You are on page 1of 9

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
DANH SÁCH ĐIỂM DANH HỌC SINH SINH VIÊN
Lớp học phần: 010107001105 - 19DTT1A Sĩ số: 55 Học kỳ: Đợt 3 năm 2021
Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Năm học: 2021-2022
Học phần: 0101070011 - Pháp luật đại cương Bậc đào tạo: Đại học
Chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Loại hình đào tạo: Chính quy
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

1 2100009972 Đặng Lê Quỳnh Anh 16/03/2003 21DTA1D


2 2100006377 Nguyễn Duy Anh 03/07/2003 21DTA1B
3 1900006013 Phan Ngọc Ánh 16/04/2001 19DTT1A
4 1800006238 Nguyễn Gia Bảo 20/08/2000 18DOT2D
5 2100011519 Phạm Hải Đăng 01/07/2003 21DTA2B
6 1900007913 Nguyễn Lê Tiến Đạt 08/08/2001 19DTT1C
7 2000004107 Võ Thành Đạt 16/07/2000 20DTA1B
8 2100009088 Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 20/08/2003 21DTA1D
9 1911547734 Trương Phúc Dũng 01/08/2001 19DTH2C
10 1911546944 Nguyễn Thị Cẩm Giang 19/11/2001 19DTT1A
11 1900006199 Phan Diệu Hiền 26/02/2001 19DTT1A
12 1911547732 Cao Phúc Hoài 08/05/2001 19DTH2C
13 1900006448 Phạm Thị Kim Huệ 26/08/2001 19DTT1A
14 2100010634 Võ Lê Nhật Huy 01/09/2003 21DTA2A
15 2100009831 Lê Nhựt Minh 05/11/2003 21DTA1D
16 1900008484 Đinh Thị Thu Mừng 11/03/2001 19DTA1C
17 1900006950 Huỳnh Hà My 27/03/2001 19DTT1A
18 1900006009 Ngô Thị Trầm My 24/08/2001 19DTT1A
19 1900006322 Nguyễn Thị Diễm My 17/01/2001 19DTT1A
20 2100009089 Lê Nguyễn Hoàn Mỹ 23/11/2003 21DTA1D
21 2100009190 Phạm Thị Thu Nga 14/02/2003 21DTA1D
22 2100008884 Lại Vũ Kim Ngân 05/11/2003 21DTA1D
23 2100010476 Trần Bảo Ngọc 18/03/2003 21DTA2A
24 2100009851 Lê Thanh Nguyên 10/10/2003 21DTA1D
25 2100009920 Lê Thúy Nguyên 28/03/2003 21DTA1D
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

