You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-21


Môn thi: Nhập môn du lịch (61CHI3ITO) Ngày thi:

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Phòng thi


1 001 2007040004 Đặng Thị Vân Anh Nữ 08/08/2002 6T-20 409D3

2 002 2007040006 Mai Thị Vân Anh Nữ 18/03/2002 6T-20 409D3

3 003 2007040013 Trương Thị Lan Anh Nữ 08/05/2002 3T-20 409D3

4 004 2007040015 Đào Ngọc Ánh Nữ 14/12/2002 5T-20 409D3

5 005 2007040021 Lê Thùy Chang Nữ 16/08/2002 2T-20 409D3

6 006 2007040053 Ngô Thị Thu Hà Nữ 07/06/2002 6T-20 409D3

7 007 2007040063 Trần Thu Hằng Nữ 15/09/2002 7T-20 409D3

8 008 2007040064 Lê Hồng Hạnh Nữ 17/02/2002 8T-20 409D3

9 009 2007040067 Đinh Văn Hệ Nam 26/11/2002 1T-20 409D3

10 010 2007040068 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 12/10/2002 2T-20 409D3

11 011 2007040071 Nguyễn Thu Hiền Nữ 29/10/2002 5T-20 409D3

12 012 2007040072 Nguyễn Thu Hiền Nữ 17/08/2002 6T-20 409D3

13 013 2007040074 Hồ Quỳnh Hoa Nữ 03/11/2002 8T-20 409D3

14 014 2007040077 Tống Mỹ Hoa Nữ 30/09/2002 2T-20 409D3

15 015 2007040090 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 02/01/2002 6T-20 409D3

16 016 2007040092 Hoàng Thị Thúy Hường Nữ 08/10/2002 8T-20 409D3

17 017 2007040103 Mai Thị Huyền Nữ 29/01/2002 1T-20 409D3

18 018 2007040105 Nguyễn Thu Khuyên Nữ 04/11/2002 3T-20 409D3

19 019 2007040109 Đỗ Thị Hồng Liên Nữ 12/01/2002 7T-20 409D3

20 020 2007040118 Lê Thị Linh Nữ 01/08/2002 7T-20 409D3

21 021 2007040123 Nguyễn Phương Linh Nữ 16/07/2002 3T-20 409D3

22 022 2007040126 Nguyễn Thị Huyền Linh Nữ 30/03/2002 6T-20 409D3

23 023 2007040131 Trần Khánh Linh Nữ 15/11/2002 1T-20 409D3

24 024 2007040136 Đỗ Phương Ly Nữ 25/01/2002 6T-20 409D3

25 025 2007040150 Dương Thị Mười Nữ 11/08/2002 2T-20 409D3

26 026 2007040151 Nguyễn Hà My Nữ 17/10/2002 3T-20 409D3

27 2007040154 Lã Hoài Nam Nam 16/01/2002 4T-20

28 028 2007040155 Bạch Thị Hồng Nga Nữ 28/06/2002 7T-20 409D3

29 029 2007040157 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 06/02/2002 9T-20 409D3

30 030 2007040160 Hoàng Thùy Ngân Nữ 25/10/2001 3T-20 409D3

31 031 2007040191 Dương Thị Thu Phương Nữ 20/10/2002 5T-20 409D3

32 032 2007040193 Lưu Thị Thanh Phương Nữ 31/03/2002 7T-20 409D3

33 033 2007040195 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 27/09/2002 9T-20 409D3

34 034 2007040200 Vũ Mai Phương Nữ 09/03/2002 5T-20 409D3

35 035 2007040211 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 02/09/2002 5T-20 409D3


36 036 2007040219 Phạm Thị Mỹ Tâm Nữ 26/10/2002 3T-20 409D3

37 037 2007040222 Đinh Như Thanh Nữ 08/10/2002 6T-20 409D3

38 038 2007040224 Vũ Trọng Thanh Nam 13/09/2002 8T-20 409D3

39 039 2007040230 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/12/2002 5T-20 409D3

40 040 2007040231 Nguyễn Thị Thảo Nữ 13/12/2002 6T-20 409D3

41 041 2007040237 Nguyễn Thị Mai Thu Nữ 15/07/2002 3T-20 409D3

42 042 2007040241 Nguyễn Thanh Thư Nữ 29/06/2002 7T-20 409D3

43 043 2007040242 Dương Thị Úy Thương Nữ 21/10/2002 8T-20 409D3

44 044 2007040264 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07/02/2002 3T-20 409D3

45 045 2007040265 Nguyễn Thị Vân Trang Nữ 20/11/2002 4T-20 409D3

46 046 2007040273 Tạ Thị Thùy Trang Nữ 19/04/2002 2T-20 409D3

47 047 2007040274 Trần Quỳnh Trang Nữ 30/07/2002 3T-20 409D3

48 048 2007040279 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 13/01/2002 7T-20 409D3

