Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH XÉT CẤP HỌC BỔNG HỖ TRỢ SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN
KHÓA 43K - HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 1872 /QĐ-ĐHKT ngày 09 tháng 12 năm 2020 của Trường Đại học Kinh tế)
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
1. Kinh doanh quốc tế
1 Nguyễn Thị Soa 1/10/1999 171121601324 43K01.3 3.00 91 4,625,000
2 Trần Thị Mỹ Châu 11/29/1999 171121601603 43K01.6 3.12 80 2,312,500
3 Trần Thị Phương Thảo 2/16/1999 171121601230 43K01.2 3.14 89 2,312,500
4 Trần Thị Dung Nhi 6/5/1999 171121601520 43K01.5 3.00 92 2,312,500
5 Lê Thị Hiến 8/26/1999 171121601212 43K01.2 3.29 91 2,312,500
6 Huỳnh Thị Thanh Huệ 11/28/1999 171121601611 43K01.6 3.67 96 2,312,500
7 Nguyễn Thị Thu Uyên 8/13/1999 171121601635 43K01.6 3.35 91 2,312,500
2. Quản trị kinh doanh
1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2/26/1999 171121302409 43K02.4 3.33 89 4,625,000
2 Trương Thị Thu Sương 6/6/1999 171121302526 43K02.5 3.60 90 4,625,000
3 Võ Thị Hiếu 8/10/1999 171121302105 43K02.1 3.42 87 4,625,000
4 Lê Thị Kiều Oanh 1/15/1999 171121302427 43K02.4 3.50 94 4,625,000
5 Lữ Thị Thắm 5/20/1999 171121302733 43K02.7 3.11 93 4,625,000
6 Nguyễn Văn Dũng 11/1/1999 171121325202 43K25.2 2.50 85 4,125,000
7 Lê Đức Thị Kim Anh 4/12/1999 171121302601 43K02.6 3.70 91 2,312,500
8 Hà Thị Nhung 2/18/1999 171121317142 43K17 3.00 89 1,562,500
9 Lê Nguyễn Huyền Nhi 1/26/1999 171121302425 43K02.4 3.40 88 2,312,500
1
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
10 Nguyễn Thị Cẩm Ly 3/25/1999 171121302421 43K02.4 3.67 91 2,312,500
11 Nguyễn Thị Trang 7/4/1999 171121302737 43K02.7 3.10 84 2,312,500
12 Mai Thị Huyền 2/7/1999 171121325213 43K25.2 3.47 88 2,062,500
13 Hà Thị Bích Thùy 6/27/1999 171121317166 43K17 3.18 89 1,562,500
14 Huỳnh Hoài Thương 2/3/1999 171121302135 43K02.1 3.69 87 2,312,500
15 Phạm Thị Diệu Lan 10/10/1999 171121302318 43K02.3 3.50 90 2,312,500
16 Phan Thị Nga 9/12/1999 171121302518 43K02.5 2.69 89 2,312,500
17 Hồ Thị Như Ý 1/13/1999 171121325145 43K25.1 3.83 89 2,062,500
18 Hà Khánh Linh 4/21/1999 171121325220 43K25.2 3.80 91 2,062,500
19 Lê Thị Thu Hiếu 11/30/1999 171121302212 43K02.2 2.40 88 2,312,500
20 Nguyễn Thị Thương 2/5/1999 171121302335 43K02.3 3.86 96 2,312,500
21 Kiều Thị Mỹ Phụng 10/27/1999 171121302523 43K02.5 3.77 92 2,312,500
22 Nguyễn Văn Hùng 11/16/1999 171121302509 43K02.5 3.14 92 2,312,500
23 Võ Thanh Luận 7/12/1999 171121302514 43K02.5 3.26 94 2,312,500
24 Hồ Thị Mỷ Giang 7/18/1999 171121325108 43K25.1 3.50 92 2,062,500
25 Lương Thị Quỳnh Nhi 11/26/1999 171121325125 43K25.1 4.00 92 2,062,500
26 Nguyễn Thị Viên 5/26/1999 171121325141 43K25.1 3.75 92 2,062,500
27 Đỗ Thị Thùy Linh 3/4/1999 171121325219 43K25.2 3.50 88 2,062,500
28 Nguyễn Tấn Lưu 8/30/1999 171121325221 43K25.2 2.60 85 2,062,500
29 Nguyễn Thanh Hà 5/4/1999 171121325207 43K25.2 3.40 88 2,062,500
30 Trần Nguyễn Ngọc Diễm 9/14/1999 171121325201 43K25.2 3.67 92 2,062,500
31 Trần Văn Tiến 3/14/1999 171121325229 43K25.2 3.20 86 2,062,500
32 Chế Thị Kim Nhung 12/19/1999 171121317141 43K17 3.70 89 1,562,500
2
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
3. Du lịch
1 Huỳnh Thị Tiên 12/7/1999 171121703237 43K03.2 3.56 88 4,625,000
2 Trần Thị Khánh An 5/26/1999 171121703203 43K03.2 3.47 82 4,625,000
3 Trần Thị Thu Hà 11/15/1999 171121703211 43K03.2 3.88 92 4,625,000
4 Lê Thị Mỹ Duyên 5/15/1999 171121703404 43K03.4 3.43 85 2,312,500
5 Phạm Thị Tùng Quyên 10/8/1999 171121703429 43K03.4 3.18 89 2,312,500
6 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/26/1999 171121703127 43K03.1 3.00 85 2,312,500
7 Lê Thị Linh 1/25/1999 171121703417 43K03.4 3.53 87 2,312,500
8 Hồ Thị Loan 8/16/1999 171121703419 43K03.4 3.21 92 2,312,500
9 Trần Thị Hồng Ánh 6/1/1999 171121703403 43K03.4 3.43 85 2,312,500