26 2100009012 Đinh Thị Yến Nhi 27/03/2003 21DTA1D


27 1900008047 Nguyễn Lê Bảo Nhi 15/01/2001 19DTT1C
28 2100009856 Trần Huỳnh Yến Nhi 29/11/2003 21DTA1D
29 1900001873 Trần Ngọc Mai Nhi 30/09/1999 19DTT1A
30 2100009725 Vũ Hàn Uyển Nhi 28/01/2003 21DTA1D
31 1711547539 Dương Hồng Phát 26/03/1999 17DTA2C
32 1900007171 Lê Hữu Phát 22/07/2001 19DTH1B
33 2100008773 Nguyễn Trung Phong 01/07/2003 21DTA1D
34 2100008862 Trương Hoài Phú 19/05/2003 21DTA1D
35 2000002229 Võ Hoàng Phước 28/06/2002 20DTH1C
36 1911547794 Nguyễn Ngọc Quy 29/06/2001 19DTA2A
37 2100000039 Hồ Thị Vân Quỳnh 18/08/2001 21DTA2C
38 2100012473 Huỳnh Phúc Như Quỳnh 06/12/1999 21DTT1B
39 2000002174 Nguyễn Phúc Tài 03/11/2002 20DTH1C
40 2100009187 Cao Thị Thanh Tâm 10/11/2003 21DTA1D
41 1900008050 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/08/2001 19DTT1C
42 1900005895 Lê Thanh Thông 28/12/2001 19DTT1A
43 1900006461 Huỳnh Nguyễn Cẩm Thu 30/11/2001 19DTA1A
44 1911546845 Lê Thị Minh Thư 30/03/2001 19DTT1C
45 1900006010 Nguyễn Minh Thư 06/07/2001 19DTT1A
46 1900006884 Nguyễn Thị Ngọc Thương 17/05/2001 19DTT1A
47 1911548185 Lữ Ngọc Đường Tiến 10/10/2001 19DTT1D
48 2100009852 Trần Ngọc Bảo Trâm 30/09/2003 21DTA1D
49 2100008885 Đinh Thị Quế Trân 17/11/2003 21DTA1D
50 1911546389 Dương Thị Thùy Trang 23/12/2001 19DTT1C
51 2100009653 Phạm Thị Thu Uyên 23/10/2003 21DTA1D
52 2100009274 Trương Thị Yến Vy 19/07/2003 21DTA1D
53 1900009391 Hồ Thị Yến 09/09/2001 19DTA1C
54 2100009618 Nguyễn Hồng Yến 17/01/2003 21DTA1D
55 2100009093 Nguyễn Ngọc Hải Yến 12/09/2003 21DTA1D
1 2100006380 Phan Hoài Ân 01/01/2001 21DTA2C
2 1911546951 Nguyễn Phương Anh 19/06/2001 19DTA1D
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

3 1900008089 Nguyễn Quốc Anh 07/08/2001 19DTT1B


4 1900008820 Nguyễn Thị Hồng Cơ 03/07/2001 19DTT1B
5 1900000121 Nguyễn Việt Cường 19/07/2000 19DTT1A
6 2000004749 Trịnh Hữu Đăng 15/07/2000 20DTT1A
7 2100006554 Đặng Lê Hồng Đào 09/08/2003 21DTA1B
8 1900007891 Đinh Ngọc Đức 29/09/2001 19DTT1D
9 2000005036 Nguyễn Tuấn Dũng 09/07/2002 20DTH1A
10 1900009429 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 10/10/2001 19DTT1C
11 2100011517 Lê Thị Hảo Em 25/04/2003 21DTA2B
12 1900008658 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/12/2000 19DTT1B
13 1911547994 Trần Bảo Ngọc Hân 20/06/2001 19DTT1D
14 1911548135 Bùi Thị Mỹ Hạnh 11/10/2001 19DTT1D
15 1900008345 Nguyễn Thị Hạnh 01/12/2001 19DTT1B
16 1911549253 Nguyễn Thị Xuân Hoài 18/10/1999 19DTT1D
17 1900008699 Trần Thị Thu Hương 14/10/1999 19DTT1D
18 1911547910 Trần Thanh Hường 09/07/2001 19DTT1D
19 1911546587 Đặng Thị Lan 17/09/2001 19DTT1C
20 1900007644 Lê Thị Trúc Ly 24/07/2001 19DTT1B
21 1911546441 Trần Công Minh 27/12/2000 19DTT1B
22 1900008937 Nguyễn Trà My 15/08/2001 19DTT1B
23 1900006071 Nguyễn Thị Trúc Nga 18/09/2001 19DTT1A
24 1900001768 Sầm Thị Kim Ngân 01/12/2000 19DTT1A
25 1900006279 Võ Ngọc Phương Nghi 03/11/2001 19DTT1A
26 1911548374 Phan Nguyễn Như Ngọc 24/09/2001 19DTT1D
27 1900007352 Trần Hồng Ngọc 05/04/2001 19DTT1B
28 1900008839 Ngô Phương Nguyên 30/01/2001 19DTT1B
29 1900007786 Trần Nguyễn Yến Nhi 27/11/2001 19DTT1A
30 1711542851 Lương Thiện Phước 20/03/1999 17DTA2D
31 1911548102 Nguyễn Mai Quí 27/04/2001 19DTT1D
32 1911547536 Nguyễn Đoàn Trường Sơn 31/12/2001 19DTA1D
33 1911548314 Nguyễn Duy Tâm 04/03/2001 19DTT1D
34 2100009922 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 26/08/2003 21DTA1D
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

