You are on page 1of 2

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

BẢNG ĐIỂM THƯỜNG KỲ


Đợt: HK1(2021-2022) Lớp học phần: [030100052003] - Phục vụ hành lý (20CĐTM01)

Điểm
thành Trung bình
phần
Giới Được
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ký tên Ghi chú
tính dự thi
1 Điểm số Điểm chữ

1 2011150125 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 31/03/2002 20CĐTM03

2 1911150107 Trần Kim Lan Anh Nữ 10/05/2000 19CĐTM03


3 2011150025 NGUYỄN THỊ CHI Nữ 05/12/2002 20CĐTM01

4 2011150065 TRẦN THUỴ CẨM DUNG Nữ 30/09/2002 20CĐTM02

5 2011150035 Nguyễn Văn Dũng Nam 18/11/2002 20CĐTM01

6 2011150175 Trần Lê Thuỳ Dương Nữ 11/01/2002 20CĐTM01


7 1911150048 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 17/03/2001 19CĐTM01

8 2011150126 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 12/07/2002 20CĐTM03

9 1911150072 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 18/09/2001 19CĐTM02

10 2011150049 DƯƠNG TẤN HẬU Nam 15/11/2002 20CĐTM02

11 1911150127 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 26/11/2000 19CĐTM03

12 2011150091 Nguyễn Thu Hiền Nữ 13/11/2002 20CĐTM01

13 1911150116 Nguyễn Kim Hoàn Nữ 03/04/2001 19CĐTM03

14 2011150130 HỒ THU HƯƠNG Nữ 24/12/2002 20CĐTM03


15 2011150128 PHẠM HUỲNH HƯƠNG Nữ 16/03/2002 20CĐTM03

16 2011150014 Võ Đặng Quốc Huy Nam 26/07/2020 20CĐTM01

17 1911150119 Lê Ngọc Khánh Huyền Nữ 02/10/2001 19CĐTM03

18 2011150006 TRẦN HÀ TUYẾT KHANH Nữ 01/10/2002 20CĐTM01

19 2011150002 Trần Vĩnh Kỳ Nam 15/01/2002 20CĐTM01

20 2011150090 NGUYỄN THANH LAM Nữ 26/10/2002 20CĐTM01

21 2011150043 NGUYỄN NGỌC TR LINH Nữ 16/06/2002 20CĐTM02


22 2011150151 NGUYỄN NGỌC MINH Nữ 24/12/2002 20CĐTM01

23 2011150138 CAO THỊ TRÀ MY Nữ 17/05/2002 20CĐTM03

24 2011150135 Huỳnh Thị Trà My Nữ 09/08/2002 20CĐTM03

25 2011150080 Từ Ngọc Nga Nữ 28/03/2002 20CĐTM01


26 2011150176 HOÀNG KIM NGÂN Nữ 17/02/2001 20CĐTM01

27 2011150031 HUỲNH NGỌC GIA NGHI Nữ 05/03/2002 20CĐTM01

28 2011150076 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nữ 26/07/2002 20CĐTM02

29 2011150009 TRẦN HỒNG NHI Nữ 12/10/2002 20CĐTM01


30 1911150090 Nguyễn Vy Quỳnh Như Nữ 25/05/2001 19CĐTM02

31 2011150039 Lê Thị Xuân Nhung Nữ 20/06/2002 20CĐTM01

32 2011150007 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ 05/12/2002 20CĐTM01

33 2011150163 ĐẶNG THỊ HOÀNG OANH Nữ 20/01/2001 20CĐTM03


34 2011150030 HUỲNH TẤN PHÁT Nam 28/11/2002 20CĐTM01

35 2011150013 ĐINH TRƯƠNG KIỀ PHƯƠNG Nữ 03/01/2002 20CĐTM01

36 2011150033 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 29/09/2002 20CĐTM01

37 2011150016 NGUYỄN THỊ MINH SÁNG Nữ 24/12/2002 20CĐTM01


38 2011150029 NGUYỄN HẢI SƠN Nam 07/12/2002 20CĐTM01

39 2011150058 Hồ Vũ Thanh Nam 22/01/2002 20CĐTM02

40 2011150038 Phan Tấn Thành Nam 01/12/2002 20CĐTM01

41 2011150026 Hoàng Trang Thi Nữ 18/12/2002 20CĐTM01


42 2011150040 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 26/09/2002 20CĐTM01

43 2011150117 Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ 15/12/2002 20CĐTM03

1 LAPTOP-CDV3FS9G 04/09/2021 03:10:10


Điểm
thành Trung bình
phần
Giới Được
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ký tên Ghi chú
tính dự thi
1 Điểm số Điểm chữ

44 1911150104 Thạch Ngọc Thuý Nữ 27/10/1999 19CĐTM03

45 2011150166 NGUYỄN THỊ HẠNH THUỶ Nữ 10/02/2002 20CĐTM01

46 2011150109 HỒ THỊ THUỶ TIÊN Nữ 04/09/2002 20CĐTM03


47 2011150092 Lê Thị Bích Trâm Nữ 21/11/2002 20CĐTM01

48 2011150021 NGUYỄN HỒNG TRANG Nữ 26/07/2002 20CĐTM01

49 2011150011 Cao Đức Trung Nam 28/04/2002 20CĐTM01

50 2011150102 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 03/08/2001 20CĐTM03


51 1911150026 Trần Lê Phương Uyên Nữ 11/02/2001 19CĐTM01

52 2011150010 Lê Thị Vân Nữ 22/12/2002 20CĐTM01

53 1911150027 Nguyễn Thuý Vi Nữ 16/02/2000 19CĐTM01

54 2011150028 LÊ NGUYÊN VŨ Nam 24/08/2002 20CĐTM01


55 1911150097 Đào Thị Tường Vy Nữ 20/10/2001 19CĐTM02

56 2011150134 Nguyễn Hoài Ngọc N Ý Nữ 12/10/2002 20CĐTM03


Tổng cộng: 56
Nhận bảng điểm ngày ….. tháng …… năm ……. Tp. Hồ Chí Minh, ngày ….. tháng ….. năm ……
Giáo vụ xác nhận Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

2 LAPTOP-CDV3FS9G 04/09/2021 03:10:10

You might also like