10 Ngô Thị Bảo Châu 11/13/1999 171121726105 43K26 3.06 85 2,062,500
11 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/10/1999 171121703408 43K03.4 3.75 87 2,312,500
12 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/20/1999 171121703405 43K03.4 3.46 90 2,312,500
13 Trần Thị Như Quỳnh 5/23/1999 171121703431 43K03.4 3.41 89 2,312,500
14 Hồ Mỹ Hiền 11/5/1999 171121723116 43K23.1 3.83 98 2,062,500
15 Đỗ Trọng Hiếu 9/9/1999 171121723217 43K23.2 3.60 92 2,062,500
16 Lê Thị Lam 4/13/1999 171121723220 43K23.2 3.53 81 2,062,500
17 Nguyễn Thị Bích Trâm 7/31/1999 171121723252 43K23.2 2.58 84 2,062,500
18 Nguyễn Thị Kim Thảo 12/9/1999 171121723240 43K23.2 3.83 80 2,062,500
19 Phan Hoàng Tường Uyên 12/28/1999 171121723254 43K23.2 3.60 87 2,062,500
20 Phan Thị Thu Thủy 5/9/1999 171121723246 43K23.2 3.57 81 2,062,500
21 Vỏ Thị Mỹ Lưu 1/2/1999 171121723225 43K23.2 3.47 87 2,062,500
22 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/3/1999 171121723129 43K23.1 3.18 84 2,062,500
3
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
4. Kinh tế
1 Võ Thị Thanh Uyên 6/9/1999 171121120141 43K20.1 3.30 82 3,125,000
2 Lý Thị Ánh Tuyết 1/6/1999 171121104144 43K04 3.36 89 1,562,500
5. Thống kê - Tin học
1 Đinh Thùy Dung 7/16/1999 171121505102 43K05 3.11 97 1,562,500
2 Trần Thị Thục Linh 12/28/1999 171121505108 43K05 3.55 95 1,562,500
6. Kế toán
1 Nguyễn Thị Nhật Sang 2/16/1999 171121006233 43K06.2 2.75 80 4,625,000
2 La Thị Tường Pha 5/19/1998 171121006326 43K06.3 2.00 84 4,625,000
3 Trần Thị Phúc 3/31/1999 171121006229 43K06.2 3.20 94 4,625,000
4 Trần Thị Mai Phương 8/28/1999 171121006428 43K06.4 3.17 85 4,625,000
5 Phan Thị Tú Trinh 12/11/1999 171121018336 43K18.3 3.65 88 4,625,000
6 Ngô Thị Hiền Tình 9/30/1999 171121006631 43K06.6 2.10 89 4,625,000
7 Lưu Mỹ Quyên 2/21/1999 171121006529 43K06.5 3.57 85 2,312,500
8 Lê Thị Mỹ Quyên 10/27/1999 171121006429 43K06.4 3.67 87 2,312,500
9 Lô Thị Nguyệt 2/8/1999 171121006523 43K06.5 2.47 85 2,312,500
10 Võ Bạch Đoan Trinh 10/18/1999 171121018337 43K18.3 3.50 86 2,312,500
11 Trần Thị Hoài Nhi 9/11/1999 171121006226 43K06.2 3.20 85 2,312,500
12 Trịnh Thị Vân 12/6/1999 171121006240 43K06.2 2.60 88 2,312,500
13 Hồ Ngọc Uyên Thi 8/8/1999 171121006236 43K06.2 2.75 80 2,312,500
14 Đỗ Thị Hồng Huệ 9/13/1999 171121006415 43K06.4 3.00 85 2,312,500
15 Lương Thị Mỹ 1/9/1999 171121006420 43K06.4 2.60 85 2,312,500
16 Phan Thị An 5/19/1999 171121006402 43K06.4 3.00 88 2,312,500
4
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
17 Phan Thị Hiền 5/5/1999 171121006413 43K06.4 2.83 86 2,312,500
18 Lê Nguyễn Nhật Sang 6/11/1999 171121006630 43K06.6 3.20 89 2,312,500
19 Bùi Thị Xuân 7/18/1999 171121006741 43K06.7 3.00 85 2,312,500
20 Hạ Thị Hoài Trâm 4/24/1999 171121006736 43K06.7 3.00 94 2,312,500
21 Nguyễn Thị Phương 7/8/1999 171121018326 43K18.3 3.00 86 2,312,500
22 Phạm Thị Ánh Nguyệt 1/2/1999 171121018323 43K18.3 3.50 88 2,312,500
23 Võ Ngọc Lệ 3/2/1999 171121018415 43K18.4 2.41 87 2,312,500
24 Đinh Thị Lài 8/7/1999 171121018518 43K18.5 3.57 85 2,312,500
25 Hồ Thị Trúc Uyên 8/22/1999 171121018541 43K18.5 2.70 85 2,312,500
26 Thái Thị Bảo Quý 3/17/1999 171121006728 43K06.7 3.00 90 2,312,500
27 Đặng Ngọc Thiện Anh 6/5/1999 171121018201 43K18.2 3.17 94 2,312,500
28 Nguyễn Thị Diệu Hiền 4/18/1998 171121018212 43K18.2 3.55 96 2,312,500
29 Nguyễn Thị Lan Trinh 9/9/1999 171121006440 43K06.4 2.50 85 2,312,500
30 Phan Trinh Nữ 6/9/1999 171121006421 43K06.4 2.65 85 2,312,500
31 Đinh Thị Thảo Sương 9/10/1999 171121006730 43K06.7 2.67 87 2,312,500
32 Phạm Thị Thanh Hiền 3/5/1999 171121018311 43K18.3 3.67 92 2,312,500
33 Lê Thị Thanh Phương 6/2/1999 171121006230 43K06.2 3.40 83 2,312,500
34 Nguyễn Lê Thảo Ngân 5/3/1999 171121006220 43K06.2 3.60 85 2,312,500
35 Hoàng Thị Hồng Nhung 5/25/1999 171121006425 43K06.4 2.94 85 2,312,500
36 Lê Thị Thanh Tuyền 1/22/1999 171121006433 43K06.4 2.70 86 2,312,500
