You are on page 1of 8

BỘ XẦY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 12 năm 2022

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
(TẠM THỜI - LẦN 3)
(Thời gian giải đáp thắc mắc cho sinh viên từ ngày 01/12/2022 - 09/12/2022)

KHOA: KỸ THUẬT ĐÔ THỊ


STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 18521000506 KD18-CTN Phạm Bảo Phúc 12/08/2000 3.83 91 Xuất sắc
2 20521000971 KD20/A2 Nguyễn Quang Đại 13/02/2002 3.80 95 Xuất sắc
3 18521000474 KD18-NLTT Nguyễn Văn Hùng 29/09/2000 3.67 100 Xuất sắc
4 18521000503 KD18-NLTT Tô Nguyễn Ngọc Như 25/06/2000 3.67 96 Xuất sắc
5 18521000527 KD18-CTN Vạn Tiểu Vân 08/11/2000 3.63 100 Xuất sắc
6 20521001976 KD20/A2 Đoàn Huỳnh Kim Ngân 24/10/2002 3.60 90 Xuất sắc
7 21521000608 KD21/A2 Nguyễn Anh Kiệt 21/02/2003 3.53 85 Giỏi
8 18521000523 KD18-NLTT Nguyễn Văn Quốc Trung 24/11/2000 3.50 88 Giỏi
9 18521000467 KD18-CTN Đinh Lê Hoàng Hảo 25/07/1999 3.33 100 Giỏi
10 18521000462 KD18-CTN Hoàng Nhật Hiển 09/05/2000 3.33 94 Giỏi
11 18521000471 KD18-NLTT Nguyễn Minh Hoàng 11/06/2000 3.33 89 Giỏi
12 18521000465 KD18-CTN Nguyễn Hữu Hiếu 07/09/2000 3.50 79 Khá
13 18521000501 KD18-CTN Trần Minh Nhật 08/11/2000 3.50 79 Khá
14 18521000516 KD18-CTN Thiên Ánh Thuyết 13/06/2000 3.50 79 Khá
15 18521000513 KD18-CTN Nguyễn Thị Cẩm Thu 11/10/2000 3.50 77 Khá
16 17521100585 KD17-GTSN Trần Phước Hậu 02/11/1999 3.21 70 Khá
17 17521100627 KD17-GTSN Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/07/1999 3.19 66 Khá
18 18521000446 KD18-CTN Hoàng Đức Anh 21/02/2000 3.17 89 Khá
19 18521000502 KD18-NLTT Phạm Trần Yến Như 28/07/2000 3.17 86 Khá
20 18521000485 KD18-CTN Nguyễn Tuấn Kiệt 24/01/2000 3.17 75 Khá
KHOA: KIẾN TRÚC
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 18510101139 KT18/A4 Lê Hoàng Khang 03/05/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 18510101258 KT18/A5 Trần Khả Phối 19/10/2000 4.00 100 Xuất sắc
3 18510101119 KT18/A4 Nguyễn Hữu Huy 30/07/2000 4.00 98 Xuất sắc
4 18510101176 KT18/A4 Nguyễn Phúc Long 14/02/2000 4.00 96 Xuất sắc
5 18510101175 KT18-ÐL Nguyễn Nhật Hoàng Long 10/10/2000 3.89 100 Xuất sắc
6 18510101003 KT18/A2 Vũ Thị Thu An 26/08/2000 3.88 100 Xuất sắc
7 18510101257 KT18/A5 Võ Đoàn Phi Phi 19/01/2000 3.88 100 Xuất sắc
8 18510101097 KT18/A3 Huỳnh Kim Hồng 23/07/2000 3.87 100 Xuất sắc
9 18510101377 KT18/A1 Nguyễn Thùy Bảo Trâm 16/07/2000 3.87 93 Xuất sắc
10 18510101100 KT18/A1 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 16/07/2000 3.87 92 Xuất sắc
11 20510101893 KT20-ÐL Đào Nguyễn Đình Cơ 17/09/2000 3.86 100 Xuất sắc
12 19510101215 KT19/A4 Vân Lê Thùy Trang 24/10/2001 3.86 94 Xuất sắc
13 20510100375 KT20/A5 Nguyễn Thị Tú Uyên 22/11/2002 3.81 94 Xuất sắc
14 18510101202 KT18/A2 Phương Công Nam 12/04/2000 3.79 100 Xuất sắc
15 18510101167 KT18/A5 Trần Tường Linh 06/11/2000 3.79 100 Xuất sắc
16 20510101911 KT20-ÐL Huỳnh Công Khải 22/01/1995 3.79 100 Xuất sắc
17 18510101210 KT18/A5 Nguyễn Huỳnh Quế Ngân 13/04/2000 3.76 100 Xuất sắc
18 18510101431 KT18/A3 Nguyễn Đặng Thảo Vy 26/11/2000 3.76 94 Xuất sắc
19 19510101208 KT19/A2 Trương Bùi Hoài Thương 10/05/2001 3.76 90 Xuất sắc
20 20510101421 KT20/A2 Nguyễn Hữu Vân Thảo 22/08/2002 3.75 100 Xuất sắc
21 21510101384 KT21/A1 Nhữ Gia Huy 27/04/2003 3.75 91 Xuất sắc
22 18510101217 KT18/A2 Lâm Quang Nghị 19/09/2000 3.73 100 Xuất sắc