49 049 2007040283 Lang Thị Út Nữ 05/10/2001 5T-20 409D3

50 050 2007040284 Nguyễn Phương Uyên Nữ 01/06/2002 3T-20 409D3


HĨA VIỆT NAM
phúc

24/01/2024

Ký Tên Ghi chú

CT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-21


Môn thi: Nhập môn du lịch (61CHI3ITO)
Phòng Thi : 409D3 Ngày thi: 24/01/2024

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký Tên Ghi chú


1 001 2007040004 Đặng Thị Vân Anh Nữ 08/08/2002 6T-20 409D3

2 002 2007040006 Mai Thị Vân Anh Nữ 18/03/2002 6T-20 409D3

3 003 2007040013 Trương Thị Lan Anh Nữ 08/05/2002 3T-20 409D3

4 004 2007040015 Đào Ngọc Ánh Nữ 14/12/2002 5T-20 409D3

5 005 2007040021 Lê Thùy Chang Nữ 16/08/2002 2T-20 409D3

6 006 2007040053 Ngô Thị Thu Hà Nữ 07/06/2002 6T-20 409D3

7 007 2007040063 Trần Thu Hằng Nữ 15/09/2002 7T-20 409D3

8 008 2007040064 Lê Hồng Hạnh Nữ 17/02/2002 8T-20 409D3

9 009 2007040067 Đinh Văn Hệ Nam 26/11/2002 1T-20 409D3

10 010 2007040068 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 12/10/2002 2T-20 409D3

11 011 2007040071 Nguyễn Thu Hiền Nữ 29/10/2002 5T-20 409D3

12 012 2007040072 Nguyễn Thu Hiền Nữ 17/08/2002 6T-20 409D3

13 013 2007040074 Hồ Quỳnh Hoa Nữ 03/11/2002 8T-20 409D3

14 014 2007040077 Tống Mỹ Hoa Nữ 30/09/2002 2T-20 409D3

15 015 2007040090 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 02/01/2002 6T-20 409D3

16 016 2007040092 Hoàng Thị Thúy Hường Nữ 08/10/2002 8T-20 409D3

17 017 2007040103 Mai Thị Huyền Nữ 29/01/2002 1T-20 409D3

18 018 2007040105 Nguyễn Thu Khuyên Nữ 04/11/2002 3T-20 409D3

19 019 2007040109 Đỗ Thị Hồng Liên Nữ 12/01/2002 7T-20 409D3

20 020 2007040118 Lê Thị Linh Nữ 01/08/2002 7T-20 409D3

21 021 2007040123 Nguyễn Phương Linh Nữ 16/07/2002 3T-20 409D3

22 022 2007040126 Nguyễn Thị Huyền Linh Nữ 30/03/2002 6T-20 409D3

23 023 2007040131 Trần Khánh Linh Nữ 15/11/2002 1T-20 409D3

24 024 2007040136 Đỗ Phương Ly Nữ 25/01/2002 6T-20 409D3

25 025 2007040150 Dương Thị Mười Nữ 11/08/2002 2T-20 409D3

26 026 2007040151 Nguyễn Hà My Nữ 17/10/2002 3T-20 409D3

27 028 2007040155 Bạch Thị Hồng Nga Nữ 28/06/2002 7T-20 409D3


STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký Tên Ghi chú
28 029 2007040157 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 06/02/2002 9T-20 409D3

29 030 2007040160 Hoàng Thùy Ngân Nữ 25/10/2001 3T-20 409D3

30 031 2007040191 Dương Thị Thu Phương Nữ 20/10/2002 5T-20 409D3

31 032 2007040193 Lưu Thị Thanh Phương Nữ 31/03/2002 7T-20 409D3

32 033 2007040195 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 27/09/2002 9T-20 409D3

33 034 2007040200 Vũ Mai Phương Nữ 09/03/2002 5T-20 409D3

34 035 2007040211 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 02/09/2002 5T-20 409D3

35 036 2007040219 Phạm Thị Mỹ Tâm Nữ 26/10/2002 3T-20 409D3

36 037 2007040222 Đinh Như Thanh Nữ 08/10/2002 6T-20 409D3

37 038 2007040224 Vũ Trọng Thanh Nam 13/09/2002 8T-20 409D3

38 039 2007040230 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/12/2002 5T-20 409D3

39 040 2007040231 Nguyễn Thị Thảo Nữ 13/12/2002 6T-20 409D3

40 041 2007040237 Nguyễn Thị Mai Thu Nữ 15/07/2002 3T-20 409D3

41 042 2007040241 Nguyễn Thanh Thư Nữ 29/06/2002 7T-20 409D3

42 043 2007040242 Dương Thị Úy Thương Nữ 21/10/2002 8T-20 409D3

43 044 2007040264 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07/02/2002 3T-20 409D3

44 045 2007040265 Nguyễn Thị Vân Trang Nữ 20/11/2002 4T-20 409D3

45 046 2007040273 Tạ Thị Thùy Trang Nữ 19/04/2002 2T-20 409D3

46 047 2007040274 Trần Quỳnh Trang Nữ 30/07/2002 3T-20 409D3

47 048 2007040279 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 13/01/2002 7T-20 409D3

48 049 2007040283 Lang Thị Út Nữ 05/10/2001 5T-20 409D3

49 050 2007040284 Nguyễn Phương Uyên Nữ 01/06/2002 3T-20 409D3

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2

You might also like