37 Nguyễn Phạm Xinh Huyên 11/22/1999 171121006416 43K06.4 2.60 85 2,312,500
38 Võ Thị Thái Nguyên 2/9/1999 171121006423 43K06.4 2.76 85 2,312,500
39 Nguyễn Thị Ny 1/2/1999 171121006520 43K06.5 3.13 87 2,312,500
5
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
40 Nguyễn Thị Vân Anh 10/19/1999 171121006602 43K06.6 3.10 88 2,312,500
41 Hồ Thị Thu Hoài 1/2/1999 171121006712 43K06.7 3.29 90 2,312,500
42 Hoàng Thị Hội 9/5/1999 171121006713 43K06.7 2.82 90 2,312,500
43 Nguyễn Thị Hằng 1/10/1999 171121006708 43K06.7 3.65 87 2,312,500
44 Phạm Thị Thu Hiền 5/18/1999 171121006711 43K06.7 3.20 87 2,312,500
45 Nguyễn Thị Hoài 10/22/1999 171121006812 43K06.8 3.80 89 2,312,500
46 Nguyễn Thị Dung 12/24/1998 171121018204 43K18.2 3.83 90 2,312,500
47 Nguyễn Thị Kim Tiến 6/8/1999 171121018230 43K18.2 2.33 85 2,312,500
48 Nguyễn Thị Mai Viên 2/22/1999 171121018239 43K18.2 3.43 92 2,312,500
49 Lê Thị Kiều Vân 7/11/1999 171121018339 43K18.3 2.75 86 2,312,500
50 Đoàn Thị Nhị Thảo 11/14/1999 171121018537 43K18.5 3.83 90 2,312,500
51 Hồ Thị Như 12/3/1999 171121018527 43K18.5 2.85 85 2,312,500
52 Nguyễn Thảo 2/7/1999 171121018538 43K18.5 2.29 85 2,312,500
53 Nguyễn Thị Thanh Tú 5/29/1999 171121018535 43K18.5 3.40 85 2,312,500
54 Nguyễn Thị Thu Nhàn 2/2/1999 171121018524 43K18.5 3.70 85 2,312,500
55 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 6/8/1999 171121018522 43K18.5 3.71 85 2,312,500
56 Trần Thị Thanh Mai 4/24/1999 171121018519 43K18.5 3.33 85 2,312,500
7. Ngân hàng
1 Đoàn Như Thịnh 6/29/1999 171121407234 43K07.2 3.17 92 4,625,000
2 Giáp Thị Thu Lê 6/6/1999 171121424110 43K24 3.25 86 4,125,000
3 Nguyễn Thị Hòa 4/16/1999 171121407217 43K07.2 2.89 85 2,312,500
4 Trần Thị Hòa 9/12/1998 171121424106 43K24 2.89 90 2,062,500
8. Marketing
6
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
1 Hồ Thị Anh Thư 8/12/1999 171123012133 43K12.1 3.00 86 4,625,000
2 Hoàng Thị Khánh Vân 5/27/1999 171123012232 43K12.2 3.83 90 4,625,000
3 Nguyễn Tô Phương Ánh 7/11/1999 171123028106 43K28 3.11 85 4,625,000
4 Nguyễn Thị Phượng 2/2/1999 171123012126 43K12.1 3.00 87 2,312,500
5 Hoàng Thị Thúy Lan 6/13/1999 171123012112 43K12.1 2.70 88 2,312,500
6 Lê Thị Thảo 11/4/1999 171123012325 43K12.3 2.83 85 2,312,500
7 Huỳnh Thị Cẩm Chướng 3/31/1999 171123028108 43K28 2.13 85 2,312,500
8 Nguyễn Thị Phước 3/26/1999 171123012322 43K12.3 3.53 100 2,312,500
9 Nguyễn Thị Xuân Tâm 2/21/1999 171123012129 43K12.1 2.83 94 2,312,500
10 Phan Thị Kim Ngân 1/15/1999 171123012119 43K12.1 3.00 88 2,312,500
11 Võ Thị Minh Nguyệt 7/4/1999 171123012120 43K12.1 3.17 88 2,312,500
9. Luật
1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4/24/1999 171120919102 43K19 2.22 82 4,125,000
2 Hoàng Nguyễn Thục Linh 3/15/1999 171120913124 43K13.1 2.94 81 2,062,500
3 Nguyễn Thị Dung 3/7/1999 171120919104 43K19 2.63 84 2,062,500
4 Đoàn Thị Ánh Hồng 6/12/1999 171120913210 43K13.2 3.67 87 2,062,500
5 Nguyễn Thị Thanh Thùy 4/28/1999 171120913250 43K13.2 3.14 87 2,062,500
6 Trịnh Thị Ngân 1/16/1999 171120913228 43K13.2 3.39 88 2,062,500
7 Nguyễn Thị Họa My 10/9/1999 171120919130 43K19 3.30 88 2,062,500
8 Ung Thị Thu Thủy 2/16/1999 171120919153 43K19 3.44 90 2,062,500
9 Trần Thị Mỹ Uyên 9/26/1999 171120913164 43K13.1 3.50 85 2,062,500
10 Nguyễn Thị Lâm Anh 2/7/1999 171120913203 43K13.2 2.94 84 2,062,500
11 Trần Thị Thùy Trang 6/13/1999 171120913255 43K13.2 3.89 87 2,062,500
7
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
10. Tài chính
1 Lê Nhật Quang 6/8/1999 171122015129 43K15.1 2.80 82 4,625,000
2 Phạm Ngọc Thiết 5/7/1999 171122016123 43K16 3.25 85 4,625,000
3 Đỗ Nguyễn Anh Thư 4/7/1999 171122015134 43K15.1 3.88 84 2,312,500
4 Trần Thị Tuyết Trinh 4/16/1997 171122015234 43K15.2 3.29 90 2,312,500
5 Đào Thanh Văn 2/5/1999 171122015437 43K15.4 2.70 92 2,312,500
6 Trần Thị Nhật Loan 4/30/1999 171122015121 43K15.1 3.53 84 2,312,500