35 1811546160 Trần Trọng Tấn 24/07/2000 19DTA1B


36 1900008642 Vũ Thị Thắm 20/12/2001 19DTT1B
37 1900008497 Trần Thị Ngọc Thanh 03/02/2001 19DTT1D
38 1900006294 Hồ Thị Tuyết Thảo 02/06/2001 19DTT1A
39 2100002637 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 09/05/2003 21DDD1A
40 1900007124 Giáp Đoàn Minh Thư 26/06/2001 19DTT1A
41 1911546578 Mai Oanh Thư 06/05/2001 19DTT1C
42 1911548881 Nguyễn Thị Minh Thư 17/10/2001 19DTT1D
43 2100010371 Phạm Lương Anh Thư 15/10/2003 21DTA2A
44 1900007889 Tô Thị Anh Thư 07/03/2001 19DTT1B
45 1900005849 Phan Lê Hoài Thương 22/06/2001 19DTT1A
46 1911548013 Hoàng Thị Thanh Thủy 24/05/2001 19DTT1D
47 1900006412 Lương Thị Thanh Thủy 03/05/2001 19DTT1B
48 1911549229 Nguyễn Thị Hồng Thy 07/05/2001 19DTT1D
49 1900001819 Trần Thị Huyền Trân 27/10/1997 19DTT1A
50 1800000998 Mai Tú Trinh 18/04/2000 18DTT1A
51 1911548530 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 02/12/2001 19DTT1D
52 1900006252 Nguyễn Thị Hồng Tươi 10/10/2001 19DTT1D
53 1900008595 Bùi Thị Ánh Tuyết 28/08/2001 19DTT1B
54 1911548476 Nguyễn Thanh Thảo Vân 02/11/2001 19DTT1D
55 2000001607 Dương Phúc Vinh 03/03/2002 20DTA1A
1 2100012003 Huỳnh Cao An 13/11/2003 21DQT4B
2 2100012374 Trương Quốc Bảo 25/02/2003 21DQT4C
3 1900006974 Châu Hoàng Châu 21/07/2001 19DTT3A
4 2100007895 Lê Thị Tú Chi 23/02/2003 21DQT3A
5 2100012059 Phạm Quốc Cường 20/10/2003 21DQT4B
6 2100009429 Nguyễn Mạnh Dũng 13/11/2003 21DQT3D
7 2100011658 Phan Ngọc Dũng 16/01/2003 21DQT4B
8 2100012137 Nguyễn Ngọc Bích Duyên 14/03/2003 21DQT4B
9 2100007713 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/09/2003 21DQT3A
10 1900007235 Ngô Thị Ngọc Hà 09/01/2001 19DTT3A
11 2100012015 Trần Thị Thúy Hằng 12/02/2003 21DQT4B
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