23 18510101174 KT18/A3 Nguyễn Hoàng Long 10/03/2000 3.73 100 Xuất sắc
24 18510101404 KT18/A5 Lê Quốc Tuấn 04/08/2000 3.73 100 Xuất sắc
25 18510101439 KT18/A1 Vương Lê Minh Yên 17/10/2000 3.73 92 Xuất sắc
26 18510101011 KT18/A1 Phạm Thế Anh 06/11/2000 3.73 91 Xuất sắc
27 21510101386 KT21/A4 Trần Công Huy 23/09/2003 3.72 100 Xuất sắc
28 KT21-CLC Nguyễn Ngọc Khánh 30/03/2003 3.72 92 Xuất sắc
21510101889 Như
29 20510101793 KT20-CT Bùi Mẫn Nghi 23/11/2002 3.71 100 Xuất sắc
30 20510101922 KT20-ÐL Nguyễn Thành Nguyên 22/11/2002 3.71 100 Xuất sắc
31 18510101252 KT18/A1 Bùi Phan Kiều Oanh 17/06/2000 3.71 93 Xuất sắc
32 21510101445 KT21/A3 Lê Thị Đông Nhân 15/06/2003 3.69 100 Xuất sắc
33 21510101381 KT21/A4 Nguyễn Gia Huy 03/08/2003 3.69 100 Xuất sắc
34 21510101376 KT21/A4 Lưu Cẩm Hùng 27/01/2003 3.69 94 Xuất sắc
35 21510101992 KT21-ÐL Nguyễn Nguyên Ái 25/02/2003 3.69 90 Xuất sắc
36 18510101057 KT18/A2 Nguyễn Quang Dương 05/06/2000 3.68 100 Xuất sắc
37 18510101235 KT18/A3 Nguyễn Đặng Tâm Nhi 06/06/2000 3.68 94 Xuất sắc
38 18510101164 KT18/A1 Nhan Hà Phương Linh 30/09/2000 3.68 92 Xuất sắc
39 18510101148 KT18/A3 Trần Trung Kiên 28/08/2000 3.65 98 Xuất sắc
40 21510101437 KT21/A4 Nguyễn Phạm Kim Ngân 13/02/2003 3.65 98 Xuất sắc
41 20510101813 KT20-CT Nguyễn Vũ Phương Trân 16/01/2002 3.64 95 Xuất sắc
42 17510201139 KT17/A1 Hứa Ngọc Loan 24/01/1999 3.64 95 Xuất sắc
43 21510101440 KT21/A2 Nguyễn Khánh Ngọc 24/05/2003 3.63 100 Xuất sắc
44 18510101133 KT18/A1 Đỗ Thị Ngọc Hương 22/12/2000 3.63 97 Xuất sắc
45 21510101463 KT21/A2 Trần Thị Thùy Phương 14/12/2003 3.63 95 Xuất sắc
46 21510101498 KT21/A2 Nguyễn Tường Thy 24/11/2003 3.63 95 Xuất sắc
47 18510101203 KT18/A1 Trương Bảo Nam 27/11/2000 3.62 98 Xuất sắc
Nguyễn Quang
48 21510101503 KT21/A3 Toàn 24/04/2003 3.61 100 Xuất sắc
Khánh
49 21510101520 KT21/A4 Trần Duy Trường 01/10/2001 3.61 100 Xuất sắc
50 20510100305 KT20/A5 Lê Phúc Khởi 07/11/2002 3.61 97 Xuất sắc
51 17510201020 KT17/A1 Lư Thành Đạt 30/09/199 3.61 94 Xuất sắc
52 20510100294 KT20/A3 Nguyễn Ngọc Huy 05/01/2002 3.61 92 Xuất sắc
53 21510101896 KT21-CLC Ngô Phạm Hoài Tâm 23/02/2003 3.60 100 Xuất sắc
54 21510101395 KT21/A1 La Gia Khang 28/08/2003 3.60 100 Xuất sắc
55 21510101410 KT21/A4 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt 04/07/2003 3.60 98 Xuất sắc
56 21510101424 KT21/A4 Lê Xuân Mai 01/04/2003 3.60 98 Xuất sắc
57 18510101238 KT18/A3 Trần Thúy Hạnh Nhi 06/12/2000 3.60 95 Xuất sắc
58 18510101233 KT18/A3 Lê Thị Yến Nhi 25/11/2000 3.60 92 Xuất sắc
59 18510101051 KT18/A3 Nguyễn Ngọc Duy 14/11/2000 3.60 91 Xuất sắc
60 18510101413 KT18/A1 Nguyễn Phương Uyên 29/06/2000 4.00 82 Giỏi
61 18510101418 KT18/A1 Nguyễn Thị Thanh Vân 07/08/2000 3.87 80 Giỏi
62 18510101301 KT18/A3 Lê Tú Tài 06/08/2000 3.74 87 Giỏi
63 18510101032 KT18-CT Đặng Thị Bích Chi 08/11/2000 3.73 80 Giỏi
64 21510101483 KT21/A3 Phạm Lê Nhật Tân 28/03/2003 3.69 88 Giỏi
65 21510102011 KT21-ÐL Trần Tấn Hoài 02/06/2003 3.69 83 Giỏi
66 18510101414 KT18/A4 Trần Nguyễn Thảo Uyên 05/05/2000 3.65 86 Giỏi
67 20510100358 KT20/A1 Nguyễn Chí Toàn 21/04/2002 3.65 80 Giỏi
68 18510101196 KT18/A2 Trần Thiên Mẫn 15/07/1999 3.59 98 Giỏi
69 18510101251 KT18/A4 Nguyễn Quang Ninh 30/09/2000 3.59 88 Giỏi
70 18510101236 KT18-ÐL Nguyễn Xuân Nhi 29/08/2000 3.58 100 Giỏi
71 18510101132 KT18/A1 Nguyễn Thị Thu Hường 21/07/2000 3.58 100 Giỏi