7 Nguyễn Thị Cẩm Tú 8/20/1999 171122015224 43K15.2 3.40 88 2,312,500
8 Hoàng Nữ Hoài Nhân 11/23/1999 171122015321 43K15.3 3.07 94 2,312,500
9 Bùi Thị Lần 11/17/1999 171122015418 43K15.4 3.18 88 2,312,500
11. Lý luận chính trị
1 Pơloong Thị Oai 5/15/1999 171121209109 43K09 3.11 88 3,125,000
2 Coor Thị Nhắc 3/10/1999 171121927117 43K27 3.90 89 3,125,000
3 Đinh Thị Kiều Oanh 8/27/1999 171121927118 43K27 2.59 89 3,125,000
4 Hà Hồng Dương 2/6/1999 171121927105 43K27 3.12 94 3,125,000
5 Lê Thị Xuân 2/23/1999 171121927132 43K27 3.68 96 1,562,500
6 Đặng Thị Duyên 3/29/1999 171121927104 43K27 3.39 89 1,562,500
12. Thương mại điện tử
1 Đào Thị Thảo Dung 9/9/1999 171121522104 43K22 2.86 83 4,125,000
2 Lê Thị Hồng 10/16/1999 171121522117 43K22 2.74 90 4,125,000
3 Biện Thị Diệu 3/23/1999 171121608405 43K08.4 3.13 86 2,312,500
4 Phạm Thị Hồng Ninh 4/15/1999 171121522131 43K22 3.20 85 2,062,500
5 Nguyễn Thị Hồng Hạ 9/7/1999 171121608413 43K08.4 3.00 86 2,312,500
8
Điểm
Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp rèn Ghi chú
học tập (ĐVT: Đồng)
luyện
6 Nguyễn Thị Thu Hiếu 5/15/1999 171121608415 43K08.4 2.83 87 2,312,500
7 Võ Thị Nguyệt 1/1/1999 171121608426 43K08.4 3.18 92 2,312,500
8 Nguyễn Thị Trúc Xinh 6/1/1999 171121522169 43K22 2.80 85 2,062,500
Tổng cộng: 440,312,500
(Ghi bằng chữ) Bốn trăm bốn mươi triệu ba trăm mười hai ngàn năm trăm đồng chẵn
Danh sách có 170 sinh viên.
9
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH XÉT CẤP HỌC BỔNG HỖ TRỢ SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN
KHÓA 44K - HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 1873 /QĐ-ĐHKT ngày 09 tháng 12 năm 2020 của Trường Đại học Kinh tế)
10
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
11
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
12
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
13
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
14
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
15
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
16
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
Học tập RL (ĐVT: Đồng)
17
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH XÉT CẤP HỌC BỔNG HỖ TRỢ SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN
KHÓA 45K - HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 1874/QĐ-ĐHKT ngày 09 tháng 12 năm 2020 của Trường Đại học Kinh tế)
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
1. Kinh doanh quốc tế
1 Đặng Thị Thùy Trinh 10/9/2001 191121601455 45K01.4 3.79 93 4,625,000
2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/11/2001 191121601120 45K01.1 2.74 85 4,625,000
3 Võ Thị Thu Nga 3/10/2001 191121601219 45K01.2 4.00 91 4,625,000
4 Phan Thị Hương 6/4/2001 191121601419 45K01.4 2.63 85 2,312,500
5 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/25/2001 191121601459 45K01.4 3.14 85 2,312,500
6 Phan Thị Tường My 11/25/2001 191121601116 45K01.1 3.11 85 2,312,500
7 Phạm Thị Ngọc Chi 3/3/2001 191121601203 45K01.3 2.63 92 2,312,500
8 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/20/2001 191121601104 45K01.1 3.50 89 2,312,500
9 Đàm Thị Thu Thủy 1/1/2001 191121601136 45K01.1 3.36 91 2,312,500
10 Phạm Thị Khánh Vi 8/20/2001 191121601359 45K01.3 2.81 86 2,312,500
2. Quản trị kinh doanh
1 Trịnh Thị Khánh Ly 9/24/2001 191121302219 45K02.2 2.68 83 4,625,000
2 Trương Thị Quỳnh Loan 6/13/2001 191121302421 45K02.4 2.63 89 4,625,000
3 Phạm Thị Thảo 9/15/2001 191121325138 45K25.1 3.30 88 4,125,000
4 Lê Thị Ngọc Tuyết 5/31/2001 191121325259 45K25.2 2.40 85 4,125,000
5 Vũ Thị Lan 2/19/2001 191121317123 45K17 3.23 92 3,125,000
6 Nguyễn Quang Thành 10/21/2001 191121317157 45K17 2.30 86 3,125,000
7 Lê Thị Thùy Dung 3/12/2001 191121302306 45K02.3 2.74 87 2,312,500
18
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
8 Phạm Mai Thảo 8/16/2001 191121302338 45K02.3 3.37 96 2,312,500