12 1911546397 Lê Đặng Thu Hiền 25/09/2001 19DTT3A


13 1900007594 Bùi Quang Hiển 08/03/2001 19DTT3A
14 1900008537 Nguyễn Thị Hoa 07/10/2001 19DTT3A
15 2100011864 Đặng Quốc Hùng 23/10/2003 21DQT4B
16 2100011716 Nguyễn Văn Hưng 07/09/2003 21DQT4B
17 2100010018 Châu Ngọc Huyền 17/02/2003 21DQT3D
18 1911547093 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/02/2001 19DTT3A
19 2100012014 Nguyễn Đình Khoa 16/05/2003 21DQT4B
20 1900009063 Nguyễn Đình Anh Khoa 25/02/2000 19DTA3A
21 1900009341 Huỳnh Trần Vân Lan 11/06/2001 19DTT3A
22 1900008323 Nguyễn Thị Liễu 25/08/2001 19DTT3A
23 2100011865 Phạm Thị Thùy Linh 21/01/2003 21DQT4B
24 2100005032 Trương Thị Thùy Linh 19/09/2003 21DQT2A
25 1900007747 Nguyễn Kiều Loan 25/08/2001 19DTT3A
26 1900008246 Nguyễn Võ Ngọc Minh 11/01/2001 19DTT3A
27 1900007236 Nguyễn Thị Mộng 22/08/2000 19DTT3A
28 1900006015 Đỗ Thị Thu Ngân 17/11/2001 19DTT3A
29 2000001904 Lê Văn Nguyên 19/04/2002 20DOT1D
30 2100010523 Lê Hồ Uyển Nhi 26/06/2003 21DQT3D
31 1900006894 Lê Thị Yến Nhi 31/01/2001 19DTT3A
32 2100008954 Liu Tuyết Nhi 20/02/2003 21DQT3C
33 2100008952 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/12/2003 21DQT3C
34 1911547589 Huỳnh Thị Kim Oanh 28/02/2001 19DTT3A
35 2100012605 Huỳnh Hồng Phúc 18/04/2003 21DQT4C
36 1900007707 Đỗ Thị Lan Phương 26/09/2001 19DTT3A
37 2100011944 Trần Thanh Phương 23/01/2003 21DQT4B
38 2100012136 Nguyễn Thúy Phường 07/12/2003 21DQT4B
39 2100010526 Nguyễn Thị Thúy Phượng 03/09/2003 21DQT3D
40 2100011524 Trịnh Thị Như Quỳnh 26/10/2003 21DQT4B
41 1900009087 Trương Sở Sở 18/09/2001 19DTT3A
42 1900008387 Lê Đức Thiện 18/03/2001 19DTT3B
43 2100004970 Nguyễn Ngọc Minh Thư 17/09/2003 21DQT2A
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

44 2100010325 Đinh Thị Hoài Thương 18/05/2003 21DQT3D


45 2100005520 Lê Thị Cẩm Thúy 14/10/2002 21DQT2A
46 2100011911 Vũ Thị Huyền Trang 05/11/2003 21DQT4B
47 2100010294 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 10/09/2003 21DQT3D
48 2100008662 Mai Vân Trinh 17/10/2003 21DQT3B
49 2100009995 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/10/2003 21DQT3D
50 2100005318 Võ Thanh Tú 27/03/2003 21DQT2A
51 2100005291 Huỳnh Thị Bảo Tuyên 17/06/2003 21DQT2A
52 2100010417 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 16/06/2003 21DQT3D
53 2100006911 Chu Thị Tuyết 07/04/2003 21DQT2D
54 1900006876 Nguyễn Thị Quỳnh Ý 26/08/2001 19DTT3A
1 1900001801 Nguyễn Thị Thúy An 12/01/1996 19DTT3B
2 2100012326 Trần Huỳnh Vân Anh 30/06/2003 21DKT2A
3 1900001846 Võ Đức Anh 29/11/2000 19DQT1A
4 2000000138 Huỳnh Lê Vũ Bảo 10/08/2001 20DOT1A
5 2100012261 Nguyễn Xuân Bảo 11/02/2002 21DQT4C
6 1711545750 Trần Tấn Đạt 17/08/1999 17DOT1D
7 1900008721 Trần Thị Phương Dung 01/07/2001 19DTT3B
8 2000000766 Từ Anh Duy 11/11/2002 20DOT1A
9 2100005106 Phạm Trần Bảo Hân 16/09/2003 21DQT2A
10 1911547254 Âu Quý Hảo 24/09/2001 19DTT3B
11 1911548125 Vũ Minh Hoàng 07/05/2000 19DTT3B
12 1911548660 Nguyễn Thị Minh Huệ 01/08/2001 19DTT3B
13 2000004703 Vũ Trọng Hùng 18/01/2002 20DTH1A
14 2000000444 Nguyễn Tiến Hưng 06/01/2001 20DOT1A
15 1900005880 Nguyễn Đỗ Minh Kha 29/03/2001 21DMK3B
16 2100008663 Phạm Minh Khang 18/11/2003 21DQT3B
17 2100008208 Nguyễn Huỳnh Duy Khanh 18/02/2003 21DQT3B
18 2100007070 Trần Trường Khánh 14/05/2003 21DQT2B
19 2000000296 Phan Hoài Khương 27/11/2001 20DOT1A
20 2000000609 Trần Bảo Khương 23/09/2002 20DOT1A
21 1911548448 Huỳnh Chí Kiệt 12/07/2001 19DTT3B
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