72 19510101042 KT19/A4 Lữ Thị Ngọc Hiếu 15/03/2001 3.58 96 Giỏi
73 19510101138 KT19/A1 Nguyễn Bảo Phú 31/01/2001 3.58 90 Giỏi
74 20510101805 KT20-CT Đào Thanh Tâm 29/09/2002 3.57 100 Giỏi
75 20510101792 KT20-CT Lê Thị Kim Ngân 01/03/2002 3.57 96 Giỏi
76 20510100417 KT20-CT Nguyễn Hữu Toàn 12/01/2002 3.57 87 Giỏi
77 20510101812 KT20-CT Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 05/05/2002 3.57 84 Giỏi
78 20510101369 KT20/A4 Huỳnh Quang Khải 03/05/2002 3.56 100 Giỏi
79 21510101472 KT21/A5 Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/09/2003 3.56 100 Giỏi
80 21510101401 KT21/A4 Võ Ngọc Uyên Khanh 29/01/2003 3.56 88 Giỏi
81 21510101506 KT21/A1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15/11/2003 3.56 85 Giỏi
82 21510101350 KT21/A3 Phan Tuấn Đạt 11/10/2003 3.56 85 Giỏi
83 20510100403 KT20-CLC Nguyễn Quang Phương 20/04/2002 3.56 80 Giỏi
84 21510101393 KT21/A4 Nguyễn Quang Khải 09/02/2003 3.55 93 Giỏi
85 19510101177 KT19/A1 Trần Văn Tân 21/05/2001 3.55 90 Giỏi
86 18510101290 KT18-ÐL Phan Phú Sỹ 19/09/2000 3.55 89 Giỏi
87 19510101152 KT19/A4 Trần Thị Phương 10/01/2001 3.54 96 Giỏi
88 18510101283 KT18/A3 Đỗ Hoàng Gia Quyên 30/12/2000 3.53 100 Giỏi
89 18510101042 KT18/A5 Trần Đình Thụy Du 18/02/2000 3.53 100 Giỏi
Nguyễn Hoàng
90 18510101250 KT18/A5 Ni 21/07/2000 3.53 100 Giỏi
Thiên
91 19510101030 KT19/A2 Đinh Toàn Đạt 16/11/2001 3.53 93 Giỏi
KHOA: QUY HOẠCH
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 18510201442 KTCQ18/A1 Nguyễn Thục Anh 25/04/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 19510201486 KTCQ19/A2 Trần Thị Khánh Ngân 12/10/2001 3.88 100 Xuất sắc
3 18510201457 KTCQ18/A1 Lão Thị Giang 29/04/2000 3.80 100 Xuất sắc
4 18510201469 KTCQ18/A1 Dương Thái Hưng 17/06/1999 3.80 100 Xuất sắc
5 18510201488 KTCQ18/A2 Hoàng Hồng Ngọc 08/02/2000 3.80 100 Xuất sắc
6 18510501593 QH18/A1 Trần Đức Phúc Huy 27/11/2000 3.80 100 Xuất sắc
7 18510501567 QH18/A2 Nguyễn Hoàng Bảo 13/08/1998 3.80 100 Xuất sắc
8 18510201451 KTCQ18/A1 Dương Hoài Bích Dân 16/03/2000 3.80 92 Xuất sắc
9 21510502110 QH21-CLC Lữ Hữu Phúc 08/10/2003 3.76 100 Xuất sắc
10 19510201478 KTCQ19/A1 Phan Hoàng Long 21/10/2001 3.71 100 Xuất sắc
11 19510501561 QH19/A1 Nguyễn Đức Kha 10/05/2001 3.69 96 Xuất sắc
12 19510501629 QH19-CLC Võ Giai Hảo 14/11/2001 3.68 100 Xuất sắc
13 18510201503 KTCQ18/A1 Nguyễn Đức Long Quân 25/10/2000 3.60 100 Xuất sắc
14 18510201466 KTCQ18/A2 Phạm Thúy Hằng 19/04/2000 3.60 100 Xuất sắc
15 18510501614 QH18/A2 Trần Phi Long 27/08/2000 3.60 100 Xuất sắc
16 18510201460 KTCQ18/A1 Nguyễn Trần Thu Hà 15/03/2000 3.60 94 Xuất sắc
17 19510501563 QH19/A2 Lê Ngọc Khánh 18/08/2001 3.81 88 Giỏi
18 18510201490 KTCQ18/A1 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 01/10/2000 3.80 87 Giỏi
19 18510501676 QH18/A1 Chu Anh Tuấn 04/12/2000 3.60 88 Giỏi
20 20510501682 QH20-CLC Vũ Thị Trang 11/01/2002 3.56 100 Giỏi
21 19510501583 QH19/A2 Huỳnh Thị Thúy Ngà 03/09/2001 3.56 92 Giỏi
22 19510501556 QH19/A1 Huỳnh Ngô Phúc Huy 25/03/2001 3.56 85 Giỏi
23 18510201530 KTCQ18/A1 Nguyễn Lê Khánh Trà 06/07/1999 3.53 100 Giỏi
24 18510201449 KTCQ18/A2 Trần Quốc Huy Chương 01/09/2000 3.53 100 Giỏi
25 18510501621 QH18/A1 Vũ Đức Quỳnh Nga 29/01/2000 3.53 100 Giỏi
26 21510201575 KTCQ21/A2 Đinh Gia Huy 21/08/2003 3.53 95 Giỏi