9 Trần Thị Thanh Tuyền 12/20/2001 191121302245 45K02.2 2.16 87 2,312,500
10 Đỗ Thùy Anh 8/21/2001 191121302102 45K02.1 3.05 87 2,312,500
11 Trần Thị Hồng Nhung 7/5/2001 191121302129 45K02.1 3.11 89 2,312,500
12 Phạm Thị Kim Liên 10/10/2001 191121302321 45K02.3 2.05 87 2,312,500
13 Lê Cẩm Hạ 1/1/2001 191121325111 45K25.1 2.18 86 2,062,500
14 Nguyễn Thị Diễm Chi 4/22/2001 191121325205 45K25.2 2.64 90 2,062,500
15 Phùng Bá Dương 6/16/2001 191121325214 45K25.2 3.00 92 2,062,500
16 Trần Thị Từ 2/20/2001 191121317154 45K17 2.90 84 1,562,500
17 Lê Thị Lan 1/23/2001 191121302213 45K02.2 2.26 85 2,312,500
18 Hồ Thị Thanh Phương 1/10/2001 191121302133 45K02.2 2.68 85 2,312,500
19 Chu Thị Hà 5/16/2001 191121325216 45K25.2 2.40 82 2,062,500
20 Lê Khánh Giang 11/25/2001 191121317116 45K17 3.05 84 1,562,500
21 Hồ Mỹ Ngọc 9/13/2001 191121317138 45K17 3.20 84 1,562,500
3. Du lịch
1 Võ Thị Phúc Nhi 8/2/2001 191121703423 45K03.4 3.19 85 4,625,000
2 Ngô Thị Thùy Duyên 11/6/2001 191121723207 45K23.2 2.78 82 4,625,000
3 Đặng Thị Hà Ny 10/20/2001 191121723231 45K23.2 3.17 87 4,625,000
4 Hà Thị Lan 1/10/2001 191121703412 45K03.4 2.58 85 4,625,000
5 Lê Thị Tuyết Anh 10/24/2001 191121726101 45K26 2.47 90 4,125,000
6 Nguyễn Thị Sinh 6/2/2001 191121703430 45K03.4 2.93 90 2,312,500
7 Nguyễn Thị Vân Anh 5/8/2001 191121723202 45K23.2 2.00 85 2,312,500
8 Nguyễn Thị Hoài Vi 12/21/2001 191121703143 45K03.1 3.26 93 2,312,500
9 Lê Phạm Ngọc Bích 6/13/2001 191121723204 45K23.2 2.22 85 2,312,500
19
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
10 Nguyễn Thị Hồng Gấm 3/23/2001 191121723210 45K23.2 2.92 94 2,312,500
11 Ngô Thị Thương 10/22/2001 191121723341 45K23.3 2.50 85 2,312,500
12 Bùi Thị Thủy 4/16/2001 191121723338 45K23.3 2.61 85 2,312,500
13 Trương Thị Kim Duyên 4/8/2001 191121703104 45K03.1 3.16 94 2,312,500
14 Cao Thị Hà 4/8/2001 191121703308 45K03.3 2.53 86 2,312,500
15 Hồ Thị Ngọc Nga 9/29/2001 191121703322 45K03.3 2.68 86 2,312,500
16 Nguyễn Uyên Phương 9/28/2001 191121703426 45K03.4 3.21 91 2,312,500
17 Ngô Khánh Phương 3/23/2001 191121723132 45K23.1 3.12 89 2,312,500
18 Võ Thị Thu Hiền 6/8/2001 191121723220 45K23.2 2.56 85 2,312,500
19 Hồ Thị Cẩm Vân 3/25/2001 191121723254 45K23.2 3.44 94 2,312,500
20 Hồ Thị Thu Thúy 6/2/2001 191121723248 45K23.2 3.17 87 2,312,500
21 Nguyễn Trần Thanh Trang 6/27/2001 191121703140 45K03.1 2.95 86 2,312,500
22 Ngô Thị Tường Vi 6/9/2001 191121703256 45K03.2 2.53 91 2,312,500
23 Trương Thị Nguyệt 5/2/2001 191121703326 45K03.3 2.43 86 2,312,500
24 Đặng Thị Mỹ Lộc 5/29/2001 191121723123 45K23.1 3.62 96 2,312,500
25 Tăng Nguyễn Huyền Na 6/5/2001 191121726118 45K26 2.79 86 2,062,500
26 Nguyễn Hoàng Anh Thư 3/12/2001 191121726132 45K26 2.53 85 2,062,500
4. Kinh tế
1 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/29/2001 191121104105 45K04.1 3.10 81 3,125,000
2 Hoàng Thị Trinh 8/2/2001 191121104158 45K04.1 2.75 80 3,125,000
3 Nguyễn Thị Vân Ái 6/28/2001 191121104202 45K04.2 2.18 81 3,125,000
4 Đặng Bùi Ánh Tuyết 12/5/2001 191121104148 45K04.1 2.88 82 1,562,500
5 Lê Thị Hà 9/19/2001 191121104210 45K04.2 2.85 90 1,562,500
6 Châu Thị Linh Nhi 3/1/2001 191121104228 45K04.2 2.75 81 1,562,500
20
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
7 Huỳnh Thị Xuân Đào 10/6/2001 191121104113 45K04.1 2.10 82 1,562,500
5. Thống kê - Tin học
1 Lê Kim Quốc Chung 4/29/2001 191121514102 45K14 2.70 87 2,062,500
2 Nguyễn Thị Minh 9/18/2001 191121521119 45K21.1 2.86 87 2,062,500
3 Trương Thị Ngọc Viên 5/21/2001 191121521156 45K21.1 3.17 84 2,062,500
4 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 9/10/2001 191121505122 45K05 2.05 87 1,562,500
6. Kế toán
1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9/13/2001 191121006237 45K06.2 2.40 81 4,625,000
2 Đặng Thị Oánh Tuyết 5/1/2001 191121006541 45K06.5 2.40 82 4,625,000