22 2000004623 Lê Tuấn Kiệt 13/08/1997 20DTH1A


23 2100005427 Nguyễn Sơn Niên Kỷ 04/02/2000 21DQT2A
24 2100006901 Nguyễn Văn Minh 06/01/2003 21DOT3B
25 2011549801 Nguyễn Thị Huỳnh My 27/05/1999 20DTC1C
26 1911547899 Nguyễn Lê Như Mỹ 21/03/2001 19DTT3B
27 1911547097 Phan Trung Nghĩa 11/09/2001 19DQT1C
28 1900007655 Đỗ Nguyễn Như Ngọc 29/12/2001 19DTT1B
29 2000000813 Võ Thành Nhân 09/08/2002 20DOT1A
30 2100005247 Trần Huỳnh Bảo Như 15/07/2003 21DQT2A
31 2100011714 Dương Thị Thùy Nhung 14/12/2003 21DQT4B
32 2000001059 Nguyễn Minh Nhựt 31/07/2002 20DOT1B
33 2100003407 Bạch Xuân Phiên 14/07/2003 21DKTPM1B
34 2000002729 Nguyễn Hồng Phúc 26/11/2002 20DTA3A
35 2100003303 Nguyễn Xuân Hồng Phúc 07/12/2003 21DKT1A
36 2100007073 Nguyễn Thụy Bảo Quyên 17/05/2003 21DQT2D
37 1911547458 Hồ Văn Sang 24/07/2001 19DQT1B
38 2000000113 Huỳnh Nhựt Tài 03/06/2001 20DOT1A
39 2000003097 Ngô Chí Thanh 28/12/2002 20DQT2A
40 2000001159 Nguyễn Công Thành 07/10/2002 20DOT1B
41 1900006907 Dương Minh Thiện 06/02/2001 19DTP1A
42 1900006219 Thái Hoàng Minh Thư 27/08/2001 19DTT3B
43 2100010438 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20/11/2003 21DQN1C
44 1900007822 Lê Trần Thanh Toản 09/09/2001 19DTT3B
45 1900009041 Hà Thị Thùy Trang 29/11/2001 19DTT3B
46 1900006695 Phạm Huỳnh Diễm Trinh 27/01/2001 19DTT3B
47 2100011229 Đinh Minh Trúc 14/09/2002 21DDS3D
48 1900007414 Huỳnh Châu Tuấn 08/08/2000 19DTT3B
49 2100005244 Phan Văn Tùng 03/05/2003 21DQT2A
50 2100009042 Nguyễn Hoàng Vĩ 07/10/2003 21DQT3C
51 2100008774 Phạm Đình Võ 27/07/2003 21DQT3B
52 2000001674 Nguyễn Hoàng Vương 15/10/2002 20DTH1C
53 2100002864 Nguyễn Hoàng Yến Vy 21/07/2003 21DQT1B
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