27 20510201511 KTCQ20/A2 Đinh Xuân Đào 29/07/2002 3.53 92 Giỏi
28 18510201527 KTCQ18/A1 Nguyễn Phan Thuỷ Tiên 13/01/2000 3.53 80 Giỏi
29 19510201530 KTCQ19/A1 Trần Thị Trung Ý 12/10/2001 3.50 100 Giỏi
30 19510501610 QH19/A2 Nguyễn Lâm Việt Tiến 14/01/2001 3.50 100 Giỏi
31 19510501584 QH19/A2 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/03/2001 3.50 96 Giỏi
32 19510201529 KTCQ19/A1 Nguyễn Hoàng Yên 01/12/2001 3.50 95 Giỏi
33 19510501532 QH19/A1 Đỗ Trần Minh Anh 16/03/2001 3.50 85 Giỏi
34 19510501544 QH19/A1 Đoàn Tấn Dương 21/11/2001 3.50 85 Giỏi
35 18510201475 KTCQ18/A1 Phạm Quốc Khải 06/09/2000 3.50 82 Giỏi
36 21510502122 QH21-CLC Mai Nguyễn Cát Tường 21/04/2003 3.47 96 Giỏi
37 19510201459 KTCQ19/A2 Hoàng Hương Giang 29/06/2001 3.47 87 Giỏi
38 18510501651 QH18/A1 Ngô Thanh Tâm 30/04/2000 3.44 100 Giỏi
39 19510501537 QH19/A1 Lê Quốc Bảo 05/07/2001 3.44 100 Giỏi
40 19510201491 KTCQ19/A2 Trần Hải Minh Nhật 21/08/2001 3.42 100 Giỏi
41 21510201587 KTCQ21/A1 Nguyễn Thị Trúc Linh 16/09/2003 3.42 100 Giỏi
42 18510501646 QH18/A2 Nguyễn Mai Quỳnh 05/09/1998 3.40 100 Giỏi
43 20510501676 QH20-CLC Trần Trương Thanh Phong 03/07/2002 3.39 100 Giỏi
44 19510501585 QH19/A1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/08/2001 3.38 100 Giỏi
45 19510501568 QH19/A1 Nguyễn Minh Khôi 09/03/2001 3.38 88 Giỏi
46 20510201533 KTCQ20/A1 Đoàn Trần Nhật Linh 11/12/2002 3.38 87 Giỏi
47 19510501619 QH19/A2 Đỗ Thanh Tùng 15/07/2001 3.38 87 Giỏi
KHOA: MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 20540400234 MT20TT Lê Cao Hoàng Linh 19/03/2002 3.88 100 Xuất sắc
2 21540301152 MT21ÐH/A1 Huỳnh Bảo Trân 25/11/2003 3.88 100 Xuất sắc
3 21540301097 MT21ÐH/A2 Phạm Triệu Minh 28/04/2003 3.88 100 Xuất sắc
4 21540301105 MT21ÐH/A2 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 05/07/2003 3.88 100 Xuất sắc
5 19540300849 MT19ÐH/A1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 09/11/2001 3.87 100 Xuất sắc
6 19540300755 MT19ÐH/A2 Lê Kha Quỳnh Anh 09/02/2001 3.81 97 Xuất sắc
7 19540200665 MT19CN/A1 Nguyễn Trần Hoàng Anh 05/12/2001 3.76 91 Xuất sắc
8 19540300883 MT19ÐH/A2 Nguyễn Thuỷ Thảo Vy 19/04/2001 3.76 91 Xuất sắc
9 21540301089 MT21ÐH/A1 Lê Huỳnh Khoa 12/04/2002 3.75 100 Xuất sắc
10 21540301172 MT21ÐH/A2 Lâm Triệu Vỹ 05/09/2003 3.75 100 Xuất sắc
11 19540200685 MT19CN/A1 Bùi Minh Liên Hương 31/08/2001 3.75 90 Xuất sắc
12 21540301099 MT21ÐH/A2 Ngô Thị Trúc My 18/09/2003 3.75 90 Xuất sắc
13 20540300175 MT20ÐH/A2 Lê Hồng Chân 29/09/2002 3.73 99 Xuất sắc
14 21540201019 MT21CN/A1 Phan Bảo Ngọc 03/05/2003 3.72 100 Xuất sắc
15 19540300817 MT19ÐH/A2 Võ Ánh Ngọc 10/03/2001 3.72 96 Xuất sắc
16 21540301078 MT21ÐH/A2 Trần Thị Bích Hà 30/03/2003 3.71 100 Xuất sắc
17 21540301086 MT21ÐH/A2 Đỗ Minh Khang 13/05/2003 3.70 100 Xuất sắc
18 19540300753 MT19ÐH/A2 Huỳnh Mai Anh 05/07/2001 3.67 100 Xuất sắc
19 21540301156 MT21ÐH/A2 Phạm Thị Thảo Trang 22/07/2003 3.67 100 Xuất sắc
20 19540300863 MT19ÐH/A2 Bùi Nguyễn Hoàng Trâm 14/01/2001 3.65 100 Xuất sắc
21 20540401270 MT20TT Phạm Yến Vy 03/11/2002 3.65 100 Xuất sắc
22 19540400920 MT19TT Nguyễn Minh Thông 14/08/2001 3.65 99 Xuất sắc
23 20540200150 MT20CN/A2 Huỳnh Minh Kỳ 16/10/2002 3.65 93 Xuất sắc
24 19540200734 MT19CN/A2 Lâm Tăng Anh Tuấn 15/02/2001 3.65 91 Xuất sắc
25 21540301112 MT21ÐH/A1 Phạm Thanh Phúc 22/06/2003 3.63 100 Xuất sắc