3 Nguyễn Minh Hảo 7/29/2001 191121006310 45K06.3 2.40 80 4,625,000
4 Trần Thị Hiếu 1/28/2001 191121018220 45K18.2 3.00 85 4,625,000
5 Hồ Như Thủy 3/15/2001 191121018257 45K18.2 2.60 89 4,625,000
6 Tưởng Thị Xuân Hương 2/25/2001 191121006615 45K06.6 2.75 89 2,312,500
7 Trần Thị Huyền Trang 1/8/2001 191121018260 45K18.2 2.60 86 2,312,500
8 Hoàng Thị Linh Giang 11/23/2001 191121006111 45K06.1 2.70 83 2,312,500
9 Đoàn Thị Mỹ Linh 2/18/2001 191121006120 45K06.1 2.65 92 2,312,500
10 Đinh Thị Mỹ Ngân 12/20/2001 191121006126 45K06.1 3.75 85 2,312,500
11 Bùi Thị Kim Anh 1/10/2001 191121006202 45K06.2 2.47 85 2,312,500
12 Phan Thị Thùy Dung 6/17/2001 191121006408 45K06.4 2.55 82 2,312,500
13 Ngô Thị Oanh 1/10/2001 191121006434 45K06.4 2.20 84 2,312,500
14 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 2/20/2001 191121006453 45K06.4 2.60 85 2,312,500
15 Trần Thị Ánh 2/20/2001 191121006501 45K06.5 2.83 86 2,312,500
16 Nguyễn Thị Phương Nhi 6/20/2001 191121006534 45K06.5 2.65 88 2,312,500
17 Nguyễn Thị Diễm Châu 11/20/2000 191121006208 45K06.2 2.00 87 2,312,500
21
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
18 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/6/2001 191121006649 45K06.6 2.60 89 2,312,500
19 Trần Thị Mỹ Linh 3/9/2001 191121006123 45K06.1 3.15 83 2,312,500
20 Trần Thị Diệu Huyền 3/17/2001 191121006613 45K06.6 2.90 89 2,312,500
21 Đinh Thị Minh Thư 11/12/2001 191121006646 45K06.6 2.70 89 2,312,500
22 Võ Thị Minh Thủy 9/29/2001 191121006644 45K06.6 2.70 89 2,312,500
23 Nguyễn Thị Nga 5/15/2001 191121018125 45K18.1 2.40 80 2,312,500
7. Ngân hàng
1 Hoàng Thị Hoài 6/9/2001 191121407211 45K07.2 2.20 94 2,312,500
2 Phạm Thị Ngọc Diểm 3/8/2001 191121407103 45K07.1 3.09 81 2,312,500
3 Lương Thị Thanh Tuyền 12/12/2001 191121407251 45K07.2 2.80 87 2,312,500
4 Nguyễn Lê Nam Giang 4/14/2001 191121407207 45K07.2 2.67 94 2,312,500
8. Marketing
1 Vương Thị Kim Ly 6/26/2001 191123012225 45K12.2 2.74 86 4,625,000
2 Trần Ngô Thúy Quỳnh 10/12/2001 191123012135 45K12.1 3.00 88 4,625,000
3 Hồ Thị Minh Nguyệt 5/21/2001 191123012230 45K12.2 2.68 87 4,625,000
4 Huỳnh Thị Cẩm Chi 8/4/2001 191123028105 45K28 2.88 85 2,312,500
5 Nguyễn Thị Hoài Thương 9/22/2000 191123012251 45K12.2 2.26 92 2,312,500
6 Dương Lê Hoài Thương 10/21/2001 191123012144 45K12.1 3.57 94 2,312,500
7 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/1/2001 191123012205 45K12.2 2.84 87 2,312,500
8 Trần Thị Thu Thảo 4/26/2001 191123012248 45K12.2 2.94 89 2,312,500
9 Trần Yến Nhi 5/27/2001 191123028131 45K28 3.69 90 2,312,500
9. Luật
1 Đỗ Thị Ánh Linh 2/18/2001 191120913129 45K13.1 2.33 81 4,125,000
2 Trần Ngọc Cẩm Nhung 4/24/2001 191120913145 45K13.1 3.00 92 4,125,000
22
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
3 Hồ Văn Thành 9/16/2001 191120913152 45K13.1 2.30 90 2,062,500
4 Phạm Thị Kim Ngân 6/4/2001 191120913231 45K13.2 3.17 82 2,062,500
5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/20/2001 191120913253 45K13.2 2.50 83 2,062,500
6 Đinh Thị Loan Oanh 4/10/2001 191120919143 45K19 2.10 88 2,062,500
7 Trần Tùng Chi 2/22/2001 191120913109 45K13.1 2.83 94 2,062,500
8 Đặng Thị Mến 2/8/2001 191120913131 45K13.1 2.70 82 2,062,500
9 Trần Huỳnh Tâm 5/9/2001 191120913150 45K13.1 2.67 84 2,062,500
10 Nguyễn Thị Hồng 6/9/2001 191120913215 45K13.2 2.60 83 2,062,500
11 Đàm Thị Thùy Linh 2/16/2001 191120913224 45K13.2 2.78 83 2,062,500
12 Đặng Thị Quyên 2/22/2001 191120913244 45K13.2 2.60 81 2,062,500
10. Tài chính
1 Phan Thị Thơm 9/14/2001 191122015345 45K15.3 3.24 91 4,625,000
2 Lê Ngọc Thảo 2/11/2001 191122015446 45K15.4 3.00 85 4,625,000
3 Nguyễn Thị Vân 2/18/2000 191122015356 45K15.3 3.15 88 4,625,000
4 Trần Thị Bảo Khanh 7/8/2001 191122015215 45K15.2 2.17 85 2,312,500
5 Trương Thị Chung 10/2/2001 191122015406 45K15.4 2.71 85 2,312,500
6 Hồ Thị Diệu Hà 2/16/2001 191122015413 45K15.4 2.94 87 2,312,500