54 2100008893 Trần Thị Thảo Vy 11/02/2003 21DQT3B


55 1900008654 Phạm Thị Xuyến 20/09/2001 19DTT3B
1 2100007513 Lê Nguyễn Hoài Ân 05/08/2003 21DKTPM1C
2 1900006933 Lê Vũ Hà Anh 16/08/2001 19DTT1A
3 2100008881 Nguyễn Hồ Tinh Anh 10/04/2002 21DTA1D
4 2000005522 Nguyễn Hoàng Anh 15/09/2002 20DTH1A
5 2100005020 Lê Hoàng Bảo 01/05/2003 21DHH1A
6 2100006550 Cao Quốc Bình 03/05/2003 21DQT2B
7 2100008637 Nguyễn Thị Minh Châu 12/07/2003 21DTA1D
8 2100005988 Võ Văn Cường 19/11/2003 21DKTPM1C
9 2100009849 Nguyễn Đức Đại 24/02/2003 21DTA1D
10 2100009906 Đặng Phước Điền 04/12/2001 21DTA1D
11 1911549307 Hoàng Cẩm Đình 09/11/2001 19DTT1D
12 1911546577 Trần Thị Khánh Đoan 09/09/2001 19DTT1C
13 2100003846 Đinh Nhật Duy 22/10/2003 21DKTPM1D
14 1911546689 Trần Thúy Duy 04/07/2001 19DTT1C
15 1911546575 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30/11/2001 19DTT1C
16 1900007182 Phạm Thị Tiền Giang 10/11/2001 19DTT1A
17 1900007288 Lê Thị Giang Hà 20/02/2001 19DTT1A
18 2000003055 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/04/2002 20DTH1A
19 2100006216 Trần Minh Hậu 30/04/2003 21DKTPM1C
20 2000002115 Đặng Xuân Hoan 20/10/2002 20DTH1A
21 2100009968 Trần Hữu Hoàng 13/11/2003 21DTA1D
22 2000002029 Trần Duy Hùng 25/07/2002 20DTH1A
23 1911550754 Đặng Gia Hưng 12/05/2000 19DTT1B
24 2100010491 Võ Thu Hương 14/09/2003 21DTA2A
25 2100011254 Trần Gia Linh 24/02/2003 21DTA2B
26 1911549352 Trần Thị Mỹ Linh 09/09/2001 19DTT1D
27 2000002363 Châu Thị Cẩm Ly 14/02/2002 20DTT1B
28 2000002913 Phan Hữu Mạnh 10/01/2002 20DTH1B
29 1911548322 Hồ Thị Tuyết Ngân 24/04/2001 19DTT1D
30 2100007837 Lê Thị Kim Ngân 17/12/2003 21DQT3A
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

31 2100011255 Võ Ngọc Ngân 15/02/2003 21DTA2B


32 2100007924 Lê Huỳnh Nhân 16/07/2003 21DKTPM1D
33 1911547434 Lầu Uyên Nhi 21/12/2001 19DTT1C
34 1800001290 Nguyễn Yến Nhi 15/06/2000 18DTT1C
35 1800004902 Trần Tuyết Nhi 05/02/1998 18DTT1C
36 2100007312 Lê Trung Phong 14/10/2002 21DDP1A
37 2000002935 Hồ Văn Phúc 17/09/2002 20DTH1C
38 1900009043 Lương Thị Hồng Phúc 02/03/2001 19DTT1C
39 2100005721 Đào Hữu Minh Quân 07/07/2002 21DTA1B
40 2000002501 Phạm Hồng Quân 19/08/2002 20DTH1B
41 2100006988 Trương Nguyễn Tấn Sang 07/10/2003 21DQT2D
42 2000004755 Trần Anh Sơn 09/01/2001 20DTH1B
43 1911548136 Võ Thị Thắm 16/05/2001 19DTT1D
44 1911547311 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 26/08/2001 19DTT1C
45 2000005699 Nguyễn Thị Phương Thu 26/09/2002 20DTT1B
46 1911548535 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/02/2001 19DTT1D
47 2100008603 Trương Thanh Tín 16/10/2003 21DTH1B
48 1911548515 Hoàng Chiêu Trân 31/07/2001 19DTT1D
49 2000005326 Mai Thu Mỹ Trinh 09/04/2002 20DTT1B
50 2000003093 Nguyễn Công Trực 03/03/2002 20DTH1B
51 2000005351 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/11/2002 20DTT1B
52 2000005689 Nguyễn Quang Vinh 12/11/2002 20DTT1B
53 2100010494 Lê Huỳnh Cẩm Vy 26/03/2003 21DTA2A
54 1911548822 Trần Nguyễn Thảo Vy 22/07/2001 19DTT1B
55 2100005763 Trương Hoàng Thúy Vy 01/05/2003 21DTA1B
Tp.HCM, ngày 15 tháng 06 năm 2022
TRƯỞNG KHOA GIẢNG VIÊN

You might also like