26 19540200715 MT19CN/A1 Phạm Thanh Sơn 20/11/2001 3.63 93 Xuất sắc
27 21540200991 MT21CN/A1 Trần Phạm Quân Đạt 01/04/2003 3.61 100 Xuất sắc
28 21540301126 MT21ÐH/A2 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 05/10/2003 3.61 100 Xuất sắc
29 19540200738 MT19CN/A2 Lê Trần Phương Uyên 11/02/2001 3.61 93 Xuất sắc
30 21540301123 MT21ÐH/A2 Hồ Trúc Quỳnh 19/07/2003 3.61 93 Xuất sắc
31 19540300807 MT19ÐH/A1 Nguyễn Thanh Ngân 17/10/2001 3.60 100 Xuất sắc
32 19540300820 MT19ÐH/A1 Lê Thanh Nhã 27/04/2001 3.60 90 Xuất sắc
33 20540300221 MT20ÐH/A1 Lô Minh Tuệ 16/07/2002 3.60 90 Xuất sắc
34 20540301224 MT20ÐH/A2 Võ Thanh Trúc 05/08/2002 3.73 83 Giỏi
35 20540200157 MT20CN/A2 Nguyễn Đặng Tâm Như 12/09/2002 3.59 100 Giỏi
36 20540200163 MT20CN/A1 Võ Thị Xuân Quỳnh 07/06/2002 3.59 94 Giỏi
37 21540301135 MT21ÐH/A2 Võ Hồ Thanh Thảo 22/10/2003 3.57 81 Giỏi
38 21540301145 MT21ÐH/A1 Trần Mai Thụy 27/02/2003 3.56 91 Giỏi
39 21540200993 MT21CN/A2 Nguyễn Kiều Giang 20/06/2003 3.56 87 Giỏi
KHOA: MỸ THUẬT
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 18511000975 MTÐT18 Nguyễn Phương Thảo 02/05/2000 3.87 100 Xuất sắc
2 18511000987 MTÐT18 Đinh Võ Thục Uyên 15/03/2000 3.76 90 Xuất sắc
3 18511000960 MTÐT18 Đỗ Thành Trung Nguyên 03/05/2000 3.71 95 Xuất sắc
4 18511000992 MTÐT18 Lý Nguyễn Hoàng Yến 28/11/1999 3.65 90 Xuất sắc
5 18511000970 MTÐT18 Mai Nguyễn Vân Tâm 23/02/2000 3.74 83 Giỏi
6 18511000986 MTÐT18 Văn Thị Xuân Tú 03/04/2000 3.59 91 Giỏi
7 18511000971 MTÐT18 Đặng Kim Ngọc Thanh 19/06/2000 3.59 90 Giỏi
8 18511000973 MTÐT18 Lê Bùi Bảo Thi 20/03/2000 3.59 86 Giỏi
9 18511000967 MTÐT18 Nguyễn Ngọc Bích Phương 23/12/2000 3.53 85 Giỏi
10 18511000950 MTÐT18 Võ Thị Như Loan 30/09/2000 3.50 94 Giỏi
11 18511000957 MTÐT18 Đoàn Bảo Ngọc 28/08/2000 3.47 90 Giỏi
12 18511000936 MTÐT18 Trần Hồng Ân 20/03/2000 3.47 86 Giỏi
KHOA: KIẾN TRÚC NỘI THẤT
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 18510801822 NT18/A1 Lê Hồ Phương Trang 09/06/2000 4.00 100 Xuất sắc
2 18510801783 NT18/A2 Trần Lê Minh Phương 09/03/2000 4.00 100 Xuất sắc
3 18510801856 NT18/A1 Võ Trần Hồng Vy 23/10/2000 3.88 100 Xuất sắc
4 18510801824 NT18/A2 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 28/05/2000 3.88 90 Xuất sắc
5 19510801650 NT19/A1 Chung Như Bảo 08/08/2001 3.80 90 Xuất sắc
6 18510801818 NT18/A2 Nguyễn Minh Toàn 08/01/2000 3.78 100 Xuất sắc
7 18510801833 NT18/A2 Trịnh Tú Trình 01/09/2000 3.78 96 Xuất sắc
8 21510801855 NT21/A1 Nguyễn Đỗ Thanh Yên 31/03/2003 3.76 90 Xuất sắc
9 18510801841 NT18/A2 Nguyễn Phương Yến Vân 10/09/2000 3.75 90 Xuất sắc
10 21510801829 NT21/A2 Đỗ Thị Thanh Thanh 02/09/2003 3.74 100 Xuất sắc
11 21510801817 NT21/A2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/10/2003 3.74 94 Xuất sắc
12 18510801781 NT18/A2 Hồ Thị Thảo Phương 03/04/2000 3.74 92 Xuất sắc
13 18510801770 NT18/A1 Võ Thị Yến Nhi 16/04/2000 3.72 98 Xuất sắc
14 19510801743 NT19/A1 Lê Châu Phương Uyên 10/02/2001 3.67 95 Xuất sắc
15 19510801693 NT19/A1 Hoàng Hồng Ngọc 02/04/2001 3.67 93 Xuất sắc
16 18510801754 NT18/A2 Lý Xuân Mỹ 27/01/2000 3.63 100 Xuất sắc
17 18510801855 NT18/A2 Võ Hoàng Anh Vy 09/07/2000 3.63 90 Xuất sắc
18 21510801826 NT21/A2 Nguyễn Hoàng Phi Quỳnh 15/06/2003 3.63 90 Xuất sắc
19 18510801812 NT18/A2 Nguyễn Ngọc Anh Thư 08/05/2000 3.62 91 Xuất sắc
20 18510801730 NT18/A1 Nguyễn Xuân Huy 12/09/2000 3.61 100 Xuất sắc