7 Bùi Khánh Hưng 8/29/2001 191122015418 45K15.4 2.20 85 2,312,500
8 Hà Bích Phượng 3/30/2001 191122015334 45K15.3 3.05 86 2,312,500
9 Ngô Thị Thúy Ngân 10/24/2001 191122015227 45K15.2 2.80 94 2,312,500
10 Ngô Thị Tú Thơ 10/2/2001 191122015247 45K15.2 2.55 85 2,312,500
11 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 1/13/2001 191122015313 45K15.3 2.55 85 2,312,500
12 Lê Thị Như Phương 3/11/2001 191122015436 45K15.4 2.88 89 2,312,500
11. Lý luận chính trị
23
Điểm Điểm Số tiền HB
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp Ghi chú
học tập RL (ĐVT: Đồng)
1 Võ Thị Lan Huệ 10/6/2001 191121927103 45K27 3.00 89 1,562,500
12. Thương mại điện tử
1 Đặng Thị Hường 10/3/2001 191124008316 45K08.3 2.89 90 2,312,500
2 Công Tằng Tôn Nữ Quỳnh Vân 8/18/2001 191124008352 45K08.3 3.00 88 2,312,500
3 Phạm Trần Ngọc Trâm 5/14/2001 191124022262 45K22.2 2.75 85 2,062,500
4 Lê Thị Thanh Xuân 2/27/2001 191124008142 45K08.1 3.84 90 2,312,500
5 Nguyễn Phạm Diệu Mơ 6/26/2001 191124008115 45K08.1 2.95 89 2,312,500
6 Nguyễn Thị Bích Diễm 10/10/2001 191124022104 45K22.1 2.63 85 2,062,500
7 Lê Thị Thanh Lam 11/17/2001 191124022132 45K22.1 3.00 89 2,062,500
8 Trịnh Ngọc Lệ 1/13/2001 191124022133 45K22.1 3.23 88 2,062,500
9 Nguyễn Thị Nho 6/29/2001 191124022145 45K22.1 3.29 89 2,062,500
10 Trương Thị Anh Thơ 7/24/2001 191124022159 45K22.1 3.36 91 2,062,500
11 Trần Thị Hoa 9/20/2001 191124022217 45K22.2 3.25 92 2,062,500
Tổng cộng: 369,875,000
(Ghi bằng chữ) Ba trăm sáu mươi chín triệu tám trăm bảy mươi lăm ngàn đồng chẵn.
Danh sách có 140 sinh viên.
24
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
DANH SÁCH XÉT CẤP HỌC BỔNG HỖ TRỢ SINH VIÊN CÓ HO
KHÓA 46K - HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ I - NĂM HỌC
(Kèm theo Quyết định số 736/QĐ-ĐHKT ngày 10 tháng 05 năm 2021 của
Điểm
STT Họ lót Tên Ngày sinh Mã sinh viên Lớp
học tập
1. Kinh doanh quốc tế
1 Nguyễn Thị Diễm Phúc 03/11/2002 201121601647 46K01.6 3.29
2 Trần Nhật Hà 19/04/2002 201121601614 46K01.6 3.41
3 Nguyễn Thị Bích Ty 05/09/2002 201121601765 46K01.7 2.53
4 Nguyễn Thị Cúc 04/10/2002 201121601509 46K01.5 3.12
5 Hoàng Thị Hồng Nhung 05/03/2002 201121601645 46K01.6 3.41
6 Hà Mai Anh 13/02/2002 201121601704 46K01.7 2.06
7 Thái Lê Phương Thảo 21/01/2002 201121601747 46K01.7 2.88
8 Thái Lê Thu Thảo 21/01/2002 201121601746 46K01.7 2.71
9 Đoàn Ngọc Thịnh 01/11/2002 201121601332 46K01.3 3.25
10 Nguyễn Thị Sen 02/02/2002 201121601547 46K01.5 2.53
11 Phạm Thị Ánh 06/04/2002 201121601611 46K01.6 3.18
12 Tôn Nữ Thanh Trang 09/06/2002 201121601661 46K01.6 3.59
13 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 02/03/2002 201121601762 46K01.7 2.65
2. Quản trị kinh doanh
1 Nguyễn Huyền Trang 07/01/2002 201121325138 46K25.1 3.35
2 Đặng Thị Thùy Linh 12/06/2002 201121302117 46K02.1 3.71
3 Đoàn Minh Thắng 21/08/2002 201121302344 46K02.3 3.06
4 Nguyễn Thị Nhung 08/09/2002 201121317228 46K17.2 2.76
5 Phan Thị Thanh 12/03/2002 201121325247 46K25.2 3.06
6 Hắc Tấn Định 18/09/2002 201121302213 46K02.2 3.00
7 Lê Thu Yến 20/12/2002 201121325269 46K25.2 3.24
8 Nguyễn Thu Ngọc 25/02/2002 201121325337 46K25.3 3.53
9 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 19/03/2002 201121302106 46K02.1 3.06
3. Du lịch
1 Lê Thị Quỳnh Chi 20/07/2002 201121723303 46K23.3 3.38
2 Nguyễn Hoài Thảo Vân 27/11/2002 201121703143 46K03.1 2.81
3 Trần Nguyễn Khánh Huyền 03/05/2002 201121703111 46K03.1 3.31
4 Nguyễn Ngọc Thương 10/12/2002 201121723340 46K23.3 2.13
5 Nguyễn Huỳnh Thu Sương 11/09/2002 201121723431 46K23.4 2.31
6 Trần Đặng Bích Huyền 06/02/2002 201121703110 46K03.1 3.19
7 Trần Thị Anh Tuấn 31/12/2002 201121703142 46K03.1 3.00
8 Nguyễn Như Ý 26/06/2002 201121723450 46K23.4 2.75
9 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/12/2002 201121726105 46K26 3.45
10 Trần Thị Bích Thảo 02/05/2002 201121703435 46K03.4 3.73
