trần Nguyễn Nữ Duyên 23/04/1998 CT16TN1 4915 5417 2 6.5
805 16311TN0530 Võ Thị Việt Trinh 14/07/1993 CT16TN1 4538 Vắng 1 8
806 16311TN0538 Hoàng Thị Dương Liễu 10/01/1995 CT16TN1 4521 Vắng 1 8
807 16311TN0561 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06/07/1998 CT16TN1 4916 5415 2 8.5
808 16311TN0573 Phạm Thị Lê Kiều Anh 12/07/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
809 16311TN0582 Vũ Thị Bích Trang 28/04/1997 CT16TN1 4241 Vắng 1 9.5
810 16311TN0594 Nguyễn Thị Thanh Thương 16/05/1998 CT16TN1 4766 5311 2 8
811 16311TN0609 Trịnh Thị Hồng Liên 23/03/1982 CT16TN1 4240 Vắng 1 0 Không nộp bài
812 16311TN0618 Nguyễn Vũ Khánh Tuyền 05/05/1996 CT16TN1 4602 Vắng 1 9.5
813 16311TN2335 Nguyễn Thị Hương 28/10/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
814 16311TN2336 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/11/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
815 16311TN2597 Đào Thị Phương Hạnh 09/02/1998 CT16TN1 4917 5416 2 10
816 16311TN2599 Nguyễn Bảo Toàn 11/12/1996 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
817 16312TN0004 Trần Ngọc 26/06/1995 CT16TN1 0 0 0 0 Không nộp bài
818 16312TN0097 Trương Thị Chúc Ngân 19/11/1996 CT16TN1 0 0 0 0 Không nộp bài
819 16312TN0149 Lê Thái Vân 18/01/1997 CT16TN1 4718 5346 2 0 Không nộp bài
820 16411TN0346 Thành Thị Mỹ Duyên 06/12/1998 CT16TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
821 17312TA0104 Lê Thị Thành 14/08/1997 CT17TA1 7928 Vắng 1 0 Không nộp bài
822 17311TN0186 Võ Thị Bảo Trân 02/10/1996 CT17TN1 10202 9531 2 10
823 17311TN0246 Trần Thị Như Tuyền 07/11/1999 CT17TN1 10481 7680 2 10
824 17311TN0260 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/06/1999 CT17TN1 9419 Vắng 1 0 Không nộp bài
825 17311TN0300 Nguyễn Văn Sang 10/03/1995 CT17TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
826 17311TN0319 Nguyễn Kim Hân 07/07/1999 CT17TN1 10367 7818 2 10
827 17311TN0332 Châu Nhật Hào 05/01/1998 CT17TN1 7946 Vắng 1 0 Không nộp bài
828 17311TN0344 Vũ Thị Thúy Vy 26/12/1999 CT17TN1 10169 7790 2 8
Trang 18/19
DANH SÁCH HSSV THAM GIA TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm thông báo số 01/TB-CNTĐ-SV ngày 03 tháng 01 năm 2018)
Khoa: Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Số buổi Điểm
STT MSSV Họ tên SV Ngày sinh Lớp Mã số 1 Mã số 2 Ghi chú
tham dự kiểm tra
829 17311TN0357 Nguyễn Thị Thúy Hường 24/04/1999 CT17TN1 10703 7813 2 10
830 17311TN0369 Nguyễn Thị Trang 06/12/1999 CT17TN1 10420 7776 2 10
831 17311TN0374 Đặng Mỹ Đức 04/10/1998 CT17TN1 10296 8023 2 10
832 17311TN0422 Phạm Văn Dũng 21/03/1998 CT17TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
833 17311TN0424 Nguyễn Văn Vượng 12/10/1998 CT17TN1 10177 9494 2 0 Không nộp bài
834 17311TN0463 Nguyễn Kim Trinh 12/04/1996 CT17TN1 Vắng Vắng 0 0 Không nộp bài
835 17311TN0472 Cao Thị Thương 10/01/1997 CT17TN1 7809 Vắng 1 8
836 17311TN0488 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/1998 CT17TN1 7688 Vắng 1 0 Không nộp bài
837 17311TN0524 Lê Thị Dung 06/02/1998 CT17TN1 10366 7817 2 0 Không nộp bài
838 17311TN0538 Lương Tấn Vủ Hồng 08/10/1997 CT17TN1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
839 17311TN0552 Nguyễn Phúc Tâm 10/02/1998 CT17TN1 Vắng Vắng 0 0 Không công nhận
840 17311TN0568 Nguyễn Thị Từ Thương 25/01/1999 CT17TN1 0 0 0 0 Không nộp bài
841 17311TN0576 Nguyễn Thanh Tài 27/08/1994 CT17TN1 0 0 0 0 Không nộp bài
842 17411TN0024 Cao Nguyễn Tài Ngân 07/08/1998 CT17TN1 10213 7996 2 10
843 17312TN0013 Nguyễn Thị Ái Thu 04/11/1996 CT17TN3 7975 9636 2 0 Không nộp bài
Danh sách có 843 HSSV, sắp xếp theo thứ tự "Lớp"
HSSV không tham gia SHCD sẽ không được công nhận kết quả làm bài kiểm tra

Trang 19/19

You might also like