21 19510801782 NT19-CT Phạm Văn Quí 05/04/2001 3.60 95 Xuất sắc
22 20510801717 NT20/A2 Dương Hoài Thanh Phương 24/03/2002 3.60 94 Xuất sắc
23 21510801820 NT21/A1 Nguyễn Thanh Phong 05/07/2003 4.00 81 Giỏi
24 18510801756 NT18/A1 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/03/2000 3.89 88 Giỏi
25 18510801842 NT18/A1 Nguyễn Vũ Hà Vân 27/11/2000 3.88 89 Giỏi
26 21510801825 NT21/A1 Phan Võ Tố Quyên 13/09/2003 3.82 81 Giỏi
27 21510801815 NT21/A1 Lư Yến Nhi 27/09/2003 3.76 86 Giỏi
28 19510801738 NT19/A2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/12/2001 3.76 82 Giỏi
KHOA: XÂY DỰNG
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 20520100559 XD20/A3 Trần Văn Cảnh 01/10/2002 4.00 100 Xuất sắc
2 20520100660 XD20/A3 Trần Quang Khanh 30/11/2002 4.00 100 Xuất sắc
3 21530200722 QX21/A1 Nguyễn Ngọc Ánh Diệu 23/04/2003 4.00 99 Xuất sắc
4 20520100066 XD20/A3 Trần Huỳnh Quang 01/06/2002 4.00 95 Xuất sắc
5 20520100086 XD20/A3 Võ Đông Tiến 27/02/2002 3.87 93 Xuất sắc
6 20520100029 XD20/A3 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/2002 3.87 90 Xuất sắc
7 20520100716 XD20/A1 Phạm Dương Huyền Nga 30/10/2002 3.81 100 Xuất sắc
8 20520100658 XD20/A4 Phan Tất Khang 22/01/2002 3.80 93 Xuất sắc
9 20520100613 XD20/A5 Cao Minh Hậu 21/02/2002 3.75 93 Xuất sắc
10 20520100073 XD20/A1 Trần Hoàng Sang 02/09/2002 3.75 90 Xuất sắc
11 20520100674 XD20/A5 Đặng Văn Khôi 12/06/2002 3.75 90 Xuất sắc
12 20520100010 XD20/A4 Hồng Thị Mỹ Duyên 02/04/2002 3.71 100 Xuất sắc
13 19520100444 XD19-ĐL Chung Ngọc Kiên 26/02/2000 3.71 100 Xuất sắc
14 19520100243 XD19/A1 Vũ Hồng Phúc 15/04/2001 3.70 96 Xuất sắc
15 20520100053 XD20/A2 Nguyễn Thành Nhân 01/10/2002 3.67 99 Xuất sắc
16 20520100909 XD20/A2 Phạm Văn Vọng 04/10/2002 3.67 95 Xuất sắc
17 20520100585 XD20/A3 Nguyễn Tiến Đại 19/06/2002 3.67 93 Xuất sắc
18 20520100677 XD20/A6 Nguyễn Duy Khương 04/11/2002 3.67 90 Xuất sắc
19 19520100145 XD19/A2 Nguyễn Anh Kiệt 12/09/2001 3.63 100 Xuất sắc
20 20520100705 XD20/A1 Lê Duy Minh 13/02/2002 3.63 100 Xuất sắc
21 21520100053 XD21/A1 Nguyễn Đức Chính 03/08/2003 3.63 100 Xuất sắc
22 19520100056 XD19/A1 Nguyễn Duy Đan 30/09/2001 3.63 98 Xuất sắc
23 20520100861 XD20/A4 Phạm Thành Tôn 20/10/2002 3.82 87 Giỏi
24 20520100055 XD20/A3 Phạm Thị Tú Như 22/08/2002 3.80 85 Giỏi
25 18520100114 XD18/A5 Nguyễn Minh Hiếu 20/10/2000 3.58 100 Giỏi
26 19520100359 XD19/A4 Nguyễn Thị Vân 12/02/2001 3.58 100 Giỏi
27 19520100231 XD19/A7 Lương Hoàng Phi 19/09/2001 3.58 100 Giỏi
Dương Huỳnh
28 21520100899 XD21-CLC Trang 07/10/2003 3.57 100 Giỏi
Phương
29 19520100437 XD19-ĐL Nguyễn Bổng 06/02/2001 3.57 100 Giỏi
Nguyễn Lê Phúc
30 19520100086 XD19/A3 Hoàng 29/01/2001 3.56 100 Giỏi
Phượng
31 18520100201 XD18/A4 Nguyễn Hữu Long 12/06/2000 3.56 86 Giỏi
32 21530200766 QX21/A2 Phan Ngô Xuân Mai 04/11/2003 3.55 90 Giỏi
33 17520800382 XD17/A1 Lê Đình Quý 30/06/1999 3.54 84 Giỏi
34 20520100028 XD20/A7 Mai Đình Khoa 13/08/2002 3.53 100 Giỏi
35 20520100907 XD20/A5 Nguyễn Tiến Vinh 10/04/2002 3.53 99 Giỏi
36 19530200613 QX19/A1 Ngô Kim Ngân 28/12/2001 3.53 91 Giỏi
37 17520800081 XD17/A5 Võ Đạt 04/07/1999 3.53 91 Giỏi
38 21520100138 XD21/A6 Trần Ngọc Hiếu 11/12/2003 3.53 89 Giỏi
39 20520100879 XD20/A4 Hồ Minh Trực 17/09/2002 3.53 81 Giỏi
40 19520100247 XD19/A5 Ngô Tấn Phương 23/06/2001 3.52 87 Giỏi