11 Ngô Thị Thanh Tiền 21/10/2001 201121723242 46K23.2 3.09
12 Nguyễn Thị Ly 14/05/2002 201121703224 46K03.2 2.88
13 Trần Thị Cẩm Ly 27/06/2002 201121703415 46K03.4 3.13
4. Kinh tế
1 Nguyễn Thị Thu Mỹ 08/11/2002 201121104220 46K04.2 2.56
2 Lê Thị Tuyết 27/07/2002 201121104230 46K04.2 2.31
3 Phạm Trần Thúy Thọ 19/05/2002 201121104223 46K04.2 2.00
5. Thống kê - Tin học
1 Trần Thị Kiều Nhung 06/02/2002 201121521329 46K21.3 2.38
2 Trần Thị Hiền 26/07/2002 201121521213 46K21.2 2.63
3 Trần Khánh Huyền 18/10/2001 201121521116 46K21.1 3.38
6. Kế toán
1 Trần Thị Thu Liên 10/07/2002 201121006316 46K06.3 2.31
2 Nguyễn Phương Ngọc Thư 23/12/2002 201121006440 46K06.4 2.88
3 Hồ Thị Thảnh 19/10/2002 201121006237 46K06.2 3.00
4 Nông Thị Thảo Vân 16/02/2002 201121006253 46K06.2 2.19
5 Trần Thị Nhật Phương 19/03/2002 201121006536 46K06.5 2.50
6 Lê Thị Hoài 07/05/2002 201121006516 46K06.5 2.31
7 Nguyễn Thị Bích Hậu 20/10/2002 201121006612 46K06.6 2.50
8 Nguyễn Thị Lộc 21/11/2002 201121006320 46K06.3 2.44
9 Hồ Xuân Hương 30/10/2002 201121006419 46K06.4 3.00
7. Ngân hàng
1 Trần Thị Hải Yến 15/10/2002 201121407259 46K07.2 2.47
2 Trần Thị Yên 18/05/2002 201121407258 46K07.2 2.35
8. Marketing
1 Nguyễn Phương Thảo 05/11/2002 201123012137 46K12.1 3.19
2 Nguyễn Thị Hoa 27/01/2002 201123012306 46K12.3 2.75
3 Nguyễn Thị Hoàng Trà 21/08/2002 201123012341 46K12.3 3.19
4 Đinh Thị Ngọc Loan 20/02/2002 201123012308 46K12.3 2.75
5 Hồ Thị Phượng Thủy 02/06/2002 201123028129 46K28.1 3.31
6 Trần Ngọc Phương Trâm 25/04/2002 201123028130 46K28.1 3.25
7 Lê Thị Thùy Trinh 26/03/2002 201123028240 46K28.2 3.00
9. Luật
1 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 17/09/2002 201120913255 46K13.1 2.69
2 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/07/2002 201120913262 46K13.2 2.94
10. Tài chính
1 Đoàn Thị Ánh Nga 21/01/2002 201122015228 46K15.2 3.53
2 Dương Thị Nguyệt 18/05/2002 201122015432 46K15.4 2.53
3 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/12/2002 201122015127 46K15.1 3.00
11. Thương mại điện tử
1 Trần Thị Ni 08/07/2001 201124022240 46K22.2 2.50
2 Ngô Thị Thúy Hằng 16/05/2002 201124029113 46K29.1 3.00
3 Đoàn Văn Hải 09/06/2002 201124022117 46K22.1 3.00
4 Trần Thị Phương 02/08/2002 201124022246 46K22.2 2.63
5 Nguyễn Thị Thanh Ngân 21/08/2002 201124008125 46K08.1 3.25
6 Đinh Thị Dương 13/01/2002 201124008208 46K08.2 2.47
7 Đống Thị Thùy Vi 08/03/2002 201124008352 46K08.3 2.65
8 Trần Thị Mai Thảo 31/03/2002 201124008136 46K08.1 2.50
9 Phạm Thị Thẻo 03/05/2002 201124008342 46K08.3 2.65
10 Nguyễn Thị Phi 13/05/2002 201124029139 46K29.1 2.88
11 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/12/2002 201124008346 46K08.3 2.53
Tổng cộng:
(Ghi bằng chữ) Hai trăm hai mươi triệu năm trăm sáu mươi hai ng
Danh sách có 75 sinh viên.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
86 4,875,000
90 4,875,000
84 2,437,500
89 2,437,500
86 2,437,500
87 2,437,500
83 2,437,500
83 2,437,500
87 2,437,500
88 2,437,500
82 2,437,500
90 2,437,500
92 2,437,500
90 4,125,000
92 4,875,000
87 4,875,000
84 1,562,500
86 2,062,500
80 2,437,500
90 2,062,500
89 2,062,500
88 2,437,500
82 4,875,000
84 4,875,000
85 4,875,000
89 4,875,000
79 4,875,000
84 4,875,000
83 4,875,000
79 2,437,500
94 2,062,500
87 2,437,500
88 2,437,500
90 2,437,500
87 2,437,500
86 1,562,500
85 1,562,500
88 1,562,500
90 4,125,000
93 4,125,000
96 2,062,500
84 4,875,000
83 4,875,000
84 2,437,500
85 2,437,500
90 2,437,500
87 2,437,500
90 2,437,500
84 2,437,500
85 2,437,500
82 2,437,500
89 2,437,500
86 4,875,000
80 2,437,500
80 2,437,500
81 2,437,500
92 2,437,500
87 2,437,500
83 2,437,500
91 2,062,500
82 2,062,500
87 4,875,000
90 2,437,500
83 2,437,500
85 4,125,000
71 4,125,000
82 2,062,500
87 2,062,500
84 2,437,500
84 2,437,500
82 2,437,500
88 2,437,500
91 2,437,500
83 2,062,500
90 2,437,500
220,562,500
ệu năm trăm sáu mươi hai ngàn năm trăm đồng.