41 19520100319 XD19/A4 Nguyễn Thị Diễm Thúy 02/10/2001 3.48 100 Giỏi
42 21520100522 XD21/A4 Trần Tuấn Việt 26/11/2003 3.48 100 Giỏi
43 19520100314 XD19/A2 Lê Đình Thuận 22/02/2001 3.48 90 Giỏi
44 19520100239 XD19/A2 Huỳnh Bảo Phúc 31/07/2001 3.48 80 Giỏi
45 20520100662 XD20/A2 Huỳnh Nhựt Khánh 05/08/2002 3.47 100 Giỏi
46 20530201048 QX20/A2 Phạm Ngọc Quỳnh Giao 16/01/2002 3.47 96 Giỏi
47 20520100723 XD20/A4 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 21/07/2002 3.47 85 Giỏi
48 20520100641 XD20/A7 Thân Ngọc Huy 05/11/2002 3.47 84 Giỏi
49 21530200779 QX21/A2 Lê Phương Nhi 05/12/2003 3.45 91 Giỏi
50 21530200834 QX21/A2 Nguyễn Hữu Cao Văn 22/10/2003 3.45 81 Giỏi
51 19520100336 XD19/A7 Lê Đình Trọng 29/06/2001 3.44 82 Giỏi
52 20520100037 XD20/A2 Tiêu Anh Kiệt 07/11/2002 3.41 100 Giỏi
53 20520100897 XD20/A4 Huỳnh Thiện Tùng 26/05/1997 3.41 87 Giỏi
54 20520100676 XD20/A7 Đỗ Minh Khôi 24/12/2002 3.40 90 Giỏi
55 19520100030 XD19/A4 Huỳnh Trương Gia Chung 15/02/2001 3.38 80 Giỏi
56 21530200707 QX21/A2 Nguyễn Hà Vân Anh 11/12/2003 3.35 100 Giỏi
57 19520100232 XD19/A6 Trần Khánh Phi 27/07/2001 3.35 100 Giỏi
58 20520100749 XD20/A4 Lê Văn Nhựt 06/10/2002 3.35 91 Giỏi
59 20520100592 XD20/A7 Nguyễn Phước Đạt 21/03/2002 3.35 90 Giỏi
60 20520100900 XD20/A4 Phạm Tú Văn 31/08/2002 3.35 85 Giỏi
61 20530201044 QX20/A2 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/01/2001 3.33 95 Giỏi
62 19520100365 XD19/A2 Châu Lê Vũ 30/09/2001 3.33 92 Giỏi
63 19520100071 XD19/A6 Nguyễn Nhật Hào 22/02/2001 3.33 92 Giỏi
64 20520100675 XD20/A3 Đặng Việt Khôi 03/10/2002 3.33 85 Giỏi
65 20520100872 XD20/A1 Nguyễn Lê Đức Trung 07/03/2002 3.33 81 Giỏi
66 19520100292 XD19/A4 Trịnh Hoàng Ngọc Thảo 20/01/2001 3.32 98 Giỏi
67 18520100042 XD18/A4 Lương Quốc Cường 26/05/2000 3.30 89 Giỏi
68 18520100219 XD18-ÐL Đinh Phạm Nhật Minh 25/08/1998 3.30 80 Giỏi
69 20520100845 XD20/A3 Nguyễn Văn Thuận 15/09/2002 3.29 85 Giỏi
70 17520800217 XD17/A1 Phạm Duy Khang 17/12/1999 3.29 82 Giỏi
71 18520100117 XD18/A6 Trương Xuân Hiếu 02/05/2000 3.29 80 Giỏi
72 19520100123 XD19/A2 Lày Hữu Đình Khang 26/02/2001 3.29 80 Giỏi
73 19520100289 XD19/A4 Phạm Hoàng Thái 28/03/2001 3.29 80 Giỏi
74 21520100142 XD21/A4 Tạ Huy Hoàng 11/11/2003 3.28 86 Giỏi
75 20520100044 XD20/A1 Trương Thảo My 16/05/2002 3.27 100 Giỏi
76 19520100215 XD19/A4 Võ Quí Nhất 17/03/2001 3.27 93 Giỏi
77 20520100644 XD20/A1 Trần Nguyễn Hồng Huy 24/03/2002 3.27 86 Giỏi
78 20520100096 XD20/A5 Lưu Thế Vinh 20/01/2002 3.27 85 Giỏi
79 20520100693 XD20/A7 Bùi Hoàng Long 05/03/2002 3.27 81 Giỏi
80 19520100363 XD19/A1 Nguyễn Quốc Vinh 12/12/2001 3.27 80 Giỏi
81 20520100032 XD20/A1 Trương Đăng Khoa 15/07/2002 3.27 80 Giỏi
82 19520100153 XD19/A5 Nguyễn Thanh Liêm 07/01/2001 3.25 100 Giỏi
83 18520100382 XD18/A3 Đặng Công Toàn 14/03/2000 3.25 98 Giỏi
84 20520100875 XD20/A5 Lê Nhựt Trường 02/09/2002 3.25 94 Giỏi
85 18520100361 XD18/A3 Nguyễn Hữu Thịnh 25/09/2000 3.25 82 Giỏi
86 20520100805 XD20/A4 Nguyễn Hữu Tâm 05/12/2002 3.24 81 Giỏi
87 20520100616 XD20/A7 Lê Thúy Hằng 17/06/2002 3.24 81 Giỏi
88 18520100302 XD18/A6 Trần Nhật Quang 27/12/2000 3.22 84 Giỏi
89 19520100111 XD19/A1 Phạm Việt Hùng 01/05/2001 3.22 80 Giỏi
90 19530200627 QX19/A2 Đặng Thị Tố Quyên 12/12/2001 3.20 100 Giỏi
91 20520100085 XD20/A4 Lê Huỳnh Anh Thư 01/11/2002 3.20 100 Giỏi
92 20520100834 XD20/A7 Huỳnh Hưng Thịnh 05/09/2002 3.20 100 Giỏi
93 20520100649 XD20/A6 Lê Đăng Kha 14/10/2002 3.20 96 Giỏi
94 20520100578 XD20/A1 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 22/06/2002 3.20 81 Giỏi
95 20520100664 XD20/A7 Cao Đình Khải 17/04/2002 3.20 80 Giỏi
96 20520100665 XD20/A2 Huỳnh Tuấn Khải 25/06/2002 3.73 70 Khá
97 20520100873 XD20/A3 Thái Quốc Trung 22/08/2002 3.71 75 Khá
98 21520100358 XD21/A7 Nguyễn Hiền Dương Quí 07/02/2003 3.59 67 Khá
99 18520100096 XD18/A6 Hoàng Mạnh Hào 03/10/2000 3.48 71 Khá
100 19530200640 QX19/A1 Phan Cẩm Tiên 10/10/2001 3.47 71 Khá
101 21520100887 XD21-CLC Dương Chế Thanh 13/02/2003 3.43 72 Khá
102 21520100023 XD21/A2 Quản Thị Ngọc Anh 11/08/1997 3.38 68 Khá
103 19530200634 QX19/A1 Mai Ngọc Tân 01/12/2001 3.33 73 Khá
104 20520100802 XD20/A3 Vũ Phạm Cao Tài 09/10/2002 3.33 73 Khá
105 20520100672 XD20/A6 Trần Lương Anh Khoa 03/08/2002 3.33 72 Khá
106 20520100065 XD20/A2 Nguyễn Đăng Quang 10/01/2002 3.33 70 Khá
107 19530200620 QX19/A2 Phạm Thanh Phong 02/07/2001 3.29 71 Khá
108 19530200603 QX19/A1 Nguyễn Lê Hoàng Long 02/01/2001 3.29 65 Khá
109 20520101882 XD20-ÐL Lê Nhật Tiến 04/04/2002 3.27 71 Khá
110 20520100867 XD20/A7 Nguyễn Minh Trí 08/03/2002 3.27 71 Khá
111 20520100669 XD20/A7 Nguyễn Đăng Khoa 16/09/2002 3.26 78 Khá
112 18530200562 QX18/A2 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/2000 3.26 75 Khá
113 20520100729 XD20/A7 Phan Nguyễn 11/11/2002 3.20 73 Khá
114 20520101881 XD20-ÐL Nguyễn Công Thành 19/10/2002 3.20 71 Khá
115 19520100069 XD19/A1 Nguyễn Trương Tiền Giang 21/06/2001 3.18 100 Khá
116 20520100630 XD20/A5 Lê Minh Hòa 26/02/2002 3.18 100 Khá
117 19530200596 QX19/A2 Nguyễn Anh Khoa 01/01/2001 3.18 71 Khá
118 18520100215 XD18-ÐL Trần Long 12/10/1999 3.17 71 Khá
119 16520800138 XD16/A6 Phạm Lê Kiến Kha 22/08/1998 3.16 79 Khá
120 21530200795 QX21/A1 Nguyễn Hữu Quyền 03/12/2003 3.15 71 Khá
121 17520800187 XD17/A6 Huỳnh Trang Thanh Huy 30/11/1999 3.15 68 Khá
122 18520100099 XD18/A1 Phan Nhựt Hào 06/04/2000 3.14 79 Khá
123 18520100161 XD18/A1 Dương Vĩnh Khang 02/10/2000 3.14 79 Khá
124 19520100125 XD19/A4 Nguyễn Duy Khang 12/03/2001 3.14 77 Khá
125 19520100212 XD19/A3 Tống Duy Nhân 20/12/2001 3.14 70 Khá
126 20520101757 XD20-CT Đinh Tuấn Kiệt 04/08/2002 3.13 98 Khá
127 19520100014 XD19/A6 Nguyễn Văn Ân 25/04/2001 3.13 92 Khá
128 19520100311 XD19/A6 Tạ Đình Thông 30/07/2001 3.13 91 Khá
129 20530201096 QX20/A2 Trần Đăng Toàn 19/12/2002 3.13 88 Khá
130 21530200773 QX21/A1 Lê Thị Kiều Nga 30/06/2003 3.13 88 Khá
131 20520100808 XD20/A7 Võ Minh Tân 26/09/2002 3.13 86 Khá
132 18520100095 XD18/A1 Trần Ngọc Hà 14/07/2000 3.13 85 Khá
133 18520100294 XD18/A4 Hoàng Kim Phương 11/08/2000 3.13 80 Khá
134 17520800068 XD17/A5 Bùi Anh Đạt 07/03/1999 3.13 76 Khá
135 20530201069 QX20/A2 Cao Hoàn Mỹ 24/12/2002 3.13 73 Khá
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
STT MSSV Lớp Họ và tên Ngày Sinh ĐHT ĐRL Xếp Loại
1 21519950072 TKĐT21 Phan Hoàng Khôi 10/26/2003 3.87 88 Giỏi
2 21519950076 TKĐT21 Trần Ngọc Trân 4/1/2002 4.00 97 Xuất sắc
3 21519950061 TKĐT21 Tống Châu Miên Trường 29/01/2003 3.87 70 Khá
4 20519900541 TKĐT20 Lê Anh Tuấn 10/12/2002 3.88 80 Giỏi
5 18510600001 TKĐT18 Nguyễn Thúy An 6/9/2000 4.00 90 Xuất sắc

PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH SINH VIÊN

You might also like